KHGD NGÀNH QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2014
Ngày: 26/01/2016
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2014
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
Để trống |
Môn Tiên Quyết |
Ngành: Quản lý công nghiệp | |||||||||
Chuyên ngành: Quản lý công nghiệp | |||||||||
Học kỳ 1 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | 0 | X |
2 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | 0 | X |
3 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | x | 60 | 30 | 10 | 20 | |
4 | IM1003 | Kinh tế vi mô | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
5 | IM1001 | Giới thiệu ngành | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
6 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | |
7 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | |
8 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 19 | ||||||||
Học kỳ 2 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | MT1007 | Đại số | 3 | x | 60 | 30 | 30 | 0 | X |
2 | IM1007 | Quản trị đại cương | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
3 | IM1005 | Toán kinh tế ứng dụng | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
4 | IM1009 | Kinh tế vĩ mô | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
5 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | x | 105 | 45 | 60 | 0 | |
6 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | |
7 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | x | 30 | 8 | 22 | ||
Tổng số tín chỉ | 19 | ||||||||
Học kỳ 3 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | IM2001 | Kế toán tài chính | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | |
2 | IM2007 | Thống kê trong kinh doanh | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
3 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
4 | IM1011 | Máy tính trong kinh doanh | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
5 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | 45 | 15 | 30 | 0 | X |
6 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | |
7 | IM2009 | Tiếp thị căn bản | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
8 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | x | 30 | 30 | |||
Tổng số tín chỉ | 21 | ||||||||
Học kỳ 4 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | x | 60 | 0 | 52 | 8 | |
2 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | x | 60 | 30 | 30 | 0 | |
3 | IM2017 | Hành vi tổ chức | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
4 | IM2019 | Kế toán quản trị | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | |
5 | IM2021 | Hệ thống sản xuất | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
6 | IM2023 | Xã hội học đại cương | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
7 | IM2029 | Thực tập nhận thức | 2 | x | |||||
8 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | x | 30 | 8 | 22 | ||
Tổng số tín chỉ | 20 | ||||||||
Học kỳ 5 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | IM3005 | Nguyên lý tài chính | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
2 | IM3039 | Phương pháp định lượng | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
3 | IM3047 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
4 | IM3049 | Phân tích dữ liệu | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
5 | IM3051 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
6 | IM3055 | Quản lý nhân sự | 3 |
Chọn 1 môn |
45 | 45 | 0 | 0 | X |
7 | IM3007 | Phát triển kỹ năng quản trị | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | X | |
8 | IM3011 | Mô phỏng trong kinh doanh | 2 |
Chọn 1 môn |
45 | 15 | 0 | 30 | X |
9 | IM3013 | Quản lý sản xuất | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | |
10 | IM3029 | Quản lý công nghệ | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | |
Tổng số tín chỉ | 19 | ||||||||
Học kỳ 6 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | IM3061 | Anh văn trong kinh doanh | 3 | x | 60 | 30 | 30 | 0 | X |
2 | IM3063 | Quản lý chất lượng | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
3 | IM3053 | Lập và phân tích dự án | 2 |
Chọn 1 môn |
45 | 15 | 30 | 0 | X |
4 | IM3057 | Giải quyết vấn đề quản lý | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | |
5 | IM3059 | Quản lý chiến lược | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | |
6 | IM2015 | Khởi nghiệp | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | X | |
7 | IM3021 | Quản lý chuỗi cung ứng | 3 |
Chọn 2 môn |
45 | 45 | 0 | 0 | X |
8 | IM3027 | Đổi mới sản phẩm và dịch vụ | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | X | |
9 | IM3041 | Hệ hỗ trợ quyết định và trí tuệ kinh doanh | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | |
10 | IM3045 | Chuyên đề hệ thống thông tin quản lý | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | X | |
Tổng số tín chỉ | 12 | ||||||||
Học kỳ hè năm 3 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học | Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | IM3313 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 3 | ||||||||
Học kỳ 7 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | IM4001 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
2 | IM4003 | Quản lý dự án | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
3 | IM4005 | Hệ thống thông tin quản lý | 3 | x | 60 | 30 | 15 | 15 | X |
4 | IM3017 | ISO 9000 | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | X |
5 | IM3031 | Quản lý sản xuất theo Lean và sáu Sigma | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
6 | IM3035 | Quản lý bảo trì | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | |
7 | IM4311 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | x | ||||||
Tổng số tín chỉ | 17 | ||||||||
Học kỳ 8 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | IM4313 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | x | |||||
Ngành: Quản lý công nghiệp | |||||||||
Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh | |||||||||
Học kỳ 1 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | 0 | X |
2 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | 0 | X |
3 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | x | 60 | 30 | 10 | 20 | |
4 | IM1003 | Kinh tế vi mô | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
5 | IM1001 | Giới thiệu ngành | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
6 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | |
7 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | |
8 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 19 | ||||||||
Học kỳ 2 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | MT1007 | Đại số | 3 | x | 60 | 30 | 30 | 0 | X |
2 | IM1007 | Quản trị đại cương | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
3 | IM1005 | Toán kinh tế ứng dụng | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
4 | IM1009 | Kinh tế vĩ mô | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
5 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | x | 105 | 45 | 60 | 0 | |
6 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | |
7 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | x | 30 | 8 | 22 | ||
Tổng số tín chỉ | 19 | ||||||||
Học kỳ 3 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | IM2001 | Kế toán tài chính | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | |
2 | IM2007 | Thống kê trong kinh doanh | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
3 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
4 | IM1011 | Máy tính trong kinh doanh | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
5 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | 45 | 15 | 30 | 0 | X |
6 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | |
7 | IM2009 | Tiếp thị căn bản | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
8 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | x | 30 | 30 | |||
Tổng số tín chỉ | 19 | ||||||||
Học kỳ 4 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | x | 60 | 0 | 52 | 8 | |
2 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | x | 60 | 30 | 30 | 0 | |
3 | IM2017 | Hành vi tổ chức | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
4 | IM2019 | Kế toán quản trị | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | |
5 | IM2021 | Hệ thống sản xuất | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
6 | IM2023 | Xã hội học đại cương | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
7 | IM2029 | Thực tập nhận thức | 2 | x | X | ||||
8 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | x | 30 | 8 | 22 | ||
Tổng số tín chỉ | 19 | ||||||||
Học kỳ 5 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | IM3005 | Nguyên lý tài chính | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
2 | IM3039 | Phương pháp định lượng | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
3 | IM3047 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | x | 45 | 15 | 30 | 0 | X |
4 | IM3049 | Phân tích dữ liệu | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
5 | IM3051 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
6 | IM3055 | Quản lý nhân sự | 3 |
Chọn 1 môn |
45 | 45 | 0 | 0 | X |
7 | IM3007 | Phát triển kỹ năng quản trị | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | X | |
8 | IM3025 | Hành vi người tiêu dùng | 2 | x | 45 | 15 | 30 | 0 | X |
Tổng số tín chỉ | 19 | ||||||||
Học kỳ 6 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | IM3061 | Anh văn trong kinh doanh | 3 | x | 60 | 30 | 30 | 0 | X |
2 | IM3063 | Quản lý chất lượng | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
3 | IM3053 | Lập và phân tích dự án | 2 |
Chọn 1 môn |
45 | 15 | 30 | 0 | X |
4 | IM3057 | Giải quyết vấn đề quản lý | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | |
5 | IM3059 | Quản lý chiến lược | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | |
6 | IM2015 | Khởi nghiệp | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | X | |
7 | IM3009 | Hệ thống tài chính | 3 |
Chọn 2 môn |
45 | 45 | 0 | 0 | X |
8 | IM3015 | Thuế | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | X | |
9 | IM2025 | Luật kinh doanh | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | ||
10 | IM3033 | Tiếp thị giữa các tổ chức | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | |
11 | IM3043 | Kinh tế học kinh doanh | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | |
12 | IM2027 | Khoa học tổ chức | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | |
13 | IM3065 | Tài chính quốc tế | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | ||
Tổng số tín chỉ | 12 | ||||||||
Học kỳ hè năm 3 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học | Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | IM3323 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số tín chỉ | 3 | ||||||||
Học kỳ 7 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | IM4001 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
2 | IM4003 | Quản lý dự án | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
3 | IM4005 | Hệ thống thông tin quản lý | 3 | x | 60 | 30 | 15 | 15 | X |
4 | IM3019 | Kế hoạch kinh doanh | 3 |
Chọn 3 môn |
60 | 30 | 30 | 0 | X |
5 | IM3023 | Thương mại điện tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | |
6 | IM3037 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | X | |
7 | IM3067 | Quản lý vốn lưu động | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | X | |
8 | IM4321 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | x | ||||||
Tổng số tín chỉ | 16 | ||||||||
Học kỳ 8 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | IM4323 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |