DANH SÁCH BỔ SUNG SINH VIÊN HỆ VLVH & ĐTTX QUA MẠNG DỰ THI KIỂM TRA ANH VĂN ĐỢT THI NGÀY 19/07/2015
Ngày: 30/11/-0001
Danh sách xếp theo tên họ lót của sinh viên.
* Chú ý:
- Sinh viên vào đúng phòng thi,
- Sinh viên cần ghi nhớ số báo danh để sử dụng trong phòng thi (không được sử dụng mã số SV).
Số Báo danh Mã số SV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Phòng thi
=================================================================================
0001119 213T1008 Trần Huỳnh Ngọc Báo 11/05/1980 BT13C_K 303B8
0001120 413T3213 Phạm Hữu Cảnh 17/12/1992 BT13DNLT 303B8
0001121 412T1015 Hồ Quốc Chung 08/11/1993 BT12DN1 304B8
0001122 813T1025 Đỗ Trần Thanh Duy 20/05/1995 BT13X_D 303B8
0001123 813T1029 Nguyễn Trọng Duy 22/08/1982 BT13X_D 303B8
0001124 413T5076 Phan Nhật Đức 12/10/1987 BT11DN1 303B8
0001125 413T3246 Phan Thanh Hà 20/05/1992 BT13DNLT 303B8
0001126 1433506 Huỳnh Văn Hậu 05/05/1990 BT14COLT 303B8
0001127 809T0162 Phan Hữu Hậu 01/09/1989 BT09X_D 304B8
0001128 810KG091 Vũ Văn Hiệp 01/05/1992 KG10X_D1 304B8
0001129 213T3263 Võ Vương Quốc Hoàng 12/12/1988 BT13CMLT 303B8
0001130 810BE099 Mai Dương Huy 22/08/1991 BE10T_D1 304B8
0001131 811T0074 Trần Thị Thu Hương 24/09/1988 BT11X_D 303B8
0001132 413T3138 Phạm Hữu Khánh 10/10/1992 BT13DNLT 303B8
0001133 412T1167 Trần Thị Khen 20/11/1993 BT12DN1 303B8
0001134 412BK187 Phạm Tấn Khoa 30/11/1994 BK12HTD 304B8
0001135 G13T3283 Trần Đăng Khoa 10/03/1991 BT13OTLT 303B8
0001136 813T1100 Bùi Xuân Kiên 07/04/1995 BT13X_D 303B8
0001137 413T3294 Huỳnh Thị Trúc Linh 13/08/1992 BT13DNLT 304B8
0001138 413T3301 Nguyễn Hữu Lộc 06/10/1992 BT13VTLT 304B8
0001139 813T1117 Phan Lâm Duy Mẫn 16/10/1985 BT13X_D 304B8
0001140 813T1119 Lê Quang Minh 11/08/1987 BT13X_D 304B8
0001141 413T3305 Trần Công Minh 04/06/1991 BT13VTLT 304B8
0001142 411CT118 Trương Thanh Minh 15/08/1991 CT11DN1 304B8
0001143 413T3153 Nguyễn Lê Nguyễn 04/02/1991 BT13VTLT 304B8
0001144 813T1138 Nguyễn Minh Nhường 21/08/1992 BT13X_D 304B8
0001145 413T1139 Lê Ngô Quốc Nhựt 07/04/1987 BT13DDT 304B8
0001146 413T3327 Dương Ninh 06/02/1992 BT13VTLT 304B8
0001147 813T1146 Nguyễn Thanh Phong 20/03/1993 BT13X_D 304B8
0001148 213T1148 Lê Nhân Phú 01/01/1992 BT13C_K 304B8
0001149 1433665 Đào Thanh Phương 27/08/1993 BT14OTLT 304B8
0001150 1433708 Lê Nguyễn Minh Tâm 01/02/1985 304B8
0001151 811T0167 Nguyễn Trần Nhật Tâm 29/06/1981 BT11X_D 304B8
0001152 G13T3177 Nguyễn Văn Thao 28/02/1990 BT13OTLT 304B8
0001153 411CT191 Phạm Thành Thẩm 30/08/1993 CT11DN1 304B8
0001154 811T0187 Lê Trung Thật 25/11/1984 BT11X_D 304B8
0001155 810BE284 Nguyễn Hoàng Minh Thiện --/--/1990 BE10T_D1 304B8
0001156 213T3040 Thi Phúc Thịnh 15/10/1992 304B8
0001157 810T0274 Lê Đồng Thuần 24/10/1975 BT10X_D1 304B8
0001158 812T0047 Nguyễn Khắc Thuần 26/01/1993 BT12X_D 304B8
0001159 613T1195 Phạm Hồng Tiến 30/04/1989 BT13CNH2 304B8
0001160 813T1200 Nguyễn Thanh Toàn 24/12/1987 BT13X_D 304B8
0001161 813T1211 Đặng Minh Trí 13/10/1992 BT13C_K 304B8
0001162 613T1232 Lê Minh Tùng 29/01/1989 BT13CNH2 304B8
0001163 809T0621 Nguyễn Phước Tường 20/09/1991 BT09X_D 304B8
0001164 411T0251 Thi Quốc Vinh 18/12/1991 BT11TDH1 304B8
0001165 412BK336 Nguyễn Đình Tuyên Vương 19/08/1994 BK12HTD 304B8
0001166 813T1045 Nguyễn Minh Đức 20/07/1982 BT13X_D 304B8