Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 30/06/2016

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HỌC KỲ 1/2016-2017 - Các Môn Bắt Buộc (Hệ VLVH)

MãMH Tên môn học ĐVHT Lớp Ghi Chú
Các lớp đào tạo tại trường
Khóa 2012
202302 Thực Tập Tốt Nghiệp 3.0 T12CM2  
400302 Thực Tập Tốt Nghiệp 3.0 T12DN2  
409302 Thực Tập Tốt Nghiệp 3.0 T12DH2  
804302 Thực Tập Tốt Nghiệp 3.0 T12DD2  
Khóa 2013
001025 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2.0 T13CM2  
200864 Thực Tập Kỹ Thuật 2.0 T13CM2  
202903 Kỹ Thuật Chế Tạo 3 2.0 T13CM2  
209802 QT Thiết Kế Kỹ Thuật 2.0 T13CM2  
218824 Trang Bị Điện & Điện Tử 2.0 T13CM2  
218827 ĐAMH Tự Động Hóa S.Xuất 1.0 T13CM2  
218814 TK Hệ Thống Cơ Điện Tử 2.0 T13CO2  
218823 Động Lực Học & Đ/Khiển 3.0 T13CO2  
218824 Trang Bị Điện & Điện Tử 2.0 T13CO2  
501927 Kỹ Thuật Lập Trình 4.0 T13CO2  
001025 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2.0 T13DN2  
400816 ĐAMH Điện Năng 1 1.0 T13DN2  
401826 An Toàn Điện 2.0 T13DN2  
401843 TN Điện Tử Công Suất 1.0 T13DN2  
403801 Giải Tích Hệ Thống Điện 3.0 T13DN2  
405908 TN Truyền Số Liệu & Mạng 1.0 T13DN2  
406802 Thực Tập Điện 2 1.0 T13DN2  
409802 TN Cơ Sở Tự Động 1.0 T13DN2  
410809 Thực Tập Điện Tử 2 1.0 T13DN2  
001025 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2.0 T13VT2  
402833 Kỹ Thuật Xung 2.0 T13VT2  
405826 Hệ Thống Viễn Thông 3.0 T13VT2  
405902 ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 1 1.0 T13VT2  
405908 TN Truyền Số Liệu & Mạng 1.0 T13VT2  
405910 TN Xử Lý Số Tín Hiệu 1.0 T13VT2  
406801 Thực Tập Điện 1 1.0 T13VT2  
410808 Thực Tập Điện Tử 1 1.0 T13VT2  
440304 Thực Tập Kỹ Thuật 1.0 T13VT2  
001025 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2.0 T13DH2  
401843 TN Điện Tử Công Suất 1.0 T13DH2  
405908 TN Truyền Số Liệu & Mạng 1.0 T13DH2  
405910 TN Xử Lý Số Tín Hiệu 1.0 T13DH2  
406802 Thực Tập Điện 2 1.0 T13DH2  
409802 TN Cơ Sở Tự Động 1.0 T13DH2  
409908 ĐAMH TĐH & Điều Khiển 1 1.0 T13DH2  
409909 ĐL Điều Khiển Bằng MTính 3.0 T13DH2  
410808 Thực Tập Điện Tử 1 1.0 T13DH2  
001004 Đ/Lối C/Mạng Đảng CSVN 3.0 T13HO2  
605840 ĐA Quá Trình & Thiết Bị 2.0 T13HO2  
605846 CS Thiết Kế Nhà Máy 2.0 T13HO2  
804805 Kết Cấu Bê Tông 2 2.0 T13DD1  
804826 Kết Cấu Thép 2 2.0 T13DD1  
804838 ĐAMH Kiến Trúc 1.0 T13DD1  
804846 Thí Nghiệm Công Trình 1.0 T13DD1  
805812 Công Trình Trên Đất Yếu 2.0 T13DD1  
805829 ĐAMH Nền Móng 1.0 T13DD1  
807812 Kinh Tế Xây Dựng 2.0 T13DD1  
807817 Kỹ Thuật Thi Công 3.0 T13DD1  
Khóa 2014
EE3019 Truyền số liệu và mạng 3.0 T14VT2  
EE3020 Truyền số liệu& mạng TN 0.0 T14VT2  
EE3021 Thực tập điện tử 2 1.0 T14VT2  
EE3023 Thực tập điện 2 1.0 T14VT2  
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5.0 T14VT2  
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương 2.0 T14VT2  
EE3019 Truyền số liệu và mạng 3.0 T14DH2  
EE3020 Truyền số liệu& mạng TN 0.0 T14DH2  
EE3021 Thực tập điện tử 2 1.0 T14DH2  
EE3023 Thực tập điện 2 1.0 T14DH2  
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5.0 T14DH2  
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương 2.0 T14DH2  
202303 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 T14CML  
ME2019 Môi trường và con người 3.0 T14CO2  
ME3001 K/thuật thủy lực &khínén 3.0 T14CO2  
ME3002 K/thuật thủy lực (TN) 0.0 T14CO2  
ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo 3.0 T14CO2  
ME3004 Tn dung sai và k/th đo 0.0 T14CO2  
MT1009 Phương pháp tính 3.0 T14CO2  
MT2001 Xác suất và thống kê 3.0 T14CO2  
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương 2.0 T14CO2  
218303 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 T14COL  
218833 Robot Công Nghiệp 2.0 T14COL  
EE3013 Giải tích hệ thống điện 3.0 T14DN2  
EE3014 Giải tích htđ (TN) 0.0 T14DN2  
EE3019 Truyền số liệu và mạng 3.0 T14DN2  
EE3020 Truyền số liệu& mạng TN 0.0 T14DN2  
EE3021 Thực tập điện tử 2 1.0 T14DN2  
EE3023 Thực tập điện 2 1.0 T14DN2  
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5.0 T14DN2  
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương 2.0 T14DN2  
400303 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 T14DNL  
440303 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 T14VTL  
409303 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 T14DHL  
CI2003 Cơ lưu chất 3.0 T14DD2  
CI2004 Cơ lưu chất (tn) 0.0 T14DD2  
CI3001 Cơ học đất 4.0 T14DD2  
CI3002 Cơ học đất (TN) 0.0 T14DD2  
CI3007 Kếtcấu bêtông cốt thép 2 3.0 T14DD2  
CI3009 Kết cấu thép 1 2.0 T14DD2  
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương 2.0 T14DD2  
206303 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 T14OTL  
CI2001 Sức bền vật liệu 3.0 T14OT2  
EN1003 Con người và môi trường 3.0 T14OT2  
ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 1.0 T14OT2  
ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo 3.0 T14OT2  
ME3004 Tn dung sai và k/th đo 0.0 T14OT2  
TR2019 Động cơ đốt trong 3.0 T14OT2  
TR2021 Lý thuyết ôtô 3.0 T14OT2  
Khóa 2015
ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3.0 T15CK2  
ME2003 Nguyên lý máy 3.0 T15CK2  
ME2019 Môi trường và con người 3.0 T15CK2  
MT1009 Phương pháp tính 3.0 T15CK2  
MT2001 Xác suất và thống kê 3.0 T15CK2  
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương 2.0 T15CK2  
200836 TT Điện - Điện Tử 1 1.0 T15CML  
202802 TN Dung Sai&Kỹ Thuật Đo 1.0 T15CML  
202838 ĐAMH Kỹ Thuật Chế Tạo 1.0 T15CML  
209817 Nguyên Lý Máy 3.0 T15CML  
218801 KT Điều Khiển Tự Động 3.0 T15CML  
218824 Trang Bị Điện & Điện Tử 2.0 T15CML  
218831 Tự Động Hoá Sản Xuất 3.0 T15CML  
200836 TT Điện - Điện Tử 1 1.0 T15COL  
202802 TN Dung Sai&Kỹ Thuật Đo 1.0 T15COL  
209801 ĐAMH Chi Tiết Máy 1.0 T15COL  
209817 Nguyên Lý Máy 3.0 T15COL  
218814 TK Hệ Thống Cơ Điện Tử 2.0 T15COL  
218823 Động Lực Học & Đ/Khiển 3.0 T15COL  
218824 Trang Bị Điện & Điện Tử 2.0 T15COL  
501927 Kỹ Thuật Lập Trình 4.0 T15COL  
EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3.0 T15DT2  
EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0.0 T15DT2  
EE1003 Toán kỹ thuật 2.0 T15DT2  
EE1009 Kỹ thuật số 3.0 T15DT2  
EE1010 Kỹ thuật số (tn) 0.0 T15DT2  
EE2009 Hệthống mtính &ngônngữLT 3.0 T15DT2  
EE2010 Hệthống mt &ng/ngữLT (th 0.0 T15DT2  
MT2001 Xác suất và thống kê 3.0 T15DT2  
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương 2.0 T15DT2  
400304 Thực Tập Kỹ Thuật 1.0 T15DNL  
400816 ĐAMH Điện Năng 1 1.0 T15DNL  
401826 An Toàn Điện 2.0 T15DNL  
403804 Bảo Vệ Rơle Trong HTĐ 2.0 T15DNL  
403828 TN Hệ Thống Điện 1.0 T15DNL  
404810 Thí Nghiệm Mạch Điện Tử 1.0 T15DNL  
405802 Truyền Số Liệu & Mạng 3.0 T15DNL  
405909 Xử Lý Số Tín Hiệu 2.0 T15DNL  
409802 TN Cơ Sở Tự Động 1.0 T15DNL  
410809 Thực Tập Điện Tử 2 1.0 T15DNL  
404801 Tín Hiệu & Hệ Thống 3.0 T15VTL  
405803 Mạch Điện Tử Thông Tin 3.0 T15VTL  
405830 Kỹ Thuật Siêu Cao Tần 2.0 T15VTL  
405903 ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 2 1.0 T15VTL  
406802 Thực Tập Điện 2 1.0 T15VTL  
408801 Biến Đổi N.Lượng Điện Cơ 2.0 T15VTL  
409802 TN Cơ Sở Tự Động 1.0 T15VTL  
440304 Thực Tập Kỹ Thuật 1.0 T15VTL  
404801 Tín Hiệu & Hệ Thống 3.0 T15DHL  
404809 Thí Nghiệm Mạch 1.0 T15DHL  
405908 TN Truyền Số Liệu & Mạng 1.0 T15DHL  
405909 Xử Lý Số Tín Hiệu 2.0 T15DHL  
409304 Thực Tập Kỹ Thuật 1.0 T15DHL  
409908 ĐAMH TĐH & Điều Khiển 1 1.0 T15DHL  
CH1003 Hóa đại cương 3.0 T15MT2  
CH1004 Hóa đại cương (tn) 0.0 T15MT2  
CO2001 Kỹnăng chnghiệp cho kỹsư 3.0 T15MT2  
CO2005 Lập trình hướng đốitượng 4.0 T15MT2  
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương 2.0 T15MT2  
CO3001 Công nghệ phần mềm 3.0 T15MTL  
CO3003 Mạng máy tính 4.0 T15MTL  
CO3021 Hệ Quản Trị CSDL 3.0 T15MTL  
CO3031 Phân Tích &TK Giải Thuật 3.0 T15MTL  
CO3075 Đồ án 2 1.0 T15MTL  
CO4009 Toán Rời Rạc 4.0 T15MTL  
MT2001 Xác suất và thống kê 3.0 T15MTL  
CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 3.0 T15HO2  
CH1007 Phát triển bền vững 2.0 T15HO2  
CH2003 Hóa lý 1 3.0 T15HO2  
CH2005 Hóa phân tích 4.0 T15HO2  
CH2006 Hóa phân tích (tn) 0.0 T15HO2  
CH2013 Hóa vô cơ 4.0 T15HO2  
CH2014 Hóa vô cơ (tn) 0.0 T15HO2  
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương 2.0 T15HO2  
605802 Mô Phỏng & Tối Ưu Hóa 3.0 T15HOL  
605837 Kỹ Thuật Phản ứng 2.0 T15HOL  
605840 ĐA Quá Trình & Thiết Bị 2.0 T15HOL  
605846 CS Thiết Kế Nhà Máy 2.0 T15HOL  
605917 ƯD Tin Học Trong CNHH 3.0 T15HOL  
700200 Lập & Phân Tích Dự án 2.0 T15HOL  
CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3.0 T15XD2  
CI2007 Sức bền vật liệu 4.0 T15XD2  
CI2008 Sức bền vật liệu (tn) 0.0 T15XD2  
EN1003 Con người và môi trường 3.0 T15XD2  
MT1009 Phương pháp tính 3.0 T15XD2  
MT2001 Xác suất và thống kê 3.0 T15XD2  
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương 2.0 T15XD2  
804805 Kết Cấu Bê Tông 2 2.0 T15DDL  
804841 ĐAMH Kết Cấu Thép 2 1.0 T15DDL  
805812 Công Trình Trên Đất Yếu 2.0 T15DDL  
805816 Thí Nghiệm Cơ Học Đất 1.0 T15DDL  
805829 ĐAMH Nền Móng 1.0 T15DDL  
805832 Cơ Học Đất 2.0 T15DDL  
809820 Cơ Kết Cấu 2 2.0 T15DDL  
809828 Đàn Hồi ứng Dụng & PTHH 3.0 T15DDL  
812821 TN Vật Liệu Xây Dựng 1.0 T15DDL  
801308 Thực tập kỹ thuật 3.0 T15CDL  
801828 Đường Đô Thị 2.0 T15CDL  
801831 ĐAMH T.Kế Cầu Bê Tông 1.0 T15CDL  
801838 Thi Công & K.Thác Đường 3.0 T15CDL  
801839 Thiết Kế Cầu Bê Tông 3.0 T15CDL  
801841 Thi Công & Khai Thác Cầu 3.0 T15CDL  
805829 ĐAMH Nền Móng 1.0 T15CDL  
805832 Cơ Học Đất 2.0 T15CDL  
808832 Cấp Thoát Nước 2.0 T15CDL  
809820 Cơ Kết Cấu 2 2.0 T15CDL  
812821 TN Vật Liệu Xây Dựng 1.0 T15CDL  
200829 KT Thủy Lực & Khí Nén 2.0 T15OTL  
206801 Thí Nghiệm Ôtô 1 1.0 T15OTL  
206913 Thiết Kế Đ.Cơ Đốt Trong 3.0 T15OTL  
206916 Thiết Kế Ôtô 3.0 T15OTL  
206923 Tổ Chức Vận Tải Ôtô 2.0 T15OTL  
206932 Kỹ Thuật Chế Tạo 3.0 T15OTL  
208825 Cơ Kết Cấu Giao Thông 3.0 T15OTL  
208826 TN KT Giao Thông 1 1.0 T15OTL  
209824 PP Phần Tử Hữu Hạn 2.0 T15OTL  
700200 Lập & Phân Tích Dự án 2.0 T15OTL  
EN1003 Con người và môi trường 3.0 T15OTO  
MT2001 Xác suất và thống kê 3.0 T15OTO  
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương 2.0 T15OTO  
TR1001 Nhập môn về kỹ thuật 3.0 T15OTO  
TR1003 Vẽ kỹ thuật giao thông 3.0 T15OTO  
TR1005 Cơ học thủy khí 3.0 T15OTO  
Các lớp đào tạo tại địa phương
Khóa 2011
218303 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 NT11C_K   
Khóa 2012
218303 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 D12NTK  
804302 Thực Tập Tốt Nghiệp 3.0 D12CTX  
804841 ĐAMH Kết Cấu Thép 2 1.0 D12CTX  
804303 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 D12BEX  
611302 Thực Tập Tốt Nghiệp 3.0 D12BEM  
Khóa 2013
001004 Đ/Lối C/Mạng Đảng CSVN 3.0 D13CTD  
400816 ĐAMH Điện Năng 1 1.0 D13CTD  
401826 An Toàn Điện 2.0 D13CTD  
401843 TN Điện Tử Công Suất 1.0 D13CTD  
405908 TN Truyền Số Liệu & Mạng 1.0 D13CTD  
406802 Thực Tập Điện 2 1.0 D13CTD  
409802 TN Cơ Sở Tự Động 1.0 D13CTD  
410809 Thực Tập Điện Tử 2 1.0 D13CTD  
804805 Kết Cấu Bê Tông 2 2.0 D13BEX  
804826 Kết Cấu Thép 2 2.0 D13BEX  
804838 ĐAMH Kiến Trúc 1.0 D13BEX  
804846 Thí Nghiệm Công Trình 1.0 D13BEX  
805812 Công Trình Trên Đất Yếu 2.0 D13BEX  
805829 ĐAMH Nền Móng 1.0 D13BEX  
807812 Kinh Tế Xây Dựng 2.0 D13BEX  
807817 Kỹ Thuật Thi Công 3.0 D13BEX  
804805 Kết Cấu Bê Tông 2 2.0 D13BIX  
804826 Kết Cấu Thép 2 2.0 D13BIX  
804838 ĐAMH Kiến Trúc 1.0 D13BIX  
804846 Thí Nghiệm Công Trình 1.0 D13BIX  
805812 Công Trình Trên Đất Yếu 2.0 D13BIX  
805829 ĐAMH Nền Móng 1.0 D13BIX  
807812 Kinh Tế Xây Dựng 2.0 D13BIX  
807817 Kỹ Thuật Thi Công 3.0 D13BIX  
804805 Kết Cấu Bê Tông 2 2.0 D13CTX  
804826 Kết Cấu Thép 2 2.0 D13CTX  
804838 ĐAMH Kiến Trúc 1.0 D13CTX  
804846 Thí Nghiệm Công Trình 1.0 D13CTX  
805812 Công Trình Trên Đất Yếu 2.0 D13CTX  
805829 ĐAMH Nền Móng 1.0 D13CTX  
807812 Kinh Tế Xây Dựng 2.0 D13CTX  
807817 Kỹ Thuật Thi Công 3.0 D13CTX  
Khóa 2014
EE3001 Hệ thống cung cấp điện 3.0 D14NTD  
EE3002 Hệ thống c\cấp điện (TN) 0.0 D14NTD  
EE3009 Máy điện 3.0 D14NTD  
EE3010 Máy điện (TN) 0.0 D14NTD  
EE3013 Giải tích hệ thống điện 3.0 D14NTD  
EE3014 Giải tích htđ (TN) 0.0 D14NTD  
EE3019 Truyền số liệu và mạng 3.0 D14NTD  
EE3020 Truyền số liệu& mạng TN 0.0 D14NTD  
EE3021 Thực tập điện tử 2 1.0 D14NTD  
EE3023 Thực tập điện 2 1.0 D14NTD  
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương 2.0 D14NTD  
403303 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 D14CDL  
EE3001 Hệ thống cung cấp điện 3.0 D14CDT  
EE3002 Hệ thống c\cấp điện (TN) 0.0 D14CDT  
EE3009 Máy điện 3.0 D14CDT  
EE3010 Máy điện (TN) 0.0 D14CDT  
EE3013 Giải tích hệ thống điện 3.0 D14CDT  
EE3014 Giải tích htđ (TN) 0.0 D14CDT  
EE3019 Truyền số liệu và mạng 3.0 D14CDT  
EE3020 Truyền số liệu& mạng TN 0.0 D14CDT  
EE3021 Thực tập điện tử 2 1.0 D14CDT  
EE3023 Thực tập điện 2 1.0 D14CDT  
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương 2.0 D14CDT  
804303 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 D14BCX  
Khóa 2015
400809 ĐAMH Điện Năng 2 1.0 D15CDL  
401801 Điện Tử Công Suất 3.0 D15CDL  
402830 Vi Xử Lý 3.0 D15CDL  
402913 Thí Nghiệm Kỹ Thuật Số 1.0 D15CDL  
405802 Truyền Số Liệu & Mạng 3.0 D15CDL  
405909 Xử Lý Số Tín Hiệu 2.0 D15CDL  
408802 TN Biến Đổi NL Điện Cơ 1.0 D15CDL  
409801 Cơ Sở Tự Động 3.0 D15CDL  
410809 Thực Tập Điện Tử 2 1.0 D15CDL  
Khóa 2016
CI2029 Cơ Học Kết Cấu 4.0 CX16X_D1  
CI2039 Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép 1 3.0 CX16X_D1  
CI3069 Kết Cấu Thép 2 3.0 CX16X_D1  
CI2037 Vật Liệu Xây Dựng 3.0 CX16X_D1  
CI2038 Vật Liệu Xây Dựng (TN) 0.0 CX16X_D1  
CI3001 Cơ Học Đất 4.0 CX16X_D1  
CI3002 Cơ học đất (TN) 0.0 CX16X_D1  
CI2057 Thực Tập Kỹ Thuật 1.0 CX16X_D1  
Các lớp hệ thống điện
Khóa 2012
403303 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 BK12HTD   
Khóa 2013
401826 An Toàn Điện 2.0 BK13HTD   
401843 TN Điện Tử Công Suất 1.0 BK13HTD   
403304 Thực Tập Kỹ Thuật 1.0 BK13HTD   
403804 Bảo Vệ Rơle Trong HTĐ 2.0 BK13HTD   
403824 VH & ĐK Hệ Thống Điện 2.0 BK13HTD   
403828 TN Hệ Thống Điện 1.0 BK13HTD   
403916 ổn Định Hệ Thống Điện 2.0 BK13HTD   
403925 ĐAMH Nhà Máy Điện & Trạm 1.0 BK13HTD   
403953 Thiết Kế Hệ Thống Điện 2.0 BK13HTD   
403956 Kỹ Thuật Cao áp 2 2.0 BK13HTD   
Khóa 2014
EE3013 Giải tích hệ thống điện 3.0 BK14HTD   
EE3014 Giải tích htđ (TN) 0.0 BK14HTD   
EE3019 Truyền số liệu và mạng 3.0 BK14HTD   
EE3020 Truyền số liệu& mạng TN 0.0 BK14HTD   
EE3021 Thực tập điện tử 2 1.0 BK14HTD   
EE3023 Thực tập điện 2 1.0 BK14HTD   
EE3027 Nhà máy điện & TBA 3.0 BK14HTD   
EE3028 Nhà máy điện & TBA (TN) 0.0 BK14HTD   
EE3087 Bảo vệ relay & TDH HTD 3.0 BK14HTD   
EE3088 Bảo vệ relay&TDH HTD (TN 0.0 BK14HTD   
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương 2.0 BK14HTD   
Khóa 2015
EE1009 Kỹ thuật số 3.0 BK15HTD   
EE1010 Kỹ thuật số (tn) 0.0 BK15HTD   
EE2003 Trường điện từ 3.0 BK15HTD   
EE2005 Tín hiệu và hệ thống 3.0 BK15HTD   
EE2007 Mạch điện tử 4.0 BK15HTD   
EE2008 Mạch điện tử (tn) 0.0 BK15HTD   
EE2009 Hệthống mtính &ngônngữLT 3.0 BK15HTD   
EE2010 Hệthống mt &ng/ngữLT (th 0.0 BK15HTD   
MT2001 Xác suất và thống kê 3.0 BK15HTD   
Các lớp hệ ĐTTXa
Khóa 2012
5X0303 Khóa Luận/Thi TN (ĐH) 10 TX12MT1   
5X1607 Công Nghệ Java 4.0 TX12MT2   
5X1609 Công Nghệ XML & ứng Dụng 4.0 TX12MT2   
5X3609 Bảo Mật HThống Thông Tin 4.0 TX12MT2   
5X6609 An Ninh Mạng 4.0 TX12MT2   
7X0613 Q.Trị Kinh Doanh Cho KS 3.0 TX12MT2   
Khóa 2013
5X1605 Kiểm Tra Thử Phần Mềm 4.0 TX13MT1   
5X2601 Lập trình hướng đốitượng 4.0 TX13MT1   
5X2611 Toán Rời Rạc 4.0 TX13MT1   
5X6605 Hệ Điều Hành 4.0 TX13MT1   
Khóa 2014
5X2607 Lập Trình Web 4.0 TX14MT2   
5X3603 Lập Trình ứng Dụng CSDL 4.0 TX14MT2   
5X6601 Mạng Máy Tính Căn Bản 4.0 TX14MT2   
5X6603 Quản Trị Mạng 4.0 TX14MT2   
Khóa 2015
001025 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2.0 TX15MT2   
0X6603 Giải Tích 1 4.0 TX15MT2   
5X0300 Kỹ Năng GTiếp-Ngành Nghề 2.0 TX15MT2   
5X3601 Tin Học Quản Lý 4.0 TX15MT2   
7X0613 Q.Trị Kinh Doanh Cho KS 3.0 TX15MT2   
7X0642 Kinh Tế Học Đại Cương 3.0 TX15MT2