DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ VÀ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN LVTN HK1/2015-2016( HỆ VLVH) - cập nhật ngày 16/09/2015
Ngày: 25/09/2015
Danh Sách Sinh Viên Dự Kiến Được Nhận LVTN HK1/15-16
Cập nhật bổ sung ngày: 16/09/2015 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm Ghi chú ========================================================================================================== 408CT046 Đặng Hùng Duy 14/04/85 400303-T01 411BK204 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/05/93 403303-N1H1 1. 810BI069 Đỗ Thị Thanh Hà 17/02/81 804303-T01 2. 810BI084 Lê Trung Hiếu 02/06/87 804303-T01 3. 810BI118 Nguyễn Thế Hùng 03/02/83 804303-T01 4. 211T4098 Nguyễn Duy Minh Khánh 03/10/87 218303-T01 5. 810BI156 Nguyễn Viết Lộc 05/06/82 804303-T01 6. 1534079 Nguyễn Đức Mỹ 10/08/90 400303-T01 7. 810BI183 Nguyễn Xuân Nam 16/04/92 804303-T01 8. 409T0327 Âu Cuối Nám 24/11/83 409303-T01 9. 810BI197 Võ Lê Thương Nhân 28/05/80 804303-T01 10. 810BE204 Tống Phước Duy Niêm 16/06/80 810303-T01 11. 810BI230 Trần Quân 12/11/82 804303-T01 12. 810BI311 Trần Tiến 08/10/90 804303-T01 13. 209T0564 Nguyễn Văn Toàn 04/08/88 202303-T01 14. 810BI330 Trương Thị Minh Triều 13/08/85 804303-T01 15. 810BE371 Võ Thị Cẩm Vân 22/07/82 810303-T01 Cập nhật bổ sung ngày: 11/09/2015 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm Ghi chú ========================================================================================================== 1. 210T3028 Lê Trung Ân 28/01/83 218303-T01 2. 810T7005 Nguyễn Hữu Bình 16/05/87 804303-T01 3. 209T0050 Hoàng Vĩ Cường 15/01/85 218303-T01 4. 209T0076 Phạm Lê Anh Duy 14/06/83 218303-T01 5. 810BE041 Trần Việt Dũng 06/08/82 810303-T01 6. 408T1111 Huỳnh Hán Dương 15/10/84 400303-T01 7. 808VT071 Trịnh Văn Đoàn 03/10/85 804303-T01 8. 812T5009 Đoàn Ngọc Hiếu 15/01/87 804303-T01 9. 810KG087 Võ Chí Hiếu 07/05/92 804303-T01 10. 410T0087 Nguyễn Hiệp 07/03/68 400303-T01 11. 810LD013 Bùi Huy Hoàng 01/12/84 810303-Z2LD 12. 410T0098 Đặng Thanh Hồng 27/12/84 400303-T01 13. 809T0194 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 17/03/88 804303-T01 14. 810KG098 Bùi Quốc Huy 15/11/80 804303-T01 15. 810T0124 Nguyễn Lê Dân Khánh 11/06/80 810303-T01 16. 810CT185 Nguyễn Kim Ngân 04/05/92 804303-T01 17. 810BE209 Lê Thái Phong 15/02/85 810303-T01 18. 409T0398 Nguyễn Khắc Phương 06/04/88 440303-T01 19. 810BE307 Lý Nguyễn Minh Tiến 08/12/85 810303-T01 20. 411BK209 Phạm Trung Tính 02/06/93 403303-N1H1 21. 810CT326 Trương Việt Tổng 23/09/92 804303-T01 22. 408T1744 Võ Minh Trọng 05/06/83 400303-T01 23. 213T3400 Tạ Duy Anh Tuấn 09/12/92 218303-T01 24. 810CT377 Trần Hoàng Vinh 25/04/92 804303-T01 Cập nhật bổ sung ngày: 09/09/2015 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm Ghi chú ========================================================================================================== 1. 411BK015 Đoàn Bảo Châu 12/01/93 403303-N1H1 2. G09T0049 Dương Tấn Cường 30/09/80 206303-T01 3. 810KG028 Đỗ Công Danh 10/01/92 804303-T01 4. 411BK025 Nguyễn Đình Diễn 05/10/93 403303-N1H1 5. 411BK029 Trần Nguyễn Bảo Duy 15/02/93 403303-N1H1 6. 809T0089 Đặng Tuấn Dũng 31/10/87 804303-T01 7. 809T0101 Trương Tấn Dũng 16/05/84 810303-T01 8. 409T0107 Nguyễn Đình Đại 03/09/81 409303-T01 9. 411BK053 Trần Thanh Hải 29/08/93 403303-N1H1 10. 609T0212 Trần Ngọc Huyên 22/10/82 600303-T01 11. 814T4017 Hà Văn Hùng 05/03/89 804303-T01 12. 810CT132 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 26/06/91 804303-T01 13. 1435029 Trần Đăng Khoa 15/09/89 803303-T01 14. 610T0138 Võ Thị Mỹ Lan 20/03/89 603303-T01 15. 411BK101 Trương Quang Liêm 26/02/80 403303-N1H1 16. 411BK102 Đặng Khánh Linh 08/11/93 403303-N1H1 17. 810KG144 Lê Nhật Linh 28/08/81 804303-T01 18. 809T0331 Nguyễn Thanh Ngà 27/02/86 804303-T01 19. 809T0334 Đặng Hoàng Nghĩa 21/04/91 804303-T01 20. 411BK128 Nguyễn Trọng Nghĩa 09/09/93 403303-N1H1 21. 408CT230 Nguyễn Lê Ngoan --/--/89 400303-T01 22. G13T3316 Nguyễn Trọng Nhân 01/06/92 206303-T01 23. 810T0202 Nguyễn Văn Phê 10/03/86 804303-T01 24. 810BE211 Phan Thanh Phong 04/11/82 810303-T01 25. 211T0142 Trần Thanh Phong 02/01/83 218303-T01 26. 810BE221 Lê Tấn Phúc 30/11/75 810303-T01 27. 411BK156 Trần Thị Bích Phượng 13/12/93 403303-N1H1 28. 812T5112 Đào Như Quý 13/07/87 801303-T01 29. 411BK162 Võ Phú Quý 22/01/93 403303-N1H1 30. 810KG243 Hoàng Đình Sơn --/--/84 804303-T01 31. 810T0247 Kiều Đăng Tài 09/05/84 804303-T01 32. 213T3365 Nguyễn Quốc Thanh 12/05/90 218303-T01 33. 810BE282 Huỳnh Lê Minh Thi 24/04/80 810303-T01 34. 411BK192 Huỳnh Ngọc Thi 18/10/92 403303-N1H1 35. 809T0514 Nguyễn Thiên Thịnh 05/06/85 804303-T01 36. 810CT294 La Phước Thọ 14/01/92 804303-T01 37. 212T3045 Võ Thành Thuần 05/09/84 218303-T01 38. 411BK207 Phạm Hùng Tiến 04/05/93 403303-N1H1 39. 410BK328 Trần Quốc Tráng 15/04/91 403303-N1H1 40. 810BE334 Nguyễn Minh Trí 03/11/82 810303-T01 41. 610T0314 Nguyễn Văn Trường 12/03/88 600303-T01 42. 810T7065 Phạm Công Trường 27/10/88 804303-T01 43. 810CT349 Huỳnh Minh Tuấn 16/11/91 804303-T01 44. 813T5068 Trịnh Thành Tuyến 09/01/87 801303-T01 45. 411BK237 Lê Cẩm Tú 09/02/92 403303-N1H1 46. 809T0634 Trần Hữu Tú 08/11/87 804303-T01 47. 810BE357 Đinh Bá Tùng 25/05/82 810303-T01 48. 411BK236 Lê Thanh Tùng 20/06/92 403303-N1H1 49. 809T0626 Nguyễn Thanh Tùng 02/10/85 804303-T01 50. 212T5121 Quang Viễn 28/07/85 202303-T01 51. 411BK248 Nguyễn Quốc Việt 18/12/93 403303-N1H1 52. 810CT378 Cao Huỳnh Vũ 29/06/91 804303-T01 53. G09T0656 Trần Văn Vương 08/05/86 206303-T01 Cập nhật bổ sung ngày: 06/09/2015 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm Ghi chú ========================================================================================================== 1. 411BK122 Lê Hoài Nam 16/07/92 403303-N1H1 2. 410BK360 Nguyễn Thanh Tùng 18/10/91 403303-N1H1 Cập nhật bổ sung ngày: 04/09/2015 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm Ghi chú ========================================================================================================== 1. 411BK002 Nguyễn Thị Thúy An 03/10/93 403303-N1H1 2. 406BK007 Huỳnh Thị Mỹ Anh 01/04/88 403303-T01 3. 407T1024 Võ Văn Ba 07/03/84 400303-T01 4. 213T3234 Trương Quang Dũng 10/02/91 218303-T01 5. 810T7013 Đặng Trùng Dương 17/03/77 804303-T01 6. 409T0107 Nguyễn Đình Đại 03/09/81 409303-T01 7. 213T3236 Nguyễn Bách Đạt 05/02/91 218303-T01 8. 213T3243 Trần Phúc Đức 05/06/92 218303-T01 9. 410BK083 Dương Hoàng Hiếu 27/12/92 403303-N1H1 10. 409T5124 Nguyễn Đình Huấn 10/06/85 400303-T01 11. 213T3266 Lê Quang Huy 08/07/91 218303-T01 12. 810BE108 Lương Đại Huynh 16/07/81 810303-T01 13. 810BE117 Nguyễn Duy Hùng 18/08/81 810303-T01 14. 410BK119 Phạm Hùng 19/05/92 403303-N1H1 15. 810CT115 Bùi Hữu Hưởng --/--/92 804303-T01 16. 810BE143 Trần Đình Lâm 04/09/83 810303-T01 17. 411T0093 Lý Thành Liêm 10/09/70 400303-T01 18. 810BE169 Hồ Duy Minh 08/04/85 810303-T01 19. 810CT174 Phạm Nguyễn Phúc Minh 08/05/90 804303-T01 20. 211T0116 Bùi Anh Mỹ 25/09/86 218303-T01 21. 213T3311 Lê Thoại Ngân 10/02/90 218303-T01 22. 211T0125 Hồ Quang Nghi 06/10/93 218303-T01 23. 810T4011 Nguyễn Thanh Ngọc 01/08/84 810303-T01 24. 213T3157 Đỗ Nguyễn Hoàng Nhơn 23/04/92 218303-T01 25. 408CT268 Huỳnh Tấn Phương 16/04/89 400303-T01 26. 411BK164 Nguyễn Đình Sang 09/06/93 403303-N1H1 27. 810BE251 Nguyễn Hoài Tâm 11/12/84 810303-T01 28. 1534027 Hoàng Chí Thành 10/01/90 215303-T01 29. 1534088 Phan Minh Thảo 21/11/87 501303-T01 30. 411BK205 Bạch Nguyễn Đoan Thục 02/10/93 403303-N1H1 31. 210T0281 Dương Đức Tiến 07/11/74 218303-T01 32. 810CT321 Nguyễn Song Toàn 21/01/92 804303-T01 33. 211T0210 Đào Văn Toản 10/01/84 218303-T01 34. 211T0221 Võ Minh Trí 01/10/85 218303-T01 35. 810BE515 Châu Thanh Trung 07/05/70 810303-T01 36. 209T0584 Phạm Kiên Trung 24/11/85 202303-T01 37. 211T0235 Phạm Văn Tuấn 13/02/91 218303-T01 38. 810CT380 Đoàn Thanh Vũ 27/07/92 804303-T01 Cập nhật ngày: 28/08/2015 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm Ghi chú ========================================================================================================== 1. 411BK003 Phạm Thị Thùy An 10/03/93 403303-N1H1 2. 408T1003 Văn Hữu An 17/11/89 440303-T01 3. 411BK007 Nguyễn Hà Anh 14/02/93 403303-N1H1 4. 610T0008 Nguyễn Thị Ngọc Anh 20/02/92 607303-T01 5. 411BK008 Nguyễn Hoàng Bá 15/09/92 403303-N1H1 6. 210T0016 Nguyễn Công Bằng 20/02/79 218303-T01 7. 810T7004 Hà Ngọc Bia 19/05/90 804303-T01 8. 810T0020 Nguyễn Khắc Bình 21/10/92 804303-T01 9. 411BK016 Phạm Ngọc Châu 31/03/93 403303-N1H1 10. 911T4092 Phan Nguyễn Minh Chiêu 04/07/91 611303-T01 11. G08T1061 Trần Thanh Liêm Chính 09/05/84 206303-T01 12. 206T4264 Đinh Hùng Cường 26/09/82 202303-T01 13. 207T1077 Phạm Đức Cường 18/11/84 202303-T01 14. 411BK024 Đồng Nguyễn Công Danh 19/11/93 403303-N1H1 15. 408T1084 Phạm Đức Diệp 09/06/73 400303-T01 16. 810T0047 Bùi Đình Doanh 21/12/92 804303-T01 17. G13T3227 Lê Nguyễn Anh Duy 08/02/92 206303-T01 18. 808T4114 Cao Hữu Dũng 21/08/82 804303-T01 19. 810T7017 Nguyễn Hữu Dũng 06/02/86 804303-T01 20. 411BK032 Lê Phúc Dương 05/07/93 403303-N1H1 21. 411BK040 Đinh Trần Phúc Đạt 21/09/93 403303-N1H1 22. 210T0068 Nguyễn Cao Đạt 15/10/89 218303-T01 23. 411BK044 Phạm Hoàng Định 26/07/93 403303-N1H1 24. 410BK063 Dương Mỹ Giang 06/07/92 403303-N1H1 25. 606T1211 Đặng Trường Giang 15/08/83 600303-T01 26. 812T3011 Phạm Mai Hằng 23/12/85 804303-T01 27. 411T0046 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hân 19/11/93 400303-T01 28. 808AG104 Nguyễn Văn Hận 20/03/72 810303-T01 29. 411BK062 Huỳnh Trung Hiếu 03/12/93 403303-N1H1 30. 412T5034 Nguyễn Trần Trung Hiếu 08/06/88 400303-T01 31. 411BK058 Mai Thị Hiền 09/10/93 403303-N1H1 32. 411BK059 Nguyễn Thị Bích Hiền 11/04/93 403303-N1H1 33. 411BK071 Đinh Hoàng Huy 01/02/93 403303-N1H1 34. 412T3034 Đỗ Mộng Huy 19/05/79 400303-T01 35. 806T1320 Huỳnh Đào Vũ Huy 22/08/79 804303-T01 36. 411BK072 Huỳnh Quang Huy 28/09/93 403303-N1H1 37. 411BK073 Lê Quang Huy 02/09/90 403303-N1H1 38. 410T0105 Nguyễn Lê Huy 07/09/78 409303-T01 39. 411BK075 Nguyễn Thanh Huy 24/07/93 403303-N1H1 40. 609T0243 Trần Văn Hùng 16/03/79 600303-T01 41. 807T5096 Trương Thanh Hưng 11/07/83 804303-T01 42. 411BK080 Hồ Lan Hương 30/04/93 403303-N1H1 43. 406T1366 Nguyễn Thành Hương 18/04/83 400303-T01 44. 410T0122 Vũ Văn Khanh 21/07/81 409303-T01 45. 208T1306 Nguyễn Tấn Khánh 06/04/85 202303-T01 46. 808AG163 Trương Tấn Khả 15/02/78 810303-T01 47. 411BK091 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa 01/12/93 403303-N1H1 48. 411BK095 Trần Huỳnh Đăng Khương 04/10/93 403303-N1H1 49. 409T3065 Hồ Hoàn Kiếm 05/06/81 409303-T01 50. 408T1335 Nguyễn Quốc Kiệt 12/05/81 440303-T01 51. 610T3047 Nguyễn Hồng Lạc 30/03/82 607303-T01 53. 812T5069 Nguyễn Tấn Linh 25/08/87 801303-T01 54. 809T0271 Tăng Duy Linh 18/02/91 810303-T01 55. 412T3054 Ngô Trường Long 10/05/91 409303-T01 56. G13T3298 Nguyễn Mai Thành Long 22/08/92 206303-T01 57. 810T0151 Nguyễn Ngọc Huỳnh Long 19/05/80 801303-T01 58. 411BK105 Huỳnh Quốc Lợi 15/05/93 403303-N1H1 59. 411BK107 Nguyễn Thành Luân 10/09/93 403303-N1H1 60. 909T0290 Huỳnh Công Luận 29/08/85 611303-T01 61. 409T0294 Vũ Duy Luật 24/07/84 409303-T01 62. 609T0296 Dương Thị Diễm Ly 02/07/91 603303-T01 63. 411BK111 Đỗ Thanh Mai 20/05/87 403303-N1H1 64. 809T0299 Nguyễn Đức Mạnh 07/01/84 801303-T01 65. G13T3149 Nguyễn Đức Mẫn 06/06/90 206303-T01 66. 806CT202 Nguyễn Văn Miền --/--/85 804303-T01 67. 609T0306 Hoàng Thị Minh 05/02/85 603303-T01 68. 409T0307 Nguyễn Đức Minh 03/10/84 409303-T01 69. 811T4027 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/08/84 804303-T01 70. 809T0342 Lê Hùng Ngọc 23/10/83 804303-T01 71. 810T0186 Nguyễn Thành Nguyên 20/02/88 804303-T01 72. 411BK133 Nguyễn Thảo Nguyên 09/05/93 403303-N1H1 73. 810T0193 Võ Thanh Nhanh 25/03/82 804303-T01 74. 411BK134 Đinh Thành Nhân 11/01/93 403303-N1H1 75. 808AG477 Mai Thành Nhân 05/12/87 810303-T01 76. 411BK136 Nguyễn Thành Nhân 20/10/92 403303-N1H1 77. 807T1376 Nguyễn Huỳnh Nhật 27/11/82 804303-T01 78. 213T3323 Trương Minh Nhật 10/03/92 202303-T01 79. 1534081 Võ Trọng Nhon 22/12/90 804303-T01 80. 409T0369 Huỳnh Thị Cẩm Nhung --/--/85 400303-T01 81. 209T3094 Lê Hoàng Oanh 05/02/86 204303-T01 82. 209T3096 Nguyễn Quốc Phong 15/07/83 218303-T01 83. 806T1583 Trần Văn Phóng 29/07/84 801303-T01 84. 809T0389 Lê Ty Phô 15/12/87 804303-T01 85. 811T0150 Nguyễn Thị Kim Phụng 29/11/88 804303-T01 86. 411BK149 Đỗ Trúc Phương 27/06/93 403303-N1H1 87. 411BK150 Hồ Ngọc Duy Phương 01/12/93 403303-N1H1 88. G13T3163 Nguyễn Đình Đăng Quang 21/11/92 206303-T01 89. 411BK160 Truyền Thanh Thảo Quyên 04/01/93 403303-N1H1 90. 810T0227 Huỳnh Ngọc Sáng 17/01/92 804303-T01 91. 810T0229 Huỳnh Văn Song 09/08/88 804303-T01 92. 809T0452 Ngô Văn Sơn 30/06/84 804303-T01 93. 411BK168 Trần Hồng Sơn 26/09/90 403303-N1H1 94. 411BK169 Trần Nghiêm Xuân Sơn 20/09/93 403303-N1H1 95. 411BK172 Nguyễn Đức Tâm 19/10/91 403303-N1H1 96. 410T0246 Nguyễn Văn Tân 18/06/89 409303-T01 97. 411BK179 Nguyễn Diệp Thanh Thanh 22/09/93 403303-N1H1 98. 810T0255 Vũ Duy Thanh 19/11/89 810303-T01 99. 411BK186 Trần Thái 27/11/92 403303-N1H1 100. 411BK181 Nguyễn Phước Thành 07/01/90 403303-N1H1 101. 409T0503 Trần Văn Thế 29/08/84 440303-T01 102. 411BK193 Nguyễn Trường Thiên 30/04/93 403303-N1H1 103. G13T3372 Ng Huỳnh Quang Thiện 04/04/91 206303-T01 104. 213T3374 Trần Tấn Thiện 02/03/91 202303-T01 105. 411BK196 Lê Phú Thịnh 05/08/93 403303-N1H1 106. 408BI349 Nguyễn Thịnh 11/01/82 400303-N1H1 107. 411BK200 Mai Thị Thu 04/09/93 403303-N1H1 108. 407CT173 Lê Thành Thuận 31/07/78 400303-T01 109. 411BK202 Nguyễn Thị Thanh Thúy 19/09/92 403303-N1H1 110. 411BK203 Nguyễn Thị Thanh Thúy 18/03/93 403303-N1H1 111. 607T1579 Lê Phan Hà Thư 25/04/88 600303-T01 112. 411BK206 Lâm Vũ Thy 05/12/93 403303-N1H1 113. 811T4043 Nguyễn Đức Toàn 28/04/83 804303-T01 114. 807T1615 Lê Thị Thùy Trang 14/11/84 804303-T01 115. 411T0216 Trần Ngọc Xuân Trang 04/01/93 400303-T01 116. 409T7058 Nguyễn Quốc Trung 25/06/89 400303-T01 117. 411BK229 Nguyễn Duy Tuấn 07/07/93 403303-N1H1 118. 411BK230 Nguyễn Minh Tuấn 08/11/93 403303-N1H1 119. 409CT065 Thái Đắc Hoàng Tuấn 29/12/81 400303-T01 120. 809T0613 Trần Văn Tuấn 02/06/91 804303-T01 121. 410BK354 Nguyễn Minh Tuyền 13/10/91 403303-T01 122. 808AG428 Võ Thị Bích Tuyền --/--/85 810303-T01 123. 413T3405 Phan Thanh Tú 16/04/92 400303-T01 124. 806CT456 Đỗ Phúc Vi --/--/85 804303-T01 125. 408T1841 Nguyễn Hữu Vin 11/12/81 409303-T01 126. 411BK253 Trần Khả Vinh 26/01/93 403303-N1H1 127. 411BK260 Nguyễn Xuân Vũ 21/10/93 403303-N1H1 128. 807T1727 Võ Văn Vũ 30/12/83 804303-T01 129. 411BK263 Huỳnh Thị Hồng Xuân 15/03/93 403303-N1H1 130. 408T1873 Đặng Thị Yến 18/09/88 440303-T01 131. 411BK264 Lâm Thị Bé Yến --/--/93 403303-N1H1 132. 810T7073 Lê Hoàng Yến 27/11/90 804303-T01
Danh Sách Sinh Viên Không Đủ Điều Kiện Nhận LVTN
Cập nhật ngày: 16/09/2015
* Ghi chú: TC tích lũy ngành/tiêu chuẩn nhận LV * : tổng số môn còn nợ (áp dụng cho K2008 trở về trước)
TC : tổng số tín chỉ (còn nợ)
Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm TCTL Ngành/ Nhóm TC tự chọn Nợ môn A.Văn Ghi chú
t.chuẩn LV Nh1 Nh2 Nh3 Nh4 t.quyết
=======================================================================================================================
1. 810LD001 Khương Bá An 24/09/85 810303-Z2LD 115/125 2 0
2. 810LD002 Nguyễn Văn An 10/10/89 810303-Z2LD 15/125 2 10 0 Nợ HP
3. 1534032 Huỳnh Quốc Anh 24/07/90 440303-T01 129/126 -1 2 2 0
4. 213T3205 Nguyễn Tuấn Anh 08/02/91 202303-T01 128/127 2 270
5. 810T0013 Vũ Văn Bàng 10/05/89 810303-T01 101/125 2 2 370
6. 411BK010 Trần Thiện Bảo 15/08/93 403303-N1H1 82/123 2 300
7. 213T3214 Trần Mộng Cần 22/07/92 218303-T01 131/127 X 250
8. 810LD004 Trần Đức Chiến 03/11/78 810303-Z2LD 105/125 2 0
9. 310T7008 Lê Quốc Chí 20/06/87 303303-T01 135/148 2 X 425
10. 1534062 Lê Đỗ Chuyên 22/09/90 202303-T01 128/127 2 X 0
11. 408T1063 Lê Trần Minh Chương 11/03/88 400303-T01 6*
12. 410BK021 Võ Chí Công 19/08/92 403303-N1H1 125/124 330
13. 411BK019 Lê Nguyễn Quốc Cường 20/10/93 403303-N1H1 119/123 2 320
14. 411BK021 Ngô Nguyễn Đức Cường 21/04/93 403303-N1H1 115/123 505
15. 413T5014 Nguyễn Cao Cường 02/11/88 440303-T01 134/126 -1 1 2 X 985
16. 213T3224 Phạm Hùng Cường 11/04/91 202303-T01 125/127 2 2 280
17. 810T0048 Ngô Thị Thùy Dung 30/07/85 804303-T01 131/122 2 320
18. 408CT046 Đặng Hùng Duy 14/04/85 400303-T01 4*
19. 412T5087 Nguyễn Thành Duy 30/07/85 400303-T01 121/126 2 X 405 Nợ HP
20. 207T3054 Trịnh Ngọc Phương Duy 18/04/83 202303-T01 4*
21. 411BK031 Lê Minh Dương 28/09/92 403303-N1H1 104/123 2 400
22. 413T3232 Nguyễn Văn Dương 26/07/92 440303-T01 136/126 -1 -1 X 220
23. G13T3109 Trần Minh Dương 15/02/92 206303-T01 132/128 235
24. 810LD061 Nguyễn Văn Đài 26/12/75 810303-Z2LD 35/125 2 10 0 Nợ HP
25. 411BK038 Đặng Hữu Đạt 28/01/92 403303-N1H1 114/123 2 510
26. 411BK036 Phạm Hữu Hải Đăng 27/06/93 403303-N1H1 111/123 2 410
27. 814T4009 Thái Quốc Đỉnh 02/11/89 804303-T01 0/ 0 0
28. 213T3238 Nguyễn Duy Đông 23/02/91 218303-T01 133/127 X 270
29. 810LD008 Phạm Văn Đông 04/12/85 810303-Z2LD 124/125 2 225
30. 811T0041 Phạm Lam Đồng 27/06/85 801303-T01 126/126 2 X 395
31. 411BK045 Nguyễn Chí Đức 01/01/93 403303-N1H1 1/123 10 2 3 0
32. 807T1160 Thái Hoàng Giang 01/12/78 808303-T01 7* Nợ HP
33. 212T5091 Phạm Hà 01/09/86 202303-T01 117/127 2 6 X 285 Nợ HP
34. 409T0144 Nguyễn Hùng Hào 10/02/87 409303-T01 80/125 2 8 2 X 290
35. 810LD010 Hồ Ngọc Hải 16/03/79 810303-Z2LD 127/125 2 0
36. 810BI073 Nguyễn Trung Hải 26/10/92 804303-T01 120/122 X 410 Nợ HP
37. 209T0156 Phạm Xuân Hải 01/12/89 202303-T01 0/ 0 0
38. 810LD011 Bùi Gia Hiếu 01/08/89 810303-Z2LD 113/125 2 0
39. G13T3123 Huỳnh Minh Hiếu 11/07/89 206303-T01 107/128 8 X 240
40. 411BK065 Vũ Trung Hiếu 29/09/92 403303-N1H1 59/123 8 2 365
41. 409T7014 Hà Văn Hiền 01/03/79 400303-T01 135/126 2 305
42. 409T7015 Huỳnh Văn Hiền 10/11/85 440303-T01 134/126 2 300
43. 810LD502 Nguyễn Duy Hiệu 25/06/83 810303-Z2LD 132/125 2 0
44. 810T7026 Đinh Văn Hòa 29/11/82 804303-T01 133/122 295 Nợ HP
45. 213T3131 Nguyễn Thái Hòa 16/12/91 202303-T01 129/127 2 345
46. 410T0097 Châu Lâm Mỹ Hồng 28/04/91 409303-T01 121/125 2 2 2 410
47. 812T5028 Hồ Lê Huy 03/10/89 808303-T01 0/ 0 0
48. 409BK020 Hồ Trọng Huy 01/03/91 403303-N1H1 115/127 2 X 425
49. 413T3134 Huỳnh Thái Huy 27/12/91 440303-T01 113/126 -1 4 2 X 250
50. 213T3269 Phạm Quốc Huy 07/11/92 218303-T01 116/127 2 X 430
51. 810LD014 Phạm Tuấn Huy 02/08/86 810303-Z2LD 0/ 0 0 Nợ HP
52. 213T3275 Lư Tấn Hùng 01/08/89 202303-T01 123/127 4 190
53. 809T0226 Phạm Thị Thu Hường 30/11/83 804303-T01 112/122 2 355
54. 411T0078 Tống Khang Hy 06/04/81 409303-T01 107/125 2 8 2 X 400
55. 807BE073 Quãng Trọng Kha 09/03/83 804303-T01 3* Nợ HP
56. 213T3280 Phan Văn Khanh 21/03/90 202303-T01 130/127 2 265
57. 810T0125 Phạm Văn Duy Khánh 12/11/90 804303-T01 107/122 2 440
58. 810LD016 Lê Quang Khải 18/08/83 810303-Z2LD 44/125 2 10 0 Nợ HP
59. 810LD017 Nguyễn Đình Khẩn 05/08/83 810303-Z2LD 127/125 2 0
60. 810LD018 Phạm Minh Khôi 14/08/89 810303-Z2LD 95/125 2 10 0 Nợ HP
61. 213T3287 Trần Văn Kiên 20/10/91 202303-T01 127/127 6 240
62. G13T3288 Nguyễn Kiều Anh Kiệt 22/01/92 206303-T01 130/128 250
63. 809T4052 Nguyễn Quang Lam 08/08/81 804303-T01 9*
64. 810LD019 Mai Sơn Lâm 04/07/71 810303-Z2LD 117/125 2 2 0
65. 810LD020 Phạm Văn Lâm 12/08/81 810303-Z2LD 82/125 2 10 0 Nợ HP
66. 810LD503 Nguyễn Thanh Liêm 09/10/82 810303-Z2LD 98/125 2 10 0 Nợ HP
67. 810LD022 Nguyễn Chí Linh 20/06/92 810303-Z2LD 124/125 2 0
68. 210T0146 Nguyễn Hữu Linh 07/07/76 218303-T01 135/127 X 420
69. 409T7026 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/04/87 400303-T01 135/126 2 275
70. 810LD023 Lê Nhựt Long 20/01/88 810303-Z2LD 125/125 2 335
71. 810LD024 Nguyễn Cảnh Phước Long 13/01/91 810303-Z2LD 6/125 2 10 0 Nợ HP
72. 613T5026 Nguyễn Hoàng Long 21/05/88 600303-T01 124/127 2 2 690
73. 213T3146 Nguyễn Thanh Long 10/12/90 202303-T01 99/127 4 2 X 225
74. 810LD025 Trần Lê Anh Long 01/02/89 810303-Z2LD 52/125 2 10 0 Nợ HP
75. 810LD026 Huỳnh Văn Luận 11/07/87 810303-Z2LD 0/ 0 0 Nợ HP
76. 810T0164 Nguyễn Khắc Lương 28/06/82 801303-T01 126/126 X 430
77. 211T4106 Hoàng Lê Minh 08/07/87 202303-T01 33*
78. 211T0113 Nguyễn Chí Minh 21/10/88 218303-T01 125/127 X 270
79. 609T0311 Phạm Văn Minh 02/03/83 607303-T01 119/128 2 X 580
80. 809T0312 Trần Nhật Minh 20/11/86 804303-T01 129/122 305
81. 208T1406 Nguyễn Muộn 09/08/87 202303-T01 4*
82. 411BK120 Tạ Quế My 23/04/93 403303-N1H1 1/123 10 2 3 0
83. G09T0314 Lê Đình Mỹ 27/07/70 206303-T01 103/128 480
84. 411BK121 Huỳnh Ngọc Nam 02/12/93 403303-N1H1 127/123 295
85. 810LD029 Mai Huy Nam 03/03/78 810303-Z2LD 6/125 2 10 0 Nợ HP
86. 810LD030 Nguyễn Hoài Nam 25/01/91 810303-Z2LD 121/125 2 225
87. 808T4044 Phạm Hoài Nam 16/07/83 801303-T01 6*
88. 409T0320 Phạm Xuân Nam 08/11/91 409303-T01 129/125 305
89. 810LD032 Lê Trung Nghĩa 10/03/89 810303-Z2LD 122/125 2 0
90. 609T5133 Nguyễn Đăng Nghĩa 21/12/86 600303-T01 122/127 2 2 615
91. 411BK130 Bùi Hồng Ngọc 05/12/93 403303-N1H1 116/123 2 495
92. G09T0344 Nguyễn Văn Ngọc 10/05/87 206303-T01 124/128 X 275
93. 809T0345 Võ Thành Ngọc 02/05/82 804303-T01 119/122 2 375
94. 410T0185 Đỗ Phú Tường Nguyên 02/05/85 409303-T01 135/125 -1 2 265
95. 610T0189 Phạm Thị Ngọc Nguyên 14/08/80 600303-T01 133/127 290
96. 607T1358 Trần Thị Thảo Nguyên 02/08/87 600303-T01 5*
97. 411BK137 Lý Phong Nhã 17/03/93 403303-N1H1 131/123 340
98. 808T1453 Lê Đức Nhân 11/11/85 810303-T01 5*
99. 213T3154 Lê Trọng Nhân 15/03/90 202303-T01 133/127 2 310
100. 409CT037 Phạm Siêu Nhân 08/09/90 400303-T01 136/126 300 Nợ HP
101. 411BK139 Lê Thị ý Nhi 20/11/93 403303-N1H1 130/123 300
102. 810BI207 Hồ Hồng Phong 31/03/78 804303-T01 125/122 330 Nợ HP
103. 1534084 Vũ Văn Phong 20/09/90 409303-T01 108/125 -1 2 X 290
104. 1534021 Huỳnh Hữu Phúc 27/07/88 804303-T01 0/ 0 0
105. 209T0415 Nguyễn Trung Phúc 03/04/88 202303-T01 0/ 0 0
106. 810LD035 Nguyễn Đình Phùng 01/12/78 810303-Z2LD 94/125 2 10 0 Nợ HP
107. 411BK152 Nguyễn Thị Mai Phương 20/05/93 403303-N1H1 134/123 300
108. 411BK153 Nguyễn Thị Ngọc Phương 31/07/93 403303-N1H1 117/123 2 270
109. 810LD504 Nguyễn Văn Phương 15/09/73 810303-Z2LD 132/125 2 325
110. 810LD037 Đinh Việt Quang 05/03/84 810303-Z2LD 134/125 2 200
111. 1534085 Nguyễn Hồng Quang 03/04/90 218303-T01 136/127 0
112. 1534051 Nguyễn Văn Quán 08/10/86 218303-T01 112/127 2 -1 X 0
113. 810LD038 Phạm Ngọc Quân 05/06/83 810303-Z2LD 115/125 2 0
114. 810LD039 Hoàng Mạnh Quốc 04/08/81 810303-Z2LD 92/125 2 10 0 Nợ HP
115. 813T3036 Đỗ Việt Quy 09/05/91 804303-T01 119/122 205
116. 810LD040 Hoàng Văn Quyết 27/09/87 810303-Z2LD 0/ 0 0 Nợ HP
117. 213T3347 Lê Nguyễn Thanh Sang 10/06/89 218303-T01 133/127 X 285
118. 810LD041 Phạm Văn Sắc 14/02/83 810303-Z2LD 0/ 0 0 Nợ HP
119. 310T7049 Đào Thị Sim 20/04/87 303303-T01 135/148 2 X 420
120. 808T1572 Mai Văn Sự 23/04/86 810303-T01 7*
121. 1534086 Nguyễn Quang Sự 06/04/90 218303-T01 128/127 0
122. 410T0240 Trịnh Đình Tam 09/04/79 409303-T01 86/125 2 -1 6 2 X 510
123. 1533080 Đinh Văn Tài 11/03/92 440303-T01 64/126 2 2 10 2 X 195
124. 610T0249 Nguyễn Hữu Tài 14/07/85 600303-T01 133/127 2 315
125. 213T3358 Nguyễn Minh Tài 17/04/91 202303-T01 127/127 4 290
126. 213T3359 Trương Văn Tài 20/06/89 202303-T01 124/127 2 2 X 295
127. 213T3352 Nguyễn Thanh Tâm 27/04/91 202303-T01 132/127 2 270
128. 814T4028 Đặng Vũ Duy Tân 02/12/82 804303-T01 120/122 2 X 400
129. 413T3172 Lê Hoàng Thanh Tân 18/12/91 440303-T01 114/126 -1 6 2 X 285
130. 213T3173 Trần Duy Tân 28/06/91 218303-T01 131/127 X 260
131. 413T3364 Hà Thanh 27/05/92 440303-T01 127/126 -1 -1 2 X 405
132. 609T0480 Võ Thị Thanh 11/03/91 603303-T01 138/128 2 265
133. 810LD043 Nguyễn Trung Thành 28/03/88 810303-Z2LD 24/125 2 10 0 Nợ HP
134. 1435049 Nguyễn Ngọc Thạch 08/10/89 206303-T01 94/128 4 X 0
135. 411T0184 Nguyễn Tấn Thạnh 13/06/90 409303-T01 123/125 -1 6 2 X 555
136. 810CT278 Trần Hoài Thạnh 03/10/91 804303-T01 127/122 295 Nợ HP
137. 212T3044 Võ Thanh Thạo 12/06/89 218303-T01 118/127 2 X 305
138. 209T3118 Đào Chiến Thắng 11/11/79 218303-T01 6*
139. 411BK190 Hoàng Đức Thắng 04/11/92 403303-N1H1 2/123 10 2 3 0
140. 807BE165 Nguyễn Đức Thắng 11/03/80 804303-T01 2* Nợ HP
141. 810LD044 Phạm Mạnh Thế 03/07/87 810303-Z2LD 121/125 2 0
142. 811T0191 Tạ Quang Thiết 03/02/83 804303-T01 94/122 10 X 270
143. 810LD045 Cao Đức Thịnh 29/11/79 810303-Z2LD 0/ 0 0 Nợ HP
144. 213T3039 Dương Xuân Thịnh 09/10/89 202303-T01 127/127 4 X 260
145. 809T0522 Đỗ Phúc Vĩnh Thông 13/03/80 804303-T01 127/122 295
146. 810CT288 Lê Minh Thông 25/07/92 804303-T01 129/122 X 645 Nợ HP
147. 810BE292 Trần Văn Thơ 29/11/78 810303-T01 134/125 260 Nợ HP
148. 209T0531 Lê Tấn Thời 19/05/74 218303-T01 136/127 X 320
149. G09T0538 Võ Ngọc Thuận 06/06/80 206303-T01 137/128 290
150. 410BK301 Huỳnh Diễm Thúy 29/04/92 403303-T01 129/124 280
151. 411BK204 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/05/93 403303-N1H1 134/123 310
152. 411T0202 Nguyễn Dụng Thư 04/08/72 409303-T01 125/125 -1 6 2 X 765
153. 809T0540 Phạm Văn Thường 13/11/86 804303-T01 123/122 265
154. 810LD046 Trần Ngọc Tiến 20/06/84 810303-Z2LD 0/ 0 0 Nợ HP
155. 210T0285 Trương Văn Tiến 15/03/87 218303-T01 135/127 X 525 Nợ HP
156. 807T1599 Nguyễn Trung Tín 06/06/83 801303-T01 7*
157. 408T1706 Phạm Bá Tình 27/06/78 440303-T01 5*
158. 213T3042 Lương Đình Toàn 25/04/92 218303-T01 113/127 1 X 180
159. 408BI385 Phạm Phú Toàn 01/11/81 400303-N1H1 4*
160. 810LD047 Nguyễn Hồ Sơn Trà 11/09/83 810303-Z2LD 122/125 2 0 Nợ HP
161. G13T3186 Nguyễn Công Trí 10/02/91 206303-T01 126/128 2 335
162. 810LD049 Nguyễn Minh Trung 18/03/87 810303-Z2LD 32/125 2 10 0 Nợ HP
163. 411BK225 Huỳnh Trầm Bảo Trúc 05/01/93 403303-N1H1 115/123 270
164. 211T0227 Lượng Vũ Trường 19/05/88 218303-T01 135/127 X 315
165. 810LD050 Trần Xuân Trường 18/03/88 810303-Z2LD 0/ 0 0 Nợ HP
166. 810LD506 Bùi Minh Tuấn 05/09/85 810303-Z2LD 35/125 2 8 0 Nợ HP
167. G07T1660 Hoàng Anh Tuấn 11/03/81 206303-T01 6*
168. 810LD051 Nguyễn Minh Tuấn 05/02/88 810303-Z2LD 114/125 2 0
169. 210T0330 Nguyễn Trí Tuệ 20/04/90 218303-T01 128/127 X 505
170. 810LD052 Lê Minh Tuyên 05/08/84 810303-Z2LD 81/125 2 10 0 Nợ HP
171. 1435059 Trần Danh Tuyên 14/08/89 611303-T01 *
172. 411BK240 Phạm Quốc Túy 01/04/93 403303-N1H1 96/123 2 290
173. 810LD053 Nguyễn Thanh Tùng 15/05/84 810303-Z2LD 134/125 2 230
174. 810LD054 Phạm Đình Tứ 03/10/84 810303-Z2LD 0/ 0 0 Nợ HP
175. 409T7063 Nguyễn Hữu Tự 07/07/84 400303-T01 109/126 340
176. 810LD055 Trần Thế Văn 05/08/83 810303-Z2LD 121/125 2 0
177. 411BK245 Phạm Thị Thúy Vi 12/04/93 403303-N1H1 134/123 335
178. 413T3408 Vũ Quốc Việt 06/10/91 440303-T01 129/126 -1 1 2 X 295
179. 206T1977 Phí Quang Vinh 10/07/83 202303-T01 6*
180. 810LD057 Trần Quang Vĩ 16/10/83 810303-Z2LD 59/125 2 10 0 Nợ HP
181. 810LD058 Cao Xuân Vũ 13/02/90 810303-Z2LD 117/125 2 0
182. 410T0347 Lâm Hoàn Vũ 22/11/92 409303-T01 131/125 -1 2 325
183. 808T1863 Nguyễn Đỗ Đình Vũ 24/09/86 804303-T01 4*
184. 411BK255 Võ Danh Vương 04/04/92 403303-N1H1 132/123 315
185. 810LD060 Lê Văn Xuân 20/12/82 810303-Z2LD 0/ 0 0 Nợ HP
186. 408CT472 Nguyễn Hoàng Y 09/02/89 400303-T01 4* Nợ HP