DANH SÁCH SINH VIÊN K2008 THI VÉT
Ngày: 05/05/2015
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 2008 THI VÉT HK 142 |
||||||||
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
MMH |
NHOM |
f_to |
TÊN MÔN |
Ghi chú |
1 |
20800196 |
Nguyễn Đức |
Chính |
003004 |
A25 |
|
Anh văn 4 |
|
2 |
20800295 |
Đào Đức |
Duy |
003002 |
A14 |
|
Anh văn 2 |
|
3 |
20800295 |
Đào Đức |
Duy |
003003 |
A22 |
|
Anh văn 3 |
|
4 |
20800295 |
Đào Đức |
Duy |
003004 |
A25 |
|
Anh văn 4 |
|
5 |
20800295 |
Đào Đức |
Duy |
203008 |
A01 |
|
Kcấu thép thiết bị nâng |
|
6 |
20801074 |
Đặng Sỉ |
Lể |
809001 |
DT01 |
|
Sức bền vật liệu 2C |
|
7 |
20802539 |
Nguyễn Phan Vĩnh |
Tùng |
006023 |
A01 |
A |
Phương pháp tính |
|
8 |
20804274 |
Lê Ngọc |
Hùng |
402024 |
DT01 |
A |
Kỹ thuật điện tử |
|
9 |
20804618 |
Trịnh Nguyễn Thanh |
Thiên |
003004 |
A25 |
|
Anh văn 4 |
|
10 |
30800752 |
Phan Ngọc |
Hồng |
003004 |
A25 |
|
Anh văn 4 |
|
11 |
40800040 |
Lê Tuấn |
Anh |
405005 |
A01 |
A |
Thông tin di động |
|
12 |
40800212 |
Huỳnh Bá |
Công |
003002 |
A14 |
|
Anh văn 2 |
|
13 |
40800212 |
Huỳnh Bá |
Công |
402022 |
A01 |
|
Kỹ thuật số nâng cao |
|
14 |
40800212 |
Huỳnh Bá |
Công |
404001 |
A06 |
A |
Tín hiệu & hệ thống |
|
15 |
40800311 |
Nguyễn Đức |
Duy |
402033 |
A01 |
A |
Kỹ thuật xung |
|
16 |
40800370 |
Đồng Đại |
Dương |
003002 |
A14 |
|
Anh văn 2 |
|
17 |
40800370 |
Đồng Đại |
Dương |
003003 |
A22 |
|
Anh văn 3 |
|
18 |
40801432 |
Nguyễn Hoàng |
Nhã |
405006 |
A01 |
A |
Mạng viễn thông |
|
19 |
40801432 |
Nguyễn Hoàng |
Nhã |
405015 |
VET |
|
Mạng máy tính |
|
20 |
40801432 |
Nguyễn Hoàng |
Nhã |
402033 |
A01 |
A |
Kỹ thuật xung |
|
21 |
40801432 |
Nguyễn Hoàng |
Nhã |
405104 |
A01 |
A |
Anten truyền sóng |
|
22 |
40801432 |
Nguyễn Hoàng |
Nhã |
405019 |
A01 |
|
Nguyên lý thông tin số |
|
23 |
40801432 |
Nguyễn Hoàng |
Nhã |
405018 |
A01 |
|
C/đề N/cao X/lý Tín Hiệu |
|
24 |
40802318 |
Đinh Quốc |
Triệu |
404004 |
DT01 |
A |
Trường điện từ |
|
25 |
40802318 |
Đinh Quốc |
Triệu |
403002 |
VET |
|
Tk Đường Dây&trạm Biếnáp |
|
26 |
40802318 |
Đinh Quốc |
Triệu |
403024 |
VET |
|
Vận hành& điều khiển htđ |
|
27 |
50800291 |
Bùi Văn |
Duy |
504007 |
A01 |
A |
Vi xử lý - vi điều khiển |
|
28 |
50801018 |
Võ Trí |
Kiên |
505005 |
A01 |
A |
Đồ họa máy tính |
|
29 |
60800121 |
Nguyễn Xuân |
Bằng |
700200 |
A01 |
A |
Lập &P/Tích Dự án cho KS |
|
30 |
60800121 |
Nguyễn Xuân |
Bằng |
605063 |
A01 |
|
Kỹ thuật lạnh |
|
31 |
60800368 |
Vũ Trung |
Dũng |
605067 |
DT01 |
A |
Truyền khối A |
|
32 |
60800469 |
Phan Thành |
Được |
601010 |
A01 |
|
C/bằng v/chất& cb nlượng |
|
33 |
70801626 |
Nguyễn Tiến |
Phương |
006001 |
A01 |
AA |
Giải tích 1 |
|
34 |
70801626 |
Nguyễn Tiến |
Phương |
006004 |
A01 |
AA |
Đại số |
|
35 |
70804382 |
Lê Thị Thúy |
Minh |
003004 |
A25 |
|
Anh văn 4 |
|
36 |
80800158 |
Nguyễn Như |
Cang |
003001 |
A04 |
|
Anh văn 1 |
|
37 |
80800158 |
Nguyễn Như |
Cang |
003002 |
A14 |
|
Anh văn 2 |
|
38 |
80800158 |
Nguyễn Như |
Cang |
003003 |
A22 |
|
Anh văn 3 |
|
39 |
80800158 |
Nguyễn Như |
Cang |
003004 |
A25 |
|
Anh văn 4 |
|
40 |
80800168 |
Phan Đăng |
Chánh |
804009 |
A01 |
A |
Kết Cấu Thép 1 |
|
41 |
80801660 |
Đặng Duy |
Quang |
807012 |
A01 |
A |
Kinh tế xây dựng |
|
42 |
80801794 |
Nguyễn Văn |
Song |
003004 |
A29 |
|
Anh văn 4 |
|
43 |
80801794 |
Nguyễn Văn |
Song |
807018 |
VET |
|
Quản lý dự án xây dựng |
|
44 |
80801794 |
Nguyễn Văn |
Song |
804009 |
A02 |
B |
Kết Cấu Thép 1 |
|
45 |
80801794 |
Nguyễn Văn |
Song |
809028 |
A01 |
|
Đàn hồi ứng dụng & pthh |
|
46 |
80802107 |
Nguyễn Lý Trường |
Thịnh |
807012 |
A01 |
A |
Kinh tế xây dựng |
|
47 |
80802107 |
Nguyễn Lý Trường |
Thịnh |
003002 |
A14 |
|
Anh văn 2 |
|
48 |
80802578 |
Nguyễn Quốc |
Văn |
807012 |
A01 |
A |
Kinh tế xây dựng |
|
49 |
80802601 |
Đỗ Đức |
Việt |
804009 |
A01 |
A |
Kết Cấu Thép 1 |
|
50 |
80802601 |
Đỗ Đức |
Việt |
003001 |
A04 |
|
Anh văn 1 |
|
51 |
80802601 |
Đỗ Đức |
Việt |
003002 |
A14 |
|
Anh văn 2 |
|
52 |
80802601 |
Đỗ Đức |
Việt |
003003 |
A22 |
|
Anh văn 3 |
|
53 |
80802601 |
Đỗ Đức |
Việt |
003004 |
A25 |
|
Anh văn 4 |
|
54 |
80802673 |
Nguyễn Thế |
Vũ |
809015 |
B08 |
A |
Sức bền vật liệu 2 |
|
55 |
80804395 |
Vũ Quang |
Minh |
804009 |
A01 |
A |
Kết Cấu Thép 1 |
|
56 |
80804527 |
Đỗ Hữu Hoàng |
Quang |
003004 |
A25 |
|
Anh văn 4 |
|
57 |
80804527 |
Đỗ Hữu Hoàng |
Quang |
003002 |
A14 |
|
Anh văn 2 |
|
58 |
80804527 |
Đỗ Hữu Hoàng |
Quang |
005011 |
|
|
Giáo dục thể chất 3 |
thi 11/05 |
59 |
80804530 |
Phạm Anh |
Quang |
804009 |
A01 |
A |
Kết Cấu Thép 1 |
|
60 |
80804682 |
Đỗ Minh |
Toàn |
809020 |
A01 |
A |
Cơ kết cấu 2 |
|
61 |
80804682 |
Đỗ Minh |
Toàn |
006023 |
A01 |
A |
Phương pháp tính |
|
62 |
90804075 |
Lê Huy |
Chương |
406028 |
DT01 |
|
Kỹ thuật điện - điện tử |
|
63 |
90804075 |
Lê Huy |
Chương |
610054 |
A01 |
|
Hóa kỹ thuật Môitrường 2 |
|
64 |
90804358 |
Nguyễn Hoàng |
Luân |
003001 |
A04 |
|
Anh văn 1 |
|
65 |
90804358 |
Nguyễn Hoàng |
Luân |
003003 |
A22 |
|
Anh văn 3 |
|
66 |
90804358 |
Nguyễn Hoàng |
Luân |
001004 |
A01 |
A |
Đ/lối c/mạng đảng csvn |
|
67 |
90804383 |
Nguyễn Bình |
Minh |
003003 |
A22 |
|
Anh văn 3 |
|
68 |
90804383 |
Nguyễn Bình |
Minh |
003004 |
A25 |
|
Anh văn 4 |
|
69 |
K0800799 |
Nguyễn Tú |
Huy |
006023 |
A01 |
A |
Phương pháp tính |
|
70 |
K0800799 |
Nguyễn Tú |
Huy |
006018 |
A01 |
A |
Xác suất thống kê |
|
71 |
K0800799 |
Nguyễn Tú |
Huy |
201010 |
A01 |
|
Cơ học ứng dụng |
|
72 |
K0800799 |
Nguyễn Tú |
Huy |
008001 |
A01 |
A |
Pháp luật Việt Nam đ/c |
|
73 |
K0804012 |
Nguyễn Dương Hoàng |
Anh |
501111 |
L01 |
|
Cơ sở dữ liệu |
|
74 |
K0804012 |
Nguyễn Dương Hoàng |
Anh |
006047 |
|
TH lap trình tính toán |
thi 13/05 |
|
75 |
K0804026 |
Nguyễn Cao |
Bách |
007002 |
A01 |
AA |
Vật lý 2 |
|
76 |
K0804026 |
Nguyễn Cao |
Bách |
006018 |
A01 |
A |
Xác suất thống kê |
|
77 |
K0804439 |
Vương Gia |
Ngọc |
501111 |
L01 |
|
Cơ sở dữ liệu |
|
78 |
K0804639 |
Trần Văn |
Thuận |
402027 |
DT01 |
|
Kỹ thuật số |
|
79 |
K0804706 |
Nguyễn Mạnh |
Triều |
006018 |
A01 |
A |
Xác suất thống kê |
|
80 |
V0800805 |
Phạm Quang |
Huy |
602046 |
A01 |
|
Hóa lý kỹ thuật |
|
81 |
V0801881 |
Phạm Minh |
Tâm |
003002 |
A14 |
|
Anh văn 2 |
|
82 |
V0801881 |
Phạm Minh |
Tâm |
003004 |
A25 |
|
Anh văn 4 |
|