Số
TT |
Môn học có trong CTĐT 2008-2013 |
Môn học có trong CTĐT 2014 |
MSMH |
Tên môn học |
TC |
MSMH |
Tên môn học |
TC |
1 |
006007 |
Toán kinh tế ứng dụng |
3 |
IM1005 |
Toán kinh tế ứng dụng |
3 |
2 |
700200 |
Lập &P/Tích Dự án cho KS |
2 |
IM2003 |
Kinh tế kỹ thuật |
3 |
3 |
700211 |
Quản lý dự án cho kỹ sư |
2 |
IM2011 |
Quản lý dự án cho kỹ sư |
3 |
4 |
700212 |
Quản lý sản xuất cho Ksư |
2 |
IM3003 |
Quản lý sản xuất cho kỹ sư |
3 |
5 |
700213 |
Quản trị k/doanh cho KS |
2 |
IM3001 |
Quản trị kinh doanh cho kỹ sư |
3 |
6 |
700300 |
Giới thiệu ngành |
2 |
IM1001 |
Giới thiệu ngành |
3 |
7 |
701006 |
Xã hội học |
2 |
IM2023 |
Xã hội học đại cương |
3 |
8 |
701007 |
Quản lý bảo trì Cnghiệp |
2 |
IM3035 |
Quản lý bảo trì |
3 |
9 |
701008 |
Đạo đức kinh doanh |
2 |
IM3051 |
Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội |
3 |
10 |
701009 |
Giao tiếp trong k/doanh |
2 |
IM3047 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
3 |
11 |
701010 |
Kinh doanh Quốc Tế |
2 |
IM4013 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
2 |
12 |
701011 |
P/triển kỹ năng quản trị |
2 |
IM3007 |
Phát triển kỹ năng quản trị |
2 |
13 |
701013 |
PP n/cứu trong k/doanh |
3 |
IM4001 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
3 |
14 |
701014 |
Quản lý chuỗi cung ứng |
2 |
IM3021 |
Quản lý chuỗi cung ứng |
3 |
15 |
701015 |
Quản trị đại cương |
3 |
IM1007 |
Quản trị đại cương |
3 |
16 |
701016 |
Hành vi tổ chức |
2 |
IM2017 |
Hành vi tổ chức |
3 |
17 |
701044 |
Quản lý nhân sự |
3 |
IM3055 |
Quản lý nhân sự |
3 |
18 |
701059 |
Kế Toán 1 |
3 |
IM2001 |
Kế toán tài chính |
3 |
19 |
701064 |
Máy tính trg kinh doanh |
3 |
IM1011 |
Máy tính trong kinh doanh |
3 |
20 |
701069 |
Tiếp thị |
3 |
IM2009 |
Tiếp thị căn bản |
3 |
21 |
701074 |
Quản lý chất lượng |
3 |
IM3063 |
Quản lý chất lượng |
3 |
22 |
701081 |
Mô phỏng trg kinh doanh |
2 |
IM3011 |
Mô phỏng trong kinh doanh |
2 |
23 |
701093 |
Thuế |
2 |
IM4015 |
Thuế |
2 |
24 |
701094 |
Quản Lý Công Nghệ |
3 |
IM3029 |
Quản lý công nghệ |
3 |
25 |
701095 |
Luật kinh doanh |
2 |
IM2025 |
Luật kinh doanh |
2 |
26 |
701106 |
Hệ thống thông tin q/lý |
|
IM4005 |
Hệ thống thông tin quản lý |
3 |
27 |
701109 |
QL Phát triển sản phẩm mới |
2 |
IM3027 |
Đổi mới sản phẩm và dịch vụ |
2 |
28 |
701117 |
Tiếp thị giữa các tổchức |
3 |
IM3033 |
Tiếp thị giữa các tổ chức |
3 |
29 |
701118 |
Kế hoạch kinh doanh |
2 |
IM4007 |
Kế hoạch kinh doanh |
3 |
30 |
701119 |
Iso 9000 |
|
IM3017 |
ISO 9000 |
2 |
31 |
701120 |
Quản lý sx theo Lean&Jit |
2 |
IM4009 |
Quản lý sản xuất theo Lean & 6 Sigma |
3 |
32 |
701124 |
Quản lý chiến lược |
3 |
IM3059 |
Quản lý chiến lược |
3 |
33 |
701125 |
Quản lý sản xuất 1 |
3 |
IM2021 |
Hệ thống sản xuất |
3 |
34 |
701126 |
Kinh tế học kinh doanh |
3 |
IM3043 |
Kinh tế học kinh doanh |
3 |
35 |
701128 |
Quản lý dự án |
3 |
IM4003 |
Quản lý dự án |
3 |
36 |
701130 |
Kế Toán 2 |
3 |
IM2019 |
Kế toán quản trị |
3 |
37 |
701131 |
Phương pháp định lượng |
3 |
IM3039 |
Phương pháp định lượng |
3 |
38 |
701132 |
Nguyên lý tài chính |
3 |
IM3005 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
39 |
701133 |
Quản lý sản xuất 2 |
3 |
IM3013 |
Quản lý sản xuất |
3 |
40 |
701134 |
Hệ thống tài chính |
2 |
IM3009 |
Hệ thống tài chính |
3 |
41 |
701135 |
Thống kê trg kinh doanh |
3 |
IM2007 |
Thống kê trong kinh doanh |
3 |
42 |
701136 |
Lập và phân tích dự án |
2 |
IM3053 |
Lập và phân tích dự án |
2 |
43 |
701142 |
Kinh tế học đại cương |
3 |
IM1013 |
Kinh tế học đại cương (dành cho khối kỹ sư) |
3 |
44 |
701150 |
Thương mại điện tử |
2 |
IM3023 |
Thương mại điện tử |
3 |
45 |
701157 |
Hệ hỗ trợ quyết định |
2 |
IM3041 |
Hệ hỗ trợ quyết định và trí tuệ kinh doanh |
3 |
46 |
701302 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
IM3323 |
Thực tập chuyên môn |
3 |