Cơ khí
Ngày: 26/06/2017
KHOA CƠ KHÍ
Danh sách các môn tương dương với chương trình K2014
CÁC MÔN HỌC CHUNG
Số TT |
Môn học có trong CTĐT 2008-2013 | Môn học có trong CTĐT 2014 | ||||
MSMH | Tên môn học | TC | MSMH | Tên môn học | TC | |
1 | 006001 | Giải tích 1 | 4 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 |
2 | 006002 | Giải tích 2 | 4 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 |
3 | 006004 | Đại số | 3 | MT1007 | Đại số | 3 |
4 | 006018 | Xác suất thống kê | 2 | MT2001 | Xác suất thống kê | 3 |
5 | 006023 | Phương pháp tính | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 |
6 | 001001 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN | 5 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN | 5 |
7 | 001025 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 | SP1005 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
8 | 001004 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3 | SP1009 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3 |
9 | 005005 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 |
10 | 005006 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 |
11 | 005011 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 |
12 | 007001 | Vật lý 1 | 4 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 |
13 | 007002 | Vật lý 2 | 4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 |
16 | 003001 | Anh Văn 1 | 2 | LA1003 | Anh Văn 1 | 2 |
17 | 003002 | Anh Văn 2 | 2 | LA1005 | Anh Văn 2 | 2 |
18 | 003003 | Anh Văn 3 | 2 | LA1007 | Anh Văn 3 | 2 |
19 | 003004 | Anh Văn 4 | 2 | LA1009 | Anh Văn 4 | 2 |
20 | 610001 | Môi trường và Con người | 2 | EN1003 | Con người và Môi trường |
3 |
21 | 008001 | Pháp luật Việt Nam Đại Cương | 2 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam Đại Cương | 2 |
STT | Chương trình đào tạo 2009 | Chương trình đào tạo 2014 | ||||
MSMH | Tên môn học | TC | MSMH | Tên môn học | TC | |
1 | 200300 | Nhập môn kỹ thuật | 2 | ME1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 |
2 | 202118 | Kỹ thuật an toàn & môi trường | 2 | ME4473 | Kỹ thuật an toàn | 3 |
3 | 200029 | Kỹ thuật thủy lực & khí nén | 2 | ME3001 | Kỹ thuật thủy lực và khí nén | 3 |
4 | 202010 | Kỹ thuật thủy lực & khí nén | 2 | ME3001 | Kỹ thuật thủy lực và khí nén | 3 |
5 | 202001 | TN kỹ thuật thủy lực & khí nén | 1 | |||
6 | 202007 | Dung sai - Kỹ thuật đo | 2 | ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | 3 |
7 | 202013 | Dung sai - Kỹ thuật đo | 3 | ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | 3 |
8 | 202002 | TN dung sai & kỹ thuật đo | 1 | |||
9 | 202047 | Kỹ thuật chế tạo 2 | 3 | ME3033 | Kỹ thuật chế tạo 2 | 3 |
10 | 202038 | ĐAMH kỹ thuật chế tạo | 1 | ME4045 | ĐA chuyên ngành (kỹ thuật chế tạo) | 1 |
11 | 202104 | Cad cam cnc | 3 | ME4007 | CAD/CAM | 3 |
12 | 202042 | Các PP gia công đặc biệt | 2 | ME3203 | Các quá trình chế tạo tiên tiến | 3 |
13 | 202086 | Quản lý & kỹ thuật bảo trì CN | 2 | ME4409 | Quản lý bảo trì công nghiệp | 3 |
14 | 202080 | Máy công cụ | 2 | ME3205 | Máy công cụ | 3 |
15 | 218013 | Tạo mẫu nhanh | 2 | ME3209 | Công nghệ bồi đắp vật liệu | 3 |
16 | 200036 | TT điện - điện tử 1 | 1 | ME2005 | Trang bị Điện – Điện tử trong máy công nghiệp | 4 |
17 | 200037 | TT điện - điện tử 2 | 1 | |||
18 | 206110 | TT cơ khí đại cương | 1 | ME1005 | Thực tập cơ khí đại cương 1 | 1 |
19 | 211008 | TT cơ khí đại cương 1 | 2 | ME1005 | Thực tập cơ khí đại cương 1 | 1 |
20 | 211009 | TT cơ khí đại cương 2 | 2 | ME2001 | Thực tập cơ khí đại cương 2 | 1 |
21 | 212032 | Vật liệu học & xử lý | 3 | ME2015 | Vật liệu học & xử lý | 3 |
22 | 203003 | Kỹ thuật nâng vận chuyển | 2 | ME3021 | Kỹ thuật nâng vận chuyển | 3 |
23 | 204102 | Kỹ thuật thông gió công nghiệp | 2 | ME2019 | Môi trường và con người | 3 |
24 | 205015 | Kỹ thuật chế tạo 1 | 2 | ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | 3 |
25 | 205023 | Công nghệ hàn | 2 | ME4435 | Công nghệ hàn | 2 |
26 | 210014 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | 2 | ME2013 | Nhiệt động lực học và Truyền nhiệt | 3 |
27 | 210015 | Truyền nhiệt | 2 | |||
28 | 210034 | Truyền nhiệt & TB trao đổi nhiệt | 2 | ME2079 | Truyền nhiệt và Thiết bị trao đổi nhiệt | 2 |
29 | 209017 | Nguyên lý máy | 3 | ME2003 | Nguyên lý máy | 3 |
30 | 209037 | Vẽ cơ khí | 2 | ME2021 | Vẽ cơ khí | 3 |
31 | 209021 | Chi tiết máy | 3 | ME2007 | Chi tiết máy | 3 |
32 | 209001 | ĐAMH chi tiết máy | 1 | ME2011 | Đồ án thiết kế | 1 |
33 | 209009 | Mô hình hóa hình học | 2 | ME3027 | Mô hình hóa hình học và mô phỏng | 3 |
34 | 209004 | Tối ưu hóa & QH thực nghiệm | 2 | ME3215 | Tối ưu hóa và qui hoạch thực nghiệm | 3 |
35 | 209024 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 2 | ME3025 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 3 |
36 | 209022 | Dao động kỹ thuật | 2 | ME3219 | Dao động kỹ thuật | 3 |
37 | 209005 | Động lực học cơ hệ | 2 | ME4009 | Động lực học cơ hệ | 3 |
38 | 209002 | Qúa trình thiết kế kỹ thuật | 2 | ME3213 | Quá trình thiết kế kỹ thuật | 3 |
39 | 610072 | Thiết kế chế tạo TB môi trường | 2 | CH2061 | Cơ sở tính toán và thiết kế máy hóa chất | 2 |
40 | 209003 | Vật liệu phi kim | 2 | ME4451 | Vật liệu phi kim | 3 |
41 | 209029 | Kỹ thuật độ tin cậy | 2 | ME4465 | Kỹ thuật độ tin cậy | 3 |
42 | 209008 | Nguyên lý & chi tiết máy | 3 | ME2043 | Cơ học máy | 3 |
43 | 209039 | Cơ học máy | 3 | ME2043 | Cơ học máy | 4 |
44 | 218026 | Vi điều khiển | 2 | ME3007 | Vi điều khiển | 3 |
45 | 218014 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 2 | ME3005 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 3 |
46 | 218001 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 3 | ME2009 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 3 |
47 | 218024 | Trang bị điện & điện tử | 2 | ME2005 | Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp | 4 |
48 | 218032 | Hệ thống PLC | 2 | ME3013 | Hệ thống PLC | 3 |
49 | 218033 | Robot công nghiệp | 2 | ME3015 | Kỹ thuật robot | 3 |
1. Ngành Cơ điện tử | ||||||
1 | 218002 | Thực tập điều khiển hệ thống | 4 | ME2017 | Thực tập kỹ thuật (Cơ điện tử) | 1 |
2 | 218022 | Hệ thống sản xuất tự động | 2 | ME4205 | Hệ thống sản xuất tự động | 3 |
3 | 218015 | Hệ thống thời gian thực | 2 | ME4211 | Hệ thống thời gian thực | 3 |
4 | 218019 | Kỹ thuật giao tiếp với máy tính | 2 | ME4217 | Điều khiển các hệ thống servo | 3 |
5 | 218023 | Động lực học & điều khiển | 3 | ME3011 | Động lực học và điều khiển | 3 |
6 | 218028 | ĐAMH TK hệ thống cơ điện tử | 1 | ME3017 | Đồ án chuyên ngành cơ điện tử | 1 |
7 | 218035 | Mạng truyền thông công nghiệp | 2 | SCADA | 3 | |
8 | 218036 | Nhập môn hệ thống ĐK hiện đại | 2 | ME4203 | Nhập môn hệ thống điều khiển hiện đại | 3 |
9 | 218025 | Thực tập trang bị điện & điện tử | 2 | ME2005 | Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp | 4 |
10 | 218037 | Nhập môn thị giác máy tính | 2 | ME4201 | Nhập môn thị giác máy tính | 3 |
11 | 218302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | ME3019 | Thực tập tốt nghiệp (Cơ điện tử) | 3 |
12 | 218303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | ME4019 | Luận văn tốt nghiệp (Cơ điện tử) | 9 |
2. Chuyên ngành Kỹ thuật Chế tạo | ||||||
1 | 218027 | ĐAMH tự động hóa sản xuất | 1 | ME4205 | Hệ thống sản xuất tự động | 3 |
2 | 218031 | Tự động hóa sản xuất | 3 | |||
3 | 202103 | Kỹ thuật chế tạo 3 | 2 | ME3201 | Kỹ thuật chế tạo 3 | 3 |
4 | 200064 | Thực tập kỹ thuật | 2 | ME2023 | Thực tập kỹ thuật (Kỹ thuật chế tạo) | 1 |
5 | 202302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | ME3029 | Thực tập tốt nghiệp (Kỹ thuật chế tạo) | 3 |
6 | 202303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | ME4029 | Luận văn tốt nghiệp (CN - kỹ thuật chế tạo) | 9 |
7 | 202083 | CN vật liệu nhựa & khuôn mẫu | 2 | ME3207 | Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu | 3 |
8 | 202087 | Đảm bảo chất lượng | 2 | ME4411 | Đảm bảo chất lượng | 3 |
9 | 205012 | Lý thuyết biến dạng | 2 | ME3241 | KT biến dạng tạo hình kim loại | 2 |
10 | 205017 | Kỹ thuật cán kim loại | 2 | ME4431 | Kỹ thuật cán kim loại | 2 |
11 | 202005 | TK đảm bảo chế tạo & lắp ráp | 2 | ME4401 | Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp | 3 |
12 | 205022 | Kỹ thuật biến dạng tạo hình | 2 | ME3241 | KT biến dạng tạo hình kim loại | 2 |
13 | 205024 | KT tạo hình kim loại bột | 2 | ME3241 | KT biến dạng tạo hình kim loại | 2 |
14 | 205025 | Luyện kim hàn | 2 | ME4435 | Ky thuat hàn | 2 |
15 | 205026 | Kỹ thuật phun phủ bề mặt | 2 | ME4431 | Kỹ thuật cán kim loại | 2 |
16 | 205027 | Kỹ thuật đúc kim hoại | 2 | ME3211 | Kỹ thuật đúc kim hoại | 2 |
17 | 205028 | Thiết kế khuôn dập | 2 | ME4431 | Kỹ thuật cán kim loại | 2 |
3. Ngành Kỹ thuật nhiệt | ||||||
1 | 202009 | Bơm, quạt, máy nén khí | 2 | ME2039 | Bơm, quạt, máy nén khí | 2 |
2 | 209007 | Vẽ cơ khí A | 3 | ME2021 | Vẽ cơ khí | 3 |
3 | 210002 | Vật liệu nhiệt lạnh | 2 | ME4301 | Vật liệu nhiệt lạnh | 3 |
4 | 210004 | TN nhiệt động & truyền nhiệt | 1 | ME2029 | Thực tập kỹ thuật | 1 |
5 | 210038 | TT điện lạnh & điều hòa không khí | 2 | |||
6 | 210008 | Kỹ thuật cháy | 2 | ME4303 | Kỹ thuật cháy | 3 |
7 | 210009 | Kỹ thuật lạnh | 2 | ME3035 | Kỹ thuật lạnh | 3 |
8 | 210006 | Thiết bị trao đổi nhiệt | 2 | ME2079 | Truyền nhiệt và Thiết bị trao đổi nhiệt | 2 |
9 | 210028 | Tự động hóa các QT nhiệt lạnh | 2 | ME4013 | Đo lường và Tự động hoá các quá trình nhiệt lạnh | 3 |
10 | 210029 | Đo lường nhiệt | 2 | |||
11 | 210007 | Thiết bị điện | 2 | ME2005 | Trang bị Điện – Điện tử trong máy công nghiệp | 4 |
12 | 210023 | Tuabin hơi & tuabin khí | 2 | ME4305 | Tuabin hơi và Tuabin khí | 3 |
13 | 210010 | Lò hơi & mạng nhiệt | 3 | ME3043 | Lò hơi và Thiết bị đốt | 3 |
14 | 210012 | Điều hòa không khí | 2 | ME3037 | Điều hoà không khí | 2 |
15 | 210011 | Kỹ thuật sấy | 2 | ME3041 | Kỹ thuật Sấy | 2 |
16 | 210039 | Trung tâm nhiệt điện | 2 | ME4015 | Trung tâm nhiệt điện | |
17 | 210033 | ĐAMH lò hơi | 1 | ME4053 | Đồ án chuyên ngành | 1 |
18 | 210013 | Năng lượng tái tạo | 3 | ME3045 | Năng lượng tái tạo | 2 |
19 | 210302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | ME3039 | Thực tập tốt nghiệp | 3 |
20 | 210303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | ME4039 | Luận văn tốt nghiệp | 9 |
21 | 210041 | Lắp đặt, vận hành, sửa chửa HT lạnh | 2 | ME4309 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa hệ thống lạnh | 3 |
22 | 210042 | Điện trong kỹ thuật lạnh | 2 | ME4311 | Điện trong kỹ thuật lạnh | 3 |
23 | 210040 | Kinh tế năng lượng | 2 | ME4307 | Kinh tế năng lượng | 3 |
24 | 210043 | Anh văn chuyên ngành | 2 | ME4313 | Anh văn chuyên ngành | 3 |
4. Chuyên ngành Kỹ thuật Máy Xây dựng và Nâng chuyển | ||||||
1 | 203006 | Kỹ thuật rung trong máy xây dựng | 2 | ME3023 | KT rung và ứng dụng trong máy xây dựng | 3 |
2 | 203005 | Máy làm đất | 2 | ME4011 | Máy thi công cơ giới | 3 |
3 | 203011 | Máy SXVL & cấu kiện xây dựng | 2 | ME4005 | Máy SXVL & cấu kiện xây dựng | 3 |
4 | 203014 | Tự động hóa trong máy xây dựng | 2 | ME4421 | Tự động hóa trong máy xây dựng và nâng chuyển | 3 |
5 | 203012 | ĐAMH KT nâng vận chuyển | 1 | ME4051 | Đồ án thiết bị nâng vận chuyển | 1 |
6 | 203001 | TT kỹ thuật ngành MXD | 2 | ME2027 | Thực tập kỹ thuật ngành máy xây dựng | 1 |
7 | 203009 | Truyền động máy xây dựng | 2 | ME4489 | Khai thác và bảo dưỡng máy xây dựng và nâng chuyển | 3 |
8 | 203013 | Khai thác & sửa chữa máy xây dựng | 2 | |||
9 | 203015 | ĐAMH máy xây dựng | 1 | ME4051 | ĐAMH máy xây dựng và nâng chuyển | 1 |
10 | 203302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | ME3059 | Thực tập tốt nghiệp | 3 |
11 | 203303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | ME4059 | Luận văn tốt nghiệp | 9 |
12 | 203010 | Thang máy | 2 | ME3245 | Thang máy | 3 |
13 | 203008 | Kết cấu thép thiết bị nâng | 2 | ME4413 | Kết cấu thép thiết bị nâng | 3 |
14 | 203016 | Máy xếp dở | 2 | ME4417 | Thiết kế máy trục | 3 |
15 | 203019 | Các máy trục | 2 | |||
16 | 203018 | Ứng dụng tin học trong TK MXD | 2 | ME3249 | Ứng dụng tin học trong TK máy xây dựng và nâng chuyển | 3 |
17 | 203017 | Động lực học máy xây dựng | 2 | ME3247 | Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển | 3 |
18 | 203020 | Máy vận chuyển liên tục | 2 | ME3251 | Máy vận chuyển liên tục | 3 |
5. Chuyên ngành Kỹ thuật Thiết kế | ||||||
1 | 209010 | Thiết kế hệ thống cơ khí | 3 | ME4003 | Thiết kế hệ thống cơ khí | 3 |
2 | 209057 | TT kỹ thuật ngành KT thiết kế | 2 | ME2025 | Thực tập kỹ thuật | 1 |
3 | 209020 | ĐAMH thiết kế hệ thống cơ khí | 1 | ME4047 | Đồ án chuyên ngành (Th. kế hệ thống CK) | 1 |
4 | 209012 | Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp | 2 | ME3217 | Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp | 3 |
5 | 209302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | ME3049 | Thực tập tốt nghiệp | 3 |
6 | 209303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | ME4049 | Luận văn tốt nghiệp | 9 |
7 | 209015 | Lựa chọn vật liệu trong thiết kế | 2 | ME4461 | Lựa chọn vật liệu trong thiết kế | 3 |
8 | 209014 | TK khuôn trên tích hợp CAD/CAE | 2 | ME4459 | Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE | 3 |
9 | 209026 | Phân tích & tối ưu kết cấu | 2 | ME4463 | Phân tích và tối ưu kết cấu | 3 |
10 | 209062 | Tính toán cơ học & kết cấu máy | 2 | ME4467 | Tính toán cơ học và kết cấu máy | 3 |
6. Ngành Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | ||||||
1 | 202050 | Cơ khí đại cương | 3 | ME1003 | Cơ khí đại cương | 3 |
2 | 214005 | Quản lý sản xuất | 3 | ME1009 | Quản lý sản xuất | 3 |
3 | 214103 | Vận trù xác định | 2 | ME2051 | Vận trù học | 3 |
4 | 214104 | Vận trù ngẫu nhiên | 2 | |||
5 | 214004 | Kinh tế kỹ thuật | 2 | ME2045 | Kinh tế kỹ thuật | 3 |
6 | 214009 | Kỹ thuật dự báo trong công nghiệp | 2 | ME4601 | Kỹ thuật dự báo | 3 |
7 | 214014 | PP luận NCKH & TK thực nghiệm | 2 | ME2055 | Thống kê trong công nghiệp | 3 |
8 | 214011 | Thiết kế vị trí & mặt bằng HTCN | 2 | ME3117 | Thiết kế mặt bằng | 3 |
9 | 214012 | ĐAMH TK vị trí & mặt bằng HTCN | 1 | ME2031 | Thực tập kỹ thuật | 1 |
10 | 214027 | Quản lý chất lượng | 2 | ME3225 | Kiểm soát & quản lý chất lượng | 3 |
11 | 214025 | Mô hình hóa & mô phỏng HTCN | 2 | ME3231 | Kỹ thuật mô hình hóa & mô phỏng | 3 |
12 | 214022 | ĐAMH quản lý dự án công nghiệp | 1 | ME3227 | Đồ án nghiên cứu khả thi HTCN | 1 |
13 | 214026 | ĐAMH mô hình hóa & mô phỏng | 1 | |||
14 | 214020 | Thiết kế sản phẩm & dịch vụ | 2 | ME4017 | Thiết kế sản phẩm công nghiệp | 3 |
15 | 214010 | Đo lường lao động & TK công việc | 2 | ME2053 | Thiết kế công việc và đo lường lao động | 3 |
16 | 214105 | ĐA đo lường LĐ & TK công việc | 1 | ME3119 | Đồ án thiết kế hệ thống CN | 1 |
17 | 214106 | ĐAMH kỹ thuật hệ thống | 1 | |||
18 | 214016 | Thực tập kỹ thuật | 2 | ME2049 | Ứng dụng máy tính trong công nghiệp | 3 |
19 | 214023 | Quản lý bảo trì công nghiệp | 2 | ME4603 | Quản lý bảo trì | 3 |
20 | 214019 | Kiểm soát chất lượng | 2 | ME3225 | Kiểm soát & QL chất lượng | 3 |
21 | 214007 | Kỹ thuật hệ thống | 2 | ME3221 | Kỹ thuật hệ thống | 3 |
22 | 214107 | Kỹ thuật ra quyết định | 2 | ME3229 | Kỹ thuật ra quyết định | 3 |
23 | 214018 | Quản lý vật tư - tồn kho | 2 | ME4027 | Quản lý vật tư và tồn kho | 3 |
24 | 214017 | KT điều độ trong SX dịch vụ | 2 | ME4031 | Kỹ thuật điều độ | 3 |
25 | 214108 | Hoạch định nguồn lực sản xuất | 2 | ME4605 | Hoạch định nguồn lực sản xuất | 3 |
26 | 214021 | Quản lý dự án công nghiệp | 2 | ME3223 | Quản lý dự án | 3 |
27 | 214109 | Kỹ thuật hậu cần | 2 | ME3233 | Quản lý logistics | 3 |
28 | 214050 | Thực tập đại cương | 2 | ME1011 | Thực tập đại cương | 1 |
29 | 214302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | ME3089 | Thực tập tốt nghiệp | 3 |
30 | 214303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | ME4089 | Luận văn tốt nghiệp | 9 |
31 | 214036 | Phân tích & TK HTTT quản lý | 2 | ME4607 | Hệ thống thông tin quản lý (MIS) | 3 |
32 | 214037 | Hoạch định chiến lược cho SP&CN | 2 | ME4609 | Hoạch định chiến lược | 3 |
33 | 214112 | Cải tiến chất lượng | 2 | ME4611 | Cải tiến chất lượng | 3 |
34 | 214042 | Quản lý & đánh giá công nghệ | 2 | ME4613 | Quản lý & đánh giá công nghệ | 3 |
35 | 214114 | Hệ thống sản xuất tinh gọn | 2 | ME4615 | Sản xuất tinh gọn | 3 |
36 | 214110 | ERP | 2 | ME4617 | ERP | 3 |
37 | 214033 | Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS) | 2 | ME4619 | Hệ thống vận chuyển Vật liệu (MHS) | 3 |
38 | 214044 | Hệ thống sản xuất linh hoạt (FMS) | 2 | ME4621 | Hệ thống sản xuất linh hoạt (FMS) | 3 |
39 | 214045 | Hệ thống sản xuất tích hợp CIMS | 2 | ME4623 | Hệ thống sản xuất tích hợp (CIMS) | 3 |
40 | 701004 | Kỹ năng lãnh đạo | 2 | ME4625 | Kỹ năng lãnh đạo | 3 |
CÁC MÔN HỌC CHUNG NGÀNH KỸ THUẬT DỆT MAY | ||||||
1 | 204011 | Khoa học vật liệu dệt | 2 | ME2063 | Khoa học vật liệu dệt | 4 |
2 | 204012 | Kiểm tra & PT vật liệu dệt may | 2 | |||
3 | 204017 | Mỹ thuật công nghiệp trong dệt may | 2 | ME3107 | Thẩm mĩ học | 3 |
4 | 204001 | Cơ sở CN tạo sợi & vải | 2 | ME1007 | Cơ sở công nghệ dệt may | 3 |
5 | 204002 | Cơ sở công nghệ may | 2 | |||
6 | 204003 | Cơ sở công nghệ hoàn tất | 2 | ME3067 | Công nghệ nhuộm hoàn tất | 3 |
7 | 218034 | Cơ điện tử trong dệt may | 2 | ME3005 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 3 |
8 | 202084 | Cad cam trong dệt may | 2 | ME2057 | Tin học trong dệt may | 2 |
9 | 204019 | Kỹ thuật đo lường trong dệt may | 2 | ME3101 | Đo lường và đảm bảo chất lượng | 3 |
10 | 214116 | Tổ chức sản xuất trong dệt may | 2 | ME2047 | Quản lý sản xuất | 3 |
11 | 204114 | Công nghệ in - nhuộm | 3 | ME3053 | Công nghệ nhuộm | 3 |
12 | 204042 | TN nhuộm - in bông | 1 | |||
13 | 204054 | Thực tập đại cương | 1 | ME2033 | Thực tập kỹ thuật may | 3 |
14 | 204055 | TT kỹ thuật May-Thời trang | 3 | |||
15 | 204041 | Hóa học thuốc nhuộm | 2 | ME3061 | Hóa học thuốc nhuộm | 3 |
16 | 204112 | Hoàn tất & kiểm tra sản phẩm | 2 | ME4033 | Công nghệ hoàn tất | 3 |
17 | 204105 | Thiết bị nhuộm | 2 | ME3073 | Thiết bị nhuộm in | 3 |
18 | 204106 | CN chuẩn bị vật liệu in nhuộm | 2 | ME3057 | Công nghệ tiền xử lý | 3 |
19 | 204302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | ME3069 | Thực tập tốt nghiệp | 3 |
20 | 204303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | ME4069 | Luận văn tốt nghiệp | 9 |
21 | 701144 | Quản lý chất lượng trong dệt may | 2 | ME1009 | Quản lý sản xuất | 3 |
1. Chuyên ngành May - Thời trang | ||||||
1 | 204037 | Thiết kế chuyền | 2 | ME3083 | Công nghệ may 2 | 5 |
2 | 204034 | Công nghệ may 1 | 3 | |||
3 | 204036 | Cơ sở thiết kế trang phục | 2 | ME3085 | Thiết kế trang phục 1 | 5 |
4 | 204103 | Thiết kế trang phục 1 | 3 | |||
5 | 204045 | Lý thuyết thời trang | 2 | ME2067 | Nguyên lý thiết kế thời trang | 4 |
6 | 204035 | Công nghệ may 2 | 2 | ME2065 | Công nghệ may 1 | 3 |
7 | 204038 | ĐAMH công nghệ may | 1 | ME3087 | ĐAMH công nghệ may | 1 |
8 | 204104 | Thiết bị may | 2 | ME4041 | Thiết bị may | 3 |
9 | 204044 | ĐAMH thiết kế trang phục | 1 | ME3111 | ĐAMH thiết kế trang phục | 1 |
10 | 204115 | Kỹ thuật trang trí trang phục | 2 | ME3095 | Kt trang trí trang phục | 3 |
11 | 204039 | Mỹ thuật trang phục | 2 | ME3113 | Mỹ thuật trang phục | 5 |
12 | 204111 | Thiết kế trang phục 2 | 2 | ME3115 | Thiết kế trang phục 2 | 3 |
13 | 204046 | Vẽ mỹ thuật trang phục | 2 | ME3093 | Vẽ thời trang | 3 |
14 | 204110 | TK&CNSX trang phục hàng dệt kim | 2 | ME4505 | Thiết kế trang phục 3 | 3 |
2. Chuyên ngành Sợi - Dệt | ||||||
1 | 204004 | Công nghệ sợi | 3 | ME2061 | Công nghệ sợi 1 | 3 |
2 | 204029 | CN gia công xơ nhân tạo | 2 | ME3055 | Công nghệ sợi 2 | 3 |
3 | 204005 | Cấu trúc sợi | 2 | |||
4 | 204006 | CN sơ chế nguyên liệu dệt | 2 | ME2063 | Khoa học vật liệu dệt | 4 |
5 | 204009 | Công nghệ dệt thoi | 2 | ME3051 | Công nghệ dệt thoi | 3 |
6 | 204021 | Cấu trúc vải dệt thoi | 2 | ME3077 | Cấu trúc vải | 3 |
7 | 204109 | Cấu trúc vải dệt kim | 2 | |||
8 | 204007 | Thiết bị sợi dệt | 3 | ME3081 | Thiết bị sợi dệt | 3 |
9 | 204030 | ĐAMH Công nghệ sợi | 1 | ME4035 | ĐAMH sợi dệt | 1 |
10 | 204033 | ĐAMH Công nghệ dệt | 1 | |||
11 | 204010 | Công nghệ dệt kim | 2 | ME3063 | Công nghệ dệt kim | 3 |
12 | 204108 | Công nghệ không dệt | 2 | ME3047 | Công nghệ không dệt | 3 |
13 | 204056 | TT kỹ thuật Sợi - Dệt | 3 | ME2035 | Thực tập kỹ thuật công nghệ dệt | 3 |
3. Chuyên ngành In - Nhuộm | ||||||
1 | 204107 | Qúa trình & thiết bị CN hóa học | 2 | ME3073 | Thiết bị nhuộm in | 3 |
2 | 204057 | TT kỹ thuật In - Nhuộm | 3 | ME2037 | Thực tập kỹ thuật hóa dệt | 3 |
3 | 204113 | ĐAMH công nghệ nhuộm | 1 | ME4037 | ĐAMH in nhuộm | 1 |