Danh sách sinh viên bằng 2 phân theo hình thức học
Ngày: 05/01/2015
|
DANH SÁCH SINH VIÊN BẰNG 2 [CQ]- ban ngày |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|||
Stt |
Khoa |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Tên lớp |
|||
1 |
Cơ Khí |
1420003 |
Đặng Hoàng |
Anh |
CK14B2CD |
|||
2 |
Cơ Khí |
1420059 |
Phan Bá |
Luận |
CK14B2CD |
|||
3 |
Cơ Khí |
1420088 |
Lương Thanh |
Sang |
CK14B2CD |
|||
4 |
Cơ Khí |
1427003 |
Huỳnh Văn |
Chính |
CK14B2CM |
|||
5 |
Cơ Khí |
1427012 |
Mai Công |
Hiển |
CK14B2CD |
|||
6 |
Cơ Khí |
1427014 |
Vũ Minh |
Hoàng |
CK14B2CM |
|||
7 |
Cơ Khí |
1427021 |
Huỳnh Nguyễn |
Kossel |
CK14B2CD |
|||
8 |
Cơ Khí |
1427022 |
Lê Minh |
Kỳ |
CK14B2CD |
|||
9 |
Cơ Khí |
1427028 |
Trần Nam |
Phong |
CK14B2CD |
|||
10 |
Cơ Khí |
1427035 |
Lương Quốc |
Thanh |
CK14B2CD |
|||
11 |
Cơ Khí |
21007728 |
Nguyễn Đức Kỳ |
Nam |
CK10B2CD |
|||
12 |
Cơ Khí |
21307065 |
Nguyễn Vy |
Long |
CK13B2CD |
|||
13 |
Cơ Khí |
21307131 |
Từ Thúy |
Tước |
CK13B2CD |
|||
14 |
KT Địa Chất-Dầu Khí |
1420039 |
Nguyễn Trọng |
Hoa |
DC14B2KK |
|||
15 |
KT Địa Chất-Dầu Khí |
1420048 |
Võ Hồng |
Kiệt |
DC14B2KK |
|||
16 |
KT Địa Chất-Dầu Khí |
1420055 |
Nguyễn Phước Bảo |
Lộc |
DC14B2KK |
|||
17 |
KT Địa Chất-Dầu Khí |
1420070 |
Nguyễn Trung |
Nguyên |
DC14B2KK |
|||
18 |
KT Địa Chất-Dầu Khí |
1420076 |
Huỳnh Hải |
Phong |
DC14B2KK |
|||
19 |
KT Địa Chất-Dầu Khí |
31207018 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
DC12B201 |
|||
20 |
Điện - Điện Tử |
1420001 |
Huỳnh Thiện |
An |
DD14B2KD |
|||
21 |
Điện - Điện Tử |
1420008 |
Trần Tuấn |
Anh |
DD14B2TD |
|||
22 |
Điện - Điện Tử |
1420022 |
Hoàng |
Đạo |
DD14B2DV |
|||
23 |
Điện - Điện Tử |
1420038 |
Lê Bảo |
Hiệp |
DD14B2KD |
|||
24 |
Điện - Điện Tử |
1420044 |
Trần Quang |
Khải |
DD14B2KD |
|||
25 |
Điện - Điện Tử |
1420064 |
Hồ Ngọc |
Minh |
DD14B2DV |
|||
26 |
Điện - Điện Tử |
1420077 |
Lê Thanh |
Phong |
DD14B2DV |
|||
27 |
Điện - Điện Tử |
1420091 |
Võ Thanh |
Sơn |
DD14B2KD |
|||
28 |
Điện - Điện Tử |
1420121 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
DD14B2TD |
|||
29 |
Điện - Điện Tử |
1427002 |
Ngô Ngọc |
Cẩn |
DD14B2TD |
|||
30 |
Điện - Điện Tử |
1427009 |
Vũ Trường |
Giang |
DD14B2TD |
|||
31 |
Điện - Điện Tử |
1427026 |
Ngô Thanh |
Nam |
DD14B2TD |
|||
32 |
Điện - Điện Tử |
1427033 |
Nguyễn Vũ Trường |
Sơn |
DD14B2KD |
|||
33 |
Điện - Điện Tử |
41007071 |
Huỳnh Ngọc |
Giang |
DD10B2TD |
|||
34 |
Điện - Điện Tử |
41007335 |
Nguyễn Đông |
Trúc |
DD10B2TD |
|||
35 |
Điện - Điện Tử |
41007739 |
Nguyễn Ngọc |
Tân |
DD10B2TD |
|||
36 |
Điện - Điện Tử |
41107167 |
Đỗ Quang |
Nhật |
DD11B2DV |
|||
37 |
Điện - Điện Tử |
41107711 |
Vũ Xuân |
Hạnh |
DD11B2DV |
|||
38 |
Điện - Điện Tử |
41207096 |
Phan Đình |
Nam |
DD12B2DV |
|||
39 |
Điện - Điện Tử |
41207110 |
Lê Trọng |
Ninh |
DD12B2TD |
|||
40 |
Điện - Điện Tử |
41207121 |
Nguyễn Thanh |
Phú |
DD12B2KD |
|||
41 |
Điện - Điện Tử |
41207189 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
DD12B2DV |
|||
42 |
Điện - Điện Tử |
41207702 |
Hoàng |
Anh |
DD12B2DV |
|||
43 |
Điện - Điện Tử |
41207704 |
Trương Hoài |
Anh |
DD12B2DV |
|||
44 |
Điện - Điện Tử |
41207713 |
Dương Minh |
Đức |
DD12B2TD |
|||
45 |
Điện - Điện Tử |
41207719 |
Trương Quang |
Hưng |
DD12B2DV |
|||
46 |
Điện - Điện Tử |
41207735 |
Lê Vĩnh |
Phụng |
DD12B2KD |
|||
47 |
Điện - Điện Tử |
41207752 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
DD12B2DV |
|||
48 |
Điện - Điện Tử |
41207753 |
Nguyễn Xuân |
Tùng |
DD12B2DV |
|||
49 |
Điện - Điện Tử |
41307013 |
Mai Ngọc |
Dung |
DD13B2DV |
|||
50 |
Điện - Điện Tử |
41307093 |
Trần Hoàng |
Quân |
DD13B2KD |
|||
51 |
Điện - Điện Tử |
41307706 |
Nguyễn Thanh |
Đông |
DD13B2KD |
|||
52 |
Điện - Điện Tử |
41307726 |
Võ Hùng |
Phong |
DD13B2TD |
|||
53 |
Điện - Điện Tử |
41307729 |
Trần Thị Hồng |
Phúc |
DD13B2TD |
|||
54 |
Điện - Điện Tử |
41307737 |
Đoàn Nguyễn Minh |
Trí |
DD13B2TD |
|||
55 |
Kỹ Thuật Giao Thông |
1427032 |
Nguyễn Việt Hoàng |
Sơn |
GT14B2OT |
|||
56 |
Kỹ Thuật Giao Thông |
G1307735 |
Đinh Tấn |
Tiển |
GT13B2OT |
|||
57 |
Kỹ Thuật Hóa Học |
61307058 |
Nguyễn Xuân |
Khoa |
HC13B2SH |
|||
58 |
Kỹ Thuật Hóa Học |
61307740 |
Đỗ Ngọc |
Tuấn |
HC13B2TP |
|||
59 |
Khoa Học ứng Dụng |
1420125 |
Ngô Hữu |
Tú |
KU14B2YS |
|||
60 |
KH & KT Máy tính |
1420015 |
Trần Công |
Danh |
MT14B2KH |
|||
61 |
KH & KT Máy tính |
1420029 |
Phạm Mạnh |
Đức |
MT14B2KH |
|||
62 |
KH & KT Máy tính |
1420042 |
Nguyễn Hải |
Hưng |
MT14B2KH |
|||
63 |
KH & KT Máy tính |
1420046 |
Lê Thanh |
Kiên |
MT14B2KH |
|||
64 |
KH & KT Máy tính |
1420047 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
MT14B2KH |
|||
65 |
KH & KT Máy tính |
1420066 |
Phan Văn |
Nam |
MT14B2KH |
|||
66 |
KH & KT Máy tính |
1420075 |
Đỗ Thanh |
Phong |
MT14B2KH |
|||
67 |
KH & KT Máy tính |
1420092 |
Phạm Thanh |
Tân |
MT14B2KH |
|||
68 |
KH & KT Máy tính |
1420096 |
Lê Hồng |
Thái |
MT14B2KT |
|||
69 |
KH & KT Máy tính |
1420105 |
Nguyễn Minh |
Thuận |
MT14B2KH |
|||
70 |
KH & KT Máy tính |
1420117 |
Nguyễn Thành |
Trung |
MT14B2KH |
|||
71 |
KH & KT Máy tính |
1420130 |
Bùi Trọng |
Vượng |
MT14B2KH |
|||
72 |
KH & KT Máy tính |
1427007 |
Nguyễn Mạnh |
Đăng |
MT14B2KT |
|||
73 |
KH & KT Máy tính |
1427020 |
Trần Vinh |
Khải |
MT14B2KH |
|||
74 |
KH & KT Máy tính |
1427023 |
Nguyễn Tấn |
Lộc |
MT14B2KT |
|||
75 |
KH & KT Máy tính |
1427042 |
Nguyễn Đức Anh |
Tuấn |
MT14B2KH |
|||
76 |
KH & KT Máy tính |
51207004 |
Trần Hoàng |
Bách |
MT12B2KH |
|||
77 |
KH & KT Máy tính |
51207064 |
Mai Thành |
Hưng |
MT12B2KH |
|||
78 |
KH & KT Máy tính |
51207709 |
Lê Huỳnh |
Duy |
MT12B2KH |
|||
79 |
KH & KT Máy tính |
51307005 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Bình |
MT13B2KH |
|||
80 |
KH & KT Máy tính |
51307060 |
Nguyễn Tuấn |
Kiên |
MT13B2KH |
|||
81 |
KH & KT Máy tính |
51307129 |
Thái Quốc |
Tuấn |
MT13B2KH |
|||
82 |
KH & KT Máy tính |
51307132 |
Đặng Quốc |
Tùng |
MT13B201 |
|||
83 |
KH & KT Máy tính |
51307135 |
Đặng Hoàng |
Việt |
MT13B201 |
|||
84 |
KH & KT Máy tính |
51307713 |
Đỗ Ngọc |
Hoàng |
MT13B201 |
|||
85 |
Quản Lý Công Nghiệp |
71207034 |
Phạm Việt |
Đức |
QL12B201 |
|||
86 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420027 |
Lê Ngọc |
Đức |
XD14B2CD |
|||
87 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420083 |
Lê Bình |
Phú |
XD14B2CD |
|||
88 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420102 |
Phạm Hoàng Quốc |
Thắng |
XD14B2CD |
|||
89 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207127 |
Đặng Minh |
Quang |
XD12B2D2 |
|||
90 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207131 |
Ng Việt Phương |
Quân |
XD12B201 |
|||
91 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207746 |
Võ Minh |
Toàn |
XD12B201 |
|||
92 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307072 |
Ngô Thị Phương |
Nam |
XD13B2TL |
|||
|
DANH SÁCH SINH VIÊN BẰNG 2 [CQ]- buổi tối |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|||
Stt |
Khoa |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Tên lớp |
|||
1 |
Quản Lý Công Nghiệp |
71007019 |
Lê Xuân |
Bắc |
QL10B201 |
|||
2 |
Quản Lý Công Nghiệp |
71007129 |
Nguyễn Tấn |
Hùng |
QL10B201 |
|||
3 |
Quản Lý Công Nghiệp |
71007161 |
Trần Như |
Lân |
QL10B202 |
|||
4 |
Quản Lý Công Nghiệp |
71007173 |
Nguyễn An |
Lợi |
QL10B201 |
|||
5 |
Quản Lý Công Nghiệp |
71007738 |
Võ Minh |
Tâm |
QL10B202 |
|||
6 |
Quản Lý Công Nghiệp |
71107113 |
Phạm Nguyễn Đình |
Khoa |
QL11B201 |
|||
7 |
Quản Lý Công Nghiệp |
71107731 |
Nguyễn Cao |
Nguyên |
QL11B201 |
|||
8 |
Quản Lý Công Nghiệp |
71207071 |
Nguyễn Đình |
Khánh |
QL12B201 |
|||
9 |
Quản Lý Công Nghiệp |
71207200 |
Cao Đức |
Việt |
QL12B201 |
|||
10 |
Quản Lý Công Nghiệp |
71207208 |
Nguyễn Thị Hồng |
Yến |
QL12B201 |
|||
11 |
Quản Lý Công Nghiệp |
71207730 |
Nguyễn Trọng |
Nhân |
QL12B201 |
|||
12 |
Quản Lý Công Nghiệp |
71207747 |
Lê Thị Thanh |
Trang |
QL12B201 |
|||
13 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420004 |
Huỳnh Tuấn |
Anh |
XD14B2D1 |
|||
14 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420005 |
Lê Minh Nhật |
Anh |
XD14B2D1 |
|||
15 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420006 |
Nguyễn Thị |
Anh |
XD14B2D1 |
|||
16 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420009 |
Lương Quốc |
Bảo |
XD14B2D1 |
|||
17 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420011 |
Nguyễn Cao |
Cấp |
XD14B2D1 |
|||
18 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420012 |
Đỗ Minh |
Châu |
XD14B2D1 |
|||
19 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420013 |
Mai Thành |
Công |
XD14B2D1 |
|||
20 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420016 |
Dương Hoàng |
Dinh |
XD14B2D1 |
|||
21 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420017 |
Nguyễn Thị Đức |
Dịp |
XD14B2D1 |
|||
22 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420018 |
Trần Trọng |
Duy |
XD14B2D1 |
|||
23 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420021 |
Nguyễn Minh |
Đăng |
XD14B2D1 |
|||
24 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420025 |
Đặng Đình |
Định |
XD14B2D1 |
|||
25 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420026 |
Trần Văn |
Đoàn |
XD14B2D1 |
|||
26 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420028 |
Nguyễn Trung |
Đức |
XD14B2D1 |
|||
27 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420030 |
Phạm Ngọc |
Giàu |
XD14B2D1 |
|||
28 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420031 |
Lương Quốc |
Hay |
XD14B2D1 |
|||
29 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420034 |
Bùi Tân |
Hiếu |
XD14B2D1 |
|||
30 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420035 |
Lê Trung |
Hiếu |
XD14B2D1 |
|||
31 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420036 |
Trần Trung |
Hiếu |
XD14B2D1 |
|||
32 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420037 |
Trần Vương Đức |
Hiếu |
XD14B2D1 |
|||
33 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420040 |
Phan Minh |
Hoàng |
XD14B2D1 |
|||
34 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420043 |
Vòng Trạch |
Hưng |
XD14B2D1 |
|||
35 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420045 |
Phạm Hoàng |
Khiêm |
XD14B2D1 |
|||
36 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420049 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
XD14B2D1 |
|||
37 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420050 |
Lê Đức |
Linh |
XD14B2D1 |
|||
38 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420051 |
Nguyễn Bá |
Linh |
XD14B2D1 |
|||
39 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420052 |
Trương Nghĩa |
Long |
XD14B2D1 |
|||
40 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420054 |
Nguyễn Bùi Quốc |
Lộc |
XD14B2D1 |
|||
41 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420057 |
Nguyễn Minh |
Luân |
XD14B2D1 |
|||
42 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420060 |
Hoàng Bá |
Lương |
XD14B2D1 |
|||
43 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420062 |
Trần Uyên |
Ly |
XD14B2D1 |
|||
44 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420065 |
Trần |
Minh |
XD14B2D1 |
|||
45 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420067 |
Nguyễn Đại |
Nghĩa |
XD14B2D1 |
|||
46 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420068 |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
XD14B2D1 |
|||
47 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420069 |
Trần Trọng |
Nghĩa |
XD14B2D1 |
|||
48 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420071 |
Nguyễn Trọng |
Nhân |
XD14B2D1 |
|||
49 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420073 |
Nguyễn Thanh |
Nhật |
XD14B2D1 |
|||
50 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420074 |
Nguyễn Ngọc |
Phi |
XD14B2D1 |
|||
51 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420078 |
Ngô Hoàng |
Phong |
XD14B2D1 |
|||
52 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420079 |
Nguyễn Văn |
Phong |
XD14B2D1 |
|||
53 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420080 |
Tôn Thất Huy |
Phong |
XD14B2D1 |
|||
54 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420081 |
Dương Bình |
Phương |
XD14B2D1 |
|||
55 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420082 |
Đỗ Đức |
Phú |
XD14B2D1 |
|||
56 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420086 |
Đỗ Hoàng |
Quốc |
XD14B2D1 |
|||
57 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420093 |
Nguyễn Phương |
Tây |
XD14B2D1 |
|||
58 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420094 |
Trần Châu |
Thanh |
XD14B2D1 |
|||
59 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420100 |
Mai Sĩ Tất |
Thắng |
XD14B2D1 |
|||
60 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420101 |
Nguyễn Ngọc |
Thắng |
XD14B2D1 |
|||
61 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420103 |
Thái Quang |
Thể |
XD14B2D1 |
|||
62 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420104 |
Lê Phạm Thanh |
Thuận |
XD14B2D1 |
|||
63 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420106 |
Nguyễn Đình |
Thụy |
XD14B2D1 |
|||
64 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420112 |
Trần Hay Thiện |
Toàn |
XD14B2D1 |
|||
65 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420113 |
Trần Nhật |
Toản |
XD14B2D1 |
|||
66 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420114 |
Trương Hải |
Triều |
XD14B2D1 |
|||
67 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420115 |
Nguyễn Hữu Minh |
Trí |
XD14B2D1 |
|||
68 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420116 |
Nguyễn Chánh |
Trung |
XD14B2D1 |
|||
69 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420118 |
Nguyễn Việt |
Trung |
XD14B2D1 |
|||
70 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420119 |
Trần Như |
Trung |
XD14B2D1 |
|||
71 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420120 |
Lê Duy |
Tuấn |
XD14B2D1 |
|||
72 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420123 |
Bùi Phạm Quốc |
Tùng |
XD14B2D1 |
|||
73 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420126 |
Nguyễn Anh |
Tú |
XD14B2D1 |
|||
74 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1420127 |
Đặng Hoàng |
Việt |
XD14B2D1 |
|||
75 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427001 |
Nguyễn Ngọc Thái |
Bình |
XD14B2D1 |
|||
76 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427004 |
Nguyễn Tuấn |
Cường |
XD14B2D1 |
|||
77 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427005 |
Phan Thế |
Cường |
XD14B2D1 |
|||
78 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427008 |
Lê Quang |
Đạt |
XD14B2D1 |
|||
79 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427010 |
Trần Văn |
Giới |
XD14B2D1 |
|||
80 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427011 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
XD14B2D1 |
|||
81 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427013 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
XD14B2D1 |
|||
82 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427016 |
Lê Hưng |
Huy |
XD14B2D1 |
|||
83 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427017 |
Vũ Đức |
Huy |
XD14B2D1 |
|||
84 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427018 |
Cao Duy |
Hùng |
XD14B2D1 |
|||
85 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427019 |
Vũ Văn |
Kế |
XD14B2D1 |
|||
86 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427024 |
Trần Kế |
Lương |
XD14B2D1 |
|||
87 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427030 |
Trần Nhật |
Phương |
XD14B2D1 |
|||
88 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427034 |
Nguyễn Văn |
Tây |
XD14B2D1 |
|||
89 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427036 |
Nguyễn Đình |
Thảo |
XD14B2D1 |
|||
90 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427037 |
Lê Quang |
Thắng |
XD14B2D1 |
|||
91 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427039 |
Nguyễn Hưng |
Thịnh |
XD14B2D1 |
|||
92 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427040 |
Lê Đức |
Toàn |
XD14B2D1 |
|||
93 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
1427043 |
Trần Văn |
Tú |
XD14B2D1 |
|||
94 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
80907036 |
Lê Văn |
Cường |
XD09B201 |
|||
95 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
80907087 |
Huỳnh Long |
Hải |
XD09B201 |
|||
96 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
80907143 |
Đỗ Hoàng |
Khanh |
XD09B201 |
|||
97 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
80907215 |
Đỗ Quốc Thiên |
Phong |
XD09B201 |
|||
98 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
80909016 |
Ngô Xuân |
Huy |
XD09B202 |
|||
99 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007045 |
Trần Huỳnh |
Diệu |
XD10B201 |
|||
100 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007058 |
Lê Nhữ |
Đạt |
XD10B201 |
|||
101 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007064 |
Huỳnh Tấn |
Điệp |
XD10B201 |
|||
102 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007067 |
Phạm Lê |
Đông |
XD10B201 |
|||
103 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007068 |
Nguyễn Thành |
Được |
XD10B201 |
|||
104 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007098 |
Trần Quang |
Hiếu |
XD10B201 |
|||
105 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007099 |
Trần Trọng |
Hiếu |
XD10B201 |
|||
106 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007108 |
Phạm Viết |
Hiệp |
XD10B201 |
|||
107 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007113 |
Đỗ Văn |
Hội |
XD10B201 |
|||
108 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007174 |
Phan Minh |
Luân |
XD10B201 |
|||
109 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007186 |
Phạm Quốc |
Minh |
XD10B201 |
|||
110 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007189 |
Hoàng Ng.Phương |
Nam |
XD10B201 |
|||
111 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007197 |
Trần Văn |
Nghĩa |
XD10B201 |
|||
112 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007204 |
Nguyễn Trọng |
Nhân |
XD10B201 |
|||
113 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007222 |
Trần Quốc |
Phong |
XD10B201 |
|||
114 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007226 |
Lê Duy |
Phương |
XD10B201 |
|||
115 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007236 |
Nguyễn Đình |
Phúc |
XD10B201 |
|||
116 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007243 |
Trịnh Minh |
Quang |
XD10B202 |
|||
117 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007247 |
Đào Ngọc |
Quí |
XD10B202 |
|||
118 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007265 |
Dương Minh |
Tâm |
XD10B202 |
|||
119 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007274 |
Đào Xuân |
Thanh |
XD10B202 |
|||
120 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007284 |
Nguyễn Minh |
Thành |
XD10B202 |
|||
121 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007286 |
Giang Quốc |
Thái |
XD10B202 |
|||
122 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007293 |
Nguyễn |
Thoại |
XD10B202 |
|||
123 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007302 |
Bùi Ngọc |
Thương |
XD10B202 |
|||
124 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007311 |
Từ Thanh |
Tín |
XD10B202 |
|||
125 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007314 |
Nguyễn Hữu |
Toàn |
XD10B202 |
|||
126 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007342 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
XD10B202 |
|||
127 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007373 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
XD10B202 |
|||
128 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007375 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
XD10B202 |
|||
129 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007701 |
Vương Hữu |
ánh |
XD10B202 |
|||
130 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007703 |
Đoàn Mạnh |
Cường |
XD10B202 |
|||
131 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007707 |
Võ Anh |
Hào |
XD10B202 |
|||
132 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007708 |
Nguyễn Phương |
Hải |
XD10B202 |
|||
133 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007716 |
Trần Kiến |
Huy |
XD10B202 |
|||
134 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007727 |
Nguyễn Đức |
Nam |
XD10B202 |
|||
135 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007735 |
Lương Vĩnh |
Phúc |
XD10B202 |
|||
136 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007740 |
Trịnh Phan |
Thao |
XD11B202 |
|||
137 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007742 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
XD10B202 |
|||
138 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007744 |
Nguyễn Văn |
Thụy |
XD10B202 |
|||
139 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007748 |
Trần Thị Duy |
Trinh |
XD10B202 |
|||
140 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007751 |
Nguyễn Văn |
Tuân |
XD10B202 |
|||
141 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81007757 |
Lê Hữu |
Vi |
XD10B202 |
|||
142 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107003 |
Hoàng Việt |
Anh |
XD11B201 |
|||
143 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107019 |
Đoàn Thanh |
Bình |
XD11B201 |
|||
144 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107021 |
Nguyễn Văn |
Bình |
XD11B201 |
|||
145 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107022 |
Phạm Thanh |
Bình |
XD11B201 |
|||
146 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107032 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
XD11B201 |
|||
147 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107033 |
Nguyễn Văn |
Cường |
XD11B201 |
|||
148 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107036 |
Trần Viết |
Cường |
XD11B201 |
|||
149 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107037 |
Hà Tuấn |
Danh |
XD11B201 |
|||
150 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107044 |
Nguyễn Hải |
Dương |
XD11B201 |
|||
151 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107056 |
Hà Phước |
Đức |
XD11B201 |
|||
152 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107070 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
XD11B201 |
|||
153 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107080 |
Ngô Trọng |
Hòa |
XD11B2CD |
|||
154 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107082 |
Tạ Liêm |
Hòa |
XD11B201 |
|||
155 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107084 |
Nguyễn Thành |
Hóa |
XD11B201 |
|||
156 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107092 |
Trần Thiện Nguyễn |
Huy |
XD11B201 |
|||
157 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107099 |
Phạm Văn |
Hưng |
XD11B201 |
|||
158 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107109 |
Vũ Quốc |
Khánh |
XD11B201 |
|||
159 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107110 |
Nguyễn Duy |
Khoa |
XD11B201 |
|||
160 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107112 |
Phan Đăng |
Khoa |
XD11B201 |
|||
161 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107127 |
Võ Thị |
Loan |
XD11B201 |
|||
162 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107130 |
Bùi Trương Minh |
Lộc |
XD11B2CD |
|||
163 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107146 |
Triệu Quang |
Minh |
XD11B201 |
|||
164 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107148 |
Huỳnh Tấn |
Mỹ |
XD11B201 |
|||
165 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107158 |
Lâm Tuấn |
Ngọc |
XD11B201 |
|||
166 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107161 |
Nguyễn Bảo |
Nguyên |
XD11B201 |
|||
167 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107163 |
Đỗ Chí |
Nhân |
XD11B201 |
|||
168 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107166 |
Trần Hoàng |
Nhân |
XD11B201 |
|||
169 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107172 |
Trương Anh |
Pháp |
XD11B201 |
|||
170 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107173 |
Huỳnh Tấn |
Phát |
XD11B201 |
|||
171 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107175 |
Đoàn Thanh |
Phong |
XD11B201 |
|||
172 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107185 |
Trần Duy |
Phương |
XD11B201 |
|||
173 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107186 |
Đào Hoàng |
Phước |
XD11B201 |
|||
174 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107194 |
Trần Nhật |
Quang |
XD11B202 |
|||
175 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107201 |
Lê Phú |
Quí |
XD11B202 |
|||
176 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107203 |
Trần Văn |
Sơn |
XD11B202 |
|||
177 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107206 |
Phạm Thanh |
Tâm |
XD11B202 |
|||
178 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107212 |
Trịnh Văn |
Tài |
XD11B202 |
|||
179 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107223 |
Trịnh Đức |
Thành |
XD11B202 |
|||
180 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107225 |
Nguyễn Viết |
Thảo |
XD11B202 |
|||
181 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107226 |
Trần Quang |
Thảo |
XD11B202 |
|||
182 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107227 |
Nguyễn Hoàng |
Thạch |
XD11B202 |
|||
183 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107230 |
Phan Quang |
Thi |
XD11B202 |
|||
184 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107231 |
Phạm Nguyễn Minh |
Thiên |
XD11B202 |
|||
185 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107232 |
Hồ Hải |
Thiện |
XD11B202 |
|||
186 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107233 |
Nguyễn Đức |
Thiện |
XD11B202 |
|||
187 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107238 |
Nguyễn Minh |
Thông |
XD11B202 |
|||
188 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107267 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
XD11B202 |
|||
189 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107276 |
Lê Cao |
Trung |
XD11B202 |
|||
190 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107278 |
Nguyễn Thành |
Trung |
XD11B202 |
|||
191 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107289 |
Lê Minh |
Tuấn |
XD11B202 |
|||
192 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107293 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
XD11B202 |
|||
193 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107298 |
Trần Minh |
Tuấn |
XD11B202 |
|||
194 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107307 |
Trần Văn |
Tự |
XD11B202 |
|||
195 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107313 |
Mai Trí |
Vinh |
XD11B202 |
|||
196 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107317 |
Đặng Thiên |
Vương |
XD11B202 |
|||
197 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107320 |
Nguyễn Phúc |
Vương |
XD11B202 |
|||
198 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107701 |
Châu Đặng |
An |
XD11B202 |
|||
199 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107715 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
XD11B202 |
|||
200 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107716 |
Nguyễn Bá |
Huấn |
XD11B202 |
|||
201 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107718 |
Nguyễn Di |
Khang |
XD11B202 |
|||
202 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107720 |
Hoàng Xuân |
Khoa |
XD11B202 |
|||
203 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107723 |
Lâm Văn |
Lập |
XD11B202 |
|||
204 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107734 |
Hồ Văn |
Quang |
XD11B202 |
|||
205 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107738 |
Nguyễn Anh |
Thái |
XD11B202 |
|||
206 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107741 |
Phan Văn |
Thi |
XD11B202 |
|||
207 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107742 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
XD11B202 |
|||
208 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107745 |
Trần Thanh |
Trung |
XD11B202 |
|||
209 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81107746 |
Phạm Văn |
Tuấn |
XD11B202 |
|||
210 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207001 |
Hoàng Khắc |
Anh |
XD12B2D1 |
|||
211 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207002 |
Huỳnh Tuấn |
Anh |
XD12B2D1 |
|||
212 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207011 |
Bùi Đình |
Chiến |
XD12B2D1 |
|||
213 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207021 |
Nguyễn Hữu |
Danh |
XD12B2D1 |
|||
214 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207028 |
Trần Việt |
Dũng |
XD12B2D1 |
|||
215 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207029 |
Huỳnh Tuấn |
Đăng |
XD12B2D1 |
|||
216 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207031 |
Lê Vinh |
Đạo |
XD12B2D1 |
|||
217 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207035 |
Vũ Minh |
Đức |
XD12B2D1 |
|||
218 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207036 |
Vũ Minh |
Đức |
XD12B2D1 |
|||
219 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207046 |
Võ Ngọc |
Hiền |
XD12B2D1 |
|||
220 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207050 |
Phan Minh |
Hiếu |
XD12B2D1 |
|||
221 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207053 |
Võ Ngọc |
Hoàn |
XD12B2D1 |
|||
222 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207058 |
Hoàng Phạm Nam |
Huy |
XD12B2D1 |
|||
223 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207061 |
Nguyễn Đỗ |
Huy |
XD12B2D1 |
|||
224 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207063 |
Phạm Đức |
Huy |
XD12B2D1 |
|||
225 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207082 |
Võ Văn |
Lâm |
XD12B2D2 |
|||
226 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207097 |
Phan Phương |
Nam |
XD12B2D2 |
|||
227 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207101 |
Từ Huỳnh |
Ngân |
XD12B2D2 |
|||
228 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207104 |
Đào Hữu |
Nhân |
XD12B2D2 |
|||
229 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207108 |
Nguyễn Phạm Viết |
Nhã |
XD12B2D2 |
|||
230 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207112 |
Đặng Đức |
Phi |
XD12B2D2 |
|||
231 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207114 |
Huỳnh Thanh |
Phong |
XD12B2D2 |
|||
232 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207117 |
Trịnh Minh |
Phương |
XD12B2D2 |
|||
233 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207123 |
Võ Trần |
Phú |
XD12B2D2 |
|||
234 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207130 |
Lai Minh |
Quân |
XD12B2D2 |
|||
235 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207132 |
Nguyễn Lý |
Quân |
XD12B2D2 |
|||
236 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207150 |
Võ Ngọc |
Thạch |
XD12B2D2 |
|||
237 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207151 |
Tề Liên |
Thắng |
XD12B2D2 |
|||
238 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207162 |
Bùi Văn Lê |
Thuận |
XD12B2D2 |
|||
239 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207163 |
Phan Văn |
Thuận |
XD12B201 |
|||
240 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207170 |
Nguyễn Thái |
Tình |
XD12B2D2 |
|||
241 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207173 |
Trần Đức |
Tín |
XD12B2D2 |
|||
242 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207192 |
Đỗ Viết |
Tùng |
XD12B2D2 |
|||
243 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207193 |
Huỳnh Ngọc Thanh |
Tùng |
XD12B2D2 |
|||
244 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207197 |
Hồ Đình |
Văn |
XD12B2D2 |
|||
245 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207205 |
Nguyễn Quốc |
Vũ |
XD12B2D2 |
|||
246 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207705 |
Bùi Thị Ngọc |
ánh |
XD12B2D1 |
|||
247 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207706 |
Trần Sĩ |
Bình |
XD12B2D1 |
|||
248 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207711 |
Trương Hữu |
Dũng |
XD12B2D1 |
|||
249 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207714 |
Phạm Đông |
Đức |
XD12B2D1 |
|||
250 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207715 |
Đinh Thanh |
Hải |
XD12B2D1 |
|||
251 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207716 |
Đoàn Văn |
Hiếu |
XD12B2D1 |
|||
252 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207718 |
Nguyễn Nam |
Huân |
XD12B2D1 |
|||
253 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207720 |
Nguyễn Duy |
Khang |
XD12B2D1 |
|||
254 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207721 |
Đoàn Anh |
Khoa |
XD12B2D1 |
|||
255 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207724 |
Nguyễn Võ Vương |
Lợi |
XD12B2D1 |
|||
256 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207731 |
Nguyễn Phạm Hùng |
Phong |
XD12B2D1 |
|||
257 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207737 |
Nguyễn Hữu |
Sơn |
XD12B2D1 |
|||
258 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207740 |
Nguyễn Nam |
Thành |
XD12B2D1 |
|||
259 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207743 |
Mai Văn |
Thuận |
XD12B2D1 |
|||
260 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207748 |
Trần Ngọc |
Trắng |
XD12B2D1 |
|||
261 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207754 |
Đặng Mỹ Tường |
Vân |
XD12B2D1 |
|||
262 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81207755 |
Phạm Phong |
Vũ |
XD12B2D1 |
|||
263 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307003 |
Trần Xuân |
Bách |
XD13B2D1 |
|||
264 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307004 |
Nguyễn Trọng |
Biển |
XD13B2D1 |
|||
265 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307006 |
Tăng Kim |
Cang |
XD13B2D1 |
|||
266 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307007 |
Nguyễn Văn |
Cẩm |
XD13B2D1 |
|||
267 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307011 |
Lê Khải |
Chương |
XD13B2D1 |
|||
268 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307012 |
Nguyễn Văn |
Cường |
XD13B2D1 |
|||
269 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307022 |
Huỳnh Văn |
Dũng |
XD13B2D1 |
|||
270 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307024 |
Trịnh Quốc |
Dũng |
XD13B2D1 |
|||
271 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307028 |
Lê Tấn |
Điệp |
XD13B2D1 |
|||
272 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307029 |
Nguyễn Văn |
Độ |
XD13B2D1 |
|||
273 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307032 |
Trịnh Xuân |
Đức |
XD13B2D1 |
|||
274 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307033 |
Đỗ Văn |
Giàu |
XD13B2D1 |
|||
275 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307034 |
Trần Hồng |
Hải |
XD13B2D1 |
|||
276 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307037 |
Nguyễn Quang |
Hiếu |
XD13B2D1 |
|||
277 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307038 |
Huỳnh Thanh |
Hiển |
XD13B2D1 |
|||
278 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307055 |
Tạ Minh |
Hùng |
XD13B2D1 |
|||
279 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307056 |
Nguyễn Đoàn Duy |
Khanh |
XD13B2D1 |
|||
280 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307057 |
Nguyễn Hồng |
Khanh |
XD13B2D1 |
|||
281 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307059 |
Lê Khắc Minh |
Khôi |
XD13B2D1 |
|||
282 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307061 |
Phạm Hữu |
Lễ |
XD13B2D1 |
|||
283 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307063 |
Nguyễn Huy |
Linh |
XD13B2D1 |
|||
284 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307070 |
Trần Ngô Nhật |
Minh |
XD13B2D1 |
|||
285 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307071 |
Lê Hoàng |
Nam |
XD13B2D1 |
|||
286 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307073 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
Nam |
XD13B2D1 |
|||
287 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307076 |
Ngô Thị Thanh |
Ngân |
XD13B2D1 |
|||
288 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307080 |
Lê Ngọc |
Nguyện |
XD13B2D1 |
|||
289 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307085 |
Phạm Quốc |
Oai |
XD13B2D1 |
|||
290 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307089 |
Võ Trần |
Phú |
XD13B2D1 |
|||
291 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307091 |
Nguyễn Phạm Ngọc |
Quang |
XD13B2D1 |
|||
292 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307097 |
Trịnh Ngọc Hoàng |
Sơn |
XD13B2D1 |
|||
293 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307099 |
Lương Khắc |
Tâm |
XD13B2D1 |
|||
294 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307104 |
Nguyễn Đình |
Tân |
XD13B2D1 |
|||
295 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307106 |
Đỗ Duy |
Thanh |
XD13B2D1 |
|||
296 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307115 |
Trương |
Thịnh |
XD13B2D1 |
|||
297 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307117 |
Nguyễn Như |
Tính |
XD13B2D1 |
|||
298 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307121 |
Nguyễn Thành |
Trung |
XD13B2D1 |
|||
299 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307122 |
Nguyễn Hải |
Trường |
XD13B2D1 |
|||
300 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307127 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
XD13B2D1 |
|||
301 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307133 |
Ngô Duy Anh |
Tùng |
XD13B2D1 |
|||
302 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307139 |
Phan Hoàng Phúc |
Vinh |
XD13B2D1 |
|||
303 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307141 |
Nguyễn Hồng |
Vương |
XD13B2D1 |
|||
304 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307701 |
Hoàng Tuấn |
Anh |
XD13B2D1 |
|||
305 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307704 |
Đỗ Minh Tuấn |
Dũng |
XD13B2D1 |
|||
306 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307705 |
Vũ Văn |
Đặng |
XD13B2D1 |
|||
307 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307712 |
Phạm Văn |
Hiến |
XD13B2D1 |
|||
308 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307715 |
Lê Quang |
Huy |
XD13B2D1 |
|||
309 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307722 |
Huỳnh Phước |
Lộc |
XD13B2D1 |
|||
310 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307727 |
Đào Duy |
Phương |
XD13B2D1 |
|||
311 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
81307734 |
Đặng Công |
Tiến |
XD13B2D1 |
|||