Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 07/06/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VLVH KHÔNG ĐĂNG KÝ MÔN HỌC XỬ LÝ TẠM DỪNG HỌC HỌC KỲ 2/2015-2016

(Kèm theo quyết định số 322  /QĐ-ĐHBK-ĐT, ngày 24  / 05 / 2016)

Số TT Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
1 Mai Xuân Ái 20/8/1983 BK09HTD 
2 Nhan Trần Trường An 20/2/1993 BT14COLT
3 Trần Vĩnh An 5/7/1989 BT13CTM2
4 Văn Hữu An 17/11/1989 BT08DTVT
5 Võ Dân An --/--/1992 CT11DN1 
6 Huỳnh Tr Thiên An 16/5/1993 BT14DT2 
7 Lê Trung An 14/8/1985 BT09X_D 
8 Trần Doàn Thiên An 21/1/1996 BT14DT2 
9 Cao Hồng Ân 15/8/1989 BT07DTVT
10 Đào Đức Anh 1/1/1985 BT08TDH 
11 Lâm Tuấn Anh 6/12/1990 BT13MTKH
12 Lê Thế Anh 23/9/1978 NT12KTCT
13 Nguyễn Hoàng Thế Anh 4/10/1990 BT13DNLT
14 Nguyễn Ngọc Loan Anh 16/3/1990 BT09MTR 
15 Huỳnh Quốc Anh 24/7/1990 BT13VTLT
16 Nguyễn Nhật Anh 4/10/1992 BT15OTLT
17 Phạm Thạch Anh 21/10/1981 BT07MTR 
18 Trần Anh 13/3/1987 BT15MTLT
19 Trần Trường Anh 1/6/1976 CT09DN2 
20 Phan Văn Bào 9/10/1989 AG08T_D 
21 Trần Đặng Gia Bảo 25/11/1997 BT15DT2 
22 Lâm Thanh Bình 12/4/1989 CT09DN2 
23 Nguyễn Quốc Bình 10/8/1981 CT11DN1 
24 Trần Thành Cang 8/11/1991 BT14CMLT
25 Từ Duy Cát 10/11/1988 BT09DN1 
26 Phan Huy Châu 14/8/1965 BT08CDT 
27 Phan Nguyễn Minh Chiêu 4/7/1991 BT09MTR 
28 Trần Thanh Liêm Chính 9/5/1984 BT08OTO 
29 Nguyễn Ngọc Chung 25/10/1977 LD10T_D 
30 Nguyễn Văn Chung 23/4/1990 BT15OTLT
31 Hoàng Vĩ Cường 15/1/1985 BT09CDT 
32 Lê Văn Cường 18/4/1991 BT13CMLT
33 Nguyễn Huy Cường 9/10/1981 BT10X_D1
34 Nguyễn Quốc Cường 19/1/1981 BI11DN1 
35 Võ Công Cường 16/3/1989 BT11DN1 
36 Đinh Hùng Cường 26/9/1982 BT03CTM 
37 Đinh Quốc Cường 22/10/1989 TX14MT2 
38 Nguyễn Chí Cường 15/4/1991 CT09DN2 
39 Nguyễn Duy Cường 31/8/1967 BT12X_D 
40 Nguyễn Duy Cường 17/8/1989 BT13MTKH
41 Nguyễn Minh Cường 3/5/1986 BT09TDH1
42 Nguyễn Lý Nhật Đăng 6/11/1987 BT15XD2 
43 Đỗ Công Danh 10/1/1992 KG10X_D1
44 Lê Văn Danh 11/7/1993 BT15CMLT
45 Lâm Văn Đảo 15/8/1982 CT11DN1 
46 Trần Quang Đạo 26/6/1978 BT09MTR 
47 Đỗ Văn Đạo 9/7/1989 BT14DT2 
48 Huỳnh Tấn Đạt --/--/1989 AG08T_D 
49 Nguyễn Thành Đạt 22/1/1994 BT12DDT2
50 Dương Tấn Đạt 29/2/1988 BT15DDLT
51 Mai Tấn Đạt 20/8/1984 BT14X_D 
52 Nguyễn Khắc Đạt 29/4/1991 BT11X_D 
53 Nguyễn Quốc Đạt 1/10/1986 BT09OTO 
54 Trần Quốc Đạt 22/10/1997 BT15DT2 
55 Vũ Thanh Đạt 25/5/1991 BT15XD2 
56 Lại Đức Điệp 23/2/1987 BT08T_D 
57 Lê Xuân Din 14/6/1992 BT13VTLT
58 Thái Quốc Đỉnh 2/11/1989 BT12X_D 
59 Trần Văn Định 20/8/1990 TX14MT2 
60 Nghiêm Thành Đô 22/6/1984 BT11CDT 
61 Lê Minh Đông 8/11/1990 BT13MTKT
62 Nguyễn Duy Đông 23/2/1991 BT13COLT
63 Lê Văn Duẩn 4/4/1993 BT15DNLT
64 Lê Tấn Đức --/--/1974 AG08T_D 
65 Lê Thành Đức 14/10/1989 BI10X_D1
66 Nguyễn Việt Đức 5/12/1974 BT09X_D 
67 Nguyễn Việt Đức 5/10/1988 NT12KTCT
68 Nguyễn Huỳnh Đức 3/4/1970 TX14MT1 
69 Nguyễn Tấn Đức 1/1/1989 BT14CDT2
70 Vũ Minh Đức 9/3/1989 BT15DT2 
71 Nguyễn Thị Phương Dung --/--/1986 CT11DN1 
72 Đặng Tuấn Dũng 31/10/1987 BT09X_D 
73 Lương Trí Dũng 4/10/1982 TX12MT1 
74 Lý Quốc Dũng 5/2/1990 NT11CDT 
75 Mai Xuân Dũng 25/12/1988 TX13MT1 
76 Nguyễn Lê Đình Dũng 11/9/1989 NT12KTCT
77 Nguyễn Quốc Dũng 12/5/1966 TX12MT2 
78 Trần Ngọc Dũng 26/11/1978 VT08X_D 
79 Võ Thanh Dũng 10/1/1981 NT12CDT 
80 Lê Minh Dũng 22/1/1986 BT15CMLT
81 Nguyễn Đông Dũng 20/10/1992 BT14OTLT
82 Phổ Anh Dũng 6/1/1994 BT12CTM1
83 Lê Minh Đúng 15/1/1989         
84 Huỳnh Văn Được 20/4/1986 BT06CTM 
85 Huỳnh Hán Dương 15/10/1984 BT08DCN 
86 Trần Minh Dương 15/2/1992 BT13OTLT
87 Nguyễn Phan Trùng Dương 20/10/1994 BT15DT2 
88 Nguyễn Thái Dương 25/5/1992 BT13COLT
89 Trần Hồng Dương 20/11/1991 BT13COLT
90 Đỗ Quốc Duy 20/6/1984 TX11MT2 
91 Nguyễn Khánh Duy 19/6/1992 BT13COLT
92 Nguyễn Ngọc Duy 26/7/1990 BT13COLT
93 Nguyễn Thái Duy 16/6/1992 BT13COLT
94 Phạm Lê Anh Duy 14/6/1983 BT09CDT 
95 Trịnh Ngọc Phương Duy 18/4/1983 BT06CTM 
96 Nguyễn Anh Duy 28/11/1988 BT13CMLT
97 Nguyễn Trọng Duy 22/8/1982 BT15CDLT
98 Tạ Quốc Duy 28/2/1996 TX14MT2 
99 Dương Mỹ Giang 6/7/1992 BK10HTD 
100 Đặng Trường Giang 15/8/1983 BT06CNH 
101 Nguyễn Trung Giang 2/4/1976 AG11T_D 
102 Nguyễn Việt 19/2/1980 CT11DN1 
103 Nguyễn Tấn Hải 29/11/1992 BT13DNLT
104 Nguyễn Văn Hải 17/12/1985 BT08T_D 
105 Phan Văn Hải --/--/1982 BT09CDT 
106 Phạm Xuân Hải 1/12/1989 BT09CTM 
107 Trần Thanh Hải 27/8/1978 AG08T_D 
108 Nguyễn Quý Hải 4/2/1993 TX14MT2 
109 Nguyễn Văn Hải 6/1/1989 TX14MT1 
110 Nguyễn Văn Hận 20/3/1972 AG08T_D 
111 Nguyễn Hồng Hạnh 24/11/1993 CT11DN1 
112 Nguyễn Hữu Hạnh --/--/1985 AG11T_D 
113 Hà Văn Hiền 1/3/1979 BT09DN2 
114 Vũ Trọng Hiền 8/7/1991 BT15MTLT
115 Vũ Văn Hiệp 1/5/1992 KG10X_D1
116 Nguyễn Chấn Hiệp 30/8/1993 BT14DHLT
117 Bùi Gia Hiếu 1/8/1989 LD10T_D 
118 Lê Trung Hiếu 2/6/1987 BI10X_D1
119 Mai Trung Hiếu 19/3/1982 AG11T_D 
120 Đoàn Khải Hiếu 9/12/1978 BT15DDLT
121 Lưu Trung Hiếu 31/8/1992 BT13X_D 
122 Nguyễn Minh Hiếu 15/2/1978 BT15DT2 
123 Nguyễn Tấn Hiếu 20/10/1993 TX14MT2 
124 Nguyễn Duy Hiệu 25/6/1983 LD10T_D 
125 Trương Kim Hổ 13/1/1987 BT09X_D 
126 Đoàn Văn Hoạch 12/9/1992 BT13KTN 
127 Nguyễn Lê Kiều Hoan 20/9/1990 BT13COLT
128 Đinh Trọng Hoàn 8/10/1983 TX13MT2 
129 Trương Hữu Hoàn 18/3/1992 BT14DHLT
130 Lê Thành Minh Hoàng 10/11/1974 AG11T_D 
131 Hoàng 2/7/1991 BT11C_D 
132 Lê Nhựt Hoàng 22/1/1983 BT09X_D 
133 Nguyễn Hoàng 20/9/1993 BT14DHLT
134 Thiệu Huy Hoàng 9/10/1984 TX14MT2 
135 Võ Vương Quốc Hoàng 12/12/1988 BT13CMLT
136 Nguyễn Anh Hồng 30/8/1976 BT09X_D 
137 Nguyễn Văn Hồng 6/10/1987 BT09X_D 
138 Phan Đăng Hùng 1/1/1977 BI11DN1 
139 Lâm Cẩm Hùng 20/10/1982 BT12X_D2
140 Nguyễn Thế Hùng 23/6/1993 BT14COLT
141 Đào Thành Hưng 10/5/1984 CT11DN1 
142 Nguyễn Phúc Hưng 25/9/1990 BT09MTR 
143 Nguyễn Duy Hưng 18/11/1990 CT08DCN 
144 Ngô Thiên Hương 8/2/1971 BT15CNH2
145 Bùi Hữu Hưởng --/--/1992 CT10X_D1
146 Bùi Quốc Huy 15/11/1980 KG10X_D1
147 Nguyễn Tấn Huy 22/12/1987 BI11DN1 
148 Nguyễn Văn Quốc Huy 1/1/1990 NT12CDT 
149 Tôn Thất Huy 16/3/1979 CT11DN1 
150 Trần Kiệt Huy 25/3/1983 BT09MTR 
151 Trần Trung Huy 29/3/1990 NT11CTM 
152 Bùi Đức Huy 8/12/1996 BT15DT2 
153 Lê Phạm Quốc Huy 5/4/1994 BT12DN1 
154 Phạm Anh Huy 15/9/1991 BK09HTD 
155 Võ Kỳ Sơn Huy 10/12/1985 TX14MT1 
156 Võ Thanh Huy 14/4/1992 BT11C_D 
157 Trương Tấn Khả 15/2/1978 AG08T_D 
158 Vũ Quang Khải 17/7/1981 VT06CNH 
159 Nguyễn Huỳnh Khải 3/12/1997 BT15DT2 
160 Đỗ Mạnh Khang 19/1/1993 AG11T_D 
161 Phạm Hoài Khang 7/2/1985 BE07X_D 
162 Võ Lê Trường Khang 13/12/1993 BT15MTLT
163 Nguyễn Tấn Khánh 6/4/1985 BT08CTM 
164 Nguyễn Võ Duy Khánh 27/12/1992 BT14DHLT
165 Ng Phạm Ngọc Thu Khoa 6/6/1986 BT09MTR 
166 Nguyễn Duy Khoa 17/12/1989 NT12CDT 
167 Nguyễn Minh Khoa 30/5/1989 BT09DN1 
168 Nguyễn Tri Khoa 10/10/1977 BT07X_D 
169 Nguyễn Đặng Anh Khoa 8/7/1993 BT14OTLT
170 Trần Tuấn Khoa 1/1/1992 BT13DNLT
171 Trương Bảo Kiên 16/4/1979 BT14DNLT
172 Đinh Trung Kiên 12/11/1996 BT14X_D 
173 Hoàng Trung Kiên 21/7/1983 BT13OTLT
174 Đào Tuấn Kiệt 23/5/1986 BT07DCN 
175 Trần Tuấn Kiệt 10/10/1985 AG11T_D 
176 Đinh Thị Ngọc Kiều 11/3/1996 BT15DT2 
177 Nguyễn Kiều Kwin 1/4/1989 BT13MXD 
178 Đinh Phước 11/7/1984 BT15DDLT
179 Mai Sơn Lâm 4/7/1971 LD10T_D 
180 Phạm Văn Lâm 12/8/1981 LD10T_D 
181 Ngô Bội Lân 29/5/1995 BT13CNH2
182 Phan Quốc Lễ 2/5/1983 BT09T_D 
183 Nguyễn Thanh Liêm 4/5/1993 CT11DN1 
184 Trương Quang Liêm 26/2/1980 BK11HTD 
185 Nguyễn Đức Linh 20/10/1990 BT13DNLT
186 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/4/1987 BT09DN2 
187 Trầm Chí Linh 12/7/1974 AG08T_D 
188 Huỳnh Thị Kim Loan 17/9/1980 TX12DTM2
189 Bùi Minh Lộc 1/1/1988         
190 Nguyễn Tấn Lộc 11/3/1990 TX11DTM2
191 Trần Quang Lộc 18/5/1993 BT15DDLT
192 Lê Hữu Lợi 3/3/1993 BT14OTLT
193 Lê Nhựt Long 20/1/1988 LD10T_D 
194 Nguyễn Hoàng Long 21/5/1988 BT09CNH 
195 Lê Phi Long 11/11/1993 BT15DT2 
196 Trần Phi Long 10/6/1994 BT13CDT2
197 Lê Minh Luân --/--/1986 AG11T_D 
198 Nguyễn Cao Kỳ Luân 29/3/1993 BT14DNLT
199 Huỳnh Công Luận 29/8/1985 BT09MTR 
200 Phạm Văn Lực 27/1/1988 BT13MTKH
201 Phùng Kim Lương 5/8/1986 AG11T_D 
202 Hoàng Thị 22/8/1982 BT06T_D 
203 Phan Lâm Duy Mẫn 16/10/1985 BT13X_D 
204 Trần Thị Hồng Mảnh 2/8/1981 BT08X_D 
205 Nguyễn Văn Mạnh 20/10/1990 NT11CDT 
206 Nguyễn Văn Mầu 24/12/1992 BT11X_D 
207 Hoàng Thị Minh 5/2/1985 BT09HTP 
208 Ngô Nguyễn Nhật Minh 20/6/1990 TX11DTM2
209 Nguyễn Huy Minh 18/6/1982 NT11CDT 
210 Nguyễn Hữu Minh 2/11/1976 AG11T_D 
211 Nguyễn Toàn Minh 5/2/1991 BK09HTD 
212 Đào Tuấn Minh 25/7/1990 BT13MXD 
213 Nguyễn Quang Minh 15/1/1981 TX14MT1 
214 Huỳnh Văn Mừng 10/2/1993 AG11T_D 
215 Nguyễn Nam 2/2/1988         
216 Trần Văn Nam 11/11/1983 BT05OTO 
217 Âu Cuối Nám 24/11/1983 BT09TDH1
218 Trần Thị Kim Ngân 15/10/1991 AG11T_D 
219 Nguyễn Vĩnh Nghi 3/6/1995 BT15XD2 
220 Nguyễn Đình Nghiã 11/12/1979 TX12MT2 
221 Nguyễn Lê Ngoan --/--/1989 CT08DCN 
222 Huỳnh Văn Ngọc 10/6/1977 AG11T_D 
223 Nguyễn Hồ Hồng Ngọc 6/7/1993 BT12DN1 
224 Lê Trần Hồng Ngọc 8/6/1979 BT09CNH 
225 Nguyễn Minh Ngọc 9/12/1983 BT09X_D 
226 Phạm Phương Hồng Ngữ 31/10/1987 BT15XD2 
227 Nguyễn Thảo Nguyên 22/7/1993 BT11X_D 
228 Trần Đức Nguyên 16/12/1991 NT12KTCT
229 Nguyễn Cao Nguyên 4/7/1990 BT11C_D 
230 Nguyễn Ngọc Nguyên 10/7/1976 BT06TDH 
231 Nguyễn Lê Nguyễn 4/2/1991 BT13VTLT
232 Nguyễn Thanh Nhân 26/2/1980 BT07X_D 
233 Nguyễn Trọng Nhân 1/6/1992 BT13OTLT
234 Nguyễn Trương Minh Nhân 9/1/1990 TX12MT2 
235 Phạm Duy Nhân 12/4/1987 BT07X_D 
236 Nguyễn Tấn Nhạt 9/10/1992 BT13OTLT
237 Nguyễn Minh Nhật 28/7/1992 BT15CK2 
238 Quách Văn Nho 24/1/1994         
239 Nguyễn Trọng Nhơn 10/5/1989 NT11CDT 
240 Lê Thị Huyền Nhung 18/6/1983 BT06MTR 
241 Vũ Ngọc Phan 15/9/1993 BT15OTLT
242 Tất Kỳ Phân 29/11/1989 TX13MT2 
243 Nguyễn Văn Pháp 6/10/1989         
244 Nguyễn Tấn Phát 12/3/1988 BT09CDT 
245 Phùng Phát 9/6/1993 BT15MTLT
246 Nguyễn Thanh Phong 29/9/1988 AG08T_D 
247 Lê Thành Phú 28/10/1990 AG11T_D 
248 Vương Đức Phú 8/4/1989 NT12KTCT
249 Lê Minh Phúc 14/8/1992 KG10X_D1
250 Nguyễn Trung Phúc 3/4/1988 BT09CTM 
251 Trần Hoàng Phúc 21/7/1988         
252 Trương Vĩnh Phúc 8/9/1981 BT07OTO 
253 Nguyễn Kiển Phúc 10/9/1981 BE07X_D 
254 Nguyễn Minh Phúc 26/5/1992 BT14DNLT
255 Nguyễn Vĩnh Phúc 25/1/1984 BT11TDH1
256 Nguyễn Minh Phùng 12/9/1984 BT06DCN 
257 Nguyễn Văn Phước 8/10/1983 BT06C_D 
258 Chu Minh Phương 1/3/1989 NT12CDT 
259 Mạc Cự Phương 10/12/1984 BI11DN1 
260 Nguyễn Khắc Phương 6/4/1988 BT09DVT1
261 Nguyễn Văn Phương 15/9/1973 LD10T_D 
262 Trần Đình Phương 17/7/1984 AG11T_D 
263 Lưu Hữu Phương 12/4/1982 BT10X_D1
264 Nguyễn Thị Phương 10/5/1997 BT15MT2 
265 Nguyễn Tiến Phương 14/1/1990 BT13QLCN
266 Nguyễn Văn Hạnh Phương 22/9/1992 BT14DT2 
267 Vũ Thị Phương 13/9/1994 BT12CNH2
268 Nguyễn Văn Phượng 19/1/1993 BT15CDLT
269 Hoàng Trần Quân 11/9/1992 BT13OTLT
270 Lưu Đông Quân 14/5/1987 BT08CTM 
271 Nguyễn Trung Quân 20/7/1979 CT11DN1 
272 Bùi Hoàng Quân 23/9/1996 BT14DT2 
273 Vũ Minh Quân 21/2/1986 BT11TDH1
274 Đỗ Đình Quang 10/5/1972 BT08CNH 
275 Nguyễn Minh Quang 21/4/1996 BT14DT2 
276 Nguyễn Nhựt Quang 1/11/1992 BT13COLT
277 Trần Ngọc Quang 24/8/1991 BT13COLT
278 Trịnh Lê Kỳ Quang 31/3/1994 BT15DT2 
279 Nguyễn Duy Quốc 12/11/1987 BT15CK2 
280 Lê Nguyễn Thanh Sang 10/6/1989 BT13COLT
281 Mai Thanh Sang 8/1/1980 CT11DN1 
282 Phạm Thanh Sang 17/11/1982 BT08DCN 
283 Bùi Thanh Sang 17/12/1993 BT14OTLT
284 Nguyễn Văn Sang 25/11/1985 BT08CTM 
285 Phan Thanh Sang 9/3/1985 BT09CDT 
286 Lê Quang Sáng 30/3/1992 BT13CNSH
287 Đặng Thanh Sơn 19/6/1989 BT13VLSI
288 Lê Lập Sơn 29/9/1993 CT11DN1 
289 Trần Ngọc Sơn 7/12/1992         
290 Biện Xuân Sơn 19/12/1978 BT15XD2 
291 Phạm Quốc Sơn 10/4/1989 BT12CTM1
292 Lê Văn Suôl --/--/1988 CT11DN1 
293 Bùi Hữu Tài 15/7/1988 BT08DTVT
294 Kiều Đăng Tài 9/5/1984 BT10X_D1
295 Nguyễn Huỳnh Tài 28/1/1992 BK10HTD 
296 Trương Văn Tài 20/6/1989 BT13CMLT
297 Châu Minh Tâm 4/5/1993 BT14DHLT
298 Lê Duy Tâm 20/1/1991         
299 Phạm Quang Tâm 14/8/1983 BT08OTO 
300 Phạm Văn Tâm 26/4/1987 NT12CDT 
301 Lê Thanh Tâm 7/4/1991 BT13CMLT
302 Nguyễn Minh Tâm 23/6/1991 BT13OTLT
303 Nguyễn Minh Tâm 25/9/1991 TX14MT1 
304 Phan Thanh Tâm 12/10/1989 CT07DCN 
305 Nguyễn Thanh Tân 15/10/1983 BT10X_D2
306 Trần Duy Tân 28/6/1991 BT13COLT
307 Đặng Vũ Duy Tân 2/12/1982 BT09X_D 
308 Lê Hoàng Thanh Tân 18/12/1991 BT13VTLT
309 Nguyễn Ngọc Tân 20/10/1991 BT09XD2 
310 Trần Ngọc Thạch 10/3/1985 VT08X_D 
311 Nguyễn Trọng Thắng 29/8/1992 NT12CDT 
312 Nguyễn Văn Thắng 7/7/1989 BT10X_D1
313 Võ Hồ Quốc Thắng 24/3/1982 BT05X_D 
314 Đỗ Hà Thanh 1/11/1979 AG11T_D 
315 Nguyễn Chí Thanh 22/9/1978 CT11DN1 
316 Nguyễn Huy Thanh 26/3/1979 AG11T_D 
317 Nguyễn Quốc Thanh 16/10/1978 BT08DCN 
318 Nguyễn Quốc Thanh 12/5/1990 BT13COLT
319 Phan Minh Thanh 30/9/1984 BT07T_D 
320 Phạm Bùi Hải Thanh 16/2/1986 TX14MT2 
321 Nguyễn Ngọc Thanh 12/10/1980 BT08CDT 
322 Trần Vũ Bình Thanh 30/10/1989 BT15CDLT
323 Võ Tấn Thanh 10/8/1992 BK10HTD 
324 Đào Văn Thành 4/7/1966 BT09HTP 
325 Vũ Đức Thành 18/8/1992 BT14DNLT
326 Trương Công Thảo 11/10/1983 BT06DCN 
327 Châu Thị Thanh Thảo 13/4/1990 BT15CNH2
328 Trần Thạch Thảo 2/11/1991 BT14OTO 
329 Nguyễn Quang Thi 22/9/1990 BT13QLCN
330 Nguyễn Phước Thiện 3/11/1992 NT12CDT 
331 Phạm Quang Thiện 11/2/1985 NT12CDT 
332 Võ Tấn Thiện 29/9/1989 BT13VLSI
333 Võ Văn Thiện 13/7/1995 TX13MT2 
334 Hồ Văn Thiết 18/9/1988 BT11X_D 
335 Đinh Vũ Xuân Thịnh 26/2/1987 BT13COLT
336 Nguyễn Thiên Thịnh 5/6/1985 BT09X_D 
337 Hồ Chí Thông 9/12/1979 TX12MT1 
338 Lưu Thị Bích Thu 7/5/1992 KG10X_D1
339 Võ Phước Thủ 13/6/1986 BT09T_D 
340 Lưu Văn Thuần 16/7/1991 BT14CMLT
341 Huỳnh Linh Thuận 12/9/1988 BT10T_D1
342 Lại Minh Thuận 8/11/1992 BT15CDLT
343 Trần Xuân Thưởng 18/4/1990 BT13KTN 
344 Huỳnh Diễm Thúy 29/4/1992 BK10HTD 
345 Lê Văn Thúy 23/7/1985 BT08C_D 
346 Trần Thị Mai Thúy 19/11/1982 BT09CNH 
347 Nguyễn Vân Thụy 29/10/1987 NT11CDT 
348 Huỳnh Minh Thuyết 27/9/1993 BT14CTM2
349 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 7/3/1995 BT13DN2 
350 Phan Minh Tiến 29/8/1985 BT09CDT 
351 Phạm Minh Tiến 9/4/1992 BI10X_D1
352 Trương Văn Tiến 15/3/1987 BT10CDT 
353 Nguyễn Trực Tiếp 9/9/1988 BT06MTR 
354 Cao Thanh Tín 17/3/1990 BT16T041
355 Đặng Hỷ Tín 15/12/1997 BT15DT2 
356 Huỳnh Trung Tịnh 26/1/1990 BT08X_D 
357 Nguyễn Ngọc Tỏa 21/4/1992 BT15OTLT
358 Lê Quang Toại 29/6/1982 NT11CK1 
359 Nguyễn Công Toại 1/5/1993 BT14DHLT
360 Nguyễn Văn Toàn 4/8/1988 BT09CTM 
361 Trần Xuân Toàn 30/4/1975 AG11T_D 
362 Bùi Minh Toàn 20/10/1989 BT15CDLT
363 Hàng Lê Quốc Toàn 19/6/1991 BT11CNSH
364 Nguyễn Văn Toàn 20/10/1991 BT12X_D 
365 Phạm Kim Toàn 7/1/1975 BT08C_D 
366 Nguyễn Quốc Toản 1/6/1987 BT13MTKH
367 Trần Quang Toản 2/9/1985 BT12X_D2
368 Tạ Bùi Ngọc Trâm 28/11/1978 TX12MT1 
369 Võ Lương Thùy Trang 24/2/1993 CT11DN1 
370 Huỳnh Mỹ Trang 22/6/1993 BT12DN1 
371 Trần Quốc Tráng 15/4/1991 BK10HTD 
372 Nguyễn Văn Trạng 29/3/1987 CT11DN1 
373 Trần Tri 29/10/1986 BT09OTO 
374 Hoàng Nguyên Trí 15/1/1990 BT13QLCN
375 Nguyễn Tiến Trí 22/2/1986 BT06DCN 
376 Châu Minh Trí 30/12/1993 BT15DHLT
377 Dương Cao Trí 18/1/1990 BT14DNLT
378 Huỳnh Minh Trí 20/10/1991 BT13MTR 
379 Nguyễn Đức Trí 30/7/1984 BT13X_D 
380 Nguyễn Thành Trí 20/6/1986 BT09TDH2
381 Võ Việt Trinh 10/12/1992 BT15MT2 
382 Phan Phúc Trình 29/1/1989         
383 Võ Minh Trọng 5/6/1983 BT08DCN 
384 Lương Minh Trung 20/9/1990 CT11DN1 
385 Nguyễn Nhựt Trung 30/6/1991 BT10TDH1
386 Nguyễn Quốc Trung 8/1/1997 BT15OTO2
387 Trương Thị Thùy Trương 23/1/1989 BT11CNSH
388 Nguyễn Văn Trường 24/4/1987 BT09CDT 
389 Lê Kim Trường 9/5/1987 BT13CNH2
390 Nguyễn Nhật Trường 22/5/1997 BT15XD2 
391 Nguyễn Nhựt Trường 30/5/1991 BT12TDH1
392 Tô Nhật Trường 8/3/1990 BT15VTLT
393 Nguyễn Minh 5/11/1992 BI11DN1 
394 Nguyễn Thanh 19/12/1995 BT15DT2 
395 Hà Vũ Tuân 30/5/1991 BT15CK2 
396 Bùi Phương Tuấn 6/6/1993 CT11DN1 
397 Đinh Ngọc Tuấn 28/11/1985 BT09OTO 
398 Giang Thanh Tuấn 21/3/1985 BI11DN1 
399 Lý Thanh Tuấn 15/10/1987 TX13MT2 
400 Nguyễn Hồng Tuấn 11/10/1981 VT06CNH 
401 Tạ Duy Anh Tuấn 9/12/1992 BT13COLT
402 Lê Quốc Tuấn 11/10/1988 BT11X_D 
403 Lương Bá Tuấn 5/6/1990 BT13OTLT
404 Ng Trần Quang Tuấn 2/9/1997 BT15DT2 
405 Nguyễn Anh Tuấn 13/9/1982 BT08C_D 
406 Nguyễn Hải Tuấn 8/4/1995 BT15DT2 
407 Phạm Anh Tuấn 15/10/1991 BT15VTLT
408 Phùng Trọng Tuấn 17/10/1991 TX14MT1 
409 Trần Tuấn 5/8/1986 BT15DDLT
410 Trương Giang Tùng 11/2/1989 CT10X_D1
411 Huỳnh Thanh Tùng 10/12/1976 BT08DCN 
412 Trần Nguyễn Yên Tùng 30/9/1993 BT14COLT
413 Nguyễn Thế Tường 29/8/1987 BT13DCDK
414 Lê Tiếp Tuyến 24/11/1978 CT09DN2 
415 Võ Thị Bích Tuyền --/--/1985 AG08T_D 
416 Trương Mạnh Tuyển 22/12/1980 AG11T_D 
417 Đặng Thị ánh Tuyết 8/9/1978 BT15MTLT
418 Nguyễn Văn 20/2/1989 BT12DN1 
419 Phạm Văn út --/--/1984 BT10CDT 
420 Nguyễn Văn út --/--/1985 BT09OTO 
421 Đoàn Ng. Thị Thu Uyên 9/6/1978 BT09CNSH
422 Trần Công Văn 1/4/1974 BT14OTLT
423 Đặng Quốc Việt 20/10/1986 CT08DCN 
424 Trần Quốc Việt 18/4/1992 AG11T_D 
425 Trần Việt 21/7/1990         
426 Nguyễn Hữu Vin 11/12/1981 BT08TDH 
427 Trần Ngọc Vinh 24/8/1992 NT12CDT 
428 Phí Quang Vinh 10/7/1983 BT06CTM 
429 Cao Xuân 13/2/1990 LD10T_D 
430 Lâm Hoàn 22/11/1992 BT10TDH1
431 Nguyễn Văn --/--/1979 CT11DN1 
432 Tôn Anh 10/12/1983 BT06CTM 
433 Võ Thanh 20/4/1978 AG08T_D 
434 Võ Văn 30/12/1983 BT07X_D 
435 Trần Văn Vương 8/5/1986 BT09OTO 
436 Trần Quang Vương 20/11/1991 BT14DNLT
437 Nguyễn Minh Xuân 20/1/1984 BT07DCN 
438 Đặng Thị Yến 18/9/1988 BT08DTVT

Tổng cộng: 438 SV