DANH SÁCH SINH VIÊN HIỆN CÒN NỢ HỌC PHÍ CÁC HỌC KỲ CỦA HỆ VLVH
Ngày: 05/04/2016
Danh sách sắp xếp theo tên Sinh viên, tính đến ngày 05/04/2016 | ||||||
Stt | Họ lót | Tên | Ngày sinh | Tên lớp | Số tiền HP nợ | Ghi chú |
1 | Huỳnh Tr Thiên | An | 16/05/1993 | BT14DT2 | 2,520,000 | |
2 | Lê Trung | An | 14/08/1985 | BT09X_D | 3,800,000 | |
3 | Nguyễn Hoàng | An | 13/02/1992 | BT14DHLT | 2,020,000 | |
4 | Nguyễn Thái | An | 18/10/1984 | BT06X_D | 1,140,000 | |
5 | Trần Doàn Thiên | An | 21/01/1996 | BT14DT2 | 5,355,000 | |
6 | Trần Hoài | An | 10/09/1986 | BT15CNH2 | 577,500 | |
7 | Trần Tuấn | An | 30/08/1993 | BT14DHLT | 3,610,000 | |
8 | Võ Văn | An | 04/10/1992 | BT14DT2 | 5,820,000 | |
9 | Đoàn Việt | Anh | 11/09/1993 | BT14CMLT | 4,180,000 | |
10 | Bùi Việt | Anh | 11/12/1991 | BT14DNLT | 2,280,000 | |
11 | Huỳnh Quốc | Anh | 24/07/1990 | BT13VTLT | 600,000 | |
12 | Lê Đức | Anh | 13/02/1993 | BT14OTLT | 4,370,000 | |
13 | Lê Huỳnh Duy | Anh | 07/12/1988 | 1,440,000 | ||
14 | Lê Minh | Anh | 09/11/1988 | BT13HTP | 4,140,000 | |
15 | Lương Thành | Anh | 02/11/1983 | 1,710,000 | ||
16 | Nguyễn Ngọc | Anh | 29/09/1992 | BT13OTLT | 2,610,000 | |
17 | Nguyễn Nhật | Anh | 04/10/1992 | BT15OTLT | 1,400,000 | |
18 | Nguyễn Song Vân | Anh | 23/10/1996 | BT14DT2 | 6,280,000 | |
19 | Phạm Thạch | Anh | 21/10/1981 | BT07MTR | 1,400,000 | |
20 | Trương Trung | Anh | 17/09/1991 | BT11X_D | 6,310,000 | |
21 | Trần | Anh | 13/03/1987 | BT15MTLT | 5,827,500 | |
22 | Trịnh Minh | Anh | 08/04/1987 | BT09DVT1 | 1,980,000 | |
23 | Võ Hồng | Anh | 15/10/1985 | BT11CDT | 3,840,000 | |
24 | Nguyễn Lý Nhật | Đăng | 06/11/1987 | BT15XD2 | 577,500 | |
25 | Dương Thành | Đô | 22/02/1979 | BT08DCN | 2,850,000 | |
26 | Tô Văn | Đô | 12/09/1992 | BT14CMLT | 4,750,000 | |
27 | Thái Văn | Đông | 07/11/1993 | BT14OTLT | 5,510,000 | |
28 | Trần Thanh | Đông | 11/03/1992 | BT14DHLT | 1,520,000 | |
29 | Huỳnh Văn | Được | 20/04/1986 | BT06CTM | 1,800,000 | |
30 | Hứa Chí | Đém | 12/02/1985 | CT06X_D | 2,220,000 | |
31 | Đặng Văn | Điều | 22/12/1987 | BT07MTR | 570,000 | |
32 | Phùng Nguyễn Băng | Đình | 1978 | BT10TDH1 | 1,520,000 | |
33 | Cao Duy | Định | 01/02/1992 | BT14DHLT | 2,020,000 | |
34 | Nguyễn Hoàng Minh | Đức | 06/08/1988 | 1,800,000 | ||
35 | Nguyễn Tấn | Đức | 01/01/1989 | BT14CDT2 | 2,280,000 | |
36 | Trần Quốc | Đức | 18/12/1981 | BT06X_D | 3,440,000 | |
37 | Vũ Minh | Đức | 09/03/1989 | BT15DT2 | 630,000 | |
38 | Lê Đức Trường | Đại | 29/12/1987 | BT09CDT | 2,390,000 | |
39 | Liên Hưng | Đại | 16/11/1992 | BT15VTLT | 40,000 | |
40 | Đỗ Văn | Đạo | 09/07/1989 | BT14DT2 | 5,355,000 | |
41 | Đỗ Thành | Đạt | 21/02/1992 | BT14OTLT | 4,370,000 | |
42 | Dương Tấn | Đạt | 29/02/1988 | BT15DDLT | 2,722,500 | |
43 | Mai Tấn | Đạt | 20/08/1984 | BT14X_D | 5,827,500 | |
44 | Nguyễn Khắc | Đạt | 29/04/1991 | BT11X_D | 1,200,000 | |
45 | Nguyễn Quốc | Đạt | 01/10/1986 | BT09OTO | 1,200,000 | |
46 | Nguyễn Thành | Đạt | 22/01/1994 | BT12DDT2 | 90,000 | |
47 | Trần Quốc | Đạt | 22/10/1997 | BT15DT2 | 630,000 | |
48 | Trần Thành | Đạt | 08/09/1990 | BT14X_D | 6,740,000 | |
49 | Trịnh Văn | Đạt | 07/07/1990 | BT14DNLT | 2,090,000 | |
50 | Võ Quốc | Đạt | 04/06/1988 | BT08TDH | 4,180,000 | |
51 | Võ Tiến | Đạt | 10/02/1993 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
52 | Vũ Thanh | Đạt | 25/05/1991 | BT15XD2 | 577,500 | |
53 | Mai Xuân | ái | 20/08/1983 | BK09HTD | 3,752,500 | |
54 | Cao Trần Quốc | Bảo | 14/12/1996 | BT14CTM2 | 5,840,000 | |
55 | Nguyễn Ngọc | Bảo | 15/05/1987 | BT12X_D | 5,760,000 | |
56 | Nguyễn Trần Gia | Bảo | 11/10/1997 | BT15MT2 | 630,000 | |
57 | Tân Thế | Bảo | 11/12/1989 | 3,240,000 | ||
58 | Trương Đăng | Bảo | 27/09/1993 | BT14OTLT | 5,510,000 | |
59 | Trần Đặng Gia | Bảo | 25/11/1997 | BT15DT2 | 577,500 | |
60 | Trần Quốc | Bảo | 05/11/1992 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
61 | Võ Thái Huy | Bão | 29/07/1989 | 3,950,000 | ||
62 | Nguyễn Thanh | Bá | 10/03/1993 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
63 | Đỗ Quốc | Bình | 27/03/1992 | BT13X_D | 1,800,000 | |
64 | Liêu Thanh | Bình | 07/05/1986 | BT08X_D | 5,320,000 | |
65 | Nguyễn Thanh | Bình | 30/06/1990 | BT09X_D | 2,520,000 | |
66 | Nguyễn Thái | Bình | 02/10/1986 | BT13X_D | 2,280,000 | |
67 | Trịnh Tiến | Bình | 22/01/1985 | BT10T_D1 | 540,000 | |
68 | Nguyễn Anh | Bằng | 23/09/1988 | BT13VLKL | 1,720,000 | |
69 | Thái Hải | Bằng | 10/09/1991 | BT14X_D | 6,740,000 | |
70 | Ngô Vương | Công | 02/03/1990 | BT14DNLT | 2,280,000 | |
71 | Nguyễn Thành | Công | 04/01/1991 | BT13X_D | 4,940,000 | |
72 | Đào Duy | Cường | 18/12/1981 | BT14DNLT | 1,520,000 | |
73 | Đinh Hùng | Cường | 26/09/1982 | BT03CTM | 4,800,000 | |
74 | Đậu Văn | Cường | 24/09/1990 | BT14X_D | 4,820,000 | |
75 | Nguyễn Duy | Cường | 17/08/1989 | BT13MTKH | 600,000 | |
76 | Nguyễn Duy | Cường | 31/08/1967 | BT12X_D | 4,400,000 | |
77 | Nguyễn Hữu | Cường | 03/04/1989 | 3,300,000 | ||
78 | Nguyễn Minh | Cường | 03/05/1986 | BT09TDH1 | 1,400,000 | |
79 | Trần Mạnh | Cường | 07/09/1989 | BT13MTR | 1,530,000 | |
80 | Từ Duy | Cát | 10/11/1988 | BT09DN1 | 570,000 | |
81 | Cao Minh | Châu | 12/02/1986 | BT12CTM1 | 3,096,000 | |
82 | Phan Huy | Châu | 14/08/1965 | BT08CDT | 900,000 | |
83 | Tr Nguyễn Nguyên | Châu | 10/07/1989 | BT14DHLT | 1,800,000 | |
84 | Huỳnh Xuan | Chơn | 24/08/1988 | CT08DCN | 4,320,000 | |
85 | Lê Trung | Chánh | 09/02/1989 | 3,610,000 | ||
86 | Văn Phú | Chánh | 17/03/1988 | BT14X_D | 6,740,000 | |
87 | Nguyễn Văn | Chiến | 18/08/1988 | BT13X_D | 1,520,000 | |
88 | Nguyễn Văn | Chinh | 13/11/1980 | BT06TDH | 6,380,000 | |
89 | Trương Minh | Chí | 06/10/1988 | BT10CDT | 4,740,000 | |
90 | Trương Văn | Chí | 18/03/1993 | BT13CNH2 | 4,560,000 | |
91 | Nguyễn Văn | Chung | 23/04/1990 | BT15OTLT | 2,482,500 | |
92 | Trần Thị Kim | Cúc | 06/06/1979 | BT06CNH | 2,470,000 | |
93 | Lê Văn | Danh | 11/07/1993 | BT15CMLT | 3,400,000 | |
94 | Đào Minh | Dương | 10/08/1993 | BT14OTLT | 5,510,000 | |
95 | Nguyễn Phan Trùng | Dương | 20/10/1994 | BT15DT2 | 577,500 | |
96 | Nguyễn Thái | Dương | 25/05/1992 | BT13COLT | 600,000 | |
97 | Phạm Hữu Hải | Dương | 29/01/1995 | BT13DVT2 | 4,050,000 | |
98 | Trần Hồng | Dương | 20/11/1991 | BT13COLT | 3,600,000 | |
99 | Phạm Thị | Diễm | 13/10/1996 | BT14DT2 | 2,835,000 | |
100 | Đoàn Văn | Diệp | 10/12/1992 | BT13TDDC | 4,770,000 | |
101 | Lê Xuân | Din | 14/06/1992 | BT13VTLT | 3,900,000 | |
102 | Dương Ngọc | Duy | 04/01/1989 | 720,000 | ||
103 | Lê Quang | Duy | 24/09/1993 | BT14CMLT | 3,990,000 | |
104 | Nguyễn | Duy | 01/07/1987 | BT09X_D | 1,860,000 | |
105 | Nguyễn Anh | Duy | 28/11/1988 | BT13CMLT | 3,865,000 | |
106 | Nguyễn Hoàng | Duy | 21/09/1985 | BT14CTM2 | 5,840,000 | |
107 | Nguyễn Hoàng | Duy | 28/04/1990 | BT12CTM1 | 5,130,000 | |
108 | Nguyễn Trọng | Duy | 22/08/1982 | BT15CDLT | 4,000,000 | |
109 | Trần Đình | Duy | 08/06/1993 | BT14OTLT | 5,510,000 | |
110 | Võ Hoàng Khánh | Duy | 05/02/1989 | BT11X_D | 3,230,000 | |
111 | Hà Hữu | Duyên | 30/04/1993 | BT15XD2 | 577,500 | |
112 | Lê Ngọc | Duyên | 28/10/1988 | BT15DNLT | 40,000 | |
113 | Trương Thị Ngọc | Duyên | 22/01/1988 | BT15CNH2 | 577,500 | |
114 | Trịnh Thị Ngọc | Duyên | 19/01/1990 | BT14X_D | 6,740,000 | |
115 | Lê Văn | Duẩn | 04/04/1993 | BT15DNLT | 1,400,000 | |
116 | Nguyễn Lê | Duẫn | 20/11/1992 | BT13COLT | 1,710,000 | |
117 | Lê Minh | Dũng | 22/01/1986 | BT15CMLT | 2,240,000 | |
118 | Lê Trần Quốc | Dũng | 16/04/1985 | BT13OTLT | 1,710,000 | |
119 | Nguyễn Đông | Dũng | 20/10/1992 | BT14OTLT | 2,600,000 | |
120 | Nguyễn Tiến | Dũng | 22/02/1985 | BT14DT2 | 5,820,000 | |
121 | Phổ Anh | Dũng | 06/01/1994 | BT12CTM1 | 5,000,000 | |
122 | Đoàn | Dự | 01/10/1991 | BT13X_D | 7,050,000 | |
123 | Nguyễn Trường | Ân | 21/06/1991 | BT14DNLT | 2,090,000 | |
124 | Nguyễn Trường | Giang | 24/12/1993 | BT14DNLT | 2,090,000 | |
125 | Thái Hoàng | Giang | 01/12/1978 | BT07CTT | 1,080,000 | |
126 | Trương Ngọc | Giang | 08/08/1991 | BT14DNLT | 2,280,000 | |
127 | Trương Văn | Giang | 18/11/1988 | 2,520,000 | ||
128 | Vũ Trường | Giang | 23/03/1981 | BT15DDLT | 1,870,000 | |
129 | Lê Thị Sông | Hương | 12/06/1984 | BT14CDT2 | 660,000 | |
130 | Ngô Thiên | Hương | 08/02/1971 | BT15CNH2 | 577,500 | |
131 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 19/10/1992 | BT14CDT2 | 660,000 | |
132 | Nguyễn Duy | Hưng | 18/11/1990 | CT08DCN | 800,000 | |
133 | Trần Huy | Hưng | 14/05/1989 | 2,790,000 | ||
134 | Lê Hải | Hà | 24/05/1989 | BT08X_D | 5,280,000 | |
135 | Phan Minh | Hà | 06/10/1985 | BT08DTVT | 1,860,000 | |
136 | Phan Thanh | Hà | 20/05/1992 | BT13DNLT | 4,180,000 | |
137 | Nguyễn Anh | Hào | 15/02/1995 | BT13DN2 | 570,000 | |
138 | Huỳnh Quang | Hải | 22/09/1991 | BT13OTLT | 8,660,000 | |
139 | Lê Ngọc | Hải | 19/05/1990 | BT09X_D | 3,960,000 | |
140 | Lê Xuân | Hải | 11/11/1996 | BT14X_D | 6,740,000 | |
141 | Nguyễn Quang | Hải | 04/08/1987 | BT13MTKH | 1,820,000 | |
142 | Nguyễn Quang | Hải | 12/11/1983 | BT07X_D | 2,600,000 | |
143 | Trần Nam | Hải | 01/10/1994 | BT15VTLT | 40,000 | |
144 | Đoàn Kim | Hản | 23/01/1983 | BT08CDT | 5,780,000 | |
145 | Bùi Anh | Hảo | 20/05/1985 | BT10C_D1 | 7,520,000 | |
146 | Nguyễn Đức | Hiền | 10/12/1979 | BT14DHLT | 4,560,000 | |
147 | Trần Quang | Hiền | 19/12/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
148 | Trần Quang | Hiền | 06/08/1984 | BT06X_D | 1,080,000 | |
149 | Vũ Trọng | Hiền | 08/07/1991 | BT15MTLT | 6,827,500 | |
150 | Đoàn Khải | Hiếu | 09/12/1978 | BT15DDLT | 1,575,000 | |
151 | Dương Quang | Hiếu | 27/10/1985 | BT06DCN | 4,320,000 | |
152 | Lưu Trung | Hiếu | 31/08/1992 | BT13X_D | 2,200,000 | |
153 | Mai Nguyễn Trung | Hiếu | 02/02/1987 | 2,700,000 | ||
154 | Nguyễn Minh | Hiếu | 15/02/1978 | BT15DT2 | 577,500 | |
155 | Nguyễn Trung | Hiếu | 15/09/1992 | BT13DNLT | 4,370,000 | |
156 | Nguyễn Trung | Hiếu | 14/04/1991 | BT09X_D | 8,380,000 | |
157 | Trương Đình | Hiếu | 26/09/1991 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
158 | Lương Thế | Hiển | 28/10/1990 | BT14DHLT | 1,520,000 | |
159 | Nguyễn Vinh | Hiển | 28/03/1992 | BT14COLT | 4,218,000 | |
160 | Phạm Như | Hiểu | 19/01/1990 | BT14CTM2 | 6,220,000 | |
161 | Hà Văn | Hiệp | 04/11/1988 | BT14VTLT | 5,130,000 | |
162 | Lê Quốc | Hiệp | 01/09/1991 | BT14OTLT | 5,510,000 | |
163 | Nguyễn Chấn | Hiệp | 30/08/1993 | BT14DHLT | 3,600,000 | |
164 | Nguyễn Văn | Hiệp | 30/03/1979 | BT08X_D | 450,000 | |
165 | Trần Văn | Hiệp | 02/02/1993 | BT14OTLT | 5,510,000 | |
166 | Bùi Thị Hồng | Hoa | 01/08/1993 | BT14COLT | 4,218,000 | |
167 | Bùi Phù | Hoà | 08/10/1995 | BT13DN2 | 4,050,000 | |
168 | Nguyễn Văn | Hoà | 09/07/1994 | BT12X_D | 3,230,000 | |
169 | Nguyễn Thanh | Hoài | 15/03/1988 | CT06X_D | 4,860,000 | |
170 | Nguyễn Văn | Hoài | 11/10/1992 | BT14VTLT | 8,820,000 | |
171 | Trương Hữu | Hoàn | 18/03/1992 | BT14DHLT | 2,320,000 | |
172 | Lê | Hoàng | 02/07/1991 | BT11C_D | 1,200,000 | |
173 | Lê Minh | Hoàng | 03/02/1987 | BT14CTM2 | 5,840,000 | |
174 | Lê Nhựt | Hoàng | 22/01/1983 | BT09X_D | 2,280,000 | |
175 | Lê Văn | Hoàng | 1988 | BT14OTLT | 4,180,000 | |
176 | Nguyễn | Hoàng | 20/09/1993 | BT14DHLT | 1,200,000 | |
177 | Nguyễn Minh | Hoàng | 26/06/1982 | BT06DTVT | 1,520,000 | |
178 | Tô Huy | Hoàng | 01/08/1985 | BT07DTVT | 1,520,000 | |
179 | Võ Vương Quốc | Hoàng | 12/12/1988 | BT13CMLT | 2,600,000 | |
180 | Dương Văn | Hòa | 20/08/1985 | BT13X_D | 2,280,000 | |
181 | Trịnh Quốc | Hòa | 11/10/1987 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
182 | Lê Minh | Học | 28/07/1980 | BT04CTT | 1,890,000 | |
183 | Nguyễn Anh | Hồng | 30/08/1976 | BT09X_D | 4,200,000 | |
184 | Nguyễn Văn | Hồng | 06/10/1987 | BT09X_D | 3,200,000 | |
185 | Trương Kim | Hổ | 13/01/1987 | BT09X_D | 2,000,000 | |
186 | Nguyễn Quốc | Huân | 20/01/1988 | BT14VTLT | 4,560,000 | |
187 | Bùi Đức | Huy | 08/12/1996 | BT15DT2 | 577,500 | |
188 | Cổ Gia | Huy | 20/11/1992 | BT14VTLT | 5,130,000 | |
189 | Huỳnh Thái | Huy | 27/12/1991 | BT13VTLT | 1,900,000 | |
190 | Lê Phạm Quốc | Huy | 05/04/1994 | BT12DN1 | 1,800,000 | |
191 | Mai Hữu | Huy | 30/01/1992 | BT14CMLT | 4,370,000 | |
192 | Nguyễn Đăng | Huy | 17/02/1991 | BT14DNLT | 2,280,000 | |
193 | Nguyễn Quốc | Huy | 10/04/1993 | BT14OTLT | 5,510,000 | |
194 | Nguyễn Quốc Đăng | Huy | 15/04/1990 | BT08DTVT | 630,000 | |
195 | Nguyễn Thanh | Huy | 28/06/1992 | BT14CDT2 | 5,840,000 | |
196 | Phạm Anh | Huy | 15/09/1991 | BK09HTD | 5,600,000 | |
197 | Phạm Khắc | Huy | 06/04/1983 | BT11X_D | 2,880,000 | |
198 | Trần Quốc | Huy | 16/09/1994 | BT13CNH2 | 2,500,000 | |
199 | Võ Thanh | Huy | 14/04/1992 | BT11C_D | 1,400,000 | |
200 | Bùi Thị Minh | Huyền | 16/06/1995 | BT13DN2 | 4,050,000 | |
201 | Lâm Cẩm | Hùng | 20/10/1982 | BT12X_D2 | 2,000,000 | |
202 | Nguyễn Phạm | Hùng | 08/02/1978 | BT13DVT2 | 4,050,000 | |
203 | Nguyễn Thế | Hùng | 23/06/1993 | BT14COLT | 5,400,000 | |
204 | Phạm Văn | Hùng | 12/02/1981 | BT14X_D | 6,740,000 | |
205 | Trần Duy | Hùng | 17/09/1985 | BT14DHLT | 3,640,000 | |
206 | Vũ Bùi | Hùng | 10/01/1991 | BT14DHLT | 2,090,000 | |
207 | Ngô An | Hạ | 26/12/1977 | TC10D_C | 3,230,000 | |
208 | Sơn Phước | Hạnh | 18/12/1982 | BT06CTT | 4,680,000 | |
209 | Phan Hữu | Hậu | 01/09/1989 | BT09X_D | 4,620,000 | |
210 | Nguyễn Hoàng | Kế | 15/06/1989 | CT08DCN | 4,560,000 | |
211 | Phạm Hoàn | Kha | 21/08/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
212 | Hồ Duy | Khang | 24/11/1993 | BT12DN1 | 1,710,000 | |
213 | Nguyễn Hoàng | Khang | 17/10/1996 | BT14OTO | 5,820,000 | |
214 | Trần Duy | Khang | 21/05/1992 | BT15OTLT | 40,000 | |
215 | Trần Trung | Khang | 18/11/1988 | 2,250,000 | ||
216 | Võ Lê Trường | Khang | 13/12/1993 | BT15MTLT | 6,827,500 | |
217 | Trương Quốc | Khanh | 02/09/1997 | BT15DT2 | 577,500 | |
218 | Võ Công | Khanh | 04/05/1986 | BT10X_D1 | 3,060,000 | |
219 | Ngô Tấn | Khôi | 05/01/1993 | BT14DHLT | 4,560,000 | |
220 | Văn Công | Khôi | 06/10/1990 | BT13OTLT | 9,020,000 | |
221 | Nguyễn Huỳnh | Khải | 03/12/1997 | BT15DT2 | 577,500 | |
222 | Đặng Quốc | Khánh | 18/06/1990 | BT09X_D | 5,510,000 | |
223 | Đặng Xuân | Khánh | 20/07/1991 | BT14OTLT | 5,510,000 | |
224 | Dương Trọng | Khánh | 21/07/1983 | BT08CNH | 360,000 | |
225 | Hà Duy | Khánh | 14/06/1991 | BT14X_D | 6,740,000 | |
226 | Nguyễn Đức | Khánh | 24/03/1983 | BT08X_D | 7,440,000 | |
227 | Nguyễn Võ Duy | Khánh | 27/12/1992 | BT14DHLT | 3,610,000 | |
228 | Nguyễn Võ Duy | Khánh | 27/12/1992 | BT14DHLT | 1,000,000 | |
229 | Phạm Hữu | Khánh | 10/10/1992 | BT13DNLT | 4,370,000 | |
230 | Trần Duy | Khánh | 12/10/1993 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
231 | Trần Thị | Khen | 20/11/1993 | BT12DN1 | 8,340,000 | |
232 | Trần Huy | Khiêm | 11/05/1986 | BT10X_D1 | 1,080,000 | |
233 | Đỗ Nguyên | Khoa | 16/05/1991 | BT10X_D1 | 160,000 | |
234 | Cao Đăng | Khoa | 30/01/1993 | BT15VTLT | 3,400,000 | |
235 | Huỳnh Thái | Khoa | 24/07/1995 | BT13DN2 | 2,100,000 | |
236 | Lê Duy | Khoa | 05/08/1991 | BT14COLT | 4,218,000 | |
237 | Nguyễn Đăng | Khoa | 12/02/1989 | CT07DCN | 5,130,000 | |
238 | Nguyễn Đặng Anh | Khoa | 08/07/1993 | BT14OTLT | 2,400,000 | |
239 | Trần Đăng | Khoa | 10/03/1991 | BT13OTLT | 9,780,000 | |
240 | Trần Tuấn | Khoa | 01/01/1992 | BT13DNLT | 3,200,000 | |
241 | Võ Trần Đăng | Khoa | 31/08/1995 | BT14CTM2 | 5,840,000 | |
242 | Vy Ân | Khoa | 29/03/1984 | BT07DCN | 4,320,000 | |
243 | Nguyễn Văn | Khởi | 05/10/1988 | BT08DCN | 3,030,000 | |
244 | Đinh Trung | Kiên | 12/11/1996 | BT14X_D | 2,092,500 | |
245 | Hoàng Trung | Kiên | 21/07/1983 | BT13OTLT | 600,000 | |
246 | Trương Bảo | Kiên | 16/04/1979 | BT14DNLT | 5,882,500 | |
247 | Đinh Thị Ngọc | Kiều | 11/03/1996 | BT15DT2 | 630,000 | |
248 | Đào Anh | Kiệt | 15/09/1993 | BT14COLT | 4,218,000 | |
249 | Dương Quí | Kiệt | 25/06/1993 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
250 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 25/08/1994 | BT15DNLT | 40,000 | |
251 | Nguyễn Kiều | Kwin | 01/04/1989 | BT13MXD | 1,900,000 | |
252 | Nguyễn Trường | Kỳ | 01/05/1987 | BT09DN1 | 4,620,000 | |
253 | Đổng Văn | Kỷ | 15/10/1989 | BT14DNLT | 2,280,000 | |
254 | Đinh Tuyết | Lan | 06/03/1996 | BT15CNH2 | 577,500 | |
255 | Phan Cảnh | Lâm | 02/03/1972 | BT11X_D | 2,880,000 | |
256 | Phạm Đăng | Lâm | 14/05/1985 | BT14X_D | 6,740,000 | |
257 | Ngô Bội | Lân | 29/05/1995 | BT13CNH2 | 1,400,000 | |
258 | Nguyễn Gia Bảo | Lân | 26/02/1991 | BT13COLT | 4,320,000 | |
259 | Phan Văn | Lượng | 02/02/1994 | BT15DNLT | 40,000 | |
260 | Đinh Phước | Là | 11/07/1984 | BT15DDLT | 800,000 | |
261 | Nguyễn Đình | Lẹ | 26/09/1988 | 7,600,000 | ||
262 | Huỳnh Duy | Liêm | 28/06/1992 | BT14COLT | 4,788,000 | |
263 | Lương Đức | Liêm | 01/03/1971 | BT06TDH | 1,620,000 | |
264 | Nguyễn Thanh | Liêm | 24/10/1989 | BT13HTP | 3,420,000 | |
265 | Bùi Béc | Lin | 05/03/1992 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
266 | Bùi Nhất | Linh | 18/12/1993 | BT14DHLT | 3,800,000 | |
267 | Nguyễn Châu | Linh | 06/08/1993 | BT14DHLT | 1,900,000 | |
268 | Nguyễn Chí | Linh | 26/12/1993 | BT14CMLT | 4,560,000 | |
269 | Lê Phi | Long | 11/11/1993 | BT15DT2 | 577,500 | |
270 | Nguyễn Bảo | Long | 17/08/1988 | BT15DT2 | 577,500 | |
271 | Nguyễn Hoàng | Long | 25/10/1988 | 1,260,000 | ||
272 | Nguyễn Hữu | Long | 02/11/1992 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
273 | Nguyễn Lê Minh | Long | 10/06/1988 | BK06HTD | 5,010,000 | |
274 | Nguyễn Thành | Long | 06/07/1990 | BT10X_D1 | 2,090,000 | |
275 | Thái Văn Hoàng | Long | 21/03/1989 | BT13VTLT | 910,000 | |
276 | Trương Thanh | Long | 09/07/1988 | 5,770,000 | ||
277 | Trần Huyền Hải | Long | 14/12/1993 | BT14DHLT | 4,560,000 | |
278 | Trần Phi | Long | 10/06/1994 | BT13CDT2 | 3,840,000 | |
279 | Bùi Tuấn | Lộc | 14/08/1984 | BT06MTR | 540,000 | |
280 | Lê Nguyễn | Lộc | 29/08/1982 | BT11CDT | 7,420,000 | |
281 | Ngô Phước | Lộc | 03/04/1992 | BT14DNLT | 3,610,000 | |
282 | Trần Công | Lộc | 10/12/1992 | BT13VTLT | 4,380,000 | |
283 | Trần Quang | Lộc | 18/05/1993 | BT15DDLT | 1,200,000 | |
284 | Lê Hữu | Lợi | 03/03/1993 | BT14OTLT | 1,400,000 | |
285 | Nguyễn Cao Kỳ | Luân | 29/03/1993 | BT14DNLT | 4,400,000 | |
286 | Trần Văn | Luân | 23/03/1985 | BT11X_D | 5,830,000 | |
287 | Tạ Trọng | Luân | 31/05/1989 | 540,000 | ||
288 | Nguyễn Thị Mỹ | Luyến | 08/10/1995 | BT14CDT2 | 5,840,000 | |
289 | Hà Huy | Lý | 05/01/1988 | BT13X_D | 3,610,000 | |
290 | Đặng Phước | Lạc | 10/10/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
291 | Trần Công | Lập | 03/09/1993 | BT15XD2 | 577,500 | |
292 | Trần Thị Hồng | Mảnh | 02/08/1981 | BT08X_D | 400,000 | |
293 | Nguyễn Văn | Mầu | 24/12/1992 | BT11X_D | 2,000,000 | |
294 | Đào Tuấn | Minh | 25/07/1990 | BT13MXD | 2,200,000 | |
295 | Hồ Hoàng | Minh | 29/10/1980 | BT07DTVT | 570,000 | |
296 | Lê Duy | Minh | 13/04/1988 | 1,900,000 | ||
297 | Lâm Nguyễn Hoàng | Minh | 09/02/1992 | BT14DT2 | 5,820,000 | |
298 | Nguyễn Bá Hoàng | Minh | 02/10/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
299 | Nguyễn Hoàng | Minh | 11/12/1991 | BT13T_D | 1,710,000 | |
300 | Nguyễn Khuê | Minh | 02/09/1988 | BT13T_D | 540,000 | |
301 | Nguyễn Lý Quang | Minh | 11/07/1993 | BT14VTLT | 5,130,000 | |
302 | Nguyễn Thanh | Minh | 24/07/1993 | BT14COLT | 4,218,000 | |
303 | Nguyễn Tấn | Minh | 09/09/1992 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
304 | Nguyễn Văn | Minh | 02/05/1987 | BT14DNLT | 2,090,000 | |
305 | Nguyễn Văn | Minh | 13/04/1983 | BT08X_D | 6,100,000 | |
306 | Trần Công | Minh | 04/06/1991 | BT13VTLT | 3,610,000 | |
307 | Phan Minh | Mạnh | 05/09/1987 | BT15DNLT | 40,000 | |
308 | Trần Duy | Mạnh | 23/04/1985 | BT11TDH1 | 3,990,000 | |
309 | Lê Khắc | Mẫn | 15/05/1987 | BT12X_D | 4,370,000 | |
310 | Lê Minh | Mẫn | 01/11/1994 | BT15VTLT | 40,000 | |
311 | Phan Lâm Duy | Mẫn | 16/10/1985 | BT13X_D | 9,540,000 | |
312 | Phạm Thị Minh | Mẫn | 10/06/1991 | BT14DNLT | 4,560,000 | |
313 | Đinh Quang Nhật | Nam | 18/10/1991 | BT14OTLT | 5,510,000 | |
314 | Nguyễn Thành | Nam | 10/10/1991 | BT14COLT | 4,218,000 | |
315 | Trần Hoàng | Nam | 02/01/1984 | BT08DTVT | 4,140,000 | |
316 | Phạm Thúy | Nga | 13/01/1996 | BT14DT2 | 2,835,000 | |
317 | Đặng Thị Kim | Ngân | 18/11/1985 | BT06CNH | 540,000 | |
318 | Nguyễn Thanh | Nghệ | 09/09/1982 | BT13X_D | 1,330,000 | |
319 | Nguyễn Gia | Nghi | 30/01/1993 | BT15DNLT | 40,000 | |
320 | Nguyễn Vĩnh | Nghi | 03/06/1995 | BT15XD2 | 577,500 | |
321 | Trịnh Minh | Nghiễm | 30/07/1991 | BT14DNLT | 3,610,000 | |
322 | Đại Chí | Nghĩa | 21/09/1980 | BT15DNLT | 40,000 | |
323 | Lê Văn | Nghĩa | 08/03/1984 | BT13X_D | 380,000 | |
324 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 11/05/1992 | BT14DT2 | 5,820,000 | |
325 | Nguyễn Xuân | Nghĩa | 01/05/1991 | BT14CMLT | 3,610,000 | |
326 | Cao Văn | Ngoan | 16/06/1991 | BT09T_D | 1,520,000 | |
327 | Nguyễn Lê | Ngoan | 1989 | CT08DCN | 4,800,000 | |
328 | Nguyễn Hữu | Ngọ | 12/03/1978 | BT06DCN | 1,710,000 | |
329 | Lê Trần Hồng | Ngọc | 08/06/1979 | BT09CNH | 600,000 | |
330 | Nguyễn Minh | Ngọc | 09/12/1983 | BT09X_D | 1,400,000 | |
331 | Nguyễn Văn | Ngọc | 16/12/1993 | BT13X_D | 2,420,000 | |
332 | Trần Song | Ngọc | 01/01/1989 | BT14CTM2 | 5,840,000 | |
333 | Đặng Vũ | Nguyên | 18/08/1990 | BI08DCN | 160,000 | |
334 | Huỳnh Trọng | Nguyên | 30/10/1985 | 1,440,000 | ||
335 | Lương Thượng | Nguyên | 13/07/1993 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
336 | Nguyễn Bảo | Nguyên | 17/08/1989 | BT13VLSI | 570,000 | |
337 | Nguyễn Cao | Nguyên | 04/07/1990 | BT11C_D | 3,800,000 | |
338 | Nguyễn Ngọc | Nguyên | 10/07/1976 | BT06TDH | 2,250,000 | |
339 | Phạm Thị Thanh | Nguyên | 12/11/1992 | BT10CNH | 3,660,000 | |
340 | Nguyễn Lê | Nguyễn | 04/02/1991 | BT13VTLT | 2,200,000 | |
341 | Phạm Phương Hồng | Ngữ | 31/10/1987 | BT15XD2 | 577,500 | |
342 | Phạm Phương Hồng | Ngữ | 31/10/1987 | BT12X_D | 3,480,000 | |
343 | Đỗ Hoài | Nhân | 01/05/1987 | BT13X_D | 6,350,000 | |
344 | Diệp Thanh | Nhân | 21/07/1990 | BT11TDH1 | 3,240,000 | |
345 | Hồ Thành | Nhân | 13/09/1980 | BT14CMLT | 2,510,000 | |
346 | Lê Minh | Nhân | 15/11/1989 | BT14CMLT | 2,090,000 | |
347 | Lê Nguyễn Trung | Nhân | 04/07/1992 | BT13VTLT | 4,380,000 | |
348 | Nguyễn Thanh | Nhân | 07/05/1992 | BT14OTLT | 5,510,000 | |
349 | Nguyễn Văn | Nhân | 01/10/1993 | BT14COLT | 2,090,000 | |
350 | Phạm Duy | Nhân | 12/04/1987 | BT07X_D | 1,000,000 | |
351 | Phạm Thành | Nhân | 22/08/1993 | BT14VTLT | 1,330,000 | |
352 | Trần Hồng | Nhân | 20/09/1987 | BT10X_D2 | 160,000 | |
353 | Trần Khánh | Nhựt | 02/02/1983 | BT06TDH | 1,140,000 | |
354 | Bùi Công | Nhật | 30/08/1989 | BT13VTLT | 1,400,000 | |
355 | Ngô Minh | Nhật | 07/03/1990 | BT14OTO | 4,760,000 | |
356 | Ngô Minh | Nhật | 22/01/1982 | BT12X_D2 | 3,420,000 | |
357 | Nguyễn Minh | Nhật | 28/01/1995 | BT14DT2 | 5,820,000 | |
358 | Nguyễn Minh | Nhật | 12/05/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
359 | Nguyễn Minh | Nhật | 28/07/1992 | BT15CK2 | 1,417,500 | |
360 | Nguyễn Minh | Nhật | 01/02/1994 | BT12DN1 | 4,230,000 | |
361 | Nguyễn Văn | Niêm | 16/07/1984 | BT14CMLT | 4,180,000 | |
362 | Vũ Ngọc | Phan | 15/09/1993 | BT15OTLT | 1,575,000 | |
363 | Đào Thanh | Phương | 15/08/1983 | BT08X_D | 5,280,000 | |
364 | Lưu Hữu | Phương | 12/04/1982 | BT10X_D1 | 2,640,000 | |
365 | Ngô Văn | Phương | 12/04/1983 | BT09X_D | 3,180,000 | |
366 | Nguyễn Đình Nhuận | Phương | 15/01/1991 | BT13VLPO | 2,470,000 | |
367 | Nguyễn Thanh | Phương | 22/02/1992 | BT13VTLT | 3,060,000 | |
368 | Nguyễn Thanh | Phương | 19/08/1987 | BT12X_D | 6,570,000 | |
369 | Nguyễn Thị | Phương | 10/05/1997 | BT15MT2 | 630,000 | |
370 | Nguyễn Tiến | Phương | 14/01/1990 | BT13QLCN | 600,000 | |
371 | Nguyễn Văn Hạnh | Phương | 22/09/1992 | BT14DT2 | 5,355,000 | |
372 | Trần Ngọc | Phương | 24/05/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
373 | Trần Văn | Phương | 05/12/1992 | BT14VTLT | 8,820,000 | |
374 | Vũ Thị | Phương | 13/09/1994 | BT12CNH2 | 1,700,000 | |
375 | Huỳnh Tấn | Phước | 05/04/1992 | BT14DT2 | 5,820,000 | |
376 | Lê Tấn | Phước | 23/09/1993 | BT14DHLT | 3,610,000 | |
377 | Nguyễn Hữu | Phước | 17/03/1996 | BT15XD2 | 577,500 | |
378 | Nguyễn Văn | Phượng | 19/01/1993 | BT15CDLT | 4,200,000 | |
379 | Đoàn Anh | Pháp | 10/09/1988 | BT11C_D | 3,960,000 | |
380 | Dương Tấn | Phát | 29/08/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
381 | Huỳnh Văn Tấn | Phát | 12/02/1990 | BT13VTLT | 1,520,000 | |
382 | Nguyễn Hoàng | Phát | 18/01/1993 | BT14VTLT | 2,670,000 | |
383 | Nguyễn Tiến | Phát | 02/01/1989 | BT13OTLT | 1,710,000 | |
384 | Nguyễn Tấn | Phát | 12/03/1988 | BT09CDT | 1,920,000 | |
385 | Phùng | Phát | 09/06/1993 | BT15MTLT | 1,522,500 | |
386 | Trần Tấn | Phát | 22/06/1992 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
387 | Nguyễn Kiến | Phi | 02/01/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
388 | Bùi Tuấn | Phong | 16/10/1990 | BT13QLCN | 570,000 | |
389 | Huỳnh Thanh | Phong | 18/05/1989 | BT14CDT2 | 2,120,000 | |
390 | Huỳnh Thanh | Phong | 11/09/1992 | BT14CMLT | 3,610,000 | |
391 | Nguyễn Duy | Phong | 14/08/1993 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
392 | Nguyễn Minh | Phong | 13/05/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
393 | Nguyễn Thanh | Phong | 05/12/1980 | BT08TDH | 3,240,000 | |
394 | Hứa Thanh | Phú | 13/05/1985 | BT11X_D | 2,660,000 | |
395 | Lê Nhân | Phú | 01/01/1992 | BT13CTM2 | 8,800,000 | |
396 | Nguyễn Văn | Phú | 07/01/1978 | BT03X_D | 380,000 | |
397 | Phan Xuân | Phú | 09/12/1989 | BT12CTM1 | 1,400,000 | |
398 | Trần Văn | Phú | 17/03/1993 | BT14DHLT | 4,560,000 | |
399 | Vũ Thiên | Phú | 08/11/1991 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
400 | Nguyễn Kiển | Phúc | 10/09/1981 | BE07X_D | 400,000 | |
401 | Nguyễn Minh | Phúc | 26/05/1992 | BT14DNLT | 3,200,000 | |
402 | Nguyễn Vĩnh | Phúc | 25/01/1984 | BT11TDH1 | 4,400,000 | |
403 | Trần Ngọc | Phúc | 18/11/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
404 | Nguyễn Thế | Quang | 14/05/1993 | BT14CMLT | 9,740,000 | |
405 | Trần Ngọc | Quang | 24/08/1991 | BT13COLT | 4,000,000 | |
406 | Trịnh Lê Kỳ | Quang | 31/03/1994 | BT15DT2 | 630,000 | |
407 | Bùi Hoàng | Quân | 23/09/1996 | BT14DT2 | 2,670,000 | |
408 | La Văn Minh | Quân | 06/06/1992 | BT10CDT | 3,060,000 | |
409 | Vũ Minh | Quân | 21/02/1986 | BT11TDH1 | 1,400,000 | |
410 | Nguyễn Thành | Qui | 13/09/1987 | BT13X_D | 1,100,000 | |
411 | Đỗ Phú | Quốc | 10/06/1993 | BT12TDH1 | 3,990,000 | |
412 | Nguyễn Duy | Quốc | 12/11/1987 | BT15CK2 | 577,500 | |
413 | Phạm Bá | Quốc | 02/02/1987 | BT13X_D | 1,980,000 | |
414 | Trần Văn | Quốc | 04/09/1996 | BT14DT2 | 5,820,000 | |
415 | Nguyễn Minh | Quyền | 04/10/1993 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
416 | Đào Như | Quỳnh | 19/05/1981 | BT09TDH1 | 760,000 | |
417 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 08/11/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
418 | Bốc Văn | Quý | 07/12/1990 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
419 | Nguyễn Đình | Quý | 09/01/1986 | BT11C_D | 2,420,000 | |
420 | Phạm Bá | Quý | 25/11/1997 | BT15XD2 | 577,500 | |
421 | Võ Thanh | Quý | 02/11/1989 | BT11DN1 | 760,000 | |
422 | Lê Văn | Rin | 12/08/1988 | BT13X_D | 2,490,000 | |
423 | Đặng Minh | Sang | 15/09/1988 | 3,630,000 | ||
424 | Bùi Thanh | Sang | 17/12/1993 | BT14OTLT | 3,000,000 | |
425 | Nguyễn Hoàng | Sang | 24/10/1978 | BT09DN1 | 6,780,000 | |
426 | Nguyễn Văn | Sang | 25/11/1985 | BT08CTM | 2,800,000 | |
427 | Phan Thanh | Sang | 09/03/1985 | BT09CDT | 2,400,000 | |
428 | Phạm Đức | Sang | 21/10/1973 | BT13X_D | 3,230,000 | |
429 | Phạm Thanh | Sang | 17/11/1982 | BT08DCN | 200,000 | |
430 | Biện Xuân | Sơn | 19/12/1978 | BT15XD2 | 577,500 | |
431 | Lê Cao | Sơn | 25/01/1978 | BT13MTR | 450,000 | |
432 | Lâm Thế | Sơn | 22/06/1979 | BT12X_D2 | 5,640,000 | |
433 | Nguyễn Hữu Trúc | Sơn | 25/09/1993 | BT15DNLT | 40,000 | |
434 | Phạm Quốc | Sơn | 10/04/1989 | BT12CTM1 | 3,800,000 | |
435 | Trần Thanh | Sơn | 05/06/1987 | BT08DTVT | 2,550,000 | |
436 | Võ Tường | Sơn | 15/06/1993 | BT15VTLT | 40,000 | |
437 | Ôn Khí | Sinh | 23/07/1985 | BT09CDT | 3,066,000 | |
438 | Trương Phú | Sĩ | 06/09/1992 | BT13X_D | 7,050,000 | |
439 | Lê Thanh | Tâm | 07/04/1991 | BT13CMLT | 1,200,000 | |
440 | Nguyễn Duy | Tâm | 14/08/1986 | BT13OTLT | 5,490,000 | |
441 | Nguyễn Minh | Tâm | 23/06/1991 | BT13OTLT | 3,000,000 | |
442 | Nguyễn Thanh | Tâm | 17/09/1992 | 1,330,000 | ||
443 | Phan Thanh | Tâm | 12/10/1989 | CT07DCN | 960,000 | |
444 | Trần Minh | Tâm | 19/10/1991 | 3,420,000 | ||
445 | Trần Văn | Tâm | 13/02/1990 | BT15XD2 | 577,500 | |
446 | Đặng Vũ Duy | Tân | 02/12/1982 | BT09X_D | 1,030,000 | |
447 | Bùi Trọng | Tân | 17/07/1992 | BT14OTLT | 4,370,000 | |
448 | Lê Hoàng Thanh | Tân | 18/12/1991 | BT13VTLT | 2,400,000 | |
449 | Mai Phúc | Tân | 01/08/1983 | BT10X_D2 | 4,920,000 | |
450 | Nguyễn Ngọc | Tân | 20/10/1991 | BT09XD2 | 1,000,000 | |
451 | Nguyễn Hữu | Tây | 15/03/1993 | BT14VTLT | 1,330,000 | |
452 | Phan Chí | Tường | 08/08/1993 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
453 | Cao Hữu | Tài | 21/10/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
454 | Kiều Đăng | Tài | 09/05/1984 | BT10X_D1 | 5,000,000 | |
455 | Ngô Thanh | Tài | 20/11/1989 | BT14DHLT | 3,610,000 | |
456 | Nguyễn Công | Tài | 20/12/1993 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
457 | Nguyễn Hoàng Huy | Tài | 24/11/1993 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
458 | Nguyễn Huỳnh | Tài | 28/01/1992 | BK10HTD | 1,400,000 | |
459 | Nguyễn Hữu | Tài | 26/05/1991 | BT13VTLT | 4,380,000 | |
460 | Trương Văn | Tài | 20/06/1989 | BT13CMLT | 1,400,000 | |
461 | Chung Đức | Thanh | 13/04/1993 | BT14OTLT | 8,000,000 | |
462 | Lê Thị Hồng | Thanh | 10/02/1993 | BT15CK2 | 577,500 | |
463 | Lý Hiếu | Thanh | 17/10/1984 | BT13X_D | 6,920,000 | |
464 | Nguyễn Ngọc | Thanh | 12/10/1980 | BT08CDT | 2,000,000 | |
465 | Trần Vũ Bình | Thanh | 30/10/1989 | BT15CDLT | 3,300,000 | |
466 | Võ Tấn | Thanh | 10/08/1992 | BK10HTD | 600,000 | |
467 | Hồ Văn | Thân | 24/04/1980 | BT08TDH | 1,900,000 | |
468 | Nguyễn Hoài | Thân | 11/10/1992 | BT13X_D | 2,280,000 | |
469 | Phạm Anh | Thân | 06/01/1993 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
470 | Trần Tú | Thư | 04/09/1985 | BT07TDH | 1,260,000 | |
471 | Phạm Hoài | Thương | 28/02/1993 | BT14DNLT | 2,660,000 | |
472 | Phạm Minh | Thường | 01/07/1991 | BT10X_D1 | 8,280,000 | |
473 | Đào Văn | Thành | 04/07/1966 | BT09HTP | 2,400,000 | |
474 | Ngô Công | Thành | 04/02/1983 | BT12TDH1 | 1,860,000 | |
475 | Nguyễn Chí | Thành | 04/11/1979 | BT09CDT | 3,420,000 | |
476 | Nguyễn Phước | Thành | 13/12/1991 | BT13DVT2 | 4,050,000 | |
477 | Nguyễn Tấn | Thành | 13/09/1990 | BT13VTLT | 9,590,000 | |
478 | Nguyễn Vĩnh | Thành | 25/06/1990 | CT08DCN | 1,140,000 | |
479 | Phạm Văn | Thành | 27/04/1993 | BT14DNLT | 2,280,000 | |
480 | Võ Minh | Thành | 23/06/1987 | BT14VTLT | 4,940,000 | |
481 | Vũ Đức | Thành | 18/08/1992 | BT14DNLT | 1,200,000 | |
482 | Châu Thị Thanh | Thảo | 13/04/1990 | BT15CNH2 | 577,500 | |
483 | Nguyễn Thanh | Thảo | 02/08/1992 | BT14DNLT | 3,420,000 | |
484 | Phạm Hữu | Thảo | 11/07/1991 | BT14DNLT | 2,280,000 | |
485 | Trần Thạch | Thảo | 02/11/1991 | BT14OTO | 4,567,500 | |
486 | Dương Quốc | Thái | 17/06/1992 | BT13VTLT | 3,420,000 | |
487 | Nguyễn Minh | Thái | 24/12/1982 | BT07DTVT | 4,320,000 | |
488 | Ninh Văn | Thái | 30/06/1986 | BT13X_D | 4,050,000 | |
489 | Phùng Kim | Thánh | 14/03/1984 | BT10CDT | 4,750,000 | |
490 | Ngô Đức | Thắng | 24/01/1989 | BT14X_D | 6,740,000 | |
491 | Nguyễn Đức | Thắng | 11/03/1980 | BE07X_D | 4,560,000 | |
492 | Phạm Ngọc | Thắng | 03/04/1970 | BI08DCN | 540,000 | |
493 | Nguyễn Hoàng | Thiên | 24/06/1979 | BT14VTLT | 6,540,000 | |
494 | Nguyễn Trọng | Thiên | 19/08/1993 | BT14COLT | 2,090,000 | |
495 | Bùi Văn | Thiều | 03/12/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
496 | Dương Trần Công | Thiện | 01/04/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
497 | Đào Quốc | Thịnh | 05/10/1991 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
498 | Lại Xuân | Thịnh | 08/01/1993 | BT14DHLT | 4,560,000 | |
499 | Nguyễn Đức | Thịnh | 06/08/1991 | BT13COLT | 4,320,000 | |
500 | Ngũ | Thịnh | 27/03/1992 | BT14COLT | 3,230,000 | |
501 | Trần Phước | Thịnh | 07/10/1992 | BT14DNLT | 2,090,000 | |
502 | Dương Bảo | Thọ | 21/04/1976 | BT15MTLT | 20,000 | |
503 | Lại Minh | Thuận | 08/11/1992 | BT15CDLT | 2,000,000 | |
504 | Đỗ Văn | Thùy | 14/08/1991 | BT14DHLT | 4,370,000 | |
505 | Trương Minh | Thủy | 16/01/1969 | BT15DDLT | 3,200,000 | |
506 | Bùi Xuân | Thứ | 20/08/1986 | BT14DT2 | 5,820,000 | |
507 | Huỳnh Thị Mỹ | Tiên | 07/03/1995 | BT13DN2 | 4,200,000 | |
508 | Nguyễn Thanh | Tiền | 20/11/1978 | BT10X_D2 | 4,920,000 | |
509 | Bùi Trọng | Tiến | 06/09/1993 | BT15DNLT | 40,000 | |
510 | Lê Minh | Tiến | 24/10/1992 | BT13OTLT | 10,350,000 | |
511 | Nguyễn Việt | Tiến | 05/08/1990 | BT13OTLT | 2,850,000 | |
512 | Phan Viết | Tiến | 10/03/1989 | BT13X_D | 8,000,000 | |
513 | Trần Đức | Tiến | 13/12/1988 | BT15CMLT | 600,000 | |
514 | Trần Văn | Tích | 29/11/1989 | BT09TDH1 | 1,830,000 | |
515 | Đặng Hỷ | Tín | 15/12/1997 | BT15DT2 | 577,500 | |
516 | Nguyễn Đức | Tín | 09/02/1995 | BT13DVT2 | 3,510,000 | |
517 | Trần Đức | Tín | 20/10/1991 | BT10X_D1 | 2,340,000 | |
518 | Nguyễn Văn | Tính | 13/06/1992 | BT14CMLT | 3,000,000 | |
519 | Võ Chí | Tính | 19/04/1991 | BT14OTLT | 4,940,000 | |
520 | Võ Văn | Tính | 29/05/1996 | BT15DT2 | 577,500 | |
521 | Đỗ Thanh | Toàn | 25/11/1993 | BT14OTLT | 5,510,000 | |
522 | Bùi Minh | Toàn | 20/10/1989 | BT15CDLT | 3,200,000 | |
523 | Hàng Lê Quốc | Toàn | 19/06/1991 | BT11CNSH | 300,000 | |
524 | Lê Quốc | Toàn | 01/06/1979 | BT04DCN | 1,260,000 | |
525 | Nguyễn Thanh | Toàn | 24/12/1987 | BT13X_D | 3,480,000 | |
526 | Nguyễn Trần | Toàn | 06/01/1989 | 540,000 | ||
527 | Nguyễn Văn | Toàn | 04/10/1988 | BT14X_D | 6,740,000 | |
528 | Nguyễn Văn | Toàn | 08/10/1987 | BT09TDH1 | 7,120,000 | |
529 | Nguyễn Văn | Toàn | 20/10/1991 | BT12X_D | 1,800,000 | |
530 | Phạm Kim | Toàn | 07/01/1975 | BT08C_D | 2,340,000 | |
531 | Trần Hay Thiện | Toàn | 09/10/1989 | BT11X_D | 1,440,000 | |
532 | Vương Đình | Toàn | 16/01/1993 | BT14OTLT | 4,560,000 | |
533 | Nguyễn Quốc | Toản | 01/06/1987 | BT13MTKH | 570,000 | |
534 | Trần Quang | Toản | 02/09/1985 | BT12X_D2 | 3,400,000 | |
535 | Nguyễn Công | Toại | 01/05/1993 | BT14DHLT | 1,800,000 | |
536 | Nguyễn Ngọc | Tỏa | 21/04/1992 | BT15OTLT | 400,000 | |
537 | Huỳnh Mỹ | Trang | 22/06/1993 | BT12DN1 | 3,400,000 | |
538 | Lê Tuyết Minh | Trang | 17/09/1996 | BT15DT2 | 577,500 | |
539 | Lê Văn | Trang | 21/01/1978 | BT08X_D | 540,000 | |
540 | Vũ Huỳnh | Trang | 12/06/1985 | BT06X_D | 360,000 | |
541 | Nguyễn Hữu | Trăng | 08/08/1982 | BT09T_D | 2,470,000 | |
542 | Lê Kim | Trường | 09/05/1987 | BT13CNH2 | 1,340,000 | |
543 | Nguyễn Nhựt | Trường | 30/05/1991 | BT12TDH1 | 3,600,000 | |
544 | Nguyễn Nhật | Trường | 22/05/1997 | BT15XD2 | 577,500 | |
545 | Tô Nhật | Trường | 08/03/1990 | BT15VTLT | 1,200,000 | |
546 | Đặng Thanh | Trà | 12/09/1993 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
547 | Trần | Tri | 29/10/1986 | BT09OTO | 3,000,000 | |
548 | Vũ Minh | Tri | 05/06/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
549 | Võ Việt | Trinh | 10/12/1992 | BT15MT2 | 577,500 | |
550 | Cao Đức | Trí | 28/04/1988 | BT14OTO | 3,960,000 | |
551 | Châu Minh | Trí | 30/12/1993 | BT15DHLT | 1,722,500 | |
552 | Dương Cao | Trí | 18/01/1990 | BT14DNLT | 900,000 | |
553 | Huỳnh Minh | Trí | 20/10/1991 | BT13MTR | 2,040,000 | |
554 | Lê Quang | Trí | 09/01/1984 | BT06CNH | 1,140,000 | |
555 | Nguyễn Đức | Trí | 30/07/1984 | BT13X_D | 3,600,000 | |
556 | Nguyễn Đức | Trí | 10/11/1991 | BT11X_D | 3,990,000 | |
557 | Nguyễn Thành | Trí | 20/06/1986 | BT09TDH2 | 2,400,000 | |
558 | Nguyễn Văn | Trí | 05/06/1991 | BT14OTLT | 5,510,000 | |
559 | Trương Ng Minh | Trí | 12/05/1992 | BT14OTLT | 4,370,000 | |
560 | Trần Minh | Trí | 01/04/1993 | BT14OTLT | 5,510,000 | |
561 | Trần Trung | Trị | 24/06/1989 | 2,700,000 | ||
562 | Khưu Đức | Trọng | 05/12/1984 | BT07X_D | 360,000 | |
563 | Võ Minh | Trọng | 05/06/1983 | BT08DCN | 4,800,000 | |
564 | Đặng Minh | Trung | 29/12/1991 | BT10X_D1 | 4,140,000 | |
565 | Đoàn Minh | Trung | 02/11/1992 | BT13OTLT | 5,220,000 | |
566 | Hồ Lê Hiếu | Trung | 12/07/1991 | BT10X_D1 | 4,560,000 | |
567 | Huỳnh Văn | Trung | 11/03/1986 | BT09DN1 | 3,600,000 | |
568 | Nguyễn Minh | Trung | 24/10/1981 | BT07CND | 570,000 | |
569 | Nguyễn Nhựt | Trung | 30/06/1991 | BT10TDH1 | 600,000 | |
570 | Nguyễn Quốc | Trung | 08/01/1997 | BT15OTO2 | 577,500 | |
571 | Nguyễn Thành | Trung | 13/08/1992 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
572 | Trần Văn | Trung | 29/02/1992 | BT13VTLT | 5,890,000 | |
573 | Võ Hồng | Trung | 07/06/1991 | BT13VTLT | 4,610,000 | |
574 | Vũ Trần Hoàng | Trung | 30/04/1994 | BT15DNLT | 40,000 | |
575 | Phạm Quang | Truyền | 24/02/1993 | BT14COLT | 4,218,000 | |
576 | Nguyễn Kiến | Trúc | 31/03/1991 | BT14DT2 | 5,820,000 | |
577 | Hà Vũ | Tuân | 30/05/1991 | BT15CK2 | 577,500 | |
578 | Nguyễn Đức | Tuân | 28/03/1985 | BT15DT2 | 577,500 | |
579 | Nguyễn Ngọc | Tuân | 23/08/1990 | BT13X_D | 4,850,000 | |
580 | Nguyễn Quốc | Tuân | 02/06/1992 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
581 | Nguyễn Thanh | Tuyên | 12/01/1991 | BT14OTLT | 4,750,000 | |
582 | Huỳnh Thị Ngọc | Tuyền | 15/09/1990 | BT08DTVT | 360,000 | |
583 | Phạm Thanh | Tuyền | 30/09/1991 | BT14COLT | 4,218,000 | |
584 | Đặng Thị ánh | Tuyết | 08/09/1978 | BT15MTLT | 5,827,500 | |
585 | Mai Huỳnh Minh | Tuyết | 23/01/1976 | BT09DVT1 | 760,000 | |
586 | Đào Văn | Tuấn | 27/01/1992 | BT14COLT | 3,420,000 | |
587 | Châu Ngọc | Tuấn | 15/06/1992 | BT11TDH1 | 1,440,000 | |
588 | Lê Anh | Tuấn | 05/09/1996 | BT14CTM2 | 5,840,000 | |
589 | Lê Anh | Tuấn | 06/03/1995 | BT13CNH2 | 4,560,000 | |
590 | Lê Hoàng | Tuấn | 20/01/1993 | BT14OTLT | 5,510,000 | |
591 | Lê Quốc | Tuấn | 09/10/1991 | BT14OTO | 4,750,000 | |
592 | Lê Quốc | Tuấn | 11/10/1988 | BT11X_D | 2,700,000 | |
593 | Lương Bá | Tuấn | 05/06/1990 | BT13OTLT | 800,000 | |
594 | Lại Minh | Tuấn | 31/10/1993 | BT14DHLT | 2,280,000 | |
595 | Ng Trần Quang | Tuấn | 02/09/1997 | BT15DT2 | 1,102,500 | |
596 | Nguyễn Anh | Tuấn | 13/09/1982 | BT08C_D | 1,000,000 | |
597 | Nguyễn Hải | Tuấn | 08/04/1995 | BT15DT2 | 577,500 | |
598 | Nguyễn Minh | Tuấn | 21/11/1986 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
599 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 18/05/1997 | BT15DT2 | 577,500 | |
600 | Nguyễn Văn | Tuấn | 08/03/1991 | BT14DHLT | 4,560,000 | |
601 | Phạm Anh | Tuấn | 15/10/1991 | BT15VTLT | 3,400,000 | |
602 | Tăng Quốc | Tuấn | 14/11/1988 | BT13DVT2 | 4,050,000 | |
603 | Trần | Tuấn | 05/08/1986 | BT15DDLT | 892,500 | |
604 | Trần Nguyễn Anh | Tuấn | 24/07/1990 | BT10X_D1 | 1,080,000 | |
605 | Trần Quốc | Tuấn | 15/02/1993 | BT14DHLT | 4,560,000 | |
606 | Trần Thanh | Tuấn | 04/08/1989 | BT15CDLT | 2,200,000 | |
607 | Võ Ngọc | Tuấn | 20/11/1983 | BT07X_D | 2,790,000 | |
608 | Võ Thanh | Tuấn | 10/07/1990 | BT14CMLT | 2,280,000 | |
609 | Vũ Phạm Anh | Tuấn | 04/12/1983 | BT13X_D | 6,740,000 | |
610 | Đoàn Ngọc | Tùng | 14/08/1990 | BT13TDH2 | 4,370,000 | |
611 | Huỳnh Thanh | Tùng | 10/12/1976 | BT08DCN | 420,000 | |
612 | Nguyễn Thế | Tùng | 07/09/1985 | BT13X_D | 2,090,000 | |
613 | Nguyễn Văn | Tùng | 25/06/1992 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
614 | Nguyễn Xuân | Tùng | 20/02/1993 | BT14OTLT | 2,470,000 | |
615 | Phạm Thanh | Tùng | 04/08/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
616 | Trần Nguyễn Yên | Tùng | 30/09/1993 | BT14COLT | 2,500,000 | |
617 | Trần Văn | Tùng | 15/12/1992 | BT14VTLT | 8,540,000 | |
618 | Ng Huỳnh Thanh | Tú | 02/07/1992 | BT13TDH2 | 4,050,000 | |
619 | Nguyễn Anh | Tú | 02/03/1984 | BT08C_D | 4,340,000 | |
620 | Nguyễn Thanh | Tú | 19/12/1995 | BT15DT2 | 577,500 | |
621 | Nguyễn Tuấn | Tú | 27/02/1986 | BT09HTP | 2,070,000 | |
622 | Trương Vũ Anh | Tú | 16/10/1993 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
623 | Võ Văn | Tú | 26/03/1990 | 4,050,000 | ||
624 | Vũ Ngọc | Tú | 14/04/1988 | BT14DNLT | 3,610,000 | |
625 | Lê Ngọc Đô | Ty | 18/03/1992 | BT15DNLT | 40,000 | |
626 | Nguyễn Văn | Tý | 20/02/1989 | BT12DN1 | 600,000 | |
627 | Nguyễn Văn | Tại | 27/11/1991 | BT15DNLT | 40,000 | |
628 | Nguyễn Minh | Tấn | 11/12/1993 | BT14DNLT | 4,370,000 | |
629 | Nguyễn Quang | Uy | 14/10/1986 | BT08DCN | 6,120,000 | |
630 | Nguyễn Văn | út | 1985 | BT09OTO | 1,800,000 | |
631 | Huỳnh Công | Văn | 28/09/1979 | BT15DT2 | 577,500 | |
632 | Trần Công | Văn | 01/04/1974 | BT14OTLT | 600,000 | |
633 | Trần Lê Cao | Văn | 21/09/1995 | BT14OTO | 5,820,000 | |
634 | Lại Minh | Vương | 29/03/1987 | BT11C_D | 630,000 | |
635 | Nguyễn Hữu | Vương | 07/11/1991 | BT11CNH | 6,300,000 | |
636 | Trần Ngọc Quốc | Vương | 19/02/1987 | 1,710,000 | ||
637 | Trần Quang | Vương | 20/11/1991 | BT14DNLT | 2,440,000 | |
638 | Đỗ Phúc | Vi | 1985 | CT06X_D | 5,200,000 | |
639 | Hà Thị Thanh | Vi | 20/12/1995 | BT13DN2 | 4,370,000 | |
640 | Nguyễn Đức | Việt | 05/08/1987 | BT08X_D | 5,100,000 | |
641 | Thái Quốc | Việt | 31/01/1994 | BT12DN1 | 720,000 | |
642 | Trần | Việt | 21/07/1990 | 1,600,000 | ||
643 | Phí Quang | Vinh | 10/07/1983 | BT06CTM | 840,000 | |
644 | Phạm Phúc Quang | Vinh | 18/10/1992 | BT10CDT | 6,290,000 | |
645 | Trần Chí | Vinh | 16/06/1980 | BT13TDH2 | 4,200,000 | |
646 | Phạm Sỹ | Vĩnh | 08/03/1989 | BT14CMLT | 4,940,000 | |
647 | Đinh Tuấn | Vũ | 04/07/1991 | BT14CMLT | 3,040,000 | |
648 | Bùi Phạm Thiên | Vũ | 01/12/1985 | BT07CTM | 2,660,000 | |
649 | Hà Hoàng | Vũ | 13/09/1983 | BT06X_D | 2,310,000 | |
650 | Hồng Phi | Vũ | 18/10/1973 | BT13X_D | 3,230,000 | |
651 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 01/04/1989 | BT12DN1 | 2,880,000 | |
652 | Nguyễn Ngọc | Vũ | 20/01/1992 | BT13VTLT | 760,000 | |
653 | Nguyễn Thành | Vũ | 09/02/1983 | BT14DT2 | 5,820,000 | |
654 | Nguyễn Tấn | Vũ | 03/05/1992 | BT13VTLT | 4,380,000 | |
655 | Phạm Tuấn | Vũ | 07/03/1991 | BT13VTLT | 4,380,000 | |
656 | Võ Văn | Vũ | 30/12/1983 | BT07X_D | 4,800,000 | |
657 | Nguyễn Minh | Xuân | 20/01/1984 | BT07DCN | 1,440,000 | |
658 | Trần Văn | Xuân | 14/12/1988 | BT15DDLT | 600,000 | |
659 | Nguyễn Hoàng | Y | 09/02/1989 | CT08DCN | 880,000 |