HÓA HỌC (CN SINH HỌC)

Ngày: 17/01/2017

KHOA KỸ THUẬT HÓA HỌC

Danh sách các môn tương dương với chương trình K2014

CÁC MÔN HỌC CHUNG

Số
 TT
Môn học  có trong CTĐT 2008-2013 Môn học  có trong CTĐT 2014
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học TC
1          006001 Giải tích 1 4 MT1003 Giải tích 1 4
2          006002 Giải tích 2 4 MT1005 Giải tích 2 4
3 006004 Đại số 3 MT1007 Đại số 3
4 006018 Xác suất thống kê 2 MT2001 Xác suất thống kê 3
5 006023 Phương pháp tính 2 MT1009 Phương pháp tính 3
6 001001 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5
7 001025 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 SP1005 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2
8 001004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 SP1009 Đường lối CM của Đảng CSVN 3
9 005005 Giáo dục thể chất 1 0 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0
10 005006 Giáo dục thể chất 2 0 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0
11 005011 Giáo dục thể chất 3 0 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0
12 007001 Vật lý 1 4 PH1003 Vật lý 1 4
13 007002 Vật lý 2 4 PH1005 Vật lý 2 4
16 003001 Anh Văn 1 2 LA1003 Anh Văn 1 2
17 003002 Anh Văn 2 2 LA1005 Anh Văn 2 2
18 003003 Anh Văn 3 2 LA1007 Anh Văn 3 2
19 003004 Anh Văn 4 2 LA1009 Anh Văn 4 2
20 610001 Môi trường và Con người 2 EN1003 Con người và Môi trường 3

21 008001 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2 SP1007 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2

 

STT Chương trình đào tạo 2009 Chương trình đào tạo 2014
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học  TC
1 604001 Hóa đại cương 3 CH1003 Hóa đại cương 3
2 604046 Thí nghiệm Hóa đại cương 1
3 600300 Kỹ năng giao tiếp – ngành nghề 2 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 3
4 610001 Môi trường và con người 2 CH1007 Phát triển bền vững 2
5 201010 Cơ ứng dụng 3 AS2007 Cơ ứng dụng 2
6 605107 Thực tập quá trình và thiết bị (Hè) 2 CH3015 Thực tập cơ sở 2
7 006046 Thống kê và phân tích dữ liệu 2 CH2085 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3
8 605040 Đồ án quá trình và thiết bị 2 CH4011 Đồ án thiết kế CNSH 2
9 602013 Hóa lý 1 2 CH2003 Hóa lý 1 3
10 602048 Hóa lý 2 2 CH2031 Hóa lý 2 2
11 604009 Hoá vô cơ  2 CH2013 Hóa vô cơ 4
12 604059 Thí nghiệm Hoá vô cơ 2
13 600002 Anh văn kỹ thuật 2 CH3303 Giao tiếp kỹ thuật bằng tiếng Anh 2
14 602011 Hóa phân tích  2 CH2009 Hóa Phân tích (CNSH) 3
15 602012 Thí nghiệm hóa phân tích  2
16 605069 Cơ sở thiết kế máy 2 CH2061 Cơ sở tính toán và thiết kế thiết bị hóa chất 2
17 605040 Đồ án quá trình và thiết bị 2 CH4011 Đồ án thiết kế công nghệ sinh học 2
18 607038 Sinh học tế bào 2 CH2029 Sinh học tế bào 3
19 607101 Sinh học đại cương 2 CH2025 Cơ sở Sinh học  4
20 607039 Thí nghiệm Sinh học đại cương 2 CH2025
21 605113 Các quá trình cơ học B 2 CH2015 Các quá trình kỹ thuật sinh học 1 3
22 605115 Truyền nhiệt B 2 CH2047 Các quá trình kỹ thuật sinh học 2 3
23 605114 Truyền khối B 2 CH2093 Các quá trình kỹ thuật sinh học 3 3
24 607011 Hóa sinh 2 CH2097 Hóa sinh 4
25 607037 Thí nghiệm hóa sinh 2
26 607011 Hóa sinh 2 CH2037 Hóa sinh công nghiệp 4
27 607037 Thí nghiệm hóa sinh 2
28 607010 Vi sinh 2 CH3003 Vi sinh  4
29 607012 Thí nghiệm vi sinh 2
30 607010 Vi sinh 2 CH3009 Vi sinh công nghiệp  
31 607012 Thí nghiệm vi sinh 2 CH3009 Vi sinh công nghiệp  
32 607005 Sinh học phân tử và di truyền 2 CH3013 Sinh học phân tử và di truyền 3
33 607014 Công nghệ tế bào 2 CH3019 Công nghệ tế bào 4
34 607020 Thí nghiệm công nghệ tế bào 2 CH3019
35 607019 Công nghệ gen 2 CH3131 Công nghệ gen 4
36 607016 Công nghệ lên men 2 CH3051 Công nghệ lên men 3
37 607018 Thí nghiệm công nghệ lên men 2 CH3051
38 607015 Công nghệ protein enzyme 2 CH3021 Công nghệ protein enzyme 4
39 607017 Thí nghiệm công nghệ protein enzyme 2 CH3021