Danh Sách Sinh Viên Đăng Ký Kiểm Tra AV - Đợt thi ngày 08/02/2015
Ngày: 30/11/-0001
Danh Sách Sinh Viên Đăng Ký Kiểm Tra AV - Đợt thi ngày 08/02/2015
* Chú ý:
- Sinh viên vào đúng phòng thi,
- Sinh viên cần ghi nhớ số báo danh để sử dụng trong phòng thi.
Số B.Danh Mã số_SV Họ và tên Ng.Sinh Phòng thi
===================================================================
0000001 411CT001 Nguyễn Hoàng An / /82 303B8
0000002 1433406 Nguyễn Khánh Việt An 19/03/92 303B8
0000003 810T0003 Nguyễn Khắc An 15/08/91 303B8
0000004 411BK002 Nguyễn Thị Thúy An 03/10/93 303B8
0000005 411BK003 Phạm Thị Thùy An 10/03/93 303B8
0000006 G13T3201 Võ Tuấn An 19/05/91 303B8
0000007 411CT006 Lưu Hoàng Anh 25/04/82 303B8
0000008 412BK106 Ngô Minh Anh 28/01/93 303B8
0000009 411BK007 Nguyễn Hà Anh 14/02/93 303B8
0000010 810T0009 Nguyễn Tuấn Anh 29/04/92 303B8
0000011 812CT108 Phạm Thế Anh 08/11/94 303B8
0000012 613T1006 Phạm Thị Tố Anh 29/09/92 303B8
0000013 210T3028 Lê Trung Ân 28/01/83 303B8
0000014 1433418 Lưu Hoàng Ân 13/12/93 303B8
0000015 410BK008 Nguyễn Minh Bách 09/07/92 303B8
0000016 810T0013 Vũ Văn Bàng 10/05/89 303B8
0000017 811AG009 Lê Thành Bảo 02/10/80 303B8
0000018 410T0015 Phạm Quốc Bảo 28/08/83 303B8
0000019 411BK010 Trần Thiện Bảo 15/08/93 303B8
0000020 411CT011 Ngô Văn Bảy 09/03/78 303B8
0000021 813T3002 Nguyễn Phương Bằng 04/11/80 303B8
0000022 412BK112 Lý Tú Bình 28/07/93 303B8
0000023 810T7005 Nguyễn Hữu Bình 16/05/87 303B8
0000024 811T0013 Nguyễn Thanh Bình / /88 303B8
0000025 812CT113 Nguyễn Trọng Bình 10/02/90 303B8
0000026 810T0023 Trần Thái Bình 26/10/87 303B8
0000027 810BE014 Nguyễn Văn Bút 10/04/91 303B8
0000028 1534003 Lê Trung Chánh 09/02/89 304B8
0000029 411BK015 Đoàn Bảo Châu 12/01/93 304B8
0000030 413T3215 Nguyễn Ngọc Băng Châu 28/01/91 304B8
0000031 411BK016 Phạm Ngọc Châu 31/03/93 304B8
0000032 811T0015 Hà Đức Chiến 03/07/93 304B8
0000033 1433012 Phạm Quốc Chiến 29/09/91 304B8
0000034 810LD004 Trần Đức Chiến 03/11/78 304B8
0000035 310T7008 Lê Quốc Chí 20/06/87 304B8
0000036 213T3105 Nguyễn Trọng Chính 23/10/91 304B8
0000037 209T0038 Đỗ Hồng Chung 12/08/87 304B8
0000038 810LD006 Nguyễn Ngọc Chung 25/10/77 304B8
0000039 412BK121 Trần Ng H Phương Chúc 15/05/94 304B8
0000040 610T0035 Nguyễn Hữu Công 19/06/89 304B8
0000041 410BK021 Võ Chí Công 19/08/92 304B8
0000042 G09T0049 Dương Tấn Cường 30/09/80 304B8
0000043 1431021 Đậu Văn Cường 24/09/90 304B8
0000044 411BK019 Lê Nguyễn Quốc Cường 20/10/93 304B8
0000045 1431023 Lê Phú Cường 21/10/95 304B8
0000046 213T3221 Lê Văn Cường 18/04/91 304B8
0000047 411BK021 Ngô Nguyễn Đức Cường 21/04/93 304B8
0000048 1435004 Nguyễn Duy Cường 17/08/89 304B8
0000049 810BI026 Nguyễn Hữu Cường 22/02/91 304B8
0000050 411T0018 Nguyễn Hữu Cường 24/07/91 304B8
0000051 1448004 Nguyễn Phú Cường 24/06/96 304B8
0000052 812CT125 Nguyễn Trung Cường 08/11/93 304B8
0000053 413BK109 Nguyễn Vũ Bảo Cường 03/08/95 304B8
0000054 411BK024 Đồng Nguyễn Công Danh 19/11/93 304B8
0000055 810KG028 Đỗ Công Danh 10/01/92 304B8
0000056 1448005 Nguyễn Thành Danh 26/07/96 304B8
0000057 411BK025 Nguyễn Đình Diễn 05/10/93 304B8
0000058 810T0047 Bùi Đình Doanh 21/12/92 304B8
0000059 810T0048 Ngô Thị Thùy Dung 30/07/85 304B8
0000060 412BK130 Đinh Hà Ngọc Duy 18/12/93 304B8
0000061 413BK110 Lê Hoàng Duy 27/09/95 304B8
0000062 G13T3227 Lê Nguyễn Anh Duy 08/02/92 304B8
0000063 213T3229 Nguyễn Ngọc Duy 26/07/90 304B8
0000064 213T3106 Nguyễn Thái Duy 16/06/92 304B8
0000065 412T5087 Nguyễn Thành Duy 30/07/85 305B8
0000066 209T0076 Phạm Lê Anh Duy 14/06/83 305B8
0000067 809T0078 Trần Duy 09/11/90 305B8
0000068 411BK029 Trần Nguyễn Bảo Duy 15/02/93 305B8
0000069 1448009 Lưu Mỹ Duyên 28/11/96 305B8
0000070 810BI037 Đinh Văn Duyệt 03/03/83 305B8
0000071 809T0089 Đặng Tuấn Dũng 31/10/87 305B8
0000072 413BK114 Nguyễn Hữu Dũng 16/04/95 305B8
0000073 809T0094 Nguyễn Tấn Dũng 12/05/86 305B8
0000074 213T1034 Nguyễn Văn Dũng 28/12/85 305B8
0000075 810BI040 Phạm Quốc Dũng 25/05/83 305B8
0000076 810BE041 Trần Việt Dũng 06/08/82 305B8
0000077 809T0101 Trương Tấn Dũng 16/05/84 305B8
0000078 810T0059 Võ Văn Dũng 19/09/84 305B8
0000079 810T7013 Đặng Trùng Dương 17/03/77 305B8
0000080 411CT030 Đặng Văn Dương 22/08/93 305B8
0000081 409T0080 Đoàn Văn Dương 10/05/83 305B8
0000082 411BK032 Lê Phúc Dương 05/07/93 305B8
0000083 213T3231 Nguyễn Thái Dương 25/05/92 305B8
0000084 611T0032 Phan Thị Thùy Dương 13/07/83 305B8
0000085 413BK113 Võ Quốc Dương 26/11/95 305B8
0000086 1433473 Nguyễn Dư Đàn 09/09/86 305B8
0000087 209T0105 Lê Đức Trường Đại 29/12/87 305B8
0000088 812CT137 Nguyễn Chí Đại 17/02/93 305B8
0000089 409T0107 Nguyễn Đình Đại 03/09/81 305B8
0000090 812CT138 Nguyễn Phước Đại 02/09/94 305B8
0000091 411BK038 Đặng Hữu Đạt 28/01/92 305B8
0000092 810BE045 Lê Tấn Đạt 04/07/83 305B8
0000093 1448014 Ng Trương Phát Đạt 04/09/96 305B8
0000094 210T0068 Nguyễn Cao Đạt 15/10/89 305B8
0000095 813T3114 Nguyễn Khắc Đạt 29/04/91 305B8
0000096 1448015 Nguyễn Ngọc Tấn Đạt 19/04/96 305B8
0000097 213T3237 Phạm Xuân Đạt 17/10/91 305B8
0000098 411CT041 Trần Phước Đạt 10/08/81 305B8
0000099 413T3115 Trần Tấn Đạt 16/05/91 305B8
0000100 411BK036 Phạm Hữu Hải Đăng 27/06/93 305B8
0000101 412BK135 Trịnh Hải Đăng 19/05/93 305B8
0000102 410T0070 Phùng Nguyễn Băng Đình /06/78 305B8
0000103 1448301 Phan Văn Định / /89 305B8
0000104 1449511 Trần Văn Định 20/08/90 305B8
0000105 810LD008 Phạm Văn Đông 04/12/85 302C5
0000106 811T0041 Phạm Lam Đồng 27/06/85 302C5
0000107 809T0125 Đỗ Minh Đức 25/09/87 302C5
0000108 810BI058 Lê Thành Đức 14/10/89 302C5
0000109 213T3243 Trần Phúc Đức 05/06/92 302C5
0000110 811AG046 Đỗ Minh Giang 29/10/85 302C5
0000111 1433497 Trương Ngọc Giang 08/08/91 302C5
0000112 810BI069 Đỗ Thị Thanh Hà 17/02/81 302C5
0000113 611T0049 Nguyễn Thị Phương Hà 27/11/81 302C5
0000114 413T1052 Nguyễn Anh Hào 15/02/95 302C5
0000115 810LD010 Hồ Ngọc Hải 16/03/79 302C5
0000116 209T0154 Phan Văn Hải / /82 302C5
0000117 209T0156 Phạm Xuân Hải 01/12/89 302C5
0000118 411BK053 Trần Thanh Hải 29/08/93 302C5
0000119 412T1037 Trương Cao Hải 05/07/83 302C5
0000120 412BK149 Nguyễn Thị Hạnh 26/03/94 302C5
0000121 611T0054 Võ Trần Phú Hạnh 23/04/83 302C5
0000122 412BK151 Nguyễn Thị Kim Hằng 01/05/94 302C5
0000123 812T3011 Phạm Mai Hằng 23/12/85 302C5
0000124 412BK146 Lê Thị Ngọc Hân 24/09/94 302C5
0000125 411CT056 Lâm Trung Hậu 26/02/68 302C5
0000126 411CT057 Nguyễn út Hậu 10/11/90 302C5
0000127 412BK155 Tiêu Huỳnh Trung Hậu 31/03/94 302C5
0000128 810KG078 Trần Kiên Hậu 10/09/92 302C5
0000129 G13T3123 Huỳnh Minh Hiếu 11/07/89 302C5
0000130 411BK062 Huỳnh Trung Hiếu 03/12/93 302C5
0000131 809T0168 Lê Thanh Hiếu 18/10/91 304C5
0000132 810BI084 Lê Trung Hiếu 02/06/87 304C5
0000133 213T1063 Trần Trung Hiếu 15/10/81 304C5
0000134 810KG087 Võ Chí Hiếu 07/05/92 304C5
0000135 411BK065 Vũ Trung Hiếu 29/09/92 304C5
0000136 409T7014 Hà Văn Hiền 01/03/79 304C5
0000137 810CT088 Lê Thế Hiển 20/07/92 304C5
0000138 412BK159 Tr Nguyễn Quốc Hiển 12/10/94 304C5
0000139 1447028 Lâm Thành Hiệp 22/08/90 304C5
0000140 812T0017 Võ Thanh Hiệp 01/09/83 304C5
0000141 411CT067 Bùi Anh Hoài 26/03/90 304C5
0000142 810LD013 Bùi Huy Hoàng 01/12/84 304C5
0000143 809T0180 Đỗ Huy Hoàng 13/06/83 304C5
0000144 813T3127 Nguyễn Thanh Hoàng 20/09/91 304C5
0000145 412BK165 Nguyễn Thuyết Hoàng 25/10/94 304C5
0000146 810T7026 Đinh Văn Hòa 29/11/82 304C5
0000147 213T3131 Nguyễn Thái Hòa 16/12/91 304C5
0000148 811T0063 Võ Thanh Hòa 02/09/81 304C5
0000149 213T1071 Nguyễn Văn Học 09/08/87 304C5
0000150 413T3265 Nguyễn Văn Hồ 24/05/92 304C5
0000151 413BK120 Đặng Thị Cẩm Hồng 10/09/95 304C5
0000152 809T0195 Nguyễn Văn Hồng 06/10/87 304C5
0000153 810BE095 Trần Nguyễn Lam Hồng 15/06/85 304C5
0000154 813T1072 Đinh Văn Hộp 02/01/92 304C5
0000155 809T0200 Cao Quí Hợi 09/04/83 304C5
0000156 410BK097 Nguyễn Thị Thanh Huệ 01/07/91 304C5
0000157 810KG098 Bùi Quốc Huy 15/11/80 401C5
0000158 412T3034 Đỗ Mộng Huy 19/05/79 401C5
0000159 411BK072 Huỳnh Quang Huy 28/09/93 401C5
0000160 413T3134 Huỳnh Thái Huy 27/12/91 401C5
0000161 411BK073 Lê Quang Huy 02/09/90 401C5
0000162 213T3266 Lê Quang Huy 08/07/91 401C5
0000163 1433036 Mai Hữu Huy 30/01/92 401C5
0000164 413BK121 Nguyễn Quang Huy 26/08/95 401C5
0000165 213T3270 Trần Hoàng Huy 15/09/91 401C5
0000166 411CT268 Đoàn Ngọc Huyền 07/03/93 401C5
0000167 810BE108 Lương Đại Huynh 16/07/81 401C5
0000168 611T0073 Mai Kim Huỳnh 25/02/86 401C5
0000169 809T0231 Hoàng Văn Hùng 07/11/86 401C5
0000170 413BK125 Lê Mai Quốc Hùng 10/01/93 401C5
0000171 412BK177 Nguyễn Ngọc Hùng 15/12/94 401C5
0000172 410T0109 Nguyễn Phi Hùng 04/11/85 401C5
0000173 810BI118 Nguyễn Thế Hùng 03/02/83 401C5
0000174 810CT109 Hoàng Văn Hưng 12/08/92 401C5
0000175 810KG507 Khưu ích Hưng 10/03/84 401C5
0000176 413T1085 La Trần Hưng 24/01/83 401C5
0000177 412T1054 Trần Chí Hưng 10/02/94 401C5
0000178 810CT112 Trần Thế Hưng 22/09/92 401C5
0000179 411BK080 Hồ Lan Hương 30/04/93 401C5
0000180 809T0226 Phạm Thị Thu Hường 30/11/83 401C5
0000181 411T0078 Tống Khang Hy 06/04/81 401C5
0000182 412BK182 Tăng Vĩnh Khang 27/10/94 401C5
0000183 412BK183 Lê Tấn Khanh 13/12/94 401C5
0000184 411CT265 Tô Phúc Khanh 01/09/93 401C5
0000185 1448023 Trương Quốc Khánh 12/04/96 401C5
0000186 810BE129 Lê Hữu Khoa 05/11/81 401C5
0000187 810CT132 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 26/06/91 401C5
0000188 813BE111 Trần Đăng Khoa 01/04/85 401C5
0000189 1435029 Trần Đăng Khoa 15/09/89 401C5
0000190 411CT266 Đỗ Duy Khôi 13/03/93 401C5
0000191 611T0086 Nguyễn Quốc Khương 27/04/87 401C5
0000192 410T0132 Phan Quang Khương 30/01/74 401C5
0000193 411BK095 Trần Huỳnh Đăng Khương 04/10/93 401C5
0000194 213T3287 Trần Văn Kiên 20/10/91 401C5
0000195 810CT140 Hồ Hoàng Kiếm 24/05/91 401C5
0000196 G13T3288 Nguyễn Kiều Anh Kiệt 22/01/92 401C5
0000197 609T0257 Nguyễn Tuấn Kiệt 01/03/84 402C5
0000198 1448025 Nguyễn Phan Mỹ Kim 19/10/96 402C5
0000199 810BE142 Lê Thị Hồng Lam 30/10/92 402C5
0000200 413BK135 Huỳnh Ngọc Lan 02/11/95 402C5
0000201 610T0138 Võ Thị Mỹ Lan 20/03/89 402C5
0000202 412BK189 Đặng Hoàng Lâm 18/02/93 402C5
0000203 812CT190 Hồ Chí Lâm 30/11/94 402C5
0000204 810T7030 Nguyễn Trọng Lâm 23/04/81 402C5
0000205 812T1064 Nguyễn Thành Lập 23/04/86 402C5
0000206 411T0093 Lý Thành Liêm 10/09/70 402C5
0000207 213T3293 Mai Thanh Liêm 01/10/91 402C5
0000208 411BK101 Trương Quang Liêm 26/02/80 402C5
0000209 1448027 Lê Hoàng ái Liên 25/10/96 402C5
0000210 411BK102 Đặng Khánh Linh 08/11/93 402C5
0000211 810KG144 Lê Nhật Linh 28/08/81 402C5
0000212 610T0145 Nguyễn Huỳnh Yến Linh 28/11/92 402C5
0000213 409T7026 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/04/87 402C5
0000214 810LD023 Lê Nhựt Long 20/01/88 402C5
0000215 412T3054 Ngô Trường Long 10/05/91 402C5
0000216 G13T3298 Nguyễn Mai Thành Long 22/08/92 402C5
0000217 213T3146 Nguyễn Thanh Long 10/12/90 402C5
0000218 813T1109 Nguyễn Thành Long 01/01/85 402C5
0000219 413BK138 Nguyễn Thành Long 15/01/95 402C5
0000220 213T1110 Trần Phi Long 10/06/94 402C5
0000221 810CT154 Huỳnh Hữu Lộc 02/12/90 402C5
0000222 410T0155 Nguyễn Thành Lộc 11/03/91 402C5
0000223 810BI156 Nguyễn Viết Lộc 05/06/82 403C5
0000224 411CT104 Quách Thiên Lộc 20/07/92 403C5
0000225 810T7032 Võ Văn Lộc 25/03/86 403C5
0000226 810T0157 Đỗ Tấn Lợi 02/10/86 403C5
0000227 810CT159 Nguyễn Minh Luân 12/01/92 403C5
0000228 1433601 Hà Huy Lý 05/01/88 403C5
0000229 411BK111 Đỗ Thanh Mai 20/05/87 403C5
0000230 411CT112 Nguyễn Bảo Măng 08/12/83 403C5
0000231 G13T3149 Nguyễn Đức Mẫn 06/06/90 403C5
0000232 409CT035 Hồ Công Minh 20/10/79 403C5
0000233 410T0171 Lê Văn Minh 21/02/92 403C5
0000234 209T0309 Nguyễn Ngọc Minh 18/10/82 403C5
0000235 809T0310 Nguyễn Phước Nhật Minh 17/04/77 403C5
0000236 413BK145 Nguyễn Trọng Minh 08/11/95 403C5
0000237 411CT541 Nguyễn Văn Minh / /74 403C5
0000238 810BI173 Nguyễn Văn Minh 15/05/79 403C5
0000239 1448033 Trần Anh Minh 20/10/96 403C5
0000240 809T0312 Trần Nhật Minh 20/11/86 403C5
0000241 411CT118 Trương Thanh Minh 15/08/91 403C5
0000242 413BK147 Võ Hoàng Minh 14/10/94 403C5
0000243 412BK214 Huỳnh Thị My 12/09/94 403C5
0000244 810KG387 Cấn Xuân Nam 09/09/87 403C5
0000245 411BK121 Huỳnh Ngọc Nam 02/12/93 403C5
0000246 411BK122 Lê Hoài Nam 16/07/92 403C5
0000247 213T5029 Lê Thành Nam 08/01/89 403C5
0000248 1448036 Nguyễn Hoàng Gia Nam 11/09/96 403C5
0000249 213T1122 Nguyễn Viết Nam 15/09/94 403C5
0000250 810BI183 Nguyễn Xuân Nam 16/04/92 403C5
0000251 409T0320 Phạm Xuân Nam 08/11/91 403C5
0000252 409T0327 Âu Cuối Nám 24/11/83 403C5
0000253 213T3309 Huỳnh Văn Nên / /89 403C5
0000254 1431092 Phạm Thúy Nga 13/01/96 403C5
0000255 809T0331 Nguyễn Thanh Ngà 27/02/86 403C5
0000256 412BK216 Châu Hồng Ngân 09/10/94 403C5
0000257 213T3311 Lê Thoại Ngân 10/02/90 403C5
0000258 810CT185 Nguyễn Kim Ngân 04/05/92 403C5
0000259 211T0125 Hồ Quang Nghi 06/10/93 403C5
0000260 1448040 Bùi Hồng Nghĩa 09/07/96 403C5
0000261 809T0334 Đặng Hoàng Nghĩa 21/04/91 403C5
0000262 410T0358 Lương Nguyễn Hữu Nghĩa 28/02/89 403C5
0000263 411BK128 Nguyễn Trọng Nghĩa 09/09/93 501C5
0000264 411CT129 Phạm Hữu Nghĩa 20/12/89 501C5
0000265 813T1124 Phạm Minh Nghĩa 26/11/87 501C5
0000266 1433630 Trương Trọng Nghĩa 07/07/93 501C5
0000267 809T0341 Cao Văn Ngoan 16/06/91 501C5
0000268 411BK130 Bùi Hồng Ngọc 05/12/93 501C5
0000269 413BK148 Lê Thị Thảo Ngọc 01/01/95 501C5
0000270 412BK220 Lê Vân Khánh Ngọc 27/04/94 501C5
0000271 G09T0344 Nguyễn Văn Ngọc 10/05/87 501C5
0000272 410T0185 Đỗ Phú Tường Nguyên 02/05/85 501C5
0000273 610T0189 Phạm Thị Ngọc Nguyên 14/08/80 501C5
0000274 413T1129 Võ Thế Nguyên 28/07/95 501C5
0000275 411BK137 Lý Phong Nhã 17/03/93 501C5
0000276 413T3313 Cao Hoài Nhân 04/12/92 501C5
0000277 213T3154 Lê Trọng Nhân 15/03/90 501C5
0000278 412BK226 Ngô Võ Trọng Nhân 17/11/94 501C5
0000279 813T1131 Nguyễn Phục Nhân 07/11/92 501C5
0000280 409T0355 Nguyễn Thành Nhân 11/07/77 501C5
0000281 413BK149 Nguyễn Trí Nhân 08/11/95 501C5
0000282 G13T3316 Nguyễn Trọng Nhân 01/06/92 501C5
0000283 810BI197 Võ Lê Thương Nhân 28/05/80 501C5
0000284 411CT138 Phạm Thành Nhẫn 27/07/79 501C5
0000285 413BK150 Đỗ Anh Nhật 12/02/94 501C5
0000286 412T1088 Nguyễn Minh Nhật 01/02/94 501C5
0000287 413BK151 Phan Dương Minh Nhật 28/06/95 501C5
0000288 213T3323 Trương Minh Nhật 10/03/92 501C5
0000289 411BK139 Lê Thị ý Nhi 20/11/93 501C5
0000290 413T1133 Ngô Thị Thảo Nhi 01/11/94 501C5
0000291 411CT140 Nguyễn Hoàng Nhi 20/11/92 501C5
0000292 1448043 Phan Thanh Nhi 10/05/96 502C5
0000293 413BK152 Phan Thị ái Nhi 29/08/95 502C5
0000294 1534015 Vũ Xuân Nhu 02/12/89 502C5
0000295 1448045 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/09/96 502C5
0000296 410T0357 Nguyễn Huỳnh Như 26/06/92 502C5
0000297 810T0199 Phạm Nguyên Nhượng 15/07/86 502C5
0000298 810BI203 Trần Hồng Nhựt 18/09/89 502C5
0000299 410T0356 Nguyễn Thị So Ni 08/01/91 502C5
0000300 812CT234 Nguyễn Tô Ni 06/12/94 502C5
0000301 411CT142 Liên Văn Pháp 26/05/81 502C5
0000302 1433653 Nguyễn Hoàng Phát 18/01/93 502C5
0000303 812CT237 Nguyễn Tấn Phát 09/04/94 502C5
0000304 810T0202 Nguyễn Văn Phê 10/03/86 502C5
0000305 813T1144 Lâm Hoàng Phi 28/05/81 502C5
0000306 410T0203 Lương Quốc Phi 09/08/89 502C5
0000307 409T7032 Dư Trần Phong 25/10/82 502C5
0000308 810BI207 Hồ Hồng Phong 31/03/78 502C5
0000309 413BK301 Lê Hoàng Phong 18/10/89 502C5
0000310 411T0139 Lê Quốc Phong 18/10/78 502C5
0000311 810BE209 Lê Thái Phong 15/02/85 502C5
0000312 411CT147 Nguyễn Thanh Phong 30/12/82 502C5
0000313 412BK238 Phan Anh Phong 22/07/94 502C5
0000314 1534021 Huỳnh Hữu Phúc 27/07/88 502C5
0000315 413BK184 Lê Hoàng Phúc 12/12/93 502C5
0000316 810KG220 Lê Minh Phúc 14/08/92 502C5
0000317 413T1150 Lê Nguyễn Hồng Phúc 01/05/95 502C5
0000318 413T1151 Lê Phước Phúc 02/09/95 502C5
0000319 209T0415 Nguyễn Trung Phúc 03/04/88 502C5
0000320 413T1265 Đặng Tuấn Phương 24/01/95 502C5
0000321 411BK150 Hồ Ngọc Duy Phương 01/12/93 502C5
0000322 1431106 Hồ Viết Phương 20/12/77 502C5
0000323 810KG212 Lê Đông Phương 09/12/92 502C5
0000324 409T0398 Nguyễn Khắc Phương 06/04/88 502C5
0000325 411BK152 Nguyễn Thị Mai Phương 20/05/93 502C5
0000326 411BK153 Nguyễn Thị Ngọc Phương 31/07/93 502C5
0000327 412BK244 Nguyễn Trúc Phương 16/06/93 502C5
0000328 810LD504 Nguyễn Văn Phương 15/09/73 502C5
0000329 412BK245 Phạm Thanh Phương 06/06/94 502C5
0000330 811T0144 Trương Hoài Phương 13/12/93 502C5
0000331 413BK157 Trương Hoàng Uyên Phương 23/01/95 502C5
0000332 213T1147 Võ Hoài Phương 09/12/89 503C5
0000333 810BE215 Đỗ Tấn Phước 08/08/85 503C5
0000334 411BK156 Trần Thị Bích Phượng 13/12/93 503C5
0000335 1448052 Nguyễn Hà Minh Quan 07/02/96 503C5
0000336 810LD037 Đinh Việt Quang 05/03/84 503C5
0000337 609T0421 Ngô Minh Quang 23/12/89 503C5
0000338 G13T3163 Nguyễn Đình Đăng Quang 21/11/92 503C5
0000339 810T0215 Nguyễn Tuấn Quang 05/08/87 503C5
0000340 810T7046 Nguyễn Văn Quang 12/08/85 503C5
0000341 812T1106 Lương Vĩ Quãng 09/06/86 503C5
0000342 1447077 Nguyễn Hoàng Quân 20/02/91 503C5
0000343 410T0217 Nguyễn Mạnh Quân 26/12/88 503C5
0000344 810CT229 Nguyễn Trung Quân 24/11/91 503C5
0000345 810BI230 Trần Quân 12/11/82 503C5
0000346 213T1158 Nguyễn Đức Quí 28/04/85 503C5
0000347 809T0434 Võ Văn Quới 08/11/84 503C5
0000348 811T0155 Bùi Hữu Quyết 08/02/86 503C5
0000349 809T0437 Trương Đình Quyết 10/08/83 503C5
0000350 411BK162 Võ Phú Quý 22/01/93 503C5
0000351 810BI236 Đoàn Vũ Quỳnh 10/11/86 503C5
0000352 412BK255 Từ Lê Diệu Quỳnh 18/04/94 503C5
0000353 413BK160 Đặng Phước Sang 02/01/95 503C5
0000354 213T3347 Lê Nguyễn Thanh Sang 10/06/89 503C5
0000355 412BK259 Lê Văn Sang 25/04/84 503C5
0000356 411BK164 Nguyễn Đình Sang 09/06/93 503C5
0000357 1447375 Nguyễn Viết Sô 20/11/89 503C5
0000358 413T3350 Bùi Linh Sơn 11/12/92 503C5
0000359 810KG243 Hoàng Đình Sơn / /84 503C5
0000360 411CT166 Hồ Thanh Sơn 19/01/72 503C5
0000361 809T0452 Ngô Văn Sơn 30/06/84 503C5
0000362 812T5078 Nguyễn Minh Sơn 02/04/74 503C5
0000363 411BK168 Trần Hồng Sơn 26/09/90 503C5
0000364 411BK169 Trần Nghiêm Xuân Sơn 20/09/93 503C5
0000365 810KG247 Đoàn Thanh Sớm 23/10/90 503C5
0000366 410T0240 Trịnh Đình Tam 09/04/79 503C5
0000367 411CT267 Cao Tấn Tài 22/04/93 503C5
0000368 611T0171 Huỳnh Thiên Tài 24/12/93 503C5
0000369 810T0247 Kiều Đăng Tài 09/05/84 503C5
0000370 610T0249 Nguyễn Hữu Tài 14/07/85 503C5
0000371 213T3359 Trương Văn Tài 20/06/89 503C5
0000372 213T1170 Huỳnh Chí Tâm / /77 504C5
0000373 213T1171 Huỳnh Thành Tâm 18/08/76 504C5
0000374 213T3351 Lê Thanh Tâm 07/04/91 504C5
0000375 610T0241 Lê Vũ Khánh Tâm 02/01/92 504C5
0000376 411BK172 Nguyễn Đức Tâm 19/10/91 504C5
0000377 G13T3171 Nguyễn Minh Tâm 23/06/91 504C5
0000378 213T3352 Nguyễn Thanh Tâm 27/04/91 504C5
0000379 811T0167 Nguyễn Trần Nhật Tâm 29/06/81 504C5
0000380 809T0464 Phạm Duy Tâm 02/10/91 504C5
0000381 810CT254 Châu Văn Tân 01/11/92 504C5
0000382 814T4028 Đặng Vũ Duy Tân 02/12/82 504C5
0000383 413T3172 Lê Hoàng Thanh Tân 18/12/91 504C5
0000384 413T5036 Lê Minh Nhựt Tân 08/09/90 504C5
0000385 1435047 Nguyễn Gia Tân 20/12/89 504C5
0000386 413T3354 Phan Ngọc Tân 01/01/91 504C5
0000387 213T3173 Trần Duy Tân 28/06/91 504C5
0000388 1534053 Lê Ngọc Tấn 14/12/91 504C5
0000389 811T0174 Bùi Văn Thanh 02/07/93 504C5
0000390 413T3364 Hà Thanh 27/05/92 504C5
0000391 213T3365 Nguyễn Quốc Thanh 12/05/90 504C5
0000392 1449529 Phạm Bùi Hải Thanh 16/02/86 504C5
0000393 810CT265 Trần Quốc Thanh 29/03/92 504C5
0000394 609T0480 Võ Thị Thanh 11/03/91 504C5
0000395 413BK164 Đặng Thành Thái 14/08/79 504C5
0000396 411CT185 Hà Quang Thái 25/03/93 504C5
0000397 811T0179 Phạm Hoàng Thái 03/07/78 504C5
0000398 1448059 Phạm Hồng Thái 19/04/96 602C6
0000399 813T3019 Lê Hòa Thành 06/07/79 602C6
0000400 411CT183 Sơn Ngọc Thành 09/08/91 602C6
0000401 810KG270 Trần Trung Thành 21/06/92 602C6
0000402 809T0493 Nguyễn Quốc Thạch 15/02/86 602C6
0000403 1448061 Võ Quang Thạch 26/08/95 602C6
0000404 810CT278 Trần Hoài Thạnh 03/10/91 602C6
0000405 411CT191 Phạm Thành Thẩm 30/08/93 602C6
0000406 811T0187 Lê Trung Thật 25/11/84 602C6
0000407 411BK192 Huỳnh Ngọc Thi 18/10/92 602C6
0000408 413T3371 Lê Gia Phong Thi 10/12/91 602C6
0000409 1534054 Nguyễn Quang Thi 22/09/90 602C6
0000410 411BK193 Nguyễn Trường Thiên 30/04/93 602C6
0000411 412BK280 Trần Thanh Thiên 23/07/94 602C6
0000412 811T0191 Tạ Quang Thiết 03/02/83 602C6
0000413 413T1186 Lê Thanh Thiện 08/08/95 602C6
0000414 G13T3372 Ng Huỳnh Quang Thiện 04/04/91 602C6
0000415 810BE284 Nguyễn Hoàng Minh Thiện / /90 602C6
0000416 411CT195 Ngụy Cường Thiện 20/06/80 602C6
0000417 213T3374 Trần Tấn Thiện 02/03/91 602C6
0000418 213T3039 Dương Xuân Thịnh 09/10/89 602C6
0000419 809T0514 Nguyễn Thiên Thịnh 05/06/85 602C6
0000420 409T0516 Phan Gia Thịnh 30/01/87 602C6
0000421 810CT294 La Phước Thọ 14/01/92 602C6
0000422 813T1189 Nguyễn Đắc Thôi 02/01/87 602C6
0000423 809T0522 Đỗ Phúc Vĩnh Thông 13/03/80 602C6
0000424 213T3378 Nguyễn Duy Thông 02/01/92 603C6
0000425 810BE291 Phan Thị Kim Thơ 17/06/92 603C6
0000426 810BE292 Trần Văn Thơ 29/11/78 603C6
0000427 209T0531 Lê Tấn Thời 19/05/74 603C6
0000428 1435051 Đào Công Thuận 20/12/89 603C6
0000429 411CT201 Nghị Anh Thuận 14/01/93 603C6
0000430 810BI297 Phan Ngọc Thuyên 16/12/74 603C6
0000431 410BK301 Huỳnh Diễm Thúy 29/04/92 603C6
0000432 1448064 Mai Thị Thanh Thúy 01/05/96 603C6
0000433 413BK170 Nguyễn Thị Diễm Thúy 04/05/95 603C6
0000434 411BK203 Nguyễn Thị Thanh Thúy 18/03/93 603C6
0000435 411BK204 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/05/93 603C6
0000436 810BE302 Lê Thị Thanh Thủy 28/11/81 603C6
0000437 413BK171 Nguyễn Kim Thủy 09/01/87 603C6
0000438 411BK205 Bạch Nguyễn Đoan Thục 02/10/93 603C6
0000439 412BK296 Quách Minh Thư 08/04/94 603C6
0000440 1433766 Võ Văn Thương 30/01/93 603C6
0000441 809T0540 Phạm Văn Thường 13/11/86 603C6
0000442 1433768 Trần Văn Thức 10/04/93 603C6
0000443 413T1194 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 07/03/95 603C6
0000444 209T0551 Chế Quốc Tiến 16/02/88 603C6
0000445 810CT306 Lê Hoàng Tiến 08/09/71 603C6
0000446 810BE307 Lý Nguyễn Minh Tiến 08/12/85 603C6
0000447 412T1135 Nguyễn Nhất Tiến 21/02/94 603C6
0000448 810BI311 Trần Tiến 08/10/90 603C6
0000449 809T0552 Võ Văn Tiến 20/08/84 603C6
0000450 810CT315 Dương Hà Quốc Tính 15/12/92 603C6
0000451 812CT301 Nguyễn Hữu Tính 10/11/93 603C6
0000452 412BK302 Võ Phạm Duy Tính 08/04/93 604C6
0000453 1433780 Lê Bá Toàn 20/01/93 604C6
0000454 209T0564 Nguyễn Văn Toàn 04/08/88 604C6
0000455 810CT322 Nguyễn Văn Toàn 23/05/91 604C6
0000456 812T1137 Nguyễn Văn Toàn 20/10/91 604C6
0000457 1435056 Nguyễn Quốc Toản 01/06/87 604C6
0000458 1448071 Dương Thị Phương Trang 12/11/96 604C6
0000459 413BK172 Mông Thị Thảo Trang 15/01/95 604C6
0000460 809T0569 Nguyễn Xuân Trang 13/02/88 604C6
0000461 410BK328 Trần Quốc Tráng 15/04/91 604C6
0000462 810BI330 Trương Thị Minh Triều 13/08/85 604C6
0000463 812T1141 Trần Văn Triển 20/02/86 604C6
0000464 813T1210 Cao Hữu Trí 19/10/87 604C6
0000465 G13T3186 Nguyễn Công Trí 10/02/91 604C6
0000466 810CT333 Nguyễn Đắc Trí 01/04/92 604C6
0000467 413BK173 Nguyễn Hữu Trí 14/09/95 604C6
0000468 810BE334 Nguyễn Minh Trí 03/11/82 604C6
0000469 413BK174 Nguyễn Minh Trọng Trí 19/01/95 604C6
0000470 810T0300 Phan Minh Trí 20/10/92 604C6
0000471 1448089 Trần Hữu Trọng 11/05/84 604C6
0000472 411CT219 Đỗ Hữu Trung 09/06/88 604C6
0000473 411CT584 Huỳnh Thanh Trung 26/06/77 604C6
0000474 812CT578 Lê Tấn Trung 21/01/82 604C6
0000475 810T0306 Nguyễn Hoàng Chí Trung 18/06/82 604C6
0000476 209T0584 Phạm Kiên Trung 24/11/85 604C6
0000477 412BK316 Phạm Thành Trung 12/02/94 604C6
0000478 811T0225 Võ Quốc Trung / /84 604C6
0000479 412BK319 Đỗ Minh Trúc 24/02/92 GD.B2A
0000480 411BK225 Huỳnh Trầm Bảo Trúc 05/01/93 GD.B2A
0000481 610T0316 Ng.Hoàng Thanh Trúc 29/05/90 GD.B2A
0000482 411CT226 Ng.Tùng Phương Trúc 14/01/93 GD.B2A
0000483 413BK176 Phạm Thị Thanh Trúc 27/02/95 GD.B2A
0000484 611T0226 Trương Thị Thùy Trương 23/01/89 GD.B2A
0000485 412BK317 Lê Công Trường 08/05/93 GD.B2A
0000486 G09T0593 Nguyễn Nhật Trường / /85 GD.B2A
0000487 209T0594 Nguyễn Văn Trường 24/04/87 GD.B2A
0000488 610T0314 Nguyễn Văn Trường 12/03/88 GD.B2A
0000489 810T7065 Phạm Công Trường 27/10/88 GD.B2A
0000490 810CT340 Trần Nhựt Trường 22/02/91 GD.B2A
0000491 810CT341 Trần Văn Trường 28/11/92 GD.B2A
0000492 810BI342 Lê Khánh Trực 02/05/81 GD.B2A
0000493 810BI344 Võ Tấn Trực 12/03/89 GD.B2A
0000494 1433804 Đào Văn Tuấn 27/01/92 GD.B2A
0000495 G09T7059 Đinh Ngọc Tuấn 28/11/85 GD.B2A
0000496 809T4038 Lê Minh Tuấn 10/06/84 GD.B2A
0000497 810KG351 Nguyễn Anh Tuấn 03/09/85 GD.B2A
0000498 812CT322 Nguyễn Minh Tuấn 08/08/94 GD.B2A
0000499 811T3041 Thái Thanh Tuấn 14/10/86 GD.B2A
0000500 812CT323 Trần Lê Tuấn 31/03/94 GD.B2A
0000501 413T3402 Trần Quốc Tuấn 16/01/92 GD.B2A
0000502 411CT233 Triệu Quốc Tuấn 20/09/80 GD.B2A
0000503 1431150 Võ Thanh Tuấn 10/07/90 GD.B2A
0000504 210T0330 Nguyễn Trí Tuệ 20/04/90 GD.B2A
0000505 410BK354 Nguyễn Minh Tuyền 13/10/91 GD.B2A
0000506 412BK324 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 31/03/94 GD.B2A
0000507 411BK237 Lê Cẩm Tú 09/02/92 GD.B2A
0000508 411CT238 Lê Thị Cẩm Tú 27/01/92 GD.B2A
0000509 810CT364 Lưu Hoàng Tú 08/08/90 GD.B2A
0000510 809T0634 Trần Hữu Tú 08/11/87 GD.B2A
0000511 411BK240 Phạm Quốc Túy 01/04/93 GD.B2A
0000512 411BK236 Lê Thanh Tùng 20/06/92 GD.B2A
0000513 809T0624 Nguyễn Duy Tùng 09/10/90 GD.B2A
0000514 810LD053 Nguyễn Thanh Tùng 15/05/84 GD.B2A
0000515 809T0626 Nguyễn Thanh Tùng 02/10/85 GD.B2A
0000516 413CT163 Trần Văn Tùng 10/05/79 GD.B2A
0000517 411CT591 Võ Hoàng Tùng 09/06/80 GD.B2A
0000518 G09T7062 Lê Văn Tứ 21/09/86 GD.B2A
0000519 409T7063 Nguyễn Hữu Tự 07/07/84 GD.B2A
0000520 1448079 Ng Hoàng Phương Uyên 18/02/96 GD.B2A
0000521 410T0338 Võ Văn út 23/05/79 GD.B2A
0000522 411CT243 Huỳnh Nguyên Văn 16/03/82 GD.B2A
0000523 411CT244 Trần Lê Văn 16/04/78 GD.B2A
0000524 411T0242 Trần Nhân Hoài Văn 06/11/78 GD.B2B
0000525 1435060 Lê Hoàng Vân 06/10/90 GD.B2B
0000526 810BE371 Võ Thị Cẩm Vân 22/07/82 GD.B2B
0000527 413T1239 Hà Thị Thanh Vi 20/12/95 GD.B2B
0000528 1448081 Phạm Huỳnh Khánh Vi 08/12/96 GD.B2B
0000529 411BK245 Phạm Thị Thúy Vi 12/04/93 GD.B2B
0000530 810BI373 Lê Minh Việt 15/04/81 GD.B2B
0000531 414T4035 Nguyễn Như Việt 21/04/89 GD.B2B
0000532 411BK248 Nguyễn Quốc Việt 18/12/93 GD.B2B
0000533 1448082 Thái Quốc Việt 31/01/94 GD.B2B
0000534 810BI375 Mai Vin 28/08/92 GD.B2B
0000535 813T1241 Mai Công Vinh 29/11/80 GD.B2B
0000536 413T1242 Nguyễn Văn Vinh 13/01/71 GD.B2B
0000537 810CT377 Trần Hoàng Vinh 25/04/92 GD.B2B
0000538 1448304 Trần Lê Quang Vinh 05/12/89 GD.B2B
0000539 413BK180 Trần Quang Vinh 28/11/94 GD.B2B
0000540 513X0041 Trịnh Quang Vọng 06/06/91 GD.B2B
0000541 810CT378 Cao Huỳnh Vũ 29/06/91 GD.B2B
0000542 413T1244 Cao Nguyễn Thiên Vũ 11/08/95 GD.B2B
0000543 411CT258 Khưu Khắc Vũ 20/04/81 GD.B2B
0000544 410T0347 Lâm Hoàn Vũ 22/11/92 GD.B2B
0000545 412BK339 Ngô Tuấn Vũ 03/10/82 GD.B2B
0000546 411T0256 Nguyễn Thế Anh Vũ 12/11/84 GD.B2B
0000547 412BK340 Trương Tuấn Vũ 06/04/94 GD.B2B
0000548 1433839 Trần Quang Vương 20/11/91 GD.B2B
0000549 411BK255 Võ Danh Vương 04/04/92 GD.B2B
0000550 213T1248 Nguyễn Hà Vy 02/06/95 GD.B2B
0000551 412BK341 Nguyễn Khánh Vy 24/12/94 GD.B2B
0000552 810BE383 Nguyễn Thị Xinh 10/03/92 GD.B2B
0000553 411BK263 Huỳnh Thị Hồng Xuân 15/03/93 GD.B2B
0000554 411BK264 Lâm Thị Bé Yến / /93 GD.B2B
0000555 610T0355 Nguyễn Thị Hồng Yến 25/01/91 GD.B2B
0000556 810BE386 Trần Anh Zét 09/09/90 GD.B2B