DANH SÁCH CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ
Ngày: 30/09/2014
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA | ||||||||
Phòng Đào tạo | ||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ HK_141 Đợt từ 15/09 -> 18/09/2014 đã thẩm tra hợp lệ |
||||||||
Ghi chú: A1(2,3,4): là SV nộp c/c để xét miễn anh văn 1(2,3,4) LVTN: là SV nộp c/c để xét luận văn TN: là SV nộp c/c để xét tốt nghiệp Sinh viên nhanh chóng nộp đơn xét tốt nghiệp bổ sung tại P.Đào Tạo - CS3 nếu chưa có tên trong danh sách dự kiến tốt nghiệp tháng 10/2014. |
STT | Mã SV | Họ và tên | Môn học | LVTN | TN | AVDV | TOEIC | |
1 | 20901961 | Nguyễn Minh Phố | X | X | 455 | |||
2 | 20902114 | Phạm Thanh Quang | X | 515 | ||||
3 | 20902192 | Trần Hữu Quynh | X | X | 460 | |||
4 | 20902324 | Phạm Đức Tài | X | 525 | ||||
5 | 20902331 | Đào Thiện Tâm | X | 455 | ||||
6 | 20903266 | Dương Tuấn Việt | X | 465 | ||||
7 | 20904178 | Nguyễn Thị Xuân Hảo | X | 635 | ||||
8 | 20904208 | Võ Quốc Hiệp | X | 470 | ||||
9 | 21001493 | Trần Ngọc Khánh | X | 430 | ||||
10 | 21002646 | Nguyễn Bảo Quốc | X | 425 | ||||
11 | 21209002 | Lương Thị Mỹ Hồng | X | 425 | ||||
12 | 30901325 | Hoàng Thanh Kỳ | X | 405 | ||||
13 | 30901929 | Nguyễn Việt Phít | X | 485 | ||||
14 | 30903094 | Mai Văn Tuấn | X | 505 | ||||
15 | 30903267 | Đinh Hùng Việt | X | 460 | ||||
16 | 31003191 | Đặng Quốc Thịnh | X | 455 | ||||
17 | 40900330 | Trần Xuân Cử | X | 425 | ||||
18 | 40901477 | Nguyễn Thành Lợi | X | 460 | ||||
19 | 40901843 | Phạm Minh Nhật | X | 465 | ||||
20 | 40902525 | Hồ Duy Thạnh | X | 400 | ||||
21 | 40902975 | Lê Quốc Trung | X | 475 | ||||
22 | 40903005 | Tần Lê Trung | X | 455 | ||||
23 | 40903244 | Tô Đình Văn | X | 470 | ||||
24 | 40903344 | Lê Thanh Vũ | X | X | 460 | |||
25 | 40903463 | Trần Thái Sơn | X | 550 | ||||
26 | 41002098 | Trương Quốc Nghinh | X | 435 | ||||
27 | 50901136 | Phan Thanh Hưởng | X | 600 | ||||
28 | 60901225 | Hoàng Vũ Xuân Khoa | X | 685 | ||||
29 | 71001971 | Phạm Thị Ngọc Minh | X | 410 | ||||
30 | 80900019 | Nguyễn Phi An | X | 460 | ||||
31 | 80900458 | Trần Anh Dũng | X | 425 | ||||
32 | 80900596 | Bùi Ngọc Đông | X | 535 | ||||
33 | 80900980 | Lý Nghĩa Huân | X | 500 | ||||
34 | 80901445 | Đặng Gia Hữu Lộc | X | X | 470 | |||
35 | 80901644 | Trần Văn Nam | X | X | 455 | |||
36 | 80901997 | Đỗ Vạn Phúc | X | 460 | ||||
37 | 80902001 | Lê Hồng Phúc | X | 465 | ||||
38 | 80902187 | Lê Ngô Quyền | X | 415 | ||||
39 | 80902562 | Trần Văn Thân | X | 470 | ||||
40 | 80902747 | Nguyễn Bá Tiến | X | X | 485 | |||
41 | 80902845 | Bùi Danh Toại | X | 595 | ||||
42 | 80903056 | Trần Đình Trưởng | X | 450 | ||||
43 | 80903086 | Lê Huỳnh Anh Tuấn | X | 485 | ||||
44 | 80903269 | Lê Quốc Việt | X | 455 | ||||
45 | 80904002 | Ngô Thế An | X | X | 450 | |||
46 | 80904259 | Nguyễn Lý Huỳnh | X | 495 | ||||
47 | 80904455 | Phan Thị Sửa Nhỏ | X | 545 | ||||
48 | 81000377 | Phạm Tuấn Cường | X | 435 | ||||
49 | 81001077 | Hà Lê Khải Hoàn | X | 440 | ||||
50 | 81002505 | Đinh Văn Phương | X | 445 | ||||
51 | 81002600 | Phạm Phước Quang | X | X | 460 | |||
52 | 81007068 | Nguyễn Thành Được | X | 405 | ||||
53 | 81007716 | Trần Kiến Huy | X | X | 635 | |||
54 | 81107238 | Nguyễn Minh Thông | X | 400 | ||||
55 | 90903007 | Thi Hoàng Trung | X | 450 | ||||
56 | 90903084 | Lã Quý Tuấn | X | 450 | ||||
57 | 90903421 | Bùi Thị Thi ý | X | 465 | ||||
58 | 90904425 | Nguyễn Duy Ngọc | X | 460 | ||||
59 | 91002810 | Nguyễn Đức Tài | X | 445 | ||||
60 | G0901762 | Nguyễn Trần Khôi Nguyên | X | 530 | ||||
61 | G0902581 | Phạm Đức Thiết | X | 425 | ||||
62 | G1002510 | Huỳnh Ngọc Phương | X | X | 475 | |||
63 | ILI09055 | Trần Tính | X | X | 705 | |||
64 | K0902596 | Tào Quang Thiện | AV1+AV2+AV3+AV4 | 505 | ||||
65 | K0903376 | Trương Tuấn Vũ | X | 500 | ||||
66 | K1002390 | Lê Quốc Phong | X | 405 | ||||
67 | V0901242 | Nguyễn Đình Khôi Khoa | X | 415 | ||||
68 | V0904436 | Hoàng Thị ánh Nguyệt | X | 455 | ||||
69 | V1000220 | Ngô Thanh Bình | X | X | 465 |