KHGD NGÀNH KỸ THUẬT ĐỊA CHẤT KHOÁ 2014
Ngày: 26/01/2016
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT ĐỊA CHẤT KHOÁ 2014
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
Để trống |
Môn Tiên Quyết |
Ngành: Kỹ thuật địa chất | |||||||||
Chuyên ngành: Địa chất môi trường | |||||||||
Học kỳ 1 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | 0 | x |
2 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | 0 | x |
3 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | x | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 |
4 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | x | 60 | 60 | 0 | 0 | |
5 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | x | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 |
6 | GE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | x | 60 | 30 | 30 | 0 | X |
7 | GE1003 | Địa chất cơ sở | 3 | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 |
8 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | x | 30 | 8 | 22 | 0 | |
9 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số tín chỉ | 20 | ||||||||
Học kỳ 2 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | 0 | x |
2 | MT1007 | Đại số | 3 | x | 60 | 30 | 30 | 0 | x |
3 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | 0 | x |
4 | CH1005 | Hóa lý hóa keo | 3 | x | 45 | 45 | |||
5 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | x | 60 | 60 | 0 | 0 | |
6 | GE1007 | Tinh thể - Khoáng vật - Thạch học | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 |
7 | GE1009 | Thực tập Tinh thể - Khoáng vật - Thạch học | 1 | x | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 |
8 | GE1005 | Thực tập địa chất cơ sở (ngoài trường) | 1 | x | |||||
9 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | x | 30 | 8 | 22 | 0 | |
Tổng số tín chỉ | 21 | ||||||||
Học kỳ 3 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | x | 45 | 45 | x | ||
2 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | x | 60 | 60 | 0 | 0 | |
3 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | x | 30 | 30 | |||
4 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 | x | 60 | 30 | 30 | ||
5 | GE2007 | Địa vật lý đại cương | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 |
6 | AS2001 | Cơ học ứng dụng | 3 | x | 60 | 30 | 30 | ||
7 | GE2003 | Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
8 | GE2005 | Thực tập địa chất kiến trúc | 1 | x | 45 | 0 | 45 | 0 | 0 |
9 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | x | 30 | 8 | 22 | 0 | |
Tổng số tín chỉ | 19 | ||||||||
Học kỳ 4 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | x |
2 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | x | 60 | 60 | 0 | 0 | |
3 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | x | 105 | 45 | 60 | 0 | 0 |
4 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 | x | 60 | 30 | 15 | 15 | |
5 | GE2009 | Cơ học đá | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
5 | GE2013 | Địa chất môi trường | 2 | x | 30 | 30 | x | ||
7 | GE2017 | Thạch luận công trình | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | X |
Tổng số tín chỉ | 19 | ||||||||
Học kỳ 5 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | 45 | 15 | 30 | 0 | 0 |
2 | GE3011 | Địa kỹ thuật 1 | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 |
3 | GE3013 | Thí nghiệm địa kỹ thuật | 1 | x | 45 | 0 | 0 | 30 | 0 |
4 | GE2021 | Cơ sở thủy địa cơ học | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 |
5 | GE2023 | Địa chất thủy văn | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
6 | GE3023 | Tin học ứng dụng trong kỹ thuật địa chất | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
7 | GE3033 | Tai biến địa động lực | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
8 | GE3037 | Thực tập kỹ thuật phân tích các chỉ tiêu của mtdc | 1 | x | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 |
9 | GE3041 | Địa chất khu vực | 2 |
Chọn 1 môn |
30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
10 | GE3003 | Địa chất biển | 2 | 30 | 21 | 9 | 0 | 0 | |
11 | GE3007 | Địa hóa môi trường | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số tín chỉ | 20 | ||||||||
Học kỳ 6 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 |
2 | GE3053 | Địa mạo tân kiến tạo và trầm tích đệ tứ | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
3 | GE3055 | Kỹ thuật khảo sát hiện trường | 1 | x | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 |
4 | GE3065 | Ô nhiễm đất, nước và các phương pháp xử lý | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
5 | GE3071 | Đánh giá tác động môi trường | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 |
6 | GE3079 | Phương pháp viễn thám & GIS | 3 | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 |
7 | GE3085 | Bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
8 | GE3097 | Đồ án môn học bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ | 1 | x | 45 | 0 | 45 | 0 | |
Tổng số tín chỉ | 17 | ||||||||
Học kỳ hè năm 3 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
9 | GE3121 | Thực tập sản xuất (DMT) | 2 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 2 | ||||||||
Học kỳ 7 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | GE3025 | Địa thống kê | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
3 | GE4019 | Phương pháp lập bản đồ địa chất môi trường & địa chất đô thị | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | x |
4 | GE4025 | An toàn và bảo vệ môi trường trong công nghiệp dầu khí | 3 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | x |
5 | IM3003 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | 3 |
Chọn 1 môn |
45 | 45 | |||
6 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | ||||
7 | GE4035 | Kỹ thuật biển | 2 |
Chọn 1 môn |
30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
8 | GE4043 | Địa kỹ thuật công trình ngầm | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | |
10 | GE4005 | Đồ án môn học (DMT) | 1 | x | 45 | 0 | 45 | 0 | |
11 | GE4311 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 13 | ||||||||
Học kỳ 8 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | GE3313 | Thực tập tốt nghiệp (DMT) | 1 | x | |||||
2 | GE4313 | Luận văn tốt nghiệp (DMT) | 9 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 10 | ||||||||
Ngành: Kỹ thuật địa chất | |||||||||
Chuyên ngành: Địa kỹ thuật | |||||||||
Học kỳ 1 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | x | 60 | 60 | 0 | ||
2 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | x | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 |
3 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | 0 | x |
4 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | 0 | x |
5 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | x | 30 | 0 | 30 | 0 | |
6 | GE1003 | Địa chất cơ sở | 3 | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 |
7 | GE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | x | 60 | 30 | 30 | 0 | x |
8 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 |
9 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | x | ||||||
Tổng số tín chỉ | 20 | ||||||||
Học kỳ 2 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | x | 60 | 60 | 0 | ||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | x | 30 | 8 | 22 | ||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | x | |
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | x | |
5 | MT1007 | Đại số | 3 | x | 60 | 30 | 30 | x | |
6 | GE1005 | Thực tập địa chất cơ sở (ngoài trường) | 1 | x | |||||
7 | CH1005 | Hóa lý hóa keo | 3 | x | 45 | 45 | |||
8 | GE1007 | Tinh thể - Khoáng vật - Thạch học | 3 | x | 45 | 45 | |||
9 | GE1009 | Thực tập Tinh thể - Khoáng vật - Thạch học | 1 | x | 30 | 30 | |||
Tổng số tín chỉ | 21 | ||||||||
Học kỳ 3 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | x | 60 | 60 | 0 | ||
2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | x | 30 | 8 | 22 | ||
3 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 | x | 60 | 30 | 0 | 30 | |
4 | GE2003 | Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất | 2 | x | 30 | 30 | |||
5 | GE2005 | Thực tập địa chất kiến trúc | 1 | x | |||||
6 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | x | 45 | 45 | x | ||
7 | AS2001 | Cơ học ứng dụng | 3 | x | 60 | 30 | 30 | ||
8 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | x | 30 | 30 | |||
9 | GE2007 | Địa vật lý đại cương | 3 | x | 60 | 30 | 15 | 15 | x |
Tổng số tín chỉ | 19 | ||||||||
Học kỳ 4 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | x | 60 | 60 | |||
2 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | x | 105 | 45 | 60 | ||
3 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | x | 45 | 45 | x | ||
4 | GE2017 | Thạch luận công trình | 2 | x | 30 | 30 | x | ||
5 | GE2009 | Cơ học đá | 2 | x | 30 | 30 | x | ||
5 | GE2013 | Địa chất môi trường | 2 | x | 30 | 30 | x | ||
7 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 | x | 60 | 30 | 15 | 15 | |
Tổng số tín chỉ | 19 | ||||||||
Học kỳ 5 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | GE3011 | Địa kỹ thuật 1 | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | |
2 | GE3013 | Thí nghiệm địa kỹ thuật | 1 | x | 30 | 30 | |||
3 | GE2023 | Địa chất thủy văn | 2 | x | |||||
4 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | 45 | 15 | 30 | ||
5 | GE3019 | Công trình xây dựng | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | |
6 | GE3021 | Bê tông cốt thép | 2 |
Chọn 1 môn |
30 | 30 | |||
7 | GE3031 | Sức bền - kết cấu | 2 | 30 | 30 | ||||
8 | IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | 3 |
Chọn 1 môn |
45 | 45 | |||
9 | IM3003 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | ||||
10 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | ||||
11 | GE2021 | Cơ sở thủy địa cơ học | 3 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 18 | ||||||||
Học kỳ 6 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | GE3023 | Tin học ứng dụng trong kỹ thuật địa chất | 2 | x | |||||
2 | GE3051 | Địa kỹ thuật 2 | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | x |
3 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | x | 60 | 30 | 30 | ||
4 | GE3061 | Thực hành kỹ thuật 2 | 1 | x | |||||
5 | GE3053 | Địa mạo tân kiến tạo và trầm tích đệ tứ | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
7 | GE3089 | Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | |
8 | GE3099 | ổn định công trình | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | x |
9 | GE3103 | Đồ án môn học khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất | 1 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 17 | ||||||||
Học kỳ hè năm 3 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
10 | GE3125 | Thực tập sản xuất (DKT) | 2 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 2 | ||||||||
Học kỳ 7 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | GE4001 | Đồ án môn học địa kỹ thuật 2 | 1 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
2 | GE3025 | Địa thống kê | 2 | x | |||||
3 | GE4023 | Đồ án môn học nền móng công trình | 1 | x | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 |
4 | GE3111 | Địa chất động lực công trình | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
5 | GE4029 | Các phương pháp gia cố đất | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 |
6 | GE4033 | Nền móng công trình | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 |
7 | GE4043 | Địa kỹ thuật công trình ngầm | 2 |
Chọn 1 môn |
30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
8 | GE4041 | Địa chất công trình - địa chất thủy văn khu vực | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | |
9 | GE4331 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | x | 0 | ||||
Tổng số tín chỉ | 14 | ||||||||
Học kỳ 8 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | GE3333 | Thực tập tốt nghiệp (DKT) | 1 | x | |||||
2 | GE4333 | Luận văn tốt nghiệp (DKT) | 9 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 10 | ||||||||
Ngành: Kỹ thuật địa chất | |||||||||
Chuyên ngành: Địa chất khoáng sản | |||||||||
Học kỳ 1 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | x | |
2 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | x | |
3 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | x | 30 | 30 | |||
4 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | x | 60 | 60 | 0 | ||
5 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | x | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 |
6 | GE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | x | 60 | 30 | 30 | 0 | x |
7 | GE1003 | Địa chất cơ sở | 3 | x | 60 | 30 | 15 | 15 | |
8 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | x | 30 | 8 | 22 | ||
9 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 20 | ||||||||
Học kỳ 2 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | x | |
2 | MT1007 | Đại số | 3 | x | 60 | 30 | 30 | x | |
3 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | x | |
4 | CH1005 | Hóa lý hóa keo | 3 | x | 45 | 45 | |||
5 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | x | 60 | 60 | 0 | ||
6 | GE1007 | Tinh thể - Khoáng vật - Thạch học | 3 | x | 45 | 45 | |||
7 | GE1009 | Thực tập Tinh thể - Khoáng vật - Thạch học | 1 | x | 30 | 30 | |||
8 | GE1005 | Thực tập địa chất cơ sở (ngoài trường) | 1 | x | |||||
9 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | x | 30 | 8 | 22 | ||
Tổng số tín chỉ | 21 | ||||||||
Học kỳ 3 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | x | 45 | 45 | x | ||
2 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | x | 60 | 60 | 0 | ||
3 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | x | 30 | 30 | |||
4 | GE2007 | Địa vật lý đại cương | 3 | x | 45 | 45 | |||
5 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 | x | 60 | 30 | 30 | ||
6 | AS2001 | Cơ học ứng dụng | 3 | x | 60 | 30 | 30 | ||
7 | GE2003 | Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất | 2 | x | 30 | 30 | 0 | x | |
8 | GE2005 | Thực tập địa chất kiến trúc | 1 | x | 30 | 30 | x | ||
9 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | x | 30 | 8 | 22 | ||
Tổng số tín chỉ | 19 | ||||||||
Học kỳ 4 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | x | 45 | 45 | x | ||
2 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | x | 60 | 60 | 0 | ||
3 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | x | 105 | 45 | 60 | ||
4 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 | x | 60 | 30 | 15 | 15 | |
5 | GE2013 | Địa chất môi trường | 2 | x | 30 | 30 | x | ||
6 | GE2009 | Cơ học đá | 2 | x | 30 | 30 | x | ||
7 | GE2015 | Thạch luận | 2 | x | 30 | 30 | x | ||
Tổng số tín chỉ | 19 | ||||||||
Học kỳ 5 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | 45 | 15 | 30 | ||
2 | GE2023 | Địa chất thủy văn | 2 | x | 30 | 30 | x | ||
3 | GE2021 | Cơ sở thủy địa cơ học | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | |
4 | GE3011 | Địa kỹ thuật 1 | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | |
5 | GE3013 | Thí nghiệm địa kỹ thuật | 1 | x | 30 | 30 | |||
6 | GE3023 | Tin học ứng dụng trong kỹ thuật địa chất | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | |
7 | GE3027 | Cổ sinh địa tầng | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | x |
8 | GE3039 | Đồ án môn học thạch luận - địa chất kiến trúc | 1 | x | 15 | 15 | |||
9 | GE3041 | Địa chất khu vực | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
10 | GE3005 | Địa hóa ứng dụng | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | x |
Tổng số tín chỉ | 20 | ||||||||
Học kỳ 6 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | x | 60 | 30 | 30 | ||
2 | GE3053 | Địa mạo tân kiến tạo và trầm tích đệ tứ | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
3 | GE3055 | Kỹ thuật khảo sát hiện trường | 1 | x | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 |
4 | GE3067 | Địa chất các mỏ khoáng sản | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
5 | GE3079 | Phương pháp viễn thám & GIS | 3 | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 |
6 | GE3083 | Địa kiến tạo | 2 |
Chọn 1 môn |
30 | 24 | 6 | ||
7 | GE3085 | Bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | |
8 | GE3093 | Kinh tế tài nguyên khoáng sản | 2 | 30 | 24 | 6 | |||
9 | GE3101 | Ngọc học | 2 | 30 | 30 | 0 | |||
10 | GE3047 | Đồ án môn học địa chất các mỏ khoáng sản | 1 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 15 | ||||||||
Học kỳ hè năm 3 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
11 | GE3123 | Thực tập sản xuất (DKS) | 2 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 2 | ||||||||
Học kỳ 7 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | GE3025 | Địa thống kê | 2 | x | |||||
2 | GE4013 | Khai thác mỏ và công nghệ khai thác mỏ ở việt nam | 3 | x | 45 | 45 | 0 | ||
3 | GE4017 | Khảo sát thăm dò và tính trữ lượng | 3 | x | 45 | 45 | 0 | ||
4 | GE2027 | Địa chất công trình - địa chất thủy văn mỏ | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | x |
5 | IM3003 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | 3 |
Chọn 1 môn |
45 | 45 | |||
6 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | ||||
7 | GE4039 | Đồ án MH khảo sát - thăm dò & các phương pháp tính trữ lượng | 1 | x | |||||
8 | GE4049 | Đồ án môn học (ĐKS) | 1 | x | |||||
9 | GE4351 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 15 | ||||||||
Học kỳ 8 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | GE3353 | Thực tập tốt nghiệp (DKS) | 1 | x | |||||
2 | GE4353 | Luận văn tốt nghiệp (DKS) | 9 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 10 |