Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011
Ngày: 12/01/2016
3M
Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In C5010
Phòng Đào Tạo
E Học kỳ 1 - Năm học 15-16 F
E Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 F
(TNXD11VL)
Hệ Đào Tạo : Đại Học (DH)
Ngành Đào Tạo: Vật liệu Xây dựng (VXD)
Khối Lớp : DHXDVXD11
Số Tín Chỉ Tích Lũy Tối Thiểu Của CTDT 151
Số Tín Chỉ Tích Lũy Tối Thiểu Của Tất Cả Các Môn Học 151
Điểm Trung Bình Tích Lũy Tối Thiểu 5.00
EChương Trình Đào Tạo Của Ngành F
--------------------------------------------------
STT MãMH Tên Môn Học TC BB HK Thứ
--------------------------------------------------
1 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 * 2 3
2 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 * 4 7
3 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 * 3 5
4 003001 Anh văn 1 2 * 1 1
5 003002 Anh văn 2 2 * 1 2
6 003003 Anh văn 3 2 * 2 3
7 003004 Anh văn 4 2 * 2 4
8 004009 Giáo dục quốc phòng 0 * 1 1
9 004010 Đường lối qs của Đảng(I) 0 * 1 1
10 004011 Công tác giáo dục qp(II) 0 * 1 1
11 004014 Quân sự chung 0 * 1 1
12 005005 Giáo dục thể chất 1 0 * 1 1
13 005006 Giáo dục thể chất 2 0 * 1 2
14 005011 Giáo dục thể chất 3 0 * 2 3
15 006001 Giải tích 1 4 * 1 1
16 006002 Giải tích 2 4 * 1 2
17 006004 Đại số 3 * 1 1
18 006018 Xác suất thống kê 2 * 2 3
19 006023 Phương pháp tính 2 * 2 3
20 007001 Vật lý 1 4 * 1 1
21 007002 Vật lý 2 4 * 1 2
22 007005 Thí nghiệm vật lý 1 * 1 1
23 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c 2 * 1 1
24 201001 Cơ học lý thuyết 3 * 1 2
25 501001 Tin học đại cương 3 * 1 2
26 604002 Hóa học đại cương B 2 * 1 1
27 610001 Môi trường và con người 2 * 2 3
28 800300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề 2 * 1 2
29 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 * 2 4
30 802015 Cơ lưu chất 2 * 2 4
31 804003 Kết cấu bê tông 1 3 * 3 5
32 804009 Kết Cấu Thép 1 2 * 3 6
33 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 1 * 3 6
34 804046 Thí nghiệm công trình 1 * 5 9
35 805009 Địa chất công trình 2 * 2 4
E Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 F
(TNXD11VL)
Hệ Đào Tạo : Đại Học (DH)
Ngành Đào Tạo: Vật liệu Xây dựng (VXD)
Khối Lớp : DHXDVXD11
--------------------------------------------------
STT MãMH Tên Môn Học TC BB HK Thứ
--------------------------------------------------
36 805014 Thực tập địa chất ctrình 1 * 2 4
37 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 * 3 5
38 805029 ĐAMH nền móng 1 * 4 7
39 805031 Nền Móng 2 * 3 6
40 805032 Cơ học đất 2 * 3 5
41 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 * 2 3
42 806004 Vẽ kỹ thuật 2B 2 * 2 4
43 807012 Kinh tế xây dựng 2 * 3 6
44 807016 MXD & an toàn lao động 2 * 3 6
45 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 * 4 7
46 808032 Cấp thoát nước 2 * 3 5
47 809015 Sức bền vật liệu 2 2 * 2 4
48 809016 Cơ kết cấu 1 2 * 2 4
49 809020 Cơ kết cấu 2 2 * 3 5
50 809022 TNghiệm sức bền vật liệu 1 * 2 4
51 809026 Sức bền vật liệu 1 2 * 2 3
52 810020 Trắc địa đại cương 2 * 2 4
53 810115 Tt trắc địa đại cương 1 * 2 4
54 812001 Hóa lý kỹ thuật 2 * 3 5
55 812002 Vật liệu học 2 * 3 6
56 812005 Máy & thiết bị sx vlxd 2 * 3 6
57 812006 Nguyên lý lò cn vlxd 2 * 3 7
58 812007 C/nghệ chế tạo bê tông 2 * 3 7
59 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ 2 * 3 7
60 812009 Công nghệ gốm xây dựng 2 * 4 8
61 812017 Lý thuyết bê tông 2 * 3 7
62 812020 Vật liệu xây dựng 2 * 3 5
63 812021 TN vật liệu xây dựng 1 * 3 6
64 812031 TN cngành vật liệu xdựng 1 * 4 8
65 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông 1 * 3 7
66 812033 ĐAMH máy&thiết bị sxvlxd 1 * 3 6
67 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng 1 * 4 8
68 812037 ĐAMH ktsx chất kết dính 1 * 4 8
69 812302 Thực tập tốt nghiệp 3 * 4 8
70 812303 Luận văn tốt nghiệp 10 * 5 9
71 812306 Thực tập nhận thức ngành 2 * 3 5
72 812308 Thực tập kỹ thuật 3 * 3 6
73 TOEIC TOEIC 0 *
--------------------------------------------------
Tổng Số Tín Chỉ 141
--------------------------------------------------
ECác tổ hợp của môn bắt buộc tự chọnF
ENhóm 1: SV phải tích lũy tối thiểu 10 tín chỉ của 1 trong các nhóm MH sau :F
---------------------------------------
STT MãMH Tên Môn Học TC
---------------------------------------
1 801019 Công trình giao thông 3
E Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 F
(TNXD11VL)
Hệ Đào Tạo : Đại Học (DH)
Ngành Đào Tạo: Vật liệu Xây dựng (VXD)
Khối Lớp : DHXDVXD11
---------------------------------------
STT MãMH Tên Môn Học TC
---------------------------------------
2 804027 Kiến trúc 1 3
3 804032 Bê tông ct ứng lực trước 2
4 804048 Hư hỏng&sửa chữa c/trình 2
5 812012 Chống xâm thực bê tông 2
6 812039 VL cnhiệt- vl hoàn thiện 2
7 812040 CN bt silicat & bt rỗng 2
---------------------------------------
Ngày 28 tháng 12 năm 2015