TIN TỔNG HỢP
Xử lý - Kỷ luật
DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VLVH KHÔNG ĐĂNG KÝ MÔN HỌC XỬ LÝ TẠM DỪNG HỌC HỌC KỲ 2/2015-2016
(Kèm theo quyết định số 322 /QĐ-ĐHBK-ĐT, ngày 24 / 05 / 2016)
Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Ghi chú | |
1 | Mai Xuân | Ái | 20/8/1983 | BK09HTD |
|
2 | Nhan Trần Trường | An | 20/2/1993 | BT14COLT |
|
3 | Trần Vĩnh | An | 5/7/1989 | BT13CTM2 |
|
4 | Văn Hữu | An | 17/11/1989 | BT08DTVT |
|
5 | Võ Dân | An | --/--/1992 | CT11DN1 |
|
6 | Huỳnh Tr Thiên | An | 16/5/1993 | BT14DT2 |
|
7 | Lê Trung | An | 14/8/1985 | BT09X_D |
|
8 | Trần Doàn Thiên | An | 21/1/1996 | BT14DT2 |
|
9 | Cao Hồng | Ân | 15/8/1989 | BT07DTVT |
|
10 | Đào Đức | Anh | 1/1/1985 | BT08TDH |
|
11 | Lâm Tuấn | Anh | 6/12/1990 | BT13MTKH |
|
12 | Lê Thế | Anh | 23/9/1978 | NT12KTCT |
|
13 | Nguyễn Hoàng Thế | Anh | 4/10/1990 | BT13DNLT |
|
14 | Nguyễn Ngọc Loan | Anh | 16/3/1990 | BT09MTR |
|
15 | Huỳnh Quốc | Anh | 24/7/1990 | BT13VTLT |
|
16 | Nguyễn Nhật | Anh | 4/10/1992 | BT15OTLT |
|
17 | Phạm Thạch | Anh | 21/10/1981 | BT07MTR |
|
18 | Trần | Anh | 13/3/1987 | BT15MTLT |
|
19 | Trần Trường | Anh | 1/6/1976 | CT09DN2 |
|
20 | Phan Văn | Bào | 9/10/1989 | AG08T_D |
|
21 | Trần Đặng Gia | Bảo | 25/11/1997 | BT15DT2 |
|
22 | Lâm Thanh | Bình | 12/4/1989 | CT09DN2 |
|
23 | Nguyễn Quốc | Bình | 10/8/1981 | CT11DN1 |
|
24 | Trần Thành | Cang | 8/11/1991 | BT14CMLT |
|
25 | Từ Duy | Cát | 10/11/1988 | BT09DN1 |
|
26 | Phan Huy | Châu | 14/8/1965 | BT08CDT |
|
27 | Phan Nguyễn Minh | Chiêu | 4/7/1991 | BT09MTR |
|
28 | Trần Thanh Liêm | Chính | 9/5/1984 | BT08OTO |
|
29 | Nguyễn Ngọc | Chung | 25/10/1977 | LD10T_D |
|
30 | Nguyễn Văn | Chung | 23/4/1990 | BT15OTLT |
|
31 | Hoàng Vĩ | Cường | 15/1/1985 | BT09CDT |
|
32 | Lê Văn | Cường | 18/4/1991 | BT13CMLT |
|
33 | Nguyễn Huy | Cường | 9/10/1981 | BT10X_D1 |
|
34 | Nguyễn Quốc | Cường | 19/1/1981 | BI11DN1 |
|
35 | Võ Công | Cường | 16/3/1989 | BT11DN1 |
|
36 | Đinh Hùng | Cường | 26/9/1982 | BT03CTM |
|
37 | Đinh Quốc | Cường | 22/10/1989 | TX14MT2 |
|
38 | Nguyễn Chí | Cường | 15/4/1991 | CT09DN2 |
|
39 | Nguyễn Duy | Cường | 31/8/1967 | BT12X_D |
|
40 | Nguyễn Duy | Cường | 17/8/1989 | BT13MTKH |
|
41 | Nguyễn Minh | Cường | 3/5/1986 | BT09TDH1 |
|
42 | Nguyễn Lý Nhật | Đăng | 6/11/1987 | BT15XD2 |
|
43 | Đỗ Công | Danh | 10/1/1992 | KG10X_D1 |
|
44 | Lê Văn | Danh | 11/7/1993 | BT15CMLT |
|
45 | Lâm Văn | Đảo | 15/8/1982 | CT11DN1 |
|
46 | Trần Quang | Đạo | 26/6/1978 | BT09MTR |
|
47 | Đỗ Văn | Đạo | 9/7/1989 | BT14DT2 |
|
48 | Huỳnh Tấn | Đạt | --/--/1989 | AG08T_D |
|
49 | Nguyễn Thành | Đạt | 22/1/1994 | BT12DDT2 |
|
50 | Dương Tấn | Đạt | 29/2/1988 | BT15DDLT |
|
51 | Mai Tấn | Đạt | 20/8/1984 | BT14X_D |
|
52 | Nguyễn Khắc | Đạt | 29/4/1991 | BT11X_D |
|
53 | Nguyễn Quốc | Đạt | 1/10/1986 | BT09OTO |
|
54 | Trần Quốc | Đạt | 22/10/1997 | BT15DT2 |
|
55 | Vũ Thanh | Đạt | 25/5/1991 | BT15XD2 |
|
56 | Lại Đức | Điệp | 23/2/1987 | BT08T_D |
|
57 | Lê Xuân | Din | 14/6/1992 | BT13VTLT |
|
58 | Thái Quốc | Đỉnh | 2/11/1989 | BT12X_D |
|
59 | Trần Văn | Định | 20/8/1990 | TX14MT2 |
|
60 | Nghiêm Thành | Đô | 22/6/1984 | BT11CDT |
|
61 | Lê Minh | Đông | 8/11/1990 | BT13MTKT |
|
62 | Nguyễn Duy | Đông | 23/2/1991 | BT13COLT |
|
63 | Lê Văn | Duẩn | 4/4/1993 | BT15DNLT |
|
64 | Lê Tấn | Đức | --/--/1974 | AG08T_D |
|
65 | Lê Thành | Đức | 14/10/1989 | BI10X_D1 |
|
66 | Nguyễn Việt | Đức | 5/12/1974 | BT09X_D |
|
67 | Nguyễn Việt | Đức | 5/10/1988 | NT12KTCT |
|
68 | Nguyễn Huỳnh | Đức | 3/4/1970 | TX14MT1 |
|
69 | Nguyễn Tấn | Đức | 1/1/1989 | BT14CDT2 |
|
70 | Vũ Minh | Đức | 9/3/1989 | BT15DT2 |
|
71 | Nguyễn Thị Phương | Dung | --/--/1986 | CT11DN1 |
|
72 | Đặng Tuấn | Dũng | 31/10/1987 | BT09X_D |
|
73 | Lương Trí | Dũng | 4/10/1982 | TX12MT1 |
|
74 | Lý Quốc | Dũng | 5/2/1990 | NT11CDT |
|
75 | Mai Xuân | Dũng | 25/12/1988 | TX13MT1 |
|
76 | Nguyễn Lê Đình | Dũng | 11/9/1989 | NT12KTCT |
|
77 | Nguyễn Quốc | Dũng | 12/5/1966 | TX12MT2 |
|
78 | Trần Ngọc | Dũng | 26/11/1978 | VT08X_D |
|
79 | Võ Thanh | Dũng | 10/1/1981 | NT12CDT |
|
80 | Lê Minh | Dũng | 22/1/1986 | BT15CMLT |
|
81 | Nguyễn Đông | Dũng | 20/10/1992 | BT14OTLT |
|
82 | Phổ Anh | Dũng | 6/1/1994 | BT12CTM1 |
|
83 | Lê Minh | Đúng | 15/1/1989 |
|
|
84 | Huỳnh Văn | Được | 20/4/1986 | BT06CTM |
|
85 | Huỳnh Hán | Dương | 15/10/1984 | BT08DCN |
|
86 | Trần Minh | Dương | 15/2/1992 | BT13OTLT |
|
87 | Nguyễn Phan Trùng | Dương | 20/10/1994 | BT15DT2 |
|
88 | Nguyễn Thái | Dương | 25/5/1992 | BT13COLT |
|
89 | Trần Hồng | Dương | 20/11/1991 | BT13COLT |
|
90 | Đỗ Quốc | Duy | 20/6/1984 | TX11MT2 |
|
91 | Nguyễn Khánh | Duy | 19/6/1992 | BT13COLT |
|
92 | Nguyễn Ngọc | Duy | 26/7/1990 | BT13COLT |
|
93 | Nguyễn Thái | Duy | 16/6/1992 | BT13COLT |
|
94 | Phạm Lê Anh | Duy | 14/6/1983 | BT09CDT |
|
95 | Trịnh Ngọc Phương | Duy | 18/4/1983 | BT06CTM |
|
96 | Nguyễn Anh | Duy | 28/11/1988 | BT13CMLT |
|
97 | Nguyễn Trọng | Duy | 22/8/1982 | BT15CDLT |
|
98 | Tạ Quốc | Duy | 28/2/1996 | TX14MT2 |
|
99 | Dương Mỹ | Giang | 6/7/1992 | BK10HTD |
|
100 | Đặng Trường | Giang | 15/8/1983 | BT06CNH |
|
101 | Nguyễn Trung | Giang | 2/4/1976 | AG11T_D |
|
102 | Nguyễn Việt | Hà | 19/2/1980 | CT11DN1 |
|
103 | Nguyễn Tấn | Hải | 29/11/1992 | BT13DNLT |
|
104 | Nguyễn Văn | Hải | 17/12/1985 | BT08T_D |
|
105 | Phan Văn | Hải | --/--/1982 | BT09CDT |
|
106 | Phạm Xuân | Hải | 1/12/1989 | BT09CTM |
|
107 | Trần Thanh | Hải | 27/8/1978 | AG08T_D |
|
108 | Nguyễn Quý | Hải | 4/2/1993 | TX14MT2 |
|
109 | Nguyễn Văn | Hải | 6/1/1989 | TX14MT1 |
|
110 | Nguyễn Văn | Hận | 20/3/1972 | AG08T_D |
|
111 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 24/11/1993 | CT11DN1 |
|
112 | Nguyễn Hữu | Hạnh | --/--/1985 | AG11T_D |
|
113 | Hà Văn | Hiền | 1/3/1979 | BT09DN2 |
|
114 | Vũ Trọng | Hiền | 8/7/1991 | BT15MTLT |
|
115 | Vũ Văn | Hiệp | 1/5/1992 | KG10X_D1 |
|
116 | Nguyễn Chấn | Hiệp | 30/8/1993 | BT14DHLT |
|
117 | Bùi Gia | Hiếu | 1/8/1989 | LD10T_D |
|
118 | Lê Trung | Hiếu | 2/6/1987 | BI10X_D1 |
|
119 | Mai Trung | Hiếu | 19/3/1982 | AG11T_D |
|
120 | Đoàn Khải | Hiếu | 9/12/1978 | BT15DDLT |
|
121 | Lưu Trung | Hiếu | 31/8/1992 | BT13X_D |
|
122 | Nguyễn Minh | Hiếu | 15/2/1978 | BT15DT2 |
|
123 | Nguyễn Tấn | Hiếu | 20/10/1993 | TX14MT2 |
|
124 | Nguyễn Duy | Hiệu | 25/6/1983 | LD10T_D |
|
125 | Trương Kim | Hổ | 13/1/1987 | BT09X_D |
|
126 | Đoàn Văn | Hoạch | 12/9/1992 | BT13KTN |
|
127 | Nguyễn Lê Kiều | Hoan | 20/9/1990 | BT13COLT |
|
128 | Đinh Trọng | Hoàn | 8/10/1983 | TX13MT2 |
|
129 | Trương Hữu | Hoàn | 18/3/1992 | BT14DHLT |
|
130 | Lê Thành Minh | Hoàng | 10/11/1974 | AG11T_D |
|
131 | Lê | Hoàng | 2/7/1991 | BT11C_D |
|
132 | Lê Nhựt | Hoàng | 22/1/1983 | BT09X_D |
|
133 | Nguyễn | Hoàng | 20/9/1993 | BT14DHLT |
|
134 | Thiệu Huy | Hoàng | 9/10/1984 | TX14MT2 |
|
135 | Võ Vương Quốc | Hoàng | 12/12/1988 | BT13CMLT |
|
136 | Nguyễn Anh | Hồng | 30/8/1976 | BT09X_D |
|
137 | Nguyễn Văn | Hồng | 6/10/1987 | BT09X_D |
|
138 | Phan Đăng | Hùng | 1/1/1977 | BI11DN1 |
|
139 | Lâm Cẩm | Hùng | 20/10/1982 | BT12X_D2 |
|
140 | Nguyễn Thế | Hùng | 23/6/1993 | BT14COLT |
|
141 | Đào Thành | Hưng | 10/5/1984 | CT11DN1 |
|
142 | Nguyễn Phúc | Hưng | 25/9/1990 | BT09MTR |
|
143 | Nguyễn Duy | Hưng | 18/11/1990 | CT08DCN |
|
144 | Ngô Thiên | Hương | 8/2/1971 | BT15CNH2 |
|
145 | Bùi Hữu | Hưởng | --/--/1992 | CT10X_D1 |
|
146 | Bùi Quốc | Huy | 15/11/1980 | KG10X_D1 |
|
147 | Nguyễn Tấn | Huy | 22/12/1987 | BI11DN1 |
|
148 | Nguyễn Văn Quốc | Huy | 1/1/1990 | NT12CDT |
|
149 | Tôn Thất | Huy | 16/3/1979 | CT11DN1 |
|
150 | Trần Kiệt | Huy | 25/3/1983 | BT09MTR |
|
151 | Trần Trung | Huy | 29/3/1990 | NT11CTM |
|
152 | Bùi Đức | Huy | 8/12/1996 | BT15DT2 |
|
153 | Lê Phạm Quốc | Huy | 5/4/1994 | BT12DN1 |
|
154 | Phạm Anh | Huy | 15/9/1991 | BK09HTD |
|
155 | Võ Kỳ Sơn | Huy | 10/12/1985 | TX14MT1 |
|
156 | Võ Thanh | Huy | 14/4/1992 | BT11C_D |
|
157 | Trương Tấn | Khả | 15/2/1978 | AG08T_D |
|
158 | Vũ Quang | Khải | 17/7/1981 | VT06CNH |
|
159 | Nguyễn Huỳnh | Khải | 3/12/1997 | BT15DT2 |
|
160 | Đỗ Mạnh | Khang | 19/1/1993 | AG11T_D |
|
161 | Phạm Hoài | Khang | 7/2/1985 | BE07X_D |
|
162 | Võ Lê Trường | Khang | 13/12/1993 | BT15MTLT |
|
163 | Nguyễn Tấn | Khánh | 6/4/1985 | BT08CTM |
|
164 | Nguyễn Võ Duy | Khánh | 27/12/1992 | BT14DHLT |
|
165 | Ng Phạm Ngọc Thu | Khoa | 6/6/1986 | BT09MTR |
|
166 | Nguyễn Duy | Khoa | 17/12/1989 | NT12CDT |
|
167 | Nguyễn Minh | Khoa | 30/5/1989 | BT09DN1 |
|
168 | Nguyễn Tri | Khoa | 10/10/1977 | BT07X_D |
|
169 | Nguyễn Đặng Anh | Khoa | 8/7/1993 | BT14OTLT |
|
170 | Trần Tuấn | Khoa | 1/1/1992 | BT13DNLT |
|
171 | Trương Bảo | Kiên | 16/4/1979 | BT14DNLT |
|
172 | Đinh Trung | Kiên | 12/11/1996 | BT14X_D |
|
173 | Hoàng Trung | Kiên | 21/7/1983 | BT13OTLT |
|
174 | Đào Tuấn | Kiệt | 23/5/1986 | BT07DCN |
|
175 | Trần Tuấn | Kiệt | 10/10/1985 | AG11T_D |
|
176 | Đinh Thị Ngọc | Kiều | 11/3/1996 | BT15DT2 |
|
177 | Nguyễn Kiều | Kwin | 1/4/1989 | BT13MXD |
|
178 | Đinh Phước | Là | 11/7/1984 | BT15DDLT |
|
179 | Mai Sơn | Lâm | 4/7/1971 | LD10T_D |
|
180 | Phạm Văn | Lâm | 12/8/1981 | LD10T_D |
|
181 | Ngô Bội | Lân | 29/5/1995 | BT13CNH2 |
|
182 | Phan Quốc | Lễ | 2/5/1983 | BT09T_D |
|
183 | Nguyễn Thanh | Liêm | 4/5/1993 | CT11DN1 |
|
184 | Trương Quang | Liêm | 26/2/1980 | BK11HTD |
|
185 | Nguyễn Đức | Linh | 20/10/1990 | BT13DNLT |
|
186 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 20/4/1987 | BT09DN2 |
|
187 | Trầm Chí | Linh | 12/7/1974 | AG08T_D |
|
188 | Huỳnh Thị Kim | Loan | 17/9/1980 | TX12DTM2 |
|
189 | Bùi Minh | Lộc | 1/1/1988 |
|
|
190 | Nguyễn Tấn | Lộc | 11/3/1990 | TX11DTM2 |
|
191 | Trần Quang | Lộc | 18/5/1993 | BT15DDLT |
|
192 | Lê Hữu | Lợi | 3/3/1993 | BT14OTLT |
|
193 | Lê Nhựt | Long | 20/1/1988 | LD10T_D |
|
194 | Nguyễn Hoàng | Long | 21/5/1988 | BT09CNH |
|
195 | Lê Phi | Long | 11/11/1993 | BT15DT2 |
|
196 | Trần Phi | Long | 10/6/1994 | BT13CDT2 |
|
197 | Lê Minh | Luân | --/--/1986 | AG11T_D |
|
198 | Nguyễn Cao Kỳ | Luân | 29/3/1993 | BT14DNLT |
|
199 | Huỳnh Công | Luận | 29/8/1985 | BT09MTR |
|
200 | Phạm Văn | Lực | 27/1/1988 | BT13MTKH |
|
201 | Phùng Kim | Lương | 5/8/1986 | AG11T_D |
|
202 | Hoàng Thị | Lý | 22/8/1982 | BT06T_D |
|
203 | Phan Lâm Duy | Mẫn | 16/10/1985 | BT13X_D |
|
204 | Trần Thị Hồng | Mảnh | 2/8/1981 | BT08X_D |
|
205 | Nguyễn Văn | Mạnh | 20/10/1990 | NT11CDT |
|
206 | Nguyễn Văn | Mầu | 24/12/1992 | BT11X_D |
|
207 | Hoàng Thị | Minh | 5/2/1985 | BT09HTP |
|
208 | Ngô Nguyễn Nhật | Minh | 20/6/1990 | TX11DTM2 |
|
209 | Nguyễn Huy | Minh | 18/6/1982 | NT11CDT |
|
210 | Nguyễn Hữu | Minh | 2/11/1976 | AG11T_D |
|
211 | Nguyễn Toàn | Minh | 5/2/1991 | BK09HTD |
|
212 | Đào Tuấn | Minh | 25/7/1990 | BT13MXD |
|
213 | Nguyễn Quang | Minh | 15/1/1981 | TX14MT1 |
|
214 | Huỳnh Văn | Mừng | 10/2/1993 | AG11T_D |
|
215 | Nguyễn | Nam | 2/2/1988 |
|
|
216 | Trần Văn | Nam | 11/11/1983 | BT05OTO |
|
217 | Âu Cuối | Nám | 24/11/1983 | BT09TDH1 |
|
218 | Trần Thị Kim | Ngân | 15/10/1991 | AG11T_D |
|
219 | Nguyễn Vĩnh | Nghi | 3/6/1995 | BT15XD2 |
|
220 | Nguyễn Đình | Nghiã | 11/12/1979 | TX12MT2 |
|
221 | Nguyễn Lê | Ngoan | --/--/1989 | CT08DCN |
|
222 | Huỳnh Văn | Ngọc | 10/6/1977 | AG11T_D |
|
223 | Nguyễn Hồ Hồng | Ngọc | 6/7/1993 | BT12DN1 |
|
224 | Lê Trần Hồng | Ngọc | 8/6/1979 | BT09CNH |
|
225 | Nguyễn Minh | Ngọc | 9/12/1983 | BT09X_D |
|
226 | Phạm Phương Hồng | Ngữ | 31/10/1987 | BT15XD2 |
|
227 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 22/7/1993 | BT11X_D |
|
228 | Trần Đức | Nguyên | 16/12/1991 | NT12KTCT |
|
229 | Nguyễn Cao | Nguyên | 4/7/1990 | BT11C_D |
|
230 | Nguyễn Ngọc | Nguyên | 10/7/1976 | BT06TDH |
|
231 | Nguyễn Lê | Nguyễn | 4/2/1991 | BT13VTLT |
|
232 | Nguyễn Thanh | Nhân | 26/2/1980 | BT07X_D |
|
233 | Nguyễn Trọng | Nhân | 1/6/1992 | BT13OTLT |
|
234 | Nguyễn Trương Minh | Nhân | 9/1/1990 | TX12MT2 |
|
235 | Phạm Duy | Nhân | 12/4/1987 | BT07X_D |
|
236 | Nguyễn Tấn | Nhạt | 9/10/1992 | BT13OTLT |
|
237 | Nguyễn Minh | Nhật | 28/7/1992 | BT15CK2 |
|
238 | Quách Văn | Nho | 24/1/1994 |
|
|
239 | Nguyễn Trọng | Nhơn | 10/5/1989 | NT11CDT |
|
240 | Lê Thị Huyền | Nhung | 18/6/1983 | BT06MTR |
|
241 | Vũ Ngọc | Phan | 15/9/1993 | BT15OTLT |
|
242 | Tất Kỳ | Phân | 29/11/1989 | TX13MT2 |
|
243 | Nguyễn Văn | Pháp | 6/10/1989 |
|
|
244 | Nguyễn Tấn | Phát | 12/3/1988 | BT09CDT |
|
245 | Phùng | Phát | 9/6/1993 | BT15MTLT |
|
246 | Nguyễn Thanh | Phong | 29/9/1988 | AG08T_D |
|
247 | Lê Thành | Phú | 28/10/1990 | AG11T_D |
|
248 | Vương Đức | Phú | 8/4/1989 | NT12KTCT |
|
249 | Lê Minh | Phúc | 14/8/1992 | KG10X_D1 |
|
250 | Nguyễn Trung | Phúc | 3/4/1988 | BT09CTM |
|
251 | Trần Hoàng | Phúc | 21/7/1988 |
|
|
252 | Trương Vĩnh | Phúc | 8/9/1981 | BT07OTO |
|
253 | Nguyễn Kiển | Phúc | 10/9/1981 | BE07X_D |
|
254 | Nguyễn Minh | Phúc | 26/5/1992 | BT14DNLT |
|
255 | Nguyễn Vĩnh | Phúc | 25/1/1984 | BT11TDH1 |
|
256 | Nguyễn Minh | Phùng | 12/9/1984 | BT06DCN |
|
257 | Nguyễn Văn | Phước | 8/10/1983 | BT06C_D |
|
258 | Chu Minh | Phương | 1/3/1989 | NT12CDT |
|
259 | Mạc Cự | Phương | 10/12/1984 | BI11DN1 |
|
260 | Nguyễn Khắc | Phương | 6/4/1988 | BT09DVT1 |
|
261 | Nguyễn Văn | Phương | 15/9/1973 | LD10T_D |
|
262 | Trần Đình | Phương | 17/7/1984 | AG11T_D |
|
263 | Lưu Hữu | Phương | 12/4/1982 | BT10X_D1 |
|
264 | Nguyễn Thị | Phương | 10/5/1997 | BT15MT2 |
|
265 | Nguyễn Tiến | Phương | 14/1/1990 | BT13QLCN |
|
266 | Nguyễn Văn Hạnh | Phương | 22/9/1992 | BT14DT2 |
|
267 | Vũ Thị | Phương | 13/9/1994 | BT12CNH2 |
|
268 | Nguyễn Văn | Phượng | 19/1/1993 | BT15CDLT |
|
269 | Hoàng Trần | Quân | 11/9/1992 | BT13OTLT |
|
270 | Lưu Đông | Quân | 14/5/1987 | BT08CTM |
|
271 | Nguyễn Trung | Quân | 20/7/1979 | CT11DN1 |
|
272 | Bùi Hoàng | Quân | 23/9/1996 | BT14DT2 |
|
273 | Vũ Minh | Quân | 21/2/1986 | BT11TDH1 |
|
274 | Đỗ Đình | Quang | 10/5/1972 | BT08CNH |
|
275 | Nguyễn Minh | Quang | 21/4/1996 | BT14DT2 |
|
276 | Nguyễn Nhựt | Quang | 1/11/1992 | BT13COLT |
|
277 | Trần Ngọc | Quang | 24/8/1991 | BT13COLT |
|
278 | Trịnh Lê Kỳ | Quang | 31/3/1994 | BT15DT2 |
|
279 | Nguyễn Duy | Quốc | 12/11/1987 | BT15CK2 |
|
280 | Lê Nguyễn Thanh | Sang | 10/6/1989 | BT13COLT |
|
281 | Mai Thanh | Sang | 8/1/1980 | CT11DN1 |
|
282 | Phạm Thanh | Sang | 17/11/1982 | BT08DCN |
|
283 | Bùi Thanh | Sang | 17/12/1993 | BT14OTLT |
|
284 | Nguyễn Văn | Sang | 25/11/1985 | BT08CTM |
|
285 | Phan Thanh | Sang | 9/3/1985 | BT09CDT |
|
286 | Lê Quang | Sáng | 30/3/1992 | BT13CNSH |
|
287 | Đặng Thanh | Sơn | 19/6/1989 | BT13VLSI |
|
288 | Lê Lập | Sơn | 29/9/1993 | CT11DN1 |
|
289 | Trần Ngọc | Sơn | 7/12/1992 |
|
|
290 | Biện Xuân | Sơn | 19/12/1978 | BT15XD2 |
|
291 | Phạm Quốc | Sơn | 10/4/1989 | BT12CTM1 |
|
292 | Lê Văn | Suôl | --/--/1988 | CT11DN1 |
|
293 | Bùi Hữu | Tài | 15/7/1988 | BT08DTVT |
|
294 | Kiều Đăng | Tài | 9/5/1984 | BT10X_D1 |
|
295 | Nguyễn Huỳnh | Tài | 28/1/1992 | BK10HTD |
|
296 | Trương Văn | Tài | 20/6/1989 | BT13CMLT |
|
297 | Châu Minh | Tâm | 4/5/1993 | BT14DHLT |
|
298 | Lê Duy | Tâm | 20/1/1991 |
|
|
299 | Phạm Quang | Tâm | 14/8/1983 | BT08OTO |
|
300 | Phạm Văn | Tâm | 26/4/1987 | NT12CDT |
|
301 | Lê Thanh | Tâm | 7/4/1991 | BT13CMLT |
|
302 | Nguyễn Minh | Tâm | 23/6/1991 | BT13OTLT |
|
303 | Nguyễn Minh | Tâm | 25/9/1991 | TX14MT1 |
|
304 | Phan Thanh | Tâm | 12/10/1989 | CT07DCN |
|
305 | Nguyễn Thanh | Tân | 15/10/1983 | BT10X_D2 |
|
306 | Trần Duy | Tân | 28/6/1991 | BT13COLT |
|
307 | Đặng Vũ Duy | Tân | 2/12/1982 | BT09X_D |
|
308 | Lê Hoàng Thanh | Tân | 18/12/1991 | BT13VTLT |
|
309 | Nguyễn Ngọc | Tân | 20/10/1991 | BT09XD2 |
|
310 | Trần Ngọc | Thạch | 10/3/1985 | VT08X_D |
|
311 | Nguyễn Trọng | Thắng | 29/8/1992 | NT12CDT |
|
312 | Nguyễn Văn | Thắng | 7/7/1989 | BT10X_D1 |
|
313 | Võ Hồ Quốc | Thắng | 24/3/1982 | BT05X_D |
|
314 | Đỗ Hà | Thanh | 1/11/1979 | AG11T_D |
|
315 | Nguyễn Chí | Thanh | 22/9/1978 | CT11DN1 |
|
316 | Nguyễn Huy | Thanh | 26/3/1979 | AG11T_D |
|
317 | Nguyễn Quốc | Thanh | 16/10/1978 | BT08DCN |
|
318 | Nguyễn Quốc | Thanh | 12/5/1990 | BT13COLT |
|
319 | Phan Minh | Thanh | 30/9/1984 | BT07T_D |
|
320 | Phạm Bùi Hải | Thanh | 16/2/1986 | TX14MT2 |
|
321 | Nguyễn Ngọc | Thanh | 12/10/1980 | BT08CDT |
|
322 | Trần Vũ Bình | Thanh | 30/10/1989 | BT15CDLT |
|
323 | Võ Tấn | Thanh | 10/8/1992 | BK10HTD |
|
324 | Đào Văn | Thành | 4/7/1966 | BT09HTP |
|
325 | Vũ Đức | Thành | 18/8/1992 | BT14DNLT |
|
326 | Trương Công | Thảo | 11/10/1983 | BT06DCN |
|
327 | Châu Thị Thanh | Thảo | 13/4/1990 | BT15CNH2 |
|
328 | Trần Thạch | Thảo | 2/11/1991 | BT14OTO |
|
329 | Nguyễn Quang | Thi | 22/9/1990 | BT13QLCN |
|
330 | Nguyễn Phước | Thiện | 3/11/1992 | NT12CDT |
|
331 | Phạm Quang | Thiện | 11/2/1985 | NT12CDT |
|
332 | Võ Tấn | Thiện | 29/9/1989 | BT13VLSI |
|
333 | Võ Văn | Thiện | 13/7/1995 | TX13MT2 |
|
334 | Hồ Văn | Thiết | 18/9/1988 | BT11X_D |
|
335 | Đinh Vũ Xuân | Thịnh | 26/2/1987 | BT13COLT |
|
336 | Nguyễn Thiên | Thịnh | 5/6/1985 | BT09X_D |
|
337 | Hồ Chí | Thông | 9/12/1979 | TX12MT1 |
|
338 | Lưu Thị Bích | Thu | 7/5/1992 | KG10X_D1 |
|
339 | Võ Phước | Thủ | 13/6/1986 | BT09T_D |
|
340 | Lưu Văn | Thuần | 16/7/1991 | BT14CMLT |
|
341 | Huỳnh Linh | Thuận | 12/9/1988 | BT10T_D1 |
|
342 | Lại Minh | Thuận | 8/11/1992 | BT15CDLT |
|
343 | Trần Xuân | Thưởng | 18/4/1990 | BT13KTN |
|
344 | Huỳnh Diễm | Thúy | 29/4/1992 | BK10HTD |
|
345 | Lê Văn | Thúy | 23/7/1985 | BT08C_D |
|
346 | Trần Thị Mai | Thúy | 19/11/1982 | BT09CNH |
|
347 | Nguyễn Vân | Thụy | 29/10/1987 | NT11CDT |
|
348 | Huỳnh Minh | Thuyết | 27/9/1993 | BT14CTM2 |
|
349 | Huỳnh Thị Mỹ | Tiên | 7/3/1995 | BT13DN2 |
|
350 | Phan Minh | Tiến | 29/8/1985 | BT09CDT |
|
351 | Phạm Minh | Tiến | 9/4/1992 | BI10X_D1 |
|
352 | Trương Văn | Tiến | 15/3/1987 | BT10CDT |
|
353 | Nguyễn Trực | Tiếp | 9/9/1988 | BT06MTR |
|
354 | Cao Thanh | Tín | 17/3/1990 | BT16T041 |
|
355 | Đặng Hỷ | Tín | 15/12/1997 | BT15DT2 |
|
356 | Huỳnh Trung | Tịnh | 26/1/1990 | BT08X_D |
|
357 | Nguyễn Ngọc | Tỏa | 21/4/1992 | BT15OTLT |
|
358 | Lê Quang | Toại | 29/6/1982 | NT11CK1 |
|
359 | Nguyễn Công | Toại | 1/5/1993 | BT14DHLT |
|
360 | Nguyễn Văn | Toàn | 4/8/1988 | BT09CTM |
|
361 | Trần Xuân | Toàn | 30/4/1975 | AG11T_D |
|
362 | Bùi Minh | Toàn | 20/10/1989 | BT15CDLT |
|
363 | Hàng Lê Quốc | Toàn | 19/6/1991 | BT11CNSH |
|
364 | Nguyễn Văn | Toàn | 20/10/1991 | BT12X_D |
|
365 | Phạm Kim | Toàn | 7/1/1975 | BT08C_D |
|
366 | Nguyễn Quốc | Toản | 1/6/1987 | BT13MTKH |
|
367 | Trần Quang | Toản | 2/9/1985 | BT12X_D2 |
|
368 | Tạ Bùi Ngọc | Trâm | 28/11/1978 | TX12MT1 |
|
369 | Võ Lương Thùy | Trang | 24/2/1993 | CT11DN1 |
|
370 | Huỳnh Mỹ | Trang | 22/6/1993 | BT12DN1 |
|
371 | Trần Quốc | Tráng | 15/4/1991 | BK10HTD |
|
372 | Nguyễn Văn | Trạng | 29/3/1987 | CT11DN1 |
|
373 | Trần | Tri | 29/10/1986 | BT09OTO |
|
374 | Hoàng Nguyên | Trí | 15/1/1990 | BT13QLCN |
|
375 | Nguyễn Tiến | Trí | 22/2/1986 | BT06DCN |
|
376 | Châu Minh | Trí | 30/12/1993 | BT15DHLT |
|
377 | Dương Cao | Trí | 18/1/1990 | BT14DNLT |
|
378 | Huỳnh Minh | Trí | 20/10/1991 | BT13MTR |
|
379 | Nguyễn Đức | Trí | 30/7/1984 | BT13X_D |
|
380 | Nguyễn Thành | Trí | 20/6/1986 | BT09TDH2 |
|
381 | Võ Việt | Trinh | 10/12/1992 | BT15MT2 |
|
382 | Phan Phúc | Trình | 29/1/1989 |
|
|
383 | Võ Minh | Trọng | 5/6/1983 | BT08DCN |
|
384 | Lương Minh | Trung | 20/9/1990 | CT11DN1 |
|
385 | Nguyễn Nhựt | Trung | 30/6/1991 | BT10TDH1 |
|
386 | Nguyễn Quốc | Trung | 8/1/1997 | BT15OTO2 |
|
387 | Trương Thị Thùy | Trương | 23/1/1989 | BT11CNSH |
|
388 | Nguyễn Văn | Trường | 24/4/1987 | BT09CDT |
|
389 | Lê Kim | Trường | 9/5/1987 | BT13CNH2 |
|
390 | Nguyễn Nhật | Trường | 22/5/1997 | BT15XD2 |
|
391 | Nguyễn Nhựt | Trường | 30/5/1991 | BT12TDH1 |
|
392 | Tô Nhật | Trường | 8/3/1990 | BT15VTLT |
|
393 | Nguyễn Minh | Tú | 5/11/1992 | BI11DN1 |
|
394 | Nguyễn Thanh | Tú | 19/12/1995 | BT15DT2 |
|
395 | Hà Vũ | Tuân | 30/5/1991 | BT15CK2 |
|
396 | Bùi Phương | Tuấn | 6/6/1993 | CT11DN1 |
|
397 | Đinh Ngọc | Tuấn | 28/11/1985 | BT09OTO |
|
398 | Giang Thanh | Tuấn | 21/3/1985 | BI11DN1 |
|
399 | Lý Thanh | Tuấn | 15/10/1987 | TX13MT2 |
|
400 | Nguyễn Hồng | Tuấn | 11/10/1981 | VT06CNH |
|
401 | Tạ Duy Anh | Tuấn | 9/12/1992 | BT13COLT |
|
402 | Lê Quốc | Tuấn | 11/10/1988 | BT11X_D |
|
403 | Lương Bá | Tuấn | 5/6/1990 | BT13OTLT |
|
404 | Ng Trần Quang | Tuấn | 2/9/1997 | BT15DT2 |
|
405 | Nguyễn Anh | Tuấn | 13/9/1982 | BT08C_D |
|
406 | Nguyễn Hải | Tuấn | 8/4/1995 | BT15DT2 |
|
407 | Phạm Anh | Tuấn | 15/10/1991 | BT15VTLT |
|
408 | Phùng Trọng | Tuấn | 17/10/1991 | TX14MT1 |
|
409 | Trần | Tuấn | 5/8/1986 | BT15DDLT |
|
410 | Trương Giang | Tùng | 11/2/1989 | CT10X_D1 |
|
411 | Huỳnh Thanh | Tùng | 10/12/1976 | BT08DCN |
|
412 | Trần Nguyễn Yên | Tùng | 30/9/1993 | BT14COLT |
|
413 | Nguyễn Thế | Tường | 29/8/1987 | BT13DCDK |
|
414 | Lê Tiếp | Tuyến | 24/11/1978 | CT09DN2 |
|
415 | Võ Thị Bích | Tuyền | --/--/1985 | AG08T_D |
|
416 | Trương Mạnh | Tuyển | 22/12/1980 | AG11T_D |
|
417 | Đặng Thị ánh | Tuyết | 8/9/1978 | BT15MTLT |
|
418 | Nguyễn Văn | Tý | 20/2/1989 | BT12DN1 |
|
419 | Phạm Văn | út | --/--/1984 | BT10CDT |
|
420 | Nguyễn Văn | út | --/--/1985 | BT09OTO |
|
421 | Đoàn Ng. Thị Thu | Uyên | 9/6/1978 | BT09CNSH |
|
422 | Trần Công | Văn | 1/4/1974 | BT14OTLT |
|
423 | Đặng Quốc | Việt | 20/10/1986 | CT08DCN |
|
424 | Trần Quốc | Việt | 18/4/1992 | AG11T_D |
|
425 | Trần | Việt | 21/7/1990 |
|
|
426 | Nguyễn Hữu | Vin | 11/12/1981 | BT08TDH |
|
427 | Trần Ngọc | Vinh | 24/8/1992 | NT12CDT |
|
428 | Phí Quang | Vinh | 10/7/1983 | BT06CTM |
|
429 | Cao Xuân | Vũ | 13/2/1990 | LD10T_D |
|
430 | Lâm Hoàn | Vũ | 22/11/1992 | BT10TDH1 |
|
431 | Nguyễn Văn | Vũ | --/--/1979 | CT11DN1 |
|
432 | Tôn Anh | Vũ | 10/12/1983 | BT06CTM |
|
433 | Võ Thanh | Vũ | 20/4/1978 | AG08T_D |
|
434 | Võ Văn | Vũ | 30/12/1983 | BT07X_D |
|
435 | Trần Văn | Vương | 8/5/1986 | BT09OTO |
|
436 | Trần Quang | Vương | 20/11/1991 | BT14DNLT |
|
437 | Nguyễn Minh | Xuân | 20/1/1984 | BT07DCN |
|
438 | Đặng Thị | Yến | 18/9/1988 | BT08DTVT |
|
Tổng cộng: 438 SV