TIN TỔNG HỢP
Thời khóa biểu
HK141 - Thời khoá biểu dự kiến
Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In X5110AB
Phòng Đào Tạo
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng Dạy
Học kỳ 1 - Năm học 14-15
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A08 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 131 2 10 3 304C4 HC12TP2 ... 123456789012345
4 1 4 304C4
A09 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 137 3 4 3 GDB2B CK12CTM1 ... 123456789012345
5 1 4 304C4
A10 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 133 3 1 3 304C4 CK12CXN ... 123456789012345
2 9 4 311B1
A11 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 135 6 10 3 304C4 CK12KSTN ... 123456789012345
2 1 4 GDB2B
A12 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 133 4 4 3 GDB2B CK12NH ... 123456789012345
3 9 4 304C4
A13 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 140 5 7 3 212B1 DD12BK01 ... 123456789012345
6 3 4 305B1
A14 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 140 3 9 4 212B1 DD12LT01 ... 123456789012345
5 1 3 212B1
A15 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 150 2 3 4 213B1 DD12LT05 ... 123456789012345
6 1 3 213B1
A16 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 135 2 9 4 212B1 DD12LT09 ... 123456789012345
4 10 3 212B1
A17 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 124 4 1 3 305B4 DD12LT12 ... 123456789012345
3 9 4 213B1
A18 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 135 2 1 3 304C4 GT12TAU1 ... 123456789012345
4 7 4 304C4
A19 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 143 5 4 3 212B1 GT12OTO1 ... 123456789012345
3 3 4 213B1
A20 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 147 5 10 3 212B1 HC12HLY ... 123456789012345
4 9 4 213B1
A21 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 137 3 4 3 212B1 HC12SH ... 123456789012345
5 9 4 305B1
A22 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 145 6 1 4 212B1 MT12KH01 ... 123456789012345
3 4 3 311B1
A23 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 139 6 4 3 213B1 MT12KT01 ... 123456789012345
5 7 4 213B1
A24 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 116 6 10 3 303B1 XD13BXD1 ... 123456789012345
2 1 4 503C5
L01 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 122 3 1 4 301H2 DC1301 ... 123456789012345
5 7 4 301H2
L02 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 120 4 7 4 306H2 DC1303 ... 123456789012345
2 7 4 206H2
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L03 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 138 3 7 4 301H2 KU13VLY1 ... 1234567 0123456
6 1 4 206H2
L04 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 136 5 1 4 206H2 XD11KT ... 1234567 0123456
2 1 4 206H2
L05 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 145 4 1 4 206H2 XD13XD02 ... 123456789012345
6 7 4 206H2
L06 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 140 5 7 4 201H2 XD13XD04 ... 123456789012345
3 1 4 GDH6
L07 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 146 5 1 4 406H2 XD13XD08 ... 123456789012345
2 7 4 306H2
P18 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 110 2 7 3 306B6 VP2013/1 ... 123456789012345
6 9 4 305B4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A04 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 141 3 3 4 306B6 CK11CD1 ... 123456789012345
A05 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 138 4 9 4 306B6 CK11CTM1 ... 123456789012345
A06 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 144 6 9 4 306B6 CK11KSTN ... 123456789012345
A07 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 142 2 9 4 GDB2B CK11KSCD ... 123456789012345
A08 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 150 4 1 4 305B1 DD11DV1 ... 123456789012345
A09 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 150 3 1 4 305B1 DD11DV5 ... 123456789012345
A10 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 155 3 9 4 305B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
A11 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 135 5 1 4 305B1 DD11TD1 ... 123456789012345
A12 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 160 6 1 4 406B4 MT11KT01 ... 123456789012345
A13 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 140 4 3 4 308B1 QL11CN1 ... 123456789012345
A14 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 143 6 3 4 GDB2B XD11CB1 ... 123456789012345
A15 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 148 2 3 4 212B1 XD11CD1 ... 123456789012345
A16 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 142 3 9 4 GDB2B XD11DD1 ... 123456789012345
A17 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 138 5 1 4 306B6 XD11DD4 ... 123456789012345
A18 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 150 5 9 4 306B6 KU12CKT ... 123456789012345
C18 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 137 2 9 4 305B1 BD13CN01 ... 123456789012345
L01 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 122 3 1 4 206H2 MO12KMT1 ... 1234567 0123456
L02 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 103 4 1 4 305H6 MO12QLMT ... 1234567 0123456
L03 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 106 3 7 4 205H6 VL1201 ... 1234567 0123456
P17 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 120 5 9 4 406B4 VP12CDT ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A02 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 133 2 1 3 306B6 GT11TAU1 ... 123456789012345
A03 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 155 6 4 3 306B6 KU11VLY ... 123456789012345
A04 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 134 5 7 3 311B1 HC11CHC ... 123456789012345
A05 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 125 4 10 3 305B1 HC11KTDK ... 123456789012345
A06 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 150 3 1 3 406B4 XD12TL1 ... 123456789012345
A07 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 155 4 1 3 GDB2B MT11KH01 ... 123456789012345
A08 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 136 2 4 3 306B6 VL11PO ... 123456789012345
A11 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 5 10 3 GDB2B XD12CD2 ... 123456789012345
A12 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 147 6 1 3 306B6 XD12DD3 ... 123456789012345
A13 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 138 4 4 3 306B6 XD12DD4 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A14 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 130 3 4 3 406B4 XD12DD5 ... 123456789012345
C08 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 114 2 10 3 213B1 BD12CN01 ... 123456789012345
C09 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 113 2 4 3 308B1 BD12CN03 ... 123456789012345
L01 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 50 6 7 4 210H6 XD10KT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 003001 Anh văn 1 2 40 4 3 4 304B9 BD14CN01 ... 890123456789012
C02 003001 Anh văn 1 2 40 5 7 4 401C6 BD14CN03 ... 890123456789012
P01 003001 Anh văn 1 2 80 2 1 4 404C5 VP2014/1 4567 23456789012
P02 003001 Anh văn 1 2 80 3 7 4 604C6 VP2014/2 4567 23456789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 003701 Tiếng pháp 1 5 40 3 1 3 402C6 VP2014/1 4567 23456789012
5 4 2 401C6
P02 003701 Tiếng pháp 1 5 40 3 1 3 403C6 VP2014/1 4567 23456789012
5 4 2 402C6
P03 003701 Tiếng pháp 1 5 40 3 4 2 503C6 VP2014/2 4567 23456789012
5 1 3 403C6
P04 003701 Tiếng pháp 1 5 40 3 4 2 403C6 VP2014/2 4567 23456789012
5 1 3 402C6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 003703 Tiếng pháp 3 5 25 4 4 2 503C6 VP2013/1 123456789012345
2 1 3 503C6
P02 003703 Tiếng pháp 3 5 25 2 1 3 303B4 VP2013/1 123456789012345
4 4 2 301B4
P03 003703 Tiếng pháp 3 5 30 2 4 2 302B4 VP2013/2 123456789012345
4 1 3 302B4
P04 003703 Tiếng pháp 3 5 30 2 4 2 503C6 VP2013/2 123456789012345
4 1 3 603C6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 003705 Tiếng pháp 5 (tự Chon) 20 6 1 3 203B10 VP12CDT 123456789012345
P02 003705 Tiếng pháp 5 (tự Chon) 40 6 1 3 501C6 VP12HK ... 123456789012345
P03 003705 Tiếng pháp 5 (tự Chon) 20 6 4 3 604C6 VP12NL 123456789012345
P04 003705 Tiếng pháp 5 (tự Chon) 20 6 4 3 603C6 VP12VT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 003707 Tiếng pháp 7 (tu Chon) 20 2 7 3 202B10 VP11CDT 123456789012345
P02 003707 Tiếng pháp 7 (tu Chon) 19 2 7 3 207B10 VP11HK 123456789012345
P03 003707 Tiếng pháp 7 (tu Chon) 17 4 7 3 207B10 VP11NL 123456789012345
P04 003707 Tiếng pháp 7 (tu Chon) 29 4 7 3 301B10 VP11VL ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 003709 Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp) 1 18 4 4 3 202B10 VP10CDT 123456789012345
P02 003709 Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp) 1 17 4 1 3 602C6 VP10HK 123456789012345
P03 003709 Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp) 1 23 4 4 3 206B10 VP10NL ... 456789012345
P04 003709 Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp) 1 19 4 1 3 207B10 VP10VT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 003720 Anh Văn 5 (xd) 2 20 2 7 4 604C6 VP12XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 003722 Anh Văn 7 (xd) 2 20 2 3 4 603C6 VP11XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 003724 Anh Văn 9 (xd) 2 14 4 8 5 202B10 VP10XDC 456789012345
4 7 6 202B10 6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 003727 Pháp Văn 5 (xd) 3 20 6 7 3 603C6 VP12XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 003729 Pháp Văn 7 (xd) 3 20 5 7 3 301B10 VP11XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 004009 Giáo dục quốc phòng 80 VP2014/1 8901
P02 004009 Giáo dục quốc phòng 80 VP2014/2 8901
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 005005 Giáo dục thể chất 1 40 3 9 2 SAN5 BD14CN01 890123456789012
C02 005005 Giáo dục thể chất 1 40 3 9 2 SAN7 BD14CN02 890123456789012
C03 005005 Giáo dục thể chất 1 40 3 11 2 SAN7 BD14CN03 890123456789012
C04 005005 Giáo dục thể chất 1 40 3 11 2 SAN5 BD14CN04 890123456789012
P01 005005 Giáo dục thể chất 1 40 5 11 2 SAN7 VP2014/1 4567 23456789012
P02 005005 Giáo dục thể chất 1 40 5 11 2 SAN5 VP2014/1 4567 23456789012
P03 005005 Giáo dục thể chất 1 40 5 9 2 SAN5 VP2014/2 4567 23456789012
P04 005005 Giáo dục thể chất 1 40 5 9 2 SAN7 VP2014/2 4567 23456789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A65 005011 Giáo dục thể chất 3 65 6 9 2 SAN1 HC13KTDK ... 123456789012345
A66 005011 Giáo dục thể chất 3 55 6 11 2 SAN1 MT13KHTN ... 123456789012345
A67 005011 Giáo dục thể chất 3 40 4 11 2 SAN1 XD13BXD1 123456789012345
A68 005011 Giáo dục thể chất 3 60 4 9 2 SAN1 XD13BXD1 ... 123456789012345
A70 005011 Giáo dục thể chất 3 60 2 3 2 SAN1 DD13BK02 ... 123456789012345
L01 005011 Giáo dục thể chất 3 54 4 1 2 SANLT5 DD13LT01 ... 123456789012345
L03 005011 Giáo dục thể chất 3 58 3 5 2 SANLT4 XD13XD10 ... 123456789012345
L04 005011 Giáo dục thể chất 3 55 4 11 2 SANLT1 DD13LT04 ... 123456789012345
L05 005011 Giáo dục thể chất 3 37 4 11 2 SANLT4 DD13LT05 123456789012345
L07 005011 Giáo dục thể chất 3 54 4 5 2 SANLT4 DD13LT07 ... 123456789012345
L08 005011 Giáo dục thể chất 3 54 6 5 2 SANLT1 DD13LT08 ... 123456789012345
L11 005011 Giáo dục thể chất 3 56 4 5 2 SANLT5 DD13LT11 ... 123456789012345
L12 005011 Giáo dục thể chất 3 36 2 9 2 SANLT4 DD13LT12 123456789012345
L13 005011 Giáo dục thể chất 3 58 3 1 2 SANLT1 DD13LT13 ... 123456789012345
L14 005011 Giáo dục thể chất 3 57 3 1 2 SANLT4 DD13LT14 ... 123456789012345
L15 005011 Giáo dục thể chất 3 38 2 9 2 SANLT1 GT1301 1234567 0123456
L16 005011 Giáo dục thể chất 3 37 2 1 2 SANLT4 GT1302 1234567 0123456
L17 005011 Giáo dục thể chất 3 37 2 1 2 SANLT5 GT1303 1234567 0123456
L18 005011 Giáo dục thể chất 3 55 2 1 2 SANLT1 GT1304 ... 1234567 0123456
L19 005011 Giáo dục thể chất 3 38 2 3 2 SANLT5 GT1305 1234567 0123456
L20 005011 Giáo dục thể chất 3 55 5 1 2 SANLT4 HC13CHC ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L21 005011 Giáo dục thể chất 3 57 5 1 2 SANLT1 HC13DK ... 1234567 0123456
L22 005011 Giáo dục thể chất 3 52 4 3 2 SANLT4 HC13HD ... 1234567 0123456
L23 005011 Giáo dục thể chất 3 58 4 1 2 SANLT4 HC13HLY ... 1234567 0123456
L24 005011 Giáo dục thể chất 3 55 4 1 2 SANLT1 HC13MB ... 1234567 0123456
L25 005011 Giáo dục thể chất 3 53 4 3 2 SANLT1 HC13SH 1234567 0123456
L26 005011 Giáo dục thể chất 3 30 5 3 2 SANLT4 HC13TP1 1234567 0123456
L27 005011 Giáo dục thể chất 3 30 5 3 2 SANLT1 HC13TP2 1234567 0123456
L28 005011 Giáo dục thể chất 3 40 5 3 2 SANLT5 HC13VS 1234567 0123456
L29 005011 Giáo dục thể chất 3 37 2 3 2 SANLT4 KU13CKT1 1234567 0123456
L30 005011 Giáo dục thể chất 3 37 2 3 2 SANLT1 KU13CKT2 1234567 0123456
L31 005011 Giáo dục thể chất 3 37 4 9 2 SANLT1 KU13VLY1 1234567 0123456
L32 005011 Giáo dục thể chất 3 37 4 9 2 SANLT4 KU13VLY2 1234567 0123456
L33 005011 Giáo dục thể chất 3 42 6 9 2 SANLT4 MO1301 1234567 0123456
L34 005011 Giáo dục thể chất 3 46 6 9 2 SANLT1 MO1302 1234567 0123456
L35 005011 Giáo dục thể chất 3 46 6 11 2 SANLT4 MO1303 1234567 0123456
L36 005011 Giáo dục thể chất 3 60 6 11 2 SANLT1 MO1304 ... 1234567 0123456
L37 005011 Giáo dục thể chất 3 49 3 9 2 SANLT4 MT13KH01 ... 1234567 0123456
L38 005011 Giáo dục thể chất 3 49 3 9 2 SANLT1 MT13KH02 ... 1234567 0123456
L39 005011 Giáo dục thể chất 3 49 3 11 2 SANLT4 MT13KH04 ... 1234567 0123456
L40 005011 Giáo dục thể chất 3 48 3 11 2 SANLT1 MT13KH05 ... 1234567 0123456
L41 005011 Giáo dục thể chất 3 48 2 11 2 SANLT1 MT13KT01 ... 1234567 0123456
L42 005011 Giáo dục thể chất 3 47 2 11 2 SANLT4 MT13KT02 ... 1234567 0123456
L43 005011 Giáo dục thể chất 3 57 2 5 2 SANLT1 VL1301 ... 1234567 0123456
L44 005011 Giáo dục thể chất 3 56 2 5 2 SANLT5 VL1302 ... 1234567 0123456
L45 005011 Giáo dục thể chất 3 59 5 5 2 SANLT4 VL1303 ... 1234567 0123456
L46 005011 Giáo dục thể chất 3 56 5 5 2 SANLT1 VL1304 ... 1234567 0123456
L47 005011 Giáo dục thể chất 3 59 5 5 2 SANLT5 VL1305 ... 1234567 0123456
L48 005011 Giáo dục thể chất 3 48 2 5 2 SANLT4 XD13KT 123456789012345
L49 005011 Giáo dục thể chất 3 34 3 3 2 SANLT4 XD13TD1 123456789012345
L50 005011 Giáo dục thể chất 3 30 3 3 2 SANLT1 XD13TD2 123456789012345
L53 005011 Giáo dục thể chất 3 58 3 5 2 SANLT1 XD13XD02 ... 123456789012345
L55 005011 Giáo dục thể chất 3 36 6 3 2 SANLT1 XD13XD04 123456789012345
L56 005011 Giáo dục thể chất 3 59 4 5 2 SANLT1 XD13XD07 ... 123456789012345
L57 005011 Giáo dục thể chất 3 57 5 1 2 SANLT5 XD13XD06 ... 123456789012345
L60 005011 Giáo dục thể chất 3 55 6 1 2 SANLT1 XD13XD09 ... 123456789012345
L62 005011 Giáo dục thể chất 3 55 4 3 2 SANLT5 XD13XD11 ... 123456789012345
P09 005011 Giáo dục thể chất 3 50 5 9 2 SAN1 VP2013/1 123456789012345
P10 005011 Giáo dục thể chất 3 60 5 11 2 SAN1 VP2013/2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A14 006018 Xác suất thống kê 2 80 4 1 3 303B1 XD13BXD1 123456789012345
L01 006018 Xác suất thống kê 2 152 2 7 4 GDH6 CK13CK01 ... 123456789012345
L02 006018 Xác suất thống kê 2 120 6 1 4 301H2 CK13CK02 ... 123456789012345
L03 006018 Xác suất thống kê 2 122 6 7 4 401H2 CK13CK05 ... 123456789012345
L04 006018 Xác suất thống kê 2 121 5 7 4 406H2 CK13CK11 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L05 006018 Xác suất thống kê 2 123 4 7 4 301H2 CK13DM ... 123456789012345
L06 006018 Xác suất thống kê 2 132 5 1 4 201H2 CK13HT1 ... 123456789012345
L07 006018 Xác suất thống kê 2 149 4 1 4 306H2 DC1302 ... 123456789012345
L08 006018 Xác suất thống kê 2 154 6 1 4 GDH6 DC1303 ... 123456789012345
L09 006018 Xác suất thống kê 2 150 3 7 4 206H2 GT1302 ... 1234567 0123456
L10 006018 Xác suất thống kê 2 134 2 7 4 201H2 MO1301 ... 1234567 0123456
L11 006018 Xác suất thống kê 2 151 6 7 4 406H2 XD13TD1 ... 123456789012345
L12 006018 Xác suất thống kê 2 145 3 1 4 401H2 XD13XD02 ... 123456789012345
L13 006018 Xác suất thống kê 2 146 2 1 4 406H2 XD13XD08 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 006019 Tối ưu hóa 2 40 3 10 3 302B1 KU11CKT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A18 006023 Phương pháp tính 2 88 3 4 3 313B1 MT13KHTN ... 123456789012345
A19 006023 Phương pháp tính 2 140 5 10 3 302B1 DC12KS ... 123456789012345
A20 006023 Phương pháp tính 2 80 5 1 3 301B6 DD13BK01 ... 123456789012345
L01 006023 Phương pháp tính 2 146 6 7 4 306H2 CK13CK01 ... 123456789012345
L02 006023 Phương pháp tính 2 120 3 7 4 401H2 CK13CK02 ... 123456789012345
L03 006023 Phương pháp tính 2 122 5 7 4 401H2 CK13CK05 ... 123456789012345
L04 006023 Phương pháp tính 2 121 3 7 4 412H6 CK13CK11 ... 123456789012345
L05 006023 Phương pháp tính 2 139 6 1 4 306H2 CK13HT1 ... 123456789012345
L06 006023 Phương pháp tính 2 140 2 7 4 406H2 CK13HT2 ... 123456789012345
L07 006023 Phương pháp tính 2 105 2 1 4 205H6 DD13LT01 ... 123456789012345
L08 006023 Phương pháp tính 2 106 3 7 4 305H6 DD13LT07 ... 123456789012345
L09 006023 Phương pháp tính 2 109 4 1 4 201H2 DD13LT12 ... 123456789012345
L10 006023 Phương pháp tính 2 130 6 7 4 201H2 MT13KH01 ... 1234567 0123456
L11 006023 Phương pháp tính 2 129 4 7 4 201H2 MT13KH05 ... 1234567 0123456
L12 006023 Phương pháp tính 2 110 3 1 4 113H6 MT13KT03 ... 1234567 0123456
L13 006023 Phương pháp tính 2 114 5 1 4 311H6 VL1303 ... 1234567 0123456
L14 006023 Phương pháp tính 2 151 4 1 4 GDH6 XD13TD1 ... 123456789012345
L15 006023 Phương pháp tính 2 145 5 3 4 301H2 XD13XD02 ... 123456789012345
L16 006023 Phương pháp tính 2 140 2 1 4 306H2 XD13XD04 ... 123456789012345
L17 006023 Phương pháp tính 2 146 6 3 4 406H2 XD13XD08 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 006043 Cơ sở toán ứng dụng 2 64 6 4 3 502B4 KU12CKT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 006044 Phương pháp tính nângcao 2 74 3 7 4 205H2 KU13CKT1 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 006045 Phương trình toán lý 2 69 3 1 3 301B1 KU12VLY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A05 006046 Thống kê & ptích số liệu 2 60 4 7 3 301B1 HC13KTDK ... 123456789012345
L01 006046 Thống kê & ptích số liệu 2 80 3 9 2 208H6 HC13CHC ... 1234567 0123456
5 3 2 114H6 1 3 5 7 1 3 5
L02 006046 Thống kê & ptích số liệu 2 105 2 9 2 113H6 HC13HD ... 1234567 0123456
4 1 2 113H6 2 4 6 0 2 4 6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L03 006046 Thống kê & ptích số liệu 2 80 2 7 2 208H6 HC13HLY ... 1234567 0123456
4 3 2 113H6 2 4 6 0 2 4 6
L04 006046 Thống kê & ptích số liệu 2 100 3 7 2 113H6 HC13TP1 ... 1234567 0123456
5 1 2 114H6 1 3 5 7 1 3 5
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 006601 Toán 1 3 80 5 3 2 601C6 BD14CN01 ... 890123456789012
3 7 2 601C6
C02 006601 Toán 1 3 80 5 1 2 403C5 BD14CN03 ... 890123456789012
3 9 2 601C6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 006711 Toán 1 (lý thuyết) 8 80 5 9 2 501C6 VP2014/1 4567 23456789012
2 7 3 502C6
P02 006711 Toán 1 (lý thuyết) 8 80 5 11 2 501C6 VP2014/2 4567 23456789012
6 7 3 602C6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 006713 Toán 3 7 50 4 7 3 502C6 VP2013/1 123456789012345
5 3 4 503C6
3 10 3 502C6
P02 006713 Toán 3 7 60 4 4 3 402C6 VP2013/2 123456789012345
2 1 3 402C6
6 3 4 402C6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 006714 Giải tích số &tối ưu hóa 2 60 5 5 2 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
P02 006714 Giải tích số &tối ưu hóa 2 60 5 3 2 502C6 VP12NL ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* P01 006715 Toán 1 (bài tập) 80 6 10 3 401C6 VP2014/1 4567 23456789012
3 10 3 501C6
* P02 006715 Toán 1 (bài tập) 80 4 4 3 601C6 VP2014/2 4567 23456789012
3 1 3 503C6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 007017 Cơ sở cơ học lượng tử 2 69 2 4 3 601B4 KU12VLY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 007024 Vật lý laser 2 58 2 10 3 202A4 KU11VLY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 007025 Cảm biến & kt đo lường 2 58 3 10 3 301B1 KU11VLY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 007029 Trường điện từ 2 69 2 1 3 601B4 KU12VLY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 007031 Cơ sở kỹ thuật y sinh 2 69 4 1 3 201B1 KU12VLY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 007034 Cơ sở y khoa 2 2 58 3 7 3 301B1 KU11VLY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 007035 Cơ sở hóa sinh 2 58 2 7 3 202A4 KU11VLY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 007036 Thí nghiệm hóa sinh 1 20 4 7 3 305B2 KU11VLY 123456789012345
A02 007036 Thí nghiệm hóa sinh 1 20 4 1 3 305B2 KU11VLY 123456789012345
A03 007036 Thí nghiệm hóa sinh 1 20 4 10 3 305B2 KU11VLY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 007039 Kỹ thuật thiếtbị y học 2 2 58 5 7 3 301B1 KU11VLY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 007041 ĐAMH thiết bị y học 1 29 2 1 3 TNTBYH KU11VLY 123456789012345
A02 007041 ĐAMH thiết bị y học 1 29 6 1 3 TNTBYH KU11VLY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 007303 Luận văn tốt nghiệp 10 67 KU10VLY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 007601 Vật lý 3 80 5 5 2 601C6 BD14CN01 ... 890123456789012
6 2 2 601C6
C02 007601 Vật lý 3 80 5 3 2 403C5 BD14CN03 ... 890123456789012
6 4 2 501C4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 007703 Âm học 1 60 6 7 3 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
P02 007703 Âm học 1 40 4 4 3 603C6 VP12NL ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 007704 Tin học đại cương 5 80 4 3 4 403C6 VP2014/1 4567 23456789012
6 7 3 401C6
P02 007704 Tin học đại cương 5 80 5 4 3 403C6 VP2014/2 4567 23456789012
2 3 4 601C6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 007705 Vật lý 2 6 50 5 11 2 502C6 VP2013/1 123456789012345
3 7 3 502C6
4 1 3 503C6
P02 007705 Vật lý 2 6 60 3 10 3 503C6 VP2013/2 123456789012345
2 10 3 503C6
5 9 2 502C6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 008001 Pháp luật việt nam đ/c 2 114 3 7 3 403C5 BD12CN01 ... 123456789012345
C02 008001 Pháp luật việt nam đ/c 2 113 3 1 3 305B4 BD12CN03 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 008701 Khởi nghiệp 2 85 6 10 3 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 23 3 4 3 205C1 CK12CD1 123456789012345
A02 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 23 3 1 3 205C1 CK12CD1 123456789012345
A03 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 25 2 10 3 205C1 CK12CD2 123456789012345
A04 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 25 4 1 3 205C1 CK12CD2 123456789012345
A05 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 25 5 7 3 205C1 CK12CTM1 123456789012345
A06 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 25 4 7 3 205C1 CK12CTM1 123456789012345
A07 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 25 6 1 3 205C1 CK12CTM2 123456789012345
A08 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 25 6 7 3 205C1 CK12CTM2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A09 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 20 6 10 3 205C1 CK12KSCD 123456789012345
A10 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 25 2 7 3 205C1 CK12KSTN 123456789012345
A11 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 19 5 10 3 205C1 CK12KTK 123456789012345
A12 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 19 4 4 3 205C1 CK12KTK 123456789012345
A13 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 19 4 10 3 205C1 CK12KTK 123456789012345
A14 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 17 3 10 3 205C1 CK12TKM 123456789012345
A15 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 22 6 4 3 205C1 CK12VL 123456789012345
A16 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 22 2 1 3 205C1 CK12VL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 200037 TT điện - điện tử 2(CK) 1 26 2 10 3 203C1 CK11CXN 123456789012345
A02 200037 TT điện - điện tử 2(CK) 1 22 2 4 3 203C1 CK12NH 123456789012345
A03 200037 TT điện - điện tử 2(CK) 1 22 5 4 3 203C1 CK12NH 123456789012345
A04 200037 TT điện - điện tử 2(CK) 1 22 5 1 3 203C1 CK12NH 123456789012345
A05 200037 TT điện - điện tử 2(CK) 1 22 2 1 3 203C1 CK12NH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 200064 Thực tập kỹ thuật 2 95 7 7 5 XCK CK11CTM1 ... 123456789012345
A02 200064 Thực tập kỹ thuật 2 94 8 2 5 XCK CK11CTM3 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 201001 Cơ học lý thuyết 3 74 4 1 4 112H6 KU13CKT1 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A08 201010 Cơ học ứng dụng 3 65 6 11 2 301B1 HC13KTDK ... 123456789012345
3 8 2 313B1
L01 201010 Cơ học ứng dụng 3 85 4 7 4 205H6 DC1301 ... 123456789012345
L02 201010 Cơ học ứng dụng 3 83 2 1 4 306H6 DC1303 ... 123456789012345
L03 201010 Cơ học ứng dụng 3 80 3 1 4 202H2 HC13CHC ... 1234567 0123456
L04 201010 Cơ học ứng dụng 3 75 6 1 4 202H2 HC13HD ... 1234567 0123456
L05 201010 Cơ học ứng dụng 3 80 5 7 4 202H2 HC13HLY ... 1234567 0123456
L06 201010 Cơ học ứng dụng 3 74 4 1 4 302H2 KU13VLY1 ... 1234567 0123456
L07 201010 Cơ học ứng dụng 3 95 5 1 4 113H6 MT13KT01 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 201021 Cơ kỹ thuật (ckt) 3 64 5 3 4 201B1 KU12CKT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 201024 Dao động cơ sở 2 40 3 7 3 302B1 KU11CKT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 201029 Lý thuyết dẻo kỹ thuật 2 40 4 10 3 203A4 KU11CKT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 201030 PP phần tử hữu hạn (ckt) 2 40 4 7 3 203A4 KU11CKT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 201033 ĐAMH thiết kế kỹ thuật 2 20 6 4 3 PDAMH3 KU11CKT 123456789012345
A02 201033 ĐAMH thiết kế kỹ thuật 2 20 6 1 3 PDAMH4 KU11CKT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 201036 Thí nghiệm cơ học 2 32 3 9 4 PTNCOH KU12CKT 123456789012345
A02 201036 Thí nghiệm cơ học 2 32 3 3 4 PTNCOH KU12CKT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 201039 ứng xử cơ học của V/liệu 2 40 2 10 3 310B1 KU11CKT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 201043 PT s/liệu t/nghiệm c/học 2 40 2 7 3 310B1 KU11CKT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* L01 201103 Bài tập cơ lý thuyết 37 KU13CKT1 L01- 1234567 0123456
* L02 201103 Bài tập cơ lý thuyết 37 KU13CKT2 L01- 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 201303 Luận văn tốt nghiệp 10 51 KU10CKT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 201701 Cơhọc đc &ch mtr liêntục 3 60 3 4 3 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
6 10 3 501C6 34
P02 201701 Cơhọc đc &ch mtr liêntục 3 40 4 1 3 604C6 VP12NL ... 123456789012345
4 7 3 203B10 34
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 201702 Dao động 1 1 52 3 7 3 203B10 VP11CDT ... 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 201703 Dao động 2 1 20 3 7 3 203B10 VP11CDT 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 201704 Cơ học bay 2 2 17 6 1 2 602C6 VP10HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 201705 Hư hỏng & phá hủy 1 1 52 5 10 3 203B10 VP11CDT ... 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 5 1 3 201XC1 CK12CD1 123456789012345
A02 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 5 4 3 201XC1 CK12CD1 123456789012345
A03 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 3 7 3 201XC1 CK12CD2 123456789012345
A04 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 6 10 3 201XC1 CK12CD2 123456789012345
A05 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 3 10 3 201XC1 CK12CD2 ... 123456789012345
A06 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 5 10 3 201XC1 CK12CTM1 123456789012345
A07 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 6 4 3 201XC1 CK12CTM1 123456789012345
A08 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 3 1 3 201XC1 CK12CTM2 123456789012345
A09 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 5 7 3 201XC1 CK12CTM2 123456789012345
A10 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 4 10 3 201XC1 CK12CTM2 ... 123456789012345
A11 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 2 1 3 201XC1 CK12CXN 123456789012345
A12 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 4 4 3 201XC1 CK12CXN 123456789012345
A13 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 2 10 3 201XC1 CK12KSCD 123456789012345
A14 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 6 7 3 201XC1 CK12KSTN 123456789012345
A15 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 19 2 7 3 201XC1 CK12KTK 123456789012345
A16 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 19 4 1 3 201XC1 CK12KTK 123456789012345
A17 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 19 4 7 3 201XC1 CK12KTK 123456789012345
A18 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 7 7 3 201XC1 CK12NH 123456789012345
A19 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 7 10 3 201XC1 CK12NH 123456789012345
A20 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 8 1 3 201XC1 CK12NH 123456789012345
A21 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 8 4 3 201XC1 CK12NH 123456789012345
A22 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 17 6 1 3 201XC1 CK12TKM 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A23 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 3 4 3 201XC1 CK12VL 123456789012345
A24 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 2 4 3 201XC1 CK12VL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén 2 66 2 4 3 402C4 CK12CD1 ... 123456789012345
A02 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén 2 67 6 4 3 403C4 CK12CD2 ... 123456789012345
A03 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén 2 50 6 1 3 301C4 CK12CTM1 123456789012345
A04 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén 2 51 4 4 3 403C4 CK12CTM2 123456789012345
A05 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén 2 64 4 1 3 301C4 CK12VL ... 123456789012345
A06 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén 2 55 3 10 3 504C5 CK12KTK 123456789012345
A07 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén 2 89 3 4 3 301C4 CK12NH 123456789012345
TNCK 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén 2 45 5 1 3 201B9 CK12KSCD ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 66 6 1 4 402C4 CK12CD1 ... 123456789012345
A02 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 67 5 3 4 402C4 CK12CD2 ... 123456789012345
A03 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 50 2 1 4 403C4 CK12CTM1 123456789012345
A04 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 51 3 9 4 403C4 CK12CTM2 123456789012345
A05 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 64 6 9 4 402C4 CK12VL ... 123456789012345
A06 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 55 3 3 4 304C5 CK12KTK 123456789012345
TNCK 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 45 4 3 4 201B9 CK12KSCD ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo 1 29 2 7 3 PDAMH CK11CXN 123456789012345
A02 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo 1 26 4 4 3 PDAMH CK11KTK 123456789012345
A03 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo 1 26 4 1 3 PDAMH2 CK11KTK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 3 48 3 8 2 301C4 CK11CD1 123456789012345
6 10 2 404C4
A02 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 3 54 6 8 2 403C4 CK11CD2 123456789012345
4 10 2 301C4
TNCK 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 3 20 4 8 2 203B9 CK11KSCD 1234567 0123456
3 10 2 201B9
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 202050 Cơ khí đại cương 3 47 2 1 4 214H6 CK13HT1 123456789012345
L02 202050 Cơ khí đại cương 3 47 4 1 4 213H6 CK13HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 202080 Máy Công Cụ 2 114 3 10 3 403C5 BD12CN01 ... 123456789012345
C02 202080 Máy Công Cụ 2 113 2 1 3 311B1 BD12CN02 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 202084 Cad/cam trong Dệt May 2 63 2 10 3 403C4 CK11INN ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 202087 Đảm Bảo Chất Lượng 2 114 3 10 3 502C5 BD12CN01 ... 123456789012345
C02 202087 Đảm Bảo Chất Lượng 2 114 2 1 3 308B1 BD12CN02 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 2 53 3 7 3 301C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
A02 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 2 57 5 10 3 303C5 CK11CTM3 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A03 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 2 55 4 10 3 303C5 CK11TKM ... 123456789012345
TNCK 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 2 25 2 7 3 203B9 CK11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 202104 Cad/cam/cnc 3 52 4 9 2 301C5 CK11KTK 123456789012345
6 8 2 303C5
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 202118 KT an toàn & môi trường 2 57 3 1 4 313H6 CK13CK01 ... 123456789012345
L02 202118 KT an toàn & môi trường 2 56 4 1 4 212H6 CK13CK03 ... 123456789012345
L03 202118 KT an toàn & môi trường 2 58 3 1 4 411H6 CK13CK04 ... 123456789012345
L04 202118 KT an toàn & môi trường 2 55 2 1 4 310H6 CK13CK05 ... 123456789012345
L05 202118 KT an toàn & môi trường 2 51 2 1 4 312H6 CK13CK06 ... 123456789012345
L06 202118 KT an toàn & môi trường 2 58 4 7 4 313H6 CK13CK08 ... 123456789012345
L07 202118 KT an toàn & môi trường 2 59 5 1 4 214H6 CK13CK09 ... 123456789012345
L08 202118 KT an toàn & môi trường 2 59 5 1 4 213H6 CK13CK09 ... 123456789012345
L09 202118 KT an toàn & môi trường 2 56 4 7 4 210H6 CK13CK10 ... 123456789012345
L10 202118 KT an toàn & môi trường 2 58 3 7 4 110H6 CK13DM 123456789012345
L11 202118 KT an toàn & môi trường 2 58 3 7 4 306H6 CK13DM ... 123456789012345
L12 202118 KT an toàn & môi trường 2 58 6 7 4 312H6 CK13HT1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 202303 Luận văn tốt nghiệp 10 43 CK10CTM1 123456789012345
A02 202303 Luận văn tốt nghiệp 10 44 CK10CTM2 123456789012345
A03 202303 Luận văn tốt nghiệp 10 45 CK10CTM3 123456789012345
A04 202303 Luận văn tốt nghiệp 10 31 CK10TKM 123456789012345
A05 202303 Luận văn tốt nghiệp 10 18 CK10VL 123456789012345
TNCK 202303 Luận văn tốt nghiệp 10 24 CK10KSTN 1234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 202701 Cơ khí đại cương 2 52 2 1 2 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 202702 Các cảm biến 2 18 6 11 2 202B10 VP10CDT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 203005 Máy Làm Đất 2 29 3 10 3 302C5 CK11CXN 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 203011 Máy sxvl & cấu kiện xd 2 29 3 7 3 302C5 CK11CXN 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển 1 29 6 7 3 PDAMH CK11CXN 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 203014 Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng 2 29 6 10 3 303C4 CK11CXN 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 203303 Luận văn tốt nghiệp 10 19 CK10CXN 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204002 Cơ sở công nghệ may 2 47 3 4 3 301C5 CK12INN ... 123456789012345
A02 204002 Cơ sở công nghệ may 2 28 5 4 3 302C5 CK12MAY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204003 Cơ sở công nghệ hoàn tất 2 47 3 1 3 301C5 CK12INN ... 123456789012345
A02 204003 Cơ sở công nghệ hoàn tất 2 28 4 4 3 303C4 CK12MAY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204004 Công nghệ sợi 3 28 2 4 2 401C4 CK12SOI 123456789012345
4 11 2 303C4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204005 Cấu trúc sợi 2 28 5 4 3 303C4 CK12SOI 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204006 Cn Sơchế Nguyên Liệu Dệt 2 28 6 4 3 304C5 CK12SOI 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204010 Công nghệ dệt kim 2 21 3 7 3 302C4 CK11SOI 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204019 Kt Đo Lượng Trg Dệt May 2 63 2 7 3 403C4 CK11INN ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204033 ĐAMH công nghệ dệt 1 21 3 10 3 PDAMH2 CK11SOI 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204034 Công nghệ may 1 3 28 3 9 4 303C4 CK12MAY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204036 Cơ sở Th/kế trang phục 2 28 4 1 3 303C4 CK12MAY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204039 Mỹ thuật trang phục 2 29 3 4 3 401C4 CK11MAY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204042 T/nghiệm nhuộm - in bông 1 13 3 10 3 PTNDET CK11INN 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204044 ĐAMH thiết kế trang phục 1 29 3 1 3 PDAMH CK11MAY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204045 Lý Thuyết Thời Trang 2 28 6 4 3 302C5 CK12MAY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204055 Thực tập kỹ thuật (MAY) 3 15 5 8 5 PTTDET CK11MAY 123456789012345
5 2 5 PTTDET
A02 204055 Thực tập kỹ thuật (MAY) 3 14 4 2 5 PTTDET CK11MAY 123456789012345
4 8 5 PTTDET
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204108 Công Nghệ Không Dệt 2 21 5 10 3 404C4 CK11SOI 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204109 Cấu trúc vải dệt kim 2 21 5 7 3 404C4 CK11SOI 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204111 Thiết Kế Trang Phục 2 2 29 6 7 3 302C5 CK11MAY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204112 Hoàn Tất& Kiểm Tra Sphẩm 2 13 4 10 3 304C5 CK11INN 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204113 ĐAMH công nghệ nhuộm 1 13 3 7 3 PDAMH CK11INN 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204114 Công nghệ in - nhuộm 3 13 4 8 2 304C5 CK11INN 123456789012345
6 5 2 402C5
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204115 Kt Trang Trí Trang Phục 2 29 3 10 3 404C4 CK11MAY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 204303 Luận văn tốt nghiệp 10 39 CK10MAY 123456789012345
A02 204303 Luận văn tốt nghiệp 10 28 CK10SOI 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 2 50 2 7 3 402C4 CK12CTM1 123456789012345
A02 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 2 51 4 1 3 403C4 CK12CTM2 123456789012345
A03 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 2 57 3 4 3 402C4 CK12CXN ... 123456789012345
A04 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 2 55 5 1 3 402C5 CK12KTK 123456789012345
A05 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 2 44 6 1 3 302C4 CK12VL 123456789012345
TNCK 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 2 25 5 4 3 203B9 CK12KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong 1 21 5 4 3 PDAMH3 GT11OTO1 123456789012345
A02 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong 1 21 5 1 3 PDAMH4 GT11OTO1 123456789012345
A03 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong 1 21 6 7 3 PDAMH5 GT11OTO2 123456789012345
A04 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong 1 21 3 4 3 PDAMH3 GT11OTO2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 206034 Kỹ thuật ôtô chuyên dùng 2 50 4 10 3 403C5 GT11OTO1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 206035 Nliệu dmở_cl chuyên dùng 2 50 4 7 3 403C5 GT11OTO1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 206112 TN động cơ đốt trong 1 15 6 1 3 TNKTGT GT12OTO1 123456789012345
A02 206112 TN động cơ đốt trong 1 15 6 10 3 TNKTGT GT12OTO1 123456789012345
A03 206112 TN động cơ đốt trong 1 15 6 7 3 TNKTGT GT12OTO1 123456789012345
A04 206112 TN động cơ đốt trong 1 14 2 7 3 TNKTGT GT12OTO2 123456789012345
A05 206112 TN động cơ đốt trong 1 14 6 4 3 TNKTGT GT12OTO2 123456789012345
A06 206112 TN động cơ đốt trong 1 14 2 10 3 TNKTGT GT12OTO2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 206116 Thiết kế ô tô 3 41 3 11 2 402B4 GT11OTO1 123456789012345
5 9 2 304C5
A02 206116 Thiết kế ô tô 3 41 3 9 2 404C5 GT11OTO2 123456789012345
5 11 2 402C5
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 206123 Tổ chức vận tải ô tô 2 41 6 7 3 401C5 GT11OTO1 123456789012345
A02 206123 Tổ chức vận tải ô tô 2 41 5 4 3 404C5 GT11OTO2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 206129 Mô phỏng động cơ Đt& Ôtô 2 50 2 7 3 403C5 GT11OTO1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 206131 Công nghệ ô tô 2 50 2 10 3 403C5 GT11OTO1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 206132 Kỹ thuật chế tạo 3 41 3 9 2 402B4 GT11OTO1 123456789012345
5 11 2 304C5
A02 206132 Kỹ thuật chế tạo 3 41 3 11 2 404C5 GT11OTO2 123456789012345
5 9 2 402C5
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 206134 CAD ứngdụng trong tk ôtô 2 50 2 1 3 301C5 GT11OTO1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 206150 Lý thuyết ô tô 3 43 4 3 2 304C5 GT12OTO1 123456789012345
2 5 2 304C5
A02 206150 Lý thuyết ô tô 3 42 2 3 2 402C5 GT12OTO2 123456789012345
4 5 2 402C5
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 206303 Luận văn tốt nghiệp 10 41 GT10OTO1 123456789012345
A02 206303 Luận văn tốt nghiệp 10 41 GT10OTO2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 206701 Sự cháy 1 19 6 7 3 203B10 VP11HK 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 207701 Ctrúc người máy lt được 2 20 4 4 2 203B10 VP11CDT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 207702 TKế bg máy tính-CAO CFAO 3 52 4 10 3 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 207703 Kỹ thuật Robot 6 18 2 1 3 202B10 VP10CDT 123456789012345
5 4 3 202B10
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 208003 T/bị Năng Lượng T/thủy 1 2 55 6 1 3 401C5 GT12TAU1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) 3 55 3 5 2 303C5 GT12TAU1 ... 123456789012345
5 3 2 303C5
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 208008 Sức bền tàu thủy 3 38 3 9 2 402C5 GT11TAU1 ... 123456789012345
4 11 2 404C5
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 208009 Tkế Hệ Thống Dl Tàu Thủy 3 38 3 11 2 402C5 GT11TAU1 ... 123456789012345
4 9 2 404C5
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 208010 TN kỹ thuật hàng hải 2 1 18 2 4 3 BMTAU GT11TAU1 123456789012345
A02 208010 TN kỹ thuật hàng hải 2 1 20 5 7 3 BMTAU GT11TAU2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 208019 Thiết Bị Tàu Thủy 2 38 6 10 3 404C5 GT11TAU1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 208020 Kỹ Thuật Hàn Tàu Thủy 2 38 6 7 3 404C5 GT11TAU1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông 2 38 6 3 4 403H2 GT1301 1234567 0123456
L02 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông 2 37 2 7 4 304H2 GT1302 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L03 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông 2 37 3 1 4 404H2 GT1303 1234567 0123456
L04 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông 2 38 4 1 4 404H2 GT1304 1234567 0123456
L05 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông 2 38 4 7 4 404H2 GT1305 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 208025 Cơ kết cấu giao thông 3 33 5 4 2 304C5 GT12HK 123456789012345
3 5 2 302C5
A02 208025 Cơ kết cấu giao thông 3 43 2 3 2 304C5 GT12OTO1 123456789012345
4 5 2 304C5
A03 208025 Cơ kết cấu giao thông 3 42 4 3 2 402C5 GT12OTO2 123456789012345
2 1 2 402C5
A04 208025 Cơ kết cấu giao thông 3 55 3 3 2 303C5 GT12TAU1 ... 123456789012345
5 1 2 303C5
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 208026 TN kỹ thuật giao thông 1 1 33 6 10 3 TNTAU GT12HK 123456789012345
A02 208026 TN kỹ thuật giao thông 1 1 40 5 10 3 TNTAU GT12OTO1 123456789012345
A03 208026 TN kỹ thuật giao thông 1 1 40 6 1 3 TNTAU GT12OTO2 123456789012345
A04 208026 TN kỹ thuật giao thông 1 1 24 5 7 3 TNTAU GT12TAU1 123456789012345
A05 208026 TN kỹ thuật giao thông 1 1 31 6 4 3 TNTAU GT12TAU2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 208303 Luận văn tốt nghiệp 10 28 GT10TAU 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật 2 53 3 10 3 301C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
A02 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật 2 57 2 7 3 303C5 CK11CTM3 ... 123456789012345
A03 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật 2 55 5 7 3 303C5 CK11TKM ... 123456789012345
TNCK 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật 2 25 4 10 3 204B9 CK11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 209004 Tối Ưu Hóa & Qhtn 2 80 6 1 3 403C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
TNCK 209004 Tối Ưu Hóa & Qhtn 2 25 2 10 3 203B9 CK11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 209005 Động lực học cơ hệ 2 80 6 4 3 403C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
TNCK 209005 Động lực học cơ hệ 2 25 2 1 3 203B9 CK11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 209008 Nguyên lý & chi tiết máy 3 45 2 1 4 304H2 MO12KMT1 1234567 0123456
L02 209008 Nguyên lý & chi tiết máy 3 45 4 7 4 214H6 MO12KMT2 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 209009 Mô Hình Hóa Hình Học 2 80 4 1 3 401C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
A02 209009 Mô Hình Hóa Hình Học 2 55 5 4 3 402C5 CK12KTK 123456789012345
TNCK 209009 Mô Hình Hóa Hình Học 2 25 2 4 3 203B9 CK11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 209010 Thiết kế hệ thống cơ khí 3 52 4 11 2 301C5 CK11KTK 123456789012345
2 7 2 301C4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 209017 Nguyên lý máy 3 80 6 3 4 211H6 CK13DM 123456789012345
L02 209017 Nguyên lý máy 3 47 3 1 4 206H6 CK13HT1 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L03 209017 Nguyên lý máy 3 47 4 7 4 411H6 CK13HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 209021 Chi tiết máy 3 66 3 9 4 402C4 CK12CD1 ... 123456789012345
A02 209021 Chi tiết máy 3 67 5 9 4 402C4 CK12CD2 ... 123456789012345
A03 209021 Chi tiết máy 3 50 4 1 4 402C4 CK12CTM1 123456789012345
A04 209021 Chi tiết máy 3 51 2 1 4 301C4 CK12CTM2 123456789012345
A05 209021 Chi tiết máy 3 64 5 3 4 403C4 CK12VL ... 123456789012345
A06 209021 Chi tiết máy 3 55 6 3 4 401C6 CK12KTK 123456789012345
A07 209021 Chi tiết máy 3 89 6 9 4 301C4 CK12NH 123456789012345
A08 209021 Chi tiết máy 3 60 2 9 4 401C5 GT12HK ... 123456789012345
A09 209021 Chi tiết máy 3 59 4 9 4 401C5 GT12OTO2 ... 123456789012345
A10 209021 Chi tiết máy 3 55 3 9 4 303C5 GT12TAU1 ... 123456789012345
TNCK 209021 Chi tiết máy 3 45 3 3 4 201B9 CK12KSCD ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 209022 Dao động kỹ thuật 2 80 3 4 3 401C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
TNCK 209022 Dao động kỹ thuật 2 25 4 1 3 203B9 CK11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn 2 80 3 1 3 401C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
TNCK 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn 2 25 6 4 3 203B9 CK11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 209029 Kỹ thuật độ tin cậy 2 80 2 4 3 401C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
TNCK 209029 Kỹ thuật độ tin cậy 2 25 6 1 3 203B9 CK11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 209037 Vẽ Cơ Khí 2 69 2 4 3 402C6 BD13CN01 ... 123456789012345
C02 209037 Vẽ Cơ Khí 2 68 3 1 3 301C4 BD13CN03 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 209039 Cơ học máy 3 49 6 7 4 212H6 VL1201 ... 1234567 0123456
L02 209039 Cơ học máy 3 48 5 1 4 212H6 VL1202 ... 1234567 0123456
L03 209039 Cơ học máy 3 48 2 1 4 213H6 VL1203 ... 1234567 0123456
L04 209039 Cơ học máy 3 48 2 1 4 112H6 VL1204 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 209057 Thực tập kỹ thuật 2 25 3 3 4 PMTCK CK11KTK 123456789012345
3 9 4 PMTCK
A02 209057 Thực tập kỹ thuật 2 25 5 3 4 PMTCK CK11KTK 123456789012345
5 9 4 PMTCK
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 209303 Luận văn tốt nghiệp 10 53 CK10KTK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 209701 Tr/động Ck Csuất Lớn 1 1 52 5 7 3 203B10 VP11CDT ... 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 209702 Tr/d Ck Công Suất Lớn 2 1 20 5 7 3 203B10 VP11CDT 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 210002 Vật liệu nhiệt lạnh 2 89 4 1 3 301C5 CK12NH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 210004 TN nhiệt động & tr/nhiệt 1 25 2 10 3 BMCNNH CK12NH 123456789012345
A02 210004 TN nhiệt động & tr/nhiệt 1 25 5 10 3 BMCNNH CK12NH 123456789012345
A03 210004 TN nhiệt động & tr/nhiệt 1 25 2 7 3 BMCNNH CK12NH 123456789012345
A04 210004 TN nhiệt động & tr/nhiệt 1 25 5 7 3 BMCNNH CK12NH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 210010 Lò hơi & mạng nhiệt 3 70 2 3 4 303C5 CK11NH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 210012 Điều hòa không khí 2 70 6 4 3 401C5 CK11NH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 210013 Năng lượng tái tạo 3 70 6 9 4 301C5 CK11NH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 210014 Nhiệt động lực học Kt 2 118 2 5 2 205H6 CK13DM ... 123456789012345
6 1 2 211H6 1 3 5 7 1 3 5
L02 210014 Nhiệt động lực học Kt 2 112 2 3 2 113H6 GT1302 ... 1234567 0123456
6 3 2 205H6 1 3 5 7 1 3 5
L03 210014 Nhiệt động lực học Kt 2 112 2 1 2 113H6 GT1305 ... 1234567 0123456
6 5 2 113H6 1 3 5 7 1 3 5
L04 210014 Nhiệt động lực học Kt 2 74 4 5 2 302H2 KU13VLY1 ... 1234567 0123456
6 5 2 205H2 2 4 6 0 2 4 6
L05 210014 Nhiệt động lực học Kt 2 88 4 3 2 202H2 MO1301 ... 1234567 0123456
6 1 2 205H2 2 4 6 0 2 4 6
L06 210014 Nhiệt động lực học Kt 2 89 4 1 2 205H2 MO1303 ... 1234567 0123456
6 3 2 205H2 2 4 6 0 2 4 6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 210015 Truyền nhiệt 2 80 2 1 3 401C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
A02 210015 Truyền nhiệt 2 89 6 4 3 301C5 CK12NH 123456789012345
TNCK 210015 Truyền nhiệt 2 25 3 1 3 203B9 CK11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí 2 70 5 7 3 301C4 CK11NH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk 2 25 3 9 4 BMCNNH CK11NH 123456789012345
A02 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk 2 25 4 9 4 BMCNNH CK11NH 123456789012345
A03 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk 2 25 3 3 4 BMCNNH CK11NH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 210303 Luận văn tốt nghiệp 10 62 CK10NH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 210701 Truyền nhiệt 1 60 2 10 3 501C6 VP12CDT ... 12345
P02 210701 Truyền nhiệt 1 40 3 7 3 301B10 VP12NL ... 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 210702 Nhiệt động học thống kê 1 60 4 1 3 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
P02 210702 Nhiệt động học thống kê 1 40 2 7 3 603C6 VP12NL ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 65 4 7 5 XCK CK13CK01 ... 123456789012345
L02 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 67 4 1 5 XCK CK13CK02 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L03 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 68 5 1 5 XCK CK13CK03 ... 123456789012345
L04 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 61 3 7 5 XCK CK13CK05 ... 123456789012345
L05 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 61 3 1 5 XCK CK13CK06 ... 123456789012345
L06 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 66 5 7 5 XCK CK13CK08 ... 123456789012345
L07 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 61 2 1 5 XCK CK13CK11 ... 123456789012345
L08 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 60 2 7 5 XCK CK13CK12 ... 123456789012345
L09 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 45 6 1 5 XCK MO12KMT1 1234567 0123456
L10 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 45 6 7 5 XCK MO12KMT2 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 212032 Vật liệu học & xử lý 3 63 3 1 4 112H6 GT1301 ... 1234567 0123456
L02 212032 Vật liệu học & xử lý 3 62 4 7 4 110H6 GT1302 ... 1234567 0123456
L03 212032 Vật liệu học & xử lý 3 63 5 7 4 206H6 GT1304 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 213006 Cơ học bay 2 2 37 2 1 3 302C5 GT11HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 213008 Kchk3:cơ Học Phá Hủy&mỏi 2 37 4 10 3 402C5 GT11HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 213017 Thiết Kế Máy Bay 1 2 37 4 7 3 402C5 GT11HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 213019 Bảo trì máy bay 1 2 37 3 10 3 304C5 GT11HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A04 213039 Cơ học chất lỏng và khí 3 64 2 5 2 602B4 KU12CKT 123456789012345
4 3 2 202B1
L01 213039 Cơ học chất lỏng và khí 3 63 4 7 4 112H6 GT1301 ... 1234567 0123456
L02 213039 Cơ học chất lỏng và khí 3 62 5 7 4 112H6 GT1302 ... 1234567 0123456
L03 213039 Cơ học chất lỏng và khí 3 63 3 1 4 110H6 GT1304 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 213043 Khí động lực học 2 2 33 5 1 3 304C5 GT12HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 213044 Dao động cơ học 2 33 3 2 3 302C5 GT12HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 213049 TN kỹ thuật hàng không 2 1 37 5 10 3 TNKTHK GT11HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 213050 H/thống Lực Đẩy Máy Bay2 2 37 3 7 3 304C5 GT11HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 213056 Khí Động Lực Học 4 (cfd) 2 37 6 7 3 402C5 GT11HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 213057 Nhận dạng h/thống máybay 2 37 6 10 3 402C5 GT11HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 213303 Luận văn tốt nghiệp 10 31 GT10HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 213701 Cơ học lưu chất thực 2 52 5 3 2 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 213702 Động lực học hk cơ bản 2 19 4 8 2 604C6 VP11HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 213703 Cơ học bay 2 19 4 4 2 604C6 VP11HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 213704 Máy bay trực thăng 3 17 4 4 3 602C6 VP10HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 213705 Pp số trong cơhọc chlỏng 3 17 5 4 3 602C6 VP10HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 213706 Động cơ & thiết bị đẩy 2 3 17 5 1 3 602C6 VP10HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 213707 Máy cánhdẫn &máytl ttích 4 17 6 3 2 602C6 VP10HK 123456789012345
3 5 2 602C6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 213708 Khí độnglựchọc chuyênsâu 2 17 6 5 2 602C6 VP10HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 213709 Bảo Dưỡng Hàng Không 3 17 2 4 3 602C6 VP10HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 213710 Thiết kế máy bay 3 17 2 1 3 602C6 VP10HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 213711 Luật hàng không 2 17 4 8 2 602C6 VP10HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 213712 Các hệ thống trên máybay 3 17 4 10 3 602C6 VP10HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 213713 Khai thác & qlý máy bay 2 17 3 3 2 602C6 VP10HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 213720 Các hệ thời gian thực 1 52 3 10 3 203B10 VP11CDT ... 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 214007 Kỹ Thuật Hệ Thống 2 34 2 7 3 401C4 CK11HT1 123456789012345
A02 214007 Kỹ Thuật Hệ Thống 2 39 4 7 3 302C5 CK11HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 214009 Kỹ thuật dự báo trong cn 2 48 2 4 3 303C4 CK12HT1 123456789012345
A02 214009 Kỹ thuật dự báo trong cn 2 45 5 1 3 301C4 CK12HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 214011 Tk vị trí & mặt Bg Htcn 2 48 5 4 3 302C4 CK12HT1 123456789012345
A02 214011 Tk vị trí & mặt Bg Htcn 2 45 6 2 3 303C5 CK12HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 214012 ĐAMH tk vịtrí& m/bg htcn 1 48 6 1 3 PDAMH CK12HT1 123456789012345
A02 214012 ĐAMH tk vịtrí& m/bg htcn 1 45 4 1 3 PDAMH CK12HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 214014 Pp Luận Nckh& TkT nghiệm 2 48 4 4 3 302C4 CK12HT1 123456789012345
A02 214014 Pp Luận Nckh& TkT nghiệm 2 45 2 4 3 301C5 CK12HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 214017 Kt Điều độ trong Sx-D/vụ 2 34 3 10 3 401C4 CK11HT1 123456789012345
A02 214017 Kt Điều độ trong Sx-D/vụ 2 39 6 10 3 401C4 CK11HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 214018 Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho 2 34 3 7 3 401C4 CK11HT1 123456789012345
A02 214018 Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho 2 39 6 7 3 401C4 CK11HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 214027 Quản Lý Chất Lượng 2 48 6 4 3 302C4 CK12HT1 123456789012345
A02 214027 Quản Lý Chất Lượng 2 45 4 4 3 301C4 CK12HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 214036 Pt& Thiết Kế Ht Ttin Qlý 2 34 6 7 3 302C4 CK11HT1 123456789012345
A02 214036 Pt& Thiết Kế Ht Ttin Qlý 2 39 4 10 3 302C5 CK11HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 214037 H/dinh Ch/lược Cho Sp&cn 2 34 6 10 3 302C4 CK11HT1 123456789012345
A02 214037 H/dinh Ch/lược Cho Sp&cn 2 39 2 10 3 303C4 CK11HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 214045 Ht Sx tích hợp (cims) 2 34 5 4 3 401C4 CK11HT1 123456789012345
A02 214045 Ht Sx tích hợp (cims) 2 39 3 10 3 302C4 CK11HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 214104 Vận trù ngẫu nhiên 2 48 4 1 3 302C4 CK12HT1 123456789012345
A02 214104 Vận trù ngẫu nhiên 2 45 3 4 3 403C4 CK12HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 214106 ĐAMH kỹ thuật hệ thống 1 34 2 10 3 PDAMH2 CK11HT1 123456789012345
A02 214106 ĐAMH kỹ thuật hệ thống 1 39 2 7 3 PDAMH3 CK11HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 214107 Kỹ Thuật Ra Quyết Định 2 34 4 10 3 401C4 CK11HT1 123456789012345
A02 214107 Kỹ Thuật Ra Quyết Định 2 39 5 10 3 401C4 CK11HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 214112 Cải tiến chất lượng 2 34 4 7 3 401C4 CK11HT1 123456789012345
A02 214112 Cải tiến chất lượng 2 39 5 7 3 401C4 CK11HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 214303 Luận văn tốt nghiệp 10 36 CK10HT1 123456789012345
A02 214303 Luận văn tốt nghiệp 10 35 CK10HT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 214701 Kthức Về Các Xínghiệp Cn 1 18 3 1 3 202B10 VP10CDT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 215003 P/pháp đánh giá vật liệu 3 49 3 1 4 214H6 VL1201 ... 1234567 0123456
L02 215003 P/pháp đánh giá vật liệu 3 48 2 7 4 206H6 VL1202 ... 1234567 0123456
L03 215003 P/pháp đánh giá vật liệu 3 48 5 1 4 206H6 VL1203 ... 1234567 0123456
L04 215003 P/pháp đánh giá vật liệu 3 48 6 7 4 306H6 VL1204 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 215004 Cơ Học Vật Liệu 2 49 6 1 4 206H6 VL1301 ... 1234567 0123456
L02 215004 Cơ Học Vật Liệu 2 48 3 7 4 403H2 VL1302 ... 1234567 0123456
L03 215004 Cơ Học Vật Liệu 2 48 6 7 4 112H6 VL1303 ... 1234567 0123456
L04 215004 Cơ Học Vật Liệu 2 48 2 7 4 403H2 VL1304 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 215015 Hóa học chất rắn 2 97 6 1 4 305H6 VL1201 ... 1234567 0123456
L02 215015 Hóa học chất rắn 2 96 5 7 4 208H6 VL1203 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 215019 Qt&kt Phản ứng Chất Cptu 2 51 3 10 3 401C5 VL11PO 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 215021 CN nấu luyện kl &hợp kim 2 44 6 1 3 303C4 VL11KL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 215022 TN kim loại & hợp kim 1 22 5 4 3 TNCNVL VL11KL 123456789012345
A02 215022 TN kim loại & hợp kim 1 22 5 1 3 TNCNVL VL11KL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 215023 ĐAMH qtcn nấuluyện kl&hk 1 22 4 1 3 PDAMH5 VL11KL 123456789012345
A02 215023 ĐAMH qtcn nấuluyện kl&hk 1 22 3 4 3 PDAMH4 VL11KL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 215027 Công nghệ cao su 2 51 3 4 3 401C6 VL11PO 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 215030 Thí nghiệm cao su 2 26 6 3 4 PCDPOL VL11PO 123456789012345
6 9 4 PCDPOL
A02 215030 Thí nghiệm cao su 2 26 5 3 4 PCDPOL VL11PO 123456789012345
5 9 4 PCDPOL
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 215032 Công nghệ xử lý vliệu kl 3 44 2 1 3 401C6 VL11KL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 215036 Kỹ thuật gốm sứ 2 51 3 4 3 403C5 VL11SI 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 215037 QT cơ sở &t/bị silicat 2 2 51 4 1 3 403C5 VL11SI 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 215101 Kthuật sản xuất xi măng 2 51 3 1 3 403C5 VL11SI 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 215104 ĐAMH thiết bị silicat 1 26 5 1 3 PDAMH8 VL11SI 123456789012345
A02 215104 ĐAMH thiết bị silicat 1 26 5 4 3 PDAMH6 VL11SI 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 215120 Nguyên lý lò công nghiệp 2 97 5 7 4 305H6 VL1201 ... 1234567 0123456
L02 215120 Nguyên lý lò công nghiệp 2 96 6 1 4 208H6 VL1203 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 215137 Vật liệu kỹ thuật 3 64 2 3 2 602B4 KU12CKT 123456789012345
4 5 2 202B1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 215142 Vật lý chất rắn 2 49 4 1 4 210H6 VL1301 ... 1234567 0123456
L02 215142 Vật lý chất rắn 2 48 6 1 4 404H2 VL1302 ... 1234567 0123456
L03 215142 Vật lý chất rắn 2 48 3 7 4 404H2 VL1303 ... 1234567 0123456
L04 215142 Vật lý chất rắn 2 48 6 7 4 403H2 VL1304 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg 2 49 5 1 4 112H6 VL1201 ... 1234567 0123456
L02 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg 2 48 6 7 4 213H6 VL1202 ... 1234567 0123456
L03 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg 2 48 3 1 4 210H6 VL1203 ... 1234567 0123456
L04 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg 2 48 3 7 4 206H6 VL1204 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa 2 49 2 7 4 214H6 VL1201 ... 1234567 0123456
L02 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa 2 48 3 1 4 212H6 VL1202 ... 1234567 0123456
L03 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa 2 48 6 7 4 214H6 VL1203 ... 1234567 0123456
L04 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa 2 48 5 1 4 210H6 VL1204 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 215145 TN csở khoa học vật liệu 1 27 VL1201 1234567 0123456
L02 215145 TN csở khoa học vật liệu 1 27 VL1201 ... 1234567 0123456
L03 215145 TN csở khoa học vật liệu 1 27 VL1202 1234567 0123456
L04 215145 TN csở khoa học vật liệu 1 28 VL1203 1234567 0123456
L05 215145 TN csở khoa học vật liệu 1 28 VL1203 ... 1234567 0123456
L06 215145 TN csở khoa học vật liệu 1 28 VL1204 ... 1234567 0123456
L07 215145 TN csở khoa học vật liệu 1 28 VL1205 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 215148 Kỹ Thuật Gia Công Polyme 2 51 4 1 3 401C6 VL11PO 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 215303 Luận văn tốt nghiệp 10 59 VL10PO 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 215701 Tchất các VL tiên tiến 2 52 2 3 2 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 215702 Vật liệu hàng không 2 17 3 1 2 602C6 VP10HK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 215703 Hóa lý 2 13 4 4 2 301B10 VP11VL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 215738 Vật lý chất rắn 3 13 2 7 3 206B10 VP11VL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 215739 Projet:1 ng/cứu khoa học 3 13 6 1 3 PDAMH5 VP11VL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 216303 Luận văn tốt nghiệp 10 46 VL10KL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 217303 Luận văn tốt nghiệp 10 57 VL10SI 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động 3 46 2 2 2 402C4 CK12CD1 123456789012345
6 5 2 402C4
A02 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động 3 50 2 4 2 302C4 CK12CD2 123456789012345
6 2 2 403C4
A03 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động 3 48 3 4 2 302C4 CK12HT1 123456789012345
5 2 2 302C4
A04 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động 3 64 5 4 2 301C4 CK12HT2 ... 123456789012345
6 5 2 303C5
A05 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động 3 56 5 2 2 301C5 CK12MAY ... 123456789012345
6 2 2 304C5
TNCK 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động 3 20 3 1 2 201B9 CK12KSCD 1234567 0123456
5 4 2 201B9
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 218014 T/kế hệ thống cơ điện tử 2 48 2 10 3 302C4 CK11CD1 123456789012345
A02 218014 T/kế hệ thống cơ điện tử 2 54 4 7 3 301C4 CK11CD2 123456789012345
TNCK 218014 T/kế hệ thống cơ điện tử 2 20 6 4 3 504C5 CK11KSCD 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 218019 Kt Giao Tiếp Với Máytính 2 48 5 4 3 404C4 CK11CD1 123456789012345
A02 218019 Kt Giao Tiếp Với Máytính 2 54 2 7 3 301C5 CK11CD2 123456789012345
TNCK 218019 Kt Giao Tiếp Với Máytính 2 20 4 10 3 203B9 CK11KSCD 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 218024 Trang bị điện & điện tử 2 70 2 10 3 303C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
A02 218024 Trang bị điện & điện tử 2 68 5 7 3 301C5 CK11CTM3 ... 123456789012345
A03 218024 Trang bị điện & điện tử 2 52 6 10 3 303C5 CK11KTK 123456789012345
A04 218024 Trang bị điện & điện tử 2 55 4 7 3 303C5 CK11TKM ... 123456789012345
TNCK 218024 Trang bị điện & điện tử 2 25 3 10 3 203B9 CK11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 218025 TT trang bị điện,điện tử 2 16 4 3 4 TBMCDT CK11CD1 123456789012345
A02 218025 TT trang bị điện,điện tử 2 16 5 9 4 TBMCDT CK11CD1 123456789012345
A03 218025 TT trang bị điện,điện tử 2 16 4 9 4 TBMCDT CK11CD1 123456789012345
A04 218025 TT trang bị điện,điện tử 2 18 3 9 4 TBMCDT CK11CD2 123456789012345
A05 218025 TT trang bị điện,điện tử 2 18 6 3 4 TBMCDT CK11CD2 123456789012345
A06 218025 TT trang bị điện,điện tử 2 18 5 3 4 TBMCDT CK11CD2 123456789012345
A07 218025 TT trang bị điện,điện tử 2 20 6 9 4 TBMCDT CK11KSCD 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 218026 Vi điều khiển 2 48 3 10 3 301C4 CK11CD1 123456789012345
A02 218026 Vi điều khiển 2 54 6 10 3 403C4 CK11CD2 123456789012345
A03 218026 Vi điều khiển 2 70 4 4 3 401C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
TNCK 218026 Vi điều khiển 2 45 5 7 3 201B9 CK11KSCD ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất 1 35 2 7 3 PDAMH2 CK11CTM1 123456789012345
A02 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất 1 35 5 7 3 PDAMH CK11CTM2 123456789012345
A03 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất 1 39 2 10 3 PDAMH CK11CTM3 123456789012345
A04 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất 1 15 3 10 3 PDAMH CK11TKM 123456789012345
A05 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất 1 40 5 10 3 PDAMH CK11VL 123456789012345
TNCK 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất 1 25 4 7 3 PDAMH CK11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 218032 Hệ thống PLC 2 48 6 7 3 404C4 CK11CD1 123456789012345
A02 218032 Hệ thống PLC 2 54 2 10 3 301C5 CK11CD2 123456789012345
A03 218032 Hệ thống PLC 2 70 5 1 3 401C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
TNCK 218032 Hệ thống PLC 2 45 5 10 3 201B9 CK11KSCD ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 218033 Robot công nghiệp 2 48 2 7 3 302C4 CK11CD1 123456789012345
A02 218033 Robot công nghiệp 2 54 5 10 3 403C4 CK11CD2 123456789012345
A03 218033 Robot công nghiệp 2 70 5 4 3 401C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
TNCK 218033 Robot công nghiệp 2 45 3 7 3 201B9 CK11KSCD ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 218303 Luận văn tốt nghiệp 10 43 CK10CD1 123456789012345
A02 218303 Luận văn tốt nghiệp 10 48 CK10CD2 123456789012345
TNCK 218303 Luận văn tốt nghiệp 10 20 CK10KSCD 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 218701 Dk Các Cơcấu Thừahành Tm 4 18 6 3 4 202B10 VP10CDT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 218702 Các cơ cấu thừa hành 2 18 6 9 2 202B10 VP10CDT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 218703 Thiết kế hệ thống cơ Đtử 6 18 2 4 3 202B10 VP10CDT 123456789012345
5 1 3 202B10
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260600 Kỹ năng giao tiếp 2 80 5 10 3 601C6 BD14CN02 ... 890123456789012
C02 260600 Kỹ năng giao tiếp 2 80 3 4 3 601C6 BD14CN03 ... 890123456789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260601 Vật liệu & c/nghệ xử lý 2 80 4 10 3 601C6 BD14CN01 ... 890123456789012
C02 260601 Vật liệu & c/nghệ xử lý 2 80 4 4 3 301C5 BD14CN03 ... 890123456789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260602 K/thuật an toàn& Mtrường 2 80 6 4 3 601C6 BD14CN01 ... 890123456789012
C02 260602 K/thuật an toàn& Mtrường 2 80 2 1 3 502C5 BD14CN03 ... 890123456789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260608 Nhiệt động lực học 2 70 5 10 3 402C6 BD13CN01 ... 123456789012345
C02 260608 Nhiệt động lực học 2 68 2 1 3 403C6 BD13CN03 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260609 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1 2 51 5 7 3 402C6 BD13CN01 ... 123456789012345
C02 260609 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1 2 35 5 4 3 303B4 BD13CN02 123456789012345
C03 260609 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1 2 51 4 7 3 402C6 BD13CN04 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260610 Chi tiết máy 3 69 4 7 3 401C6 BD13CN01 ... 123456789012345
C02 260610 Chi tiết máy 3 68 2 4 3 403C6 BD13CN03 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260611 Dung sai & đo lường 3 69 4 10 3 401C6 BD13CN01 ... 123456789012345
C02 260611 Dung sai & đo lường 3 68 3 7 3 402C6 BD13CN03 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260612 Truyền động khí nén 1 2 69 3 10 3 401C6 BD13CN01 ... 123456789012345
C02 260612 Truyền động khí nén 1 2 68 3 10 3 402C6 BD13CN03 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260613 Trang bị điện trong CN 1 2 69 3 7 3 401C6 BD13CN01 ... 123456789012345
C02 260613 Trang bị điện trong CN 1 2 68 4 10 3 402C6 BD13CN03 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 25 4 1 3 PMTUIT BD12CN01 1234567890
C02 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 25 2 4 3 PMTUIT BD12CN01 1234567890
C03 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 25 3 1 3 PMTUIT BD12CN01 1234567890
C04 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 25 2 7 3 PMTUIT BD12CN02 1234567890
C05 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 25 3 4 3 PMTUIT BD12CN02 1234567890
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C06 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 25 6 10 3 PMTUIT BD12CN02 1234567890
C07 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 25 2 10 3 PMTUIT BD12CN03 1234567890
C08 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 25 3 7 3 PMTUIT BD12CN03 1234567890
C09 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 25 5 4 3 PMTUIT BD12CN03 1234567890
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260624 Quản lý công nghiệp 2 75 6 10 3 403C5 BD12CN01 1234567890123456
C02 260624 Quản lý công nghiệp 2 78 5 4 3 502C5 BD12CN02 1234567890123456
C03 260624 Quản lý công nghiệp 2 74 3 4 3 305B4 BD12CN03 1234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260625 Công nghệ hàn 2 1 25 5 1 3 XHAUIT BD12CN01 1234567890
C02 260625 Công nghệ hàn 2 1 25 2 1 3 XHAUIT BD12CN01 1234567890
C03 260625 Công nghệ hàn 2 1 25 3 4 3 XHAUIT BD12CN01 1234567890
C04 260625 Công nghệ hàn 2 1 25 4 4 3 XHAUIT BD12CN02 1234567890
C05 260625 Công nghệ hàn 2 1 25 6 4 3 XHAUIT BD12CN02 1234567890
C06 260625 Công nghệ hàn 2 1 25 6 7 3 XHAUIT BD12CN02 1234567890
C07 260625 Công nghệ hàn 2 1 25 5 4 3 XHAUIT BD12CN03 1234567890
C08 260625 Công nghệ hàn 2 1 25 2 10 3 XHAUIT BD12CN03 1234567890
C09 260625 Công nghệ hàn 2 1 25 3 10 3 XHAUIT BD12CN03 1234567890
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260626 Truyền động thủy lực 2 1 25 2 4 3 XTLUIT BD12CN01 1234567890
C02 260626 Truyền động thủy lực 2 1 25 3 1 3 XTLUIT BD12CN01 1234567890
C03 260626 Truyền động thủy lực 2 1 25 5 1 3 XTLUIT BD12CN01 1234567890
C04 260626 Truyền động thủy lực 2 1 25 6 10 3 XTLUIT BD12CN02 1234567890
C05 260626 Truyền động thủy lực 2 1 25 2 7 3 XTLUIT BD12CN02 1234567890
C06 260626 Truyền động thủy lực 2 1 25 3 4 3 XTLUIT BD12CN02 1234567890
C07 260626 Truyền động thủy lực 2 1 25 5 4 3 XTLUIT BD12CN03 1234567890
C08 260626 Truyền động thủy lực 2 1 25 3 10 3 XTLUIT BD12CN03 1234567890
C09 260626 Truyền động thủy lực 2 1 25 2 10 3 XTLUIT BD12CN03 1234567890
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260627 Kỹ thuật số 3 75 6 7 3 403C5 BD12CN01 1234567890123456
C02 260627 Kỹ thuật số 3 78 5 1 3 502C5 BD12CN02 1234567890123456
C03 260627 Kỹ thuật số 3 74 4 1 3 502C4 BD12CN03 1234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260628 Công nghệ lạnh-điều hòa2 2 75 6 1 3 502C5 BD12CN01 1234567890123456
C02 260628 Công nghệ lạnh-điều hòa2 2 78 4 1 3 502C5 BD12CN02 1234567890123456
C03 260628 Công nghệ lạnh-điều hòa2 2 74 6 4 3 502C4 BD12CN03 1234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260629 Kt G/sát Ttrag&cdhu Hỏng 2 114 5 7 3 305B4 BD12CN01 ... 1234567890123456
C02 260629 Kt G/sát Ttrag&cdhu Hỏng 2 113 6 1 3 502C4 BD12CN03 ... 1234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* C01 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 25 2 1 3 XLAUIT BD12CN01 C01- 1234567890
* C02 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 25 3 4 3 XLAUIT BD12CN01 C01- 1234567890
* C03 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 25 4 1 3 XLAUIT BD12CN01 C01- 1234567890
* C04 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 25 6 7 3 XLAUIT BD12CN02 C02- 1234567890
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* C05 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 25 4 4 3 XLAUIT BD12CN02 C02- 1234567890
* C06 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 25 6 4 3 XLAUIT BD12CN02 C02- 1234567890
* C07 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 25 5 1 3 XLAUIT BD12CN03 C03- 1234567890
* C08 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 25 4 7 3 XLAUIT BD12CN03 C03- 1234567890
* C09 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 25 5 7 3 XLAUIT BD12CN03 C03- 1234567890
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260632 Tự động hóa 2 114 5 10 3 305B4 BD12CN01 ... 1234567890123456
C02 260632 Tự động hóa 2 113 5 10 3 308B1 BD12CN02 ... 1234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260633 Mạng truyền thông cn 2 114 4 10 3 305B4 BD12CN01 ... 12345
C02 260633 Mạng truyền thông cn 2 113 4 10 3 311B1 BD12CN02 ... 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260634 Vi xử lý - vi điều khiển 2 114 4 7 3 305B4 BD12CN01 ... 12345
C02 260634 Vi xử lý - vi điều khiển 2 113 4 10 3 308B1 BD12CN02 ... 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* C01 260635 Kỹ thuật số (BT) 25 3 1 3 XDTIUT BD12CN01 C01- 1234567890
* C02 260635 Kỹ thuật số (BT) 25 4 4 3 XDTIUT BD12CN01 C01- 1234567890
* C03 260635 Kỹ thuật số (BT) 25 2 4 3 XDTIUT BD12CN01 C01- 1234567890
* C04 260635 Kỹ thuật số (BT) 25 3 4 3 XDTIUT BD12CN02 C02- 1234567890
* C05 260635 Kỹ thuật số (BT) 25 6 10 3 XDTIUT BD12CN02 C02- 1234567890
* C06 260635 Kỹ thuật số (BT) 25 2 7 3 XDTIUT BD12CN02 C02- 1234567890
* C07 260635 Kỹ thuật số (BT) 25 4 7 3 XDTIUT BD12CN03 C03- 1234567890
* C08 260635 Kỹ thuật số (BT) 25 5 7 3 XDTIUT BD12CN03 C03- 1234567890
* C09 260635 Kỹ thuật số (BT) 25 5 1 3 XDTIUT BD12CN03 C03- 1234567890
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* C01 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 25 3 4 3 PH3 BD12CN01 12345
* C02 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 25 2 4 3 PH3 BD12CN01 12345
* C03 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 25 2 7 3 PH3 BD12CN01 12345
* C04 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 25 4 4 3 PH3 BD12CN02 12345
* C05 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 25 4 10 3 PH3 BD12CN02 12345
* C06 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 25 6 7 3 PH3 BD12CN02 12345
* C07 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 25 5 1 3 PH3 BD12CN03 12345
* C08 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 25 6 10 3 PH3 BD12CN03 12345
* C09 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 25 4 7 3 PH3 BD12CN03 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* C01 260637 Tự động hóa (BT) 25 3 4 3 PTNUIT BD12CN01 1234567890
* C02 260637 Tự động hóa (BT) 25 4 1 3 PTNUIT BD12CN01 1234567890
* C03 260637 Tự động hóa (BT) 25 2 1 3 PTNUIT BD12CN01 1234567890
* C04 260637 Tự động hóa (BT) 25 6 4 3 PTNUIT BD12CN02 1234567890
* C05 260637 Tự động hóa (BT) 25 6 7 3 PTNUIT BD12CN02 1234567890
* C06 260637 Tự động hóa (BT) 25 4 4 3 PTNUIT BD12CN02 1234567890
* C07 260637 Tự động hóa (BT) 25 5 7 3 PTNUIT BD12CN03 1234567890
* C08 260637 Tự động hóa (BT) 25 5 1 3 PTNUIT BD12CN03 1234567890
* C09 260637 Tự động hóa (BT) 25 4 7 3 PTNUIT BD12CN03 1234567890
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* C01 260638 Mạng truyền thông cn (BT 25 3 1 3 PTNUIT BD12CN01 12345
* C02 260638 Mạng truyền thông cn (BT 25 5 1 3 PTNUIT BD12CN01 12345
* C03 260638 Mạng truyền thông cn (BT 25 4 4 3 PTNUIT BD12CN01 12345
* C04 260638 Mạng truyền thông cn (BT 25 6 10 3 PTNUIT BD12CN02 12345
* C05 260638 Mạng truyền thông cn (BT 25 2 7 3 PTNUIT BD12CN02 12345
* C06 260638 Mạng truyền thông cn (BT 25 6 4 3 PTNUIT BD12CN02 12345
* C07 260638 Mạng truyền thông cn (BT 25 5 7 3 PTNUIT BD12CN03 12345
* C08 260638 Mạng truyền thông cn (BT 25 6 7 3 PTNUIT BD12CN03 12345
* C09 260638 Mạng truyền thông cn (BT 25 3 7 3 PTNUIT BD12CN03 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* C01 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 25 4 10 3 PMTUIT BD12CN01 12345
* C02 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 25 2 1 3 PMTUIT BD12CN01 12345
* C03 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 25 5 4 3 PMTUIT BD12CN01 12345
* C04 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 25 2 7 3 PMTUIT BD12CN02 12345
* C05 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 25 6 10 3 PMTUIT BD12CN02 12345
* C06 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 25 6 4 3 PMTUIT BD12CN02 12345
* C07 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 25 2 10 3 PMTUIT BD12CN03 12345
* C08 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 25 3 10 3 PMTUIT BD12CN03 12345
* C09 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 25 5 7 3 PMTUIT BD12CN03 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* C01 260640 Chi tiết máy (BT) 24 6 10 3 XCKUIT BD13CN01 C01- 1234567890
* C02 260640 Chi tiết máy (BT) 20 6 4 3 XCKUIT BD13CN01 ... C01- 1234567890
* C03 260640 Chi tiết máy (BT) 25 5 7 3 XCKUIT BD13CN02 C01- 1234567890
* C04 260640 Chi tiết máy (BT) 23 6 4 3 XCKUIT BD13CN03 C02- 12345
5 1 3 XCKUIT
* C05 260640 Chi tiết máy (BT) 20 5 1 3 XCKUIT BD13CN03 ... C02- 1234567890
* C06 260640 Chi tiết máy (BT) 25 5 4 3 XCKUIT BD13CN04 C02- 1234567890
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* C01 260641 Dung sai & đo lường (BT) 24 6 7 3 XCKUIT BD13CN01 C01- 1234567890
* C02 260641 Dung sai & đo lường (BT) 20 6 1 3 XCKUIT BD13CN01 ... C01- 1234567890
* C03 260641 Dung sai & đo lường (BT) 25 3 1 3 XCKUIT BD13CN02 C01- 1234567890
* C04 260641 Dung sai & đo lường (BT) 23 5 10 3 XCKUIT BD13CN03 C02- 1234567890
* C05 260641 Dung sai & đo lường (BT) 20 4 1 3 XCKUIT BD13CN03 ... C02- 1234567890
* C06 260641 Dung sai & đo lường (BT) 25 4 4 3 XCKUIT BD13CN04 C02- 1234567890
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* C01 260642 Truyền động khí nén 1(BT 24 4 1 3 XKNIUT BD13CN01 C01- 1234567890
* C02 260642 Truyền động khí nén 1(BT 20 2 1 3 XKNIUT BD13CN01 ... C01- 1234567890
* C03 260642 Truyền động khí nén 1(BT 25 6 7 3 XKNIUT BD13CN02 C01- 1234567890
* C04 260642 Truyền động khí nén 1(BT 23 4 4 3 XKNIUT BD13CN03 C02- 1234567890
* C05 260642 Truyền động khí nén 1(BT 20 6 10 3 XKNIUT BD13CN03 ... C02- 1234567890
* C06 260642 Truyền động khí nén 1(BT 25 5 10 3 XKNIUT BD13CN04 C02- 1234567890
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* C01 260643 Trg bị điện trong CN1(BT 24 5 4 3 XDDUIT BD13CN01 C01- 1234567890
* C02 260643 Trg bị điện trong CN1(BT 20 5 1 3 XDDUIT BD13CN01 ... C01- 1234567890
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* C03 260643 Trg bị điện trong CN1(BT 25 6 10 3 XDDUIT BD13CN02 C01- 1234567890
* C04 260643 Trg bị điện trong CN1(BT 23 6 7 3 XDDUIT BD13CN03 C02- 1234567890
* C05 260643 Trg bị điện trong CN1(BT 20 6 1 3 XDDUIT BD13CN03 ... C02- 1234567890
* C06 260643 Trg bị điện trong CN1(BT 25 6 4 3 XDDUIT BD13CN04 C02- 1234567890
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 300004 Cơ sở kỹ thuật dầu khí 3 40 4 9 2 303B8 DC12DK 123456789012345
2 11 2 303B8
A02 300004 Cơ sở kỹ thuật dầu khí 3 45 2 9 2 203B8 DC12KK 123456789012345
4 7 2 203B8
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 300008 Công nghệ khoan dầu khí 3 43 6 3 4 203B8 DC11KK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 300009 Công nghệ khai thác dkhí 3 43 6 1 2 203B8 DC11KK 123456789012345
4 4 2 303B8
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 300010 Dung dịch khoan &xi măng 2 43 5 1 3 203B8 DC11KK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 300012 Dk T/động Trong Kt D/khi 2 43 4 1 3 303B8 DC11KK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 300013 Kỹ Thuật Khoan 2 42 6 10 3 304B8 DC12KS ... 123456789012345
A02 300013 Kỹ Thuật Khoan 2 43 5 4 3 304B8 DC12KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 300020 Công nghệ mỏ dầu khí 2 43 5 4 3 201B8 DC11KK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 300021 Tgom, xử lý, vchuyển dk 2 43 2 4 3 203B8 DC11KK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 300065 Máy thủy lực & nén khí 2 43 2 1 3 203B8 DC11KK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 300303 Luận văn tốt nghiệp 10 46 DC10KK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301001 ĐC kiến trúc& đo vẽ bđđc 3 42 2 7 4 204B8 DC12KS ... 123456789012345
A02 301001 ĐC kiến trúc& đo vẽ bđđc 3 43 3 9 4 304B8 DC12KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301005 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ 2 42 6 1 3 303B8 DC11KS ... 123456789012345
A02 301005 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ 2 39 2 4 3 303B8 DC11KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301006 Địa chất môi trường 2 42 2 4 3 101B8 DC11KS ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301009 TT K/thuật môi trường đc 1 22 5 1 2 108B8 DC11MT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301018 Địa chất việt nam 2 42 4 4 3 204B8 DC11KS ... 123456789012345
A02 301018 Địa chất việt nam 2 39 5 1 3 204B8 DC11KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301019 Cổ sinh địa tầng 2 20 3 4 3 203B8 DC11KS 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301022 KT môi trường địa chất 3 22 3 5 2 303B8 DC11MT 123456789012345
5 3 2 303B8
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301025 Địa hóa môi trường 2 22 6 4 3 303B8 DC11MT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301028 Ph/pháp Viễn Thám & Gis 3 42 2 2 2 204B8 DC11KS ... 123456789012345
4 2 2 204B8
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301029 Pp lập bản đồ Dcmt& Dcdt 3 22 3 3 2 303B8 DC11MT 123456789012345
5 5 2 303B8
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301039 Thạch học 1 2 42 4 11 2 204B8 DC12KS ... 123456789012345
A02 301039 Thạch học 1 2 43 4 9 2 304B8 DC12KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301044 Tinh thể khoáng vật Thọc 3 40 4 11 2 303B8 DC12DK 123456789012345
2 9 2 303B8
A02 301044 Tinh thể khoáng vật Thọc 3 45 4 9 2 203B8 DC12KK 123456789012345
2 7 2 203B8
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301045 TT t/thể k/vật thạch học 1 20 4 4 3 108B8 DC12DK 123456789012
A02 301045 TT t/thể k/vật thạch học 1 22 4 1 3 108B8 DC12KK 123456789012
A03 301045 TT t/thể k/vật thạch học 1 20 3 1 3 108B8 DC12DK 123456789012
A04 301045 TT t/thể k/vật thạch học 1 22 3 4 3 108B8 DC12KK 123456789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 301046 Địa chất cơ sở 3 42 2 1 4 313H6 DC1301 123456789012345
L02 301046 Địa chất cơ sở 3 43 6 7 4 302H2 DC1302 123456789012345
L03 301046 Địa chất cơ sở 3 41 3 1 4 310H6 DC1303 123456789012345
L04 301046 Địa chất cơ sở 3 42 5 7 4 306H6 DC1304 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301069 Thực tập thạch học 1 1 14 3 4 2 302B8 DC12KS 123456789012345
A02 301069 Thực tập thạch học 1 1 15 2 7 2 302B8 DC12KT 123456789012345
A03 301069 Thực tập thạch học 1 1 14 5 4 2 302B8 DC12MT 123456789012345
A04 301069 Thực tập thạch học 1 1 15 2 11 2 302B8 DC12KT 123456789012345
A05 301069 Thực tập thạch học 1 1 15 5 2 2 302B8 DC12KT 123456789012345
A06 301069 Thực tập thạch học 1 1 14 3 2 2 302B8 DC12MT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301073 Đc các mỏ khoáng sản 3 20 3 2 2 203B8 DC11KS 123456789012345
5 2 2 302B4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301103 Thạch luận 2 20 6 4 3 301B4 DC11KS 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* L01 301106 T/Nghiệm địa chất cơ sở 21 6 7 3 108B8 DC1301 L01- 123456789012345
* L02 301106 T/Nghiệm địa chất cơ sở 21 6 10 3 108B8 DC1301 L01- 123456789012345
* L03 301106 T/Nghiệm địa chất cơ sở 22 2 10 3 108B8 DC1302 L02- 123456789012345
* L04 301106 T/Nghiệm địa chất cơ sở 21 2 7 3 108B8 DC1302 L02- 123456789012345
* L05 301106 T/Nghiệm địa chất cơ sở 21 5 10 3 108B8 DC1303 L03- 123456789012345
* L06 301106 T/Nghiệm địa chất cơ sở 20 5 7 3 108B8 DC1303 L03- 123456789012345
* L07 301106 T/Nghiệm địa chất cơ sở 21 3 7 3 108B8 DC1304 L04- 123456789012345
* L08 301106 T/Nghiệm địa chất cơ sở 21 3 10 3 108B8 DC1304 L04- 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301108 Thực tập khoan 1 40 DC12DK 123456789012345
A02 301108 Thực tập khoan 1 45 DC12KK 123456789012345
A03 301108 Thực tập khoan 1 14 DC12KS 123456789012345
A04 301108 Thực tập khoan 1 43 DC12KT 123456789012345
A05 301108 Thực tập khoan 1 28 DC12MT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 301303 Luận văn tốt nghiệp 10 15 DC10MT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 302001 Địa vật lý đại cương 3 40 3 9 2 303B8 DC12DK 123456789012345
5 11 2 303B8
A02 302001 Địa vật lý đại cương 3 45 5 9 2 203B8 DC12KK 123456789012345
3 11 2 203B8
A03 302001 Địa vật lý đại cương 3 42 2 11 2 204B8 DC12KS ... 123456789012345
4 9 2 204B8
A04 302001 Địa vật lý đại cương 3 43 4 11 2 304B8 DC12KT 123456789012345
2 9 2 304B8
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 302004 Vật lý vỉa 2 44 4 4 3 304B8 DC11DK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 302006 Cs Tìm Kiếm T/lượng Dkhí 2 44 4 1 3 304B8 DC11DK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 302008 Địa chất ViệtNam dầu khí 2 44 3 4 3 304B8 DC11DK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 302012 ĐAMH địa chất dầu khí 1 44 3 1 3 PDAMH4 DC11DK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 302014 Địa hóa ứng dụng 2 20 5 4 3 302B4 DC11KS 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 302015 Trầmtích Học &nhịp Đtầng 2 44 2 4 3 304B8 DC11DK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 302017 Địa Hóa Dầu Khí 2 44 2 1 3 304B8 DC11DK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 302019 Phân tích bồn chứa dầu 2 44 6 4 3 304B8 DC11DK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 302028 Địa chất dầu khí 3 40 5 9 2 303B8 DC12DK 123456789012345
3 7 2 303B8
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A02 302028 Địa chất dầu khí 3 45 5 11 2 203B8 DC12KK 123456789012345
3 9 2 203B8
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 302053 Pt Kiến Trúc & Kiến Tạo 2 44 6 1 3 304B8 DC11DK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 302303 Luận văn tốt nghiệp 10 40 DC10DK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 303001 Cơ lý đất đá 2 40 6 10 3 203B8 DC12DK 123456789012345
A02 303001 Cơ lý đất đá 2 45 5 4 3 203B8 DC12KK 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 303007 Cơ Học Đá 2 39 5 4 3 204B8 DC11KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 303008 ĐAMH K/thác& b/vệ tn ndd 1 39 DC11KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 303009 Địa K/thuật C/trình ngầm 2 39 4 4 3 203B8 DC11KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 303012 Công trình xây dựng 2 39 6 1 3 204B8 DC11KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 303014 Thủy địa hóa 2 39 6 7 3 303B8 DC11KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 303015 Vật liệu địa kỹ thuật 2 39 4 1 3 203B8 DC11KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 303017 ĐAMH nền móng công trình 1 39 3 4 3 PDAMH7 DC11KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 303037 Nền móng công trình 2 39 3 1 3 304B8 DC11KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 303041 Kt & Bảovệ Tàinguyên Ndd 3 39 2 2 2 303B8 DC11KT 123456789012345
6 4 2 204B8
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 303043 Thạch luận công trình 2 42 6 7 3 304B8 DC12KS ... 123456789012345
A02 303043 Thạch luận công trình 2 43 6 10 3 303B8 DC12KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 303303 Luận văn tốt nghiệp 10 50 DC10KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 305303 Luận văn tốt nghiệp 10 24 DC10KS 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 400016 ĐAMH điện 1 1 32 DD11KTD1 123456789012345
A02 400016 ĐAMH điện 1 1 32 DD11KTD2 123456789012345
A03 400016 ĐAMH điện 1 1 32 DD11KTD3 123456789012345
A04 400016 ĐAMH điện 1 1 31 DD11KTD4 123456789012345
A05 400016 ĐAMH điện 1 1 31 DD11KTD5 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 400303 Luận văn tốt nghiệp 10 26 DD10KTD1 123456789012345
A02 400303 Luận văn tốt nghiệp 10 26 DD10KTD2 123456789012345
A03 400303 Luận văn tốt nghiệp 10 24 DD10KTD3 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A04 400303 Luận văn tốt nghiệp 10 26 DD10KTD4 123456789012345
A05 400303 Luận văn tốt nghiệp 10 24 DD10KTD5 123456789012345
A06 400303 Luận văn tốt nghiệp 10 24 DD10KTD6 123456789012345
TNDD 400303 Luận văn tốt nghiệp 10 9 DD10KSKT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 401006 Kỹ Thuật Ra Q/định Kỹ Sư 2 64 6 7 3 201B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
A02 401006 Kỹ Thuật Ra Q/định Kỹ Sư 2 80 5 10 3 210B1 DD11KTD3 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 401016 Truyền động điện 2 64 4 10 3 201B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
A02 401016 Truyền động điện 2 80 2 7 3 313B1 DD11KTD3 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 401018 Kỹ thuật chiếu sáng 2 64 4 7 3 201B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
A02 401018 Kỹ thuật chiếu sáng 2 94 2 10 3 313B1 DD11KTD3 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 401025 Kỹ thuật điện lạnh 2 64 5 7 3 309B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
A02 401025 Kỹ thuật điện lạnh 2 60 4 10 3 313B1 DD11KTD3 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 401043 TN điện tử công suất 1 30 4 1 3 PTNDCN DD11KTD1 123456789012345
A02 401043 TN điện tử công suất 1 30 4 4 3 PTNDCN DD11KTD2 123456789012345
A03 401043 TN điện tử công suất 1 30 5 1 3 PTNDCN DD11KTD3 123456789012345
A04 401043 TN điện tử công suất 1 30 5 4 3 PTNDCN DD11KTD4 123456789012345
A05 401043 TN điện tử công suất 1 30 2 1 3 PTNDCN DD11KTD5 123456789012345
A06 401043 TN điện tử công suất 1 30 6 7 3 PTNDCN DD11TD1 123456789012345
A07 401043 TN điện tử công suất 1 25 6 1 3 PTNDCN DD11TD1 ... 123456789012345
A08 401043 TN điện tử công suất 1 30 3 4 3 PTNDCN DD11TD2 123456789012345
A09 401043 TN điện tử công suất 1 30 5 7 3 PTNDCN DD11TD3 123456789012345
A10 401043 TN điện tử công suất 1 30 3 1 3 PTNDCN DD11TD4 123456789012345
TNDD 401043 TN điện tử công suất 1 27 6 4 3 PTNDCN DD11KSTD 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 401701 Cs Điện Tử Công Suất Lớn 3 33 5 10 3 207B10 VP11NL ... 123456789012345
3 7 3 207B10 123
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 401702 Các l/kiện & sự lắp ráp 2 33 3 5 2 203B10 VP11NL ... 123456789012345
4 1 3 202B10 78
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 401703 Mô hình hóa & sự cố 3 9 4 1 3 206B10 VP10NL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 401705 Tính toán các lưới điện 3 9 2 4 3 206B10 VP10NL 123456789012345
4 10 3 206B10 345678
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 401709 ĐAMH hệ thống năng lượng 3 9 VP10NL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 401710 Ct&t/hợpcác B/biến Đổics 2 9 6 2 2 206B10 VP10NL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 401711 Mô H/h& Đ/k Cácb/b Đổics 2 9 5 5 2 206B10 VP10NL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 401712 Cácc/nghệ năng lượng mới 3 9 6 4 3 206B10 VP10NL 123456789012345
3 10 3 207B10 23456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 402001 Kỹ thuật điện tử C 3 40 4 9 4 302C4 CK12CXN 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A06 402002 Kỹ thuật số 3 80 6 1 4 307B1 DD13BK01 ... 123456789012345
L01 402002 Kỹ thuật số 3 105 5 7 4 205H6 DD13LT01 ... 123456789012345
L02 402002 Kỹ thuật số 3 92 3 1 4 205H2 DD13LT04 ... 123456789012345
L03 402002 Kỹ thuật số 3 93 2 1 4 210H6 DD13LT06 ... 123456789012345
L04 402002 Kỹ thuật số 3 106 4 1 4 401H2 DD13LT07 ... 123456789012345
L05 402002 Kỹ thuật số 3 109 6 7 4 311H6 DD13LT12 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 402024 Kỹ thuật điện tử 2 117 2 1 4 305H6 GT1301 ... 1234567 0123456
L02 402024 Kỹ thuật điện tử 2 112 6 7 4 205H6 GT1302 ... 1234567 0123456
L03 402024 Kỹ thuật điện tử 2 102 5 1 4 208H6 GT1305 ... 1234567 0123456
L04 402024 Kỹ thuật điện tử 2 114 3 1 4 211H6 VL1303 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 402027 Kỹ thuật số 2 64 6 1 3 502B4 KU12CKT 123456789012345
A02 402027 Kỹ thuật số 2 69 3 4 3 301B1 KU12VLY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 402033 Kỹ thuật xung 2 56 4 1 3 214B1 DD11KSVT ... 123456789012345
A02 402033 Kỹ thuật xung 2 63 2 4 3 214B1 DD11DV3 ... 123456789012345
A03 402033 Kỹ thuật xung 2 60 5 4 3 210B1 DD11DV4 ... 123456789012345
A04 402033 Kỹ thuật xung 2 62 3 1 3 314B1 DD11DV6 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 5 10 3 202B3 DD12BK01 123456789012345
A02 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 3 4 3 202B3 DD12BK01 ... 123456789012345
A03 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 3 7 3 202B3 DD12BK02 123456789012345
A04 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 2 10 3 202B3 DD12LT01 123456789012345
A05 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 3 10 3 202B3 DD12LT02 123456789012345
A06 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 5 1 3 202B3 DD12LT07 ... 123456789012345
A07 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 2 7 3 202B3 DD12LT03 123456789012345
A08 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 5 4 3 202B3 DD12LT04 123456789012345
A09 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 4 10 3 202B3 DD12LT05 123456789012345
A10 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 2 4 3 202B3 DD12LT06 123456789012345
A11 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 4 4 3 202B3 DD12LT07 123456789012345
A12 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 6 1 3 202B3 DD12LT08 123456789012345
A13 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 6 4 3 202B3 DD12LT09 123456789012345
A14 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 4 7 3 202B3 DD12LT10 123456789012345
A15 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 4 1 3 202B3 DD12LT11 123456789012345
A16 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 5 7 3 202B3 DD12LT12 123456789012345
A17 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 2 1 3 202B3 DD12LT13 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A18 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 3 1 3 202B3 DD12LT14 123456789012345
TND1 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 6 7 3 202B3 DD12KST1 1234567 0123456
TND2 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 31 6 10 3 202B3 DD12KST2 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 402121 Dụng cụ bán dẫn 3 80 3 3 4 307B1 DD13BK01 ... 123456789012345
L01 402121 Dụng cụ bán dẫn 3 105 6 1 4 311H6 DD13LT01 ... 123456789012345
L02 402121 Dụng cụ bán dẫn 3 92 4 7 4 311H6 DD13LT04 ... 123456789012345
L03 402121 Dụng cụ bán dẫn 3 93 4 1 4 208H6 DD13LT06 ... 123456789012345
L04 402121 Dụng cụ bán dẫn 3 106 2 3 4 114H6 DD13LT07 ... 123456789012345
L05 402121 Dụng cụ bán dẫn 3 109 5 1 4 211H6 DD13LT12 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 402701 Đtử học tương tự&ứngdụng 3 60 4 4 3 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
6 10 3 501C6 56789
P02 402701 Đtử học tương tự&ứngdụng 3 40 3 1 3 502C6 VP12NL ... 123456789012345
4 7 3 203B10 56789
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 402702 Bsung về điện tử tươngtự 3 33 6 1 3 603C6 VP11NL ... 123456789012345
4 1 3 202B10 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 402704 Quang điện tử 3 19 6 1 3 207B10 VP10VT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 403002 Tk Đường Dây&trạm Biếnáp 2 80 6 10 3 309B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 403003 Kỹ thuật cao áp 2 80 2 7 3 202B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd 2 80 2 4 3 315B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
A02 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd 2 78 6 1 3 215B1 DD11KTD4 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 403024 Vận hành& điều khiển htđ 2 80 2 10 3 202B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 403028 Thí nghiệm hệ thống điện 1 30 6 1 3 PTNHTD DD11KTD1 123456789012345
A02 403028 Thí nghiệm hệ thống điện 1 30 5 1 3 PTNHTD DD11KTD2 123456789012345
A03 403028 Thí nghiệm hệ thống điện 1 30 5 4 3 PTNHTD DD11KTD3 123456789012345
A04 403028 Thí nghiệm hệ thống điện 1 30 2 1 3 PTNHTD DD11KTD4 123456789012345
A05 403028 Thí nghiệm hệ thống điện 1 30 3 4 3 PTNHTD DD11KTD5 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 403116 ổn định hệ thống điện 2 80 5 10 3 309B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 403702 Sản xuất năng lượng điện 2 33 5 1 2 207B10 VP11NL ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 403703 Chnăng Các Hthống Trtải 3 9 2 1 3 206B10 VP10NL 123456789012345
4 10 3 206B10 9012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 403707 Lập Trình Hệ Thống Điện 1 20 4 10 3 301B10 VP12NL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 403708 Năng lượng tái tạo (XD) 2 14 3 9 4 206B10 VP10XDC 456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A06 404004 Trường điện từ 3 80 6 5 2 307B1 DD13BK01 ... 123456789012345
2 5 2 305B1
L01 404004 Trường điện từ 3 105 3 3 4 305H6 DD13LT01 ... 123456789012345
L02 404004 Trường điện từ 3 92 3 7 4 311H6 DD13LT04 ... 123456789012345
L03 404004 Trường điện từ 3 93 6 7 4 305H6 DD13LT06 ... 123456789012345
L04 404004 Trường điện từ 3 106 5 1 4 305H6 DD13LT07 ... 123456789012345
L05 404004 Trường điện từ 3 109 2 3 4 311H6 DD13LT12 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 3 7 3 PTNM&D DD12BK01 1234567890
A02 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 3 1 3 PTNM&D DD12BK01 ... 1234567890
A03 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 3 10 3 PTNM&D DD12BK02 1234567890
A04 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 2 7 3 PTNM&D DD12LT01 1234567890
A05 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 6 10 3 PTNM&D DD12LT02 1234567890
A06 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 5 4 3 PTNM&D DD12LT05 ... 1234567890
A07 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 6 1 3 PTNM&D DD12LT03 1234567890
A08 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 4 1 3 PTNM&D DD12LT04 1234567890
A09 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 4 7 3 PTNM&D DD12LT05 1234567890
A10 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 2 10 3 PTNM&D DD12LT06 1234567890
A11 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 3 4 3 PTNM&D DD12LT07 1234567890
A12 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 2 1 3 PTNM&D DD12LT08 1234567890
A13 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 4 4 3 PTNM&D DD12LT09 1234567890
A14 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 4 10 3 PTNM&D DD12LT10 1234567890
A15 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 6 4 3 PTNM&D DD12LT11 1234567890
A16 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 5 10 3 PTNM&D DD12LT12 1234567890
A17 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 5 7 3 PTNM&D DD12LT13 1234567890
A18 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 2 4 3 PTNM&D DD12LT14 1234567890
TND1 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 32 5 1 3 PTNM&D DD12KST1 1234567890
TND2 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 31 6 7 3 PTNM&D DD12KST2 1234567890
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 404025 Đo điện tử 3 69 6 1 4 201B1 KU12VLY 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 30 3 10 3 PTNM&D DD11DV1 123456
A02 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 30 6 4 3 PTNM&D DD11DV2 123456
A03 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 30 6 1 3 PTNM&D DD11DV3 123456
A04 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 30 5 1 3 PTNM&D DD11DV4 123456
A05 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 29 3 7 3 PTNM&D DD11DV5 123456
A06 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 30 2 1 3 PTNM&D DD11DV6 123456
A07 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 30 5 10 3 PTNM&D DD11DV7 123456
A08 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 32 4 4 3 PTNM&D DD11KSVT ... 123456
A09 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 30 6 7 3 PTNM&D KU12VLY 123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A10 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 30 6 10 3 PTNM&D KU12VLY 123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 404030 Tn mạch điện C (vlkt) 1 25 4 7 3 PTNM&D KU12VLY 12345
A02 404030 Tn mạch điện C (vlkt) 1 25 5 4 3 PTNM&D KU12VLY 12345
A03 404030 Tn mạch điện C (vlkt) 1 25 4 10 3 PTNM&D KU12VLY 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A07 404036 Giải tích mạch 4 104 5 4 3 301B4 MT13KTTN ... 123456789012345
4 2 2 301B4
L01 404036 Giải tích mạch 4 105 4 3 4 311H6 DD13LT01 ... 123456789012345
2 7 4 311H6 4 6 2 4
L02 404036 Giải tích mạch 4 92 5 7 4 311H6 DD13LT04 ... 123456789012345
6 7 4 211H6 4 6 2 4
L03 404036 Giải tích mạch 4 93 5 1 4 302H2 DD13LT06 ... 123456789012345
3 7 4 302H2 4 6 2 4
L04 404036 Giải tích mạch 4 106 6 1 4 412H6 DD13LT07 ... 123456789012345
3 1 4 412H6 4 6 2 4
L05 404036 Giải tích mạch 4 109 3 3 4 205H6 DD13LT12 ... 123456789012345
5 7 4 412H6 4 6 2 4
L06 404036 Giải tích mạch 4 95 2 7 4 205H6 MT13KT01 ... 1234567 0123456
4 1 4 205H6 4 6 2 4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A06 404037 Toán kỹ thuật 2 80 4 4 3 401C4 DD13BK01 ... 123456789012345
L01 404037 Toán kỹ thuật 2 105 6 7 4 412H6 DD13LT01 ... 123456789012345
L02 404037 Toán kỹ thuật 2 92 2 1 4 302H2 DD13LT04 ... 123456789012345
L03 404037 Toán kỹ thuật 2 93 3 1 4 302H2 DD13LT06 ... 123456789012345
L04 404037 Toán kỹ thuật 2 106 5 7 4 211H6 DD13LT07 ... 123456789012345
L05 404037 Toán kỹ thuật 2 109 4 7 4 305H6 DD13LT12 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 404703 Mạch & năng lượng điện 2 60 2 8 2 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
6 10 3 501C6 45
P02 404703 Mạch & năng lượng điện 2 40 2 10 2 207B10 VP12NL ... 123456789012345
4 7 3 203B10 45
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 404704 Thiết bị & cảm biến 2 60 2 5 2 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
6 10 3 501C6 234
P02 404704 Thiết bị & cảm biến 2 40 2 3 2 502C6 VP12NL ... 123456789012345
4 7 3 203B10 234
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 404705 Xử lý tín hiệu 2 52 5 1 2 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 404707 Các hệ đc tđộngtt&ptuyến 3 52 4 1 3 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 404708 Các hệ thời gian thực 2 1 20 3 10 3 203B10 VP11CDT 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 404713 Lôgic tổ hợp 1 20 6 10 3 602C6 VP12NL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 405002 Truyền số liệu & mạng 3 87 6 9 2 210B1 DD12BK01 ... 123456789012345
4 11 2 210B1
A02 405002 Truyền số liệu & mạng 3 101 6 11 2 214B1 DD12LT01 ... 123456789012345
4 9 2 214B1
A03 405002 Truyền số liệu & mạng 3 75 2 9 2 214B1 DD12LT02 ... 123456789012345
5 11 2 214B1
A04 405002 Truyền số liệu & mạng 3 74 2 11 2 215B1 DD12LT05 ... 123456789012345
5 9 2 215B1
A05 405002 Truyền số liệu & mạng 3 97 5 9 2 314B1 DD12LT08 ... 123456789012345
3 7 2 210B1
A06 405002 Truyền số liệu & mạng 3 79 3 9 2 214B1 DD12LT10 ... 123456789012345
5 11 2 315B1
A07 405002 Truyền số liệu & mạng 3 72 2 11 2 314B1 DD12LT12 ... 123456789012345
4 9 2 314B1
TNDD 405002 Truyền số liệu & mạng 3 63 2 9 2 208B1 DD12KST1 ... 1234567 0123456
4 11 2 208B1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 405005 Thông tin di động 2 60 6 10 3 315B1 DD11DV1 ... 123456789012345
A02 405005 Thông tin di động 2 60 2 7 3 309B1 DD11DV5 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 405015 Mạng máy tính 2 80 2 10 3 315B1 DD11DV1 ... 123456789012345
A02 405015 Mạng máy tính 2 80 6 7 3 314B1 DD11DV5 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 405017 X/lý ảnh&xử lý tiếng nói 2 60 4 10 3 315B1 DD11DV1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 405019 Nguyên lý thông tin số 2 80 2 8 2 315B1 DD11DV1 ... 123456789012345
6 8 2 315B1
A02 405019 Nguyên lý thông tin số 2 80 2 10 2 309B1 DD11DV5 ... 123456789012345
6 10 2 314B1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 405026 Hệ thống viễn thông 3 48 5 5 2 214B1 DD11DV1 ... 123456789012345
3 3 2 214B1
A02 405026 Hệ thống viễn thông 3 48 3 1 2 215B1 DD11DV2 ... 123456789012345
5 3 2 215B1
A03 405026 Hệ thống viễn thông 3 60 2 3 2 215B1 DD11DV4 ... 123456789012345
4 3 2 215B1
A04 405026 Hệ thống viễn thông 3 62 6 1 2 214B1 DD11DV6 ... 123456789012345
4 1 2 315B1
TNDD 405026 Hệ thống viễn thông 3 23 2 1 2 207B1 DD11KSVT 1234567 0123456
6 3 2 207B1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 405034 Mạch siêu cao tần 2 60 4 7 3 315B1 DD11DV1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 1 33 DD11DV1 123456789012345
A02 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 1 33 DD11DV2 123456789012345
A03 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 1 30 DD11DV3 123456789012345
A04 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 1 31 DD11DV4 123456789012345
A05 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 1 29 DD11DV5 123456789012345
A06 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 1 30 DD11DV6 123456789012345
A07 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 1 32 DD11DV7 123456789012345
TNDD 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 1 23 DD11KSVT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 405104 Anten truyền sóng 3 48 5 3 2 214B1 DD11DV1 ... 123456789012345
3 1 2 214B1
A02 405104 Anten truyền sóng 3 48 3 3 2 215B1 DD11DV2 ... 123456789012345
5 5 2 215B1
A03 405104 Anten truyền sóng 3 60 4 1 2 215B1 DD11DV4 ... 123456789012345
2 1 2 215B1
A04 405104 Anten truyền sóng 3 62 6 3 2 214B1 DD11DV6 ... 123456789012345
4 3 2 315B1
TNDD 405104 Anten truyền sóng 3 23 2 3 2 207B1 DD11KSVT 1234567 0123456
6 1 2 207B1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 405107 Thí nghiệm viễn thông 1 16 3 7 3 111B3 DD11DV1 ... 123456789012345
A02 405107 Thí nghiệm viễn thông 1 16 5 7 3 111B3 DD11DV5 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 405109 Xử lý số tín hiệu 2 95 5 10 3 301B1 KU11VLY ... 123456789012345
A02 405109 Xử lý số tín hiệu 2 87 2 10 3 210B1 DD12BK01 ... 123456789012345
A03 405109 Xử lý số tín hiệu 2 101 5 7 3 210B1 DD12LT01 ... 123456789012345
A04 405109 Xử lý số tín hiệu 2 75 4 10 3 215B1 DD12LT02 ... 123456789012345
A05 405109 Xử lý số tín hiệu 2 105 6 7 3 215B1 DD12LT05 ... 123456789012345
A06 405109 Xử lý số tín hiệu 2 97 2 4 3 210B1 DD12LT09 ... 123456789012345
A07 405109 Xử lý số tín hiệu 2 79 3 4 3 210B1 DD12LT14 ... 123456789012345
TNDD 405109 Xử lý số tín hiệu 2 63 4 4 3 208B1 DD12KST1 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 405701 Điều biến tt & đbiến số 3 33 2 10 3 301B10 VP11NL ... 123456789012345
4 1 3 202B10 23456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 405702 Tổng hợp tần số 1 19 4 4 3 207B10 VP10VT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 405703 D/tử học tần số vô tuyến 2 19 2 3 2 207B10 VP10VT 123456789012345
6 10 3 207B10 56
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 405704 Các kỹ thuật vi ba 2 19 5 11 2 202B10 VP10VT 123456789012345
6 10 3 207B10 34
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 405705 Khuếch đại sóng vi ba 1 19 2 10 3 202B10 VP10VT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 405706 Linh kiện điện tử vi ba 2 19 2 1 2 207B10 VP10VT 123456789012345
6 10 3 207B10 34
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 405709 Lý thuyết t/hiệu- mã hóa 2 19 5 3 2 207B10 VP10VT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 405710 Xử lý thống kê tín hiệu 2 19 5 5 2 207B10 VP10VT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 405711 Xử lý số h/ảnh &âm thanh 2 19 2 5 2 207B10 VP10VT 123456789012345
6 10 3 207B10 78
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 405712 Thu trong truyền thôngsố 3 19 6 4 3 207B10 VP10VT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 405714 Thông tin di động 2 19 5 9 2 202B10 VP10VT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 405718 Anten Và Truyền Sóng Vtd 3 19 3 4 3 207B10 VP10VT 123456789012345
6 10 3 207B10 12
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 405719 Các Hệ Truyền Thông 3 19 3 9 4 202B10 VP10VT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 405725 Mạng Ip 3 19 3 1 3 207B10 VP10VT 123456789012345
6 10 3 207B10 90
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 406001 Thực tập điện 1 1 87 2 7 3 PTTMD DD12BK01 ... 123456789012345
A02 406001 Thực tập điện 1 1 90 5 4 3 PTTMD DD12KST1 ... 123456789012345
A03 406001 Thực tập điện 1 1 90 5 10 3 PTTMD DD12LT01 ... 123456789012345
A04 406001 Thực tập điện 1 1 90 4 1 3 PTTMD DD12LT05 ... 123456789012345
A05 406001 Thực tập điện 1 1 90 2 4 3 PTTMD DD12LT13 ... 123456789012345
A06 406001 Thực tập điện 1 1 90 2 1 3 PTTMD DD12LT11 ... 123456789012345
A07 406001 Thực tập điện 1 1 90 6 7 3 PTTMD DD12LT10 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A15 406009 Kỹ thuật điện 2 60 2 4 3 202B1 HC13KTDK ... 123456789012345
L01 406009 Kỹ thuật điện 2 111 3 7 4 306H2 CK13CK08 ... 123456789012345
L02 406009 Kỹ thuật điện 2 120 2 1 4 301H2 CK13CK02 ... 123456789012345
L03 406009 Kỹ thuật điện 2 122 2 7 4 401H2 CK13CK05 ... 123456789012345
L04 406009 Kỹ thuật điện 2 121 3 1 4 406H2 CK13CK11 ... 123456789012345
L05 406009 Kỹ thuật điện 2 118 4 1 4 114H6 CK13DM ... 123456789012345
L06 406009 Kỹ thuật điện 2 130 4 1 4 406H2 DC1304 ... 123456789012345
L07 406009 Kỹ thuật điện 2 132 3 7 4 406H2 DC1302 ... 123456789012345
L08 406009 Kỹ thuật điện 2 147 5 1 4 GDH6 GT1302 ... 1234567 0123456
L09 406009 Kỹ thuật điện 2 112 6 1 4 113H6 GT1305 ... 1234567 0123456
L10 406009 Kỹ thuật điện 2 115 6 7 4 113H6 HC13CHC ... 1234567 0123456
L11 406009 Kỹ thuật điện 2 120 4 7 4 206H2 HC13HLY ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L12 406009 Kỹ thuật điện 2 130 3 1 4 201H2 HC13SH ... 1234567 0123456
L13 406009 Kỹ thuật điện 2 134 5 7 4 206H2 KU13VLY1 ... 1234567 0123456
L14 406009 Kỹ thuật điện 2 133 4 7 4 401H2 VL1302 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 406028 Kỹ thuật điện - điện tử 3 88 4 7 4 205H2 MO1301 ... 1234567 0123456
L02 406028 Kỹ thuật điện - điện tử 3 89 2 1 4 202H2 MO1303 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 406701 BĐ Fourier,Laplace,TƯHóa 2 60 6 4 2 203B10 VP12CDT ... 123456789012345
P02 406701 BĐ Fourier,Laplace,TƯHóa 2 40 6 2 2 502C6 VP12NL ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 406702 Hàm biến phức &đsố mtrận 2 60 2 3 2 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
P02 406702 Hàm biến phức &đsố mtrận 2 60 2 1 2 501C6 VP12NL ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 407701 Ktrúc Các Htth&mang,vxl 3 33 2 7 3 301B10 VP11NL ... 123456789012345
3 7 3 207B10 34567
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 3 10 3 PTNKTD DD12BK01 1234567890
A02 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 4 4 3 PTNKTD DD12BK01 ... 1234567890
A03 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 5 10 3 PTNKTD DD12BK02 1234567890
A04 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 5 7 3 PTNKTD DD12KST1 1234567890
A05 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 2 1 3 PTNKTD DD12KST2 1234567890
A06 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 2 4 3 PTNKTD DD12LT01 1234567890
A07 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 3 7 3 PTNKTD DD12LT02 1234567890
A08 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 2 10 3 PTNKTD DD12LT03 1234567890
A09 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 6 1 3 PTNKTD DD12LT04 1234567890
A10 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 3 4 3 PTNKTD DD12LT05 1234567890
A11 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 2 7 3 PTNKTD DD12LT06 1234567890
A12 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 4 10 3 PTNKTD DD12LT07 1234567890
A13 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 5 1 3 PTNKTD DD12LT08 1234567890
A14 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 4 1 3 PTNKTD DD12LT09 1234567890
A15 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 3 1 3 PTNKTD DD12LT10 1234567890
A16 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 4 7 3 PTNKTD DD12LT11 1234567890
A17 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 5 4 3 PTNKTD DD12LT12 1234567890
A18 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 6 7 3 PTNKTD DD12LT13 1234567890
A19 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 6 4 3 PTNKTD DD12LT14 1234567890
A20 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 6 10 3 PTNKTD DD12LT05 ... 1234567890
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 408004 Năng lượng tái tạo 2 48 2 1 3 314B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
A02 408004 Năng lượng tái tạo 2 48 6 4 3 215B1 DD11KTD3 ... 123456789012345
A03 408004 Năng lượng tái tạo 2 62 5 1 3 314B1 DD11KTD4 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 408005 Thí nghiệm máy điện 1 30 5 1 3 PTNKTD DD11KTD1 12345
4 4 3 PTNKTD
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A02 408005 Thí nghiệm máy điện 1 30 4 1 3 PTNKTD DD11KTD2 12345
6 1 3 PTNKTD
A03 408005 Thí nghiệm máy điện 1 30 2 1 3 PTNKTD DD11KTD3 12345
3 4 3 PTNKTD
A04 408005 Thí nghiệm máy điện 1 30 2 4 3 PTNKTD DD11KTD4 12345
6 4 3 PTNKTD
A05 408005 Thí nghiệm máy điện 1 30 5 4 3 PTNKTD DD11KTD5 12345
3 1 3 PTNKTD
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 408006 C/biến,đolường &tsl htnl 2 60 6 10 3 201B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 408007 Dk Số hệ thống điện cơ 2 60 6 7 3 309B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 408008 Q/lý& sử dụng năng lượng 2 64 4 10 3 202B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
A02 408008 Q/lý& sử dụng năng lượng 2 60 5 7 3 202B1 DD11KTD3 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 408009 ĐK q/trình kỹ sư nlượng 2 60 4 7 3 202B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 408701 Các máy điện 1chiều &xc 2 33 5 3 2 603C6 VP11NL ... 123456789012345
3 7 3 207B10 890
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 408703 Đkhiển độgcơ điện 1chiều 3 9 3 4 3 206B10 VP10NL 123456789012345
4 7 3 206B10 90123
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 408705 Điều khiển các máy điện 3 9 3 1 3 206B10 VP10NL 123456789012345
4 7 3 206B10 345678
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 408710 Lý thuyết về khí cụ điện 2 9 5 3 2 206B10 VP10NL 123456789012345
3 10 3 207B10 678
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 408711 Khí cụ điện 2 9 5 1 2 206B10 VP10NL 123456789012345
3 10 3 207B10 345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 409001 Cơ sở tự động 3 87 4 9 2 210B1 DD12BK01 ... 123456789012345
6 11 2 210B1
A02 409001 Cơ sở tự động 3 100 6 9 2 214B1 DD12LT01 ... 123456789012345
4 11 2 214B1
A03 409001 Cơ sở tự động 3 75 2 11 2 214B1 DD12LT02 ... 123456789012345
5 9 2 214B1
A04 409001 Cơ sở tự động 3 72 2 9 2 314B1 DD12LT12 ... 123456789012345
4 11 2 314B1
A05 409001 Cơ sở tự động 3 97 3 9 2 210B1 DD12LT08 ... 123456789012345
5 11 2 314B1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A06 409001 Cơ sở tự động 3 74 2 9 2 215B1 DD12LT07 ... 123456789012345
5 11 2 215B1
A07 409001 Cơ sở tự động 3 79 3 11 2 214B1 DD12LT10 ... 123456789012345
5 9 2 315B1
TNDD 409001 Cơ sở tự động 3 63 4 9 2 208B1 DD12KST1 ... 1234567 0123456
2 7 2 208B1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 409003 TN kỹ thuật điều khiển 1 30 3 1 3 TNDKTD DD11TD1 123456789012345
A02 409003 TN kỹ thuật điều khiển 1 25 6 4 3 TNDKTD DD11TD1 ... 123456789012345
A03 409003 TN kỹ thuật điều khiển 1 30 5 7 3 TNDKTD DD11TD2 123456789012345
A04 409003 TN kỹ thuật điều khiển 1 30 2 1 3 TNDKTD DD11TD3 123456789012345
A05 409003 TN kỹ thuật điều khiển 1 30 6 7 3 TNDKTD DD11TD4 123456789012345
TNDD 409003 TN kỹ thuật điều khiển 1 27 6 1 3 TNDKTD DD11KSTD 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 409006 Mô Hình Hóa & Mô Phỏng 2 60 4 7 3 309B1 DD11KSTD ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 409007 Trí tuệ nhân tạo trongđk 2 60 2 7 3 201B1 DD11KSTD ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 409008 N/môn thị giác máy tính 2 60 2 10 3 201B1 DD11KSTD ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 409009 Tự động hóa công nghiệp 2 60 3 10 3 215B1 DD11KSTD ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 409011 N/môn đ/khiển thông minh 2 60 3 7 3 215B1 DD11KSTD ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 409032 Thiết bị& hệthốngtự động 2 73 4 1 3 210B1 DD11TD1 ... 123456789012345
A02 409032 Thiết bị& hệthốngtự động 2 72 2 4 3 314B1 DD11TD3 ... 123456789012345
TNDD 409032 Thiết bị& hệthốngtự động 2 27 5 4 3 207B1 DD11KSTD 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td 2 88 2 4 3 403C5 GT12HK ... 123456789012345
A02 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td 2 85 5 1 3 502B4 GT12OTO1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 409106 PLC 2 60 4 10 3 309B1 DD11KSTD ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 409107 SCADA 2 100 6 10 3 215B1 DD11KSTD ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 409108 ĐAMH đk tự động 1 1 36 DD11TD1 123456789012345
A02 409108 ĐAMH đk tự động 1 1 37 DD11TD2 123456789012345
A03 409108 ĐAMH đk tự động 1 1 36 DD11TD3 123456789012345
A04 409108 ĐAMH đk tự động 1 1 36 DD11TD4 123456789012345
TNDD 409108 ĐAMH đk tự động 1 1 27 DD11KSTD 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 409111 Thí nghiệm tự động hóa 1 30 5 7 3 TNTDH DD11TD1 123456789012345
A02 409111 Thí nghiệm tự động hóa 1 25 5 10 3 TNTDH DD11TD1 ... 123456789012345
A03 409111 Thí nghiệm tự động hóa 1 30 3 1 3 TNTDH DD11TD2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A04 409111 Thí nghiệm tự động hóa 1 30 3 4 3 TNTDH DD11TD3 123456789012345
A05 409111 Thí nghiệm tự động hóa 1 30 2 1 3 TNTDH DD11TD4 123456789012345
TNDD 409111 Thí nghiệm tự động hóa 1 27 6 7 3 TNTDH DD11KSTD 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 409303 Luận văn tốt nghiệp 10 28 DD10TD1 123456789012345
A02 409303 Luận văn tốt nghiệp 10 32 DD10TD2 123456789012345
A03 409303 Luận văn tốt nghiệp 10 33 DD10TD3 123456789012345
A04 409303 Luận văn tốt nghiệp 10 32 DD10TD4 123456789012345
TNDD 409303 Luận văn tốt nghiệp 10 29 DD10KSTD 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 409701 TĐ hóa & đ/khiển tối ưu 2 60 5 3 2 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
P02 409701 TĐ hóa & đ/khiển tối ưu 2 40 5 5 2 603C6 VP12NL ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 409704 P/tích các hệ tuyến tính 3 33 5 7 3 207B10 VP11NL ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 410009 Thực tập điện tử 2 1 80 6 2 5 PTTDT DD11DV1 ... 123456789012345
A02 410009 Thực tập điện tử 2 1 82 3 7 5 PTTDT DD11DV2 ... 123456789012345
A03 410009 Thực tập điện tử 2 1 80 5 8 5 PTTDT DD11DV3 ... 123456789012345
A04 410009 Thực tập điện tử 2 1 80 3 2 5 PTTDT DD11KTD1 ... 123456789012345
A05 410009 Thực tập điện tử 2 1 78 4 1 5 PTTDT DD11KTD5 ... 123456789012345
A06 410009 Thực tập điện tử 2 1 73 2 1 5 PTTDT DD11TD1 ... 123456789012345
A07 410009 Thực tập điện tử 2 1 72 5 1 5 PTTDT DD11TD3 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 440303 Luận văn tốt nghiệp 10 30 DD10DV1 123456789012345
A02 440303 Luận văn tốt nghiệp 10 29 DD10DV2 123456789012345
A03 440303 Luận văn tốt nghiệp 10 30 DD10DV3 123456789012345
A04 440303 Luận văn tốt nghiệp 10 29 DD10DV4 123456789012345
A05 440303 Luận văn tốt nghiệp 10 30 DD10DV5 123456789012345
A06 440303 Luận văn tốt nghiệp 10 24 DD10DV6 123456789012345
A07 440303 Luận văn tốt nghiệp 10 36 DD10DV7 123456789012345
TNDD 440303 Luận văn tốt nghiệp 10 24 DD10KSVT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 501047 XL s/song và hệ phân bố 3 80 3 5 2 201B1 MT11KH01 ... 123456789012345
TNMT 501047 XL s/song và hệ phân bố 3 34 3 3 2 205B10 MT11KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 501125 Kỹ thuật lập trình 3 74 5 1 4 205H2 KU13CKT1 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A01 501134 XL ss và hệ phân bố (bt) 40 6 3 2 TNB1 MT11KH01 ... A01- 3456789012345
* A02 501134 XL ss và hệ phân bố (bt) 40 6 5 2 TNB1 MT11KH03 ... A01- 3456789012345
* TNMT 501134 XL ss và hệ phân bố (bt) 34 6 1 2 TNB1 MT11KHTN TNMT 34567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 501303 Luận văn tốt nghiệp 10 40 MT10KH01 123456789012345
A02 501303 Luận văn tốt nghiệp 10 50 MT10KH02 123456789012345
A03 501303 Luận văn tốt nghiệp 10 39 MT10KH03 123456789012345
A04 501303 Luận văn tốt nghiệp 10 37 MT10KH04 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
TNMT 501303 Luận văn tốt nghiệp 10 31 MT10KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 501601 Tin học 3 80 2 1 3 303B1 BD14CN01 ... 890123456789012
C02 501601 Tin học 3 80 2 4 3 502C5 BD14CN03 ... 890123456789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* C01 501602 Thực hành tin học 40 3 1 3 103C6 BD14CN01 890123456789012
* C02 501602 Thực hành tin học 40 3 1 3 104C6 BD14CN02 890123456789012
* C03 501602 Thực hành tin học 40 4 1 3 104C6 BD14CN03 890123456789012
* C04 501602 Thực hành tin học 40 4 1 3 103C6 BD14CN04 890123456789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 501702 Ngôn ngữ Ltrìnhtiên tiến 1 52 5 10 3 203B10 VP11CDT ... 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 501703 Nguyên lý biên dịch < 3 33 4 10 3 207B10 VP11NL ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 501704 Cấu trúc dữ liệu nângcao 2 60 3 2 2 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
P02 501704 Cấu trúc dữ liệu nângcao 2 40 3 4 2 502C6 VP12NL ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 501705 Tin học 3 18 3 4 3 202B10 VP10CDT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 501706 Thực hành tin học 2 18 4 1 3 303B10 VP10CDT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 502001 Lậptrình hướng đối tượng 4 98 2 1 4 208H6 MT13KH01 ... 1234567 0123456
L02 502001 Lậptrình hướng đối tượng 4 97 3 3 4 208H6 MT13KH04 ... 1234567 0123456
TNMT 502001 Lậptrình hướng đối tượng 4 35 5 3 4 205B10 MT13KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 502002 Công nghệ phần mềm 4 110 2 10 3 305B4 MT12KH01 ... 123456789012345
A02 502002 Công nghệ phần mềm 4 92 3 7 3 202B1 MT12KH03 ... 123456789012345
TNMT 502002 Công nghệ phần mềm 4 36 4 10 3 204B10 MT12KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 502003 Quản lý dự án phần mềm 3 80 3 1 2 201B1 MT11KH02 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 502007 Kiểm tra phần mềm 3 80 4 4 3 203B1 MT11KH01 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A01 502009 Công nghệ phần mềm (bt) 37 5 7 2 PM4 MT12KH01 A01- 23456789012345
* A02 502009 Công nghệ phần mềm (bt) 36 5 9 2 PM4 MT12KH02 A01- 23456789012345
* A03 502009 Công nghệ phần mềm (bt) 40 5 7 2 PM13 MT12KH03 A02- 23456789012345
* A04 502009 Công nghệ phần mềm (bt) 37 5 9 2 PM13 MT12KH04 A01- 23456789012345
* A05 502009 Công nghệ phần mềm (bt) 40 5 11 2 PM4 MT12KH05 A02- 23456789012345
* TNMT 502009 Công nghệ phần mềm (bt) 36 5 11 2 PM13 MT12KHTN TNMT 234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A01 502011 Kiểm tra phần mềm (bt) 40 6 7 2 PM4 MT11KH01 ... 4 78901 5
* A02 502011 Kiểm tra phần mềm (bt) 40 6 9 2 PM4 MT11KH03 ... 4 78901 5
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A01 502012 Qlý Dự án Phần Mềm (bt) 40 6 1 2 302B4 MT11KH01 ... 9012345
6 1 2 PM4
* A02 502012 Qlý Dự án Phần Mềm (bt) 40 6 3 2 302B4 MT11KH03 ... 9012345
6 3 2 PM4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 502013 TT công nghệ phần mềm 1 25 MT11KH01 123456789012345
A02 502013 TT công nghệ phần mềm 1 19 MT11KH02 123456789012345
A03 502013 TT công nghệ phần mềm 1 30 MT11KH03 123456789012345
A04 502013 TT công nghệ phần mềm 1 23 MT11KH04 123456789012345
A05 502013 TT công nghệ phần mềm 1 26 MT11KH05 123456789012345
TNMT 502013 TT công nghệ phần mềm 1 34 MT11KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* L01 502014 Lậptrình Hướng Dtượng(th 33 5 1 2 310H1 MT13KH01 L01- 1234567 0123456
* L02 502014 Lậptrình Hướng Dtượng(th 32 5 5 2 310H1 MT13KH02 L01- 1234567 0123456
* L03 502014 Lậptrình Hướng Dtượng(th 33 5 3 2 310H1 MT13KH03 L01- 1234567 0123456
* L04 502014 Lậptrình Hướng Dtượng(th 32 5 1 2 311H1 MT13KH04 L02- 1234567 0123456
* L05 502014 Lậptrình Hướng Dtượng(th 33 5 5 2 311H1 MT13KH05 L02- 1234567 0123456
* L06 502014 Lậptrình Hướng Dtượng(th 32 5 3 2 311H1 MT13KH06 L02- 1234567 0123456
* TNMT 502014 Lậptrình Hướng Dtượng(th 35 6 7 2 103C6 MT13KHTN 234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A03 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật 4 79 3 9 4 201B1 MT12KT01 ... 123456789012345
L01 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật 4 98 3 1 4 114H6 MT13KH01 ... 1234567 0123456
L02 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật 4 97 2 7 4 114H6 MT13KH04 ... 1234567 0123456
TNMT 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật 4 55 2 3 4 202B9 MT12KTTN ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 503004 Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu 3 80 5 10 3 203B1 MT11KH01 ... 123456789012345
TNMT 503004 Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu 3 34 3 7 3 203B9 MT11KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 503005 CSDL phân tán, hướng đtg 3 80 4 4 3 201B1 MT11KH01 ... 123456789012345
TNMT 503005 CSDL phân tán, hướng đtg 3 34 6 9 3 204B10 MT11KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 503006 Pt & thiết kế hệ thống 3 80 2 7 2 602B4 MT11KH01 ... 123456789012345
4 11 2 303B1
TNMT 503006 Pt & thiết kế hệ thống 3 34 2 9 2 205B10 MT11KHTN 1234567 0123456
4 9 2 202B9
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 503007 Thương mại điện tử 3 80 2 5 2 301B1 MT11KH01 ... 123456789012345
TNMT 503007 Thương mại điện tử 3 34 2 3 2 204B10 MT11KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 503008 Khai phá dữ liệu 3 80 2 3 2 301B1 MT11KH01 ... 123456789012345
TNMT 503008 Khai phá dữ liệu 3 34 2 1 2 204B10 MT11KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 503009 Bảo mật hệthống thôngtin 3 80 2 1 2 301B1 MT11KH01 ... 123456789012345
TNMT 503009 Bảo mật hệthống thôngtin 3 34 2 5 2 204B10 MT11KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A07 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 40 4 8 2 310B1 MT12KT01 ... A03- 3 5 7 9 1
4 8 2 103C6
* A08 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 40 4 4 2 310B1 MT12KT03 ... A03- 3 5 7 9 1
4 4 2 103C6
* L01 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 33 5 5 2 304H2 MT13KH01 L01- 3 5 7 9 1
5 5 2 406H1
* L02 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 32 5 3 2 403H2 MT13KH02 L01- 3 5 7 9 1
5 3 2 406H1
* L03 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 33 5 1 2 304H2 MT13KH03 L01- 3 5 7 9 1
5 1 2 406H1
* L04 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 32 5 5 2 404H2 MT13KH04 L02- 3 5 7 9 1
5 5 2 407H1
* L05 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 33 5 3 2 305H2 MT13KH05 L02- 3 5 7 9 1
5 3 2 407H1
* L06 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 32 5 1 2 404H2 MT13KH06 L02- 3 5 7 9 1
5 1 2 407H1
* TNM1 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 20 4 10 2 310B1 MT12KTTN TNMT 3 5 7 9 1
4 10 2 103C6
* TNM2 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 35 4 2 2 205B10 MT13KHTN 3 5 7 9 1
4 2 2 103C6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A01 503012 Thương mại điện tử (BT) 40 5 1 2 103C6 MT11KH01 ... A01- 123456789012345
* A02 503012 Thương mại điện tử (BT) 40 5 3 2 PM4 MT11KH03 ... A01- 123456789012345
* TNMT 503012 Thương mại điện tử (BT) 34 5 5 2 103C6 MT11KHTN TNMT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A01 503013 Khai phá dữ liệu (BT) 40 5 3 2 103C6 MT11KH01 ... A01- 123456789012345
* A02 503013 Khai phá dữ liệu (BT) 40 5 5 2 PM4 MT11KH03 ... A01- 123456789012345
* TNMT 503013 Khai phá dữ liệu (BT) 34 5 1 2 104C6 MT11KHTN TNMT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A01 503014 Bmật hệ thống thtin (BT) 40 6 5 2 104C6 MT11KH01 ... A01- 123456789012345
* A02 503014 Bmật hệ thống thtin (BT) 40 6 3 2 104C6 MT11KH03 ... A01- 123456789012345
* TNMT 503014 Bmật hệ thống thtin (BT) 34 5 3 2 104C6 MT11KHTN TNMT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 504001 Thiết kế luận lý 2 3 95 4 1 4 205H6 MT13KT01 ... 1 3 5 7 1 3 5
TNMT 504001 Thiết kế luận lý 2 3 25 2 3 4 301B4 MT13KTTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 504002 Kiến trúc máy tính 3 98 3 7 2 114H6 MT13KH01 ... 1234567 0123456
L02 504002 Kiến trúc máy tính 3 97 3 9 2 114H6 MT13KH04 ... 1234567 0123456
TNMT 504002 Kiến trúc máy tính 3 35 3 2 2 204B9 MT13KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 504003 Kỹ thuật truyền số liệu 4 79 2 10 3 601B4 MT12KT01 ... 123456789012345
TNMT 504003 Kỹ thuật truyền số liệu 4 20 3 7 3 204B10 MT12KTTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 504005 Xử lý tín hiệu số 4 99 2 4 3 302B1 MT11KT01 ... 123456789012345
TNMT 504005 Xử lý tín hiệu số 4 25 4 1 3 204B10 MT11KTTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 504006 ĐAMH thiết kế luận lý 1 30 6 1 3 PDAMH3 MT12KT01 123456789012345
A02 504006 ĐAMH thiết kế luận lý 1 26 3 4 3 PDAMH2 MT12KT02 123456789012345
A03 504006 ĐAMH thiết kế luận lý 1 23 4 10 3 PDAMH3 MT12KT03 123456789012345
TNMT 504006 ĐAMH thiết kế luận lý 1 20 3 1 3 PDAMH3 MT12KTTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 504009 T/kế vi mạch số với HDL 4 99 3 4 3 202B1 MT11KT01 ... 123456789012345
TNMT 504009 T/kế vi mạch số với HDL 4 25 2 1 3 302B4 MT11KTTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 504010 ĐAMH ngành ktmt 1 35 4 1 3 PDAMH4 MT11KT01 123456789012345
A02 504010 ĐAMH ngành ktmt 1 41 5 1 3 PDAMH7 MT11KT02 123456789012345
A03 504010 ĐAMH ngành ktmt 1 23 4 7 3 PDAMH4 MT11KT03 123456789012345
TNMT 504010 ĐAMH ngành ktmt 1 25 5 4 3 PDAMH2 MT11KTTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 504014 TN thiết kế luận lý 1 25 6 4 3 TNHTS MT13KT01 1234567 0123456
L02 504014 TN thiết kế luận lý 1 25 6 7 3 TNHTS MT13KT02 1234567 0123456
L03 504014 TN thiết kế luận lý 1 25 6 1 3 TNHTS MT13KT01 ... 1234567 0123456
L04 504014 TN thiết kế luận lý 1 21 6 10 3 TNHTS MT13KT02 ... 1234567 0123456
TNMT 504014 TN thiết kế luận lý 1 25 5 1 3 TNHTS MT13KTTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A01 504018 Xử lý tín hiệu số (bt) 30 5 4 3 TNKTMT MT11KT01 456789012345
* A02 504018 Xử lý tín hiệu số (bt) 30 4 4 3 TNKTMT MT11KT02 456789012345
* A03 504018 Xử lý tín hiệu số (bt) 30 3 10 3 TNKTMT MT11KT03 ... 456789012345
* TNMT 504018 Xử lý tín hiệu số (bt) 25 5 7 3 TNKTMT MT11KTTN 4567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A01 504019 TK vi mạch số với hdl(bt 30 5 1 3 TNKTMT MT11KT01 456789012345
* A02 504019 TK vi mạch số với hdl(bt 30 6 1 3 TNKTMT MT11KT02 456789012345
* A03 504019 TK vi mạch số với hdl(bt 30 5 10 3 TNKTMT MT11KT03 ... 456789012345
* TNMT 504019 TK vi mạch số với hdl(bt 25 3 7 3 TNKTMT MT11KTTN 4567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A01 504020 Kt truyền số liệu (bt) 30 3 4 3 TNKTMT MT12KT01 A01- 56789012345
* A02 504020 Kt truyền số liệu (bt) 26 4 10 3 TNKTMT MT12KT02 A01- 56789012345
* A03 504020 Kt truyền số liệu (bt) 23 4 1 3 TNKTMT MT12KT03 A01- 56789012345
* TNMT 504020 Kt truyền số liệu (bt) 20 4 7 3 TNKTMT MT12KTTN TNMT 567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* L01 504026 Thiết kế luận lý 2 (bt) 32 6 10 3 TNKTMT MT13KT01 L01- 234567 1234 6
* L02 504026 Thiết kế luận lý 2 (bt) 32 6 4 3 TNKTMT MT13KT02 L01- 234567 1234 6
* L03 504026 Thiết kế luận lý 2 (bt) 31 6 7 3 TNKTMT MT13KT03 L01- 234567 1234 6
* TNMT 504026 Thiết kế luận lý 2 (bt) 25 3 1 3 TNKTMT MT13KTTN 234567 1234
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* L01 504027 Kiến trúc máy tính (bt) 33 5 3 2 304H2 MT13KH01 L01- 345 7 012
5 3 2 312H1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* L02 504027 Kiến trúc máy tính (bt) 32 5 1 2 403H2 MT13KH02 L01- 345 7 012
5 1 2 312H1
* L03 504027 Kiến trúc máy tính (bt) 33 5 5 2 305H2 MT13KH03 L01- 345 7 012
5 5 2 312H1
* L04 504027 Kiến trúc máy tính (bt) 32 5 3 2 404H2 MT13KH04 L02- 345 7 012
5 3 2 313H1
* L05 504027 Kiến trúc máy tính (bt) 33 5 1 2 305H2 MT13KH05 L02- 345 7 012
5 1 2 313H1
* L06 504027 Kiến trúc máy tính (bt) 32 5 5 2 403H2 MT13KH06 L02- 345 7 012
5 5 2 313H1
* TNMT 504027 Kiến trúc máy tính (bt) 35 6 9 2 103C6 MT13KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 504303 Luận văn tốt nghiệp 10 22 MT10KT01 123456789012345
A02 504303 Luận văn tốt nghiệp 10 34 MT10KT02 123456789012345
TNMT 504303 Luận văn tốt nghiệp 10 19 MT10KTTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình 4 110 3 10 3 305B4 MT12KH01 ... 123456789012345
A02 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình 4 92 2 7 3 305B8 MT12KH03 ... 123456789012345
TNMT 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình 4 36 4 7 3 204B10 MT12KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 505007 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3 80 2 9 2 602B4 MT11KH01 ... 123456789012345
4 7 2 303B1
TNMT 505007 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3 34 2 11 2 204B10 MT11KHTN 1234567 0123456
4 9 2 205B10
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 505010 Xử lý ảnh&thị giác mtính 3 80 2 11 2 602B4 MT11KH01 ... 123456789012345
4 9 2 303B1
TNMT 505010 Xử lý ảnh&thị giác mtính 3 34 2 9 2 204B10 MT11KHTN 1234567 0123456
4 11 2 205B10
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A01 505016 Nglý ngônngữ ltrình (BT) 37 5 9 2 307B1 MT12KH01 A01- 3 5 7 9 1 3 5
5 9 2 103C6
* A02 505016 Nglý ngônngữ ltrình (BT) 36 5 11 2 307B1 MT12KH02 A01- 3 5 7 9 1 3 5
5 11 2 103C6
* A03 505016 Nglý ngônngữ ltrình (BT) 40 5 9 2 310B1 MT12KH03 A02- 3 5 7 9 1 3 5
5 9 2 104C6
* A04 505016 Nglý ngônngữ ltrình (BT) 37 5 11 2 310B1 MT12KH04 A01- 3 5 7 9 1 3 5
5 11 2 104C6
* A05 505016 Nglý ngônngữ ltrình (BT) 40 5 7 2 307B1 MT12KH05 A02- 3 5 7 9 1 3 5
5 7 2 103C6
* TNMT 505016 Nglý ngônngữ ltrình (BT) 36 5 7 2 204B10 MT12KHTN TNMT 3 5 7 1 3 56
5 7 2 104C6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 505021 Thực tập công nghiệp 1 1 37 MT12KH01 123456789012345
A02 505021 Thực tập công nghiệp 1 1 36 MT12KH02 123456789012345
A03 505021 Thực tập công nghiệp 1 1 46 MT12KH03 123456789012345
A04 505021 Thực tập công nghiệp 1 1 37 MT12KH04 123456789012345
A05 505021 Thực tập công nghiệp 1 1 46 MT12KH05 123456789012345
TNMT 505021 Thực tập công nghiệp 1 1 36 MT12KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 505026 Lập trình game 3 80 5 10 3 202B1 MT11KH01 ... 123456789012345
TNMT 505026 Lập trình game 3 34 3 7 3 205B10 MT11KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 506001 Hệ điều hành 4 79 2 7 3 601B4 MT12KT01 ... 123456789012345
TNMT 506001 Hệ điều hành 4 20 3 10 3 204B10 MT12KTTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 506002 Mạng máy tính 1 4 110 2 7 3 305B4 MT12KH01 ... 123456789012345
A02 506002 Mạng máy tính 1 4 92 4 10 3 302B1 MT12KH03 ... 123456789012345
TNMT 506002 Mạng máy tính 1 4 36 3 1 3 204B10 MT12KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 506003 Mạng máy tính 2 4 80 4 4 3 313B1 MT11KH01 ... 123456789012345
A02 506003 Mạng máy tính 2 4 100 2 1 3 302B1 MT11KT01 ... 123456789012345
TNMT 506003 Mạng máy tính 2 4 59 3 10 3 202B9 MT11KHTN ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 506005 Mật mã & an ninh mạng 3 80 3 3 2 201B1 MT11KH01 ... 123456789012345
TNMT 506005 Mật mã & an ninh mạng 3 34 3 5 2 205B10 MT11KHTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A01 506006 Hệ điều hành (bt) 30 4 10 3 307B1 MT12KT01 A01- 4 7 9 1 3 5
4 10 3 NETLAB
* A02 506006 Hệ điều hành (bt) 26 4 1 3 310B1 MT12KT02 A01- 4 7 9 1 3 5
4 1 3 NETLAB
* A03 506006 Hệ điều hành (bt) 23 4 7 3 307B1 MT12KT03 A01- 4 7 9 1 3 5
4 7 3 NETLAB
* TNMT 506006 Hệ điều hành (bt) 20 5 1 3 204B10 MT12KTTN TNMT 4 7 1 3 5
5 1 3 NETLAB
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A01 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 30 3 8 2 NETLAB MT12KH01 A01- 3456789012345
* A02 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 30 5 7 2 NETLAB MT12KH02 A01- 3456789012345
* A03 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 30 3 10 2 TNB1 MT12KH03 A02- 3456789012345
* A04 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 30 5 7 2 TNB1 MT12KH04 A01- 3456789012345
* A05 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 30 5 9 2 NETLAB MT12KH05 A02- 3456789012345
* A06 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 30 3 8 2 TNB1 MT12KH01 ... A01- 3456789012345
* A07 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 30 3 10 2 NETLAB MT12KH03 ... A02- 3456789012345
* TNMT 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 36 5 9 2 TNB1 MT12KHTN TNMT 34567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A01 506008 Mang May Tinh 2 (bt) 30 6 11 2 NETLAB MT11KH01 ... A01- 3456789012345
* A02 506008 Mang May Tinh 2 (bt) 30 6 9 2 TNB1 MT11KH03 ... A01- 3456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A03 506008 Mang May Tinh 2 (bt) 30 6 5 2 NETLAB MT11KT01 A02- 3456789012345
* A04 506008 Mang May Tinh 2 (bt) 30 4 2 2 TNB1 MT11KT02 A02- 3456789012345
* A05 506008 Mang May Tinh 2 (bt) 30 6 7 2 TNB1 MT11KT03 ... A02- 3456789012345
* TNM1 506008 Mang May Tinh 2 (bt) 25 4 4 2 TNB1 MT11KTTN TNMT 34567 0123456
* TNM2 506008 Mang May Tinh 2 (bt) 34 6 3 2 NETLAB MT11KHTN TNMT 34567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A01 506009 Mật mã &an ninh mạng (bt 40 6 9 2 302B4 MT11KH01 ... A01- 5678 5
6 9 2 NETLAB
* A02 506009 Mật mã &an ninh mạng (bt 40 6 11 2 302B4 MT11KH03 ... A01- 5678 5
6 11 2 TNB1
* TNMT 506009 Mật mã &an ninh mạng (bt 34 6 7 2 204B10 MT11KHTN TNMT 567 56
6 7 2 NETLAB
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 600002 Anh Văn Kỹ Thuật 2 54 4 10 3 301B2 HC11CHC ... 123456789012345
A02 600002 Anh Văn Kỹ Thuật 2 56 3 7 3 314B1 HC11DK ... 123456789012345
A03 600002 Anh Văn Kỹ Thuật 2 37 5 10 3 302B2 HC11HLY 123456789012345
A04 600002 Anh Văn Kỹ Thuật 2 40 2 10 3 302B2 HC11MB 123456789012345
A05 600002 Anh Văn Kỹ Thuật 2 56 6 7 3 202B1 HC11SH 123456789012345
TNHC 600002 Anh Văn Kỹ Thuật 2 29 5 7 3 201B2 HC11KTDK ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 601002 An toàn quá trình 2 60 4 7 3 301B2 HC11CHC ... 123456789012345
A02 601002 An toàn quá trình 2 62 2 7 3 301B2 HC11DK ... 123456789012345
A03 601002 An toàn quá trình 2 65 6 10 3 301B2 HC11HD ... 123456789012345
TNHC 601002 An toàn quá trình 2 29 5 10 3 201B2 HC11KTDK ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 601003 Công nghệ lọc dầu 2 27 2 10 3 307B1 HC11DK ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 601004 Công nghệ chế biến khí 2 27 2 4 3 307B1 HC11DK ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 601005 Hóa học & hóa lý polyme 2 19 2 7 3 303C4 CK12INN 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 601008 Cơ sở kỹ thuật polymer 2 44 4 4 3 307B1 HC12DK ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 601009 KT đường ống,bể Chứa Dầu 2 44 4 1 3 307B1 HC12DK ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 601010 C/bằng v/chất& cb nlượng 2 52 2 1 3 210B1 HC12DK ... 123456789012345
A02 601010 C/bằng v/chất& cb nlượng 2 60 3 4 3 314B1 HC12MB 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 601012 Công nghệ hóa dầu 2 27 2 1 3 307B1 HC11DK ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 601016 Xúc tác Cn Trg Cb Dầukhí 2 27 6 10 3 302B1 HC11DK ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 601017 TB trg cn c/biến dầu khí 2 27 6 7 3 302B1 HC11DK ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 601303 Luận văn tốt nghiệp 10 32 HC10DK ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 601701 Hóa học 6 50 2 10 3 502C6 VP2013/1 123456789012345
6 3 4 503C6
P02 601701 Hóa học 6 60 3 7 3 503C6 VP2013/2 123456789012345
4 9 4 501C6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602001 Hóa keo 2 51 2 1 3 309B1 HC12HLY ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602002 Các Pp phân tích hiệnđại 3 44 2 1 3 302B2 HC11HLY ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602003 Kỹ thuật xúc tác 3 44 6 8 2 302B2 HC11HLY ... 123456789012345
2 4 2 302B2
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602005 Điện hóa c/rắn&pin nliệu 2 44 5 1 3 307B1 HC11HLY ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602006 Hóa Học nano 2 44 5 4 3 307B1 HC11HLY ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A05 602011 Hóa phân tích 2 40 3 10 3 313B1 HC13KTDK ... 123456789012345
L01 602011 Hóa phân tích 2 115 5 7 4 113H6 HC13CHC ... 1234567 0123456
L02 602011 Hóa phân tích 2 99 5 1 4 412H6 HC13HLY ... 1234567 0123456
L03 602011 Hóa phân tích 2 100 6 7 4 114H6 HC13VS ... 1234567 0123456
L04 602011 Hóa phân tích 2 114 2 1 4 211H6 VL1303 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602012 Thí nghiệm hóa phân tích 2 35 6 3 4 PTNHPT HC12SH 123456789012345
A02 602012 Thí nghiệm hóa phân tích 2 35 6 9 4 PTNHPT HC12SH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A05 602013 Hóa lý 1 2 60 4 10 3 301B1 HC13KTDK ... 123456789012345
L01 602013 Hóa lý 1 2 80 3 7 2 208H6 HC13CHC ... 1234567 0123456
5 3 2 114H6 2 4 6 0 2 4 6
L02 602013 Hóa lý 1 2 105 2 7 2 113H6 HC13HD ... 1234567 0123456
4 1 2 113H6 1 3 5 7 1 3 5
L03 602013 Hóa lý 1 2 80 2 9 2 208H6 HC13HLY ... 1234567 0123456
4 3 2 113H6 1 3 5 7 1 3 5
L04 602013 Hóa lý 1 2 100 3 9 2 113H6 HC13TP1 ... 1234567 0123456
5 1 2 114H6 2 4 6 0 2 4 6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602015 Thí nghiệm hóa lý 2 41 6 7 6 PTNHL HC12CHC ... 123456789012345
A02 602015 Thí nghiệm hóa lý 2 36 5 7 6 PTNHL HC12DK 123456789012345
A03 602015 Thí nghiệm hóa lý 2 29 2 7 6 PTNHL HC12HD 123456789012345
A04 602015 Thí nghiệm hóa lý 2 43 6 1 6 PTNHL HC12HLY 123456789012345
A05 602015 Thí nghiệm hóa lý 2 40 7 7 6 PTNHL HC12MB 123456789012345
A06 602015 Thí nghiệm hóa lý 2 39 5 1 6 PTNHL HC12VS 123456789012345
TNHC 602015 Thí nghiệm hóa lý 2 40 8 1 6 PTNHL HC12KTDK ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602019 TN Hóa phân tích A 1 19 4 7 6 PTNHPT CK12INN 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602025 Hóa phân tích B 2 19 6 2 3 402C5 CK12INN 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602029 Các pp phân tích hóa lý 2 44 6 10 3 302B2 HC11HLY ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu 2 44 6 4 3 303C4 VL11KL 123456789012345
A02 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu 2 51 3 1 3 401C6 VL11PO 123456789012345
A03 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu 2 51 4 4 3 403C5 VL11SI 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602034 Vật liệu học 2 51 5 1 3 315B1 HC12HLY ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602035 Kỹ thuật điện hóa 2 44 3 7 3 301B2 HC11HLY ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602044 Thí nghiệm xúc tác 2 44 6 2 5 PDHOA HC11HLY ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 602049 Thí nghiệm hóa lý kt 1 39 3 7 4 PTNHL VL1201 1234567 0123456
L02 602049 Thí nghiệm hóa lý kt 1 36 4 7 4 PTNHL VL1205 1234567 0123456
L03 602049 Thí nghiệm hóa lý kt 1 40 2 1 4 PTNHL VL1202 1234567 0123456
L04 602049 Thí nghiệm hóa lý kt 1 38 4 1 4 PTNHL VL1201 ... 1234567 0123456
L05 602049 Thí nghiệm hóa lý kt 1 40 3 1 4 PTNHL VL1204 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602050 Xúc tác ứng dụng 2 44 2 10 3 301B2 HC11HLY ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A01 602067 Các pp ptích hiệnđại (th 44 4 1 6 PTNHPT HC11HLY ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602106 TN các pp p/tích hóa lý 2 30 3 1 5 PTNHPT HC11HLY ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 602303 Luận văn tốt nghiệp 10 24 HC10HLY 123456789012345
A02 602303 Luận văn tốt nghiệp 10 4 HC10KTHL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 603002 Thực tập công nghệ 2 18 HC11KTTP 123456789012345
A02 603002 Thực tập công nghệ 2 39 HC11TP1 123456789012345
A03 603002 Thực tập công nghệ 2 31 HC11TP2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 603004 Công nghệ chế biến thịt 2 70 6 9 2 203B1 HC11TP1 ... 123456789012345
TNHC 603004 Công nghệ chế biến thịt 2 18 6 7 2 201B2 HC11KTTP 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 603005 An toàn thực phẩm 2 69 6 3 2 314B1 HC12TP1 ... 123456789012345
TNHC 603005 An toàn thực phẩm 2 20 6 5 2 206B1 HC12KTTP 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 603006 Công nghệ sau thu hoạch 2 69 2 2 2 201B1 HC12TP1 ... 123456789012345
TNHC 603006 Công nghệ sau thu hoạch 2 20 2 4 2 201B2 HC12KTTP 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 603024 TN vi sinh vật học tp 2 20 4 1 6 PTNVIS HC12TP1 123456789012345
A02 603024 TN vi sinh vật học tp 2 25 4 7 6 PTNVIS HC12TP2 ... 123456789012345
A03 603024 TN vi sinh vật học tp 2 25 3 7 6 PTNVIS HC12TP2 123456789012345
TNHC 603024 TN vi sinh vật học tp 2 20 3 1 6 PTNVIS HC12KTTP 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 603071 CN chế biến lương thực 2 70 4 11 2 203B1 HC11TP1 ... 123456789012345
TNHC 603071 CN chế biến lương thực 2 18 4 9 2 202B2 HC11KTTP 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 603072 CN bảo quản, cb rau quả 2 70 4 9 2 203B1 HC11TP1 ... 123456789012345
TNHC 603072 CN bảo quản, cb rau quả 2 18 4 11 2 202B2 HC11KTTP 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A02 603126 Hóa học thực phẩm 2 20 3 9 2 307B1 HC13KTTP 123456789012345
L01 603126 Hóa học thực phẩm 2 60 6 7 4 109H6 HC13TP1 ... 1 3 5 7 1 3 5
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 603129 Cnghệ lên men thực phẩm 3 39 3 2 2 203B1 HC11TP1 123456789012345
2 7 2 203B1
A02 603129 Cnghệ lên men thực phẩm 3 31 6 7 2 203B1 HC11TP2 123456789012345
3 4 2 203B1
TNHC 603129 Cnghệ lên men thực phẩm 3 18 2 11 2 201B2 HC11KTTP 1234567 0123456
6 11 2 201B2
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 603131 Phân tích cảm quan Tphẩm 2 70 2 9 2 203B1 HC11TP1 ... 123456789012345
TNHC 603131 Phân tích cảm quan Tphẩm 2 18 2 7 2 201B2 HC11KTTP 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 603134 Phân tích thực phẩm 2 69 6 5 2 314B1 HC12TP1 ... 123456789012345
TNHC 603134 Phân tích thực phẩm 2 20 6 3 2 206B1 HC12KTTP 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 603137 Cnsx Sp từ sửa&thức Uống 2 70 6 11 2 203B1 HC11TP1 ... 123456789012345
TNHC 603137 Cnsx Sp từ sửa&thức Uống 2 18 6 9 2 201B2 HC11KTTP 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A03 603139 Hóa sinh thực phẩm 2 20 3 11 2 307B1 HC13KTTP 123456789012345
L01 603139 Hóa sinh thực phẩm 2 30 6 7 4 304H2 HC13TP1 2 4 6 0 2 4 6
L02 603139 Hóa sinh thực phẩm 2 30 6 7 4 411H6 HC13TP2 2 4 6 0 2 4 6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 603148 Quản trị chất lượng Tp 2 70 2 11 2 203B1 HC11TP1 ... 123456789012345
TNHC 603148 Quản trị chất lượng Tp 2 18 2 9 2 201B2 HC11KTTP 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 603303 Luận văn tốt nghiệp 10 17 HC10KTTP 123456789012345
A02 603303 Luận văn tốt nghiệp 10 26 HC10TP1 123456789012345
A03 603303 Luận văn tốt nghiệp 10 35 HC10TP2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 604006 ĐAMH chuyên ngành 2 32 2 1 3 PDAMH2 HC11KTVS ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A07 604059 TN hóa vô cơ 2 40 5 7 5 405B2 HC13KTDK ... 123456789012345
L01 604059 TN hóa vô cơ 2 40 4 1 5 405B2 HC13CHC 1234567 0123456
L02 604059 TN hóa vô cơ 2 40 4 7 5 405B2 HC13DK 1234567 0123456
L03 604059 TN hóa vô cơ 2 35 3 7 5 405B2 HC13HD 1234567 0123456
L04 604059 TN hóa vô cơ 2 40 6 1 5 405B2 HC13HLY 1234567 0123456
L05 604059 TN hóa vô cơ 2 40 3 1 5 405B2 HC13MB 1234567 0123456
L06 604059 TN hóa vô cơ 2 40 2 7 5 405B2 HC13VS 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 604101 TN chuyên ngành vô cơ 2 30 2 7 6 213B2 HC11KTVS ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 604303 Luận văn tốt nghiệp 10 5 HC10KTVS 123456789012345
A02 604303 Luận văn tốt nghiệp 10 28 HC10VS 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 604601 Hóa đại cương 2 80 2 4 3 303B1 BD14CN01 ... 890123456789012
C02 604601 Hóa đại cương 2 80 6 1 3 504C5 BD14CN03 ... 890123456789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605003 Cơ sở Ch/đổi kích thước 2 66 4 4 3 309B1 HC12KTMB ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605004 PP số trong c/nghệ h/học 2 66 4 1 3 309B1 HC12KTMB ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605037 Kỹ thuật phản ứng 2 64 2 4 3 313B1 HC12CHC ... 123456789012345
A02 605037 Kỹ thuật phản ứng 2 68 6 2 3 313B1 HC12HD ... 123456789012345
A03 605037 Kỹ thuật phản ứng 2 43 4 4 3 214B1 HC12HLY 123456789012345
A04 605037 Kỹ thuật phản ứng 2 58 5 4 3 309B1 HC12MB 123456789012345
A05 605037 Kỹ thuật phản ứng 2 69 2 1 3 203B1 HC12SH 123456789012345
TNHC 605037 Kỹ thuật phản ứng 2 40 3 1 3 201B2 HC12KTDK ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 20 HC11CHC 123456789012345
A02 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 25 HC11DK 123456789012345
A03 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 34 HC11HD 123456789012345
A04 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 37 HC11HLY 123456789012345
A05 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 29 HC11KTDK ... 123456789012345
A06 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 18 HC11KTTP 123456789012345
A07 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 40 HC11MB 123456789012345
A08 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 39 HC11TP1 123456789012345
A09 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 31 HC11TP2 123456789012345
A10 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 31 HC11VS 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605046 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 60 5 10 3 301B2 HC11CHC ... 123456789012345
A02 605046 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 62 3 10 3 301B2 HC11DK ... 123456789012345
A03 605046 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 65 6 7 3 301B2 HC11HD ... 123456789012345
A04 605046 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 56 2 10 3 302B1 HC11SH 123456789012345
TNHC 605046 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 29 4 7 3 201B2 HC11KTDK ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605060 Lý thuyết truyền vận 2 49 5 1 3 301B2 HC11KTMB ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605061 Kt Chưng Cất Đa Cấu Tử 2 49 3 10 3 315B1 HC11KTMB ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605062 KT phản ứng dị thể 2 49 3 7 3 315B1 HC11KTMB ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605063 Kỹ thuật lạnh 2 49 6 7 3 313B1 HC11KTMB ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605064 Cơ học lc phi Newton 2 49 3 1 3 309B1 HC11KTMB ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605066 Kỹ Thuật Chân Không 2 49 6 10 3 313B1 HC11KTMB ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605067 Truyền khối A 3 86 5 2 2 309B1 HC12CHC ... 123456789012345
2 2 2 313B1
A02 605067 Truyền khối A 3 75 3 2 2 315B1 HC12DK ... 123456789012345
6 5 2 313B1
A03 605067 Truyền khối A 3 72 5 4 2 315B1 HC12HD ... 123456789012345
2 4 2 309B1
TNHC 605067 Truyền khối A 3 40 3 4 2 201B2 HC12KTDK ... 1234567 0123456
6 2 2 201B2
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605068 Kỹ thuật môi trường 2 66 2 4 3 301B2 HC12KTMB ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605109 ĐAMH chuyên ngành 2 49 6 4 3 PDAMH2 HC11KTMB ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A03 605114 Truyền khối B 2 69 2 10 3 305B8 HC12SH 123456789012345
A04 605114 Truyền khối B 2 69 2 4 3 201B1 HC12TP1 ... 123456789012345
L01 605114 Truyền khối B 2 97 6 1 4 114H6 VL1201 ... 1234567 0123456
L02 605114 Truyền khối B 2 96 5 7 4 114H6 VL1203 ... 1234567 0123456
TNHC 605114 Truyền khối B 2 20 4 4 3 201B2 HC12KTTP 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605116 TN CNgành quá trình &tbị 2 49 2 2 5 TNQTTB HC11KTMB ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605118 Điều khiển quá trình 3 49 3 4 2 309B1 HC11KTMB ... 123456789012345
5 4 2 301B2
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 605303 Luận văn tốt nghiệp 10 6 HC10KTMB 123456789012345
A02 605303 Luận văn tốt nghiệp 10 43 HC10MB 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 606001 Hóa Học Xanh 2 36 4 4 3 302B2 HC12CHC ... 123456789012345 nhóm tiếng Anh
A02 606001 Hóa Học Xanh 2 29 2 1 3 214B1 HC12HD 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 606002 Hóa dị vòng th hóa dược 2 30 3 7 3 302B2 HC11CHC ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 606004 Cơ sở tổng hợp hóa dược 2 30 3 10 3 302B2 HC11CHC ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 606008 Các pp phân lập&tinh chế 2 64 2 10 3 301B1 HC11CHC ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 606009 ĐAMH chuyên ngành 2 30 2 4 3 PDAMH2 HC11CHC ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A03 606010 Hóa Hữu Cơ A 3 20 6 7 4 301B1 HC13KTTP 123456789012345
A04 606010 Hóa Hữu Cơ A 3 80 6 3 4 301B2 HLHC1 123456789012345 nhóm lớp tiếng Anh
L01 606010 Hóa Hữu Cơ A 3 70 3 7 4 202H2 HC13SH 1234567 0123456
L02 606010 Hóa Hữu Cơ A 3 60 5 7 4 109H6 HC13TP1 ... 1234567 0123456 nhóm lớp tiếng Anh
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 25 5 8 5 404B2 HC12CHC 123456789012345
A02 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 25 4 8 5 404B2 HC12DK 123456789012345
A03 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 25 6 8 5 404B2 HC12DK ... 123456789012345
A04 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 25 4 2 5 404B2 HC12HD 123456789012345
A05 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 25 3 2 5 404B2 HC12HLY 123456789012345
A06 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 25 2 8 5 404B2 HC12MB 123456789012345
A07 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 25 6 1 5 404B2 HC12MB 123456789012345
A08 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 20 3 8 5 404B2 HC12MB ... 123456789012345
A09 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 25 2 2 5 404B2 HC12VS 123456789012345
TNH1 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 24 7 7 5 404B2 HC12KTDK ... 1234567 0123456
TNH2 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 16 5 1 5 404B2 HC12KTMB ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A03 606012 Hóa hữu cơ B 2 19 5 1 3 303C4 CK12INN 123456789012345
L01 606012 Hóa hữu cơ B 2 97 4 7 4 113H6 VL1201 ... 1234567 0123456
L02 606012 Hóa hữu cơ B 2 96 2 7 4 305H6 VL1203 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 606025 Công Nghệ Hóa Hương Liệu 2 30 6 7 3 307B1 HC11CHC ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 606027 C/nghệ các chất tẩy rửa 2 30 6 10 3 307B1 HC11CHC ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 606042 H/học& kt chất hđ bề mặt 2 36 4 1 3 302B2 HC12CHC ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 606112 Các ppxd ctrúc hợpchấthc 2 30 2 7 3 307B1 HC11CHC ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 606116 Cơ Sở Kỹ Thuật Hóa Dược 3 29 3 2 2 302B2 HC12HD 123456789012345
6 5 2 214B1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 606118 TN kỹ thuật hóa dược 2 34 4 3 4 PTNHC2 HC11HD 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 606303 Luận văn tốt nghiệp 10 26 HC10CHC 123456789012345
A02 606303 Luận văn tốt nghiệp 10 9 HC10KTHC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 607005 Sinhhọc pt& ditruyền học 2 69 2 4 3 203B1 HC12SH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 607010 Vi Sinh 2 69 3 1 3 313B1 HC12SH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 607015 Công nghệ protein-enzyme 2 56 3 10 3 309B1 HC11SH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 607019 Công nghệ gen 2 56 3 7 3 309B1 HC11SH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 607026 TN cn lên men 2 19 6 2 4 117B2 HC11SH 123456789012345
A02 607026 TN cn lên men 2 19 5 9 4 117B2 HC11SH 123456789012345
A03 607026 TN cn lên men 2 19 5 3 4 117B2 HC11SH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 607033 An Toàn Trong Cn Sinhhoc 2 56 2 7 3 302B1 HC11SH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 607034 Cn S/xuất Protein Đơnbào 2 56 6 10 3 202B1 HC11SH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 607037 Thí nghiệm hóa sinh 2 23 4 9 4 108B2 HC12SH 123456789012345
A02 607037 Thí nghiệm hóa sinh 2 23 5 3 4 108B2 HC12SH 123456789012345
A03 607037 Thí nghiệm hóa sinh 2 23 4 3 4 108B2 HC12SH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 607038 Sinh học tế bào 2 70 4 7 4 202H2 HC13SH 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 607039 TN sinh học đại cương 2 24 6 3 4 102B2 HC13SH 1234567 0123456
L02 607039 TN sinh học đại cương 2 23 6 8 4 102B2 HC13SH 1234567 0123456
L03 607039 TN sinh học đại cương 2 23 5 8 4 102B2 HC13SH 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 607040 Công nghệ Sx kháng sinh 2 56 4 7 3 313B1 HC11SH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 607104 Sinh Hóa Dược Hóa 2 29 5 1 3 302B2 HC12HD 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 607105 S/lý & m/dịch học người 2 34 2 7 3 301B1 HC11HD 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 607303 Luận văn tốt nghiệp 10 46 HC10SH 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 608011 CN sx các chất vô cơ 2 32 3 10 3 314B1 HC11KTVS ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 608303 Luận văn tốt nghiệp 10 31 HC10HD 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A09 610001 Môi trường và con người 2 140 4 4 3 301B1 MT13KHTN ... 123456789012345
L01 610001 Môi trường và con người 2 133 3 7 4 201H2 GT1301 ... 1234567 0123456
L02 610001 Môi trường và con người 2 113 2 7 4 211H6 GT1303 ... 1234567 0123456
L03 610001 Môi trường và con người 2 102 4 1 4 211H6 GT1302 ... 1234567 0123456
L04 610001 Môi trường và con người 2 130 6 1 4 201H2 MT13KH03 ... 1234567 0123456
L05 610001 Môi trường và con người 2 151 4 7 4 406H2 XD13TD1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L06 610001 Môi trường và con người 2 145 2 1 4 401H2 XD13XD02 ... 123456789012345
L07 610001 Môi trường và con người 2 140 5 1 4 306H2 XD13XD04 ... 123456789012345
L08 610001 Môi trường và con người 2 146 3 1 4 306H2 XD13XD08 ... 123456789012345
P01 610001 Môi trường và con người 2 80 3 4 3 402C6 VP2014/1 4567 23456789012
P02 610001 Môi trường và con người 2 80 4 1 3 601C6 VP2014/2 4567 23456789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 610003 Ql C/thải Rắn&ct Nguyhại 2 52 3 4 3 305B8 MO11QLMT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 610031 Kt Xử lý khí thải 2 55 4 4 3 305B8 MO11KMT1 123456789012345
A02 610031 Kt Xử lý khí thải 2 53 3 1 3 202A4 MO11KMT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 610032 ĐAMH xử lý khí thải 1 55 5 4 3 PDAMH4 MO11KMT1 123456789012345
A02 610032 ĐAMH xử lý khí thải 1 53 5 1 3 PDAMH6 MO11KMT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 610054 Hóa kỹ thuật Môitrường 2 2 88 4 1 2 202H2 MO1301 ... 1234567 0123456
6 1 2 205H2 1 3 5 7 1 3 5
L02 610054 Hóa kỹ thuật Môitrường 2 2 89 4 3 2 205H2 MO1303 ... 1234567 0123456
6 3 2 205H2 1 3 5 7 1 3 5
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 610059 Vi sinh vật Kt môitrường 2 48 5 7 4 210H6 MO12QLMT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 610060 TN hóa kt môi trường 1 2 36 5 7 6 805H2 MO1301 1234567 0123456
L02 610060 TN hóa kt môi trường 1 2 33 5 1 6 805H2 MO1301 ... 1234567 0123456
L03 610060 TN hóa kt môi trường 1 2 36 3 1 6 805H2 MO1302 1234567 0123456
L04 610060 TN hóa kt môi trường 1 2 36 3 7 6 805H2 MO1303 1234567 0123456
L05 610060 TN hóa kt môi trường 1 2 36 2 7 6 805H2 MO1304 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 610062 TN vi sinhvật kthuật mtr 1 28 4 1 3 702H2 MO12KMT1 1234567 0123456
L02 610062 TN vi sinhvật kthuật mtr 1 28 4 4 3 702H2 MO12KMT1 ... 1234567 0123456
L03 610062 TN vi sinhvật kthuật mtr 1 27 5 1 3 702H2 MO12KMT2 1234567 0123456
L04 610062 TN vi sinhvật kthuật mtr 1 27 5 4 3 702H2 MO12KMT2 ... 1234567 0123456
L05 610062 TN vi sinhvật kthuật mtr 1 28 6 4 3 702H2 MO12QLMT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A02 610066 Độc học môi trường 2 80 2 4 3 305B8 MO11KMT1 ... 123456789012345
L01 610066 Độc học môi trường 2 48 6 7 4 206H6 MO12QLMT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 610073 UD gis trong qlý mtrường 2 80 2 1 3 305B8 MO11KMT1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 610075 QL chất lượng môi trường 2 48 2 7 4 110H6 MO12QLMT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 610077 Thực tập tham quan 1 52 6 1 6 TTNT25 TTTNMO3 89 0
4 1 6 TTNT25
2 1 6 TTNT25
5 1 6 TTNT25
3 1 6 TTNT25
5 7 6 TTNT25
3 7 6 TTNT25
6 7 6 TTNT25
2 13 4 TTNT25
3 13 4 TTNT25
4 13 4 TTNT25
5 13 4 TTNT25
2 7 6 TTNT25
4 7 6 TTNT25
6 13 4 TTNT25 0
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 610081 TN xử lý chất thải 2 52 3 8 5 VMTR MO11QLMT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 610082 Kinh tế môi trường 2 80 6 4 3 305B8 MO11KMT1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 610083 Sản xuất sạch hơn 2 80 6 1 3 305B8 MO11KMT1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 610084 Mô hình hóa môi trường 2 55 4 1 3 305B8 MO11KMT1 123456789012345
A02 610084 Mô hình hóa môi trường 2 53 3 4 3 202A4 MO11KMT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A02 610092 Tối Ưu Hóa &qhtn Mtrường 2 80 5 10 3 204B8 MO11KMT1 ... 123456789012345
L01 610092 Tối Ưu Hóa &qhtn Mtrường 2 48 3 7 4 212H6 MO12QLMT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 610093 QL&kiểm soát ô nhiễm đất 2 52 3 1 3 305B8 MO11QLMT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 610098 Quản lý mtr đô thị & kcn 2 60 6 10 3 204B8 MO11KMT1 ... 123456789012345
A02 610098 Quản lý mtr đô thị & kcn 2 52 5 4 3 305B8 MO11QLMT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 610103 Pt gis trong ql mtrường 2 52 5 1 3 305B8 MO11QLMT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 610104 Thực hành phân tích gis 1 25 4 4 3 402B2 MO11QLMT 123456789012345
A02 610104 Thực hành phân tích gis 1 25 4 1 3 402B2 MO11QLMT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 610108 Iso 14000& kiểm toán Mtr 2 80 5 7 3 204B8 MO11KMT1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 610109 Thủy lực môi trường 2 45 5 7 4 403H2 MO12KMT1 1234567 0123456
L02 610109 Thủy lực môi trường 2 45 3 7 4 213H6 MO12KMT2 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 610111 An toàn Ld &vsinh Mtr Cn 2 55 3 1 3 204B8 MO11KMT1 123456789012345
A02 610111 An toàn Ld &vsinh Mtr Cn 2 53 4 4 3 202A4 MO11KMT2 123456789012345
A03 610111 An toàn Ld &vsinh Mtr Cn 2 52 6 4 3 202A4 MO11QLMT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 610303 Luận văn tốt nghiệp 10 41 MO10QLMT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 611002 K/soát Ô nhiễm không khí 2 52 6 1 3 202A4 MO11QLMT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 611005 Các qt hh &hl trong ktmt 2 45 3 7 4 210H6 MO12KMT1 1234567 0123456
L02 611005 Các qt hh &hl trong ktmt 2 45 2 7 4 210H6 MO12KMT2 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 611006 Các qt sinh học trg ktmt 2 69 4 7 4 206H6 MO12KMT1 ... 1234567 0123456
L02 611006 Các qt sinh học trg ktmt 2 69 2 1 4 206H6 MO12KMT2 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 611010 ĐAMH xử lý nước cấp 1 55 5 1 3 PDAMH5 MO11KMT1 123456789012345
A02 611010 ĐAMH xử lý nước cấp 1 53 5 4 3 PDAMH5 MO11KMT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 611011 Kt xử lý Ctr Cn&nguy hại 2 55 3 4 3 204B8 MO11KMT1 123456789012345
A02 611011 Kt xử lý Ctr Cn&nguy hại 2 53 4 1 3 202A4 MO11KMT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 611014 Mạng lưới Cấp&thoát Ncdt 2 80 6 7 3 204B8 MO11KMT1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 611016 TT quản lý môi trường 1 52 2 1 6 TTNT17 MO11QLMT 123456789012345
2 7 6 TTNT17
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 611077 Thực tập tham quan 1 55 6 1 6 TTNT1 TTTNMO1 89 0
4 1 6 TTNT1
2 1 6 TTNT1
5 1 6 TTNT1
7 1 6 TTNT1
3 1 6 TTNT1
5 7 6 TTNT1
7 7 6 TTNT1
3 7 6 TTNT1
6 7 6 TTNT1
2 13 4 TTNT1
3 13 4 TTNT1
2 7 6 TTNT1
4 7 6 TTNT1
4 13 4 TTNT1 0
5 13 4 TTNT1
6 13 4 TTNT1
7 13 4 TTNT1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A02 611077 Thực tập tham quan 1 53 2 1 6 TTNT23 TTTNMO2 89 0
4 1 6 TTNT23
6 1 6 TTNT23
3 1 6 TTNT24
5 1 6 TTNT23
7 1 6 TTNT23
5 7 6 TTNT23
7 7 6 TTNT23
3 7 6 TTNT23
6 7 6 TTNT23
2 13 4 TTNT23
3 13 4 TTNT23
2 7 6 TTNT23
4 7 6 TTNT23
4 13 4 TTNT23 0
5 13 4 TTNT23
6 13 4 TTNT23
7 13 4 TTNT24
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 611303 Luận văn tốt nghiệp 10 54 MO10KMT1 123456789012345
A02 611303 Luận văn tốt nghiệp 10 54 MO10KMT2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A04 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 81 3 1 3 402C4 CK12CTM1 ... 123456789012345
A05 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 75 6 4 3 301C4 CK12CTM2 ... 123456789012345
A06 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 84 5 10 3 301C4 CK12CXN ... 123456789012345
A07 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 89 6 1 3 301C5 CK12NH 123456789012345
A08 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 83 6 7 3 203B8 DC12DK ... 123456789012345
A09 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 65 2 1 3 301B2 DC12KK ... 123456789012345
A10 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 69 3 10 3 303B9 HC12SH 123456789012345
A11 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 95 5 1 3 313B1 HC12TP1 ... 123456789012345
A12 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 61 2 10 3 301C4 GT12TAU2 ... 123456789012345
L01 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 81 2 1 4 205H2 MO12QLMT ... 1234567 0123456
L02 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 76 4 1 4 110H6 VL1202 ... 1234567 0123456
L03 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 84 4 7 4 208H6 MO12QLMT ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư 2 80 4 4 3 401C6 CK11CXN ... 123456789012345
A02 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư 2 80 6 10 3 401C5 GT11OTO1 ... 123456789012345
A03 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư 2 80 5 7 3 201B1 MT11KH01 ... 123456789012345
A04 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư 2 80 2 4 3 401C6 VL11KL ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư 2 80 4 1 3 303C5 CK11CXN ... 123456789012345
A02 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư 2 80 3 7 3 203B1 MT11KH01 ... 123456789012345
A03 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư 2 80 5 10 3 201B1 MT11KHTN ... 123456789012345
A04 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư 2 80 4 10 3 502B4 MT11KT01 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A05 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư 2 80 6 10 3 502B4 KU11CKT ... 123456789012345
A06 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư 2 80 2 7 3 401C6 VL11PO ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 700213 Quản trị k/doanh cho KS 2 80 5 10 3 301C5 CK11CXN ... 123456789012345
A02 700213 Quản trị k/doanh cho KS 2 80 3 10 3 203B1 MT11KH01 ... 123456789012345
A03 700213 Quản trị k/doanh cho KS 2 80 4 4 3 314B1 MT11KHTN ... 123456789012345
A04 700213 Quản trị k/doanh cho KS 2 80 3 1 3 202B1 MT11KT01 ... 123456789012345
A05 700213 Quản trị k/doanh cho KS 2 80 6 7 3 502B4 KU11CKT ... 123456789012345
A06 700213 Quản trị k/doanh cho KS 2 80 2 1 3 501B4 VL11PO ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 700300 Giới thiệu ngành 2 158 5 7 4 GDH6 QL1301 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 701006 Xã hội học 2 79 3 1 4 414H6 QL1301 ... 123456789012345
L02 701006 Xã hội học 2 79 3 7 4 310H6 QL1302 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 701008 Đạo đức kinh doanh 2 60 5 7 3 304B9 QL12CN1 123456789012345
A02 701008 Đạo đức kinh doanh 2 35 6 7 3 304B9 QL12KD 123456789012345
A03 701008 Đạo đức kinh doanh 2 60 3 10 3 204B8 QL12CN2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 701009 Giao tiếp trong k/doanh 2 79 2 7 4 310H6 QL1301 ... 123456789012345
L02 701009 Giao tiếp trong k/doanh 2 79 6 7 4 310H6 QL1302 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 701013 PP n/cứu trong k/doanh 3 72 5 4 3 202A4 QL11CN1 123456789012345
A02 701013 PP n/cứu trong k/doanh 3 68 6 1 3 601B4 QL11CN2 123456789012345
A03 701013 PP n/cứu trong k/doanh 3 34 2 4 3 303B9 QL11KD 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 701014 Quản lý chuỗi cung ứng 2 72 5 1 3 202A4 QL11CN1 123456789012345
A02 701014 Quản lý chuỗi cung ứng 2 68 6 4 3 601B4 QL11CN2 123456789012345
A03 701014 Quản lý chuỗi cung ứng 2 34 2 1 3 303B9 QL11KD 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 701015 Quản trị đại cương 3 79 4 7 4 114H6 QL1301 ... 123456789012345
L02 701015 Quản trị đại cương 3 79 2 7 4 212H6 QL1302 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 701059 Kế Toán 1 3 79 3 7 4 312H6 QL1301 ... 123456789012345
L02 701059 Kế Toán 1 3 79 3 1 4 415H6 QL1302 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 701064 Máy tính trg kinh doanh 3 79 6 7 4 414H6 QL1301 ... 123456789012345
L02 701064 Máy tính trg kinh doanh 3 79 5 1 4 306H6 QL1302 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 701081 Mô phỏng trg kinh doanh 2 72 6 1 3 304B9 QL11CN1 123456789012345
A02 701081 Mô phỏng trg kinh doanh 2 80 3 4 3 304B9 QL11CN2 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 701094 Quản Lý Công Nghệ 3 60 5 10 3 304B9 QL12CN1 123456789012345
A02 701094 Quản Lý Công Nghệ 3 60 3 7 3 204B8 QL12CN2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 701106 Hệ thống thông tin q/lý 3 79 4 7 3 304B9 QL12CN1 ... 123456789012345
A03 701106 Hệ thống thông tin q/lý 3 79 6 10 3 304B9 QL12CN2 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 701107 Vốn lưu động 2 80 3 1 3 304B9 QL11CN1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 701114 Chuyển giao công nghệ 2 72 2 4 3 304B9 QL11CN1 123456789012345
A02 701114 Chuyển giao công nghệ 2 80 5 1 3 304B9 QL11CN2 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 701116 Anh văn thương mại 2 2 40 3 4 3 303B9 QL11CN1 123456789012345
A02 701116 Anh văn thương mại 2 2 40 4 1 3 303B9 QL11KD 123456789012345
A03 701116 Anh văn thương mại 2 2 40 2 4 3 202A4 QL11CN2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 701117 Tiếp thị giữa các tổchức 3 35 2 7 3 303B9 QL12KD 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 701118 Kế hoạch kinh doanh 2 72 6 4 3 304B9 QL11CN1 123456789012345
A02 701118 Kế hoạch kinh doanh 2 68 2 1 3 202A4 QL11CN2 123456789012345
A03 701118 Kế hoạch kinh doanh 2 34 4 4 3 303B9 QL11KD 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 701132 Nguyên lý tài chính 3 60 3 10 3 304B9 QL12CN1 123456789012345
A02 701132 Nguyên lý tài chính 3 35 4 10 3 304B9 QL12KD 123456789012345
A03 701132 Nguyên lý tài chính 3 60 5 7 3 304B8 QL12CN2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 701133 Quản lý sản xuất 2 3 60 3 7 3 304B9 QL12CN1 123456789012345
A02 701133 Quản lý sản xuất 2 3 35 2 10 3 303B9 QL12KD 123456789012345
A03 701133 Quản lý sản xuất 2 3 60 5 10 3 304B8 QL12CN2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 701135 Thống kê trg kinh doanh 3 79 6 1 4 310H6 QL1301 ... 123456789012345
L02 701135 Thống kê trg kinh doanh 3 79 4 7 4 312H6 QL1302 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 701136 Lập và phân tích dự án 2 72 2 1 3 304B9 QL11CN1 123456789012345
A02 701136 Lập và phân tích dự án 2 80 5 4 3 304B9 QL11CN2 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 701142 Kinh tế học đại cương 3 70 5 1 3 210B1 DD12BK01 ... 123456789012345
A02 701142 Kinh tế học đại cương 3 70 6 4 3 210B1 DD12LT01 ... 123456789012345
A03 701142 Kinh tế học đại cương 3 70 3 1 3 210B1 DD12LT07 ... 123456789012345
A04 701142 Kinh tế học đại cương 3 70 4 4 3 210B1 DD12LT10 ... 123456789012345
A05 701142 Kinh tế học đại cương 3 70 4 7 3 215B1 MT12KH02 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 701303 Luận văn tốt nghiệp 10 46 QL10CN1 123456789012345
A02 701303 Luận văn tốt nghiệp 10 45 QL10CN2 123456789012345
A03 701303 Luận văn tốt nghiệp 10 34 QL10KD1 123456789012345
A04 701303 Luận văn tốt nghiệp 10 36 QL10KD2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 701703 Kinh tế đại cương 1 1 60 2 10 3 501C6 VP12CDT ... 12345
P02 701703 Kinh tế đại cương 1 1 40 3 7 3 301B10 VP12NL ... 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 701705 KT vi mô-ch/lược & tcxn 1 85 6 7 3 203B10 VP11CDT ... 12345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 701706 Quản lý sản xuất 2 85 3 3 2 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 701711 Kinh tế vi mô-ql kế toán 2 85 3 1 2 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 800702 Phân tích dữ liệu 3 20 5 10 3 301B10 VP11XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 800703 Giúp ra quyết định 1 3 20 6 10 3 301B10 VP11XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 800704 KT điện nước trg toà nhà 1 14 6 10 3 206B10 VP10XDC 456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 800706 Chuyên đề 1 14 7 7 3 202B10 VP10XDC 456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 800709 Luật xây dựng 1 14 2 1 3 301B10 VP10XDC 456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 801028 Đường đô thị 2 63 3 10 3 303B6 XD11CD1 ... 123456789012345
A02 801028 Đường đô thị 2 63 6 7 3 202B6 XD11CD2 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông 1 43 5 10 3 PDAMH4 XD11CD1 123456789012345
A02 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông 1 43 5 7 3 PDAMH3 XD11CD2 123456789012345
A03 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông 1 40 5 1 3 PDAMH3 XD11CD3 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 801038 Thi công & k/thác đường 3 63 2 11 2 306B4 XD11CD1 ... 123456789012345
4 9 2 303B6
A02 801038 Thi công & k/thác đường 3 63 2 9 2 501B4 XD11CD2 ... 123456789012345
4 11 2 306B4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 801039 Thiết kế cầu bê tông 3 63 2 9 2 306B4 XD11CD1 ... 123456789012345
4 11 2 303B6
A02 801039 Thiết kế cầu bê tông 3 63 2 11 2 501B4 XD11CD2 ... 123456789012345
4 9 2 306B4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 801041 Thi công & khai thác cầu 3 63 3 8 2 303B6 XD11CD1 ... 123456789012345
6 8 2 303B6
A02 801041 Thi công & khai thác cầu 3 63 3 10 2 202B6 XD11CD2 ... 123456789012345
6 10 2 202B6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 801303 Luận văn tốt nghiệp 10 52 XD10CD1 123456789012345
A02 801303 Luận văn tốt nghiệp 10 51 XD10CD2 123456789012345
A03 801303 Luận văn tốt nghiệp 10 48 XD10CD3 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 801306 Thực tập nhận thức ngành 2 40 XD12CD1 123456789012345
A02 801306 Thực tập nhận thức ngành 2 40 XD12CD2 123456789012345
A03 801306 Thực tập nhận thức ngành 2 37 XD12CD3 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 802009 Thủy lực 2 64 2 4 3 501B4 XD12CB1 ... 123456789012345
A02 802009 Thủy lực 2 58 6 1 3 202B6 XD12CB2 ... 123456789012345
A03 802009 Thủy lực 2 60 4 1 3 302B6 XD12CD1 ... 123456789012345
A04 802009 Thủy lực 2 57 3 4 3 303B6 XD12CD3 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A25 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 25 6 4 3 PTHTL MT13KTTN 12345
4 10 3 PTHTL
L01 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 35 4 4 3 PTHTL CK13CK01 1234567890
L02 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 40 5 1 3 PTHTL CK13CK02 1234567890
L03 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 28 5 7 3 PTHTL CK13CK03 12345
8 4 3 PTHTL
L04 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 28 5 10 3 PTHTL CK13CK04 1234567890
L05 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 41 8 10 3 PTHTL CK13CK05 1234567890
L06 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 25 4 1 3 PTHTL CK13CK06 1234567890
L07 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 28 3 7 3 PTHTL CK13CK07 12345
4 1 3 PTHTL
L08 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 38 8 4 3 PTHTL CK13CK08 1234567890
L09 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 25 4 7 3 PTHTL CK13CK09 1234567890
L10 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 36 5 4 3 PTHTL CK13CK10 1234567890
L11 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 40 5 1 3 PTHTL CK13CK11 12345
2 7 3 PTHTL
L12 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 28 8 7 3 PTHTL CK13CK12 1234567890
L13 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 25 2 4 3 PTHTL CK13CK13 1234567890
L14 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 27 2 10 3 PTHTL CK13DM 1234567890
L15 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 27 6 10 3 PTHTL CK13DM 1234567890
L16 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 28 2 1 3 PTHTL KU13VLY1 1234567890
L17 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 37 2 7 3 PTHTL KU13VLY2 1234567890
L18 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 42 3 4 3 PTHTL MO1301 1234567890
L19 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 23 3 10 3 PTHTL MO1302 1234567890
L20 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 23 3 1 3 PTHTL MO1303 1234567890
L21 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 43 3 7 3 PTHTL MO1304 1234567890
L22 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 32 6 7 3 PTHTL MT13KT01 1234567890
L23 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 32 6 1 3 PTHTL MT13KT02 1234567890
L24 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 31 6 4 3 PTHTL MT13KT03 1234567890
L26 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 24 5 7 3 PTHTL CK13CK03 ... 1234567890
L27 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 28 8 1 3 PTHTL CK13CK06 ... 1234567890
L28 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 27 4 10 3 PTHTL CK13CK09 ... 1234567890
L29 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 23 3 1 3 PTHTL MO1303 12345
5 10 3 PTHTL
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L30 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 23 3 10 3 PTHTL MO1302 12345
8 10 3 PTHTL
L31 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 26 2 10 3 PTHTL CK13DM 12345
6 10 3 PTHTL
L32 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 22 2 1 3 PTHTL KU13VLY1 ... 12345
8 7 3 PTHTL
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A09 802015 Cơ lưu chất 2 25 3 10 3 303B4 MT13KTTN 123456789012345
L01 802015 Cơ lưu chất 2 130 5 7 4 306H2 CK13CK01 ... 123456789012345
L02 802015 Cơ lưu chất 2 120 2 7 4 301H2 CK13CK02 ... 123456789012345
L03 802015 Cơ lưu chất 2 122 4 7 4 211H6 CK13CK05 ... 123456789012345
L04 802015 Cơ lưu chất 2 111 6 1 4 401H2 CK13CK08 ... 123456789012345
L05 802015 Cơ lưu chất 2 121 4 1 4 301H2 CK13CK11 ... 123456789012345
L06 802015 Cơ lưu chất 2 117 5 1 4 205H6 CK13DM ... 123456789012345
L07 802015 Cơ lưu chất 2 125 2 1 4 201H2 KU13VLY2 ... 1234567 0123456
L08 802015 Cơ lưu chất 2 89 6 7 4 202H2 MO1303 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 802703 Truyền nhiệt (xd) 2 20 4 1 3 502C6 VP12XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 802708 Thủy lực đại cương 3 20 6 7 3 301B10 VP11XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 802711 Tòa nhà & năng lương 2 14 2 10 3 206B10 VP10XDC 456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 803002 Công trình nâng hạ tàu 2 56 4 10 3 501B4 XD11CB1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 803003 Thi công công trình cảng 3 56 2 8 2 502B4 XD11CB1 ... 123456789012345
4 8 2 501B4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 803024 Công trình cảng 2 56 2 10 3 502B4 XD11CB1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 803025 Công trình ven biển 2 56 3 1 3 301B6 XD11CB1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 803026 Công trình đường thủy 2 56 5 10 3 202B6 XD11CB1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 803034 ĐAMH công trình cảng 1 30 5 7 3 PDAMH4 XD11CB1 123456789012345
A02 803034 ĐAMH công trình cảng 1 26 3 10 3 PDAMH4 XD11CB2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 803303 Luận văn tốt nghiệp 10 61 XD10CB 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 803306 Thực tập nhận thức ngành 2 29 XD12CB1 123456789012345
A02 803306 Thực tập nhận thức ngành 2 28 XD12CB2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 804002 Kết cấu công trình xdựng 2 45 2 7 4 112H6 MO12KMT1 1234567 0123456
L02 804002 Kết cấu công trình xdựng 2 45 5 7 4 212H6 MO12KMT2 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 804003 Kết cấu bê tông 1 3 77 2 2 2 302B6 XD12CB1 ... 123456789012345
4 4 2 202B6
A02 804003 Kết cấu bê tông 1 3 76 4 2 2 306B4 XD12CB2 ... 123456789012345
2 4 2 303B6
A03 804003 Kết cấu bê tông 1 3 80 2 2 2 306B4 XD12CD1 ... 123456789012345
5 2 2 303B6
A04 804003 Kết cấu bê tông 1 3 84 6 2 2 303B6 XD12DD4 ... 123456789012345
3 4 2 302B6
A05 804003 Kết cấu bê tông 1 3 97 6 4 2 306B4 XD12DD3 ... 123456789012345
3 2 2 306B4
A06 804003 Kết cấu bê tông 1 3 85 2 4 2 302B6 XD12VL1 ... 123456789012345
5 4 2 306B4
A07 804003 Kết cấu bê tông 1 3 79 3 2 2 303B6 XD12TL2 ... 123456789012345
5 4 2 501B4
TNXD 804003 Kết cấu bê tông 1 3 40 5 2 2 202B2 XD12KSTN 1234567 0123456
3 4 2 202B2
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 804004 Kết cấu bê tông 2 53 4 7 4 302H2 XD12KT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 2 48 6 10 3 301B6 XD11DD1 123456789012345
A02 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 2 47 5 7 3 301B6 XD11DD2 123456789012345
A03 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 2 47 4 10 3 301B6 XD11DD3 123456789012345
A04 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 2 48 2 7 3 303B6 XD11DD4 123456789012345
A05 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 2 47 3 10 3 302B6 XD11DD5 123456789012345
TNXD 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 2 47 4 7 3 201B9 XD11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 804026 Kết cấu thép 2 2 48 6 7 3 301B6 XD11DD1 123456789012345
A02 804026 Kết cấu thép 2 2 47 5 10 3 301B6 XD11DD2 123456789012345
A03 804026 Kết cấu thép 2 2 47 4 7 3 301B6 XD11DD3 123456789012345
A04 804026 Kết cấu thép 2 2 48 2 10 3 303B6 XD11DD4 123456789012345
A05 804026 Kết cấu thép 2 2 47 3 7 3 302B6 XD11DD5 123456789012345
TNXD 804026 Kết cấu thép 2 2 47 4 10 3 201B9 XD11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 804027 Kiến trúc 1 3 72 5 3 4 302B6 XD12DD1 ... 123456789012345
A02 804027 Kiến trúc 1 3 72 5 9 4 302B6 XD12DD3 ... 123456789012345
A03 804027 Kiến trúc 1 3 74 2 3 4 202B6 XD12DD4 ... 123456789012345
A04 804027 Kiến trúc 1 3 65 2 9 4 302B6 XD12KSTN ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 804031 Qui hoạch đô thị 2 41 6 10 3 301B4 XD11DC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 1 48 5 10 3 PDAMH2 XD11DD1 123456789012345
A02 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 1 47 2 7 3 PDAMH5 XD11DD2 123456789012345
A03 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 1 47 5 1 3 PDAMH2 XD11DD3 123456789012345
A04 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 1 48 3 10 3 PDAMH3 XD11DD4 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A05 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 1 47 6 10 3 PDAMH2 XD11DD5 123456789012345
TNXD 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 1 47 6 7 3 PDAMH3 XD11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 804046 Thí nghiệm công trình 1 31 3 10 3 PTNCTR XD10CB 123456789012345
A02 804046 Thí nghiệm công trình 1 31 3 7 3 PTNCTR XD10CB 123456789012345
A03 804046 Thí nghiệm công trình 1 26 2 4 3 PTNCTR XD10CD1 123456789012345
A04 804046 Thí nghiệm công trình 1 26 2 1 3 PTNCTR XD10CD1 123456789012345
A05 804046 Thí nghiệm công trình 1 26 4 4 3 PTNCTR XD10CD2 123456789012345
A06 804046 Thí nghiệm công trình 1 26 4 1 3 PTNCTR XD10CD2 123456789012345
A07 804046 Thí nghiệm công trình 1 35 6 4 3 PTNCTR XD10CD3 123456789012345
A08 804046 Thí nghiệm công trình 1 25 6 1 3 PTNCTR XD10CD3 ... 123456789012345
A09 804046 Thí nghiệm công trình 1 30 5 10 3 PTNCTR XD10DD1 123456789012345
A10 804046 Thí nghiệm công trình 1 30 5 7 3 PTNCTR XD10DD1 123456789012345
A11 804046 Thí nghiệm công trình 1 31 3 4 3 PTNCTR XD10DD2 123456789012345
A12 804046 Thí nghiệm công trình 1 31 3 1 3 PTNCTR XD10DD2 123456789012345
A13 804046 Thí nghiệm công trình 1 30 5 4 3 PTNCTR XD10DD3 123456789012345
A14 804046 Thí nghiệm công trình 1 30 5 1 3 PTNCTR XD10DD3 123456789012345
A15 804046 Thí nghiệm công trình 1 30 6 10 3 PTNCTR XD10DD4 123456789012345
A16 804046 Thí nghiệm công trình 1 30 6 7 3 PTNCTR XD10DD4 123456789012345
A17 804046 Thí nghiệm công trình 1 41 4 10 3 PTNCTR XD10TL 123456789012345
A18 804046 Thí nghiệm công trình 1 34 2 7 3 PTNCTR XD10VL1 123456789012345
A19 804046 Thí nghiệm công trình 1 45 2 10 3 PTNCTR XD10VL2 123456789012345
TNXD 804046 Thí nghiệm công trình 1 47 4 7 3 PTNCTR XD10KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 804303 Luận văn tốt nghiệp 10 59 XD10DD1 123456789012345
A02 804303 Luận văn tốt nghiệp 10 62 XD10DD2 123456789012345
A03 804303 Luận văn tốt nghiệp 10 60 XD10DD3 123456789012345
A04 804303 Luận văn tốt nghiệp 10 60 XD10DD4 123456789012345
TNXD 804303 Luận văn tốt nghiệp 10 47 XD10KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 804306 Thực tập nhận thức ngành 2 48 XD12DD1 123456789012345
A02 804306 Thực tập nhận thức ngành 2 48 XD12DD2 123456789012345
A03 804306 Thực tập nhận thức ngành 2 48 XD12DD3 123456789012345
A04 804306 Thực tập nhận thức ngành 2 49 XD12DD4 123456789012345
A05 804306 Thực tập nhận thức ngành 2 49 XD12DD5 123456789012345
TNXD 804306 Thực tập nhận thức ngành 2 40 XD12KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 804702 ĐAMH kết cấu bê tông 1 1 20 4 4 3 PDAMH3 VP11XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 804703 Kết cấu bê tông 2 3 20 4 10 3 603C6 VP11XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 804706 Thiết kế kết cấu nhà 2 14 2 4 3 301B10 VP10XDC 456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 805012 Công trình trên đất yếu 2 72 4 10 3 302B6 XD11DD1 ... 123456789012345
A02 805012 Công trình trên đất yếu 2 72 6 10 3 302B6 XD11DD4 ... 123456789012345
A03 805012 Công trình trên đất yếu 2 94 2 7 3 202B6 XD11DD3 ... 123456789012345
TNXD 805012 Công trình trên đất yếu 2 47 3 7 3 206B1 XD11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 29 5 4 3 PTNDIA XD12CB1 123456789012345
A02 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 28 5 1 3 PTNDIA XD12CB2 123456789012345
A03 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 30 6 1 3 PTNDIA XD12CD1 123456789012345
A04 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 31 2 10 3 PTNDIA XD12CD1 ... 123456789012345
A05 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 30 3 10 3 PTNDIA XD12CD2 123456789012345
A06 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 30 4 4 3 PTNDIA XD12CD3 123456789012345
A07 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 37 4 10 3 PTNDIA XD12CD3 ... 123456789012345
A08 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 30 6 4 3 PTNDIA XD12DD1 123456789012345
A09 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 30 3 1 3 PTNDIA XD12DD2 123456789012345
A10 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 30 2 7 3 PTNDIA XD12DD3 123456789012345
A11 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 30 4 1 3 PTNDIA XD12DD4 123456789012345
A12 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 38 5 10 3 PTNDIA XD12DD4 ... 123456789012345
A13 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 30 5 7 3 PTNDIA XD12DD5 123456789012345
A14 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 30 3 7 3 PTNDIA XD12TL1 123456789012345
A15 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 30 4 7 3 PTNDIA XD12TL2 123456789012345
A16 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 30 6 7 3 PTNDIA XD12VL1 123456789012345
A17 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 35 6 10 3 PTNDIA XD12VL1 ... 123456789012345
A18 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 30 2 1 3 PTNDIA XD12VL2 123456789012345
TNX1 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 40 2 4 3 PTNDIA XD12KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 805029 ĐAMH nền móng 1 30 2 4 3 PDAMH XD11CB1 123456789012345
A02 805029 ĐAMH nền móng 1 26 3 7 3 PDAMH2 XD11CB2 123456789012345
A03 805029 ĐAMH nền móng 1 43 3 4 3 PDAMH XD11CD1 123456789012345
A04 805029 ĐAMH nền móng 1 43 4 4 3 PDAMH2 XD11CD2 123456789012345
A05 805029 ĐAMH nền móng 1 40 5 4 3 PDAMH XD11CD3 123456789012345
A06 805029 ĐAMH nền móng 1 24 2 10 3 PDAMH3 XD11DD1 123456789012345
A07 805029 ĐAMH nền móng 1 24 2 7 3 PDAMH4 XD11DD1 123456789012345
A08 805029 ĐAMH nền móng 1 24 4 1 3 PDAMH3 XD11DD2 123456789012345
A09 805029 ĐAMH nền móng 1 24 5 1 3 PDAMH XD11DD2 123456789012345
A10 805029 ĐAMH nền móng 1 24 6 4 3 PDAMH XD11DD3 123456789012345
A11 805029 ĐAMH nền móng 1 24 6 1 3 PDAMH2 XD11DD3 123456789012345
A12 805029 ĐAMH nền móng 1 24 5 10 3 PDAMH3 XD11DD4 123456789012345
A13 805029 ĐAMH nền móng 1 24 5 7 3 PDAMH2 XD11DD4 123456789012345
A14 805029 ĐAMH nền móng 1 24 4 10 3 PDAMH XD11DD5 123456789012345
A15 805029 ĐAMH nền móng 1 24 4 7 3 PDAMH2 XD11DD5 123456789012345
A17 805029 ĐAMH nền móng 1 22 6 7 3 PDAMH2 XD11TL1 123456789012345
A18 805029 ĐAMH nền móng 1 18 6 10 3 PDAMH3 XD11TL2 123456789012345
A19 805029 ĐAMH nền móng 1 22 3 10 3 PDAMH6 XD11VL1 123456789012345
A20 805029 ĐAMH nền móng 1 22 3 7 3 PDAMH3 XD11VL1 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A21 805029 ĐAMH nền móng 1 24 2 10 3 PDAMH4 XD11VL2 123456789012345
A22 805029 ĐAMH nền móng 1 24 2 7 3 PDAMH6 XD11VL2 123456789012345
TNX1 805029 ĐAMH nền móng 1 24 3 1 3 PDAMH2 XD11KSTN 1234567 0123456
TNX2 805029 ĐAMH nền móng 1 24 2 1 3 PDAMH XD11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 805032 Cơ học đất 2 77 6 1 3 302B6 XD12CB1 ... 123456789012345
A02 805032 Cơ học đất 2 76 2 1 3 303B6 XD12CB2 ... 123456789012345
A03 805032 Cơ học đất 2 80 5 4 3 303B6 XD12CD1 ... 123456789012345
A04 805032 Cơ học đất 2 86 3 1 3 302B6 XD12CD3 ... 123456789012345
A05 805032 Cơ học đất 2 97 4 1 3 501B4 XD12DD3 ... 123456789012345
A06 805032 Cơ học đất 2 84 5 1 3 501B4 XD12TL1 ... 123456789012345
A07 805032 Cơ học đất 2 78 3 4 3 502B4 XD12TL2 ... 123456789012345
TNXD 805032 Cơ học đất 2 40 6 4 3 202B2 XD12KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 805701 Địa chất công trình 3 20 3 4 3 604C6 VP12XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 805703 T/kế c/trình địa k/thuật 4 20 3 3 4 603C6 VP11XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 805704 Thiết kế nền móng 2 14 5 4 3 301B10 VP10XDC 456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 805705 Đào sâu & cải tạo đất 2 14 5 1 3 301B10 VP10XDC 456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 806001 Vẽ kỹ thuật 1A 2 57 4 7 4 304H2 KU13CKT1 ... 1234567 0123456
L02 806001 Vẽ kỹ thuật 1A 2 56 5 7 4 304H2 KU13CKT2 ... 1234567 0123456
L03 806001 Vẽ kỹ thuật 1A 2 51 3 7 4 112H6 VL1301 ... 1234567 0123456
L04 806001 Vẽ kỹ thuật 1A 2 52 4 1 4 304H2 VL1303 ... 1234567 0123456
L05 806001 Vẽ kỹ thuật 1A 2 51 6 1 4 112H6 VL1304 ... 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A15 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 40 3 4 3 301B4 XD13BXD1 123456789012345
A16 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 40 3 1 3 GDB2B XD13BXD1 123456789012345
L01 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 43 3 3 4 306H6 XD13VL1 123456789012345
L02 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 44 3 1 4 312H6 XD13VL2 123456789012345
L03 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 36 4 7 4 212H6 XD13XD02 123456789012345
L04 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 54 3 7 4 109H6 XD13XD03 ... 123456789012345
L05 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 36 6 7 4 413H6 XD13XD04 123456789012345
L06 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 33 6 1 4 109H6 XD13XD05 123456789012345
L07 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 37 6 1 4 210H6 XD13XD06 123456789012345
L08 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 37 2 7 4 213H6 XD13XD07 123456789012345
L10 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 36 4 7 4 213H6 XD13XD09 123456789012345
L11 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 35 2 7 4 312H6 XD13XD10 123456789012345
L12 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 36 6 7 4 415H6 XD13XD11 123456789012345
L13 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 56 5 7 4 213H6 XD13XD12 ... 123456789012345
L14 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 36 4 1 4 206H6 XD13XD13 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 35 3 7 4 304H2 CK13CK01 2 4 6 8 0 2 4
3 7 4 310H1
L02 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 40 5 7 4 205H2 CK13CK02 2 4 6 8 0 2 4
5 7 4 311H1
L03 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 40 4 7 4 310H6 CK13CK03 2 4 6 8 0 2 4
4 7 4 311H1
L04 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 40 4 1 4 214H6 CK13CK04 2 4 6 8 0 2 4
4 1 4 310H1
L05 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 41 6 1 4 214H6 CK13CK05 2 4 6 8 0 2 4
6 1 4 312H1
L06 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 40 6 1 4 212H6 CK13CK06 2 4 6 8 0 2 4
6 1 4 310H1
L07 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 41 6 1 4 312H6 CK13CK07 2 4 6 8 0 2 4
6 1 4 311H1
L08 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 38 2 1 4 404H2 CK13CK08 2 4 6 8 0 2 4
2 1 4 310H1
L09 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 37 2 1 4 212H6 CK13CK09 2 4 6 8 0 2 4
2 1 4 311H1
L10 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 36 2 7 4 306H6 CK13CK10 2 4 6 8 0 2 4
2 7 4 311H1
L11 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 40 6 7 4 313H6 CK13CK11 2 4 6 8 0 2 4
6 7 4 311H1
L12 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 41 4 7 4 306H6 CK13CK12 2 4 6 8 0 2 4
4 7 4 310H1
L13 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 40 6 7 4 205H2 CK13CK13 2 4 6 8 0 2 4
6 7 4 310H1
L14 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 40 3 1 4 305H2 CK13DM 2 4 6 8 0 2 4
3 1 4 310H1
L15 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 40 5 7 4 305H2 CK13DM 2 4 6 8 0 2 4
5 7 4 310H1
L16 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 47 2 7 4 205H2 CK13HT1 2 4 6 8 0 2 4
2 7 4 310H1
L17 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 47 3 1 4 413H6 CK13HT2 2 4 6 8 0 2 4
3 1 4 311H1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A15 806010 Vẽ kỹ thuật 3 60 2 9 4 303B1 HC13KTDK ... 123456789012345
L01 806010 Vẽ kỹ thuật 3 50 2 7 4 109H6 HC13CHC ... 1234567 0123456
L02 806010 Vẽ kỹ thuật 3 50 2 1 4 109H6 HC13DK ... 1234567 0123456
L03 806010 Vẽ kỹ thuật 3 35 4 7 4 305H2 HC13HD 1234567 0123456
L04 806010 Vẽ kỹ thuật 3 40 3 7 4 214H6 HC13HLY 1234567 0123456
L05 806010 Vẽ kỹ thuật 3 40 6 7 4 110H6 HC13MB 1234567 0123456
L06 806010 Vẽ kỹ thuật 3 50 2 1 4 110H6 HC13SH 1234567 0123456
L07 806010 Vẽ kỹ thuật 3 60 4 1 4 109H6 HC13TP1 ... 1234567 0123456
L08 806010 Vẽ kỹ thuật 3 40 5 7 4 110H6 HC13VS 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L09 806010 Vẽ kỹ thuật 3 37 3 1 4 213H6 KU13VLY1 1234567 0123456
L10 806010 Vẽ kỹ thuật 3 37 5 1 4 109H6 KU13VLY2 1234567 0123456
L11 806010 Vẽ kỹ thuật 3 42 6 3 4 304H2 MO1301 1234567 0123456
L12 806010 Vẽ kỹ thuật 3 46 6 3 4 110H6 MO1302 1234567 0123456
L13 806010 Vẽ kỹ thuật 3 46 4 7 4 109H6 MO1303 1234567 0123456
L14 806010 Vẽ kỹ thuật 3 43 3 1 4 109H6 MO1304 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 806703 Hình họa 2 80 5 1 3 401C6 VP2014/1 4567 23456789012
P02 806703 Hình họa 2 80 6 10 3 601C6 VP2014/2 4567 23456789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 807003 KT & tổ chức thi công 2 49 3 1 4 304H2 XD11KT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 807013 Tổ chức thi công 2 72 4 7 3 302B6 XD11DD1 ... 123456789012345
A02 807013 Tổ chức thi công 2 72 6 7 3 302B6 XD11DD4 ... 123456789012345
A03 807013 Tổ chức thi công 2 94 5 4 3 305B4 XD11DD3 ... 123456789012345
TNXD 807013 Tổ chức thi công 2 47 2 4 3 201B9 XD11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 77 3 4 3 301B6 XD11CB1 ... 123456789012345
A02 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 74 5 7 3 202B6 XD11CB2 ... 123456789012345
A03 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 63 6 10 3 303B6 XD11CD1 ... 123456789012345
A04 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 63 3 7 3 202B6 XD11CD2 ... 123456789012345
A05 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 94 2 10 3 202B6 XD11DD3 ... 123456789012345
A06 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 91 4 10 3 202B6 XD11DD4 ... 123456789012345
A07 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 88 4 7 3 202B6 XD11TL1 ... 123456789012345
TNXD 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 47 3 10 3 206B1 XD11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 807701 Quản lý dự án xây dựng 1 2 20 4 8 2 603C6 VP11XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 807704 Kinh tế xây dựng 2 14 3 4 3 301B10 VP10XDC 456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 808001 Cấp thoát nước A 3 35 2 2 2 301B6 XD12TL1 123456789012345
4 2 2 502B4
A02 808001 Cấp thoát nước A 3 30 2 4 2 301B6 XD12TL2 123456789012345
4 4 2 301B6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 808003 Thủy Công 2 2 40 4 10 3 302B4 XD11TL1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 808006 Phương Pháp số ứng dụng 2 40 3 10 3 302B4 XD11TL1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 808013 Máy thủy lực 2 40 5 10 3 302B4 XD11TL1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 808015 Thủy Văn 2 59 4 1 3 301B6 XD12CB1 ... 123456789012345
A02 808015 Thủy Văn 2 63 5 4 3 301B6 XD12CB2 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 808032 Cấp thoát nước 2 78 5 1 3 202B6 XD12CB1 ... 123456789012345
A02 808032 Cấp thoát nước 2 77 4 4 3 501B4 XD12CB2 ... 123456789012345
A03 808032 Cấp thoát nước 2 80 2 4 3 306B4 XD12CD1 ... 123456789012345
A04 808032 Cấp thoát nước 2 85 4 1 3 202B6 XD12CD3 ... 123456789012345
A05 808032 Cấp thoát nước 2 73 6 4 3 302B6 XD12DD2 ... 123456789012345
A06 808032 Cấp thoát nước 2 73 3 4 3 306B4 XD12DD3 ... 123456789012345
A07 808032 Cấp thoát nước 2 88 3 1 3 502B4 XD12KSTN ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 808034 Thi công thủy lợi 2 40 5 7 3 302B4 XD11TL1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 808071 ĐAMH thủy điện 1 22 6 10 3 PDAMH XD11TL1 123456789012345
A02 808071 ĐAMH thủy điện 1 18 6 7 3 PDAMH4 XD11TL2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 808073 Chỉnh trị sông 2 40 3 7 3 302B4 XD11TL1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 808107 Thủy văn (cầu đường) 2 60 4 4 3 302B6 XD12CD1 ... 123456789012345
A02 808107 Thủy văn (cầu đường) 2 57 6 1 3 301B6 XD12CD3 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 808303 Luận văn tốt nghiệp 10 41 XD10TL 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 808306 Thực tập nhận thức ngành 2 35 XD12TL1 123456789012345
A02 808306 Thực tập nhận thức ngành 2 30 XD12TL2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 809020 Cơ kết cấu 2 2 97 3 1 3 501B4 XD12CB1 ... 123456789012345
A02 809020 Cơ kết cấu 2 2 107 6 4 3 305B4 XD12CD2 ... 123456789012345
A03 809020 Cơ kết cấu 2 2 96 3 4 3 202B6 XD12DD1 ... 123456789012345
A04 809020 Cơ kết cấu 2 2 97 5 4 3 202B6 XD12DD3 ... 123456789012345
A05 809020 Cơ kết cấu 2 2 98 2 10 3 301B6 XD12DD5 ... 123456789012345
A06 809020 Cơ kết cấu 2 2 83 4 4 3 303B6 XD12TL1 ... 123456789012345
TNXD 809020 Cơ kết cấu 2 2 40 4 1 3 202B2 XD12KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A12 809026 Sức bền vật liệu 1 2 80 5 7 3 303B1 XD13BXD1 123456789012345
L01 809026 Sức bền vật liệu 1 2 115 2 1 4 412H6 CK13CK01 ... 123456789012345
L02 809026 Sức bền vật liệu 1 2 120 6 7 4 301H2 CK13CK02 ... 123456789012345
L03 809026 Sức bền vật liệu 1 2 122 5 1 4 401H2 CK13CK05 ... 123456789012345
L04 809026 Sức bền vật liệu 1 2 111 3 1 4 311H6 CK13CK08 ... 123456789012345
L05 809026 Sức bền vật liệu 1 2 80 6 1 4 213H6 CK13CK11 ... 123456789012345
L06 809026 Sức bền vật liệu 1 2 94 5 7 4 302H2 CK13HT1 ... 123456789012345
L07 809026 Sức bền vật liệu 1 2 87 6 1 4 306H6 XD13VL1 ... 123456789012345
L08 809026 Sức bền vật liệu 1 2 107 2 7 4 412H6 XD13XD02 ... 123456789012345
L09 809026 Sức bền vật liệu 1 2 107 3 7 4 211H6 XD13XD05 ... 123456789012345
L10 809026 Sức bền vật liệu 1 2 108 4 1 4 412H6 XD13XD08 ... 123456789012345
L11 809026 Sức bền vật liệu 1 2 109 4 7 4 412H6 XD13XD11 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh 3 95 2 1 4 305B4 XD11DD1 ... 123456789012345
A02 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh 3 71 3 3 4 602B4 XD11DD3 ... 123456789012345
A03 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh 3 71 4 3 4 602B4 XD11DD5 ... 123456789012345
TNXD 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh 3 47 6 1 4 201B9 XD11KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 809033 Sức Bền Vật Liệu 2 48 2 1 4 403H2 XD13KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 809702 Cơ học các cấu trúc 3 52 2 10 3 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 809704 Sức bền V/liệu, T/nghiệm 5 20 3 1 3 604C6 VP12XDC 123456789012345
5 5 2 502C6
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 809705 Cơ học môi trường rắn 3 20 4 4 3 502C6 VP12XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 809708 Cơ kết cấu nâng cao 4 20 3 9 4 602C6 VP11XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 809709 Mô hình hóa kết cấu nhà 2 14 3 1 3 301B10 VP10XDC 456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 809710 Động lực học công trình 3 14 5 9 4 206B10 VP10XDC 456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810004 Anh văn chuyên ngành 2 40 5 4 3 502B4 XD12DC 123456789012345
A02 810004 Anh văn chuyên ngành 2 40 3 7 3 301B6 XD12TD1 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810006 Trắc lượng ảnh căn bản 3 80 4 3 2 601B4 XD12DC ... 123456789012345
2 1 2 502B4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810007 Thực tập trắc lượng ảnh 1 20 2 10 3 106C5 XD12DC 123456789012345
A02 810007 Thực tập trắc lượng ảnh 1 20 2 7 3 106C5 XD12DC 123456789012345
A03 810007 Thực tập trắc lượng ảnh 1 20 5 7 3 106C5 XD12TD1 123456789012345
A04 810007 Thực tập trắc lượng ảnh 1 20 5 10 3 106C5 XD12TD1 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810009 Địa hình 2 80 5 1 3 306B4 XD12DC ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810010 Hệ thông tin địa lý 3 80 2 3 2 502B4 XD12DC ... 123456789012345
4 1 2 601B4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810012 Địa chính đại cương 3 80 6 5 2 501B4 XD12DC ... 123456789012345
3 1 2 601B4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810013 Định vị vệ tinh GPS 2 46 5 7 3 306B4 XD11TD1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810014 Kỹ thuật bản đồ số 3 80 6 3 2 501B4 XD12DC ... 123456789012345
3 3 2 601B4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 810020 Trắc địa đại cương 2 85 5 1 4 202H2 DC1301 ... 123456789012345
L02 810020 Trắc địa đại cương 2 83 6 7 4 208H6 DC1304 ... 123456789012345
L03 810020 Trắc địa đại cương 2 64 5 7 4 214H6 XD13TD1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810022 Trắc địa cao cấp 2 2 46 3 10 3 501B4 XD11TD1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810023 Xây dựng lưới trắc địa 3 46 6 9 2 501B4 XD11TD1 ... 123456789012345
2 11 2 301B4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810024 TT x/dựng lưới trắc địa 1 21 6 2 5 PTTTR4 XD11TD1 123456789012345
A02 810024 TT x/dựng lưới trắc địa 1 25 4 2 5 PTTTR2 XD11TD2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810025 ĐAMH xd lưới trắc địa 1 21 4 7 3 PDAMH3 XD11TD1 123456789012345
A02 810025 ĐAMH xd lưới trắc địa 1 25 4 10 3 PDAMH2 XD11TD2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810026 Trắc lượng ảnh nâng cao 3 46 6 11 2 501B4 XD11TD1 ... 123456789012345
2 9 2 301B4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810027 Phân tích không gian 2 41 3 10 3 301B4 XD11DC 123456789012345
A02 810027 Phân tích không gian 2 46 3 7 3 501B4 XD11TD1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810028 An toàn lao động 2 41 3 7 3 301B4 XD11DC 123456789012345
A02 810028 An toàn lao động 2 46 5 10 3 306B4 XD11TD1 ... 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810029 Đo vẽ địa chính 2 41 5 10 3 301B4 XD11DC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810102 Viễn thám 3 41 2 11 2 303B4 XD11DC 123456789012345
4 9 2 301B4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810103 Thực tập viễn thám 1 21 6 1 3 106C5 XD11DC 123456789012345
A02 810103 Thực tập viễn thám 1 21 6 4 3 106C5 XD11DC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810108 Ttập định vị vệ tinh gps 1 21 3 1 3 PTTTR4 XD11TD1 123456789012345
A02 810108 Ttập định vị vệ tinh gps 1 25 5 1 3 PTTTR4 XD11TD2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810111 Quy hoạch sử dụng đất 3 41 2 9 2 303B4 XD11DC 123456789012345
4 11 2 301B4
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 810115 Tt trắc địa đại cương 1 21 6 1 3 PTTTR3 DC1301 5678901234
L02 810115 Tt trắc địa đại cương 1 21 6 1 3 PTTTR2 DC1301 5678901234
L03 810115 Tt trắc địa đại cương 1 22 2 1 3 PTTTR3 XD13TD1 ... 56789012345
L04 810115 Tt trắc địa đại cương 1 22 2 1 3 PTTTRD DC1302 5678901234
L05 810115 Tt trắc địa đại cương 1 22 2 1 3 PTTTR5 DC1302 5678901234
L06 810115 Tt trắc địa đại cương 1 21 5 1 3 PTTTR2 DC1303 5678901234
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L07 810115 Tt trắc địa đại cương 1 21 5 1 3 PTTTR3 DC1303 5678901234
L08 810115 Tt trắc địa đại cương 1 21 3 1 3 PTTTR2 DC1304 5678901234
L09 810115 Tt trắc địa đại cương 1 21 2 1 3 PTTTR2 XD13TD1 56789012345
L10 810115 Tt trắc địa đại cương 1 21 2 1 3 PTTTR4 XD13TD2 56789012345
L11 810115 Tt trắc địa đại cương 1 21 3 1 3 PTTTR3 DC1304 5678901234
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810118 Định giá đất 2 41 5 7 3 301B4 XD11DC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810128 Thực tập hệ tt địa lýgis 1 20 3 10 3 106C5 XD12DC 123456789012345
A02 810128 Thực tập hệ tt địa lýgis 1 20 3 7 3 106C5 XD12DC 123456789012345
A03 810128 Thực tập hệ tt địa lýgis 1 20 4 10 3 106C5 XD12TD1 123456789012345
A04 810128 Thực tập hệ tt địa lýgis 1 20 4 7 3 106C5 XD12TD1 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 810303 Luận văn tốt nghiệp 10 39 XD10DC 123456789012345
A02 810303 Luận văn tốt nghiệp 10 37 XD10TD1 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 810701 T/dia &tt B/do &h/tro Mt 3 20 6 10 3 603C6 VP12XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 812001 Hóa lý kỹ thuật 2 48 4 1 3 303B6 XD12VL1 123456789012345
A02 812001 Hóa lý kỹ thuật 2 49 2 4 3 311B1 XD12VL2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 812006 Nguyên lý lò cn vlxd 2 43 2 7 3 301B6 XD11VL1 123456789012345
A02 812006 Nguyên lý lò cn vlxd 2 48 3 10 3 306B4 XD11VL2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 812007 C/nghệ chế tạo bê tông 2 43 6 10 3 306B4 XD11VL1 123456789012345
A02 812007 C/nghệ chế tạo bê tông 2 48 5 7 3 303B6 XD11VL2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ 2 43 6 7 3 306B4 XD11VL1 123456789012345
A02 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ 2 48 5 10 3 303B6 XD11VL2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 812017 Lý thuyết bê tông 2 43 2 10 3 302B4 XD11VL1 123456789012345
A02 812017 Lý thuyết bê tông 2 48 3 7 3 306B4 XD11VL2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 812020 Vật liệu xây dựng 2 97 3 4 3 501B4 XD12CB1 ... 123456789012345
A02 812020 Vật liệu xây dựng 2 88 3 1 3 202B6 XD12CD2 ... 123456789012345
A03 812020 Vật liệu xây dựng 2 102 5 1 3 305B4 XD12CD3 ... 123456789012345
A04 812020 Vật liệu xây dựng 2 96 4 4 3 306B4 XD12DD2 ... 123456789012345
A05 812020 Vật liệu xây dựng 2 84 6 4 3 303B6 XD12DD4 ... 123456789012345
A06 812020 Vật liệu xây dựng 2 98 6 1 3 306B4 XD12DD5 ... 123456789012345
TNXD 812020 Vật liệu xây dựng 2 40 5 4 3 202B2 XD12KSTN 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông 1 22 5 7 3 PDAMH5 XD11VL1 123456789012345
A02 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông 1 22 5 10 3 PDAMH5 XD11VL1 123456789012345
A03 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông 1 24 6 10 3 PDAMH4 XD11VL2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A04 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông 1 24 4 10 3 PDAMH6 XD11VL2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 812303 Luận văn tốt nghiệp 10 47 XD10VL1 123456789012345
A02 812303 Luận văn tốt nghiệp 10 45 XD10VL2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 812306 Thực tập nhận thức ngành 2 48 XD12VL1 123456789012345
A02 812306 Thực tập nhận thức ngành 2 49 XD12VL2 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 812701 Vật Liệu Xây Dựng (vp) 2 20 2 3 3 604C6 VP12XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813008 Cơ điện công trình 3 53 6 7 4 404H2 XD12KT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813012 Lịch Sử Kiến Trúc Ph/tay 2 48 4 1 4 403H2 XD13KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813014 Mỹ học 2 48 4 7 4 403H2 XD13KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813015 Ng/lý T/kế Kiến Trúc Cn 3 48 3 1 4 403H2 XD13KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813016 Cấu tạo kiến trúc dândug 3 48 5 1 4 110H6 XD13KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813018 ĐA thiết kế nhanh 2 1 48 6 7 5 503H2 XD13KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813019 ĐA kiến trúc công cộng 1 3 48 5 7 5 501H2 XD13KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813020 Quy hoạch đô thị 3 49 6 1 4 302H2 XD11KT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813022 ĐA cấu tạo kiến trúc 2 2 53 3 7 5 503H2 XD12KT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813025 Nguyên lý thiết kế nhà ở 3 53 2 7 4 404H2 XD12KT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813027 Quang học & âm học 3 53 5 7 4 404H2 XD12KT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813028 Bố cục T/hình kiến trúc2 1 48 6 1 4 501H2 XD13KT 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813029 ĐA kiến trúc côngcộng3 6 53 6 1 5 503H2 XD12KT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813036 Tham quan 2 49 XD11KT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813037 ĐA kiến trúc nhà ở 6 49 4 1 5 503H2 XD11KT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813040 ĐA kiến trúc công cộng 4 6 50 4 7 5 501H2 XD10KT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813051 Chuyên đề tự chọn 3 2 25 7 10 3 PTHTL XD10KT 1234567 0123456
L02 813051 Chuyên đề tự chọn 3 2 25 7 7 3 PTHTL XD10KT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813052 Chuyên đề tự chọn 4 2 50 2 7 4 302H2 XD10KT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813302 Thực tập tốt nghiệp 3 50 XD10KT 1234567 0123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 813701 N/C đồ thị và thực hành 4 20 2 9 4 602C6 VP11XDC 123456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 813702 K/g âm thanh và ánh sáng 2 14 6 4 3 301B10 VP10XDC 456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 813703 T/kế m/trường chất l/cao 2 14 6 1 3 301B10 VP10XDC 456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
P01 813704 Phân tích đô thị 2 14 4 1 3 301B10 VP10XDC 456789012345
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 AS1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 51 3 7 4 303H1 KU1402 ... 4567 234 6789012
L02 AS1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 49 6 1 4 302H1 KU1402 ... 4567 234 6789012
L03 AS1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 50 3 1 4 403H1 KU1404 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 2 62 4 1 4 303H1 HC14HC02 ... 5 7 3 6 8 0 2
L02 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 2 63 6 7 4 101H1 HC14HC03 ... 5 7 3 6 8 0 2
L03 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 2 62 4 1 4 303H1 HC14HC05 ... 4 6 2 4 7 9 1
L04 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 2 62 6 7 4 403H1 HC14HC06 ... 4 6 2 4 7 9 1
L05 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 2 63 6 7 4 201H1 HC14HC08 ... 4 6 2 4 7 9 1
L06 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 2 59 5 1 4 202H1 HC14HC09 ... 4 6 2 4 7 9 1
L07 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 2 59 5 1 4 202H1 HC14HC11 ... 5 7 3 6 8 0 2
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 CH1003 Hóa đại cương 3 150 2 1 4 211H1 CK14DM ... 4567 234 6789012
L02 CH1003 Hóa đại cương 3 150 4 1 4 212H1 DC1401 ... 4567 234 6789012
L03 CH1003 Hóa đại cương 3 156 5 1 4 210H1 HC14HC03 ... 4567 234 6789012
L04 CH1003 Hóa đại cương 3 156 5 7 4 211H1 HC14HC06 ... 4567 234 6789012
L05 CH1003 Hóa đại cương 3 118 2 7 4 212H1 HC14HC11 ... 4567 234 6789012
L06 CH1003 Hóa đại cương 3 124 3 3 4 211H1 MT1401 ... 4567 234 6789012
L07 CH1003 Hóa đại cương 3 123 3 7 4 201H1 MT1405 ... 4567 234 6789012
L08 CH1003 Hóa đại cương 3 123 3 1 4 212H1 MT1408 ... 4567 234 6789012
L09 CH1003 Hóa đại cương 3 115 5 7 4 213H1 QL1402 ... 4567 234 6789012
L10 CH1003 Hóa đại cương 3 155 4 1 4 213H1 KU1401 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* L01 CH1004 Hóa đại cương (tn) 50 3 7 4 501H1 CK14DM L01- 234 67
* L02 CH1004 Hóa đại cương (tn) 50 3 7 4 501H1 CK14HT1 ... L01- 89012
* L03 CH1004 Hóa đại cương (tn) 50 3 7 4 504H1 CK14HT2 ... L01- 234 67
* L04 CH1004 Hóa đại cương (tn) 50 2 1 4 501H1 DC1401 ... L02- 234 67
* L05 CH1004 Hóa đại cương (tn) 50 6 1 4 501H1 DC1402 ... L02- 234 67
* L06 CH1004 Hóa đại cương (tn) 50 3 7 4 504H1 KU1403 ... L02- 89012
* L07 CH1004 Hóa đại cương (tn) 52 3 1 4 504H1 HC14HC01 ... L03- 234 67
* L08 CH1004 Hóa đại cương (tn) 52 3 1 4 501H1 HC14HC03 ... L03- 89012
* L09 CH1004 Hóa đại cương (tn) 52 3 1 4 501H1 HC14HC04 ... L03- 234 67
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* L10 CH1004 Hóa đại cương (tn) 52 5 1 4 504H1 HC14HC05 ... L04- 89012
* L11 CH1004 Hóa đại cương (tn) 52 5 1 4 501H1 HC14HC07 ... L04- 89012
* L12 CH1004 Hóa đại cương (tn) 52 5 1 4 501H1 HC14HC08 ... L04- 234 67
* L13 CH1004 Hóa đại cương (tn) 34 5 7 4 502H1 HC14HC09 L05- 234 67
* L14 CH1004 Hóa đại cương (tn) 35 5 7 4 502H1 HC14HC10 ... L05- 89012
* L15 CH1004 Hóa đại cương (tn) 49 5 7 4 501H1 HC14HC11 ... L05- 89012
* L16 CH1004 Hóa đại cương (tn) 53 4 1 4 501H1 MT1401 ... L06- 89012
* L17 CH1004 Hóa đại cương (tn) 35 4 1 4 502H1 MT1403 ... L06- 89012
* L18 CH1004 Hóa đại cương (tn) 36 4 1 4 503H1 MT1403 L06- 89012
* L19 CH1004 Hóa đại cương (tn) 53 2 1 4 501H1 MT1404 ... L07- 89012
* L20 CH1004 Hóa đại cương (tn) 35 2 1 4 502H1 MT1406 ... L07- 234 67
* L21 CH1004 Hóa đại cương (tn) 35 2 1 4 502H1 MT1406 L07- 89012
* L22 CH1004 Hóa đại cương (tn) 52 4 7 4 501H1 MT1407 ... L08- 89012
* L23 CH1004 Hóa đại cương (tn) 36 4 7 4 502H1 QL1401 ... L08- 234 67
* L24 CH1004 Hóa đại cương (tn) 35 4 7 4 502H1 QL1401 L08- 89012
* L25 CH1004 Hóa đại cương (tn) 50 4 7 4 501H1 DC1403 ... L09- 234 67
* L26 CH1004 Hóa đại cương (tn) 52 3 1 4 504H1 QL1403 ... L10- 89012
* L27 CH1004 Hóa đại cương (tn) 52 6 7 4 501H1 QL1404 ... L10- 89012
* L28 CH1004 Hóa đại cương (tn) 51 6 1 4 504H1 KU1401 ... L10- 89012
* L29 CH1004 Hóa đại cương (tn) 32 4 1 4 502H1 DC1404 L09- 234 67
* L30 CH1004 Hóa đại cương (tn) 33 4 1 4 503H1 DC1404 ... L09- 234 67
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A09 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 40 6 9 4 310B1 XD14BXD1 456789 234 789012
L01 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 90 3 1 4 301H1 XD14TD1 ... 4567 234 6789012
L02 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 80 4 1 4 102H1 XD14VL1 ... 4567 234 6789012
L03 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 80 2 7 4 204H1 XD14XD03 ... 4567 234 6789012
L04 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 80 3 7 4 204H1 XD14XD04 ... 4567 234 6789012
L05 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 80 2 1 4 401H1 XD14XD06 ... 4567 234 6789012
L06 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 80 2 1 4 203H1 XD14XD08 ... 4567 234 6789012
L07 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 80 5 1 4 302H1 XD14XD10 ... 4567 234 6789012
L08 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 80 5 1 4 203H1 XD14XD12 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 40 4 7 4 302H1 VL1401 5 7 3 6 8 0 2
4 7 4 406H1
L02 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 40 2 7 4 302H1 VL1402 5 7 3 6 8 0 2
2 7 4 313H1
L03 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 40 5 7 4 303H1 VL1403 5 7 3 6 8 0 2
5 7 4 313H1
L04 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 40 3 7 4 301H1 VL1404 5 7 3 6 8 0 2
3 7 4 313H1
L05 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 40 3 1 4 203H1 VL1405 5 7 3 6 8 0 2
3 1 4 313H1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 CI1009 Kiến trúc nhập môn 2 40 3 1 4 202H1 XD14KT 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 CI1011 Hình học họa hình 2 40 2 1 4 302H1 XD14KT 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 CI1013 ĐAMH cơ sở KT1: Tô bóng 1 40 2 7 5 501H2 XD14KT 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 CI1015 ĐAMH cơ sở KT2: Diễn họa 1 40 6 8 5 501H2 XD14KT 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 CI1017 ĐAMH cơ sở KT3: Vẽ ghi 1 40 3 7 5 501H2 XD14KT 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 70 6 7 4 101H1 CK14DM 4 6 2 4 7 9 1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* L01 CO1004 Nhập môn về lập trình(TH 35 4 1 3 311H1 CK14DM L01- 234 6789012
* L02 CO1004 Nhập môn về lập trình(TH 35 4 4 3 311H1 CK14DM L01- 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 CO1005 Nhập môn điện toán 3 166 5 3 2 212H1 MT1403 ... 4567 234 6789012
L02 CO1005 Nhập môn điện toán 3 164 5 1 2 213H1 MT1406 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* L01 CO1006 Nhập môn điện toán (TH) 41 4 9 2 312H1 MT1401 L01- 4567 234 6789012
* L02 CO1006 Nhập môn điện toán (TH) 42 4 9 2 313H1 MT1402 L01- 4567 234 6789012
* L03 CO1006 Nhập môn điện toán (TH) 41 4 7 2 312H1 MT1403 L01- 4567 234 6789012
* L04 CO1006 Nhập môn điện toán (TH) 42 4 7 2 313H1 MT1404 L01- 4567 234 6789012
* L05 CO1006 Nhập môn điện toán (TH) 41 4 5 2 312H1 MT1405 L02- 4567 234 6789012
* L06 CO1006 Nhập môn điện toán (TH) 40 4 5 2 313H1 MT1406 L02- 4567 234 6789012
* L07 CO1006 Nhập môn điện toán (TH) 41 4 3 2 312H1 MT1407 L02- 4567 234 6789012
* L08 CO1006 Nhập môn điện toán (TH) 42 4 3 2 313H1 MT1408 L02- 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 CO1007 Cấu trúc rời rạc 4 166 5 1 2 212H1 MT1402 ... 4567 234 6789012
6 7 2 211H1 5 7 3 6 8 0 2
L02 CO1007 Cấu trúc rời rạc 4 164 5 3 2 213H1 MT1408 ... 4567 234 6789012
6 9 2 211H1 5 7 3 6 8 0 2
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* L01 CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 41 3 10 3 311H1 MT1401 L01- 4567 234 6789012
* L02 CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 42 3 7 3 311H1 MT1402 L01- 4567 234 6789012
* L03 CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 41 6 1 3 313H1 MT1403 L01- 4567 234 6789012
* L04 CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 42 6 4 3 313H1 MT1404 L01- 4567 234 6789012
* L05 CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 41 3 4 3 312H1 MT1405 L02- 4567 234 6789012
* L06 CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 40 3 1 3 312H1 MT1406 L02- 4567 234 6789012
* L07 CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 41 2 1 3 312H1 MT1407 L02- 4567 234 6789012
* L08 CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 42 2 4 3 312H1 MT1408 L02- 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A08 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 101 5 7 4 313B1 DD14BK01 ... 456789 234 789012
L01 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 82 6 1 4 201H1 DD14LT02 ... 4567 234 6789012
L02 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 82 5 1 4 401H1 DD14LT04 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L03 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 82 6 1 4 204H1 DD14LT05 ... 4567 234 6789012
L04 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 82 6 7 4 401H1 DD14LT07 ... 4567 234 6789012
L05 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 82 4 7 4 304H1 DD14LT10 ... 4567 234 6789012
L06 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 85 3 1 4 401H1 DD14LT12 ... 4567 234 6789012
L07 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 84 3 1 4 204H1 DD14LT13 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A15 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 40 6 1 3 PTTDT2 DD14BK01 6 89 2 4 7 9
* A16 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 41 6 1 3 PTTDT2 DD14BK02 789 3 8 0
* A17 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 20 CT14NAGA 6 89 2 4 7 9
* L01 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 41 4 10 3 PTTDT2 DD14LT01 L01- 6 2 4 7 9
* L02 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 41 4 10 3 PTTDT2 DD14LT02 L01- 7 3 6 8 0
* L03 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 41 4 7 3 PTTDT2 DD14LT03 L02- 6 2 4 7 9
* L04 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 41 4 7 3 PTTDT2 DD14LT04 L02- 7 3 6 8 0
* L05 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 41 2 7 3 PTTDT2 DD14LT05 L03- 6 2 4 7 9
* L06 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 41 2 7 3 PTTDT2 DD14LT06 L03- 7 3 6 8 0
* L07 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 41 2 10 3 PTTDT2 DD14LT07 L04- 6 2 4 7 9
* L08 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 41 2 10 3 PTTDT2 DD14LT08 L04- 7 3 6 8 0
* L09 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 41 6 10 3 PTTDT2 DD14LT09 L05- 6 2 4 7 9
* L10 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 41 6 10 3 PTTDT2 DD14LT10 L05- 7 3 6 8 0
* L11 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 43 6 7 3 PTTDT2 DD14LT11 L06- 6 2 4 7 9
* L12 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 42 6 7 3 PTTDT2 DD14LT12 L06- 7 3 6 8 0
* L13 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 42 6 4 3 PTTDT2 DD14LT13 L07- 6 2 4 7 9
* L14 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 42 6 4 3 PTTDT2 DD14LT14 L07- 7 3 6 8 0
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A05 EE1003 Toán kỹ thuật 2 101 6 9 2 601B4 DD14BK01 ... 456789 234 789012
L01 EE1003 Toán kỹ thuật 2 164 2 3 2 210H1 DD14LT01 ... 4567 234 6789012
L02 EE1003 Toán kỹ thuật 2 164 4 7 2 212H1 DD14LT05 ... 4567 234 6789012
L03 EE1003 Toán kỹ thuật 2 125 2 5 2 210H1 DD14LT11 ... 4567 234 6789012
L04 EE1003 Toán kỹ thuật 2 126 4 9 2 212H1 DD14LT14 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 EN1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 53 4 7 4 202H1 MO1401 ... 4567 234 6789012
L02 EN1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 54 4 1 4 202H1 MO1402 ... 4567 234 6789012
L03 EN1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 53 5 1 4 303H1 MO1404 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A07 EN1003 Con người và môi trường 3 40 5 7 4 310B1 XD14BXD1 456789 234 789012
L01 EN1003 Con người và môi trường 3 150 2 7 4 211H1 KU1403 ... 4567 234 6789012
L02 EN1003 Con người và môi trường 3 130 4 7 4 211H1 XD14TD2 ... 4567 234 6789012
L03 EN1003 Con người và môi trường 3 120 5 7 4 212H1 XD14VL2 ... 4567 234 6789012
L04 EN1003 Con người và môi trường 3 120 6 7 4 212H1 XD14XD04 ... 4567 234 6789012
L05 EN1003 Con người và môi trường 3 120 6 3 4 212H1 XD14XD07 ... 4567 234 6789012
L06 EN1003 Con người và môi trường 3 160 2 1 4 212H1 XD14XD12 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 EN1005 Sinh thái học 2 80 6 7 2 204H1 MO1401 ... 4567 234 6789012
L02 EN1005 Sinh thái học 2 80 6 9 2 301H1 MO1403 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 GE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 50 5 1 4 103H1 DC1402 ... 4567 234 6789012
L02 GE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 50 3 1 4 303H1 DC1403 ... 4567 234 6789012
L03 GE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 50 3 7 4 102H1 DC1404 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 GE1003 Địa chất cơ sở 3 38 6 7 4 202H1 DC1401 4567 234 6789012
L02 GE1003 Địa chất cơ sở 3 37 2 7 4 202H1 DC1402 4567 234 6789012
L03 GE1003 Địa chất cơ sở 3 38 2 1 4 103H1 DC1403 4567 234 6789012
L04 GE1003 Địa chất cơ sở 3 37 5 1 4 308H1 DC1404 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* L01 GE1004 Địa chất cơ sở (TN) 19 2 1 3 108B8 DC1401 L01- 89012
* L02 GE1004 Địa chất cơ sở (TN) 19 2 4 3 108B8 DC1401 L01- 89012
* L03 GE1004 Địa chất cơ sở (TN) 19 6 1 3 108B8 DC1402 L02- 89012
* L04 GE1004 Địa chất cơ sở (TN) 18 6 4 3 108B8 DC1402 L02- 89012
* L05 GE1004 Địa chất cơ sở (TN) 19 4 7 3 108B8 DC1403 L03- 89012
* L06 GE1004 Địa chất cơ sở (TN) 19 4 10 3 108B8 DC1403 L03- 89012
* L07 GE1004 Địa chất cơ sở (TN) 19 4 1 3 108B8 DC1404 L04- 89012
* L08 GE1004 Địa chất cơ sở (TN) 18 4 4 3 108B8 DC1404 L04- 89012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 IM1001 Giới thiệu ngành 3 80 2 3 4 301H1 QL1402 ... 4567 234 6789012
L02 IM1001 Giới thiệu ngành 3 80 4 7 4 204H1 QL1403 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 IM1003 Kinh tế vi mô 3 160 3 7 4 213H1 QL1401 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A94 LA1003 Anh văn 1 2 60 3 1 4 303B1 DD14BK01 ... 456789 234 789012
A95 LA1003 Anh văn 1 2 41 5 1 4 303B9 DD14BK02 456789 234 789012
A96 LA1003 Anh văn 1 2 40 3 1 4 310B1 XD14BXD1 456789 234 789012
L01 LA1003 Anh văn 1 2 38 2 1 4 802H1 CK14CK01 4567 234 6789012
L02 LA1003 Anh văn 1 2 39 2 7 4 809H1 CK14CK02 4567 234 6789012
L03 LA1003 Anh văn 1 2 38 4 7 4 811H1 CK14CK03 4567 234 6789012
L04 LA1003 Anh văn 1 2 39 4 7 4 810H1 CK14CK04 4567 234 6789012
L05 LA1003 Anh văn 1 2 38 3 1 4 810H1 CK14CK05 4567 234 6789012
L06 LA1003 Anh văn 1 2 39 3 1 4 805H1 CK14CK06 4567 234 6789012
L07 LA1003 Anh văn 1 2 38 2 7 4 804H1 CK14CK07 4567 234 6789012
L08 LA1003 Anh văn 1 2 39 2 7 4 807H1 CK14CK08 4567 234 6789012
L09 LA1003 Anh văn 1 2 38 2 7 4 803H1 CK14CK09 4567 234 6789012
L10 LA1003 Anh văn 1 2 39 2 7 4 810H1 CK14CK10 4567 234 6789012
L11 LA1003 Anh văn 1 2 38 2 7 4 805H1 CK14CK11 4567 234 6789012
L12 LA1003 Anh văn 1 2 39 3 7 4 810H1 CK14CK12 4567 234 6789012
L13 LA1003 Anh văn 1 2 38 5 7 4 810H1 CK14CK13 4567 234 6789012
L14 LA1003 Anh văn 1 2 35 5 1 4 804H1 CK14DM 4567 234 6789012
L15 LA1003 Anh văn 1 2 40 3 1 4 803H1 CK14HT1 4567 234 6789012
L16 LA1003 Anh văn 1 2 40 2 7 4 806H1 CK14HT2 4567 234 6789012
L17 LA1003 Anh văn 1 2 38 6 1 4 810H1 DC1401 4567 234 6789012
L18 LA1003 Anh văn 1 2 37 2 1 4 810H1 DC1402 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L19 LA1003 Anh văn 1 2 25 3 7 4 809H1 DC1403 4567 234 6789012
L20 LA1003 Anh văn 1 2 37 2 1 4 805H1 DC1404 4567 234 6789012
L21 LA1003 Anh văn 1 2 41 6 7 4 805H1 DD14LT01 4567 234 6789012
L22 LA1003 Anh văn 1 2 41 6 7 4 802H1 DD14LT02 4567 234 6789012
L23 LA1003 Anh văn 1 2 41 6 1 4 805H1 DD14LT03 4567 234 6789012
L24 LA1003 Anh văn 1 2 41 6 1 4 806H1 DD14LT04 4567 234 6789012
L25 LA1003 Anh văn 1 2 41 4 1 4 806H1 DD14LT05 4567 234 6789012
L26 LA1003 Anh văn 1 2 41 6 7 4 806H1 DD14LT06 4567 234 6789012
L27 LA1003 Anh văn 1 2 41 6 1 4 804H1 DD14LT07 4567 234 6789012
L28 LA1003 Anh văn 1 2 41 6 1 4 802H1 DD14LT08 4567 234 6789012
L29 LA1003 Anh văn 1 2 41 5 1 4 806H1 DD14LT09 4567 234 6789012
L30 LA1003 Anh văn 1 2 41 5 1 4 807H1 DD14LT10 4567 234 6789012
L31 LA1003 Anh văn 1 2 43 4 1 4 808H1 DD14LT11 4567 234 6789012
L32 LA1003 Anh văn 1 2 42 4 1 4 810H1 DD14LT12 4567 234 6789012
L33 LA1003 Anh văn 1 2 42 5 1 4 801H1 DD14LT13 4567 234 6789012
L34 LA1003 Anh văn 1 2 42 5 1 4 808H1 DD14LT14 4567 234 6789012
L35 LA1003 Anh văn 1 2 36 5 1 4 809H1 GT1401 4567 234 6789012
L36 LA1003 Anh văn 1 2 36 5 1 4 805H1 GT1402 4567 234 6789012
L37 LA1003 Anh văn 1 2 36 5 1 4 810H1 GT1403 4567 234 6789012
L38 LA1003 Anh văn 1 2 36 3 1 4 811H1 GT1404 4567 234 6789012
L39 LA1003 Anh văn 1 2 36 5 7 4 809H1 GT1405 4567 234 6789012
L40 LA1003 Anh văn 1 2 39 5 7 4 804H1 HC14HC01 4567 234 6789012
L41 LA1003 Anh văn 1 2 39 5 7 4 805H1 HC14HC02 4567 234 6789012
L42 LA1003 Anh văn 1 2 39 4 1 4 802H1 HC14HC03 4567 234 6789012
L43 LA1003 Anh văn 1 2 39 5 7 4 806H1 HC14HC04 4567 234 6789012
L44 LA1003 Anh văn 1 2 52 3 1 4 801H1 HC14HC05 ... 4567 234 6789012
L45 LA1003 Anh văn 1 2 39 4 1 4 807H1 HC14HC06 4567 234 6789012
L46 LA1003 Anh văn 1 2 39 2 1 4 806H1 HC14HC07 4567 234 6789012
L47 LA1003 Anh văn 1 2 51 3 1 4 808H1 HC14HC08 ... 4567 234 6789012
L48 LA1003 Anh văn 1 2 39 6 1 4 809H1 HC14HC09 4567 234 6789012
L49 LA1003 Anh văn 1 2 39 6 1 4 807H1 HC14HC10 4567 234 6789012
L50 LA1003 Anh văn 1 2 40 6 1 4 803H1 HC14HC11 4567 234 6789012
L51 LA1003 Anh văn 1 2 40 4 1 4 809H1 MO1401 4567 234 6789012
L52 LA1003 Anh văn 1 2 40 6 1 4 811H1 MO1402 4567 234 6789012
L53 LA1003 Anh văn 1 2 40 3 1 4 809H1 MO1403 4567 234 6789012
L54 LA1003 Anh văn 1 2 40 4 7 4 804H1 MO1404 4567 234 6789012
L55 LA1003 Anh văn 1 2 41 2 1 4 804H1 MT1401 4567 234 6789012
L56 LA1003 Anh văn 1 2 42 2 1 4 801H1 MT1402 4567 234 6789012
L57 LA1003 Anh văn 1 2 41 2 1 4 811H1 MT1403 4567 234 6789012
L58 LA1003 Anh văn 1 2 42 4 1 4 804H1 MT1404 4567 234 6789012
L59 LA1003 Anh văn 1 2 41 5 7 4 807H1 MT1405 4567 234 6789012
L60 LA1003 Anh văn 1 2 40 5 7 4 801H1 MT1406 4567 234 6789012
L61 LA1003 Anh văn 1 2 41 3 7 4 811H1 MT1407 4567 234 6789012
L62 LA1003 Anh văn 1 2 42 3 7 4 803H1 MT1408 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L63 LA1003 Anh văn 1 2 40 6 7 4 807H1 QL1401 4567 234 6789012
L64 LA1003 Anh văn 1 2 40 3 1 4 807H1 QL1402 4567 234 6789012
L65 LA1003 Anh văn 1 2 28 6 7 4 809H1 QL1403 4567 234 6789012
L66 LA1003 Anh văn 1 2 40 3 1 4 804H1 QL1404 4567 234 6789012
L67 LA1003 Anh văn 1 2 38 2 1 4 803H1 KU1401 4567 234 6789012
L68 LA1003 Anh văn 1 2 37 2 1 4 807H1 KU1402 4567 234 6789012
L69 LA1003 Anh văn 1 2 38 2 1 4 809H1 KU1403 4567 234 6789012
L70 LA1003 Anh văn 1 2 37 6 1 4 801H1 KU1404 4567 234 6789012
L71 LA1003 Anh văn 1 2 40 3 7 4 807H1 VL1401 4567 234 6789012
L72 LA1003 Anh văn 1 2 40 4 7 4 809H1 VL1402 4567 234 6789012
L73 LA1003 Anh văn 1 2 40 5 1 4 803H1 VL1403 4567 234 6789012
L74 LA1003 Anh văn 1 2 40 5 1 4 802H1 VL1404 4567 234 6789012
L75 LA1003 Anh văn 1 2 40 3 7 4 802H1 VL1405 4567 234 6789012
L76 LA1003 Anh văn 1 2 40 5 7 4 811H1 XD14KT 4567 234 6789012
L77 LA1003 Anh văn 1 2 45 3 7 4 808H1 XD14TD1 4567 234 6789012
L78 LA1003 Anh văn 1 2 45 4 1 4 801H1 XD14TD2 4567 234 6789012
L79 LA1003 Anh văn 1 2 40 2 7 4 811H1 XD14VL1 4567 234 6789012
L80 LA1003 Anh văn 1 2 40 2 7 4 801H1 XD14VL2 4567 234 6789012
L81 LA1003 Anh văn 1 2 40 4 1 4 805H1 XD14XD02 4567 234 6789012
L82 LA1003 Anh văn 1 2 40 4 7 4 806H1 XD14XD03 4567 234 6789012
L83 LA1003 Anh văn 1 2 40 4 7 4 803H1 XD14XD04 4567 234 6789012
L84 LA1003 Anh văn 1 2 40 2 7 4 802H1 XD14XD05 4567 234 6789012
L85 LA1003 Anh văn 1 2 40 4 1 4 803H1 XD14XD06 4567 234 6789012
L86 LA1003 Anh văn 1 2 40 4 7 4 805H1 XD14XD07 4567 234 6789012
L87 LA1003 Anh văn 1 2 40 4 7 4 802H1 XD14XD08 4567 234 6789012
L88 LA1003 Anh văn 1 2 40 4 7 4 807H1 XD14XD09 4567 234 6789012
L89 LA1003 Anh văn 1 2 40 6 7 4 804H1 XD14XD10 4567 234 6789012
L90 LA1003 Anh văn 1 2 40 3 7 4 806H1 XD14XD11 4567 234 6789012
L91 LA1003 Anh văn 1 2 40 3 7 4 805H1 XD14XD12 4567 234 6789012
L92 LA1003 Anh văn 1 2 40 3 7 4 801H1 XD14XD13 4567 234 6789012
L93 LA1003 Anh văn 1 2 35 5 7 4 802H1 CK14DM 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 MA1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 50 4 1 4 203H1 VL1401 ... 4567 234 6789012
L02 MA1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 50 3 7 4 203H1 VL1402 ... 4567 234 6789012
L03 MA1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 50 3 1 4 302H1 VL1403 ... 4567 234 6789012
L04 MA1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 50 5 7 4 202H1 VL1405 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 56 6 3 4 103H1 CK14CK01 ... 4567 234 6789012
L02 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 55 2 1 4 102H1 CK14CK02 ... 4567 234 6789012
L03 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 55 2 7 4 403H1 CK14CK04 ... 4567 234 6789012
L04 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 56 3 7 4 403H1 CK14CK05 ... 4567 234 6789012
L05 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 56 2 1 4 202H1 CK14CK07 ... 4567 234 6789012
L06 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 56 3 7 4 302H1 CK14CK08 ... 4567 234 6789012
L07 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 56 3 1 4 102H1 CK14CK10 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L08 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 55 6 1 4 303H1 CK14CK11 ... 4567 234 6789012
L09 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 55 3 1 4 103H1 CK14CK13 ... 4567 234 6789012
L10 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 35 5 7 4 302H1 CK14DM 4567 234 6789012
L11 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 35 5 1 4 309H1 CK14DM 4567 234 6789012
L12 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 40 2 7 4 203H1 CK14HT1 4567 234 6789012
L13 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 40 4 1 4 302H1 CK14HT2 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A93 MI1003 Giáo dục quốc phòng 60 DD14BK01 ... 8901
A94 MI1003 Giáo dục quốc phòng 41 DD14BK02 8901
A95 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 XD14BXD1 8901
L01 MI1003 Giáo dục quốc phòng 38 CK14CK01 8901
L02 MI1003 Giáo dục quốc phòng 39 CK14CK02 8901
L03 MI1003 Giáo dục quốc phòng 38 CK14CK03 8901
L04 MI1003 Giáo dục quốc phòng 39 CK14CK04 8901
L05 MI1003 Giáo dục quốc phòng 38 CK14CK05 8901
L06 MI1003 Giáo dục quốc phòng 39 CK14CK06 8901
L07 MI1003 Giáo dục quốc phòng 38 CK14CK07 8901
L08 MI1003 Giáo dục quốc phòng 39 CK14CK08 8901
L09 MI1003 Giáo dục quốc phòng 38 CK14CK09 8901
L10 MI1003 Giáo dục quốc phòng 39 CK14CK10 8901
L11 MI1003 Giáo dục quốc phòng 38 CK14CK11 8901
L12 MI1003 Giáo dục quốc phòng 39 CK14CK12 8901
L13 MI1003 Giáo dục quốc phòng 38 CK14CK13 8901
L14 MI1003 Giáo dục quốc phòng 70 CK14DM 8901
L15 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 CK14HT1 8901
L16 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 CK14HT2 8901
L17 MI1003 Giáo dục quốc phòng 38 DC1401 8901
L18 MI1003 Giáo dục quốc phòng 37 DC1402 8901
L19 MI1003 Giáo dục quốc phòng 38 DC1403 8901
L20 MI1003 Giáo dục quốc phòng 37 DC1404 8901
L21 MI1003 Giáo dục quốc phòng 41 DD14LT01 8901
L22 MI1003 Giáo dục quốc phòng 41 DD14LT02 8901
L23 MI1003 Giáo dục quốc phòng 41 DD14LT03 8901
L24 MI1003 Giáo dục quốc phòng 41 DD14LT04 8901
L25 MI1003 Giáo dục quốc phòng 41 DD14LT05 8901
L26 MI1003 Giáo dục quốc phòng 41 DD14LT06 8901
L27 MI1003 Giáo dục quốc phòng 41 DD14LT07 8901
L28 MI1003 Giáo dục quốc phòng 41 DD14LT08 8901
L29 MI1003 Giáo dục quốc phòng 41 DD14LT09 8901
L30 MI1003 Giáo dục quốc phòng 41 DD14LT10 8901
L31 MI1003 Giáo dục quốc phòng 43 DD14LT11 8901
L32 MI1003 Giáo dục quốc phòng 42 DD14LT12 8901
L33 MI1003 Giáo dục quốc phòng 42 DD14LT13 8901
L34 MI1003 Giáo dục quốc phòng 42 DD14LT14 8901
L35 MI1003 Giáo dục quốc phòng 36 GT1401 8901
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L36 MI1003 Giáo dục quốc phòng 36 GT1402 8901
L37 MI1003 Giáo dục quốc phòng 36 GT1403 8901
L38 MI1003 Giáo dục quốc phòng 36 GT1404 8901
L39 MI1003 Giáo dục quốc phòng 36 GT1405 8901
L40 MI1003 Giáo dục quốc phòng 39 HC14HC01 8901
L41 MI1003 Giáo dục quốc phòng 39 HC14HC02 8901
L42 MI1003 Giáo dục quốc phòng 39 HC14HC03 8901
L43 MI1003 Giáo dục quốc phòng 39 HC14HC04 8901
L44 MI1003 Giáo dục quốc phòng 39 HC14HC05 8901
L45 MI1003 Giáo dục quốc phòng 39 HC14HC06 8901
L46 MI1003 Giáo dục quốc phòng 39 HC14HC07 8901
L47 MI1003 Giáo dục quốc phòng 39 HC14HC08 8901
L48 MI1003 Giáo dục quốc phòng 39 HC14HC09 8901
L49 MI1003 Giáo dục quốc phòng 39 HC14HC10 8901
L50 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 HC14HC11 8901
L51 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 MO1401 8901
L52 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 MO1402 8901
L53 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 MO1403 8901
L54 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 MO1404 8901
L55 MI1003 Giáo dục quốc phòng 41 MT1401 8901
L56 MI1003 Giáo dục quốc phòng 42 MT1402 8901
L57 MI1003 Giáo dục quốc phòng 41 MT1403 8901
L58 MI1003 Giáo dục quốc phòng 42 MT1404 8901
L59 MI1003 Giáo dục quốc phòng 41 MT1405 8901
L60 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 MT1406 8901
L61 MI1003 Giáo dục quốc phòng 41 MT1407 8901
L62 MI1003 Giáo dục quốc phòng 42 MT1408 8901
L63 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 QL1401 8901
L64 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 QL1402 8901
L65 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 QL1403 8901
L66 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 QL1404 8901
L67 MI1003 Giáo dục quốc phòng 38 KU1401 8901
L68 MI1003 Giáo dục quốc phòng 37 KU1402 8901
L69 MI1003 Giáo dục quốc phòng 38 KU1403 8901
L70 MI1003 Giáo dục quốc phòng 37 KU1404 8901
L71 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 VL1401 8901
L72 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 VL1402 8901
L73 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 VL1403 8901
L74 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 VL1404 8901
L75 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 VL1405 8901
L76 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 XD14KT 8901
L77 MI1003 Giáo dục quốc phòng 45 XD14TD1 8901
L78 MI1003 Giáo dục quốc phòng 45 XD14TD2 8901
L79 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 XD14VL1 8901
L80 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 XD14VL2 8901
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L81 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 XD14XD02 8901
L82 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 XD14XD03 8901
L83 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 XD14XD04 8901
L84 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 XD14XD05 8901
L85 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 XD14XD06 8901
L86 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 XD14XD07 8901
L87 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 XD14XD08 8901
L88 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 XD14XD09 8901
L89 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 XD14XD10 8901
L90 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 XD14XD11 8901
L91 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 XD14XD12 8901
L92 MI1003 Giáo dục quốc phòng 40 XD14XD13 8901
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A14 MT1003 Giải tích 1 4 141 2 4 3 406B4 DD14BK01 ... 456789 234 789012
L01 MT1003 Giải tích 1 4 154 3 3 2 210H1 CK14CK01 ... 4567 234 6789012
5 9 2 210H1 5 7 3 6 8 0 2
L02 MT1003 Giải tích 1 4 386 4 5 2 GDH1 CK14CK09 ... 4567 234 6789012
6 5 2 GDH1 5 7 3 6 8 0 2
L03 MT1003 Giải tích 1 4 424 4 7 2 GDH1 CK14DM ... 4567 234 6789012
6 7 2 GDH1 5 7 3 6 8 0 2
L04 MT1003 Giải tích 1 4 404 3 9 2 GDH1 DD14LT12 ... 4567 234 6789012
5 9 2 GDH1 4 6 2 4 7 9 1
L05 MT1003 Giải tích 1 4 405 2 7 2 GDH1 MT1407 ... 4567 234 6789012
6 7 2 GDH1 4 6 2 4 7 9 1
L06 MT1003 Giải tích 1 4 410 3 5 2 GDH1 DD14LT05 ... 4567 234 6789012
5 7 2 GDH1 5 7 3 6 8 0 2
L07 MT1003 Giải tích 1 4 144 3 7 2 210H1 GT1403 ... 4567 234 6789012
5 7 2 210H1 4 6 2 4 7 9 1
L08 MT1003 Giải tích 1 4 116 2 3 2 101H1 VL1401 ... 4567 234 6789012
6 5 2 213H1 4 6 2 4 7 9 1
L09 MT1003 Giải tích 1 4 156 2 9 2 210H1 HC14HC04 ... 4567 234 6789012
6 9 2 210H1 4 6 2 4 7 9 1
L10 MT1003 Giải tích 1 4 410 2 1 2 GDH1 QL1402 ... 4567 234 6789012
6 3 2 GDH1 4 6 2 4 7 9 1
L11 MT1003 Giải tích 1 4 400 2 5 2 GDH1 QL1403 ... 4567 234 6789012
6 1 2 GDH1 4 6 2 4 7 9 1
L12 MT1003 Giải tích 1 4 150 4 9 2 210H1 KU1404 ... 4567 234 6789012
6 9 2 210H1 5 7 3 6 8 0 2
L13 MT1003 Giải tích 1 4 120 4 3 2 101H1 VL1405 ... 4567 234 6789012
6 3 2 213H1 5 7 3 6 8 0 2
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A49 MT1004 Giải tích 1 (bt) 61 3 9 2 502B4 DD14BK02 ... 456789 234 789012
* A50 MT1004 Giải tích 1 (bt) 80 3 7 2 303B1 DD14BK01 ... 456789 234 789012
* L01 MT1004 Giải tích 1 (bt) 77 4 5 2 301H1 CK14CK01 ... L01- 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* L02 MT1004 Giải tích 1 (bt) 77 6 7 2 404H1 CK14CK03 ... L01- 4567 234 6789012
* L03 MT1004 Giải tích 1 (bt) 77 5 3 2 403H1 CK14CK05 ... L02- 4567 234 6789012
* L04 MT1004 Giải tích 1 (bt) 77 6 3 2 202H1 CK14CK07 ... L02- 4567 234 6789012
* L05 MT1004 Giải tích 1 (bt) 77 5 7 2 301H1 CK14CK09 ... L02- 4567 234 6789012
* L06 MT1004 Giải tích 1 (bt) 77 5 5 2 102H1 CK14CK11 ... L02- 4567 234 6789012
* L07 MT1004 Giải tích 1 (bt) 78 5 1 2 101H1 CK14CK13 ... L02- 4567 234 6789012
* L08 MT1004 Giải tích 1 (bt) 70 3 3 2 101H1 CK14DM L03- 4567 234 6789012
* L09 MT1004 Giải tích 1 (bt) 80 5 9 2 201H1 CK14HT1 ... L03- 4567 234 6789012
* L10 MT1004 Giải tích 1 (bt) 78 2 9 2 101H1 HC14HC05 ... L03- 4567 234 6789012
* L11 MT1004 Giải tích 1 (bt) 78 2 7 2 201H1 HC14HC07 ... L03- 4567 234 6789012
* L12 MT1004 Giải tích 1 (bt) 59 3 7 2 101H1 HC14HC09 ... L03- 4567 234 6789012
* L13 MT1004 Giải tích 1 (bt) 59 3 9 2 304H1 HC14HC11 ... L03- 4567 234 6789012
* L14 MT1004 Giải tích 1 (bt) 75 4 9 2 303H1 DC1401 ... L04- 4567 234 6789012
* L15 MT1004 Giải tích 1 (bt) 85 5 3 2 201H1 DD14LT11 ... L04- 4567 234 6789012
* L16 MT1004 Giải tích 1 (bt) 84 4 1 2 204H1 DD14LT13 ... L04- 4567 234 6789012
* L17 MT1004 Giải tích 1 (bt) 80 2 5 2 201H1 MO1401 ... L04- 4567 234 6789012
* L18 MT1004 Giải tích 1 (bt) 80 2 5 2 304H1 MO1403 ... L04- 4567 234 6789012
* L19 MT1004 Giải tích 1 (bt) 75 6 3 2 301H1 DC1403 ... L05- 4567 234 6789012
* L20 MT1004 Giải tích 1 (bt) 83 4 7 2 301H1 MT1401 ... L05- 4567 234 6789012
* L21 MT1004 Giải tích 1 (bt) 83 4 9 2 201H1 MT1403 ... L05- 4567 234 6789012
* L22 MT1004 Giải tích 1 (bt) 81 4 1 2 301H1 MT1405 ... L05- 4567 234 6789012
* L23 MT1004 Giải tích 1 (bt) 83 5 5 2 301H1 MT1407 ... L05- 4567 234 6789012
* L24 MT1004 Giải tích 1 (bt) 82 2 1 2 204H1 DD14LT01 ... L06- 4567 234 6789012
* L25 MT1004 Giải tích 1 (bt) 82 6 9 2 304H1 DD14LT03 ... L06- 4567 234 6789012
* L26 MT1004 Giải tích 1 (bt) 82 4 9 2 301H1 DD14LT05 ... L06- 4567 234 6789012
* L27 MT1004 Giải tích 1 (bt) 82 5 1 2 201H1 DD14LT07 ... L06- 4567 234 6789012
* L28 MT1004 Giải tích 1 (bt) 82 4 3 2 304H1 DD14LT09 ... L06- 4567 234 6789012
* L29 MT1004 Giải tích 1 (bt) 72 6 5 2 304H1 GT1401 ... L07- 4567 234 6789012
* L30 MT1004 Giải tích 1 (bt) 72 2 3 2 403H1 GT1403 ... L07- 4567 234 6789012
* L31 MT1004 Giải tích 1 (bt) 56 6 1 2 403H1 GT1405 ... L08- 4567 234 6789012
* L32 MT1004 Giải tích 1 (bt) 60 2 1 2 101H1 VL1402 ... L08- 4567 234 6789012
* L33 MT1004 Giải tích 1 (bt) 78 4 7 2 404H1 HC14HC01 ... L09- 4567 234 6789012
* L34 MT1004 Giải tích 1 (bt) 78 4 7 2 401H1 HC14HC03 ... L09- 4567 234 6789012
* L35 MT1004 Giải tích 1 (bt) 80 6 1 2 101H1 QL1401 ... L10- 4567 234 6789012
* L36 MT1004 Giải tích 1 (bt) 90 5 5 2 101H1 XD14TD1 ... L10- 4567 234 6789012
* L37 MT1004 Giải tích 1 (bt) 80 4 5 2 201H1 XD14VL1 ... L10- 4567 234 6789012
* L38 MT1004 Giải tích 1 (bt) 80 3 5 2 101H1 XD14XD02 ... L10- 4567 234 6789012
* L39 MT1004 Giải tích 1 (bt) 80 2 3 2 404H1 XD14XD04 ... L10- 4567 234 6789012
* L40 MT1004 Giải tích 1 (bt) 80 5 3 2 304H1 QL1403 ... L11- 4567 234 6789012
* L41 MT1004 Giải tích 1 (bt) 80 5 1 2 301H1 XD14XD06 ... L11- 4567 234 6789012
* L42 MT1004 Giải tích 1 (bt) 80 3 1 2 201H1 XD14XD08 ... L11- 4567 234 6789012
* L43 MT1004 Giải tích 1 (bt) 80 6 3 2 401H1 XD14XD10 ... L11- 4567 234 6789012
* L44 MT1004 Giải tích 1 (bt) 80 4 3 2 201H1 XD14XD12 ... L11- 4567 234 6789012
* L45 MT1004 Giải tích 1 (bt) 75 5 9 2 304H1 KU1401 ... L12- 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* L46 MT1004 Giải tích 1 (bt) 75 5 7 2 204H1 KU1403 ... L12- 4567 234 6789012
* L47 MT1004 Giải tích 1 (bt) 60 6 1 2 404H1 VL1403 ... L13- 4567 234 6789012
* L48 MT1004 Giải tích 1 (bt) 60 6 5 2 203H1 VL1405 ... L13- 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A11 MT1007 Đại số 3 141 6 7 2 406B4 DD14BK01 ... 456789 234 789012
L01 MT1007 Đại số 3 154 4 3 2 210H1 CK14CK02 ... 4567 234 6789012
L02 MT1007 Đại số 3 386 4 1 2 GDH1 CK14CK07 ... 4567 234 6789012
L03 MT1007 Đại số 3 410 3 1 2 GDH1 DD14LT05 ... 4567 234 6789012
L04 MT1007 Đại số 3 329 2 3 2 GDH1 DD14LT12 ... 4567 234 6789012
L05 MT1007 Đại số 3 144 2 1 2 210H1 GT1401 ... 4567 234 6789012
L06 MT1007 Đại số 3 116 3 3 2 213H1 VL1401 ... 4567 234 6789012
L07 MT1007 Đại số 3 120 2 5 2 211H1 VL1404 ... 4567 234 6789012
L08 MT1007 Đại số 3 330 5 1 2 GDH1 XD14TD1 ... 4567 234 6789012
L09 MT1007 Đại số 3 160 5 3 2 211H1 XD14XD09 ... 4567 234 6789012
L10 MT1007 Đại số 3 160 4 5 2 210H1 XD14XD10 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A31 MT1008 Đại số (bt) 61 4 9 2 403C6 DD14BK02 ... 456789 234 789012
* A32 MT1008 Đại số (bt) 80 4 7 2 403C6 DD14BK01 ... 456789 234 789012
* L01 MT1008 Đại số (bt) 77 6 1 2 103H1 CK14CK01 ... L01- 4567 234 6789012
* L02 MT1008 Đại số (bt) 77 4 1 2 401H1 CK14CK03 ... L01- 4567 234 6789012
* L03 MT1008 Đại số (bt) 77 5 5 2 403H1 CK14CK05 ... L02- 4567 234 6789012
* L04 MT1008 Đại số (bt) 77 5 7 2 101H1 CK14CK07 ... L02- 4567 234 6789012
* L05 MT1008 Đại số (bt) 77 5 9 2 301H1 CK14CK09 ... L02- 4567 234 6789012
* L06 MT1008 Đại số (bt) 77 5 3 2 102H1 CK14CK11 ... L02- 4567 234 6789012
* L07 MT1008 Đại số (bt) 78 6 3 2 304H1 CK14CK13 ... L02- 4567 234 6789012
* L08 MT1008 Đại số (bt) 82 5 1 2 404H1 DD14LT01 ... L03- 4567 234 6789012
* L09 MT1008 Đại số (bt) 82 6 7 2 304H1 DD14LT03 ... L03- 4567 234 6789012
* L10 MT1008 Đại số (bt) 82 5 3 2 204H1 DD14LT05 ... L03- 4567 234 6789012
* L11 MT1008 Đại số (bt) 82 4 9 2 101H1 DD14LT07 ... L03- 4567 234 6789012
* L12 MT1008 Đại số (bt) 82 2 3 2 204H1 DD14LT09 ... L03- 4567 234 6789012
* L13 MT1008 Đại số (bt) 85 2 1 2 404H1 DD14LT11 ... L04- 4567 234 6789012
* L14 MT1008 Đại số (bt) 84 4 7 2 201H1 DD14LT13 ... L04- 4567 234 6789012
* L15 MT1008 Đại số (bt) 80 6 9 2 204H1 MO1401 ... L04- 4567 234 6789012
* L16 MT1008 Đại số (bt) 80 6 7 2 301H1 MO1403 ... L04- 4567 234 6789012
* L17 MT1008 Đại số (bt) 72 2 3 2 303H1 GT1401 ... L05- 4567 234 6789012
* L18 MT1008 Đại số (bt) 72 6 9 2 203H1 GT1403 ... L05- 4567 234 6789012
* L19 MT1008 Đại số (bt) 56 2 1 2 303H1 GT1405 ... L06- 4567 234 6789012
* L20 MT1008 Đại số (bt) 60 5 5 2 202H1 VL1402 ... L06- 4567 234 6789012
* L21 MT1008 Đại số (bt) 60 4 5 2 101H1 VL1403 ... L07- 4567 234 6789012
* L22 MT1008 Đại số (bt) 60 6 1 2 202H1 VL1405 ... L07- 4567 234 6789012
* L23 MT1008 Đại số (bt) 90 2 5 2 204H1 XD14TD1 ... L08- 4567 234 6789012
* L24 MT1008 Đại số (bt) 80 6 5 2 301H1 XD14VL1 ... L08- 4567 234 6789012
* L25 MT1008 Đại số (bt) 80 6 5 2 204H1 XD14XD02 ... L08- 4567 234 6789012
* L26 MT1008 Đại số (bt) 80 4 3 2 404H1 XD14XD04 ... L08- 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* L27 MT1008 Đại số (bt) 80 3 5 2 304H1 XD14XD06 ... L09- 4567 234 6789012
* L28 MT1008 Đại số (bt) 80 3 3 2 201H1 XD14XD08 ... L09- 4567 234 6789012
* L29 MT1008 Đại số (bt) 80 3 1 2 304H1 XD14XD10 ... L10- 4567 234 6789012
* L30 MT1008 Đại số (bt) 80 6 3 2 404H1 XD14XD12 ... L10- 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A85 PE1003 Giáo dục thể chất 1 50 4 11 2 SAN7 DD14BK01 ... 456789 234 789012
A86 PE1003 Giáo dục thể chất 1 51 4 11 2 SAN5 DD14BK02 ... 456789 234 789012
A87 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 4 9 2 SAN5 XD14BXD1 456789 234 789012
L01 PE1003 Giáo dục thể chất 1 38 6 9 2 SANLT3 CK14CK01 4567 234 6789012
L02 PE1003 Giáo dục thể chất 1 43 6 3 2 SANLT2 CK14CK02 ... 4567 234 6789012
L03 PE1003 Giáo dục thể chất 1 38 3 1 2 SANLT7 CK14CK03 4567 234 6789012
L04 PE1003 Giáo dục thể chất 1 39 3 1 2 SANLT8 CK14CK04 4567 234 6789012
L05 PE1003 Giáo dục thể chất 1 38 5 1 2 SANLT2 CK14CK05 4567 234 6789012
L06 PE1003 Giáo dục thể chất 1 48 6 1 2 SANLT7 CK14CK07 ... 4567 234 6789012
L07 PE1003 Giáo dục thể chất 1 49 6 1 2 SANLT8 CK14CK08 ... 4567 234 6789012
L08 PE1003 Giáo dục thể chất 1 48 6 1 2 SANLT3 CK14CK09 ... 4567 234 6789012
L09 PE1003 Giáo dục thể chất 1 39 3 5 2 SANLT3 CK14CK10 4567 234 6789012
L10 PE1003 Giáo dục thể chất 1 38 5 3 2 SANLT3 CK14CK13 4567 234 6789012
L11 PE1003 Giáo dục thể chất 1 50 3 1 2 SANLT2 CK14DM 4567 234 6789012
L12 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 4 11 2 SANLT7 CK14HT1 4567 234 6789012
L13 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 5 11 2 SANLT8 CK14HT2 4567 234 6789012
L14 PE1003 Giáo dục thể chất 1 44 3 3 2 SANLT8 DC1401 ... 4567 234 6789012
L15 PE1003 Giáo dục thể chất 1 55 5 9 2 SANLT8 CK14CK11 ... 4567 234 6789012
L16 PE1003 Giáo dục thể chất 1 38 5 3 2 SANLT8 DC1403 4567 234 6789012
L17 PE1003 Giáo dục thể chất 1 43 3 3 2 SANLT7 DC1404 ... 4567 234 6789012
L18 PE1003 Giáo dục thể chất 1 38 2 5 2 SANLT3 DD14LT01 ... 4567 234 6789012
L19 PE1003 Giáo dục thể chất 1 41 2 5 2 SANLT2 DD14LT02 4567 234 6789012
L20 PE1003 Giáo dục thể chất 1 41 2 9 2 SANLT7 DD14LT03 4567 234 6789012
L21 PE1003 Giáo dục thể chất 1 41 2 9 2 SANLT8 DD14LT04 4567 234 6789012
L22 PE1003 Giáo dục thể chất 1 41 6 9 2 SANLT2 DD14LT05 4567 234 6789012
L23 PE1003 Giáo dục thể chất 1 51 4 1 2 SANLT8 DD14LT06 ... 4567 234 6789012
L24 PE1003 Giáo dục thể chất 1 41 4 3 2 SANLT8 DD14LT07 4567 234 6789012
L25 PE1003 Giáo dục thể chất 1 45 4 3 2 SANLT2 DD14LT08 ... 4567 234 6789012
L26 PE1003 Giáo dục thể chất 1 36 3 9 2 SANLT3 DD14LT09 ... 4567 234 6789012
L27 PE1003 Giáo dục thể chất 1 51 2 1 2 SANLT7 DD14LT10 ... 4567 234 6789012
L28 PE1003 Giáo dục thể chất 1 55 5 1 2 SANLT3 DD14LT11 ... 4567 234 6789012
L29 PE1003 Giáo dục thể chất 1 42 2 5 2 SANLT7 DD14LT12 4567 234 6789012
L30 PE1003 Giáo dục thể chất 1 52 2 1 2 SANLT3 DD14LT13 ... 4567 234 6789012
L31 PE1003 Giáo dục thể chất 1 42 2 5 2 SANLT8 DD14LT14 4567 234 6789012
L32 PE1003 Giáo dục thể chất 1 36 4 3 2 SANLT3 GT1401 4567 234 6789012
L33 PE1003 Giáo dục thể chất 1 36 4 9 2 SANLT7 GT1403 4567 234 6789012
L34 PE1003 Giáo dục thể chất 1 36 2 9 2 SANLT2 GT1404 4567 234 6789012
L35 PE1003 Giáo dục thể chất 1 36 5 3 2 SANLT7 GT1405 4567 234 6789012
L36 PE1003 Giáo dục thể chất 1 52 2 11 2 SANLT7 HC14HC01 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L37 PE1003 Giáo dục thể chất 1 52 2 11 2 SANLT2 HC14HC02 ... 4567 234 6789012
L38 PE1003 Giáo dục thể chất 1 52 2 11 2 SANLT8 HC14HC03 ... 4567 234 6789012
L39 PE1003 Giáo dục thể chất 1 52 2 11 2 SANLT3 HC14HC04 ... 4567 234 6789012
L40 PE1003 Giáo dục thể chất 1 53 3 11 2 SANLT2 HC14HC06 ... 4567 234 6789012
L41 PE1003 Giáo dục thể chất 1 39 4 11 2 SANLT3 HC14HC07 4567 234 6789012
L42 PE1003 Giáo dục thể chất 1 52 3 11 2 SANLT3 HC14HC09 ... 4567 234 6789012
L43 PE1003 Giáo dục thể chất 1 52 3 11 2 SANLT7 HC14HC10 ... 4567 234 6789012
L44 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 2 1 2 SANLT2 MO1401 4567 234 6789012
L45 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 5 1 2 SANLT7 MO1402 4567 234 6789012
L46 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 4 9 2 SANLT3 MO1403 4567 234 6789012
L47 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 4 3 2 SANLT7 MO1404 4567 234 6789012
L48 PE1003 Giáo dục thể chất 1 41 6 5 2 SANLT2 MT1401 4567 234 6789012
L49 PE1003 Giáo dục thể chất 1 42 6 5 2 SANLT3 MT1402 4567 234 6789012
L50 PE1003 Giáo dục thể chất 1 41 5 9 2 SANLT3 MT1403 4567 234 6789012
L51 PE1003 Giáo dục thể chất 1 42 5 9 2 SANLT2 MT1404 4567 234 6789012
L52 PE1003 Giáo dục thể chất 1 50 6 11 2 SANLT7 MT1405 ... 4567 234 6789012
L53 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 6 11 2 SANLT2 MT1406 4567 234 6789012
L54 PE1003 Giáo dục thể chất 1 49 6 11 2 SANLT8 MT1407 ... 4567 234 6789012
L55 PE1003 Giáo dục thể chất 1 51 6 11 2 SANLT3 MT1408 ... 4567 234 6789012
L56 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 5 5 2 SANLT7 QL1401 4567 234 6789012
L57 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 6 5 2 SANLT7 QL1402 4567 234 6789012
L58 PE1003 Giáo dục thể chất 1 48 6 3 2 SANLT8 QL1403 ... 4567 234 6789012
L59 PE1003 Giáo dục thể chất 1 47 6 3 2 SANLT3 QL1404 ... 4567 234 6789012
L60 PE1003 Giáo dục thể chất 1 51 5 11 2 SANLT7 KU1401 ... 4567 234 6789012
L61 PE1003 Giáo dục thể chất 1 50 5 11 2 SANLT2 KU1403 ... 4567 234 6789012
L62 PE1003 Giáo dục thể chất 1 49 5 11 2 SANLT3 KU1404 ... 4567 234 6789012
L63 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 3 1 2 SANLT3 VL1401 ... 4567 234 6789012
L64 PE1003 Giáo dục thể chất 1 45 6 3 2 SANLT7 VL1402 ... 4567 234 6789012
L65 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 6 9 2 SANLT8 VL1403 4567 234 6789012
L66 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 2 1 2 SANLT8 VL1404 4567 234 6789012
L67 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 2 3 2 SANLT2 VL1405 4567 234 6789012
L68 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 5 3 2 SANLT2 XD14KT 4567 234 6789012
L69 PE1003 Giáo dục thể chất 1 45 2 9 2 SANLT3 XD14TD1 4567 234 6789012
L70 PE1003 Giáo dục thể chất 1 45 2 3 2 SANLT7 XD14TD2 4567 234 6789012
L71 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 3 9 2 SANLT2 XD14VL1 4567 234 6789012
L72 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 3 3 2 SANLT3 XD14VL2 4567 234 6789012
L73 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 2 3 2 SANLT8 XD14XD02 4567 234 6789012
L74 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 2 3 2 SANLT3 XD14XD03 4567 234 6789012
L75 PE1003 Giáo dục thể chất 1 50 4 1 2 SANLT2 XD14XD04 ... 4567 234 6789012
L76 PE1003 Giáo dục thể chất 1 49 6 1 2 SANLT2 XD14XD05 ... 4567 234 6789012
L77 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 5 9 2 SANLT7 XD14XD06 4567 234 6789012
L78 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 3 9 2 SANLT7 XD14XD07 4567 234 6789012
L79 PE1003 Giáo dục thể chất 1 50 4 1 2 SANLT3 XD14XD08 ... 4567 234 6789012
L80 PE1003 Giáo dục thể chất 1 53 5 1 2 SANLT8 XD14XD09 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L81 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 3 5 2 SANLT2 XD14XD10 4567 234 6789012
L82 PE1003 Giáo dục thể chất 1 40 3 3 2 SANLT2 XD14XD11 4567 234 6789012
L83 PE1003 Giáo dục thể chất 1 38 6 9 2 SANLT7 CK14CK02 ... 4567 234 6789012
L84 PE1003 Giáo dục thể chất 1 50 4 1 2 SANLT7 XD14XD13 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A14 PH1003 Vật lý 1 4 141 2 1 3 406B4 DD14BK01 ... 456789 234 789012
L01 PH1003 Vật lý 1 4 154 3 5 2 210H1 CK14CK03 ... 4567 234 6789012
5 7 2 210H1 5 7 3 6 8 0 2
L02 PH1003 Vật lý 1 4 386 4 3 2 GDH1 CK14CK12 ... 4567 234 6789012
6 5 2 GDH1 4 6 2 4 7 9 1
L03 PH1003 Vật lý 1 4 424 4 9 2 GDH1 CK14DM ... 4567 234 6789012
6 9 2 GDH1 5 7 3 6 8 0 2
L04 PH1003 Vật lý 1 4 404 3 7 2 GDH1 DD14LT12 ... 4567 234 6789012
5 7 2 GDH1 4 6 2 4 7 9 1
L05 PH1003 Vật lý 1 4 405 2 9 2 GDH1 MT1407 ... 4567 234 6789012
6 9 2 GDH1 4 6 2 4 7 9 1
L06 PH1003 Vật lý 1 4 410 3 3 2 GDH1 DD14LT02 ... 4567 234 6789012
5 9 2 GDH1 5 7 3 6 8 0 2
L07 PH1003 Vật lý 1 4 144 3 9 2 210H1 GT1403 ... 4567 234 6789012
5 9 2 210H1 4 6 2 4 7 9 1
L08 PH1003 Vật lý 1 4 116 5 1 2 211H1 VL1402 ... 4567 234 6789012
6 5 2 213H1 5 7 3 6 8 0 2
L09 PH1003 Vật lý 1 4 156 2 7 2 210H1 HC14HC02 ... 4567 234 6789012
6 7 2 210H1 4 6 2 4 7 9 1
L10 PH1003 Vật lý 1 4 410 5 3 2 GDH1 QL1402 ... 4567 234 6789012
6 3 2 GDH1 5 7 3 6 8 0 2
L11 PH1003 Vật lý 1 4 400 5 5 2 GDH1 QL1404 ... 4567 234 6789012
6 1 2 GDH1 5 7 3 6 8 0 2
L12 PH1003 Vật lý 1 4 150 4 7 2 210H1 KU1401 ... 4567 234 6789012
6 7 2 210H1 5 7 3 6 8 0 2
L13 PH1003 Vật lý 1 4 120 4 1 2 210H1 VL1403 ... 4567 234 6789012
6 3 2 213H1 4 6 2 4 7 9 1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* A49 PH1004 Vật lý 1 (bt) 61 3 7 2 502B4 DD14BK02 ... 456789 234 789012
* A50 PH1004 Vật lý 1 (bt) 80 3 9 2 303B1 DD14BK01 ... 456789 234 789012
* L01 PH1004 Vật lý 1 (bt) 77 4 1 2 404H1 CK14CK01 ... L01- 4567 234 6789012
* L02 PH1004 Vật lý 1 (bt) 77 6 9 2 404H1 CK14CK03 ... L01- 4567 234 6789012
* L03 PH1004 Vật lý 1 (bt) 77 6 3 2 101H1 CK14CK05 ... L02- 4567 234 6789012
* L04 PH1004 Vật lý 1 (bt) 77 5 9 2 101H1 CK14CK07 ... L02- 4567 234 6789012
* L05 PH1004 Vật lý 1 (bt) 77 6 3 2 203H1 CK14CK09 ... L02- 4567 234 6789012
* L06 PH1004 Vật lý 1 (bt) 77 5 1 2 102H1 CK14CK11 ... L02- 4567 234 6789012
* L07 PH1004 Vật lý 1 (bt) 78 6 1 2 304H1 CK14CK13 ... L02- 4567 234 6789012
* L08 PH1004 Vật lý 1 (bt) 70 2 5 2 101H1 CK14DM L03- 4567 234 6789012
* L09 PH1004 Vật lý 1 (bt) 80 5 7 2 201H1 CK14HT1 ... L03- 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* L10 PH1004 Vật lý 1 (bt) 78 2 7 2 101H1 HC14HC05 ... L03- 4567 234 6789012
* L11 PH1004 Vật lý 1 (bt) 78 2 9 2 201H1 HC14HC07 ... L03- 4567 234 6789012
* L12 PH1004 Vật lý 1 (bt) 59 3 9 2 101H1 HC14HC09 ... L03- 4567 234 6789012
* L13 PH1004 Vật lý 1 (bt) 59 3 7 2 304H1 HC14HC11 ... L03- 4567 234 6789012
* L14 PH1004 Vật lý 1 (bt) 75 4 7 2 303H1 DC1401 ... L04- 4567 234 6789012
* L15 PH1004 Vật lý 1 (bt) 85 4 7 2 101H1 DD14LT11 ... L04- 4567 234 6789012
* L16 PH1004 Vật lý 1 (bt) 84 4 3 2 204H1 DD14LT13 ... L04- 4567 234 6789012
* L17 PH1004 Vật lý 1 (bt) 80 5 3 2 301H1 MO1401 ... L04- 4567 234 6789012
* L18 PH1004 Vật lý 1 (bt) 80 2 1 2 304H1 MO1403 ... L04- 4567 234 6789012
* L19 PH1004 Vật lý 1 (bt) 75 6 1 2 301H1 DC1403 ... L05- 4567 234 6789012
* L20 PH1004 Vật lý 1 (bt) 83 5 5 2 204H1 MT1401 ... L05- 4567 234 6789012
* L21 PH1004 Vật lý 1 (bt) 83 5 5 2 201H1 MT1403 ... L05- 4567 234 6789012
* L22 PH1004 Vật lý 1 (bt) 81 4 3 2 301H1 MT1405 ... L05- 4567 234 6789012
* L23 PH1004 Vật lý 1 (bt) 83 4 1 2 101H1 MT1407 ... L05- 4567 234 6789012
* L24 PH1004 Vật lý 1 (bt) 82 5 3 2 404H1 DD14LT01 ... L06- 4567 234 6789012
* L25 PH1004 Vật lý 1 (bt) 82 2 1 2 201H1 DD14LT03 ... L06- 4567 234 6789012
* L26 PH1004 Vật lý 1 (bt) 82 5 1 2 204H1 DD14LT05 ... L06- 4567 234 6789012
* L27 PH1004 Vật lý 1 (bt) 82 5 3 2 101H1 DD14LT07 ... L06- 4567 234 6789012
* L28 PH1004 Vật lý 1 (bt) 82 4 1 2 304H1 DD14LT09 ... L06- 4567 234 6789012
* L29 PH1004 Vật lý 1 (bt) 72 4 5 2 304H1 GT1401 ... L07- 4567 234 6789012
* L30 PH1004 Vật lý 1 (bt) 72 6 7 2 203H1 GT1403 ... L07- 4567 234 6789012
* L31 PH1004 Vật lý 1 (bt) 56 6 3 2 403H1 GT1405 ... L08- 4567 234 6789012
* L32 PH1004 Vật lý 1 (bt) 60 3 1 2 101H1 VL1402 ... L08- 4567 234 6789012
* L33 PH1004 Vật lý 1 (bt) 78 4 9 2 404H1 HC14HC01 ... L09- 4567 234 6789012
* L34 PH1004 Vật lý 1 (bt) 78 4 9 2 401H1 HC14HC03 ... L09- 4567 234 6789012
* L35 PH1004 Vật lý 1 (bt) 80 5 1 2 304H1 QL1401 ... L10- 4567 234 6789012
* L36 PH1004 Vật lý 1 (bt) 90 6 5 2 201H1 XD14TD1 ... L10- 4567 234 6789012
* L37 PH1004 Vật lý 1 (bt) 80 2 3 2 304H1 XD14VL1 ... L10- 4567 234 6789012
* L38 PH1004 Vật lý 1 (bt) 80 6 1 2 401H1 XD14XD02 ... L10- 4567 234 6789012
* L39 PH1004 Vật lý 1 (bt) 80 5 5 2 304H1 XD14XD04 ... L10- 4567 234 6789012
* L40 PH1004 Vật lý 1 (bt) 80 2 3 2 201H1 QL1403 ... L11- 4567 234 6789012
* L41 PH1004 Vật lý 1 (bt) 80 3 3 2 304H1 XD14XD06 ... L11- 4567 234 6789012
* L42 PH1004 Vật lý 1 (bt) 80 3 5 2 201H1 XD14XD08 ... L11- 4567 234 6789012
* L43 PH1004 Vật lý 1 (bt) 80 4 3 2 401H1 XD14XD10 ... L11- 4567 234 6789012
* L44 PH1004 Vật lý 1 (bt) 80 6 5 2 404H1 XD14XD12 ... L11- 4567 234 6789012
* L45 PH1004 Vật lý 1 (bt) 75 5 7 2 304H1 KU1401 ... L12- 4567 234 6789012
* L46 PH1004 Vật lý 1 (bt) 75 5 9 2 204H1 KU1403 ... L12- 4567 234 6789012
* L47 PH1004 Vật lý 1 (bt) 60 6 5 2 101H1 VL1403 ... L13- 4567 234 6789012
* L48 PH1004 Vật lý 1 (bt) 60 4 5 2 204H1 VL1405 ... L13- 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A36 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 40 4 9 2 PTNLY1 DD14BK01 456789 234 789012
A37 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 60 4 7 2 PTNLY DD14BK02 ... 456789 234 789012
A38 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 40 4 11 2 PTNLY1 XD14BXD1 456789 234 789012
L01 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 58 5 1 2 601H1 DC1403 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L02 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 63 3 1 2 601H1 DC1404 ... 4567 234 6789012
L03 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 46 3 9 2 601H1 DD14LT09 ... 4567 234 6789012
L04 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 61 2 9 2 602H1 DD14LT02 ... 4567 234 6789012
L05 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 59 2 7 2 601H1 DD14LT03 ... 4567 234 6789012
L06 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 59 2 7 2 602H1 DD14LT04 ... 4567 234 6789012
L07 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 41 6 7 2 601H1 DD14LT05 4567 234 6789012
L08 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 62 5 1 2 602H1 DD14LT12 ... 4567 234 6789012
L09 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 62 4 1 2 602H1 DD14LT07 ... 4567 234 6789012
L10 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 51 4 3 2 601H1 DD14LT06 ... 4567 234 6789012
L11 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 54 2 1 2 601H1 DD14LT09 ... 4567 234 6789012
L12 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 61 2 9 2 601H1 DD14LT10 ... 4567 234 6789012
L13 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 43 4 9 2 601H1 DD14LT11 4567 234 6789012
L14 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 62 2 1 2 602H1 DD14LT14 ... 4567 234 6789012
L15 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 57 2 5 2 602H1 GT1401 ... 4567 234 6789012
L16 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 60 2 5 2 601H1 DD14LT13 ... 4567 234 6789012
L17 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 64 3 1 2 602H1 DC1401 ... 4567 234 6789012
L18 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 45 4 5 2 602H1 MO1402 ... 4567 234 6789012
L19 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 58 4 7 2 601H1 MO1403 ... 4567 234 6789012
L20 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 53 5 3 2 601H1 VL1401 ... 4567 234 6789012
L21 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 52 5 3 2 602H1 VL1402 ... 4567 234 6789012
L22 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 62 2 3 2 601H1 VL1403 ... 4567 234 6789012
L23 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 63 2 3 2 602H1 XD14TD1 ... 4567 234 6789012
L24 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 61 3 5 2 602H1 XD14TD2 ... 4567 234 6789012
L25 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 40 3 7 2 601H1 XD14VL1 4567 234 6789012
L26 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 60 3 5 2 601H1 XD14VL2 ... 4567 234 6789012
L27 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 60 3 3 2 601H1 XD14XD03 ... 4567 234 6789012
L28 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 40 6 1 2 601H1 XD14XD04 4567 234 6789012
L29 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 40 4 5 2 601H1 XD14XD05 4567 234 6789012
L30 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 52 6 3 2 601H1 XD14XD06 ... 4567 234 6789012
L31 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 50 4 3 2 602H1 XD14XD08 ... 4567 234 6789012
L32 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 60 3 3 2 602H1 XD14XD10 ... 4567 234 6789012
L33 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 40 6 5 2 601H1 XD14XD11 4567 234 6789012
L34 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 60 4 1 2 601H1 XD14XD12 ... 4567 234 6789012
L35 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 60 6 9 2 601H1 XD14XD13 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 SP1003 Nguyên lý cơ bản CN M-Lê 5 143 6 1 4 210H1 HC14HC03 ... 4567 234 6789012
3 7 4 211H1
L02 SP1003 Nguyên lý cơ bản CN M-Lê 5 143 6 1 4 211H1 HC14HC08 ... 4567 234 6789012
3 7 4 212H1
L03 SP1003 Nguyên lý cơ bản CN M-Lê 5 144 2 1 4 213H1 HC14HC10 ... 4567 234 6789012
4 1 4 211H1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 TR1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 6 1 4 102H1 GT1402 ... 4567 234 6789012
L02 TR1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 4 1 4 403H1 GT1404 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L03 TR1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 4 7 4 403H1 GT1405 ... 4567 234 6789012
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngày 06 tháng 06 năm 2014