Danh sách sinh viên hệ VLVH còn nợ Học phí
Ngày: 21/01/2015
Danh sách sinh viên hệ VLVH còn nợ học phí
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Số HP nợ • Danh sách sắp xếp theo họ và tên sinh viên 1 812CT101 Âu Võ Trường An 12/04/1994 CT12X_D 14100000 2 812BE501 Đỗ Duy An 26/08/1986 BE12X_D 13270000 3 810LD001 Khương Bá An 24/09/1985 LD10T_D 25680000 4 1433417 Lê Hoài Ân 04/04/1993 BT14DNLT 2670000 5 511X2001 Lê Thị Thu An 28/11/1985 TX11MT2 540000 6 1433418 Lưu Hoàng Ân 13/12/1993 1950000 7 1433419 Ngô Hoàng Ân 14/11/1993 BT14DHLT 2670000 8 1442303 Nguyễn Hoàng Ân 16/06/1991 BC14X_D 2490000 9 411CT001 Nguyễn Hoàng An / /1982 CT11DN1 15310000 10 1433406 Nguyễn Khánh Việt An 19/03/1992 BT14COLT 1950000 11 408TN002 Nguyễn Phước An 04/11/1988 TN08DCN 360000 12 413T1260 Nguyễn Thị Thùy An 23/10/1995 BT13DDT 4170000 13 213T5013 Nguyễn Tri An 05/10/1988 540000 14 810LD002 Nguyễn Văn An 10/10/1989 LD10T_D 25680000 15 1433407 Nhan Trần Trường An 20/02/1993 BT14COLT 1950000 16 613T1001 Trần Nguyễn Phú An 01/06/1993 BT13CNH 6480000 17 1433409 Trần Tuấn An 30/08/1993 BT14DHLT 2220000 18 812CT110 Trần Tuấn Ân 26/09/1994 CT12X_D 10650000 19 407T1023 Trần Văn Ân / /1983 BT07DCN 2520000 20 511X1001 Trần Văn An 12/02/1992 TX11MT1 4000000 21 1447301 Võ Bình An 09/10/1992 CD14HTDL 2490000 22 411CT004 Võ Dân An / /1992 CT11DN1 22540000 23 810BI001 Võ Thành An 12/01/1988 BI10X_D1 17050000 24 1433850 Võ Tiến An 10/09/1992 1950000 25 G13T3201 Võ Tuấn An 19/05/1991 BT13OTLT 5220000 26 806T1006 Bùi Thức Anh 30/11/1982 BT06C_D 2880000 27 1433410 Bùi Việt Anh 11/12/1991 BT14DNLT 2220000 28 1447302 Đàm Văn ảnh 19/03/1991 CD14HTDL 2490000 29 1433411 Đoàn Việt Anh 11/09/1993 BT14CMLT 1950000 30 812CT105 Hà Thế Anh 12/06/1993 CT12X_D 14100000 31 810CT002 Hồ Hữu Anh 13/12/1992 CT10X_D1 26700000 32 1433412 Hoàng Tuấn Anh 11/09/1989 BT14OTLT 2490000 33 1449501 Huỳnh Thị Phương Anh 11/01/1990 540000 34 1433413 Huỳnh Xuân Anh 17/09/1992 BT14OTLT 2490000 35 1433414 Lê Đức Anh 13/02/1993 BT14OTLT 1950000 36 813T5049 Lê Huỳnh Duy Anh 07/12/1988 1440000 37 613T1004 Lê Minh Anh 09/11/1988 BT13HTP 4140000 38 212NT509 Lê Thế Anh 23/09/1978 NT12KTCT 23450000 39 1433415 Lê Tuấn Anh 11/12/1992 BT14DHLT 2670000 40 810CT004 Lê Văn Anh 17/10/1991 CT10X_D1 23285000 41 811T3001 Lương Thành Anh 02/11/1983 960000 42 411CT006 Lưu Hoàng Anh 25/04/1982 CT11DN1 11720000 43 213T1005 Nguyễn Đình Tuấn Anh 10/04/1981 BT13C_K 4170000 44 810T0007 Nguyễn Hoàng Nam Anh 26/06/1984 BT10X_D1 1710000 45 808T1013 Nguyễn Hùng Anh 14/06/1980 BT08T_D 4220000 46 1435001 Nguyễn Ngọc Anh 29/09/1992 2610000 47 909T0008 Nguyễn Ngọc Loan Anh 16/03/1990 BT09MTR 450000 48 811T0004 Nguyễn Thế Anh 29/06/1981 BT11X_D 7530000 49 813BI101 Nguyễn Trung Anh 24/05/1995 BI13X_D 9990000 50 810KG007 Nguyễn Văn Trường Anh 11/05/1989 KG10X_D1 23285000 51 810T7002 Nguyễn Xuân Anh 01/04/1987 BT10X_D2 4920000 52 812CT108 Phạm Thế Anh 08/11/1994 CT12X_D 10650000 53 212NT510 Phan Anh 25/07/1991 NT12CDT 22426000 54 813CT102 Phan Đức Anh 06/09/1994 CT13X_D 9990000 55 812CT109 Trần Kỳ Anh 25/12/1994 CT12X_D 10650000 56 409CT002 Trần Trường Anh 01/06/1976 CT09DN2 12900000 57 412T5067 Trịnh Minh Anh 08/04/1987 BT09DVT1 1980000 58 909T0010 Trịnh Quang Anh 23/01/1980 BT09MTR 2520000 59 811T0007 Trương Trung Anh 17/09/1991 BT11X_D 2700000 60 211T0008 Võ Hồng Anh 15/10/1985 BT11CDT 3840000 61 813T1007 Nguyễn Chí Bá 20/12/1995 BT13X_D 4050000 62 1433422 Nguyễn Thanh Bá 10/03/1993 BT14CMLT 2490000 63 409CT003 Nguyễn Văn Ba 16/06/1985 CT09DN2 10850000 64 812T1004 Phạm Thanh Bá 06/08/1983 BT12X_D2 8880000 65 810KG010 Lâm Vũ Bằng 12/04/1991 KG10X_D1 26700000 66 613T1011 Nguyễn Cao Bằng 04/04/1993 BT13CNH 4020000 67 413T3208 Nguyễn Lương Bằng 22/02/1992 BT13VTLT 6590000 68 812BE001 Nguyễn Ly Băng 25/08/1988 BE12X_D 16340000 69 812BE003 Nguyễn Thanh Bằng 24/06/1978 BE12X_D 16340000 70 213T3209 Phạm Đức Minh Bằng 02/08/1991 BT13COLT 6626000 71 408CT009 Đặng Quốc Bảo 09/09/1988 CT08DCN 1640000 72 1449504 Hà Vũ Bảo / /1985 1590000 73 1433423 Hồ Hoàng Bảo 07/10/1993 BT14CMLT 2490000 74 407CT011 Lê Nguyễn Quốc Bảo 30/06/1981 CT07DCN 2880000 75 811AG009 Lê Thành Bảo 02/10/1980 AG11T_D 9010000 76 412T1005 Lương Tuấn Bảo 08/12/1989 BT12DN1 4710000 77 812BE002 Lưu Hoài Bão 27/07/1987 BE12X_D 13270000 78 813T1010 Ng Thái Phương Bảo 12/09/1995 BT13X_D 4170000 79 1433424 Ngô Quốc Bảo 03/06/1992 BT14VTLT 1500000 80 1433425 Nguyễn Doãn Thái Bảo 07/02/1990 BT14CMLT 2490000 81 812T1007 Nguyễn Ngọc Bảo 15/05/1987 BT12X_D2 2340000 82 406T1039 Nguyễn Quốc Bảo 16/04/1979 BT06TDH 2240000 83 409CT004 Nguyễn Xuân Bảo 15/02/1980 CT09DN2 15170000 84 408T1027 Phan Văn Bảo 02/02/1983 BT08TDH 1800000 85 813T5073 Tân Thế Bảo 11/12/1989 3240000 86 1433426 Trần Huỳnh Bảo 02/11/1993 BT14OTLT 2490000 87 G13T3207 Trần Phương Châu Bảo 15/02/1992 BT13OTLT 5950000 88 1433427 Trần Quốc Bảo 05/11/1992 BT14DNLT 2670000 89 1433428 Trương Đăng Bảo 27/09/1993 BT14OTLT 2490000 90 412T5083 Võ Thái Huy Bão 29/07/1989 3950000 91 411CT011 Ngô Văn Bảy 09/03/1978 CT11DN1 11720000 92 810KG011 Trần Thanh Bền 03/02/1990 KG10X_D1 26700000 93 1433431 Trần Văn Bến 08/04/1992 BT14COLT 1950000 94 813BI001 Nguyễn Văn Biên 20/07/1972 BI13X_D 9990000 95 1433432 Đỗ Quốc Bình 27/03/1992 1950000 96 812CT111 Đoàn Hữu Bình 31/05/1987 CT12X_D 14100000 97 409CT006 Lâm Thanh Bình 12/04/1989 CT09DN2 15170000 98 1447303 Lê Văn Bình 06/03/1990 CD14HTDL 2490000 99 1447304 Liêu Hòa Bình 23/11/1992 CD14HTDL 2490000 100 808T1043 Liêu Thanh Bình 07/05/1986 BT08X_D 2160000 101 810BE012 Lữ Thanh Bình 02/02/1992 BE10T_D1 18605000 102 812BE004 Mai Thị Kim Bình 17/02/1992 BE12X_D 13720000 103 211T0012 Nguyễn An Bình 07/02/1987 BT11CK1 4860000 104 810T7005 Nguyễn Hữu Bình 16/05/1987 BT10X_D2 5400000 105 809T0023 Nguyễn Huy Bình 26/06/1986 BT09X_D 6380000 106 810T0021 Nguyễn Lê Công Bình 19/09/1992 BT10X_D1 160000 107 812CT513 Nguyễn Phạm Thái Bình 16/02/1979 CT12X_D 14910000 108 411CT014 Nguyễn Quốc Bình 10/08/1981 CT11DN1 19350000 109 1433433 Nguyễn Thái Bình 02/10/1986 1950000 110 413T3103 Nguyễn Thái Công Bình 26/01/1991 BT13DNLT 4320000 111 809T0026 Nguyễn Thanh Bình 30/06/1990 BT09X_D 2520000 112 810BE013 Nguyễn Thanh Bình 09/08/1989 BE10T_D1 9840000 113 812CT113 Nguyễn Trọng Bình 10/02/1990 CT12X_D 10650000 114 811T0014 Phạm Thanh Bình 13/07/1987 BT11X_D 4070000 115 811T4091 Phan Thanh Bình 05/01/1985 1740000 116 413T1013 Trần Khánh Bình 08/12/1993 BT13DDT 4170000 117 511X1002 Trịnh Hữu Bình 11/12/1991 TX11MT1 4390000 118 810T0024 Trịnh Tiến Bình 22/01/1985 BT10T_D1 540000 119 408T1049 Đỗ Thái Bòn 17/09/1984 BT08TDH 1440000 120 810BE014 Nguyễn Văn Bút 10/04/1991 BE10T_D1 9840000 121 413T3210 Lê Hoàng Bửu 22/05/1990 BT13DNLT 4500000 122 212T0007 Nguyễn Tấn Cẩm 20/04/1985 BT12CTM1 3380000 123 810CT015 Nguyễn Văn Cam / /1990 CT10X_D1 23285000 124 213T3025 Phạm Duy Cần 01/01/1981 3780000 125 212NT514 Huỳnh Thế Cang 24/08/1990 NT12CDT 22426000 126 1433434 Trần Thành Cang 08/11/1991 BT14CMLT 2490000 127 213T3212 Nguyễn Long Cảnh 28/08/1992 BT13CMLT 5800000 128 413T3211 Phạm Quang Cành 24/07/1990 BT13DNLT 4860000 129 813CT103 Lâm Trung Chánh 03/08/1995 CT13X_D 9990000 130 812T5004 Võ Kim Chánh 26/11/1985 BT09X_D 1080000 131 212T1013 Cao Minh Châu 12/02/1986 BT12CTM1 3096000 132 812BE502 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 27/01/1978 BE12X_D 16340000 133 1447305 Nguyễn Minh Châu 15/02/1993 CD14HTDL 2490000 134 813BE101 Nguyễn Thành Châu 05/12/1990 BE13X_D 9540000 135 1442304 Nguyễn Văn Châu 06/02/1990 BC14X_D 2490000 136 1433435 Tr Nguyễn Nguyên Châu 10/07/1989 BT14DHLT 1170000 137 813CT401 Trần Hồng Châu 25/05/1976 CT13X_D 4740000 138 912BE117 Nguyễn Thị Lan Chi 05/02/1992 BE12MTR 11960000 139 210T0033 Trương Minh Chí 06/10/1988 BT10CDT 4740000 140 613T1016 Trương Văn Chí 18/03/1993 BT13CNH 4560000 141 1433851 Nguyễn Văn Chiến 18/08/1988 750000 142 810LD004 Trần Đức Chiến 03/11/1978 LD10T_D 25680000 143 1447306 Trần Văn Bé Chín 02/09/1991 CD14HTDL 2490000 144 409CT007 Đinh Xuân Chỉnh 15/07/1987 CT09DN2 15170000 145 813T3104 Lê Quang Chính 01/10/1986 BT11X_D 1240000 146 213T3218 Nguyễn Trường Chinh 03/11/1990 BT13CMLT 7130000 147 809T0035 Nguyễn Viết Chính 05/06/1981 BT09T_D 1980000 148 408CT026 Huỳnh Xuan Chơn 24/08/1988 CT08DCN 4320000 149 409CT008 Nguyễn Minh Chơn 06/12/1983 CT09DN2 15170000 150 513X1004 Đàng Thị út Chúc 24/05/1987 TX13MT2 1170000 151 812T0008 Ngọ Doãn Chung 27/02/1976 BT12X_D2 3840000 152 810LD006 Nguyễn Ngọc Chung 25/10/1977 LD10T_D 25680000 153 212NT119 Trần Đình Chung 08/02/1991 NT12C_K 21816000 154 413T1018 Võ Nguyễn Đệ Chúng 17/11/1995 BT13DDT 4050000 155 810CT302 Nguyễn Anh Chương 09/10/1971 CT10X_D1 26700000 156 810CT502 Nguyễn Anh Chương 09/10/1971 CT10X_D1 21935000 157 812CT120 Nguyễn Bình Chương 13/06/1992 CT12X_D 14100000 158 414T4005 Nguyễn Minh Chương 30/09/1983 2160000 159 808T1065 Nguyễn Văn Chương 21/01/1982 BT08C_D 2240000 160 809T0040 Phan Hoàng Chương 30/07/1980 BT09C_D 3360000 161 811AG018 Trịnh Chấn Cơ 10/01/1986 AG11T_D 11130000 162 605T1070 Đặng Chí Công 02/03/1985 BT05CNH 750000 163 212NT122 Đinh Tiến Công 28/10/1988 NT12C_K 18656000 164 812BE005 Đoàn Hữu Công 30/07/1985 BE12X_D 16340000 165 810BE018 Dương Thành Công / /1981 BE10T_D1 23025000 166 407T1065 Nghiêm Văn Công 20/05/1984 BT07TDH 2560000 167 1433439 Ngô Vương Công 02/03/1990 BT14DNLT 1170000 168 809T0045 Nguyễn Đình Công 09/12/1962 BT09C_D 2880000 169 813BI002 Nguyễn Đức Công 29/04/1990 BI13X_D 9990000 170 409CT010 Nguyễn Văn Công 12/10/1986 CT09DN2 15170000 171 812T3003 Nguyễn Văn Công 26/12/1974 3240000 172 409CT011 Võ Chí Công 10/10/1983 CT09DN2 15170000 173 1433440 Đào Duy Cường 18/12/1981 BT14DNLT 720000 174 1447308 Đinh Phú Cường 29/06/1990 CD14HTDL 2490000 175 1449505 Đinh Quốc Cường 22/10/1989 1590000 176 807T1070 Đỗ Huy Cường 07/03/1985 BT07C_D 540000 177 810T7011 Đỗ Văn Cường 14/10/1987 BT10X_D2 3840000 178 212NT123 Lê Hùng Cường 08/03/1975 NT12C_K 21816000 179 1433442 Lê Quốc Cường 27/10/1993 BT14COLT 2490000 180 211NT020 Lê Thái Cường 30/10/1992 NT11CK1 17526000 181 409CT012 Nguyễn Chí Cường 15/04/1991 CT09DN2 13330000 182 413T1021 Nguyễn Chí Cường 24/11/1994 BT13DDT 4050000 183 1435004 Nguyễn Duy Cường 17/08/1989 450000 184 810BI026 Nguyễn Hữu Cường 22/02/1991 BI10X_D1 17050000 185 814T4006 Nguyễn Hữu Cường 03/04/1989 2700000 186 1447309 Nguyễn Mạnh Cường 30/10/1993 CD14HTDL 2490000 187 808T4015 Nguyễn Mạnh Cường 29/08/1987 BT08X_D 3750000 188 409CT013 Nguyễn Phú Cường / /1979 CT09DN2 15170000 189 411BI022 Nguyễn Quốc Cường 19/01/1981 BI11DN1 24430000 190 511X1006 Nguyễn Thị Kim Cương 20/11/1982 TX11MT1 4000000 191 1433444 Nguyễn Tiến Cường 06/04/1993 BT14DHLT 2670000 192 812CT125 Nguyễn Trung Cường 08/11/1993 CT12X_D 10650000 193 413T3223 Nguyễn Văn Cường 09/10/1991 BT13VTLT 6590000 194 912BE126 Phạm Minh Cường 16/08/1994 BE12MTR 11960000 195 1447310 Phạm Trần Quốc Cường 24/05/1993 CD14HTDL 2490000 196 813CT105 Thái Hùng Cường 10/12/1991 CT13X_D 9990000 197 1435006 Trần Mạnh Cường 07/09/1989 1530000 198 810T3032 Trần Quốc Cường 11/06/1984 BT08X_D 1800000 199 810KG027 Trương Minh Cường 09/08/1992 KG10X_D1 23285000 200 813T1022 Trương Văn Cường 16/01/1995 BT13X_D 7530000 201 813T5015 Võ Hùng Cường 02/05/1990 3360000 202 411BI023 Võ Phú Cường 10/02/1985 BI11DN1 24430000 203 1433445 Vũ Nguyễn Mạnh Cường 29/08/1993 BT14DNLT 2670000 204 812BE010 Đỗ Tường Đa 21/03/1987 BE12X_D 13720000 205 413T1038 Lê Bùi Quang Đại 23/03/1993 BT13DDT 4170000 206 812CT137 Nguyễn Chí Đại 17/02/1993 CT12X_D 10650000 207 812CT138 Nguyễn Phước Đại 02/09/1994 CT12X_D 14100000 208 810T0064 Nguyễn Tài Đại 04/08/1992 BT10X_D1 3680000 209 810LD061 Nguyễn Văn Đài 26/12/1975 LD10T_D 23760000 210 810KG050 Danh Minh Đậm 20/06/1986 KG10X_D1 23285000 211 G13T3235 Lê Viết Sĩ Đan 02/07/1991 BT13OTLT 4220000 212 211NT508 Nguyễn Đình Đán 20/10/1987 NT11CTM 7520000 213 1433473 Nguyễn Dư Đàn 09/09/1986 BT14OTLT 1950000 214 813BI003 Trần Văn Dân 28/10/1991 BI13X_D 9990000 215 413T1036 Nguyễn Hoa Đăng 22/07/1988 BT13DDT 4050000 216 810CT044 Trần Minh Đăng 15/04/1991 CT10X_D1 17050000 217 810KG028 Đỗ Công Danh 10/01/1992 KG10X_D1 23285000 218 810T0041 Lê Hoàng Danh 12/03/1983 BT10T_D1 2700000 219 810CT029 Lê Hữu Danh 12/08/1988 CT10X_D1 19900000 220 512X1004 Nguyễn Anh Danh 16/08/1986 TX12MT2 1080000 221 810T0043 Nguyễn Trần Danh 11/11/1980 BT10X_D1 3940000 222 1433447 Trần Công Danh 18/02/1992 BT14DHLT 2670000 223 1433448 Võ Thanh Danh 24/02/1980 450000 224 1433449 Võ Thanh Danh 03/02/1993 BT14DHLT 2670000 225 411CT037 Lâm Văn Đảo 15/08/1982 CT11DN1 15310000 226 409CT017 Lưu Trí Đạo 25/12/1979 CT09DN2 26910000 227 807T1127 Đỗ Công Đạt 10/10/1984 BT07X_D 160000 228 1433476 Đỗ Thành Đạt 21/02/1992 BT14OTLT 1950000 229 1433475 Dương Phát Đạt 14/10/1993 BT14OTLT 2490000 230 213T3113 Lê Minh Đạt 28/03/1991 BT13COLT 6626000 231 810BE045 Lê Tấn Đạt 04/07/1983 BE10T_D1 9840000 232 1433477 Lương Hồ Tấn Đạt 04/02/1993 BT14COLT 1950000 233 1433478 Nguyễn Đăng Đạt 04/12/1991 BT14CMLT 1950000 234 413CT113 Nguyễn Hoàng Đạt 12/05/1995 CT13D_N 11790000 235 1433479 Nguyễn Tấn Đạt 26/10/1993 BT14OTLT 2490000 236 412T1026 Nguyễn Thành Đạt 22/01/1994 BT12DDT2 90000 237 212T1027 Nguyễn Tiến Đạt 05/11/1986 BT13C_K 250000 238 810BE047 Phạm Tấn Đạt 08/08/1992 BE10T_D1 25545000 239 1442306 Phan Tấn Đạt 03/10/1978 BC14X_D 2490000 240 810BE305 Trần Bá Đạt / /1978 BE10T_D1 25545000 241 411CT041 Trần Phước Đạt 10/08/1981 CT11DN1 11720000 242 411T0037 Trịnh Quốc Đạt 05/10/1987 BT11TDH1 3420000 243 1433481 Võ Tiến Đạt 10/02/1993 BT14CMLT 2490000 244 813BI402 Phan Ngọc Đẩu 13/09/1990 BI13X_D 8700000 245 810CT049 Phạm Văn Đầy 06/04/1992 CT10X_D1 19900000 246 813T5002 Phan Trần Bảo Đệ 07/05/1987 1760000 247 806CT075 Hứa Chí Đém 12/02/1985 CT06X_D 1080000 248 1447311 Phan Thị Kiều Diễm 15/03/1993 CD14HTDL 2490000 249 511XX103 Nguyễn Hữu Diện / /1983 TX11DTM2 390000 250 413CT114 Nguyễn Thành Điền 12/11/1992 CT13D_N 11790000 251 810BI052 Nguyễn Khắc Điệp 15/04/1984 BI10X_D1 17050000 252 813BE103 Nguyễn Thanh Ngọc Diệp 23/09/1985 BE13X_D 9540000 253 813CT106 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 27/06/1995 CT13X_D 9990000 254 409CT018 Tô Hồng Điều 04/01/1984 CT09DN2 15170000 255 810CT053 Lâm An Đỉnh 10/10/1992 CT10X_D1 19900000 256 813CT115 Lưu Văn Định 20/05/1992 CT13X_D 9990000 257 211NT043 Mai Xuân Đính 15/11/1983 NT11CK1 17526000 258 812CT140 Nguyễn Ngọc Đỉnh 01/05/1988 CT12X_D 10650000 259 810KG033 Trương Văn Dịnh 09/09/1990 KG10X_D1 23285000 260 208T1146 Võ Đại Định 06/10/1987 BT08CTM 360000 261 810T0072 Hoàng Văn Đô 01/01/1983 BT10C_D1 7120000 262 613T1043 Phan Trọng Đông Đô 02/12/1986 BT13HTP 4140000 263 1433484 Tô Văn Đô 12/09/1992 BT14CMLT 1950000 264 213T3009 Lê Tiến Đoàn 15/07/1979 1550000 265 810T0047 Bùi Đình Doanh 21/12/1992 BT10X_D1 160000 266 1447315 Đặng Huỳnh Đông 18/07/1989 CD14HTDL 2490000 267 608T3051 Hoàng Thị Đông 28/05/1978 BT07CNH 540000 268 810CT054 Lê Hoàng Đông 01/03/1992 CT10X_D1 17050000 269 813T1044 Lê Huỳnh Phương Đông 13/03/1994 BT13X_D 4050000 270 810LD008 Phạm Văn Đông 04/12/1985 LD10T_D 25680000 271 212NT522 Thái Doãn Đồng 01/12/1985 NT12KTCT 22970000 272 1433485 Thái Văn Đông 07/11/1993 BT14OTLT 2490000 273 1433486 Trần Thanh Đông 11/03/1992 BT14DHLT 2670000 274 1433450 Bùi Trung Du 02/01/1993 BT14DHLT 2670000 275 813T1271 Đoàn Dự 01/10/1991 BT13X_D 4050000 276 407T1119 Nguyễn Vinh Dự 12/09/1989 BT07DTVT 2630000 277 810KG042 Dương Văn Dừa 15/08/1989 KG10X_D1 23285000 278 813BI004 Cao Lập Đức 18/02/1994 BI13X_D 9990000 279 212NT523 Dương Phúc Đức 06/01/1990 NT12CDT 22426000 280 409CT020 Hồ Văn Đức / /1991 CT09DN2 13330000 281 812CT142 Huỳnh Tấn Đức 09/01/1981 CT12X_D 14100000 282 810CT057 Huỳnh Văn Đức 04/03/1986 CT10X_D1 13750000 283 812BE011 Lê Hữu Đức 17/01/1982 BE12X_D 13270000 284 813CT116 Lê Huỳnh Đức 12/11/1995 CT13X_D 9990000 285 811T4065 Lê Minh Đức 15/08/1984 BT10X_D1 2340000 286 810BI058 Lê Thành Đức 14/10/1989 BI10X_D1 17050000 287 810T0074 Lê Văn Hải Đức 05/02/1992 BT10X_D1 2400000 288 810CT059 Nguyễn Đắc Thuận Đức 02/04/1988 CT10X_D1 13750000 289 1435014 Nguyễn Hoàng Minh Đức 06/08/1988 1800000 290 1449011 Nguyễn Huỳnh Đức 03/04/1970 1170000 291 810BI060 Nguyễn Ngọc Đức 03/01/1984 BI10X_D1 17050000 292 212NT524 Nguyễn Việt Đức 05/10/1988 NT12KTCT 22970000 293 408CT080 Phạm Minh Đức 20/09/1990 CT08DCN 4320000 294 812CT144 Phan Đức Minh Đức 28/02/1994 CT12X_D 14100000 295 810BI061 Thủy Hữu Đức 28/07/1983 BI10X_D1 17050000 296 1433491 Trần Hoài Đức 28/07/1993 BT14OTLT 2490000 297 1433492 Trần Hữu Đức 04/02/1993 BT14VTLT 2670000 298 806T1209 Trần Quốc Đức 18/12/1981 BT06X_D 2640000 299 211NT509 Trương Minh Đức 13/11/1988 NT11CTM 7520000 300 810T0075 Viên Tiến Đức 21/06/1984 BT10X_D1 4140000 301 813T1033 Bùi Công Anh Dũng 18/12/1995 BT13X_D 120000 302 409CT015 Đặng Quốc Dũng 10/04/1978 CT09DN2 15170000 303 812CT133 Đặng Tiến Dũng 26/12/1994 CT12X_D 14100000 304 213T3007 Diệp Dũng 26/02/1989 1520000 305 211NT505 Đinh Tấn Dũng 13/08/1988 NT11CTM 7520000 306 1433469 Đinh Tuấn Dũng 18/03/1986 BT14CMLT 1950000 307 1433467 Huỳnh Văn Dủng 05/07/1993 BT14OTLT 2490000 308 808VT053 Lê Trung Dũng 26/04/1983 VT08X_D 360000 309 512X0007 Lương Trí Dũng 04/10/1982 TX12MT1 450000 310 211NT506 Lý Quốc Dũng 05/02/1990 NT11CDT 7360000 311 1433470 Nguyễn Đông Dũng 20/10/1992 BT14OTLT 1950000 312 212NT518 Nguyễn Lê Đình Dũng 11/09/1989 NT12KTCT 22970000 313 512X1006 Nguyễn Quốc Dũng 12/05/1966 TX12MT2 540000 314 805T4016 Nguyễn Quốc Dũng 27/05/1979 BT05X_D 6260000 315 813BE105 Nguyễn Thanh Dũng 11/08/1984 BE13X_D 9540000 316 411CT026 Nguyễn Thị Phương Dung / /1986 CT11DN1 22540000 317 408T1105 Nguyễn Văn Dũng 27/06/1984 BT08TDH 720000 318 409CT016 Nguyễn Văn Dũng 15/05/1977 CT09DN2 15170000 319 809T5118 Nguyễn Việt Dũng 02/09/1985 BT08X_D 1120000 320 413T3111 Phạm Minh Dũng 03/03/1990 BT13VTLT 6590000 321 810BI040 Phạm Quốc Dũng 25/05/1983 BI10X_D1 17050000 322 413T1035 Phạm Tuấn Dũng 27/05/1977 BT13DDT 6470000 323 406T1157 Phan H. Bảo Quốc Dũng 19/05/1987 BT06DTVT 1120000 324 1433471 Phan Tiến Dũng 02/09/1993 BT14OTLT 2490000 325 810BE041 Trần Việt Dũng 06/08/1982 BE10T_D1 12150000 326 413CT112 Trương Quang Dũng 27/12/1983 CT13D_N 11790000 327 212NT520 Võ Thanh Dũng 10/01/1981 NT12CDT 22426000 328 1433489 Hồ Thành Được 26/09/1993 BT14OTLT 2490000 329 1433490 Nguyễn Thành Được 03/05/1992 BT14CMLT 2490000 330 810KG055 Nguyễn Văn Được 25/07/1986 KG10X_D1 23285000 331 213T3240 Trần Thành Được 08/05/1991 BT13CMLT 4720000 332 810T7013 Đặng Trùng Dương 17/03/1977 BT10X_D2 5400000 333 411CT030 Đặng Văn Dương 22/08/1993 CT11DN1 11720000 334 1433464 Đào Minh Dương 10/08/1993 BT14OTLT 2490000 335 813CT109 Dương Hải Dương 13/10/1995 CT13X_D 9990000 336 1433488 Hà Văn Đương 28/12/1992 BT14CMLT 1950000 337 1433465 Lê Trùng Dương 16/01/1993 BT14DNLT 2670000 338 812T3051 Nguyễn Bình Dương 16/02/1978 4140000 339 409CT019 Nguyễn Minh Đương 12/08/1981 CT09DN2 15170000 340 512X1005 Nguyễn Quang Thái Dương 02/04/1974 TX12MT2 540000 341 810BI038 Nguyễn Văn Dương 20/02/1983 BI10X_D1 17050000 342 808T4020 Ông Quý Dương 21/03/1983 BT06X_D 1620000 343 812CT132 Phạm Đình Minh Dương 22/09/1991 CT12X_D 14100000 344 413T1032 Phạm Hữu Hải Dương 29/01/1995 BT13DDT 4050000 345 813CT110 Thái Dương 14/03/1991 CT13X_D 9990000 346 812BE006 Châu Quốc Duy 03/11/1984 BE12X_D 14960000 347 1433451 Đào Khắc Duy 29/08/1993 BT14DNLT 2670000 348 511X2012 Đỗ Quốc Duy 20/06/1984 TX11MT2 720000 349 810CT035 Đoàn Nhật Duy 23/11/1992 CT10X_D1 13750000 350 213T5074 Dương Ngọc Duy 04/01/1989 720000 351 813T3006 Lê Khánh Duy 15/10/1994 1520000 352 1433453 Lê Quang Duy 24/09/1993 BT14CMLT 2490000 353 813CT107 Lê Văn Duy 30/04/1992 CT13X_D 9990000 354 813BE104 Lưu Minh Duy 27/04/1986 BE13X_D 9540000 355 1433454 Mai Lê Phương Duy 11/12/1993 BT14VTLT 2670000 356 809T0072 Nguyễn Duy 01/07/1987 BT09X_D 1860000 357 813T1027 Nguyễn Anh Duy 11/12/1989 BT13X_D 7530000 358 1433455 Nguyễn Đình Duy 23/02/1992 BT14OTLT 2490000 359 413CT108 Nguyễn Khánh Duy 03/09/1990 CT13D_N 11790000 360 210T0051 Nguyễn Minh Duy 06/10/1978 BT10CDT 3040000 361 1447312 Nguyễn Ngọc Duy 24/10/1991 CD14HTDL 2490000 362 412T5087 Nguyễn Thành Duy 30/07/1985 BT09DN1 4650000 363 G11T3006 Nguyễn Tiến Duy 18/08/1990 2860000 364 213T3107 Nguyễn Trường Duy 23/12/1983 BT13COLT 5326000 365 812BE503 Nguyễn Văn Duy 12/06/1985 BE12X_D 13270000 366 1433458 Phạm Anh Duy 15/12/1993 BT14CMLT 2490000 367 1433459 Phạm Thế Duy 06/02/1992 BT14COLT 1950000 368 1449508 Tạ Quốc Duy 28/02/1996 1590000 369 1433461 Trần Đình Duy 08/06/1993 BT14OTLT 2490000 370 812BE008 Trần Ngọc Duy 30/03/1982 BE12X_D 13270000 371 413T3230 Trương Ng Phương Duy 25/12/1992 BT13VTLT 6590000 372 1433462 Võ Bá Duy 09/11/1984 BT14DHLT 720000 373 412T5029 Võ Lê Tư Duy 12/12/1987 BT09DN1 1440000 374 1433463 Võ Thành Duy 16/07/1988 BT14COLT 2490000 375 812BE009 Lê Thị Thảo Duyên 25/09/1990 BE12X_D 13270000 376 1447313 Trần Thị Thúy Duyên 20/12/1989 CD14HTDL 2490000 377 810BI037 Đinh Văn Duyệt 03/03/1983 BI10X_D1 17050000 378 810KG062 Lê Văn Em 05/10/1986 KG10X_D1 23285000 379 613T1047 Nguyễn Văn Tèo Em 02/02/1976 BT13CNH 4140000 380 812BE012 Võ Thị Hậu Em 15/07/1982 BE12X_D 13270000 381 409T0132 Võ Văn Thuận Em / /1975 CT09DN2 12290000 382 813T5054 Lê Đoàn Gia 10/11/1987 1460000 383 606T1211 Đặng Trường Giang 15/08/1983 BT06CNH 4320000 384 811AG046 Đỗ Minh Giang 29/10/1985 AG11T_D 11130000 385 811T0043 Hoàng Nghĩa Giang 10/08/1984 BT11X_D 3430000 386 812BE013 Lê Trần Thường Giang 23/02/1987 BE12X_D 13270000 387 810CT064 Lý Trường Giang 06/03/1992 CT10X_D1 26700000 388 810CT065 Nghiêm Trường Giang 17/02/1992 CT10X_D1 23285000 389 812BE014 Ngô Quang Bảo Giang 22/05/1987 BE12X_D 13270000 390 811AG047 Nguyễn Trung Giang 02/04/1976 AG11T_D 11130000 391 1433495 Nguyễn Trường Giang 24/12/1993 BT14DNLT 2670000 392 812T1035 Nguyễn Trường Giang 11/11/1988 BT12X_D2 2990000 393 813CT117 Nguyễn Trường Giang 20/10/1991 CT13X_D 9990000 394 511XX108 Phùng Ngân Giang 17/04/1990 TX11DTM2 390000 395 807T1160 Thái Hoàng Giang 01/12/1978 BT07CTT 1080000 396 1433497 Trương Ngọc Giang 08/08/1991 BT14DNLT 2670000 397 1435016 Trương Văn Giang 18/11/1988 2520000 398 813T1277 Võ Long Giang 04/12/1983 BT13X_D 4170000 399 811AG050 Huỳnh Văn Giàu 07/01/1993 AG11T_D 11130000 400 812CT145 Phạm Thanh Giàu 11/02/1990 CT12X_D 14100000 401 813T1049 Bùi Đức Hà 16/03/1986 BT13X_D 4170000 402 810BI069 Đỗ Thị Thanh Hà 17/02/1981 BI10X_D1 17050000 403 211NT510 Huỳnh Hoàng Hà 09/12/1988 NT11CDT 7360000 404 813BI006 Huỳnh Thanh Hà 15/08/1978 BI13X_D 9990000 405 808T1175 Lê Hải Hà 24/05/1989 BT08X_D 4140000 406 411CT051 Nguyễn Việt Hà 19/02/1980 CT11DN1 15310000 407 212T5091 Phạm Hà 01/09/1986 360000 408 408T1178 Phan Minh Hà 06/10/1985 BT08DTVT 1860000 409 810CT070 Trương Ngọc Hà / /1992 CT10X_D1 17050000 410 813T1053 Bùi Tấn Hải 01/01/1989 BT13X_D 3510000 411 1433499 Đỗ Chí Hải 29/08/1993 BT14OTLT 2490000 412 810LD010 Hồ Ngọc Hải 16/03/1979 LD10T_D 25680000 413 813BI007 Hoàng Minh Hải 25/12/1984 BI13X_D 9990000 414 G13T3247 Huỳnh Quang Hải 22/09/1991 BT13OTLT 4860000 415 809T0148 Lê Ngọc Hải 19/05/1990 BT09X_D 3960000 416 1433500 Ngô Ngọc Hải 07/09/1993 BT14OTLT 2490000 417 512X1008 Nguyễn Hồng Hải 28/08/1979 TX12MT2 540000 418 813BI008 Nguyễn Ngọc Hải 23/04/1987 BI13X_D 9990000 419 808T3063 Nguyễn Quang Hải 12/11/1983 BT07X_D 800000 420 1449512 Nguyễn Quý Hải 04/02/1993 1590000 421 413T1054 Nguyễn Trí Hải 12/03/1995 BT13DDT 4050000 422 810BI073 Nguyễn Trung Hải 26/10/1992 BI10X_D1 17050000 423 1449014 Nguyễn Văn Hải 06/01/1989 1170000 424 813T1055 Nguyễn Văn Hải 20/12/1989 BT13X_D 4170000 425 912BE148 Phạm Hoàng Hải 02/09/1993 BE12MTR 11960000 426 208T1197 Phạm Minh Hải 09/07/1982 BT08CTM 2880000 427 806T1236 Phạm Việt Hải 04/01/1977 BT06X_D 4220000 428 806CT091 Phan Minh Hải 06/11/1974 CT06X_D 4320000 429 1442307 Phan Thành Hải 15/04/1987 BC14X_D 2490000 430 813T1056 Tạ Thanh Hải 20/09/1993 BT13X_D 4170000 431 409CT023 Trần Ngọc Hải 04/11/1984 CT09DN2 15170000 432 809T0158 Trần Thanh Hải 03/03/1981 BT09X_D 4680000 433 1442308 Trịnh Thanh Hải 09/06/1991 BC14X_D 2490000 434 611T3010 Võ Duy Hải 03/10/1985 2150000 435 413T3251 Võ Văn Hải 24/08/1988 BT13DNLT 3480000 436 810CT077 Đỗ Văn Hận 27/10/1989 CT10X_D1 26700000 437 209T5076 Đoàn Kim Hản 23/01/1983 BT08CDT 3100000 438 813BI005 Đoàn Quốc Hân 29/03/1994 BI13X_D 9990000 439 1447316 Lâm Ngọc Hân 23/11/1993 CD14HTDL 2490000 440 1449012 Nguyễn Hoàng Hân 21/05/1992 540000 441 1449013 Phạm Thị Ngọc Hân 13/08/1992 1170000 442 810KG067 Thái Hoài Hân 16/05/1992 KG10X_D1 23285000 443 811T0047 Trần Thanh Hân 02/04/1985 BT11X_D 4070000 444 813BE404 Phạm Thanh Hằng 15/11/1990 BE13X_D 8070000 445 810CT075 Hùynh Hảnh / /1990 CT10X_D1 13750000 446 411CT054 Nguyễn Hồng Hạnh 24/11/1993 CT11DN1 19350000 447 811AG055 Nguyễn Hữu Hạnh / /1985 AG11T_D 11130000 448 607T1184 Phùng Ninh Hạnh 09/07/1971 BT07CNH 2700000 449 807T5086 Sơn Phước Hạnh 18/12/1982 BT06CTT 4680000 450 909T0160 Trần Thị Mỹ Hạnh 17/09/1984 BT09X_D 1140000 451 411CT512 Trịnh Phối Hạnh 16/03/1977 CT11DN1 11720000 452 810T0080 Bùi Anh Hảo 20/05/1985 BT10C_D1 4860000 453 1447317 Hồ Thị Như Hảo 14/12/1992 CD14HTDL 2490000 454 413T3118 Lê Văn Hào 20/10/1989 BT13VTLT 7560000 455 811AG052 Nguyễn Phúc Hào 04/01/1992 AG11T_D 11130000 456 813BE106 Nguyễn Thanh Hảo 20/11/1992 BE13X_D 9540000 457 1433505 Đoàn Phúc Hậu 02/11/1993 BT14COLT 1950000 458 812CT153 Huỳnh Công Hậu 20/10/1993 CT12X_D 10650000 459 1433506 Huỳnh Văn Hậu 05/05/1990 BT14COLT 1950000 460 411CT056 Lâm Trung Hậu 26/02/1968 CT11DN1 11720000 461 410T0084 Nguyễn Thanh Hậu 11/08/1980 BT10TDH1 160000 462 411CT057 Nguyễn út Hậu 10/11/1990 CT11DN1 15310000 463 812CT154 Phạm Phú Hậu 01/11/1994 CT12X_D 10650000 464 810KG078 Trần Kiên Hậu 10/09/1992 KG10X_D1 23285000 465 1447318 Bùi Ngọc Hiền 01/01/1984 CD14HTDL 2490000 466 1433507 Đặng Quang Hiền 25/04/1993 BT14DNLT 2670000 467 812T5033 Đinh Văn Hiến 02/04/1986 BT10X_D1 3520000 468 813T3012 Huỳnh Thế Hiển 26/10/1989 320000 469 813BE108 Huỳnh Thị Phương Hiền 18/10/1995 BE13X_D 9540000 470 810BE079 Huỳnh Văn Hiền / /1991 BE10T_D1 12150000 471 813BI011 Lã Văn Hiển 27/06/1991 BI13X_D 9990000 472 810CT088 Lê Thế Hiển 20/07/1992 CT10X_D1 9840000 473 812BE015 Mai Thanh Hiền 22/06/1993 BE12X_D 13270000 474 1433508 Nguyễn Đức Hiền 10/12/1979 BT14DHLT 720000 475 209T5077 Nguyễn Đức Hiền 20/04/1982 BT07CTM 450000 476 213T1065 Nguyễn Duy Hiển 07/11/1990 BT13C_K 4050000 477 812CT158 Nguyễn Hoàng Hiển 19/11/1993 CT12X_D 14100000 478 213T3253 Nguyễn Ngọc Hiến 10/11/1991 BT13CMLT 7130000 479 811T0055 Nguyễn Quang Hiền / /1985 BT11X_D 4070000 480 212NT525 Nguyễn Quốc Hiền 10/09/1988 NT12CDT 22426000 481 811T3012 Nguyễn Thanh Hiền 25/07/1984 3600000 482 1433514 Nguyễn Vinh Hiển 28/03/1992 BT14COLT 2490000 483 1433510 Trần Quang Hiền 19/12/1993 BT14DNLT 2670000 484 806T1275 Trần Quang Hiền 06/08/1984 BT06X_D 1080000 485 813BI009 Trương Ngọc Hiền 12/08/1981 BI13X_D 9990000 486 413CT165 Võ Phước Hiển 28/03/1991 CT13D_N 11790000 487 1447320 Đặng Phước Hiệp 25/02/1992 CD14HTDL 2490000 488 1433515 Hà Văn Hiệp 04/11/1988 BT14VTLT 2670000 489 212NT527 Lê Minh Hiệp 13/08/1986 NT12KTCT 22970000 490 1433516 Lê Quốc Hiệp 01/09/1991 BT14OTLT 2490000 491 G13T3259 Lê Quốc Hiệp 01/09/1991 BT13OTLT 3860000 492 809T0175 Lương Ng Thanh Hiệp 05/09/1990 BT09T_D 2400000 493 1433518 Nguyễn Chấn Hiệp 30/08/1993 BT14DHLT 2670000 494 411BI066 Nguyễn Thế Hiệp 17/10/1986 BI11DN1 24430000 495 808T1229 Nguyễn Văn Hiệp 30/03/1979 BT08X_D 450000 496 813T1067 Nguyễn Văn Hiệp 02/01/1992 BT13X_D 4170000 497 810CT090 Nguyễn Văn Ngọc Hiệp 17/12/1992 CT10X_D1 13750000 498 413T3260 Phạm Văn Hiệp 10/07/1991 BT13DNLT 4860000 499 813BE109 Trần Hoàng Hiệp 10/10/1988 BE13X_D 9540000 500 1433519 Trần Văn Hiệp 02/02/1993 BT14OTLT 2490000 501 810KG091 Vũ Văn Hiệp 01/05/1992 KG10X_D1 23285000 502 810LD011 Bùi Gia Hiếu 01/08/1989 LD10T_D 25680000 503 405T1238 Châu Văn Hiếu 30/08/1980 BT05DCN 3330000 504 812BE016 Đặng Hồng Hiểu 20/03/1984 BE12X_D 13270000 505 413T1059 Đào Trung Hiếu 24/12/1990 BT13DDT 120000 506 813BI010 Đỗ Trọng Hiếu 17/05/1987 BI13X_D 9990000 507 811AG061 Đỗ Trung Hiếu 16/04/1985 AG11T_D 11130000 508 406T4114 Dương Quang Hiếu 27/10/1985 BT06DCN 4320000 509 810BI084 Lê Trung Hiếu 02/06/1987 BI10X_D1 17050000 510 810CT085 Lê Trung Hiếu 16/09/1992 CT10X_D1 13750000 511 211NT513 Liên Huệ Phước Hiếu 02/09/1989 NT11CDT 7360000 512 1433511 Lưu Trung Hiếu 31/08/1992 1950000 513 811AG063 Mai Trung Hiếu 19/03/1982 AG11T_D 11130000 514 408T1213 Ng Thành Trung Hiếu 04/05/1985 BT08TDH 2700000 515 810LD502 Nguyễn Duy Hiệu 25/06/1983 LD10T_D 25080000 516 413T3011 Nguyễn Minh Hiếu 10/08/1988 3750000 517 1449514 Nguyễn Tấn Hiếu 20/10/1993 540000 518 1433512 Nguyễn Trọng Hiếu 18/02/1993 BT14OTLT 2490000 519 213T1061 Nguyễn Trung Hiếu 22/10/1994 BT13C_K 4170000 520 808T1219 Nguyễn Trung Hiếu 17/08/1987 BT08T_D 1020000 521 809T0170 Nguyễn Trung Hiếu 14/04/1991 BT09X_D 4200000 522 813CT118 Nguyễn Trung Hiếu 07/04/1993 CT13X_D 9990000 523 213T3256 Nguyễn Văn Hiếu 17/10/1991 BT13COLT 6626000 524 810CT086 Phan Trung Hiếu 28/02/1992 CT10X_D1 9840000 525 612T1040 Trần Thị Thu Hiếu 06/11/1985 BT12HTP2 7590000 526 211NT515 Trần Trung Hiếu 20/12/1985 NT11CTM 7625000 527 414T4011 Trần Trung Hiếu 22/02/1992 1260000 528 914T4012 Trịnh Huỳnh Hiếu 30/08/1991 2040000 529 1433513 Trương Đình Hiếu 26/09/1991 BT14CMLT 2490000 530 513X1012 Trương Trí Hiếu 07/04/1993 TX13MT2 1170000 531 810KG087 Võ Chí Hiếu 07/05/1992 KG10X_D1 23285000 532 809T0199 Trương Kim Hổ 13/01/1987 BT09X_D 7190000 533 413T1272 Bùi Phù Hoà 08/10/1995 BT13DDT 4050000 534 1433520 Bùi Thị Hồng Hoa 01/08/1993 BT14COLT 2490000 535 810T7026 Đinh Văn Hòa 29/11/1982 BT10X_D2 160000 536 1449017 Đỗ Đình Hòa 26/07/1971 1050000 537 413T3129 Đỗ Trọng Hòa 15/09/1989 BT13DNLT 5130000 538 409CT025 Đoàn Văn Hòa 16/01/1976 CT09DN2 15170000 539 805TN404 Huỳnh Thanh Hòa 06/11/1986 TN05X_D 1440000 540 608T1246 Lê Văn Hóa 07/08/1984 BT08CNH 710000 541 210T0094 Nguyễn Hữu Hòa 14/04/1992 BT10CDT 5730000 542 513X1014 Phạm Duy Hòa 26/11/1978 TX13MT2 1770000 543 413CT119 Phạm Trọng Hòa 12/07/1988 CT13D_N 11790000 544 413T3125 Tống Kim Hoa 24/04/1990 BT13VTLT 6360000 545 413T1068 Trần Quốc Hoà 11/04/1994 BT13DDT 120000 546 411CT067 Bùi Anh Hoài 26/03/1990 CT11DN1 15310000 547 813BE405 Châu Ngọc Hoài 14/06/1985 BE13X_D 8790000 548 806CT114 Nguyễn Thanh Hoài 15/03/1988 CT06X_D 4860000 549 511XX111 Nguyễn Tiến Hoài 15/09/1990 TX11DTM2 390000 550 1433028 Nguyễn Văn Hoài 11/10/1992 BT14VTLT 3690000 551 1442310 Nguyễn Vũ Hoài 19/03/1988 BC14X_D 2490000 552 513X1013 Đinh Trọng Hoàn 08/10/1983 TX13MT2 1710000 553 812CT163 Trần Quốc Hoàn 26/06/1981 CT12X_D 14100000 554 810LD013 Bùi Huy Hoàng 01/12/1984 LD10T_D 25680000 555 1433030 Lê Hoàng 02/07/1991 BT11C_D 1620000 556 212NT530 Lê Minh Hoàng 05/09/1992 NT12CDT 22426000 557 614T4013 Lê Phạm ánh Hoàng 09/08/1989 1080000 558 811AG068 Lê Thành Minh Hoàng 10/11/1974 AG11T_D 11130000 559 1433521 Nguyễn Hoàng 20/09/1993 BT14DHLT 2670000 560 1433522 Nguyễn Hữu Hoàng 20/11/1993 BT14VTLT 2670000 561 812CT164 Nguyễn Huỳnh Hoàng 09/10/1993 CT12X_D 14100000 562 1447323 Nguyễn Lê Quốc Hoàng 26/12/1991 CD14HTDL 2490000 563 409CT024 Nguyễn Minh Hoàng 13/04/1980 CT09DN2 15170000 564 511XX112 Nguyễn Minh Hoàng 01/08/1988 TX11TNM2 390000 565 1433523 Nguyễn Văn Hoàng 20/02/1988 2040000 566 211T0062 Nguyễn Văn Hoàng 05/01/1987 BT11CDT 3060000 567 412T3052 Nguyễn Văn Hoàng 10/09/1974 BT11DN1 2080000 568 511X2027 Phạm Nguyễn Phú Hoàng 06/11/1991 TX11MT2 540000 569 1433524 Phan Văn Hoàng 23/10/1993 BT14DNLT 2670000 570 1449515 Thiệu Huy Hoàng 09/10/1984 1590000 571 413T3262 Trịnh Huy Hoàng 26/08/1992 BT13DNLT 3780000 572 408T1243 Võ Thái Hoàng 16/03/1986 BT08TDH 2220000 573 806T4026 Lê Minh Học 28/07/1980 BT04CTT 1890000 574 212NT167 Cao Ngọc Hội 29/09/1971 NT12C_K 21816000 575 809T0192 Nguyễn Anh Hồng 30/08/1976 BT09X_D 4320000 576 609T0196 Phạm Thúy Hồng 21/08/1982 BT09CNH 4140000 577 810BE095 Trần Nguyễn Lam Hồng 15/06/1985 BE10T_D1 9840000 578 810BE096 Võ Lâm Hồng 10/06/1986 BE10T_D1 9840000 579 813CT406 Ngô Hoàng Hợp 27/05/1978 CT13X_D 7200000 580 812BE017 Nguyễn Xuân Hợp 19/08/1989 BE12X_D 13270000 581 408T1258 Nguyễn Đình Huấn 06/02/1981 BT08DTVT 4070000 582 413CT120 Trần Công Huấn 01/12/1992 CT13D_N 11790000 583 411CT078 Đào Thành Hưng 10/05/1984 CT11DN1 19350000 584 813CT122 Đào Xuân Hưng 22/09/1992 CT13X_D 9990000 585 810CT116 Hồ Phi Hùng 05/02/1992 CT10X_D1 13750000 586 810CT109 Hoàng Văn Hưng 12/08/1992 CT10X_D1 10390000 587 810KG507 Khưu ích Hưng 10/03/1984 KG10X_D1 21935000 588 913T5020 Lê Bảo Hùng 06/01/1990 2400000 589 411T0076 Lê Quốc Hùng 19/09/1991 BT11DN1 4500000 590 808T1287 Lê Việt Hưng 03/07/1978 BT08X_D 3560000 591 411BI082 Nguyễn Anh Hùng 20/01/1985 BI11DN1 24430000 592 412T0024 Nguyễn Bạch Xuân Hùng 04/07/1986 BT12DDT2 5260000 593 1433535 Nguyễn Đức Hùng 19/02/1991 BT14DHLT 720000 594 810BE117 Nguyễn Duy Hùng 18/08/1981 BE10T_D1 9840000 595 413T3272 Nguyễn Hoàng Hưng 08/05/1991 BT13VTLT 3660000 596 413T3273 Nguyễn Khắc Hưng 09/03/1990 BT13DNLT 4860000 597 809T0216 Nguyễn Kiều Hưng 13/01/1978 BT09T_D 900000 598 413T1087 Nguyễn Phạm Hùng 08/02/1978 BT13DDT 4050000 599 1433536 Nguyễn Phi Hùng 13/09/1993 BT14CMLT 2490000 600 812CT178 Nguyễn Phi Hùng 11/06/1994 CT12X_D 14100000 601 409CT028 Nguyễn Thái Hùng 11/06/1982 CT09DN2 15170000 602 1433537 Nguyễn Thế Hùng 23/06/1993 BT14COLT 2490000 603 810BI118 Nguyễn Thế Hùng 03/02/1983 BI10X_D1 17050000 604 1433532 Nguyễn Văn Hưng 15/05/1990 BT14VTLT 2670000 605 410T0112 Phạm Hùng 06/07/1981 BT10TDH1 1870000 606 812BE020 Phạm Tiến Hưng 18/11/1980 BE12X_D 13270000 607 411BI083 Phan Đăng Hùng 01/01/1977 BI11DN1 24430000 608 412T1054 Trần Chí Hưng 10/02/1994 BT12TDH1 4230000 609 1433538 Trần Duy Hùng 17/09/1985 BT14DHLT 1170000 610 1435025 Trần Huy Hưng 14/05/1989 2790000 611 811T4021 Trần Mậu Hùng 23/11/1987 BT09XD1 1280000 612 810CT112 Trần Thế Hưng 22/09/1992 CT10X_D1 17050000 613 408CT148 Trịnh Văn Hùng 31/12/1973 CT08DCN 720000 614 807T5096 Trương Thanh Hưng 11/07/1983 BT05X_D 4320000 615 1433533 Vũ Văn Hưng 08/03/1992 BT14OTLT 1950000 616 810CT115 Bùi Hữu Hưởng / /1992 CT10X_D1 13750000 617 G05T1352 Châu Văn Hưởng / /1977 BT05OTO 6930000 618 810BI113 Lê Thị Thanh Hương 20/11/1991 BI10X_D1 17050000 619 213T3274 Nguyễn Chí Hướng 03/03/1990 BT13CMLT 7130000 620 811T0077 Hoàng Đức Hữu 01/03/1977 BT11X_D 4070000 621 812CT180 Huỳnh Phú Hữu 11/10/1992 CT12X_D 10650000 622 1447329 Nguyễn Trọng Hữu 27/05/1992 CD14HTDL 2490000 623 810KG121 Phan Đình Hữu 16/09/1989 KG10X_D1 23285000 624 1433526 Bùi Quốc Huy 03/03/1993 BT14OTLT 2490000 625 810KG098 Bùi Quốc Huy 15/11/1980 KG10X_D1 23285000 626 1433527 Cổ Gia Huy 20/11/1992 BT14VTLT 2670000 627 409CT027 Đặng Hoàng Huy 31/10/1991 CT09DN2 15170000 628 1447325 Đào Nguyễn Minh Huy 03/05/1993 CD14HTDL 2490000 629 813T1075 Đoàn Thế Huy 19/06/1995 BT13X_D 4050000 630 413T3133 Hồ Nguyễn Quang Duy 10/12/1989 BT13DNLT 4490000 631 413T3029 Huỳnh Vĩnh Nhắt Huy 27/11/1990 500000 632 807T1240 Lê Phước Huy 17/04/1983 BT07C_D 1440000 633 812CT170 Lê Quốc Huy 08/03/1993 CT12X_D 14100000 634 212NT171 Mai Cao Huy 09/06/1983 NT12C_K 21816000 635 810BE099 Mai Dương Huy 22/08/1991 BE10T_D1 9840000 636 413T1079 Mai Quốc Huy 01/07/1995 BT13DDT 4050000 637 1433529 Nguyễn Đăng Huy 17/02/1991 BT14DNLT 2670000 638 813T5019 Nguyễn Đức Huy 21/02/1988 2310000 639 812BE018 Nguyễn Hoàng Huy 03/03/1976 BE12X_D 13270000 640 812BE019 Nguyễn Hoàng Huy 02/01/1991 BE12X_D 13720000 641 211NT522 Nguyễn Lê Xuân Huy 15/03/1987 NT11CDT 7360000 642 912BE172 Nguyễn Mạnh Huy 24/04/1990 BE12MTR 18290000 643 813T5077 Nguyễn Minh Huy 05/01/1988 540000 644 1433530 Nguyễn Quốc Huy 10/04/1993 BT14OTLT 2490000 645 408T1263 Nguyễn Quốc Đăng Huy 15/04/1990 BT08DTVT 630000 646 411BI074 Nguyễn Tấn Huy 22/12/1987 BI11DN1 24430000 647 810CT506 Nguyễn Trần Huy 08/09/1971 CT10X_D1 13750000 648 212NT531 Nguyễn Văn Quốc Huy 01/01/1990 NT12CDT 23066000 649 811T0070 Phạm Khắc Huy 06/04/1983 BT11X_D 2880000 650 413T3268 Phạm Minh Huy 10/10/1988 BT13DNLT 6430000 651 812CT173 Phạm Quốc Huy 10/01/1990 CT12X_D 10650000 652 810LD014 Phạm Tuấn Huy 02/08/1986 LD10T_D 25680000 653 411CT076 Tôn Thất Huy 16/03/1979 CT11DN1 22540000 654 813BE110 Trần Nhựt Huy 22/01/1983 BE13X_D 9540000 655 1447326 Trần Trịnh Quang Huy 14/12/1992 CD14HTDL 2490000 656 211NT523 Trần Trung Huy 29/03/1990 NT11CTM 8160000 657 813CT121 Trương Quốc Huy 12/03/1995 CT13X_D 9990000 658 1449018 Võ Kỳ Sơn Huy 10/12/1985 1170000 659 413T1082 Bùi Thị Minh Huyền 16/06/1995 BT13DDT 4050000 660 412T1053 Đỗ Trần Trúc Huyền 30/03/1994 BT12DN1 5230000 661 411CT268 Đoàn Ngọc Huyền 07/03/1993 CT11DN1 11720000 662 1447327 Hồ Như Huỳnh 20/06/1992 CD14HTDL 2490000 663 213T1083 Huỳnh Lý Huỳnh 18/12/1989 BT13C_K 4050000 664 811AG077 Lê Hiền Huynh 02/12/1991 AG11T_D 11130000 665 810BE108 Lương Đại Huynh 16/07/1981 BE10T_D1 9840000 666 607T1250 Phạm Văn Huỳnh 06/05/1988 BT07CNH 6450000 667 813BI012 Bích Gia Hy 14/11/1988 BI13X_D 9990000 668 808T1295 Đỗ Hữu Nam Kha 17/12/1984 BT08T_D 540000 669 813T3136 Lê Văn Kha 26/06/1987 BT11X_D 2340000 670 1442313 Nguyễn Minh Kha 13/06/1992 BC14X_D 2490000 671 1433541 Phạm Hoàn Kha 21/08/1993 BT14DNLT 2670000 672 807BE073 Quãng Trọng Kha 09/03/1983 BE07X_D 360000 673 412T0025 Bùi Quang Khải 30/08/1990 BT12TDH1 3480000 674 810CT124 Hà Quang Khải 03/02/1991 CT10X_D1 19900000 675 413T3282 Lê Hoàng Khải 20/05/1988 BT13VTLT 6590000 676 810LD016 Lê Quang Khải 18/08/1983 LD10T_D 25290000 677 912BE186 Nguyễn Hoàng Khải 01/01/1987 BE12MTR 11960000 678 1433553 Nguyễn Nhật Khải 19/12/1993 BT14DHLT 2670000 679 G07T5100 Trần Quang Khải 17/10/1980 BT07OTO 1920000 680 810CT125 Võ Hoàng Khải 22/11/1992 CT10X_D1 19865000 681 606VT158 Vũ Quang Khải 17/07/1981 VT06CNH 640000 682 810LD017 Nguyễn Đình Khẩn 05/08/1983 LD10T_D 25680000 683 811AG086 Đỗ Mạnh Khang 19/01/1993 AG11T_D 11130000 684 812BE021 Đoàn An Khang 01/09/1985 BE12X_D 13270000 685 412T1056 Hồ Duy Khang 24/11/1993 BT12DN1 1800000 686 812CT181 Ng Thanh Nguyên Khang 04/10/1994 CT12X_D 10650000 687 413T3137 Nguyễn Ngọc Minh Khang 01/09/1992 BT13DNLT 4680000 688 1433543 Phạm Minh Khang 06/11/1993 BT14VTLT 2670000 689 1447330 Phan Thanh Khang 02/09/1989 CD14HTDL 2490000 690 1433544 Trần Huỳnh Minh Khang 09/05/1991 BT14OTLT 1950000 691 1447331 Trần Minh Khang 09/05/1990 CD14HTDL 2490000 692 813T5022 Trần Trung Khang 18/11/1988 2250000 693 813BI013 Trịnh Trung Khang 07/06/1985 BI13X_D 9990000 694 813BI014 Chu Minh Khánh 23/02/1993 BI13X_D 9990000 695 1447332 Đặng Huỳnh Khánh 21/09/1988 CD14HTDL 2490000 696 1433546 Đặng Xuân Khánh 20/07/1991 BT14OTLT 2490000 697 608T1303 Dương Trọng Khánh 21/07/1983 BT08CNH 360000 698 413CT124 Huỳnh Minh Khánh 15/04/1982 CT13D_N 11790000 699 412T1057 Huỳnh Thanh Nhật Khanh 05/06/1994 BT12TDH1 11530000 700 1433547 Lại Thị Kim Khánh 01/07/1993 BT14COLT 1950000 701 613T1092 Lại Tuấn Khánh 04/11/1994 BT13CNH 4020000 702 813T1091 Lâm Quang Khánh 29/05/1986 BT13X_D 4170000 703 213T3279 Lý Phi Khanh 03/09/1991 BT13COLT 4576000 704 408T1305 Lý Quốc Khánh 11/10/1986 BT08DCN 1350000 705 808T5195 Nguyễn Đức Khánh 24/03/1983 BT08X_D 5040000 706 812CT185 Nguyễn Duy Khánh 05/06/1994 CT13X_D 14100000 707 211T4098 Nguyễn Duy Minh Khánh 03/10/1987 BT08CDT 5220000 708 1433548 Nguyễn Ngọc Khánh 07/07/1993 BT14CMLT 2490000 709 1447333 Nguyễn Quốc Khánh 08/06/1990 CD14HTDL 2490000 710 408T1301 Nguyễn Văn Khanh 06/08/1986 BT08DCN 2580000 711 1433549 Nguyễn Võ Duy Khánh 27/12/1992 BT14DHLT 2670000 712 808T1307 Phạm Huy Khánh 06/10/1980 BT09C_D 1980000 713 813T1090 Phạm Tuấn Khanh 03/04/1990 BT13X_D 4170000 714 809T0248 Phạm Văn Khanh 25/05/1989 BT09X_D 2520000 715 810T0125 Phạm Văn Duy Khánh 12/11/1990 BT10X_D1 160000 716 411CT265 Tô Phúc Khanh 01/09/1993 CT11DN1 11720000 717 1433552 Trần Duy Khánh 12/10/1993 BT14CMLT 2490000 718 810T0120 Võ Công Khanh 04/05/1986 BT10X_D1 3060000 719 412T1167 Trần Thị Khen 20/11/1993 BT12DN1 3780000 720 413CT125 Huỳnh Thiện Khiêm 12/04/1991 CT13D_N 11790000 721 812T5042 Trần Huy Khiêm 11/05/1986 BT10X_D1 1080000 722 1433554 Diệp Đoàn Đăng Khoa 29/06/1993 BT14COLT 2490000 723 810T0128 Đỗ Nguyên Khoa 16/05/1991 BT10X_D1 160000 724 812BE023 Đoàn Tiến Khoa 03/11/1987 BE12X_D 16340000 725 812BE022 Dương Xuân Khoa 07/05/1990 BE12X_D 13270000 726 1433555 Lê Duy Khoa 05/08/1991 BT14COLT 990000 727 810BE129 Lê Hữu Khoa 05/11/1981 BE10T_D1 9840000 728 805T1380 Lê Khắc Khoa 18/12/1984 BT05X_D 3870000 729 1433556 Lê Vũ Đăng Khoa 31/10/1993 BT14CMLT 2490000 730 1433557 Mạc Đăng Khoa 10/11/1993 BT14OTLT 2490000 731 810KG130 Mai Đăng Khoa 28/03/1992 KG10X_D1 23285000 732 613T1096 Nguyễn Anh Khoa 15/05/1993 BT13CNSH 4140000 733 207T4034 Nguyễn Đăng Khoa 05/06/1981 BT07CTM 450000 734 414T4020 Nguyễn Đăng Khoa 11/01/1989 5310000 735 1433558 Nguyễn Đặng Anh Khoa 08/07/1993 BT14OTLT 2490000 736 212NT537 Nguyễn Duy Khoa 17/12/1989 NT12CDT 22426000 737 810BI131 Nguyễn Duy Khoa 09/03/1988 BI10X_D1 17050000 738 813T1097 Nguyễn Kim Khoa 13/05/1991 BT13X_D 4050000 739 810CT132 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 26/06/1991 CT10X_D1 13750000 740 807T1275 Nguyễn Tri Khoa 10/10/1977 BT07X_D 1080000 741 813BE111 Trần Đăng Khoa 01/04/1985 BE13X_D 9540000 742 G13T3283 Trần Đăng Khoa 10/03/1991 BT13OTLT 5220000 743 1449517 Trần Nguyễn Đăng Khoa 29/07/1979 1590000 744 808T1321 Trần Nhựt Đăng Khoa 24/05/1987 BT08T_D 360000 745 1433559 Trần Xuân Khoa 22/01/1993 BT14COLT 2490000 746 810T7029 Võ Anh Khoa 02/06/1984 BT10X_D2 3600000 747 412T5011 Vy Ân Khoa 29/03/1984 BT07DCN 4320000 748 411CT266 Đỗ Duy Khôi 13/03/1993 CT11DN1 15310000 749 1433560 Kiều Trịnh Khôi 31/07/1988 BT14VTLT 2670000 750 1433561 Ngô Tấn Khôi 05/01/1993 BT14DHLT 2670000 751 411T4100 Nguyễn Văn Khởi 05/10/1988 BT08DCN 1890000 752 810BI134 Nguyễn Vi Khôi 01/01/1982 BI10X_D1 17050000 753 810LD018 Phạm Minh Khôi 14/08/1989 LD10T_D 25680000 754 1442316 Phan Di Khôi 09/10/1992 BC14X_D 2490000 755 413T5024 Trần Anh Khôi 12/09/1989 2240000 756 1433562 Trần Bá Anh Khôi 26/06/1993 BT14CMLT 2490000 757 G13T3140 Văn Công Khôi 06/10/1990 BT13OTLT 5220000 758 810CT135 Huỳnh Minh Khôn 10/03/1992 CT10X_D1 9840000 759 810CT137 Bàn Minh Khương 01/01/1992 CT10X_D1 13750000 760 413T3286 Nguyễn Đăng Khương 10/06/1991 BT13VTLT 3840000 761 810BE136 Huỳnh Thanh Khuynh 01/05/1982 BE10T_D1 19720000 762 810CT140 Hồ Hoàng Kiếm 24/05/1991 CT10X_D1 13750000 763 211T4023 Đỗ Khắc Kiên 09/01/1985 BT08CDT 1980000 764 810KG138 Dương Thái Kiên 06/06/1976 KG10X_D1 26700000 765 813T1101 Nguyễn Duy Kiên 19/07/1989 BT13X_D 4170000 766 512X1017 Nguyễn Quốc Kiên 17/10/1979 TX12MT2 540000 767 1433565 Đào Anh Kiệt 15/09/1993 BT14COLT 2490000 768 1433564 Dương Quí Kiệt 25/06/1993 BT14CMLT 2490000 769 512XX108 Lê Anh Kiệt 06/05/1994 TX12DTM2 450000 770 1447334 Lê Văn Kiệt 05/10/1993 CD14HTDL 2490000 771 813CT126 Nguyễn Trung Kiệt 20/08/1992 CT13X_D 9990000 772 811AG096 Trần Tuấn Kiệt 10/10/1985 AG11T_D 11130000 773 411T0089 Nguyễn Thị Thoại Kim 26/02/1993 BT11DN1 3680000 774 1433567 Nguyễn Bá Kông 24/12/1989 BT14COLT 1950000 775 1433568 Đổng Văn Kỷ 15/10/1989 BT14DNLT 1950000 776 413T3289 Ngô Gô Ky 10/06/1991 BT13VTLT 3840000 777 409T0261 Nguyễn Trường Kỳ 01/05/1987 BT09DN1 2340000 778 1433573 Đặng Phước Lạc 10/10/1993 BT14DNLT 2670000 779 1449518 Nguyễn Đình Lại 19/10/1968 1590000 780 1433570 Đinh Sơn Lâm 10/11/1993 BT14DNLT 2670000 781 812CT190 Hồ Chí Lâm 30/11/1994 CT12X_D 10650000 782 812BE024 Lê Minh Lâm 15/11/1988 BE12X_D 13270000 783 810BE142 Lê Thị Hồng Lam 30/10/1992 BE10T_D1 12150000 784 810LD019 Mai Sơn Lâm 04/07/1971 LD10T_D 25680000 785 211T4101 Nguyễn Nhị Lam 05/01/1985 BT08CTM 480000 786 1433571 Nguyễn Trường Lâm 26/05/1992 BT14OTLT 2490000 787 1433572 Phạm Đào Tùng Lâm 05/10/1993 BT14OTLT 2490000 788 810LD020 Phạm Văn Lâm 12/08/1981 LD10T_D 25680000 789 811T0091 Phan Cảnh Lâm 02/03/1972 BT11X_D 2880000 790 810BE143 Trần Đình Lâm 04/09/1983 BE10T_D1 9840000 791 409CT029 Trần Sơn Lâm 30/05/1981 CT09DN2 15170000 792 211NT097 Trần Thái Lâm 06/04/1991 NT11CK1 17526000 793 810T0136 Võ Hiếu Lam 26/02/1978 BT10X_D1 3780000 794 413T3290 Võ Thành Lâm 01/10/1991 BT13VTLT 6590000 795 813BI015 Nguyễn Duy Lân 23/07/1987 BI13X_D 9990000 796 213T3291 Nguyễn Gia Bảo Lân 26/02/1991 BT13COLT 4320000 797 813T5003 Trần Thanh Lân 26/01/1990 4140000 798 411BI098 Trương Đức Tường Lân 05/12/1980 BI11DN1 24430000 799 810BE508 Đoàn Văn Lập 04/04/1976 BE10T_D1 27585000 800 805AG148 Lê Thị Bạch Lê 08/09/1986 AG05X_D 4320000 801 1435033 Nguyễn Đình Lẹ 26/09/1988 3420000 802 1447336 Phạm Kim Lễ 09/12/1993 CD14HTDL 2490000 803 409CT030 Đỗ Duy Liêm 07/10/1977 CT09DN2 15170000 804 211NT533 Dương Công Liêm 11/12/1988 NT11CTM 7520000 805 413T3292 Lê Hiếu Liêm 02/07/1991 BT13DNLT 8280000 806 406T1424 Lương Đức Liêm 01/03/1971 BT06TDH 1620000 807 213T3293 Mai Thanh Liêm 01/10/1991 BT13CMLT 5220000 808 1433575 Nguyễn Thành Liêm 27/11/1992 BT14OTLT 2490000 809 213T5025 Nguyễn Thanh Liêm 24/10/1989 3420000 810 411CT099 Nguyễn Thanh Liêm 04/05/1993 CT11DN1 19350000 811 810LD503 Nguyễn Thanh Liêm 09/10/1982 LD10T_D 25680000 812 812CT193 Nguyễn Thanh Liêm 04/05/1993 CT12X_D 10650000 813 811AG100 Tiêu Phú Liêm 25/12/1983 AG11T_D 11130000 814 810T0143 Nguyễn Hùng Liệt 17/08/1987 BT10X_D1 6460000 815 1433577 Bùi Béc Lin 05/03/1992 BT14DNLT 2670000 816 813BE112 Trần Thị Trúc Lin 20/06/1991 BE13X_D 9540000 817 1433578 Bùi Nhất Linh 18/12/1993 BT14DHLT 2670000 818 1433579 Đặng Vương Linh 22/05/1992 BT14CMLT 2490000 819 813BE113 Lê Hoàng Nhựt Linh 17/08/1995 BE13X_D 9540000 820 810KG144 Lê Nhật Linh 28/08/1981 KG10X_D1 23285000 821 813BI016 Lê Quốc Nhật Linh 11/10/1982 BI13X_D 9780000 822 1447339 Lê Vũ Linh 20/11/1993 CD14HTDL 2490000 823 1433580 Nguyễn Châu Linh 06/08/1993 BT14DHLT 2670000 824 213T3142 Nguyễn Châu Linh 10/09/1990 BT13CMLT 4720000 825 1433581 Nguyễn Chí Linh 26/12/1993 BT14CMLT 1950000 826 810LD022 Nguyễn Chí Linh 20/06/1992 LD10T_D 25680000 827 810KG509 Nguyễn Duy Linh 25/12/1983 KG10X_D1 26700000 828 813T5078 Nguyễn Ngọc Linh 25/07/1981 3420000 829 211NT534 Nguyễn Nhật Linh 02/10/1987 NT11CDT 7360000 830 812BE025 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/09/1983 BE12X_D 16340000 831 1447340 Nguyễn Thùy Linh 22/03/1993 CD14HTDL 2490000 832 812BE026 Thái Văn Linh 10/10/1974 BE12X_D 13270000 833 812CT200 Trần Vũ Linh 10/11/1989 CT12X_D 10650000 834 912BE201 Trương Vũ Linh 19/05/1991 BE12MTR 11960000 835 912BE202 Võ Hoài Linh 09/10/1985 BE12MTR 11960000 836 413T3296 Võ Vũ Linh 29/04/1990 BT13VTLT 4380000 837 807T4044 Lê Thanh Loan 09/01/1982 BT05X_D 1180000 838 906T1447 Bùi Tuấn Lộc 14/08/1984 BT06MTR 540000 839 810CT154 Huỳnh Hữu Lộc 02/12/1990 CT10X_D1 13750000 840 812CT204 Huỳnh Tân Phú Lộc 14/01/1992 CT12X_D 10650000 841 810CT155 Lâm Sơn Lộc 19/03/1991 CT10X_D1 17050000 842 212NT205 Lê Minh Lộc 12/06/1986 NT12C_K 21816000 843 211T0099 Lê Nguyễn Lộc 29/08/1982 BT11CDT 3240000 844 1433590 Ngô Phước Lộc 03/04/1992 BT14DNLT 2670000 845 211NT535 Nguyễn Hữu Lộc 07/10/1988 NT11CTM 7625000 846 1433591 Nguyễn Phước Lộc 14/09/1992 BT14COLT 2490000 847 812CT207 Nguyễn Phước Lộc 14/03/1973 CT12X_D 14100000 848 511XX127 Nguyễn Tấn Lộc 11/03/1990 TX11DTM2 390000 849 810BI156 Nguyễn Viết Lộc 05/06/1982 BI10X_D1 17050000 850 411CT104 Quách Thiên Lộc 20/07/1992 CT11DN1 11720000 851 413T3148 Tô Nguyễn Phước Lộc 15/11/1992 BT13VTLT 3840000 852 812CT208 Trần Lộc 20/10/1993 CT12X_D 14100000 853 413T3302 Trần Công Lộc 10/12/1992 BT13VTLT 4380000 854 413T1113 Trần Vĩnh Lộc 01/12/1995 BT13DDT 120000 855 1433592 Võ Minh Lộc 18/08/1992 BT14OTLT 1950000 856 413T3032 Võ Minh Lộc 29/03/1984 2120000 857 613T1114 Lại Thành Lợi 25/10/1989 BT13CNH 4140000 858 1433593 Lê Hữu Lợi 03/03/1993 BT14OTLT 2490000 859 1433594 Lê Tấn Lợi 17/08/1993 BT14COLT 2490000 860 513X1017 Lê Tấn Lợi 22/11/1993 TX13MT2 1170000 861 408T1375 Nguyễn Văn Lợi / /1983 BT08DCN 1830000 862 1447341 Đỗ Hoàng Long 23/06/1993 CD14HTDL 2490000 863 1442317 Dương Quốc Hoàng Long 09/09/1992 BC14X_D 2490000 864 810BI149 Huỳnh Ngọc Long 04/01/1984 BI10X_D1 17050000 865 413T1108 Huỳnh Trần Minh Long 07/08/1995 BT13DDT 4050000 866 810LD023 Lê Nhựt Long 20/01/1988 LD10T_D 25680000 867 1447342 Lê Xuân Long 21/06/1991 CD14HTDL 2490000 868 1433584 Mai Phan Quang Long 05/08/1992 BT14OTLT 2490000 869 511XX124 Nguyễn An Long 16/09/1990 TX11DTM2 390000 870 810LD024 Nguyễn Cảnh Phước Long 13/01/1991 LD10T_D 25680000 871 810BI151 Nguyễn Cửu Long 05/09/1980 BI10X_D1 17050000 872 413T5056 Nguyễn Hoàng Long 25/10/1988 1260000 873 911T4103 Nguyễn Hoàng Long 17/04/1986 BT09MTR 3360000 874 1433585 Nguyễn Hữu Long 02/11/1992 BT14CMLT 2490000 875 411T0261 Nguyễn Mai Hoàng Long 13/12/1993 BT11DN1 3680000 876 409T0279 Nguyễn Thành Long 10/10/1988 BT09DN1 2940000 877 813BE114 Tạ Hoàng Long 20/12/1988 BE13X_D 9540000 878 413T3147 Thái Văn Hoàng Long 21/03/1989 BT13VTLT 910000 879 1433588 Trần Huyền Hải Long 14/12/1993 BT14DHLT 2670000 880 810LD025 Trần Lê Anh Long 01/02/1989 LD10T_D 25680000 881 213T5027 Trương Thanh Long 09/07/1988 2160000 882 406T1446 Vũ Ngọc Long 22/03/1976 BT07DCN 320000 883 810BE158 Nguyễn Hoàng Lợt 28/04/1990 BE10T_D1 16570000 884 511X1017 Bùi Ng Đăng Hoàng Luân 21/07/1986 TX11MT1 5440000 885 408T1384 Hồ Nguyễn Quốc Luận 05/02/1986 BT08DCN 540000 886 810LD026 Huỳnh Văn Luận 11/07/1987 LD10T_D 25680000 887 811AG106 Lê Minh Luân / /1986 AG11T_D 11130000 888 1433596 Nguyễn Cao Kỳ Luân 29/03/1993 BT14DNLT 2670000 889 810CT159 Nguyễn Minh Luân 12/01/1992 CT10X_D1 9840000 890 1447343 Nguyễn Thành Luân 31/08/1987 CD14HTDL 990000 891 810CT161 Phạm Hoàng Minh Luận 28/06/1992 CT10X_D1 17050000 892 409CT033 Phạm Trần Minh Luân 09/08/1987 CT09DN2 13330000 893 214T4021 Tạ Trọng Luân 31/05/1989 540000 894 1433597 Trần Minh Luân 08/09/1993 BT14OTLT 2490000 895 813BE407 Nguyễn Thiện Luật 17/05/1987 BE13X_D 6570000 896 810BI164 Đoàn Minh Lực 04/07/1991 BI10X_D1 17050000 897 411T0106 Lê Tấn Lực 19/10/1986 BT11TDH1 4290000 898 813CT129 Nguyễn Hoàng Lực 01/01/1994 CT13X_D 9990000 899 810T0167 Nguyễn Tự Lực 02/06/1990 BT10X_D1 5760000 900 810BI163 Nguyễn Thành Lương 02/04/1991 BI10X_D1 17050000 901 811AG109 Phùng Kim Lương 05/08/1986 AG11T_D 11130000 902 413T3303 Thái Cẩm Lương 19/08/1992 BT13DNLT 3780000 903 1447344 Lê Hoàng Lưu 10/05/1980 CD14HTDL 450000 904 1433599 Nguyễn Quang Anh Lũy 10/04/1993 BT14OTLT 2490000 905 1433598 Nguyễn Văn Lúy 02/07/1992 BT14CMLT 1950000 906 813BI017 Bùi Văn Luyện 02/06/1991 BI13X_D 9990000 907 813BI018 Đỗ Văn Luyện 01/08/1982 BI13X_D 9990000 908 406T3188 Nguyễn Thanh Luyện 20/08/1980 BT05TDH 2460000 909 811T0107 Đặng Văn Lý 10/09/1993 BT11X_D 7020000 910 810BI166 Trần Thị Ly 08/10/1990 BI10X_D1 17050000 911 812BE027 Diệp Văn Mẫn 01/09/1983 BE12X_D 13270000 912 810T0170 Nguyễn Đức Mẫn 23/08/1989 BT11X_D 7780000 913 1433045 Phạm Thị Minh Mẫn 10/06/1991 BT14DNLT 4050000 914 1442318 Trần Hoàng Mẫn 30/01/1988 BC14X_D 2490000 915 411CT112 Nguyễn Bảo Măng 08/12/1983 CT11DN1 15310000 916 813BI019 Lại Thế Mạnh 10/04/1989 BI13X_D 9990000 917 810BI167 Lê Đức Mạnh 07/05/1992 BI10X_D1 17050000 918 810BE168 Lê Văn Mạnh 25/08/1977 BE10T_D1 9840000 919 1433602 Ngô Thế Mạnh 06/08/1993 BT14COLT 2490000 920 212NT541 Nguyễn Tấn Mạnh 01/07/1990 NT12KTCT 23450000 921 211NT538 Nguyễn Văn Mạnh 20/10/1990 NT11CDT 7840000 922 1433603 Võ Minh Mạnh 02/03/1989 BT14CMLT 1950000 923 213T1118 Đỗ Văn Minh 10/10/1995 BT13C_K 4050000 924 1442319 Đoàn Trí Minh 15/12/1992 BC14X_D 2490000 925 G13T3304 Hà Ngọc Minh 27/07/1991 BT13OTLT 5220000 926 409CT035 Hồ Công Minh 20/10/1979 CT09DN2 10850000 927 810BE169 Hồ Duy Minh 08/04/1985 BE10T_D1 9840000 928 211T4106 Hoàng Lê Minh 08/07/1987 BT08CTM 1320000 929 408BI209 Huỳnh Ngọc Minh 13/07/1978 BI08DCN 720000 930 411CT114 Huỳnh Phước Minh 28/02/1993 CT11DN1 11720000 931 810BI171 Lữ Nguyên Minh 19/04/1989 BI10X_D1 17050000 932 511XX128 Ngô Nguyễn Nhật Minh 20/06/1990 TX11DTM2 390000 933 408CT210 Ngô Quốc Minh 26/11/1988 CT08DCN 4320000 934 1433604 Nguyễn Bá Hoàng Minh 02/10/1993 BT14DNLT 2670000 935 1433606 Nguyễn Đình Minh 08/06/1992 450000 936 413T1120 Nguyễn Hoàng Minh 25/03/1994 BT13DDT 120000 937 810T7035 Nguyễn Hoàng Minh 08/12/1986 BT10X_D2 2080000 938 412T1076 Nguyễn Hồng Minh 17/04/1983 BT12TDH1 4950000 939 811AG117 Nguyễn Hữu Minh 02/11/1976 AG11T_D 11130000 940 211NT540 Nguyễn Huy Minh 18/06/1982 NT11CDT 11845000 941 212NT542 Nguyễn Huy Minh 11/02/1990 NT12CDT 22426000 942 813T5028 Nguyễn Khuê Minh 02/09/1988 540000 943 1433607 Nguyễn Lý Quang Minh 11/07/1993 BT14VTLT 2670000 944 813BI020 Nguyễn Ngọc Minh 08/11/1983 BI13X_D 9990000 945 1447345 Nguyễn Phương Minh 18/08/1984 CD14HTDL 540000 946 1449024 Nguyễn Quang Minh 15/01/1981 1170000 947 1433608 Nguyễn Tấn Minh 09/09/1992 BT14CMLT 2490000 948 1433609 Nguyễn Thanh Minh 24/07/1993 BT14COLT 2490000 949 411CT541 Nguyễn Văn Minh / /1974 CT11DN1 11720000 950 809T4054 Nguyễn Văn Minh 13/04/1983 BT08X_D 2700000 951 810BI173 Nguyễn Văn Minh 15/05/1979 BI10X_D1 17050000 952 212T5045 Nguyễn Võ Anh Minh 21/11/1986 BT08CTM 1080000 953 1433611 Phạm Đức Minh 06/12/1991 BT14OTLT 2490000 954 810CT174 Phạm Nguyễn Phúc Minh 08/05/1990 CT10X_D1 13750000 955 G13T3150 Phan Hoàng Nhựt Minh 25/10/1990 BT13OTLT 5220000 956 810CT175 Trần Hoàng Minh 25/02/1990 CT10X_D1 13750000 957 613T3013 Trần Khanh Đức Minh 26/07/1985 1110000 958 1433612 Trần Quang Minh 15/12/1992 BT14CMLT 2490000 959 814T4023 Trần Quý Minh 09/05/1989 1620000 960 810BE176 Trần Thanh Minh 17/07/1982 BE10T_D1 9840000 961 411CT118 Trương Thanh Minh 15/08/1991 CT11DN1 15310000 962 511X2052 Võ Công Minh 06/03/1982 TX11MT2 390000 963 810CT510 Võ Ngọc Minh 26/04/1972 CT10X_D1 26700000 964 811AG119 Huỳnh Văn Mừng 10/02/1993 AG11T_D 11130000 965 212T0034 Đỗ Thanh Mỹ 01/10/1988 BT12CTM1 4770000 966 810CT178 Huỳnh Duy Mỹ 18/01/1992 CT10X_D1 17050000 967 808T1407 Nguyễn Anh My 25/02/1987 BT08T_D 1830000 968 812BE028 Bạch Hoàng Nam /08/1985 BE12X_D 13270000 969 810KG387 Cấn Xuân Nam 09/09/1987 KG10X_D1 23285000 970 808T1415 Đặng Nhật Nam 31/10/1981 BT08C_D 2880000 971 1433614 Đinh Quang Nhật Nam 18/10/1991 BT14OTLT 2490000 972 1449521 Hoàng Thanh Nam 20/11/1990 1590000 973 413T3307 Lê Đình Nam 11/07/1991 BT13DNLT 4860000 974 412T3037 Lê Võ Hữu Nam 27/12/1990 870000 975 1433615 Lê Xuân Nam 19/12/1993 BT14CMLT 2490000 976 810LD029 Mai Huy Nam 03/03/1978 LD10T_D 25680000 977 810LD030 Nguyễn Hoài Nam 25/01/1991 LD10T_D 25680000 978 G13T3308 Nguyễn Hoài Nam 11/09/1992 BT13OTLT 4220000 979 812BE029 Nguyễn Quốc Nam 15/10/1982 BE12X_D 13270000 980 1433617 Nguyễn Thành Nam 10/10/1991 BT14COLT 2490000 981 211NT124 Nguyễn Văn Nam 10/10/1986 NT11CK1 18006000 982 810BI183 Nguyễn Xuân Nam 16/04/1992 BI10X_D1 17050000 983 806T4246 Phạm Hoàng Nam 11/10/1984 BT05C_D 1320000 984 408T1420 Trần Hoàng Nam 02/01/1984 BT08DTVT 4140000 985 1433618 Trần Văn Nam 20/12/1992 BT14OTLT 2490000 986 211NT543 Trần Xuân Nam 08/01/1989 NT11CDT 7360000 987 411T4073 Trịnh Hoài Nam 07/09/1986 BT07DCN 1800000 988 813CT130 Trương Quốc Nam 26/09/1992 CT13X_D 9990000 989 1433619 Vũ Khắc Nam 25/10/1992 BT14DNLT 2670000 990 1435036 Nguyễn Hữu Năng 30/10/1989 3366000 991 213T3151 Lưu Văn Nếu 24/11/1989 BT13CMLT 5080000 992 1433623 Lê Minh Ngà 26/01/1988 BT14DNLT 2670000 993 411T0124 Lê Văn Ngà 10/06/1987 BT11DN1 4500000 994 1442321 Nguyễn Thị Tuyết Nga 06/10/1987 BC14X_D 2490000 995 G13T3310 Đặng Hoàng Ngân 04/03/1992 BT13OTLT 5950000 996 608T3151 Đặng Thị Kim Ngân 18/11/1985 BT06CNH 540000 997 912BE217 Huỳnh Thị Bé Ngân 10/01/1994 BE12MTR 11960000 998 813BE115 Lê Nguyễn Châu Ngân 08/12/1989 BE13X_D 9540000 999 610T0178 Lượng Thị Kim Ngân 18/03/1992 BT10HTP 3510000 1000 810CT185 Nguyễn Kim Ngân 04/05/1992 CT10X_D1 13750000 1001 611T0123 Nguyễn Thị Ngân / /1987 BT11CNSH 3840000 1002 1433624 Phan Thị Kim Ngàn 27/10/1988 2040000 1003 813BE116 Trần Dương Ngân 09/09/1995 BE13X_D 9540000 1004 811AG125 Trần Thị Kim Ngân 15/10/1991 AG11T_D 11130000 1005 1433622 Vũ Tuyết Ngọc Kim Ngân 01/12/1993 BT14DNLT 2670000 1006 1433625 Nguyễn Thanh Nghệ 09/09/1982 1950000 1007 811T0128 Hà Văn Nghị 15/06/1982 BT11X_D 7530000 1008 1447349 Lâm Hữu Nghị 16/04/1989 CD14HTDL 2490000 1009 1433632 Linh Minh Nghị 19/04/1993 BT14DNLT 2670000 1010 813CT131 Lục Văn Nghỉ 28/05/1989 CT13X_D 9990000 1011 1442322 Nguyễn Quyền Nghi 01/01/1992 BC14X_D 2490000 1012 808T1431 Lâm Toàn Nghĩa 09/11/1982 BT08C_D 320000 1013 1447348 Lê Hữu Nghĩa 18/01/1993 CD14HTDL 2490000 1014 810LD032 Lê Trung Nghĩa 10/03/1989 LD10T_D 25680000 1015 1433627 Lê Văn Nghĩa 08/03/1984 1500000 1016 810BE187 Lê Văn Nghĩa 07/07/1973 BE10T_D1 9840000 1017 410T0358 Lương Nguyễn Hữu Nghĩa 28/02/1989 BT10DN1 3330000 1018 512X1019 Nguyễn Đình Nghiã 11/12/1979 TX12MT2 540000 1019 511XX012 Nguyễn Hiếu Nghĩa 15/09/1986 TX11TNM1 4390000 1020 1433628 Nguyễn Khắc Nghĩa 11/03/1993 BT14DNLT 2670000 1021 811AG127 Nguyễn Trọng Nghĩa / /1993 AG11T_D 11130000 1022 411CT129 Phạm Hữu Nghĩa 20/12/1989 CT11DN1 11720000 1023 813BE117 Phạm Trọng Nghĩa 21/01/1993 BE13X_D 9540000 1024 1433629 Phạm Văn Nghĩa 18/01/1993 BT14OTLT 2490000 1025 810BI188 Thái Minh Nghĩa 12/06/1989 BI10X_D1 17050000 1026 409CT036 Trần Hữu Nghĩa 15/06/1982 CT09DN2 17650000 1027 1433630 Trương Trọng Nghĩa 07/07/1993 BT14OTLT 2490000 1028 1433631 Võ Hữu Nghĩa 16/02/1991 BT14OTLT 2490000 1029 1433626 Trịnh Minh Nghiễm 30/07/1991 BT14DNLT 2670000 1030 408CT230 Nguyễn Lê Ngoan / /1989 CT08DCN 4320000 1031 813BI104 Bùi Hoàng Ngọc 23/12/1992 BI13X_D 9990000 1032 813T1126 Bùi Xuân Ngọc 17/05/1987 BT13C_K 5016000 1033 811AG131 Huỳnh Văn Ngọc 10/06/1977 AG11T_D 11130000 1034 212T5050 Lê Bá Ngọc 31/08/1985 BT08CTM 540000 1035 211NT545 Lê Thanh Ngọc 29/10/1989 NT11CDT 7840000 1036 211NT546 Lê Văn Ngọc 19/09/1987 NT11CTM 7520000 1037 209T3086 Nguyễn Anh Ngọc 12/06/1982 BT07CTM 640000 1038 613T1127 Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc 26/01/1995 BT13HTP 4140000 1039 812T1086 Phạm Phương Hồng Ngữ 31/10/1987 BT12X_D2 3480000 1040 411T0129 Đặng Hào Nguyên 07/07/1988 BT11TDH1 3210000 1041 408BI235 Đặng Vũ Nguyên 18/08/1990 BI08DCN 160000 1042 1447350 Dương Thành Nguyên 02/07/1993 CD14HTDL 2490000 1043 810KG190 Huỳnh Chấn Nguyên 15/06/1992 KG10X_D1 23285000 1044 212T5128 Huỳnh Trọng Nguyên 30/10/1985 1440000 1045 511X2058 Lâm Tuy Nguyên 08/12/1982 TX11MT2 540000 1046 1433634 Lương Thượng Nguyên 13/07/1993 BT14CMLT 2490000 1047 811AG547 Nguyễn Đào Nguyên 02/03/1964 AG11T_D 11130000 1048 405T1531 Nguyễn Hạnh Nguyên 02/11/1981 BT05DCN 1800000 1049 413T1128 Nguyễn Khánh Nguyên 20/05/1992 BT13DDT 4170000 1050 413CT133 Nguyễn Phước Nguyện 01/09/1986 CT13D_N 11790000 1051 1442323 Nguyễn Thành Nguyên 18/10/1988 BC14X_D 2490000 1052 810T0186 Nguyễn Thành Nguyên 20/02/1988 BT10X_D1 4140000 1053 909T0349 Phạm Hoàng Nguyên 07/12/1981 BT09MTR 6200000 1054 812CT222 Phạm Hồng Phúc Nguyên 28/10/1991 CT12X_D 10650000 1055 610T0190 Phạm Thị Thanh Nguyên 12/11/1992 BT10CNH 3660000 1056 413CT132 Phạm Trung Nguyên 27/02/1994 CT13D_N 11790000 1057 812CT223 Tăng Vĩnh Nguyên 09/11/1992 CT12X_D 14100000 1058 212NT546 Trần Đức Nguyên 16/12/1991 NT12KTCT 22970000 1059 410T0191 Trần Khôi Nguyên 07/11/1991 BT10DN1 5670000 1060 413CT200 Trần Thái Nguyên 02/10/1995 CT13D_N 11790000 1061 211NT549 Lê Quốc Nhã 03/12/1989 NT11CTM 7520000 1062 413T3319 Lê Thanh Nhã 12/10/1990 BT13DNLT 6430000 1063 212T5073 Nguyễn Thanh Nhã 20/07/1986 BT09CTM 960000 1064 812BE031 Phạm Thanh Nhã 31/03/1983 BE12X_D 13270000 1065 1433635 Đặng Trung Nhân 21/09/1993 BT14DHLT 2670000 1066 413T3314 Diệp Thanh Nhân 21/07/1990 BT11TDH 3240000 1067 813T1130 Đỗ Hoài Nhân 01/05/1987 BT13X_D 1980000 1068 1433636 Đỗ Tài Nhân 07/02/1993 BT14DNLT 2670000 1069 807T5016 Dương Ngọc Nhân 26/03/1980 BT05C_D 2880000 1070 1433637 Hồ Thành Nhân 13/09/1980 BT14CMLT 990000 1071 912BE225 Hồ Văn Nhân 17/10/1993 BE12MTR 11960000 1072 810CT194 Hứa Minh Nhân 13/11/1992 CT10X_D1 19900000 1073 1433638 Huỳnh Ngọc Nhân 23/12/1992 1950000 1074 413T3315 Lê Nguyễn Trung Nhân 04/07/1992 BT13VTLT 4380000 1075 1447352 Lê Thanh Nhàn 11/03/1991 CD14HTDL 2490000 1076 213T3154 Lê Trọng Nhân 15/03/1990 BT13CMLT 5220000 1077 512X1022 Nguyễn Trương Minh Nhân 09/01/1990 TX12MT2 1080000 1078 1447351 Nguyễn Hoài Nhân 05/01/1993 CD14HTDL 2490000 1079 1433639 Nguyễn Thanh Nhân 07/05/1992 BT14OTLT 2490000 1080 1433644 Nguyễn Thanh Nhàn 21/06/1993 BT14COLT 2490000 1081 1442324 Nguyễn Thành Nhân 03/02/1981 BC14X_D 2490000 1082 411BI135 Nguyễn Thành Nhân 04/10/1988 BI11DN1 24430000 1083 810BI196 Nguyễn Thành Nhân 28/06/1987 BI10X_D1 17050000 1084 810T7039 Nguyễn Thế Nhân 24/10/1984 BT10X_D2 5460000 1085 1433640 Nguyễn Văn Nhân 01/10/1993 BT14COLT 1950000 1086 1433641 Nguyễn Văn Trọng Nhân 03/05/1991 BT14OTLT 1200000 1087 809T0357 Phạm Hoàng Nhân 16/06/1984 BT09X_D 2880000 1088 G13T3317 Phạm Hồng Nhân 11/03/1987 BT13OTLT 5950000 1089 409CT037 Phạm Siêu Nhân 08/09/1990 CT09DN2 6300000 1090 1433642 Phạm Thành Nhân 22/08/1993 BT14VTLT 2670000 1091 411CT138 Phạm Thành Nhẫn 27/07/1979 CT11DN1 11720000 1092 810T7040 Trần Hồng Nhân 20/09/1987 BT10X_D2 160000 1093 409CT038 Trần Quang Nhân 26/08/1983 CT09DN2 26910000 1094 1433643 Trần Thế Nhân 21/10/1993 BT14OTLT 2490000 1095 213T3155 Trần Trung Nhân 21/11/1972 BT13CMLT 3460000 1096 810BI197 Võ Lê Thương Nhân 28/05/1980 BI10X_D1 17050000 1097 409CT039 Võ Thượng Nhân 01/12/1977 CT09DN2 27665000 1098 813BE408 Võ Trọng Nhân 04/08/1991 BE13X_D 8790000 1099 912BE224 Hồ Thị Nhanh 15/10/1989 BE12MTR 11960000 1100 810CT193 Nguyễn Hoàng Nhanh 07/03/1991 CT10X_D1 17050000 1101 812BE030 Thái Thị Nhanh 06/04/1985 BE12X_D 13270000 1102 813CT134 Lê Trần Tấn Nhật 16/10/1994 CT13X_D 9990000 1103 808T1459 Ngô Thiên Nhật 23/02/1985 BT09T_D 1920000 1104 1433646 Nguyễn Minh Nhật 12/05/1993 BT14DNLT 2670000 1105 1447353 Nguyễn Minh Nhật 24/11/1987 CD14HTDL 450000 1106 412T1088 Nguyễn Minh Nhật 01/02/1994 BT12DN1 4230000 1107 G13T3322 Nguyễn Văn Nhật 01/10/1992 BT13OTLT 4220000 1108 1447354 Huỳnh Trân Yến Nhi 28/02/1991 CD14HTDL 2490000 1109 411CT140 Nguyễn Hoàng Nhi 20/11/1992 CT11DN1 11720000 1110 413T3324 Phạm Văn út Nhỏ 05/01/1987 BT13DNLT 6430000 1111 1447355 Trần Nhân Nhỏ 15/12/1991 CD14HTDL 2490000 1112 411CT550 Đoàn Khánh Nhơn 06/05/1974 CT11DN1 15310000 1113 211NT551 Nguyễn Trọng Nhơn 10/05/1989 NT11CDT 7840000 1114 213T1136 Khương Văn Như 01/03/1981 BT13C_K 4050000 1115 410T0357 Nguyễn Huỳnh Như 26/06/1992 CT11DN1 11720000 1116 409CT041 Võ Ngọc Như 12/08/1990 CT09DN2 15170000 1117 413T3325 Đào Công Nhuận 17/03/1992 BT13VTLT 3780000 1118 1447356 Hồ Minh Nhuận 17/03/1993 CD14HTDL 2490000 1119 813BE118 Cao Thị Cẩm Nhung 03/04/1987 BE13X_D 9540000 1120 810CT200 Đinh Công Nhường 13/12/1991 CT10X_D1 26700000 1121 511X1025 Bùi Quang Nhựt 25/06/1989 TX11MT1 4390000 1122 411T0135 Lâm Quang Nhựt 25/12/1986 BT11TDH1 7890000 1123 812BE032 Lê Đoàn Minh Nhựt 26/01/1991 BE12X_D 16340000 1124 213T3326 Lê Minh Nhựt 21/12/1991 BT13CMLT 7130000 1125 1435039 Lê Quang Nhựt 17/08/1989 1080000 1126 1447358 Nguyễn Minh Nhựt 14/12/1992 CD14HTDL 2490000 1127 1433647 Nguyễn Quang Nhựt 07/01/1993 BT14COLT 1950000 1128 912BE233 Phạm Nguyễn Minh Nhựt 27/03/1980 BE12MTR 11960000 1129 810BI203 Trần Hồng Nhựt 18/09/1989 BI10X_D1 17050000 1130 812CT234 Nguyễn Tô Ni 06/12/1994 CT12X_D 10650000 1131 1433648 Nguyễn Văn Niêm 16/07/1984 BT14CMLT 1950000 1132 810BE204 Tống Phước Duy Niêm 16/06/1980 BE10T_D1 9840000 1133 810BE205 Tống Phước Duy Niệm 26/09/1978 BE10T_D1 23025000 1134 813CT135 Phan Văn Niển 21/02/1993 CT13X_D 9990000 1135 806T4232 Trần Bá Ninh 23/08/1982 BT03X_D 3240000 1136 413CT136 Bùi Đặng Nội 05/12/1985 CT13D_N 11790000 1137 810CT206 Nguyễn Công Nữ 12/01/1987 CT10X_D1 17050000 1138 213T1141 Cao Văn Nuôi 02/01/1990 BT13C_K 7650000 1139 912BE235 Nguyễn Thị Kiều Oanh 13/04/1985 BE12MTR 11960000 1140 912BE236 Nguyễn Thị Kiều Oanh 07/12/1988 BE12MTR 11960000 1141 1433649 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 28/09/1990 1500000 1142 1442325 Đinh Hoàng Pha 05/05/1991 BC14X_D 2490000 1143 807T3177 Cao Anh Phan 24/08/1979 BT06X_D 2720000 1144 513X1023 Tất Kỳ Phân 29/11/1989 TX13MT2 720000 1145 811T0138 Đoàn Anh Pháp 10/09/1988 BT11C_D 3960000 1146 411CT142 Liên Văn Pháp 26/05/1981 CT11DN1 6810000 1147 1433650 Châu Hồng Phát 21/01/1993 BT14DNLT 2670000 1148 1433651 Dương Tấn Phát 29/08/1993 BT14DNLT 2670000 1149 1447361 Huỳnh Tấn Phát 16/03/1992 CD14HTDL 2490000 1150 1447362 Lê Tấn Phát 25/03/1993 CD14HTDL 2490000 1151 609T0379 Nguyễn Đăng Thành Phát 10/05/1990 BT09HTP 3010000 1152 1433653 Nguyễn Hoàng Phát 18/01/1993 BT14VTLT 2670000 1153 812BE033 Nguyễn Tấn Phát 18/02/1987 BE12X_D 16340000 1154 812CT237 Nguyễn Tấn Phát 09/04/1994 CT12X_D 10650000 1155 813BE119 Nguyễn Tấn Phát 18/02/1987 BE13X_D 9540000 1156 1433654 Phạm Công Phát 31/03/1992 BT14OTLT 1200000 1157 1433655 Trần Tấn Phát 22/06/1992 BT14CMLT 1950000 1158 811AG143 Huỳnh Trần Mạnh Phi 18/01/1993 AG11T_D 11130000 1159 813BI105 Lê Kiến Phi 07/08/1993 BI13X_D 9990000 1160 212NT550 Lê Phương Phi 03/10/1988 NT12CDT 22426000 1161 811AG144 Nguyễn Hoàng Phi 02/09/1991 AG11T_D 11130000 1162 1433656 Nguyễn Kiến Phi 02/01/1993 BT14DNLT 2670000 1163 813CT137 Phạm Văn Phố 29/10/1988 CT13X_D 9540000 1164 812BE505 Đặng Cao Phong 27/11/1982 BE12X_D 13270000 1165 810BI207 Hồ Hồng Phong 31/03/1978 BI10X_D1 17050000 1166 1433659 Huỳnh Thanh Phong 11/09/1992 BT14CMLT 1500000 1167 810BE209 Lê Thái Phong 15/02/1985 BE10T_D1 9840000 1168 409CT042 Lê Thanh Phong 11/12/1982 CT09DN2 15170000 1169 410T0206 Lê Thanh Phong 19/05/1979 BT10TDH1 3430000 1170 410T0207 Lê Thanh Phong 10/10/1983 BT10TDH1 2700000 1171 812BE034 Lê Thanh Phong 26/07/1973 BE12X_D 13270000 1172 1433660 Nguyễn Phong 06/05/1993 BT14OTLT 2490000 1173 1433661 Nguyễn Duy Phong 14/08/1993 BT14CMLT 2490000 1174 413T1145 Nguyễn Gia Quốc Phong 12/05/1992 BT13DDT 4050000 1175 406VT257 Nguyễn Huy Phong 05/11/1976 VT06DCN 680000 1176 1433662 Nguyễn Minh Phong 13/05/1993 BT14DNLT 2670000 1177 511X2063 Nguyễn Quốc Tấn Phong 10/08/1987 TX11MT2 390000 1178 1433663 Nguyễn Thanh Phong 18/11/1992 BT14OTLT 2490000 1179 408T1482 Nguyễn Thanh Phong 05/12/1980 BT08TDH 1530000 1180 411CT147 Nguyễn Thanh Phong 30/12/1982 CT11DN1 11720000 1181 413T3160 Nguyễn Thanh Phong 06/10/1992 BT13VTLT 6590000 1182 811T0141 Nguyễn Văn Phong 06/07/1981 BT11X_D 8390000 1183 1447363 Phạm Bình Phong 02/12/1992 CD14HTDL 2490000 1184 810BE211 Phan Thanh Phong 04/11/1982 BE10T_D1 9840000 1185 V13T5007 Tăng Minh Phong 15/11/1988 910000 1186 413T3330 Tống Thành Phong 03/03/1991 BT13DNLT 1620000 1187 1433664 Trần Văn Phong 20/10/1993 BT14OTLT 2490000 1188 212NT555 Lê Đình Phú 22/10/1991 NT12CDT 22426000 1189 811AG157 Lê Thành Phú 28/10/1990 AG11T_D 11130000 1190 807T1405 Nguyễn Đình Phú 18/10/1987 BT06X_D 1760000 1191 810BE219 Nguyễn Tấn Phú 16/02/1985 BE10T_D1 9840000 1192 413T3335 Trần Phú 16/11/1991 BT13DNLT 3420000 1193 1433676 Trần Văn Phú 17/03/1993 BT14DHLT 2670000 1194 1433677 Vũ Thiên Phú 08/11/1991 BT14DNLT 2670000 1195 212NT556 Vương Đức Phú 08/04/1989 NT12KTCT 23450000 1196 414T4024 Đặng Đình Phúc 14/09/1987 1980000 1197 812BE038 Đinh Hoàng Phúc 04/07/1987 BE12X_D 13270000 1198 1449027 Đỗ Minh Phúc 13/05/1994 1170000 1199 813BI022 Đỗ Thanh Phúc 01/11/1993 BI13X_D 9990000 1200 1433678 Đỗ Văn Phúc 28/07/1993 BT14OTLT 2490000 1201 512X0030 Huỳnh Trường Phúc 22/09/1980 TX12MT1 1050000 1202 810KG220 Lê Minh Phúc 14/08/1992 KG10X_D1 23285000 1203 413T1150 Lê Nguyễn Hồng Phúc 01/05/1995 BT13DDT 4050000 1204 413T1151 Lê Phước Phúc 02/09/1995 BT13DDT 4050000 1205 810BE221 Lê Tấn Phúc 30/11/1975 BE10T_D1 9840000 1206 613T1152 Lương Lưu Hồng Phúc 22/05/1983 BT13CNH 4140000 1207 209T0412 Mai Tấn Phúc 27/10/1985 BT09CTM 576000 1208 810CT222 Nguyễn Hoàng Phúc 03/04/1989 CT10X_D1 13750000 1209 511X1027 Nguyễn Hồng Phúc 27/05/1977 TX11MT1 4390000 1210 813BI106 Nguyễn Hữu Hoài Phúc 15/08/1994 BI13X_D 9990000 1211 1433679 Nguyễn Minh Phúc 26/05/1992 BT14DNLT 2670000 1212 810BI223 Nguyễn Minh Phúc 20/12/1989 BI10X_D1 17050000 1213 1449524 Nguyễn Thiên Phúc 06/10/1996 540000 1214 606T3234 Nguyễn Thiên Phúc 12/10/1983 BT05CNH 990000 1215 813T5060 Nguyễn Văn Phúc 07/12/1987 2720000 1216 411T0149 Nguyễn Vĩnh Phúc 25/01/1984 BT11TDH1 3750000 1217 1447368 Phan Hồng Phúc 11/06/1982 CD14HTDL 990000 1218 413T1153 Su Lê Hồng Phúc 21/10/1989 BT13DDT 4170000 1219 810T0211 Trần Hồng Phúc 20/03/1989 BT10T_D1 3200000 1220 1433680 Trần Ngọc Phúc 18/11/1993 BT14DNLT 2670000 1221 G08T4056 Trương Vĩnh Phúc 08/09/1981 BT07OTO 1320000 1222 806T1599 Vương Hoàng Phúc 14/12/1986 BT06C_D 640000 1223 813T5032 Huỳnh Văn Phụng 06/06/1986 1670000 1224 810LD035 Nguyễn Đình Phùng 01/12/1978 LD10T_D 25290000 1225 810BE215 Đỗ Tấn Phước 08/08/1985 BE10T_D1 12150000 1226 806T1616 Đỗ Tiến Phước 07/04/1987 BT06C_D 5640000 1227 409CT302 Huỳnh Hồng Phước 18/11/1980 CT09DN2 15170000 1228 1433673 Lê Tấn Phước 23/09/1993 BT14DHLT 2670000 1229 411BI155 Nguyễn Đức Phước 23/06/1984 BI11DN1 24430000 1230 412T1100 Nguyễn Duy Phước 08/10/1989 BT12DN1 540000 1231 G08T1511 Nguyễn Duy Phước 19/08/1981 BT08OTO 1080000 1232 810CT216 Nguyễn Sơn Phước 02/12/1989 CT10X_D1 17050000 1233 1433674 Nguyễn Tấn Phước 19/10/1992 BT14COLT 1950000 1234 206T1620 Phạm Văn Phước 21/01/1974 BT06CTM 480000 1235 810CT217 Trần Hán Phước 22/06/1991 CT10X_D1 26700000 1236 810BE218 Trần Văn Phước 10/12/1968 BE10T_D1 9840000 1237 807T1414 Bùi Đức Phương 10/10/1979 BT07CTT 3080000 1238 1447364 Chiêm Thành Phương 01/08/1991 CD14HTDL 2490000 1239 212NT553 Chu Minh Phương 01/03/1989 NT12CDT 22426000 1240 1433665 Đào Thanh Phương 27/08/1993 BT14OTLT 2490000 1241 810T4038 Đào Thanh Phương 15/08/1983 BT08X_D 4140000 1242 812BE035 Đinh Hoàng Phương 28/08/1984 BE12X_D 13270000 1243 511XX015 Đỗ Hoàng Yến Phương 24/08/1987 TX11TNM1 4390000 1244 211NT148 Đỗ Kim Phương 16/09/1972 NT11CK1 17526000 1245 1433666 Hà Cẩm Phương 23/08/1993 1200000 1246 413CT138 Huỳnh Thanh Phương 19/04/1995 CT13D_N 11790000 1247 1447365 Huỳnh Xuân Phương 22/09/1991 CD14HTDL 2490000 1248 912BE247 Khổng Thị Thanh Phượng 07/04/1986 BE12MTR 11960000 1249 810KG212 Lê Đông Phương 09/12/1992 KG10X_D1 23285000 1250 1449026 Lê Duy Phương 27/08/1990 1170000 1251 813BI021 Lê Ngọc Phương 11/03/1977 BI13X_D 9990000 1252 411BI151 Mạc Cự Phương 10/12/1984 BI11DN1 24430000 1253 511XX016 Mai Huy Phương 08/10/1988 TX11TNM1 4390000 1254 812T5074 Ngô Văn Phương 12/04/1983 BT09X_D 1440000 1255 813T5031 Nguyễn Duy Phương 10/07/1983 3360000 1256 412T1094 Nguyễn Hoàng Huy Phương 26/04/1988 BT12TDH1 4950000 1257 413T3333 Nguyễn Thanh Phương 22/02/1992 BT13VTLT 3060000 1258 1433670 Nguyễn Văn Phương 08/03/1992 BT14OTLT 1950000 1259 810LD504 Nguyễn Văn Phương 15/09/1973 LD10T_D 24780000 1260 1433671 Nguyễn Việt Phương 20/11/1992 BT14OTLT 1950000 1261 511XX017 Nguyễn Việt Phương 05/06/1984 TX11TNM1 4390000 1262 812BE037 Trần Bình Phương 31/08/1991 BE12X_D 16340000 1263 811AG154 Trần Đình Phương 17/07/1984 AG11T_D 11130000 1264 1433672 Trần Ngọc Phương 24/05/1993 BT14DNLT 2670000 1265 1433056 Trần Văn Phương 05/12/1992 BT14VTLT 3690000 1266 912BE246 Võ Thị Như Phương 19/10/1988 BE12MTR 11960000 1267 813BE120 Huỳnh Văn Qual 10/04/1984 BE13X_D 9540000 1268 210T0216 La Văn Minh Quân 06/06/1992 BT10CDT 3060000 1269 513X1031 Nguyễn Lê Quân 20/03/1975 TX13MT2 2760000 1270 1447371 Nguyễn Minh Quân 12/08/1991 CD14HTDL 2490000 1271 G13T3342 Nguyễn Minh Quân 20/07/1991 BT13OTLT 5950000 1272 411CT159 Nguyễn Trung Quân 20/07/1979 CT11DN1 15310000 1273 810CT229 Nguyễn Trung Quân 24/11/1991 CT10X_D1 13750000 1274 213T3166 Phạm Hoàng Quân 09/01/1983 BT13CMLT 5830000 1275 810LD038 Phạm Ngọc Quân 05/06/1983 LD10T_D 25680000 1276 1449526 Phạm Thành Quân 04/05/1991 1590000 1277 1447372 Phạm Võ Minh Quân 31/08/1990 CD14HTDL 2490000 1278 810BI230 Trần Quân 12/11/1982 BI10X_D1 17050000 1279 810CT232 Trần Minh Quân 13/08/1992 CT10X_D1 26700000 1280 1442328 Võ Minh Quân 10/02/1990 BC14X_D 2490000 1281 813BI023 Bùi Huy Quang 07/03/1990 BI13X_D 9990000 1282 1447369 Đặng Minh Quang 02/09/1991 CD14HTDL 2490000 1283 810KG224 Đào Duy Quang 28/03/1973 KG10X_D1 23285000 1284 810LD037 Đinh Việt Quang 05/03/1984 LD10T_D 25680000 1285 810CT225 Hoàng Văn Quang 22/06/1991 CT10X_D1 26700000 1286 813BE121 Huỳnh Bá Quang 02/01/1986 BE13X_D 7530000 1287 413T3162 Huỳnh Duy Quang 01/01/1987 BT13DNLT 1440000 1288 812CT251 La Phước Quang 18/10/1990 CT12X_D 10650000 1289 812BE039 Lê Minh Quang 10/01/1985 BE12X_D 13270000 1290 810T0218 Lê Văn Quảng 10/07/1990 BT10X_D1 3040000 1291 1433684 Lìu Thế Quang 10/07/1993 BT14DHLT 2670000 1292 408T4058 Ngô Lê Duy Quang 01/01/1984 BT07DTVT 1260000 1293 1447370 Nguyễn Lê Quang 03/01/1990 CD14HTDL 2490000 1294 1433685 Nguyễn Thế Quang 14/05/1993 BT14CMLT 2490000 1295 811T4079 Nguyễn Xuân Quang 25/01/1985 BT07T_D 640000 1296 413T5034 Tống Viết Quang 06/11/1985 5720000 1297 213T3035 Trần Văn Quang 03/09/1991 840000 1298 213T3340 Trần Việt Quang 05/02/1988 BT13CMLT 5080000 1299 807T1431 Võ Quang 02/02/1983 BT07C_D 6120000 1300 408T1525 Võ Công Quang 02/03/1984 BT08TDH 720000 1301 214T4025 Võ Trần Quang 17/08/1988 3510000 1302 208T1532 Huỳnh Đức Quí 15/04/1982 BT08CTM 1390000 1303 1442329 Huỳnh Ngọc Quí 25/11/1990 BC14X_D 2490000 1304 412T0043 Đỗ Phú Quốc 10/06/1993 BT12TDH1 7860000 1305 1433689 Hồ Thiên Quốc 01/05/1993 BT14OTLT 1950000 1306 810LD039 Hoàng Mạnh Quốc 04/08/1981 LD10T_D 25680000 1307 809T0431 Lê Phú Quốc 19/08/1980 BT09X_D 3420000 1308 413T3343 Mai Bảo Quốc 12/06/1992 BT13VTLT 6590000 1309 511X1029 Nguyễn Bảo Quốc 19/06/1979 TX11MT1 4390000 1310 213T5063 Nguyễn Duy Quốc 12/11/1987 1600000 1311 907T1443 Nguyễn Ngọc Quốc 10/04/1983 BT07MTR 1600000 1312 813T1159 Phạm Bá Quốc 02/02/1987 BT13X_D 1980000 1313 813BI024 Phan Ngọc Anh Quốc 24/10/1992 BI13X_D 9990000 1314 1433693 Bốc Văn Quý 07/12/1990 BT14DNLT 2670000 1315 1433694 Đào Phú Quý 24/06/1993 BT14OTLT 2490000 1316 G13T3167 Nguyễn Minh Quý 27/06/1992 BT13OTLT 5950000 1317 812CT257 Trần Ngọc Quý 09/09/1991 CT12X_D 14100000 1318 512X0033 Nguyễn Kỳ Quyên 08/05/1993 TX12MT1 540000 1319 810T0222 Nguyễn Mạnh Quyền 20/04/1991 BT10X_D1 3680000 1320 1433691 Nguyễn Minh Quyền 04/10/1993 BT14CMLT 2490000 1321 808T1540 Nguyễn Thanh Quyền 20/03/1985 BT08C_D 1800000 1322 810LD040 Hoàng Văn Quyết 27/09/1987 LD10T_D 25680000 1323 1449527 Huỳnh Ngọc Quyết 11/04/1995 1590000 1324 414T4026 Phạm Thanh Quyết 30/06/1986 1710000 1325 810BI236 Đoàn Vũ Quỳnh 10/11/1986 BI10X_D1 17050000 1326 1433692 Nguyễn Ngọc Quỳnh 08/11/1993 BT14DNLT 2670000 1327 213T1160 Nguyễn Văn Quỳnh 07/10/1992 BT13C_K 4170000 1328 212T5111 Thái Nhược Quỳnh 11/06/1988 BT09CK1 1620000 1329 1433853 Lê Văn Rin 12/08/1988 1950000 1330 810LD041 Phạm Văn Sắc 14/02/1983 LD10T_D 25680000 1331 812BE040 Bùi Cao Sang 01/01/1991 BE12X_D 16340000 1332 1433695 Bùi Thanh Sang 17/12/1993 BT14OTLT 2490000 1333 813T5009 Đặng Minh Sang 15/09/1988 8220000 1334 812T1111 Đỗ Ngọc Sáng 17/03/1987 BT12X_D2 3510000 1335 1433696 Huỳnh Thanh Sang 21/12/1993 BT14DHLT 2670000 1336 1442332 Huỳnh Thanh Sang 20/04/1993 BC14X_D 2490000 1337 810CT241 Lê Văn Sáng / /1987 CT10X_D1 23285000 1338 411CT562 Mai Thanh Sang 08/01/1980 CT11DN1 24430000 1339 406T1660 Ng Phương Hoàng Sang 11/10/1984 BT06DCN 1080000 1340 409CT043 Nguyễn Đông Sang 18/11/1983 CT09DN2 21770000 1341 409T0443 Nguyễn Hoàng Sang 24/10/1978 BT09DN1 4500000 1342 810BI238 Nguyễn Minh Sang 02/12/1987 BI10X_D1 17050000 1343 413T3349 Nguyễn Tuấn Sang 29/04/1992 BT13VTLT 4380000 1344 208T1551 Nguyễn Văn Sang 25/11/1985 BT08CTM 4680000 1345 413T3168 Nguyễn Văn Hoài Sang 02/02/1989 BT13VTLT 4020000 1346 409BK061 Trần Lê Sang 11/02/1991 BK09HTD 4320000 1347 1433697 Trần Thanh Sang 26/06/1992 BT14OTLT 2490000 1348 1447373 Trần Văn Sang 16/12/1993 CD14HTDL 2490000 1349 810CT239 Trần Văn Sang 08/06/1992 CT10X_D1 13750000 1350 812BE041 Trương Ngọc Sang 04/09/1991 BE12X_D 13270000 1351 812BE042 Từ Minh Sang 14/09/1989 BE12X_D 13270000 1352 813T1166 Trương Phú Sĩ 06/09/1992 BT13X_D 4170000 1353 813T1165 Nguyễn Thanh Siêm 01/10/1988 BT13X_D 6470000 1354 1447374 Hoàng Văn Sinh 01/03/1990 CD14HTDL 2490000 1355 209T0449 Ôn Khí Sinh 23/07/1985 BT09CDT 3066000 1356 1447375 Nguyễn Viết Sô 20/11/1989 CD14HTDL 2490000 1357 810KG247 Đoàn Thanh Sớm 23/10/1990 KG10X_D1 17050000 1358 806T1671 Cao Tiến Sơn 13/11/1977 BT07CTT 1600000 1359 411CT166 Hồ Thanh Sơn 19/01/1972 CT11DN1 11720000 1360 1433698 Hồ Viết Hoàng Sơn 05/10/1989 BT14VTLT 1170000 1361 810KG243 Hoàng Đình Sơn / /1984 KG10X_D1 23285000 1362 1433699 Huỳnh Thanh Sơn 15/02/1992 BT14DHLT 2670000 1363 913T3017 Lê Cao Sơn 25/01/1978 450000 1364 411CT167 Lê Lập Sơn 29/09/1993 CT11DN1 22540000 1365 1433701 Lê Mai Sơn 21/01/1992 1950000 1366 813CT142 Lê Ngọc Sơn 19/11/1972 CT13X_D 9990000 1367 212NT263 Lê Trường Sơn 21/07/1988 NT12C_K 21816000 1368 813BI025 Lương Trọng Sơn 20/01/1985 BI13X_D 9990000 1369 210T4039 Lưu Trường Sơn 22/10/1984 BT08CTM 540000 1370 407T1466 Mai Trần Tuấn Sơn 11/03/1982 BT07CNH 2560000 1371 1447376 Nguyễn Hồng Sơn 04/12/1993 CD14HTDL 2490000 1372 810BI244 Nguyễn Lê Sơn 20/11/1989 BI10X_D1 17050000 1373 813T1168 Nguyễn Ngọc Sơn 16/08/1984 BT13X_D 4050000 1374 1433703 Nguyễn Thanh Sơn 06/07/1993 BT14OTLT 2490000 1375 810CT245 Nguyễn Thanh Sơn 12/01/1992 CT10X_D1 19900000 1376 411T0162 Nguyễn Thảo Sơn 14/04/1984 BT11TDH1 4290000 1377 1433704 Phạm Ngọc Sơn 27/07/1992 BT14COLT 1950000 1378 408T1571 Trần Thanh Sơn 05/06/1987 BT08DTVT 1980000 1379 613T1169 Cao Quốc Sử 23/10/1982 BT13CNH 4020000 1380 613T5064 Nguyễn Thành Sự 20/10/1988 1120000 1381 411CT170 Lê Văn Suôl / /1988 CT11DN1 15310000 1382 812BE043 Võ Thị Thảo Sương 05/09/1990 BE12X_D 13270000 1383 1433717 Cao Hữu Tài 21/10/1993 BT14DNLT 2670000 1384 411CT267 Cao Tấn Tài 22/04/1993 CT11DN1 11720000 1385 511X1032 Huỳnh Chánh Chơn Tài 03/09/1973 TX11MT1 4390000 1386 812CT563 Lê Văn Tài 11/01/1988 CT12X_D 14910000 1387 409CT048 Nguyễn Bá Tại / /1978 CT09DN2 15170000 1388 1433720 Nguyễn Công Tài 20/12/1993 BT14CMLT 2490000 1389 813BI109 Nguyễn Đức Tài 09/08/1993 BI13X_D 9990000 1390 1433721 Nguyễn Hoàng Huy Tài 24/11/1993 BT14CMLT 2490000 1391 413T3174 Nguyễn Hữu Tài 26/05/1991 BT13VTLT 4380000 1392 413T3357 Nguyễn Hữu Tài 21/04/1990 BT13DNLT 4500000 1393 813BE125 Nguyễn Thành Tài 25/03/1987 BE13X_D 9540000 1394 405TN266 Nguyễn Văn Tại 27/05/1980 TN05TDH 1980000 1395 811AG176 Nguyễn Văn Tài 05/12/1992 AG11T_D 11130000 1396 1449032 Võ Thiện Tài 10/07/1989 1170000 1397 213T3360 Vũ Tuấn Tài 08/08/1991 BT13C_K 4050000 1398 212NT265 Bùi Dương Tâm 03/01/1986 NT12C_K 21816000 1399 1433706 Châu Minh Tâm 04/05/1993 BT14DHLT 2670000 1400 1433707 Đặng Minh Tâm 01/10/1993 BT14COLT 2490000 1401 513X1035 Đặng Thanh Tâm 04/12/1974 TX13MT2 1770000 1402 1447377 Đỗ Hửu Tâm 04/03/1993 CD14HTDL 2490000 1403 213T3361 Huỳnh Văn Tám 17/07/1994 BT13CMLT 7130000 1404 813BE123 Lê Minh Tâm 21/12/1975 BE13X_D 9540000 1405 409CT044 Lý Hoàng Tâm 20/10/1988 CT09DN2 23345000 1406 807T1481 Nguyễn Duy Tâm 05/11/1985 BT07C_D 5630000 1407 G13T3170 Nguyễn Duy Tâm 14/08/1986 BT13OTLT 3780000 1408 810BE251 Nguyễn Hoài Tâm 11/12/1984 BE10T_D1 9840000 1409 1449031 Nguyễn Minh Tâm 25/09/1991 540000 1410 806T1701 Nguyễn Minh Tâm 15/09/1986 BT06CTT 4320000 1411 1433709 Nguyễn Thanh Tâm 15/02/1992 BT14T10 1500000 1412 812BE044 Nguyễn Thành Tâm 14/11/1990 BE12X_D 16340000 1413 212NT562 Phạm Văn Tâm 26/04/1987 NT12CDT 22426000 1414 407CT143 Phan Thanh Tâm 12/10/1989 CT07DCN 3840000 1415 813BE124 Trần Đăng Tâm 16/03/1994 BE13X_D 9540000 1416 813CT144 Trần Gia Tâm 20/12/1995 CT13X_D 9990000 1417 812T3041 Trần Minh Tâm 08/12/1982 BT10X_D1 3200000 1418 813CT145 Bùi Duy Tân 06/07/1987 CT13X_D 9990000 1419 1433710 Bùi Trọng Tân 17/07/1992 BT14OTLT 1950000 1420 810CT254 Châu Văn Tân 01/11/1992 CT10X_D1 13750000 1421 808T4062 Đinh Duy Tân 08/08/1987 BT07T_D 2160000 1422 1442334 Huỳnh Võ Tấn 20/01/1992 BC14X_D 2490000 1423 810KG255 Lê Nhựt Tân 20/12/1988 KG10X_D1 23285000 1424 409CT045 Mai Hữu Tân 25/01/1980 CT09DN2 15170000 1425 810T7050 Mai Phúc Tân 01/08/1983 BT10X_D2 4920000 1426 811T0169 Nguyễn Đình Tân 26/11/1987 BT11X_D 2760000 1427 1447379 Nguyễn Duy Tân 10/04/1991 CD14HTDL 990000 1428 511XX135 Nguyễn Hoàng Tân 06/04/1990 TX11DTM2 390000 1429 1433722 Nguyễn Minh Tấn 11/12/1993 BT14DNLT 2670000 1430 813CT146 Nguyễn Minh Tân 07/03/1990 CT13X_D 9990000 1431 G13T3355 Phạm Duy Tân 06/11/1992 BT13OTLT 5950000 1432 409CT046 Phạm Thanh Tân 18/03/1991 CT09DN2 15170000 1433 1433714 Phạm Xuân Tân 01/03/1988 1950000 1434 810KG512 Thái Minh Tân 13/03/1968 KG10X_D1 24750000 1435 1433715 Tô Nguyễn Minh Tân 03/11/1993 BT14VTLT 2670000 1436 409CT047 Tô Văn Tân 18/12/1978 CT09DN2 15170000 1437 213T1254 Trần Minh Tân 10/10/1995 BT13C_K 4050000 1438 1433716 Nguyễn Hữu Tây 15/03/1993 BT14VTLT 2670000 1439 912BE268 Trần Văn Tẻn 15/03/1980 BE12MTR 11960000 1440 411BI187 Nguyễn Lưu Sơn Thạch 15/02/1984 BI11DN1 24430000 1441 1435049 Nguyễn Ngọc Thạch 08/10/1989 1476000 1442 810BI276 Trần Hữu Thạch 13/11/1984 BI10X_D1 17050000 1443 1433746 Trần Ngọc Thạch 04/03/1993 BT14DNLT 2670000 1444 411CT185 Hà Quang Thái 25/03/1993 CT11DN1 11720000 1445 1447384 Mai Bá Thái 15/04/1992 CD14HTDL 2490000 1446 409CT049 Ngô Phạm Hồng Thái 22/05/1991 CT09DN2 10850000 1447 813CT147 Nguyễn Hoàng Thái 22/06/1995 CT13X_D 9990000 1448 407T1518 Nguyễn Minh Thái 24/12/1982 BT07DTVT 4320000 1449 1433739 Nguyễn Quốc Thái 22/08/1993 BT14DNLT 2670000 1450 409CT050 Nguyễn Quốc Thái 01/12/1984 CT09DN2 15170000 1451 813T1179 Ninh Văn Thái 30/06/1986 BT13X_D 4050000 1452 812BE046 Phạm Huy Thái 10/04/1978 BE12X_D 13270000 1453 212NT565 Phan Quốc Thái 28/03/1991 NT12KTCT 22970000 1454 1433740 Trần Hữu Thái 09/06/1991 BT14DNLT 2670000 1455 213T3369 Trần Quang Thái 10/02/1990 BT13CMLT 7130000 1456 411CT191 Phạm Thành Thẩm 30/08/1993 CT11DN1 11720000 1457 613T3181 Trần Thị Thắm 15/10/1991 BT11CNH 3380000 1458 813BI027 Lê Văn Thân 18/07/1992 BI13X_D 9990000 1459 1433727 Nguyễn Hoài Thân 11/10/1992 1950000 1460 1433728 Phạm Anh Thân 06/01/1993 BT14CMLT 2490000 1461 1447382 Phan Ngọc Thân 08/03/1992 CD14HTDL 2490000 1462 808T1645 Bùi Đức Thắng 28/03/1983 BT08C_D 1800000 1463 411BI189 Chu Điền Thắng 15/01/1984 BI11DN1 24430000 1464 413CT148 Đoàn Trung Thắng 08/09/1993 CT13D_N 11790000 1465 1449531 Lê Đỗ Thắng 15/10/1984 540000 1466 213T1182 Lê Văn Thắng 04/05/1993 BT13C_K 4170000 1467 812CT277 Ngô Quốc Thắng 26/06/1993 CT12X_D 10650000 1468 808T1650 Nguyễn Đức Thắng 23/05/1990 BT08X_D 2080000 1469 212NT567 Nguyễn Trọng Thắng 29/08/1992 NT12CDT 22426000 1470 813BI029 Phạm Đức Thắng 18/10/1991 BI13X_D 9990000 1471 408BI518 Phạm Ngọc Thắng 03/04/1970 BI08DCN 540000 1472 608T1652 Quách Vĩnh Thắng 14/12/1989 BT09CNH 1440000 1473 1433748 Trần Viết Thắng 17/05/1993 BT14CMLT 2490000 1474 1433729 Bùi Minh Thành 19/11/1993 BT14OTLT 2490000 1475 1433730 Bùi Tiến Thành 14/09/1993 BT14OTLT 2490000 1476 813BE126 Bùi Văn Thanh 20/05/1985 BE13X_D 9540000 1477 810KG268 Chu Minh Thành 29/11/1992 KG10X_D1 23285000 1478 1433723 Chung Đức Thanh 13/04/1993 BT14OTLT 2490000 1479 1447381 Đặng Thị Ngọc Thanh 29/06/1991 CD14HTDL 2490000 1480 413T3363 Đinh Sỷ Thanh 01/06/1992 BT13VTLT 4380000 1481 811AG178 Đỗ Hà Thanh 01/11/1979 AG11T_D 11130000 1482 413T1174 Hoàng Ngọc Thanh 26/01/1985 BT13DDT 4170000 1483 412T1119 Huỳnh Trần Vương Thành 06/08/1994 BT12DN1 5700000 1484 1433731 Huỳnh Văn Thành 03/11/1978 BT14COLT 1950000 1485 812CT269 Lê Nhật Thanh 07/04/1993 CT12X_D 10650000 1486 1433732 Lê Quang Thành 16/12/1992 BT14CMLT 2490000 1487 811T0177 Lê Thanh Thành 10/10/1986 BT11X_D 7910000 1488 1433066 Lý Hiếu Thanh 17/10/1984 BT13X_D 1980000 1489 212NT272 Man Nguyễn Tấn Thành 24/12/1983 NT12C_K 21816000 1490 412T1122 Ngô Công Thành 04/02/1983 BT12TDH1 720000 1491 411CT564 Nguyễn Chí Thanh 22/09/1978 CT11DN1 24430000 1492 811T4036 Nguyễn Chí Thanh 07/11/1986 BT07T_D 2400000 1493 208T1631 Nguyễn Hà Duy Thành 20/07/1982 BT08CTM 360000 1494 810BI263 Nguyễn Hoàng Thanh 06/10/1988 BI10X_D1 17050000 1495 811AG180 Nguyễn Huy Thanh 26/03/1979 AG11T_D 11130000 1496 612T1117 Nguyễn Huỳnh Tú Thanh 12/11/1991 BT12CNH2 4560000 1497 813T3178 Nguyễn Minh Thành 02/08/1991 BT11X_D 2580000 1498 1433733 Nguyễn Phước Thành 21/08/1993 BT14OTLT 1950000 1499 413T1177 Nguyễn Phước Thành 13/12/1991 BT13DDT 4050000 1500 1442337 Nguyễn Tấn Thạnh 15/02/1990 BC14X_D 2490000 1501 413T3179 Nguyễn Tấn Thành 13/09/1990 BT13VTLT 6360000 1502 810LD043 Nguyễn Trung Thành 28/03/1988 LD10T_D 25680000 1503 812CT271 Nguyễn Tuấn Thanh 10/11/1986 CT12X_D 10650000 1504 810CT277 Nguyễn Văn Thạnh 28/09/1990 CT10X_D1 26700000 1505 413T1178 Nguyễn Xuân Thành 25/03/1995 BT13DDT 4050000 1506 610T0257 Phạm Hoàng Thành 12/06/1984 BT10HTP 6530000 1507 1433734 Phạm Minh Thành 06/11/1993 BT14OTLT 2490000 1508 1433726 Phạm Văn Thanh 18/06/1993 BT14DHLT 2670000 1509 1433735 Phạm Văn Thành 27/04/1993 BT14DNLT 2220000 1510 810CT264 Phan Châu Thanh / /1991 CT10X_D1 9840000 1511 813T5037 Phan Gia Thanh 06/02/1987 4140000 1512 208T1620 Phan Hồng Thanh 25/01/1986 BT08CTM 360000 1513 812BE045 Phan Tấn Thành 24/11/1979 BE12X_D 13270000 1514 210T0261 Phùng Kim Thánh 14/03/1984 BT10CDT 3420000 1515 411CT183 Sơn Ngọc Thành 09/08/1991 CT11DN1 11720000 1516 207T1511 Sử Lê Hoàng Thanh 14/06/1980 BT07CND 640000 1517 810CT278 Trần Hoài Thạnh 03/10/1991 CT10X_D1 13750000 1518 411BI184 Trần Phan Duy Thành 25/09/1983 BI11DN1 24430000 1519 813BI110 Trần Phúc Thanh 06/04/1992 BI13X_D 9990000 1520 810CT265 Trần Quốc Thanh 29/03/1992 CT10X_D1 6480000 1521 810KG270 Trần Trung Thành 21/06/1992 KG10X_D1 23285000 1522 1433736 Trương Quang Thành 07/01/1992 1950000 1523 609T0478 Trương Thị Hồng Thanh 17/11/1985 BT09CNSH 2880000 1524 1433737 Vũ Đức Thành 18/08/1992 BT14DNLT 2670000 1525 812BE047 Bùi Văn Thảo 26/04/1983 BE12X_D 13270000 1526 812BE048 Nguyễn Trung Thảo 15/07/1989 BE12X_D 13270000 1527 1433743 Phạm Hữu Thảo 11/07/1991 BT14DNLT 2670000 1528 912BE275 Phạm Thị Đang Thảo 09/05/1987 BE12MTR 11960000 1529 1442336 Phạm Thị Ngọc Thảo 12/01/1986 BC14X_D 2490000 1530 409T0491 Trịnh Thanh Thảo 20/10/1980 BT09DN1 3040000 1531 810LD044 Phạm Mạnh Thế 03/07/1987 LD10T_D 25680000 1532 511XX140 Trần Minh Thế / /1990 TX11DTM2 390000 1533 806T1751 Đàm Trường Thi 10/10/1982 BT06X_D 1620000 1534 810BE282 Huỳnh Lê Minh Thi 24/04/1980 BE10T_D1 9840000 1535 413CT149 Nguyễn Hoàng Thi 10/08/1980 CT13D_N 11790000 1536 1442338 Bùi Nhứt Thiên 02/01/1993 BC14X_D 2490000 1537 1433752 Dương Trần Công Thiện 01/04/1993 BT14DNLT 2670000 1538 212NT569 Lê Hồng Thiên 07/09/1988 NT12KTCT 22970000 1539 812T1128 Lương Nguyễn Chí Thiện 21/12/1984 BT12HTP2 4050000 1540 413CT150 Mân Trần Phúc Thiện 01/03/1994 CT13D_N 11790000 1541 411CT195 Ngụy Cường Thiện 20/06/1980 CT11DN1 15310000 1542 412T1129 Nguyễn Chí Thiện 06/11/1970 BT12TDH1 4950000 1543 211NT569 Nguyễn Đăng Thiện 26/08/1990 NT11CTM 8160000 1544 212NT279 Nguyễn Đăng Thiên 10/10/1994 NT12C_K 21816000 1545 1433069 Nguyễn Hoàng Thiên 24/06/1979 BT14VTLT 1980000 1546 810BE284 Nguyễn Hoàng Minh Thiện / /1990 BE10T_D1 9840000 1547 409T5110 Nguyễn Minh Thiện 11/08/1984 BT07DTVT 360000 1548 212NT571 Nguyễn Phước Thiện 03/11/1992 NT12CDT 22426000 1549 410T4041 Nguyễn Quốc Thiện 08/03/1986 BT08DCN 2010000 1550 909T0510 Nguyễn Trí Thiện 21/08/1988 BT09MTR 3680000 1551 1433749 Nguyễn Trọng Thiên 19/08/1993 BT14COLT 1950000 1552 212NT572 Phạm Quang Thiện 11/02/1985 NT12CDT 22426000 1553 413T1185 Phan Dương Thiên 03/08/1994 BT13DDT 4050000 1554 1447387 Trần Minh Thiện 28/03/1991 CD14HTDL 2490000 1555 407T5035 Trần Thuận Thiên 21/08/1983 BT08DTVT 3520000 1556 413T3375 Võ Minh Thiện / /1992 BT13DNLT 4320000 1557 1433751 Phan Đình Thiết 12/06/1993 BT14COLT 2490000 1558 1433750 Bùi Văn Thiều 03/12/1993 BT14DNLT 2670000 1559 810BI286 Bùi Quốc Thịnh 10/09/1988 BI10X_D1 17050000 1560 810LD045 Cao Đức Thịnh 29/11/1979 LD10T_D 25680000 1561 1433754 Đào Quốc Thịnh 05/10/1991 BT14CMLT 2490000 1562 1433757 Lại Xuân Thịnh 08/01/1993 BT14DHLT 2670000 1563 1433755 Lâm Thịnh 01/01/1990 BT14OTLT 2490000 1564 213T3376 Nguyễn Đức Thịnh 06/08/1991 BT13COLT 4320000 1565 413T1266 Nguyễn Đức Thịnh 30/03/1995 BT13DDT 4050000 1566 813BI030 Nguyễn Phước Thịnh 06/06/1976 BI13X_D 9990000 1567 413T1188 Trần Tiến Thịnh 12/05/1983 BT13DDT 4170000 1568 1433758 Trương Quang Thịnh 25/02/1993 BT14COLT 2490000 1569 810CT287 Võ Phúc Thịnh 28/10/1992 CT10X_D1 26700000 1570 812CT282 Võ Trường Thịnh 15/01/1993 CT12X_D 10650000 1571 810CT294 La Phước Thọ 14/01/1992 CT10X_D1 9840000 1572 409CT051 Lê Trịnh Minh Thọ 15/02/1982 CT09DN2 29790000 1573 912BE287 Nguyễn Hoàng Thi Thơ 03/03/1989 BE12MTR 11960000 1574 813T1191 Nguyễn Hữu Thọ 24/01/1989 BT13X_D 4050000 1575 511XX142 Phạm Văn Tho 01/07/1990 TX11DTM2 390000 1576 810BE291 Phan Thị Kim Thơ 17/06/1992 BE10T_D1 9840000 1577 810BE292 Trần Văn Thơ 29/11/1978 BE10T_D1 9840000 1578 1433759 Nguyễn Kim Thoại 31/12/1993 BT14VTLT 2670000 1579 807T3253 Nguyễn Văn Thoại 10/12/1981 BT06X_D 1920000 1580 408T3243 Nguyễn Văn Thới 13/01/1982 BT07TDH 4320000 1581 411BI199 Phạm Hữu Thời 22/01/1979 BI11DN1 24430000 1582 810CT288 Lê Minh Thông 25/07/1992 CT10X_D1 10390000 1583 810BE289 Nguyễn Huy Thông 21/02/1983 BE10T_D1 9840000 1584 1447389 Nguyễn Văn Thông 24/07/1990 CD14HTDL 2490000 1585 413T1190 Nguyễn Văn Thông 30/07/1988 BT13DDT 4050000 1586 1433760 Phạm Hoàng Thông 13/02/1993 BT14COLT 2490000 1587 812CT285 Phạm Nhật Thông 11/11/1993 CT12X_D 10650000 1588 213T1256 Phan Gia Quốc Thống 28/03/1994 BT13C_K 4170000 1589 1433761 Trần Bá Thông 12/02/1993 BT14CMLT 1950000 1590 412T1130 Võ Trung Thông 03/02/1993 BT12TDH1 4950000 1591 211NT573 Huỳnh Thủ 20/11/1989 NT11CDT 7360000 1592 810KG295 Lưu Thị Bích Thu 07/05/1992 KG10X_D1 23285000 1593 411T0202 Nguyễn Dụng Thư 04/08/1972 BT11TDH1 4290000 1594 812BE050 Nguyễn Hoàng Anh Thư 23/09/1993 BE12X_D 16340000 1595 813CT153 Nguyễn Quốc Thư 01/01/1995 CT13X_D 9990000 1596 407T1580 Trần Tú Thư 04/09/1985 BT07TDH 1260000 1597 813BI032 Trần Văn Thứ 01/09/1985 BI13X_D 9000000 1598 812T5055 Cao Minh Thuận 01/01/1987 BT11X_D 720000 1599 409CT052 Hồ Hòa Thuận 06/08/1991 CT09DN2 10850000 1600 1433762 Lê Anh Thuận 24/02/1993 BT14OTLT 2490000 1601 812BE049 Lê Ngọc Thuận 02/12/1981 BE12X_D 13270000 1602 411CT201 Nghị Anh Thuận 14/01/1993 CT11DN1 11720000 1603 812CT290 Ngô Huy Thuận 02/08/1992 CT12X_D 14100000 1604 1442339 Nguyễn Hữu Thuận 01/01/1988 BC14X_D 2490000 1605 812T0047 Nguyễn Khắc Thuần 26/01/1993 BT12X_D2 4320000 1606 213T1259 Nguyễn Minh Thuận 24/08/1989 BT13C_K 6470000 1607 212NT574 Nguyễn Quang Minh Thuận 11/01/1992 NT12CDT 22426000 1608 413T1192 Nguyễn Văn Thuấn 02/05/1988 BT13DDT 4050000 1609 413T3379 Nguyễn Văn Thuận 09/09/1988 BT13VTLT 6590000 1610 511XX143 Phạm Kim Thuận 28/12/1989 TX11DTM2 390000 1611 413CT151 Phạm Như Thuần 10/07/1994 CT13D_N 11790000 1612 812CT292 Võ Thanh Thuận 24/12/1980 CT12X_D 14100000 1613 808T1695 Nguyễn Minh Thức 25/08/1976 BT08X_D 9185000 1614 1433768 Trần Văn Thức 10/04/1993 BT14COLT 2490000 1615 805T4099 Đặng Văn Thường 06/11/1974 BT02X_D 2250000 1616 813CT154 Nguyễn Hoài Thương 12/01/1994 CT13X_D 9990000 1617 1433763 Phạm Hoài Thương 28/02/1993 BT14DNLT 2670000 1618 812T5117 Phạm Minh Thường 01/07/1991 BT10X_D1 8280000 1619 408CT363 Trần Ngọc Thường 28/04/1988 CT08DCN 4320000 1620 409CT053 Trần Trung Thượng 31/10/1989 CT09DN2 17450000 1621 1433766 Võ Văn Thương 30/01/1993 BT14VTLT 2670000 1622 912BE294 Bùi Phương Thuý 10/10/1984 BE12MTR 11960000 1623 813BI031 Đồng Thị Thuỳ 01/09/1982 BI13X_D 9990000 1624 810BE302 Lê Thị Thanh Thủy 28/11/1981 BE10T_D1 9840000 1625 408CT360 Lê Xuân Thùy 20/01/1989 CT08DCN 4320000 1626 1442340 Nguyễn Minh Thùy 28/11/1985 BC14X_D 2490000 1627 810BI303 Nguyễn Thị Như Thủy 06/10/1980 BI10X_D1 17050000 1628 810BE304 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/01/1983 BE10T_D1 25545000 1629 211NT574 Nguyễn Vân Thụy 29/10/1987 NT11CDT 7840000 1630 212NT293 Nguyễn Văn Đồng Thuyền 09/03/1981 NT12CDT 21946000 1631 810BI297 Phan Ngọc Thuyên 16/12/1974 BI10X_D1 17050000 1632 813BI111 Lựu Thái Thuyệt 09/02/1989 BI13X_D 9990000 1633 409T0554 Trần Văn Tích 29/11/1989 BT09TDH1 1260000 1634 409CT054 Cao Thanh Tiến 06/06/1982 CT09DN2 15170000 1635 413T3381 Huỳnh Văn Tiên 01/01/1992 BT13DNLT 5790000 1636 810CT306 Lê Hoàng Tiến 08/09/1971 CT10X_D1 13750000 1637 812BE051 Lê Huỳnh Anh Tiên 01/01/1992 BE12X_D 13270000 1638 511X1038 Lê Mạnh Tiến 05/01/1982 TX11MT1 4000000 1639 G13T3382 Lê Minh Tiến 24/10/1992 BT13OTLT 5220000 1640 813BI033 Lê Văn Tiến 03/02/1991 BI13X_D 9990000 1641 810BE307 Lý Nguyễn Minh Tiến 08/12/1985 BE10T_D1 9840000 1642 813T1196 Nguyễn Công Tiện 03/05/1983 BT13X_D 4170000 1643 412T1135 Nguyễn Nhất Tiến 21/02/1994 BT12DN1 1620000 1644 810T7060 Nguyễn Thanh Tiền 20/11/1978 BT10X_D2 4920000 1645 810CT309 Nguyễn Trung Tiến 23/01/1990 CT10X_D1 13750000 1646 813BI112 Nguyễn Văn Tiến 30/06/1982 BI13X_D 9990000 1647 1435053 Nguyễn Việt Tiến 05/08/1990 2850000 1648 810BI310 Phạm Minh Tiến 09/04/1992 BI10X_D1 17050000 1649 1433078 Phan Viết Tiến 10/03/1989 BT13X_D 3060000 1650 810BI311 Trần Tiến 08/10/1990 BI10X_D1 17050000 1651 810LD046 Trần Ngọc Tiến 20/06/1984 LD10T_D 25680000 1652 810CT312 Trịnh Khắc Tiến 01/07/1991 CT10X_D1 13750000 1653 411BI576 Võ Ngọc Tiến 25/05/1975 BI11DN1 24430000 1654 1442342 Bùi Duy Tín 06/11/1990 BC14X_D 2490000 1655 812CT299 Lê Trọng Tín 19/07/1993 CT12X_D 14100000 1656 413T1275 Nguyễn Đức Tín 09/02/1995 BT13DDT 3510000 1657 812CT300 Nguyễn Trọng Tín 03/07/1993 CT12X_D 10650000 1658 1433775 Nguyễn Trung Tín 21/12/1992 BT14VTLT 2670000 1659 812BE052 Phạm Ngọc Tín 14/04/1985 BE12X_D 13270000 1660 G13T3384 Phan Thanh Tín 30/07/1992 BT13OTLT 5950000 1661 810T0288 Trần Đức Tín 20/10/1991 BT10X_D1 2340000 1662 409CT056 Trần Hải Tín 01/07/1984 CT09DN2 10620000 1663 1433776 Trần Trung Tín 08/06/1992 BT14DHLT 2670000 1664 810CT314 Trần Trung Tín 02/02/1992 CT10X_D1 13750000 1665 211NT577 Trương Hàn Tín 07/08/1983 NT11CTM 7520000 1666 810CT315 Dương Hà Quốc Tính 15/12/1992 CT10X_D1 13750000 1667 808T1707 Huỳnh Trung Tịnh 26/01/1990 BT08X_D 360000 1668 812CT301 Nguyễn Hữu Tính 10/11/1993 CT12X_D 14100000 1669 1433777 Nguyễn Văn Tính 13/06/1992 BT14CMLT 2490000 1670 213T3383 Trần Xuân Tình 20/02/1990 BT13COLT 6626000 1671 1433778 Võ Chí Tính 19/04/1991 BT14OTLT 2490000 1672 913T5038 Võ Thanh Tính / /1982 870000 1673 811T0211 Nguyễn Hoàng Tố 30/11/1983 BT11X_D 3240000 1674 813T1203 Nguyễn Sáng Tỏ 12/05/1991 BT13X_D 120000 1675 211NT212 Lê Quang Toại 29/06/1982 NT11CK1 20596000 1676 1433783 Nguyễn Công Toại 01/05/1993 BT14DHLT 2670000 1677 413T1197 Bùi Bảo Toàn 13/09/1992 BT13DDT 4050000 1678 810CT316 Đàm Nguyễn Ngọc Toàn 04/10/1992 CT10X_D1 10390000 1679 1433779 Đỗ Thanh Toàn 25/11/1993 BT14OTLT 2490000 1680 409T0556 Đoàn Ngọc Toàn 26/06/1987 BT09DN1 2220000 1681 1447390 Hà Bảo Toàn 05/09/1987 CD14HTDL 990000 1682 407T1605 Huỳnh Hữu Toàn 27/02/1983 BT07DCN 1620000 1683 409CT057 Huỳnh Quốc Toản 18/02/1976 CT09DN2 15170000 1684 1433780 Lê Bá Toàn 20/01/1993 BT14VTLT 2670000 1685 406T3319 Lê Quốc Toàn 01/06/1979 BT04DCN 1260000 1686 810BE319 Lê Văn Toàn 17/07/1992 BE10T_D1 9840000 1687 810CT320 Lương Trần Phước Toàn 19/05/1992 CT10X_D1 23285000 1688 811T4043 Nguyễn Đức Toàn 28/04/1983 BT08X_D 160000 1689 813T1199 Nguyễn Quang Toàn 12/08/1991 BT13X_D 120000 1690 810CT321 Nguyễn Song Toàn 21/01/1992 CT10X_D1 13750000 1691 806T1824 Nguyễn Thanh Toàn 08/03/1985 BT06C_D 1440000 1692 810BI325 Nguyễn Thanh Toản 19/08/1985 BI10X_D1 20465000 1693 813T1200 Nguyễn Thanh Toàn 24/12/1987 BT13X_D 3480000 1694 1435055 Nguyễn Trần Toàn 06/01/1989 540000 1695 813BI113 Nguyễn Trọng Toàn 20/03/1991 BI13X_D 9990000 1696 409T0563 Nguyễn Văn Toàn 08/10/1987 BT09TDH1 2940000 1697 810CT322 Nguyễn Văn Toàn 23/05/1991 CT10X_D1 10390000 1698 810T3095 Phạm Kim Toàn 07/01/1975 BT08X_D 2340000 1699 813CT156 Phạm Lê Đức Toàn 24/11/1992 CT13X_D 9990000 1700 408T1709 Phạm Văn Toán 11/08/1985 BT08DTVT 4340000 1701 813BE127 Phan Khánh Toàn 01/06/1990 BE13X_D 8070000 1702 511X2095 Quách Khánh Toàn 06/04/1978 TX11MT2 720000 1703 813T3185 Trần Hay Thiện Toàn 09/10/1989 BT11X_D 1440000 1704 810CT323 Trần Phước Toàn 17/06/1992 CT10X_D1 17050000 1705 213T3041 Trần Phương Toàn 25/07/1989 1000000 1706 811AG210 Trần Xuân Toàn 30/04/1975 AG11T_D 11130000 1707 1442343 Võ Duy Toàn 08/01/1988 BC14X_D 2490000 1708 1433781 Vương Đình Toàn 16/01/1993 BT14OTLT 2490000 1709 813T1204 Nguyễn Thanh Tồng 16/10/1989 BT13X_D 4170000 1710 810CT326 Trương Việt Tổng 23/09/1992 CT10X_D1 13690000 1711 1433784 Đặng Thanh Trà 12/09/1993 BT14CMLT 2490000 1712 810LD047 Nguyễn Hồ Sơn Trà 11/09/1983 LD10T_D 25680000 1713 912BE306 Trần Nguyễn Trãi 15/10/1994 BE12MTR 11960000 1714 1442344 Lê Trần Bảo Trân 02/10/1993 BC14X_D 2490000 1715 411T0212 Bùi Thị Đoan Trang 01/03/1993 BT11DT1 3450000 1716 808T1723 Lê Văn Trang 21/01/1978 BT08X_D 540000 1717 411CT217 Nguyễn Văn Trạng 29/03/1987 CT11DN1 22540000 1718 813BI034 Tạ Thị Huyền Trang 13/10/1990 BI13X_D 9990000 1719 613T1207 Trần Thị Thu Trang / /1985 BT13CNH 4140000 1720 411CT216 Võ Lương Thùy Trang 24/02/1993 CT11DN1 22540000 1721 807T5119 Vũ Huỳnh Trang 12/06/1985 BT06X_D 360000 1722 211NT218 Đặng Ngọc Trí 22/09/1977 NT11CK1 17526000 1723 810CT519 Huỳnh Tâm Trí 21/10/1972 CT10X_D1 17050000 1724 813BI114 Kinh Vĩnh Trị 24/11/1982 BI13X_D 9990000 1725 606T1855 Lê Quang Trí 09/01/1984 BT06CNH 1140000 1726 912BE308 Ngô Vĩnh Trí 02/05/1984 BE12MTR 11960000 1727 810CT333 Nguyễn Đắc Trí 01/04/1992 CT10X_D1 9840000 1728 1442345 Nguyễn Minh Trí 22/12/1992 BC14X_D 2490000 1729 810BE334 Nguyễn Minh Trí 03/11/1982 BE10T_D1 9840000 1730 813BE129 Nguyễn Minh Trí 18/06/1988 BE13X_D 9540000 1731 311T4045 Nguyễn Quang Trí 16/09/1985 TC10D_C 480000 1732 1433788 Nguyễn Văn Trí 05/06/1991 BT14OTLT 2490000 1733 407T1629 Nguyễn Văn Trí 22/12/1984 BT07TDH 3010000 1734 813T3188 Phan Huỳnh Trí 01/07/1985 BT11X_D 1800000 1735 413CT166 Phan Minh Trí 27/09/1993 CT13D_N 11790000 1736 810T0300 Phan Minh Trí 20/10/1992 BT10X_D1 5400000 1737 413T3388 Thái Minh Trí 17/11/1992 BT13VTLT 3060000 1738 1433789 Trần Minh Trí 01/04/1993 BT14OTLT 2490000 1739 810BI335 Trần Quốc Trị 02/12/1990 BI10X_D1 17050000 1740 1435058 Trần Trung Trị 24/06/1989 2700000 1741 213T3389 Triệu Quốc Trị 08/08/1980 BT13CMLT 5080000 1742 1433790 Trương Ng Minh Trí 12/05/1992 BT14OTLT 1950000 1743 1433785 Vũ Minh Tri 05/06/1993 BT14DNLT 2670000 1744 813BE128 Đặng Công Triển 15/12/1984 BE13X_D 8520000 1745 413CT414 Đái Quốc Triều 01/01/1978 CT13D_N 7410000 1746 810KG329 Dương Minh Triều 25/04/1983 KG10X_D1 23285000 1747 912BE307 Phạm Văn Triếu 09/09/1981 BE12MTR 18030000 1748 810BI330 Trương Thị Minh Triều 13/08/1985 BI10X_D1 17050000 1749 411T0218 Võ Đinh Triệu 13/05/1991 BT11TDH1 2520000 1750 813CT157 Võ Thuận Triều 22/11/1994 CT13X_D 9990000 1751 1447391 Trần Mỹ Trinh 23/09/1993 CD14HTDL 2490000 1752 812T0050 Bùi Minh Trọng 20/07/1988 BT12X_D2 1510000 1753 808T4131 Khưu Đức Trọng 05/12/1984 BT07X_D 360000 1754 812BE053 Nguyễn Thế Trọng 12/10/1987 BE12X_D 16340000 1755 805TN318 Trịnh Văn Trọng 11/11/1976 TN05X_D 2240000 1756 413T1224 Lê Huỳnh Trung Trực 09/08/1995 CT13D_N 5550000 1757 810BI342 Lê Khánh Trực 02/05/1981 BI10X_D1 17050000 1758 813T1223 Ng Nguyễn Phương Trúc 21/02/1991 BT13X_D 4170000 1759 411CT226 Ng.Tùng Phương Trúc 14/01/1993 CT11DN1 11720000 1760 812BE058 Nguyễn Thị Hồng Trúc 15/10/1984 BE12X_D 18030000 1761 810BE343 Nguyễn Trung Trực 11/10/1992 BE10T_D1 25545000 1762 812T0051 Nguyễn Trung Trực 27/09/1986 BT12X_D2 1990000 1763 409CT062 Trần Thanh Trúc 07/12/1979 CT09DN2 15170000 1764 810BI344 Võ Tấn Trực 12/03/1989 BI10X_D1 17050000 1765 G13T3390 Bùi Minh Trung 07/04/1990 BT13OTLT 9440000 1766 413CT415 Bùi Quang Trung / /1978 CT13D_N 8910000 1767 810BE515 Châu Thanh Trung 07/05/1970 BE10T_D1 26985000 1768 810T0302 Đặng Minh Trung 29/12/1991 BT10X_D1 4140000 1769 411CT219 Đỗ Hữu Trung 09/06/1988 CT11DN1 11720000 1770 G13T3391 Đoàn Minh Trung 02/11/1992 BT13OTLT 5220000 1771 813BE130 Đoàn Văn Trung 06/03/1987 BE13X_D 9540000 1772 1433791 Đoàn Văn Quốc Trung 26/10/1993 BT14OTLT 2490000 1773 409CT060 Hồ Đức Trung 05/04/1991 CT09DN2 17650000 1774 1447394 Huỳnh Minh Trung 09/01/1993 CD14HTDL 2490000 1775 409CT061 Huỳnh Phú Trung 15/04/1980 CT09DN2 29790000 1776 411CT584 Huỳnh Thanh Trung 26/06/1977 CT11DN1 24430000 1777 409T0580 Huỳnh Văn Trung 11/03/1986 BT09DN1 3600000 1778 812BE054 Huỳnh Văn Trung 06/10/1987 BE12X_D 13270000 1779 413T3392 La Chánh Trung 15/07/1992 BT13DNLT 4320000 1780 808VT403 Lê Đức Trung 12/10/1979 VT08X_D 4860000 1781 1433792 Lê Minh Trung 26/10/1993 BT14OTLT 2490000 1782 413T3393 Lê Quang Trung 24/01/1989 BT13DNLT 3960000 1783 812CT578 Lê Tấn Trung 21/01/1982 CT12X_D 10650000 1784 411CT220 Lương Minh Trung 20/09/1990 CT11DN1 19350000 1785 810CT337 Ngô Quốc Trung 11/01/1991 CT10X_D1 9840000 1786 413T3022 Nguyễn Bùi Minh Trung 06/03/1985 200000 1787 1447395 Nguyễn Hoài Trung 20/01/1985 CD14HTDL 450000 1788 411T0223 Nguyễn Hoàng Trung 12/09/1987 BT11TDH1 3960000 1789 1447396 Nguyễn Lê Trung 11/09/1992 CD14HTDL 2490000 1790 810LD049 Nguyễn Minh Trung 18/03/1987 LD10T_D 25680000 1791 812BE055 Nguyễn Minh Trung 16/04/1990 BE12X_D 13270000 1792 813BE131 Nguyễn Nhựt Trung 23/10/1991 BE13X_D 9540000 1793 1433793 Nguyễn Quốc Trung 12/06/1993 BT14VTLT 2670000 1794 413T1217 Nguyễn Quốc Trung 27/09/1989 BT13DDT 4050000 1795 1433794 Nguyễn Thành Trung 13/08/1992 BT14DNLT 2670000 1796 213T5067 Nguyễn Thành Trung 27/11/1988 2880000 1797 411BI222 Nguyễn Thành Trung 20/08/1981 BI11DN1 24430000 1798 812BE507 Nguyễn Thành Trung 25/08/1983 BE12X_D 18030000 1799 G13T3189 Nguyễn Thành Trung 06/11/1988 BT13OTLT 5790000 1800 212NT579 Phạm Minh Trung 13/12/1990 NT12CDT 22426000 1801 810KG338 Phan Thành Trung 10/06/1992 KG10X_D1 23285000 1802 G13T3394 Phan Thành Trung 08/11/1992 BT13OTLT 5950000 1803 1433795 Trần Văn Trung 26/11/1993 BT14COLT 2490000 1804 812BE056 Trần Văn Trung 05/10/1982 BE12X_D 13270000 1805 413T3396 Võ Hồng Trung 07/06/1991 BT13VTLT 2520000 1806 1433796 Võ Quang Trung 13/12/1993 BT14OTLT 2490000 1807 808T1768 Bùi Xuân Trường 08/01/1984 BT08X_D 3480000 1808 1433798 Châu Nhựt Trường 22/02/1992 BT14DNLT 2220000 1809 G09T0597 Hồ Văn Trưởng 15/12/1985 BT09OTO 5520000 1810 810KG516 Lê Ngọc Trường 21/12/1982 KG10X_D1 20435000 1811 813CT158 Nguyễn Đình Trương 05/07/1995 CT13X_D 9990000 1812 206T1893 Nguyễn Nhật Trường 27/12/1981 BT06CTM 1656000 1813 806CT410 Nguyễn Nhật Trường 23/02/1987 CT06X_D 5220000 1814 G09T0593 Nguyễn Nhật Trường / /1985 160000 1815 412T1145 Nguyễn Nhựt Trường 30/05/1991 BT12TDH1 2520000 1816 413T5042 Nguyễn Văn Trưởng 20/02/1989 2470000 1817 814T4034 Nguyễn Xuân Trường 19/11/1986 2700000 1818 212NT580 Phạm Hữu Trường 18/08/1989 NT12CDT 22426000 1819 813CT159 Phạm Lê Quốc Trưởng 14/10/1995 CT13X_D 9990000 1820 1433801 Phạm Minh Trường 09/04/1993 BT14OTLT 2490000 1821 810CT340 Trần Nhựt Trường 22/02/1991 CT10X_D1 13750000 1822 411CT224 Trần Sỹ Trường 29/12/1992 CT11DN1 11720000 1823 810CT341 Trần Văn Trường 28/11/1992 CT10X_D1 13750000 1824 810LD050 Trần Xuân Trường 18/03/1988 LD10T_D 25680000 1825 1433802 Võ Minh Trường 04/04/1992 CD14HTDL 2220000 1826 811T4047 Vũ Vương Khánh Trường 06/03/1985 9200000 1827 613T1219 Huỳnh Thị Thanh Truyền 20/03/1991 BT13CNH 4020000 1828 1433797 Phạm Quang Truyền 24/02/1993 BT14COLT 2490000 1829 411BI223 Võ Trần Truyền 27/09/1982 BI11DN1 24430000 1830 1447401 Đào Kim Tú 01/04/1991 CD14HTDL 2490000 1831 G13T3196 Huỳnh Văn Tú 13/07/1991 BT13OTLT 5950000 1832 409CT067 Lê Hồng Tú 06/01/1985 CT09DN2 15170000 1833 411CT238 Lê Thị Cẩm Tú 27/01/1992 CT11DN1 15310000 1834 810CT363 Lê Văn Tú 17/10/1991 CT10X_D1 13690000 1835 1447402 Lương Anh Tú 19/05/1989 CD14HTDL 450000 1836 810CT364 Lưu Hoàng Tú 08/08/1990 CT10X_D1 9840000 1837 208T3290 Mai Thanh Tú 29/06/1981 BT07CTM 1360000 1838 413T1234 Ng Huỳnh Thanh Tú 02/07/1992 BT13DDT 4050000 1839 808T1809 Nguyễn Anh Tú 02/03/1984 BT08C_D 4340000 1840 411BI239 Nguyễn Minh Tú 05/11/1992 BI11DN1 24430000 1841 1447403 Nguyễn Thành Tú 20/10/1990 CD14HTDL 2490000 1842 409T4042 Nguyễn Thanh Tú 10/10/1983 BT07TDH 1280000 1843 1447404 Nguyễn Thị Cẩm Tú 15/05/1991 CD14HTDL 2490000 1844 1433824 Nguyễn Tuấn Tú 22/05/1993 BT14OTLT 1950000 1845 609T0633 Nguyễn Tuấn Tú 27/02/1986 BT09HTP 2070000 1846 810LD054 Phạm Đình Tứ 03/10/1984 LD10T_D 25680000 1847 806CT436 Phạm Thật Anh Tú 11/03/1987 CT06X_D 6230000 1848 211NT592 Phùng Khắc Tú 19/02/1989 NT11CTM 2880000 1849 810CT367 Trần Hoàng Tú 21/12/1992 CT10X_D1 17050000 1850 813BE135 Trần Ngọc Tú 19/12/1987 BE13X_D 9540000 1851 G05T1965 Trần Thanh Tú 05/09/1980 BT05OTO 2160000 1852 1433825 Trương Vũ Anh Tú 16/10/1993 BT14CMLT 2490000 1853 413T5084 Võ Văn Tú 26/03/1990 4050000 1854 1433826 Vũ Ngọc Tú 14/04/1988 BT14DNLT 1170000 1855 810BI347 Bùi Hữu Tuấn 08/01/1983 BI10X_D1 17050000 1856 810LD506 Bùi Minh Tuấn 05/09/1985 LD10T_D 25680000 1857 411CT227 Bùi Phương Tuấn 06/06/1993 CT11DN1 22540000 1858 413T3397 Châu Ngọc Tuấn 15/06/1992 BT11TDH 1440000 1859 1433804 Đào Văn Tuấn 27/01/1992 BT14COLT 2490000 1860 813BE416 Đoàn Minh Tuấn 10/06/1983 BE13X_D 7290000 1861 211T0229 Đoàn Quốc Tuấn 15/08/1980 BT11CDT 480000 1862 411BI228 Giang Thanh Tuấn 21/03/1985 BI11DN1 24430000 1863 812BE059 Hà Công Tuấn 04/10/1993 BE12X_D 16340000 1864 409T0600 Hoàng Gia Tuấn 07/07/1988 BT09DN1 960000 1865 810CT348 Huỳnh Anh Tuấn 08/08/1992 CT10X_D1 13750000 1866 810CT349 Huỳnh Minh Tuấn 16/11/1991 CT10X_D1 9840000 1867 1433805 Huỳnh Thanh Tuấn 11/05/1992 BT14COLT 1950000 1868 810BE350 Huỳnh Văn Tuấn 21/10/1987 BE10T_D1 19720000 1869 1433806 Lại Minh Tuấn 31/10/1993 BT14DHLT 2670000 1870 813BE132 Lê Tuấn 28/12/1993 BE13X_D 9540000 1871 413T3398 Lê Anh Tuấn 01/02/1986 BT13DNLT 6430000 1872 613T1225 Lê Anh Tuấn 06/03/1995 BT13CNH 4560000 1873 1433807 Lê Hoàng Tuấn 20/01/1993 BT14OTLT 2490000 1874 812CT320 Lê Hoàng Tuấn 02/02/1994 CT12X_D 14100000 1875 812T5058 Lê Minh Tuấn 29/10/1982 1800000 1876 813BI115 Lê Thành Tuấn 20/02/1991 BI13X_D 9990000 1877 G13T3399 Lương Bá Tuấn 05/06/1990 BT13OTLT 5220000 1878 213T3193 Lý Minh Tuấn 10/11/1989 BT13COLT 4576000 1879 813BI116 Ngô Phúc Tuấn 06/06/1993 BI13X_D 9990000 1880 211NT586 Nguyễn Tuân 28/06/1988 NT11CDT 7840000 1881 808T1785 Nguyễn Anh Tuấn 13/09/1982 BT08C_D 360000 1882 810KG351 Nguyễn Anh Tuấn 03/09/1985 KG10X_D1 23285000 1883 812BE060 Nguyễn Anh Tuấn 08/10/1979 BE12X_D 13270000 1884 G08T1784 Nguyễn Anh Tuấn 01/09/1982 BT08OTO 5400000 1885 810CT346 Nguyễn Bá Tuân 07/01/1992 CT10X_D1 13690000 1886 413CT161 Nguyễn Duy Tuấn 31/03/1990 CT13D_N 11340000 1887 606VT424 Nguyễn Hồng Tuấn 11/10/1981 VT06CNH 640000 1888 812CT321 Nguyễn Khắc Tuấn 06/09/1978 CT12X_D 14100000 1889 413CT162 Nguyễn Lê Tuấn 17/05/1995 CT13D_N 11790000 1890 1433809 Nguyễn Minh Tuấn 21/11/1986 BT14DNLT 2670000 1891 810LD051 Nguyễn Minh Tuấn 05/02/1988 LD10T_D 25680000 1892 812CT322 Nguyễn Minh Tuấn 08/08/1994 CT12X_D 14100000 1893 1433085 Nguyễn Ngọc Tuân 23/08/1990 BT13X_D 1620000 1894 1447399 Nguyễn Ngọc Tuấn 21/01/1987 CD14HTDL 990000 1895 1433803 Nguyễn Quốc Tuân 02/06/1992 BT14DNLT 2670000 1896 812T3046 Nguyễn Quốc Tuấn 25/07/1971 1260000 1897 1433810 Nguyễn Văn Tuấn 08/03/1991 BT14DHLT 2670000 1898 409CT064 Nguyễn Văn Tuấn / /1982 CT09DN2 23345000 1899 810T0321 Nguyễn Văn Tuấn 13/06/1982 BT10X_D1 6840000 1900 805T1943 Nguyễn Xuân Tuấn 13/10/1980 BT05CTT 4320000 1901 810KG352 Phạm Anh Tuấn 26/05/1991 KG10X_D1 20225000 1902 1433812 Phạm Minh Tuấn 16/06/1991 BT14DHLT 2670000 1903 610T0324 Phạm Văn Tuấn 03/03/1992 BT10HTP 7550000 1904 1449036 Phùng Trọng Tuấn 17/10/1991 1950000 1905 413T1227 Tăng Quốc Tuấn 14/11/1988 BT13DDT 4050000 1906 409CT065 Thái Đắc Hoàng Tuấn 29/12/1981 CT09DN2 10850000 1907 810CT353 Tiêu Thiên Tuấn 27/10/1992 CT10X_D1 13750000 1908 408T1794 Tống Thanh Tuấn 19/09/1984 BT08DTVT 1350000 1909 413T3192 Tống Viết Anh Tuân 14/08/1992 BT13DNLT 6430000 1910 413T3024 Trần Anh Tuấn 05/01/1987 1080000 1911 812CT323 Trần Lê Tuấn 31/03/1994 CT12X_D 8430000 1912 511X1044 Trần Ngọc Tuấn 10/01/1987 TX11MT1 4390000 1913 810T0325 Trần Nguyễn Anh Tuấn 24/07/1990 BT10X_D1 1080000 1914 413T3401 Trần Phan Minh Tuấn 02/01/1991 BT13VTLT 3840000 1915 1433813 Trần Quốc Tuấn 15/02/1993 BT14DHLT 2670000 1916 411CT233 Triệu Quốc Tuấn 20/09/1980 CT11DN1 11720000 1917 1449536 Trương Anh Tuấn 07/12/1983 540000 1918 810T0326 Ung Minh Tuấn 22/03/1990 BT10X_D1 4140000 1919 807T1679 Võ Ngọc Tuấn 20/11/1983 BT07X_D 1080000 1920 810T0328 Vũ Anh Tuấn 06/08/1988 BT10X_D1 7560000 1921 413T1228 Vũ Đức Tuấn 30/09/1994 CT13D_N 5550000 1922 1433086 Vũ Phạm Anh Tuấn 04/12/1983 BT13X_D 1800000 1923 810BE357 Đinh Bá Tùng 25/05/1982 BE10T_D1 9840000 1924 1442349 Nguyễn A Tùng 17/10/1992 BC14X_D 2490000 1925 511X1045 Nguyễn Thanh Tùng 19/09/1982 TX11MT1 4390000 1926 810BE359 Nguyễn Thanh Tùng 29/05/1974 BE10T_D1 9840000 1927 810LD053 Nguyễn Thanh Tùng 15/05/1984 LD10T_D 25680000 1928 1433819 Nguyễn Văn Tùng 25/06/1992 BT14CMLT 2490000 1929 813T1233 Nguyễn Văn Tùng 11/12/1983 BT13X_D 4050000 1930 1433820 Nguyễn Xuân Tùng 20/02/1993 BT14OTLT 1950000 1931 812CT327 Phạm Sơn Tùng 26/07/1994 CT12X_D 14100000 1932 1433821 Phạm Thanh Tùng 04/08/1993 BT14DNLT 2670000 1933 813BE134 Phạm Thanh Tùng 27/11/1990 BE13X_D 9540000 1934 912BE328 Phạm Thanh Tùng 13/04/1981 BE12MTR 11960000 1935 408CT436 Phan Thanh Tùng 24/07/1990 CT08DCN 4320000 1936 1433822 Trần Nguyễn Yên Tùng 30/09/1993 BT14COLT 1950000 1937 1433823 Trần Thanh Tùng 26/12/1993 BT14COLT 2490000 1938 1433087 Trần Văn Tùng 15/12/1992 BT14VTLT 3600000 1939 413CT163 Trần Văn Tùng 10/05/1979 CT13D_N 11790000 1940 1442350 Trịnh Thanh Tùng 04/01/1991 BC14X_D 2490000 1941 810CT361 Trương Giang Tùng 11/02/1989 CT10X_D1 10390000 1942 411CT591 Võ Hoàng Tùng 09/06/1980 CT11DN1 11720000 1943 810KG362 Võ Thanh Tùng 23/04/1980 KG10X_D1 26700000 1944 810CT356 Khổng Thùy Tước 24/02/1992 CT10X_D1 26700000 1945 813T5069 Hồ Trí Tưởng 21/03/1986 1760000 1946 411BI590 Lê Quang Tường 22/10/1981 BI11DN1 24040000 1947 1433816 Nguyễn Thượng Tưởng 18/01/1992 1200000 1948 1433815 Phan Chí Tường 08/08/1993 BT14CMLT 1500000 1949 1449537 Phan Quang Tường 07/05/1993 1590000 1950 813BI037 Trần Thanh Tường 21/12/1980 BI13X_D 9990000 1951 810BI355 Hồ Quang Tuyến 06/04/1988 BI10X_D1 17050000 1952 408T1803 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 15/09/1990 BT08DTVT 360000 1953 1447400 Huỳnh Văn Tuyển 24/02/1993 CD14HTDL 2490000 1954 813BI035 Lê Mai Tuyên 16/12/1980 BI13X_D 9990000 1955 810LD052 Lê Minh Tuyên 05/08/1984 LD10T_D 25680000 1956 813BI036 Lê Minh Tuyến 20/05/1990 BI13X_D 9990000 1957 409CT066 Lê Tiếp Tuyến 24/11/1978 CT09DN2 18795000 1958 813BE133 Lê Trung Tuyến 12/04/1981 BE13X_D 8790000 1959 813T5043 Nguyễn Bá Tuyên 29/09/1980 2720000 1960 812T5061 Nguyễn Quang Tuyến 17/06/1984 BT08C_D 1080000 1961 812T0052 Nguyễn Văn Tuyến 19/02/1986 BT12X_D2 7960000 1962 1433814 Phạm Thanh Tuyền 30/09/1991 BT14COLT 2490000 1963 811AG234 Trương Mạnh Tuyển 22/12/1980 AG11T_D 11130000 1964 G10T4045 Võ Trung Tuyến 19/09/1990 BT08OTO 1860000 1965 612T1152 Tôn Nữ Thị Tuyết 10/03/1993 BT12HTP2 3600000 1966 809T0638 Nguyễn Đức Ty 25/01/1988 BT09X_D 5580000 1967 1447405 Võ Hồng Tý 01/01/1991 CD14HTDL 2490000 1968 413T3406 Trần Văn út 03/01/1991 BT13VTLT 4380000 1969 407T5129 Nguyễn Quang Uy 14/10/1986 BT08DCN 3840000 1970 610T3076 Đoàn Ng. Thị Thu Uyên 09/06/1978 BT09CNSH 540000 1971 812BE061 Lê Thị Thảo Uyên 28/05/1990 BE12X_D 13270000 1972 1433828 Hồ Thị Vân 12/05/1990 BT14OTLT 2490000 1973 413T1236 Huỳnh Công Văn 19/01/1995 BT13DDT 4170000 1974 413T5045 Huỳnh Khánh Văn 28/03/1988 3420000 1975 411CT243 Huỳnh Nguyên Văn 16/03/1982 CT11DN1 11720000 1976 1442354 Lê Đoàn Trường Văn 22/08/1989 BC14X_D 2490000 1977 812T0054 Mai Xuân Vân 10/07/1988 BT12X_D2 5450000 1978 810BI370 Nguyễn Thanh Vân 25/07/1991 BI10X_D1 17050000 1979 409CT068 Phạm Hồng Văn 10/01/1981 CT09DN2 15170000 1980 1433088 Trần Công Văn 01/04/1974 BT14OTLT 540000 1981 411CT244 Trần Lê Văn 16/04/1978 CT11DN1 15310000 1982 810LD055 Trần Thế Văn 05/08/1983 LD10T_D 25680000 1983 1433827 Trịnh Hoàng Văn 30/04/1992 BT14VTLT 2670000 1984 805AG355 Võ Nguyên Văn 21/11/1983 AG05X_D 1680000 1985 810BE371 Võ Thị Cẩm Vân 22/07/1982 BE10T_D1 9840000 1986 405T1993 Hương Tinh Vệ 08/08/1985 BT05DTVT 4320000 1987 812CT332 Bùi Hồng Vi 07/05/1992 CT12X_D 14100000 1988 806CT456 Đỗ Phúc Vi / /1985 CT06X_D 4320000 1989 810LD057 Trần Quang Vĩ 16/10/1983 LD10T_D 25680000 1990 813BI038 Lê Công Viên 11/11/1985 BI13X_D 9990000 1991 413T3197 Lê Nhật Viên 15/03/1984 BT13DNLT 4140000 1992 211NT594 Đinh Kỳ Hoàng Việt 06/05/1990 NT11CDT 7360000 1993 812BE062 Huỳnh Thanh Việt / /1982 BE12X_D 13270000 1994 1433829 Lê Hoàng Việt 10/01/1992 BT14COLT 2490000 1995 810BI373 Lê Minh Việt 15/04/1981 BI10X_D1 17050000 1996 812T5025 Nguyễn Đức Việt 05/08/1987 BT08X_D 1080000 1997 407T1708 Nguyễn Khánh Quốc Việt 20/06/1976 BT07DTVT 2480000 1998 811AG247 Nguyễn Quốc Việt 08/02/1992 AG11T_D 11130000 1999 813BI039 Nguyễn Thanh Việt 03/10/1987 BI13X_D 9990000 2000 411BI249 Phạm Minh Việt 04/02/1977 BI11DN1 24430000 2001 409CT069 Tăng Hồng Việt 16/12/1984 CT09DN2 15170000 2002 412T1158 Thái Quốc Việt 31/01/1994 BT12DN1 720000 2003 511XX027 Trần Quốc Việt 25/08/1988 TX11TNM1 4390000 2004 811AG251 Trần Quốc Việt 18/04/1992 AG11T_D 11130000 2005 810CT374 Võ Quốc Việt 02/01/1985 CT10X_D1 17050000 2006 810BI375 Mai Vin 28/08/1992 BI10X_D1 17050000 2007 812CT334 Cao Trần Vinh 11/10/1990 CT12X_D 14100000 2008 1433832 Huỳnh Viết Vinh 24/08/1989 BT14DHLT 2670000 2009 1447407 Lợi Phước Vinh 03/08/1988 CD14HTDL 2490000 2010 1433404 Mai Trí Vinh 16/03/1986 2160000 2011 212T0055 Ngô Quang Vinh 16/05/1985 BT12CTM1 4320000 2012 1433833 Nguyễn Hoàng Vinh 08/03/1993 BT14DNLT 2670000 2013 211NT596 Nguyễn Minh Vinh 10/11/1989 NT11CTM 8160000 2014 813BE136 Nguyễn Quan Vinh 31/12/1990 BE13X_D 9540000 2015 1447408 Nguyễn Thế Vinh 22/09/1985 CD14HTDL 1950000 2016 1433834 Nguyễn Văn Vinh / /1993 BT14COLT 2490000 2017 1447410 Nguyễn Văn Vịnh 16/06/1980 CD14HTDL 990000 2018 411T0250 Nguyễn Xuân Vinh 28/09/1981 BT11TDH1 4140000 2019 813CT164 Nguyễn Xuân Vinh 16/12/1995 CT13X_D 9990000 2020 210T0343 Phạm Phúc Quang Vinh 18/10/1992 BT10CDT 3060000 2021 413T5070 Phạm Quốc Vĩnh 01/11/1988 2400000 2022 1433838 Phạm Sỹ Vĩnh 08/03/1989 BT14CMLT 2490000 2023 1433835 Phùng Thế Vinh 15/12/1993 BT14CMLT 2490000 2024 411T0251 Thi Quốc Vinh 18/12/1991 BT11TDH1 4290000 2025 413T1243 Trần Chí Vinh 16/06/1980 BT13DDT 4050000 2026 810CT377 Trần Hoàng Vinh 25/04/1992 CT10X_D1 13750000 2027 1447409 Trần Hữu Vinh 10/08/1990 CD14HTDL 2490000 2028 212NT584 Trần Ngọc Vinh 24/08/1992 NT12CDT 22426000 2029 813BE417 Võ Công Vinh 10/01/1983 BE13X_D 8790000 2030 513X0041 Trịnh Quang Vọng 06/06/1991 TX13MT1 540000 2031 810CT378 Cao Huỳnh Vũ 29/06/1991 CT10X_D1 13750000 2032 810LD058 Cao Xuân Vũ 13/02/1990 LD10T_D 25680000 2033 411BI256 Chu Trần Vũ 05/11/1986 BI11DN1 24430000 2034 1433840 Đinh Tuấn Vũ 04/07/1991 BT14CMLT 1950000 2035 810CT380 Đoàn Thanh Vũ 27/07/1992 CT10X_D1 13750000 2036 411CT257 Dương Hoàng Vũ 24/02/1993 CT11DN1 11720000 2037 810BE379 Dương Thành Vũ 01/01/1982 BE10T_D1 25545000 2038 806T1987 Hà Hoàng Vũ 13/09/1983 BT06X_D 2310000 2039 412T5123 Hồng Anh Vũ 03/06/1987 BT08DCN 3060000 2040 1433842 Huỳnh Tuấn Vũ 18/04/1992 1500000 2041 1433843 Huỳnh Tuấn Vũ 13/11/1992 BT14VTLT 2670000 2042 411CT258 Khưu Khắc Vũ 20/04/1981 CT11DN1 11720000 2043 211NT599 Lương Công Vũ 24/07/1989 NT11CDT 7360000 2044 1433844 Nguyễn Bé Vũ 16/10/1993 BT14OTLT 2490000 2045 806T1991 Nguyễn Đỗ Minh Vũ 18/12/1982 BT06X_D 360000 2046 412T0056 Nguyễn Hoàng Vũ 01/04/1989 BT12DN1 2880000 2047 813BI419 Nguyễn Kim Vũ 12/10/1984 BI13X_D 7200000 2048 413T3410 Nguyễn Tấn Vũ 03/05/1992 BT13VTLT 4380000 2049 1447413 Nguyễn Thanh Vũ 06/07/1989 CD14HTDL 450000 2050 411CT259 Nguyễn Văn Vũ / /1979 CT11DN1 22540000 2051 413T3198 Nguyễn Xuân Anh Vũ 10/10/1984 BT13DNLT 6430000 2052 413T3411 Phạm Tuấn Vũ 07/03/1991 BT13VTLT 4380000 2053 G13T5047 Tăng Quốc Vũ / /1988 3960000 2054 411BI262 Trần Duy Anh Vũ 04/10/1980 BI11DN1 24430000 2055 1447414 Trần Lê Vũ 04/11/1989 CD14HTDL 1950000 2056 409CT074 Trần Uy Vũ 21/11/1983 CT09DN2 15170000 2057 810CT381 Trần Văn Vũ 20/11/1992 CT10X_D1 9840000 2058 810KG382 Vương Thuận Vũ 29/07/1980 KG10X_D1 23285000 2059 409CT071 Trần Xuân Vui 18/09/1980 CT09DN2 21770000 2060 1447411 Dương Minh Vương 02/12/1993 CD14HTDL 2490000 2061 211NT598 Nguyễn Đình Vương 22/11/1990 NT11CTM 7520000 2062 611T0253 Nguyễn Hữu Vương 07/11/1991 BT11CNH 2880000 2063 1447412 Nguyễn Quốc Vương 05/09/1981 CD14HTDL 450000 2064 409CT072 Nguyễn Trung Vương 04/03/1980 CT09DN2 17650000 2065 613T3043 Phạm Văn Vượng 10/10/1978 1590000 2066 409CT073 Trần Minh Vương 24/12/1981 CT09DN2 6300000 2067 1433839 Trần Quang Vương 20/11/1991 BT14DNLT 1950000 2068 413CT167 Đặng Trần Khánh Vy 28/06/1994 CT13D_N 11790000 2069 413T1250 Nguyễn Thanh Thảo Vy 04/08/1995 BT13DDT 4050000 2070 V13T5011 Nguyễn Thúy Vy 05/10/1988 390000 2071 810BE383 Nguyễn Thị Xinh 10/03/1992 BE10T_D1 9840000 2072 810LD060 Lê Văn Xuân 20/12/1982 LD10T_D 25680000 2073 813BI117 Lê Văn Xuân 05/02/1977 BI13X_D 9990000 2074 407T1732 Nguyễn Minh Xuân 20/01/1984 BT07DCN 1440000 2075 1433846 Trần Phong Xuân 25/10/1992 BT14DNLT 2670000 2076 1433847 Trần Văn Xuân 18/02/1990 BT14COLT 540000 2077 408CT472 Nguyễn Hoàng Y 09/02/1989 CT08DCN 880000 2078 209T0670 Trương Hợp ý 23/11/1978 BT09CDT 900000 2079 812CT343 Võ Huỳnh ý 29/09/1994 CT12X_D 14100000 2080 810CT384 Vũ Trường Yên 06/05/1992 CT10X_D1 13750000 2081 810BE386 Trần Anh Zét 09/09/1990 BE10T_D1 9840000