TIN TỔNG HỢP
Đăng ký môn học
HK161- Danh sách các môn học hủy do sỉ số ít
Sau khi thống kế đợt nguyện vọng, PĐT thông báo các môn học bị hủy do sỉ số ít
Đợt 2 (ngày 9/8)
Mã Môn Học | Tên Môn Học | Nhóm | Sĩ số cho phép | Sĩ số đăng kí |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | A01 | 122 | 0 |
003001 | Anh văn 1 | A02 | 30 | 6 |
003001 | Anh văn 1 | A03 | 30 | 10 |
003001 | Anh văn 1 | A04 | 30 | 9 |
003001 | Anh văn 1 | A05 | 30 | 6 |
003705 | Tiếng pháp 5 (tự Chon) | P02 | 30 | 7 |
003705 | Tiếng pháp 5 (tự Chon) | P06 | 30 | 7 |
003707 | Tiếng pháp 7 (tu Chon) | P01 | 17 | 3 |
003707 | Tiếng pháp 7 (tu Chon) | P02 | 17 | 2 |
003707 | Tiếng pháp 7 (tu Chon) | P03 | 31 | 6 |
206129 | Mô phỏng động cơ Đt& Ôtô | A01 | 44 | 9 |
209001 | ĐAMH1: chi tiết máy | TNCK | 28 | 0 |
209020 | ĐAMH tk hệ thống cơ khí | A01 | 30 | 0 |
209024 | Phương pháp P/tử hữu hạn | A05 | 43 | 4 |
213065 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 100 | 0 |
214012 | ĐAMH tk vịtrí& m/bg htcn | A01 | 30 | 0 |
214037 | H/dinh Ch/lược Cho Sp&cn | A02 | 46 | 1 |
218014 | T/kế hệ thống cơ điện tử | A03 | 70 | 3 |
218025 | TT trang bị điện,điện tử | A08 | 15 | 5 |
218026 | Vi điều khiển | A03 | 70 | 9 |
218033 | Robot công nghiệp | A04 | 0 | 1 |
260623 | Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 | C04 | 22 | 0 |
260623 | Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 | C08 | 20 | 3 |
260625 | Công nghệ hàn 2 | C07 | 20 | 1 |
260626 | Truyền động thủy lực 2 | C07 | 20 | 1 |
260626 | Truyền động thủy lực 2 | C08 | 20 | 1 |
260630 | C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt | C03 | 20 | 4 |
260630 | C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt | C04 | 20 | 0 |
260630 | C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt | C05 | 22 | 7 |
260630 | C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt | C08 | 22 | 0 |
260635 | Kỹ thuật số (BT) | C02 | 24 | 5 |
260635 | Kỹ thuật số (BT) | C07 | 13 | 4 |
260635 | Kỹ thuật số (BT) | C08 | 20 | 0 |
301001 | ĐC kiến trúc& đo vẽ bđđc | A01 | 0 | 3 |
301004 | TT đc k/trúc& đo vẽ bđđc | A01 | 100 | 0 |
301006 | Địa chất môi trường | A01 | 17 | 1 |
301083 | KT m/trường địa chất(tn) | A02 | 12 | 7 |
301108 | Thực tập khoan | A01 | 100 | 0 |
400304 | Thực tập kỹ thuật (KTD) | A01 | 100 | 0 |
401043 | TN điện tử công suất | A02 | 30 | 3 |
401043 | TN điện tử công suất | A03 | 26 | 2 |
401043 | TN điện tử công suất | A05 | 26 | 4 |
401043 | TN điện tử công suất | A08 | 21 | 3 |
401043 | TN điện tử công suất | A11 | 22 | 8 |
402013 | Thiết kế hệ thống nhúng | TNDD | 24 | 4 |
402015 | Lập trình nhúng | TNDD | 24 | 1 |
402706 | Tien Hanh Thuc Nghiem | P01 | 30 | 1 |
403001 | Giải tích hệ thống điện | A01 | 0 | 9 |
403751 | Thực tập công nhân | P01 | 100 | 0 |
404026 | Thí nghiệm đo điện tử | A07 | 19 | 2 |
404026 | Thí nghiệm đo điện tử | A08 | 19 | 2 |
404026 | Thí nghiệm đo điện tử | A09 | 24 | 2 |
408005 | Thí nghiệm máy điện | A03 | 27 | 7 |
409003 | TN kỹ thuật điều khiển | A01 | 22 | 1 |
409003 | TN kỹ thuật điều khiển | A05 | 22 | 1 |
409005 | H/thống điều khiển nhúng | TNDD | 27 | 9 |
409008 | N/môn thị giác máy tính | A01 | 100 | 8 |
409106 | PLC | TNDD | 27 | 1 |
409111 | Thí nghiệm tự động hóa | A03 | 21 | 8 |
410009 | Thực tập điện tử 2 | A14 | 20 | 1 |
410009 | Thực tập điện tử 2 | A15 | 22 | 2 |
501134 | XL ss và hệ phân bố (bt) | A01 | 40 | 5 |
502008 | Kiến trúc phần mềm | A01 | 60 | 5 |
502008 | Kiến trúc phần mềm | TNMT | 30 | 0 |
502017 | Kiến trúc phần mềm | A01 | 30 | 5 |
502017 | Kiến trúc phần mềm | A02 | 30 | 0 |
502017 | Kiến trúc phần mềm | TNMT | 30 | 0 |
503004 | Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu | TNMT | 35 | 1 |
503005 | CSDL phân tán, hướng đtg | A01 | 100 | 1 |
503006 | Pt & thiết kế hệ thống | TNMT | 35 | 0 |
503007 | Thương mại điện tử | TNMT | 35 | 0 |
503009 | Bảo mật hệthống thôngtin | A01 | 80 | 12 |
503009 | Bảo mật hệthống thôngtin | TNMT | 35 | 0 |
503012 | Thương mại điện tử (BT) | TNMT | 35 | 0 |
503014 | Bmật hệ thống thtin (BT) | A01 | 40 | 4 |
503014 | Bmật hệ thống thtin (BT) | A02 | 40 | 8 |
503014 | Bmật hệ thống thtin (BT) | TNMT | 35 | 0 |
505007 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | A01 | 100 | 9 |
505011 | Lý thuyết thông tin | A01 | 100 | 3 |
505026 | Lập trình game | TNMT | 35 | 0 |
506003 | Mạng máy tính 2 | A01 | 60 | 8 |
506003 | Mạng máy tính 2 | TNM2 | 23 | 0 |
506005 | Mật mã & an ninh mạng | TNMT | 30 | 1 |
506008 | Mạng máy tính 2 (bt) | A01 | 30 | 3 |
506008 | Mạng máy tính 2 (bt) | A02 | 30 | 5 |
506008 | Mạng máy tính 2 (bt) | TNM1 | 23 | 0 |
506009 | Mật mã &an ninh mạng (bt | TNMT | 30 | 1 |
506010 | Lập trình web | TNMT | 30 | 1 |
506011 | Lập trình web (bt) | TNMT | 30 | 1 |
601001 | TN chuyên đề dầu khí | A01 | 20 | 1 |
601018 | Nhiên Liệu S/học&tái tạo | A01 | 46 | 6 |
601020 | ĐAMH chuyên ngành | A01 | 46 | 0 |
603003 | C/Nghệ chế biến thủy sản | A01 | 61 | 9 |
603003 | C/Nghệ chế biến thủy sản | TNHC | 0 | 9 |
604101 | TN chuyên ngành vô cơ | A01 | 20 | 0 |
604101 | TN chuyên ngành vô cơ | A02 | 20 | 9 |
605109 | ĐAMH chuyên ngành | A02 | 55 | 0 |
606002 | Hóa dị vòng th hóa dược | A01 | 39 | 2 |
606004 | Cơ sở tổng hợp hóa dược | A01 | 38 | 4 |
610108 | Iso 14000& kiểm toán Mtr | A01 | 0 | 8 |
610111 | An toàn Ld &vsinh Mtr Cn | L01 | 48 | 4 |
801032 | ĐAMH thiết kế đường | TNX1 | 10 | 0 |
801032 | ĐAMH thiết kế đường | TNXD | 40 | 0 |
801308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 100 | 0 |
803306 | Thực tập nhận thức ngành | A01 | 100 | 0 |
804036 | ĐAMH kết cấu bê tông 1 | TNXD | 30 | 0 |
804046 | Thí nghiệm công trình | TNXD | 35 | 1 |
807705 | ĐA tổ chức thi công | P01 | 30 | 0 |
808306 | Thực tập nhận thức ngành | A01 | 100 | 0 |
812033 | ĐAMH máy&thiết bị sxvlxd | A01 | 30 | 0 |
813006 | ĐAMH cơ sở kiến trúc 3 | L01 | 30 | 0 |
813018 | ĐA thiết kế nhanh 2 | L01 | 30 | 0 |
813051 | Chuyên đề tự chọn 3 | L02 | 26 | 9 |
AS1003 | Cơ lý thuyết | L01 | 0 | 5 |
AS1003 | Cơ lý thuyết | L02 | 0 | 7 |
AS2001 | Cơ học ứng dụng | A03 | 0 | 2 |
AS2001 | Cơ học ứng dụng | L02 | 0 | 7 |
AS2004 | Kỹthuật lậptrình CKT (tn | L01 | 35 | 2 |
AS3003 | Cơhọc môitrường liên tục | A01 | 30 | 2 |
AS3019 | Pt sl thực nghiệm cơ học | A01 | 20 | 0 |
AS3031 | Đolường các đại lượng pđ | A01 | 20 | 0 |
AS3039 | Mô hình hóa đl học cơ hệ | A01 | 20 | 0 |
AS3081 | Tính toán khoa học | A01 | 20 | 0 |
CH1005 | Hóa lý hóa keo | TNHC | 0 | 1 |
CH2003 | Hóa lý 1 | L04 | 81 | 3 |
CH2012 | Hóa vô cơ (tn) | L12 | 40 | 4 |
CH2012 | Hóa vô cơ (tn) | L16 | 40 | 9 |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A05 | 24 | 4 |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A10 | 19 | 3 |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A12 | 11 | 6 |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A13 | 15 | 2 |
CH2097 | Hóa sinh học | A01 | 48 | 7 |
CH3009 | Vi sinh công nghiệp | A01 | 40 | 2 |
CH3010 | Vi sinh công nghiệp (TN) | A01 | 20 | 2 |
CH3010 | Vi sinh công nghiệp (TN) | A02 | 20 | 0 |
CH3033 | Kỹ thuật môi trường | TNHC | 16 | 0 |
CI1017 | Kỹ thuật kiến trúc 1 | L01 | 0 | 6 |
CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | L11 | 0 | 5 |
CI2065 | Thực tập kỹ thuật (CTN) | A01 | 100 | 0 |
CO2001 | Kỹnăng chnghiệp cho kỹsư | A03 | 0 | 4 |
CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | TNMT | 0 | 0 |
CO2004 | Ctrúc dữliệu &g/thuật(th | TNMT | 0 | 0 |
CO2005 | Lập trình hướng đốitượng | TNMT | 0 | 0 |
CO2006 | L/trình hướng đ/tượng(th | TNMT | 0 | 0 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | TNMT | 0 | 0 |
CO2008 | Kiến trúc máy tính (th) | TNMT | 0 | 0 |
CO2009 | ThKế LLý với verilog HDL | TNMT | 0 | 0 |
CO2010 | T/k LL với verilogHDL(th | TNMT | 0 | 0 |
EE3002 | Hệ thống c\cấp điện (TN) | A06 | 20 | 9 |
EE3002 | Hệ thống c\cấp điện (TN) | A07 | 20 | 7 |
EE3010 | Máy điện (TN) | A06 | 30 | 5 |
EE3014 | Giải tích htđ (TN) | A04 | 15 | 3 |
EE3020 | Truyền số liệu& mạng TN | A03 | 26 | 2 |
EE3020 | Truyền số liệu& mạng TN | A09 | 26 | 9 |
EE3021 | Thực tập điện tử 2 | A10 | 30 | 2 |
EE3021 | Thực tập điện tử 2 | A14 | 20 | 5 |
EE3021 | Thực tập điện tử 2 | A17 | 30 | 5 |
EE3023 | Thực tập điện 2 | A02 | 30 | 2 |
EE3023 | Thực tập điện 2 | A10 | 20 | 1 |
EE3030 | Thiếtbị& hệthống tđ (TN) | A04 | 15 | 3 |
EE3030 | Thiếtbị& hệthống tđ (TN) | A09 | 10 | 5 |
EN3007 | Nhập môn ppnc kh qltn&mt | L01 | 62 | 3 |
GE2019 | Thực hành thínghiệm xưởg | A01 | 100 | 0 |
GE3003 | Địa chất biển | A01 | 21 | 0 |
GE3035 | Nguyên lý phá hủy đất đá | A01 | 41 | 7 |
IM2025 | Luật kinh doanh | A01 | 40 | 1 |
IM3003 | Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư | A02 | 40 | 6 |
IM3003 | Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư | L01 | 80 | 2 |
IM3053 | Lập và phân tích dự án | A01 | 60 | 6 |
LA1003 | Anh văn 1 | A85 | 30 | 8 |
LA1003 | Anh văn 1 | A86 | 30 | 5 |
LA1003 | Anh văn 1 | A87 | 0 | 8 |
LA1003 | Anh văn 1 | L85 | 29 | 9 |
LA1003 | Anh văn 1 | L88 | 21 | 12 |
LA1003 | Anh văn 1 | L89 | 29 | 9 |
LA1003 | Anh văn 1 | L90 | 20 | 12 |
LA1003 | Anh văn 1 | L91 | 20 | 9 |
LA1003 | Anh văn 1 | L93 | 30 | 2 |
LA1003 | Anh văn 1 | L95 | 30 | 4 |
LA1005 | Anh văn 2 | A01 | 30 | 3 |
LA1005 | Anh văn 2 | A02 | 30 | 1 |
LA1005 | Anh văn 2 | A03 | 0 | 5 |
LA1005 | Anh văn 2 | L01 | 37 | 10 |
LA1005 | Anh văn 2 | L02 | 42 | 6 |
LA1005 | Anh văn 2 | L05 | 47 | 0 |
LA1005 | Anh văn 2 | L10 | 11 | 4 |
LA1005 | Anh văn 2 | L11 | 32 | 7 |
LA1005 | Anh văn 2 | L12 | 21 | 0 |
LA1005 | Anh văn 2 | L15 | 0 | 0 |
LA1007 | Anh văn 3 | A01 | 30 | 13 |
LA1007 | Anh văn 3 | L03 | 50 | 0 |
LA1007 | Anh văn 3 | L05 | 38 | 12 |
LA1007 | Anh văn 3 | L10 | 49 | 0 |
LA1007 | Anh văn 3 | L11 | 64 | 0 |
LA1007 | Anh văn 3 | L13 | 48 | 8 |
LA1007 | Anh văn 3 | L19 | 10 | 0 |
LA1007 | Anh văn 3 | L21 | 25 | 0 |
LA1007 | Anh văn 3 | L22 | 0 | 0 |
LA1009 | Anh văn 4 | L07 | 35 | 0 |
LA1009 | Anh văn 4 | L09 | 45 | 13 |
LA1009 | Anh văn 4 | L13 | 14 | 6 |
ME2037 | Thực tập kỹ thuật (HDET) | A01 | 100 | 0 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | A04 | 40 | 3 |
ME3008 | Vi điều khiển (TN) | A05 | 18 | 8 |
MT1009 | Phương pháp tính | A06 | 0 | 5 |
TR3016 | Cơ học kết cấu (TN) | A03 | 21 | 4 |
Đợt 1
Mã Môn Học | Tên Môn Học | Mã Nhóm | Số sv được phép Đk | Số sinh viên đăng ký |
001004 | D/LOI C/MANG DANG CSVN | A10 | 100 | 0 |
001004 | D/LOI C/MANG DANG CSVN | A14 | 110 | 0 |
001025 | TU TUONG HO CHI MINH | A02 | 83 | 0 |
001025 | TU TUONG HO CHI MINH | C09 | 87 | 0 |
202003 | CN & T/BI GIA CONG C/XAC | A01 | 43 | 2 |
202004 | NG/LY GIA CONG VAT LIEU | A01 | 43 | 1 |
202005 | T/KE D/BAO C/TAO &LAPRAP | A01 | 43 | 2 |
202006 | THIET KE TRANG BI C/NGHE | A01 | 43 | 0 |
202008 | KY THUAT DONG THOI | A01 | 43 | 0 |
205017 | KY THUAT CAN KIM LOAI | A01 | 43 | 4 |
205022 | KT BIEN DANG TAO HINH | A01 | 43 | 1 |
209009 | MO HINH HOA HINH HOC | A01 | 70 | 0 |
209009 | MO HINH HOA HINH HOC | A04 | 61 | 1 |
209029 | KY THUAT DO TIN CAY | A02 | 70 | 7 |
210015 | TRUYEN NHIET | A04 | 43 | 9 |
214036 | PT& THIET KE HT TTIN QLY | A01 | 44 | 0 |
214036 | PT& THIET KE HT TTIN QLY | A02 | 46 | 0 |
218026 | VI DIEU KHIEN | A05 | 43 | 4 |
218033 | ROBOT CONG NGHIEP | A05 | 43 | 6 |
401016 | TRUYEN DONG DIEN | A02 | 100 | 8 |
401025 | KY THUAT DIEN LANH | TNDD | 11 | 4 |
402008 | THIET KE VI MACH SO | TNDD | 24 | 1 |
402009 | TK VI MACH TUONG TU&HHOP | TNDD | 24 | 4 |
402010 | THIET KE CPU | TNDD | 24 | 1 |
402022 | KY THUAT SO NANG CAO | TNDD | 24 | 2 |
403022 | VAT LIEU KY THUAT DIEN | A02 | 100 | 0 |
403023 | THI NGHIEM VAT LIEU DIEN | A01 | 30 | 0 |
405005 | THONG TIN DI DONG | TNDD | 24 | 2 |
405011 | VI MACH SIEU CAO TAN THD | A01 | 100 | 0 |
405011 | VI MACH SIEU CAO TAN THD | TNDD | 24 | 0 |
405015 | MANG MAY TINH | TNDD | 24 | 4 |
405016 | C/DE VE KT CHUYEN MACH | A01 | 100 | 0 |
405016 | C/DE VE KT CHUYEN MACH | TNDD | 24 | 0 |
405019 | NGUYEN LY THONG TIN SO | TNDD | 24 | 6 |
405034 | MACH SIEU CAO TAN | A01 | 100 | 7 |
405034 | MACH SIEU CAO TAN | TNDD | 24 | 0 |
408005 | THI NGHIEM MAY DIEN | TNDD | 11 | 0 |
408006 | C/BIEN,DOLUONG &TSL HTNL | A02 | 100 | 1 |
408011 | T/BI DIEN TRONG PP DIEN | A02 | 100 | 3 |
409006 | MO HINH HOA & MO PHONG | A01 | 100 | 1 |
409006 | MO HINH HOA & MO PHONG | TNDD | 27 | 2 |
409007 | TRI TUE NHAN TAO TRONGDK | TNDD | 27 | 9 |
409008 | N/MON THI GIAC MAY TINH | TNDD | 27 | 6 |
502007 | KIEM TRA PHAN MEM | TNMT | 35 | 1 |
502011 | KIEM TRA PHAN MEM (BT) | TNMT | 35 | 1 |
601001 | TN CHUYEN DE DAU KHI | A02 | 25 | 1 |
601001 | TN CHUYEN DE DAU KHI | A03 | 20 | 1 |
601003 | CONG NGHE LOC DAU | A01 | 46 | 3 |
601016 | XUC TAC CN TRG CB DAUKHI | A01 | 46 | 5 |
601017 | TB TRG CN C/BIEN DAU KHI | A01 | 46 | 0 |
601019 | VAN HANH&TOIUU NM LOCDAU | A01 | 46 | 1 |
602029 | CAC PP PHAN TICH HOA LY | A01 | 45 | 1 |
602050 | XUC TAC UNG DUNG | A01 | 45 | 2 |
602106 | TN CAC PP P/TICH HOA LY | A01 | 35 | 1 |
603003 | C/NGHE CHE BIEN THUY SAN | TNHC | 19 | 0 |
605035 | XU LY CHAT THAI C/NGHIEP | A02 | 55 | 6 |
605060 | LY THUYET TRUYEN VAN | A02 | 55 | 7 |
605061 | KT CHUNG CAT DA CAU TU | A02 | 55 | 3 |
605066 | KY THUAT CHAN KHONG | A02 | 55 | 7 |
605116 | TN CNGANH QUA TRINH &TBI | A01 | 25 | 2 |
605116 | TN CNGANH QUA TRINH &TBI | A02 | 25 | 4 |
IM3007 | PHATTRIEN KYNANG QUANTRI | A01 | 49 | 2 |
IM3007 | PHATTRIEN KYNANG QUANTRI | A02 | 50 | 2 |
IM3007 | PHATTRIEN KYNANG QUANTRI | A03 | 36 | 4 |
IM3043 | KINH TE HOC KINH DOANH | A01 | 40 | 1 |
MT1009 | PHUONG PHAP TINH | A03 | 79 | 0 |
SP1003 | NHUNG NGLY COBAN CN M-LE | A02 | 105 | 0 |
SP1005 | TU TUONG HO CHI MINH | L02 | 62 | 0 |
505008 | HOC MAY | A01 | kHOA YÊU CẦU HỦY | KHAO YÊU CẦU HỦY |