GIAO THONG (HANG KHONG)
Ngày: 26/07/2017
KHOA GIAO THÔNG | |||||||
Danh sách các môn tương đương với chương trình K2014 |
CÁC MÔN HỌC CHUNG
Số TT |
Môn học có trong CTĐT 2008-2013 | Môn học có trong CTĐT 2014 | ||||
MSMH | Tên môn học | TC | MSMH | Tên môn học | TC | |
1 | 006001 | Giải tích 1 | 4 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 |
2 | 006002 | Giải tích 2 | 4 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 |
3 | 006004 | Đại số | 3 | MT1007 | Đại số | 3 |
4 | 006018 | Xác suất thống kê | 2 | MT2001 | Xác suất thống kê | 3 |
5 | 006023 | Phương pháp tính | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 |
6 | 001001 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN | 5 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN | 5 |
7 | 001025 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 | SP1005 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
8 | 001004 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3 | SP1009 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3 |
9 | 005005 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 |
10 | 005006 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 |
11 | 005011 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 |
12 | 007001 | Vật lý 1 | 4 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 |
13 | 007002 | Vật lý 2 | 4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 |
16 | 003001 | Anh Văn 1 | 2 | LA1003 | Anh Văn 1 | 2 |
17 | 003002 | Anh Văn 2 | 2 | LA1005 | Anh Văn 2 | 2 |
18 | 003003 | Anh Văn 3 | 2 | LA1007 | Anh Văn 3 | 2 |
19 | 003004 | Anh Văn 4 | 2 | LA1009 | Anh Văn 4 | 2 |
20 | 610001 | Môi trường và Con người | 2 | EN1003 | Con người và Môi trường |
3 |
21 | 008001 | Pháp luật Việt Nam Đại Cương | 2 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam Đại Cương | 2 |
STT | Chương trình đào tạo 2009 | Chương trình đào tạo 2014 | ||||
MSMH | Tên môn học | TC | MSMH | Tên môn học | TC | |
1 | 201001 | Cơ lý thuyết | 3 | TR2001 | Cơ kỹ thuật và dao động | 3 |
2 | 806002 | Vẽ kỹ thuật 1B | 2 | TR1003 | Vẽ kỹ thuật giao thông | 3 |
3 | 208024 | Vẽ kỹ thuật giao thông | 2 | TR1003 | Vẽ kỹ thuật giao thông | 3 |
4 | 206300 | Kỹ năng giao tiếp ngành nghề | 2 | TR1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 |
5 | 402024 | Kỹ thuật điện tử | 2 | Kỹ thuật điện – điện tử | 3 | |
6 | 406009 | Kỹ thuật điện | 2 | Kỹ thuật điện – điện tử | 3 | |
7 | 210014 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | 2 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | 3 | |
8 | 210015 | Truyền nhiệt | 2 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | 3 | |
9 | 213039 | Cơ học chất lỏng và khí | 3 | TR1005 | Cơ học thủy khí | 3 |
12 | 212032 | Vật liệu học và xử lý | 3 | TR3003 | Cơ học vật liệu hàng không | 3 |
13 | 809026 | Sức bền vật liệu 1 | 2 | TR2005 | Cơ học vật rắn biến dạng | 3 |
16 | 213041 | Khí động lực học 1 | 2 | TR2011 | Khí động lực học 1 | 3 |
17 | 213043 | Khí động lực học 2 | 2 | TR3011 | Khí động lực học 2 | 3 |
20 | 209025 | Cơ kết cấu giao thông | 3 | TR3015 | Cơ học kết cấu | 3 |
21 | 208026 | Thí nghiệm KTGT 1 | 1 | TR3077 | Thí nghiệm KTHK 1 | 1 |
22 | 213045 | Thí nghiệm KTHK 1 | 1 | TR3051 | Thí nghiệm KTHK 2 | 1 |
23 | 213049 | Thí nghiệm KTHK 2 | 1 | TR4015 | Thí nghiệm KTHK 3 | 1 |
45 | 213044 | Dao động cơ học | 2 | TR2001 | Cơ kỹ thuật và dao động | 3 |
46 | 213047 | Kết cấu hàng không 2 | 2 | TR3041 | Kết cấu hàng không 2 | 3 |
47 | 213008 | Kết cấu hàng không 3 | 2 | TR4033 | Kết cấu hàng không 3 | 3 |
48 | 213046 | Hệ thống lực đẩy máy bay 1 | 2 | TR3007 | Hệ thống lực đẩy 1 | 3 |
49 | 213050 | Hệ thống lực đẩy máy bay 2 | 2 | TR3023 | Hệ thống lực đẩy 2 | 3 |
50 | 213003 | Cơ học bay 1 | 2 | TR3001 | Cơ học bay | 3 |
51 | 213006 | Cơ học bay 2 | 2 | TR3039 | Ổn định và điều khiển bay | 3 |
54 | 213033 | Đồ họa vi tính và CAD (A) | 2 | TR2003 | Đồ họa vi tính và CAD | 2 |
55 | 213017 | Thiết kế máy bay 1 | 2 | TR3047 | Thiết kế kỹ thuật hàng không 1 | 3 |
56 | 213018 | Thiết kế máy bay 2 | 2 | TR4029 | Thiết kế kỹ thuật hàng không 2 + Đồ án thiết kế kỹ thuật | 2+1 |
57 | TR4041 | |||||
58 | 208013 | Độ bền kết cấu vật liệu composite (B) | 2 | TR3003 | Cơ học vật liệu hàng không | 3 |
59 | 213065 | Thực tập kỹ thuật | TR2031 | Thực tập kỹ thuật (HKG) | ||
60 | 213066 | Khí đàn hồi | TR3087 | Khí đàn hồi | ||
61 | 213042 | Máy thủy khí | TR3083 | Máy thủy khí | ||
62 | 409104 | Hệ thống điều khiển tự động | TR3063 | Phân tích thiết kế hđk | ||
63 | 213050 | Hệ thống lực đẩy máy bay | TR3023 | Hệ thống lựcđẩy máybay 2 | ||
64 | 213006 | Cơ học bay 2 | TR3039 | ổn định & điều khiển bay | ||
65 | 213006 | Cơ học bay 2 | 201704 | Cơ học bay 2 | ||
66 | 213008 | KCHK 3 : cơ học phá hủy & mỏi | TR4033 | Kếtcấu h/không 3: chrn&m | ||
67 | 213060 | Động cơ gió | TR3029 | Động cơ gió | ||
68 | 213704 | Máy bay trực thăng | TR3031 | Máy bay trực thăng |