XÂY DỰNG (5 NGÀNH)
Ngày: 29/05/2017
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
CÁC MÔN TƯƠNG ĐƯƠNG (THAY THẾ)
CÁC MÔN HỌC CHUNG
Số TT |
Môn học có trong CTĐT 2008-2013 | Môn học có trong CTĐT 2014 | ||||
MSMH | Tên môn học | TC | MSMH | Tên môn học | TC | |
1 | 006001 | Giải tích 1 | 4 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 |
2 | 006002 | Giải tích 2 | 4 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 |
3 | 006004 | Đại số | 3 | MT1007 | Đại số | 3 |
4 | 006018 | Xác suất thống kê | 2 | MT2001 | Xác suất thống kê | 3 |
5 | 006023 | Phương pháp tính | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 |
6 | 001001 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN | 5 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN | 5 |
7 | 001025 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 | SP1005 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
8 | 001004 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3 | SP1009 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3 |
9 | 005005 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 |
10 | 005006 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 |
11 | 005011 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 |
12 | 007001 | Vật lý 1 | 4 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 |
13 | 007002 | Vật lý 2 | 4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 |
16 | 003001 | Anh Văn 1 | 2 | LA1003 | Anh Văn 1 | 2 |
17 | 003002 | Anh Văn 2 | 2 | LA1005 | Anh Văn 2 | 2 |
18 | 003003 | Anh Văn 3 | 2 | LA1007 | Anh Văn 3 | 2 |
19 | 003004 | Anh Văn 4 | 2 | LA1009 | Anh Văn 4 | 2 |
20 | 610001 | Môi trường và Con người | 2 | EN1003 | Con người và Môi trường |
3 |
21 | 008001 | Pháp luật Việt Nam Đại Cương | 2 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam Đại Cương | 2 |
1.NGÀNH KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
Chương trình đào tạo K2008 - K2013 | Môn đương đương (thay thế) trong CTĐT K2014 | ||||
MSMH | Tên Môn học | SO TC | MSMH | Tên Môn học | SO TC |
800300 | Kỹ năng giao tiếp ngành nghề | 2 | CI1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 |
802015 | Cơ lưu chất | 2 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 |
802012 | Thí nghiệm cơ lưu chất | 1 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 |
806002 | Vẽ kỹ thuật 1B | 2 | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 |
805009 | Địa chất công trình | 2 | CI1043 | Địa chất công trình | 2 |
805014 | TT địa chất công trình | 1 | CI1043 | Địa chất công trình | 2 |
809026 | Sức bền vật liệu 1 | 2 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 |
810020 | Trắc địa đại cương | 2 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 |
810115 | TT trắc địa đại cương | 1 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 |
812020 | Vật liệu xây dựng | 2 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 3 |
808032 | Cấp thoát nước | 2 | CI3095 | Cấp thoát nước | 2 |
806004 | Vẽ kỹ thuật 2B | 2 | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 |
809016 | Cơ kết cấu 1 | 2 | CI2029 | Cơ học kết cấu | 4 |
809015 | Sức bền vật liệu 2 | 2 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 |
809022 | TN Sức bền vật liệu | 1 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 |
805032 | Cơ học đất | 2 | CI3001 | Cơ học đất | 4 |
805016 | TN cơ học đất | 1 | CI3001 | Cơ học đất | 4 |
812021 | TN Vật liệu xây dựng | 1 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 3 |
804003 | Kết cấu bê tông 1 | 3 | CI2039 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 3 |
804027 | Kiến trúc 1 | 3 | CI1049 | Kiến trúc | 3 |
809020 | cơ kết cấu 2 | 2 | CI2029 | Cơ học kết cấu | 4 |
804036 | ĐAMH KC Bê tông 1 | 1 | CI2039 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 3 |
804009 | Kết cấu thép 1 | 2 | CI3009 | Kết cấu thép 1 | 2 |
805031 | Nền móng | 2 | CI3037 | Nền móng | 3 |
807018 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | 3 |
804308 | Thực tập kỹ thuật | 3 | CI2057 | Thực tập kỹ thuật | 3 |
807017 | Kỹ thuật thi công | 3 | CI3043 | Kỹ thuật thi công | 3 |
804038 | ĐAMH Kiến trúc | 1 | CI1049 | Kiến trúc | 3 |
807012 | Kinh tế xây dựng | 2 | CI1045 | Nguyên lý về quản lý và kinh tế XD | 3 |
807012 | Kinh tế xây dựng | 2 | CI1047 | Luật và kinh tế xây dựng | 3 |
805029 | ĐAMH nền móng | 1 | CI3037 | Nền móng | 3 |
804026 | Kết cấu thép 2 | 2 | CI3069 | Kết cấu thép 2 | 3 |
804041 | ĐAMH Kết cấu thép 2 | 1 | CI3069 | Kết cấu thép 2 | 3 |
804005 | KC Bê tông 2 | 2 | CI3007 | Kết cấu bê tông cốt thép 2 | 3 |
805012 | Công trình trên đất yếu | 2 | CI4037 | Công trình trên đất yếu | 3 |
807013 | Tổ chức thi công | 2 | CI4049 | Tổ chức thi công | 4 |
809028 | Đàn hồi ứng dụng và PTHH | 3 | CI3061 | Phương pháp Phần tử hữu hạn | 3 |
804302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | CI3343 | Thực tập tốt nghiệp | 3 |
804042 | ĐAMH Thi công | 1 | CI4049 | Tổ chức thi công | 4 |
804047 | ĐAMH KC bê tông 2 | 1 | CI3007 | Kết cấu bê tông cốt thép 2 | 3 |
804029 | Nhà nhiều tầng | 2 | CI3121 | Nhà nhiều tầng | 3 |
804032 | BTCT ứng lực trước | 2 | CI3123 | Kết cấu bê tông ứng suất trước | 3 |
804033 | Kết cấu tháp trụ | 2 | CI4081 | Kết cấu thép công trình cao | 3 |
807015 | Tin học trong QLXD | 2 | CI3169 | Tin học trong QLXD | 3 |
804048 | Hư hỏng sửa chữa công trình | 2 | CI1051 | Hư hỏng sửa chữa công trình | 3 |
804028 | Kiến trúc 2 | 2 | CI1049 | Kiến trúc | 3 |
804031 | Quy hoạch đô thị | 2 | CI3147 | Qui hoạch đô thị | 3 |
804024 | Kết cấu bê tông 3 | 2 | CI3115 | Kết cấu bê tông cốt thép 3 | 3 |
800003 | Thông gió | 2 | CI3131 | Thông gió | 3 |
804303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | CI4343 | Luận văn tốt nghiệp | 9 |
804046 | Thí nghiệm công trình | 1 | CI4011 | Thí nghiệm công trình | 1 |
806001 | Vẽ kỹ thuật 1A | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | ||
806003 | Vẽ kỹ thuật 2A | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | ||
809026 | Sức bền vật liệu 1 (áp dụng cho CK) | CI2001 | Sức bền vật liệu | ||
809001 | Sức bền vật liệu 2C | CI2001 | Sức bền vật liệu |
2.NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
Chương trình đào tạo K2008 - K2013 | Môn đương đương (thay thế) trong CTĐT K2014 | ||||
MSMH | Tên Môn học | SO TC | MSMH | Tên Môn học | SO TC |
800300 | Kỹ năng giao tiếp ngành nghề | 2 | CI1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 |
802015 | Cơ lưu chất | 2 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 |
802012 | Thí nghiệm cơ lưu chất | 1 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 |
806002 | Vẽ kỹ thuật 1B | 2 | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 |
805009 | Địa chất công trình | 2 | CI1043 | Địa chất công trình | 2 |
805014 | TT địa chất công trình | 1 | CI1043 | Địa chất công trình | 2 |
809026 | Sức bền vật liệu 1 | 2 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 |
810020 | Trắc địa đại cương | 2 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 |
810115 | TT trắc địa đại cương | 1 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 |
812020 | Vật liệu xây dựng | 2 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 3 |
806004 | Vẽ kỹ thuật 2B | 2 | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 |
809016 | Cơ kết cấu 1 | 2 | CI2029 | Cơ học kết cấu | 4 |
809015 | Sức bền vật liệu 2 | 2 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 |
809022 | TN Sức bền vật liệu | 1 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 |
805032 | Cơ học đất | 2 | CI3001 | Cơ học đất | 4 |
805016 | TN cơ học đất | 1 | CI3001 | Cơ học đất | 4 |
812021 | TN Vật liệu xây dựng | 1 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 3 |
804003 | Kết cấu bê tông 1 | 3 | CI2039 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 3 |
802009 | Thủy lực | 2 | CI3011 | Thủy lực & Thủy văn cầu đường | 3 |
808107 | Thủy văn cầu đường | 2 | CI3011 | Thủy lực & Thủy văn cầu đường | 3 |
809020 | cơ kết cấu 2 | 2 | CI2029 | Cơ học kết cấu | 4 |
804036 | ĐAMH KC Bê tông 1 | 1 | CI2039 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 3 |
804009 | Kết cấu thép 1 | 2 | CI3009 | Kết cấu thép 1 | 3 |
805031 | Nền móng | 2 | CI3037 | Nền móng | 3 |
807018 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | 3 |
801308 | Thực tập kỹ thuật | 3 | CI2051 | Thực tập kỹ thuật | 1 |
801037 | Thiết kế đường ô tô | 3 | CI3063 | Thiết kế đường 1 | 4 |
801032 | ĐAMH Thiết kế đường | 1 | CI3075 | Xây dựng & khai thác đường | 3 |
807012 | Kinh tế xây dựng | 2 | CI1045 | Nguyên lý về quản lý và kinh tế XD | 3 |
807012 | Kinh tế xây dựng | 2 | CI1047 | Luật và kinh tế xây dựng | 3 |
805029 | ĐAMH nền móng | 1 | CI3037 | Nền móng | 3 |
801039 | Thiết kế cầu bê tông | 3 | CI3039 | Thiết kế cầu 1 | 4 |
801031 | ĐAMH TK cầu bê tông | 1 | CI4033 | Xây dựng cầu | 3 |
801041 | Thi công & khai thác cầu | 3 | CI4033 | Xây dựng cầu | 3 |
801038 | Thi công & khai thác đường | 3 | CI3075 | Xây dựng & khai thác đường | 3 |
801028 | Đường đô thị | 2 | CI4055 | Thiết kế đường 2 | 3 |
801302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | CI3313 | Thực tập tốt nghiệp | 3 |
801040 | Thiết kế cầu thép | 3 | CI3039 | Thiết kế cầu 1 | 4 |
801033 | ĐAMH Thiết kế cầu thép | 1 | CI4033 | Xây dựng cầu | 3 |
801034 | ĐAMH Thi công đường | 1 | CI3075 | Xây dựng & khai thác đường | 3 |
801042 | Đường hầm | 2 | CI4079 | Đường hầm | 3 |
801027 | TN & VLXD đường ô tô | 2 | CI4061 | TN & VLXD đường ôtô | 3 |
805012 | CT trên đất yếu | 2 | CI4037 | Công trình trên đất yếu | 3 |
809028 | Đàn hồi UD & PTHH | 3 | CI3061 | Phương pháp Phần tử hữu hạn | 3 |
801002 | Mố trụ cầu & lập phương án cầu | 2 | CI4019 | Hạ tầng công trình giao thông | 4 |
801003 | Tin hoc UD cầu đường | 2 | CI4047 | Tin học ứng dụng cầu- đường | 3 |
801001 | Quy hoạch & QL giao thông đô thị | 2 | CI3033 | Giao thông đô thị | 3 |
801303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | CI4313 | Luận văn tốt nghiệp | 9 |
804046 | Thí nghiệm công trình | 1 | CI4011 | Thí nghiệm công trình | 1 |
3.NGÀNH KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH THỦY
Chương trình đào tạo K2008 - K2013 | Môn đương đương (thay thế) trong CTĐT K2014 | ||||
MSMH | Tên Môn học | TC | MSMH | Tên Môn học | TC |
800300 | Kỹ năng giao tiếp ngành nghề | 2 | CI1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 |
802015 | Cơ lưu chất | 2 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 |
802012 | Thí nghiệm cơ lưu chất | 1 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 |
806002 | Vẽ kỹ thuật 1B | 2 | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 |
805009 | Địa chất công trình | 2 | CI1043 | Địa chất công trình | 2 |
805014 | TT địa chất công trình | 1 | CI1043 | Địa chất công trình | 2 |
809026 | Sức bền vật liệu 1 | 2 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 |
810020 | Trắc địa đại cương | 2 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 |
810115 | TT trắc địa đại cương | 1 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 |
812020 | Vật liệu xây dựng | 2 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 3 |
808001 | Cấp thoát nước A | 3 | CI3119 | Cấp thoát nước A | 3 |
806004 | Vẽ kỹ thuật 2B | 2 | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 |
809016 | Cơ kết cấu 1 | 2 | CI2029 | Cơ học kết cấu | 4 |
809015 | Sức bền vật liệu 2 | 2 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 |
809022 | TN Sức bền vật liệu | 1 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 |
805032 | Cơ học đất | 2 | CI3001 | Cơ học đất | 4 |
805016 | TN cơ học đất | 1 | CI3001 | Cơ học đất | 4 |
812021 | TN Vật liệu xây dựng | 1 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 3 |
804003 | Kết cấu bê tông 1 | 3 | CI2039 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 3 |
802009 | Thủy lực | 2 | CI3081 | Thủy lực | 2 |
808015 | Thủy văn | 2 | CI3025 | Thủy văn công trình | 3 |
809020 | cơ kết cấu 2 | 2 | CI2029 | Cơ học kết cấu | 4 |
804036 | ĐAMH KC Bê tông 1 | 1 | CI2039 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 3 |
804009 | Kết cấu thép 1 | 2 | CI3009 | Kết cấu thép 1 | 3 |
805031 | Nền móng | 2 | CI3037 | Nền móng | 3 |
807018 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | 3 |
808308 | Thực tập kỹ thuật | 3 | CI2063 | Thực tập kỹ thuật | 1 |
808002 | Thủy công 1 | 2 | CI3047 | Thủy công 1 | 3 |
808004 | Thủy điện | 3 | CI3101 | Thủy năng - Thủy điện | 3 |
807012 | Kinh tế xây dựng | 2 | CI1045 | Nguyên lý về quản lý và kinh tế XD | 3 |
807012 | Kinh tế xây dựng | 2 | CI1047 | Luật và kinh tế xây dựng | 3 |
805029 | ĐAMH nền móng | 1 | CI3037 | Nền móng | 3 |
808003 | Thủy công 2 | 2 | CI4013 | Thủy công 2 | 2 |
808034 | Thi công thủy lợi | 2 | CI4025 | Thi công công trình thủy | 3 |
808071 | ĐAMH Thủy điện | 1 | CI3101 | Thủy năng - Thủy điện | 3 |
808073 | Chỉnh trị sông | 2 | CI3113 | Chỉnh trị sông | 3 |
808013 | Máy thủy lực | 2 | CI3059 | Máy bơm và trạm bơm | 3 |
808006 | PP số ứng dụng | 2 | CI3071 | Phương pháp số ứng dụng, Tin học ứng dụng | 4 |
808302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | CI3373 | Thực tập tốt nghiệp | 3 |
808104 | Công trình thu + trạm bơm | 2 | CI3059 | Máy bơm và trạm bơm | 3 |
808078 | CT cấp thoát nước | 2 | CI3167 | Công trình cấp thoát nước | 3 |
808079 | KT xử lý nước | 2 | CI3045 | KT xử lý nước | 3 |
804031 | Quy hoạch đô thị | 2 | CI4077 | Qui hoạch đô thị | 3 |
808303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | CI4373 | Luận văn tốt nghiệp | 9 |
804046 | Thí nghiệm công trình | 1 | CI4011 | Thí nghiệm công trình | 1 |
4.NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VẬT LIỆU XÂY DỰNG
Chương trình đào tạo K2008 - K2013 | Môn đương đương (thay thế) trong CTĐT K2014 | ||||
MSMH | Tên Môn học | TC | MSMH | Tên Môn học | TC |
800300 | Kỹ năng giao tiếp ngành nghề | 2 | CI1037 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 |
802015 | Cơ lưu chất | 2 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 |
802012 | Thí nghiệm cơ lưu chất | 1 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 |
806002 | Vẽ kỹ thuật 1B | 2 | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 |
805009 | Địa chất công trình | 2 | CI1043 | Địa chất công trình | 2 |
805014 | TT địa chất công trình | 1 | CI1043 | Địa chất công trình | 2 |
809026 | Sức bền vật liệu 1 | 2 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 |
810020 | Trắc địa đại cương | 2 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 |
810115 | TT trắc địa đại cương | 1 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 |
812020 | Vật liệu xây dựng | 2 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 3 |
808032 | Cấp thoát nước | 2 | CI3095 | Cấp thoát nước | 2 |
806004 | Vẽ kỹ thuật 2B | 2 | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 |
809016 | Cơ kết cấu 1 | 2 | CI2029 | Cơ học kết cấu | 4 |
809015 | Sức bền vật liệu 2 | 2 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 |
809022 | TN Sức bền vật liệu | 1 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 |
805032 | Cơ học đất | 2 | CI3001 | Cơ học đất | 4 |
805016 | TN cơ học đất | 1 | CI3001 | Cơ học đất | 4 |
812021 | TN Vật liệu xây dựng | 1 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 3 |
804003 | Kết cấu bê tông 1 | 3 | CI2039 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 3 |
812306 | Thực tập nhận thức ngành | 2 | CI2067 | Thực tập kỹ thuật | 1 |
812001 | Hóa lý kỹ thuật | 2 | CI3029 | Vật liệu học | 3 |
809020 | Cơ kết cấu 2 | 2 | CI2029 | Cơ học kết cấu | 4 |
804036 | ĐAMH KC Bê tông 1 | 1 | CI2039 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 3 |
804009 | Kết cấu thép 1 | 1 | CI3009 | Kết cấu thép 1 | 3 |
805031 | Nền móng | 2 | CI3037 | Nền móng | 3 |
807018 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | 3 |
812308 | Thực tập kỹ thuật | 3 | CI2067 | Thực tập kỹ thuật | 1 |
812002 | Vật liệu xây dựng | 2 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 3 |
812005 | Máy & TBSX VLXD | 2 | CI3099 | Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ | 3 |
812033 | ĐAMH máy & TBSX VLXD | 1 | CI3099 | Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ | 3 |
807012 | Kinh tế xây dựng | 2 | CI1045 | Nguyên lý về quản lý và kinh tế XD | 3 |
807012 | Kinh tế xây dựng | 2 | CI1047 | Luật và kinh tế xây dựng | 3 |
805029 | ĐAMH nền móng | 1 | CI3037 | Nền móng | 3 |
812006 | Nguyên lý lò CN VLXD | 2 | CI3031 | Công nghệ gốm xây dựng | 3 |
812007 | Công nghệ bê tông | 2 | CI3093 | Công nghệ sản xuất cấu kiện BTCT đúc sẵn | 3 |
812032 | ĐAMH CNCT bê tông | 1 | CI3093 | Công nghệ sản xuất cấu kiện BTCT đúc sẵn | 3 |
812017 | Lý thuyết bê tông | 2 | CI3057 | Kỹ thuật bê tông | 3 |
812008 | KT SX chất kết dính | 2 | CI3099 | Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ | 3 |
812302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | CI3393 | Thực tập tốt nghiệp | 3 |
812009 | Công nghệ gốm XD | 2 | CI3031 | Công nghệ gốm xây dựng | 3 |
812036 | ĐAMH KTSX gốm XD | 1 | CI3031 | Công nghệ gốm xây dựng | 3 |
812037 | ĐAMH KTSX chất kết dính | 1 | CI3099 | Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ | 3 |
812031 | TN chuyên ngành VLXD | 1 | CI3079 | Thí nghiệm chuyên ngành VLXD | 1 |
812039 | Vật liệu cách nhiệt - VL hoàn thiện | 2 | CI4105 | Vật liệu cách nhiệt và vật liệu hoàn thiện | 2 |
812040 | CN bê tông cilicat & bê tông rỗng | 2 | CI3057 | Kỹ thuật bê tông | 3 |
812012 | Chống xâm thực bê tông | 2 | CI3109 | Ăn mòn và chống ăn mòn BTCT | 3 |
804027 | Kiến trúc 1 | 3 | CI1049 | Kiến trúc | 3 |
804032 | BTCT ứng lực trước | 2 | CI3123 | Kết cấu bê tông ứng suất trước | 3 |
804048 | Hư hỏng sửa chữa công trình | 2 | CI1051 | Hư hỏng sửa chữa công trình | 3 |
812303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | CI4393 | Luận văn tốt nghiệp | 9 |
804046 | Thí nghiệm công trình | 1 | CI4011 | Thí nghiệm công trình | 1 |
5.NGÀNH KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH BIỂN
Chương trình đào tạo K2008 - K2013 | Môn đương đương (thay thế) trong CTĐT K2014 | ||||
MSMH | Tên Môn học | TC | MSMH | Tên Môn học | TC |
800300 | Kỹ năng giao tiếp ngành nghề | 2 | CI1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 |
802015 | Cơ lưu chất | 2 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 |
805009 | Địa chất công trình | 2 | CI1043 | Địa chất công trình | 3 |
810020 | Trắc địa đại cương | 2 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 |
812020 | Vật liệu xây dựng | 2 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 3 |
808032 | Cấp thoát nước | 2 | CI3095 | Cấp thoát nước | 2 |
805032 | Cơ học đất | 2 | CI3001 | Cơ học đất | 4 |
812021 | TN Vật liệu xây dựng | 1 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 3 |
804003 | Kết cấu bê tông 1 | 3 | CI2039 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 3 |
802009 | Thủy lực | 2 | CI3049 | Thủy lực và Hải văn | 3 |
804009 | Kết cấu thép 1 | 2 | CI3009 | Kết cấu thép 1 | 3 |
805031 | Nền móng | 2 | CI3037 | Nền móng | 3 |
807018 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | CI4059 | Quản lý dự án xây dựng | 3 |
803022 | Qui hoạch cảng | 2 | CI3021 | Qui hoạch cảng | 3 |
807012 | Kinh tế xây dựng | 2 | CI1045 | Nguyên lý về quản lý và kinh tế XD | 3 |
807012 | Kinh tế xây dựng | 2 | CI1047 | Luật và kinh tế xây dựng | 3 |
803025 | Công trình ven biển | 2 | CI4005 | Công trình ven biển | 3 |
803024 | Công trình cảng | 2 | CI3053 | Công trình cảng | 3 |
803026 | Công trình đường thủy | 2 | CI4017 | Công trình đường thủy | 3 |
803003 | Thi công công trình cảng | 3 | CI3073 | Thi công công trình cảng | 3 |
803302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | CI3333 | Thực tập tốt nghiệp | 3 |
803028 | Công trình ngoài khơi | 2 | CI4041 | Công trình ngoài khơi | 3 |
805012 | Công trình trên đất yếu | 2 | CI4037 | Công trình trên đất yếu | 3 |
807013 | Tổ chức thi công | 2 | CI4049 | Tổ chức thi công | 3 |
808006 | Phương pháp số ứng dụng | 2 | CI4029 | Phương pháp số ứng dụng, Tin học ứng dụng | 3 |
804005 | Kết cấu bê tông 2 | 2 | CI3007 | Kết cấu bê tông cốt thép 2 | 3 |
809028 | Đàn hồi ứng dụng & PTHH | 3 | CI3061 | Phương pháp Phần tử hữu hạn | 3 |
803303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | CI4333 | Luận văn tốt nghiệp | 9 |
804046 | Thí nghiệm công trình | 1 | CI4011 | Thí nghiệm công trình | 1 |