GIAO THÔNG (TÀU THỦY)

Ngày: 30/08/2017

 

                                                                                      KHOA GIAO THÔNG
                                                  Danh sách các môn tương dương với chương trình K2014

CÁC MÔN HỌC CHUNG

 

Số
 TT
Môn học  có trong CTĐT 2008-2013 Môn học  có trong CTĐT 2014
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học TC
1          006001 Giải tích 1 4 MT1003 Giải tích 1 4
2          006002 Giải tích 2 4 MT1005 Giải tích 2 4
3 006004 Đại số 3 MT1007 Đại số 3
4 006018 Xác suất thống kê 2 MT2001 Xác suất thống kê 3
5 006023 Phương pháp tính 2 MT1009 Phương pháp tính 3
6 001001 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5
7 001025 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 SP1005 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2
8 001004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 SP1009 Đường lối CM của Đảng CSVN 3
9 005005 Giáo dục thể chất 1 0 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0
10 005006 Giáo dục thể chất 2 0 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0
11 005011 Giáo dục thể chất 3 0 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0
12 007001 Vật lý 1 4 PH1003 Vật lý 1 4
13 007002 Vật lý 2 4 PH1005 Vật lý 2 4
16 003001 Anh Văn 1 2 LA1003 Anh Văn 1 2
17 003002 Anh Văn 2 2 LA1005 Anh Văn 2 2
18 003003 Anh Văn 3 2 LA1007 Anh Văn 3 2
19 003004 Anh Văn 4 2 LA1009 Anh Văn 4 2
20 610001 Môi trường và Con người 2 EN1003 Con người và Môi trường 3

21 008001 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2 SP1007 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2

 

STT Chương trình đào tạo 2009 Chương trình đào tạo 2014 Ghi chú
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học  TC
1 201001 Cơ lý thuyết 3 TR2001 Cơ kỹ thuật và dao động 3  
2 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 TR1003 Vẽ kỹ thuật giao thông 3 Nếu rớt cả hai môn Vẽ kỹ thuật 1BVẽ kỹ thuật giao thông thì phải học lại Vẽ kỹ thuật giao thông và môn Vẽ kỹ thuật 1B sẽ đề xuất mở riêng cho các sinh viên học lại.
3 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông 2 TR1003 Vẽ kỹ thuật giao thông 3
4 206300 Kỹ năng giao tiếp ngành nghề 2 TR1001 Nhập môn về kỹ thuật 3  
5 402024 Kỹ thuật điện tử 2   Kỹ thuật điện – điện tử 3 Nếu rớt cả hai môn Kỹ thuật điện tử và môn Kỹ thuật điện thì phải học lại môn Kỹ thuật điện – điện tử và môn Kỹ thuật điện tử (sẽ đề xuất mở riêng cho các sinh viên học lại)
6 406009 Kỹ thuật điện 2   Kỹ thuật điện – điện tử 3
7 210014 Nhiệt động lực học kỹ thuật 2   Nhiệt động lực học và truyền nhiệt 3 Nếu rớt cả hai môn Nhiệt động lực học kỹ thuật và môn Truyền nhiệt thì phải học lại môn Nhiệt động lực học và truyền nhiệt cùng với môn Truyền nhiệt (sẽ đề xuất mở riêng cho các sinh viên học lại)
8 210015 Truyền nhiệt 2   Nhiệt động lực học và truyền nhiệt 3
9 213039 Cơ học chất lỏng và khí 3 TR1005 Cơ học thủy khí 3  
13 809026 Sức bền vật liệu 1 2 TR2005 Cơ học vật rắn biến dạng 3  
17 209025 Cơ kết cấu giao thông 3 TR3015 Cơ học kết cấu 3  
22 213044 Dao động cơ học  2 TR2001 Cơ kỹ thuật và dao động 3  
25 213033 Đồ họa vi tính và CAD (A) 2 TR2003 Đồ họa vi tính và CAD 2  
27 208013  Độ bền kết cấu vật liệu composite 2 TR4045 Độ bền KCVL C'posite 2  
28 213033  Đồ họa vi tính và CAD 2 TR2003 Đồ họa vi tính và CAD 2  
29 208003  Thiết bị năng lượng tàu thủy 1 2 TR2017 Thiết bị NL tàu 1 3  
30 208006  Thiết bị năng lượng tàu thủy 2 3 TR3019 TB NL TT 2 3  
31 208004  Lý thuyết tàu thủy 1 (tĩnh học) 3 TR2015 Lý thuyết tàu thủy 1 (Tĩnh học) 3  
32 208007  Lý thuyết tàu thủy 2 (động lực học tàu thủy) 3 TR3009 Lý thuyết tàu thủy  3 (Hệ trục chân vịt và thiết bị đẩy) 3  
33 208009  Thiết kế hệ thống động lực tàu thủy 3 TR3027 Thiết kế HTĐL tàu 3  
34 208011  Thiết kế tàu thuỷ 3 TR3053 Thiết kế Tàu thủy 3  
35 209021 Chi tiết máy 3 TR2033 Kỹ thuật chế tạo 3  
36 208023 Thiết kế tàu thủy với sự hỗ trợ của máy tính 2 TR3089 Tin học UD trong Đóng tàu 3  
37 208030 Đóng tàu & tổ chức nhà máy đóng tàu thủy 2 TR3061 CN ĐT & TCSX 3  
38 208027 Kết cấu tàu thủy 2 TR3017 KC & Sức bền tàu 3  
39 208008 Sức bền tàu thủy 3 TR3057 PP phân tích KC 3  
40 208019 Thiết bị tàu thủy 2 TR3037 Các HT trang TB TT 3  
41 208020 Kỹ thuật hàn tàu thủy 2 TR3065 Hàn & Giám sát đóng mới 3  
42 208028 Trang bị điện – điện tử tàu thủy 2 TR3085 Điện tàu thủy 3  
43 208022 Kỹ thuật tàu cao tốc 2 TR4025 TK tàu cao tốc 3  
44 208014 Rung động tàu 2 TR4049 Rung động tàu 3  
45 208021 Động lực học công trình ngoài khơi 2 TR4027 ĐLH TT & CT ngoài khơi 3  

46

213042 Máy thủy khí   TR3083 Máy thủy khí    
47 208022 Vẽ Tàu   TR2009 Kỹ thuật tàu thủy đại cương