KH ỨNG DỤNG
Ngày: 21/11/2017
KHOA KHOA HỌC ỨNG DỤNG | |||||
Danh sách các môn tương dương với chương trình K2014 |
Số TT |
Môn học có trong CTĐT 2008-2013 | Môn học có trong CTĐT 2014 | ||||
MSMH | Tên môn học | TC | MSMH | Tên môn học | TC | |
1 | 006001 | Giải tích 1 | 4 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 |
2 | 006002 | Giải tích 2 | 4 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 |
3 | 006004 | Đại số | 3 | MT1007 | Đại số | 3 |
4 | 006018 | XSTK | 2 | MT2001 | Xác suất thống kê | 3 |
5 | 006023 | PPT | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 |
6 | 001001 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN | 5 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN | 5 |
7 | 001025 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 | SP1005 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
8 | 001004 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3 | SP1009 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3 |
9 | 005005 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 |
10 | 005006 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 |
11 | 005011 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 |
12 | 007001 | Vật lý 1 | 4 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 |
13 | 007002 | Vật lý 2 | 4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 |
14 | 007005 | TN Vật lý ĐC | 1 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý ĐC | 1 |
15 | 007300 | Kỹ năng Giao tiếp –Ngành nghề | 2 | AS1001 | Nhập môn kỹ thuật | 3 |
Ngành VẬT LÝ KỸ THUẬT | ||||||
Số TT |
Môn học có trong CTĐT 2008-2013 | Môn học có trong CTĐT 2014 | ||||
MSMH | Tên môn học | TC | MSMH | Tên môn học | TC | |
1 | 007017 | Cơ sở Cơ học lượng tử | 2 | AS2009 | Cơ sở Cơ học lượng tử - Vật lý chất rắn | 3 |
2 | 201010 | Cơ ứng dụng | 3 | AS2001 | Cơ ứng dụng | 3 |
3 | 007029 | Trường điện từ | 2 | AS3071 | Trường điện từ | 3 |
4 | 007020 | Cơ sở vật lý chất rắn | 2 | AS2009 | Cơ sở Cơ học lượng tử - Vật lý chất rắn | 3 |
5 | 007021 | Vật lý thống kê | 2 | AS3073 | Vật lý thống kê | 3 |
6 | 007023 | Quang học kỹ thuật và ứng dụng | 2 | AS3025 | Quang học kỹ thuật và ứng dụng | 3 |
7 | 007024 | Vật lý laser | 2 | AS3075 | Cơ sở về laser và Ứng dụng | 3 |
8 | 007025 | Cảm biến và kỹ thuật đo lường | 2 | AS2033 | Cảm biến và kỹ thuật đo lường | 3 |
9 | 007026 | Cơ sở vật lý hạt nhân và ứng dụng | 2 | AS2039 | Cơ sở vật lý hạt nhân và ứng dụng | 3 |
10 | 007027 | Tin học vật lý kỹ thuật | 2 | PH2003 | Tin học vật lý kỹ thuật – Thực hành | 3 |
11 | 007028 | Thực hành tin học VLKT | 1 | PH2003 | Tin học vật lý kỹ thuật – Thực hành | 3 |
14 | 007031 | Cơ sở Kỹ thuật Y sinh | 2 | PH2001 | Cơ sở kỹ thuật y sinh | 3 |
15 | 007032 | Cơ sở y khoa | 3 | AS2019 | Cơ sở y khoa | 5 |
16 | 007034 | Cơ sở y khoa 2 | 2 | AS2019 | Cơ sở y khoa | 5 |
17 | 007037 | Cơ sở y khoa 3 | 2 | AS2019 | Cơ sở y khoa | 5 |
18 | 007033 | Cơ sở Lý sinh | 2 | AS3087 | Cơ sở Vật lý Y sinh | 3 |
19 20 21 22 |
007035 007036 007047 007107 |
Cơ sở Hoá sinh (007035) Thí nghiệm hóa sinh (007036) Điều khiển sinh học (007107) ĐC về kỹ thuật tạo màng mỏng (007047) |
2 | AS3071 | Trường điện từ | 3 |
AS3073 | Vật lý thống kê | 3 | ||||
AS3075 | Cơ sở về laser và Ứng dụng | 3 | ||||
AS3087 | Cơ sở Vật lý Y sinh | 3 | ||||
AS3077 | Cơ sở vật lý sợi quang học và ứng dụng | 3 | ||||
AS3041 | Kỹ thuật số - Xử lý tín hiệu số | 3 | ||||
AS3045 | Ứng dụng laser trong y học | 3 | ||||
AS3047 | Cơ sở Vật liệu sinh học | 3 | ||||
AS3049 | Cơ sinh học | 3 | ||||
AS3051 | Cơ sở Tin học y sinh | 3 | ||||
AS3055 | Xử lý hình ảnh y sinh bằng kỹ thuật số | 3 | ||||
AS3057 | Trực quan hoá dữ liệu | 3 | ||||
AS3059 | Kỹ thuật lập trình (vật lý tính toán) | 3 | ||||
AS3063 | Ứng dụng Matlab trong vật lý tính toán | 3 | ||||
AS3065 | Cơ sở vật lý tính toán và mô phỏng vật lý | 3 | ||||
23 | 007038 | Kỹ thuật thiết bị y học I | 2 | AS3017 | Kỹ thuật thiết bị y học | 3 |
24 | 007044 | Thiết bị chẩn đoán hình ảnh y học I | 2 | AS3069 | Thiết bị chẩn đoán hình ảnh y học | 3 |
25 | 007040 | Thí nghiệm KT thiết bị y học I | 1 | AS3017 | Kỹ thuật thiết bị y học và thí nghiệm | 3 |
26 | 007039 | Kỹ thuật thiết bị y học II | 2 | AS3017 | Kỹ thuật thiết bị y học | 3 |
27 | 007120 | Ứng dụng laser trong y học | 2 | AS3045 | Ứng dụng laser trong y học | 3 |
28 | 007043 | Thí nghiệm Ứng dụng laser công suất thấp trong y học | 1 | AS3045 | Ứng dụng laser trong y học | 3 |
Kiến thức tự chọn | ||||||
Số TT |
Môn học có trong CTĐT 2008-2013 | Môn học có trong CTĐT 2014 | ||||
MSMH | Tên môn học | TC | MSMH | Tên môn học | TC | |
1 | 007045 | Thiết bị chẩn đoán hình ảnh y học II | 2 | AS3069 | Thiết bị chẩn đoán hình ảnh y học | 3 |
2 | 007110 | Cơ sở vật lý sợi quang học và ứng dụng trong thông tin quang | 2 | AS3077 | Cơ sở vật lý sợi quang học và ứng dụng | 3 |
3 | 007115 | Cơ sở Vật lý tính toán | 2 | AS3065 | Cơ sở vật lý tính toán và mô phỏng vật lý | 3 |
4 | 007116 | Cơ sở Tin học y sinh | 2 | AS3051 | Cơ sở Tin học y sinh | 3 |
5 | 007108 | Nhận dạng hình ảnh và xử lý hình ảnh bằng kỹ thuật số | 2 | AS3055 | Xử lý hình ảnh y sinh bằng kỹ thuật số | 3 |
6 | 007109 | Ứng dụng siêu âm và từ trường trong y học | 2 | AS3047 | Cơ sở Vật liệu sinh học | 3 |
7 | 007003 | Thực tập kỹ thuật y sinh | 2 | AS3089 | Thực tập kỹ thuật | 1 |
8 | 007119 | Thực tập điện tử y sinh | 2 | AS2045 | Đồ án thiết kế cơ sở | 1 |
9 | 007041 | Đồ án thiết bị y học | 1 | AS3079 | Đồ án thiết kế nâng cao | 2 |
10 | 007302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | AS3343 | Thực tập tốt nghiệp | 2 |
11 | 007303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | AS4343 | Luận văn tốt nghiệp | 9 |
12 | 007005 | Thí nghiệm Vật lý | 1 | PH1007 | Thí nghiệm Vật lý | 1 |
13 | 604002 | Hóa học đại cương B | 2 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 |
14 | 008001 | Pháp luật Việt nam ĐC | 2 | SP1007 | Pháp luật Việt nam ĐC | 2 |
15 | 007300 | Kỹ năng giao tiếp - NN | 2 | AS1001 | Nhập môn kỹ thuật | 3 |
16 | 802015 | Cơ lưu chất | 2 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 |
17 | 802012 | TN Cơ lưu chất | 1 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 |
18 | 402027 | Kỹ thuật số (CK) | 3 | AS3041 | Kỹ thuật số - Xử lý tín hiệu số | 3 |
19 | 210014 | Nhiệt động lực học Kỹ thuật | 2 | ME2013 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | 3 |
20 | 210015 | Truyền nhiệt | 2 | ME2013 | Nhiệt Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | 3 |
21 | 701128 | Quản lý tự chọn (Quản trị đại cương) | 2 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 |
22 | 701015 | Quản lý tự chọn (Quản trị đại cương) | 2 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 |
23 | 501001 | Tin học đại cương | PH2003 | Tin học Vật lý kỹ thuật | 3 | |
24 | 402024 | Kỹ thuật điện tử | 2 | EE2011 | Kỹ thuật điện + điện tử | 3 |
25 | 006043 | Cơ sở Toán Ứng dụng | 2 | MT2005 | Cơ sở toán ứng dụng – Phương trình toán lý | 3 |
26 | 007021 | Vật lý thống kê | AS3073 | Vật lý thống kê | 3 | |
22 | 607036 | Sinh học đại cương | 2 | CH2027 | Sinh học đại cương | 3 |
23 | 006045 | Phương trình toán lý | 2 | MT2005 | Cơ sở toán ứng dụng – Phương trình toán lý | 3 |
406009 | Kỹ thuật điện | 2 | EE2011 | Kỹ thuật điện + điện tử | 3 | |
405109 | Xử lý tín hiệu số | 2 | AS3041 | Kỹ thuật số - Xử lý tín hiệu số | 3 | |
404029 | Mạch điện C | 2 | EE1011 | Giải tích mạch | 4 | |
404030 | Thí nghiệm Mạch điện C | 1 | EE1011 | Giải tích mạch | 4 | |
007117 | Cơ sinh học | 2 | AS3049 | Cơ sinh học | 3 | |
501123 | Hệ chuyên gia và hệ thống hỗ trợ quyết định | 2 | AS3053 | Hệ chuyên gia và ứng dụng trong y sinh | 3 | |
501122 | Thiết kế hệ thống cơ sở dữ liệu và thông tin | 2 | AS3051 | Cơ sở tin học y sinh | 3 | |
007118 | Vi xử lý | 2 | AS3043 | Vi xử lý | 3 |
Ngành CƠ KỸ THUẬT | ||||||
2 | 005005 | Giáo dục Thể chất 1 | 0 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 |
3 | 003001 | Anh văn 1 | 2 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 |
4 | 006004 | Đại số | 3 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 |
5 | 006001 | Giải tích 1 | 4 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 |
6 | 007001 | Vật lý 1 | 4 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 |
7 | 007005 | TN Vật lý ĐC | 1 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 |
8 | 501001 | Tin học đại cương | 3 | AS2003 | Kỹ thuật lập trình cơ kỹ thuật | 3 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | 3 | ||||
9 | 610001 | Con người & Môi trường | 2 | EN1003 | Con người và môi trường | 3 |
10 | 005006 | Giáo dục Thể chất 2 | 0 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 |
11 | 003002 | Anh văn 2 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
12 | 604002 | Hóa đại cương B | 2 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 |
13 | 008001 | Pháp luật Việt nam Đại cương | 2 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 |
14 | 006002 | Giải tích 2 | 4 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 |
15 | 007002 | Vật lý 2 | 4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 |
16 | 007300 | Kỹ năng Giao tiếp –Ngành nghề | 2 | AS1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 |
17 | 006023 | Phương pháp tính | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 |
18 | 003003 | Anh văn 3 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 |
19 | 201001 | Cơ lý thuyết | 3 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 3 |
20 | 005011 | Giáo dục Thể chất 3 | 0 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 |
21 | 406009 | Kỹ thuât điện | 2 | EE2011 | Kỹ thuật điện-điện tử | 3 |
22 | 210014 | Nhiệt động lực học Kỹ thuật | 2 | ME2013 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | 3 |
23 | 001001 | NL Cơ bản CN M-L | 5 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 |
24 | 806001 | Vẽ kỹ thuật 1A | 2 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 3 |
25 | 501125 | Kỹ thuật Lập trình | 3 | CO1003 | Nhập môn về lập trình | 3 |
AS2003 | Kỹ thuật lập trình CKT | 3 | ||||
26 | 006044 | Phương pháp Tính nâng cao | 2 | MT2005 | Phương trình toán lý và Cơ sở toán ứng dụng | 3 |
27 | 003004 | Anh văn 4 | 2 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 |
28 | 006018 | Xác xuất Thống kê | 2 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 |
29 | 402024 | KT Điện tử | 2 | EE2011 | Kỹ thuật điện - điện tử | 3 |
30 | 501111 | Cơ sở dữ liệu | 2 | AS2003 | Kỹ thuật lập trình CKT | 3 |
31 | 201020 | Cơ lý thuyết nâng cao | 2 | AS2005 | Cơ lý thuyết nâng cao | 3 |
32 | 201028 | Lý thuyết Đàn hồi | 2 | AS2011 | Lý thuyết đàn hồi | 3 |
33 | 806003 | Vẽ kỹ thuật 2A | 2 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 3 |
ME2021 | Vẽ Cơ khí | 3 | ||||
AS2013 | CAD ứng dụng | 3 | ||||
34 | 006047 | Thực hành lập trình Tính toán | 2 | AS2025 | Lập trình tính toán CKT | 3 |
35 | 211007 | TT Cơ khí Đại cương | 2 | ME1005 | TT Cơ khí đại cương 1 | 3 |
36 | 408105 | Thí nghiệm KT Điện đại cương | 1 | AS2015 | Thực tập cơ kỹ thuật 1 | 1 |
37 | 010004 | Đường lối CM ĐCS VN | 3 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 |
38 | 006043 | Cơ sở Toán Ứng dụng | 2 | MT2005 | Phương trình toán lý và Cơ sở toán ứng dụng | 3 |
39 | 402027 | Kỹ thuật số (Cơ khí) | 2 | EE1009 | Kỹ thuật số | 3 |
AS3041 | Kỹ thuật số - Xử lý tín hiệu số | 3 | ||||
40 | 213039 | Cơ học Chất lỏng và Khí | 3 | CI2003 | Cơ lưu chất & Thí nghiệm | 3 |
41 | 215137 | Vật liệu Kỹ thuật (Cơ KT) | 3 | MA3077 | Vật liệu kỹ thuật | 3 |
42 | 201021 | Cơ kỹ thuật | 3 | AS3083 | Cơ học vật rắn biến dạng | 4 |
43 | 201036 | Thí nghiệm Cơ học | 2 | AS2015 | Thực tập cơ kỹ thuật 1 | 1 |
44 | 201032 | Thiết kế Kỹ thuật | 2 | AS2021 | Thiết kế kỹ thuật | 3 |
45 | 701136 | Lập và phân tích dự án | 2 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 |
46 | 006019 | Tối ưu hóa | 2 | ME3215 | Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm | 3 |
AS3013 | Tính toán kết cấu | 3 | ||||
47 | 006045 | Phương trình Toán lý | 2 | MT2005 | Phương trình toán lý và Cơ sở toán ứng dụng | 3 |
48 | 210015 | Truyền nhiệt | 2 | ME2013 | Nhiệt Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | 3 |
49 | 409020 | Cơ sở Tự động học | 2 | ME2009 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 3 |
EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động | 3 | ||||
EE1009 | Kỹ thuật số | 3 | ||||
AS3023 | Lý thuyết ổn định | 3 | ||||
50 | 201026 | Đàn hồi Ứng dụng (Cơ KT) | 3 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 3 |
CI2029 | Cơ học kết cấu | 3 | ||||
AS3013 | Tính toán kết cấu | 3 | ||||
51 | 201035 | Thực tập Mô phỏng Cơ Kỹ thuật | 2 | AS3011 | Thực tập Cơ kỹ thuật 2 | 1 |
52 | 201002 | Thực tập kỹ thuật | 2 | AS2041 | Thực tập kỹ thuật ngoài trường | 1 |
53 | 001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
54 | 006046 | Thống kê & Phân tích số liệu | 2 | ME2055 | Thống kê trong công nghiệp | 3 |
AS3019 | Phân tích số liệu thực nghiệm cơ học | 3 | ||||
55 | 201024 | Dao động Cơ sở | 2 | AS3061 | Dao động cơ sở | 3 |
56 | 201029 | Lý thuyết Dẻo Kỹ thuật | 2 | AS3029 | Lý thuyết dẻo kỹ thuật | 3 |
57 | 201030 | PP Phần tử Hữu hạn (CKT) | 2 | AS3015 | Phương pháp PTHH (CKT) | 3 |
58 | 201023 | CAD Ứng dụng | 2 | AS2013 | CAD ứng dụng | 3 |
59 | 201033 | ĐAMH – Thiết kế Kỹ thuật | 2 | AS2031 | ĐAMH – Thiết kế Kỹ thuật | 2 |
60 | 201039 | Ứng xử cơ học của vật liệu | 2 | AS3097 | Ứng xử cơ học của vật liệu | 3 |
61 | 805035 | Cơ học Môi trường rời | 2 | AS3083 | Cơ học vật rắn biến dạng | 4 |
AS3003 | Cơ học môi trường liên tục | 3 | ||||
CI3001 | Cơ học đất | 4 | ||||
CI3171 | Cơ học môi trường rời | 3 | ||||
62 | 201027 | Đo lường Các đại lượng Phi điện | 2 | AS3031 | Đo lường các đại lượng phi điện | 3 |
63 | 201040 | ĐAMH –Mô phỏng cơ học | 2 | AS4001 | ĐA môn học cơ kỹ thuật | 1 |
64 | 701128 | Quản lý tự chọn (Quản trị đại cương) | 3 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 |
65 | 701015 | Quản lý tự chọn (Quản trị đại cương) | 3 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 |
66 | 201022 | Cơ học môi trường liên tục | 3 | AS3083 | Cơ học vật rắn biến dạng | 4 |
AS3003 | Cơ học môi trường liên tục | 3 | ||||
67 | 201025 | Dao động kỹ thuật | 3 | AS3027 | Dao động kỹ thuật | 3 |
68 | 201031 | Phương pháp PTHH ứng dụng | 3 | AS2029 | Phương pháp PTHH ứng dụng | 3 |
69 | 201038 | Xử lý tiếng ồn trong kỹ thuật | 3 | AS3027 | Dao động kỹ thuật | 3 |
70 | 213040 | Cơ học lưu chất đặc biệt | 3 | AS3035 | Tính toán động lực học lưu chất | 3 |
71 | 201037 | Ứng dụng các phần mềm trong tính toán cơ học | 3 | AS3093 | Phương pháp phần tử hữu hạn ứng dụng | 3 |