HÓA HỌC (CN THỰC PHẨM)

Ngày: 18/04/2017

KHOA KỸ THUẬT HÓA HỌC

Danh sách các môn tương dương với chương trình K2014

CÁC MÔN HỌC CHUNG

Số
 TT
Môn học  có trong CTĐT 2008-2013 Môn học  có trong CTĐT 2014
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học TC
1          006001 Giải tích 1 4 MT1003 Giải tích 1 4
2          006002 Giải tích 2 4 MT1005 Giải tích 2 4
3 006004 Đại số 3 MT1007 Đại số 3
4 006018 Xác suất thống kê 2 MT2001 Xác suất thống kê 3
5 006023 Phương pháp tính 2 MT1009 Phương pháp tính 3
6 001001 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5
7 001025 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 SP1005 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2
8 001004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 SP1009 Đường lối CM của Đảng CSVN 3
9 005005 Giáo dục thể chất 1 0 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0
10 005006 Giáo dục thể chất 2 0 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0
11 005011 Giáo dục thể chất 3 0 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0
12 007001 Vật lý 1 4 PH1003 Vật lý 1 4
13 007002 Vật lý 2 4 PH1005 Vật lý 2 4
16 003001 Anh Văn 1 2 LA1003 Anh Văn 1 2
17 003002 Anh Văn 2 2 LA1005 Anh Văn 2 2
18 003003 Anh Văn 3 2 LA1007 Anh Văn 3 2
19 003004 Anh Văn 4 2 LA1009 Anh Văn 4 2
20 610001 Môi trường và Con người 2 EN1003 Con người và Môi trường 3

21 008001 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2 SP1007 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2

 

STT Chương trình đào tạo 2009 Chương trình đào tạo 2014
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học  TC
1 604001 Hóa đại cương 3 CH1003 Hóa đại cương 3
2 604046 Thí nghiệm Hóa đại cương 1
3 600300 Kỹ năng giao tiếp – ngành nghề 2 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 3
4 610001 Môi trường và con người 2 CH1007 Phát triển bền vững 2
5 201010 Cơ ứng dụng 3 AS2007 Cơ ứng dụng 2
6 605107 Thực tập quá trình và thiết bị (Hè) 2 CH2087 Thực tập quá trình và thiết bị 2
7 006046 Thống kê và phân tích dữ liệu 2 CH2085 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3
8 605040 Đồ án quá trình và thiết bị 2 CH4005 Đồ án thiết kế CNTP 2
9 605040 Đồ án quá trình và thiết bị 2 CH4009 Đồ án thiết kế KTTP  
10 602013 Hóa lý 1 2 CH2003 Hóa lý 1 3
11 602048 Hóa lý 2 2 CH2031 Hóa lý 2 2
12 604009 Hoá vô cơ  2 CH2013 Hóa vô cơ 4
13 604059 Thí nghiệm Hoá vô cơ 2
14 603001 Dinh dưỡng 2 CH3027 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 4
15 603005 An toàn thực phẩm 2 CH3027
16 603131 Phân tích cảm quan thực phẩm 2 CH3049 Phân tích cảm quan thực phẩm 3
17 603135 Thí nghiệm cảm quan thực phẩm 1 CH3049
18 603006 CN sau thu hoạch và bảo quản thực phẩm 2 CH3011 Công nghệ sau thu hoạch  2
19 603129 Công nghệ lên men 3 CH3243 Công nghệ lên men thực phẩm 3
20 603126 Hoá học thực phẩm 2 CH2007 Hóa học và hóa sinh thực phẩm 4
21 603139 Hoá sinh thực phẩm 2 CH2007
22 603022 Thí nghiệm hoá sinh thực phẩm 2 CH2049 Thí nghiệm hóa học và hóa sinh thực phẩm 2
23 603134 Phân tích thực phẩm 2 CH2099 Phân tích hóa lý thực phẩm 3
24 603006 CN sau thu hoạch và bảo quản thực phẩm 2 CH3011 Công nghệ sau thu hoạch  2
25 603103 Thí nghiệm công nghệ thực phẩm 2 CH4001 Thí nghiệm công nghệ chế biến thực phẩm 2
26 607101 Sinh học đại cương 2 CH2027 Sinh học đại cương 3
27 606012 Hóa hữu cơ B   CH2021 Hóa hữu cơ  
28 606012 Hóa hữu cơ B   CH2023 Hóa Hữu cơ  
29 605067 Truyền khối A   CH2051 QT & TB truyền khối  
30 605114 Truyền khối B   CH2051 QT & TB truyền khối  
31 605114 Truyền khối B   CH2039 KT thực phẩm 3  
32 605114 Truyền khối B   CH3025 QT KT sinh học 3  
33 605105 Truyền nhiệt A   CH2043 QT & TB truyền nhiệt  
34 605115 Truyền nhiệt B   CH2043 QT & TB cơ học   
35 605115 Truyền nhiệt B   CH2035 KT thực phẩm 2  
36 605115 Truyền nhiệt B   CH2047 QT KT sinh học 2  
37 605031 Các quá trình cơ học A   CH2019 QT & TB cơ học  
38 605113 Các quá trình cơ học B   CH2019 QT & TB cơ học  
39 605113 Các quá trình cơ học B   CH2017 KT thực phẩm 1  
40 605113 Các quá trình cơ học B   CH2015 QT KT sinh học 1  
41 605069 Cơ sở thiết kế máy và TB Hóa học   CH2061 Cơ sở tính toán và TK TB hóa chất  
42 606010 Hóa hữu cơ A   CH2021 Hóa hữu cơ  
43 602048 Hóa lý 2   CH2031 Hóa lý 2  
44 602015 TN hóa lý   CH2041 TN hóa lý  
45 601002 An toàn quá trinh   CH3297 An toàn quá trinh  
46 603007 Vi sinh thực phẩm   CH2045 Vi sinh thực phẩm  
47 604802 Hóa đại cương B   CH1003 Hóa đại cương  
50 603132 Thiết kế máy và nhà máy thực phẩm   CH3053 Thiết kế máy và nhà máy thực phẩm  
51 603148 Quản trị chất lượng TP 2 CH4041 Quản lý chất lượng TP 2
52 603137 Công nghệ SX các sản phẩm từ sữa và thức uống 2 CH3103 Công nghệ sx sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế 2
53 603130 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 CH3017 Công nghệ chế biến thực phẩm 2
54 603136 Đồ án môn học công nghệ thực phẩm 1 CH4005 Đồ án môn học công nghệ thực phẩm 1