DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VLVH & ĐTTX QUA MẠNG DỰ THI KIỂM TRA ANH VĂN ĐỢT THI NGÀY 06/09/2015

Ngày: 03/09/2015

 Ngày thi: 06/09/2015 lúc 13h15
  Danh sách xếp theo Số Báo Danh (theo họ và tên của sinh viên)
 * Chú ý:
 - Sinh viên vào đúng phòng thi, đề nghị sinh viên cập nhật lại phòng thi mới nhất (cập nhật ngày 01/09/2015)
 - Sinh viên cần ghi nhớ số báo danh để sử dụng trong phòng thi (không được sử dụng mã số SV).

  Số BD    Mã số SV  Họ lót             Tên      Ngày sinh Lớp       Phòng thi
 ==============================================================================
 0000001  412BK102  Huỳnh Trương Thuý  An       12/11/94  BK12HTD   302C5     
 0000002  411CT001  Nguyễn Hoàng       An       --/--/82  CT11DN1   302C5     
 0000003  810T0003  Nguyễn Khắc        An       15/08/91  BT10X_D1  302C5     
 0000004  213T3101  Nguyễn Minh        An       26/12/91  BT13CMLT  302C5     
 0000006  G13T3201  Võ Tuấn            An       19/05/91  BT13OTLT  302C5     
 0000007   1533001  Lê Nguyễn Tuấn     Anh      01/10/93  BT15T04   302C5     
 0000008  413BK102  Ng Huỳnh Trang     Anh      01/12/95  BK13HTD   302C5     
 0000009  413T3203  Nguyễn Hoàng Thế   Anh      04/10/90  BT13DNLT  302C5     
 0000011  213T3205  Nguyễn Tuấn        Anh      08/02/91  BT13CMLT  302C5     
 0000012  812CT109  Trần Kỳ            Anh      25/12/94  CT12X_D   302C5     
 0000013  413T1270  Lê Thị Hồng        ái       24/07/94  BT13DDT   302C5     
 0000015  210T3028  Lê Trung           Ân       28/01/83  BT09CDT   302C5     
 0000016   1433419  Ngô Hoàng          Ân       14/11/93  BT14DHLT  302C5     
 0000017   1442303  Nguyễn Hoàng       Ân       16/06/91  BC14X_D   302C5     
 0000018  812CT110  Trần Tuấn          Ân       26/09/94  CT12X_D   302C5     
 0000019  810T0013  Vũ Văn             Bàng     10/05/89  BT10T_D1  302C5     
 0000020  413BK104  Dương Quốc         Bảo      29/12/95  BK13HTD   302C5     
 0000021  413BK105  Hồ Duy             Bảo      26/06/95  BK13HTD   302C5     
 0000022  G13T3206  Lê Quốc            Bảo      18/12/89  BT13OTLT  302C5     
 0000025   1431011  Nguyễn Quốc        Bảo      22/11/85  BT14OTO   302C5     
 0000026  411BK010  Trần Thiện         Bảo      15/08/93  BK11HTD   302C5     
 0000027  411CT011  Ngô Văn            Bảy      09/03/78  CT11DN1   302C5     
 0000028  812BE002  Lưu Hoài           Bão      27/07/87  BE12X_D   302C5     
 0000029   1447002  Nguyễn Khánh       Băng     11/06/81  CD14HTDT  302C5     
 0000033  810T7005  Nguyễn Hữu         Bình     16/05/87  BT10X_D2  302C5     
 0000034  812CT113  Nguyễn Trọng       Bình     10/02/90  CT12X_D   302C5     
 0000035  412BK114  Văn Công Thanh     Bình     03/04/94  BK12HTD   304C5     
 0000036  810BE014  Nguyễn Văn         Bút      10/04/91  BE10T_D1  304C5     
 0000037  213T3214  Trần Mộng          Cần      22/07/92  BT13COLT  304C5     
 0000039  411BK015  Đoàn Bảo           Châu     12/01/93  BK11HTD   304C5     
 0000041  413T3215  Nguyễn Ngọc Băng   Châu     28/01/91  BT13DNLT  304C5     
 0000042  413T1015  Hoàng Lan Bảo      Chi      10/07/95  BT13DDT   304C5     
 0000043  413BK107  Nguyễn Hà Phương   Chi      22/01/95  BK13HTD   304C5     
 0000044  811T0015  Hà Đức             Chiến    03/07/93  BT11X_D   304C5     
 0000045   1433012  Phạm Quốc          Chiến    29/09/91  BT13X_D   304C5     
 0000047  209T0038  Đỗ Hồng            Chung    12/08/87  BT09CTM   304C5     
 0000048  412T1015  Hồ Quốc            Chung    08/11/93  BT12DN1   304C5     
 0000049  810LD006  Nguyễn Ngọc        Chung    25/10/77  LD10T_D   304C5     
 0000050  513X1004  Đàng Thị út        Chúc     24/05/87  TX13MT2   304C5     
 0000052   1447009  Nguyễn Ngọc        Có       20/07/88  CD14HTDT  304C5     
 0000053   1447008  Nguyễn Thành       Công     11/08/78  CD14HTDT  304C5     
 0000054  410BK021  Võ Chí             Công     19/08/92  BK10HTD   304C5     
 0000055   1431019  Nguyễn Thế         Cương    15/03/81  BT14CK2   304C5     
 0000056   1448002  Dương Hữu          Cường    04/03/92  BK14HTD   304C5     
 0000057  G09T0049  Dương Tấn          Cường    30/09/80  BT09OTO   304C5     
 0000060  411BK019  Lê Nguyễn Quốc     Cường    20/10/93  BK11HTD   304C5     
 0000061   1431023  Lê Phú             Cường    21/10/95  BT14X_D   304C5     
 0000062   1448003  Nguyễn Duy Việt    Cường    30/05/96  BK14HTD   304C5     
 0000063  411T0018  Nguyễn Hữu         Cường    24/07/91  BT11DN1   304C5     
 0000065  413BK109  Nguyễn Vũ Bảo      Cường    03/08/95  BK13HTD   304C5     
 0000066  213T3224  Phạm Hùng          Cường    11/04/91  BT13CMLT  304C5     
 0000068   1431024  Võ Hùng            Cường    11/09/85  BT14X_D   304C5     
 0000069  411BI023  Võ Phú             Cường    10/02/85  BI11DN1   402C5     
 0000070   1433445  Vũ Nguyễn Mạnh     Cường    29/08/93  BT14DNLT  402C5     
 0000071  810KG028  Đỗ Công            Danh     10/01/92  KG10X_D1  402C5     
 0000073   1447012  Lê Minh            Danh     10/07/87  CD14HTDT  402C5     
 0000074   1433447  Trần Công          Danh     18/02/92  BT14DHLT  402C5     
 0000076  411BK025  Nguyễn Đình        Diễn     05/10/93  BK11HTD   402C5     
 0000077  813BE103  Nguyễn Thanh Ngọc  Diệp     23/09/85  BE13X_D   402C5     
 0000078  810KG033  Trương Văn         Dịnh     09/09/90  KG10X_D1  402C5     
 0000079  810T0048  Ngô Thị Thùy       Dung     30/07/85  BT10X_D1  402C5     
 0000080  412BK130  Đinh Hà Ngọc       Duy      18/12/93  BK12HTD   402C5     
 0000082  813BE104  Lưu Minh           Duy      27/04/86  BE13X_D   402C5     
 0000083  213T3229  Nguyễn Ngọc        Duy      26/07/90  BT13COLT  402C5     
 0000085   1448088  Nguyễn Thanh       Duy      01/09/95  BK14HTD   402C5     
 0000086   1534006  Nguyễn Thái        Duy      29/08/89  BT13CTT   402C5     
 0000087  412T5087  Nguyễn Thành       Duy      30/07/85  BT09DN1   402C5     
 0000088  413BK111  Nguyễn Tường       Duy      15/01/94  BK13HTD   402C5     
 0000089  812BE503  Nguyễn Văn         Duy      12/06/85  BE12X_D   402C5     
 0000090  209T0076  Phạm Lê Anh        Duy      14/06/83  BT09CDT   402C5     
 0000091  809T0078  Trần               Duy      09/11/90  BT09X_D   402C5     
 0000092  411BK029  Trần Nguyễn Bảo    Duy      15/02/93  BK11HTD   402C5     
 0000094  813T1033  Bùi Công Anh       Dũng     18/12/95  BT13X_D   402C5     
 0000096  413T1262  Lê Quốc            Dũng     27/07/95  BT13DDT   402C5     
 0000097  813BE105  Nguyễn Thanh       Dũng     11/08/84  BE13X_D   402C5     
 0000099  810BI040  Phạm Quốc          Dũng     25/05/83  BI10X_D1  402C5     
 0000100  810BE041  Trần Việt          Dũng     06/08/82  BE10T_D1  402C5     
 0000101  809T0101  Trương Tấn         Dũng     16/05/84  BT09T_D   402C5     
 0000102  810T0059  Võ Văn             Dũng     19/09/84  BT10T_D1  501C5     
 0000103  411CT030  Đặng Văn           Dương    22/08/93  CT11DN1   501C5     
 0000104  409T0080  Đoàn Văn           Dương    10/05/83  BT09TDH1  501C5     
 0000105   1447015  Lê Minh            Dương    24/07/87  CD14HTDT  501C5     
 0000106  411BK032  Lê Phúc            Dương    05/07/93  BK11HTD   501C5     
 0000107  809T0081  Lưu Văn            Dương    06/02/89  BT09X_D   501C5     
 0000108  213T3231  Nguyễn Thái        Dương    25/05/92  BT13COLT  501C5     
 0000109  413T3232  Nguyễn Văn         Dương    26/07/92  BT13VTLT  501C5     
 0000110  413BK112  Nguyễn Xuân        Dương    11/06/95  BK13HTD   501C5     
 0000112  G13T3109  Trần Minh          Dương    15/02/92  BT13OTLT  501C5     
 0000113  413BK113  Võ Quốc            Dương    26/11/95  BK13HTD   501C5     
 0000114  810KG042  Dương Văn          Dừa      15/08/89  KG10X_D1  501C5     
 0000115   1433475  Dương Phát         Đạt      14/10/93  BT14OTLT  501C5     
 0000116   1533018  Dương Tấn          Đạt      29/02/88  BT15T04   501C5     
 0000117  413T1039  Lê Quang           Đạt      07/05/95  BT15MT1   501C5     
 0000118  810BE045  Lê Tấn             Đạt      04/07/83  BE10T_D1  501C5     
 0000119   1431032  Mai Tấn            Đạt      20/08/84  BT14X_D   501C5     
 0000120  413CT113  Nguyễn Hoàng       Đạt      12/05/95  CT13D_N   501C5     
 0000121  813T3114  Nguyễn Khắc        Đạt      29/04/91  BT11X_D   501C5     
 0000122   1431034  Nguyễn Tấn         Đạt      20/10/92  BT14CK2   501C5     
 0000123  213T3237  Phạm Xuân          Đạt      17/10/91  BT13CMLT  501C5     
 0000124  413T3115  Trần Tấn           Đạt      16/05/91  BT13DNLT  501C5     
 0000125  413T1041  Trương Quốc        Đạt      16/03/76  BT13DDT   501C5     
 0000126   1448011  Nguyễn Phúc        Đăng     23/03/96  BK14HTD   501C5     
 0000127  412BK135  Trịnh Hải          Đăng     19/05/93  BK12HTD   501C5     
 0000129  213T3238  Nguyễn Duy         Đông     23/02/91  BT13COLT  501C5     
 0000130  811T0041  Phạm Lam           Đồng     27/06/85  BT11C_D   501C5     
 0000131  813BI004  Cao Lập            Đức      18/02/94  BI13X_D   501C5     
 0000132  413T5075  Đỗ Nguyễn Tấn      Đức      18/08/90            501C5     
 0000133  812CT142  Huỳnh Tấn          Đức      09/01/81  CT12X_D   504C5     
 0000134  810BI058  Lê Thành           Đức      14/10/89  BI10X_D1  504C5     
 0000136  G13T3116  Huỳnh Trường       Giang    29/04/79  BT13OTLT  504C5     
 0000137  413T1263  Ng Huỳnh Thị Cẩm   Giang    26/11/95  BT13DDT   504C5     
 0000138  213T3245  Trần Lâm Trường    Giang    31/05/92  BT13COLT  504C5     
 0000139   1431039  Phạm Công          Giải     30/11/76  BT14CK2   504C5     
 0000140  810BI069  Đỗ Thị Thanh       Hà       17/02/81  BI10X_D1  504C5     
 0000141  813BI006  Huỳnh Thanh        Hà       15/08/78  BI13X_D   504C5     
 0000142   1533025  Nguyễn Hữu         Hà       19/07/93  BT15T04   504C5     
 0000145  813BI008  Nguyễn Ngọc        Hải      23/04/87  BI13X_D   504C5     
 0000146  209T0154  Phan Văn           Hải      --/--/82  BT09CDT   504C5     
 0000147  411BK053  Trần Thanh         Hải      29/08/93  BK11HTD   504C5     
 0000148  412T1037  Trương Cao         Hải      05/07/83  BT13DDT   504C5     
 0000149   1447317  Hồ Thị Như         Hảo      14/12/92  CD14HTDL  504C5     
 0000150  412BK149  Nguyễn Thị         Hạnh     26/03/94  BK12HTD   504C5     
 0000152  413T1057  Nguyễn Thị Kim     Hằng     02/04/95  BT13DDT   504C5     
 0000153  813BE404  Phạm Thanh         Hằng     15/11/90  BE13X_D   504C5     
 0000155  412BK146  Lê Thị Ngọc        Hân      24/09/94  BK12HTD   504C5     
 0000156  812CT153  Huỳnh Công         Hậu      20/10/93  CT12X_D   504C5     
 0000157  411CT056  Lâm Trung          Hậu      26/02/68  CT11DN1   504C5     
 0000158  411CT057  Nguyễn út          Hậu      10/11/90  CT11DN1   504C5     
 0000159  412BK155  Tiêu Huỳnh Trung   Hậu      31/03/94  BK12HTD   504C5     
 0000160  810KG078  Trần Kiên          Hậu      10/09/92  KG10X_D1  504C5     
 0000161  G13T3123  Huỳnh Minh         Hiếu     11/07/89  BT13OTLT  504C5     
 0000162  810BI084  Lê Trung           Hiếu     02/06/87  BI10X_D1  504C5     
 0000164  412T1039  Nguyễn Trung       Hiếu     10/05/94  BT12DN1   504C5     
 0000165   1431049  Phạm Trọng         Hiếu     12/07/93  BT14CK2   602C6     
 0000166  810KG087  Võ Chí             Hiếu     07/05/92  KG10X_D1  602C6     
 0000167  411BK065  Vũ Trung           Hiếu     29/09/92  BK11HTD   602C6     
 0000169   1448017  Hà Nguyễn Phương   Hiền     09/01/96  BK14HTD   602C6     
 0000170  409T7014  Hà Văn             Hiền     01/03/79  BT09DN2   602C6     
 0000171  813BE108  Huỳnh Thị Phương   Hiền     18/10/95  BE13X_D   602C6     
 0000172  409T7015  Huỳnh Văn          Hiền     10/11/85  BT09DVT2  602C6     
 0000173  813BI009  Trương Ngọc        Hiền     12/08/81  BI13X_D   602C6     
 0000174  813T3124  Đinh Xuân          Hiển     14/05/89  BT11X_D   602C6     
 0000175  412BK157  Hồ Tuấn            Hiển     --/--/94  BK12HTD   602C6     
 0000176  813T3012  Huỳnh Thế          Hiển     26/10/89            602C6     
 0000177  810CT088  Lê Thế             Hiển     20/07/92  CT10X_D1  602C6     
 0000178  812BE016  Đặng Hồng          Hiểu     20/03/84  BE12X_D   602C6     
 0000181   1435020  Lê Phục            Hiệp     21/11/88            602C6     
 0000183  813BE109  Trần Hoàng         Hiệp     10/10/88  BE13X_D   602C6     
 0000186  411CT067  Bùi Anh            Hoài     26/03/90  CT11DN1   602C6     
 0000187  810LD013  Bùi Huy            Hoàng    01/12/84  LD10T_D   602C6     
 0000188  412T1047  Lê Minh            Hoàng    09/09/94  BT12DN1   602C6     
 0000190  813T3127  Nguyễn Thanh       Hoàng    20/09/91  BT11X_D   602C6     
 0000191   1448019  Nguyễn Triệu       Hoàng    17/05/94  BK14HTD   602C6     
 0000192   1433524  Phan Văn           Hoàng    23/10/93  BT14DNLT  602C6     
 0000194  810T7026  Đinh Văn           Hòa      29/11/82  BT10X_D2  602C6     
 0000196  213T3131  Nguyễn Thái        Hòa      16/12/91  BT13CMLT  602C6     
 0000197   1448020  Phạm Bình          Hòa      12/02/88  BK14HTD   602C6     
 0000198  213T1071  Nguyễn Văn         Học      09/08/87  BT13C_K   602C6     
 0000199  809T0195  Nguyễn Văn         Hồng     06/10/87  BT09X_D   602C6     
 0000200  810BE095  Trần Nguyễn Lam    Hồng     15/06/85  BE10T_D1  603C6     
 0000201  809T0200  Cao Quí            Hợi      09/04/83  BT09T_D   603C6     
 0000202  213T1074  Mai Hoàng Thanh    Huân     03/06/90  BT13C_K   603C6     
 0000203  410BK097  Nguyễn Thị Thanh   Huệ      01/07/91  BK10HTD   603C6     
 0000204  813T3132  Bạch Đình          Huy      20/08/91  BT11X_D   603C6     
 0000205  810KG098  Bùi Quốc           Huy      15/11/80  KG10X_D1  603C6     
 0000207   1533035  Huỳnh Nguyễn Minh  Huy      18/08/93  BT15T04   603C6     
 0000208  413BK121  Nguyễn Quang       Huy      26/08/95  BK13HTD   603C6     
 0000209   1448021  Nguyễn Quách       Huy      06/12/96  BK14HTD   603C6     
 0000210  213T3269  Phạm Quốc          Huy      07/11/92  BT13COLT  603C6     
 0000211  412BK174  Trần Đình          Huy      28/08/94  BK12HTD   603C6     
 0000212  213T3270  Trần Hoàng         Huy      15/09/91  BT13CMLT  603C6     
 0000213  813BE110  Trần Nhựt          Huy      22/01/83  BE13X_D   603C6     
 0000215   1431060  Trần Tuấn          Huy      04/12/96  BT14X_D   603C6     
 0000216  609T0212  Trần Ngọc          Huyên    22/10/82  BT09CNH   603C6     
 0000218  411CT268  Đoàn Ngọc          Huyền    07/03/93  CT11DN1   603C6     
 0000221  814T4017  Hà Văn             Hùng     05/03/89  BT10X_D1  603C6     
 0000222  809T0231  Hoàng Văn          Hùng     07/11/86  BT09T_D   603C6     
 0000224  413BK126  Nguyễn Quang       Hùng     26/08/95  BK13HTD   603C6     
 0000225  411BI083  Phan Đăng          Hùng     01/01/77  BI11DN1   603C6     
 0000226  811T0260  Văn Đức            Hùng     29/12/92  BT11X_D   603C6     
 0000228  810CT109  Hoàng Văn          Hưng     12/08/92  CT10X_D1  603C6     
 0000229  810KG507  Khưu ích           Hưng     10/03/84  KG10X_D1  603C6     
 0000230  812BE020  Phạm Tiến          Hưng     18/11/80  BE12X_D   603C6     
 0000231  810CT112  Trần Thế           Hưng     22/09/92  CT10X_D1  603C6     
 0000233  413BK124  Nguyễn Thị Thu     Hương    06/07/95  BK13HTD   603C6     
 0000234  812CT180  Huỳnh Phú          Hữu      11/10/92  CT12X_D   603C6     
 0000236  812CT181  Ng Thanh Nguyên    Khang    04/10/94  CT12X_D   603C6     
 0000238   1433544  Trần Huỳnh Minh    Khang    09/05/91  BT14OTLT  604C6     
 0000240  813BI013  Trịnh Trung        Khang    07/06/85  BI13X_D   604C6     
 0000241   1533042  Võ Lê Trường       Khang    13/12/93  BT15MT1   604C6     
 0000242  613T1089  Cao Minh           Khanh    14/03/83  BT13CNH2  604C6     
 0000244  413BK129  Nguyễn Hoàng       Khanh    21/04/95  BK13HTD   604C6     
 0000245  213T3280  Phan Văn           Khanh    21/03/90  BT13CMLT  604C6     
 0000247  412BK184  Ngô Quang          Khánh    04/11/94  BK12HTD   604C6     
 0000249   1448022  Phạm Hoàng         Khánh    14/10/96  BK14HTD   604C6     
 0000250   1448023  Trương Quốc        Khánh    12/04/96  BK14HTD   604C6     
 0000251  413T1094  Huỳnh Thái         Khoa     24/07/95  BT13DDT   604C6     
 0000252  810BE129  Lê Hữu             Khoa     05/11/81  BE10T_D1  604C6     
 0000253   1448024  Lê Nhật            Khoa     15/12/96  BK14HTD   604C6     
 0000254  909T7025  Ng Phạm Ngọc Thu   Khoa     06/06/86  BT09MTR   604C6     
 0000256  413BK131  Nguyễn Đăng        Khoa     10/01/94  BK13HTD   604C6     
 0000257  810CT132  Nguyễn Ngọc Đăng   Khoa     26/06/91  CT10X_D1  604C6     
 0000258  213T1098  Phạm Anh           Khoa     21/09/92  BT13C_K   604C6     
 0000259  813BE111  Trần Đăng          Khoa     01/04/85  BE13X_D   604C6     
 0000260  411CT266  Đỗ Duy             Khôi     13/03/93  CT11DN1   604C6     
 0000261  810CT135  Huỳnh Minh         Khôn     10/03/92  CT10X_D1  604C6     
 0000262  413BK132  Lê Minh            Khuê     18/02/94  BK13HTD   604C6     
 0000264  410T0132  Phan Quang         Khương   30/01/74  BT10DN1   604C6     
 0000265   1431070  Trương Bảo         Kiên     16/04/79  BT14DNLT  604C6     
 0000266  810CT140  Hồ Hoàng           Kiếm     24/05/91  CT10X_D1  604C6     
 0000271  609T0257  Nguyễn Tuấn        Kiệt     01/03/84  BT09CNH   604C6     
 0000273  413BK133  Trương Vũ          Kiệt     23/10/95  BK13HTD   604C6     
 0000274   1448025  Nguyễn Phan Mỹ     Kim      19/10/96  BK14HTD   604C6     
 0000276  413BK135  Huỳnh Ngọc         Lan      02/11/95  BK13HTD   604C6     
 0000277  610T0138  Võ Thị Mỹ          Lan      20/03/89  BT10HTP   604C6     
 0000278   1431072  Huỳnh Ngọc         Lãm      16/02/93  BT14CK2   201B9     
 0000279  812CT190  Hồ Chí             Lâm      30/11/94  CT12X_D   201B9     
 0000280  813BI015  Nguyễn Duy         Lân      23/07/87  BI13X_D   201B9     
 0000281  411BI098  Trương Đức Tường   Lân      05/12/80  BI11DN1   201B9     
 0000282  412T1066  Lê Văn             Lễ       14/02/81  BT12TDH1  201B9     
 0000284  812CT193  Nguyễn Thanh       Liêm     04/05/93  CT12X_D   201B9     
 0000285  411BK101  Trương Quang       Liêm     26/02/80  BK11HTD   201B9     
 0000286   1448027  Lê Hoàng ái        Liên     25/10/96  BK14HTD   201B9     
 0000287   1448029  Nguyễn Thị Ngọc    Liễu     17/10/96  BK14HTD   201B9     
 0000288  813BE112  Trần Thị Trúc      Lin      20/06/91  BE13X_D   201B9     
 0000289  810T0144  Dương Hoàng        Linh     29/08/87  BT10T_D1  201B9     
 0000290  411BK102  Đặng Khánh         Linh     08/11/93  BK11HTD   201B9     
 0000292  810KG144  Lê Nhật            Linh     28/08/81  KG10X_D1  201B9     
 0000293  813BI016  Lê Quốc Nhật       Linh     11/10/82  BI13X_D   201B9     
 0000295  G13T3295  Nguyễn Chí         Linh     12/12/92  BT13OTLT  201B9     
 0000296  412BK195  Nguyễn Duy         Linh     06/05/93  BK12HTD   201B9     
 0000297  409T7026  Nguyễn Thị Thùy    Linh     20/04/87  BT09DN2   201B9     
 0000299  413BK137  Võ Hoàng Yến       Linh     29/11/95  BK13HTD   201B9     
 0000300   1442317  Dương Quốc Hoàng   Long     09/09/92  BC14X_D   201B9     
 0000302  810BI149  Huỳnh Ngọc         Long     04/01/84  BI10X_D1  201B9     
 0000303  810LD023  Lê Nhựt            Long     20/01/88  LD10T_D   201B9     
 0000305  813T5080  Ngô Minh Hoàng     Long     03/09/88  BT13CTT   201B9     
 0000306   1534074  Nguyễn Mai         Long     10/01/89  BT11TDH1  202B9     
 0000307  213T3146  Nguyễn Thanh       Long     10/12/90  BT13CMLT  202B9     
 0000308  413BK138  Nguyễn Thành       Long     15/01/95  BK13HTD   202B9     
 0000309  813BE114  Tạ Hoàng           Long     20/12/88  BE13X_D   202B9     
 0000310  810CT154  Huỳnh Hữu          Lộc      02/12/90  CT10X_D1  202B9     
 0000311  413T1111  Nguyễn Đại         Lộc      15/02/72  BT13DDT   202B9     
 0000312  413BK140  Nguyễn Văn         Lộc      18/05/95  BK13HTD   202B9     
 0000313  810BI156  Nguyễn Viết        Lộc      05/06/82  BI10X_D1  202B9     
 0000314  411CT104  Quách Thiên        Lộc      20/07/92  CT11DN1   202B9     
 0000315  810T7032  Võ Văn             Lộc      25/03/86  BT10X_D2  202B9     
 0000316  810T0157  Đỗ Tấn             Lợi      02/10/86  BT10T_D1  202B9     
 0000317   1433594  Lê Tấn             Lợi      17/08/93  BT14COLT  202B9     
 0000319  412BK211  Phạm Gia           Luật     11/11/94  BK12HTD   202B9     
 0000321  411T0106  Lê Tấn             Lực      19/10/86  BT11TDH1  202B9     
 0000324   1433602  Ngô Thế            Mạnh     06/08/93  BT14COLT  202B9     
 0000325  411CT112  Nguyễn Bảo         Măng     08/12/83  CT11DN1   202B9     
 0000326  813T1117  Phan Lâm Duy       Mẫn      16/10/85  BT13X_D   202B9     
 0000327   1448032  Vương Thông        Mẫn      02/03/96  BK14HTD   202B9     
 0000328   1442319  Đoàn Trí           Minh     15/12/92  BC14X_D   202B9     
 0000329  G13T3304  Hà Ngọc            Minh     27/07/91  BT13OTLT  202B9     
 0000330  409CT035  Hồ Công            Minh     20/10/79  CT09DN2   202B9     
 0000331  413BK142  Lâm Công           Minh     12/07/95  BK13HTD   202B9     
 0000332  410T0171  Lê Văn             Minh     21/02/92  BT10DN1   203B9     
 0000333  209T0309  Nguyễn Ngọc        Minh     18/10/82  BT09CTM   203B9     
 0000335  809T0310  Nguyễn Phước Nhật  Minh     17/04/77  BT09X_D   203B9     
 0000336  413BK145  Nguyễn Trọng       Minh     08/11/95  BK13HTD   203B9     
 0000337  411CT541  Nguyễn Văn         Minh     --/--/74  CT11DN1   203B9     
 0000338  810BI173  Nguyễn Văn         Minh     15/05/79  BI10X_D1  203B9     
 0000339  413BK146  Phan Quốc          Minh     25/11/90  BK13HTD   203B9     
 0000340  809T0312  Trần Nhật          Minh     20/11/86  BT09X_D   203B9     
 0000341  810BE176  Trần Thanh         Minh     17/07/82  BE10T_D1  203B9     
 0000342  411CT118  Trương Thanh       Minh     15/08/91  CT11DN1   203B9     
 0000343  413BK147  Võ Hoàng           Minh     14/10/94  BK13HTD   203B9     
 0000345   1534078  Đồng Hoàng         Mỹ       23/12/90  BT13DNLT  203B9     
 0000346   1534079  Nguyễn Đức         Mỹ       10/08/90  BT11DN1   203B9     
 0000347  810KG387  Cấn Xuân           Nam      09/09/87  KG10X_D1  203B9     
 0000348  411BK121  Huỳnh Ngọc         Nam      02/12/93  BK11HTD   203B9     
 0000349   1448035  Lê Quốc            Nam      30/03/85  BK14HTD   203B9     
 0000350  810T0175  Mai Văn            Nam      03/07/91  BT10X_D1  203B9     
 0000351  810LD030  Nguyễn Hoài        Nam      25/01/91  LD10T_D   203B9     
 0000353  213T1122  Nguyễn Viết        Nam      15/09/94  BT13C_K   203B9     
 0000354  810BI183  Nguyễn Xuân        Nam      16/04/92  BI10X_D1  203B9     
 0000355   1433619  Vũ Khắc            Nam      25/10/92  BT14DNLT  204B9     
 0000356  213T3309  Huỳnh Văn          Nên      --/--/89  BT13CMLT  204B9     
 0000357   1448037  Phạm Thị Thanh     Nga      24/09/96  BK14HTD   204B9     
 0000358  809T0331  Nguyễn Thanh       Ngà      27/02/86  BT09X_D   204B9     
 0000359  912BE217  Huỳnh Thị Bé       Ngân     10/01/94  BE12MTR   204B9     
 0000360  810CT185  Nguyễn Kim         Ngân     04/05/92  CT10X_D1  204B9     
 0000362   1448040  Bùi Hồng           Nghĩa    09/07/96  BK14HTD   204B9     
 0000363  809T0334  Đặng Hoàng         Nghĩa    21/04/91  BT09X_D   204B9     
 0000365  410T0358  Lương Nguyễn Hữu   Nghĩa    28/02/89  BT10DN1   204B9     
 0000366   1433628  Nguyễn Khắc        Nghĩa    11/03/93  BT14DNLT  204B9     
 0000367  411BK128  Nguyễn Trọng       Nghĩa    09/09/93  BK11HTD   204B9     
 0000368  411CT129  Phạm Hữu           Nghĩa    20/12/89  CT11DN1   204B9     
 0000369   1533060  Trần Trọng         Nghĩa    28/01/91  BT15T04   204B9     
 0000370   1433631  Võ Hữu             Nghĩa    16/02/91  BT14OTLT  204B9     
 0000371  413T1125  Vũ Văn             Nghĩa    06/06/84  BT13DDT   204B9     
 0000373   1433632  Linh Minh          Nghị     19/04/93  BT14DNLT  204B9     
 0000376  413BK148  Lê Thị Thảo        Ngọc     01/01/95  BK13HTD   204B9     
 0000377  610T0183  Ngô Thị Bích       Ngọc     14/11/80  BT10CNSH  204B9     
 0000378  809T0343  Nguyễn Minh        Ngọc     09/12/83  BT09X_D   204B9     
 0000379  411T0264  Nguyễn Thị Hồng    Ngọc     11/01/92  BT11DN1   204B9     
 0000380  G09T0344  Nguyễn Văn         Ngọc     10/05/87  BT09OTO   303B9     
 0000381  412BK221  Trương Hồng        Ngọc     23/05/94  BK12HTD   303B9     
 0000382  809T0345  Võ Thành           Ngọc     02/05/82  BT09X_D   303B9     
 0000384  410T0185  Đỗ Phú Tường       Nguyên   02/05/85  BT10TDH1  303B9     
 0000386  610T0189  Phạm Thị Ngọc      Nguyên   14/08/80  BT10CNH   303B9     
 0000387  413CT132  Phạm Trung         Nguyên   27/02/94  CT13D_N   303B9     
 0000388  410T0191  Trần Khôi          Nguyên   07/11/91  BT10DN1   303B9     
 0000389  413T1129  Võ Thế             Nguyên   28/07/95  BT13DDT   303B9     
 0000390  413T3318  Lê Thanh           Nhàn     15/05/90  BT13DNLT  303B9     
 0000392  411BK137  Lý Phong           Nhã      17/03/93  BK11HTD   303B9     
 0000393  G13T3321  Nguyễn Tấn         Nhạt     09/10/92  BT13OTLT  303B9     
 0000394  213T3154  Lê Trọng           Nhân     15/03/90  BT13CMLT  303B9     
 0000396  412BK226  Ngô Võ Trọng       Nhân     17/11/94  BK12HTD   303B9     
 0000398  413BK149  Nguyễn Trí         Nhân     08/11/95  BK13HTD   303B9     
 0000399  409CT037  Phạm Siêu          Nhân     08/09/90  CT09DN2   303B9     
 0000400  810BI197  Võ Lê Thương       Nhân     28/05/80  BI10X_D1  303B9     
 0000401  813BE408  Võ Trọng           Nhân     04/08/91  BE13X_D   303B9     
 0000402  411CT138  Phạm Thành         Nhẫn     27/07/79  CT11DN1   303B9     
 0000403  413BK150  Đỗ Anh             Nhật     12/02/94  BK13HTD   303B9     
 0000405  413BK151  Phan Dương Minh    Nhật     28/06/95  BK13HTD   303B9     
 0000407  411BK139  Lê Thị ý           Nhi      20/11/93  BK11HTD   303B9     
 0000408  411CT140  Nguyễn Hoàng       Nhi      20/11/92  CT11DN1   303B9     
 0000409   1448043  Phan Thanh         Nhi      10/05/96  BK14HTD   303B9     
 0000410  413BK152  Phan Thị ái        Nhi      29/08/95  BK13HTD   303B9     
 0000411  613T1135  Võ Thị Yến         Nhi      12/03/95  BT13CNH2  303B9     
 0000413  411CT550  Đoàn Khánh         Nhơn     06/05/74  CT11DN1   304B9     
 0000414  810T0198  Thái Văn           Nhớ      25/10/80  BT10X_D1  304B9     
 0000416  813BE118  Cao Thị Cẩm        Nhung    03/04/87  BE13X_D   304B9     
 0000417   1448045  Nguyễn Thị Hồng    Nhung    21/09/96  BK14HTD   304B9     
 0000418   1448047  Trần Nguyễn Quỳnh  Như      15/04/96  BK14HTD   304B9     
 0000420  810BI203  Trần Hồng          Nhựt     18/09/89  BI10X_D1  304B9     
 0000421  410T0356  Nguyễn Thị So      Ni       08/01/91  BT10DN1   304B9     
 0000422  912BE235  Nguyễn Thị Kiều    Oanh     13/04/85  BE12MTR   304B9     
 0000423  912BE236  Nguyễn Thị Kiều    Oanh     07/12/88  BE12MTR   304B9     
 0000425  411CT142  Liên Văn           Pháp     26/05/81  CT11DN1   304B9     
 0000426  413BK156  Bùi Tấn            Phát     13/03/95  BK13HTD   304B9     
 0000428   1433650  Châu Hồng          Phát     21/01/93  BT14DNLT  304B9     
 0000430   1447362  Lê Tấn             Phát     25/03/93  CD14HTDL  304B9     
 0000431  813BE119  Nguyễn Tấn         Phát     18/02/87  BE13X_D   304B9     
 0000432  209T0380  Nguyễn Tấn         Phát     12/03/88  BT09CDT   304B9     
 0000433  812CT237  Nguyễn Tấn         Phát     09/04/94  CT12X_D   304B9     
 0000434  810T0202  Nguyễn Văn         Phê      10/03/86  BT10X_D1  304B9     
 0000436  810BI207  Hồ Hồng            Phong    31/03/78  BI10X_D1  304B9     
 0000437  812BE034  Lê Thanh           Phong    26/07/73  BE12X_D   304B9     
 0000438  411CT147  Nguyễn Thanh       Phong    30/12/82  CT11DN1   304B9     
 0000439  412BK238  Phan Anh           Phong    22/07/94  BK12HTD   304B9     
 0000441  412BK242  Ngô Minh           Phố      06/08/93  BK12HTD   304B9     
 0000444  209T0415  Nguyễn Trung       Phúc     03/04/88  BT09CTM   304B9     
 0000445  411T0149  Nguyễn Vĩnh        Phúc     25/01/84  BT11TDH1  304B9     
 0000447   1448051  Trịnh Hữu          Phúc     15/03/96  BK14HTD   304B9     
 0000449   1433665  Đào Thanh          Phương   27/08/93  BT14OTLT  304B9     
 0000450   1431106  Hồ Viết            Phương   20/12/77  BT14CK2   304B9     
 0000452  810KG212  Lê Đông            Phương   09/12/92  KG10X_D1  304B9     
 0000453  409T0398  Nguyễn Khắc        Phương   06/04/88  BT09DVT1  304B9     
 0000454  411BK152  Nguyễn Thị Mai     Phương   20/05/93  BK11HTD   304B9     
 0000455  411BK153  Nguyễn Thị Ngọc    Phương   31/07/93  BK11HTD   202B10    
 0000456   1433671  Nguyễn Việt        Phương   20/11/92  BT14OTLT  202B10    
 0000457  412BK245  Phạm Thanh         Phương   06/06/94  BK12HTD   202B10    
 0000458   1448050  Trần Mỹ            Phương   10/02/96  BK14HTD   202B10    
 0000459  213T1147  Võ Hoài            Phương   09/12/89  BT13C_K   202B10    
 0000460  810BE215  Đỗ Tấn             Phước    08/08/85  BE10T_D1  202B10    
 0000461  411BI155  Nguyễn Đức         Phước    23/06/84  BI11DN1   202B10    
 0000462  411BK156  Trần Thị Bích      Phượng   13/12/93  BK11HTD   202B10    
 0000463  813BE120  Huỳnh Văn          Qual     10/04/84  BE13X_D   202B10    
 0000464  412BK250  Đoàn Thành         Quan     31/05/94  BK12HTD   202B10    
 0000467  810LD037  Đinh Việt          Quang    05/03/84  LD10T_D   202B10    
 0000469  813BE121  Huỳnh Bá           Quang    02/01/86  BE13X_D   202B10    
 0000471  213T3164  Nguyễn Nhựt        Quang    01/11/92  BT13COLT  202B10    
 0000472  810T0215  Nguyễn Tuấn        Quang    05/08/87  BT10T_D1  202B10    
 0000473  810T7046  Nguyễn Văn         Quang    12/08/85  BT10X_D2  202B10    
 0000474   1448053  Nguyễn Vĩnh        Quang    22/03/96  BK14HTD   202B10    
 0000475  613T1253  Vũ Trọng           Quang    04/01/94  BT13CNH2  202B10    
 0000476  G13T3341  Hoàng Trần         Quân     11/09/92  BT13OTLT  202B10    
 0000480  810CT229  Nguyễn Trung       Quân     24/11/91  CT10X_D1  202B10    
 0000482  810BI230  Trần               Quân     12/11/82  BI10X_D1  202B10    
 0000484  213T1158  Nguyễn Đức         Quí      28/04/85  BT13C_K   202B10    
 0000486  813T3036  Đỗ Việt            Quy      09/05/91  BT11X_D   202B10    
 0000488  809T0437  Trương Đình        Quyết    10/08/83  BT09X_D   202B10    
 0000489  411BK162  Võ Phú             Quý      22/01/93  BK11HTD   202B10    
 0000490  810BI236  Đoàn Vũ            Quỳnh    10/11/86  BI10X_D1  202B10    
 0000491  412BK255  Từ Lê Diệu         Quỳnh    18/04/94  BK12HTD   203B10    
 0000492  413BK160  Đặng Phước         Sang     02/01/95  BK13HTD   203B10    
 0000493  810T0225  Lê Hoàng           Sang     20/02/80  BT10X_D1  203B10    
 0000494  412BK259  Lê Văn             Sang     25/04/84  BK12HTD   203B10    
 0000495  411BK164  Nguyễn Đình        Sang     09/06/93  BK11HTD   203B10    
 0000496  810BI238  Nguyễn Minh        Sang     02/12/87  BI10X_D1  203B10    
 0000498  812BE042  Từ Minh            Sang     14/09/89  BE12X_D   203B10    
 0000502  810KG243  Hoàng Đình         Sơn      --/--/84  KG10X_D1  203B10    
 0000503  813BI025  Lương Trọng        Sơn      20/01/85  BI13X_D   203B10    
 0000505  812T5078  Nguyễn Minh        Sơn      02/04/74  BT11X_D   203B10    
 0000506  411T0162  Nguyễn Thảo        Sơn      14/04/84  BT11TDH1  203B10    
 0000507  810KG247  Đoàn Thanh         Sớm      23/10/90  KG10X_D1  203B10    
 0000508  410T0240  Trịnh Đình         Tam      09/04/79  BT10TDH1  203B10    
 0000509   1447083  Biện Võ            Tánh     15/04/85  CD14HTDT  203B10    
 0000510  411CT267  Cao Tấn            Tài      22/04/93  CT11DN1   203B10    
 0000511  413T3356  Châu Kim           Tài      27/11/92  BT13VTLT  203B10    
 0000512  810T0247  Kiều Đăng          Tài      09/05/84  BT10X_D1  203B10    
 0000513  610T0249  Nguyễn Hữu         Tài      14/07/85  BT10CNH   203B10    
 0000515   1431116  Trịnh Tiến         Tài      26/03/94  BT14X_D   203B10    
 0000516   1433707  Đặng Minh          Tâm      01/10/93  BT14COLT  203B10    
 0000518  213T1170  Huỳnh Chí          Tâm      --/--/77  BT13C_K   203B10    
 0000519  213T1171  Huỳnh Thành        Tâm      18/08/76  BT13C_K   203B10    
 0000520  213T3351  Lê Thanh           Tâm      07/04/91  BT13CMLT  203B10    
 0000521  412BK266  Nguyễn Hữu Nhật    Tâm      01/07/93  BK12HTD   203B10    
 0000522  213T3352  Nguyễn Thanh       Tâm      27/04/91  BT13CMLT  203B10    
 0000523  811T0167  Nguyễn Trần Nhật   Tâm      29/06/81  BT11X_D   203B10    
 0000524  809T0464  Phạm Duy           Tâm      02/10/91  BT09X_D   203B10    
 0000525  813BE124  Trần Đăng          Tâm      16/03/94  BE13X_D   203B10    
 0000526  810CT254  Châu Văn           Tân      01/11/92  CT10X_D1  203B10    
 0000527  213T3353  Chu Thanh          Tân      01/11/92  BT13COLT  203B10    
 0000530  813BE126  Bùi Văn            Thanh    20/05/85  BE13X_D   204B10    
 0000531  413BK162  Châu Thị Hồng      Thanh    21/11/95  BK13HTD   204B10    
 0000534  213T3365  Nguyễn Quốc        Thanh    12/05/90  BT13COLT  204B10    
 0000535  810CT264  Phan Châu          Thanh    --/--/91  CT10X_D1  204B10    
 0000537  810CT265  Trần Quốc          Thanh    29/03/92  CT10X_D1  204B10    
 0000538  609T0480  Võ Thị             Thanh    11/03/91  BT09HTP   204B10    
 0000539  G13T3177  Nguyễn Văn         Thao     28/02/90  BT13OTLT  204B10    
 0000540  411CT185  Hà Quang           Thái     25/03/93  CT11DN1   204B10    
 0000541  413BK165  Hồ Quốc            Thái     28/03/95  BK13HTD   204B10    
 0000545   1433732  Lê Quang           Thành    16/12/92  BT14CMLT  204B10    
 0000546  813T1255  Nguyễn Minh        Thành    28/06/92  BT13X_D   204B10    
 0000548   1448058  Nguyễn Xuân        Thành    25/03/95  BK14HTD   204B10    
 0000549  411CT183  Sơn Ngọc           Thành    09/08/91  CT11DN1   204B10    
 0000550  411BI184  Trần Phan Duy      Thành    25/09/83  BI11DN1   204B10    
 0000551  810KG270  Trần Trung         Thành    21/06/92  KG10X_D1  204B10    
 0000552   1448060  Nguyễn Thị Minh    Thảo     26/05/96  BK14HTD   204B10    
 0000553  411T0182  Lương Ngọc Huỳnh   Thạch    27/06/68  BT11TDH1  204B10    
 0000554  809T0493  Nguyễn Quốc        Thạch    15/02/86  BT09X_D   204B10    
 0000555  810CT278  Trần Hoài          Thạnh    03/10/91  CT10X_D1  204B10    
 0000557   1433748  Trần Viết          Thắng    17/05/93  BT14CMLT  204B10    
 0000558  813BI027  Lê Văn             Thân     18/07/92  BI13X_D   204B10    
 0000560  413BK168  Hồ Tôn             Thế      16/03/87  BK13HTD   205B10    
 0000561  411BK192  Huỳnh Ngọc         Thi      18/10/92  BK11HTD   205B10    
 0000563  413CT149  Nguyễn Hoàng       Thi      10/08/80  CT13D_N   205B10    
 0000564  811T0191  Tạ Quang           Thiết    03/02/83  BT11X_D   205B10    
 0000565  413CT150  Mân Trần Phúc      Thiện    01/03/94  CT13D_N   205B10    
 0000567  213T3039  Dương Xuân         Thịnh    09/10/89  BT12CTM1  205B10    
 0000568  813T1187  Lê Hoà             Thịnh    13/06/91  BT13X_D   205B10    
 0000570  809T0514  Nguyễn Thiên       Thịnh    05/06/85  BT09X_D   205B10    
 0000571  409T0516  Phan Gia           Thịnh    30/01/87  BT09DN1   205B10    
 0000572   1433758  Trương Quang       Thịnh    25/02/93  BT14COLT  205B10    
 0000575  809T0522  Đỗ Phúc Vĩnh       Thông    13/03/80  BT09X_D   205B10    
 0000576   1449532  Nguyễn Bá          Thông    26/05/93            205B10    
 0000577  213T3378  Nguyễn Duy         Thông    02/01/92  BT13COLT  205B10    
 0000578  412BK284  Nguyễn Minh        Thông    23/08/94  BK12HTD   205B10    
 0000579  413T1190  Nguyễn Văn         Thông    30/07/88  BT13DDT   205B10    
 0000581   1433760  Phạm Hoàng         Thông    13/02/93  BT14COLT  205B10    
 0000582  912BE287  Nguyễn Hoàng Thi   Thơ      03/03/89  BE12MTR   205B10    
 0000583  810BE292  Trần Văn           Thơ      29/11/78  BE10T_D1  205B10    
 0000584  209T0531  Lê Tấn             Thời     19/05/74  BT09CDT   205B10    
 0000585  411BI199  Phạm Hữu           Thời     22/01/79  BI11DN1   205B10    
 0000586   1448063  Trần Thị Cẩm       Thu      12/12/95  BK14HTD   205B10    
 0000587  812T0047  Nguyễn Khắc        Thuần    26/01/93  BT12X_D   206B10    
 0000588  813T5066  Huỳnh Linh         Thuận    12/09/88  BT10T_D1  206B10    
 0000589  411CT201  Nghị Anh           Thuận    14/01/93  CT11DN1   206B10    
 0000590  812CT290  Ngô Huy            Thuận    02/08/92  CT12X_D   206B10    
 0000591  G09T0538  Võ Ngọc            Thuận    06/06/80  BT09OTO   206B10    
 0000592  810BI297  Phan Ngọc          Thuyên   16/12/74  BI10X_D1  206B10    
 0000593  G12T3063  Nguyễn Công        Thuyết   20/10/82  BT13OTLT  206B10    
 0000594  912BE294  Bùi Phương         Thuý     10/10/84  BE12MTR   206B10    
 0000595  410BK301  Huỳnh Diễm         Thúy     29/04/92  BK10HTD   206B10    
 0000596  413BK170  Nguyễn Thị Diễm    Thúy     04/05/95  BK13HTD   206B10    
 0000597  411BK204  Nguyễn Thị Thanh   Thúy     20/05/93  BK11HTD   206B10    
 0000599  810BE302  Lê Thị Thanh       Thủy     28/11/81  BE10T_D1  206B10    
 0000600  413BK171  Nguyễn Kim         Thủy     09/01/87  BK13HTD   206B10    
 0000602  413T3380  Nguyễn Duy         Thục     20/10/90  BT13DNLT  206B10    
 0000603  412BK295  Nguyễn Thị Minh    Thư      21/06/93  BK12HTD   206B10    
 0000604  412BK296  Quách Minh         Thư      08/04/94  BK12HTD   206B10    
 0000605   1433766  Võ Văn             Thương   30/01/93  BT14VTLT  206B10    
 0000606  809T0540  Phạm Văn           Thường   13/11/86  BT09X_D   206B10    
 0000607  813BI032  Trần Văn           Thứ      01/09/85  BI13X_D   206B10    
 0000608  611T0204  Bùi Quang          Tiến     09/04/86  BT11CNH   206B10    
 0000609  209T0551  Chế Quốc           Tiến     16/02/88  BT09CDT   206B10    
 0000610   1448066  Lê Công            Tiến     04/10/96  BK14HTD   206B10    
 0000611  810CT306  Lê Hoàng           Tiến     08/09/71  CT10X_D1  206B10    
 0000612  810BE307  Lý Nguyễn Minh     Tiến     08/12/85  BE10T_D1  206B10    
 0000613  810BI310  Phạm Minh          Tiến     09/04/92  BI10X_D1  206B10    
 0000614  810BI311  Trần               Tiến     08/10/90  BI10X_D1  207B10    
 0000615  810CT312  Trịnh Khắc         Tiến     01/07/91  CT10X_D1  207B10    
 0000616  411BI576  Võ Ngọc            Tiến     25/05/75  BI11DN1   207B10    
 0000617  809T0552  Võ Văn             Tiến     20/08/84  BT09X_D   207B10    
 0000618  810CT315  Dương Hà Quốc      Tính     15/12/92  CT10X_D1  207B10    
 0000619   1433777  Nguyễn Văn         Tính     13/06/92  BT14CMLT  207B10    
 0000620  412BK302  Võ Phạm Duy        Tính     08/04/93  BK12HTD   207B10    
 0000622   1534092  Hàng Lê Quốc       Toàn     19/06/91  BT11CNSH  207B10    
 0000623   1433780  Lê Bá              Toàn     20/01/93  BT14VTLT  207B10    
 0000624   1448070  Lê Minh Bảo        Toàn     17/09/96  BK14HTD   207B10    
 0000625  213T3042  Lương Đình         Toàn     25/04/92  BT13COLT  207B10    
 0000627  810CT322  Nguyễn Văn         Toàn     23/05/91  CT10X_D1  207B10    
 0000628  813BE127  Phan Khánh         Toàn     01/06/90  BE13X_D   207B10    
 0000630  413BK172  Mông Thị Thảo      Trang    15/01/95  BK13HTD   207B10    
 0000631  809T0569  Nguyễn Xuân        Trang    13/02/88  BT09T_D   207B10    
 0000632  813BI034  Tạ Thị Huyền       Trang    13/10/90  BI13X_D   207B10    
 0000633  410BK328  Trần Quốc          Tráng    15/04/91  BK10HTD   207B10    
 0000635   1442344  Lê Trần Bảo        Trân     02/10/93  BC14X_D   207B10    
 0000636  810BI330  Trương Thị Minh    Triều    13/08/85  BI10X_D1  207B10    
 0000638  912BE308  Ngô Vĩnh           Trí      02/05/84  BE12MTR   207B10    
 0000640  G13T3186  Nguyễn Công        Trí      10/02/91  BT13OTLT  207B10    
 0000641  810BE334  Nguyễn Minh        Trí      03/11/82  BE10T_D1  207B10    
 0000642  813BE129  Nguyễn Minh        Trí      18/06/88  BE13X_D   207B10    
 0000643  413BK174  Nguyễn Minh Trọng  Trí      19/01/95  BK13HTD   207B10    
 0000644  412BK309  Nguyễn Trọng       Trí      15/04/94  BK12HTD   207B10    
 0000646  813BI114  Kinh Vĩnh          Trị      24/11/82  BI13X_D   301B10    
 0000647   1534096  Đặng Minh          Trung    04/11/83  BT11C_D   301B10    
 0000648  813BE130  Đoàn Văn           Trung    06/03/87  BE13X_D   301B10    
 0000650  411CT584  Huỳnh Thanh        Trung    26/06/77  CT11DN1   301B10    
 0000651   1433792  Lê Minh            Trung    26/10/93  BT14OTLT  301B10    
 0000652  812CT578  Lê Tấn             Trung    21/01/82  CT12X_D   301B10    
 0000655  812BE055  Nguyễn Minh        Trung    16/04/90  BE12X_D   301B10    
 0000656  813BE131  Nguyễn Nhựt        Trung    23/10/91  BE13X_D   301B10    
 0000657  412BK315  Phạm Thanh         Trung    08/07/94  BK12HTD   301B10    
 0000658  412BK316  Phạm Thành         Trung    12/02/94  BK12HTD   301B10    
 0000659  812BE056  Trần Văn           Trung    05/10/82  BE12X_D   301B10    
 0000660  411BI223  Võ Trần            Truyền   27/09/82  BI11DN1   301B10    
 0000661  610T0316  Ng.Hoàng Thanh     Trúc     29/05/90  BT10CNH   301B10    
 0000662  413BK176  Phạm Thị Thanh     Trúc     27/02/95  BK13HTD   301B10    
 0000663  412BK317  Lê Công            Trường   08/05/93  BK12HTD   301B10    
 0000664   1433083  Lê Kim             Trường   09/05/87  BT13CNH2  301B10    
 0000665  211T0227  Lượng Vũ           Trường   19/05/88  BT11CDT   301B10    
 0000666  G09T0593  Nguyễn Nhật        Trường   --/--/85            301B10    
 0000667  413T1221  Nguyễn Nhật        Trường   11/12/95  BT13DDT   301B10    
 0000668  209T0594  Nguyễn Văn         Trường   24/04/87  BT09CDT   301B10    
 0000669  610T0314  Nguyễn Văn         Trường   12/03/88  BT10CNH   301B10    
 0000670  810T7065  Phạm Công          Trường   27/10/88  BT10X_D2  301B10    
 0000672  810CT340  Trần Nhựt          Trường   22/02/91  CT10X_D1  301B10    
 0000673  810CT341  Trần Văn           Trường   28/11/92  CT10X_D1  301B10    
 0000675  810BI342  Lê Khánh           Trực     02/05/81  BI10X_D1  301B10    
 0000676  810BI344  Võ Tấn             Trực     12/03/89  BI10X_D1  301B10    
 0000677  810BI347  Bùi Hữu            Tuấn     08/01/83  BI10X_D1  301B10    
 0000678  411BI228  Giang Thanh        Tuấn     21/03/85  BI11DN1   301B10    
 0000679  G13T3399  Lương Bá           Tuấn     05/06/90  BT13OTLT  301B10    
 0000680  413BK177  Mai Anh            Tuấn     17/12/94  BK13HTD   301B10    
 0000681  812BE060  Nguyễn Anh         Tuấn     08/10/79  BE12X_D   301B10    
 0000682  810KG351  Nguyễn Anh         Tuấn     03/09/85  KG10X_D1  401C6     
 0000684  810LD051  Nguyễn Minh        Tuấn     05/02/88  LD10T_D   401C6     
 0000686   1433812  Phạm Minh          Tuấn     16/06/91  BT14DHLT  401C6     
 0000687  213T3400  Tạ Duy Anh         Tuấn     09/12/92  BT13COLT  401C6     
 0000688  811T3041  Thái Thanh         Tuấn     14/10/86  BT10X_D1  401C6     
 0000689  812CT323  Trần Lê            Tuấn     31/03/94  CT12X_D   401C6     
 0000691  411CT233  Triệu Quốc         Tuấn     20/09/80  CT11DN1   401C6     
 0000693  813BI035  Lê Mai             Tuyên    16/12/80  BI13X_D   401C6     
 0000697  811T0239  Hồ Tuấn            Tú       31/10/91  BT11X_D   401C6     
 0000698  411BK237  Lê Cẩm             Tú       09/02/92  BK11HTD   401C6     
 0000699  411CT238  Lê Thị Cẩm         Tú       27/01/92  CT11DN1   401C6     
 0000701  609T0632  Nguyễn Kim         Tú       04/04/83  BT09CNH   401C6     
 0000704   1433824  Nguyễn Tuấn        Tú       22/05/93  BT14OTLT  401C6     
 0000705  809T0634  Trần Hữu           Tú       08/11/87  BT09X_D   401C6     
 0000706  813BE135  Trần Ngọc          Tú       19/12/87  BE13X_D   401C6     
 0000707  411BK240  Phạm Quốc          Túy      01/04/93  BK11HTD   401C6     
 0000708  411BK236  Lê Thanh           Tùng     20/06/92  BK11HTD   401C6     
 0000709  809T0624  Nguyễn Duy         Tùng     09/10/90  BT09X_D   401C6     
 0000710  810LD053  Nguyễn Thanh       Tùng     15/05/84  LD10T_D   401C6     
 0000711  809T0626  Nguyễn Thanh       Tùng     02/10/85  BT09X_D   401C6     
 0000712  813BE134  Phạm Thanh         Tùng     27/11/90  BE13X_D   401C6     
 0000713  810CT361  Trương Giang       Tùng     11/02/89  CT10X_D1  401C6     
 0000714  411CT591  Võ Hoàng           Tùng     09/06/80  CT11DN1   401C6     
 0000715  409T7063  Nguyễn Hữu         Tự       07/07/84  BT09DN2   401C6     
 0000718  412BK329  Trương Kim         Uyên     06/11/94  BK12HTD   401C6     
 0000719  410T0338  Võ Văn             út       23/05/79  BT10DN1   401C6     
 0000720  411CT243  Huỳnh Nguyên       Văn      16/03/82  CT11DN1   401C6     
 0000721  411CT244  Trần Lê            Văn      16/04/78  CT11DN1   401C6     
 0000722   1433827  Trịnh Hoàng        Văn      30/04/92  BT14VTLT  401C6     
 0000723  810BE371  Võ Thị Cẩm         Vân      22/07/82  BE10T_D1  401C6     
 0000724   1448081  Phạm Huỳnh Khánh   Vi       08/12/96  BK14HTD   401C6     
 0000725  411BK245  Phạm Thị Thúy      Vi       12/04/93  BK11HTD   402C6     
 0000726  812BE062  Huỳnh Thanh        Việt     --/--/82  BE12X_D   402C6     
 0000728  810BI373  Lê Minh            Việt     15/04/81  BI10X_D1  402C6     
 0000730  414T4035  Nguyễn Như         Việt     21/04/89  BT12DN1   402C6     
 0000732  411BK248  Nguyễn Quốc        Việt     18/12/93  BK11HTD   402C6     
 0000733   1431155  Phạm Lý            Việt     03/10/88  CD14HTDT  402C6     
 0000734  810BI375  Mai                Vin      28/08/92  BI10X_D1  402C6     
 0000735   1534099  Hồ Sơn             Vinh     03/04/90  BT12DN1   402C6     
 0000737  813T1241  Mai Công           Vinh     29/11/80  BT13X_D   402C6     
 0000738  813BE136  Nguyễn Quan        Vinh     31/12/90  BE13X_D   402C6     
 0000740   1433834  Nguyễn Văn         Vinh     --/--/93  BT14COLT  402C6     
 0000741   1433835  Phùng Thế          Vinh     15/12/93  BT14CMLT  402C6     
 0000742  411T0251  Thi Quốc           Vinh     18/12/91  BT11TDH1  402C6     
 0000743  810CT377  Trần Hoàng         Vinh     25/04/92  CT10X_D1  402C6     
 0000745   1448304  Trần Lê Quang      Vinh     05/12/89  BK14HTD   402C6     
 0000746  413BK180  Trần Quang         Vinh     28/11/94  BK13HTD   402C6     
 0000748  813BE417  Võ Công            Vinh     10/01/83  BE13X_D   402C6     
 0000750  412T1160  Trần Hữu           Vịnh     06/10/91  BT12DN1   402C6     
 0000751  810CT378  Cao Huỳnh          Vũ       29/06/91  CT10X_D1  402C6     
 0000752  412BK337  Cấn Thiên          Vũ       09/07/94  BK12HTD   402C6     
 0000753  411BI256  Chu Trần           Vũ       05/11/86  BI11DN1   402C6     
 0000754  410T0347  Lâm Hoàn           Vũ       22/11/92  BT10TDH1  402C6     
 0000756  412BK339  Ngô Tuấn           Vũ       03/10/82  BK12HTD   402C6     
 0000758  411BI262  Trần Duy Anh       Vũ       04/10/80  BI11DN1   402C6     
 0000761  412BK336  Nguyễn Đình Tuyên  Vương    19/08/94  BK12HTD   402C6     
 0000763  411BK255  Võ Danh            Vương    04/04/92  BK11HTD   402C6     
 0000764  413BK182  Lê Tường           Vy       23/05/95  BK13HTD   402C6     
 0000765  213T1248  Nguyễn Hà          Vy       02/06/95  BT13DDT   402C6     
 0000766   1448085  Trịnh Ngọc Tường   Vy       15/08/96  BK14HTD   402C6     
 0000767  813BI117  Lê Văn             Xuân     05/02/77  BI13X_D   402C6     
 0000768  413T3412  Phạm Nguyễn Yến    Xuân     15/01/92  BT13VTLT  402C6     
 0000769  212NT531  Nguyễn Văn Quốc    Huy      01/01/90  NT12CDT   603C6     
 0000770  212NT537  Nguyễn Duy         Khoa     17/12/89  NT12CDT   604C6     
 0000771  212NT205  Lê Minh            Lộc      12/06/86  NT12C_K   304B9     
 0000772  212NT553  Chu Minh           Phương   01/03/89  NT12CDT   304B9     
 0000773  211NT148  Đỗ Kim             Phương   16/09/72  NT11CK1   203B10    
 0000774  211NT218  Đặng Ngọc          Trí      22/09/77  NT11CK1   203B10