DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VLVH ĐI THỰC TẬP TỐT NGHIỆP TỪ 20/10/2015 ĐẾN 14/12/2015 KHOA XÂY DỰNG
Ngày: 20/10/2015
STT | Mã MH | MSSV | Ho Lot | Ten | Tổ |
BỘ MÔN: CÔNG TRÌNH | |||||
1 | 804302 | 811T0001 | Phạm Thị Phúc | An | A |
2 | 804302 | 810T0018 | Lai Quốc | Bình | A |
3 | 804302 | 811T0013 | Nguyễn Thanh | Bình | A |
4 | 804302 | 811T0015 | Hà Đức | Chiến | A |
5 | 804302 | 811T0017 | Phạm Viết | Công | A |
6 | 804302 | 811T0025 | Nguyễn Xuân | Diệp | A |
7 | 804302 | 810CT054 | Lê Hoàng | Đông | A |
8 | 804302 | 811T0053 | Ngô Xuân | Hảo | A |
9 | 804302 | 813T3124 | Đinh Xuân | Hiển | A |
10 | 804302 | 813T3012 | Huỳnh Thế | Hiển | A |
11 | 804302 | 811T0058 | Đinh Văn | Hiệp | A |
12 | 804302 | 811T0063 | Võ Thanh | Hòa | A |
13 | 804302 | 811T0061 | Đặng Quốc | Hoàng | A |
14 | 804302 | 809T0192 | Nguyễn Anh | Hồng | A |
15 | 804302 | 811T0260 | Văn Đức | Hùng | A |
16 | 804302 | 811T0074 | Trần Thị Thu | Hương | A |
17 | 804302 | 811T0077 | Hoàng Đức | Hữu | A |
18 | 804302 | 811T0069 | Phạm Đức | Huy | A |
19 | 804302 | 810T0117 | Nguyễn Châu | Khang | A |
20 | 804302 | 810T0128 | Đỗ Nguyên | Khoa | A |
BỘ MÔN: ĐỊA CƠ | |||||
1 | 804302 | 811T0104 | Trần Văn | Luân | A |
2 | 804302 | 811T0107 | Đặng Văn | Lý | A |
3 | 804302 | 811T0110 | Nguyễn Văn | Mầu | A |
4 | 804302 | 812T3057 | Vũ Đình | Nghĩa | A |
5 | 804302 | 811T0144 | Trương Hoài | Phương | A |
6 | 804302 | 811T0155 | Bùi Hữu | Quyết | A |
7 | 804302 | 810T7054 | Bùi Văn | Tám | A |
8 | 804302 | 811T0167 | Nguyễn Trần Nhật | Tâm | A |
9 | 804302 | 1433063 | Trần Ngọc | Tâm | A |
10 | 804302 | 811T0183 | Nhang Huỳnh | Thạch | A |
11 | 804302 | 811T0179 | Phạm Hoàng | Thái | A |
12 | 804302 | 811T0174 | Bùi Văn | Thanh | A |
13 | 804302 | 413T3366 | Trần Quốc | Thành | A |
14 | 804302 | 811T0187 | Lê Trung | Thật | A |
BỘ MÔN: SỨC BỀN | |||||
1 | 804302 | 811T0193 | Hồ Quang | Thiệp | A |
2 | 804302 | 811T0190 | Hồ Văn | Thiết | A |
3 | 804302 | 811T0206 | Lê Thế | Tiến | A |
4 | 804302 | 811T0207 | Nguyễn Văn | Tình | A |
5 | 804302 | 811T0211 | Nguyễn Hoàng | Tố | A |
6 | 804302 | 811T0215 | Tô Thanh | Trang | A |
7 | 804302 | 811T0224 | Nguyễn Văn | Trung | A |
8 | 804302 | 811T0225 | Võ Quốc | Trung | A |
9 | 804302 | 811T0239 | Hồ Tuấn | Tú | A |
10 | 804302 | 811T0241 | Nguyễn Ngọc | Tú | A |
11 | 804302 | 811T0233 | Lê Quốc | Tuấn | A |
12 | 804302 | 811T0245 | Đỗ Đại | Việt | A |
13 | 804302 | 811T0248 | Ngô Văn | Vinh | B |
14 | 804302 | 811T0257 | Tô Phi | Xil | B |