Môi Trường
Ngày: 26/09/2017
KHOA MÔI TRƯỜNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Danh sách các môn tương dương với chương trình K2014 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CÁC MÔN HỌC CHUNG
Ngành quản lý và công nghệ môi trường |
Số TT |
Môn học có trong CTĐT 2008-2013 | Môn học có trong CTĐT 2014 | ||||
MSMH | Tên môn học | TC | MSMH | Tên môn học | TC | |
1. | 610300 | Kỹ năng giao tiếp ngành nghề | 2 | EN1001 | Nhập môn Kỹ thuật | 3 |
2. | 610001 | Môi trường và Con người | 2 | EN1003 | Con người và Môi trường | 3 |
3. | 610011 | Hóa kỹ thuật môi trường 1 | 2 | EN2005 | Hóa kỹ thuật và khoa học môi trường 1 | 3 |
4. | 610060 | TN Hóa kỹ thuật môi trường 1 | 2 | |||
5. | 610054 | Hóa kỹ thuật môi trường 2 | 2 | EN2027 | Hóa kỹ thuật và khoa học môi trường 2 | 3 |
6. | 610112 | TN Hóa kỹ thuật môi trường 2 | 2 | |||
7. | 610056 | Sinh thái học | 2 | EN1005 | Sinh thái học | 3 |
8. | 610059 | Vi sinh vật KT môi trường | 2 | EN1009 | Vi sinh vật | 4 |
9. | 610062 | TN Vi sinh vật KT môi trường | 1 | |||
10. | 611005 | Các quá trình hóa học và hóa lý trong KTMT | 2 | EN2007 | Quá trình môi trường 1 | 2 |
11. | 611006 | Các quá trình sinh học trong KTMT | 2 | EN2011 | Quá trình môi trường 2 | 2 |
12. | 610092 | Tối ưu hóa và QHTN | 2 | EN2009 | Thống kê và tối ưu hóa trong môi trường | 3 |
13. | 610061 | Thủy văn môi trường | 2 | EN2023 | Thủy văn môi trường | 2 |
14. | 610066 | Độc học môi trường | 2 | EN3011 | Độc học môi trường | 3 |
15. | 610002 | TN Độc học môi trường | 1 | |||
16. | 610075 | QL chất lượng môi trường | 2 | EN3019 | Quan trắc môi trường | 2 |
17. | 610083 | Sản xuất sạch hơn | 2 | EN4019 | Sản xuất sạch hơn | 2 |
18. | 610082 | Kinh tế môi trường | 2 | EN3025 | Kinh tế tài nguyên & môi trường | 2 |
19. | 610097 | Quản lý tài nguyên nước | 2 | EN3039 | Quản lý tài nguyên nước | 3 |
20. | 610084 | Mô hình hóa môi trường | 2 | EN2017 | Mô hình hóa môi trường | 3 |
21. | 610073 | Ứng dụng GIS trong QLMT | 2 | EN3003 | Ứng dụng GIS + Viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường | 3 |
22. | 611001 | Công nghệ xử lý nước cấp và nước thải | 3 | EN3041 | Công nghệ xử lý nước cấp và nước thải | 3 |
23. | 611015 | TT Công nghệ xử lý nước cấp và nước thải | 1 | |||
24. | 610093 | Quản lý và kiểm soát ô nhiễm đất | 2 | EN4005 | Quản lý và kiểm soát ô nhiễm đất | 2 |
25. | 610111 | An toàn lao động và vệ sinh môi trường CN | 2 | EN2021 | An toàn và vệ sinh môi trường công nghiệp | 2 |
26. | 611002 | Kiểm soát ô nhiễm không khí | 2 | EN2013 | Kiểm soát ô nhiễm không khí | 3 |
27. | 610098 | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | 2 | EN3037 | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | 3 |
28. | 610103 | Phân tích GIS trong quản lý môi trường | 2 | EN3009 | Phân tích GIS trong quản lý tài nguyên và môi trường | 3 |
29. | 610104 | TH Phân tích GIS | 1 | |||
30. | 610003 | Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại | 2 | EN1013 | Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại | 4 |
32. | 610077 | Thực tập tham quan | 1 | EN2029 | Thực tập tham quan nhận thức | 2 |
33. | 610302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | EN3323 | Thực tập tốt nghiệp | 3 |
35. | 610005 | Đồ án môn học | 1 | EN4003 | Đồ án môn học | 2 |
36. | 610100 | Đánh giá tác động và rủi ro môi trường | 2 | EN3047 | Đánh giá tác động và rủi ro môi trường | 3 |
37. | 610007 | Quản lý hệ thống cấp nước và thoát nước đô thị | 2 | CI3137 | Quản lý hệ thống cấp nước và thoát nước đô thị | 2 |
38. | 610303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | EN4313 | Luận văn tốt nghiệp | 9 |
39. | 610088 | Phân tích hệ thống môi trường | 2 | EN2019 | Phân tích hệ thống môi trường | 2 |
40. | 610108 | ISO 14000 & kiểm toán môi trường | 2 | EN3017 | ISO 14001 & kiểm toán môi trường | 2 |
41. | 610095 | Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học | 2 | EN4013 | Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học | 2 |
42. | 610004 | Công nghệ xanh | 2 | EN4015 | Công nghệ xanh | 2 |
43. | 610065 | Luật và chính sách môi trường | 2 | EN2025 | Luật và chính sách môi trường | 2 |
44. | 610008 | Quản lý vùng đới bờ | 2 | EN3045 | Quản lý vùng đới bờ | 2 |
45. | 610101 | Viễn thám và thực hành | 2 | EN3003 | Ứng dụng GIS + Viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường | 3 |
46 | 809002 | Sức bền vật liệu B | 2 | CI2001 | Sức bền vật liệu | 3 |
47 | 804001 | TK xây dựng công trình môi trường | 2 | CI3135 | Kết cấu công trình xây dựng - Môi trường | 4 |
48 | 804002 | Kết cấu công trình xây dựng | 2 | CI3135 | Kết cấu công trình xây dựng - Môi trường | 4 |
49 | 610109 | Thủy lực môi trường | 2 | CI3081 | Thủy lực | 2 |
50 | 406028 | Kỹ thuật điện - điện tử | 3 | EE2011 | Kỹ thuật điện - điện tử | 3 |
51 | 406029 | TH Kỹ thuật điện - điện tử | 1 | EE2011 | Kỹ thuật điện - điện tử | 3 |
52 | 610013 | Thực tập kỹ thuật xử lý nước thải đô thị | 1 | EN3013 | Kỹ thuật xử lý nước thải | |
53 | 611008 | Kỹ thuật xử lý nước thải đô thị | 2 | EN3013 | Kỹ thuật xử lý nước thải |
Ngành kỹ thuật môi trường
Số TT | Môn học có trong CTĐT 2008-2013 | Môn học có trong CTĐT 2014 | ||||
MSMH | Tên môn học | TC | MSMH | Tên môn học | TC | |
1 | 610011 | Hóa KTMT 1 | 2 | EN2005 | Hóa kỹ thuật và khoa học môi trường 1 | 3 |
2 | 610060 | TN Hóa KTMT 1 | 2 | Phần thí nghiệm | ||
3 | 610054 | Hóa kỹ thuật môi trường 2 | 2 | EN2027 | Hóa kỹ thuật và khoa học môi trường 2 | 3 |
4 | 610112 | TN Hóa kỹ thuật môi trường 2 | 2 | Phần thí nghiệm | ||
5 | 610059 | VSV kỹ thuật môi trường | 2 | EN1009 | Vi sinh vật môi trường | 4 |
6 | 610062 | TN VSV kỹ thuật môi trường | 1 | Phần thí nghiệm | ||
7 | 610031 | Kỹ thuật xử lý khí thải | 2 | EN3001 | Kỹ thuật xử lý khí thải | 4 |
8 | 610079 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | 3 | EN3005 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | 4 |
9 | 611008 | Kỹ thuật xử lý nước thải đô thị | 2 | EN3013 | Kỹ thuật xử lý nước thải | 4 |
10 | 611012 | Kỹ thuật xử lý nước thải công nghiệp | 2 | EN3013 | ||
11 | 611014 | Mạng lưới cấp thoát nước đô thị | 2 | EN4001 | Mạng lưới cấp thoát nước | 3 |
12 | 611007 | Kỹ thuật thông gió & kiểm soát tiếng ồn | 2 | EN3057 | Kỹ thuật thông gió & kiểm soát tiếng ồn | 3 |
13 | 611013 | ĐAMH xử lý chất thải rắn | 1 | EN4011 | Đồ án môn học xử lý chất thải rắn | 2 |
14 | 610032 | ĐAMH xử lý khí thải | 1 | EN3029 | Đồ án môn học xử lý khí thải | 2 |
15 | 611010 | ĐAMH xử lý nước cấp | 1 | EN3033 | Đồ án môn học xử lý nước cấp | 2 |
16 | 610034 | ĐAMH xử lý nước thải | 1 | EN4009 | Đồ án môn học xử lý nước thải | 2 |
17 | 611003 | Kỹ thuật xử lý ô nhiễm đất | 2 | EN3035 | Kỹ thuật xử lý ô nhiễm đất | 3 |
18 | 610073 | Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường | 2 | EN3003 | Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường | 3 |
19 | 611004 | Kỹ thuật lò đốt chất thải | 2 | EN3043 | Kỹ thuật lò đốt chất thải | 3 |
20 | 610092 | Tối ưu hóa & QHTN | 2 | EN2009 | Tối ưu hóa & QHTN | 3 |
21 | 610098 | Quản lý môi trường đô thị và KCN | 2 | EN3037 | Quản lý môi trường đô thị và KCN | 3 |
22 | 611009 | Kỹ thuật xử lý chất thải rắn đô thị | 2 | EN3027 | Kỹ thuật xử lý chất thải rắn | 4 |
23 | 611011 | Kỹ thuật xử lý chất thải rắn công nghiệp và nguy hại | 2 | |||
24 | 610300 | Kỹ năng giao tiếp ngành nghề | 2 | EN1001 | Nhập môn Kỹ thuật | 3 |
25 | 611303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | EN4323 | Luận văn tốt nghiệp | 9 |
26 | 610084 | Mô hình hóa môi trường | 2 | EN2017 | Mô hình hóa môi trường | 3 |
27 | 406028 | Kỹ thuật điện - điện tử | 3 | EE2011 | Kỹ thuật điện - điện tử | 3 |
28 | 406029 | TH Kỹ thuật điện - điện tử | 1 | EE2011 | Kỹ thuật điện - điện tử | 3 |