VAT LIEU
Ngày: 08/02/2017
KHOA CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU
Danh sách các môn tương dương với chương trình K2014
CÁC MÔN HỌC CHUNG
Số TT |
Môn học có trong CTĐT 2008-2013 | Môn học có trong CTĐT 2014 | ||||
MSMH | Tên môn học | TC | MSMH | Tên môn học | TC | |
1 | 006001 | Giải tích 1 | 4 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 |
2 | 006002 | Giải tích 2 | 4 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 |
3 | 006004 | Đại số | 3 | MT1007 | Đại số | 3 |
4 | 006018 | Xác suất thống kê | 2 | MT2001 | Xác suất thống kê | 3 |
5 | 006023 | Phương pháp tính | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 |
6 | 001001 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN | 5 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN | 5 |
7 | 001025 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 | SP1005 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
8 | 001004 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3 | SP1009 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3 |
9 | 005005 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 |
10 | 005006 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 |
11 | 005011 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 |
12 | 007001 | Vật lý 1 | 4 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 |
13 | 007002 | Vật lý 2 | 4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 |
16 | 003001 | Anh Văn 1 | 2 | LA1003 | Anh Văn 1 | 2 |
17 | 003002 | Anh Văn 2 | 2 | LA1005 | Anh Văn 2 | 2 |
18 | 003003 | Anh Văn 3 | 2 | LA1007 | Anh Văn 3 | 2 |
19 | 003004 | Anh Văn 4 | 2 | LA1009 | Anh Văn 4 | 2 |
20 | 610001 | Môi trường và Con người | 2 | EN1003 | Con người và Môi trường |
3 |
21 | 008001 | Pháp luật Việt Nam Đại Cương | 2 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam Đại Cương | 2 |
STT | MSMH | Tên môn học trong CTĐT K2008 | Tín chỉ | MSMH | Tên môn học trong CTĐT K2014 | Tín chỉ | |||
8 | 604001 | Hóa học đại cương A | 3 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | |||
5 | 501001 | Tin học đại cương | 3 | CO1003 | Nhập môn về lập trình | 3 | |||
6 | 008001 | Pháp luật Việt Nam Đại cương | 2 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam | 3 | |||
7 | 215300 | Kỹ năng giao tiếp - ngành nghề | 2 | MA1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | |||
8 | 604003 | Thí nghiệm hóa đại cương | 1 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | |||
9 | 604009 | Hóa vô cơ | 2 | CH2011 | Hóa vô cơ | 3 | |||
1 | 215142 | Vật lý chất rắn | 2 | MA2001 | Vật lý chất rắn | 2 | |||
3 | 602011 | Hóa phân tích | 2 | CH2009 | Hóa phân tích | 3 | |||
4 | 215004 | Cơ học vật liệu | 2 | ME2077 | Cơ học máy | 3 | |||
5 | 006023 | Phương pháp tính | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | |||
7 | 406009 | Kỹ thuật điện | 2 | EE2011 | Kỹ thuật điện và điện tử | 3 | |||
8 | 402024 | Kỹ thuật điện tử | 2 | EE2011 | Kỹ thuật điện và điện tử | 3 | |||
3 | 802015 | Cơ lưu chất | 2 | CI2005 | Cơ lưu chất | 2 | |||
5 | 602046 | Hóa lý kỹ thuật | 2 | CH2001 | Hóa lý | 3 | |||
6 | 210034 | Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt | 2 | ME2079 | Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt | 2 | |||
7 | 215001 | Cơ sở khoa học vật liệu | 3 | MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | 3 | |||
8 | 602107 | TN Hóa Phân tích | 1 | CH2009 | Hóa phân tích | 3 | |||
2 | 215003 | Phương pháp đánh giá vật liệu | 3 | MA3001 | Các phương pháp nghiên cứu cấu trúc vật liệu vô cơ | 3 | |||
MA3003 | Nhiễu xạ tia X và các phương pháp nghiên cứu vật liệu | 3 | |||||||
MA3005 | PP phân tích cấu trúc VL polymer | 3 | |||||||
MA3007 | Phương pháp đánh giá vật liệu | 3 | |||||||
3 | 700200 | Lập và phân tích dự án | 2 | IM3053 | Lập và phân tích dự án cho kỹ sư | 3 | |||
4 | 215144 | Quy hoạch thực nghiệm và tối ưu hóa | 2 | MT2001 | Xác suất thống kê | 3 | |||
5 | 215143 | Công nghệ vật liệu đại cương | 2 | MA3037 | Công nghệ vật liệu | 3 | |||
6 | 209039 | Cơ học máy | 3 | ME2077 | Cơ học máy | 3 | |||
7 | 606012 | Hóa hữu cơ B | 2 | CH2023 | Hóa hữu cơ | 3 | |||
8 | 602049 | TN Hoá lý kỹ thuật | 1 | CH2001 | Hóa lý | 3 | |||
9 | 215145 | TN Cơ sở khoa học vật liệu | 1 | MA3003 | Nhiễu xạ tia X và các phương pháp nghiên cứu vật liệu | 3 | |||
10 | 605114 | Truyền khối B | 2 | MA2005 | Hóa học chất rắn | 3 | |||
MA3021 | Nguyên lý lò công nghiệp | 3 | |||||||
11 | 215120 | Nguyên lý lò công nghiệp | 2 | MA3021 | Nguyên lý lò công nghiệp | 3 | |||
12 | 215015 | Hoá học chất rắn | 2 | MA2005 | Hóa học chất rắn | 3 | |||
1 | 610107 | Kỹ thuật môi trường | 2 | EN4021 | Kỹ thuật môi trường | 2 | |||
2 | 215147 | Đo lường và tự động hóa | 2 | MA2003 | Đo lường và tự động hóa | 2 | |||
3 | 606003 | TN Hóa hữu cơ B | 1 | CH2023 | Hóa hữu cơ | 3 | |||
4 | 215017 | Hoá học polymer | 2 | MA2007 | Hoá học polyme | 3 | |||
5 | 215018 | Hoá lý polymer | 2 | MA2015 | Hoá lý polyme | 3 | |||
6 | 215028 | Thí nghiệm hóa học polyme | 2 | MA3047 | Kỹ thuật gia công polyme | 3 | |||
7 | 215020 | Kim loại học | 2 | MA2009 | Kim loại học | 3 | |||
8 | 215031 | Công nghệ đúc | 3 | MA3029 | Công nghệ đúc | 3 | |||
9 | 215119 | Hóa lý các quá trình luyện kim | 2 | MA2017 | Lý thuyết và công nghệ luyện kim I | 3 | |||
10 | 215024 | Hoá lý silicat | 3 | MA3013 | Hoá lý silicat | 3 | |||
11 | 215025 | Quá trình cơ sở và thiết bị silicat I | 2 | MA2019 | Quá trình cơ cở & thiết bị silicat 1 | 3 | |||
12 | 215026 | Thí nghiệm silicat đại cương | 1 | MA3035 | Thí nghiệm silicat đại cương | 1 | |||
13 | 215035 | Lò Silicat | 2 | MA3023 | Quá trình cơ cở & thiết bị silicat 2 | 3 | |||
1 | 001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | |||
2 | 602030 | Ăn mòn và bảo vệ vật liệu | 2 | MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | 3 | |||
3 | 700212 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | 2 | IM3003 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | 3 | |||
4 | 700211 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 2 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 | |||
5 | 700213 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | 2 | IM3001 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | 3 | |||
6 | 215027 | Công nghệ cao su | 2 | MA3009 | Công nghệ cao su | 4 | |||
7 | 215019 | QT và KT phản ứng các chất cao phân tử | 2 | MA3019 | Kỹ thuật sản xuất các chất cao phân tử | 3 | |||
8 | 215148 | Kỹ thuật gia công polymer | 2 | MA3047 | Kỹ thuật gia công polyme | 3 | |||
9 | 215030 | Thí nghiệm cao su | 2 | MA3009 | Công nghệ cao su | 4 | |||
10 | 215021 | Công nghệ nấu luyện kim loại và hợp kim | 2 | MA2017 | Lý thuyết và công nghệ luyện kim I | 3 | |||
11 | 215032 | Công nghệ xử lý vật liệu kim loại | 3 | MA3079 | Công nghệ nhiệt luyện | 4 | |||
12 | 215022 | Thí nghiệm kim loại và hợp kim | 1 | MA3033 | Thí nghiệm nấu - đúc kim loại | 2 | |||
13 | 215023 | ĐAMH 1: QTCN nấu luyện kim loại và hợp kim | 1 | MA3055 | Đồ án 1: Công nghệ luyện kim và đúc | 1 | |||
14 | 215036 | Kỹ thuật gốm sứ | 2 | MA4001 | Kỹ thuật gốm sứ | 3 | |||
15 | 215037 | Quá trình cơ sở và thiết bị silicat II | 2 | MA3023 | Quá trình cơ sở và thiết bị silicat II | 3 | |||
16 | 215101 | Kỹ thuật sản xuất xi măng | 2 | MA3027 | Kỹ thuật sản xuất xi măng | 3 | |||
17 | 215104 | ĐAMH 1: Thiết bị silicat | 1 | MA3059 | Đồ án: Thiết bị cơ, nhiệt silicat | 2 | |||
1 | 215040 | Công nghệ các chất tạo màng | 2 | MA3025 | Công nghệ các chất tạo màng | 2 | |||
2 | 215041 | Vật liệu composite | 2 | MA3063 | Vật liệu compozit | 2 | |||
3 | 215044 | ĐAMH 1: Thiết kế phân xưởng sản xuất polymer | 1 | MA4053 | Đồ án 1: Thiết kế phân xưởng sản xuất polyme | 2 | |||
4 | 215115 | ĐAMH 2: Chế tạo và thử nghiệm vật liệu polymer | 2 | MA4051 | Đồ án nghiên cứu và thử nghiệm vật liệu polyme | 2 | |||
5 | 215045 | Trang thiết bị sản xuất và xử lý VL kim loại | 2 | MA3021 | Nguyên lý lò công nghiệp | 3 | |||
6 | 215033 | Cán, kéo và ép kim loại | 2 | MA3045 | Công nghệ cán, kéo kim loại | 3 | |||
7 | 215048 | Công nghệ vật liệu mới | 2 | MA2009 | Kim loại học | 3 | |||
8 | 215034 | ĐAMH 2: CN đúc, nhiệt luyện và cán kéo | 1 | MA4003 | Đồ án 2: Công nghệ nhiệt luyện và cán kéo | 1 | |||
9 | 215038 | Thí nghiệm silicat chuyên ngành | 2 | MA3051 | Thí nghiệm silicat chuyên ngành | 2 | |||
10 | 215102 | Kỹ thuật SX sản phẩm thủy tinh | 2 | MA3039 | Kỹ thuật SX sản phẩm thủy tinh | 3 | |||
11 | 215103 | Kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa | 2 | MA4041 | Kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa | 2 | |||
12 | 215039 | ĐAMH 2 : Lò silicat | 1 | MA3059 | Đồ án: Thiết bị cơ, nhiệt silicat | 2 | |||
13 | 215105 | ĐAMH 3 : Quy trình CN sản xuất vật liệu silicat | 1 | MA3059 | Đồ án: Thiết bị cơ, nhiệt silicat | 2 | |||
14 | 215106 | Polymer sinh học và polyme phân hủy | 2 | MA4035 | Polyme y sinh và polyme phân hủy | 2 | |||
15 | 215107 | Thiết kế sản phẩm polymer | 2 | MA3053 | Thiết kế sản phẩm polyme | 2 | |||
16 | 215112 | Phụ gia polymer | 2 | MA3053 | Thiết kế sản phẩm polyme | 2 | |||
MA3061 | Kỹ thuật sản xuất xenlulo và giấy | 2 | |||||||
MA3063 | Vật liệu compozit | 2 | |||||||
MA4013 | Vật liệu Polyme có tính năng đặc biệt | 2 | |||||||
MA4021 | Vật liệu polyme nano compozit | 2 | |||||||
MA4059 | Vật liệu và công nghệ sản xuất bao bì | 2 | |||||||
MA4057 | Công nghệ chế tạo sợi | 2 | |||||||
MA4035 | Polyme y sinh và polyme phân hủy | 2 | |||||||
17 | 215113 | Polyme có tính năng đặc biệt | 2 | MA4013 | Polyme có tính năng đặc biệt | 2 | |||
18 | 215114 | Phương pháp phân tích và đánh giá polymer | 2 | MA3005 | PP phân tích cấu trúc VL polymer | 3 | |||
19 | 215042 | Kỹ thuật sản xuất cellulose và giấy | 2 | MA3061 | Kỹ thuật sản xuất xenlulo và giấy | 2 | |||
20 | 215046 | Tự động hóa thiết bị sản xuất và xử lý vật liệu kim loại | 2 | MA3081 | Xử lý môi trường nhà máy SXVLKL | 2 | |||
MA4047 | Thiết kế đúc | 3 | |||||||
MA4049 | Xử lý bề mặt vật liệu kim loại | 3 | |||||||
MA4029 | Đúc liên tục | 2 | |||||||
MA4055 | Lựa chọn và sử dụng vật liệu | 2 | |||||||
21 | 216004 | Vẽ kỹ thuật trong công nghệ vật liệu kim loại | 1 | MA4047 | Thiết kế đúc | 3 | |||
22 | 216003 | Xử lý môi trường nhà máy SXVLKL | 2 | MA3081 | Xử lý môi trường nhà máy SXVLKL | 2 | |||
23 | 215049 | ĐAMH 3: TK thiết bị SX và xử lý vật liệu kim loại | 1 | MA4003 | Đồ án 2: Công nghệ nhiệt luyện và cán kéo | 1 | |||
24 | 216001 | Luyện kim đen | 2 | MA3081 | Xử lý môi trường nhà máy SXVLKL | 2 | |||
MA4047 | Thiết kế đúc | 3 | |||||||
MA4049 | Xử lý bề mặt vật liệu kim loại | 3 | |||||||
MA4029 | Đúc liên tục | 2 | |||||||
MA4055 | Lựa chọn và sử dụng vật liệu | 2 | |||||||
25 | 216008 | Thiết kế khuôn với sự trợ giúp của máy tính | 2 | MA4047 | Thiết kế đúc | 3 | |||
604003 | Thí nghiệm hóa đại cương | CH1003 | Hóa đại cương | ||||||
26 | 216002 | Lý thuyết các quá trình thủy luyện | 2 | MA3081 | Xử lý môi trường nhà máy SXVLKL | 2 | |||
MA4047 | Thiết kế đúc | 3 | |||||||
MA4049 | Xử lý bề mặt vật liệu kim loại | 3 | |||||||
MA4029 | Đúc liên tục | 2 | |||||||
MA4055 | Lựa chọn và sử dụng vật liệu | 2 | |||||||
27 | 215121 | Lý thuyết đúc | 2 | MA3081 | Xử lý môi trường nhà máy SXVLKL | 2 | |||
MA4047 | Thiết kế đúc | 3 | |||||||
MA4049 | Xử lý bề mặt vật liệu kim loại | 3 | |||||||
MA4029 | Đúc liên tục | 2 | |||||||
MA4055 | Lựa chọn và sử dụng vật liệu | 2 | |||||||
28 | 215122 | Tái sinh kim loại | 2 | MA3015 | Lý thuyết và công nghệ luyện kim II | 3 | |||
29 | 216009 | Lựa chọn vật liệu, vật tư, thiết bị ngành KL | 2 | MA4055 | Lựa chọn và sử dụng vật liệu kỹ thuật | 2 | |||
30 | 216005 | Luyện kim màu | 2 | MA3081 | Xử lý môi trường nhà máy SXVLKL | 2 | |||
MA4047 | Thiết kế đúc | 3 | |||||||
MA4049 | Xử lý bề mặt vật liệu kim loại | 3 | |||||||
MA4029 | Đúc liên tục | 2 | |||||||
MA4055 | Lựa chọn và sử dụng vật liệu | 2 | |||||||
31 | 216007 | Xử lý bề mặt vật liệu kim loại | 2 | MA4049 | Xử lý bề mặt vật liệu kim loại | 3 | |||
32 | 216006 | Đúc liên tục | 2 | MA4029 | Đúc liên tục | 2 | |||
33 | 215110 | Vật liệu xây dựng | 2 | MA4009 | Vật liệu xây dựng | 3 | |||
34 | 215111 | Vật liệu gốm kỹ thuật | 2 | MA4009 | Vật liệu xây dựng | 3 | |||
MA4015 | Tính chất và công nghệ vật liệu | 3 | |||||||
MA4019 | Lớp phủ ceramic | 2 | |||||||
MA4025 | Công nghệ gạch ốp lát, sứ vệ sinh và gạch xây dựng | 3 | |||||||
MA4033 | Vật liệu y sinh | 3 | |||||||
MA4039 | Vật liệu môi trường | 2 | |||||||
MA4041 | Kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa | 2 | |||||||
35 | 215126 | Tính chất và công nghệ vật liệu | 2 | MA4015 | Tính chất và công nghệ vật liệu | 3 | |||
36 | 215127 | Men và màu | 2 | MA4019 | Lớp phủ ceramic | 2 | |||
37 | 215128 | Hướng dẫn thiết kế lập dự án các xí nghiệp silicat | 2 | MA4009 | Vật liệu xây dựng | 3 | |||
MA4015 | Tính chất và công nghệ vật liệu | 3 | |||||||
MA4019 | Lớp phủ ceramic | 2 | |||||||
MA4025 | Công nghệ gạch ốp lát, sứ vệ sinh và gạch xây dựng | 3 | |||||||
MA4033 | Vật liệu y sinh | 3 | |||||||
MA4039 | Vật liệu môi trường | 2 | |||||||
MA4041 | Kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa | 2 | |||||||
38 | 215129 | Các quá trình gia công bề mặt sản phẩm thủy tinh | 2 | MA4009 | Vật liệu xây dựng | 3 | |||
MA4015 | Tính chất và công nghệ vật liệu | 3 | |||||||
MA4019 | Lớp phủ ceramic | 2 | |||||||
MA4025 | Công nghệ gạch ốp lát, sứ vệ sinh và gạch xây dựng | 3 | |||||||
MA4033 | Vật liệu y sinh | 3 | |||||||
MA4039 | Vật liệu môi trường | 2 | |||||||
MA4041 | Kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa | 2 | |||||||
39 | 217001 | Phụ gia xi măng và bê tông | 2 | MA4009 | Vật liệu xây dựng | 3 | |||
MA4015 | Tính chất và công nghệ vật liệu | 3 | |||||||
MA4019 | Lớp phủ ceramic | 2 | |||||||
MA4025 | Công nghệ gạch ốp lát, sứ vệ sinh và gạch xây dựng | 3 | |||||||
MA4033 | Vật liệu y sinh | 3 | |||||||
MA4039 | Vật liệu môi trường | 2 | |||||||
MA4041 | Kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa | 2 | |||||||
40 | 215131 | Công nghệ gạch ốp lát, sứ vệ sinh và gạch xây dựng | 2 | MA4025 | Công nghệ gạch ốp lát, sứ vệ sinh và gạch xây dựng | 3 | |||
41 | 215132 | Kỹ thuật xây lò công nghiệp silicat | 2 | MA4009 | Vật liệu xây dựng | 3 | |||
MA4015 | Tính chất và công nghệ vật liệu | 3 | |||||||
MA4019 | Lớp phủ ceramic | 2 | |||||||
MA4025 | Công nghệ gạch ốp lát, sứ vệ sinh và gạch xây dựng | 3 | |||||||
MA4033 | Vật liệu y sinh | 3 | |||||||
MA4039 | Vật liệu môi trường | 2 | |||||||
MA4041 | Kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa | 2 | |||||||
42 | 217002 | Giới thiệu vật liệu y sinh | 2 | MA4033 | Vật liệu y sinh | 3 | |||
43 | 217003 | Vật liệu môi trường | 2 | MA4039 | Vật liệu môi trường | 2 | |||
44 | 215302 | Thực tập tốt nghiệp (polyme) | 3 | MA3313 | Thực tập tốt nghiệp (polyme) | 3 | |||
45 | 216302 | Tthực tập tốt nghiệp (kim loại) | 3 | MA2027 | Tthực tập tốt nghiệp (kim loại) | 3 | |||
46 | 217302 | Thực tập tốt nghiệp (silicat) | 3 | MA2029 | Thực tập tốt nghiệp (silicat) | 3 | |||
1 | 215303 | Luận văn tốt nghiệp (Polyme) | 10 | MA4313 | Luận văn tốt nghiệp (Polyme) | 9 | |||
2 | 216303 | Luận văn tốt nghiệp (Kim loại) | 10 | MA4323 | Luận văn tốt nghiệp (Kim loại) | 9 | |||
3 | 217303 | Luận văn tốt nghiệp (Silicat) | 10 | MA4333 | Luận văn tốt nghiệp (Silicat) | 9 |