DANH SÁCH THÍ NGHIỆM CƠ LƯU CHẤT HỆ VHVL HK2 2014-2015
Ngày: 09/03/2015
DANH SÁCH THÍ NGHIỆM CƠ LƯU CHẤT HỆ VHVL HK2 2014-2015 Cập nhật ngày 09/03/2015. |
|||||||||||
NHÓM T03 | T.Thắng | ||||||||||
TT | MSSV | Họ và tên | Lớp | Nhóm nhỏ | Bài TN | Ngày, giờ TN | |||||
1 | 1433041 | Huỳnh Duy | Liêm | BT14COLT | 1 | 1 + 2 | |||||
2 | 1433406 | Nguyễn Khánh Việt | An | BT14COLT | 3C | 14/3/2015 | |||||
3 | 1433407 | Nhan Trần Trường | An | BT14COLT | 4 | Từ 18g00 | |||||
4 | 1433431 | Trần Văn | Bến | BT14COLT | 5B | ||||||
5 | 1433432 | Đỗ Quốc | Bình | BT13X_D | 2 | 1 + 2 | |||||
6 | 1433442 | Lê Quốc | Cường | BT14COLT | 3C | 14/3/2015 | |||||
7 | 1433459 | Phạm Thế | Duy | BT14COLT | 4 | Từ 18g00 | |||||
8 | 1433463 | Võ Thành | Duy | BT14COLT | 5B | ||||||
9 | 1433477 | Lương Hồ Tấn | Đạt | BT14COLT | 3 | 1 + 2 | |||||
10 | 1433505 | Đoàn Phúc | Hậu | BT14COLT | 3C | 14/3/2015 | |||||
11 | 1433514 | Nguyễn Vinh | Hiển | BT14COLT | 4 | Từ 18g00 | |||||
12 | 1433520 | Bùi Thị Hồng | Hoa | BT14COLT | 5B | ||||||
13 | 1433537 | Nguyễn Thế | Hùng | BT14COLT | 4 | 1 + 2 | |||||
14 | 1433554 | Diệp Đoàn Đăng | Khoa | BT14COLT | 3B | 14/3/2015 | |||||
15 | 1433555 | Lê Duy | Khoa | BT14COLT | 5A | Từ 18g00 | |||||
16 | 1433559 | Trần Xuân | Khoa | BT14COLT | 6 | ||||||
17 | 1433565 | Đào Anh | Kiệt | BT14COLT | 5 | 1 + 2 | |||||
18 | 1433591 | Nguyễn Phước | Lộc | BT14COLT | 3B | 14/3/2015 | |||||
19 | 1433594 | Lê Tấn | Lợi | BT14COLT | 5A | Từ 18g00 | |||||
20 | 1433602 | Ngô Thế | Mạnh | BT14COLT | 6 | ||||||
21 | 1433609 | Nguyễn Thanh | Minh | BT14COLT | 6 | 1 + 2 | |||||
22 | 1433617 | Nguyễn Thành | Nam | BT14COLT | 3B | 14/3/2015 | |||||
23 | 1433640 | Nguyễn Văn | Nhân | BT14COLT | 5A | Từ 18g00 | |||||
24 | 1433644 | Nguyễn Thanh | Nhàn | BT14COLT | 6 | ||||||
25 | 1433647 | Nguyễn Quang | Nhựt | BT14COLT | 7 | 1 + 2 | |||||
26 | 1433704 | Phạm Ngọc | Sơn | BT14COLT | 3C | 21/3/2015 | |||||
27 | 1433707 | Đặng Minh | Tâm | BT14COLT | 4 | Từ 18g00 | |||||
28 | 1433731 | Huỳnh Văn | Thành | BT14COLT | 5B | ||||||
29 | 1433749 | Nguyễn Trọng | Thiên | BT14COLT | 8 | 1 + 2 | |||||
30 | 1433751 | Phan Đình | Thiết | BT14COLT | 3C | 21/3/2015 | |||||
31 | 1433758 | Trương Quang | Thịnh | BT14COLT | 4 | Từ 18g00 | |||||
32 | 1433760 | Phạm Hoàng | Thông | BT14COLT | 5B | ||||||
33 | 1433768 | Trần Văn | Thức | BT14COLT | 9 | 1 + 2 | |||||
34 | 1433795 | Trần Văn | Trung | BT14COLT | 3C | 21/3/2015 | |||||
35 | 1433797 | Phạm Quang | Truyền | BT14COLT | 4 | Từ 18g00 | |||||
36 | 1433804 | Đào Văn | Tuấn | BT14COLT | 5B | ||||||
37 | 1433805 | Huỳnh Thanh | Tuấn | BT14COLT | 10 | 1 + 2 | |||||
38 | 1433814 | Phạm Thanh | Tuyền | BT14COLT | 3B | 21/3/2015 | |||||
39 | 1433822 | Trần Nguyễn Yên | Tùng | BT14COLT | 5A | Từ 18g00 | |||||
40 | 1433823 | Trần Thanh | Tùng | BT14COLT | 6 | ||||||
41 | 1433829 | Lê Hoàng | Việt | BT14COLT | 11 | 1 + 2; 3B; | 21/3/2015 | ||||
42 | 1433834 | Nguyễn Văn | Vinh | BT14COLT | 5A | Từ 18g00 | |||||
43 | 1433847 | Trần Văn | Xuân | BT14COLT | 6 | ||||||
Phương án 1 : 1 + 2 ; 3C ; 4 ; 5B | Phương án 2 : 1 + 2 ; 3B ; 5A ; 6 | ||||||||||
QUY ĐỊNH LÀM THÍ NGHIỆM CƠ LƯU CHẤT | |||||||||||
Sinh viên phải mua cuốn "Hướng dẫn thí nghiệm" tại Tổ Giáo trình B10, và cuốn " Phúc | |||||||||||
trình thí nghiệm"tại PTN (sau dãy B4). Sinh viên phải mua tài liệu TN trước khi đi học. | |||||||||||
Đi học đúng giờ, trễ quá 10 phút hoặc không có tài liệu TN sẽ không được làm thí nghiệm | |||||||||||
Điểm được chấm trong cuốn "Phúc trình thí nghiệm " | |||||||||||
Mọi thắc mắc lin hệ T. Thắng ĐT: 0907737014 |