KẾT QUẢ THI ANH VĂN NGÀY 06/09/2015 - HỆ VLVH

Ngày: 08/09/2015

Số báo danh Mã SV Họ lót Tên Listening Reading Total
0000001 412BK102 Huỳnh Trương Thuý An 150 160 310
0000002 411CT001 Nguyễn Hoàng An 160 30 190
0000003 810T0003 Nguyễn Khắc An 150 170 320
0000004 213T3101 Nguyễn Minh An 150 150 300
0000007 1533001 Lê Nguyễn Tuấn Anh 140 130 270
0000008 413BK102 Ng Huỳnh Trang Anh 175 120 295
0000011 213T3205 Nguyễn Tuấn Anh 100 15 115
0000012 812CT109 Trần Kỳ Anh 120 50 170
0000013 413T1270 Lê Thị Hồng ái 80 80 160
0000015 210T3028 Lê Trung Ân 130 150 280
0000016 1433419 Ngô Hoàng Ân 125 100 225
0000017 1442303 Nguyễn Hoàng Ân 125 120 245
0000018 812CT110 Trần Tuấn Ân 125 140 265
0000019 810T0013 Vũ Văn Bàng 115 85 200
0000020 413BK104 Dương Quốc Bảo 175 60 235
0000021 413BK105 Hồ Duy Bảo 160 120 280
0000022 G13T3206 Lê Quốc Bảo 125 125 250
0000025 1431011 Nguyễn Quốc Bảo 100 90 190
0000026 411BK010 Trần Thiện Bảo 180 120 300
0000027 411CT011 Ngô Văn Bảy 70 175 245
0000029 1447002 Nguyễn Khánh Băng 135 170 305
0000033 810T7005 Nguyễn Hữu Bình 165 150 315
0000034 812CT113 Nguyễn Trọng Bình 95 70 165
0000035 412BK114 Văn Công Thanh Bình 160 145 305
0000036 810BE014 Nguyễn Văn Bút 110 70 180
0000039 411BK015 Đoàn Bảo Châu 135 230 365
0000042 413T1015 Hoàng Lan Bảo Chi 120 145 265
0000043 413BK107 Nguyễn Hà Phương Chi 120 110 230
0000044 811T0015 Hà Đức Chiến 95 80 175
0000045 1433012 Phạm Quốc Chiến 135 140 275
0000047 209T0038 Đỗ Hồng Chung 140 40 180
0000048 412T1015 Hồ Quốc Chung 125 120 245
0000049 810LD006 Nguyễn Ngọc Chung 10 0 10
0000050 513X1004 Đàng Thị út Chúc 295 190 485
0000052 1447009 Nguyễn Ngọc 60 115 175
0000053 1447008 Nguyễn Thành Công 80 45 125
0000054 410BK021 Võ Chí Công 175 130 305
0000055 1431019 Nguyễn Thế Cương 145 110 255
0000056 1448002 Dương Hữu Cường 115 80 195
0000057 G09T0049 Dương Tấn Cường 145 90 235
0000060 411BK019 Lê Nguyễn Quốc Cường 170 60 230
0000061 1431023 Lê Phú Cường 110 100 210
0000062 1448003 Nguyễn Duy Việt Cường 110 50 160
0000063 411T0018 Nguyễn Hữu Cường 140 200 340
0000065 413BK109 Nguyễn Vũ Bảo Cường 90 125 215
0000068 1431024 Võ Hùng Cường 150 95 245
0000069 411BI023 Võ Phú Cường 100 230 330
0000070 1433445 Vũ Nguyễn Mạnh Cường 125 130 255
0000071 810KG028 Đỗ Công Danh 135 180 315
0000073 1447012 Lê Minh Danh 135 120 255
0000074 1433447 Trần Công Danh 115 50 165
0000076 411BK025 Nguyễn Đình Diễn 120 145 265
0000077 813BE103 Nguyễn Thanh Ngọc Diệp 125 60 185
0000078 810KG033 Trương Văn Dịnh 80 145 225
0000079 810T0048 Ngô Thị Thùy Dung 145 90 235
0000080 412BK130 Đinh Hà Ngọc Duy 140 415 555
0000082 813BE104 Lưu Minh Duy 100 90 190
0000083 213T3229 Nguyễn Ngọc Duy 150 125 275
0000085 1448088 Nguyễn Thanh Duy 140 210 350
0000086 1534006 Nguyễn Thái Duy 145 125 270
0000087 412T5087 Nguyễn Thành Duy 115 290 405
0000088 413BK111 Nguyễn Tường Duy 100 415 515
0000089 812BE503 Nguyễn Văn Duy 170 130 300
0000090 209T0076 Phạm Lê Anh Duy 190 195 385
0000091 809T0078 Trần Duy 170 145 315
0000092 411BK029 Trần Nguyễn Bảo Duy 110 145 255
0000094 813T1033 Bùi Công Anh Dũng 120 140 260
0000096 413T1262 Lê Quốc Dũng 85 95 180
0000097 813BE105 Nguyễn Thanh Dũng 125 85 210
0000099 810BI040 Phạm Quốc Dũng 120 95 215
0000100 810BE041 Trần Việt Dũng 145 215 360
0000101 809T0101 Trương Tấn Dũng 95 215 310
0000102 810T0059 Võ Văn Dũng 75 70 145
0000103 411CT030 Đặng Văn Dương 110 100 210
0000104 409T0080 Đoàn Văn Dương 125 90 215
0000105 1447015 Lê Minh Dương 145 65 210
0000108 213T3231 Nguyễn Thái Dương 110 95 205
0000109 413T3232 Nguyễn Văn Dương 160 180 340
0000110 413BK112 Nguyễn Xuân Dương 135 45 180
0000112 G13T3109 Trần Minh Dương 75 100 175
0000113 413BK113 Võ Quốc Dương 90 165 255
0000114 810KG042 Dương Văn Dừa 110 45 155
0000115 1433475 Dương Phát Đạt 160 170 330
0000116 1533018 Dương Tấn Đạt 135 95 230
0000117 413T1039 Lê Quang Đạt 85 65 150
0000118 810BE045 Lê Tấn Đạt 125 95 220
0000119 1431032 Mai Tấn Đạt 90 35 125
0000120 413CT113 Nguyễn Hoàng Đạt 120 100 220
0000121 813T3114 Nguyễn Khắc Đạt 145 125 270
0000122 1431034 Nguyễn Tấn Đạt 110 85 195
0000123 213T3237 Phạm Xuân Đạt 130 110 240
0000125 413T1041 Trương Quốc Đạt 115 60 175
0000126 1448011 Nguyễn Phúc Đăng 140 125 265
0000127 412BK135 Trịnh Hải Đăng 100 410 510
0000129 213T3238 Nguyễn Duy Đông 145 110 255
0000130 811T0041 Phạm Lam Đồng 125 190 315
0000131 813BI004 Cao Lập Đức 125 60 185
0000132 413T5075 Đỗ Nguyễn Tấn Đức 150 90 240
0000133 812CT142 Huỳnh Tấn Đức 75 120 195
0000134 810BI058 Lê Thành Đức 140 95 235
0000137 413T1263 Ng Huỳnh Thị Cẩm Giang 85 95 180
0000138 213T3245 Trần Lâm Trường Giang 200 200 400
0000139 1431039 Phạm Công Giải 95 130 225
0000140 810BI069 Đỗ Thị Thanh 75 405 480
0000141 813BI006 Huỳnh Thanh 80 40 120
0000142 1533025 Nguyễn Hữu 90 85 175
0000145 813BI008 Nguyễn Ngọc Hải 115 60 175
0000146 209T0154 Phan Văn Hải 120 100 220
0000147 411BK053 Trần Thanh Hải 120 170 290
0000148 412T1037 Trương Cao Hải 70 125 195
0000149 1447317 Hồ Thị Như Hảo 175 170 345
0000150 412BK149 Nguyễn Thị Hạnh 145 110 255
0000152 413T1057 Nguyễn Thị Kim Hằng 85 165 250
0000153 813BE404 Phạm Thanh Hằng 325 355 680
0000155 412BK146 Lê Thị Ngọc Hân 95 100 195
0000156 812CT153 Huỳnh Công Hậu 95 100 195
0000157 411CT056 Lâm Trung Hậu 125 45 170
0000158 411CT057 Nguyễn út Hậu 95 80 175
0000159 412BK155 Tiêu Huỳnh Trung Hậu 110 140 250
0000160 810KG078 Trần Kiên Hậu 95 145 240
0000161 G13T3123 Huỳnh Minh Hiếu 150 115 265
0000162 810BI084 Lê Trung Hiếu 110 40 150
0000164 412T1039 Nguyễn Trung Hiếu 90 305 395
0000165 1431049 Phạm Trọng Hiếu 100 30 130
0000166 810KG087 Võ Chí Hiếu 135 250 385
0000167 411BK065 Vũ Trung Hiếu 180 175 355
0000169 1448017 Hà Nguyễn Phương Hiền 110 70 180
0000171 813BE108 Huỳnh Thị Phương Hiền 55 115 170
0000172 409T7015 Huỳnh Văn Hiền 120 25 145
0000173 813BI009 Trương Ngọc Hiền 125 80 205
0000175 412BK157 Hồ Tuấn Hiển 100 380 480
0000177 810CT088 Lê Thế Hiển 110 40 150
0000181 1435020 Lê Phục Hiệp 120 100 220
0000186 411CT067 Bùi Anh Hoài 115 10 125
0000188 412T1047 Lê Minh Hoàng 110 80 190
0000190 813T3127 Nguyễn Thanh Hoàng 125 35 160
0000191 1448019 Nguyễn Triệu Hoàng 110 175 285
0000192 1433524 Phan Văn Hoàng 170 160 330
0000194 810T7026 Đinh Văn Hòa 175 150 325
0000196 213T3131 Nguyễn Thái Hòa 145 100 245
0000197 1448020 Phạm Bình Hòa 135 390 525
0000198 213T1071 Nguyễn Văn Học 110 80 190
0000199 809T0195 Nguyễn Văn Hồng 130 145 275
0000200 810BE095 Trần Nguyễn Lam Hồng 135 95 230
0000201 809T0200 Cao Quí Hợi 115 50 165
0000202 213T1074 Mai Hoàng Thanh Huân 115 120 235
0000203 410BK097 Nguyễn Thị Thanh Huệ 135 195 330
0000204 813T3132 Bạch Đình Huy 140 140 280
0000205 810KG098 Bùi Quốc Huy 145 165 310
0000207 1533035 Huỳnh Nguyễn Minh Huy 175 125 300
0000208 413BK121 Nguyễn Quang Huy 190 115 305
0000209 1448021 Nguyễn Quách Huy 140 125 265
0000210 213T3269 Phạm Quốc Huy 195 235 430
0000211 412BK174 Trần Đình Huy 150 5 155
0000216 609T0212 Trần Ngọc Huyên 130 170 300
0000218 411CT268 Đoàn Ngọc Huyền 110 405 515
0000221 814T4017 Hà Văn Hùng 160 210 370
0000222 809T0231 Hoàng Văn Hùng 80 50 130
0000224 413BK126 Nguyễn Quang Hùng 180 115 295
0000225 411BI083 Phan Đăng Hùng 145 65 210
0000226 811T0260 Văn Đức Hùng 110 45 155
0000228 810CT109 Hoàng Văn Hưng 125 70 195
0000229 810KG507 Khưu ích Hưng 140 120 260
0000230 812BE020 Phạm Tiến Hưng 125 120 245
0000231 810CT112 Trần Thế Hưng 100 40 140
0000233 413BK124 Nguyễn Thị Thu Hương 130 70 200
0000238 1433544 Trần Huỳnh Minh Khang 85 120 205
0000240 813BI013 Trịnh Trung Khang 95 70 165
0000241 1533042 Võ Lê Trường Khang 135 165 300
0000242 613T1089 Cao Minh Khanh 135 65 200
0000245 213T3280 Phan Văn Khanh 85 115 200
0000250 1448023 Trương Quốc Khánh 165 130 295
0000251 413T1094 Huỳnh Thái Khoa 70 35 105
0000252 810BE129 Lê Hữu Khoa 110 215 325
0000256 413BK131 Nguyễn Đăng Khoa 90 115 205
0000257 810CT132 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 110 70 180
0000259 813BE111 Trần Đăng Khoa 160 70 230
0000260 411CT266 Đỗ Duy Khôi 95 20 115
0000261 810CT135 Huỳnh Minh Khôn 70 70 140
0000262 413BK132 Lê Minh Khuê 95 115 210
0000264 410T0132 Phan Quang Khương 100 130 230
0000265 1431070 Trương Bảo Kiên 110 95 205
0000266 810CT140 Hồ Hoàng Kiếm 65 65 130
0000273 413BK133 Trương Vũ Kiệt 125 110 235
0000274 1448025 Nguyễn Phan Mỹ Kim 140 380 520
0000276 413BK135 Huỳnh Ngọc Lan 165 100 265
0000277 610T0138 Võ Thị Mỹ Lan 100 125 225
0000278 1431072 Huỳnh Ngọc Lãm 110 125 235
0000279 812CT190 Hồ Chí Lâm 145 125 270
0000281 411BI098 Trương Đức Tường Lân 145 90 235
0000282 412T1066 Lê Văn Lễ 125 45 170
0000284 812CT193 Nguyễn Thanh Liêm 165 150 315
0000285 411BK101 Trương Quang Liêm 145 230 375
0000286 1448027 Lê Hoàng ái Liên 100 140 240
0000287 1448029 Nguyễn Thị Ngọc Liễu 140 95 235
0000290 411BK102 Đặng Khánh Linh 110 140 250
0000292 810KG144 Lê Nhật Linh 135 95 230
0000295 G13T3295 Nguyễn Chí Linh 140 95 235
0000296 412BK195 Nguyễn Duy Linh 80 100 180
0000299 413BK137 Võ Hoàng Yến Linh 100 270 370
0000300 1442317 Dương Quốc Hoàng Long 115 85 200
0000302 810BI149 Huỳnh Ngọc Long 85 80 165
0000303 810LD023 Lê Nhựt Long 135 175 310
0000305 813T5080 Ngô Minh Hoàng Long 160 175 335
0000306 1534074 Nguyễn Mai Long 260 255 515
0000307 213T3146 Nguyễn Thanh Long 120 115 235
0000308 413BK138 Nguyễn Thành Long 125 60 185
0000310 810CT154 Huỳnh Hữu Lộc 125 150 275
0000311 413T1111 Nguyễn Đại Lộc 150 95 245
0000312 413BK140 Nguyễn Văn Lộc 100 60 160
0000313 810BI156 Nguyễn Viết Lộc 85 320 405
0000314 411CT104 Quách Thiên Lộc 145 220 365
0000315 810T7032 Võ Văn Lộc 120 65 185
0000316 810T0157 Đỗ Tấn Lợi 165 100 265
0000317 1433594 Lê Tấn Lợi 110 70 180
0000319 412BK211 Phạm Gia Luật 165 125 290
0000321 411T0106 Lê Tấn Lực 110 65 175
0000324 1433602 Ngô Thế Mạnh 120 125 245
0000325 411CT112 Nguyễn Bảo Măng 70 360 430
0000326 813T1117 Phan Lâm Duy Mẫn 140 65 205
0000327 1448032 Vương Thông Mẫn 145 85 230
0000328 1442319 Đoàn Trí Minh 125 90 215
0000330 409CT035 Hồ Công Minh 110 340 450
0000331 413BK142 Lâm Công Minh 175 220 395
0000332 410T0171 Lê Văn Minh 145 95 240
0000333 209T0309 Nguyễn Ngọc Minh 125 45 170
0000335 809T0310 Nguyễn Phước Nhật Minh 160 100 260
0000336 413BK145 Nguyễn Trọng Minh 90 95 185
0000337 411CT541 Nguyễn Văn Minh 130 320 450
0000338 810BI173 Nguyễn Văn Minh 100 80 180
0000339 413BK146 Phan Quốc Minh 90 160 250
0000340 809T0312 Trần Nhật Minh 110 120 230
0000343 413BK147 Võ Hoàng Minh 100 85 185
0000345 1534078 Đồng Hoàng Mỹ 360 400 760
0000346 1534079 Nguyễn Đức Mỹ 185 200 385
0000347 810KG387 Cấn Xuân Nam 120 95 215
0000348 411BK121 Huỳnh Ngọc Nam 140 130 270
0000349 1448035 Lê Quốc Nam 150 335 485
0000350 810T0175 Mai Văn Nam 140 95 235
0000353 213T1122 Nguyễn Viết Nam 120 60 180
0000354 810BI183 Nguyễn Xuân Nam 100 130 230
0000355 1433619 Vũ Khắc Nam 130 115 245
0000356 213T3309 Huỳnh Văn Nên 130 90 220
0000357 1448037 Phạm Thị Thanh Nga 95 150 245
0000358 809T0331 Nguyễn Thanh Ngà 140 145 285
0000359 912BE217 Huỳnh Thị Bé Ngân 75 100 175
0000360 810CT185 Nguyễn Kim Ngân 90 140 230
0000362 1448040 Bùi Hồng Nghĩa 120 40 160
0000363 809T0334 Đặng Hoàng Nghĩa 140 80 220
0000365 410T0358 Lương Nguyễn Hữu Nghĩa 140 80 220
0000366 1433628 Nguyễn Khắc Nghĩa 100 110 210
0000367 411BK128 Nguyễn Trọng Nghĩa 90 160 250
0000368 411CT129 Phạm Hữu Nghĩa 150 70 220
0000369 1533060 Trần Trọng Nghĩa 80 125 205
0000370 1433631 Võ Hữu Nghĩa 75 125 200
0000371 413T1125 Vũ Văn Nghĩa 145 80 225
0000373 1433632 Linh Minh Nghị 125 110 235
0000376 413BK148 Lê Thị Thảo Ngọc 140 130 270
0000377 610T0183 Ngô Thị Bích Ngọc 165 200 365
0000378 809T0343 Nguyễn Minh Ngọc 135 40 175
0000379 411T0264 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 180 150 330
0000381 412BK221 Trương Hồng Ngọc 130 115 245
0000382 809T0345 Võ Thành Ngọc 125 85 210
0000384 410T0185 Đỗ Phú Tường Nguyên 135 140 275
0000386 610T0189 Phạm Thị Ngọc Nguyên 115 160 275
0000387 413CT132 Phạm Trung Nguyên 75 90 165
0000388 410T0191 Trần Khôi Nguyên 115 65 180
0000389 413T1129 Võ Thế Nguyên 100 30 130
0000390 413T3318 Lê Thanh Nhàn 135 120 255
0000392 411BK137 Lý Phong Nhã 130 165 295
0000393 G13T3321 Nguyễn Tấn Nhạt 125 150 275
0000394 213T3154 Lê Trọng Nhân 165 100 265
0000396 412BK226 Ngô Võ Trọng Nhân 130 130 260
0000398 413BK149 Nguyễn Trí Nhân 125 95 220
0000399 409CT037 Phạm Siêu Nhân 110 100 210
0000400 810BI197 Võ Lê Thương Nhân 150 120 270
0000402 411CT138 Phạm Thành Nhẫn 125 70 195
0000403 413BK150 Đỗ Anh Nhật 140 35 175
0000405 413BK151 Phan Dương Minh Nhật 150 110 260
0000407 411BK139 Lê Thị ý Nhi 130 150 280
0000408 411CT140 Nguyễn Hoàng Nhi 95 90 185
0000410 413BK152 Phan Thị ái Nhi 135 195 330
0000411 613T1135 Võ Thị Yến Nhi 90 130 220
0000413 411CT550 Đoàn Khánh Nhơn 145 90 235
0000414 810T0198 Thái Văn Nhớ 95 65 160
0000416 813BE118 Cao Thị Cẩm Nhung 115 140 255
0000417 1448045 Nguyễn Thị Hồng Nhung 130 125 255
0000418 1448047 Trần Nguyễn Quỳnh Như 160 45 205
0000420 810BI203 Trần Hồng Nhựt 70 195 265
0000421 410T0356 Nguyễn Thị So Ni 130 50 180
0000425 411CT142 Liên Văn Pháp 95 70 165
0000426 413BK156 Bùi Tấn Phát 100 30 130
0000428 1433650 Châu Hồng Phát 170 125 295
0000430 1447362 Lê Tấn Phát 180 210 390
0000431 813BE119 Nguyễn Tấn Phát 135 40 175
0000432 209T0380 Nguyễn Tấn Phát 100 130 230
0000433 812CT237 Nguyễn Tấn Phát 95 100 195
0000434 810T0202 Nguyễn Văn Phê 110 165 275
0000436 810BI207 Hồ Hồng Phong 120 70 190
0000437 812BE034 Lê Thanh Phong 125 10 135
0000438 411CT147 Nguyễn Thanh Phong 145 195 340
0000439 412BK238 Phan Anh Phong 100 280 380
0000441 412BK242 Ngô Minh Phố 115 30 145
0000444 209T0415 Nguyễn Trung Phúc 135 175 310
0000447 1448051 Trịnh Hữu Phúc 120 115 235
0000449 1433665 Đào Thanh Phương 140 65 205
0000450 1431106 Hồ Viết Phương 140 70 210
0000452 810KG212 Lê Đông Phương 310 280 590
0000453 409T0398 Nguyễn Khắc Phương 130 190 320
0000454 411BK152 Nguyễn Thị Mai Phương 115 180 295
0000455 411BK153 Nguyễn Thị Ngọc Phương 75 110 185
0000457 412BK245 Phạm Thanh Phương 175 225 400
0000458 1448050 Trần Mỹ Phương 150 95 245
0000459 213T1147 Võ Hoài Phương 75 60 135
0000460 810BE215 Đỗ Tấn Phước 90 35 125
0000461 411BI155 Nguyễn Đức Phước 95 125 220
0000462 411BK156 Trần Thị Bích Phượng 215 195 410
0000463 813BE120 Huỳnh Văn Qual 90 60 150
0000464 412BK250 Đoàn Thành Quan 70 65 135
0000467 810LD037 Đinh Việt Quang 110 130 240
0000469 813BE121 Huỳnh Bá Quang 100 80 180
0000471 213T3164 Nguyễn Nhựt Quang 125 175 300
0000472 810T0215 Nguyễn Tuấn Quang 135 65 200
0000473 810T7046 Nguyễn Văn Quang 95 175 270
0000474 1448053 Nguyễn Vĩnh Quang 180 125 305
0000475 613T1253 Vũ Trọng Quang 150 125 275
0000476 G13T3341 Hoàng Trần Quân 130 100 230
0000480 810CT229 Nguyễn Trung Quân 100 50 150
0000482 810BI230 Trần Quân 130 65 195
0000484 213T1158 Nguyễn Đức Quí 80 85 165
0000486 813T3036 Đỗ Việt Quy 170 120 290
0000488 809T0437 Trương Đình Quyết 0 0 0
0000489 411BK162 Võ Phú Quý 110 220 330
0000490 810BI236 Đoàn Vũ Quỳnh 190 45 235
0000491 412BK255 Từ Lê Diệu Quỳnh 150 120 270
0000492 413BK160 Đặng Phước Sang 0 0 0
0000494 412BK259 Lê Văn Sang 115 40 155
0000498 812BE042 Từ Minh Sang 90 170 260
0000502 810KG243 Hoàng Đình Sơn 150 160 310
0000505 812T5078 Nguyễn Minh Sơn 130 110 240
0000506 411T0162 Nguyễn Thảo Sơn 140 85 225
0000507 810KG247 Đoàn Thanh Sớm 95 140 235
0000508 410T0240 Trịnh Đình Tam 150 360 510
0000509 1447083 Biện Võ Tánh 135 140 275
0000510 411CT267 Cao Tấn Tài 120 310 430
0000511 413T3356 Châu Kim Tài 115 130 245
0000512 810T0247 Kiều Đăng Tài 135 165 300
0000513 610T0249 Nguyễn Hữu Tài 160 170 330
0000515 1431116 Trịnh Tiến Tài 115 180 295
0000516 1433707 Đặng Minh Tâm 120 160 280
0000521 412BK266 Nguyễn Hữu Nhật Tâm 140 120 260
0000522 213T3352 Nguyễn Thanh Tâm 120 60 180
0000523 811T0167 Nguyễn Trần Nhật Tâm 190 175 365
0000524 809T0464 Phạm Duy Tâm 80 115 195
0000525 813BE124 Trần Đăng Tâm 80 120 200
0000526 810CT254 Châu Văn Tân 65 85 150
0000527 213T3353 Chu Thanh Tân 145 215 360
0000530 813BE126 Bùi Văn Thanh 80 50 130
0000531 413BK162 Châu Thị Hồng Thanh 175 130 305
0000534 213T3365 Nguyễn Quốc Thanh 160 125 285
0000535 810CT264 Phan Châu Thanh 120 95 215
0000537 810CT265 Trần Quốc Thanh 130 110 240
0000538 609T0480 Võ Thị Thanh 125 120 245
0000539 G13T3177 Nguyễn Văn Thao 140 180 320
0000540 411CT185 Hà Quang Thái 115 45 160
0000541 413BK165 Hồ Quốc Thái 130 140 270
0000548 1448058 Nguyễn Xuân Thành 125 65 190
0000549 411CT183 Sơn Ngọc Thành 60 60 120
0000550 411BI184 Trần Phan Duy Thành 140 45 185
0000551 810KG270 Trần Trung Thành 140 65 205
0000552 1448060 Nguyễn Thị Minh Thảo 125 125 250
0000553 411T0182 Lương Ngọc Huỳnh Thạch 90 45 135
0000554 809T0493 Nguyễn Quốc Thạch 160 110 270
0000555 810CT278 Trần Hoài Thạnh 125 130 255
0000558 813BI027 Lê Văn Thân 115 90 205
0000560 413BK168 Hồ Tôn Thế 140 330 470
0000561 411BK192 Huỳnh Ngọc Thi 190 165 355
0000564 811T0191 Tạ Quang Thiết 130 160 290
0000565 413CT150 Mân Trần Phúc Thiện 110 335 445
0000567 213T3039 Dương Xuân Thịnh 95 120 215
0000568 813T1187 Lê Hoà Thịnh 115 110 225
0000570 809T0514 Nguyễn Thiên Thịnh 175 280 455
0000571 409T0516 Phan Gia Thịnh 70 305 375
0000572 1433758 Trương Quang Thịnh 200 170 370
0000576 1449532 Nguyễn Bá Thông 190 190 380
0000577 213T3378 Nguyễn Duy Thông 130 80 210
0000578 412BK284 Nguyễn Minh Thông 95 70 165
0000579 413T1190 Nguyễn Văn Thông 75 90 165
0000581 1433760 Phạm Hoàng Thông 140 85 225
0000582 912BE287 Nguyễn Hoàng Thi Thơ 145 130 275
0000583 810BE292 Trần Văn Thơ 125 100 225
0000584 209T0531 Lê Tấn Thời 145 90 235
0000585 411BI199 Phạm Hữu Thời 175 80 255
0000586 1448063 Trần Thị Cẩm Thu 125 90 215
0000587 812T0047 Nguyễn Khắc Thuần 90 120 210
0000588 813T5066 Huỳnh Linh Thuận 130 150 280
0000589 411CT201 Nghị Anh Thuận 140 180 320
0000590 812CT290 Ngô Huy Thuận 120 70 190
0000591 G09T0538 Võ Ngọc Thuận 170 80 250
0000592 810BI297 Phan Ngọc Thuyên 95 60 155
0000593 G12T3063 Nguyễn Công Thuyết 140 100 240
0000594 912BE294 Bùi Phương Thuý 95 120 215
0000595 410BK301 Huỳnh Diễm Thúy 140 170 310
0000596 413BK170 Nguyễn Thị Diễm Thúy 65 100 165
0000597 411BK204 Nguyễn Thị Thanh Thúy 135 210 345
0000599 810BE302 Lê Thị Thanh Thủy 115 150 265
0000600 413BK171 Nguyễn Kim Thủy 110 120 230
0000603 412BK295 Nguyễn Thị Minh Thư 95 115 210
0000604 412BK296 Quách Minh Thư 175 95 270
0000605 1433766 Võ Văn Thương 130 110 240
0000606 809T0540 Phạm Văn Thường 85 65 150
0000607 813BI032 Trần Văn Thứ 95 115 210
0000608 611T0204 Bùi Quang Tiến 120 70 190
0000609 209T0551 Chế Quốc Tiến 170 160 330
0000610 1448066 Lê Công Tiến 110 320 430
0000611 810CT306 Lê Hoàng Tiến 100 130 230
0000612 810BE307 Lý Nguyễn Minh Tiến 185 270 455
0000613 810BI310 Phạm Minh Tiến 140 70 210
0000614 810BI311 Trần Tiến 130 145 275
0000615 810CT312 Trịnh Khắc Tiến 125 95 220
0000616 411BI576 Võ Ngọc Tiến 130 80 210
0000617 809T0552 Võ Văn Tiến 110 60 170
0000618 810CT315 Dương Hà Quốc Tính 100 90 190
0000619 1433777 Nguyễn Văn Tính 150 100 250
0000620 412BK302 Võ Phạm Duy Tính 85 100 185
0000622 1534092 Hàng Lê Quốc Toàn 170 180 350
0000623 1433780 Lê Bá Toàn 90 125 215
0000624 1448070 Lê Minh Bảo Toàn 60 100 160
0000625 213T3042 Lương Đình Toàn 70 70 140
0000627 810CT322 Nguyễn Văn Toàn 130 95 225
0000628 813BE127 Phan Khánh Toàn 130 110 240
0000630 413BK172 Mông Thị Thảo Trang 110 80 190
0000632 813BI034 Tạ Thị Huyền Trang 125 35 160
0000633 410BK328 Trần Quốc Tráng 165 195 360
0000635 1442344 Lê Trần Bảo Trân 160 100 260
0000636 810BI330 Trương Thị Minh Triều 100 70 170
0000641 810BE334 Nguyễn Minh Trí 420 405 825
0000643 413BK174 Nguyễn Minh Trọng Trí 120 60 180
0000644 412BK309 Nguyễn Trọng Trí 85 190 275
0000646 813BI114 Kinh Vĩnh Trị 160 65 225
0000650 411CT584 Huỳnh Thanh Trung 85 200 285
0000652 812CT578 Lê Tấn Trung 130 85 215
0000655 812BE055 Nguyễn Minh Trung 110 40 150
0000656 813BE131 Nguyễn Nhựt Trung 75 50 125
0000657 412BK315 Phạm Thanh Trung 195 200 395
0000658 412BK316 Phạm Thành Trung 150 110 260
0000661 610T0316 Ng.Hoàng Thanh Trúc 160 130 290
0000662 413BK176 Phạm Thị Thanh Trúc 110 170 280
0000663 412BK317 Lê Công Trường 130 270 400
0000664 1433083 Lê Kim Trường 160 160 320
0000665 211T0227 Lượng Vũ Trường 135 50 185
0000666 G09T0593 Nguyễn Nhật Trường 115 95 210
0000667 413T1221 Nguyễn Nhật Trường 70 5 75
0000668 209T0594 Nguyễn Văn Trường 75 50 125
0000669 610T0314 Nguyễn Văn Trường 160 70 230
0000670 810T7065 Phạm Công Trường 165 215 380
0000672 810CT340 Trần Nhựt Trường 85 35 120
0000673 810CT341 Trần Văn Trường 85 30 115
0000675 810BI342 Lê Khánh Trực 160 80 240
0000676 810BI344 Võ Tấn Trực 165 40 205
0000677 810BI347 Bùi Hữu Tuấn 115 95 210
0000678 411BI228 Giang Thanh Tuấn 125 70 195
0000680 413BK177 Mai Anh Tuấn 95 100 195
0000681 812BE060 Nguyễn Anh Tuấn 110 65 175
0000682 810KG351 Nguyễn Anh Tuấn 80 80 160
0000684 810LD051 Nguyễn Minh Tuấn 90 30 120
0000686 1433812 Phạm Minh Tuấn 110 100 210
0000687 213T3400 Tạ Duy Anh Tuấn 185 200 385
0000688 811T3041 Thái Thanh Tuấn 120 95 215
0000689 812CT323 Trần Lê Tuấn 85 95 180
0000691 411CT233 Triệu Quốc Tuấn 125 160 285
0000693 813BI035 Lê Mai Tuyên 100 20 120
0000697 811T0239 Hồ Tuấn 85 175 260
0000698 411BK237 Lê Cẩm 130 150 280
0000699 411CT238 Lê Thị Cẩm 110 95 205
0000704 1433824 Nguyễn Tuấn 130 95 225
0000705 809T0634 Trần Hữu 85 165 250
0000706 813BE135 Trần Ngọc 95 85 180
0000708 411BK236 Lê Thanh Tùng 95 175 270
0000710 810LD053 Nguyễn Thanh Tùng 115 140 255
0000711 809T0626 Nguyễn Thanh Tùng 120 220 340
0000712 813BE134 Phạm Thanh Tùng 100 70 170
0000714 411CT591 Võ Hoàng Tùng 140 350 490
0000715 409T7063 Nguyễn Hữu Tự 190 70 260
0000718 412BK329 Trương Kim Uyên 125 235 360
0000719 410T0338 Võ Văn út 120 150 270
0000720 411CT243 Huỳnh Nguyên Văn 50 90 140
0000721 411CT244 Trần Lê Văn 180 400 580
0000722 1433827 Trịnh Hoàng Văn 140 100 240
0000724 1448081 Phạm Huỳnh Khánh Vi 90 80 170
0000725 411BK245 Phạm Thị Thúy Vi 145 130 275
0000728 810BI373 Lê Minh Việt 90 60 150
0000730 414T4035 Nguyễn Như Việt 95 140 235
0000732 411BK248 Nguyễn Quốc Việt 125 70 195
0000733 1431155 Phạm Lý Việt 100 125 225
0000734 810BI375 Mai Vin 115 110 225
0000735 1534099 Hồ Sơn Vinh 145 150 295
0000737 813T1241 Mai Công Vinh 125 85 210
0000738 813BE136 Nguyễn Quan Vinh 145 95 240
0000740 1433834 Nguyễn Văn Vinh 85 65 150
0000741 1433835 Phùng Thế Vinh 180 30 210
0000742 411T0251 Thi Quốc Vinh 130 150 280
0000743 810CT377 Trần Hoàng Vinh 100 120 220
0000745 1448304 Trần Lê Quang Vinh 5 5 10
0000746 413BK180 Trần Quang Vinh 145 60 205
0000750 412T1160 Trần Hữu Vịnh 125 85 210
0000751 810CT378 Cao Huỳnh 185 95 280
0000752 412BK337 Cấn Thiên 170 110 280
0000753 411BI256 Chu Trần 130 40 170
0000754 410T0347 Lâm Hoàn 110 190 300
0000756 412BK339 Ngô Tuấn 170 145 315
0000758 411BI262 Trần Duy Anh 100 320 420
0000761 412BK336 Nguyễn Đình Tuyên Vương 95 220 315
0000763 411BK255 Võ Danh Vương 150 120 270
0000764 413BK182 Lê Tường Vy 185 160 345
0000765 213T1248 Nguyễn Hà Vy 70 80 150
0000766 1448085 Trịnh Ngọc Tường Vy 135 150 285
0000768 413T3412 Phạm Nguyễn Yến Xuân 120 235 355
0000769 212NT531 Nguyễn Văn Quốc Huy 115 65 180
0000770 212NT537 Nguyễn Duy Khoa 165 110 275
0000772 212NT553 Chu Minh Phương 95 100 195
0000774 211NT218 Đặng Ngọc Trí 140 95 235
0000775 809T0089 Đặng Tuấn Dũng 50 110 160