KHGD NGÀNH KỸ THUẬT ĐỊA CHẤT KHOÁ 2014

Ngày: 26/01/2016

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT ĐỊA CHẤT KHOÁ 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
Để trống Môn Tiên Quyết
 

 

 

Ngành:  Kỹ thuật địa chất              
Chuyên ngành:   Địa chất môi trường              
Học kỳ 1                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 MT1003 Giải tích 1 4 x 75 45 30 0 x
2 PH1003 Vật lý 1 4 x 75 45 30 0 x
3 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 x 30 0 30 0 0
4 LA1003 Anh văn 1 2 x 60   60 0 0
5 CH1003 Hóa đại cương 3 x 60 30 10 20 0
6 GE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 x 60 30 30 0 X
7 GE1003 Địa chất cơ sở 3 x 60 30 15 15 0
8 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 x 30 8   22 0
9 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 x 0 0 0 0 0
    Tổng số tín chỉ 20            
Học kỳ 2                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 MT1005 Giải tích 2 4 x 75 45 30 0 x
2 MT1007 Đại số 3 x 60 30 30 0 x
3 PH1005 Vật lý 2 4 x 75 45 30 0 x
4 CH1005 Hóa lý hóa keo 3 x 45 45      
5 LA1005 Anh văn 2 2 x 60   60 0 0
6 GE1007 Tinh thể - Khoáng vật - Thạch học 3 x 45 45 0 0 0
7 GE1009 Thực tập Tinh thể - Khoáng vật - Thạch học 1 x 30 0 30 0 0
8 GE1005 Thực tập địa chất cơ sở (ngoài trường) 1 x          
9 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 x 30 8   22 0
    Tổng số tín chỉ 21            
Học kỳ 3                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 MT1009 Phương pháp tính 3 x 45 45     x
2 LA1007 Anh văn 3 2 x 60   60 0 0
3 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 x 30 30      
4 CI1007 Trắc địa đại cương 3 x 60 30   30  
5 GE2007 Địa vật lý đại cương 3 x 45 45 0 0 0
6 AS2001 Cơ học ứng dụng 3 x 60 30 30    
7 GE2003 Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất 2 x 30 30 0 0 0
8 GE2005 Thực tập địa chất kiến trúc 1 x 45 0 45 0 0
9 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 x 30 8   22 0
    Tổng số tín chỉ 19            
Học kỳ 4                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 MT2001 Xác suất và thống kê 3 x 45 45 0 0 x
2 LA1009 Anh văn 4 2 x 60   60 0 0
3 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 x 105 45 60 0 0
4 CI2003 Cơ lưu chất 3 x 60 30 15 15  
5 GE2009 Cơ học đá 2 x 30 30 0 0 0
5 GE2013 Địa chất môi trường 2 x 30 30     x
7 GE2017 Thạch luận công trình 2 x 30 30 0 0 X
    Tổng số tín chỉ 19            
Học kỳ 5                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 45 15 30 0 0
2 GE3011 Địa kỹ thuật 1 3 x 45 45 0 0 0
3 GE3013 Thí nghiệm địa kỹ thuật 1 x 45 0 0 30 0
4 GE2021 Cơ sở thủy địa cơ học 3 x 45 45 0 0 0
5 GE2023 Địa chất thủy văn 2 x 30 30 0 0 0
6 GE3023 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật địa chất 2 x 30 30 0 0 0
7 GE3033 Tai biến địa động lực 2 x 30 30 0 0 0
8 GE3037 Thực tập kỹ thuật phân tích các chỉ tiêu của mtdc  1 x 30 0 30 0 0
9 GE3041 Địa chất khu vực 2 Chọn
1 môn
30 30 0 0 0
10 GE3003 Địa chất biển 2   30 21 9 0 0
11 GE3007 Địa hóa môi trường 2 x 30 30 0 0 0
    Tổng số tín chỉ 20            
Học kỳ 6                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 x 60 30 30 0 0
2 GE3053 Địa mạo tân kiến tạo và trầm tích đệ tứ 2 x 30 30 0 0 0
3 GE3055 Kỹ thuật khảo sát hiện trường 1 x 30 0 30 0 0
4 GE3065 Ô nhiễm đất, nước và các phương pháp xử lý 2 x 30 30 0 0 0
5 GE3071 Đánh giá tác động môi trường 3 x 45 45 0 0 0
6 GE3079 Phương pháp viễn thám & GIS 3 x 60 30 30 0 0
7 GE3085 Bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ 2 x 30 30 0 0 0
8 GE3097 Đồ án môn học bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ 1 x 45 0 45 0  
    Tổng số tín chỉ 17            
Học kỳ hè năm 3              
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
9 GE3121 Thực tập sản xuất (DMT) 2 x          
    Tổng số tín chỉ 2            
Học kỳ 7                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 GE3025 Địa thống kê 2 x 30 30 0 0 0
3 GE4019 Phương pháp lập bản đồ địa chất môi trường & địa chất đô thị 2 x 30 30 0 0 x
4 GE4025 An toàn và bảo vệ môi trường trong công nghiệp dầu khí 3 x 30 30 0 0 x
5 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 Chọn
1 môn
45 45      
6 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3   45 45      
7 GE4035 Kỹ thuật biển 2 Chọn
1 môn
30 30 0 0 0
8 GE4043 Địa kỹ thuật công trình ngầm 2   30 30 0 0 0
10 GE4005 Đồ án môn học (DMT) 1 x 45 0 45 0  
11 GE4311 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 x          
    Tổng số tín chỉ 13            
Học kỳ 8                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 GE3313 Thực tập tốt nghiệp (DMT) 1 x          
2 GE4313 Luận văn tốt nghiệp (DMT) 9 x          
    Tổng số tín chỉ 10            
                   
                   
Ngành:  Kỹ thuật địa chất              
Chuyên ngành:   Địa kỹ thuật              
Học kỳ 1                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 LA1003 Anh văn 1 2 x 60   60 0  
2 CH1003 Hóa đại cương 3 x 60 30 10 20 0
3 MT1003 Giải tích 1 4 x 75 45 30 0 x
4 PH1003 Vật lý 1 4 x 75 45 30 0 x
5 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 x 30   0 30 0
6 GE1003 Địa chất cơ sở 3 x 60 30 15 15 0
7 GE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 x 60 30 30 0 x
8 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 x 30 8 0 22 0
9 MI1003 Giáo dục quốc phòng   x          
    Tổng số tín chỉ 20            
Học kỳ 2                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 LA1005 Anh văn 2 2 x 60   60 0  
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 x 30 8   22  
3 MT1005 Giải tích 2 4 x 75 45 30   x
4 PH1005 Vật lý 2 4 x 75 45 30   x
5 MT1007 Đại số 3 x 60 30 30   x
6 GE1005 Thực tập địa chất cơ sở (ngoài trường) 1 x          
7 CH1005 Hóa lý hóa keo 3 x 45 45      
8 GE1007 Tinh thể - Khoáng vật - Thạch học 3 x 45 45      
9 GE1009 Thực tập Tinh thể - Khoáng vật - Thạch học 1 x 30     30  
    Tổng số tín chỉ 21            
Học kỳ 3                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 LA1007 Anh văn 3 2 x 60   60 0  
2 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 x 30 8   22  
3 CI1007 Trắc địa đại cương 3 x 60 30 0 30  
4 GE2003 Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất 2 x 30 30      
5 GE2005 Thực tập địa chất kiến trúc 1 x          
6 MT1009 Phương pháp tính 3 x 45 45     x
7 AS2001 Cơ học ứng dụng 3 x 60 30 30    
8 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 x 30 30      
9 GE2007 Địa vật lý đại cương 3 x 60 30 15 15 x
    Tổng số tín chỉ 19            
Học kỳ 4                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 LA1009 Anh văn 4 2 x 60   60    
2 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 x 105 45 60    
3 MT2001 Xác suất và thống kê 3 x 45 45     x
4 GE2017 Thạch luận công trình 2 x 30 30     x
5 GE2009 Cơ học đá 2 x 30 30     x
5 GE2013 Địa chất môi trường 2 x 30 30     x
7 CI2003 Cơ lưu chất 3 x 60 30 15 15  
    Tổng số tín chỉ 19            
Học kỳ 5                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 GE3011 Địa kỹ thuật 1 3 x 45 45 0 0  
2 GE3013 Thí nghiệm địa kỹ thuật 1 x 30     30  
3 GE2023 Địa chất thủy văn 2 x          
4 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 45 15 30    
5 GE3019 Công trình xây dựng 2 x 30 30 0 0  
6 GE3021 Bê tông cốt thép 2 Chọn
1 môn
30 30      
7 GE3031 Sức bền - kết cấu 2   30 30      
8 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 Chọn
1 môn
45 45      
9 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3   45 45      
10 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3   45 45      
11 GE2021 Cơ sở thủy địa cơ học 3 x          
    Tổng số tín chỉ 18            
Học kỳ 6                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 GE3023 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật địa chất 2 x          
2 GE3051 Địa kỹ thuật 2 2 x 30 30 0 0 x
3 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 x 60 30 30    
4 GE3061 Thực hành kỹ thuật 2 1 x          
5 GE3053 Địa mạo tân kiến tạo và trầm tích đệ tứ 2 x 30 30 0 0 0
7 GE3089 Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất 3 x 45 45 0 0  
8 GE3099 ổn định công trình 3 x 45 45 0 0 x
9 GE3103 Đồ án môn học khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất 1 x          
    Tổng số tín chỉ 17            
Học kỳ hè năm 3              
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
10 GE3125 Thực tập sản xuất (DKT) 2 x          
    Tổng số tín chỉ 2            
Học kỳ 7                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 GE4001 Đồ án môn học địa kỹ thuật 2 1 x 30 30 0 0 0
2 GE3025 Địa thống kê 2 x          
3 GE4023 Đồ án môn học nền móng công trình 1 x 30 0 30 0 0
4 GE3111 Địa chất động lực công trình 2 x 30 30 0 0 0
5 GE4029 Các phương pháp gia cố đất 3 x 45 45 0 0 0
6 GE4033 Nền móng công trình 3 x 45 45 0 0 0
7 GE4043 Địa kỹ thuật công trình ngầm 2 Chọn
1 môn
30 30 0 0 0
8 GE4041 Địa chất công trình - địa chất thủy văn khu vực 2   30 30 0 0 0
9 GE4331 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 x 0        
    Tổng số tín chỉ 14            
Học kỳ 8                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 GE3333 Thực tập tốt nghiệp (DKT) 1 x          
2 GE4333 Luận văn tốt nghiệp (DKT) 9 x          
    Tổng số tín chỉ 10            
                   
                   
Ngành:  Kỹ thuật địa chất              
Chuyên ngành:   Địa chất khoáng sản              
Học kỳ 1                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 MT1003 Giải tích 1 4 x 75 45 30   x
2 PH1003 Vật lý 1 4 x 75 45 30   x
3 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 x 30     30  
4 LA1003 Anh văn 1 2 x 60   60 0  
5 CH1003 Hóa đại cương 3 x 60 30 10 20 0
6 GE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 x 60 30 30 0 x
7 GE1003 Địa chất cơ sở 3 x 60 30 15 15  
8 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 x 30 8   22  
9 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 x          
    Tổng số tín chỉ 20            
Học kỳ 2                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 MT1005 Giải tích 2 4 x 75 45 30   x
2 MT1007 Đại số 3 x 60 30 30   x
3 PH1005 Vật lý 2 4 x 75 45 30   x
4 CH1005 Hóa lý hóa keo 3 x 45 45      
5 LA1005 Anh văn 2 2 x 60   60 0  
6 GE1007 Tinh thể - Khoáng vật - Thạch học 3 x 45 45      
7 GE1009 Thực tập Tinh thể - Khoáng vật - Thạch học 1 x 30   30    
8 GE1005 Thực tập địa chất cơ sở (ngoài trường) 1 x          
9 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 x 30 8   22  
    Tổng số tín chỉ 21            
Học kỳ 3                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 MT1009 Phương pháp tính 3 x 45 45     x
2 LA1007 Anh văn 3 2 x 60   60 0  
3 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 x 30 30      
4 GE2007 Địa vật lý đại cương 3 x 45 45      
5 CI1007 Trắc địa đại cương 3 x 60 30   30  
6 AS2001 Cơ học ứng dụng 3 x 60 30 30    
7 GE2003 Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất 2 x 30 30   0 x
8 GE2005 Thực tập địa chất kiến trúc 1 x 30   30   x
9 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 x 30 8   22  
    Tổng số tín chỉ 19            
Học kỳ 4                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 MT2001 Xác suất và thống kê 3 x 45 45     x
2 LA1009 Anh văn 4 2 x 60   60 0  
3 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 x 105 45 60    
4 CI2003 Cơ lưu chất 3 x 60 30 15 15  
5 GE2013 Địa chất môi trường 2 x 30 30     x
6 GE2009 Cơ học đá 2 x 30 30     x
7 GE2015 Thạch luận 2 x 30 30     x
    Tổng số tín chỉ 19            
Học kỳ 5                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 45 15 30    
2 GE2023 Địa chất thủy văn 2 x 30 30     x
3 GE2021 Cơ sở thủy địa cơ học 3 x 45 45 0 0  
4 GE3011 Địa kỹ thuật 1 3 x 45 45 0 0  
5 GE3013 Thí nghiệm địa kỹ thuật 1 x 30     30  
6 GE3023 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật địa chất 2 x 30 30 0 0  
7 GE3027 Cổ sinh địa tầng 2 x 30 30 0 0 x
8 GE3039 Đồ án môn học thạch luận - địa chất kiến trúc 1 x 15       15
9 GE3041 Địa chất khu vực 2 x 30 30 0 0 0
10 GE3005 Địa hóa ứng dụng 2 x 30 30 0 0 x
    Tổng số tín chỉ 20            
Học kỳ 6                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 x 60 30 30    
2 GE3053 Địa mạo tân kiến tạo và trầm tích đệ tứ 2 x 30 30 0 0 0
3 GE3055 Kỹ thuật khảo sát hiện trường 1 x 30 0 30 0 0
4 GE3067 Địa chất các mỏ khoáng sản 3 x 45 45 0 0 X
5 GE3079 Phương pháp viễn thám & GIS 3 x 60 30 30 0 0
6 GE3083 Địa kiến tạo 2 Chọn
1 môn
30 24 6    
7 GE3085 Bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ 2   30 30 0 0 0
8 GE3093 Kinh tế tài nguyên khoáng sản 2   30 24 6    
9 GE3101 Ngọc học 2   30 30 0    
10 GE3047 Đồ án môn học địa chất các mỏ khoáng sản 1 x          
    Tổng số tín chỉ 15            
Học kỳ hè năm 3              
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
11 GE3123 Thực tập sản xuất (DKS) 2 x          
    Tổng số tín chỉ 2            
Học kỳ 7                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 GE3025 Địa thống kê 2 x          
2 GE4013 Khai thác mỏ và công nghệ khai thác mỏ ở việt nam 3 x 45 45 0    
3 GE4017 Khảo sát thăm dò và tính trữ lượng 3 x 45 45 0    
4 GE2027 Địa chất công trình - địa chất thủy văn mỏ 2 x 30 30 0 0 x
5 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 Chọn
1 môn
45 45      
6 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3   45 45      
7 GE4039 Đồ án MH khảo sát - thăm dò & các phương pháp tính trữ lượng 1 x          
8 GE4049 Đồ án môn học (ĐKS) 1 x          
9 GE4351 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 x          
    Tổng số tín chỉ 15            
Học kỳ 8                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 GE3353 Thực tập tốt nghiệp (DKS) 1 x          
2 GE4353 Luận văn tốt nghiệp (DKS) 9 x          
    Tổng số tín chỉ 10