Danh Sách Sinh Viên Khóa 2005 Dự Kiến Sắp Hết Thời Gian Đào Tạo Hệ Vừa Làm Vừa Học
Ngày: 30/11/-0001
Sinh viên cần đẩy nhanh tiến độ học tập để hoàn thành chương trình học của mình.
Thời gian đào tạo của sinh kết thúc vào đầu học kỳ 1/2015 - 2016.
Stt Mã số SV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Đ.LVTN Mnợ Hiện diện/Ghi chú =================================================================================================== 0001. 405BK002 Phạm Tuấn Anh 05/02/1987 BK05HTD 7 * DK 0002. 405T1022 Đỗ Nhật ánh 10/03/1984 BT05DTVT 8.70 1 * DK 0003. 605T1070 Đặng Chí Công 02/03/1985 BT05CNH 8 * TP 0004. 605T1098 Nguyễn Tài Danh 18/10/1982 BT05CNH 6.40 1 0005. G05T1113 Bùi Đức Duy --/--/1979 BT05OTO 8.00 2 0006. 805T1136 Nguyễn Văn Dũng 15/06/1986 BT05X_D 2 0007. 805TN391 Phan Huy Đông 28/03/1981 TN05X_D 13 * DK 0008. 405T1184 Trịnh Công Đức 08/01/1979 BT05TDH 10 0009. 405T1212 Bạch Hồng Hải 23/11/1982 BT05DTVT 5 * DK 0010. 805AG071 Nguyễn Phi Hải 11/04/1985 AG05X_D 5.05 1 0011. 405T1238 Châu Văn Hiếu 30/08/1980 BT05DCN 10 * TP 0012. 805AG085 Huỳnh Lê Minh Hiển 08/07/1987 AG05X_D 6.88 1 0013. 405T1279 Nguyễn Văn Hoàng 10/01/1983 BT05DCN 3 0014. 805TN404 Huỳnh Thanh Hòa 06/11/1986 TN05X_D 10 * TP 0015. 405BK098 Mai Trọng Huy 23/02/1987 BK05HTD 21 0016. 905T1312 Võ Minh Huy 07/08/1986 BT05MTR 6.40 1 TP 0017. 805TN407 Trần Thanh Hùng 18/06/1983 TN05X_D 9 * DK 0018. 805T3178 Trần Văn Hùng 01/02/1979 BT04T_D 7.20 1 0019. G05T1352 Châu Văn Hưởng --/--/1977 BT05OTO 18 * TP 0020. 805T1380 Lê Khắc Khoa 18/12/1984 BT05X_D 40 * TP 0021. 805AG148 Lê Thị Bạch Lê 08/09/1986 AG05X_D 3 * TP 0022. 405T1427 Nguyễn Đức Linh 03/09/1979 BT05DCN 8 * DK 0023. 605T1447 Hoàng Đình Xuân Lộc 04/11/1982 BT05CNH 7.20 1 0024. 805T1476 Đào Văn Minh 29/10/1980 BT05CTT 5.20 1 * DK 0025. 405T1531 Nguyễn Hạnh Nguyên 02/11/1981 BT05DCN 24 * TP 0026. 405T1591 Trần Quôc Phong 04/05/1979 BT05DTVT 2 0027. 405TN233 Nguyễn Hồng Phúc 18/11/1986 TN05TDH 7.50 2 0028. 405TN266 Nguyễn Văn Tại 27/05/1980 TN05TDH 11 * TP 0029. 805TN431 Nguyễn Vũ Tâm 24/10/1987 TN05X_D 2 0030. 205T3370 Đặng Minh Thái 13/10/1983 BT04CTM 6.92 1 0031. 405T1763 Trần Bá Thăng 15/08/1983 BT05DTVT 3 0032. G05T1793 Đàm Minh Thịnh 24/03/1981 BT05OTO 6.50 1 0033. 205T3408 Nguyễn Anh Thu 04/03/1977 BT04CTM 4 0034. 805TN441 Phạm Văn Thuộc 01/07/1981 TN05X_D 4 0035. 805T4099 Đặng Văn Thường 06/11/1974 BT02X_D 5.80 13 * TP 0036. 805TN318 Trịnh Văn Trọng 11/11/1976 TN05X_D 4 * TP 0037. 905T3454 Đào Thành Trung 10/02/1977 BT06MTR 1 0038. 805AG320 Tô Bá Trung 19/03/1986 AG05X_D 6.33 3 0039. 805T1943 Nguyễn Xuân Tuấn 13/10/1980 BT05CTT 2 * TP 0040. 805T1961 Nguyễn Hòang Anh Tú 17/03/1981 BT05T_D 6.67 1 0041. G05T1965 Trần Thanh Tú 05/09/1980 BT05OTO 23 * TP 0042. 805AG355 Võ Nguyên Văn 21/11/1983 AG05X_D 6 * TP 0043. 805T1990 Hoàng Hải Vân 27/05/1984 BT05X_D 2 0044. G05T2012 Nguyễn Vũ Hà Vĩnh 01/11/1982 BT05OTO 7.33 1 0045. 405T2013 Cao Hoàng Vũ 29/12/1984 BT05DTVT 6.50 1