HÓA HỌC (KY THUAT HOA HOC)

Ngày: 31/08/2017

KHOA KỸ THUẬT HÓA HỌC

Danh sách các môn tương dương với chương trình K2014

CÁC MÔN HỌC CHUNG

 

Số
 TT
Môn học  có trong CTĐT 2008-2013 Môn học  có trong CTĐT 2014
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học TC
1          006001 Giải tích 1 4 MT1003 Giải tích 1 4
2          006002 Giải tích 2 4 MT1005 Giải tích 2 4
3 006004 Đại số 3 MT1007 Đại số 3
4 006018 Xác suất thống kê 2 MT2001 Xác suất thống kê 3
5 006023 Phương pháp tính 2 MT1009 Phương pháp tính 3
6 001001 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5
7 001025 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 SP1005 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2
8 001004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 SP1009 Đường lối CM của Đảng CSVN 3
9 005005 Giáo dục thể chất 1 0 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0
10 005006 Giáo dục thể chất 2 0 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0
11 005011 Giáo dục thể chất 3 0 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0
12 007001 Vật lý 1 4 PH1003 Vật lý 1 4
13 007002 Vật lý 2 4 PH1005 Vật lý 2 4
16 003001 Anh Văn 1 2 LA1003 Anh Văn 1 2
17 003002 Anh Văn 2 2 LA1005 Anh Văn 2 2
18 003003 Anh Văn 3 2 LA1007 Anh Văn 3 2
19 003004 Anh Văn 4 2 LA1009 Anh Văn 4 2
20 610001 Môi trường và Con người 2 EN1003 Con người và Môi trường 3

21 008001 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2 SP1007 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2

 

STT Chương trình đào tạo 2009 Chương trình đào tạo 2014
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học  TC
1 604001 Hóa đại cương 3 CH1003 Hóa đại cương 3
2 604046 Thí nghiệm Hóa đại cương 1
3 600300 Kỹ năng giao tiếp – ngành nghề 2 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 3
4 610001 Môi trường và con người 2 CH1007 Phát triển bền vững 2
5 201010 Cơ ứng dụng 3 AS2007 Cơ ứng dụng 2
6 605107 Thực tập quá trình và thiết bị (Hè) 2 CH3015 Thực tập quá trình và thiết bị  2
9 006046 Thống kê và phân tích dữ liệu 2 CH2085 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3
10 605040 Đồ án quá trình và thiết bị 2 CH4007 Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học 2
11 602013 Hóa lý 1 2 CH2003 Hóa lý 1 3
12 602048 Hóa lý 2 2 CH2031 Hóa lý 2 2
13 604009 Hoá vô cơ  2 CH2013 Hóa vô cơ 4
14 604059 Thí nghiệm Hoá vô cơ 2
15 600002 Anh văn kỹ thuật 2 CH3303 Giao tiếp kỹ thuật bằng tiếng Anh 2
16 605117 Ứng dụng tin học trong công nghệ hoá học và thực phẩm 3 CH3265 Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật hóa học 2
17 602011 Hóa phân tích  2 CH2005 Hóa Phân tích (KTHH) 4
18 602012 Thí nghiệm hóa phân tích  2
19 600002 Anh văn kỹ thuật  2 CH3303 Giao tiếp kỹ thuật bằng tiếng Anh 2
20 605002 Mô phỏng và tối ưu hoá  3 CH3133 Mô hình, mô phỏng và tối ưu hóa  3
21 605118 Điều khiển quá trình  3 CH3031 Điều khiển quá trình  2
22 602034 Vật liệu học  2 CH2057 vật liệu và ăn mòn 2
23 602003 Kỹ thuật xúc tác 3 CH3151 Kỹ thuật xúc tác 2
24 607101 Sinh học đại cương 2 CH2027 Sinh học đại cương 3
25 605038 TN quá trình thiết bị   CH3015 TN quá trình thiết bị  
26 606011 TN hóa hữu cơ A   CH2053 TN hóa hữu cơ   
27 605046 Cơ sở thiết kế nhà máy   CH3097 Cơ sở thiết kế nhà máy hóa  
28 605037 Kỹ thuật phản ứng   CH2059 Kỹ thuật phản ứng  
29 606012 Hóa Hữu cơ 2 CH2023 Hóa Hữu cơ 3
30 606003 TN hóa hữu cơ  1 CH2023 Hóa Hữu cơ 3
31 602046 Hóa lý kỹ thuật 2 CH2001 Hóa lý 3
32 602049 TN hóa lý kỹ thuật 1 CH2001 Hóa lý 3
33 605068 Kỹ thuật môi trường   CH3033 Kỹ thuật môi trường  
34 606003 TN hóa hữu cơ 1 CH2053 Thí nghiệm hóa hữu cơ 2