KẾT QUẢ KIỂM TRA ANH VĂN HỆ VLVH NGÀY 08/02/2015
Ngày: 10/02/2015
KẾT QUẢ KIỂM TRA ANH VĂN HỆ VLVH NGÀY 08/02/2015
Số BD Mã SV Họ Lót Tên Ngày sinh Tên lớp Điểm_R Điểm_L Tổng_AV =================================================================================================== 0000001 411CT001 Nguyễn Hoàng An / /82 CT11DN1 160 220 380 0000002 1433406 Nguyễn Khánh Việt An 19/03/92 BT14COLT 200 200 400 0000003 810T0003 Nguyễn Khắc An 15/08/91 BT10X_D1 125 190 315 0000004 411BK002 Nguyễn Thị Thúy An 03/10/93 BK11HTD 175 150 325 0000005 411BK003 Phạm Thị Thùy An 10/03/93 BK11HTD 195 220 415 0000006 G13T3201 Võ Tuấn An 19/05/91 BT13OTLT 95 165 260 0000007 411CT006 Lưu Hoàng Anh 25/04/82 CT11DN1 200 245 445 0000008 412BK106 Ngô Minh Anh 28/01/93 BK12HTD 290 190 480 0000009 411BK007 Nguyễn Hà Anh 14/02/93 BK11HTD 175 340 515 0000010 810T0009 Nguyễn Tuấn Anh 29/04/92 BT10X_D1 150 190 340 0000011 812CT108 Phạm Thế Anh 08/11/94 CT12X_D 165 100 265 0000012 613T1006 Phạm Thị Tố Anh 29/09/92 BT13CNH 120 135 255 0000013 210T3028 Lê Trung Ân 28/01/83 BT09CDT 200 190 390 0000014 1433418 Lưu Hoàng Ân 13/12/93 BT13X_D 270 140 410 0000015 410BK008 Nguyễn Minh Bách 09/07/92 BK10HTD 200 365 565 0000017 811AG009 Lê Thành Bảo 02/10/80 AG11T_D 480 150 630 0000018 410T0015 Phạm Quốc Bảo 28/08/83 BT10DN1 260 175 435 0000019 411BK010 Trần Thiện Bảo 15/08/93 BK11HTD 175 125 300 0000020 411CT011 Ngô Văn Bảy 09/03/78 CT11DN1 160 200 360 0000021 813T3002 Nguyễn Phương Bằng 04/11/80 BT11X_D 80 165 245 0000022 412BK112 Lý Tú Bình 28/07/93 BK12HTD 150 390 540 0000023 810T7005 Nguyễn Hữu Bình 16/05/87 BT10X_D2 65 180 245 0000025 812CT113 Nguyễn Trọng Bình 10/02/90 CT12X_D 100 125 225 0000026 810T0023 Trần Thái Bình 26/10/87 BT10C_D1 90 175 265 0000027 810BE014 Nguyễn Văn Bút 10/04/91 BE10T_D1 100 140 240 0000028 1534003 Lê Trung Chánh 09/02/89 210 240 450 0000029 411BK015 Đoàn Bảo Châu 12/01/93 BK11HTD 115 165 280 0000031 411BK016 Phạm Ngọc Châu 31/03/93 BK11HTD 120 210 330 0000032 811T0015 Hà Đức Chiến 03/07/93 BT11X_D 35 115 150 0000033 1433012 Phạm Quốc Chiến 29/09/91 BT13X_D 145 175 320 0000035 310T7008 Lê Quốc Chí 20/06/87 TC10D_C 195 230 425 0000036 213T3105 Nguyễn Trọng Chính 23/10/91 BT13CMLT 165 165 330 0000037 209T0038 Đỗ Hồng Chung 12/08/87 BT09CTM 80 150 230 0000038 810LD006 Nguyễn Ngọc Chung 25/10/77 LD10T_D 60 110 170 0000039 412BK121 Trần Ng H Phương Chúc 15/05/94 BK12HTD 160 295 455 0000040 610T0035 Nguyễn Hữu Công 19/06/89 BT10HTP 140 175 315 0000041 410BK021 Võ Chí Công 19/08/92 BK10HTD 170 160 330 0000042 G09T0049 Dương Tấn Cường 30/09/80 BT09OTO 160 210 370 0000044 411BK019 Lê Nguyễn Quốc Cường 20/10/93 BK11HTD 60 140 200 0000045 1431023 Lê Phú Cường 21/10/95 BT14X_D 95 180 275 0000046 213T3221 Lê Văn Cường 18/04/91 BT13CMLT 165 150 315 0000047 411BK021 Ngô Nguyễn Đức Cường 21/04/93 BK11HTD 175 330 505 0000048 1435004 Nguyễn Duy Cường 17/08/89 240 295 535 0000049 810BI026 Nguyễn Hữu Cường 22/02/91 BI10X_D1 125 280 405 0000050 411T0018 Nguyễn Hữu Cường 24/07/91 BT11DN1 120 190 310 0000051 1448004 Nguyễn Phú Cường 24/06/96 BK14HTD 95 180 275 0000052 812CT125 Nguyễn Trung Cường 08/11/93 CT12X_D 180 125 305 0000054 411BK024 Đồng Nguyễn Công Danh 19/11/93 BK11HTD 165 320 485 0000055 810KG028 Đỗ Công Danh 10/01/92 KG10X_D1 160 220 380 0000056 1448005 Nguyễn Thành Danh 26/07/96 BK14HTD 80 145 225 0000057 411BK025 Nguyễn Đình Diễn 05/10/93 BK11HTD 80 280 360 0000058 810T0047 Bùi Đình Doanh 21/12/92 BT10X_D1 210 330 540 0000059 810T0048 Ngô Thị Thùy Dung 30/07/85 BT10X_D1 80 240 320 0000060 412BK130 Đinh Hà Ngọc Duy 18/12/93 BK12HTD 90 215 305 0000061 413BK110 Lê Hoàng Duy 27/09/95 BK13HTD 95 245 340 0000062 G13T3227 Lê Nguyễn Anh Duy 08/02/92 BT13OTLT 195 210 405 0000063 213T3229 Nguyễn Ngọc Duy 26/07/90 BT13COLT 120 160 280 0000064 213T3106 Nguyễn Thái Duy 16/06/92 BT13COLT 170 230 400 0000065 412T5087 Nguyễn Thành Duy 30/07/85 BT09DN1 200 120 320 0000066 209T0076 Phạm Lê Anh Duy 14/06/83 BT09CDT 120 150 270 0000067 809T0078 Trần Duy 09/11/90 BT09X_D 160 195 355 0000068 411BK029 Trần Nguyễn Bảo Duy 15/02/93 BK11HTD 235 140 375 0000069 1448009 Lưu Mỹ Duyên 28/11/96 BK14HTD 40 80 120 0000070 810BI037 Đinh Văn Duyệt 03/03/83 BI10X_D1 270 145 415 0000071 809T0089 Đặng Tuấn Dũng 31/10/87 BT09X_D 225 125 350 0000072 413BK114 Nguyễn Hữu Dũng 16/04/95 BK13HTD 30 120 150 0000073 809T0094 Nguyễn Tấn Dũng 12/05/86 BT09X_D 10 90 100 0000074 213T1034 Nguyễn Văn Dũng 28/12/85 BT13C_K 165 190 355 0000075 810BI040 Phạm Quốc Dũng 25/05/83 BI10X_D1 95 85 180 0000076 810BE041 Trần Việt Dũng 06/08/82 BE10T_D1 85 140 225 0000077 809T0101 Trương Tấn Dũng 16/05/84 BT09T_D 100 145 245 0000078 810T0059 Võ Văn Dũng 19/09/84 BT10T_D1 65 75 140 0000079 810T7013 Đặng Trùng Dương 17/03/77 BT10X_D2 240 195 435 0000080 411CT030 Đặng Văn Dương 22/08/93 CT11DN1 145 75 220 0000081 409T0080 Đoàn Văn Dương 10/05/83 BT09TDH1 65 130 195 0000082 411BK032 Lê Phúc Dương 05/07/93 BK11HTD 200 165 365 0000084 611T0032 Phan Thị Thùy Dương 13/07/83 BT11CNSH 145 180 325 0000085 413BK113 Võ Quốc Dương 26/11/95 BK13HTD 85 140 225 0000086 1433473 Nguyễn Dư Đàn 09/09/86 BT14OTLT 110 165 275 0000087 209T0105 Lê Đức Trường Đại 29/12/87 BT09CDT 110 110 220 0000088 812CT137 Nguyễn Chí Đại 17/02/93 CT12X_D 90 120 210 0000089 409T0107 Nguyễn Đình Đại 03/09/81 BT09TDH1 285 125 410 0000090 812CT138 Nguyễn Phước Đại 02/09/94 CT12X_D 80 110 190 0000091 411BK038 Đặng Hữu Đạt 28/01/92 BK11HTD 320 190 510 0000092 810BE045 Lê Tấn Đạt 04/07/83 BE10T_D1 115 70 185 0000093 1448014 Ng Trương Phát Đạt 04/09/96 BK14HTD 115 75 190 0000094 210T0068 Nguyễn Cao Đạt 15/10/89 BT10CDT 280 315 595 0000095 813T3114 Nguyễn Khắc Đạt 29/04/91 BT11X_D 95 290 385 0000096 1448015 Nguyễn Ngọc Tấn Đạt 19/04/96 BK14HTD 110 240 350 0000097 213T3237 Phạm Xuân Đạt 17/10/91 BT13CMLT 170 215 385 0000098 411CT041 Trần Phước Đạt 10/08/81 CT11DN1 170 245 415 0000100 411BK036 Phạm Hữu Hải Đăng 27/06/93 BK11HTD 230 180 410 0000101 412BK135 Trịnh Hải Đăng 19/05/93 BK12HTD 90 115 205 0000102 410T0070 Phùng Nguyễn Băng Đình /06/78 BT10TDH1 70 130 200 0000103 1448301 Phan Văn Định / /89 BK14HTD 110 140 250 0000104 1449511 Trần Văn Định 20/08/90 370 430 800 0000105 810LD008 Phạm Văn Đông 04/12/85 LD10T_D 95 130 225 0000106 811T0041 Phạm Lam Đồng 27/06/85 BT11C_D 180 215 395 0000107 809T0125 Đỗ Minh Đức 25/09/87 BT09X_D 150 180 330 0000108 810BI058 Lê Thành Đức 14/10/89 BI10X_D1 115 115 230 0000109 213T3243 Trần Phúc Đức 05/06/92 BT13COLT 215 280 495 0000110 811AG046 Đỗ Minh Giang 29/10/85 AG11T_D 95 175 270 0000111 1433497 Trương Ngọc Giang 08/08/91 BT14DNLT 165 185 350 0000112 810BI069 Đỗ Thị Thanh Hà 17/02/81 BI10X_D1 95 165 260 0000113 611T0049 Nguyễn Thị Phương Hà 27/11/81 BT11CNSH 80 135 215 0000116 209T0154 Phan Văn Hải / /82 BT09CDT 80 95 175 0000117 209T0156 Phạm Xuân Hải 01/12/89 BT09CTM 120 165 285 0000118 411BK053 Trần Thanh Hải 29/08/93 BK11HTD 220 150 370 0000119 412T1037 Trương Cao Hải 05/07/83 BT13DDT 40 115 155 0000120 412BK149 Nguyễn Thị Hạnh 26/03/94 BK12HTD 115 160 275 0000121 611T0054 Võ Trần Phú Hạnh 23/04/83 BT11CNSH 150 110 260 0000122 412BK151 Nguyễn Thị Kim Hằng 01/05/94 BK12HTD 165 260 425 0000123 812T3011 Phạm Mai Hằng 23/12/85 BT11X_D 210 195 405 0000124 412BK146 Lê Thị Ngọc Hân 24/09/94 BK12HTD 110 120 230 0000125 411CT056 Lâm Trung Hậu 26/02/68 CT11DN1 225 80 305 0000126 411CT057 Nguyễn út Hậu 10/11/90 CT11DN1 80 170 250 0000127 412BK155 Tiêu Huỳnh Trung Hậu 31/03/94 BK12HTD 150 240 390 0000128 810KG078 Trần Kiên Hậu 10/09/92 KG10X_D1 215 140 355 0000129 G13T3123 Huỳnh Minh Hiếu 11/07/89 BT13OTLT 65 120 185 0000130 411BK062 Huỳnh Trung Hiếu 03/12/93 BK11HTD 190 215 405 0000131 809T0168 Lê Thanh Hiếu 18/10/91 BT09C_D 160 240 400 0000132 810BI084 Lê Trung Hiếu 02/06/87 BI10X_D1 100 145 245 0000133 213T1063 Trần Trung Hiếu 15/10/81 BT13C_K 95 130 225 0000134 810KG087 Võ Chí Hiếu 07/05/92 KG10X_D1 170 130 300 0000135 411BK065 Vũ Trung Hiếu 29/09/92 BK11HTD 195 170 365 0000136 409T7014 Hà Văn Hiền 01/03/79 BT09DN2 130 150 280 0000137 810CT088 Lê Thế Hiển 20/07/92 CT10X_D1 125 145 270 0000138 412BK159 Tr Nguyễn Quốc Hiển 12/10/94 BK12HTD 145 345 490 0000139 1447028 Lâm Thành Hiệp 22/08/90 CD14HTDT 150 245 395 0000140 812T0017 Võ Thanh Hiệp 01/09/83 BT12X_D 80 150 230 0000141 411CT067 Bùi Anh Hoài 26/03/90 CT11DN1 180 115 295 0000142 810LD013 Bùi Huy Hoàng 01/12/84 LD10T_D 145 145 290 0000143 809T0180 Đỗ Huy Hoàng 13/06/83 BT09X_D 220 180 400 0000144 813T3127 Nguyễn Thanh Hoàng 20/09/91 BT11X_D 20 120 140 0000145 412BK165 Nguyễn Thuyết Hoàng 25/10/94 BK12HTD 125 230 355 0000146 810T7026 Đinh Văn Hòa 29/11/82 BT10X_D2 150 145 295 0000147 213T3131 Nguyễn Thái Hòa 16/12/91 BT13CMLT 200 145 345 0000148 811T0063 Võ Thanh Hòa 02/09/81 BT11X_D 100 145 245 0000149 213T1071 Nguyễn Văn Học 09/08/87 BT13C_K 45 115 160 0000151 413BK120 Đặng Thị Cẩm Hồng 10/09/95 BK13HTD 250 240 490 0000152 809T0195 Nguyễn Văn Hồng 06/10/87 BT09X_D 110 110 220 0000153 810BE095 Trần Nguyễn Lam Hồng 15/06/85 BE10T_D1 130 90 220 0000154 813T1072 Đinh Văn Hộp 02/01/92 BT13X_D 85 115 200 0000155 809T0200 Cao Quí Hợi 09/04/83 BT09T_D 65 165 230 0000156 410BK097 Nguyễn Thị Thanh Huệ 01/07/91 BK10HTD 90 165 255 0000157 810KG098 Bùi Quốc Huy 15/11/80 KG10X_D1 125 95 220 0000158 412T3034 Đỗ Mộng Huy 19/05/79 BT11DN1 310 125 435 0000159 411BK072 Huỳnh Quang Huy 28/09/93 BK11HTD 200 275 475 0000161 411BK073 Lê Quang Huy 02/09/90 BK11HTD 305 170 475 0000162 213T3266 Lê Quang Huy 08/07/91 BT13COLT 125 325 450 0000163 1433036 Mai Hữu Huy 30/01/92 BT14CMLT 170 195 365 0000164 413BK121 Nguyễn Quang Huy 26/08/95 BK13HTD 125 175 300 0000165 213T3270 Trần Hoàng Huy 15/09/91 BT13CMLT 80 150 230 0000166 411CT268 Đoàn Ngọc Huyền 07/03/93 CT11DN1 125 200 325 0000167 810BE108 Lương Đại Huynh 16/07/81 BE10T_D1 45 60 105 0000168 611T0073 Mai Kim Huỳnh 25/02/86 BT11CNSH 95 170 265 0000169 809T0231 Hoàng Văn Hùng 07/11/86 BT09T_D 125 150 275 0000170 413BK125 Lê Mai Quốc Hùng 10/01/93 BK13HTD 125 310 435 0000171 412BK177 Nguyễn Ngọc Hùng 15/12/94 BK12HTD 180 330 510 0000172 410T0109 Nguyễn Phi Hùng 04/11/85 BT10DN1 160 260 420 0000173 810BI118 Nguyễn Thế Hùng 03/02/83 BI10X_D1 95 130 225 0000174 810CT109 Hoàng Văn Hưng 12/08/92 CT10X_D1 220 135 355 0000175 810KG507 Khưu ích Hưng 10/03/84 KG10X_D1 100 215 315 0000176 413T1085 La Trần Hưng 24/01/83 BT13DDT 145 170 315 0000177 412T1054 Trần Chí Hưng 10/02/94 BT12TDH1 70 150 220 0000178 810CT112 Trần Thế Hưng 22/09/92 CT10X_D1 50 165 215 0000179 411BK080 Hồ Lan Hương 30/04/93 BK11HTD 220 255 475 0000180 809T0226 Phạm Thị Thu Hường 30/11/83 BT09X_D 90 150 240 0000181 411T0078 Tống Khang Hy 06/04/81 BT11TDH1 310 90 400 0000182 412BK182 Tăng Vĩnh Khang 27/10/94 BK12HTD 290 180 470 0000183 412BK183 Lê Tấn Khanh 13/12/94 BK12HTD 300 195 495 0000184 411CT265 Tô Phúc Khanh 01/09/93 CT11DN1 485 150 635 0000185 1448023 Trương Quốc Khánh 12/04/96 BK14HTD 85 165 250 0000186 810BE129 Lê Hữu Khoa 05/11/81 BE10T_D1 100 165 265 0000187 810CT132 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 26/06/91 CT10X_D1 180 165 345 0000188 813BE111 Trần Đăng Khoa 01/04/85 BE13X_D 100 140 240 0000189 1435029 Trần Đăng Khoa 15/09/89 BT12CTB 350 180 530 0000190 411CT266 Đỗ Duy Khôi 13/03/93 CT11DN1 160 135 295 0000191 611T0086 Nguyễn Quốc Khương 27/04/87 BT11CNSH 100 185 285 0000192 410T0132 Phan Quang Khương 30/01/74 BT10DN1 45 160 205 0000193 411BK095 Trần Huỳnh Đăng Khương 04/10/93 BK11HTD 190 185 375 0000194 213T3287 Trần Văn Kiên 20/10/91 BT13CMLT 80 130 210 0000195 810CT140 Hồ Hoàng Kiếm 24/05/91 CT10X_D1 100 185 285 0000196 G13T3288 Nguyễn Kiều Anh Kiệt 22/01/92 BT13OTLT 70 165 235 0000199 810BE142 Lê Thị Hồng Lam 30/10/92 BE10T_D1 180 220 400 0000200 413BK135 Huỳnh Ngọc Lan 02/11/95 BK13HTD 60 120 180 0000201 610T0138 Võ Thị Mỹ Lan 20/03/89 BT10HTP 40 140 180 0000202 412BK189 Đặng Hoàng Lâm 18/02/93 BK12HTD 220 210 430 0000203 812CT190 Hồ Chí Lâm 30/11/94 CT12X_D 50 130 180 0000204 810T7030 Nguyễn Trọng Lâm 23/04/81 BT10X_D2 125 135 260 0000205 812T1064 Nguyễn Thành Lập 23/04/86 BT12X_D 115 150 265 0000206 411T0093 Lý Thành Liêm 10/09/70 BT11DN1 200 245 445 0000207 213T3293 Mai Thanh Liêm 01/10/91 BT13CMLT 160 360 520 0000208 411BK101 Trương Quang Liêm 26/02/80 BK11HTD 110 185 295 0000209 1448027 Lê Hoàng ái Liên 25/10/96 BK14HTD 90 95 185 0000210 411BK102 Đặng Khánh Linh 08/11/93 BK11HTD 160 120 280 0000211 810KG144 Lê Nhật Linh 28/08/81 KG10X_D1 130 115 245 0000212 610T0145 Nguyễn Huỳnh Yến Linh 28/11/92 BT10HOA1 50 90 140 0000213 409T7026 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/04/87 BT09DN2 140 95 235 0000214 810LD023 Lê Nhựt Long 20/01/88 LD10T_D 165 170 335 0000215 412T3054 Ngô Trường Long 10/05/91 BT11TDH1 200 180 380 0000216 G13T3298 Nguyễn Mai Thành Long 22/08/92 BT13OTLT 260 330 590 0000217 213T3146 Nguyễn Thanh Long 10/12/90 BT13CMLT 40 110 150 0000218 813T1109 Nguyễn Thành Long 01/01/85 BT13X_D 80 115 195 0000219 413BK138 Nguyễn Thành Long 15/01/95 BK13HTD 115 170 285 0000220 213T1110 Trần Phi Long 10/06/94 BT13C_K 40 85 125 0000221 810CT154 Huỳnh Hữu Lộc 02/12/90 CT10X_D1 170 110 280 0000222 410T0155 Nguyễn Thành Lộc 11/03/91 BT10DN1 240 200 440 0000223 810BI156 Nguyễn Viết Lộc 05/06/82 BI10X_D1 90 170 260 0000224 411CT104 Quách Thiên Lộc 20/07/92 CT11DN1 85 180 265 0000225 810T7032 Võ Văn Lộc 25/03/86 BT10X_D2 20 95 115 0000226 810T0157 Đỗ Tấn Lợi 02/10/86 BT10T_D1 65 140 205 0000227 810CT159 Nguyễn Minh Luân 12/01/92 CT10X_D1 65 145 210 0000229 411BK111 Đỗ Thanh Mai 20/05/87 BK11HTD 255 190 445 0000230 411CT112 Nguyễn Bảo Măng 08/12/83 CT11DN1 65 195 260 0000231 G13T3149 Nguyễn Đức Mẫn 06/06/90 BT13OTLT 290 310 600 0000232 409CT035 Hồ Công Minh 20/10/79 CT09DN2 160 100 260 0000233 410T0171 Lê Văn Minh 21/02/92 BT10DN1 90 120 210 0000234 209T0309 Nguyễn Ngọc Minh 18/10/82 BT09CTM 85 150 235 0000235 809T0310 Nguyễn Phước Nhật Minh 17/04/77 BT09X_D 95 130 225 0000236 413BK145 Nguyễn Trọng Minh 08/11/95 BK13HTD 85 145 230 0000237 411CT541 Nguyễn Văn Minh / /74 CT11DN1 80 160 240 0000238 810BI173 Nguyễn Văn Minh 15/05/79 BI10X_D1 100 120 220 0000239 1448033 Trần Anh Minh 20/10/96 BK14HTD 85 90 175 0000240 809T0312 Trần Nhật Minh 20/11/86 BT09X_D 115 190 305 0000241 411CT118 Trương Thanh Minh 15/08/91 CT11DN1 50 115 165 0000242 413BK147 Võ Hoàng Minh 14/10/94 BK13HTD 80 135 215 0000243 412BK214 Huỳnh Thị My 12/09/94 BK12HTD 170 315 485 0000244 810KG387 Cấn Xuân Nam 09/09/87 KG10X_D1 170 120 290 0000245 411BK121 Huỳnh Ngọc Nam 02/12/93 BK11HTD 45 195 240 0000246 411BK122 Lê Hoài Nam 16/07/92 BK11HTD 235 250 485 0000247 213T5029 Lê Thành Nam 08/01/89 190 180 370 0000248 1448036 Nguyễn Hoàng Gia Nam 11/09/96 BK14HTD 130 220 350 0000249 213T1122 Nguyễn Viết Nam 15/09/94 BT13C_K 35 175 210 0000250 810BI183 Nguyễn Xuân Nam 16/04/92 BI10X_D1 20 120 140 0000251 409T0320 Phạm Xuân Nam 08/11/91 BT09TDH1 115 180 295 0000252 409T0327 Âu Cuối Nám 24/11/83 BT09TDH1 130 190 320 0000253 213T3309 Huỳnh Văn Nên / /89 BT13CMLT 95 160 255 0000254 1431092 Phạm Thúy Nga 13/01/96 BT14DT2 70 130 200 0000255 809T0331 Nguyễn Thanh Ngà 27/02/86 BT09X_D 140 135 275 0000256 412BK216 Châu Hồng Ngân 09/10/94 BK12HTD 180 175 355 0000257 213T3311 Lê Thoại Ngân 10/02/90 BT13COLT 210 210 420 0000258 810CT185 Nguyễn Kim Ngân 04/05/92 CT10X_D1 170 190 360 0000259 211T0125 Hồ Quang Nghi 06/10/93 BT11CDT 225 175 400 0000260 1448040 Bùi Hồng Nghĩa 09/07/96 BK14HTD 215 125 340 0000261 809T0334 Đặng Hoàng Nghĩa 21/04/91 BT09X_D 145 135 280 0000262 410T0358 Lương Nguyễn Hữu Nghĩa 28/02/89 BT10DN1 95 180 275 0000263 411BK128 Nguyễn Trọng Nghĩa 09/09/93 BK11HTD 110 125 235 0000264 411CT129 Phạm Hữu Nghĩa 20/12/89 CT11DN1 40 80 120 0000265 813T1124 Phạm Minh Nghĩa 26/11/87 BT13X_D 160 210 370 0000266 1433630 Trương Trọng Nghĩa 07/07/93 BT14OTLT 125 180 305 0000268 411BK130 Bùi Hồng Ngọc 05/12/93 BK11HTD 180 315 495 0000269 413BK148 Lê Thị Thảo Ngọc 01/01/95 BK13HTD 170 180 350 0000270 412BK220 Lê Vân Khánh Ngọc 27/04/94 BK12HTD 170 250 420 0000271 G09T0344 Nguyễn Văn Ngọc 10/05/87 BT09OTO 60 75 135 0000272 410T0185 Đỗ Phú Tường Nguyên 02/05/85 BT10TDH1 95 160 255 0000273 610T0189 Phạm Thị Ngọc Nguyên 14/08/80 BT10CNH 100 190 290 0000274 413T1129 Võ Thế Nguyên 28/07/95 BT13DDT 65 165 230 0000275 411BK137 Lý Phong Nhã 17/03/93 BK11HTD 190 150 340 0000276 413T3313 Cao Hoài Nhân 04/12/92 BT13VTLT 100 180 280 0000277 213T3154 Lê Trọng Nhân 15/03/90 BT13CMLT 145 165 310 0000278 412BK226 Ngô Võ Trọng Nhân 17/11/94 BK12HTD 150 185 335 0000279 813T1131 Nguyễn Phục Nhân 07/11/92 BT13X_D 180 210 390 0000280 409T0355 Nguyễn Thành Nhân 11/07/77 BT09TDH1 150 175 325 0000281 413BK149 Nguyễn Trí Nhân 08/11/95 BK13HTD 70 150 220 0000282 G13T3316 Nguyễn Trọng Nhân 01/06/92 BT13OTLT 165 215 380 0000283 810BI197 Võ Lê Thương Nhân 28/05/80 BI10X_D1 165 110 275 0000284 411CT138 Phạm Thành Nhẫn 27/07/79 CT11DN1 40 150 190 0000285 413BK150 Đỗ Anh Nhật 12/02/94 BK13HTD 190 200 390 0000286 412T1088 Nguyễn Minh Nhật 01/02/94 BT12DN1 45 145 190 0000287 413BK151 Phan Dương Minh Nhật 28/06/95 BK13HTD 70 160 230 0000288 213T3323 Trương Minh Nhật 10/03/92 BT13CMLT 200 260 460 0000289 411BK139 Lê Thị ý Nhi 20/11/93 BK11HTD 145 95 240 0000290 413T1133 Ngô Thị Thảo Nhi 01/11/94 BT13DDT 150 245 395 0000291 411CT140 Nguyễn Hoàng Nhi 20/11/92 CT11DN1 65 135 200 0000292 1448043 Phan Thanh Nhi 10/05/96 BK14HTD 65 140 205 0000293 413BK152 Phan Thị ái Nhi 29/08/95 BK13HTD 120 180 300 0000294 1534015 Vũ Xuân Nhu 02/12/89 50 170 220 0000295 1448045 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/09/96 BK14HTD 120 110 230 0000296 410T0357 Nguyễn Huỳnh Như 26/06/92 CT11DN1 110 135 245 0000297 810T0199 Phạm Nguyên Nhượng 15/07/86 BT10X_D1 285 125 410 0000298 810BI203 Trần Hồng Nhựt 18/09/89 BI10X_D1 90 135 225 0000299 410T0356 Nguyễn Thị So Ni 08/01/91 BT10DN1 85 160 245 0000300 812CT234 Nguyễn Tô Ni 06/12/94 CT12X_D 195 130 325 0000301 411CT142 Liên Văn Pháp 26/05/81 CT11DN1 230 120 350 0000302 1433653 Nguyễn Hoàng Phát 18/01/93 BT14VTLT 90 145 235 0000303 812CT237 Nguyễn Tấn Phát 09/04/94 CT12X_D 150 135 285 0000304 810T0202 Nguyễn Văn Phê 10/03/86 BT10X_D1 160 170 330 0000305 813T1144 Lâm Hoàng Phi 28/05/81 BT13X_D 95 170 265 0000308 810BI207 Hồ Hồng Phong 31/03/78 BI10X_D1 30 95 125 0000309 413BK301 Lê Hoàng Phong 18/10/89 BK13HTD 200 230 430 0000310 411T0139 Lê Quốc Phong 18/10/78 BT11DN1 45 170 215 0000311 810BE209 Lê Thái Phong 15/02/85 BE10T_D1 160 135 295 0000312 411CT147 Nguyễn Thanh Phong 30/12/82 CT11DN1 210 145 355 0000314 1534021 Huỳnh Hữu Phúc 27/07/88 BT12X_D 280 440 720 0000315 413BK184 Lê Hoàng Phúc 12/12/93 BK13HTD 100 220 320 0000316 810KG220 Lê Minh Phúc 14/08/92 KG10X_D1 115 135 250 0000317 413T1150 Lê Nguyễn Hồng Phúc 01/05/95 BT13DDT 80 180 260 0000318 413T1151 Lê Phước Phúc 02/09/95 BT13DDT 90 115 205 0000319 209T0415 Nguyễn Trung Phúc 03/04/88 BT09CTM 100 165 265 0000320 413T1265 Đặng Tuấn Phương 24/01/95 BT13DDT 70 220 290 0000321 411BK150 Hồ Ngọc Duy Phương 01/12/93 BK11HTD 190 320 510 0000323 810KG212 Lê Đông Phương 09/12/92 KG10X_D1 70 140 210 0000324 409T0398 Nguyễn Khắc Phương 06/04/88 BT09DVT1 190 180 370 0000325 411BK152 Nguyễn Thị Mai Phương 20/05/93 BK11HTD 160 130 290 0000326 411BK153 Nguyễn Thị Ngọc Phương 31/07/93 BK11HTD 100 135 235 0000327 412BK244 Nguyễn Trúc Phương 16/06/93 BK12HTD 230 220 450 0000328 810LD504 Nguyễn Văn Phương 15/09/73 LD10T_D 195 130 325 0000329 412BK245 Phạm Thanh Phương 06/06/94 BK12HTD 170 165 335 0000330 811T0144 Trương Hoài Phương 13/12/93 BT11X_D 190 210 400 0000331 413BK157 Trương Hoàng Uyên Phương 23/01/95 BK13HTD 95 240 335 0000332 213T1147 Võ Hoài Phương 09/12/89 BT13C_K 115 115 230 0000333 810BE215 Đỗ Tấn Phước 08/08/85 BE10T_D1 110 150 260 0000334 411BK156 Trần Thị Bích Phượng 13/12/93 BK11HTD 90 190 280 0000335 1448052 Nguyễn Hà Minh Quan 07/02/96 BK14HTD 285 260 545 0000336 810LD037 Đinh Việt Quang 05/03/84 LD10T_D 65 125 190 0000337 609T0421 Ngô Minh Quang 23/12/89 BT09HTP 215 260 475 0000338 G13T3163 Nguyễn Đình Đăng Quang 21/11/92 BT13OTLT 220 325 545 0000340 810T7046 Nguyễn Văn Quang 12/08/85 BT10X_D2 335 60 395 0000341 812T1106 Lương Vĩ Quãng 09/06/86 BT12X_D 290 120 410 0000342 1447077 Nguyễn Hoàng Quân 20/02/91 CD14HTDT 195 80 275 0000343 410T0217 Nguyễn Mạnh Quân 26/12/88 BT10TDH1 160 135 295 0000344 810CT229 Nguyễn Trung Quân 24/11/91 CT10X_D1 60 130 190 0000345 810BI230 Trần Quân 12/11/82 BI10X_D1 95 145 240 0000346 213T1158 Nguyễn Đức Quí 28/04/85 BT13C_K 85 145 230 0000347 809T0434 Võ Văn Quới 08/11/84 BT09X_D 255 240 495 0000348 811T0155 Bùi Hữu Quyết 08/02/86 BT11X_D 90 175 265 0000349 809T0437 Trương Đình Quyết 10/08/83 BT09X_D 95 145 240 0000350 411BK162 Võ Phú Quý 22/01/93 BK11HTD 160 190 350 0000351 810BI236 Đoàn Vũ Quỳnh 10/11/86 BI10X_D1 100 120 220 0000352 412BK255 Từ Lê Diệu Quỳnh 18/04/94 BK12HTD 110 140 250 0000353 413BK160 Đặng Phước Sang 02/01/95 BK13HTD 35 80 115 0000354 213T3347 Lê Nguyễn Thanh Sang 10/06/89 BT13COLT 125 135 260 0000355 412BK259 Lê Văn Sang 25/04/84 BK12HTD 120 85 205 0000356 411BK164 Nguyễn Đình Sang 09/06/93 BK11HTD 150 165 315 0000358 413T3350 Bùi Linh Sơn 11/12/92 BT11TDH1 70 120 190 0000359 810KG243 Hoàng Đình Sơn / /84 KG10X_D1 160 180 340 0000360 411CT166 Hồ Thanh Sơn 19/01/72 CT11DN1 240 195 435 0000361 809T0452 Ngô Văn Sơn 30/06/84 BT09X_D 310 110 420 0000362 812T5078 Nguyễn Minh Sơn 02/04/74 BT11X_D 95 120 215 0000363 411BK168 Trần Hồng Sơn 26/09/90 BK11HTD 230 240 470 0000364 411BK169 Trần Nghiêm Xuân Sơn 20/09/93 BK11HTD 225 230 455 0000365 810KG247 Đoàn Thanh Sớm 23/10/90 KG10X_D1 130 240 370 0000366 410T0240 Trịnh Đình Tam 09/04/79 BT10TDH1 45 150 195 0000367 411CT267 Cao Tấn Tài 22/04/93 CT11DN1 120 135 255 0000368 611T0171 Huỳnh Thiên Tài 24/12/93 BT11CNH 190 170 360 0000369 810T0247 Kiều Đăng Tài 09/05/84 BT10X_D1 165 185 350 0000370 610T0249 Nguyễn Hữu Tài 14/07/85 BT10CNH 70 245 315 0000371 213T3359 Trương Văn Tài 20/06/89 BT13CMLT 130 165 295 0000372 213T1170 Huỳnh Chí Tâm / /77 BT13C_K 80 90 170 0000373 213T1171 Huỳnh Thành Tâm 18/08/76 BT13C_K 70 125 195 0000374 213T3351 Lê Thanh Tâm 07/04/91 BT13CMLT 110 115 225 0000375 610T0241 Lê Vũ Khánh Tâm 02/01/92 BT10HTP 45 100 145 0000376 411BK172 Nguyễn Đức Tâm 19/10/91 BK11HTD 225 220 445 0000377 G13T3171 Nguyễn Minh Tâm 23/06/91 BT13OTLT 160 230 390 0000378 213T3352 Nguyễn Thanh Tâm 27/04/91 BT13CMLT 95 175 270 0000380 809T0464 Phạm Duy Tâm 02/10/91 BT09X_D 170 150 320 0000381 810CT254 Châu Văn Tân 01/11/92 CT10X_D1 165 125 290 0000383 413T3172 Lê Hoàng Thanh Tân 18/12/91 BT13VTLT 90 195 285 0000384 413T5036 Lê Minh Nhựt Tân 08/09/90 BT09DVT1 250 280 530 0000385 1435047 Nguyễn Gia Tân 20/12/89 BT09VLKL 180 345 525 0000386 413T3354 Phan Ngọc Tân 01/01/91 BT13VTLT 145 190 335 0000387 213T3173 Trần Duy Tân 28/06/91 BT13COLT 125 135 260 0000388 1534053 Lê Ngọc Tấn 14/12/91 320 350 670 0000389 811T0174 Bùi Văn Thanh 02/07/93 BT11X_D 100 245 345 0000390 413T3364 Hà Thanh 27/05/92 BT13VTLT 165 240 405 0000391 213T3365 Nguyễn Quốc Thanh 12/05/90 BT13COLT 140 210 350 0000393 810CT265 Trần Quốc Thanh 29/03/92 CT10X_D1 120 170 290 0000394 609T0480 Võ Thị Thanh 11/03/91 BT09HTP 95 130 225 0000395 413BK164 Đặng Thành Thái 14/08/79 BK13HTD 285 140 425 0000396 411CT185 Hà Quang Thái 25/03/93 CT11DN1 85 125 210 0000397 811T0179 Phạm Hoàng Thái 03/07/78 BT11X_D 130 160 290 0000398 1448059 Phạm Hồng Thái 19/04/96 BK14HTD 160 150 310 0000399 813T3019 Lê Hòa Thành 06/07/79 BT11X_D 40 100 140 0000400 411CT183 Sơn Ngọc Thành 09/08/91 CT11DN1 110 135 245 0000401 810KG270 Trần Trung Thành 21/06/92 KG10X_D1 120 120 240 0000402 809T0493 Nguyễn Quốc Thạch 15/02/86 BT09X_D 110 200 310 0000403 1448061 Võ Quang Thạch 26/08/95 BK14HTD 200 95 295 0000404 810CT278 Trần Hoài Thạnh 03/10/91 CT10X_D1 70 175 245 0000405 411CT191 Phạm Thành Thẩm 30/08/93 CT11DN1 90 140 230 0000406 811T0187 Lê Trung Thật 25/11/84 BT11X_D 160 160 320 0000408 413T3371 Lê Gia Phong Thi 10/12/91 BT13DNLT 170 185 355 0000409 1534054 Nguyễn Quang Thi 22/09/90 65 165 230 0000410 411BK193 Nguyễn Trường Thiên 30/04/93 BK11HTD 210 255 465 0000411 412BK280 Trần Thanh Thiên 23/07/94 BK12HTD 115 165 280 0000412 811T0191 Tạ Quang Thiết 03/02/83 BT11X_D 90 145 235 0000413 413T1186 Lê Thanh Thiện 08/08/95 BT13DDT 25 180 205 0000414 G13T3372 Ng Huỳnh Quang Thiện 04/04/91 BT13OTLT 235 240 475 0000415 810BE284 Nguyễn Hoàng Minh Thiện / /90 BE10T_D1 60 120 180 0000416 411CT195 Ngụy Cường Thiện 20/06/80 CT11DN1 125 190 315 0000417 213T3374 Trần Tấn Thiện 02/03/91 BT13CMLT 160 240 400 0000420 409T0516 Phan Gia Thịnh 30/01/87 BT09DN1 90 135 225 0000421 810CT294 La Phước Thọ 14/01/92 CT10X_D1 165 215 380 0000422 813T1189 Nguyễn Đắc Thôi 02/01/87 BT13X_D 100 130 230 0000423 809T0522 Đỗ Phúc Vĩnh Thông 13/03/80 BT09X_D 60 140 200 0000424 213T3378 Nguyễn Duy Thông 02/01/92 BT13COLT 115 190 305 0000425 810BE291 Phan Thị Kim Thơ 17/06/92 BE10T_D1 110 195 305 0000426 810BE292 Trần Văn Thơ 29/11/78 BE10T_D1 85 140 225 0000427 209T0531 Lê Tấn Thời 19/05/74 BT09CDT 95 135 230 0000428 1435051 Đào Công Thuận 20/12/89 BT09CDT 180 260 440 0000429 411CT201 Nghị Anh Thuận 14/01/93 CT11DN1 120 240 360 0000430 810BI297 Phan Ngọc Thuyên 16/12/74 BI10X_D1 65 135 200 0000431 410BK301 Huỳnh Diễm Thúy 29/04/92 BK10HTD 115 165 280 0000432 1448064 Mai Thị Thanh Thúy 01/05/96 BK14HTD 180 215 395 0000433 413BK170 Nguyễn Thị Diễm Thúy 04/05/95 BK13HTD 100 100 200 0000434 411BK203 Nguyễn Thị Thanh Thúy 18/03/93 BK11HTD 215 255 470 0000435 411BK204 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/05/93 BK11HTD 165 145 310 0000436 810BE302 Lê Thị Thanh Thủy 28/11/81 BE10T_D1 70 170 240 0000437 413BK171 Nguyễn Kim Thủy 09/01/87 BK13HTD 65 135 200 0000438 411BK205 Bạch Nguyễn Đoan Thục 02/10/93 BK11HTD 195 165 360 0000439 412BK296 Quách Minh Thư 08/04/94 BK12HTD 110 180 290 0000440 1433766 Võ Văn Thương 30/01/93 BT14VTLT 100 85 185 0000441 809T0540 Phạm Văn Thường 13/11/86 BT09X_D 150 90 240 0000442 1433768 Trần Văn Thức 10/04/93 BT14COLT 65 120 185 0000443 413T1194 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 07/03/95 BT13DDT 85 120 205 0000444 209T0551 Chế Quốc Tiến 16/02/88 BT09CDT 130 150 280 0000445 810CT306 Lê Hoàng Tiến 08/09/71 CT10X_D1 100 190 290 0000446 810BE307 Lý Nguyễn Minh Tiến 08/12/85 BE10T_D1 175 200 375 0000448 810BI311 Trần Tiến 08/10/90 BI10X_D1 60 125 185 0000449 809T0552 Võ Văn Tiến 20/08/84 BT09X_D 70 135 205 0000450 810CT315 Dương Hà Quốc Tính 15/12/92 CT10X_D1 85 160 245 0000451 812CT301 Nguyễn Hữu Tính 10/11/93 CT12X_D 45 145 190 0000452 412BK302 Võ Phạm Duy Tính 08/04/93 BK12HTD 175 210 385 0000453 1433780 Lê Bá Toàn 20/01/93 BT14VTLT 150 145 295 0000454 209T0564 Nguyễn Văn Toàn 04/08/88 BT09CTM 90 185 275 0000455 810CT322 Nguyễn Văn Toàn 23/05/91 CT10X_D1 95 140 235 0000456 812T1137 Nguyễn Văn Toàn 20/10/91 BT12X_D 50 135 185 0000458 1448071 Dương Thị Phương Trang 12/11/96 BK14HTD 115 145 260 0000459 413BK172 Mông Thị Thảo Trang 15/01/95 BK13HTD 100 170 270 0000460 809T0569 Nguyễn Xuân Trang 13/02/88 BT09T_D 95 140 235 0000461 410BK328 Trần Quốc Tráng 15/04/91 BK10HTD 115 190 305 0000462 810BI330 Trương Thị Minh Triều 13/08/85 BI10X_D1 90 160 250 0000463 812T1141 Trần Văn Triển 20/02/86 BT12X_D 80 115 195 0000464 813T1210 Cao Hữu Trí 19/10/87 BT13X_D 110 150 260 0000465 G13T3186 Nguyễn Công Trí 10/02/91 BT13OTLT 150 185 335 0000466 810CT333 Nguyễn Đắc Trí 01/04/92 CT10X_D1 110 135 245 0000467 413BK173 Nguyễn Hữu Trí 14/09/95 BK13HTD 125 195 320 0000468 810BE334 Nguyễn Minh Trí 03/11/82 BE10T_D1 115 135 250 0000469 413BK174 Nguyễn Minh Trọng Trí 19/01/95 BK13HTD 225 145 370 0000470 810T0300 Phan Minh Trí 20/10/92 BT10X_D1 110 120 230 0000471 1448089 Trần Hữu Trọng 11/05/84 BK14HTD 160 125 285 0000472 411CT219 Đỗ Hữu Trung 09/06/88 CT11DN1 280 135 415 0000473 411CT584 Huỳnh Thanh Trung 26/06/77 CT11DN1 45 150 195 0000474 812CT578 Lê Tấn Trung 21/01/82 CT12X_D 50 165 215 0000475 810T0306 Nguyễn Hoàng Chí Trung 18/06/82 BT10C_D1 145 175 320 0000476 209T0584 Phạm Kiên Trung 24/11/85 BT09CTM 200 260 460 0000477 412BK316 Phạm Thành Trung 12/02/94 BK12HTD 130 220 350 0000478 811T0225 Võ Quốc Trung / /84 BT11X_D 50 145 195 0000479 412BK319 Đỗ Minh Trúc 24/02/92 BK12HTD 170 250 420 0000480 411BK225 Huỳnh Trầm Bảo Trúc 05/01/93 BK11HTD 125 140 265 0000481 610T0316 Ng.Hoàng Thanh Trúc 29/05/90 BT10CNH 110 170 280 0000482 411CT226 Ng.Tùng Phương Trúc 14/01/93 CT11DN1 140 275 415 0000483 413BK176 Phạm Thị Thanh Trúc 27/02/95 BK13HTD 145 150 295 0000484 611T0226 Trương Thị Thùy Trương 23/01/89 BT11CNSH 100 145 245 0000485 412BK317 Lê Công Trường 08/05/93 BK12HTD 120 160 280 0000486 G09T0593 Nguyễn Nhật Trường / /85 170 195 365 0000487 209T0594 Nguyễn Văn Trường 24/04/87 BT09CDT 60 120 180 0000488 610T0314 Nguyễn Văn Trường 12/03/88 BT10CNH 115 145 260 0000489 810T7065 Phạm Công Trường 27/10/88 BT10X_D2 125 190 315 0000490 810CT340 Trần Nhựt Trường 22/02/91 CT10X_D1 115 145 260 0000491 810CT341 Trần Văn Trường 28/11/92 CT10X_D1 5 145 150 0000492 810BI342 Lê Khánh Trực 02/05/81 BI10X_D1 110 100 210 0000493 810BI344 Võ Tấn Trực 12/03/89 BI10X_D1 85 140 225 0000494 1433804 Đào Văn Tuấn 27/01/92 BT14COLT 35 160 195 0000495 G09T7059 Đinh Ngọc Tuấn 28/11/85 BT09OTO 70 165 235 0000496 809T4038 Lê Minh Tuấn 10/06/84 BT09X_D 240 230 470 0000497 810KG351 Nguyễn Anh Tuấn 03/09/85 KG10X_D1 95 140 235 0000498 812CT322 Nguyễn Minh Tuấn 08/08/94 CT12X_D 90 130 220 0000499 811T3041 Thái Thanh Tuấn 14/10/86 BT10X_D1 170 160 330 0000500 812CT323 Trần Lê Tuấn 31/03/94 CT12X_D 110 170 280 0000501 413T3402 Trần Quốc Tuấn 16/01/92 BT13VTLT 160 240 400 0000502 411CT233 Triệu Quốc Tuấn 20/09/80 CT11DN1 180 165 345 0000503 1431150 Võ Thanh Tuấn 10/07/90 BT14CMLT 50 145 195 0000504 210T0330 Nguyễn Trí Tuệ 20/04/90 BT10CDT 210 295 505 0000505 410BK354 Nguyễn Minh Tuyền 13/10/91 BK10HTD 120 280 400 0000506 412BK324 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 31/03/94 BK12HTD 220 165 385 0000507 411BK237 Lê Cẩm Tú 09/02/92 BK11HTD 150 200 350 0000508 411CT238 Lê Thị Cẩm Tú 27/01/92 CT11DN1 80 135 215 0000509 810CT364 Lưu Hoàng Tú 08/08/90 CT10X_D1 85 125 210 0000510 809T0634 Trần Hữu Tú 08/11/87 BT09X_D 70 100 170 0000511 411BK240 Phạm Quốc Túy 01/04/93 BK11HTD 80 210 290 0000512 411BK236 Lê Thanh Tùng 20/06/92 BK11HTD 140 215 355 0000513 809T0624 Nguyễn Duy Tùng 09/10/90 BT09X_D 85 130 215 0000514 810LD053 Nguyễn Thanh Tùng 15/05/84 LD10T_D 65 165 230 0000515 809T0626 Nguyễn Thanh Tùng 02/10/85 BT09X_D 190 200 390 0000516 413CT163 Trần Văn Tùng 10/05/79 CT13D_N 145 150 295 0000517 411CT591 Võ Hoàng Tùng 09/06/80 CT11DN1 200 170 370 0000519 409T7063 Nguyễn Hữu Tự 07/07/84 BT09DN2 100 180 280 0000520 1448079 Ng Hoàng Phương Uyên 18/02/96 BK14HTD 180 250 430 0000521 410T0338 Võ Văn út 23/05/79 BT10DN1 125 165 290 0000522 411CT243 Huỳnh Nguyên Văn 16/03/82 CT11DN1 45 135 180 0000523 411CT244 Trần Lê Văn 16/04/78 CT11DN1 125 135 260 0000524 411T0242 Trần Nhân Hoài Văn 06/11/78 BT11TDH1 210 215 425 0000525 1435060 Lê Hoàng Vân 06/10/90 BT13DDT 235 250 485 0000527 413T1239 Hà Thị Thanh Vi 20/12/95 BT13DDT 40 115 155 0000528 1448081 Phạm Huỳnh Khánh Vi 08/12/96 BK14HTD 60 100 160 0000529 411BK245 Phạm Thị Thúy Vi 12/04/93 BK11HTD 115 140 255 0000530 810BI373 Lê Minh Việt 15/04/81 BI10X_D1 65 135 200 0000531 414T4035 Nguyễn Như Việt 21/04/89 BT12DN1 165 210 375 0000532 411BK248 Nguyễn Quốc Việt 18/12/93 BK11HTD 85 185 270 0000533 1448082 Thái Quốc Việt 31/01/94 BK14HTD 200 215 415 0000534 810BI375 Mai Vin 28/08/92 BI10X_D1 145 135 280 0000535 813T1241 Mai Công Vinh 29/11/80 BT13X_D 70 135 205 0000536 413T1242 Nguyễn Văn Vinh 13/01/71 BT13DDT 85 125 210 0000537 810CT377 Trần Hoàng Vinh 25/04/92 CT10X_D1 45 135 180 0000538 1448304 Trần Lê Quang Vinh 05/12/89 BK14HTD 115 95 210 0000539 413BK180 Trần Quang Vinh 28/11/94 BK13HTD 120 95 215 0000540 513X0041 Trịnh Quang Vọng 06/06/91 TX13MT1 150 255 405 0000541 810CT378 Cao Huỳnh Vũ 29/06/91 CT10X_D1 80 230 310 0000542 413T1244 Cao Nguyễn Thiên Vũ 11/08/95 BT13DDT 45 95 140 0000543 411CT258 Khưu Khắc Vũ 20/04/81 CT11DN1 140 125 265 0000544 410T0347 Lâm Hoàn Vũ 22/11/92 BT10TDH1 70 175 245 0000545 412BK339 Ngô Tuấn Vũ 03/10/82 BK12HTD 120 170 290 0000546 411T0256 Nguyễn Thế Anh Vũ 12/11/84 BT11DN1 125 170 295 0000548 1433839 Trần Quang Vương 20/11/91 BT14DNLT 130 165 295 0000549 411BK255 Võ Danh Vương 04/04/92 BK11HTD 65 130 195 0000550 213T1248 Nguyễn Hà Vy 02/06/95 BT13DDT 100 150 250 0000551 412BK341 Nguyễn Khánh Vy 24/12/94 BK12HTD 170 170 340 0000552 810BE383 Nguyễn Thị Xinh 10/03/92 BE10T_D1 85 130 215 0000553 411BK263 Huỳnh Thị Hồng Xuân 15/03/93 BK11HTD 320 280 600 0000554 411BK264 Lâm Thị Bé Yến / /93 BK11HTD 290 240 530 0000555 610T0355 Nguyễn Thị Hồng Yến 25/01/91 BT10HTP 200 295 495 0000556 810BE386 Trần Anh Zét 09/09/90 BE10T_D1 40 195 235 0000557 611T0204 Bùi Quang Tiến 09/04/86 65 165 230