Danh Sách Sinh Viên Được Nhận và Không Được nhận LVTN
Ngày: 12/09/2014
*Cap Nhat: 12/09/2014 Danh Sách Sinh Viên Dự Kiến Được Nhận LVTN HK1/2014-2015 Cập nhật ngày: 12/09/2014 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm Ghi chú ========================================================================================================== 1. 805AG071 Nguyễn Phi Hải 11/04/85 804303-T01 2. 409T0209 Nguyễn Quang Huy 30/01/85 400303-T01 3. 409T0254 Nguyễn Đăng Khoa 29/09/87 400303-T01 4. 805AG148 Lê Thị Bạch Lê 08/09/86 804303-T01 5. 409T0302 Đỗ Minh Mẫn 24/06/82 440303-T01 6. 408CT210 Ngô Quốc Minh 26/11/88 400303-T01 7. 409BK061 Trần Lê Sang 11/02/91 403303-T01 8. 808T1688 Bùi Xuân Thụ 18/01/78 810303-T01 9. 407T5121 Võ Văn Trí 02/02/87 409303-T01 10. 407T1732 Nguyễn Minh Xuân 20/01/84 400303-T01 11. 405T1993 Hương Tinh Vệ 08/08/85 440303-T01 12. 409CT071 Trần Xuân Vui 18/09/80 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 13. 409CT074 Trần Uy Vũ 21/11/83 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP Danh Sách Sinh Viên Dự Kiến Được Nhận LVTN HK1/2014-2015 Cập nhật ngày: 08/09/2014 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm Ghi chú ========================================================================================================== 1. 408CT026 Huỳnh Xuan Chơn 24/08/88 400303-T01 1. 409T0044 Lê Chí Công 23/11/85 400303-T01 2. 809T0151 Nguyễn Anh Hải 20/01/87 804303-T01 1. 808T1257 Trần Văn Huân 24/09/84 801303-T01 3. 807T5096 Trương Thanh Hưng 11/07/83 804303-T01 4. 809T0165 Dương Trung Hiếu 25/02/88 804303-T01 5. 810T4006 Võ Nhật Linh 10/09/85 804303-T01 2. 808AG224 Nguyễn Lương Đình Nghi 09/02/90 810303-T01 6. 410BK192 Nguyễn Thảo Nguyên 02/09/92 403303-N0H1 7. 410BK199 Phạm Thị Hồng Nhi 09/09/92 403303-N0H1 8. 410BK202 Nguyễn Thanh Nhựt 21/03/92 403303-N0H1 9. 409BK058 Hồ Vĩnh Phúc --/--/90 403303-T01 10. G09T0441 Trần Anh Quý 11/10/81 206303-T01 11. 808T1584 Tưởng Đăng Tài 01/05/85 810303-T01 12. 408T3216 Huỳnh Nhựt Tân 31/07/72 400303-T01 13. 809T0481 Bùi Văn Thành 02/07/87 804303-T01 14. 410BK275 Nguyễn Ngọc Minh Thảo 06/07/92 403303-N0H1 15. 410BK267 Hồ Trọng Thăng 03/01/92 403303-N0H1 16. 410BK283 Huỳnh Lâm Thiện 09/03/92 403303-N0H1 17. 410BK285 Nguyễn Ngọc Đức Thiện 12/11/92 403303-N0H1 18. 410BK313 Nguyễn Trung Tín 28/11/92 403303-N0H1 19. 809T0561 Nguyễn Phương Toàn 29/05/83 804303-T01 20. 410BK327 Nguyễn Thị Thu Trang 30/12/92 403303-N0H1 21. 408T1740 Vũ Minh Trí 11/05/84 409303-T01 22. 808VT561 Hồ Sỹ Tuấn 18/04/79 804303-T01 2. 805T1961 Nguyễn Hòang Anh Tú 17/03/81 810303-T01 Danh Sách Sinh Viên Được Nhận LVTN HK1/2014-2015 Cập nhật ngày: 26/08/2014 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm Ghi chú ========================================================================================================== 1. 410BK005 Mai Tuấn Anh 16/11/84 403303-N0H1 2. 410BK006 Nguyễn Quốc Anh 21/05/92 403303-N0H1 3. 409CT004 Nguyễn Xuân Bảo 15/02/80 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 4. 806T1040 Trần Nhật Bảo 22/12/86 804303-T01 5. 410BK009 Vũ Huy Bảo 07/09/92 403303-N0H1 6. 409CT006 Lâm Thanh Bình 12/04/89 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 7. 809T0022 Nguyễn Danh Bình 09/04/81 804303-T01 8. 408T1058 Lê Công Chiến 25/10/86 440303-T01 9. 407T3024 Nguyễn Văn Chinh 13/11/80 409303-T01 10. 409CT007 Đinh Xuân Chỉnh 15/07/87 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 11. 409CT008 Nguyễn Minh Chơn 06/12/83 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 12. 410BK019 Đỗ Quốc Công 18/01/84 403303-N0H1 13. 409CT010 Nguyễn Văn Công 12/10/86 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 14. 409CT011 Võ Chí Công 10/10/83 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 15. 206T4264 Đinh Hùng Cường 26/09/82 202303-T01 16. 212T5085 Ngô Quốc Cường 02/11/88 202303-T01 17. 410BK023 Nguyễn Duy Cường 08/04/83 403303-N0H1 18. 410BK025 Nguyễn Hùng Cường 10/04/92 403303-N0H1 19. 409CT013 Nguyễn Phú Cường --/--/79 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 20. 809T0061 Trần Chí Danh 29/11/85 804303-T01 21. 410BK031 Võ Thanh Danh 25/11/92 403303-N0H1 22. 809T0069 Huỳnh Thế Duy 07/11/85 810303-T01 23. 410BK036 Nguyễn Minh Duy 26/09/92 403303-N0H1 24. 409CT015 Đặng Quốc Dũng 10/04/78 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 25. 808VT053 Lê Trung Dũng 26/04/83 804303-T01 26. 806T1148 Nguyễn Anh Dũng 11/10/83 808303-T01 27. 409CT016 Nguyễn Văn Dũng 15/05/77 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 28. 410BK046 Nguyễn Tấn Đạt 18/01/92 403303-N0H1 29. 409CT018 Tô Hồng Điều 04/01/84 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 30. 410BK051 Uông Văn Điều --/--/91 403303-N0H1 31. 808T1136 Lại Đức Điệp 23/02/87 810303-T01 32. 409CT019 Nguyễn Minh Đương 12/08/81 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 33. 808AG078 Lê Tấn Đức --/--/74 810303-T01 34. 809T0129 Nguyễn Thành Đức --/--/81 804303-T01 35. 408CT080 Phạm Minh Đức 20/09/90 400303-T01 36. 209T3031 Trương Nhựt Đức 17/06/84 202303-T01 37. 606T1211 Đặng Trường Giang 15/08/83 600303-T01 38. 809T4048 Nguyễn Hoàng Hải 10/03/85 804303-T01 39. 410BK074 Phạm Duy Hải 09/07/92 403303-N0H1 40. 409CT023 Trần Ngọc Hải 04/11/84 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 41. 808AG098 Trần Thanh Hải 27/08/78 810303-T01 42. 410BK076 Mai Phạm Hoàn Hảo 17/06/92 403303-N0H1 43. 807T5086 Sơn Phước Hạnh 18/12/82 808303-T01 44. 406T4114 Dương Quang Hiếu 27/10/85 400303-T01 45. 410BK089 Nguyễn Đăng Hiển 05/12/92 403303-N0H1 46. 409CT024 Nguyễn Minh Hoàng 13/04/80 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 47. 408CT128 Nguyễn Thanh Hoàng 23/10/87 400303-T01 48. 409CT025 Đoàn Văn Hòa 16/01/76 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 49. 409CT027 Đặng Hoàng Huy 31/10/91 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 50. 410BK101 Nguyễn Phước Huy 03/07/92 403303-N0H1 51. 410BK103 Nguyễn Xuân Huy 14/01/92 403303-N0H1 52. 909T0210 Trần Kiệt Huy 25/03/83 611303-T01 53. 410BK105 Trần Quốc Huy 06/01/92 403303-N0H1 54. 410BK107 Võ Doãn Quốc Huy 31/05/85 403303-N0H1 55. 609T5080 Nguyễn Huy Hùng 04/09/84 603303-T01 56. 409CT028 Nguyễn Thái Hùng 11/06/82 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 57. 410BK120 Phạm Vương Hùng 13/05/91 403303-N0H1 58. 408T1291 Tô Việt Hưng 16/10/82 400303-T01 59. 410BK111 Trần Thái Hưng 14/04/92 403303-N0H1 60. 410BK114 Trần Thiên Hương 14/04/92 403303-N0H1 61. 808T3111 Phạm Hoàng Khanh --/--/80 810303-T01 62. G07T1271 Trần Phước Khánh 14/06/83 206303-T01 63. 407T1279 Phan Quốc Khôi 10/01/88 440303-T01 64. 408T1331 Nguyễn Văn Kiên 09/08/83 409303-T01 65. 409T0258 Phạm Hồng Kiệt 09/07/80 409303-T01 66. 408CT177 Nguyễn Văn Kính 23/12/90 400303-T01 67. 209T3066 Nguyễn Bá Lâm 26/10/87 202303-T01 68. 409CT029 Trần Sơn Lâm 30/05/81 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 69. 409CT030 Đỗ Duy Liêm 07/10/77 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 70. 410BK146 Nguyễn Việt Linh 01/12/84 403303-N0H1 71. 808AG190 Trầm Chí Linh 12/07/74 810303-T01 72. 410BK147 Trần Thị Trúc Linh 24/10/92 403303-N0H1 73. 410BK148 Võ Thị Trúc Linh 20/03/92 403303-N0H1 74. 808T5174 Trần Đức Long 04/10/84 808303-T01 75. 410BK157 Phan Tiến Lộc 20/04/92 403303-N0H1 76. 410BK162 Nguyễn Chí Luyến 25/04/89 403303-N0H1 77. 410BK172 Nguyễn Nhật Minh 10/05/92 403303-N0H1 78. 410BK180 Đoàn Nhựt Nam 20/01/92 403303-N0H1 79. 412T5047 Nguyễn Hà Nam 05/04/87 409303-T01 80. 410BK181 Nguyễn Khoa Nam 17/12/92 403303-N0H1 81. 410BK184 Trần Sơn Nam 12/04/91 403303-N0H1 82. 809T3084 Nguyễn Văn Năng 18/08/77 810303-T01 83. 909T0328 Đỗ Thị Thanh Nga 26/11/91 611303-T01 84. 409CT036 Trần Hữu Nghĩa 15/06/82 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 85. 408CT230 Nguyễn Lê Ngoan --/--/89 400303-T01 86. 410BK189 Nguyễn Bảo Ngọc 17/12/92 403303-N0H1 87. 410BK195 Lê Nhân 30/05/92 403303-N0H1 88. G07T1362 Mai Phú Nhân 07/10/84 206303-T01 89. 409CT039 Võ Thượng Nhân 01/12/77 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 90. 409CT041 Võ Ngọc Như 12/08/90 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 91. G07T1388 Đặng Ninh 10/05/78 206303-T01 92. 410BK208 Huỳnh Hoàng Thanh Phong 23/08/92 403303-N0H1 93. 808T3174 Lê Hồng Phong 01/07/83 804303-T01 94. 409CT042 Lê Thanh Phong 11/12/82 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 95. 809T0387 Nguyễn Phú Phong 21/07/82 804303-T01 96. 405T1591 Trần Quôc Phong 04/05/79 440303-T01 97. 809T0401 Võ Văn Phương 20/08/72 804303-T01 98. 409CT302 Huỳnh Hồng Phước 18/11/80 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 99. 405BK239 Trần Định Phước 15/01/87 403303-T01 100. 410BK226 Lê Ngọc Nhật Quang 11/12/92 403303-N0H1 101. 807T1431 Võ Quang 02/02/83 801303-T01 102. 208T1528 Lưu Đông Quân 14/05/87 202303-T01 103. 410BK231 Trần Lê Quân 10/04/91 403303-N0H1 104. G09T0432 Phan Thanh Quốc 25/04/79 206303-T01 105. 410BK233 Phạm Thảo Quyên 27/06/92 403303-N0H1 106. 409CT043 Nguyễn Đông Sang 18/11/83 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 107. 410BK240 Võ Minh Sang 02/01/85 403303-N0H1 108. 410BK259 Đoàn Thanh Tài 29/09/85 403303-N0H1 109. 410BK262 Võ Hoàng Minh Tài 26/06/92 403303-N0H1 110. 409CT048 Nguyễn Bá Tại --/--/78 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 111. 410BK249 Lê Minh Tâm 05/01/92 403303-N0H1 112. 410BK250 Lưu Thành Tâm 28/08/92 403303-N0H1 113. 806T1701 Nguyễn Minh Tâm 15/09/86 808303-T01 114. 807T1488 Nguyễn Trí Tâm 07/05/83 804303-T01 115. 408TN509 Đào Duy Tân 08/09/83 400303-T01 116. 409CT045 Mai Hữu Tân 25/01/80 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 117. 410BK257 Phạm Nhựt Tân 27/06/84 403303-N0H1 118. 409CT046 Phạm Thanh Tân 18/03/91 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 119. 409CT047 Tô Văn Tân 18/12/78 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 120. 205T3370 Đặng Minh Thái 13/10/83 202303-T01 121. 410BK271 Lê Phúc Thái 20/10/90 403303-N0H1 122. 407T1518 Nguyễn Minh Thái 24/12/82 440303-T01 123. 410BK272 Nguyễn Quang Thái 08/10/92 403303-N0H1 124. 409CT050 Nguyễn Quốc Thái 01/12/84 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 125. 410BK273 Phạm Hoàng Thái 12/05/91 403303-N0H1 126. 410BK274 Lê Thị Phương Thảo 18/09/92 403303-N0H1 127. 405T1763 Trần Bá Thăng 15/08/83 440303-T01 128. 410BK279 Nguyễn Chiến Thắng 06/04/92 403303-N0H1 129. 406BK346 Huỳnh Nguyễn Quốc Thịnh 02/05/88 403303-T01 130. 410BK293 Phạm Thị Thơm 07/09/92 403303-N0H1 131. 410BK300 Nguyễn Hoàng Thút 02/03/82 403303-N0H1 132. 408CT360 Lê Xuân Thùy 20/01/89 400303-T01 133. 807T1576 Võ Thị Thu Thủy 29/06/84 808303-T01 134. 409CT054 Cao Thanh Tiến 06/06/82 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 135. 808T1699 Nguyễn Minh Tiến 02/02/79 801303-T01 136. 409CT056 Trần Hải Tín 01/07/84 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 137. 809T0559 Nguyễn Anh Toàn 21/11/91 804303-T01 138. 808T1714 Phan Thanh Toàn 08/02/88 804303-T01 139. 410BK324 Trần Tấn Toàn 19/07/92 403303-N0H1 140. 409CT057 Huỳnh Quốc Toản 18/02/76 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 141. 410BK331 Dương Minh Trí 23/11/92 403303-N0H1 142. 408T1742 Hồ Minh Trọng 15/05/82 409303-T01 143. 905T3454 Đào Thành Trung 10/02/77 611303-T01 144. 409CT060 Hồ Đức Trung 05/04/91 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 145. 410BK339 Ong Quốc Truyện 21/03/92 403303-N0H1 146. 408T1764 Nguyễn Thanh Trúc 11/01/81 409303-T01 147. 409CT062 Trần Thanh Trúc 07/12/79 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 148. 408T1776 Nguyễn Văn Trưởng 08/12/82 400303-T01 149. 806BI418 Hồ Quang Tuấn 19/08/88 804303-T01 150. 808T1783 Lê Trọng Tuấn 19/06/86 810303-T01 151. G08T1784 Nguyễn Anh Tuấn 01/09/82 206303-T01 152. 805T1943 Nguyễn Xuân Tuấn 13/10/80 808303-T01 153. 409CT067 Lê Hồng Tú 06/01/85 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 154. 806T1928 Nguyễn Ngọc Tú 15/10/84 804303-T01 155. 410BK365 Nguyễn Thanh Tú 10/02/91 403303-N0H1 156. 408BI433 Võ Nguyên Tú 23/08/88 400303-T01 157. 408CT436 Phan Thanh Tùng 24/07/90 400303-T01 158. 809T0638 Nguyễn Đức Ty 25/01/88 804303-T01 159. 410BK369 Nguyễn Hoàng Lộc Uyển 08/07/92 403303-N0H1 160. 409CT068 Phạm Hồng Văn 10/01/81 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 161. 805T1990 Hoàng Hải Vân 27/05/84 804303-T01 162. 606T1953 Lê Thị Cẩm Vân 28/10/82 600303-T01 163. 610T3026 Trần Thị Mỹ Vân 27/11/83 603303-T01 164. 806CT456 Đỗ Phúc Vi --/--/85 804303-T01 165. 410BK372 Phạm Nguyễn ái Vi 12/01/92 403303-N0H1 166. 409CT069 Tăng Hồng Việt 16/12/84 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 167. 408T1840 Văn Thanh Việt 05/07/83 400303-T01 168. 408T1841 Nguyễn Hữu Vin 11/12/81 409303-T01 169. 410BK376 Huỳnh Long Vinh 02/02/92 403303-N0H1 170. 409CT072 Nguyễn Trung Vương 04/03/80 400303-Z1CT ĐP.Nợ HP 171. 410BK385 Ng Hoàng Phượng Yến 07/12/90 403303-N0H1 Danh Sách Sinh Viên Dự Kiến Được Nhận LVTN HK1/2014-2015 Cập nhật ngày: 29/08/2014 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm Ghi chú ========================================================================================================== 1. 409T0005 Đặng Ngô Thị Như Anh 02/12/75 400303-T01 2. 409T0013 Đặng Như ấn 15/08/84 400303-T01 3. 409T0132 Võ Văn Thuận Em --/--/75 400303-T01 ĐP.Nợ HP 4. 811T4094 Trần Thị Thu Hà 20/03/84 804303-T01 5. 808VT097 Nguyễn Văn Hải 17/03/77 804303-T01 6. 808VT126 Phạm Thái Hòa 02/04/86 804303-T01 7. 408TN165 Trần Trọng Khiêm 17/11/82 400303-T01 8. 407T1281 Đào Tuấn Kiệt 23/05/86 400303-T01 9. 409T0270 Phan ánh Linh 20/02/91 400303-T01 10. 606T1525 Trần Thị Minh Ngọc 15/11/88 600303-T01 11. 808VT249 Nguyễn Huy Núi 03/10/83 804303-T01 12. 812T5017 Nguyễn Hồng Phát 10/02/90 804303-T01 13. 209T3096 Nguyễn Quốc Phong 15/07/83 218303-T01 14. 409T7040 Trần Thái Sơn 06/05/84 400303-T01 15. 806T3265 Đào Quốc Tân 08/12/77 810303-T01 16. 806T1798 Đoàn Mạnh Tiến 30/01/85 808303-T01 17. 805T1849 Trần Đắc Tín 12/05/81 801303-T01 18. 808T1713 Nguyễn Quốc Toàn 05/05/89 804303-T01 19. 407CT217 Tạ Hoàng Minh Vũ 07/01/84 400303-T01 ********************************************************************************* Danh Sách Sinh Viên Không Đủ Điều Kiện Nhận LVTN Cập nhật ngày: 29/08/2014 * Ghi chú: TC tích lũy ngành/tiêu chuẩn nhận LV * : tổng số môn còn nợ (áp dụng cho K2008 trở về trước) TC : tổng số tín chỉ (còn nợ) Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm TCTL Ngành/ Nhóm TC tự chọn Nợ môn A.Văn Ghi chú t.chuẩn LV Nh1 Nh2 Nh3 Nh4 t.quyết ======================================================================================================================= 1. 808T5171 Nguyễn Thái An 18/10/84 804303-T01 6* 2. 408T1003 Văn Hữu An 17/11/89 440303-T01 5* 3. 408T1006 Đào Đức Anh 01/01/85 409303-T01 5* 4. 806T1011 Đặng Hoàng Anh 24/10/85 804303-T01 3* Nợ HP 5. 909T0008 Nguyễn Ngọc Loan Anh 16/03/90 611303-T01 103/122 2 240 6. 409CT002 Trần Trường Anh 01/06/76 400303-Z1CT 110/126 2 8 590 7. 210T3028 Lê Trung Ân 28/01/83 218303-T01 126/127 2 360 8. 409CT003 Nguyễn Văn Ba 16/06/85 400303-Z1CT 125/126 2 445 9. 410BK008 Nguyễn Minh Bách 09/07/92 403303-N0H1 121/127 2 X 275 10. 909T0033 Nguyễn Minh Châu 23/02/91 611303-T01 112/122 850 11. G08T3017 Nguyễn Công Chính 18/02/83 206303-T01 4* 12. 409T0044 Lê Chí Công 23/11/85 400303-T01 132/126 2 X 655 13. 410BK021 Võ Chí Công 19/08/92 403303-N0H1 116/127 X 295 14. G09T0049 Dương Tấn Cường 30/09/80 206303-T01 135/128 260 15. 409CT012 Nguyễn Chí Cường 15/04/91 400303-Z1CT 134/126 2 315 16. 409BK003 Trần Mạnh Cường 31/08/90 403303-T01 131/127 2 X 580 17. 409BK004 Mạc Cao Danh 04/05/90 403303-T01 129/127 X 545 18. 809T0066 Đinh Bội Du 22/11/87 804303-T01 133/122 310 19. 207T3054 Trịnh Ngọc Phương Duy 18/04/83 202303-T01 4* 20. 808T4114 Cao Hữu Dũng 21/08/82 804303-T01 12* 21. 809T0089 Đặng Tuấn Dũng 31/10/87 804303-T01 126/122 300 22. 809T0101 Trương Tấn Dũng 16/05/84 810303-T01 136/125 385 23. 606T3071 Vũ Văn Dũng 01/01/81 600303-T01 2* Nợ HP 24. 409CT017 Lưu Trí Đạo 25/12/79 400303-Z1CT 33/126 2 2 10 2 0 25. 909T0110 Trần Quang Đạo 26/06/78 611303-T01 120/122 230 26. 409CT020 Hồ Văn Đức --/--/91 400303-Z1CT 97/126 2 10 600 27. 28. 410BK063 Dương Mỹ Giang 06/07/92 403303-N0H1 127/127 X 340 29. 409BK016 Phan Lê Minh Hằng 06/09/91 403303-T01 124/127 X 550 30. 410BK083 Dương Hoàng Hiếu 27/12/92 403303-N0H1 109/127 2 X 415 31. 809T0165 Dương Trung Hiếu 25/02/88 804303-T01 133/122 380 32. 812T5009 Đoàn Ngọc Hiếu 15/01/87 804303-T01 19* X 33. 808T1245 Phạm Văn Hoằng 06/10/75 810303-T01 5* 34. 410BK093 Đỗ Khánh Hòa 10/10/90 403303-N0H1 136/127 X 280 35. 808T1257 Trần Văn Huân 24/09/84 801303-T01 4* 36. 410BK097 Nguyễn Thị Thanh Huệ 01/07/91 403303-N0H1 130/127 X 230 37. G07T5056 Lê Công Huôl 06/05/81 206303-T01 4* 38. 410BK104 Phạm Ngọc Huy 17/04/92 403303-N0H1 115/127 X 710 39. 814T4017 Hà Văn Hùng 05/03/89 804303-T01 121/122 2 X 0 40. 410BK119 Phạm Hùng 19/05/92 403303-N0H1 107/127 X 435 41. 909T0218 Nguyễn Phúc Hưng 25/09/90 611303-T01 120/122 295 42. 807BE073 Quãng Trọng Kha 09/03/83 804303-T01 3* Nợ HP 43. 214T4019 Nguyễn Lê Minh Khang 02/02/89 202303-T01 70/127 2 8 X 0 44. 809T0249 Đặng Quốc Khánh 18/06/90 804303-T01 128/122 265 45. 1435029 Trần Đăng Khoa 15/09/89 803303-T01 * 46. 406T1408 Nguyễn Lê Anh Khương 06/02/82 409303-T01 4* 47. 906T1420 Phạm Thanh Lâm 25/11/84 611303-T01 5* 48. 810T4006 Võ Nhật Linh 10/09/85 804303-T01 5* 49. 408BI196 Võ Đăng Long 01/01/89 440303-T01 4* 50. 906T1447 Bùi Tuấn Lộc 14/08/84 611303-T01 7* 51. 409CT033 Phạm Trần Minh Luân 09/08/87 400303-Z1CT 74/126 2 2 10 2 385 52. 909T0290 Huỳnh Công Luận 29/08/85 611303-T01 128/122 310 53. 410BK165 Nguyễn Đình Lực 07/05/92 403303-N0H1 74/127 8 X 305 54. 809T0299 Nguyễn Đức Mạnh 07/01/84 801303-T01 126/126 X 655 55. 409T0302 Đỗ Minh Mẫn 24/06/82 440303-T01 131/126 X 470 56. 409CT035 Hồ Công Minh 20/10/79 400303-Z1CT 134/126 2 305 57. 408CT210 Ngô Quốc Minh 26/11/88 400303-T01 4* 58. 410BK177 Trương Lê Minh 25/01/92 403303-N0H1 134/127 2 X 385 59. 409T0320 Phạm Xuân Nam 08/11/91 409303-T01 120/125 2 305 60. 410BK186 Phạm Ngọc Kim Ngân 12/06/92 403303-N0H1 41/127 10 2 X 0 61. 809T0334 Đặng Hoàng Nghĩa 21/04/91 804303-T01 127/122 355 62. 410BK192 Nguyễn Thảo Nguyên 02/09/92 403303-N0H1 134/127 X 330 63. 808AG477 Mai Thành Nhân 05/12/87 810303-T01 4* 64. 409CT038 Trần Quang Nhân 26/08/83 400303-Z1CT 35/126 2 2 10 2 235 65. 410BK199 Phạm Thị Hồng Nhi 09/09/92 403303-N0H1 132/127 X 265 66. 810T0199 Phạm Nguyên Nhượng 15/07/86 804303-T01 119/122 6 X 390 67. 410BK201 Nguyễn Thống Nhứt 23/03/76 403303-N0H1 23/127 10 2 3 X 0 68. 410BK202 Nguyễn Thanh Nhựt 21/03/92 403303-N0H1 136/127 X 265 69. 810T3057 Phạm Thành Phong 16/01/76 804303-T01 117/122 850 70. 809T0389 Lê Ty Phô 15/12/87 804303-T01 112/122 4 450 71. 409BK058 Hồ Vĩnh Phúc --/--/90 403303-T01 131/127 X 550 72. 409T0398 Nguyễn Khắc Phương 06/04/88 440303-T01 135/126 X 385 73. 410BK235 Nguyễn Văn Quyết 04/08/88 403303-N0H1 25/127 10 2 3 X 0 74. 812T5112 Đào Như Quý 13/07/87 804303-T01 100/122 10 X 555 Nợ HP 75. G09T0441 Trần Anh Quý 11/10/81 206303-T01 135/128 240 76. 409BK061 Trần Lê Sang 11/02/91 403303-T01 133/127 X 605 77. 807T1460 Nguyễn Văn Sinh 27/08/87 808303-T01 4* 78. 809T0452 Ngô Văn Sơn 30/06/84 804303-T01 113/122 4 355 79. 409T0457 Trịnh Công Sơn 04/04/87 409303-T01 124/125 2 830 80. 610T3015 Lê Văn Sự 16/07/88 600303-T01 4* 81. 810T0247 Kiều Đăng Tài 09/05/84 804303-T01 121/122 6 X 375 82. 410BK261 Nguyễn Huỳnh Tài 28/01/92 403303-N0H1 73/127 8 X 505 83. 409CT044 Lý Hoàng Tâm 20/10/88 400303-Z1CT 29/126 2 2 10 2 0 84. 809T0464 Phạm Duy Tâm 02/10/91 804303-T01 102/122 4 315 85. 410BK252 Trương Hồ Phương Tâm 10/11/92 403303-N0H1 85/127 X 430 86. 814T4028 Đặng Vũ Duy Tân 02/12/82 804303-T01 116/122 2 X 0 87. 413T5036 Lê Minh Nhựt Tân 08/09/90 440303-T01 102/126 -1 4 275 88. 410BK256 Nguyễn Nhật Tân 05/02/92 403303-N0H1 88/127 4 X 400 89. 410T0253 Nguyễn Văn Tèo 04/01/82 400303-T01 124/126 2 6 2 X 435 90. 408CT310 Chau Vanh Tha --/--/88 400303-T01 4* 91. 410BK266 Võ Tấn Thanh 10/08/92 403303-N0H1 32/127 2 2 3 X 340 92. 409CT049 Ngô Phạm Hồng Thái 22/05/91 400303-Z1CT 134/126 2 345 93. 809T0481 Bùi Văn Thành 02/07/87 804303-T01 129/122 350 94. 410BK275 Nguyễn Ngọc Minh Thảo 06/07/92 403303-N0H1 134/127 X 365 95. 809T0490 Trần Xuân Thảo 10/09/83 804303-T01 130/122 795 Nợ HP 96. 809T0493 Nguyễn Quốc Thạch 15/02/86 804303-T01 118/122 2 310 97. 410BK267 Hồ Trọng Thăng 03/01/92 403303-N0H1 136/127 X 255 98. 409T0503 Trần Văn Thế 29/08/84 440303-T01 117/126 6 X 510 99. 410T3065 Nguyễn Minh Thi 14/02/86 403303-T01 112/126 6 2 670 100. 809T0505 Trần Thị Tây Thi 24/02/85 804303-T01 114/122 625 101. 410BK283 Huỳnh Lâm Thiện 09/03/92 403303-N0H1 123/127 X 460 102. 410BK285 Nguyễn Ngọc Đức Thiện 12/11/92 403303-N0H1 126/127 X 275 103. 809T0514 Nguyễn Thiên Thịnh 05/06/85 804303-T01 126/122 255 104. 409CT051 Lê Trịnh Minh Thọ 15/02/82 400303-Z1CT 91/126 2 6 265 105. 809T0522 Đỗ Phúc Vĩnh Thông 13/03/80 804303-T01 127/122 295 106. 209T0524 Nguyễn Duy Thông 02/02/85 218303-T01 119/127 4 X 625 107. 1435051 Đào Công Thuận 20/12/89 218303-T01 0/ 0 X 0 108. 407CT173 Lê Thành Thuận 31/07/78 400303-T01 4* 109. G09T0538 Võ Ngọc Thuận 06/06/80 206303-T01 124/128 290 110. 209T3123 Vũ Đức Thuận 25/06/79 218303-T01 4* 111. 805TN441 Phạm Văn Thuộc 01/07/81 804303-T01 4* 112. 410BK301 Huỳnh Diễm Thúy 29/04/92 403303-N0H1 122/127 X 260 113. 808T1688 Bùi Xuân Thụ 18/01/78 810303-T01 5* 114. 607T1579 Lê Phan Hà Thư 25/04/88 600303-T01 5* 115. 812T5117 Phạm Minh Thường 01/07/91 804303-T01 91/122 4 0 Nợ HP 116. 409CT053 Trần Trung Thượng 31/10/89 400303-Z1CT 40/126 2 2 10 2 230 117. 409T0554 Trần Văn Tích 29/11/89 409303-T01 118/125 2 X 290 118. 410BK313 Nguyễn Trung Tín 28/11/92 403303-N0H1 133/127 X 365 119. 806CT375 Trương Tính 30/07/87 804303-T01 4* 120. 811T4043 Nguyễn Đức Toàn 28/04/83 804303-T01 5* Nợ HP 121. 809T0561 Nguyễn Phương Toàn 29/05/83 804303-T01 131/122 2 395 122. 209T0564 Nguyễn Văn Toàn 04/08/88 202303-T01 135/127 385 123. 410BK327 Nguyễn Thị Thu Trang 30/12/92 403303-N0H1 134/127 X 280 124. 410BK328 Trần Quốc Tráng 15/04/91 403303-N0H1 128/127 X 250 125. 1435057 Nguyễn Châu Trinh 02/01/89 218303-T01 0/ 0 X 0 126. 409CT061 Huỳnh Phú Trung 15/04/80 400303-Z1CT 41/126 2 2 10 2 215 127. G09T7059 Đinh Ngọc Tuấn 28/11/85 206303-T01 96/128 255 128. G07T1660 Hoàng Anh Tuấn 11/03/81 206303-T01 10* 129. 806T1897 Lê Anh Tuấn 22/04/78 801303-T01 5* Nợ HP 130. 409CT064 Nguyễn Văn Tuấn --/--/82 400303-Z1CT 58/126 2 2 10 2 145 131. 409CT065 Thái Đắc Hoàng Tuấn 29/12/81 400303-Z1CT 123/126 4 2 490 132. 409CT066 Lê Tiếp Tuyến 24/11/78 400303-Z1CT 114/126 2 4 605 133. 410BK354 Nguyễn Minh Tuyền 13/10/91 403303-N0H1 109/127 4 X 265 134. 809T0634 Trần Hữu Tú 08/11/87 804303-T01 107/122 2 315 135. 409BK081 Trần Thanh Tú 11/10/88 403303-T01 134/127 X 540 136. 410BK360 Nguyễn Thanh Tùng 18/10/91 403303-N0H1 97/127 3 X 710 137. G09T7062 Lê Văn Tứ 21/09/86 206303-T01 130/128 380 138. 410BK368 Trần Hải Uyên 15/08/92 403303-N0H1 0/ 0 X 0 139. 409CT071 Trần Xuân Vui 18/09/80 400303-Z1CT 129/126 355 140. 810T0348 Mai Văn Vũ 07/08/84 804303-T01 120/122 6 X 440 141. 409CT074 Trần Uy Vũ 21/11/83 400303-Z1CT 136/126 325 142. 409CT073 Trần Minh Vương 24/12/81 400303-Z1CT 125/126 -1 4 645 143. 407T1732 Nguyễn Minh Xuân 20/01/84 400303-T01 6* Nợ HP 144. G09T0666 Huỳnh Văn Xưởng 05/02/89 206303-T01 136/128 275