Thời khoá biểu HK1(2014 - 2015) ngày cập nhật 17/08/14
Ngày: 18/08/2014
Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In
X5110AB
Phòng Đào Tạo
Kế Hoạch Tổ Chức Giảng Dạy
Học kỳ 1 - Năm học 14-15
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm MãMH Tên Môn Học Số T/C Sĩ Số Tên Cán Bộ Giảng Dạy Mã CBGD Thứ BĐầu SốTiết Phòng Lớp NHLT Tuần Học
12345678901234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A08 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 61 Lê Đức Sơn (009433 2 10 3 304C4 HC12TP2 ... 123456789012345
4 1 4 304C4
A09 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 104 Nguyễn Đề Thủy (002570 3 4 3 GDB2B CK12CTM1 ... 123456789012345
5 1 4 304C4
A10 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 64 Nguyễn Đề Thủy (002570 3 1 3 304C4 CK12CXN ... 123456789012345
2 9 4 311B1
A11 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 44 Võ Phổ (001111 6 10 3 304C4 CK12KSTN ... 123456789012345
2 1 4 GDB2B
A12 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 135 Vũ Quốc Phong (003208 4 4 3 GDB2B CK12NH ... 123456789012345
3 9 4 304C4
A13 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 57 Nguyễn Thị Thanh Liên (009112 5 7 3 212B1 DD12BK01 ... 123456789012345
6 3 4 305B1
A15 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 135 Vũ Quốc Phong (003208 2 3 4 213B1 DD12LT05 ... 123456789012345
6 1 3 213B1
A16 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 133 Vũ Quốc Phong (003208 2 9 4 212B1 DD12LT09 ... 123456789012345
4 10 3 212B1
A17 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 65 Nguyễn Thị Minh Hương (002702 4 1 3 305B4 DD12LT12 ... 123456789012345
3 9 4 213B1
A18 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 53 Nguyễn Thị Minh Hương (002702 2 1 3 304C4 GT12TAU1 ... 123456789012345
4 7 4 304C4
A22 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 51 Nguyễn Thị Minh Hương (002702 6 1 4 212B1 MT12KH01 ... 123456789012345
3 4 3 311B1
A23 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 131 Vũ Quốc Phong (003208 6 4 3 213B1 MT12KT01 ... 123456789012345
5 7 4 213B1
A24 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 58 Chờ Phân Công CBGD (N.94 6 10 3 303B1 XD13BXD1 ... 123456789012345
2 1 4 502C4
L01 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 104 Tạ Thị Luyến (003083 3 1 4 301H2 DC1301 ... 123456789012345
5 7 4 301H2
L02 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 80 Tạ Thị Luyến (003083 4 7 4 306H2 DC1303 ... 123456789012345
2 7 4 206H2
L03 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 132 Chờ Phân Công CBGD (N.94 3 7 4 301H2 KU13VLY1 ... 123456789012345
6 1 4 206H2
L04 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 67 Tạ Thị Luyến (003083 5 1 4 206H2 XD11KT ... 123456789012345
2 1 4 206H2
L05 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 118 Lê Văn Luận (009432 4 1 4 206H2 XD13XD02 ... 123456789012345
6 7 4 206H2
L06 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 123 Hà Trọng Thà (009431 5 7 4 201H2 XD13XD04 ... 123456789012345
3 1 4 GDH6
L07 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 135 Lê Văn Luận (009432 5 1 4 406H2 XD13XD08 ... 123456789012345
2 7 4 306H2
P18 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 33 Lê Đức Sơn (009433 2 7 3 306B6 VP2013/1 ... 123456789012345
6 9 4 305B4
TT01 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 0 Nguyễn Đề Thủy (002570 4 9 4 306B1 CT13TIE2 ... 1234567 23456789
5 10 3 306B1
A04 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 143 Đào Thị Bích Hồng (002874 3 3 4 306B6 CK11CD1 ... 123456789012345
A05 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 126 Nguyễn Hữu Kỷ Tỵ (003345 4 9 4 306B6 CK11CTM1 ... 123456789012345
A06 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 62 Nguyễn Hữu Kỷ Tỵ (003345 6 9 4 306B6 CK11KSTN ... 123456789012345
A07 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 142 Đào Thị Bích Hồng (002874 2 9 4 GDB2B CK11KSCD ... 123456789012345
A08 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 100 Đào Thị Bích Hồng (002874 4 1 4 305B1 DD11DV1 ... 123456789012345
A09 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 39 Nguyễn Huy Bảo (001163 3 1 4 305B1 DD11DV5 ... 123456789012345
A10 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 135 Đào Thị Bích Hồng (002874 3 9 4 305B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
A12 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 97 Đào Thị Bích Hồng (002874 6 1 4 406B4 MT11KT01 ... 123456789012345
A13 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 139 Nguyễn Hữu Thịnh (001105 4 3 4 308B1 QL11CN1 ... 123456789012345
A15 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 103 Đào Thị Bích Hồng (002874 2 3 4 212B1 XD11CD1 ... 123456789012345
A17 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 72 Nguyễn Hữu Thịnh (001105 5 1 4 306B6 XD11DD4 ... 123456789012345
A18 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 112 Đào Thị Bích Hồng (002874 5 9 4 306B6 KU12CKT ... 123456789012345
C18 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 107 Lê Thị Thanh Phương (009532 2 9 4 305B1 BD13CN01 ... 123456789012345
L01 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 49 Nguyễn Hữu Kỷ Tỵ (003345 3 1 4 206H2 MO12KMT1 ... 123456789012345
L02 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 53 Nguyễn Hữu Kỷ Tỵ (003345 4 1 4 305H6 MO12QLMT ... 123456789012345
L03 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 61 Nguyễn Hữu Kỷ Tỵ (003345 3 7 4 205H6 VL1201 ... 123456789012345
P17 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 39 Nguyễn Hữu Kỷ Tỵ (003345 5 9 4 406B4 VP12CDT ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A02 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 116 Nguyễn Hữu Thịnh (001105 2 1 3 306B6 GT11TAU1 ... 123456789012345
A03 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 155 Võ Phổ (001111 6 4 3 306B6 KU11VLY ... 123456789012345
A04 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 133 Nguyễn Đề Thủy (002570 5 7 3 311B1 HC11CHC ... 123456789012345
A05 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 87 Lê Thị Thanh Phương (009532 4 10 3 305B1 HC11KTDK ... 123456789012345
A06 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 140 Nguyễn Thị Minh Hương (002702 3 1 3 406B4 XD12TL1 ... 123456789012345
A08 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 89 Nguyễn Đề Thủy (002570 2 4 3 306B6 VL11PO ... 123456789012345
A11 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 Nguyễn Thị Minh Hương (002702 5 10 3 GDB2B XD12CD2 ... 123456789012345
A12 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 146 Võ Phổ (001111 6 1 3 306B6 XD12DD3 ... 123456789012345
A13 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 137 Nguyễn Thị Minh Hương (002702 4 4 3 306B6 XD12DD4 ... 123456789012345
A14 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 81 Nguyễn Hữu Thịnh (001105 3 4 3 406B4 XD12DD5 ... 123456789012345
C08 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 39 Nguyễn Huy Bảo (001163 2 10 3 213B1 BD12CN01 ... 123456789012345
C09 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 61 Nguyễn Thị Minh Hương (002702 2 4 3 308B1 BD12CN03 ... 123456789012345
L01 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 36 Nguyễn Huy Bảo (001163 6 7 4 210H6 XD10KT 123456789012345
TT01 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 Nguyễn Thị Minh Hương (002702 5 7 3 205B3 CT13TIE1 1234567 23456789
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 003001 Anh văn 1 2 57 ( 4 1 4 303B1 DD13BK01 ... 123456789012345
A02 003001 Anh văn 1 2 59 ( 5 3 4 303B1 XD13BXD1 ... 123456789012345
A03 003001 Anh văn 1 2 37 ( 2 1 4 303B8 HL05 123456789012345
A04 003001 Anh văn 1 2 39 ( 3 1 4 404C4 HL06 123456789012345
A05 003001 Anh văn 1 2 30 ( 6 1 4 303B1 HL07 123456789012345
A06 003001 Anh văn 1 2 48 ( 2 7 4 301C4 HL08 123456789012345
A07 003001 Anh văn 1 2 42 ( 3 7 4 310B1 HL09 123456789012345
A08 003001 Anh văn 1 2 51 ( 4 7 4 303B9 HL10 123456789012345
A09 003001 Anh văn 1 2 39 ( 5 7 4 302C4 HL11 123456789012345
C10 003001 Anh văn 1 2 2 ( 4 3 4 304B9 BD14CN01 ... 890123456789012
C11 003001 Anh văn 1 2 1 ( 5 7 4 401C6 BD14CN03 ... 890123456789012
C12 003001 Anh văn 1 2 38 ( 4 1 4 401C4 BD13CN01 ... 123456789012345
L13 003001 Anh văn 1 2 35 ( 2 1 4 708H1 CK13CK05 ... 123456789012345
L14 003001 Anh văn 1 2 31 ( 4 1 4 711H1 CK13CK02 ... 123456789012345
L15 003001 Anh văn 1 2 33 ( 4 7 4 709H1 CK13CK04 ... 123456789012345
L16 003001 Anh văn 1 2 46 ( 5 7 4 808H1 CK13CK09 ... 123456789012345
L17 003001 Anh văn 1 2 40 ( 5 1 4 708H1 CK13CK11 ... 123456789012345
L18 003001 Anh văn 1 2 40 ( 6 7 4 705H1 CK13CK12 ... 123456789012345
L19 003001 Anh văn 1 2 26 ( 3 1 4 701H1 CK13DM ... 123456789012345
L20 003001 Anh văn 1 2 41 ( 6 1 4 701H1 DC1302 ... 123456789012345
L21 003001 Anh văn 1 2 28 ( 3 7 4 705H1 DC1303 ... 123456789012345
L22 003001 Anh văn 1 2 42 ( 2 7 4 708H1 VL1303 ... 123456789012345
L23 003001 Anh văn 1 2 31 4 1 4 710H1 CK13CK07 ... 123456789012345
P24 003001 Anh văn 1 2 0 ( 2 1 4 404C5 VP2014/1 4567 23456789012
P25 003001 Anh văn 1 2 0 ( 3 7 4 604C6 VP2014/2 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 003002 Anh văn 2 2 64 ( 2 1 4 404C4 HL15 123456789012345
A02 003002 Anh văn 2 2 59 ( 3 1 4 501C4 HL16 123456789012345
A03 003002 Anh văn 2 2 58 ( 4 1 4 404C4 HL17 123456789012345
A04 003002 Anh văn 2 2 59 ( 5 3 4 202B1 XD13BXD1 ... 123456789012345
A05 003002 Anh văn 2 2 57 ( 6 1 4 315B1 HL06 123456789012345
A06 003002 Anh văn 2 2 61 ( 2 7 4 404C4 HL07 123456789012345
A07 003002 Anh văn 2 2 57 ( 3 7 4 501C4 HL08 123456789012345
A08 003002 Anh văn 2 2 58 ( 4 7 4 403C4 HL09 123456789012345
A09 003002 Anh văn 2 2 52 ( 5 7 4 303C4 HL10 123456789012345
A10 003002 Anh văn 2 2 32 ( 6 7 4 303B9 HL11 123456789012345
A11 003002 Anh văn 2 2 27 ( 6 7 4 501C4 HL12 123456789012345
A12 003002 Anh văn 2 2 26 ( 6 1 4 303B9 HL13 123456789012345
A13 003002 Anh văn 2 2 28 ( 5 9 4 501C4 HL14 123456789012345
L14 003002 Anh văn 2 2 33 ( 3 1 4 705H1 CK13CK06 ... 123456789012345
L15 003002 Anh văn 2 2 44 2 7 4 808H1 KU13CKT1 ... 123456789012345
L16 003002 Anh văn 2 2 48 ( 4 1 4 701H1 CK13CK08 ... 123456789012345
L17 003002 Anh văn 2 2 42 ( 2 1 4 701H1 CK13CK10 ... 123456789012345
L18 003002 Anh văn 2 2 41 ( 6 7 4 708H1 CK13CK12 ... 123456789012345
L19 003002 Anh văn 2 2 35 ( 3 1 4 806H1 CK13DM ... 123456789012345
L20 003002 Anh văn 2 2 36 ( 6 1 4 710H1 DC1302 ... 123456789012345
L21 003002 Anh văn 2 2 29 ( 3 7 4 703H1 DC1303 123456789012345
L22 003002 Anh văn 2 2 28 ( 5 1 4 709H1 DC1304 ... 123456789012345
L23 003002 Anh văn 2 2 28 ( 5 1 4 706H1 DD13LT02 ... 123456789012345
L24 003002 Anh văn 2 2 29 ( 3 1 4 802H1 DD13LT04 ... 123456789012345
L25 003002 Anh văn 2 2 32 ( 6 1 4 711H1 DD13LT14 ... 123456789012345
L26 003002 Anh văn 2 2 35 ( 4 7 4 707H1 GT1304 ... 123456789012345
L27 003002 Anh văn 2 2 33 ( 6 1 4 709H1 HC13DK ... 123456789012345
L28 003002 Anh văn 2 2 26 ( 2 1 4 707H1 HC13HLY ... 123456789012345
L29 003002 Anh văn 2 2 39 ( 6 7 4 703H1 HC13SH ... 123456789012345
L30 003002 Anh văn 2 2 37 ( 4 1 4 708H1 HC13VS ... 123456789012345
L31 003002 Anh văn 2 2 39 ( 5 7 4 803H1 MO1302 ... 123456789012345
L32 003002 Anh văn 2 2 26 ( 5 1 4 707H1 MO1303 ... 123456789012345
L33 003002 Anh văn 2 2 34 ( 2 1 4 709H1 QL1304 ... 123456789012345
L34 003002 Anh văn 2 2 39 ( 4 1 4 706H1 VL1305 ... 123456789012345
L35 003002 Anh văn 2 2 29 ( 2 7 4 703H1 XD13TD2 ... 123456789012345
L36 003002 Anh văn 2 2 45 ( 4 7 4 701H1 XD13XD04 ... 123456789012345
L37 003002 Anh văn 2 2 40 ( 3 7 4 704H1 XD13XD12 ... 123456789012345
L38 003002 Anh văn 2 2 11 ( 5 7 4 704H1 HL01 123456789012345
A01 003003 Anh văn 3 2 61 Lưu Thị Xuân Tiên (009251 3 9 4 304B8 DD13BK01 ... 123456789012345
A02 003003 Anh văn 3 2 57 Vũ Thị Thúy (001409 3 1 4 404C5 HL04 123456789012345
A03 003003 Anh văn 3 2 59 Nguyễn Đình Tuấn (003448 2 7 4 502C4 HL05 123456789012345
A04 003003 Anh văn 3 2 59 Huỳnh Thị Bích Ngọc (002256 5 1 4 501C4 HL06 123456789012345
A05 003003 Anh văn 3 2 60 Nguyễn Thị Như Mai (001642 4 1 4 501C4 HL07 123456789012345
A06 003003 Anh văn 3 2 60 Vũ Thị Thúy (001409 4 7 4 404C4 HL08 123456789012345
A07 003003 Anh văn 3 2 58 Đỗ Thị Lan (001756 6 7 4 502C4 HL09 123456789012345
A40 003003 Anh văn 3 2 20 Nguyễn Thanh Thủy (003337 5 9 4 403B4 MT13KHTN ... 123456789012345
C08 003003 Anh văn 3 2 53 Nguyễn Thị Như Mai (001642 6 1 4 307B1 BD13CN01 ... 123456789012345
L09 003003 Anh văn 3 2 32 Nguyễn Thị Thảo Trang (003336 4 9 4 704H1 CK13CK02 123456789012345
L10 003003 Anh văn 3 2 38 Nguyễn Đình Tuấn (003448 5 1 4 811H1 CK13CK04 ... 123456789012345
L11 003003 Anh văn 3 2 37 Nguyễn Thị Thảo Trang (003336 4 1 4 704H1 CK13CK05 ... 123456789012345
L12 003003 Anh văn 3 2 35 Trần Thị Kim ánh (009581 5 1 4 702H1 CK13CK11 ... 123456789012345
L13 003003 Anh văn 3 2 38 Nguyễn Thị Trúc Phương (009584 4 7 4 705H1 CK13CK13 ... 123456789012345
L14 003003 Anh văn 3 2 46 Nguyễn Đình Tuấn (003448 5 7 4 708H1 CK13DM ... 123456789012345
L15 003003 Anh văn 3 2 37 Nguyễn Thị Vân (009577 4 7 4 706H1 CK13HT1 ... 123456789012345
L16 003003 Anh văn 3 2 37 Trần Thị Kim ánh (009581 6 1 4 704H1 DC1302 ... 123456789012345
L17 003003 Anh văn 3 2 46 Bùi Hồng Hà (009585 5 1 4 701H1 DC1304 ... 123456789012345
L18 003003 Anh văn 3 2 28 Bùi Hồng Hà (009585 6 7 4 704H1 DD13LT07 123456789012345
L19 003003 Anh văn 3 2 34 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh (009590 4 7 4 703H1 DD13LT08 ... 123456789012345
L20 003003 Anh văn 3 2 36 Vũ Hoàng Giang (009579 2 1 4 704H1 DD13LT10 ... 123456789012345
L21 003003 Anh văn 3 2 25 Trần Thị Thúy Hằng (009589 5 7 4 702H1 DD13LT11 ... 123456789012345
L22 003003 Anh văn 3 2 38 Vũ Hoàng Giang (009579 6 1 4 706H1 DD13LT13 ... 123456789012345
L23 003003 Anh văn 3 2 39 Lê Thị Diễm Phúc (009353 4 1 4 709H1 GT1303 ... 123456789012345
L24 003003 Anh văn 3 2 29 Đinh Thị Triều Giang (K.T781 6 1 4 705H1 HC13CHC ... 123456789012345
L25 003003 Anh văn 3 2 36 Nguyễn Quang Nhật (009204 2 1 4 705H1 HC13HD ... 123456789012345
L26 003003 Anh văn 3 2 36 Lê Thị Diễm Phúc (009353 2 7 4 704H1 HC13TP1 ... 123456789012345
L27 003003 Anh văn 3 2 28 Đào Thị Anh Thư (009227 2 1 4 710H1 HC13TP2 ... 123456789012345
L28 003003 Anh văn 3 2 27 Trần Thị Thúy Hằng (009589 3 1 4 704H1 HC13VS ... 123456789012345
L29 003003 Anh văn 3 2 34 Trần Thị Mai (009582 5 1 4 705H1 MO1301 ... 123456789012345
L30 003003 Anh văn 3 2 32 Hoàng Thị Phương Thảo (009381 5 7 4 705H1 MO1302 ... 123456789012345
L31 003003 Anh văn 3 2 39 Nguyễn Phan Quỳnh Thơ (009580 4 1 4 703H1 QL1301 ... 123456789012345
L32 003003 Anh văn 3 2 46 Nguyễn Thị Vân (009577 2 7 4 701H1 VL1303 ... 123456789012345
L33 003003 Anh văn 3 2 35 Đoàn Tống Bảo Nguyên (K.T782 2 7 4 705H1 XD13TD1 ... 123456789012345
L34 003003 Anh văn 3 2 38 Đào Thị Anh Thư (009227 6 1 4 707H1 XD13XD07 ... 123456789012345
L35 003003 Anh văn 3 2 40 Nguyễn Thị Vân (009577 6 7 4 701H1 XD13XD10 ... 123456789012345
L36 003003 Anh văn 3 2 44 Nguyễn Thị Thu Hằng (009588 3 7 4 701H1 XD13XD11 ... 123456789012345
L37 003003 Anh văn 3 2 38 Trần Thị Mai (009582 3 1 4 708H1 KU13VLY2 ... 123456789012345
L38 003003 Anh văn 3 2 38 Đoàn Tống Bảo Nguyên (K.T782 4 1 4 707H1 MT13KH03 ... 123456789012345
P39 003003 Anh văn 3 2 22 Nguyễn Thị Quỳnh Nga (003068 3 1 4 303C4 VP2013/1 123456789012345
A01 003004 Anh văn 4 2 56 Hồ Thị Nam Trân (002002 4 1 4 302B1 DD13BK02 123456789012345
A02 003004 Anh văn 4 2 60 Vũ Thị Thúy (001409 5 3 4 310B1 XD13BXD1 123456789012345
A03 003004 Anh văn 4 2 60 Nguyễn Thị Quỳnh Nga (003068 6 7 4 403C6 HL04 123456789012345
A04 003004 Anh văn 4 2 61 Nguyễn Ngọc Liên Hương (002629 5 9 4 401C5 HL05 123456789012345
A05 003004 Anh văn 4 2 61 Nguyễn Hoàng Vũ (003449 4 9 4 502C4 HL06 123456789012345
A06 003004 Anh văn 4 2 61 Nguyễn Hữu Hiếu (001640 3 9 4 502C4 HL07 123456789012345
A07 003004 Anh văn 4 2 69 Hồ Thị Nam Trân (002002 2 1 4 601C6 HL08 123456789012345
A08 003004 Anh văn 4 2 65 Phạm Huy Trường (009232 2 7 4 403C6 HL09 123456789012345
A09 003004 Anh văn 4 2 69 Nguyễn Hữu Tiên (001641 6 1 4 503C5 HL10 123456789012345
A10 003004 Anh văn 4 2 64 Hồ Trâm Anh (002257 5 1 4 503C5 HL11 123456789012345
A11 003004 Anh văn 4 2 63 Nguyễn Hữu Tiên (001641 4 1 4 503C5 HL12 123456789012345
A12 003004 Anh văn 4 2 61 Nguyễn Hữu Tiên (001641 3 1 4 503C5 HL13 123456789012345
A34 003004 Anh văn 4 2 30 Nguyễn Hữu Hiếu (001640 5 9 4 401B4 MT13KHTN ... 123456789012345
L13 003004 Anh văn 4 2 37 Bùi Hồng Hà (009585 6 1 4 702H1 CK13CK01 ... 123456789012345
L14 003004 Anh văn 4 2 40 Nguyễn Cao Nguyên (003194 3 1 4 702H1 CK13CK03 ... 123456789012345
L15 003004 Anh văn 4 2 38 Đặng Nguyễn Phương Thảo (009596 4 7 4 702H1 CK13CK04 ... 123456789012345
L16 003004 Anh văn 4 2 39 Bùi Hồng Hà (009585 5 7 4 706H1 CK13CK09 ... 123456789012345
L17 003004 Anh văn 4 2 38 Huỳnh Hải Long (009397 2 1 4 702H1 CK13HT2 ... 123456789012345
L18 003004 Anh văn 4 2 37 Phạm Huy Trường (009232 4 1 4 702H1 DC1301 ... 123456789012345
L19 003004 Anh văn 4 2 40 Nguyễn Thị Thu Hằng (009588 5 1 4 703H1 DD13LT01 ... 123456789012345
L20 003004 Anh văn 4 2 35 Vũ Hoàng Giang (009579 5 1 4 704H1 DD13LT03 ... 123456789012345
L21 003004 Anh văn 4 2 37 Nguyễn Thị Thu Hằng (009588 3 1 4 703H1 DD13LT05 ... 123456789012345
L22 003004 Anh văn 4 2 40 Nguyễn Thị Thu Hằng (009588 5 7 4 703H1 GT1301 ... 123456789012345
L23 003004 Anh văn 4 2 38 Nguyễn Phan Quỳnh Thơ (009580 6 1 4 708H1 HC13CHC ... 123456789012345
L24 003004 Anh văn 4 2 36 Nguyễn Kiều Hạnh (009591 5 7 4 710H1 MO1304 123456789012345
L25 003004 Anh văn 4 2 39 Lê Thị Diễm Phúc (009353 2 1 4 703H1 QL1303 ... 123456789012345
L26 003004 Anh văn 4 2 39 Đặng Nguyễn Phương Thảo (009596 6 7 4 702H1 VL1302 ... 123456789012345
L27 003004 Anh văn 4 2 38 Đoàn Thị Minh Thư (K.T783 2 7 4 702H1 XD13TD2 ... 123456789012345
L28 003004 Anh văn 4 2 36 Nguyễn Kiều Hạnh (009591 3 7 4 702H1 XD13XD08 ... 123456789012345
L29 003004 Anh văn 4 2 34 Cao Thị Bích Ngọc (009208 2 7 4 706H1 KU13CKT1 ... 123456789012345
L30 003004 Anh văn 4 2 28 Vũ Hoàng Giang (009579 3 1 4 706H1 KU13VLY2 ... 123456789012345
L31 003004 Anh văn 4 2 37 Nguyễn Phan Quỳnh Thơ (009580 4 7 4 801H1 MT13KH01 ... 123456789012345
L32 003004 Anh văn 4 2 25 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh (009590 2 1 4 706H1 MT13KH05 ... 123456789012345
P33 003004 Anh văn 4 2 48 Dương Kim Hương (003338 3 1 4 302B2 VP2013/1 ... 123456789012345
AU1 003007 Pháp văn 3 2 10 Nguyễn Thị Huyền Trang (001828 2 7 5 305C6 DD13AU 123456789012345
6 8 5 305C6
AU2 003007 Pháp văn 3 2 15 Nguyễn Thị Thái Lan (009166 2 7 5 302C6 XD13AU 123456789012345
6 1 5 302C6
QT01 003106 Văn Hóa Nhật 2 0 Đặng Đăng Tùng (002775 6 2 3 310B1 CT13NAGA 123456789012345
AU1 003107 Pháp văn 5 (auf) 19 Trần Thị Thanh Thanh (009074 7 7 5 504C5 DD12AU ... 123456789012345
AU1 003109 Pháp văn 7 (auf) 15 Nguyễn Kim Oanh (009344 7 7 5 604C6 DD11AU ... 123456789012345
P01 003701 Tiếng pháp 1 5 0 Trần Mộng Ngọc (002695 3 1 3 402C6 VP2014/1 4567 23456789012
5 4 2 401C6
P02 003701 Tiếng pháp 1 5 0 Nguyễn Thị Bình Minh (009072 3 1 3 403C6 VP2014/1 4567 23456789012
5 4 2 402C6
P03 003701 Tiếng pháp 1 5 0 Trần Mộng Ngọc (002695 3 4 2 503C6 VP2014/2 4567 23456789012
5 1 3 403C6
P04 003701 Tiếng pháp 1 5 0 Nguyễn Thị Bình Minh (009072 3 4 2 403C6 VP2014/2 4567 23456789012
5 1 3 402C6
P01 003703 Tiếng pháp 3 5 23 Trần Mộng Ngọc (002695 4 4 2 503C6 VP2013/1 123456789012345
2 1 3 402C6
P02 003703 Tiếng pháp 3 5 21 Dương Thị Thu Thi (009075 2 1 3 603C6 VP2013/1 123456789012345
4 4 2 604C6
P03 003703 Tiếng pháp 3 5 25 Trần Mộng Ngọc (002695 2 4 2 603C6 VP2013/2 123456789012345
4 1 3 402C6
P04 003703 Tiếng pháp 3 5 22 Dương Thị Thu Thi (009075 2 4 2 503C6 VP2013/2 123456789012345
4 1 3 603C6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 003705 Tiếng pháp 5 (tự Chon) 21 Trần Mộng Ngọc (002695 6 1 3 203B10 VP12CDT 123456789012345
P02 003705 Tiếng pháp 5 (tự Chon) 18 Phan Nguyễn Thái Phong (009595 6 1 3 501C6 VP12HK ... 123456789012345
P03 003705 Tiếng pháp 5 (tự Chon) 20 Trần Mộng Ngọc (002695 6 4 3 604C6 VP12NL 123456789012345
P04 003705 Tiếng pháp 5 (tự Chon) 5 Nguyễn Thị Huyền Trang (001828 6 4 3 603C6 VP12VT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 003707 Tiếng pháp 7 (tu Chon) 20 Trần Mộng Ngọc (002695 2 7 3 202B10 VP11CDT 123456789012345
P02 003707 Tiếng pháp 7 (tu Chon) 10 Phạm Thị Ngọc Diệp (009593 2 7 3 207B10 VP11HK 123456789012345
P03 003707 Tiếng pháp 7 (tu Chon) 17 Nguyễn Thị Bình Minh (009072 4 7 3 207B10 VP11NL 123456789012345
P04 003707 Tiếng pháp 7 (tu Chon) 22 Nguyễn Thị Huyền Trang (001828 4 7 3 301B10 VP11VL ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 003709 Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp) 1 19 Phạm Duy Thiện (009165 4 4 3 202B10 VP10CDT 123456789012345
P02 003709 Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp) 1 18 Phạm Duy Thiện (009165 4 1 3 602C6 VP10HK 123456789012345
P03 003709 Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp) 1 19 Phạm Thị Ngọc Diệp (009593 4 4 3 206B10 VP10NL ... 456789012345
P04 003709 Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp) 1 19 Phạm Thị Ngọc Diệp (009593 4 1 3 207B10 VP10VT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 003720 Anh Văn 5 (xd) 2 17 Đặng Nguyễn Phương Thảo (009596 2 7 4 604C6 VP12XDC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 003722 Anh Văn 7 (xd) 2 20 Huỳnh Thị Lan Anh (001713 6 3 4 403C6 VP11XDC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 003724 Anh Văn 9 (xd) 2 11 Nguyễn Trang Dung (003447 4 8 5 202B10 VP10XDC 45678901234
4 7 6 202B10 5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 003727 Pháp Văn 5 (xd) 3 18 Trần Mộng Ngọc (002695 6 7 3 603C6 VP12XDC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 003729 Pháp Văn 7 (xd) 3 20 Trần Mộng Ngọc (002695 5 7 3 301B10 VP11XDC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 004009 Giáo dục quốc phòng 1 ( ) VP2014/1 8901
P02 004009 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) VP2014/2 8901
TT01 004009 Giáo dục quốc phòng 0 CT13TIE2 ...
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 005005 Giáo dục thể chất 1 20 Nguyễn Thị Thùy (001500 3 9 2 SAN5 BD14CN01 890123456789012
C02 005005 Giáo dục thể chất 1 20 Lê Quang Khôi (001889 3 9 2 SAN7 BD14CN02 890123456789012
C03 005005 Giáo dục thể chất 1 20 Nguyễn Thị Thùy (001500 3 11 2 SAN7 BD14CN03 890123456789012
C04 005005 Giáo dục thể chất 1 21 Lê Quang Khôi (001889 3 11 2 SAN5 BD14CN04 890123456789012
P01 005005 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 5 11 2 SAN7 VP2014/1 4567 23456789012
P02 005005 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Văn Thiện (000819 5 11 2 SAN5 VP2014/1 4567 23456789012
P03 005005 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 5 9 2 SAN5 VP2014/2 4567 23456789012
P04 005005 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Văn Thiện (000819 5 9 2 SAN7 VP2014/2 4567 23456789012
TT01 005005 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Văn Thiện (000819 7 1 2 SAN5 CT14TIE1 456789012345678
A65 005011 Giáo dục thể chất 3 123 Lê Quang Khôi (001889 6 9 2 SAN1 HC13KTDK ... 123456789012345
A66 005011 Giáo dục thể chất 3 115 Lê Quang Khôi (001889 6 11 2 SAN1 MT13KHTN ... 123456789012345
A67 005011 Giáo dục thể chất 3 54 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 4 11 2 SAN1 XD13BXD1 ... 123456789012345
A68 005011 Giáo dục thể chất 3 59 Nguyễn Thị Thùy (001500 4 11 2 SAN3 XD13BXD1 123456789012345
A70 005011 Giáo dục thể chất 3 57 Nguyễn Thị Thùy (001500 4 9 2 SAN3 DD13BK02 123456789012345
A71 005011 Giáo dục thể chất 3 50 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 4 9 2 SAN1 DD13BK01 ... 123456789012345
BDA1 005011 Giáo dục thể chất 3 0 Trần Quang Vinh (002006 7 1 2 SANLT4 BONGDA 123456789012345
BDA2 005011 Giáo dục thể chất 3 0 Trần Quang Vinh (002006 7 3 2 SAN3 BONGDA 123456789012345
L01 005011 Giáo dục thể chất 3 54 Nguyễn Đức Thịnh (009438 4 1 2 SANLT5 DD13LT01 ... 123456789012345
L03 005011 Giáo dục thể chất 3 54 Trần Quang Vinh (002006 3 5 2 SANLT4 XD13XD10 ... 123456789012345
L04 005011 Giáo dục thể chất 3 52 Trần Quang Vinh (002006 4 11 2 SANLT1 DD13LT04 ... 123456789012345
L05 005011 Giáo dục thể chất 3 35 Nguyễn Đức Thịnh (009438 4 11 2 SANLT4 DD13LT05 123456789012345
L07 005011 Giáo dục thể chất 3 42 Nguyễn Đức Thịnh (009438 4 5 2 SANLT4 DD13LT06 ... 123456789012345
L08 005011 Giáo dục thể chất 3 52 Nguyễn Đức Thịnh (009438 6 5 2 SANLT1 DD13LT08 ... 123456789012345
L11 005011 Giáo dục thể chất 3 52 Trần Quang Vinh (002006 4 5 2 SANLT5 DD13LT11 ... 123456789012345
L12 005011 Giáo dục thể chất 3 47 Lê Văn Thiện (000819 2 9 2 SANLT4 DD13LT12 123456789012345
L13 005011 Giáo dục thể chất 3 49 Lê Văn Thiện (000819 3 1 2 SANLT1 DD13LT13 ... 123456789012345
L14 005011 Giáo dục thể chất 3 57 Trần Quang Vinh (002006 3 1 2 SANLT4 DD13LT14 ... 123456789012345
L15 005011 Giáo dục thể chất 3 40 Trần Quang Vinh (002006 2 9 2 SANLT1 GT1301 123456789012345
L16 005011 Giáo dục thể chất 3 52 Nguyễn Đức Thịnh (009438 2 1 2 SANLT4 GT1302 ... 123456789012345
L17 005011 Giáo dục thể chất 3 53 Lê Văn Thiện (000819 2 1 2 SANLT5 GT1303 ... 123456789012345
L18 005011 Giáo dục thể chất 3 52 Trần Quang Vinh (002006 2 1 2 SANLT1 GT1304 ... 123456789012345
L19 005011 Giáo dục thể chất 3 32 Nguyễn Đức Thịnh (009438 2 3 2 SANLT5 GT1305 123456789012345
L20 005011 Giáo dục thể chất 3 43 Nguyễn Đức Thịnh (009438 5 1 2 SANLT4 HC13CHC ... 123456789012345
L21 005011 Giáo dục thể chất 3 52 Lê Văn Thiện (000819 5 1 2 SANLT1 HC13DK ... 123456789012345
L22 005011 Giáo dục thể chất 3 44 Nguyễn Đức Thịnh (009438 4 3 2 SANLT4 HC13HD ... 123456789012345
L23 005011 Giáo dục thể chất 3 52 Lê Văn Thiện (000819 4 1 2 SANLT4 HC13HLY ... 123456789012345
L24 005011 Giáo dục thể chất 3 62 Trần Quang Vinh (002006 4 1 2 SANLT1 HC13MB ... 123456789012345
L25 005011 Giáo dục thể chất 3 50 Lê Văn Thiện (000819 4 3 2 SANLT1 HC13SH 123456789012345
L26 005011 Giáo dục thể chất 3 31 Nguyễn Đức Thịnh (009438 5 3 2 SANLT4 HC13TP1 123456789012345
L27 005011 Giáo dục thể chất 3 34 Trần Quang Vinh (002006 5 3 2 SANLT1 HC13TP2 123456789012345
L28 005011 Giáo dục thể chất 3 45 Lê Văn Thiện (000819 5 3 2 SANLT5 HC13VS 123456789012345
L29 005011 Giáo dục thể chất 3 26 Trần Quang Vinh (002006 2 3 2 SANLT4 KU13CKT1 123456789012345
L30 005011 Giáo dục thể chất 3 38 Lê Văn Thiện (000819 2 3 2 SANLT1 KU13CKT2 ... 123456789012345
L31 005011 Giáo dục thể chất 3 48 Trần Quang Vinh (002006 4 9 2 SANLT1 KU13VLY1 123456789012345
L32 005011 Giáo dục thể chất 3 48 Nguyễn Đức Thịnh (009438 4 9 2 SANLT4 KU13VLY2 123456789012345
L33 005011 Giáo dục thể chất 3 36 Nguyễn Đức Thịnh (009438 6 9 2 SANLT4 MO1301 123456789012345
L34 005011 Giáo dục thể chất 3 47 Trần Quang Vinh (002006 6 9 2 SANLT1 MO1302 123456789012345
L35 005011 Giáo dục thể chất 3 47 Nguyễn Đức Thịnh (009438 6 11 2 SANLT4 MO1303 123456789012345
L36 005011 Giáo dục thể chất 3 54 Trần Quang Vinh (002006 6 11 2 SANLT1 MO1304 ... 123456789012345
L37 005011 Giáo dục thể chất 3 43 Trần Quang Vinh (002006 3 9 2 SANLT4 MT13KH01 ... 123456789012345
L38 005011 Giáo dục thể chất 3 48 Lê Văn Thiện (000819 3 9 2 SANLT1 MT13KH02 ... 123456789012345
L39 005011 Giáo dục thể chất 3 48 Trần Quang Vinh (002006 3 11 2 SANLT4 MT13KH04 ... 123456789012345
L40 005011 Giáo dục thể chất 3 55 Lê Văn Thiện (000819 3 11 2 SANLT1 MT13KH05 ... 123456789012345
L41 005011 Giáo dục thể chất 3 40 Lê Văn Thiện (000819 2 11 2 SANLT1 MT13KT01 123456789012345
L42 005011 Giáo dục thể chất 3 35 Trần Quang Vinh (002006 2 11 2 SANLT4 MT13KT02 123456789012345
L43 005011 Giáo dục thể chất 3 50 Trần Quang Vinh (002006 2 5 2 SANLT1 VL1301 ... 123456789012345
L44 005011 Giáo dục thể chất 3 50 Lê Văn Thiện (000819 2 5 2 SANLT5 VL1302 ... 123456789012345
L45 005011 Giáo dục thể chất 3 55 Trần Quang Vinh (002006 5 5 2 SANLT4 VL1303 ... 123456789012345
L46 005011 Giáo dục thể chất 3 52 Nguyễn Đức Thịnh (009438 5 5 2 SANLT1 VL1304 ... 123456789012345
L47 005011 Giáo dục thể chất 3 55 Lê Văn Thiện (000819 5 5 2 SANLT5 VL1305 ... 123456789012345
L48 005011 Giáo dục thể chất 3 48 Nguyễn Đức Thịnh (009438 2 5 2 SANLT4 XD13KT 123456789012345
L49 005011 Giáo dục thể chất 3 34 Trần Quang Vinh (002006 3 3 2 SANLT4 XD13TD1 123456789012345
L50 005011 Giáo dục thể chất 3 40 Lê Văn Thiện (000819 3 3 2 SANLT1 XD13TD2 123456789012345
L53 005011 Giáo dục thể chất 3 56 Lê Văn Thiện (000819 3 5 2 SANLT1 XD13XD02 ... 123456789012345
L55 005011 Giáo dục thể chất 3 39 Nguyễn Đức Thịnh (009438 6 3 2 SANLT1 XD13XD04 123456789012345
L56 005011 Giáo dục thể chất 3 53 Lê Văn Thiện (000819 4 5 2 SANLT1 XD13XD07 ... 123456789012345
L57 005011 Giáo dục thể chất 3 54 Trần Quang Vinh (002006 5 1 2 SANLT5 XD13XD06 ... 123456789012345
L60 005011 Giáo dục thể chất 3 53 Nguyễn Đức Thịnh (009438 6 1 2 SANLT1 XD13XD09 ... 123456789012345
L62 005011 Giáo dục thể chất 3 52 Trần Quang Vinh (002006 4 3 2 SANLT5 XD13XD11 ... 123456789012345
P09 005011 Giáo dục thể chất 3 47 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 5 9 2 SAN1 VP2013/1 123456789012345
P10 005011 Giáo dục thể chất 3 50 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 5 11 2 SAN1 VP2013/2 123456789012345
QT01 005011 Giáo dục thể chất 3 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 7 3 2 SAN1 CT13ADLE ... 123456789012345
QT02 005011 Giáo dục thể chất 3 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 7 1 2 SAN1 CT13AHH ... 123456789012345
TT01 005011 Giáo dục thể chất 3 0 Lê Văn Thiện (000819 6 1 2 SAN3 CT13TIE2 ... 1234567 23456789
TT02 005011 Giáo dục thể chất 3 0 Lê Văn Thiện (000819 6 3 2 SAN3 CT13TIE1 ... 1234567 23456789
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A02 006001 Giải tích 1 4 101 Nguyễn Viết Chính (009088 4 4 3 301B1 HL02 123456789012345
6 5 2 402C6
A03 006001 Giải tích 1 4 109 Trần Lưu Cường (001153 3 7 3 305B4 HL03 123456789012345
2 11 2 402C6
L01 006001 Giải tích 1 4 16 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 5 3 2 405H2 HL01 123456789012345
3 1 2 405H2 2 4 6 8 0 2 4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A02 006002 Giải tích 2 4 101 Nguyễn Hồng Lộc (003134 3 4 3 301B2 HL02 123456789012345
6 1 2 203B1
A03 006002 Giải tích 2 4 65 Lê Thái Thanh (001437 5 1 3 203B1 HL03 123456789012345
6 3 2 203B1
A04 006002 Giải tích 2 4 105 Lê Xuân Đại (003264 2 7 3 402C6 HL04 123456789012345
4 9 2 305B8
A05 006002 Giải tích 2 4 91 Lê Xuân Đại (003264 4 7 2 305B8 HL05 123456789012345
6 10 3 402C6
L01 006002 Giải tích 2 4 34 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 5 5 2 405H2 HL01 123456789012345
3 1 2 405H2 1 3 5 7 9 1 3
QT01 006002 Giải tích 2 4 0 Nguyễn Quốc Lân (001634 6 7 2 506A4 CT13ADLE ... 123456789012345
2 7 3 506A4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 006004 Đại số 3 129 Trần Lưu Cường (001153 4 11 2 304C4 HL02 123456789012345
6 7 2 304C4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 006005 Bài tập đại số 129 Trần Lưu Cường (001153) HL02 A01- 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A02 006006 Bài tập giải tích 1 100 HL02 A02- 123456789012345
* A03 006006 Bài tập giải tích 1 107 HL03 A03- 123456789012345
* L01 006006 Bài tập giải tích 1 19 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 3 3 2 405H2 HL01 L01- 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A14 006018 Xác suất thống kê 2 118 Nguyễn Bá Thi (001167 4 8 3 402C4 XD13BXD1 ... 123456789012345
L01 006018 Xác suất thống kê 2 140 Nguyễn Đình Huy (001672 2 7 4 GDH6 CK13CK01 ... 123456789012345
L02 006018 Xác suất thống kê 2 120 Nguyễn Kiều Dung (003309 6 1 4 301H2 CK13CK02 ... 123456789012345
L03 006018 Xác suất thống kê 2 115 Nguyễn Kiều Dung (003309 6 7 4 401H2 CK13CK05 ... 123456789012345
L04 006018 Xác suất thống kê 2 124 Nguyễn Kiều Dung (003309 5 7 4 406H2 CK13CK11 ... 123456789012345
L05 006018 Xác suất thống kê 2 118 Nguyễn Đình Huy (001672 4 7 4 301H2 CK13DM ... 123456789012345
L06 006018 Xác suất thống kê 2 99 Nguyễn Tiến Dũng (002288 5 1 4 201H2 CK13HT1 ... 123456789012345
L07 006018 Xác suất thống kê 2 141 Nguyễn Đình Huy (001672 4 1 4 306H2 DC1302 ... 123456789012345
L08 006018 Xác suất thống kê 2 142 Nguyễn Bá Thi (001167 6 1 4 GDH6 DC1303 ... 123456789012345
L09 006018 Xác suất thống kê 2 143 Nguyễn Bá Thi (001167 3 7 4 206H2 GT1302 ... 123456789012345
L10 006018 Xác suất thống kê 2 117 Nguyễn Bá Thi (001167 2 7 4 201H2 MO1301 ... 123456789012345
L11 006018 Xác suất thống kê 2 136 Nguyễn Bá Thi (001167 6 7 4 406H2 XD13TD1 ... 123456789012345
L12 006018 Xác suất thống kê 2 127 Nguyễn Kiều Dung (003309 3 1 4 401H2 XD13XD02 ... 123456789012345
L13 006018 Xác suất thống kê 2 134 Nguyễn Đình Huy (001672 2 1 4 406H2 XD13XD08 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 006019 Tối ưu hóa 2 40 Lê Xuân Đại (003264 2 10 3 310B1 KU11CKT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A18 006023 Phương pháp tính 2 151 Trịnh Quốc Lương (002839 3 4 3 313B1 MT13KHTN ... 123456789012345
A19 006023 Phương pháp tính 2 137 Trịnh Quốc Lương (002839 5 10 3 311B1 DC12KS ... 123456789012345
A20 006023 Phương pháp tính 2 122 Trịnh Quốc Lương (002839 2 3 3 305B1 DD13BK01 ... 123456789012345
L01 006023 Phương pháp tính 2 110 Nguyễn Hồng Lộc (003134 6 7 4 306H2 CK13CK01 ... 123456789012345
L02 006023 Phương pháp tính 2 82 Ngô Thu Lương (001402 3 7 4 401H2 CK13CK02 ... 123456789012345
L03 006023 Phương pháp tính 2 77 Ngô Thu Lương (001402 5 7 4 401H2 CK13CK05 ... 123456789012345
L04 006023 Phương pháp tính 2 79 Nguyễn Hồng Lộc (003134 3 7 4 412H6 CK13CK11 ... 123456789012345
L05 006023 Phương pháp tính 2 91 Lê Xuân Đại (003264 6 1 4 306H2 CK13HT1 ... 123456789012345
L06 006023 Phương pháp tính 2 113 Nguyễn Hồng Lộc (003134 2 7 4 406H2 CK13HT2 ... 123456789012345
L07 006023 Phương pháp tính 2 77 Lê Xuân Đại (003264 2 1 4 205H6 DD13LT01 ... 123456789012345
L08 006023 Phương pháp tính 2 57 Lê Xuân Đại (003264 3 1 4 404H1 DD13LT07 ... 123456789012345
L09 006023 Phương pháp tính 2 85 Lê Xuân Đại (003264 4 1 4 201H2 DD13LT12 ... 123456789012345
L10 006023 Phương pháp tính 2 74 Lê Xuân Đại (003264 6 7 4 201H2 MT13KH01 ... 123456789012345
L11 006023 Phương pháp tính 2 75 Nguyễn Hồng Lộc (003134 4 7 4 201H2 MT13KH05 ... 123456789012345
L12 006023 Phương pháp tính 2 77 Ngô Thu Lương (001402 3 1 4 113H6 MT13KT03 ... 123456789012345
L13 006023 Phương pháp tính 2 94 Lê Xuân Đại (003264 5 1 4 311H6 VL1303 ... 123456789012345
L14 006023 Phương pháp tính 2 129 Nguyễn Hồng Lộc (003134 4 1 4 GDH6 XD13TD1 ... 123456789012345
L15 006023 Phương pháp tính 2 129 Ngô Thu Lương (001402 5 3 4 301H2 XD13XD02 ... 123456789012345
L16 006023 Phương pháp tính 2 111 Nguyễn Hồng Lộc (003134 2 1 4 306H2 XD13XD04 ... 123456789012345
L17 006023 Phương pháp tính 2 132 Nguyễn Hồng Lộc (003134 6 3 4 406H2 XD13XD08 ... 123456789012345
TT01 006023 Phương pháp tính 2 0 Lê Thái Thanh (001437 2 10 3 205B3 CT12TIE1 234567890123456
TT02 006023 Phương pháp tính 2 0 Lê Thái Thanh (001437 4 10 3 206B3 CT12TIE2 234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 006043 Cơ sở toán ứng dụng 2 54 Phùng Trọng Thực (003537 6 4 3 502B4 KU12CKT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 006044 Phương pháp tính nângcao 2 37 Lê Xuân Đại (003264 3 7 4 205H2 KU13CKT1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 006045 Phương trình toán lý 2 121 Nguyễn Hồng Lộc (003134 3 1 3 301B1 KU12VLY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A05 006046 Thống kê & ptích số liệu 2 121 Nguyễn Tiến Dũng (002288 4 7 3 301B1 HC13KTDK ... 123456789012345
L01 006046 Thống kê & ptích số liệu 2 64 Nguyễn Kiều Dung (003309 3 9 2 208H6 HC13CHC ... 123456789012345
5 3 2 114H6 1 3 5 7 9 1 3
L02 006046 Thống kê & ptích số liệu 2 85 Nguyễn Kiều Dung (003309 2 9 2 113H6 HC13HD ... 123456789012345
4 1 2 113H6 2 4 6 8 0 2 4
L03 006046 Thống kê & ptích số liệu 2 79 Nguyễn Kiều Dung (003309 2 7 2 208H6 HC13HLY ... 123456789012345
4 3 2 113H6 2 4 6 8 0 2 4
L04 006046 Thống kê & ptích số liệu 2 99 Nguyễn Kiều Dung (003309 3 7 2 113H6 HC13TP1 ... 123456789012345
5 1 2 114H6 1 3 5 7 9 1 3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A02 006105 Bài tập giải tích 2 103 HL02 A02- 123456789012345
* A03 006105 Bài tập giải tích 2 92 HL03 A03- 123456789012345
* A04 006105 Bài tập giải tích 2 93 HL04 A04- 123456789012345
* A05 006105 Bài tập giải tích 2 74 HL05 A05- 123456789012345
* L01 006105 Bài tập giải tích 2 34 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 3 5 2 405H2 HL01 L01- 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 006401 Calculus 1 5 0 Nguyễn Quốc Lân (001634 2 10 3 203A4 CT14TIE1 456789012345678
5 11 2 208B1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 006402 Calculus 2 3 0 Nguyễn Quốc Lân (001634 3 4 3 208B1 CT13TIE2 1234567 23456789
TT02 006402 Calculus 2 3 0 Nguyễn Quốc Lân (001634 5 7 3 306B1 CT13TIE3 1234567 23456789
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 006404 Intro Differential Equat 3 0 Nguyễn Quốc Lân (001634 2 4 3 206B3 CT13TIE1 1234567 23456789
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 006405 Linear Algebra 3 0 Đặng Văn Vinh (002571 6 7 4 206B3 CT13TIE1 1234567 23456789
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 006406 Probability With Eng App 3 0 Nguyễn Tiến Dũng (002288 3 7 3 205B3 CT12TIE1 234567890123456
TT02 006406 Probability With Eng App 3 0 Nguyễn Tiến Dũng (002288 2 7 3 206B3 CT12TIE2 234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 006407 Calculus of Several Vari 3 0 Đặng Văn Vinh (002571 6 3 4 306B1 CT13TIE2 1234567 23456789
TT02 006407 Calculus of Several Vari 3 0 Đặng Văn Vinh (002571 2 9 4 207B1 CT13TIE3 1234567 23456789
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 006601 Toán 1 3 9 Nguyễn Viết Chính (009088 5 3 2 601C6 BD14CN01 ... 890123456789012
3 7 2 601C6
C02 006601 Toán 1 3 3 Nguyễn Viết Chính (009088 5 1 2 403C5 BD14CN03 ... 890123456789012
3 9 2 601C6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 006711 Toán 1 (lý thuyết) 8 1 Trần Lưu Cường (001153 5 9 2 501C6 VP2014/1 4567 23456789012
2 7 3 502C6
P02 006711 Toán 1 (lý thuyết) 8 0 Lê Thái Thanh (001437 5 11 2 501C6 VP2014/2 4567 23456789012
6 7 3 602C6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 006713 Toán 3 7 45 Đặng Văn Vinh (002571 4 7 3 502C6 VP2013/1 123456789012345
5 3 4 503C6
3 10 3 502C6
P02 006713 Toán 3 7 46 Nguyễn Tiến Dũng (002288 4 4 3 402C6 VP2013/2 123456789012345
2 1 3 503C6
6 3 4 402C6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 006714 Giải tích số &tối ưu hóa 2 50 Nguyễn Hồng Lộc (003134 5 5 2 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
P02 006714 Giải tích số &tối ưu hóa 2 32 Nguyễn Hồng Lộc (003134 5 3 2 502C6 VP12NL ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* P01 006715 Toán 1 (bài tập) 0 Trần Lưu Cường (001153 6 10 3 401C6 VP2014/1 P01- 4567 23456789012
3 10 3 501C6
* P02 006715 Toán 1 (bài tập) 1 Lê Thái Thanh (001437 4 4 3 601C6 VP2014/2 P02- 4567 23456789012
3 1 3 503C6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 007001 Vật lý 1 4 95 Trần Thị Bích Thủy (001882 3 10 3 202B1 HL02 123456789012345
5 7 2 214B1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 007002 Vật lý 2 4 98 Trần Thị Ngọc Dung (001401 5 4 3 203B1 HL02 123456789012345
2 5 2 202B1
QT01 007002 Vật lý 2 4 0 Huỳnh Quang Linh (001841 3 7 3 506A4 CT13ADLE ... 123456789012345
6 9 2 506A4
QT02 007002 Vật lý 2 4 0 Huỳnh Quang Linh (001841 6 1 3 406A4 CT13UIS 123456789012345
5 2 2 410A4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 007005 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Minh Châu (000512 5 8 2 PTNLY1 CT13TIE2 1234567 23456789
TT02 007005 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Minh Châu (000512 6 11 2 PTNLY1 CT13TIE3 1234567 23456789
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 007017 Cơ sở cơ học lượng tử 2 66 Đỗ Ngọc Sơn (003485 2 4 3 601B4 KU12VLY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 007024 Vật lý laser 2 52 Trần Thị Ngọc Dung (001401 2 10 3 304B8 KU11VLY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 007025 Cảm biến & kt đo lường 2 57 Đinh Sơn Thạch (001665 3 10 3 301B1 KU11VLY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 007027 Tin học trg vậtlý kthuật 2 2 Huỳnh Quang Linh (001841 3 1 3 401C4 HLKU1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 007029 Trường điện từ 2 64 Nguyễn Thị Thúy Hằng (003402 2 1 3 601B4 KU12VLY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 007031 Cơ sở kỹ thuật y sinh 2 55 Huỳnh Quang Linh (001841 4 1 3 201B1 KU12VLY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 007034 Cơ sở y khoa 2 2 62 Trần Công Toại (009122 3 7 3 301B1 KU11VLY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 007035 Cơ sở hóa sinh 2 63 Trần Bích Lam (001367 2 7 3 304B8 KU11VLY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 007036 Thí nghiệm hóa sinh 1 23 Trần Thị Hồng Hạnh (002433 4 7 3 305B2 KU11VLY 123456789012345
A02 007036 Thí nghiệm hóa sinh 1 14 Trần Thị Hồng Hạnh (002433 4 1 3 305B2 KU11VLY 123456789012345
A03 007036 Thí nghiệm hóa sinh 1 12 Trần Thị Hồng Hạnh (002433 4 10 3 305B2 KU11VLY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 007037 Cơ sở y khoa 3 2 20 Trần Công Toại (009122 5 4 3 601B4 HLKU1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 007039 Kỹ thuật thiếtbị y học 2 2 50 Lê Cao Đăng (002699 5 7 3 301B1 KU11VLY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 007041 ĐAMH thiết bị y học 1 30 Lê Cao Đăng (002699 2 1 3 TNTBYH KU11VLY 123456789012345
A02 007041 ĐAMH thiết bị y học 1 19 Lê Cao Đăng (002699 6 1 3 TNTBYH KU11VLY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 007113 Bài tập vật lý 1 95 Trần Thị Bích Thủy (001882) HL02 A01- 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 007114 Bài tập vật lý 2 98 Trần Thị Ngọc Dung (001401) HL02 A01- 123456789012345
A01 007302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 ( 2 1 6 TTTNC1 TTTNKU1 123456789012345
3 1 6 TTTNC1
4 1 6 TTTNC1
5 1 6 TTTNC1
6 1 6 TTTNC1
2 7 6 TTTNC1
3 7 6 TTTNC1
5 7 6 TTTNC1
4 7 6 TTTNC1
6 7 6 TTTNC1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 007303 Luận văn tốt nghiệp 10 44 KU10VLY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 007401 Univ Physics, Mechanics 4 0 Lê Quang Nguyên (002216 2 3 4 208B1 CT14TIE1 456789012345678
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 007402 Univ Physics,Elec & Mag 4 0 Nguyễn Hữu Phúc (000639 4 7 4 205B3 CT13TIE1 1234567 23456789
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 007403 Univ Physics,ThermalPhys 2 0 Lê Chí Hiệp (000999 4 11 2 205B3 CT13TIE1 1234567 23456789
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 007404 Univ Physics,QuantumPhys 2 0 Võ Văn Hoàng (002677 5 10 3 205B3 CT13TIE1 1234567 23456789
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 007601 Vật lý 3 9 Trần Thị Bích Thủy (001882 5 5 2 601C6 BD14CN01 ... 890123456789012
6 2 2 601C6
C02 007601 Vật lý 3 3 Trần Thị Bích Thủy (001882 5 3 2 403C5 BD14CN03 ... 890123456789012
6 4 2 501C4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 007703 Âm học 1 59 Trần Thị Ngọc Dung (001401 6 7 3 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
P02 007703 Âm học 1 12 Trần Thị Ngọc Dung (001401 4 4 3 603C6 VP12NL ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 007704 Tin học đại cương 5 0 Lê Quốc Khải (003538 4 3 4 403C6 VP2014/1 4567 23456789012
6 7 3 401C6
P02 007704 Tin học đại cương 5 0 Huỳnh Quang Linh (001841 5 4 3 403C6 VP2014/2 4567 23456789012
2 7 4 503C6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 007705 Vật lý 2 6 47 Trần Thị Ngọc Dung (001401 5 11 2 502C6 VP2013/1 123456789012345
3 7 3 502C6
4 1 3 503C6
P02 007705 Vật lý 2 6 50 Huỳnh Quang Linh (001841 3 10 3 503C6 VP2013/2 123456789012345
5 9 2 502C6
4 10 3 501C6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 008001 Pháp luật việt nam đ/c 2 123 Vũ Thị Bích Hường (009259 3 4 3 308B1 BD12CN01 ... 123456789012345
C02 008001 Pháp luật việt nam đ/c 2 121 Vũ Thị Bích Hường (009259 3 1 3 308B1 BD12CN03 ... 123456789012345
TT01 008001 Pháp luật việt nam đ/c 2 0 Tạ Dịu Thương (009464 6 3 4 208B1 CT14TIE1 456789012345678
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 008701 Khởi nghiệp 2 85 ( 6 10 3 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 23 Vương Ngọc Anh Thư (003019 3 4 3 205C1 CK12CD1 123456789012345
A02 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 25 Vương Ngọc Anh Thư (003019 3 1 3 205C1 CK12CD1 123456789012345
A03 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 25 Hà Xuân Cờ (000525 2 10 3 205C1 CK12CD2 123456789012345
A04 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 25 Vương Ngọc Anh Thư (003019 4 1 3 205C1 CK12CD2 123456789012345
A05 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 25 Hà Xuân Cờ (000525 5 7 3 205C1 CK12CTM1 123456789012345
A06 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 26 Hà Xuân Cờ (000525 4 7 3 205C1 CK12CTM1 123456789012345
A07 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 24 Vương Ngọc Anh Thư (003019 6 1 3 205C1 CK12CTM2 123456789012345
A08 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 25 Hà Xuân Cờ (000525 6 7 3 205C1 CK12CTM2 123456789012345
A09 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 20 Hà Xuân Cờ (000525 6 10 3 205C1 CK12KSCD 123456789012345
A10 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 26 Vương Ngọc Anh Thư (003019 2 7 3 205C1 CK12KSTN 123456789012345
A11 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 19 Hà Xuân Cờ (000525 5 10 3 205C1 CK12KTK 123456789012345
A12 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 19 Vương Ngọc Anh Thư (003019 4 4 3 205C1 CK12KTK 123456789012345
A13 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 19 Hà Xuân Cờ (000525 4 10 3 205C1 CK12KTK 123456789012345
A14 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 17 Hà Xuân Cờ (000525 3 10 3 205C1 CK12TKM 123456789012345
A15 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 23 Vương Ngọc Anh Thư (003019 6 4 3 205C1 CK12VL 123456789012345
A16 200036 TT điện - điện tử 1(CK) 1 22 Vương Ngọc Anh Thư (003019 2 1 3 205C1 CK12VL 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 200037 TT điện - điện tử 2(CK) 1 27 Võ Tấn Đạt (003459 2 10 3 203C1 CK11CXN 123456789012345
A02 200037 TT điện - điện tử 2(CK) 1 22 Võ Tấn Đạt (003459 2 4 3 203C1 CK12NH 123456789012345
A03 200037 TT điện - điện tử 2(CK) 1 23 Võ Tấn Đạt (003459 5 4 3 203C1 CK12NH 123456789012345
A04 200037 TT điện - điện tử 2(CK) 1 23 Võ Tấn Đạt (003459 5 1 3 203C1 CK12NH 123456789012345
A05 200037 TT điện - điện tử 2(CK) 1 22 Võ Tấn Đạt (003459 2 1 3 203C1 CK12NH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 200064 Thực tập kỹ thuật 2 95 Chờ Phân Công CBGD (009804 7 7 5 XCK CK11CTM1 ... 123456789012345
A02 200064 Thực tập kỹ thuật 2 61 Chờ Phân Công CBGD (009804 8 2 5 XCK CK11CTM3 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 201001 Cơ học lý thuyết 3 49 Vũ Công Hòa (001942 4 1 4 112H6 KU13CKT1 ... 123456789012345
QT01 201001 Cơ học lý thuyết 3 0 Trương Tích Thiện (001673 3 7 4 408A4 CT13GRIF 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A08 201010 Cơ học ứng dụng 3 106 Phan Thị Bích Nga (001188 6 11 2 301B1 HC13KTDK ... 123456789012345
3 8 2 401B4
L01 201010 Cơ học ứng dụng 3 76 Nguyễn Thái Hiền (003139 4 7 4 205H6 DC1301 ... 123456789012345
L02 201010 Cơ học ứng dụng 3 81 Nguyễn Thanh Nhã (002852 2 1 4 306H6 DC1303 ... 123456789012345
L03 201010 Cơ học ứng dụng 3 66 Vũ Duy Cường (000810 3 1 4 202H2 HC13CHC ... 123456789012345
L04 201010 Cơ học ứng dụng 3 73 Nguyễn Thanh Nhã (002852 6 1 4 202H2 HC13HD ... 123456789012345
L05 201010 Cơ học ứng dụng 3 77 Nguyễn Duy Khương (003263 5 7 4 202H2 HC13HLY ... 123456789012345
L06 201010 Cơ học ứng dụng 3 95 Nguyễn Thái Hiền (003139 4 1 4 302H2 KU13VLY1 ... 123456789012345
L07 201010 Cơ học ứng dụng 3 63 Nguyễn Duy Khương (003263 5 1 4 113H6 MT13KT01 ... 123456789012345
QT01 201010 Cơ học ứng dụng 3 0 Vũ Công Hòa (001942 4 9 4 206B1 CT13ADLE 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 201021 Cơ kỹ thuật (ckt) 3 56 Vũ Công Hòa (001942 5 3 4 201B1 KU12CKT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 201024 Dao động cơ sở 2 56 Ngô Kiều Nhi (002792 3 7 3 302B1 KU11CKT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 201029 Lý thuyết dẻo kỹ thuật 2 36 Trương Tích Thiện (001673 4 10 3 503C5 KU11CKT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 201030 PP phần tử hữu hạn (ckt) 2 38 Trương Tích Thiện (001673 4 7 3 503C5 KU11CKT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 201033 ĐAMH thiết kế kỹ thuật 2 19 Nguyễn Tường Long (002612 6 4 3 PDAMH3 KU11CKT 123456789012345
A02 201033 ĐAMH thiết kế kỹ thuật 2 20 Nguyễn Tường Long (002612 6 1 3 PDAMH4 KU11CKT 123456789012345
A01 201036 Thí nghiệm cơ học 2 41 Phạm Quốc Hưng (002312 3 9 4 PTNCOH KU12CKT 123456789012345
A02 201036 Thí nghiệm cơ học 2 16 Phạm Quốc Hưng (002312 3 3 4 PTNCOH KU12CKT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 201039 ứng xử cơ học của V/liệu 2 36 Vũ Công Hòa (001942 3 10 3 302B1 KU11CKT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 201043 PT s/liệu t/nghiệm c/học 2 36 Ngô Kiều Nhi (002792 2 7 3 310B1 KU11CKT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* L01 201103 Bài tập cơ lý thuyết 37 Vũ Công Hòa (001942) KU13CKT1 L01- 123456789012345
* L02 201103 Bài tập cơ lý thuyết 12 Vũ Công Hòa (001942) KU13CKT2 L01- 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 201302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 TTTNKU1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 201303 Luận văn tốt nghiệp 10 26 KU10CKT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 201701 Cơhọc đc &ch mtr liêntục 3 50 Trương Tích Thiện (001673 3 4 3 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
6 10 3 501C6 34
P02 201701 Cơhọc đc &ch mtr liêntục 3 18 Trương Tích Thiện (001673 4 1 3 604C6 VP12NL ... 123456789012345
4 7 3 203B10 34
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 201702 Dao động 1 1 43 Nguyễn Tường Long (002612 3 7 3 203B10 VP11CDT ... 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 201703 Dao động 2 1 20 Nguyễn Tường Long (002612 3 7 3 203B10 VP11CDT 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 201704 Cơ học bay 2 2 17 Ngô Khánh Hiếu (002263 6 1 2 602C6 VP10HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 201705 Hư hỏng & phá hủy 1 1 49 Trương Tích Thiện (001673 5 10 3 203B10 VP11CDT ... 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 21 Chờ Phân Công CBGD (009830 5 1 3 201XC1 CK12CD1 123456789012345
A02 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 21 Chờ Phân Công CBGD (009830 5 4 3 201XC1 CK12CD1 123456789012345
A03 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 Chờ Phân Công CBGD (009830 3 7 3 201XC1 CK12CD2 123456789012345
A04 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 Chờ Phân Công CBGD (009830 6 10 3 201XC1 CK12CD2 123456789012345
A05 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 Chờ Phân Công CBGD (009830 3 10 3 201XC1 CK12CD2 ... 123456789012345
A06 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 21 Chờ Phân Công CBGD (009830 5 10 3 201XC1 CK12CTM1 123456789012345
A07 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 21 Chờ Phân Công CBGD (009830 6 4 3 201XC1 CK12CTM1 123456789012345
A08 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 Chờ Phân Công CBGD (009830 3 1 3 201XC1 CK12CTM2 123456789012345
A09 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 21 Chờ Phân Công CBGD (009830 5 7 3 201XC1 CK12CTM2 123456789012345
A10 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 21 Chờ Phân Công CBGD (009830 4 10 3 201XC1 CK12CTM2 ... 123456789012345
A11 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 Chờ Phân Công CBGD (009830 2 1 3 201XC1 CK12CXN 123456789012345
A12 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 Chờ Phân Công CBGD (009830 4 4 3 201XC1 CK12CXN 123456789012345
A13 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 Chờ Phân Công CBGD (009830 2 10 3 201XC1 CK12KSCD 123456789012345
A14 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 Chờ Phân Công CBGD (009830 6 7 3 201XC1 CK12KSTN 123456789012345
A15 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 19 Chờ Phân Công CBGD (009830 2 7 3 201XC1 CK12KTK 123456789012345
A16 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 19 Chờ Phân Công CBGD (009830 4 1 3 201XC1 CK12KTK 123456789012345
A17 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 19 Chờ Phân Công CBGD (009830 4 7 3 201XC1 CK12KTK 123456789012345
A18 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 Chờ Phân Công CBGD (009830 7 7 3 201XC1 CK12NH 123456789012345
A19 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 Chờ Phân Công CBGD (009830 7 10 3 201XC1 CK12NH 123456789012345
A22 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 17 Chờ Phân Công CBGD (009830 6 1 3 201XC1 CK12TKM 123456789012345
A23 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 Chờ Phân Công CBGD (009830 3 4 3 201XC1 CK12VL 123456789012345
A24 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 1 20 Chờ Phân Công CBGD (009830 2 4 3 201XC1 CK12VL 123456789012345
A01 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén 2 84 Hoàng Lanh (001018 2 4 3 402C4 CK12CD1 ... 123456789012345
A02 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén 2 49 Tôn Thiện Phương (002201 6 4 3 403C4 CK12CD2 ... 123456789012345
A03 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén 2 37 Lê Thế Truyền (001971 6 1 3 301C4 CK12CTM1 123456789012345
A04 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén 2 80 Trương Quốc Thanh (001967 4 4 3 403C4 CK12CTM2 123456789012345
A05 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén 2 43 Phùng Chân Thành (000200 4 1 3 301C4 CK12VL ... 123456789012345
A06 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén 2 46 Nguyễn Văn Giáp (000775 3 10 3 504C5 CK12KTK 123456789012345
A07 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén 2 90 Trần Nguyên Duy Phương (001798 3 4 3 301C4 CK12NH 123456789012345
TNCK 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén 2 44 Trần Nguyên Duy Phương (001798 5 1 3 201B9 CK12KSCD ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 37 Trần Vũ An (001296 6 1 4 402C4 CK12CD1 ... 123456789012345
A02 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 80 Thái Thị Thu Hà (000801 5 3 4 402C4 CK12CD2 ... 123456789012345
A03 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 53 Trần Nguyên Duy Phương (001798 2 1 4 403C4 CK12CTM1 123456789012345
A04 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 49 Trần Vũ An (001296 3 9 4 403C4 CK12CTM2 123456789012345
A05 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 66 Nguyễn Lê Quang (001295 6 9 4 402C4 CK12VL ... 123456789012345
A06 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 59 Nguyễn Lê Quang (001295 3 3 4 304C5 CK12KTK 123456789012345
TNCK 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 44 Thái Thị Thu Hà (000801 4 3 4 201B9 CK12KSCD ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo 1 28 Chờ Phân Công CBGD (009830 2 7 3 PDAMH CK11CXN 123456789012345
A02 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo 1 39 Chờ Phân Công CBGD (009830 4 4 3 PDAMH CK11KTK 123456789012345
A03 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo 1 23 Chờ Phân Công CBGD (009830 4 1 3 PDAMH2 CK11KTK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 3 81 Phan Hoàng Long (001531 3 9 4 503C5 CK11CD1 123456789012345
A02 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 3 54 Lê Quý Đức (000794 6 9 4 503C5 CK11CD2 123456789012345
TNCK 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 3 20 Trần Doãn Sơn (000168 4 8 2 203B9 CK11KSCD 123456789012345
3 10 2 201B9
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 202050 Cơ khí đại cương 3 43 Trần Anh Sơn (002336 2 1 4 214H6 CK13HT1 123456789012345
L02 202050 Cơ khí đại cương 3 48 Tôn Thiện Phương (002201 4 1 4 213H6 CK13HT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 202080 Máy Công Cụ 2 84 Huỳnh Ngọc Hiệp (001017 5 4 3 502C4 BD12CN01 ... 123456789012345
C02 202080 Máy Công Cụ 2 52 Phùng Chân Thành (000200 2 1 3 311B1 BD12CN02 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 202084 Cad/cam trong Dệt May 2 58 Trần Đại Nguyên (001766 2 10 3 403C4 CK11INN ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 202087 Đảm Bảo Chất Lượng 2 50 Hồ Thị Thu Nga (003111 5 4 3 314B1 BD12CN01 ... 123456789012345
C02 202087 Đảm Bảo Chất Lượng 2 29 Phạm Ngọc Tuấn (001191 2 1 3 308B1 BD12CN02 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 2 56 Trương Quốc Thanh (001967 3 7 3 301C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
A02 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 2 43 Huỳnh Ngọc Hiệp (001017 5 10 3 303C5 CK11CTM3 ... 123456789012345
A03 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 2 53 Huỳnh Ngọc Hiệp (001017 4 10 3 303C5 CK11TKM ... 123456789012345
TNCK 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 2 25 Trần Doãn Sơn (000168 2 7 3 203B9 CK11KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 202104 Cad/cam/cnc 3 80 Huỳnh Hữu Nghị (002446 6 8 2 303C5 CK11KTK 123456789012345
2 7 2 401C5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 202118 KT an toàn & môi trường 2 51 Huỳnh Hữu Nghị (002446 3 1 4 313H6 CK13CK01 ... 123456789012345
L02 202118 KT an toàn & môi trường 2 55 Nguyễn Văn Thành (001998 4 1 4 212H6 CK13CK03 ... 123456789012345
L03 202118 KT an toàn & môi trường 2 53 Trần Anh Sơn (002336 3 1 4 411H6 CK13CK04 ... 123456789012345
L04 202118 KT an toàn & môi trường 2 48 Nguyễn Văn Thành (001998 2 1 4 310H6 CK13CK05 ... 123456789012345
L05 202118 KT an toàn & môi trường 2 48 Nguyễn Lê Quang (001295 2 1 4 312H6 CK13CK06 ... 123456789012345
L06 202118 KT an toàn & môi trường 2 60 Trần Anh Sơn (002336 4 7 4 313H6 CK13CK08 ... 123456789012345
L07 202118 KT an toàn & môi trường 2 61 Đỗ Thị Ngọc Khánh (000177 5 1 4 214H6 CK13CK09 ... 123456789012345
L08 202118 KT an toàn & môi trường 2 50 Huỳnh Hữu Nghị (002446 5 1 4 213H6 CK13CK09 ... 123456789012345
L09 202118 KT an toàn & môi trường 2 54 Lê Quý Đức (000794 4 7 4 210H6 CK13CK10 ... 123456789012345
L10 202118 KT an toàn & môi trường 2 51 Huỳnh Hữu Nghị (002446 3 7 4 110H6 CK13DM 123456789012345
L11 202118 KT an toàn & môi trường 2 53 Hồ Thị Thu Nga (003111 3 7 4 306H6 CK13DM ... 123456789012345
L12 202118 KT an toàn & môi trường 2 61 Nguyễn Văn Thành (001998 6 7 4 312H6 CK13HT1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 202302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913 6 7 6 TTTNC2 TTTNCK1 123456789012345
4 7 6 TTTNC2
2 7 6 TTTNC2
5 7 6 TTTNC2
3 7 6 TTTNC2
5 1 6 TTTNC2
3 1 6 TTTNC2
2 1 6 TTTNC2
4 1 6 TTTNC2
6 1 6 TTTNC2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 202303 Luận văn tốt nghiệp 10 44 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913) CK10CTM1 123456789012345
A02 202303 Luận văn tốt nghiệp 10 7 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913) CK10CTM2 123456789012345
A03 202303 Luận văn tốt nghiệp 10 5 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913) CK10CTM3 123456789012345
A04 202303 Luận văn tốt nghiệp 10 2 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913) CK10TKM 123456789012345
A05 202303 Luận văn tốt nghiệp 10 2 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913) CK10VL 123456789012345
TNCK 202303 Luận văn tốt nghiệp 10 21 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913) CK10KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 202701 Cơ khí đại cương 2 49 Trương Quốc Thanh (001967 2 1 2 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 202702 Các cảm biến 2 19 Thái Thị Thu Hà (000801 6 11 2 202B10 VP10CDT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển 2 30 Lưu Thanh Tùng (002337 4 10 3 501C5 HLCK1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 203005 Máy Làm Đất 2 23 Lương Văn Tới (003238 3 10 3 302C5 CK11CXN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 203011 Máy sxvl & cấu kiện xd 2 23 Huỳnh Công Lớn (001953 3 7 3 302C5 CK11CXN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển 1 17 Lê Hồng Sơn (000619 6 7 3 PDAMH CK11CXN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 203014 Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng 2 24 Lê Thanh Danh (003465 6 10 3 303C4 CK11CXN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 203303 Luận văn tốt nghiệp 10 3 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913) CK10CXN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204002 Cơ sở công nghệ may 2 45 Hồ Thị Minh Hương (001905 3 4 3 301C5 CK12INN ... 123456789012345
A02 204002 Cơ sở công nghệ may 2 26 Nguyễn Thị Nghĩa (002675 5 4 3 302C5 CK12MAY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204003 Cơ sở công nghệ hoàn tất 2 44 Trịnh Thị Kim Huệ (003405 3 1 3 301C5 CK12INN ... 123456789012345
A02 204003 Cơ sở công nghệ hoàn tất 2 36 Trịnh Thị Kim Huệ (003405 4 4 3 303C4 CK12MAY 123456789012345
A01 204004 Công nghệ sợi 3 30 Bùi Mai Hương (003036 2 4 2 401C4 CK12SOI 123456789012345
4 11 2 303C4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204005 Cấu trúc sợi 2 29 Bùi Mai Hương (003036 5 4 3 303C4 CK12SOI 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204006 Cn Sơchế Nguyên Liệu Dệt 2 28 Trịnh Thị Kim Huệ (003405 6 4 3 304C5 CK12SOI 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204010 Công nghệ dệt kim 2 19 Nguyễn Lệ Nga (002788 3 7 3 302C4 CK11SOI 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204019 Kt Đo Lượng Trg Dệt May 2 60 Đào Duy Thái (002789 2 7 3 403C4 CK11INN ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204033 ĐAMH công nghệ dệt 1 18 Nguyễn Lệ Nga (002788 3 10 3 PDAMH2 CK11SOI 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204034 Công nghệ may 1 3 29 Hồ Thị Minh Hương (001905 3 9 4 303C4 CK12MAY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204036 Cơ sở Th/kế trang phục 2 27 Nguyễn Thị Nghĩa (002675 4 1 3 303C4 CK12MAY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204039 Mỹ thuật trang phục 2 32 Phạm Hồ Mai Anh (003493 3 4 3 401C4 CK11MAY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204042 T/nghiệm nhuộm - in bông 1 11 Trịnh Thị Kim Huệ (003405 3 10 3 PTNDET CK11INN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204044 ĐAMH thiết kế trang phục 1 26 Nguyễn Thị Nghĩa (002675 3 1 3 PDAMH CK11MAY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204045 Lý Thuyết Thời Trang 2 28 Vũ Hồng Đức (002830 6 4 3 302C5 CK12MAY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204055 Thực tập kỹ thuật (MAY) 3 15 Nguyễn Thị Mộng Hiền (002740 5 8 5 PTTDET CK11MAY 123456789012345
5 2 5 PTTDET
A02 204055 Thực tập kỹ thuật (MAY) 3 11 Nguyễn Thị Mộng Hiền (002740 4 2 5 PTTDET CK11MAY 123456789012345
4 8 5 PTTDET
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204108 Công Nghệ Không Dệt 2 20 Bùi Mai Hương (003036 5 10 3 404C4 CK11SOI 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204109 Cấu trúc vải dệt kim 2 19 Nguyễn Lệ Nga (002788 5 7 3 404C4 CK11SOI 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204111 Thiết Kế Trang Phục 2 2 28 Nguyễn Thị Nghĩa (002675 6 7 3 302C5 CK11MAY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204112 Hoàn Tất& Kiểm Tra Sphẩm 2 15 Đào Duy Thái (002789 4 10 3 304C5 CK11INN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204113 ĐAMH công nghệ nhuộm 1 11 Đào Duy Thái (002789 3 7 3 PDAMH CK11INN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204114 Công nghệ in - nhuộm 3 11 Hà Dương Xuân Bảo (003225 4 8 2 304C5 CK11INN 123456789012345
6 5 2 402C5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204115 Kt Trang Trí Trang Phục 2 26 Phạm Hồ Mai Anh (003493 3 10 3 404C4 CK11MAY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 204303 Luận văn tốt nghiệp 10 14 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913) CK10MAY 123456789012345
A02 204303 Luận văn tốt nghiệp 10 11 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913) CK10SOI 123456789012345
A01 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 2 63 Trần Đức Tuấn (001021 2 7 3 402C4 CK12CTM1 123456789012345
A02 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 2 59 Nguyễn Thanh Hải (002483 4 1 3 403C4 CK12CTM2 123456789012345
A03 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 2 58 Nguyễn Thanh Hải (002483 3 4 3 402C4 CK12CXN ... 123456789012345
A04 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 2 41 Trần Đức Tuấn (001021 5 1 3 402C5 CK12KTK 123456789012345
A05 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 2 40 Lưu Phương Minh (000786 6 1 3 302C4 CK12VL 123456789012345
TNCK 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 2 25 Lưu Phương Minh (000786 5 4 3 203B9 CK12KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 206026 Ô Tô Và Môi Trường 2 45 Huỳnh Thanh Công (002190 6 4 3 301B1 HLGT1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô 1 15 DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong 1 20 Nguyễn Đình Hùng (002286 5 4 3 PDAMH3 GT11OTO1 123456789012345
A02 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong 1 6 Nguyễn Đình Hùng (002286 5 1 3 PDAMH4 GT11OTO1 123456789012345
A03 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong 1 20 Chờ Phân Công CBGD (0.9807 6 7 3 PDAMH5 GT11OTO2 123456789012345
A04 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong 1 21 Nguyễn Đình Hùng (002286 3 4 3 PDAMH3 GT11OTO2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 206034 Kỹ thuật ôtô chuyên dùng 2 53 Vương Như Long (002487 4 10 3 403C5 GT11OTO1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 206112 TN động cơ đốt trong 1 13 Nguyễn Đình Hùng (002286 6 1 3 TNKTGT GT12OTO1 123456789012345
A02 206112 TN động cơ đốt trong 1 14 Nguyễn Đình Hùng (002286 6 10 3 TNKTGT GT12OTO1 123456789012345
A03 206112 TN động cơ đốt trong 1 16 Nguyễn Đình Hùng (002286 6 7 3 TNKTGT GT12OTO1 123456789012345
A04 206112 TN động cơ đốt trong 1 17 Nguyễn Đình Hùng (002286 2 7 3 TNKTGT GT12OTO2 123456789012345
A05 206112 TN động cơ đốt trong 1 18 Nguyễn Đình Hùng (002286 6 4 3 TNKTGT GT12OTO2 123456789012345
A06 206112 TN động cơ đốt trong 1 11 Nguyễn Đình Hùng (002286 2 10 3 TNKTGT GT12OTO2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 206116 Thiết kế ô tô 3 28 Nguyễn Lê Duy Khải (001922 3 11 2 402B4 GT11OTO1 123456789012345
5 9 2 304C5
A02 206116 Thiết kế ô tô 3 22 Trần Hữu Nhân (001957 3 9 2 404C5 GT11OTO2 123456789012345
5 11 2 402C5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 206123 Tổ chức vận tải ô tô 2 23 Hồ Phi Long (001610 6 7 3 401C5 GT11OTO1 123456789012345
A02 206123 Tổ chức vận tải ô tô 2 41 Hồ Phi Long (001610 5 4 3 404C5 GT11OTO2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 206131 Công nghệ ô tô 2 54 Phạm Xuân Mai (000793 2 10 3 403C5 GT11OTO1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 206132 Kỹ thuật chế tạo 3 51 Nguyễn Lê Quang (001295 3 9 2 402B4 GT11OTO1 123456789012345
5 11 2 304C5
A02 206132 Kỹ thuật chế tạo 3 35 Nguyễn Lê Quang (001295 3 11 2 404C5 GT11OTO2 123456789012345
5 9 2 402C5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 206134 CAD ứngdụng trong tk ôtô 2 53 Nguyễn Lê Duy Khải (001922 2 1 3 301C5 GT11OTO1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 206150 Lý thuyết ô tô 3 50 Ngô Xuân Ngát (001417 4 3 2 304C5 GT12OTO1 123456789012345
2 5 2 304C5
A02 206150 Lý thuyết ô tô 3 37 Nguyễn Hữu Hường (000771 2 3 2 402C5 GT12OTO2 123456789012345
4 5 2 402C5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 206303 Luận văn tốt nghiệp 10 25 Chờ Phân Công CBGD (0.9807) GT10OTO1 123456789012345
A02 206303 Luận văn tốt nghiệp 10 2 Chờ Phân Công CBGD (0.9807) GT10OTO2 123456789012345
P01 206701 Sự cháy 1 16 Lê Thị Hồng Hiếu (002748 6 7 3 203B10 VP11HK 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 207701 Ctrúc người máy lt được 2 27 Phạm Công Bằng (001813 4 4 2 203B10 VP11CDT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 207702 TKế bg máy tính-CAO CFAO 3 50 Huỳnh Hữu Nghị (002446 4 10 3 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 207703 Kỹ thuật Robot 6 18 Phùng Trí Công (002588 2 1 3 202B10 VP10CDT 123456789012345
5 4 3 202B10
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 208003 T/bị Năng Lượng T/thủy 1 2 42 Nguyễn Thạch (002892 6 1 3 401C5 GT12TAU1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) 3 46 Trần Văn Tạo (001996 3 5 2 303C5 GT12TAU1 ... 123456789012345
5 3 2 303C5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 208008 Sức bền tàu thủy 3 23 Lê Đình Tuân (001705 3 9 2 402C5 GT11TAU1 ... 123456789012345
4 11 2 404C5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 208009 Tkế Hệ Thống Dl Tàu Thủy 3 31 Nguyễn Thạch (002892 3 11 2 402C5 GT11TAU1 ... 123456789012345
4 9 2 404C5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A02 208010 TN kỹ thuật hàng hải 2 1 20 Đoàn Minh Thiện (002207 5 7 3 BMTAU GT11TAU2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 208019 Thiết Bị Tàu Thủy 2 32 Nguyễn Vương Chí (001982 6 10 3 404C5 GT11TAU1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 208020 Kỹ Thuật Hàn Tàu Thủy 2 25 Trần Ngọc Dân (000488 6 7 3 404C5 GT11TAU1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông 2 40 Đoàn Minh Thiện (002207 6 3 4 403H2 GT1301 123456789012345
L02 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông 2 41 Đoàn Minh Thiện (002207 2 7 4 304H2 GT1302 123456789012345
L03 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông 2 40 Nguyễn Vương Chí (001982 3 1 4 404H2 GT1303 123456789012345
L04 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông 2 36 Nguyễn Vương Chí (001982 4 1 4 404H2 GT1304 123456789012345
L05 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông 2 41 Nguyễn Vương Chí (001982 4 7 4 404H2 GT1305 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 208025 Cơ kết cấu giao thông 3 41 Lê Thị Tuyết Nhung (003388 5 4 2 304C5 GT12HK 123456789012345
3 5 2 302C5
A02 208025 Cơ kết cấu giao thông 3 45 Lê Tất Hiển (002533 2 3 2 304C5 GT12OTO1 123456789012345
4 5 2 304C5
A03 208025 Cơ kết cấu giao thông 3 36 Lê Tất Hiển (002533 4 3 2 402C5 GT12OTO2 123456789012345
2 1 2 402C5
A04 208025 Cơ kết cấu giao thông 3 14 Lê Đình Tuân (001705 3 3 2 303C5 GT12TAU1 ... 123456789012345
5 1 2 303C5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 208026 TN kỹ thuật giao thông 1 1 15 Lê Đình Tuân (001705 6 10 3 TNTAU GT12HK 123456789012345
A02 208026 TN kỹ thuật giao thông 1 1 26 Lê Đình Tuân (001705 5 10 3 TNTAU GT12OTO1 123456789012345
A03 208026 TN kỹ thuật giao thông 1 1 41 Lê Đình Tuân (001705 6 1 3 TNTAU GT12OTO2 123456789012345
A04 208026 TN kỹ thuật giao thông 1 1 23 Lê Đình Tuân (001705 5 7 3 TNTAU GT12TAU1 123456789012345
A05 208026 TN kỹ thuật giao thông 1 1 31 Lê Đình Tuân (001705 6 4 3 TNTAU GT12TAU2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 208303 Luận văn tốt nghiệp 10 3 GT10TAU 123456789012345
A01 209001 ĐAMH1: chi tiết máy 1 79 Thân Trọng Khánh Đạt (003494) DAMH 123456789012345
A02 209001 ĐAMH1: chi tiết máy 1 48 Vũ Như Phan Thiện (002893) DAMH 123456789012345
A03 209001 ĐAMH1: chi tiết máy 1 32 Huỳnh Công Lớn (001953) DAMH 123456789012345
A04 209001 ĐAMH1: chi tiết máy 1 61 Lưu Thanh Tùng (002337) DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật 2 54 Nguyễn Thanh Nam (001668 3 10 3 301C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
A02 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật 2 42 Trần Thiên Phúc (001520 2 7 3 303C5 CK11CTM3 ... 123456789012345
A03 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật 2 59 Huỳnh Công Lớn (001953 5 7 3 303C5 CK11TKM ... 123456789012345
TNCK 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật 2 26 Trần Thiên Phúc (001520 4 10 3 201B2 CK11KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 209004 Tối Ưu Hóa & Qhtn 2 91 Phạm Huy Hoàng (001657 6 1 3 403C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
TNCK 209004 Tối Ưu Hóa & Qhtn 2 19 Phạm Huy Hoàng (001657 2 4 3 203B9 CK11KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 209005 Động lực học cơ hệ 2 79 Phạm Huy Hoàng (001657 6 4 3 403C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
TNCK 209005 Động lực học cơ hệ 2 30 Phạm Huy Hoàng (001657 2 1 3 203B9 CK11KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 209008 Nguyên lý & chi tiết máy 3 81 Trần Thiên Phúc (001520 3 7 4 202H2 MO12KMT1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 209009 Mô Hình Hóa Hình Học 2 48 Nguyễn Hữu Lộc (001677 4 1 3 401C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
A02 209009 Mô Hình Hóa Hình Học 2 55 Nguyễn Hữu Lộc (001677 5 4 3 402C5 CK12KTK 123456789012345
TNCK 209009 Mô Hình Hóa Hình Học 2 8 Nguyễn Hữu Lộc (001677 2 10 3 203B9 CK11KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 209010 Thiết kế hệ thống cơ khí 3 41 Phan Tấn Tùng (001259 4 9 4 301C5 CK11KTK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 209017 Nguyên lý máy 3 74 Lê Khánh Điền (001288 6 3 4 211H6 CK13DM 123456789012345
L02 209017 Nguyên lý máy 3 56 Lê Khánh Điền (001288 3 1 4 206H6 CK13HT1 123456789012345
L03 209017 Nguyên lý máy 3 54 Phạm Huy Hoàng (001657 4 7 4 411H6 CK13HT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 209020 ĐAMH tk hệ thống cơ khí 1 0 Bùi Trọng Hiếu (002581) HLCK1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 209021 Chi tiết máy 3 67 Nguyễn Hữu Lộc (001677 3 9 4 402C4 CK12CD1 ... 123456789012345
A02 209021 Chi tiết máy 3 66 Nguyễn Văn Thạnh (002496 5 9 4 402C4 CK12CD2 ... 123456789012345
A03 209021 Chi tiết máy 3 50 Phan Đình Huấn (001262 4 1 4 402C4 CK12CTM1 123456789012345
A04 209021 Chi tiết máy 3 13 Phan Đình Huấn (001262 2 1 4 301C4 CK12CTM2 123456789012345
A05 209021 Chi tiết máy 3 64 Bùi Trọng Hiếu (002581 5 3 4 403C4 CK12VL ... 123456789012345
A06 209021 Chi tiết máy 3 55 Phan Tấn Tùng (001259 6 3 4 401C6 CK12KTK 123456789012345
A07 209021 Chi tiết máy 3 18 Phan Tấn Tùng (001259 6 9 4 301C4 CK12NH 123456789012345
A08 209021 Chi tiết máy 3 60 Bùi Trọng Hiếu (002581 2 9 4 401C5 GT12HK ... 123456789012345
A09 209021 Chi tiết máy 3 59 Phan Đình Huấn (001262 4 9 4 401C5 GT12OTO2 ... 123456789012345
A10 209021 Chi tiết máy 3 55 Bùi Trọng Hiếu (002581 3 9 4 303C5 GT12TAU1 ... 123456789012345
TNCK 209021 Chi tiết máy 3 43 Bùi Trọng Hiếu (002581 3 3 4 201B9 CK12KSCD ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 209022 Dao động kỹ thuật 2 37 Nguyễn Tấn Tiến (001612 3 4 3 401C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn 2 92 Nguyễn Thanh Trương (002580 3 1 3 401C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 209029 Kỹ thuật độ tin cậy 2 14 Nguyễn Hữu Lộc (001677 2 4 3 401C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
C01 209037 Vẽ Cơ Khí 2 57 Nguyễn Văn Thạnh (002496 2 4 3 402C6 BD13CN01 ... 123456789012345
C02 209037 Vẽ Cơ Khí 2 55 Phan Tấn Tùng (001259 3 1 3 301C4 BD13CN03 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 209039 Cơ học máy 3 35 Lê Khánh Điền (001288 6 7 4 212H6 VL1201 ... 123456789012345
L02 209039 Cơ học máy 3 37 Phan Tấn Tùng (001259 5 1 4 212H6 VL1202 ... 123456789012345
L03 209039 Cơ học máy 3 51 Phan Tấn Tùng (001259 2 1 4 213H6 VL1203 ... 123456789012345
L04 209039 Cơ học máy 3 51 Lê Khánh Điền (001288 2 1 4 112H6 VL1204 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 209057 Thực tập kỹ thuật 2 22 Thân Trọng Khánh Đạt (003494 3 3 4 PMTCK CK11KTK 123456789012345
3 9 4 PMTCK
A02 209057 Thực tập kỹ thuật 2 21 Thân Trọng Khánh Đạt (003494 5 3 4 PMTCK CK11KTK 123456789012345
5 9 4 PMTCK
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 209302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 ( 2 1 6 TTNT6 TTTNCK2 123456789012345
2 7 6 TTNT6
3 1 6 TTNT6
3 7 6 TTNT6
4 1 6 TTNT6
4 7 6 TTNT6
5 1 6 TTNT6
5 7 6 TTNT6
6 1 6 TTNT7
6 7 6 TTNT6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 209303 Luận văn tốt nghiệp 10 3 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913) CK10KTK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 209701 Tr/động Ck Csuất Lớn 1 1 45 Bùi Trọng Hiếu (002581 5 7 3 203B10 VP11CDT ... 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 209702 Tr/d Ck Công Suất Lớn 2 1 20 Bùi Trọng Hiếu (002581 5 7 3 203B10 VP11CDT 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 210002 Vật liệu nhiệt lạnh 2 84 Hà Anh Tùng (001737 4 1 3 301C5 CK12NH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 210004 TN nhiệt động & tr/nhiệt 1 17 Nguyễn Văn Hạnh (003267 2 10 3 BMCNNH CK12NH 123456789012345
A02 210004 TN nhiệt động & tr/nhiệt 1 24 Ngô Thiên Tứ (003490 5 10 3 BMCNNH CK12NH 123456789012345
A03 210004 TN nhiệt động & tr/nhiệt 1 25 Vũ Hải Dương (003422 2 7 3 BMCNNH CK12NH 123456789012345
A04 210004 TN nhiệt động & tr/nhiệt 1 23 Nguyễn Văn Hạnh (003267 5 7 3 BMCNNH CK12NH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 210010 Lò hơi & mạng nhiệt 3 69 Võ Kiến Quốc (002501 2 3 4 303C5 CK11NH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 210012 Điều hòa không khí 2 66 Lê Chí Hiệp (000999 6 4 3 401C5 CK11NH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 210013 Năng lượng tái tạo 3 65 Lê Chí Hiệp (000999 6 9 4 301C5 CK11NH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 210014 Nhiệt động lực học Kt 2 110 Huỳnh Phước Hiển (003155 2 5 2 205H6 CK13DM ... 123456789012345
6 1 2 211H6 1 3 5 7 9 1 3
L02 210014 Nhiệt động lực học Kt 2 108 Huỳnh Phước Hiển (003155 2 3 2 113H6 GT1302 ... 123456789012345
6 3 2 205H6 1 3 5 7 9 1 3
L03 210014 Nhiệt động lực học Kt 2 114 Huỳnh Phước Hiển (003155 2 1 2 113H6 GT1305 ... 123456789012345
6 5 2 113H6 1 3 5 7 9 1 3
L04 210014 Nhiệt động lực học Kt 2 92 Nguyễn Minh Phú (002732 4 5 2 302H2 KU13VLY1 ... 123456789012345
6 5 2 205H2 2 4 6 8 0 2 4
L05 210014 Nhiệt động lực học Kt 2 81 Nguyễn Minh Phú (002732 4 3 2 202H2 MO1301 ... 123456789012345
6 1 2 205H2 2 4 6 8 0 2 4
L06 210014 Nhiệt động lực học Kt 2 83 Nguyễn Minh Phú (002732 4 1 2 205H2 MO1303 ... 123456789012345
6 3 2 205H2 2 4 6 8 0 2 4
QT01 210014 Nhiệt động lực học Kt 2 0 Lê Chí Hiệp (000999 2 4 3 201B8 CT12ADLE 12345678
3 4 3 201B8
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 210015 Truyền nhiệt 2 97 Hoàng Thị Nam Hương (002155 2 1 3 401C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
A02 210015 Truyền nhiệt 2 102 Võ Kiến Quốc (002501 6 4 3 301C5 CK12NH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí 2 75 Trần Văn Hưng (003346 5 7 3 301C4 CK11NH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk 2 24 Vũ Hải Dương (003422 3 9 4 BMCNNH CK11NH 123456789012345
A02 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk 2 20 Ngô Thiên Tứ (003490 4 9 4 BMCNNH CK11NH 123456789012345
A03 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk 2 17 Nguyễn Văn Hạnh (003267 3 3 4 BMCNNH CK11NH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 210302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 Nguyễn Văn Hạnh (003267 2 1 6 TTNT4 TTTNCK3 123456789012345
2 7 6 TTNT4
3 1 6 TTNT4
3 7 6 TTNT4
4 1 6 TTNT4
4 7 6 TTNT4
5 1 6 TTNT4
5 7 6 TTNT4
6 1 6 TTNT5
6 7 6 TTNT4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 210303 Luận văn tốt nghiệp 10 8 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913) CK10NH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 210701 Truyền nhiệt 1 33 Trần Văn Hưng (003346 2 10 3 501C6 VP12CDT ... 12345
P02 210701 Truyền nhiệt 1 36 Hà Anh Tùng (001737 3 7 3 301B10 VP12NL ... 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 210702 Nhiệt động học thống kê 1 52 Đinh Sơn Thạch (001665 4 1 3 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
P02 210702 Nhiệt động học thống kê 1 34 Đinh Sơn Thạch (001665 2 7 3 603C6 VP12NL ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 66 Chờ Phân Công CBGD (009804 4 7 5 XCK CK13CK01 ... 123456789012345
L02 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 67 Chờ Phân Công CBGD (009804 4 1 5 XCK CK13CK02 ... 123456789012345
L03 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 68 Chờ Phân Công CBGD (009804 5 1 5 XCK CK13CK03 ... 123456789012345
L04 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 65 Chờ Phân Công CBGD (009804 3 7 5 XCK CK13CK05 ... 123456789012345
L05 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 57 Chờ Phân Công CBGD (009804 3 1 5 XCK CK13CK06 ... 123456789012345
L06 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 69 Chờ Phân Công CBGD (009804 5 7 5 XCK CK13CK08 ... 123456789012345
L07 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 58 Chờ Phân Công CBGD (009804 2 1 5 XCK CK13CK11 ... 123456789012345
L08 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 64 Chờ Phân Công CBGD (009804 2 7 5 XCK CK13CK12 ... 123456789012345
L09 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 41 Chờ Phân Công CBGD (009804 6 1 5 XCK MO12KMT1 123456789012345
L10 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 2 59 Chờ Phân Công CBGD (009804 6 7 5 XCK MO12KMT2 123456789012345
L01 212032 Vật liệu học & xử lý 3 69 Lương Hồng Đức (000813 3 1 4 112H6 GT1301 ... 123456789012345
L02 212032 Vật liệu học & xử lý 3 69 Nguyễn Thanh Hải (002483 4 7 4 110H6 GT1302 ... 123456789012345
L03 212032 Vật liệu học & xử lý 3 76 Nguyễn Ngọc Hà (001364 5 7 4 206H6 GT1304 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 213006 Cơ học bay 2 2 34 Ngô Khánh Hiếu (002263 2 1 3 302C5 GT11HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 213008 Kchk3:cơ Học Phá Hủy&mỏi 2 32 Nguyễn Song Thanh Thảo (003073 4 10 3 402C5 GT11HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 213017 Thiết Kế Máy Bay 1 2 31 Nguyễn Thiện Tống (000413 4 7 3 402C5 GT11HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 213019 Bảo trì máy bay 1 2 31 Lê Hoài Bảo (009474 3 10 3 304C5 GT11HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A04 213039 Cơ học chất lỏng và khí 3 71 Lê Thị Hồng Hiếu (002748 2 5 2 602B4 KU12CKT 123456789012345
4 3 2 202B1
L01 213039 Cơ học chất lỏng và khí 3 63 Trần Tiến Anh (001931 4 7 4 112H6 GT1301 ... 123456789012345
L02 213039 Cơ học chất lỏng và khí 3 61 Lê Thị Tuyết Nhung (003388 5 7 4 112H6 GT1302 ... 123456789012345
L03 213039 Cơ học chất lỏng và khí 3 60 Lý Hùng Anh (003307 3 1 4 110H6 GT1304 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 213043 Khí động lực học 2 2 44 Lê Thị Hồng Hiếu (002748 5 1 3 304C5 GT12HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 213044 Dao động cơ học 2 30 Trần Tiến Anh (001931 3 2 3 302C5 GT12HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 213049 TN kỹ thuật hàng không 2 1 31 Nguyễn Song Thanh Thảo (003073 5 10 3 TNKTHK GT11HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 213050 H/thống Lực Đẩy Máy Bay2 2 33 Phạm Minh Vương (002264 3 7 3 304C5 GT11HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 213057 Nhận dạng h/thống máybay 2 32 Huỳnh Phước Thiện (009514 6 10 3 402C5 GT11HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 213303 Luận văn tốt nghiệp 10 18 GT10HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 213700 Luận văn tốt nghiệp 10 6 HLVP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 213701 Cơ học lưu chất thực 2 49 Nguyễn Chí Công (002240 5 3 2 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 213702 Động lực học hk cơ bản 2 17 Nguyễn Chí Công (002240 4 8 2 604C6 VP11HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 213703 Cơ học bay 2 17 Nguyễn Thiện Tống (000413 4 4 2 303B4 VP11HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 213704 Máy bay trực thăng 3 17 Vũ Ngọc ánh (003387 5 4 3 602C6 VP10HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 213705 Pp số trong cơhọc chlỏng 3 18 Nguyễn Chí Công (002240 4 4 3 602C6 VP10HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 213706 Động cơ & thiết bị đẩy 2 3 17 Nguyễn Anh Thi (002576 5 1 3 602C6 VP10HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 213707 Máy cánhdẫn &máytl ttích 4 19 Trần Tiến Anh (001931 6 3 2 602C6 VP10HK 123456789012345
3 5 2 602C6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 213708 Khí độnglựchọc chuyênsâu 2 16 Lê Thị Hồng Hiếu (002748 6 5 2 602C6 VP10HK 123456789012345
P01 213709 Bảo Dưỡng Hàng Không 3 18 Nguyễn Hùng Sơn (009263 7 10 3 201B9 VP10HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 213710 Thiết kế máy bay 3 17 Vũ Ngọc ánh (003387 2 1 3 602C6 VP10HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 213711 Luật hàng không 2 16 Ngô Văn Tâm (009515 3 1 2 602C6 VP10HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 213712 Các hệ thống trên máybay 3 17 Lê Anh Huy (K.T784 7 7 3 201B9 VP10HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 213713 Khai thác & qlý máy bay 2 16 Bùi Kim ánh (009539 3 3 2 602C6 VP10HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 213720 Các hệ thời gian thực 1 50 Ngô Khánh Hiếu (002263 3 10 3 203B10 VP11CDT ... 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 214007 Kỹ Thuật Hệ Thống 2 32 Lê Ngọc Quỳnh Lam (002199 2 7 3 401C4 CK11HT1 123456789012345
A02 214007 Kỹ Thuật Hệ Thống 2 32 Lê Ngọc Quỳnh Lam (002199 4 7 3 302C5 CK11HT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 214009 Kỹ thuật dự báo trong cn 2 37 Đinh Bá Hùng Anh (003314 2 4 3 303C4 CK12HT1 123456789012345
A02 214009 Kỹ thuật dự báo trong cn 2 44 Nguyễn Hữu Phúc (003312 5 1 3 301C4 CK12HT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 214011 Tk vị trí & mặt Bg Htcn 2 43 Đỗ Ngọc Hiền (002559 5 4 3 302C4 CK12HT1 123456789012345
A02 214011 Tk vị trí & mặt Bg Htcn 2 43 Đỗ Ngọc Hiền (002559 6 2 3 303C5 CK12HT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 214012 ĐAMH tk vịtrí& m/bg htcn 1 42 ( 6 1 3 PDAMH CK12HT1 123456789012345
A02 214012 ĐAMH tk vịtrí& m/bg htcn 1 46 ( 4 1 3 PDAMH CK12HT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 214014 Pp Luận Nckh& TkT nghiệm 2 37 Nguyễn Hữu Phúc (003312 4 4 3 302C4 CK12HT1 123456789012345
A02 214014 Pp Luận Nckh& TkT nghiệm 2 40 Nguyễn Như Phong (001523 2 4 3 301C5 CK12HT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 214017 Kt Điều độ trong Sx-D/vụ 2 33 Hồ Thị Phương Dung (003161 3 10 3 401C4 CK11HT1 123456789012345
A02 214017 Kt Điều độ trong Sx-D/vụ 2 34 Hồ Thị Phương Dung (003161 6 10 3 401C4 CK11HT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 214018 Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho 2 34 Nguyễn Như Phong (001523 3 7 3 401C4 CK11HT1 123456789012345
A02 214018 Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho 2 33 Nguyễn Hữu Phúc (003312 6 7 3 401C4 CK11HT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 214027 Quản Lý Chất Lượng 2 40 Đặng Phi Vân Hài (003159 6 4 3 302C4 CK12HT1 123456789012345
A02 214027 Quản Lý Chất Lượng 2 45 Đặng Phi Vân Hài (003159 4 4 3 301C4 CK12HT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 214036 Pt& Thiết Kế Ht Ttin Qlý 2 26 Bùi Thị Kim Dung (001413 6 7 3 302C4 CK11HT1 123456789012345
A02 214036 Pt& Thiết Kế Ht Ttin Qlý 2 23 Bùi Thị Kim Dung (001413 4 10 3 302C5 CK11HT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 214037 H/dinh Ch/lược Cho Sp&cn 2 27 Bùi Thị Kim Dung (001413 6 10 3 302C4 CK11HT1 123456789012345
A02 214037 H/dinh Ch/lược Cho Sp&cn 2 34 Bùi Thị Kim Dung (001413 2 10 3 303C4 CK11HT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 214045 Ht Sx tích hợp (cims) 2 22 Đinh Bá Hùng Anh (003314 5 4 3 401C4 CK11HT1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 214104 Vận trù ngẫu nhiên 2 41 Đinh Bá Hùng Anh (003314 4 1 3 302C4 CK12HT1 123456789012345
A02 214104 Vận trù ngẫu nhiên 2 48 Hồ Thị Phương Dung (003161 3 4 3 403C4 CK12HT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 214106 ĐAMH kỹ thuật hệ thống 1 32 ( 2 10 3 PDAMH2 CK11HT1 123456789012345
A02 214106 ĐAMH kỹ thuật hệ thống 1 33 ( 2 7 3 PDAMH3 CK11HT2 123456789012345
A01 214107 Kỹ Thuật Ra Quyết Định 2 27 Lê Ngọc Quỳnh Lam (002199 4 10 3 401C4 CK11HT1 123456789012345
A02 214107 Kỹ Thuật Ra Quyết Định 2 36 Lê Ngọc Quỳnh Lam (002199 5 10 3 401C4 CK11HT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 214112 Cải tiến chất lượng 2 27 Nguyễn Như Phong (001523 4 7 3 401C4 CK11HT1 123456789012345
A02 214112 Cải tiến chất lượng 2 34 Nguyễn Như Phong (001523 5 7 3 401C4 CK11HT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 214303 Luận văn tốt nghiệp 10 19 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913) CK10HT1 123456789012345
A02 214303 Luận văn tốt nghiệp 10 5 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913) CK10HT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 214701 Kthức Về Các Xínghiệp Cn 1 19 Lại Huy Hùng (001824 3 1 3 202B10 VP10CDT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 215003 P/pháp đánh giá vật liệu 3 60 Nguyễn Bá Tài (002572 3 1 4 214H6 VL1201 ... 123456789012345
L02 215003 P/pháp đánh giá vật liệu 3 61 Nguyễn Bá Tài (002572 2 7 4 206H6 VL1202 ... 123456789012345
L03 215003 P/pháp đánh giá vật liệu 3 60 Nguyễn Bá Tài (002572 5 1 4 206H6 VL1203 ... 123456789012345
L04 215003 P/pháp đánh giá vật liệu 3 45 Nguyễn Bá Tài (002572 6 7 4 306H6 VL1204 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 215004 Cơ Học Vật Liệu 2 53 Lưu Tuấn Anh (002365 6 1 4 206H6 VL1301 ... 123456789012345
L02 215004 Cơ Học Vật Liệu 2 52 Lưu Tuấn Anh (002365 3 7 4 403H2 VL1302 ... 123456789012345
L03 215004 Cơ Học Vật Liệu 2 50 Lưu Tuấn Anh (002365 6 7 4 112H6 VL1303 ... 123456789012345
L04 215004 Cơ Học Vật Liệu 2 53 Lưu Tuấn Anh (002365 2 7 4 403H2 VL1304 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 215015 Hóa học chất rắn 2 34 Đỗ Quang Minh (001849 6 1 4 302H2 VL1201 ... 123456789012345
L02 215015 Hóa học chất rắn 2 49 Đỗ Quang Minh (001849 5 7 4 208H6 VL1203 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215017 Hóa học polyme 2 28 La Thị Thái Hà (001751 4 10 3 501C4 HLVL1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215019 Qt&kt Phản ứng Chất Cptu 2 53 Huỳnh Đại Phú (001850 3 10 3 401C5 VL11PO 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215021 CN nấu luyện kl &hợp kim 2 49 Nguyễn Duy Thông (000879 6 1 3 303C4 VL11KL 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215022 TN kim loại & hợp kim 1 22 Nguyễn Duy Thông (000879 5 4 3 TNCNVL VL11KL 123456789012345
A02 215022 TN kim loại & hợp kim 1 17 Nguyễn Văn Xuân (000955 5 1 3 TNCNVL VL11KL 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215023 ĐAMH qtcn nấuluyện kl&hk 1 28 Nguyễn Duy Thông (000879) VL11KL 123456789012345
A02 215023 ĐAMH qtcn nấuluyện kl&hk 1 15 Huỳnh Công Khanh (001948) VL11KL 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215027 Công nghệ cao su 2 47 Nguyễn Thị Lê Thanh (002315 3 4 3 401C6 VL11PO 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215030 Thí nghiệm cao su 2 26 Phan Quốc Phú (003410 6 3 4 PCDPOL VL11PO 123456789012345
6 9 4 PCDPOL
A02 215030 Thí nghiệm cao su 2 21 Phan Quốc Phú (003410 5 3 4 PCDPOL VL11PO 123456789012345
5 9 4 PCDPOL
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215032 Công nghệ xử lý vliệu kl 3 46 Nguyễn Văn Dán (000171 2 1 3 401C6 VL11KL 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215034 ĐAMH cn đúc,nluyện &ckéo 1 7 Nguyễn Ngọc Hà (001364) DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215036 Kỹ thuật gốm sứ 2 52 Đỗ Quang Minh (001849 3 4 3 403C5 VL11SI 123456789012345
A01 215037 QT cơ sở &t/bị silicat 2 2 50 Lê Minh Sơn (003040 4 1 3 403C5 VL11SI 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215044 ĐAMH tk phânxưởng sx pol 1 7 DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215101 Kthuật sản xuất xi măng 2 55 Huỳnh Ngọc Minh (002319 3 1 3 403C5 VL11SI 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215104 ĐAMH thiết bị silicat 1 22 ( ) VL11SI 123456789012345
A02 215104 ĐAMH thiết bị silicat 1 26 ( ) VL11SI 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215114 Các Pp Ptích &đgiá Polym 2 14 La Thị Thái Hà (001751 4 8 2 501C4 HLVL1 1234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215115 ĐAMH ctạo & tn vliệu pol 2 6 DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 215120 Nguyên lý lò công nghiệp 2 36 Lê Văn Lữ (001547 5 7 4 305H6 VL1201 ... 123456789012345
L02 215120 Nguyên lý lò công nghiệp 2 23 Lê Văn Lữ (001547 6 1 4 208H6 VL1203 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215133 Thực tập kỹ thuật 2 14 HLVL1 1234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215137 Vật liệu kỹ thuật 3 60 Nguyễn Hữu Tú (000749 2 3 2 602B4 KU12CKT 123456789012345
4 5 2 202B1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 215142 Vật lý chất rắn 2 54 Nguyễn Thị Mỹ Anh (003119 4 1 4 210H6 VL1301 ... 123456789012345
L02 215142 Vật lý chất rắn 2 56 Lê Văn Thăng (002316 6 1 4 404H2 VL1302 ... 123456789012345
L03 215142 Vật lý chất rắn 2 58 Nguyễn Thị Mỹ Anh (003119 3 7 4 404H2 VL1303 ... 123456789012345
L04 215142 Vật lý chất rắn 2 54 Lê Văn Thăng (002316 6 7 4 403H2 VL1304 ... 123456789012345
L05 215142 Vật lý chất rắn 2 58 Nguyễn Thị Mỹ Anh (003119 6 7 4 402H2 HLVL1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg 2 49 Huỳnh Công Khanh (001948 5 1 4 112H6 VL1201 ... 123456789012345
L02 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg 2 42 Huỳnh Công Khanh (001948 6 7 4 213H6 VL1202 ... 123456789012345
L03 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg 2 55 Huỳnh Công Khanh (001948 3 1 4 210H6 VL1203 ... 123456789012345
L04 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg 2 64 Huỳnh Công Khanh (001948 3 7 4 206H6 VL1204 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa 2 60 Lưu Hoàng Tâm (003096 2 7 4 214H6 VL1201 ... 123456789012345
L02 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa 2 51 Lưu Hoàng Tâm (003096 3 1 4 212H6 VL1202 ... 123456789012345
L03 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa 2 42 Lưu Hoàng Tâm (003096 6 7 4 214H6 VL1203 ... 123456789012345
L04 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa 2 50 Lưu Hoàng Tâm (003096 5 1 4 210H6 VL1204 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 215145 TN csở khoa học vật liệu 1 28 Bùi Thị Thảo Nguyên (002768) VL1201 123456789012345
L02 215145 TN csở khoa học vật liệu 1 27 Bùi Thị Thảo Nguyên (002768) VL1201 ... 123456789012345
L03 215145 TN csở khoa học vật liệu 1 28 Bùi Thị Thảo Nguyên (002768) VL1202 123456789012345
L04 215145 TN csở khoa học vật liệu 1 29 Bùi Thị Thảo Nguyên (002768) VL1203 123456789012345
L06 215145 TN csở khoa học vật liệu 1 28 Bùi Thị Thảo Nguyên (002768) VL1204 ... 123456789012345
L07 215145 TN csở khoa học vật liệu 1 23 Bùi Thị Thảo Nguyên (002768) VL1205 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215148 Kỹ Thuật Gia Công Polyme 2 47 Hoàng Xuân Tùng (003072 4 1 3 401C6 VL11PO 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 215302 Thực tập tốt nghiệp 3 2 ( ) TTTNVL1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 215303 Luận văn tốt nghiệp 10 36 VL10PO 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 215701 Tchất các VL tiên tiến 2 49 Lê Văn Thăng (002316 2 3 2 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 215702 Vật liệu hàng không 2 17 Lý Hùng Anh (003307 4 8 2 602C6 VP10HK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 215703 Hóa lý 2 10 Nguyễn Ngọc Hạnh (001094 4 4 2 301B10 VP11VL 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 215708 Vật liệu siêu dẫn t/tiến 2 2 Nguyễn Bá Tài (002572) HLVP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 215724 Hư hỏng & gãy vỡ của vl 2 0 Nguyễn Bá Tài (002572 5 9 2 602C6 HLVP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 215738 Vật lý chất rắn 3 10 Lê Văn Thăng (002316 2 7 3 206B10 VP11VL 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 215739 Projet:1 ng/cứu khoa học 3 5 ( 6 1 3 PDAMH5 VP11VL 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 216302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 ( ) TTTNVL1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 216303 Luận văn tốt nghiệp 10 17 VL10KL 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 216700 Luận văn tốt nghiệp 10 3 HLVP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 216701 Thpt ctrúc &tcvlý của vl 2 1 Lê Lâm (003425 5 7 2 602C6 HLVP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 217303 Luận văn tốt nghiệp 10 22 VL10SI 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động 3 50 Nguyễn Duy Anh (003038 2 2 2 402C4 CK12CD1 123456789012345
6 5 2 402C4
A02 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động 3 53 Lê Thanh Hải (003341 2 4 2 302C4 CK12CD2 123456789012345
6 2 2 403C4
A03 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động 3 51 Nguyễn Đàm Tấn (000916 3 4 2 302C4 CK12HT1 123456789012345
5 2 2 302C4
A04 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động 3 65 Trần Việt Hồng (002342 5 4 2 301C4 CK12HT2 ... 123456789012345
6 5 2 602B4
A05 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động 3 57 Võ Tường Quân (002335 5 2 2 301C5 CK12MAY ... 123456789012345
6 2 2 304C5
TNCK 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động 3 20 Phạm Công Bằng (001813 3 1 2 201B9 CK12KSCD 123456789012345
5 4 2 201B9
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 218014 T/kế hệ thống cơ điện tử 2 48 Nguyễn Tấn Tiến (001612 2 10 3 302C4 CK11CD1 123456789012345
A02 218014 T/kế hệ thống cơ điện tử 2 57 Nguyễn Minh Tuấn (002344 4 7 3 301C4 CK11CD2 123456789012345
TNCK 218014 T/kế hệ thống cơ điện tử 2 20 Nguyễn Minh Tuấn (002344 6 4 3 504C5 CK11KSCD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 218019 Kt Giao Tiếp Với Máytính 2 60 Đoàn Thế Thảo (002094 5 4 3 404C4 CK11CD1 123456789012345
A02 218019 Kt Giao Tiếp Với Máytính 2 52 Võ Tường Quân (002335 2 7 3 301C5 CK11CD2 123456789012345
TNCK 218019 Kt Giao Tiếp Với Máytính 2 20 Đoàn Thế Thảo (002094 4 10 3 203B9 CK11KSCD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 218024 Trang bị điện & điện tử 2 70 Lê Ngọc Bích (003227 2 10 3 303C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
A02 218024 Trang bị điện & điện tử 2 56 Trần Việt Hồng (002342 5 7 3 301C5 CK11CTM3 ... 123456789012345
A03 218024 Trang bị điện & điện tử 2 53 Nguyễn Duy Anh (003038 6 10 3 303C5 CK11KTK 123456789012345
A04 218024 Trang bị điện & điện tử 2 39 Nguyễn Đàm Tấn (000916 4 7 3 303C5 CK11TKM ... 123456789012345
TNCK 218024 Trang bị điện & điện tử 2 24 Lê Ngọc Bích (003227 3 10 3 203B9 CK11KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 218025 TT trang bị điện,điện tử 2 16 Lê Ngọc Bích (003227 4 3 4 TBMCDT CK11CD1 123456789012345
A02 218025 TT trang bị điện,điện tử 2 17 Nguyễn Duy Anh (003038 5 9 4 TBMCDT CK11CD1 123456789012345
A03 218025 TT trang bị điện,điện tử 2 13 Trần Việt Hồng (002342 4 9 4 TBMCDT CK11CD1 123456789012345
A04 218025 TT trang bị điện,điện tử 2 18 Nguyễn Quốc Chí (002338 3 9 4 TBMCDT CK11CD2 123456789012345
A05 218025 TT trang bị điện,điện tử 2 18 Lê Ngọc Bích (003227 6 3 4 TBMCDT CK11CD2 123456789012345
A07 218025 TT trang bị điện,điện tử 2 20 Nguyễn Quốc Chí (002338 6 9 4 TBMCDT CK11KSCD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 218026 Vi điều khiển 2 54 Phùng Trí Công (002588 6 10 3 404C4 CK11CD1 123456789012345
A02 218026 Vi điều khiển 2 58 Võ Tường Quân (002335 4 10 3 301C4 CK11CD2 123456789012345
A03 218026 Vi điều khiển 2 26 Đoàn Thế Thảo (002094 4 4 3 401C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
TNCK 218026 Vi điều khiển 2 25 Võ Tường Quân (002335 5 7 3 201B9 CK11KSCD ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất 1 21 Võ Anh Huy (001987 2 7 3 PDAMH2 CK11CTM1 123456789012345
A02 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất 1 34 Võ Anh Huy (001987 5 7 3 PDAMH CK11CTM2 123456789012345
A03 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất 1 28 Võ Anh Huy (001987 2 10 3 PDAMH CK11CTM3 123456789012345
A04 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất 1 15 Nguyễn Minh Tuấn (002344 3 10 3 PDAMH CK11TKM 123456789012345
A05 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất 1 40 Lưu Thanh Tùng (002337 5 10 3 PDAMH CK11VL 123456789012345
TNCK 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất 1 25 Lưu Thanh Tùng (002337 4 7 3 PDAMH CK11KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 218032 Hệ thống PLC 2 73 Lê Ngọc Bích (003227 6 7 3 404C4 CK11CD1 123456789012345
A02 218032 Hệ thống PLC 2 67 Lê Thanh Hải (003341 2 10 3 301C5 CK11CD2 123456789012345
A03 218032 Hệ thống PLC 2 72 Phạm Công Bằng (001813 5 1 3 401C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
TNCK 218032 Hệ thống PLC 2 42 Lê Thanh Hải (003341 5 10 3 201B9 CK11KSCD ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 218033 Robot công nghiệp 2 60 Phùng Trí Công (002588 2 7 3 302C4 CK11CD1 123456789012345
A02 218033 Robot công nghiệp 2 32 Đoàn Thế Thảo (002094 5 10 3 403C4 CK11CD2 123456789012345
A03 218033 Robot công nghiệp 2 28 Nguyễn Quốc Chí (002338 5 4 3 401C5 CK11CTM1 ... 123456789012345
TNCK 218033 Robot công nghiệp 2 34 Phạm Công Bằng (001813 3 7 3 201B9 CK11KSCD ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 218303 Luận văn tốt nghiệp 10 41 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913) CK10CD1 123456789012345
A02 218303 Luận văn tốt nghiệp 10 8 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913) CK10CD2 123456789012345
TNCK 218303 Luận văn tốt nghiệp 10 15 Giáo vụ khoa Cơkhí (009913) CK10KSCD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 218700 Luận văn tốt nghiệp 10 4 HLVP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 218701 Dk Các Cơcấu Thừahành Tm 4 18 Nguyễn Quốc Chí (002338 6 3 4 202B10 VP10CDT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 218702 Các cơ cấu thừa hành 2 19 Trần Việt Hồng (002342 6 9 2 202B10 VP10CDT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 218703 Thiết kế hệ thống cơ Đtử 6 18 Nguyễn Tấn Tiến (001612 2 4 3 202B10 VP10CDT 123456789012345
5 1 3 202B10
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260600 Kỹ năng giao tiếp 2 10 Lê Hoàng Thiện (002210 5 10 3 601C6 BD14CN02 ... 890123456789012
C02 260600 Kỹ năng giao tiếp 2 7 Trần Văn Bình (001408 3 4 3 601C6 BD14CN03 ... 890123456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260601 Vật liệu & c/nghệ xử lý 2 10 Lê Quốc Phong (002450 4 10 3 601C6 BD14CN01 ... 890123456789012
C02 260601 Vật liệu & c/nghệ xử lý 2 10 Võ Thế Sơn (000950 4 4 3 301C5 BD14CN03 ... 890123456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260602 K/thuật an toàn& Mtrường 2 11 Lê Hoàng Thiện (002210 6 4 3 601C6 BD14CN01 ... 890123456789012
C02 260602 K/thuật an toàn& Mtrường 2 10 Trần Văn Bình (001408 2 1 3 502C5 BD14CN03 ... 890123456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260608 Nhiệt động lực học 2 55 Hoàng Thị Nam Hương (002155 5 10 3 402C6 BD13CN01 ... 123456789012345
C02 260608 Nhiệt động lực học 2 54 Nguyễn Thị Minh Trinh (002428 2 1 3 403C6 BD13CN03 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260609 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1 2 31 Nguyễn Thanh Trương (002580 5 7 3 402C6 BD13CN01 ... 123456789012345
C02 260609 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1 2 38 Lê Hoàng Thiện (002210 5 4 3 303B4 BD13CN02 123456789012345
C03 260609 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1 2 45 Lê Thế Truyền (001971 4 7 3 402C6 BD13CN04 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260610 Chi tiết máy 3 56 Lương Quốc Việt (003419 4 7 3 401C6 BD13CN01 ... 123456789012345
C02 260610 Chi tiết máy 3 52 Nguyễn Thị Hồng Ngân (003253 2 4 3 403C6 BD13CN03 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260611 Dung sai & đo lường 3 60 Nguyễn Văn Thạnh (002496 4 10 3 401C6 BD13CN01 ... 123456789012345
C02 260611 Dung sai & đo lường 3 54 Nguyễn Văn Thạnh (002496 3 7 3 402C6 BD13CN03 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260612 Truyền động khí nén 1 2 54 Lê Hoàng Thiện (002210 3 10 3 401C6 BD13CN01 ... 123456789012345
C02 260612 Truyền động khí nén 1 2 52 Trần Văn Bình (001408 3 10 3 402C6 BD13CN03 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260613 Trang bị điện trong CN 1 2 51 Nguyễn Ngọc Phúc Diễm (001794 3 7 3 401C6 BD13CN01 ... 12345
C02 260613 Trang bị điện trong CN 1 2 52 Huỳnh Đức Trí (003418 4 10 3 402C6 BD13CN03 ... 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 9 Nguyễn Thanh Trương (002580 4 1 3 PMTUIT BD12CN01 1234567890
C02 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 24 Nguyễn Thanh Trương (002580 2 4 3 PMTUIT BD12CN01 1234567890
C03 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 19 Lê Hoàng Thiện (002210 3 1 3 PMTUIT BD12CN01 1234567890
C04 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 24 Lê Hoàng Thiện (002210 2 7 3 PMTUIT BD12CN02 1234567890
C05 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 23 Lê Hoàng Thiện (002210 3 7 3 PMTUIT BD12CN02 1234567890
C06 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 1 Lê Hoàng Thiện (002210 6 10 3 PMTUIT BD12CN02 1234567890
C07 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 20 Lê Hoàng Thiện (002210 2 10 3 PMTUIT BD12CN03 1234567890
C08 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 26 Lê Thế Truyền (001971 4 4 3 PMTUIT BD12CN03 1234567890
C09 260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 1 26 Lê Thế Truyền (001971 5 4 3 PMTUIT BD12CN03 1234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260624 Quản lý công nghiệp 2 33 Đặng Anh Duy (002278 6 10 3 403C5 BD12CN01 1234567890123456
C02 260624 Quản lý công nghiệp 2 64 Đặng Anh Duy (002278 3 10 3 502C5 BD12CN02 1234567890123456
C03 260624 Quản lý công nghiệp 2 74 Đặng Anh Duy (002278 3 4 3 501C5 BD12CN03 1234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260625 Công nghệ hàn 2 1 24 Nguyễn Quang (002419 5 1 3 XHAUIT BD12CN01 1234567890
C02 260625 Công nghệ hàn 2 1 23 Nguyễn Quang (002419 2 1 3 XHAUIT BD12CN01 1234567890
C03 260625 Công nghệ hàn 2 1 25 Nguyễn Quang (002419 3 7 3 XHAUIT BD12CN01 1234567890
C04 260625 Công nghệ hàn 2 1 26 Nguyễn Quang (002419 4 4 3 XHAUIT BD12CN02 1234567890
C05 260625 Công nghệ hàn 2 1 22 Nguyễn Quang (002419 6 4 3 XHAUIT BD12CN02 1234567890
C06 260625 Công nghệ hàn 2 1 18 Nguyễn Quang (002419 6 7 3 XHAUIT BD12CN02 1234567890
C07 260625 Công nghệ hàn 2 1 18 Nguyễn Quang (002419 2 7 3 XHAUIT BD12CN03 1234567890
C08 260625 Công nghệ hàn 2 1 14 Nguyễn Quang (002419 2 10 3 XHAUIT BD12CN03 1234567890
C09 260625 Công nghệ hàn 2 1 6 Nguyễn Quang (002419 3 10 3 XHAUIT BD12CN03 1234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C01 260626 Truyền động thủy lực 2 1 25 Trương Công Tiễn (002591 2 4 3 XTLUIT BD12CN01 1234567890
C02 260626 Truyền động thủy lực 2 1 26 Trương Công Tiễn (002591 3 1 3 XTLUIT BD12CN01 1234567890
C03 260626 Truyền động thủy lực 2 1 5 Trương Công Tiễn (002591 5 1 3 XTLUIT BD12CN01 1234567890
C04 260626 Truyền động thủy lực 2 1 25 Lê Thế Truyền (001971 6 10 3 XTLUIT BD12CN02 1234567890
C05 260626 Truyền động thủy lực 2 1 26 Lương Quốc Việt (003419 2 7 3 XTLUIT BD12CN02 1234567890
C06 260626 Truyền động thủy lực 2 1 26 Lê Thế Truyền (001971 3 7 3 XTLUIT BD12CN02 1234567890
C07 260626 Truyền động thủy lực 2 1 25 Lương Quốc Việt (003419 5 4 3 XTLUIT BD12CN03 1234567890
C08 260626 Truyền động thủy lực 2 1 1 Lê Thế Truyền (001971 3 10 3 XTLUIT BD12CN03 1234567890
C09 260626 Truyền động thủy lực 2 1 17 Lương Quốc Việt (003419 2 10 3 XTLUIT BD12CN03 1234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260627 Kỹ thuật số 3 75 Lê Quang Ngọc (003032 6 7 3 403C5 BD12CN01 1234567890123456
C02 260627 Kỹ thuật số 3 37 Lê Quang Ngọc (003032 5 1 3 502C5 BD12CN02 1234567890123456
C03 260627 Kỹ thuật số 3 53 Lê Quang Ngọc (003032 4 1 3 502C4 BD12CN03 1234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260628 Công nghệ lạnh-điều hòa2 2 36 Vũ Hải Dương (003422 6 1 3 502C5 BD12CN01 1234567890123456
C02 260628 Công nghệ lạnh-điều hòa2 2 46 Ngô Thiên Tứ (003490 4 1 3 502C5 BD12CN02 1234567890123456
C03 260628 Công nghệ lạnh-điều hòa2 2 43 Ngô Thiên Tứ (003490 6 4 3 502C4 BD12CN03 1234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260629 Kt G/sát Ttrag&cdhu Hỏng 2 99 Lê Hoàng Thiện (002210 5 7 3 305B4 BD12CN01 ... 1234567890123456
C02 260629 Kt G/sát Ttrag&cdhu Hỏng 2 44 Lê Hoàng Thiện (002210 6 1 3 502C4 BD12CN03 ... 1234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* C01 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 9 Trần Văn Thống (001999 2 1 3 XLAUIT BD12CN01 C01- 1234567890
* C02 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 10 Trần Văn Thống (001999 3 10 3 XLAUIT BD12CN01 C01- 1234567890
* C03 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 16 Trần Văn Thống (001999 4 1 3 XLAUIT BD12CN01 C01- 1234567890
* C04 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 18 Trần Văn Thống (001999 6 7 3 XLAUIT BD12CN02 C02- 1234567890
* C05 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 24 Trần Văn Thống (001999 4 4 3 XLAUIT BD12CN02 C02- 1234567890
* C06 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 15 Trần Văn Thống (001999 6 4 3 XLAUIT BD12CN02 C02- 1234567890
* C07 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 1 Trần Văn Thống (001999 5 1 3 XLAUIT BD12CN03 C03- 1234567890
* C08 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 23 Trần Văn Thống (001999 4 7 3 XLAUIT BD12CN03 C03- 1234567890
* C09 260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt 9 Trần Văn Thống (001999 5 7 3 XLAUIT BD12CN03 C03- 1234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260632 Tự động hóa 2 34 Nguyễn Thanh Trương (002580 5 10 3 305B4 BD12CN01 ... 1234567890123456
C02 260632 Tự động hóa 2 13 Trương Công Tiễn (002591 5 10 3 308B1 BD12CN02 ... 1234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260633 Mạng truyền thông cn 2 12 Nguyễn Thanh Trương (002580 4 10 3 305B4 BD12CN01 ... 1234567890
C02 260633 Mạng truyền thông cn 2 6 Đặng Anh Duy (002278 4 10 3 311B1 BD12CN02 ... 1234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260634 Vi xử lý - vi điều khiển 2 106 Lê Quang Ngọc (003032 4 7 3 305B4 BD12CN01 ... 1234567890
C02 260634 Vi xử lý - vi điều khiển 2 28 Lê Quang Ngọc (003032 4 10 3 308B1 BD12CN02 ... 1234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* C01 260635 Kỹ thuật số (BT) 24 Phan Xuân Trung (002003 3 1 3 XDTIUT BD12CN01 C01- 1234567890
* C02 260635 Kỹ thuật số (BT) 25 Phan Xuân Trung (002003 4 4 3 XDTIUT BD12CN01 C01- 1234567890
* C03 260635 Kỹ thuật số (BT) 22 Phan Xuân Trung (002003 2 4 3 XDTIUT BD12CN01 C01- 1234567890
* C04 260635 Kỹ thuật số (BT) 25 Lê Quang Ngọc (003032 3 7 3 XDTIUT BD12CN02 C02- 1234567890
* C05 260635 Kỹ thuật số (BT) 26 Lê Quang Ngọc (003032 6 10 3 XDTIUT BD12CN02 C02- 1234567890
* C06 260635 Kỹ thuật số (BT) 25 Lê Quang Ngọc (003032 2 7 3 XDTIUT BD12CN02 C02- 1234567890
* C07 260635 Kỹ thuật số (BT) 5 Phan Xuân Trung (002003 4 7 3 XDTIUT BD12CN03 C03- 1234567890
* C08 260635 Kỹ thuật số (BT) 6 Phan Xuân Trung (002003 5 7 3 XDTIUT BD12CN03 C03- 1234567890
* C09 260635 Kỹ thuật số (BT) 7 Phan Xuân Trung (002003 5 1 3 XDTIUT BD12CN03 C03- 1234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
* C01 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 25 Lê Hoàng Thiện (002210 3 7 3 PH3 BD12CN01 C01- 12345
* C02 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 25 Lê Hoàng Thiện (002210 2 4 3 PH3 BD12CN01 C01- 12345
* C03 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 18 Lê Hoàng Thiện (002210 2 7 3 PH3 BD12CN01 C01- 12345
* C04 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 21 Lê Hoàng Thiện (002210 4 4 3 PH3 BD12CN02 C01- 12345
* C05 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 17 Lê Hoàng Thiện (002210 4 10 3 PH3 BD12CN02 C01- 12345
* C06 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 2 Lê Hoàng Thiện (002210 6 7 3 PH3 BD12CN02 C02- 12345
* C07 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 24 Lê Hoàng Thiện (002210 5 1 3 PH3 BD12CN03 C02- 12345
* C08 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 5 Lê Hoàng Thiện (002210 6 10 3 PH3 BD12CN03 C02- 12345
* C09 260636 Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT 6 Lê Hoàng Thiện (002210 4 7 3 PH3 BD12CN03 C02- 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* C01 260637 Tự động hóa (BT) 21 Nguyễn Thanh Trương (002580 3 10 3 PTNUIT BD12CN01 C01- 1234567890
* C02 260637 Tự động hóa (BT) 0 Đặng Anh Duy (002278 4 1 3 PTNUIT BD12CN01 C01- 1234567890
* C03 260637 Tự động hóa (BT) 2 Nguyễn Thanh Trương (002580 2 1 3 PTNUIT BD12CN01 C01- 1234567890
* C04 260637 Tự động hóa (BT) 7 Đặng Anh Duy (002278 6 4 3 PTNUIT BD12CN02 C01- 1234567890
* C05 260637 Tự động hóa (BT) 1 Đặng Anh Duy (002278 6 7 3 PTNUIT BD12CN02 C01- 1234567890
* C06 260637 Tự động hóa (BT) 7 Trương Công Tiễn (002591 4 4 3 PTNUIT BD12CN02 C02- 1234567890
* C07 260637 Tự động hóa (BT) 3 Đặng Anh Duy (002278 5 7 3 PTNUIT BD12CN03 C02- 1234567890
* C08 260637 Tự động hóa (BT) 2 Đặng Anh Duy (002278 5 1 3 PTNUIT BD12CN03 C02- 1234567890
* C09 260637 Tự động hóa (BT) 4 Nguyễn Thanh Trương (002580 4 7 3 PTNUIT BD12CN03 C02- 1234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* C01 260638 Mạng truyền thông cn (BT 3 Trương Công Tiễn (002591 3 1 3 PTNUIT BD12CN01 C01- 12345
* C02 260638 Mạng truyền thông cn (BT 0 Trương Công Tiễn (002591 5 1 3 PTNUIT BD12CN01 C01- 12345
* C03 260638 Mạng truyền thông cn (BT 1 Nguyễn Thanh Trương (002580 4 4 3 PTNUIT BD12CN01 C01- 12345
* C04 260638 Mạng truyền thông cn (BT 4 Nguyễn Thanh Trương (002580 6 10 3 PTNUIT BD12CN02 C01- 12345
* C05 260638 Mạng truyền thông cn (BT 1 Đặng Anh Duy (002278 2 7 3 PTNUIT BD12CN02 C01- 12345
* C06 260638 Mạng truyền thông cn (BT 4 Đặng Anh Duy (002278 6 4 3 PTNUIT BD12CN02 C02- 12345
* C07 260638 Mạng truyền thông cn (BT 3 Đặng Anh Duy (002278 5 7 3 PTNUIT BD12CN03 C02- 12345
* C08 260638 Mạng truyền thông cn (BT 2 Đặng Anh Duy (002278 6 7 3 PTNUIT BD12CN03 C02- 12345
* C09 260638 Mạng truyền thông cn (BT 0 Đặng Anh Duy (002278 3 7 3 PTNUIT BD12CN03 C02- 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* C01 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 25 Lê Quang Ngọc (003032 4 10 3 PMTUIT BD12CN01 C01- 12345
* C02 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 20 Lê Quang Ngọc (003032 2 1 3 PMTUIT BD12CN01 C01- 12345
* C03 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 8 Lê Quang Ngọc (003032 4 7 3 PMTUIT BD12CN01 C01- 12345
* C04 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 21 Lê Quang Ngọc (003032 2 7 3 PMTUIT BD12CN02 C01- 12345
* C05 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 16 Lê Quang Ngọc (003032 6 10 3 PMTUIT BD12CN02 C01- 12345
* C06 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 12 Lê Quang Ngọc (003032 3 7 3 PMTUIT BD12CN02 C02- 12345
* C07 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 9 Lê Quang Ngọc (003032 2 10 3 PMTUIT BD12CN03 C02- 12345
* C08 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 5 Lê Quang Ngọc (003032 3 10 3 PMTUIT BD12CN03 C02- 12345
* C09 260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT 18 Lê Quang Ngọc (003032 5 7 3 PMTUIT BD12CN03 C02- 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* C01 260640 Chi tiết máy (BT) 21 Lương Quốc Việt (003419 6 10 3 XCKUIT BD13CN01 C01- 1234567890
* C02 260640 Chi tiết máy (BT) 14 Lương Quốc Việt (003419 6 4 3 XCKUIT BD13CN01 ... C01- 1234567890
* C03 260640 Chi tiết máy (BT) 20 Trần Văn Bình (001408 5 7 3 XCKUIT BD13CN02 C01- 1234567890
* C04 260640 Chi tiết máy (BT) 14 Trần Văn Bình (001408 6 4 3 XCKUIT BD13CN03 C02- 12345
5 1 3 XCKUIT
* C05 260640 Chi tiết máy (BT) 21 Trần Văn Bình (001408 5 1 3 XCKUIT BD13CN03 ... C02- 1234567890
* C06 260640 Chi tiết máy (BT) 18 Trần Văn Bình (001408 5 4 3 XCKUIT BD13CN04 C02- 1234567890
* C01 260641 Dung sai & đo lường (BT) 20 Lương Quốc Việt (003419 6 7 3 XCKUIT BD13CN01 C01- 1234567890
* C02 260641 Dung sai & đo lường (BT) 18 Lương Quốc Việt (003419 6 1 3 XCKUIT BD13CN01 ... C01- 1234567890
* C03 260641 Dung sai & đo lường (BT) 20 Lương Quốc Việt (003419 3 1 3 XCKUIT BD13CN02 C01- 1234567890
* C04 260641 Dung sai & đo lường (BT) 15 Nguyễn Thị Hồng Ngân (003253 4 1 3 XCKUIT BD13CN03 C02- 1234567890
* C05 260641 Dung sai & đo lường (BT) 23 Nguyễn Thị Hồng Ngân (003253 5 10 3 XCKUIT BD13CN03 ... C02- 1234567890
* C06 260641 Dung sai & đo lường (BT) 18 Nguyễn Thị Hồng Ngân (003253 4 4 3 XCKUIT BD13CN04 C02- 1234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* C01 260642 Truyền động khí nén 1(BT 19 Lê Hoàng Thiện (002210 4 1 3 XKNIUT BD13CN01 C01- 1234567890
* C02 260642 Truyền động khí nén 1(BT 13 Lê Hoàng Thiện (002210 2 1 3 XKNIUT BD13CN01 ... C01- 1234567890
* C03 260642 Truyền động khí nén 1(BT 20 Trần Văn Bình (001408 6 7 3 XKNIUT BD13CN02 C01- 1234567890
* C04 260642 Truyền động khí nén 1(BT 15 Trần Văn Bình (001408 4 4 3 XKNIUT BD13CN03 C02- 1234567890
* C05 260642 Truyền động khí nén 1(BT 21 Trần Văn Bình (001408 6 4 3 XKNIUT BD13CN03 ... C02- 1234567890
* C06 260642 Truyền động khí nén 1(BT 18 Trần Văn Bình (001408 6 10 3 XKNIUT BD13CN04 C02- 1234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* C01 260643 Trg bị điện trong CN1(BT 17 Nguyễn Ngọc Phúc Diễm (001794 5 4 3 XDDUIT BD13CN01 C01- 1234567890
* C02 260643 Trg bị điện trong CN1(BT 14 Nguyễn Ngọc Phúc Diễm (001794 5 1 3 XDDUIT BD13CN01 ... C01- 1234567890
* C03 260643 Trg bị điện trong CN1(BT 20 Nguyễn Ngọc Phúc Diễm (001794 6 10 3 XDDUIT BD13CN02 C01- 1234567890
* C04 260643 Trg bị điện trong CN1(BT 13 Huỳnh Đức Trí (003418 6 7 3 XDDUIT BD13CN03 C02- 1234567890
* C05 260643 Trg bị điện trong CN1(BT 21 Huỳnh Đức Trí (003418 6 1 3 XDDUIT BD13CN03 ... C02- 1234567890
* C06 260643 Trg bị điện trong CN1(BT 18 Huỳnh Đức Trí (003418 5 7 3 XDDUIT BD13CN04 C02- 1234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260661 Thực tập tốt nghiệp 3 9 ( 2 1 6 TTNT3 TTTNBD1 123456789012345
2 7 6 TTNT3
3 1 6 TTNT3
3 7 6 TTNT3
4 1 6 TTNT3
4 7 6 TTNT3
5 1 6 TTNT3
5 7 6 TTNT3
6 1 6 TTNT4
6 7 6 TTNT3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 260663 Tiểu luận tốt nghiệp 5 0 TLTNCD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
QT01 300001 Địa thống kê 2 0 Tạ Quốc Dũng (001858 2 1 3 201B8 CT12ADLE 12345678
5 4 3 201B8
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 300004 Cơ sở kỹ thuật dầu khí 3 37 Phùng Đại Khánh (002999 4 9 2 303B8 DC12DK 123456789012345
2 11 2 303B8
A02 300004 Cơ sở kỹ thuật dầu khí 3 45 Phùng Đại Khánh (002999 2 9 2 203B8 DC12KK 123456789012345
4 7 2 203B8
QT01 300004 Cơ sở kỹ thuật dầu khí 3 0 Tạ Quốc Dũng (001858 3 1 4 408A4 CT13ADLE 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
QT01 300005 Tin học ứng dụng 2 0 Mai Cao Lân (001714 3 1 3 201B8 CT12ADLE 12345678
5 1 3 201B8
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng 2 59 Thái Võ Trang (009246 3 7 3 303B9 HLDC1 123456789012345
A01 300008 Công nghệ khoan dầu khí 3 43 Đỗ Quang Khánh (001859 6 3 4 201B8 DC11KK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 300009 Công nghệ khai thác dkhí 3 43 Phùng Đại Khánh (002999 6 1 2 203B8 DC11KK 123456789012345
4 4 2 303B8
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 300010 Dung dịch khoan &xi măng 2 48 Hoàng Trọng Quang (001993 5 1 3 203B8 DC11KK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 300012 Dk T/động Trong Kt D/khi 2 41 ( 4 1 3 303B8 DC11KK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 300013 Kỹ Thuật Khoan 2 53 Vũ Văn ái (001076 6 10 3 304B8 DC12KS ... 123456789012345
A02 300013 Kỹ Thuật Khoan 2 49 Vũ Văn ái (001076 5 4 3 304B8 DC12KT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 300020 Công nghệ mỏ dầu khí 2 45 Mai Cao Lân (001714 5 4 3 101B8 DC11KK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 300021 Tgom, xử lý, vchuyển dk 2 50 Thái Võ Trang (009246 2 4 3 203B8 DC11KK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 300065 Máy thủy lực & nén khí 2 44 Đặng Quốc Dũng (000928 2 1 3 203B8 DC11KK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 300303 Luận văn tốt nghiệp 10 30 DC10KK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301001 ĐC kiến trúc& đo vẽ bđđc 3 32 Đỗ Công Dự (009350 2 7 4 204B8 DC12KS ... 123456789012345
A02 301001 ĐC kiến trúc& đo vẽ bđđc 3 43 Đỗ Công Dự (009350 3 3 4 303B4 DC12KT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301005 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ 2 36 Vũ Đình Chỉnh (001352 6 1 3 101B8 DC11KS ... 123456789012345
A02 301005 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ 2 40 Vũ Đình Chỉnh (001352 2 4 3 204B8 DC11KT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301006 Địa chất môi trường 2 34 Bùi Trọng Vinh (001921 2 4 3 304B8 DC11KS ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301009 TT K/thuật môi trường đc 1 18 Đặng Thương Huyền (003249 5 1 2 108B8 DC11MT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301018 Địa chất việt nam 2 34 Vũ Đình Chỉnh (001352 4 4 3 101B8 DC11KS ... 123456789012345
A02 301018 Địa chất việt nam 2 28 Vũ Đình Chỉnh (001352 5 1 3 101B8 DC11KT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301019 Cổ sinh địa tầng 2 19 Nguyễn Ngọc Thủy (009279 3 4 3 203B8 DC11KS 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301022 KT môi trường địa chất 3 18 Đặng Thương Huyền (003249 3 5 2 303B8 DC11MT 123456789012345
5 3 2 303B8
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301025 Địa hóa môi trường 2 20 Đặng Thương Huyền (003249 6 4 3 303B8 DC11MT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301028 Ph/pháp Viễn Thám & Gis 3 36 Phạm Thị Mai Thy (009502 2 2 2 204B8 DC11KS ... 123456789012345
4 2 2 204B8
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301029 Pp lập bản đồ Dcmt& Dcdt 3 18 Trần Anh Tú (002366 3 3 2 303B8 DC11MT 123456789012345
5 5 2 303B8
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301039 Thạch học 1 2 41 Võ Việt Văn (000961 4 11 2 204B8 DC12KS ... 123456789012345
A02 301039 Thạch học 1 2 31 Võ Việt Văn (000961 4 9 2 304B8 DC12KT 123456789012345
A01 301044 Tinh thể khoáng vật Thọc 3 39 Đổng Uyên Thanh (002673 4 11 2 303B8 DC12DK 123456789012345
2 9 2 303B8
A02 301044 Tinh thể khoáng vật Thọc 3 49 Đổng Uyên Thanh (002673 4 9 2 203B8 DC12KK 123456789012345
2 7 2 203B8
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301045 TT t/thể k/vật thạch học 1 20 Đổng Uyên Thanh (002673 4 4 3 108B8 DC12DK 123456789012
A02 301045 TT t/thể k/vật thạch học 1 17 Đổng Uyên Thanh (002673 4 1 3 108B8 DC12KK 123456789012
A03 301045 TT t/thể k/vật thạch học 1 19 Đổng Uyên Thanh (002673 3 1 3 108B8 DC12DK 123456789012
A04 301045 TT t/thể k/vật thạch học 1 22 Đổng Uyên Thanh (002673 3 4 3 108B8 DC12KK 123456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 301046 Địa chất cơ sở 3 37 Hoàng Thị Hồng Hạnh (001029 2 1 4 313H6 DC1301 123456789012345
L02 301046 Địa chất cơ sở 3 38 Hoàng Thị Hồng Hạnh (001029 6 7 4 302H2 DC1302 123456789012345
L03 301046 Địa chất cơ sở 3 40 Nguyễn Huỳnh Thông (003548 3 1 4 310H6 DC1303 123456789012345
L04 301046 Địa chất cơ sở 3 40 Hoàng Thị Hồng Hạnh (001029 5 7 4 306H6 DC1304 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301069 Thực tập thạch học 1 1 10 Trần Hàm Minh Hằng (009134 3 4 2 302B8 DC12KS 56789012345
A02 301069 Thực tập thạch học 1 1 15 Trần Hàm Minh Hằng (009134 2 7 2 302B8 DC12KT 56789012345
A03 301069 Thực tập thạch học 1 1 13 Trần Hàm Minh Hằng (009134 5 4 2 302B8 DC12MT 56789012345
A04 301069 Thực tập thạch học 1 1 15 Trần Hàm Minh Hằng (009134 2 11 2 302B8 DC12KT 56789012345
A05 301069 Thực tập thạch học 1 1 15 Trần Hàm Minh Hằng (009134 5 2 2 302B8 DC12KT 56789012345
A06 301069 Thực tập thạch học 1 1 3 Trần Hàm Minh Hằng (009134 3 2 2 302B8 DC12MT 56789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301073 Đc các mỏ khoáng sản 3 18 Võ Việt Văn (000961 3 2 2 203B8 DC11KS 123456789012345
5 2 2 302B4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301103 Thạch luận 2 13 Võ Việt Văn (000961 6 4 3 301B4 DC11KS 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* L01 301106 T/Nghiệm địa chất cơ sở 16 Hồ Nguyễn Trí Mẫn (003504 6 7 3 108B8 DC1301 L01- 56789012345
* L02 301106 T/Nghiệm địa chất cơ sở 20 Hồ Nguyễn Trí Mẫn (003504 6 10 3 108B8 DC1301 L01- 56789012345
* L03 301106 T/Nghiệm địa chất cơ sở 19 Lê Thanh Phong (002924 2 10 3 108B8 DC1302 L02- 56789012345
* L04 301106 T/Nghiệm địa chất cơ sở 20 Lê Thanh Phong (002924 2 7 3 108B8 DC1302 L02- 56789012345
* L05 301106 T/Nghiệm địa chất cơ sở 19 Lê Thanh Phong (002924 5 10 3 108B8 DC1303 L03- 56789012345
* L06 301106 T/Nghiệm địa chất cơ sở 20 Lê Thanh Phong (002924 5 7 3 108B8 DC1303 L03- 56789012345
* L07 301106 T/Nghiệm địa chất cơ sở 18 Hồ Nguyễn Trí Mẫn (003504 3 7 3 108B8 DC1304 L04- 56789012345
* L08 301106 T/Nghiệm địa chất cơ sở 23 Hồ Nguyễn Trí Mẫn (003504 3 10 3 108B8 DC1304 L04- 56789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301108 Thực tập khoan 1 55 DC12DK 123456789012345
A02 301108 Thực tập khoan 1 50 DC12KK 123456789012345
A03 301108 Thực tập khoan 1 14 DC12KS 123456789012345
A04 301108 Thực tập khoan 1 21 DC12KT 123456789012345
A05 301108 Thực tập khoan 1 3 DC12MT 123456789012345
A01 301302 Thực tập tốt nghiệp 3 1 ( 2 1 6 TTNT7 TTTNDC1 123456789012345
2 7 6 TTNT7
3 1 6 TTNT7
3 7 6 TTNT7
4 1 6 TTNT7
4 7 6 TTNT7
5 1 6 TTNT7
5 7 6 TTNT7
6 1 6 TTNT8
6 7 6 TTNT7
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 301303 Luận văn tốt nghiệp 10 6 DC10MT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 302001 Địa vật lý đại cương 3 50 Nguyễn Xuân Khá (002749 3 9 2 303B8 DC12DK 123456789012345
5 11 2 303B8
A02 302001 Địa vật lý đại cương 3 50 Trương Quốc Thanh (003564 5 9 2 203B8 DC12KK 123456789012345
3 11 2 203B8
A03 302001 Địa vật lý đại cương 3 37 Trần Vĩnh Tuân (009172 2 11 2 101B8 DC12KS ... 123456789012345
4 9 2 101B8
A04 302001 Địa vật lý đại cương 3 17 Trần Vĩnh Tuân (009172 4 11 2 101B8 DC12KT 123456789012345
2 9 2 101B8
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
QT01 302002 Địa chất dầu khí 2 0 Trần Văn Xuân (001394 5 4 3 406A4 CT13ADLE 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 302004 Vật lý vỉa 2 40 Trần Văn Xuân (001394 4 4 3 304B8 DC11DK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 302006 Cs Tìm Kiếm T/lượng Dkhí 2 40 Trần Văn Xuân (001394 4 1 3 304B8 DC11DK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 302008 Địa chất ViệtNam dầu khí 2 40 Ngô Thường San (002538 2 4 3 101B8 DC11DK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 302012 ĐAMH địa chất dầu khí 1 39 Trần Văn Xuân (001394 3 1 3 PDAMH5 DC11DK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 302014 Địa hóa ứng dụng 2 16 Hoàng Thị Thanh Thủy (009320 5 4 3 302B4 DC11KS 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 302015 Trầmtích Học &nhịp Đtầng 2 41 Trần Văn Xuân (001394 3 4 3 101B8 DC11DK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 302017 Địa Hóa Dầu Khí 2 41 Nguyễn Xuân Huy (002548 2 1 3 304B8 DC11DK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 302019 Phân tích bồn chứa dầu 2 40 Hoàng Đình Tiến (002678 6 4 3 101B8 DC11DK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 302028 Địa chất dầu khí 3 40 Trần Văn Xuân (001394 5 9 2 303B8 DC12DK 123456789012345
3 7 2 101B8
A02 302028 Địa chất dầu khí 3 44 Thái Bá Ngọc (003026 5 11 2 203B8 DC12KK 123456789012345
3 9 2 203B8
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 302053 Pt Kiến Trúc & Kiến Tạo 2 41 Nguyễn Xuân Huy (002548 6 1 3 304B8 DC11DK 123456789012345
A01 302302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 ( 2 1 6 TTNT8 TTTNDC2 123456789012345
2 7 6 TTNT8
3 1 6 TTNT8
3 7 6 TTNT8
4 1 6 TTNT8
4 7 6 TTNT8
5 1 6 TTNT8
5 7 6 TTNT8
6 1 6 TTNT10
6 7 6 TTNT8
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 302303 Luận văn tốt nghiệp 10 30 DC10DK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 303001 Cơ lý đất đá 2 16 Phạm Minh Tuấn (003254 6 10 3 203B8 DC12DK 123456789012345
A02 303001 Cơ lý đất đá 2 60 Phạm Minh Tuấn (003254 5 4 3 203B8 DC12KK 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 303002 Địa kỹ thuật 1 3 68 Võ Đại Nhật (002969 2 10 3 304B9 HLDC1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 303007 Cơ Học Đá 2 39 Kiều Lê Thủy Chung (002272 5 4 3 204B8 DC11KT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 303008 ĐAMH K/thác& b/vệ tn ndd 1 34 ( ) DC11KT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 303009 Địa K/thuật C/trình ngầm 2 35 Võ Thanh Long (003385 4 4 3 203B8 DC11KT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 303012 Công trình xây dựng 2 37 Võ Đại Nhật (002969 6 1 3 204B8 DC11KT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 303017 ĐAMH nền móng công trình 1 38 Võ Thanh Long (003385 3 4 3 PDAMH7 DC11KT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 303037 Nền móng công trình 2 34 Đậu Văn Ngọ (001559 3 1 3 304B8 DC11KT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 303041 Kt & Bảovệ Tàinguyên Ndd 3 34 Nguyễn Việt Kỳ (000782 2 2 2 101B8 DC11KT 123456789012345
6 4 2 204B8
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 303043 Thạch luận công trình 2 60 Ngô Tấn Phong (002558 6 7 3 304B8 DC12KS ... 123456789012345
A02 303043 Thạch luận công trình 2 28 Ngô Tấn Phong (002558 6 10 3 303B8 DC12KT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 303302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 ( 2 1 6 TTNT10 TTTNDC3 123456789012345
2 7 6 TTNT10
3 1 6 TTNT10
3 7 6 TTNT10
4 1 6 TTNT10
4 7 6 TTNT10
5 1 6 TTNT10
5 7 6 TTNT10
6 1 6 TTNT11
6 7 6 TTNT10
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 303303 Luận văn tốt nghiệp 10 16 DC10KT 123456789012345
A01 305302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 Trần Anh Tú (002366) TTTNDC4 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 305303 Luận văn tốt nghiệp 10 8 Trần Anh Tú (002366) DC10KS 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 400009 ĐAMH điện năng 2 1 22 Chờ Phân Công CBGD (009813) DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 400016 ĐAMH điện 1 1 39 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD11KTD1 123456789012345
A02 400016 ĐAMH điện 1 1 36 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD11KTD2 123456789012345
A03 400016 ĐAMH điện 1 1 35 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD11KTD3 123456789012345
A04 400016 ĐAMH điện 1 1 29 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD11KTD4 123456789012345
A05 400016 ĐAMH điện 1 1 7 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD11KTD5 123456789012345
TNDD 400016 ĐAMH điện 1 1 1 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD11KSTD ... 1234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 400302 Thực tập tốt nghiệp 3 2 Chờ Phân Công CBGD (009813 2 1 6 TTNT5 TTTNDD1 123456789012345
2 7 6 TTNT5
3 1 6 TTNT5
3 7 6 TTNT5
4 1 6 TTNT5
4 7 6 TTNT5
5 1 6 TTNT5
5 7 6 TTNT5
6 1 6 TTNT6
6 7 6 TTNT5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 400303 Luận văn tốt nghiệp 10 20 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD10KTD1 123456789012345
A02 400303 Luận văn tốt nghiệp 10 2 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD10KTD2 123456789012345
A03 400303 Luận văn tốt nghiệp 10 1 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD10KTD3 123456789012345
A04 400303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD10KTD4 123456789012345
A05 400303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD10KTD5 123456789012345
A06 400303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD10KTD6 123456789012345
TNDD 400303 Luận văn tốt nghiệp 10 7 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD10KSKT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 400400 Engineering Lectur 0 Trần Công Tôn (009312 4 10 3 203A4 CT14TIE1 456789012345678
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 400401 Intro To Elec&CompuEngrg 4 0 Lê Chí Thông (001692 3 9 4 206B3 CT14TIE1 456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 400416 Capstone Project 1 1 0 Nguyễn Hữu Phúc (000639) CT12TIE1 ... 234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 400431 Industry Internship 2 0 Trần Quang Việt (002494) CT11TIEN ... 234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 401006 Kỹ Thuật Ra Q/định Kỹ Sư 2 65 Nguyễn Đình Tuyên (002583 6 7 3 201B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
A02 401006 Kỹ Thuật Ra Q/định Kỹ Sư 2 41 Hồ Thanh Phương (003172 5 10 3 210B1 DD11KTD3 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A02 401016 Truyền động điện 2 33 Tô Hữu Phúc (001387 2 7 3 313B1 DD11KTD3 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 401018 Kỹ thuật chiếu sáng 2 88 Nguyễn Thị Hoàng Liên (001951 4 7 3 201B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
A02 401018 Kỹ thuật chiếu sáng 2 90 Dương Lan Hương (001280 2 10 3 313B1 DD11KTD3 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A01 401025 Kỹ thuật điện lạnh 2 67 Nguyễn Văn Tài (000366 5 7 3 309B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
A02 401025 Kỹ thuật điện lạnh 2 87 Nguyễn Văn Tài (000366 4 10 3 313B1 DD11KTD3 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 401043 TN điện tử công suất 1 30 Nguyễn Bảo Anh (003315 4 1 3 PTNDCN DD11KTD1 123456789012345
A02 401043 TN điện tử công suất 1 32 Nguyễn Bảo Anh (003315 4 4 3 PTNDCN DD11KTD2 123456789012345
A03 401043 TN điện tử công suất 1 14 Nguyễn Bảo Anh (003315 5 1 3 PTNDCN DD11KTD3 123456789012345
A04 401043 TN điện tử công suất 1 30 Nguyễn Minh Huy (003386 5 4 3 PTNDCN DD11KTD4 123456789012345
A05 401043 TN điện tử công suất 1 12 Nguyễn Bảo Anh (003315 2 1 3 PTNDCN DD11KTD5 123456789012345
A06 401043 TN điện tử công suất 1 29 Nguyễn Minh Huy (003386 6 7 3 PTNDCN DD11TD1 123456789012345
A07 401043 TN điện tử công suất 1 15 Nguyễn Minh Huy (003386 6 1 3 PTNDCN DD11TD1 ... 123456789012345
A08 401043 TN điện tử công suất 1 21 Nguyễn Minh Huy (003386 3 4 3 PTNDCN DD11TD2 123456789012345
A09 401043 TN điện tử công suất 1 20 Nguyễn Bảo Anh (003315 5 7 3 PTNDCN DD11TD3 123456789012345
TNDD 401043 TN điện tử công suất 1 26 Nguyễn Bảo Anh (003315 6 4 3 PTNDCN DD11KSTD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 401402 Power Electronics 3 0 Nguyễn Văn Nhờ (001671 3 4 3 205B3 CT11TIEN 234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 401701 Cs Điện Tử Công Suất Lớn 3 34 Phan Quốc Dũng (001767 5 10 3 207B10 VP11NL ... 123456789012345
3 7 3 207B10 123
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 401702 Các l/kiện & sự lắp ráp 2 33 Huỳnh Quang Minh (002490 3 5 2 203B10 VP11NL ... 123456789012345
4 1 3 202B10 78
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 401703 Mô hình hóa & sự cố 3 7 Nguyễn Đình Tuyên (002583 4 1 3 206B10 VP10NL 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 401705 Tính toán các lưới điện 3 8 Trần Hoàng Lĩnh (001487 2 4 3 206B10 VP10NL 123456789012345
4 10 3 206B10 345678
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 401709 ĐAMH hệ thống năng lượng 3 7 Chờ Phân Công CBGD (0.9836) VP10NL 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 401710 Ct&t/hợpcác B/biến Đổics 2 8 Phan Quốc Dũng (001767 6 2 2 206B10 VP10NL 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 401711 Mô H/h& Đ/k Cácb/b Đổics 2 8 Nguyễn Đình Tuyên (002583 5 5 2 206B10 VP10NL 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 401712 Cácc/nghệ năng lượng mới 3 8 Tô Hữu Phúc (001387 6 4 3 206B10 VP10NL 123456789012345
3 10 3 207B10 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 402001 Kỹ thuật điện tử C 3 100 Phan Võ Kim Anh (002976 4 9 4 502C5 CK12CXN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A06 402002 Kỹ thuật số 3 111 Tống Văn On (000632 6 1 4 202B1 DD13BK01 ... 123456789012345
AU 402002 Kỹ thuật số 3 10 Hồ Trung Mỹ (001484) DD13AU 123456789012345
L01 402002 Kỹ thuật số 3 105 Nguyễn Trọng Luật (001701 5 7 4 205H6 DD13LT01 ... 123456789012345
L02 402002 Kỹ thuật số 3 87 Lê Chí Thông (001692 2 7 4 301H1 DD13LT04 ... 123456789012345
L03 402002 Kỹ thuật số 3 89 Tống Văn On (000632 3 7 4 401H1 DD13LT06 ... 123456789012345
L04 402002 Kỹ thuật số 3 103 Nguyễn Trọng Luật (001701 4 1 4 401H2 DD13LT07 ... 123456789012345
L05 402002 Kỹ thuật số 3 108 Nguyễn Trọng Luật (001701 6 7 4 311H6 DD13LT12 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 402008 Thiết kế vi mạch số 2 68 Tống Văn On (000632 2 10 3 406B4 DD11DV1 ... 123456789012345
A01 402013 Thiết kế hệ thống nhúng 2 103 Trương Quang Vinh (001900 6 7 3 305B1 DD11DV1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 402015 Lập trình nhúng 2 115 Bùi Quốc Bảo (002493 6 10 3 305B1 DD11DV1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 402022 Kỹ thuật số nâng cao 3 42 Trần Hoàng Quân (003197 3 5 2 305B1 DD11DV1 ... 123456789012345
2 8 2 213B1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 402024 Kỹ thuật điện tử 2 108 Võ Tấn Thông (001669 2 1 4 305H6 GT1301 ... 123456789012345
L02 402024 Kỹ thuật điện tử 2 117 Trần Hoàng Quân (003197 6 7 4 205H6 GT1302 ... 123456789012345
L03 402024 Kỹ thuật điện tử 2 115 Lê Thị Kim Anh (001980 5 1 4 208H6 GT1305 ... 123456789012345
L04 402024 Kỹ thuật điện tử 2 110 Lê Thị Kim Anh (001980 3 1 4 211H6 VL1303 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 402027 Kỹ thuật số 2 37 Võ Tấn Thông (001669 6 1 3 502B4 KU12CKT 123456789012345
A02 402027 Kỹ thuật số 2 88 Phan Võ Kim Anh (002976 3 4 3 301B1 KU12VLY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 402030 Vi xử lý 3 0 Dương Hoài Nghĩa (001189 2 3 4 401B4 HLDD1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 402033 Kỹ thuật xung 2 63 Nguyễn Ngọc Quyền (001648 4 1 3 214B1 DD11KSVT ... 123456789012345
A02 402033 Kỹ thuật xung 2 73 Lưu Phú (001498 2 4 3 214B1 DD11DV3 ... 123456789012345
A03 402033 Kỹ thuật xung 2 75 Nguyễn Ngọc Quyền (001648 5 4 3 210B1 DD11DV4 ... 123456789012345
A04 402033 Kỹ thuật xung 2 33 Lưu Phú (001498 3 1 3 314B1 DD11DV6 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 25 Chờ Phân Công CBGD (009814 5 10 3 202B3 DD12BK01 123456789012345
A02 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 32 Chờ Phân Công CBGD (009814 3 4 3 202B3 DD12BK01 ... 123456789012345
A03 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 31 Chờ Phân Công CBGD (009814 3 7 3 202B3 DD12BK02 123456789012345
A04 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 23 Chờ Phân Công CBGD (009814 2 10 3 202B3 DD12LT01 123456789012345
A05 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 32 Chờ Phân Công CBGD (009814 6 7 3 202B3 DD12LT02 123456789012345
A06 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 Chờ Phân Công CBGD (009814 5 1 3 202B3 DD12LT07 ... 123456789012345
A07 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 31 Chờ Phân Công CBGD (009814 2 7 3 202B3 DD12LT03 123456789012345
A08 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 Chờ Phân Công CBGD (009814 5 4 3 202B3 DD12LT04 123456789012345
A09 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 16 Chờ Phân Công CBGD (009814 4 10 3 202B3 DD12LT05 123456789012345
A10 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 Chờ Phân Công CBGD (009814 2 4 3 202B3 DD12LT06 123456789012345
A11 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 31 Chờ Phân Công CBGD (009814 4 4 3 202B3 DD12LT07 123456789012345
A13 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 24 Chờ Phân Công CBGD (009814 4 1 3 202B3 DD12LT09 123456789012345
A14 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 Chờ Phân Công CBGD (009814 6 4 3 202B3 DD12LT10 123456789012345
A15 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 Chờ Phân Công CBGD (009814 4 7 3 202B3 DD12LT11 123456789012345
A16 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 29 Chờ Phân Công CBGD (009814 5 7 3 202B3 DD12LT12 123456789012345
A17 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 12 Chờ Phân Công CBGD (009814 2 1 3 202B3 DD12LT13 ... 123456789012345
A18 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 Chờ Phân Công CBGD (009814 3 1 3 202B3 DD12LT14 123456789012345
TND1 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 30 Chờ Phân Công CBGD (009814 3 10 3 202B3 DD12KST1 123456789012345
TND2 402114 Thí nghiệm vi xử lý 1 27 Chờ Phân Công CBGD (009814 6 10 3 202B3 DD12KST2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 402121 Dụng cụ bán dẫn 3 113 Hồ Trung Mỹ (001484 3 3 4 302B1 DD13BK01 ... 123456789012345
L01 402121 Dụng cụ bán dẫn 3 104 Trần Hoàng Quân (003197 6 1 4 311H6 DD13LT01 ... 123456789012345
L02 402121 Dụng cụ bán dẫn 3 86 Trần Hoàng Quân (003197 4 7 4 311H6 DD13LT04 ... 123456789012345
L03 402121 Dụng cụ bán dẫn 3 84 Trần Hoàng Quân (003197 4 1 4 208H6 DD13LT06 ... 123456789012345
L04 402121 Dụng cụ bán dẫn 3 101 Hồ Trung Mỹ (001484 2 3 4 114H6 DD13LT07 ... 123456789012345
L05 402121 Dụng cụ bán dẫn 3 108 Phan Võ Kim Anh (002976 5 1 4 211H6 DD13LT12 ... 123456789012345
TT01 402408 Microcomputer Laboratory 3 0 Trần Văn Hoàng (003414 6 7 3 205B3 CT12TIE1 234567890123456
TT02 402408 Microcomputer Laboratory 3 0 Phạm Đăng Lâm (003492 2 10 3 206B3 CT12TIE2 234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 402701 Đtử học tương tự&ứngdụng 3 56 Trương Công Dung Nghi (002584 4 4 3 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
6 10 3 501C6 56789
P02 402701 Đtử học tương tự&ứngdụng 3 17 Trương Công Dung Nghi (002584 3 1 3 502C6 VP12NL ... 123456789012345
4 7 3 203B10 56789
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 402702 Bsung về điện tử tươngtự 3 38 Lê Chí Thông (001692 4 10 3 207B10 VP11NL ... 123456789012345
6 7 3 203B3 67890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 402704 Quang điện tử 3 19 Hồ Trung Mỹ (001484 6 1 3 207B10 VP10VT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 402706 Tiến hành thực nghiệm 2 4 Hoàng Trang (002323) HLVP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 403002 Tk Đường Dây&trạm Biếnáp 2 88 Huỳnh Quốc Việt (002845 6 10 3 309B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd 2 80 Phạm Thị Minh Thái (002327 2 4 3 315B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
A02 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd 2 57 Phạm Đình Anh Khôi (002326 6 1 3 215B1 DD11KTD4 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 403024 Vận hành& điều khiển htđ 2 33 Võ Ngọc Điều (002996 2 10 3 202B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 403028 Thí nghiệm hệ thống điện 1 28 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn (002979 6 1 3 PTNHTD DD11KTD1 123456789012345
A02 403028 Thí nghiệm hệ thống điện 1 29 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn (002979 5 1 3 PTNHTD DD11KTD2 123456789012345
A03 403028 Thí nghiệm hệ thống điện 1 31 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn (002979 5 4 3 PTNHTD DD11KTD3 123456789012345
A04 403028 Thí nghiệm hệ thống điện 1 19 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn (002979 2 1 3 PTNHTD DD11KTD4 123456789012345
A05 403028 Thí nghiệm hệ thống điện 1 31 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn (002979 3 4 3 PTNHTD DD11KTD5 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 403116 ổn định hệ thống điện 2 67 Nguyễn Văn Liêm (001486 5 10 3 309B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 403700 Luận văn tốt nghiệp 10 2 HLVP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 403702 Sản xuất năng lượng điện 2 34 Phạm Đình Anh Khôi (002326 5 1 2 207B10 VP11NL ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 403703 Chnăng Các Hthống Trtải 3 8 Võ Ngọc Điều (002996 2 1 3 206B10 VP10NL 123456789012345
4 10 3 206B10 9012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 403707 Lập Trình Hệ Thống Điện 1 8 Đặng Tuấn Khanh (002644 4 10 3 301B10 VP12NL 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 403708 Năng lượng tái tạo (XD) 2 12 Nguyễn Hữu Phúc (000639 3 9 4 206B10 VP10XDC 456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A06 404004 Trường điện từ 3 96 Lê Minh Cường (001655 6 5 2 202B1 DD13BK01 ... 123456789012345
4 7 2 302B1
L01 404004 Trường điện từ 3 103 Lê Minh Cường (001655 3 3 4 305H6 DD13LT01 ... 123456789012345
L02 404004 Trường điện từ 3 96 Hoàng Minh Trí (001595 3 7 4 311H6 DD13LT04 ... 123456789012345
L03 404004 Trường điện từ 3 97 Trần Quang Việt (002494 6 7 4 305H6 DD13LT06 ... 123456789012345
L04 404004 Trường điện từ 3 108 Trần Quang Việt (002494 5 1 4 305H6 DD13LT07 ... 123456789012345
L05 404004 Trường điện từ 3 106 Trần Quang Việt (002494 2 3 4 311H6 DD13LT12 ... 123456789012345
A01 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 31 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 3 7 3 PTNM&D DD12BK01 1234567890
A02 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 28 Trần Quang Việt (002494 3 1 3 PTNM&D DD12BK01 ... 1234567890
A03 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 31 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 3 10 3 PTNM&D DD12BK02 1234567890
A04 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 33 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 2 7 3 PTNM&D DD12LT01 1234567890
A05 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 31 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 6 10 3 PTNM&D DD12LT02 1234567890
A06 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 31 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 5 4 3 PTNM&D DD12LT05 ... 1234567890
A07 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 32 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 6 1 3 PTNM&D DD12LT03 1234567890
A08 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 13 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 2 4 3 PTNM&D DD12LT04 1234567890
A09 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 Trần Quang Việt (002494 4 7 3 PTNM&D DD12LT05 1234567890
A10 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 15 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 2 10 3 PTNM&D DD12LT06 1234567890
A12 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 27 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 2 1 3 PTNM&D DD12LT08 1234567890
A13 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 15 Trần Quang Việt (002494 4 4 3 PTNM&D DD12LT09 1234567890
A15 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 31 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 6 4 3 PTNM&D DD12LT11 1234567890
A16 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 28 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 5 10 3 PTNM&D DD12LT12 1234567890
A17 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 5 7 3 PTNM&D DD12LT13 1234567890
A18 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 30 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 5 1 3 PTNM&D DD12LT14 1234567890
TND1 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 29 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 6 7 3 PTNM&D DD12KST1 1234567890
TND2 404010 Thí nghiệm mạch điện tử 1 29 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 3 4 3 PTNM&D DD12KST2 1234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 404025 Đo điện tử 3 64 Ngô Văn Ky (000367 6 1 4 201B1 KU12VLY 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 30 Nguyễn Thanh Phương (003356 3 10 3 PTNM&D DD11DV1 123456
A02 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 13 Nguyễn Thanh Phương (003356 6 4 3 PTNM&D DD11DV2 123456
A04 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 22 Nguyễn Thanh Phương (003356 5 1 3 PTNM&D DD11DV4 123456
A05 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 29 Nguyễn Thanh Phương (003356 3 7 3 PTNM&D DD11DV5 123456
A07 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 10 Nguyễn Thanh Phương (003356 5 10 3 PTNM&D DD11DV7 123456
A08 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 32 Nguyễn Thanh Phương (003356 4 4 3 PTNM&D DD11KSVT ... 123456
A09 404026 Thí nghiệm đo điện tử 1 30 Nguyễn Thanh Phương (003356 6 7 3 PTNM&D KU12VLY 123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 404030 Tn mạch điện C (vlkt) 1 25 Nguyễn Thanh Phương (003356 4 7 3 PTNM&D KU12VLY 12345
A02 404030 Tn mạch điện C (vlkt) 1 26 Nguyễn Thanh Phương (003356 5 4 3 PTNM&D KU12VLY 12345
A03 404030 Tn mạch điện C (vlkt) 1 12 Nguyễn Thanh Phương (003356 4 10 3 PTNM&D KU12VLY 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A07 404036 Giải tích mạch 4 115 Hoàng Minh Trí (001595 5 4 3 302B1 MT13KTTN ... 123456789012345
2 1 2 305B1
AU 404036 Giải tích mạch 4 10 Nguyễn Thanh Nam (001601 5 4 3 211B1 DD13AU 123456789012345
6 2 3 303B4
L01 404036 Giải tích mạch 4 102 Trần Thanh Mai (001846 4 3 4 311H6 DD13LT01 ... 123456789012345
2 7 4 311H6 4 6 2 4
L02 404036 Giải tích mạch 4 91 Đỗ Quốc Tuấn (001697 5 7 4 311H6 DD13LT04 ... 123456789012345
6 7 4 211H6 4 6 2 4
L03 404036 Giải tích mạch 4 89 Huỳnh Văn Kiểm (000636 5 1 4 302H2 DD13LT06 ... 123456789012345
6 1 4 415H6 4 6 2 4
L04 404036 Giải tích mạch 4 100 Dương Hoài Nghĩa (001189 6 1 4 412H6 DD13LT07 ... 123456789012345
3 7 4 305H6 4 6 2 4
L05 404036 Giải tích mạch 4 108 Nguyễn Thanh Nam (001601 3 3 4 205H6 DD13LT12 ... 123456789012345
5 7 4 412H6 4 6 2 4
L06 404036 Giải tích mạch 4 64 Lê Minh Cường (001655 2 7 4 205H6 MT13KT01 ... 123456789012345
4 1 4 205H6 4 6 2 4
A06 404037 Toán kỹ thuật 2 95 Võ Đăng Thảo (009383 5 1 3 302B1 DD13BK01 ... 123456789012345
L01 404037 Toán kỹ thuật 2 98 Nguyễn Đức Hoàng (002759 6 7 4 412H6 DD13LT01 ... 123456789012345
L02 404037 Toán kỹ thuật 2 78 Đỗ Quốc Tuấn (001697 2 1 4 302H2 DD13LT04 ... 123456789012345
L03 404037 Toán kỹ thuật 2 82 Đỗ Quốc Tuấn (001697 3 1 4 302H2 DD13LT06 ... 123456789012345
L04 404037 Toán kỹ thuật 2 97 Lê Minh Cường (001655 5 7 4 211H6 DD13LT07 ... 123456789012345
L05 404037 Toán kỹ thuật 2 110 Ngô Văn Ky (000367 4 7 4 305H6 DD13LT12 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 404703 Mạch & năng lượng điện 2 54 Trần Thanh Mai (001846 2 8 2 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
6 10 3 501C6 34
P02 404703 Mạch & năng lượng điện 2 18 Hoàng Minh Trí (001595 2 10 2 207B10 VP12NL ... 123456789012345
4 7 3 203B10 34
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 404704 Thiết bị & cảm biến 2 48 Nguyễn Ngọc Tân (000438 2 5 2 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
6 10 3 501C6 012
P02 404704 Thiết bị & cảm biến 2 30 Nguyễn Ngọc Tân (000438 2 3 2 502C6 VP12NL ... 123456789012345
4 7 3 203B10 012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 404705 Xử lý tín hiệu 2 47 Dương Hoài Nghĩa (001189 5 1 2 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 404707 Các hệ đc tđộngtt&ptuyến 3 49 Dương Hoài Nghĩa (001189 4 1 3 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 404708 Các hệ thời gian thực 2 1 24 Ngô Khánh Hiếu (002263 3 10 3 203B10 VP11CDT 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 404713 Lôgic tổ hợp 1 8 Hoàng Minh Trí (001595 6 10 3 602C6 VP12NL 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 405002 Truyền số liệu & mạng 3 87 Phạm Quang Thái (003354 6 9 2 210B1 DD12BK01 ... 123456789012345
4 11 2 210B1
A02 405002 Truyền số liệu & mạng 3 82 Võ Quế Sơn (002545 6 11 2 214B1 DD12LT01 ... 123456789012345
4 9 2 214B1
A03 405002 Truyền số liệu & mạng 3 66 Nguyễn Chí Ngọc (002321 2 9 2 214B1 DD12LT02 ... 123456789012345
5 11 2 214B1
A04 405002 Truyền số liệu & mạng 3 81 Đặng Ngọc Hạnh (002978 2 11 2 215B1 DD12LT05 ... 123456789012345
5 9 2 215B1
A05 405002 Truyền số liệu & mạng 3 62 Nguyễn Chí Ngọc (002321 5 9 2 314B1 DD12LT08 ... 123456789012345
3 7 2 210B1
A06 405002 Truyền số liệu & mạng 3 80 Đặng Ngọc Hạnh (002978 3 9 2 214B1 DD12LT10 ... 123456789012345
5 11 2 315B1
A07 405002 Truyền số liệu & mạng 3 81 Đinh Quốc Hùng (002551 2 11 2 314B1 DD12LT12 ... 123456789012345
4 9 2 314B1
AU 405002 Truyền số liệu & mạng 3 8 Lưu Thanh Trà (002232) DD12AU 123456789012345
TNDD 405002 Truyền số liệu & mạng 3 58 Đinh Quốc Hùng (002551 2 9 2 208B1 DD12KST1 ... 123456789012345
4 11 2 208B1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 405003 Mạch điện tử thông tin 3 53 Đỗ Hồng Tuấn (001727 2 8 2 304B9 HLDD1 123456789012345
6 8 2 203B1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 405005 Thông tin di động 2 26 Tạ Trí Nghĩa (001738 6 10 3 315B1 DD11DV1 ... 123456789012345
A02 405005 Thông tin di động 2 48 Tạ Trí Nghĩa (001738 2 7 3 309B1 DD11DV5 ... 123456789012345
A01 405015 Mạng máy tính 2 70 Võ Quế Sơn (002545 2 10 3 315B1 DD11DV1 ... 123456789012345
A02 405015 Mạng máy tính 2 76 Lưu Thanh Trà (002232 6 7 3 314B1 DD11DV5 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 405017 X/lý ảnh&xử lý tiếng nói 2 82 Võ Trung Dũng (002320 4 10 3 315B1 DD11DV1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 405019 Nguyên lý thông tin số 2 28 Lê Tiến Thường (001192 2 8 2 315B1 DD11DV1 ... 123456789012345
6 8 2 315B1
A02 405019 Nguyên lý thông tin số 2 45 Hà Hoàng Kha (001925 2 10 2 309B1 DD11DV5 ... 123456789012345
6 10 2 314B1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 405026 Hệ thống viễn thông 3 47 Hồ Văn Khương (001949 5 5 2 214B1 DD11DV1 ... 123456789012345
3 3 2 214B1
A02 405026 Hệ thống viễn thông 3 30 Hồ Văn Khương (001949 3 1 2 215B1 DD11DV2 ... 123456789012345
5 3 2 215B1
A03 405026 Hệ thống viễn thông 3 60 Nguyễn Thanh Tuấn (002330 2 3 2 215B1 DD11DV4 ... 123456789012345
4 3 2 215B1
A04 405026 Hệ thống viễn thông 3 57 Nguyễn Thanh Tuấn (002330 6 1 2 214B1 DD11DV6 ... 123456789012345
4 1 2 315B1
TNDD 405026 Hệ thống viễn thông 3 23 Lê Tiến Thường (001192 2 1 2 207B1 DD11KSVT 123456789012345
6 3 2 207B1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 405030 Kỹ thuật siêu cao tần 2 53 Huỳnh Phú Minh Cường (001923 6 10 3 203B1 HLDD1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 405034 Mạch siêu cao tần 2 21 Tạ Công Đức (000937 4 7 3 315B1 DD11DV1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 1 54 Chờ Phân Công CBGD (009815) DD11DV1 123456789012345
A02 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 1 40 Chờ Phân Công CBGD (009815) DD11DV2 123456789012345
A03 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 1 32 Chờ Phân Công CBGD (009815) DD11DV3 123456789012345
A04 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 1 31 Chờ Phân Công CBGD (009815) DD11DV4 123456789012345
A05 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 1 31 Chờ Phân Công CBGD (009815) DD11DV5 123456789012345
A06 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 1 6 Chờ Phân Công CBGD (009815) DD11DV6 123456789012345
A07 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 1 5 Chờ Phân Công CBGD (009815) DD11DV7 123456789012345
TNDD 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 1 23 Chờ Phân Công CBGD (009815) DD11KSVT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 1 58 Chờ Phân Công CBGD (009815) DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 405104 Anten truyền sóng 3 60 Hoàng Mạnh Hà (003191 5 3 2 214B1 DD11DV1 ... 123456789012345
3 1 2 214B1
A02 405104 Anten truyền sóng 3 56 Nguyễn Dương Thế Nhân (002153 3 3 2 215B1 DD11DV2 ... 123456789012345
5 5 2 215B1
A03 405104 Anten truyền sóng 3 62 Trịnh Xuân Dũng (002807 4 1 2 215B1 DD11DV4 ... 123456789012345
2 1 2 215B1
A04 405104 Anten truyền sóng 3 62 Trịnh Xuân Dũng (002807 6 3 2 214B1 DD11DV6 ... 123456789012345
4 3 2 315B1
TNDD 405104 Anten truyền sóng 3 24 Nguyễn Dương Thế Nhân (002153 2 3 2 207B1 DD11KSVT 123456789012345
6 1 2 207B1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 405109 Xử lý số tín hiệu 2 93 Võ Trung Dũng (002320 5 10 3 301B1 KU11VLY ... 123456789012345
A02 405109 Xử lý số tín hiệu 2 47 Lê Ngọc Phú (001961 2 10 3 210B1 DD12BK01 ... 123456789012345
A03 405109 Xử lý số tín hiệu 2 123 Hồ Văn Khương (001949 5 7 3 210B1 DD12LT01 ... 123456789012345
A04 405109 Xử lý số tín hiệu 2 74 Chế Viết Nhật Anh (003389 4 10 3 215B1 DD12LT02 ... 123456789012345
A05 405109 Xử lý số tín hiệu 2 49 Đặng Nguyên Châu (003260 6 7 3 215B1 DD12LT05 ... 123456789012345
A06 405109 Xử lý số tín hiệu 2 97 Lê Ngọc Phú (001961 2 4 3 210B1 DD12LT09 ... 123456789012345
A07 405109 Xử lý số tín hiệu 2 81 Đặng Nguyên Châu (003260 3 4 3 210B1 DD12LT14 ... 123456789012345
TNDD 405109 Xử lý số tín hiệu 2 58 Võ Trung Dũng (002320 4 4 3 208B1 DD12KST1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 405401 Analog Signal Processing 4 0 Đỗ Hồng Tuấn (001727 3 3 4 506A4 CT13TIE1 1234567 23456789
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 405402 Intro to image &video pr 3 0 Chế Viết Nhật Anh (003389 5 3 4 205B3 CT11TTVT 234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 405403 Radio Communication Circ 3 0 Huỳnh Phú Minh Cường (001923 6 3 4 206B3 CT11TTVT 234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 405405 Communication 1 3 0 Hồ Văn Khương (001949 2 3 4 205B3 CT11TTVT 234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 405406 DigitalSignal Processing 3 0 Lê Tiến Thường (001192 6 10 3 205B3 CT12TIE1 234567890123456
TT02 405406 DigitalSignal Processing 3 0 Lê Tiến Thường (001192 5 10 3 206B3 CT12TIE2 234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 405412 Digital communications 3 0 Hà Hoàng Kha (001925 3 3 4 206B3 CT11TTVT 234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 405701 Điều biến tt & đbiến số 3 43 Lê Tiến Thường (001192 2 10 3 301B10 VP11NL ... 123456789012345
4 1 3 202B10 23456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 405702 Tổng hợp tần số 1 19 Hoàng Đình Chiến (000847 4 4 3 207B10 VP10VT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 405703 D/tử học tần số vô tuyến 2 19 Hoàng Đình Chiến (000847 2 3 2 207B10 VP10VT 123456789012345
6 10 3 207B10 56
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 405704 Các kỹ thuật vi ba 2 18 Huỳnh Phú Minh Cường (001923 5 11 2 202B10 VP10VT 123456789012345
6 10 3 207B10 34
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 405705 Khuếch đại sóng vi ba 1 18 Huỳnh Phú Minh Cường (001923 2 10 3 202B10 VP10VT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 405706 Linh kiện điện tử vi ba 2 18 Huỳnh Phú Minh Cường (001923 2 1 2 207B10 VP10VT 123456789012345
6 10 3 207B10 34
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 405709 Lý thuyết t/hiệu- mã hóa 2 20 Phạm Hồng Liên (000857 5 3 2 207B10 VP10VT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 405710 Xử lý thống kê tín hiệu 2 18 Đỗ Hồng Tuấn (001727 5 5 2 207B10 VP10VT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 405711 Xử lý số h/ảnh &âm thanh 2 18 Đỗ Hồng Tuấn (001727 2 5 2 207B10 VP10VT 123456789012345
6 10 3 207B10 78
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 405712 Thu trong truyền thôngsố 3 19 Hà Hoàng Kha (001925 6 4 3 207B10 VP10VT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 405714 Thông tin di động 2 19 Tạ Trí Nghĩa (001738 5 9 2 202B10 VP10VT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 405718 Anten Và Truyền Sóng Vtd 3 19 Hoàng Mạnh Hà (003191 3 4 3 207B10 VP10VT 123456789012345
6 10 3 207B10 12
P01 405719 Các Hệ Truyền Thông 3 19 Lê Tiến Thường (001192 3 9 4 202B10 VP10VT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 405725 Mạng Ip 3 19 Lưu Thanh Trà (002232 3 1 3 207B10 VP10VT 123456789012345
6 10 3 207B10 90
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 406001 Thực tập điện 1 1 85 Nguyễn Hòa (002204 2 2 5 PTTMD DD12BK01 ... 123456789012345
A02 406001 Thực tập điện 1 1 90 Lê Đức Phong (002846 5 2 5 PTTMD DD12KST1 ... 123456789012345
A03 406001 Thực tập điện 1 1 93 Nguyễn Hòa (002204 3 2 5 PTTMD DD12LT01 ... 123456789012345
A04 406001 Thực tập điện 1 1 38 Nguyễn Hòa (002204 3 8 5 PTTMD DD12LT05 ... 123456789012345
A05 406001 Thực tập điện 1 1 90 Lê Đức Phong (002846 6 2 5 PTTMD DD12LT13 ... 123456789012345
A06 406001 Thực tập điện 1 1 15 Lê Đức Phong (002846 6 8 5 PTTMD DD12LT11 ... 123456789012345
A07 406001 Thực tập điện 1 1 73 Nguyễn Hòa (002204 4 1 5 PTTMD DD12LT10 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A15 406009 Kỹ thuật điện 2 177 Nguyễn Kim Đính (000992 3 4 3 505B4 HC13KTDK ... 123456789012345
L01 406009 Kỹ thuật điện 2 95 Nguyễn Thế Kiệt (002084 3 7 4 306H2 CK13CK08 ... 123456789012345
L02 406009 Kỹ thuật điện 2 99 Mai Bá Lộc (002728 2 1 4 301H2 CK13CK02 ... 123456789012345
L03 406009 Kỹ thuật điện 2 93 Mai Bá Lộc (002728 2 7 4 401H2 CK13CK05 ... 123456789012345
L04 406009 Kỹ thuật điện 2 100 Trịnh Hoàng Hơn (001876 3 1 4 406H2 CK13CK11 ... 123456789012345
L05 406009 Kỹ thuật điện 2 110 Nguyễn Ngọc Tú (001972 4 1 4 114H6 CK13DM ... 123456789012345
L06 406009 Kỹ thuật điện 2 119 Phạm Thị Minh Thái (002327 4 1 4 406H2 DC1304 ... 123456789012345
L07 406009 Kỹ thuật điện 2 115 Hồ Phạm Huy ánh (001522 3 7 4 406H2 DC1302 ... 123456789012345
L08 406009 Kỹ thuật điện 2 139 Trịnh Hoàng Hơn (001876 5 1 4 GDH6 GT1302 ... 123456789012345
L09 406009 Kỹ thuật điện 2 76 Đặng Tuấn Khanh (002644 6 1 4 113H6 GT1305 ... 123456789012345
L10 406009 Kỹ thuật điện 2 97 Đặng Tuấn Khanh (002644 6 7 4 113H6 HC13CHC ... 123456789012345
L11 406009 Kỹ thuật điện 2 116 Nguyễn Thế Kiệt (002084 4 7 4 206H2 HC13HLY ... 123456789012345
L12 406009 Kỹ thuật điện 2 106 Hồ Phạm Huy ánh (001522 3 1 4 201H2 HC13SH ... 123456789012345
L13 406009 Kỹ thuật điện 2 124 Trịnh Hoàng Hơn (001876 5 7 4 206H2 KU13VLY1 ... 123456789012345
L14 406009 Kỹ thuật điện 2 113 Phạm Thị Minh Thái (002327 4 7 4 401H2 VL1302 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 406028 Kỹ thuật điện - điện tử 3 92 Nguyễn Ngọc Tú (001972 4 7 4 205H2 MO1301 ... 123456789012345
L02 406028 Kỹ thuật điện - điện tử 3 94 Nguyễn Ngọc Tú (001972 2 1 4 202H2 MO1303 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 406701 BĐ Fourier,Laplace,TƯHóa 2 43 Nguyễn Kim Đính (000992 6 4 2 203B10 VP12CDT ... 123456789012345
P02 406701 BĐ Fourier,Laplace,TƯHóa 2 27 Nguyễn Kim Đính (000992 6 2 2 502C6 VP12NL ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 406702 Hàm biến phức &đsố mtrận 2 47 Nguyễn Kim Đính (000992 2 3 2 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
P02 406702 Hàm biến phức &đsố mtrận 2 41 Nguyễn Kim Đính (000992 2 1 2 501C6 VP12NL ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 407402 Intro to ComputingSystem 4 0 Đặng Thành Tín (001647 4 3 4 207B1 CT13TIE2 1234567 23456789
TT02 407402 Intro to ComputingSystem 4 0 Đặng Thành Tín (001647 3 3 4 306B1 CT13TIE3 1234567 23456789
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 407406 Computer Sys Engineering 3 0 Trương Quang Vinh (001900 3 10 3 205B3 CT12TIE1 234567890123456
TT02 407406 Computer Sys Engineering 3 0 Trương Quang Vinh (001900 5 7 3 206B3 CT12TIE2 234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 407701 Ktrúc Các Htth&mang,vxl 3 33 Đặng Thành Tín (001647 2 7 3 301B10 VP11NL ... 123456789012345
3 7 3 207B10 34567
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 407702 ĐAMH tin học 2 0 Đặng Thành Tín (001647) HLVP 123456789012345
A01 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ 2 0 Mai Bá Lộc (002728 4 4 3 201B1 HLDD4 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 32 Nguyễn Phú Quốc (002203 3 10 3 PTNKTD DD12BK01 1234567890
A02 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 33 Nguyễn Phú Quốc (002203 4 4 3 PTNKTD DD12BK01 ... 1234567890
A03 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 17 Nguyễn Thanh Tâm (003303 5 10 3 PTNKTD DD12BK02 1234567890
A04 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 31 Nguyễn Thanh Tâm (003303 3 7 3 PTNKTD DD12KST1 1234567890
A05 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 Nguyễn Thanh Tâm (003303 5 7 3 PTNKTD DD12KST2 1234567890
A06 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 Nguyễn Thanh Tâm (003303 4 1 3 PTNKTD DD12LT01 1234567890
A07 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 Nguyễn Phú Quốc (002203 5 4 3 PTNKTD DD12LT02 1234567890
A08 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 29 Nguyễn Phú Quốc (002203 2 10 3 PTNKTD DD12LT03 1234567890
A09 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 22 Nguyễn Thanh Tâm (003303 2 1 3 PTNKTD DD12LT04 1234567890
A10 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 Nguyễn Phú Quốc (002203 3 4 3 PTNKTD DD12LT05 1234567890
A11 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 31 Nguyễn Phú Quốc (002203 2 7 3 PTNKTD DD12LT06 1234567890
A13 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 Nguyễn Thanh Tâm (003303 4 7 3 PTNKTD DD12LT08 1234567890
A14 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 31 Nguyễn Phú Quốc (002203 6 4 3 PTNKTD DD12LT09 1234567890
A15 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 30 Nguyễn Phú Quốc (002203 3 1 3 PTNKTD DD12LT10 1234567890
A16 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 14 Nguyễn Phú Quốc (002203 6 1 3 PTNKTD DD12LT11 1234567890
A17 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 28 Ngô Mạnh Dũng (002743 5 1 3 PTNKTD DD12LT12 1234567890
A18 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 24 Nguyễn Thanh Tâm (003303 2 4 3 PTNKTD DD12LT13 ... 1234567890
A19 408002 TN biến đổi nl điện cơ 1 31 Nguyễn Thanh Tâm (003303 6 7 3 PTNKTD DD12LT14 1234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 408004 Năng lượng tái tạo 2 51 Nguyễn Hữu Phúc (000639 2 1 3 314B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
A02 408004 Năng lượng tái tạo 2 60 Nguyễn Quang Nam (001762 6 4 3 215B1 DD11KTD3 ... 123456789012345
A03 408004 Năng lượng tái tạo 2 48 Trần Công Binh (002322 5 1 3 314B1 DD11KTD4 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 408005 Thí nghiệm máy điện 1 30 Ngô Mạnh Dũng (002743 5 1 3 PTNKTD DD11KTD1 12345
4 4 3 PTNKTD
A02 408005 Thí nghiệm máy điện 1 17 Nguyễn Thanh Tâm (003303 4 1 3 PTNKTD DD11KTD2 12345
6 1 3 PTNKTD
A03 408005 Thí nghiệm máy điện 1 16 Nguyễn Thanh Tâm (003303 2 1 3 PTNKTD DD11KTD3 12345
3 4 3 PTNKTD
A04 408005 Thí nghiệm máy điện 1 30 Nguyễn Thanh Tâm (003303 2 4 3 PTNKTD DD11KTD4 12345
6 4 3 PTNKTD
A05 408005 Thí nghiệm máy điện 1 30 Nguyễn Thanh Tâm (003303 5 4 3 PTNKTD DD11KTD5 12345
3 1 3 PTNKTD
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 408007 Dk Số hệ thống điện cơ 2 26 Trịnh Hoàng Hơn (001876 6 7 3 309B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 408008 Q/lý& sử dụng năng lượng 2 26 Ngô Mạnh Dũng (002743 4 10 3 202B1 DD11KTD1 ... 123456789012345
A02 408008 Q/lý& sử dụng năng lượng 2 60 Trần Công Binh (002322 5 7 3 202B1 DD11KTD3 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 408403 Electrical Machinery 3 0 Nguyễn Hữu Phúc (000639 3 2 2 205B3 CT11TIEN 234567890123456
6 2 2 205B3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 408405 Electrical Machinery Lab 2 0 Nguyễn Thanh Tâm (003303 2 7 3 PTNKTD CT11TIEN 12345
5 7 3 PTNKTD
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 408701 Các máy điện 1chiều &xc 2 35 Phạm Vĩnh Long (001146 5 3 2 603C6 VP11NL ... 123456789012345
3 7 3 207B10 890
P01 408703 Đkhiển độgcơ điện 1chiều 3 8 Mai Bá Lộc (002728 3 4 3 206B10 VP10NL 123456789012345
4 7 3 206B10 90123
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 408705 Điều khiển các máy điện 3 8 Nguyễn Ngọc Tú (001972 3 1 3 206B10 VP10NL 123456789012345
4 7 3 206B10 345678
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 408710 Lý thuyết về khí cụ điện 2 8 Nguyễn Xuân Cường (001521 5 3 2 206B10 VP10NL 123456789012345
3 10 3 207B10 678
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 408711 Khí cụ điện 2 9 Nguyễn Xuân Cường (001521 5 1 2 206B10 VP10NL 123456789012345
3 10 3 207B10 345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 409001 Cơ sở tự động 3 101 Bùi Thanh Huyền (001633 4 9 2 210B1 DD12BK01 ... 123456789012345
6 11 2 210B1
A02 409001 Cơ sở tự động 3 102 Bùi Thanh Huyền (001633 6 9 2 214B1 DD12LT01 ... 123456789012345
4 11 2 214B1
A03 409001 Cơ sở tự động 3 64 Nguyễn Trọng Tài (002633 2 11 2 214B1 DD12LT02 ... 123456789012345
5 9 2 214B1
A04 409001 Cơ sở tự động 3 70 Huỳnh Hữu Phương (001289 2 9 2 314B1 DD12LT12 ... 123456789012345
4 11 2 314B1
A05 409001 Cơ sở tự động 3 96 Nguyễn Vĩnh Hảo (001938 3 9 2 210B1 DD12LT08 ... 123456789012345
5 11 2 314B1
A06 409001 Cơ sở tự động 3 19 Nguyễn Trọng Tài (002633 2 9 2 215B1 DD12LT07 ... 123456789012345
5 11 2 215B1
A07 409001 Cơ sở tự động 3 17 Nguyễn Vĩnh Hảo (001938 3 11 2 214B1 DD12LT10 ... 123456789012345
5 9 2 315B1
AU 409001 Cơ sở tự động 3 8 Dương Hoài Nghĩa (001189) DD12AU 123456789012345
TNDD 409001 Cơ sở tự động 3 59 Huỳnh Thái Hoàng (001874 4 9 2 208B1 DD12KST1 ... 123456789012345
2 7 2 208B1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 409003 TN kỹ thuật điều khiển 1 10 Lê Quang Thuần (000644 3 1 3 TNDKTD DD11TD1 123456789012345
A02 409003 TN kỹ thuật điều khiển 1 25 Lê Quang Thuần (000644 6 4 3 TNDKTD DD11TD1 ... 123456789012345
A03 409003 TN kỹ thuật điều khiển 1 30 Đặng Anh Tùng (003528 5 7 3 TNDKTD DD11TD2 123456789012345
A04 409003 TN kỹ thuật điều khiển 1 30 Đặng Anh Tùng (003528 2 1 3 TNDKTD DD11TD3 123456789012345
A05 409003 TN kỹ thuật điều khiển 1 30 Lê Quang Thuần (000644 6 7 3 TNDKTD DD11TD4 123456789012345
TNDD 409003 TN kỹ thuật điều khiển 1 27 Lê Quang Thuần (000644 6 1 3 TNDKTD DD11KSTD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 409006 Mô Hình Hóa & Mô Phỏng 2 68 Nguyễn Chí Nghĩa (000757 4 7 3 309B1 DD11KSTD ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 409007 Trí tuệ nhân tạo trongđk 2 59 Nguyễn Thiện Thành (001646 2 7 3 201B1 DD11KSTD ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 409008 N/môn thị giác máy tính 2 79 Nguyễn Đức Thành (000634 2 10 3 201B1 DD11KSTD ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 409009 Tự động hóa công nghiệp 2 78 Trương Đình Châu (002655 3 10 3 215B1 DD11KSTD ... 123456789012345
A02 409009 Tự động hóa công nghiệp 2 56 Trương Đình Châu (002655 3 7 3 601B4 HLDD1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 409011 N/môn đ/khiển thông minh 2 82 Huỳnh Thái Hoàng (001874 3 7 3 215B1 DD11KSTD ... 123456789012345
A01 409020 Cơ sở tự động học 2 19 Bùi Thanh Huyền (001633 3 4 3 502C5 HLDD3 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 409032 Thiết bị& hệthốngtự động 2 52 Phan Nguyễn Phục Quốc (002394 4 1 3 210B1 DD11TD1 ... 123456789012345
A02 409032 Thiết bị& hệthốngtự động 2 75 Phan Nguyễn Phục Quốc (002394 2 4 3 314B1 DD11TD3 ... 123456789012345
TNDD 409032 Thiết bị& hệthốngtự động 2 27 Phan Nguyễn Phục Quốc (002394 5 4 3 207B1 DD11KSTD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 409036 ĐAMH điều khiển tự động2 1 9 Chờ Phân Công CBGD (009818) DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td 2 90 Lương Văn Lăng (000831 2 4 3 403C5 GT12HK ... 123456789012345
A02 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td 2 92 Lương Văn Lăng (000831 5 1 3 502B4 GT12OTO1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 409106 PLC 2 82 Nguyễn Đức Hoàng (002759 4 10 3 309B1 DD11KSTD ... 123456789012345
A02 409106 PLC 2 0 Nguyễn Đức Hoàng (002759 4 7 3 302B2 HLDD1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 409107 SCADA 2 122 Trương Đình Châu (002655 6 10 3 212B1 DD11KSTD ... 123456789012345
A02 409107 SCADA 2 100 Trương Đình Châu (002655 3 4 3 502C4 HLDD1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 409108 ĐAMH đk tự động 1 1 39 Chờ Phân Công CBGD (009818) DD11TD1 123456789012345
A02 409108 ĐAMH đk tự động 1 1 38 Chờ Phân Công CBGD (009818) DD11TD2 123456789012345
A03 409108 ĐAMH đk tự động 1 1 33 Chờ Phân Công CBGD (009818) DD11TD3 123456789012345
A04 409108 ĐAMH đk tự động 1 1 20 Chờ Phân Công CBGD (009818) DD11TD4 123456789012345
TNDD 409108 ĐAMH đk tự động 1 1 27 Chờ Phân Công CBGD (009818) DD11KSTD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 409109 Đo lường đk bằng mtính 3 20 Nguyễn Đức Thành (000634 3 5 2 303B1 HLDD2 123456789012345
5 3 2 301B1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 409111 Thí nghiệm tự động hóa 1 24 Nguyễn Tuấn An (003413 5 7 3 TNTDH DD11TD1 123456789012345
A02 409111 Thí nghiệm tự động hóa 1 25 Nguyễn Tuấn An (003413 5 10 3 TNTDH DD11TD1 ... 123456789012345
A03 409111 Thí nghiệm tự động hóa 1 30 Đặng Anh Tùng (003528 3 1 3 TNTDH DD11TD2 123456789012345
A04 409111 Thí nghiệm tự động hóa 1 24 Đặng Anh Tùng (003528 3 4 3 TNTDH DD11TD3 123456789012345
TNDD 409111 Thí nghiệm tự động hóa 1 27 Nguyễn Tuấn An (003413 6 7 3 TNTDH DD11KSTD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 409303 Luận văn tốt nghiệp 10 31 Chờ Phân Công CBGD (009818) DD10TD1 123456789012345
A02 409303 Luận văn tốt nghiệp 10 31 Chờ Phân Công CBGD (009818) DD10TD2 123456789012345
A03 409303 Luận văn tốt nghiệp 10 4 Chờ Phân Công CBGD (009818) DD10TD3 123456789012345
A04 409303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 Chờ Phân Công CBGD (009818) DD10TD4 123456789012345
B05 409303 Luận văn tốt nghiệp 10 1 DDB2 12345678901234567890
TNDD 409303 Luận văn tốt nghiệp 10 21 Chờ Phân Công CBGD (009818) DD10KSTD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 409401 Intro To Control Sys 4 0 Huỳnh Thái Hoàng (001874 4 2 2 205B3 CT11TIEN 234567890123456
6 4 3 205B3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 409701 TĐ hóa & đ/khiển tối ưu 2 46 Nguyễn Thị Phương Hà (000059 5 3 2 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
P02 409701 TĐ hóa & đ/khiển tối ưu 2 13 Nguyễn Thị Phương Hà (000059 5 5 2 603C6 VP12NL ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 409704 P/tích các hệ tuyến tính 3 33 Nguyễn Chí Nghĩa (000757 5 7 3 207B10 VP11NL ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 410009 Thực tập điện tử 2 1 75 Huỳnh Anh Hơn (003118 6 2 5 PTTDT DD11DV1 ... 123456789012345
A02 410009 Thực tập điện tử 2 1 83 Phan Vĩnh Lộc (001988 3 7 5 PTTDT DD11DV2 ... 123456789012345
A03 410009 Thực tập điện tử 2 1 76 Nhan Hồng Kỵ (002614 5 8 5 PTTDT DD11DV3 ... 123456789012345
A04 410009 Thực tập điện tử 2 1 70 Phan Vĩnh Lộc (001988 3 2 5 PTTDT DD11KTD1 ... 123456789012345
A05 410009 Thực tập điện tử 2 1 63 Huỳnh Văn Thịnh (002500 4 1 5 PTTDT DD11KTD5 ... 123456789012345
A06 410009 Thực tập điện tử 2 1 24 Nhan Hồng Kỵ (002614 2 1 5 PTTDT DD11TD1 ... 123456789012345
A07 410009 Thực tập điện tử 2 1 27 Huỳnh Anh Hơn (003118 5 1 5 PTTDT DD11TD3 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 440302 Thực tập tốt nghiệp 3 5 ( 2 1 6 TTNT11 TTTNDD2 123456789012345
2 7 6 TTNT11
3 1 6 TTNT11
3 7 6 TTNT11
4 1 6 TTNT11
4 7 6 TTNT11
5 1 6 TTNT11
5 7 6 TTNT11
6 1 6 TTNT12
6 7 6 TTNT11
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 440303 Luận văn tốt nghiệp 10 36 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD10DV1 123456789012345
A02 440303 Luận văn tốt nghiệp 10 24 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD10DV2 123456789012345
A03 440303 Luận văn tốt nghiệp 10 1 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD10DV3 123456789012345
A04 440303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD10DV4 123456789012345
A05 440303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD10DV5 123456789012345
A06 440303 Luận văn tốt nghiệp 10 1 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD10DV6 123456789012345
A07 440303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD10DV7 123456789012345
TNDD 440303 Luận văn tốt nghiệp 10 18 Chờ Phân Công CBGD (009813) DD10KSVT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
B01 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) 1 0 Chờ Phân Công CBGD (009813) DDB2 12345678901234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 501001 Tin học đại cương 3 0 Trần Quang (001852 5 1 3 406A4 CT13ADLE ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 501047 XL s/song và hệ phân bố 3 15 Thoại Nam (001748 3 5 2 201B1 MT11KH01 ... 123456789012345
TNMT 501047 XL s/song và hệ phân bố 3 25 Thoại Nam (001748 3 3 2 205B10 MT11KHTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 501125 Kỹ thuật lập trình 3 45 Vương Bá Thịnh (003444 5 1 4 205H2 KU13CKT1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 501127 Kỹ thuật lập trình 4 44 Vương Bá Thịnh (003444 2 10 3 402B4 HLMT1 123456789012345
QT01 501127 Kỹ thuật lập trình 4 0 Lê Thành Sách (001995 3 10 3 415A4 CT13QUEE 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 501128 Thiết kế luận lý 1 3 94 Trần Trung Hiếu (003283 6 1 3 309B1 HLMT1 123456789012345
QT01 501128 Thiết kế luận lý 1 3 0 Trần Ngọc Thịnh (001897 2 10 3 415A4 CT13QUEE 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 501129 Thực hành KT lập trình 44 Chờ Phân Công CBGD (009819 6 4 3 103C6 HLMT1 A01- 4 6 8 0 2 4
6 4 2 203A4
* QT01 501129 Thực hành KT lập trình 0 Võ Thanh Hùng (003282 4 10 3 104C6 CT13QUEE 6789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* QT01 501133 Thực hành tin học 0 Trần Quang (001852 4 4 3 104C6 CT13ADLE ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A02 501134 XL ss và hệ phân bố (bt) 12 Nguyễn Phương Duy (003446 6 5 2 TNB1 MT11KH03 ... A01- 3456789012345
* TNMT 501134 XL ss và hệ phân bố (bt) 25 Nguyễn Phương Duy (003446 6 1 2 TNB1 MT11KHTN TNMT 3456789012345
A01 501302 Thực tập tốt nghiệp 3 51 ( ) TTTNMT1 123456789012345
TNMT 501302 Thực tập tốt nghiệp 3 2 TTTNMT1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 501303 Luận văn tốt nghiệp 10 49 MT10KH01 123456789012345
A02 501303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 MT10KH02 123456789012345
A03 501303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 MT10KH03 123456789012345
A04 501303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 MT10KH04 123456789012345
TNMT 501303 Luận văn tốt nghiệp 10 22 MT10KHTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 501601 Tin học 3 0 Trần Quang (001852 2 1 3 303B1 BD14CN01 ... 890123456789012
C02 501601 Tin học 3 0 Trần Quang (001852 2 4 3 502C5 BD14CN03 ... 890123456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* C01 501602 Thực hành tin học 0 Chờ Phân Công CBGD (009819 3 1 3 103C6 BD14CN01 C01- 890123456789012
* C02 501602 Thực hành tin học 0 Chờ Phân Công CBGD (009819 3 1 3 104C6 BD14CN02 C01- 890123456789012
* C03 501602 Thực hành tin học 0 Chờ Phân Công CBGD (009819 4 1 3 104C6 BD14CN03 C02- 890123456789012
* C04 501602 Thực hành tin học 0 Chờ Phân Công CBGD (009819 6 7 3 104C6 BD14CN04 C02- 890123456789012
* C05 501602 Thực hành tin học 0 Trần Quang (001852 6 4 3 P1A5 HLBD1 C02- 890123456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 501702 Ngôn ngữ Ltrìnhtiên tiến 1 51 Nguyễn Cao Đạt (002415 5 10 3 203B10 VP11CDT ... 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 501703 Nguyên lý biên dịch < 3 33 Phan Thị Tươi (000163 3 10 3 301B10 VP11NL ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 501704 Cấu trúc dữ liệu nângcao 2 51 Nguyễn Trung Trực (001257 3 2 2 501C6 VP12CDT ... 123456789012345
P02 501704 Cấu trúc dữ liệu nângcao 2 18 Nguyễn Trung Trực (001257 3 4 2 502C6 VP12NL ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 501705 Tin học 3 20 Nguyễn Xuân Minh (001528 3 4 3 202B10 VP10CDT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 501706 Thực hành tin học 2 19 Nguyễn Quang Huy (003060 4 1 3 303B10 VP10CDT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A03 502001 Lậptrình hướng đối tượng 4 0 Nguyễn Văn Hiệp (001253 4 4 3 301B4 HLMT2 123456789012345
L01 502001 Lậptrình hướng đối tượng 4 97 Nguyễn Văn Hiệp (001253 2 1 4 208H6 MT13KH01 ... 123456789012345
L02 502001 Lậptrình hướng đối tượng 4 106 Nguyễn Văn Hiệp (001253 3 3 4 208H6 MT13KH04 ... 123456789012345
TNMT 502001 Lậptrình hướng đối tượng 4 39 Nguyễn Văn Hiệp (001253 5 3 4 205B10 MT13KHTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 502002 Công nghệ phần mềm 4 108 Bùi Hoài Thắng (001966 2 10 3 305B4 MT12KH01 ... 123456789012345
A02 502002 Công nghệ phần mềm 4 63 Bùi Hoài Thắng (001966 3 7 3 202B1 MT12KH03 ... 123456789012345
QT01 502002 Công nghệ phần mềm 4 0 Bùi Hoài Thắng (001966 4 1 3 415A4 CT12QUEE 12345678
6 4 3 415A4
TNMT 502002 Công nghệ phần mềm 4 36 Lê Lam Sơn (002043 4 10 3 204B10 MT12KHTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 502003 Quản lý dự án phần mềm 3 54 Quản Thành Thơ (002416 3 1 2 201B1 MT11KH02 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 502007 Kiểm tra phần mềm 3 60 Nguyễn Trung Trực (001257 4 4 3 203B1 MT11KH01 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 502009 Công nghệ phần mềm (bt) 37 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 7 2 P2A5 MT12KH01 A01- 23456789012345
* A02 502009 Công nghệ phần mềm (bt) 36 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 9 2 P2A5 MT12KH02 A01- 23456789012345
* A03 502009 Công nghệ phần mềm (bt) 37 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 7 2 P1A5 MT12KH03 A02- 23456789012345
* A04 502009 Công nghệ phần mềm (bt) 28 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 9 2 P1A5 MT12KH04 A01- 23456789012345
* A05 502009 Công nghệ phần mềm (bt) 33 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 11 2 P2A5 MT12KH05 A02- 23456789012345
* QT01 502009 Công nghệ phần mềm (bt) 0 Lê Đình Thuận (003185 4 4 3 511A4 CT12QUEE QT01 45678
6 1 3 103C6
* TNMT 502009 Công nghệ phần mềm (bt) 36 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 11 2 P1A5 MT12KHTN TNMT 23456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 502011 Kiểm tra phần mềm (bt) 37 Chờ Phân Công CBGD (009819 6 7 2 P2A5 MT11KH01 ... A01- 4 78901 5
* A02 502011 Kiểm tra phần mềm (bt) 23 Chờ Phân Công CBGD (009819 6 9 2 P2A5 MT11KH03 ... A01- 4 78901 5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 502012 Qlý Dự án Phần Mềm (bt) 27 Chờ Phân Công CBGD (009819 6 1 2 302B4 MT11KH01 ... A01- 9012345
6 1 2 P2A5
* A02 502012 Qlý Dự án Phần Mềm (bt) 27 Chờ Phân Công CBGD (009819 6 3 2 302B4 MT11KH03 ... A01- 9012345
6 3 2 P2A5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 502013 TT công nghệ phần mềm 1 25 Chờ Phân Công CBGD (009819) MT11KH01 123456789012345
A02 502013 TT công nghệ phần mềm 1 19 Chờ Phân Công CBGD (009819) MT11KH02 123456789012345
A03 502013 TT công nghệ phần mềm 1 29 Chờ Phân Công CBGD (009819) MT11KH03 123456789012345
A04 502013 TT công nghệ phần mềm 1 15 Chờ Phân Công CBGD (009819) MT11KH04 123456789012345
A05 502013 TT công nghệ phần mềm 1 2 Chờ Phân Công CBGD (009819) MT11KH05 123456789012345
TNMT 502013 TT công nghệ phần mềm 1 31 Chờ Phân Công CBGD (009819) MT11KHTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A03 502014 Lậptrình Hướng Dtượng(th 0 Nguyễn Văn Hiệp (001253 6 1 2 104C6 HLMT2 23456789012345
* L01 502014 Lậptrình Hướng Dtượng(th 30 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 1 2 310H1 MT13KH01 L01- 23456789012345
* L02 502014 Lậptrình Hướng Dtượng(th 30 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 5 2 310H1 MT13KH02 L01- 23456789012345
* L03 502014 Lậptrình Hướng Dtượng(th 37 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 3 2 310H1 MT13KH03 L01- 23456789012345
* L04 502014 Lậptrình Hướng Dtượng(th 36 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 1 2 311H1 MT13KH04 L02- 23456789012345
* L05 502014 Lậptrình Hướng Dtượng(th 33 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 5 2 311H1 MT13KH05 L02- 23456789012345
* L06 502014 Lậptrình Hướng Dtượng(th 37 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 3 2 311H1 MT13KH06 L02- 23456789012345
* TNMT 502014 Lậptrình Hướng Dtượng(th 39 Chờ Phân Công CBGD (009819 6 7 2 103C6 MT13KHTN TNMT 23456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A03 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật 4 106 Trần Giang Sơn (002715 3 9 4 201B1 MT12KT01 ... 123456789012345
L01 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật 4 98 Võ Thanh Hùng (003282 3 1 4 114H6 MT13KH01 ... 123456789012345
L02 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật 4 105 Trần Giang Sơn (002715 2 7 4 114H6 MT13KH04 ... 123456789012345
TNMT 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật 4 53 Lê Thành Sách (001995 2 3 4 202B9 MT12KTTN ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 503004 Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu 3 37 Lê Thị Bảo Thu (003383 5 10 3 203B1 MT11KH01 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 503006 Pt & thiết kế hệ thống 3 53 Nguyễn Thanh Tùng (003379 2 7 2 602B4 MT11KH01 ... 123456789012345
4 11 2 303B1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 503007 Thương mại điện tử 3 60 Văn Đức Sơn Hà (009568 2 5 2 301B1 MT11KH01 ... 123456789012345
TNMT 503007 Thương mại điện tử 3 23 Đặng Trần Trí (003078 2 3 2 204B10 MT11KHTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 503008 Khai phá dữ liệu 3 47 Trương Quang Hải (003445 2 3 2 301B1 MT11KH01 ... 123456789012345
TNMT 503008 Khai phá dữ liệu 3 28 Võ Thị Ngọc Châu (002919 2 1 2 204B10 MT11KHTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 503009 Bảo mật hệthống thôngtin 3 27 Trương Quỳnh Chi (002889 2 1 2 301B1 MT11KH01 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A07 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 37 Chờ Phân Công CBGD (009819 4 8 2 310B1 MT12KT01 ... A03- 3 5 7 1 3
4 8 2 103C6
* A08 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 39 Chờ Phân Công CBGD (009819 4 4 2 310B1 MT12KT03 ... A03- 3 5 7 1 3
4 4 2 103C6
* A09 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 31 2 1 2 301B4 MT12KH01 A03- 3 5 7 1 3
2 1 2 103C6
* L01 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 30 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 5 2 304H2 MT13KH01 L01- 3 5 7 1 3
5 5 2 312H1
* L02 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 30 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 3 2 403H2 MT13KH02 L01- 3 5 7 1 3
5 3 2 312H1
* L03 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 37 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 1 2 304H2 MT13KH03 L01- 3 5 7 1 3
5 1 2 312H1
* L04 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 35 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 5 2 404H2 MT13KH04 L02- 3 5 7 1 3
5 5 2 313H1
* L05 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 33 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 3 2 305H2 MT13KH05 L02- 3 5 7 1 3
5 3 2 313H1
* L06 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 37 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 1 2 404H2 MT13KH06 L02- 3 5 7 1 3
5 1 2 313H1
* TNM1 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 13 Chờ Phân Công CBGD (009819 4 10 2 310B1 MT12KTTN TNMT 3 5 7 1 3
4 10 2 103C6
* TNM2 503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt 40 Chờ Phân Công CBGD (009819 4 2 2 205B10 MT13KHTN TNMT 3 5 7 1 3
4 2 2 103C6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 503012 Thương mại điện tử (BT) 23 Văn Đức Sơn Hà (009568 5 1 2 103C6 MT11KH01 ... A01- 123456789012345
* A02 503012 Thương mại điện tử (BT) 37 Văn Đức Sơn Hà (009568 5 3 2 P2A5 MT11KH03 ... A01- 123456789012345
* TNMT 503012 Thương mại điện tử (BT) 23 Đặng Trần Trí (003078 5 5 2 103C6 MT11KHTN TNMT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 503013 Khai phá dữ liệu (BT) 22 Trương Quang Hải (003445 5 3 2 103C6 MT11KH01 ... A01- 123456789012345
* A02 503013 Khai phá dữ liệu (BT) 25 Trương Quang Hải (003445 5 5 2 P2A5 MT11KH03 ... A01- 123456789012345
* TNMT 503013 Khai phá dữ liệu (BT) 28 Huỳnh Văn Quốc Phương (003381 5 1 2 104C6 MT11KHTN TNMT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 503014 Bmật hệ thống thtin (BT) 11 Nguyễn Ngọc Thiên An (003184 6 5 2 104C6 MT11KH01 ... A01- 123456789012345
* A02 503014 Bmật hệ thống thtin (BT) 16 Nguyễn Ngọc Thiên An (003184 6 3 2 104C6 MT11KH03 ... A01- 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 504001 Thiết kế luận lý 2 3 62 Bùi Văn Hiếu (002606 4 1 4 205H6 MT13KT01 ... 1 3 5 7 9 1 3 5
TNMT 504001 Thiết kế luận lý 2 3 18 Phạm Hoàng Anh (002603 2 3 4 301B4 MT13KTTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 504002 Kiến trúc máy tính 3 97 Võ Tấn Phương (002885 3 7 2 114H6 MT13KH01 ... 123456789012345
L02 504002 Kiến trúc máy tính 3 102 Võ Tấn Phương (002885 3 9 2 114H6 MT13KH04 ... 123456789012345
TNMT 504002 Kiến trúc máy tính 3 38 Nguyễn Thanh Sơn (001286 3 2 2 207B1 MT13KHTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 504003 Kỹ thuật truyền số liệu 4 68 Phạm Hoàng Anh (002603 2 10 3 601B4 MT12KT01 ... 123456789012345
TNMT 504003 Kỹ thuật truyền số liệu 4 14 Phạm Hoàng Anh (002603 3 7 3 204B10 MT12KTTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 504005 Xử lý tín hiệu số 4 84 Nguyễn Quốc Tuấn (001580 2 4 3 302B1 MT11KT01 ... 123456789012345
TNMT 504005 Xử lý tín hiệu số 4 24 Phạm Hoàng Anh (002603 4 1 3 204B10 MT11KTTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 504006 ĐAMH thiết kế luận lý 1 28 Chờ Phân Công CBGD (009819 6 1 3 PDAMH3 MT12KT01 123456789012345
A02 504006 ĐAMH thiết kế luận lý 1 20 Chờ Phân Công CBGD (009819 3 4 3 PDAMH2 MT12KT02 123456789012345
A03 504006 ĐAMH thiết kế luận lý 1 10 Chờ Phân Công CBGD (009819 4 10 3 PDAMH3 MT12KT03 123456789012345
TNMT 504006 ĐAMH thiết kế luận lý 1 15 Chờ Phân Công CBGD (009819 3 1 3 PDAMH3 MT12KTTN 123456789012345
A01 504009 T/kế vi mạch số với HDL 4 91 Trần Huy Vũ (003230 3 4 3 202B1 MT11KT01 ... 123456789012345
TNMT 504009 T/kế vi mạch số với HDL 4 23 Trần Ngọc Thịnh (001897 2 1 3 302B4 MT11KTTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 504010 ĐAMH ngành ktmt 1 33 Chờ Phân Công CBGD (009819 4 1 3 PDAMH4 MT11KT01 123456789012345
A02 504010 ĐAMH ngành ktmt 1 38 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 1 3 PDAMH7 MT11KT02 123456789012345
A03 504010 ĐAMH ngành ktmt 1 22 Chờ Phân Công CBGD (009819 4 7 3 PDAMH4 MT11KT03 123456789012345
TNMT 504010 ĐAMH ngành ktmt 1 22 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 4 3 PDAMH2 MT11KTTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 504014 TN thiết kế luận lý 1 22 Nguyễn Duy Xuân Bách (009553 2 4 3 TNHTS MT13KT01 123456789012345
L02 504014 TN thiết kế luận lý 1 18 Đào Văn Hiền (000938 2 1 3 TNHTS MT13KT02 123456789012345
L03 504014 TN thiết kế luận lý 1 20 Phan Đình Thế Duy (002607 4 7 3 TNHTS MT13KT03 123456789012345
TNMT 504014 TN thiết kế luận lý 1 18 Nguyễn Quang Huy (003060 4 10 3 TNHTS MT13KTTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 504018 Xử lý tín hiệu số (bt) 29 Nguyễn Thiện Tín (003376 5 4 3 TNKTMT MT11KT01 A01- 456789012345
* A02 504018 Xử lý tín hiệu số (bt) 30 Nguyễn Thiện Tín (003376 4 4 3 TNKTMT MT11KT02 A01- 456789012345
* A03 504018 Xử lý tín hiệu số (bt) 25 Nguyễn Thiện Tín (003376 3 10 3 TNKTMT MT11KT03 ... A01- 456789012345
* TNMT 504018 Xử lý tín hiệu số (bt) 24 Nguyễn Thiện Tín (003376 5 7 3 TNKTMT MT11KTTN TNMT 456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 504019 TK vi mạch số với hdl(bt 30 Trần Huy Vũ (003230 5 1 3 TNKTMT MT11KT01 A01- 456789012345
* A02 504019 TK vi mạch số với hdl(bt 30 Trần Huy Vũ (003230 6 1 3 TNKTMT MT11KT02 A01- 456789012345
* A03 504019 TK vi mạch số với hdl(bt 31 Trần Huy Vũ (003230 5 10 3 TNKTMT MT11KT03 ... A01- 456789012345
* TNMT 504019 TK vi mạch số với hdl(bt 23 Trần Huy Vũ (003230 3 7 3 TNKTMT MT11KTTN TNMT 456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 504020 Kt truyền số liệu (bt) 27 Trần Trung Hiếu (003283 3 4 3 TNKTMT MT12KT01 A01- 56789012345
* A02 504020 Kt truyền số liệu (bt) 20 Trần Trung Hiếu (003283 4 10 3 TNKTMT MT12KT02 A01- 56789012345
* A03 504020 Kt truyền số liệu (bt) 21 Nguyễn Thiện Tín (003376 4 1 3 TNKTMT MT12KT03 A01- 56789012345
* TNMT 504020 Kt truyền số liệu (bt) 14 Trần Trung Hiếu (003283 4 7 3 TNKTMT MT12KTTN TNMT 56789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* L01 504026 Thiết kế luận lý 2 (bt) 22 Nguyễn Quang Huy (003060 6 10 3 TNKTMT MT13KT01 L01- 234567 1234
* L02 504026 Thiết kế luận lý 2 (bt) 20 Nguyễn Quang Huy (003060 6 4 3 TNKTMT MT13KT02 L01- 234567 1234
* L03 504026 Thiết kế luận lý 2 (bt) 20 Nguyễn Quang Huy (003060 6 7 3 TNKTMT MT13KT03 L01- 234567 1234
* TNMT 504026 Thiết kế luận lý 2 (bt) 18 Nguyễn Quang Huy (003060 3 1 3 TNKTMT MT13KTTN TNMT 234567 1234
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* L01 504027 Kiến trúc máy tính (bt) 30 Trần Thanh Bình (009564 5 3 2 304H2 MT13KH01 L01- 123456789012345
* L02 504027 Kiến trúc máy tính (bt) 29 Trần Thanh Bình (009564 5 1 2 403H2 MT13KH02 L01- 123456789012345
* L03 504027 Kiến trúc máy tính (bt) 37 Trần Thanh Bình (009564 5 5 2 305H2 MT13KH03 L01- 123456789012345
* L04 504027 Kiến trúc máy tính (bt) 35 Võ Tấn Phương (002885 5 3 2 404H2 MT13KH04 L02- 123456789012345
* L05 504027 Kiến trúc máy tính (bt) 32 Võ Tấn Phương (002885 5 1 2 305H2 MT13KH05 L02- 123456789012345
* L06 504027 Kiến trúc máy tính (bt) 36 Võ Tấn Phương (002885 5 5 2 403H2 MT13KH06 L02- 123456789012345
* TNMT 504027 Kiến trúc máy tính (bt) 38 Trần Thanh Bình (009564 6 9 2 103C6 MT13KHTN TNMT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 504302 Thực tập tốt nghiệp 3 21 ( ) TTTNMT1 123456789012345
TNMT 504302 Thực tập tốt nghiệp 3 1 TTTNMT1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 504303 Luận văn tốt nghiệp 10 8 MT10KT01 123456789012345
A02 504303 Luận văn tốt nghiệp 10 2 MT10KT02 123456789012345
TNMT 504303 Luận văn tốt nghiệp 10 16 MT10KTTN 123456789012345
QT01 505001 Toán rời rạc 1 3 0 Trần Văn Hoài (001742 5 7 4 415A4 CT13QUEE 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình 4 108 Nguyễn Hứa Phùng (001733 3 10 3 305B4 MT12KH01 ... 123456789012345
A02 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình 4 89 Nguyễn Hứa Phùng (001733 2 7 3 305B8 MT12KH03 ... 123456789012345
TNMT 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình 4 35 Nguyễn Hứa Phùng (001733 4 7 3 204B10 MT12KHTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 505010 Xử lý ảnh&thị giác mtính 3 33 Lê Thành Sách (001995 2 11 2 602B4 MT11KH01 ... 123456789012345
4 9 2 303B1
TNMT 505010 Xử lý ảnh&thị giác mtính 3 12 Lê Thành Sách (001995 2 9 2 204B10 MT11KHTN 123456789012345
4 11 2 205B10
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 505016 Nglý ngônngữ ltrình (BT) 40 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 9 2 307B1 MT12KH01 A01- 3 5 7 9 1 3 5
5 9 2 103C6
* A02 505016 Nglý ngônngữ ltrình (BT) 36 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 11 2 307B1 MT12KH02 A01- 3 5 7 9 1 3 5
5 11 2 103C6
* A03 505016 Nglý ngônngữ ltrình (BT) 40 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 9 2 310B1 MT12KH03 A02- 3 5 7 9 1 3 5
5 9 2 104C6
* A04 505016 Nglý ngônngữ ltrình (BT) 40 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 11 2 310B1 MT12KH04 A01- 3 5 7 9 1 3 5
5 11 2 104C6
* A05 505016 Nglý ngônngữ ltrình (BT) 41 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 7 2 307B1 MT12KH05 A02- 3 5 7 9 1 3 5
5 7 2 103C6
* TNMT 505016 Nglý ngônngữ ltrình (BT) 35 Chờ Phân Công CBGD (009819 5 7 2 204B10 MT12KHTN TNMT 3 5 7 9 1 3 5
5 7 2 104C6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 505021 Thực tập công nghiệp 1 1 44 MT12KH01 123456789012345
A02 505021 Thực tập công nghiệp 1 1 46 MT12KH02 123456789012345
A03 505021 Thực tập công nghiệp 1 1 45 MT12KH03 123456789012345
A04 505021 Thực tập công nghiệp 1 1 28 MT12KH04 123456789012345
A05 505021 Thực tập công nghiệp 1 1 0 MT12KH05 123456789012345
TNMT 505021 Thực tập công nghiệp 1 1 39 MT12KHTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 505022 Thực tập công nghiệp 2 2 27 ( ) TTNTMT1 123456789012345
TNMT 505022 Thực tập công nghiệp 2 2 3 TTNTMT1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 505026 Lập trình game 3 44 Nguyễn Thanh Bình (002920 5 10 3 202B1 MT11KH01 ... 123456789012345
TNMT 505026 Lập trình game 3 12 Nguyễn Thanh Bình (002920 3 7 3 205B10 MT11KHTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 506001 Hệ điều hành 4 119 Lê Thanh Vân (003332 2 7 3 601B4 MT12KT01 ... 123456789012345
TNMT 506001 Hệ điều hành 4 13 Lê Thanh Vân (003332 3 10 3 204B10 MT12KTTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 506002 Mạng máy tính 1 4 110 Phạm Trần Vũ (002178 2 7 3 305B4 MT12KH01 ... 123456789012345
A02 506002 Mạng máy tính 1 4 108 Phạm Trần Vũ (002178 4 10 3 302B1 MT12KH03 ... 123456789012345
QT01 506002 Mạng máy tính 1 4 0 Phạm Trần Vũ (002178 3 4 3 415A4 CT12QUEE 12345678
5 1 3 415A4
TNMT 506002 Mạng máy tính 1 4 35 Phạm Trần Vũ (002178 3 1 3 204B10 MT12KHTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 506003 Mạng máy tính 2 4 44 Nguyễn Cao Đạt (002415 4 4 3 313B1 MT11KH01 ... 123456789012345
A02 506003 Mạng máy tính 2 4 54 Nguyễn Cao Đạt (002415 2 1 3 302B1 MT11KT01 ... 123456789012345
TNMT 506003 Mạng máy tính 2 4 25 Nguyễn Đức Thái (003048 3 10 3 202B9 MT11KHTN ... 123456789012345
A01 506005 Mật mã & an ninh mạng 3 71 Nguyễn Đức Thái (003048 3 3 2 201B1 MT11KH01 ... 123456789012345
TNMT 506005 Mật mã & an ninh mạng 3 13 Nguyễn Đức Thái (003048 3 5 2 205B10 MT11KHTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 506006 Hệ điều hành (bt) 39 Lê Hải Sơn (009551 4 10 3 307B1 MT12KT01 A01- 4 7 1 3 5
4 10 3 NETLAB
* A02 506006 Hệ điều hành (bt) 40 Nguyễn Phương Duy (003446 4 1 3 310B1 MT12KT02 A01- 4 7 1 3 5
4 1 3 NETLAB
* A03 506006 Hệ điều hành (bt) 40 Lê Hải Sơn (009551 4 7 3 307B1 MT12KT03 A01- 4 7 1 3 5
4 7 3 NETLAB
* TNMT 506006 Hệ điều hành (bt) 13 Nguyễn Phương Duy (003446 5 1 3 204B10 MT12KTTN TNMT 4 7 1 3 5
5 1 3 NETLAB
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 31 Nguyễn Hồng Nam (003380 3 8 2 NETLAB MT12KH01 A01- 3456789012345
* A02 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 29 Nguyễn Hồng Nam (003380 5 7 2 NETLAB MT12KH02 A01- 3456789012345
* A03 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 30 Đoàn Việt Hưng (002605 3 10 2 TNB1 MT12KH03 A02- 3456789012345
* A04 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 30 Đoàn Việt Hưng (002605 5 7 2 TNB1 MT12KH04 A01- 3456789012345
* A05 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 28 Đoàn Việt Hưng (002605 5 9 2 NETLAB MT12KH05 A02- 3456789012345
* A06 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 30 Đoàn Việt Hưng (002605 3 8 2 TNB1 MT12KH01 ... A01- 3456789012345
* A07 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 28 Nguyễn Hồng Nam (003380 3 10 2 NETLAB MT12KH03 ... A02- 3456789012345
* A08 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 12 2 3 2 P1A5 MT12KH01 A02- 3456789012345
* QT01 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 0 Trần Ngọc Cường (003378 3 2 2 511A4 CT12QUEE 2345678
5 4 2 511A4
* TNMT 506007 Mạng máy tính 1 (bt) 35 Nguyễn Hồng Nam (003380 5 9 2 TNB1 MT12KHTN TNMT 3456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 506008 Mang May Tinh 2 (bt) 14 Trần Ngọc Cường (003378 6 11 2 NETLAB MT11KH01 ... A01- 3456789012345
* A03 506008 Mang May Tinh 2 (bt) 30 Trần Ngọc Cường (003378 6 5 2 NETLAB MT11KT01 A02- 3456789012345
* A04 506008 Mang May Tinh 2 (bt) 30 Trần Ngọc Cường (003378 4 2 2 TNB1 MT11KT02 A02- 3456789012345
* A05 506008 Mang May Tinh 2 (bt) 20 Trần Ngọc Cường (003378 6 7 2 TNB1 MT11KT03 ... A02- 3456789012345
* TNM1 506008 Mang May Tinh 2 (bt) 22 Trần Ngọc Cường (003378 4 4 2 TNB1 MT11KTTN TNMT 3456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 506009 Mật mã &an ninh mạng (bt 40 Nguyễn Hữu Hiếu (009557 6 9 2 401B4 MT11KH01 ... A01- 567 9 5
6 9 2 NETLAB
* A02 506009 Mật mã &an ninh mạng (bt 31 Nguyễn Hữu Hiếu (009557 6 11 2 302B4 MT11KH03 ... A01- 567 9 5
6 11 2 TNB1
* TNMT 506009 Mật mã &an ninh mạng (bt 13 Nguyễn Hữu Hiếu (009557 6 7 2 204B10 MT11KHTN TNMT 567 9 5
6 7 2 NETLAB
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 600002 Anh Văn Kỹ Thuật 2 54 Lê Thành Dũng (003138 4 10 3 301B2 HC11CHC ... 123456789012345
A02 600002 Anh Văn Kỹ Thuật 2 56 Phạm Thành Quân (001584 3 7 3 314B1 HC11DK ... 123456789012345
A03 600002 Anh Văn Kỹ Thuật 2 50 Lê Thị Hồng Nhan (001915 5 10 3 302B2 HC11HLY 123456789012345
A04 600002 Anh Văn Kỹ Thuật 2 39 Trương Vũ Thanh (002773 2 10 3 302B2 HC11MB 123456789012345
A05 600002 Anh Văn Kỹ Thuật 2 42 Huỳnh Khánh Duy (002348 6 7 3 202B1 HC11SH 123456789012345
TNHC 600002 Anh Văn Kỹ Thuật 2 39 Lê Thị Hồng Nhan (001915 5 7 3 201B2 HC11KTDK ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 601002 An toàn quá trình 2 69 Trần Hải Ưng (001687 4 7 3 301B2 HC11CHC ... 123456789012345
A02 601002 An toàn quá trình 2 60 Nguyễn Kim Trung (002597 2 7 3 301B2 HC11DK ... 123456789012345
A03 601002 An toàn quá trình 2 48 Nguyễn Quý (003041 6 10 3 301B2 HC11HD ... 123456789012345
TNHC 601002 An toàn quá trình 2 40 Nguyễn Vĩnh Khanh (002386 5 10 3 201B2 HC11KTDK ... 123456789012345
A01 601003 Công nghệ lọc dầu 2 12 Dương Thành Trung (001090 2 1 3 307B1 HC11DK ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 601004 Công nghệ chế biến khí 2 32 Trần Mai Phương (001659 2 4 3 307B1 HC11DK ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 601005 Hóa học & hóa lý polyme 2 15 Nguyễn Nam Trung (003373 2 7 3 302C5 CK12INN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 601008 Cơ sở kỹ thuật polymer 2 10 Nguyễn Vĩnh Khanh (002386 4 4 3 307B1 HC12DK ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 601009 KT đường ống,bể Chứa Dầu 2 44 Trần Hải Ưng (001687 4 1 3 307B1 HC12DK ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 601010 C/bằng v/chất& cb nlượng 2 13 Phạm Hồ Mỹ Phương (001916 2 1 3 210B1 HC12DK ... 123456789012345
A02 601010 C/bằng v/chất& cb nlượng 2 37 Phan Hồng Phương (003217 3 4 3 314B1 HC12MB 123456789012345
QT01 601010 C/bằng v/chất& cb nlượng 2 0 Nguyễn Vĩnh Khanh (002386 3 10 3 410A4 CT13AHH ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 601012 Công nghệ hóa dầu 2 32 Đào Thị Kim Thoa (002390 2 10 3 307B1 HC11DK ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 601016 Xúc tác Cn Trg Cb Dầukhí 2 9 Lưu Cẩm Lộc (003014 6 10 3 302B1 HC11DK ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 601303 Luận văn tốt nghiệp 10 26 HC10DK ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 601701 Hóa học 6 51 Dương Thành Trung (001090 2 10 3 502C6 VP2013/1 123456789012345
6 3 4 503C6
P02 601701 Hóa học 6 61 Dương Thành Trung (001090 3 7 3 503C6 VP2013/2 123456789012345
5 1 4 301B4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 602001 Hóa keo 2 99 Nguyễn Ngọc Hạnh (001094 2 1 3 309B1 HC12HLY ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 602002 Các Pp phân tích hiệnđại 3 72 Trần Thị Kiều Anh (001872 2 3 3 302B2 HC11HLY ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 602003 Kỹ thuật xúc tác 3 19 Ngô Thanh An (001930 2 1 2 302B2 HC11HLY ... 123456789012345
6 11 2 302B2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 602005 Điện hóa c/rắn&pin nliệu 2 13 Vũ Đình Huy (002507 5 1 3 307B1 HC11HLY ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A05 602011 Hóa phân tích 2 69 Lâm Hoa Hùng (003049 3 10 3 301B6 HLHC1 123456789012345
L01 602011 Hóa phân tích 2 93 Nguyễn Thị Lan Phi (003085 5 7 4 113H6 HC13CHC ... 123456789012345
L02 602011 Hóa phân tích 2 106 Nguyễn Thị Lan Phi (003085 5 1 4 412H6 HC13HLY ... 123456789012345
L03 602011 Hóa phân tích 2 88 Nguyễn Thị Thu Vân (000653 6 7 4 114H6 HC13VS ... 123456789012345
L04 602011 Hóa phân tích 2 111 Lâm Hoa Hùng (003049 2 1 4 211H6 VL1303 ... 123456789012345
QT01 602011 Hóa phân tích 2 0 Nguyễn Thị Lan Phi (003085 6 9 3 410A4 CT13AHH ... 123456789012345
TNHC 602011 Hóa phân tích 2 38 Trần Thị Kiều Anh (001872 3 10 3 202B2 HC13KTDK ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 602012 Thí nghiệm hóa phân tích 2 29 Trần Thị Minh Hiếu (002039 6 1 6 PTNHPT HC12SH 123456789012345
A02 602012 Thí nghiệm hóa phân tích 2 22 Trần Thị Minh Hiếu (002039 6 7 6 PTNHPT HC12SH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A05 602013 Hóa lý 1 2 22 Nguyễn Quang Long (002468 4 10 3 302B2 HLHC1 123456789012345
A06 602013 Hóa lý 1 2 50 Ngô Mạnh Thắng (001906 6 7 3 308B1 HLHC2 123456789012345
L01 602013 Hóa lý 1 2 60 Ngô Mạnh Thắng (001906 3 7 2 208H6 HC13CHC ... 123456789012345
5 3 2 114H6 2 4 6 8 0 2 4
L02 602013 Hóa lý 1 2 83 Nguyễn Quang Long (002468 2 7 2 113H6 HC13HD ... 123456789012345
4 1 2 113H6 1 3 5 7 9 1 3
L03 602013 Hóa lý 1 2 77 Nguyễn Quang Long (002468 2 9 2 208H6 HC13HLY ... 123456789012345
4 3 2 113H6 1 3 5 7 9 1 3
L04 602013 Hóa lý 1 2 97 Ngô Mạnh Thắng (001906 3 9 2 113H6 HC13TP1 ... 123456789012345
5 1 2 114H6 2 4 6 8 0 2 4
QT01 602013 Hóa lý 1 2 0 Ngô Thanh An (001930 3 7 3 410A4 CT13AHH ... 123456789012345
TNHC 602013 Hóa lý 1 2 55 Ngô Thanh An (001930 4 10 3 207B1 HC13KTDK ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 602015 Thí nghiệm hóa lý 2 41 Đặng Bảo Trung (003311 6 7 6 PTNHL HC12CHC ... 123456789012345
A02 602015 Thí nghiệm hóa lý 2 36 Đặng Bảo Trung (003311 5 7 6 PTNHL HC12DK 123456789012345
A03 602015 Thí nghiệm hóa lý 2 30 Nguyễn Ngọc Điền (000654 2 7 6 PTNHL HC12HD 123456789012345
A04 602015 Thí nghiệm hóa lý 2 32 Nguyễn Ngọc Điền (000654 6 1 6 PTNHL HC12HLY 123456789012345
A05 602015 Thí nghiệm hóa lý 2 40 Ngô Mạnh Thắng (001906 7 7 6 PTNHL HC12MB 123456789012345
A06 602015 Thí nghiệm hóa lý 2 15 Nguyễn Ngọc Điền (000654 5 1 6 PTNHL HC12VS 123456789012345
TNH1 602015 Thí nghiệm hóa lý 2 24 Đặng Bảo Trung (003311 8 1 6 PTNHL HC12KTDK ... 123456789012345
TNH2 602015 Thí nghiệm hóa lý 2 14 Nguyễn Ngọc Điền (000654 8 7 6 PTNHL HC12KTMB ... 1234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 602019 TN Hóa phân tích A 1 15 Trần Thị Minh Hiếu (002039 4 7 6 PTNHPT CK12INN 90123
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu 2 53 Vũ Đình Huy (002507 6 4 3 303C4 VL11KL 123456789012345
A02 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu 2 69 Vũ Đình Huy (002507 3 1 3 401C6 VL11PO 123456789012345
A03 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu 2 70 Vũ Đình Huy (002507 4 4 3 403C5 VL11SI 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 602034 Vật liệu học 2 112 Nguyễn Quang Long (002468 5 1 3 315B1 HC12HLY ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 602035 Kỹ thuật điện hóa 2 16 Đặng Bảo Trung (003311 3 7 3 301B2 HC11HLY ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 602044 Thí nghiệm xúc tác 2 14 Nguyễn Quang Long (002468 6 1 6 PDHOA HC11HLY ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 602045 TN kỹ thuật điện hóa 2 0 Đặng Bảo Trung (003311 4 7 5 PDHOA HLHC3 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 602048 Hóa lý 2 2 52 Nguyễn Ngọc Hạnh (001094 4 10 3 601B4 HLHC2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 602049 Thí nghiệm hóa lý kt 1 40 Nguyễn Ngọc Điền (000654 3 7 4 PTNHL VL1201 123456789012345
L02 602049 Thí nghiệm hóa lý kt 1 41 Nguyễn Ngọc Điền (000654 4 7 4 PTNHL VL1205 123456789012345
L03 602049 Thí nghiệm hóa lý kt 1 33 Đặng Bảo Trung (003311 2 1 4 PTNHL VL1202 123456789012345
L04 602049 Thí nghiệm hóa lý kt 1 41 Đặng Bảo Trung (003311 4 1 4 PTNHL VL1201 ... 123456789012345
L05 602049 Thí nghiệm hóa lý kt 1 13 Đặng Bảo Trung (003311 3 1 4 PTNHL VL1204 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 602050 Xúc tác ứng dụng 2 38 Ngô Thanh An (001930 2 10 3 301B2 HC11HLY ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A01 602067 Các pp ptích hiệnđại (th 45 Trần Thị Minh Hiếu (002039 4 1 6 PTNHPT HC11KTHL ... A01- 901234
* A02 602067 Các pp ptích hiệnđại (th 27 Trần Thị Minh Hiếu (002039 3 1 6 PTNHPT HC11HLY A01- 901234
A01 602302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 Chờ Phân Công CBGD (0.9837 2 1 6 TTNT2 TTTNHC1 123456789012345
2 7 6 TTNT2
3 1 6 TTNT2
3 7 6 TTNT2
4 1 6 TTNT2
4 7 6 TTNT2
5 1 6 TTNT2
5 7 6 TTNT2
6 1 6 TTNT24
6 7 6 TTNT2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 602303 Luận văn tốt nghiệp 10 11 Chờ Phân Công CBGD (0.9837) HC10HLY 123456789012345
A02 602303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 Chờ Phân Công CBGD (0.9837) HC10KTHL 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 603002 Thực tập công nghệ 2 22 HC11KTTP 123456789012345
A02 603002 Thực tập công nghệ 2 38 HC11TP1 123456789012345
A03 603002 Thực tập công nghệ 2 20 HC11TP2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 603004 Công nghệ chế biến thịt 2 48 Nguyễn Thị Hiền (001699 6 5 2 302B1 HC11TP1 ... 123456789012345
TNHC 603004 Công nghệ chế biến thịt 2 10 Nguyễn Thị Hiền (001699 5 10 2 202B2 HC11KTTP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 603005 An toàn thực phẩm 2 59 Phan Ngọc Hòa (003035 6 1 2 210B1 HC12TP1 ... 123456789012345
TNHC 603005 An toàn thực phẩm 2 21 Phan Ngọc Hòa (003035 6 3 2 201B2 HC12KTTP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 603006 Công nghệ sau thu hoạch 2 65 Trần Thị Thu Trà (001686 6 3 2 GDB2A HC12TP1 ... 123456789012345
TNHC 603006 Công nghệ sau thu hoạch 2 16 Trần Thị Thu Trà (001686 2 4 2 201B2 HC12KTTP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 603007 Vi sinh thực phẩm 3 12 Trần Thị Ngọc Yên (003458 4 3 4 302B4 HLHC2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 603024 TN vi sinh vật học tp 2 20 Lưu Thị Ngọc Anh (000169 4 1 6 PTNVIS HC12TP1 123456789012345
A02 603024 TN vi sinh vật học tp 2 25 Lưu Thị Ngọc Anh (000169 4 7 6 PTNVIS HC12TP2 ... 123456789012345
A03 603024 TN vi sinh vật học tp 2 13 Nguyễn Thị Thanh Phượng (002817 3 7 6 PTNVIS HC12TP2 123456789012345
TNHC 603024 TN vi sinh vật học tp 2 16 Châu Trần Diễm ái (003206 3 1 6 PTNVIS HC12KTTP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 603071 CN chế biến lương thực 2 45 Trần Thị Thu Trà (001686 4 11 2 203B1 HC11TP1 ... 123456789012345
TNHC 603071 CN chế biến lương thực 2 11 Trần Thị Thu Trà (001686 4 9 2 202B2 HC11KTTP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 603072 CN bảo quản, cb rau quả 2 32 Tôn Nữ Minh Nguyệt (001894 4 9 2 203B1 HC11TP1 ... 123456789012345
TNHC 603072 CN bảo quản, cb rau quả 2 10 Tôn Nữ Minh Nguyệt (001894 4 11 2 202B2 HC11KTTP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A02 603126 Hóa học thực phẩm 2 60 Tôn Nữ Minh Nguyệt (001894 3 9 2 307B1 HC13KTTP 123456789012345
L01 603126 Hóa học thực phẩm 2 64 Tôn Nữ Minh Nguyệt (001894 6 7 4 213H1 HC13TP1 ... 1 3 5 7 9 1 3 5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 603129 Cnghệ lên men thực phẩm 3 45 Lê Văn Việt Mẫn (001752 3 2 2 203B1 HC11TP1 123456789012345
2 7 2 203B1
A02 603129 Cnghệ lên men thực phẩm 3 20 Lê Văn Việt Mẫn (001752 3 4 2 203B1 HC11TP2 123456789012345
4 7 2 203B1
TNHC 603129 Cnghệ lên men thực phẩm 3 19 Lê Văn Việt Mẫn (001752 2 11 2 201B2 HC11KTTP 123456789012345
6 11 2 201B2
A01 603131 Phân tích cảm quan Tphẩm 2 78 Nguyễn Hoàng Dũng (001903 2 9 2 203B1 HC11TP1 ... 123456789012345
TNHC 603131 Phân tích cảm quan Tphẩm 2 19 Nguyễn Hoàng Dũng (001903 2 7 2 201B2 HC11KTTP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 603134 Phân tích thực phẩm 2 58 Phan Ngọc Hòa (003035 2 2 2 201B1 HC12TP1 ... 123456789012345
TNHC 603134 Phân tích thực phẩm 2 16 Phan Ngọc Hòa (003035 6 5 2 201B2 HC12KTTP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 603137 Cnsx Sp từ sửa&thức Uống 2 29 Lê Văn Việt Mẫn (001752 6 3 2 302B1 HC11TP1 ... 123456789012345
TNHC 603137 Cnsx Sp từ sửa&thức Uống 2 11 Lê Văn Việt Mẫn (001752 6 9 2 201B2 HC11KTTP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A03 603139 Hóa sinh thực phẩm 2 32 Võ Đình Lệ Tâm (003509 3 11 2 307B1 HC13KTTP 123456789012345
L01 603139 Hóa sinh thực phẩm 2 30 Võ Đình Lệ Tâm (003509 6 7 4 304H2 HC13TP1 2 4 6 8 0 2 4 6
L02 603139 Hóa sinh thực phẩm 2 32 Võ Đình Lệ Tâm (003509 6 1 4 411H6 HC13TP2 2 4 6 8 0 2 4 6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 603148 Quản trị chất lượng Tp 2 62 Đống Thị Anh Đào (001365 2 11 2 203B1 HC11TP1 ... 123456789012345
TNHC 603148 Quản trị chất lượng Tp 2 19 Đống Thị Anh Đào (001365 2 9 2 201B2 HC11KTTP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 603302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 Giáo vụ khoa Hóa (009905 2 1 6 TTNT24 TTTNHC2 123456789012345
2 7 6 TTNT24
3 1 6 TTNT23
3 7 6 TTNT24
4 1 6 TTNT24
4 7 6 TTNT24
5 1 6 TTNT24
5 7 6 TTNT24
6 1 6 TTNT26
6 7 6 TTNT24
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 603303 Luận văn tốt nghiệp 10 31 Giáo vụ khoa Hóa (009905) HC10KTTP 123456789012345
A02 603303 Luận văn tốt nghiệp 10 12 Giáo vụ khoa Hóa (009905) HC10TP1 123456789012345
A03 603303 Luận văn tốt nghiệp 10 3 Giáo vụ khoa Hóa (009905) HC10TP2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A02 604001 Hóa học đại cương A 3 26 Nguyễn Tuấn Anh (003106 2 1 4 202B1 HL02 123456789012345
A03 604001 Hóa học đại cương A 3 46 Lê Minh Viễn (003322 6 9 4 602B4 HL03 123456789012345
L01 604001 Hóa học đại cương A 3 35 Lê Thanh Hưng (001587 6 1 4 405H2 HL01 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 604002 Hóa học đại cương B 2 126 Nguyễn Trương Xuân Minh (003339 4 1 3 306B6 HL02 123456789012345
A02 604002 Hóa học đại cương B 2 125 Phan Hồng Phương (003217 5 10 3 304C4 HL03 123456789012345
TT01 604002 Hóa học đại cương B 2 0 Lê Minh Viễn (003322 4 7 3 203A4 CT14TIE1 456789012345678
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
QT01 604003 Thí nghiệm hóa đại cương 1 0 Lê Minh Viễn (003322 4 3 4 406B2 CT13QUEE ... 123456789012345
QT02 604003 Thí nghiệm hóa đại cương 1 0 Huỳnh Kỳ Phương Hạ (001871 4 9 4 406B2 CT13AHD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 604006 ĐAMH chuyên ngành 2 1 Huỳnh Kỳ Phương Hạ (001871 2 1 3 PDAMH2 HC11KTVS ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 604009 Hóa vô cơ 2 56 Trần Minh Hương (001880 4 7 3 601B4 HLHC2 123456789012345
QT01 604009 Hóa vô cơ 2 0 Huỳnh Kỳ Phương Hạ (001871 2 10 3 406A4 CT13AHH ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 604046 Thí nghiệm hóa đại cương 1 0 Nguyễn Tuấn Anh (003106 2 9 4 406B2 CT13TIE2 1234567 23456789
TT02 604046 Thí nghiệm hóa đại cương 1 0 Nguyễn Tuấn Anh (003106 6 7 4 406B2 CT13TIE3 1234567 23456789
* A02 604048 Bài tập hóa đại cương A 40 Nguyễn Tuấn Anh (003106) HL02 A02- 123456789012345
* A03 604048 Bài tập hóa đại cương A 34 Lê Minh Viễn (003322) HL03 A03- 123456789012345
* L01 604048 Bài tập hóa đại cương A 33 Lê Thanh Hưng (001587) HL01 L01- 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 604059 TN hóa vô cơ 2 31 Ngô Văn Cờ (001193 4 1 5 405B2 HC13CHC 123456789012345
L02 604059 TN hóa vô cơ 2 37 Ngô Văn Cờ (001193 4 7 5 405B2 HC13DK 123456789012345
L03 604059 TN hóa vô cơ 2 32 Nguyễn Tuấn Anh (003106 3 7 5 405B2 HC13HD 123456789012345
L04 604059 TN hóa vô cơ 2 35 Nguyễn Tuấn Anh (003106 6 1 5 405B2 HC13HLY 123456789012345
L05 604059 TN hóa vô cơ 2 49 Ngô Văn Cờ (001193 3 1 5 405B2 HC13MB 123456789012345
L06 604059 TN hóa vô cơ 2 40 Ngô Văn Cờ (001193 2 7 5 405B2 HC13VS 123456789012345
TNHC 604059 TN hóa vô cơ 2 40 Lê Minh Viễn (003322 5 7 5 405B2 HC13KTDK ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 604101 TN chuyên ngành vô cơ 2 26 Lê Minh Viễn (003322 2 7 6 213B2 HC11KTVS ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 604302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 ( 2 1 6 TTNT26 TTTNHC3 123456789012345
2 7 6 TTNT26
3 1 6 TTNT26
3 7 6 TTNT26
4 1 6 TTNT26
4 7 6 TTNT26
5 1 6 TTNT26
5 7 6 TTNT26
6 1 6 TTNT27
6 7 6 TTNT26
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 604303 Luận văn tốt nghiệp 10 4 HC10KTVS 123456789012345
A02 604303 Luận văn tốt nghiệp 10 5 HC10VS 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
C01 604601 Hóa đại cương 2 12 Nguyễn Sơn Bạch (001205 2 4 3 303B1 BD14CN01 ... 890123456789012
C02 604601 Hóa đại cương 2 16 Phan Hồng Phương (003217 6 1 3 504C5 BD14CN03 ... 890123456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 605003 Cơ sở Ch/đổi kích thước 2 45 Tạ Đăng Khoa (002346 4 4 3 309B1 HC12KTMB ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 605004 PP số trong c/nghệ h/học 2 20 Nguyễn Đình Thọ (001496 4 1 3 309B1 HC12KTMB ... 123456789012345
QT01 605004 PP số trong c/nghệ h/học 2 0 Nguyễn Tuấn Anh (003106 5 4 3 206B1 CT12AHH 12345678
3 4 3 507A4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 605037 Kỹ thuật phản ứng 2 47 Lê Thị Kim Phụng (001917 2 4 3 313B1 HC12CHC ... 123456789012345
A02 605037 Kỹ thuật phản ứng 2 74 Trần Tấn Việt (002349 6 2 3 313B1 HC12HD ... 123456789012345
A03 605037 Kỹ thuật phản ứng 2 74 Trần Tấn Việt (002349 4 4 3 214B1 HC12HLY 123456789012345
A04 605037 Kỹ thuật phản ứng 2 65 Lê Thị Kim Phụng (001917 5 4 3 309B1 HC12MB 123456789012345
A05 605037 Kỹ thuật phản ứng 2 54 Trần Tấn Việt (002349 2 1 3 203B1 HC12SH 123456789012345
TNHC 605037 Kỹ thuật phản ứng 2 38 Lê Thị Kim Phụng (001917 3 1 3 201B2 HC12KTDK ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 32 Chờ Phân Công CBGD (009822) HC11CHC 123456789012345
A02 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 23 Chờ Phân Công CBGD (009822) HC11DK 123456789012345
A03 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 37 Chờ Phân Công CBGD (009822) HC11HD 123456789012345
A04 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 36 Chờ Phân Công CBGD (009822) HC11HLY 123456789012345
A05 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 52 Chờ Phân Công CBGD (009822) HC11KTDK ... 123456789012345
A06 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 21 Chờ Phân Công CBGD (009822) HC11KTTP 123456789012345
A07 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 40 Chờ Phân Công CBGD (009822) HC11MB 123456789012345
A08 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 40 Chờ Phân Công CBGD (009822) HC11TP1 123456789012345
A09 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 26 Chờ Phân Công CBGD (009822) HC11TP2 123456789012345
A10 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 33 Chờ Phân Công CBGD (009822) HC11VS 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 605046 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 48 Vũ Bá Minh (000537 5 10 3 301B2 HC11CHC ... 123456789012345
A02 605046 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 52 Vũ Bá Minh (000537 3 10 3 301B2 HC11DK ... 123456789012345
A03 605046 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 70 Hoàng Minh Nam (000766 6 7 3 301B2 HC11HD ... 123456789012345
A04 605046 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 36 Hoàng Minh Nam (000766 2 10 3 302B1 HC11SH 123456789012345
TNHC 605046 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 39 Hoàng Minh Nam (000766 4 7 3 201B2 HC11KTDK ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 605060 Lý thuyết truyền vận 2 18 Trịnh Văn Dũng (001884 5 1 3 301B2 HC11KTMB ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 605062 KT phản ứng dị thể 2 26 Lê Thị Kim Phụng (001917 3 7 3 315B1 HC11KTMB ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 605064 Cơ học lc phi Newton 2 23 Vũ Bá Minh (000537 3 1 3 309B1 HC11KTMB ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 605066 Kỹ Thuật Chân Không 2 11 Hoàng Minh Nam (000766 6 10 3 313B1 HC11KTMB ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 605067 Truyền khối A 3 52 Mai Thanh Phong (002754 5 2 2 309B1 HC12CHC ... 123456789012345
2 2 2 313B1
A02 605067 Truyền khối A 3 101 Trịnh Văn Dũng (001884 3 2 2 212B1 HC12DK ... 123456789012345
6 5 2 313B1
A03 605067 Truyền khối A 3 99 Trịnh Văn Dũng (001884 5 4 2 315B1 HC12HD ... 123456789012345
2 4 2 309B1
TNHC 605067 Truyền khối A 3 41 Trịnh Văn Dũng (001884 3 4 2 201B2 HC12KTDK ... 123456789012345
6 2 2 202B2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 605068 Kỹ thuật môi trường 2 80 Nguyễn Thị Lê Liên (001950 2 4 3 301B2 HC12KTMB ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 605109 ĐAMH chuyên ngành 2 1 Chờ Phân Công CBGD (009822 6 4 3 PDAMH2 HC11KTMB ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A03 605114 Truyền khối B 2 27 Trịnh Văn Dũng (001884 2 10 3 305B8 HC12SH 123456789012345
A04 605114 Truyền khối B 2 59 Nguyễn Hữu Hiếu (001986 2 4 3 201B1 HC12TP1 ... 123456789012345
L01 605114 Truyền khối B 2 21 Nguyễn Đình Quân (002233 6 1 4 114H6 VL1201 ... 123456789012345
L02 605114 Truyền khối B 2 31 Bùi Ngọc Pha (003578 5 7 4 114H6 VL1203 ... 123456789012345
TNHC 605114 Truyền khối B 2 16 Vũ Bá Minh (000537 4 4 3 201B2 HC12KTTP 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 605116 TN CNgành quá trình &tbị 2 35 Nguyễn Sỹ Xuân Ân (001981 2 2 5 TNQTTB HC11KTMB ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 605118 Điều khiển quá trình 3 100 Trần Văn Ngũ (001759 3 4 2 309B1 HC11KTMB ... 123456789012345
5 4 2 301B2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 605303 Luận văn tốt nghiệp 10 15 Chờ Phân Công CBGD (009822) HC10KTMB 123456789012345
A02 605303 Luận văn tốt nghiệp 10 11 Chờ Phân Công CBGD (009822) HC10MB 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 606001 Hóa Học Xanh 2 21 Phan Thanh Sơn Nam (002130 4 4 3 302B2 HC12CHC ... 123456789012345
A02 606001 Hóa Học Xanh 2 17 Trương Vũ Thanh (002773 2 1 3 214B1 HC12HD 123456789012345
A01 606004 Cơ sở tổng hợp hóa dược 2 13 Tống Thanh Danh (002803 3 10 3 302B2 HC11CHC ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 606008 Các pp phân lập&tinh chế 2 50 Lê Thành Dũng (003138 2 10 3 301B1 HC11CHC ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 606009 ĐAMH chuyên ngành 2 1 Lê Xuân Tiến (002685 2 4 3 PDAMH2 HC11CHC ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A03 606010 Hóa Hữu Cơ A 3 57 Phạm Thành Quân (001584 6 7 4 301B1 HC13KTTP 123456789012345
A04 606010 Hóa Hữu Cơ A 3 84 Phan Thanh Sơn Nam (002130 6 3 4 308B1 HLHC1 123456789012345
A05 606010 Hóa Hữu Cơ A 3 104 Phan Thanh Sơn Nam (002130 2 7 4 308B1 HLHC2 123456789012345
L01 606010 Hóa Hữu Cơ A 3 58 Huỳnh Khánh Duy (002348 3 7 4 210H6 HC13SH 123456789012345
L02 606010 Hóa Hữu Cơ A 3 61 Trương Vũ Thanh (002773 5 7 4 109H6 HC13TP1 ... 123456789012345
QT01 606010 Hóa Hữu Cơ A 3 0 Phan Thanh Sơn Nam (002130 5 7 4 406A4 CT13AHH ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 25 Nguyễn Thái Anh (003278 5 8 5 404B2 HC12CHC 123456789012345
A02 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 26 Nguyễn Trần Vũ (003512 4 8 5 404B2 HC12DK 123456789012345
A03 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 25 Nguyễn Kim Chung (003452 6 8 5 404B2 HC12DK ... 123456789012345
A04 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 26 Nguyễn Trần Vũ (003512 4 2 5 404B2 HC12HD 123456789012345
A05 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 25 Nguyễn Đăng Khoa (003394 3 2 5 404B2 HC12HLY 123456789012345
A06 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 26 Phan Nguyễn Quỳnh Anh (003221 2 8 5 404B2 HC12MB 123456789012345
A07 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 17 Hà Cẩm Anh (003562 6 1 5 404B2 HC12MB 123456789012345
A08 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 25 Nguyễn Đăng Khoa (003394 3 8 5 404B2 HC12MB ... 123456789012345
A09 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 11 Phan Nguyễn Quỳnh Anh (003221 2 2 5 404B2 HC12VS 123456789012345
TNH1 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 29 Phan Nguyễn Quỳnh Anh (003221 7 7 5 404B2 HC12KTDK ... 123456789012345
TNH2 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 9 Nguyễn Thái Anh (003278 5 1 5 404B2 HC12KTMB ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A03 606012 Hóa hữu cơ B 2 68 Phan Thị Hoàng Anh (001932 5 1 3 303C4 CK12INN 123456789012345
L01 606012 Hóa hữu cơ B 2 100 Trương Vũ Thanh (002773 4 7 4 113H6 VL1201 ... 123456789012345
L02 606012 Hóa hữu cơ B 2 95 Phan Thị Hoàng Anh (001932 2 7 4 305H6 VL1203 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 606027 C/nghệ các chất tẩy rửa 2 22 Lê Thị Hồng Nhan (001915 6 10 3 307B1 HC11CHC ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 606042 H/học& kt chất hđ bề mặt 2 73 Lê Thị Hồng Nhan (001915 4 1 3 302B2 HC12CHC ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 606112 Các ppxd ctrúc hợpchấthc 2 22 Lê Thành Dũng (003138 2 7 3 307B1 HC11CHC ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 606116 Cơ Sở Kỹ Thuật Hóa Dược 3 24 Huỳnh Khánh Duy (002348 3 2 2 211B1 HC12HD 123456789012345
6 5 2 214B1
QT01 606116 Cơ Sở Kỹ Thuật Hóa Dược 3 0 Huỳnh Khánh Duy (002348 5 11 2 406A4 CT13AHD 123456789012345
4 7 2 202B2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 606118 TN kỹ thuật hóa dược 2 32 Lê Xuân Tiến (002685 4 3 4 PTNHC2 HC11HD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 606303 Luận văn tốt nghiệp 10 21 HC10CHC 123456789012345
A02 606303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 HC10KTHC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 607005 Sinhhọc pt& ditruyền học 2 63 Nguyễn Thúy Hương (001973 2 4 3 203B1 HC12SH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 607010 Vi Sinh 2 52 Phan Thị Huyền (001919 3 1 3 313B1 HC12SH 123456789012345
A01 607011 Hóa sinh học 2 27 Phan Thị Thanh Nga (003484 3 7 3 303B4 HLHC2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 607015 Công nghệ protein-enzyme 2 53 Huỳnh Ngọc Oanh (001902 3 10 3 309B1 HC11SH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 607019 Công nghệ gen 2 44 Nguyễn Thúy Hương (001973 3 7 3 309B1 HC11SH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 607026 TN cn lên men 2 11 Nguyễn Thị Bích Loan (003450 6 2 4 117B2 HC11SH 123456789012345
A02 607026 TN cn lên men 2 19 Nguyễn Thúy Hương (001973 5 9 4 117B2 HC11SH 123456789012345
A03 607026 TN cn lên men 2 15 Võ Thị Ly Tao (003219 5 3 4 117B2 HC11SH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 607033 An Toàn Trong Cn Sinhhoc 2 45 Lê Thị Thủy Tiên (001920 2 7 3 302B1 HC11SH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 607034 Cn S/xuất Protein Đơnbào 2 30 Nguyễn Thúy Hương (001973 6 10 3 202B1 HC11SH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 607036 Sinh học đại cương 2 21 Võ Thanh Phúc (003500 5 1 3 601B4 HLHC1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 607037 Thí nghiệm hóa sinh 2 17 Huỳnh Ngọc Oanh (001902 4 9 4 108B2 HC12SH 123456789012345
A02 607037 Thí nghiệm hóa sinh 2 23 Trần Trúc Thanh (002816 5 3 4 108B2 HC12SH 123456789012345
A03 607037 Thí nghiệm hóa sinh 2 13 Phan Thị Thanh Nga (003484 4 3 4 108B2 HC12SH 123456789012345
QT01 607037 Thí nghiệm hóa sinh 2 0 Huỳnh Ngọc Oanh (001902 3 3 4 108B2 CT12AHD 12345678
6 3 4 108B2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A02 607038 Sinh học tế bào 2 30 Lê Thị Thủy Tiên (001920 5 10 3 303B4 HLHC2 123456789012345
L01 607038 Sinh học tế bào 2 57 Lê Thị Thủy Tiên (001920 4 7 4 202H2 HC13SH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 607039 TN sinh học đại cương 2 22 Võ Thanh Phúc (003500 6 3 4 102B2 HC13SH 123456789012345
L02 607039 TN sinh học đại cương 2 17 Võ Thanh Phúc (003500 6 8 4 102B2 HC13SH 123456789012345
L03 607039 TN sinh học đại cương 2 20 Võ Thanh Phúc (003500 5 8 4 102B2 HC13SH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 607040 Công nghệ Sx kháng sinh 2 32 Nguyễn Kim Minh Tâm (003308 4 7 3 313B1 HC11SH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 607101 Sinh học đại cương 2 39 Lê Thị Thủy Tiên (001920 6 10 3 211B1 HLHC2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 607104 Sinh Hóa Dược Học 2 32 Nguyễn Kim Minh Tâm (003308 5 1 3 302B2 HC12HD 123456789012345
QT01 607104 Sinh Hóa Dược Học 2 0 Nguyễn Kim Minh Tâm (003308 5 4 3 306B1 CT12AHD 12345678
2 1 3 406A4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 607105 S/lý & m/dịch học người 2 34 Nguyễn Kim Minh Tâm (003308 2 7 3 301B1 HC11HD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 607302 Thực tập tốt nghiệp 3 1 ( 2 1 6 TTNT27 TTTNHC4 123456789012345
2 7 6 TTNT27
3 1 6 TTNT27
3 7 6 TTNT27
4 1 6 TTNT27
4 7 6 TTNT27
5 1 6 TTNT27
5 7 6 TTNT27
6 1 6 TTNT28
6 7 6 TTNT27
A01 607303 Luận văn tốt nghiệp 10 15 HC10SH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 608011 CN sx các chất vô cơ 2 37 Ngô Văn Cờ (001193 3 10 3 314B1 HC11KTVS ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 608303 Luận văn tốt nghiệp 10 17 HC10HD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A09 610001 Môi trường và con người 2 158 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh (003152 4 4 3 406B4 MT13KHTN ... 123456789012345
L01 610001 Môi trường và con người 2 88 Đặng Vũ Bích Hạnh (002375 3 7 4 201H2 GT1301 ... 123456789012345
L02 610001 Môi trường và con người 2 101 Đinh Quốc Túc (003481 2 7 4 211H6 GT1303 ... 123456789012345
L03 610001 Môi trường và con người 2 75 Đào Thanh Sơn (003561 4 1 4 211H6 GT1302 ... 123456789012345
L04 610001 Môi trường và con người 2 111 Nguyễn Phạm Khương Duy (002689 6 1 4 201H2 MT13KH03 ... 123456789012345
L05 610001 Môi trường và con người 2 125 Lâm Văn Giang (002169 4 7 4 406H2 XD13TD1 ... 123456789012345
L06 610001 Môi trường và con người 2 126 Đinh Quốc Túc (003481 2 1 4 401H2 XD13XD02 ... 123456789012345
L07 610001 Môi trường và con người 2 114 Dương Thị Thành (001929 5 1 4 306H2 XD13XD04 ... 123456789012345
L08 610001 Môi trường và con người 2 126 Đặng Vũ Bích Hạnh (002375 3 1 4 306H2 XD13XD08 ... 123456789012345
P01 610001 Môi trường và con người 2 2 Dư Mỹ Lệ (002518 3 4 3 402C6 VP2014/1 4567 23456789012
P02 610001 Môi trường và con người 2 0 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh (003152 4 1 3 601C6 VP2014/2 4567 23456789012
QT01 610001 Môi trường và con người 2 0 Nguyễn Tấn Phong (001878 5 1 3 206B1 CT12AHD ... 12345678
2 4 3 406A4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610003 Ql C/thải Rắn&ct Nguyhại 2 46 Nguyễn Tấn Phong (001878 3 1 3 305B8 MO11QLMT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610031 Kt Xử lý khí thải 2 55 Trần Tiến Khôi (001720 4 4 3 305B8 MO11KMT1 123456789012345
A02 610031 Kt Xử lý khí thải 2 48 Trần Tiến Khôi (001720 3 1 3 301B4 MO11KMT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610032 ĐAMH xử lý khí thải 1 53 Chờ Phân Công CBGD (009823 5 4 3 PDAMH4 MO11KMT1 123456789012345
A02 610032 ĐAMH xử lý khí thải 1 42 Chờ Phân Công CBGD (009823 5 1 3 PDAMH6 MO11KMT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610034 ĐAMH xử lý nước thải 1 2 Chờ Phân Công CBGD (009823) DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 610054 Hóa kỹ thuật Môitrường 2 2 89 Đặng Vũ Bích Hạnh (002375 4 1 2 202H2 MO1301 ... 123456789012345
6 1 2 205H2 1 3 5 7 9 1 3
L02 610054 Hóa kỹ thuật Môitrường 2 2 86 Đặng Vũ Bích Hạnh (002375 4 3 2 205H2 MO1303 ... 123456789012345
6 3 2 205H2 1 3 5 7 9 1 3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 610059 Vi sinh vật Kt môitrường 2 54 Đặng Vũ Bích Hạnh (002375 5 7 4 210H6 MO12QLMT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 610060 TN hóa kt môi trường 1 2 32 ( 5 7 6 805H2 MO1301 123456789012345
L02 610060 TN hóa kt môi trường 1 2 30 ( 5 1 6 805H2 MO1301 ... 123456789012345
L03 610060 TN hóa kt môi trường 1 2 36 ( 3 1 6 805H2 MO1302 123456789012345
L04 610060 TN hóa kt môi trường 1 2 34 ( 3 7 6 805H2 MO1303 123456789012345
L05 610060 TN hóa kt môi trường 1 2 32 ( 2 7 6 805H2 MO1304 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 610062 TN vi sinhvật kthuật mtr 1 28 ( 4 1 3 702H2 MO12KMT1 123456789012345
L02 610062 TN vi sinhvật kthuật mtr 1 28 ( 4 4 3 702H2 MO12KMT1 ... 123456789012345
L03 610062 TN vi sinhvật kthuật mtr 1 17 ( 5 1 3 702H2 MO12KMT2 123456789012345
L04 610062 TN vi sinhvật kthuật mtr 1 27 ( 5 4 3 702H2 MO12KMT2 ... 123456789012345
L05 610062 TN vi sinhvật kthuật mtr 1 28 ( 6 4 3 702H2 MO12QLMT 123456789012345
A02 610066 Độc học môi trường 2 54 Lâm Văn Giang (002169 2 4 3 305B8 MO11KMT1 ... 123456789012345
L01 610066 Độc học môi trường 2 51 Lâm Văn Giang (002169 6 7 4 206H6 MO12QLMT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610073 UD gis trong qlý mtrường 2 23 Lưu Đình Hiệp (001939 2 1 3 305B8 MO11KMT1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 610075 QL chất lượng môi trường 2 60 Phạm Thị Thanh Thúy (002489 2 7 4 110H6 MO12QLMT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610077 Thực tập tham quan 1 42 Chờ Phân Công CBGD (B.40 7 7 6 TTNT2 TTTNMO3 6 0
7 1 6 TTNT2
6 13 4 TTNT25 0
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610081 TN xử lý chất thải 2 46 ( 3 8 5 VMTR MO11QLMT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610082 Kinh tế môi trường 2 29 Dương Thị Thành (001929 6 4 3 305B8 MO11KMT1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610083 Sản xuất sạch hơn 2 42 Đặng Viết Hùng (001943 6 1 3 305B8 MO11KMT1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610084 Mô hình hóa môi trường 2 32 Bùi Tá Long (003525 4 1 3 305B8 MO11KMT1 123456789012345
A02 610084 Mô hình hóa môi trường 2 21 Bùi Tá Long (003525 3 4 3 401B4 MO11KMT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A02 610092 Tối Ưu Hóa &qhtn Mtrường 2 55 Hoàng Nguyễn Khánh Linh (002690 5 10 3 204B8 MO11KMT1 ... 123456789012345
L01 610092 Tối Ưu Hóa &qhtn Mtrường 2 45 Hoàng Nguyễn Khánh Linh (002690 3 7 4 212H6 MO12QLMT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610093 QL&kiểm soát ô nhiễm đất 2 47 Đinh Quốc Túc (003481 3 4 3 305B8 MO11QLMT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610095 QL tn rừng& đa dạng shọc 2 27 Đinh Quốc Túc (003481 4 7 3 302B4 HLMO1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610098 Quản lý mtr đô thị & kcn 2 28 Lê Văn Khoa (003331 6 10 3 204B8 MO11KMT1 ... 123456789012345
A02 610098 Quản lý mtr đô thị & kcn 2 40 Lê Văn Khoa (003331 5 4 3 305B8 MO11QLMT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610103 Pt gis trong ql mtrường 2 46 Lưu Đình Hiệp (001939 5 1 3 305B8 MO11QLMT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610104 Thực hành phân tích gis 1 25 Lưu Đình Hiệp (001939 4 4 3 402B2 MO11QLMT 123456789012345
A02 610104 Thực hành phân tích gis 1 19 Lưu Đình Hiệp (001939 4 1 3 402B2 MO11QLMT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610108 Iso 14000& kiểm toán Mtr 2 57 Hà Dương Xuân Bảo (003225 5 7 3 204B8 MO11KMT1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 610109 Thủy lực môi trường 2 46 Lê Song Giang (001564 5 7 4 403H2 MO12KMT1 123456789012345
L02 610109 Thủy lực môi trường 2 45 Lê Song Giang (001564 4 7 4 214H6 MO12KMT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610111 An toàn Ld &vsinh Mtr Cn 2 30 Hà Dương Xuân Bảo (003225 3 1 3 204B8 MO11KMT1 123456789012345
A02 610111 An toàn Ld &vsinh Mtr Cn 2 28 Hà Dương Xuân Bảo (003225 4 4 3 301B2 MO11KMT2 123456789012345
A03 610111 An toàn Ld &vsinh Mtr Cn 2 31 Đinh Quốc Túc (003481 6 10 3 502C5 MO11QLMT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 610303 Luận văn tốt nghiệp 10 5 MO10QLMT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 611002 K/soát Ô nhiễm không khí 2 48 Phan Xuân Thạnh (002238 6 7 3 502C5 MO11QLMT 123456789012345
A03 611005 Các qt hh &hl trong ktmt 2 22 Dư Mỹ Lệ (002518 2 1 3 303B4 HLMO1 123456789012345
L01 611005 Các qt hh &hl trong ktmt 2 44 Nguyễn Thế Vinh (002406 5 1 4 402H2 MO12KMT1 123456789012345
L02 611005 Các qt hh &hl trong ktmt 2 33 Nguyễn Thế Vinh (002406 2 7 4 210H6 MO12KMT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 611006 Các qt sinh học trg ktmt 2 67 Bùi Xuân Thành (002986 4 7 4 206H6 MO12KMT1 ... 123456789012345
L02 611006 Các qt sinh học trg ktmt 2 67 Bùi Xuân Thành (002986 2 1 4 206H6 MO12KMT2 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 611010 ĐAMH xử lý nước cấp 1 53 Chờ Phân Công CBGD (009823 5 1 3 PDAMH5 MO11KMT1 123456789012345
A02 611010 ĐAMH xử lý nước cấp 1 42 Chờ Phân Công CBGD (009823 5 4 3 PDAMH5 MO11KMT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 611011 Kt xử lý Ctr Cn&nguy hại 2 60 Nguyễn Tấn Phong (001878 3 4 3 204B8 MO11KMT1 123456789012345
A02 611011 Kt xử lý Ctr Cn&nguy hại 2 36 Nguyễn Tấn Phong (001878 4 1 3 301B2 MO11KMT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 611013 ĐAMH xử lý chất thải rắn 1 2 Chờ Phân Công CBGD (009823) DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 611014 Mạng lưới Cấp&thoát Ncdt 2 12 Nguyễn Như Sang (003464 6 7 3 204B8 MO11KMT1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 611016 TT quản lý môi trường 1 44 Chờ Phân Công CBGD (009823 2 1 6 TTNT17 MO11QLMT 123456789012345
2 7 6 TTNT17
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 611077 Thực tập tham quan 1 1 Chờ Phân Công CBGD (009823 6 1 6 TTNT1 TTTNMO1 89 0
4 1 6 TTNT1
2 1 6 TTNT1
5 1 6 TTNT1
7 1 6 TTNT1
3 1 6 TTNT1
5 7 6 TTNT1
7 7 6 TTNT1
3 7 6 TTNT1
6 7 6 TTNT1
2 13 4 TTNT1
3 13 4 TTNT1
2 7 6 TTNT1
4 7 6 TTNT1
4 13 4 TTNT1 0
5 13 4 TTNT1
6 13 4 TTNT1
7 13 4 TTNT1
A02 611077 Thực tập tham quan 1 0 ( 2 1 6 TTNT23 TTTNMO2 89 0
4 1 6 TTNT23
6 1 6 TTNT23
3 1 6 TTNT24
5 1 6 TTNT23
7 1 6 TTNT23
5 7 6 TTNT23
7 7 6 TTNT23
3 7 6 TTNT23
6 7 6 TTNT23
2 13 4 TTNT23
3 13 4 TTNT23
2 7 6 TTNT23
4 7 6 TTNT23
4 13 4 TTNT23 0
5 13 4 TTNT23
6 13 4 TTNT23
7 13 4 TTNT24
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 611302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 Chờ Phân Công CBGD (009823 2 1 6 TTNT12 TTTNMO4 123456789012345
2 7 6 TTNT12
3 1 6 TTNT12
3 7 6 TTNT12
4 1 6 TTNT12
4 7 6 TTNT12
5 1 6 TTNT12
5 7 6 TTNT12
6 1 6 TTNT13
6 7 6 TTNT12
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 611303 Luận văn tốt nghiệp 10 31 Chờ Phân Công CBGD (009823) MO10KMT1 123456789012345
A02 611303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 Chờ Phân Công CBGD (009823) MO10KMT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A04 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 85 Lê Đức Anh (003151 3 1 3 402C4 CK12CTM1 ... 123456789012345
A05 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 82 Hà Văn Hiệp (002523 6 4 3 301C4 CK12CTM2 ... 123456789012345
A06 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 86 Võ Thị Ngọc Trân (002524 5 10 3 301C4 CK12CXN ... 123456789012345
A07 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 90 Hàng Lê Cẩm Phương (002525 6 1 3 301C5 CK12NH 123456789012345
A08 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 85 Hứa Kiều Phương Mai (002707 6 7 3 203B8 DC12DK ... 123456789012345
A09 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 67 Nguyễn Bắc Nguyên (003150 2 1 3 301B2 DC12KK ... 123456789012345
A10 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 69 Huỳnh Thị Minh Châu (003390 3 10 3 303B9 HC12SH 123456789012345
A11 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 95 Nguyễn Ngọc Bình Phương (002972 5 1 3 313B1 HC12TP1 ... 123456789012345
A12 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 61 Nguyễn Hải Ngân Hà (003149 2 10 3 402C4 GT12TAU2 ... 123456789012345
L01 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 64 Lại Văn Tài (002599 2 1 4 205H2 MO12QLMT ... 123456789012345
L02 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 73 Phạm Ngọc Trâm Anh (003248 4 1 4 110H6 VL1202 ... 123456789012345
L03 700200 Lập & Phân Tích Dự án 2 76 Trần Thị Phương Thảo (003029 4 7 4 208H6 MO12QLMT ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư 2 83 Nguyễn Hoàng Chí Đức (000677 4 4 3 401C6 CK11CXN ... 123456789012345
A02 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư 2 83 Nguyễn Hoàng Chí Đức (000677 6 10 3 401C5 GT11OTO1 ... 123456789012345
A03 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư 2 80 Nguyễn Thị Đức Nguyên (K.T728 5 7 3 201B1 MT11KH01 ... 123456789012345
A04 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư 2 81 Nguyễn Thị Đức Nguyên (K.T728 2 4 3 401C6 VL11KL ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư 2 57 Đường Võ Hùng (001721 4 1 3 303C5 CK11CXN ... 123456789012345
A02 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư 2 80 Đường Võ Hùng (001721 3 7 3 203B1 MT11KH01 ... 123456789012345
A03 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư 2 44 Lê Phước Luông (002795 5 10 3 201B1 MT11KHTN ... 123456789012345
A04 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư 2 29 Huỳnh Bảo Tuân (002973 4 10 3 502B4 MT11KT01 ... 123456789012345
A05 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư 2 34 Lê Phước Luông (002795 6 10 3 502B4 KU11CKT ... 123456789012345
A06 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư 2 44 Đường Võ Hùng (001721 2 7 3 401C6 VL11PO ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 700213 Quản trị k/doanh cho KS 2 82 Trần Thị Phương Thảo (003029 5 10 3 301C5 CK11CXN ... 123456789012345
A02 700213 Quản trị k/doanh cho KS 2 81 Bành Thị Uyên Uyên (002837 3 10 3 203B1 MT11KH01 ... 123456789012345
A03 700213 Quản trị k/doanh cho KS 2 80 Dương Thị Ngọc Liên (002566 4 4 3 314B1 MT11KHTN ... 123456789012345
A04 700213 Quản trị k/doanh cho KS 2 82 Bành Thị Uyên Uyên (002837 3 1 3 202B1 MT11KT01 ... 123456789012345
A05 700213 Quản trị k/doanh cho KS 2 81 Bùi Huy Hải Bích (002706 6 7 3 502B4 KU11CKT ... 123456789012345
A06 700213 Quản trị k/doanh cho KS 2 80 Nguyễn Văn Tuấn (002769 2 1 3 501B4 VL11PO ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 700300 Giới thiệu ngành 2 158 Phạm Tiến Minh (002755 5 7 4 GDH6 QL1301 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 700401 Economics 3 0 Trần Duy Thanh (002096 2 7 3 205B3 CT12TIE1 234567890123456
TT02 700401 Economics 3 0 Trần Duy Thanh (002096 4 7 3 206B3 CT12TIE2 234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
TT01 700406 Industrial Quality Contr 3 0 Nguyễn Thúy Quỳnh Loan (001685 4 4 3 306B1 CT11TIEN ... 234567890123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
QT01 700408 enter&entrepr management 3 0 Trần Minh Thư (001784 3 4 3 410A4 CT12UIS 12345678
6 4 3 410A4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A03 701006 Xã hội học 2 56 Bùi Nhựt Phong (K.T726 2 4 3 302B4 HLQL1 123456789012345
L01 701006 Xã hội học 2 78 Bùi Nhựt Phong (K.T726 3 1 4 414H6 QL1301 ... 123456789012345
L02 701006 Xã hội học 2 77 Đỗ Hồng Quân (K.T727 3 7 4 310H6 QL1302 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701008 Đạo đức kinh doanh 2 66 Lê Phước Luông (002795 5 7 3 304B9 QL12CN1 123456789012345
A02 701008 Đạo đức kinh doanh 2 44 Lê Phước Luông (002795 6 7 3 304B9 QL12KD 123456789012345
A03 701008 Đạo đức kinh doanh 2 42 Lê Phước Luông (002795 3 10 3 204B8 QL12CN2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 701009 Giao tiếp trong k/doanh 2 37 Bành Thị Uyên Uyên (002837 2 7 4 310H6 QL1301 123456789012345
L02 701009 Giao tiếp trong k/doanh 2 37 Trần Thị Tuyết (009402 6 7 4 310H6 QL1302 123456789012345
L03 701009 Giao tiếp trong k/doanh 2 40 Huỳnh Thị Minh Châu (003390 2 7 4 305H2 QL1303 123456789012345
L04 701009 Giao tiếp trong k/doanh 2 40 Nguyễn Hải Ngân Hà (003149 6 7 4 305H2 QL1304 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701010 Kinh doanh Quốc Tế 2 32 Hứa Kiều Phương Mai (002707 3 4 3 302B4 HLQL1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701013 PP n/cứu trong k/doanh 3 73 Hứa Kiều Phương Mai (002707 5 4 3 602B4 QL11CN1 123456789012345
A02 701013 PP n/cứu trong k/doanh 3 68 Lê Đức Anh (003151 6 1 3 601B4 QL11CN2 123456789012345
A03 701013 PP n/cứu trong k/doanh 3 46 Nguyễn Văn Tuấn (002769 2 4 3 303B9 QL11KD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701014 Quản lý chuỗi cung ứng 2 81 Đường Võ Hùng (001721 5 1 3 602B4 QL11CN1 123456789012345
A02 701014 Quản lý chuỗi cung ứng 2 36 Nguyễn Thị Đức Nguyên (K.T728 6 4 3 601B4 QL11CN2 123456789012345
A03 701014 Quản lý chuỗi cung ứng 2 33 Đường Võ Hùng (001721 2 1 3 303B9 QL11KD 123456789012345
L01 701015 Quản trị đại cương 3 78 Trần Minh Thư (001784 4 7 4 114H6 QL1301 ... 123456789012345
L02 701015 Quản trị đại cương 3 78 Lại Văn Tài (002599 2 7 4 212H6 QL1302 ... 123456789012345
QT01 701015 Quản trị đại cương 3 0 Lê Thị Thanh Xuân (002528 5 4 3 410A4 CT13UIS 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 701059 Kế Toán 1 3 98 Nguyễn Bích Ngọc (002379 3 7 4 305H6 QL1301 ... 123456789012345
L02 701059 Kế Toán 1 3 86 Nguyễn Bích Ngọc (002379 3 1 4 205H2 QL1302 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 701064 Máy tính trg kinh doanh 3 78 Nguyễn Ngọc Bình Phương (002972 6 7 4 414H6 QL1301 ... 123456789012345
L02 701064 Máy tính trg kinh doanh 3 78 Nguyễn Ngọc Bình Phương (002972 6 1 4 313H6 QL1302 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
QT01 701069 Tiếp thị 3 0 Vũ Thế Dũng (001775 4 4 3 410A4 CT13UIS 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701081 Mô phỏng trg kinh doanh 2 28 Trương Minh Chương (002613 6 1 3 304B9 QL11CN1 123456789012345
A02 701081 Mô phỏng trg kinh doanh 2 47 Trương Minh Chương (002613 3 4 3 304B9 QL11CN2 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701094 Quản Lý Công Nghệ 3 60 Nguyễn Thị Thu Hằng (001622 5 10 3 304B9 QL12CN1 123456789012345
A02 701094 Quản Lý Công Nghệ 3 66 Nguyễn Thị Thu Hằng (001622 3 7 3 204B8 QL12CN2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701106 Hệ thống thông tin q/lý 3 82 Nguyễn Thanh Hùng (001869 4 7 3 304B9 QL12CN1 ... 123456789012345
A03 701106 Hệ thống thông tin q/lý 3 64 Nguyễn Thanh Hùng (001869 6 10 3 304B9 QL12CN2 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701107 Vốn lưu động 2 41 Nguyễn Tiến Dũng (003440 3 1 3 304B9 QL11CN1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701114 Chuyển giao công nghệ 2 47 Nguyễn Thị Thu Hằng (001622 2 4 3 304B9 QL11CN1 123456789012345
A02 701114 Chuyển giao công nghệ 2 29 Nguyễn Thị Thu Hằng (001622 5 1 3 304B9 QL11CN2 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701116 Anh văn thương mại 2 2 20 Nguyễn Thanh Thủy (003337 3 4 3 303B9 QL11CN1 123456789012345
A02 701116 Anh văn thương mại 2 2 38 Nguyễn Thanh Thủy (003337 4 1 3 303B9 QL11KD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701117 Tiếp thị giữa các tổchức 3 72 Dương Thị Ngọc Liên (002566 2 7 3 303B9 QL12KD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701118 Kế hoạch kinh doanh 2 72 Bùi Huy Hải Bích (002706 6 4 3 304B9 QL11CN1 123456789012345
A02 701118 Kế hoạch kinh doanh 2 21 Phạm Tiến Minh (002755 2 1 3 605B4 QL11CN2 123456789012345
A03 701118 Kế hoạch kinh doanh 2 40 Phạm Tiến Minh (002755 4 4 3 303B9 QL11KD 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
QT01 701126 Kinh tế học kinh doanh 3 0 Trần Duy Thanh (002096 6 4 3 406A4 CT13UIS 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701130 Kế Toán 2 3 37 Võ Thị Thanh Nhàn (002527 5 10 3 402B4 HLQL1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701132 Nguyên lý tài chính 3 66 Phạm Tiến Minh (002755 3 10 3 304B9 QL12CN1 123456789012345
A02 701132 Nguyên lý tài chính 3 55 Nguyễn Tiến Dũng (003440 4 10 3 304B9 QL12KD 123456789012345
A03 701132 Nguyên lý tài chính 3 64 Hàng Lê Cẩm Phương (002525 5 7 3 304B8 QL12CN2 123456789012345
QT01 701132 Nguyên lý tài chính 3 0 Nguyễn Tiến Dũng (003440 2 7 3 410A4 CT13UIS 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701133 Quản lý sản xuất 2 3 46 Nguyễn Kim Anh (001333 3 7 3 304B9 QL12CN1 9012345
3 7 3 304B9
A02 701133 Quản lý sản xuất 2 3 59 Nguyễn Kim Anh (001333 2 10 3 303B9 QL12KD 9012345
2 10 3 303B9
A03 701133 Quản lý sản xuất 2 3 53 Nguyễn Kim Anh (001333 5 10 3 304B8 QL12CN2 9012345
5 10 3 304B9
L01 701135 Thống kê trg kinh doanh 3 82 Võ Thị Ngọc Trân (002524 6 1 4 310H6 QL1301 ... 123456789012345
L02 701135 Thống kê trg kinh doanh 3 85 Hà Văn Hiệp (002523 4 7 4 312H6 QL1302 ... 123456789012345
QT01 701135 Thống kê trg kinh doanh 3 0 Phạm Quốc Trung (002610 3 4 3 406A4 CT13UIS 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701136 Lập và phân tích dự án 2 64 Hà Văn Hiệp (002523 2 1 3 304B9 QL11CN1 123456789012345
A02 701136 Lập và phân tích dự án 2 80 Hà Văn Hiệp (002523 5 4 3 304B9 QL11CN2 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701142 Kinh tế học đại cương 3 74 Trần Thị Phương Thảo (003029 5 1 3 210B1 DD12BK01 ... 123456789012345
A02 701142 Kinh tế học đại cương 3 75 Lại Huy Hùng (001824 6 4 3 210B1 DD12LT03 ... 123456789012345
A03 701142 Kinh tế học đại cương 3 77 Dương Quỳnh Nga (003480 3 1 3 210B1 DD12LT07 ... 123456789012345
A04 701142 Kinh tế học đại cương 3 78 Lại Huy Hùng (001824 4 4 3 210B1 DD12LT12 ... 123456789012345
A05 701142 Kinh tế học đại cương 3 74 Dương Quỳnh Nga (003480 4 7 3 215B1 MT12KH02 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 ( 2 1 6 TTNT28 TTTNQL1 123456789012345
2 7 6 TTNT28
3 1 6 TTNT28
3 7 6 TTNT28
4 1 6 TTNT28
4 7 6 TTNT28
5 1 6 TTNT28
5 7 6 TTNT28
6 1 6 TTNT29
6 7 6 TTNT28
B01 701302 Thực tập tốt nghiệp 3 3 QL12B201 12345678901234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 701303 Luận văn tốt nghiệp 10 51 QL10CN1 123456789012345
A02 701303 Luận văn tốt nghiệp 10 29 QL10CN2 123456789012345
A03 701303 Luận văn tốt nghiệp 10 7 QL10KD1 123456789012345
A04 701303 Luận văn tốt nghiệp 10 1 QL10KD2 123456789012345
B05 701303 Luận văn tốt nghiệp 10 1 QL12B201 12345678901234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 701703 Kinh tế đại cương 1 1 60 Trần Duy Thanh (002096 2 10 3 501C6 VP12CDT ... 12345
P02 701703 Kinh tế đại cương 1 1 17 Trần Duy Thanh (002096 6 10 3 602C6 VP12NL ... 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 701705 KT vi mô-ch/lược & tcxn 1 79 Huỳnh Thị Minh Châu (003390 6 7 3 203B10 VP11CDT ... 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 701706 Quản lý sản xuất 2 81 Nguyễn Kim Anh (001333 3 3 2 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 701711 Kinh tế vi mô-ql kế toán 2 84 Võ Thị Thanh Nhàn (002527 3 1 2 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
B01 800003 Thông gió 2 28 Đinh Xuân Thắng (K.T401 4 14 3 310B1 XD12B2D2 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
B01 800300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề 2 39 Bùi Văn Chúng (001083 8 1 3 307B1 XDB2 123456789012345
QT01 800300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề 2 0 Hoàng Nam (001739 5 4 3 415A4 CT13GRIF 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 800702 Phân tích dữ liệu 3 21 Nguyễn Thống (001007 5 10 3 301B10 VP11XDC 123456789012345
P01 800703 Giúp ra quyết định 1 3 20 Nguyễn Thống (001007 2 10 3 602C6 VP11XDC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 800704 KT điện nước trg toà nhà 1 11 Đặng Quốc Dũng (000928 6 11 2 206B10 VP10XDC 456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 800706 Chuyên đề 1 12 ( 7 3 4 301B10 VP10XDC 456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 800709 Luật xây dựng 1 12 Phạm Hồng Luân (001009 2 1 3 301B10 VP10XDC 456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 801028 Đường đô thị 2 71 Văn Hồng Tấn (002361 3 10 3 303B6 XD11CD1 ... 123456789012345
A02 801028 Đường đô thị 2 67 Chu Công Minh (002156 6 7 3 202B6 XD11CD2 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông 1 40 Vũ Xuân Hòa (001270 5 10 3 PDAMH4 XD11CD1 123456789012345
A02 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông 1 49 Đặng Đăng Tùng (002775 5 7 3 PDAMH3 XD11CD2 123456789012345
A03 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông 1 46 Nguyễn Cảnh Tuấn (003516 5 1 3 PDAMH3 XD11CD3 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 801032 ĐAMH thiết kế đường 1 57 Vũ Việt Hùng (002711) DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép 1 27 Nguyễn Danh Thắng (002481) DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 801034 ĐAMH thi công đường 1 48 Nguyễn Mạnh Tuấn (003515) DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 801038 Thi công & k/thác đường 3 72 Nguyễn Đình Huân (000800 2 11 2 306B4 XD11CD1 ... 123456789012345
4 9 2 303B6
A02 801038 Thi công & k/thác đường 3 63 Nguyễn Mạnh Tuấn (003515 2 9 2 501B4 XD11CD2 ... 123456789012345
4 11 2 306B4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 801039 Thiết kế cầu bê tông 3 71 Lê Bá Khánh (001645 2 9 2 306B4 XD11CD1 ... 123456789012345
4 11 2 303B6
A02 801039 Thiết kế cầu bê tông 3 59 Lê Thị Bích Thủy (000785 2 11 2 501B4 XD11CD2 ... 123456789012345
4 9 2 306B4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 801041 Thi công & khai thác cầu 3 68 Nguyễn Danh Thắng (002481 3 8 2 303B6 XD11CD1 ... 123456789012345
6 8 2 303B6
A02 801041 Thi công & khai thác cầu 3 51 Trần Nguyễn Hoàng Hùng (001912 3 10 2 202B6 XD11CD2 ... 123456789012345
6 10 2 202B6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A02 801302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 Vũ Việt Hùng (002711 2 1 6 TTNT29 TTTNXD1 123456789012345
2 7 6 TTNT29
3 1 6 TTNT29
3 7 6 TTNT29
4 1 6 TTNT29
4 7 6 TTNT29
5 1 6 TTNT29
5 7 6 TTNT29
6 1 6 TTNT30
6 7 6 TTNT29
B01 801302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 Hồ Thị Lan Hương (002362) XD11B202 ... 12345678901234567890
A01 801303 Luận văn tốt nghiệp 10 23 XD10CD1 123456789012345
A02 801303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 XD10CD2 123456789012345
A03 801303 Luận văn tốt nghiệp 10 2 XD10CD3 123456789012345
B04 801303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 Lê Bá Khánh (001645) XD11B2CD 12345678901234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 801306 Thực tập nhận thức ngành 2 49 Hồ Thị Lan Hương (002362) XD12CD1 123456789012345
A02 801306 Thực tập nhận thức ngành 2 42 Vũ Việt Hùng (002711) XD12CD2 123456789012345
A03 801306 Thực tập nhận thức ngành 2 8 Nguyễn Cảnh Tuấn (003516) XD12CD3 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 802009 Thủy lực 2 71 Lê Song Giang (001564 2 4 3 501B4 XD12CB1 ... 123456789012345
A02 802009 Thủy lực 2 37 Lê Văn Dực (000378 6 1 3 202B6 XD12CB2 ... 123456789012345
A03 802009 Thủy lực 2 68 Lê Văn Dực (000378 4 1 3 302B6 XD12CD1 ... 123456789012345
A04 802009 Thủy lực 2 65 Lê Văn Dực (000378 3 4 3 303B6 XD12CD3 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A25 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 16 Nguyễn Chiến Thắng (002058 6 4 3 PTHTL MT13KTTN 12345
5 1 3 PTHTL
L01 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 32 Nguyễn Chiến Thắng (002058 4 4 3 PTHTL CK13CK01 1234567890
L02 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 39 Hà Phương (003069 5 1 3 PTHTL CK13CK02 1234567890
L03 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 27 Hà Phương (003069 5 7 3 PTHTL CK13CK03 12345
8 4 3 PTHTL
L04 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 28 Trần Thị Mỹ Hồng (003358 5 10 3 PTHTL CK13CK04 1234567890
L05 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 37 Lê Thanh Thuận (003442 8 10 3 PTHTL CK13CK05 1234567890
L06 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 23 Nguyễn Chiến Thắng (002058 4 1 3 PTHTL CK13CK06 1234567890
L07 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 27 Nguyễn Chiến Thắng (002058 3 7 3 PTHTL CK13CK07 123456
4 7 3 PTHTL 3456
L08 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 37 Hà Phương (003069 8 4 3 PTHTL CK13CK08 1234567890
L09 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 24 Lê Thanh Thuận (003442 4 7 3 PTHTL CK13CK09 1234567890
L10 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 36 Hà Phương (003069 5 4 3 PTHTL CK13CK10 1234567890
L11 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 39 Hà Phương (003069 2 7 3 PTHTL CK13CK11 12345
8 1 3 PTHTL
L12 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 27 Lê Thanh Thuận (003442 8 7 3 PTHTL CK13CK12 1234567890
L13 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 28 Hà Phương (003069 2 4 3 PTHTL CK13CK13 1234567890
L14 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 25 Nguyễn Chiến Thắng (002058 2 10 3 PTHTL CK13DM 1234567890
L15 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 24 Lê Thanh Thuận (003442 6 10 3 PTHTL CK13DM 1234567890
L16 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 34 Hà Phương (003069 2 1 3 PTHTL KU13VLY1 1234567890
L17 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 48 Nguyễn Chiến Thắng (002058 2 7 3 PTHTL KU13VLY2 1234567890
L18 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 36 Lê Thanh Thuận (003442 3 4 3 PTHTL MO1301 1234567890
L19 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 23 Hà Phương (003069 3 10 3 PTHTL MO1302 1234567890
L20 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 22 Lê Thanh Thuận (003442 3 1 3 PTHTL MO1303 1234567890
L21 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 39 Hà Phương (003069 3 7 3 PTHTL MO1304 1234567890
L22 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 26 Lê Thanh Thuận (003442 6 7 3 PTHTL MT13KT01 1234567890
L23 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 20 Nguyễn Chiến Thắng (002058 6 1 3 PTHTL MT13KT02 1234567890
L24 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 12 Nguyễn Chiến Thắng (002058 6 4 3 PTHTL MT13KT03 1234567890
L26 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 23 Trần Thị Mỹ Hồng (003358 5 7 3 PTHTL CK13CK03 ... 1234567890
L27 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 26 Hà Phương (003069 8 1 3 PTHTL CK13CK06 ... 1234567890
L28 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 26 Lê Thanh Thuận (003442 4 10 3 PTHTL CK13CK09 ... 1234567890
L29 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 21 Nguyễn Chiến Thắng (002058 3 1 3 PTHTL MO1303 12345
5 10 3 PTHTL
L30 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 21 Lê Thanh Thuận (003442 3 10 3 PTHTL MO1302 12345
8 10 3 PTHTL
L31 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 24 Nguyễn Chiến Thắng (002058 2 10 3 PTHTL CK13DM 12345
6 10 3 PTHTL
L32 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 26 Lê Thanh Thuận (003442 2 1 3 PTHTL KU13VLY1 ... 12345
8 7 3 PTHTL
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A09 802015 Cơ lưu chất 2 78 Huỳnh Công Hoài (000905 3 10 3 601B4 MT13KTTN 123456789012345
L01 802015 Cơ lưu chất 2 104 Nguyễn Quốc ý (003088 5 7 4 306H2 CK13CK01 ... 123456789012
L02 802015 Cơ lưu chất 2 129 Huỳnh Công Hoài (000905 2 7 4 301H2 CK13CK02 ... 123456789012
L03 802015 Cơ lưu chất 2 122 Nguyễn Quốc ý (003088 4 7 4 211H6 CK13CK05 ... 123456789012
L04 802015 Cơ lưu chất 2 127 Nguyễn Thị Bảy (001541 6 1 4 401H2 CK13CK08 ... 123456789012
L05 802015 Cơ lưu chất 2 127 Nguyễn Quốc ý (003088 4 1 4 301H2 CK13CK11 ... 123456789012
L06 802015 Cơ lưu chất 2 121 Nguyễn Quốc ý (003088 5 1 4 205H6 CK13DM ... 123456789012
L07 802015 Cơ lưu chất 2 126 Huỳnh Công Hoài (000905 2 1 4 201H2 KU13VLY2 ... 123456789012
L08 802015 Cơ lưu chất 2 84 Nguyễn Thị Bảy (001541 6 7 4 202H2 MO1303 ... 123456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 802703 Truyền nhiệt (xd) 2 20 Lê Chí Hiệp (000999 4 4 3 502C6 VP12XDC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 802708 Thủy lực đại cương 3 24 Nguyễn Thị Bảy (001541 2 7 3 602C6 VP11XDC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 802711 Tòa nhà & năng lương 2 12 Nguyễn Quốc ý (003088 2 10 3 206B10 VP10XDC 456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 803001 ĐAMH c/trình nâng hạ tàu 1 7 DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 803002 Công trình nâng hạ tàu 2 47 Đoàn Đình Tuyết Trang (001526 4 10 3 501B4 XD11CB1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 803003 Thi công công trình cảng 3 44 Lâm Văn Phong (001527 2 8 2 502B4 XD11CB1 ... 123456789012345
4 8 2 501B4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 803024 Công trình cảng 2 50 Trần Đình Chiến (000750 2 10 3 502B4 XD11CB1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 803025 Công trình ven biển 2 42 Trần Thu Tâm (000906 3 1 3 301B6 XD11CB1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 803026 Công trình đường thủy 2 58 Nguyễn Thế Duy (001264 5 10 3 202B6 XD11CB1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 803033 ĐAMH quy hoạch cảng 1 11 DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 803034 ĐAMH công trình cảng 1 38 ( 5 7 3 PDAMH4 XD11CB1 123456789012345
A02 803034 ĐAMH công trình cảng 1 25 ( 3 10 3 PDAMH4 XD11CB2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 803036 ĐAMH t/công c/trình cảng 1 14 DAMH 123456789012345
A01 803302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 ( 2 1 6 TTNT30 TTTNXD2 123456789012345
2 7 6 TTNT30
3 1 6 TTNT30
3 7 6 TTNT30
4 1 6 TTNT30
4 7 6 TTNT30
5 1 6 TTNT30
5 7 6 TTNT30
6 1 6 TTNT31
6 7 6 TTNT30
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 803303 Luận văn tốt nghiệp 10 12 XD10CB 123456789012345
B02 803303 Luận văn tốt nghiệp 10 1 XD11B201 12345678901234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 803306 Thực tập nhận thức ngành 2 35 XD12CB1 123456789012345
A02 803306 Thực tập nhận thức ngành 2 4 XD12CB2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 804002 Kết cấu công trình xdựng 2 60 Hồ Đức Duy (002553 2 7 4 112H6 MO12KMT1 123456789012345
L02 804002 Kết cấu công trình xdựng 2 34 Hồ Đức Duy (002553 5 7 4 212H6 MO12KMT2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 804003 Kết cấu bê tông 1 3 100 Võ Bá Tầm (000669 2 2 2 302B6 XD12CB1 ... 123456789012345
4 4 2 202B6
A02 804003 Kết cấu bê tông 1 3 76 Võ Bá Tầm (000669 4 2 2 306B4 XD12CB2 ... 123456789012345
2 4 2 303B6
A03 804003 Kết cấu bê tông 1 3 75 Nguyễn Quốc Thông (001290 2 2 2 306B4 XD12CD1 ... 123456789012345
5 2 2 303B6
A04 804003 Kết cấu bê tông 1 3 100 Hồ Đức Duy (002553 6 2 2 303B6 XD12DD4 ... 123456789012345
3 4 2 302B6
A05 804003 Kết cấu bê tông 1 3 101 Hồ Đức Duy (002553 6 4 2 306B4 XD12DD3 ... 123456789012345
3 2 2 306B4
A06 804003 Kết cấu bê tông 1 3 19 Nguyễn Quốc Thông (001290 2 4 2 302B6 XD12VL1 ... 123456789012345
5 4 2 306B4
A07 804003 Kết cấu bê tông 1 3 53 Nguyễn Minh Long (002841 3 2 2 303B6 XD12TL2 ... 123456789012345
5 4 2 501B4
AU 804003 Kết cấu bê tông 1 3 11 Ngô Vi Long (000807 2 2 2 310B1 XD12AU 123456789012345
4 4 2 211B1
TNXD 804003 Kết cấu bê tông 1 3 40 Nguyễn Minh Long (002841 5 2 2 202B2 XD12KSTN 123456789012345
3 4 2 202B2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 804004 Kết cấu bê tông 2 71 Trần Ngọc Bích (000670 4 7 4 302H2 XD12KT 123456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 2 25 Nguyễn Quốc Thông (001290 6 10 3 301B6 XD11DD1 123456789012345
A02 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 2 62 Võ Bá Tầm (000669 5 7 3 301B6 XD11DD2 123456789012345
A03 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 2 41 Nguyễn Minh Long (002841 4 10 3 301B6 XD11DD3 123456789012345
A04 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 2 62 Võ Bá Tầm (000669 2 7 3 303B6 XD11DD4 123456789012345
A05 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 2 60 Trần Ngọc Bích (000670 3 10 3 302B6 XD11DD5 123456789012345
B06 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 2 41 Nguyễn Quốc Thông (001290 5 14 3 307B1 XD13B2D1 123456789012345
TNXD 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 2 46 Hồ Đức Duy (002553 4 7 3 201B9 XD11KSTN 123456789012345
A01 804009 Kết Cấu Thép 1 2 88 Trần Tiến Đắc (001911 4 1 3 203B1 HLXD1 123456789012345
B01 804009 Kết Cấu Thép 1 2 39 Đinh Thế Hưng (002618 6 14 3 307B1 XD13B2D1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
B01 804024 Kết cấu bê tông 3 2 41 Hồ Đức Duy (002553 8 4 3 310B1 XD12B2D1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 804026 Kết cấu thép 2 2 43 Trần Tiến Đắc (001911 6 7 3 301B6 XD11DD1 123456789012345
A02 804026 Kết cấu thép 2 2 62 Nguyễn Thị Bích Thủy (001820 5 10 3 301B6 XD11DD2 123456789012345
A03 804026 Kết cấu thép 2 2 61 Lê Văn Phước Nhân (001856 4 7 3 301B6 XD11DD3 123456789012345
A04 804026 Kết cấu thép 2 2 30 Lưu Đức Huân (001186 2 10 3 303B6 XD11DD4 123456789012345
A05 804026 Kết cấu thép 2 2 49 Ngô Hữu Cường (002774 3 7 3 302B6 XD11DD5 123456789012345
B06 804026 Kết cấu thép 2 2 28 Đinh Thế Hưng (002618 8 1 3 310B1 XD12B2D1 ... 123456789012345
TNXD 804026 Kết cấu thép 2 2 44 Lưu Đức Huân (001186 4 10 3 201B9 XD11KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 804027 Kiến trúc 1 3 62 Huỳnh Nam Hưng (002647 5 3 4 302B6 XD12DD1 ... 123456789012345
A02 804027 Kiến trúc 1 3 72 Phạm Thanh Trà (003108 5 9 4 302B6 XD12DD3 ... 123456789012345
A03 804027 Kiến trúc 1 3 61 Dương Minh Phát (003107 2 3 4 202B6 XD12DD4 ... 123456789012345
A04 804027 Kiến trúc 1 3 75 Lê Thị Hồng Na (001990 2 9 4 302B6 XD12KSTN ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
B01 804028 Kiến trúc 2 2 23 Nguyễn Tài My (000543 8 10 3 310B1 XD12B2D1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
B01 804029 Nhà nhiều tầng 2 46 Nguyễn Quốc Thông (001290 4 14 3 310B1 XD12B2D1 ... 67890
6 14 3 310B1
8 4 3 310B1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 804031 Qui hoạch đô thị 2 72 Nguyễn Thị Hương Trung (001806 6 10 3 308B1 XD11DC 90123
6 10 3 301B4
B02 804031 Qui hoạch đô thị 2 29 Huỳnh Tương Thân (003112 6 14 3 310B1 XD12B2D1 ... 012345
6 14 3 310B1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
B01 804032 Bê tông ct ứng lực trước 2 47 Hồ Hữu Chỉnh (002552 2 14 3 310B1 XD12B2D2 ... 67890
8 1 3 310B1
5 14 3 310B1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
B01 804033 Kết cấu tháp trụ 2 24 Lê Văn Phước Nhân (001856 2 14 3 310B1 XD12B2D2 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A03 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 1 87 Đoàn Ngọc Tịnh Nghiêm (009602) DAMH 123456789012345
A04 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 1 38 DAMH 123456789012345
B01 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 1 18 Hồ Đức Duy (002553) XD13B2D1 12345678901234567890
B02 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 1 21 Trần Ngọc Bích (000670) XD13B2D1 12345678901234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A03 804038 ĐAMH kiến trúc 1 15 Ca Hoàng Vĩnh Hảo (003298) DAMH 123456789012345
B01 804038 ĐAMH kiến trúc 1 13 Phạm Thanh Trà (003108 8 10 3 PDAMH XD13B2D1 12345678901234567890
B02 804038 ĐAMH kiến trúc 1 21 Trần Công Danh (003489 8 7 3 PDAMH2 XD13B2D1 12345678901234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 1 35 Trần Tiến Đắc (001911) XD11DD1 123456789012345
A02 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 1 58 Nguyễn Thị Bích Thủy (001820) XD11DD2 123456789012345
A03 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 1 76 Lê Văn Phước Nhân (001856) XD11DD3 123456789012345
A04 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 1 13 Lưu Đức Huân (001186) XD11DD4 123456789012345
A05 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 1 44 Ngô Hữu Cường (002774) XD11DD5 123456789012345
B06 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 1 22 Đinh Thế Hưng (002618) XD12B2D1 12345678901234567890
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
B07 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 1 13 Đinh Thế Hưng (002618) XD12B2D2 12345678901234567890
B08 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 1 16 Đinh Thế Hưng (002618) XD12B2D2 12345678901234567890
TNXD 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 1 45 Lưu Đức Huân (001186) XD11KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A05 804042 ĐAMH thi công 1 42 DAMH 123456789012345
B01 804042 ĐAMH thi công 1 12 5 14 3 PDAMH XD12B2D2 12345678901234567890
B02 804042 ĐAMH thi công 1 14 8 7 3 PDAMH4 XD12B2D1 12345678901234567890
B03 804042 ĐAMH thi công 1 24 8 10 3 PDAMH3 XD12B201 12345678901234567890
B04 804042 ĐAMH thi công 1 16 7 14 3 PDAMH XD12B2D1 12345678901234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 804046 Thí nghiệm công trình 1 31 Đinh Thế Hưng (002618 3 10 3 PTNCTR XD10CB 123456789012345
A02 804046 Thí nghiệm công trình 1 31 Đinh Thế Hưng (002618 3 7 3 PTNCTR XD10CB 123456789012345
A03 804046 Thí nghiệm công trình 1 31 Nguyễn Minh Long (002841 2 4 3 PTNCTR XD10CD1 123456789012345
A04 804046 Thí nghiệm công trình 1 30 Nguyễn Minh Long (002841 2 1 3 PTNCTR XD10CD1 123456789012345
A05 804046 Thí nghiệm công trình 1 29 Hồ Đức Duy (002553 4 4 3 PTNCTR XD10CD2 123456789012345
A06 804046 Thí nghiệm công trình 1 30 Hồ Đức Duy (002553 4 1 3 PTNCTR XD10CD2 123456789012345
A07 804046 Thí nghiệm công trình 1 34 Nguyễn Minh Long (002841 6 4 3 PTNCTR XD10CD3 123456789012345
A08 804046 Thí nghiệm công trình 1 21 Nguyễn Minh Long (002841 6 1 3 PTNCTR XD10CD3 ... 123456789012345
A09 804046 Thí nghiệm công trình 1 28 Nguyễn Quốc Thông (001290 5 10 3 PTNCTR XD10DD1 123456789012345
A10 804046 Thí nghiệm công trình 1 26 Nguyễn Quốc Thông (001290 5 7 3 PTNCTR XD10DD1 123456789012345
A11 804046 Thí nghiệm công trình 1 31 Hồ Hữu Chỉnh (002552 3 4 3 PTNCTR XD10DD2 123456789012345
A12 804046 Thí nghiệm công trình 1 32 Hồ Hữu Chỉnh (002552 3 1 3 PTNCTR XD10DD2 123456789012345
A13 804046 Thí nghiệm công trình 1 31 Hồ Hữu Chỉnh (002552 5 4 3 PTNCTR XD10DD3 123456789012345
A14 804046 Thí nghiệm công trình 1 27 Hồ Hữu Chỉnh (002552 5 1 3 PTNCTR XD10DD3 123456789012345
A15 804046 Thí nghiệm công trình 1 30 Hồ Đức Duy (002553 6 10 3 PTNCTR XD10DD4 123456789012345
A16 804046 Thí nghiệm công trình 1 30 Hồ Đức Duy (002553 6 7 3 PTNCTR XD10DD4 123456789012345
A17 804046 Thí nghiệm công trình 1 14 Đinh Thế Hưng (002618 4 10 3 PTNCTR XD10TL 123456789012345
A18 804046 Thí nghiệm công trình 1 18 Nguyễn Quốc Thông (001290 2 7 3 PTNCTR XD10VL1 123456789012345
A19 804046 Thí nghiệm công trình 1 5 Nguyễn Quốc Thông (001290 2 10 3 PTNCTR XD10VL2 123456789012345
B20 804046 Thí nghiệm công trình 1 26 Đinh Thế Hưng (002618 8 7 3 PTNCTR XD11B201 ... 3456789
TNXD 804046 Thí nghiệm công trình 1 44 Nguyễn Minh Long (002841 4 7 3 PTNCTR XD10KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A03 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 1 41 Đoàn Ngọc Tịnh Nghiêm (009602) DAMH 123456789012345
B01 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 1 16 Đoàn Ngọc Tịnh Nghiêm (009602) XD12B2D2 12345678901234567890
B02 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 1 16 Trần Ngọc Bích (000670) XD12B2D1 12345678901234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
B01 804048 Hư hỏng&sửa chữa c/trình 2 35 Ngô Quang Tường (001128 3 14 3 310B1 XD12B2D2 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 804302 Thực tập tốt nghiệp 3 4 ( 2 1 6 TTNT31 TTTNXD3 123456789012345
2 7 6 TTNT31
3 1 6 TTNT31
3 7 6 TTNT31
4 1 6 TTNT31
4 7 6 TTNT31
5 1 6 TTNT31
5 7 6 TTNT31
6 1 6 TTNT32
6 7 6 TTNT31
B01 804302 Thực tập tốt nghiệp 3 17 XD12B2D1 ... 12345678901234567890
A01 804303 Luận văn tốt nghiệp 10 62 XD10DD1 123456789012345
A02 804303 Luận văn tốt nghiệp 10 41 XD10DD2 123456789012345
A03 804303 Luận văn tốt nghiệp 10 7 XD10DD3 123456789012345
A04 804303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 XD10DD4 123456789012345
B01 804303 Luận văn tốt nghiệp 10 20 XD11B202 12345678901234567890
B05 804303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 XD11B201 12345678901234567890
TNXD 804303 Luận văn tốt nghiệp 10 38 XD10KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 804306 Thực tập nhận thức ngành 2 61 XD12DD1 123456789012345
A02 804306 Thực tập nhận thức ngành 2 47 XD12DD2 123456789012345
A03 804306 Thực tập nhận thức ngành 2 49 XD12DD3 123456789012345
A04 804306 Thực tập nhận thức ngành 2 21 XD12DD4 123456789012345
A05 804306 Thực tập nhận thức ngành 2 47 XD12DD5 123456789012345
B06 804306 Thực tập nhận thức ngành 2 24 Lê Anh Tuấn (002004) XD13B2D1 12345678901234567890
TNXD 804306 Thực tập nhận thức ngành 2 40 XD12KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 804702 ĐAMH kết cấu bê tông 1 1 21 Hoàng Nam (001739) VP11XDC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 804703 Kết cấu bê tông 2 3 20 Hoàng Nam (001739 4 10 3 603C6 VP11XDC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 804706 Thiết kế kết cấu nhà 2 12 Ngô Hữu Cường (002774 2 4 3 301B10 VP10XDC 456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
B01 805009 Địa chất công trình 2 89 Bùi Trường Sơn (001805 2 14 3 302B6 XD14B2D1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 805012 Công trình trên đất yếu 2 65 Trần Quang Hộ (001197 4 10 3 302B6 XD11DD1 ... 123456789012345
A02 805012 Công trình trên đất yếu 2 78 Trần Quang Hộ (001197 6 10 3 302B6 XD11DD4 ... 123456789012345
A03 805012 Công trình trên đất yếu 2 105 Trần Quang Hộ (001197 2 7 3 202B6 XD11DD3 ... 123456789012345
TNXD 805012 Công trình trên đất yếu 2 44 Nguyễn Minh Tâm (001832 3 7 3 206B1 XD11KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
B01 805014 Thực tập địa chất ctrình 1 48 Bùi Trường Sơn (001805 8 1 3 PTTDC XD14B2D1 45678
B02 805014 Thực tập địa chất ctrình 1 41 Bùi Trường Sơn (001805 8 4 3 PTTDC XD14B2D1 45678
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 29 Lê Tuấn Anh (003553 5 4 3 PTNDIA XD12CB1 123456789012345
A02 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 28 Lê Tuấn Anh (003553 5 1 3 PTNDIA XD12CB2 123456789012345
A03 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 28 Hoàng Thế Thao (002479 6 1 3 PTNDIA XD12CD1 123456789012345
A04 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 31 Đỗ Thanh Hải (002549 2 10 3 PTNDIA XD12CD1 ... 123456789012345
A05 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 29 Đặng Kỳ Minh (000675 3 10 3 PTNDIA XD12CD2 123456789012345
A06 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 29 Hoàng Thế Thao (002479 4 4 3 PTNDIA XD12CD3 123456789012345
A07 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 27 Bùi Trường Sơn (001805 4 10 3 PTNDIA XD12CD3 ... 123456789012345
A08 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 31 Lê Trọng Nghĩa (001956 6 4 3 PTNDIA XD12DD1 123456789012345
A09 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 25 Đặng Kỳ Minh (000675 3 1 3 PTNDIA XD12DD2 123456789012345
A10 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 30 Đỗ Thanh Hải (002549 2 7 3 PTNDIA XD12DD3 123456789012345
A11 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 30 Hoàng Thế Thao (002479 4 1 3 PTNDIA XD12DD4 123456789012345
A12 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 6 Lê Tuấn Anh (003553 5 10 3 PTNDIA XD12DD4 ... 123456789012345
A13 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 30 Lê Tuấn Anh (003553 5 7 3 PTNDIA XD12DD5 123456789012345
A14 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 16 Đặng Kỳ Minh (000675 3 7 3 PTNDIA XD12TL1 123456789012345
A15 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 30 Bùi Trường Sơn (001805 4 7 3 PTNDIA XD12TL2 123456789012345
A16 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 31 Đỗ Thanh Hải (002549 6 7 3 PTNDIA XD12VL1 123456789012345
A17 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 35 Đỗ Thanh Hải (002549 6 10 3 PTNDIA XD12VL1 ... 123456789012345
A18 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 11 Lê Bá Vinh (001736 2 1 3 PTNDIA XD12VL2 123456789012345
TNX1 805016 Thí nghiệm cơ học đất 1 40 Lê Bá Vinh (001736 2 4 3 PTNDIA XD12KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 805029 ĐAMH nền móng 1 31 Hoàng Thế Thao (002479 2 4 3 PDAMH XD11CB1 123456789012345
A02 805029 ĐAMH nền móng 1 26 Lê Trọng Nghĩa (001956 3 7 3 PDAMH2 XD11CB2 123456789012345
A03 805029 ĐAMH nền móng 1 44 Lê Trọng Nghĩa (001956 3 4 3 PDAMH XD11CD1 123456789012345
A04 805029 ĐAMH nền móng 1 43 Võ Phán (000500 4 4 3 PDAMH2 XD11CD2 123456789012345
A05 805029 ĐAMH nền móng 1 40 Lê Trọng Nghĩa (001956 5 4 3 PDAMH XD11CD3 123456789012345
A06 805029 ĐAMH nền móng 1 21 Đặng Kỳ Minh (000675 2 10 3 PDAMH3 XD11DD1 123456789012345
A07 805029 ĐAMH nền móng 1 22 Đặng Kỳ Minh (000675 2 7 3 PDAMH4 XD11DD1 123456789012345
A08 805029 ĐAMH nền móng 1 25 Võ Phán (000500 4 1 3 PDAMH3 XD11DD2 123456789012345
A09 805029 ĐAMH nền móng 1 26 Đỗ Thanh Hải (002549 5 1 3 PDAMH XD11DD2 123456789012345
A10 805029 ĐAMH nền móng 1 26 Lê Tuấn Anh (003553 6 4 3 PDAMH XD11DD3 123456789012345
A11 805029 ĐAMH nền móng 1 23 Lê Tuấn Anh (003553 6 1 3 PDAMH2 XD11DD3 123456789012345
A12 805029 ĐAMH nền móng 1 25 Hoàng Thế Thao (002479 5 10 3 PDAMH3 XD11DD4 123456789012345
A13 805029 ĐAMH nền móng 1 26 Hoàng Thế Thao (002479 5 7 3 PDAMH2 XD11DD4 123456789012345
A14 805029 ĐAMH nền móng 1 3 Lê Bá Vinh (001736 4 10 3 PDAMH XD11DD5 123456789012345
A15 805029 ĐAMH nền móng 1 7 Lê Bá Vinh (001736 4 7 3 PDAMH2 XD11DD5 123456789012345
A17 805029 ĐAMH nền móng 1 13 Lê Tuấn Anh (003553 6 7 3 PDAMH2 XD11TL1 123456789012345
A18 805029 ĐAMH nền móng 1 14 Lê Tuấn Anh (003553 6 10 3 PDAMH3 XD11TL2 123456789012345
A19 805029 ĐAMH nền móng 1 25 Lê Trọng Nghĩa (001956 3 10 3 PDAMH6 XD11VL1 123456789012345
A20 805029 ĐAMH nền móng 1 25 Đỗ Thanh Hải (002549 3 7 3 PDAMH3 XD11VL1 123456789012345
A21 805029 ĐAMH nền móng 1 22 Bùi Trường Sơn (001805 2 10 3 PDAMH4 XD11VL2 123456789012345
A22 805029 ĐAMH nền móng 1 2 Bùi Trường Sơn (001805 2 7 3 PDAMH6 XD11VL2 123456789012345
B23 805029 ĐAMH nền móng 1 11 Đặng Kỳ Minh (000675 8 1 3 PDAMH2 XD13B2D1 12345678901234567890
B24 805029 ĐAMH nền móng 1 13 Đặng Kỳ Minh (000675 8 4 3 PDAMH3 XD13B2D1 12345678901234567890
TNX1 805029 ĐAMH nền móng 1 21 Châu Ngọc ẩn (000427 3 1 3 PDAMH2 XD11KSTN 123456789012345
TNX2 805029 ĐAMH nền móng 1 23 Châu Ngọc ẩn (000427 2 1 3 PDAMH XD11KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 805032 Cơ học đất 2 104 Lê Trọng Nghĩa (001956 6 1 3 301B1 XD12CB1 ... 123456789012345
A02 805032 Cơ học đất 2 52 Nguyễn Minh Tâm (001832 2 1 3 303B6 XD12CB2 ... 123456789012345
A03 805032 Cơ học đất 2 102 Đỗ Thanh Hải (002549 5 4 3 303B6 XD12CD1 ... 123456789012345
A04 805032 Cơ học đất 2 47 Lê Bá Vinh (001736 3 1 3 302B6 XD12CD3 ... 123456789012345
A05 805032 Cơ học đất 2 59 Đặng Kỳ Minh (000675 4 1 3 501B4 XD12DD3 ... 123456789012345
A06 805032 Cơ học đất 2 67 Hoàng Thế Thao (002479 5 1 3 501B4 XD12TL1 ... 123456789012345
A07 805032 Cơ học đất 2 75 Võ Phán (000500 3 4 3 502B4 XD12TL2 ... 123456789012345
AU 805032 Cơ học đất 2 11 Châu Ngọc ẩn (000427 5 10 3 211B1 XD12AU 123456789012345
TNXD 805032 Cơ học đất 2 41 Châu Ngọc ẩn (000427 6 4 3 202B2 XD12KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 805701 Địa chất công trình 3 18 Phan Thị San Hà (001393 3 1 3 604C6 VP12XDC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 805703 T/kế c/trình địa k/thuật 4 20 Châu Ngọc ẩn (000427 6 9 4 301B10 VP11XDC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 805704 Thiết kế nền móng 2 12 Lê Bá Vinh (001736 5 4 3 301B10 VP10XDC 456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 805705 Đào sâu & cải tạo đất 2 12 Lê Trọng Nghĩa (001956 5 1 3 301B10 VP10XDC 456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 806001 Vẽ kỹ thuật 1A 2 56 Trần Ngọc Trí Nhân (002797 4 7 4 304H2 KU13CKT1 ... 123456789012345
L02 806001 Vẽ kỹ thuật 1A 2 35 Trần Ngọc Trí Nhân (002797 5 7 4 304H2 KU13CKT2 ... 123456789012345
L03 806001 Vẽ kỹ thuật 1A 2 52 Trương Hữu Hoan (001182 3 7 4 112H6 VL1301 ... 123456789012345
L04 806001 Vẽ kỹ thuật 1A 2 48 Trần Ngọc Trí Nhân (002797 4 1 4 304H2 VL1303 ... 123456789012345
L05 806001 Vẽ kỹ thuật 1A 2 55 Trần Ngọc Trí Nhân (002797 6 1 4 112H6 VL1304 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A15 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 50 Nguyễn Đình Lâm (001561 3 4 3 315B1 XD13BXD1 123456789012345
A16 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 51 Nguyễn Đình Lâm (001561 3 1 3 315B1 XD13BXD1 ... 123456789012345
B17 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 87 Đặng Lê Trầm Hương (003203 6 14 3 302B6 XD14B2D1 123456789012345
L01 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 34 Huỳnh Tấn Phát (003328 3 3 4 306H6 XD13VL1 123456789012345
L02 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 42 Hồ Thu Hiền (002620 3 1 4 312H6 XD13VL2 123456789012345
L03 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 37 Nguyễn Thanh Vân (002712 4 7 4 212H6 XD13XD02 123456789012345
L04 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 46 Nguyễn Thanh Vân (002712 3 7 4 109H6 XD13XD03 ... 123456789012345
L05 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 34 Đặng Lê Trầm Hương (003203 6 7 4 413H6 XD13XD04 123456789012345
L06 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 31 Đặng Lê Trầm Hương (003203 6 1 4 109H6 XD13XD05 123456789012345
L07 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 36 Cù Thị Hồng Yến (003057 6 1 4 210H6 XD13XD06 123456789012345
L08 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 34 Cù Thị Hồng Yến (003057 2 7 4 213H6 XD13XD07 123456789012345
L10 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 33 Huỳnh Tấn Phát (003328 4 7 4 213H6 XD13XD09 123456789012345
L11 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 34 Đặng Lê Trầm Hương (003203 2 7 4 312H6 XD13XD10 123456789012345
L12 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 33 Trần Ngọc Trí Nhân (002797 6 7 4 415H6 XD13XD11 123456789012345
L13 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 52 Cù Thị Hồng Yến (003057 5 7 4 213H6 XD13XD12 ... 123456789012345
L14 806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 33 Nguyễn Thanh Vân (002712 4 1 4 206H6 XD13XD13 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 38 Nguyễn Thị Kim Uyên (003427 3 7 4 304H2 CK13CK01 2 4 6 8 0 2 4
3 7 4 310H1
L02 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 41 Trương Hữu Hoan (001182 5 7 4 205H2 CK13CK02 2 4 6 8 0 2 4
5 7 4 311H1
L03 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 39 Lê Ngọc Tuyền (001481 4 7 4 310H6 CK13CK03 2 4 6 8 0 2 4
4 7 4 311H1
L04 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 40 Lê Ngọc Tuyền (001481 4 1 4 214H6 CK13CK04 2 4 6 8 0 2 4
4 1 4 310H1
L05 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 38 Nguyễn Thị Kim Uyên (003427 6 1 4 214H6 CK13CK05 2 4 6 8 0 2 4
6 1 4 312H1
L06 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 39 Trương Hữu Hoan (001182 6 1 4 212H6 CK13CK06 2 4 6 8 0 2 4
6 1 4 310H1
L07 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 40 Phạm Hữu Khiêm (001416 6 1 4 312H6 CK13CK07 2 4 6 8 0 2 4
6 1 4 311H1
L08 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 40 Lê Ngọc Tuyền (001481 2 1 4 404H2 CK13CK08 2 4 6 8 0 2 4
2 1 4 310H1
L09 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 40 Trương Hữu Hoan (001182 2 1 4 212H6 CK13CK09 2 4 6 8 0 2 4
2 1 4 311H1
L10 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 40 Lê Ngọc Tuyền (001481 2 7 4 306H6 CK13CK10 2 4 6 8 0 2 4
2 7 4 311H1
L11 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 39 Nguyễn Thị Kim Uyên (003427 6 7 4 313H6 CK13CK11 2 4 6 8 0 2 4
6 7 4 311H1
L12 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 40 Phạm Hữu Khiêm (001416 4 7 4 306H6 CK13CK12 2 4 6 8 0 2 4
4 7 4 310H1
L13 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 40 Phạm Hữu Khiêm (001416 6 7 4 205H2 CK13CK13 2 4 6 8 0 2 4
6 7 4 310H1
L14 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 36 Nguyễn Thị Kim Uyên (003427 3 1 4 305H2 CK13DM 2 4 6 8 0 2 4
3 1 4 310H1
L15 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 38 Nguyễn Thị Kim Uyên (003427 5 7 4 305H2 CK13DM 2 4 6 8 0 2 4
5 7 4 310H1
L16 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 43 Trương Hữu Hoan (001182 2 7 4 205H2 CK13HT1 2 4 6 8 0 2 4
2 7 4 310H1
L17 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2 46 Trương Hữu Hoan (001182 3 1 4 413H6 CK13HT2 2 4 6 8 0 2 4
3 1 4 311H1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A15 806010 Vẽ kỹ thuật 3 90 Nguyễn Đình Lâm (001561 2 9 4 303B1 HC13KTDK ... 123456789012345
L01 806010 Vẽ kỹ thuật 3 40 Nguyễn Thanh Vân (002712 2 7 4 109H6 HC13CHC ... 123456789012345
L02 806010 Vẽ kỹ thuật 3 39 Cù Thị Hồng Yến (003057 2 1 4 109H6 HC13DK ... 123456789012345
L03 806010 Vẽ kỹ thuật 3 32 Cù Thị Hồng Yến (003057 4 7 4 305H2 HC13HD 123456789012345
L04 806010 Vẽ kỹ thuật 3 32 Đặng Lê Trầm Hương (003203 3 7 4 214H6 HC13HLY 123456789012345
L05 806010 Vẽ kỹ thuật 3 42 Cù Thị Hồng Yến (003057 6 7 4 110H6 HC13MB 123456789012345
L06 806010 Vẽ kỹ thuật 3 40 Nguyễn Thanh Vân (002712 2 1 4 110H6 HC13SH 123456789012345
L07 806010 Vẽ kỹ thuật 3 55 Phạm Hữu Khiêm (001416 4 1 4 109H6 HC13TP1 ... 123456789012345
L08 806010 Vẽ kỹ thuật 3 36 Huỳnh Tấn Phát (003328 5 7 4 110H6 HC13VS 123456789012345
L09 806010 Vẽ kỹ thuật 3 48 Đặng Lê Trầm Hương (003203 3 1 4 213H6 KU13VLY1 123456789012345
L10 806010 Vẽ kỹ thuật 3 44 Huỳnh Tấn Phát (003328 5 1 4 109H6 KU13VLY2 123456789012345
L11 806010 Vẽ kỹ thuật 3 36 Huỳnh Tấn Phát (003328 6 3 4 304H2 MO1301 123456789012345
L12 806010 Vẽ kỹ thuật 3 42 Dương Thị Bích Huyền (001658 6 3 4 110H6 MO1302 123456789012345
L13 806010 Vẽ kỹ thuật 3 40 Đặng Lê Trầm Hương (003203 4 7 4 109H6 MO1303 123456789012345
L14 806010 Vẽ kỹ thuật 3 37 Nguyễn Thanh Vân (002712 3 1 4 109H6 MO1304 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 806703 Hình họa 2 2 Lê Ngọc Tuyền (001481 5 1 3 401C6 VP2014/1 4567 23456789012
P02 806703 Hình họa 2 2 Trương Hữu Hoan (001182 6 10 3 601C6 VP2014/2 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 807003 KT & tổ chức thi công 2 70 Dương Minh Tín (003429 3 1 4 304H2 XD11KT 123456789 123
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 807012 Kinh tế xây dựng 2 123 Đinh Công Tịnh (002542 6 10 3 305B8 HLXD1 123456789012345
B01 807012 Kinh tế xây dựng 2 41 Đinh Công Tịnh (002542 4 14 3 307B1 XD13B2D1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 807013 Tổ chức thi công 2 85 Đỗ Thị Xuân Lan (001649 4 7 3 302B6 XD11DD1 ... 123456789012345
A02 807013 Tổ chức thi công 2 100 Đỗ Thị Xuân Lan (001649 6 7 3 302B6 XD11DD4 ... 123456789012345
A03 807013 Tổ chức thi công 2 62 Phạm Hồng Luân (001009 5 4 3 305B4 XD11DD3 ... 123456789012345
TNXD 807013 Tổ chức thi công 2 44 Đỗ Thị Xuân Lan (001649 2 4 3 201B9 XD11KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
B01 807015 Tin học trong quản lý xd 2 37 Nguyễn Anh Thư (002800 8 7 3 310B1 XD12B2D1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
B01 807017 Kỹ thuật thi công 3 30 Dương Minh Tín (003429 3 14 3 307B1 XD13B2D1 12345678901234567890
QT01 807017 Kỹ thuật thi công 3 0 Đỗ Thị Xuân Lan (001649 6 4 3 506A4 CT12GRIF 1234567890
4 2 3 206B3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 97 Nguyễn Anh Thư (002800 3 4 3 305B4 XD11CB1 ... 123456789012345
A02 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 101 Lương Đức Long (001910 5 7 3 202B6 XD11CB2 ... 123456789012345
A03 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 68 Phạm Hồng Luân (001009 6 10 3 303B6 XD11CD1 ... 123456789012345
A04 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 89 Đỗ Thị Xuân Lan (001649 3 7 3 202B6 XD11CD2 ... 123456789012345
A05 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 79 Lương Đức Long (001910 2 10 3 202B6 XD11DD3 ... 123456789012345
A06 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 82 Lê Hoài Long (002619 4 10 3 202B6 XD11DD4 ... 123456789012345
A07 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 46 Nguyễn Anh Thư (002800 4 7 3 202B6 XD11TL1 ... 123456789012345
TNXD 807018 Quản lý dự án xây dựng 2 46 Lê Hoài Long (002619 3 10 3 206B1 XD11KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 807701 Quản lý dự án xây dựng 1 2 22 Phạm Hồng Luân (001009 4 8 2 603C6 VP11XDC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 807704 Kinh tế xây dựng 2 12 Đinh Công Tịnh (002542 3 4 3 301B10 VP10XDC 456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 808001 Cấp thoát nước A 3 15 Phan Quang Hưng (002353 2 2 2 301B6 XD12TL1 123456789012345
4 2 2 502B4
A02 808001 Cấp thoát nước A 3 30 Nguyễn Thống (001007 2 4 2 301B6 XD12TL2 123456789012345
4 4 2 301B6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 808003 Thủy Công 2 2 33 Trà Thanh Phương (000497 4 10 3 302B4 XD11TL1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 808005 TN Thủy Lực & Ctt 1 12 Nguyễn Thống (001007 2 7 3 PTNTNN HLXD1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 808006 Phương Pháp số ứng dụng 2 37 Lê Đình Hồng (001006 3 10 3 302B4 XD11TL1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 808013 Máy thủy lực 2 33 Đặng Quốc Dũng (000928 5 10 3 302B4 XD11TL1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 808015 Thủy Văn 2 34 Châu Nguyễn Xuân Quang (002248 4 1 3 301B6 XD12CB1 ... 123456789012345
A02 808015 Thủy Văn 2 61 Châu Nguyễn Xuân Quang (002248 5 4 3 301B6 XD12CB2 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 808032 Cấp thoát nước 2 100 Lưu Xuân Lộc (002249 5 1 3 202B6 XD12CB1 ... 123456789012345
A02 808032 Cấp thoát nước 2 57 Nguyễn Quang Trưởng (002357 4 4 3 501B4 XD12CB2 ... 123456789012345
A03 808032 Cấp thoát nước 2 79 Trương Chí Hiền (000907 2 4 3 306B4 XD12CD1 ... 123456789012345
A04 808032 Cấp thoát nước 2 31 Trương Chí Hiền (000907 4 1 3 202B6 XD12CD3 ... 123456789012345
A05 808032 Cấp thoát nước 2 89 Võ Thị Tuyết Giang (003326 6 4 3 302B6 XD12DD2 ... 123456789012345
A06 808032 Cấp thoát nước 2 51 Nguyễn Thống (001007 3 4 3 306B4 XD12DD3 ... 123456789012345
A07 808032 Cấp thoát nước 2 52 Lê Đình Hồng (001006 3 1 3 502B4 XD12KSTN ... 123456789012345
AU 808032 Cấp thoát nước 2 11 Huỳnh Thanh Sơn (001004 4 1 3 211B1 XD12AU 123456789012345
B08 808032 Cấp thoát nước 2 98 Nguyễn Quang Trưởng (002357 5 14 3 302B6 XD14B2D1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 808034 Thi công thủy lợi 2 38 Huỳnh Tấn Dũng (000930 5 7 3 302B4 XD11TL1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 808070 ĐAMH thủy Công 1 9 Nguyễn Quang Trường (002876) DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 808071 ĐAMH thủy điện 1 16 Nguyễn Thu Hà (003327 6 10 3 PDAMH XD11TL1 123456789012345
A02 808071 ĐAMH thủy điện 1 26 Nguyễn Quang Trường (002876 6 7 3 PDAMH4 XD11TL2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 808073 Chỉnh trị sông 2 19 Huỳnh Thanh Sơn (001004 3 7 3 302B4 XD11TL1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 808076 ĐAMH cấp thoát nước 1 11 Nguyễn Thu Hà (003327) DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 808107 Thủy văn (cầu đường) 2 97 Nguyễn Võ Trọng (002544 4 4 3 302B6 XD12CD1 ... 123456789012345
A02 808107 Thủy văn (cầu đường) 2 67 Nguyễn Văn Nghiệp (001159 6 1 3 301B6 XD12CD3 ... 123456789012345
A01 808302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 ( 2 1 6 TTNT32 TTTNXD5 123456789012345
2 7 6 TTNT32
3 1 6 TTNT32
3 7 6 TTNT32
4 1 6 TTNT32
4 7 6 TTNT32
5 1 6 TTNT32
5 7 6 TTNT32
6 1 6 TTNT33
6 7 6 TTNT32
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 808303 Luận văn tốt nghiệp 10 7 XD10TL 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 808306 Thực tập nhận thức ngành 2 39 Đặng Quốc Dũng (000928) XD12TL1 123456789012345
A02 808306 Thực tập nhận thức ngành 2 2 Đặng Quốc Dũng (000928) XD12TL2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 809002 Sức bền vật liệu B 2 20 Lê Hoàng Tuấn (000661 5 1 3 304B8 HLXD1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 809020 Cơ kết cấu 2 2 102 Lê Tuấn Khoa (001199 3 1 3 501B4 XD12CB1 ... 123456789012345
A02 809020 Cơ kết cấu 2 2 109 Lê Tuấn Khoa (001199 6 4 3 305B4 XD12CD2 ... 123456789012345
A03 809020 Cơ kết cấu 2 2 99 Trần Tấn Quốc (001078 3 4 3 202B6 XD12DD1 ... 123456789012345
A04 809020 Cơ kết cấu 2 2 100 Lê Tuấn Khoa (001199 5 4 3 202B6 XD12DD3 ... 123456789012345
A05 809020 Cơ kết cấu 2 2 99 Trần Tấn Quốc (001078 2 10 3 306B6 XD12DD5 ... 123456789012345
A06 809020 Cơ kết cấu 2 2 100 Trần Tấn Quốc (001078 4 4 3 303B6 XD12TL1 ... 123456789012345
AU 809020 Cơ kết cấu 2 2 11 Bùi Công Thành (000690 6 4 3 211B1 XD12AU 123456789012345
B07 809020 Cơ kết cấu 2 2 55 Đỗ Kiến Quốc (000158 2 14 3 307B1 XD13B2D1 123456789012345
TNXD 809020 Cơ kết cấu 2 2 47 Đỗ Kiến Quốc (000158 4 1 3 202B2 XD12KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A12 809026 Sức bền vật liệu 1 2 83 Trần Tấn Quốc (001078 6 7 3 303B1 XD13BXD1 ... 123456789012345
AU 809026 Sức bền vật liệu 1 2 15 Bùi Công Thành (000690 6 7 3 211B1 XD13AU 123456789012345
B13 809026 Sức bền vật liệu 1 2 89 Lê Hoàng Tuấn (000661 2 14 3 302B6 XD14B2D1 678
3 14 3 302B6
4 14 3 302B6
5 14 3 302B6
6 14 3 302B6
L01 809026 Sức bền vật liệu 1 2 104 Lê Hoàng Tuấn (000661 2 1 4 412H6 CK13CK01 ... 123456789012345
L02 809026 Sức bền vật liệu 1 2 119 Nguyễn Sỹ Lâm (002167 6 7 4 301H2 CK13CK02 ... 123456789012345
L03 809026 Sức bền vật liệu 1 2 115 Nguyễn Hồng Ân (002355 5 1 4 401H2 CK13CK05 ... 123456789012345
L04 809026 Sức bền vật liệu 1 2 107 Lương Văn Hải (001937 3 1 4 311H6 CK13CK08 ... 123456789012345
L05 809026 Sức bền vật liệu 1 2 118 Lê Hoàng Tuấn (000661 6 1 4 305H6 CK13CK11 ... 123456789012345
L06 809026 Sức bền vật liệu 1 2 91 Nguyễn Hồng Ân (002355 5 7 4 302H2 CK13HT1 ... 123456789012345
L07 809026 Sức bền vật liệu 1 2 76 Nguyễn Trọng Phước (001913 6 1 4 306H6 XD13VL1 ... 123456789012345
L08 809026 Sức bền vật liệu 1 2 98 Lê Đức Thanh (000936 2 7 4 412H6 XD13XD02 ... 123456789012345
L09 809026 Sức bền vật liệu 1 2 99 Lê Hoàng Tuấn (000661 3 7 4 211H6 XD13XD05 ... 123456789012345
L10 809026 Sức bền vật liệu 1 2 101 Lê Đình Quốc (002168 4 1 4 412H6 XD13XD08 ... 123456789012345
L11 809026 Sức bền vật liệu 1 2 105 Nguyễn Hồng Ân (002355 4 7 4 412H6 XD13XD11 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh 3 96 Đỗ Kiến Quốc (000158 2 1 4 305B4 XD11DD1 ... 123456789012345
A02 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh 3 96 Đỗ Kiến Quốc (000158 3 3 4 602B4 XD11DD3 ... 123456789012345
A03 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh 3 99 Lương Văn Hải (001937 4 3 4 602B4 XD11DD5 ... 123456789012345
AU 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh 3 6 Bùi Công Thành (000690 2 1 4 211B1 XD11AU 123456789012345
TNXD 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh 3 48 Đỗ Kiến Quốc (000158 6 9 4 203B9 XD11KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
QT01 809032 Cơ Kết Cấu (QT) 3 0 Bùi Công Thành (000690 5 1 4 206B3 CT12GRIF 1234567890
4 5 2 206B3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 809033 Sức Bền Vật Liệu 2 68 Lê Đức Thanh (000936 2 1 4 403H2 XD13KT 123456789 345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 809702 Cơ học các cấu trúc 3 60 Bùi Công Thành (000690 2 10 3 203B10 VP11CDT ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 809704 Sức bền V/liệu, T/nghiệm 5 18 Bùi Công Thành (000690 5 5 2 502C6 VP12XDC 123456789012345
3 4 3 604C6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 809705 Cơ học môi trường rắn 3 19 Nguyễn Hồng Ân (002355 4 1 3 502C6 VP12XDC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 809708 Cơ kết cấu nâng cao 4 20 Bùi Công Thành (000690 3 9 4 602C6 VP11XDC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 809709 Mô hình hóa kết cấu nhà 2 12 Lê Đình Quốc (002168 3 1 3 301B10 VP10XDC 456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 809710 Động lực học công trình 3 12 Nguyễn Trọng Phước (001913 5 9 4 206B10 VP10XDC 456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810004 Anh văn chuyên ngành 2 37 Lương Bảo Bình (002495 5 4 3 502B4 XD12DC 123456789012345
A02 810004 Anh văn chuyên ngành 2 23 Lương Bảo Bình (002495 3 7 3 301B6 XD12TD1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810006 Trắc lượng ảnh căn bản 3 65 Nguyễn Tấn Lực (002359 4 3 2 601B4 XD12DC ... 123456789012345
2 1 2 502B4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810007 Thực tập trắc lượng ảnh 1 20 Trịnh Đình Vũ (003428 2 10 3 106C5 XD12DC 123456789012345
A02 810007 Thực tập trắc lượng ảnh 1 20 Trịnh Đình Vũ (003428 2 7 3 106C5 XD12DC 123456789012345
A03 810007 Thực tập trắc lượng ảnh 1 17 Trịnh Đình Vũ (003428 5 7 3 106C5 XD12TD1 123456789012345
A04 810007 Thực tập trắc lượng ảnh 1 2 Trịnh Đình Vũ (003428 5 10 3 106C5 XD12TD1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810009 Địa hình 2 81 Lê Hoàng Sơn (000433 5 1 3 306B4 XD12DC ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810010 Hệ thông tin địa lý 3 101 Trần Trọng Đức (001479 2 3 2 502B4 XD12DC ... 123456789012345
4 1 2 601B4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810012 Địa chính đại cương 3 93 Nguyễn Trường Ngân (002801 6 5 2 501B4 XD12DC ... 123456789012345
3 1 2 601B4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810013 Định vị vệ tinh GPS 2 69 Nguyễn Ngọc Lâu (001615 5 7 3 306B4 XD11TD1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810014 Kỹ thuật bản đồ số 3 41 Nguyễn Trọng Khánh (002871 6 3 2 501B4 XD12DC ... 123456789012345
3 3 2 601B4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810017 Tin học trong trắc địa 3 0 Nguyễn Ngọc Lâu (001615 2 3 2 402B4 HLXD1 123456789012345
5 4 2 402B4
B04 810020 Trắc địa đại cương 2 94 Nguyễn Tấn Lực (002359 3 14 3 302B6 XD14B2D1 123456789012345
L01 810020 Trắc địa đại cương 2 74 Nguyễn Tấn Lực (002359 5 1 4 202H2 DC1301 ... 123456789012345
L02 810020 Trắc địa đại cương 2 94 Lê Thị Ngọc Liên (001545 6 7 4 208H6 DC1304 ... 123456789012345
L03 810020 Trắc địa đại cương 2 79 Lê Hoàng Sơn (000433 5 7 4 214H6 XD13TD1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810022 Trắc địa cao cấp 2 2 48 Lương Bảo Bình (002495 3 10 3 501B4 XD11TD1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810023 Xây dựng lưới trắc địa 3 36 Lê Trung Chơn (001838 6 9 2 501B4 XD11TD1 ... 123456789012345
2 11 2 301B4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810024 TT x/dựng lưới trắc địa 1 19 Võ Thành Tâm (001097 6 2 5 PTTTR4 XD11TD1 123456789012345
A02 810024 TT x/dựng lưới trắc địa 1 14 Đặng Văn Công Bằng (002358 4 2 5 PTTTR2 XD11TD2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810025 ĐAMH xd lưới trắc địa 1 24 Đặng Văn Công Bằng (002358 4 7 3 PDAMH3 XD11TD1 123456789012345
A02 810025 ĐAMH xd lưới trắc địa 1 11 Nguyễn Tấn Lực (002359 4 10 3 PDAMH2 XD11TD2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810026 Trắc lượng ảnh nâng cao 3 38 Nguyễn Tấn Lực (002359 6 11 2 501B4 XD11TD1 ... 123456789012345
2 9 2 301B4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810027 Phân tích không gian 2 40 Trần Trọng Đức (001479 3 10 3 301B4 XD11DC 123456789012345
A02 810027 Phân tích không gian 2 55 Trần Trọng Đức (001479 3 7 3 501B4 XD11TD1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810028 An toàn lao động 2 31 Võ Thành Tâm (001097 3 7 3 301B4 XD11DC 123456789012345
A02 810028 An toàn lao động 2 39 Võ Thành Tâm (001097 5 10 3 306B4 XD11TD1 ... 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810029 Đo vẽ địa chính 2 30 Nguyễn Tấn Lực (002359 5 10 3 301B4 XD11DC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810042 LT sai số& xlý số liệuđo 3 43 Đào Xuân Lộc (000808 6 1 2 302C5 HLXD1 123456789012345
2 5 2 302C5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810102 Viễn thám 3 46 Nguyễn Trọng Khánh (002871 2 11 2 303B4 XD11DC 123456789012345
4 9 2 301B4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810103 Thực tập viễn thám 1 14 Nguyễn Trọng Khánh (002871 4 4 3 106C5 XD11DC 123456789012345
A02 810103 Thực tập viễn thám 1 20 Nguyễn Trọng Khánh (002871 6 7 3 106C5 XD11DC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810108 Ttập định vị vệ tinh gps 1 24 Dương Tuấn Việt (003053 3 1 3 PTTTR4 XD11TD1 123456789012345
A02 810108 Ttập định vị vệ tinh gps 1 11 Dương Tuấn Việt (003053 5 1 3 PTTTR4 XD11TD2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810111 Quy hoạch sử dụng đất 3 37 Nguyễn Trường Ngân (002801 2 9 2 303B4 XD11DC 123456789012345
4 11 2 301B4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
B12 810115 Tt trắc địa đại cương 1 40 Đặng Văn Công Bằng (002358 8 1 3 PTTTR2 XD14B2D1 4567890123
B13 810115 Tt trắc địa đại cương 1 52 Dương Tuấn Việt (003053 8 1 3 PTTTRD XD14B2D1 4567890123
L01 810115 Tt trắc địa đại cương 1 16 Dương Tuấn Việt (003053 6 1 3 PTTTR3 DC1301 5678901234
L02 810115 Tt trắc địa đại cương 1 20 Đặng Văn Công Bằng (002358 6 1 3 PTTTR2 DC1301 5678901234
L03 810115 Tt trắc địa đại cương 1 22 Dương Tuấn Việt (003053 2 1 3 PTTTR3 XD13TD1 ... 5678901234
L04 810115 Tt trắc địa đại cương 1 19 Lương Bảo Bình (002495 2 1 3 PTTTRD DC1302 5678901234
L05 810115 Tt trắc địa đại cương 1 20 Trịnh Đình Vũ (003428 2 1 3 PTTTR5 DC1302 5678901234
L06 810115 Tt trắc địa đại cương 1 19 Đặng Văn Công Bằng (002358 5 1 3 PTTTR2 DC1303 5678901234
L07 810115 Tt trắc địa đại cương 1 20 Nguyễn Duy Vũ (003441 5 1 3 PTTTR3 DC1303 5678901234
L08 810115 Tt trắc địa đại cương 1 18 Nguyễn Duy Vũ (003441 3 1 3 PTTTR2 DC1304 5678901234
L09 810115 Tt trắc địa đại cương 1 20 Đặng Văn Công Bằng (002358 2 1 3 PTTTR2 XD13TD1 5678901234
L10 810115 Tt trắc địa đại cương 1 20 Nguyễn Duy Vũ (003441 2 1 3 PTTTR4 XD13TD2 5678901234
L11 810115 Tt trắc địa đại cương 1 21 Trịnh Đình Vũ (003428 3 1 3 PTTTR3 DC1304 5678901234
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810118 Định giá đất 2 34 Nguyễn Trường Ngân (002801 5 7 3 301B4 XD11DC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810128 Thực tập hệ tt địa lýgis 1 26 Châu Phương Khanh (002875 3 10 3 106C5 XD12DC 123456789012345
A02 810128 Thực tập hệ tt địa lýgis 1 26 Châu Phương Khanh (002875 3 7 3 106C5 XD12DC 123456789012345
A03 810128 Thực tập hệ tt địa lýgis 1 24 Châu Phương Khanh (002875 4 10 3 106C5 XD12TD1 123456789012345
A04 810128 Thực tập hệ tt địa lýgis 1 25 Châu Phương Khanh (002875 4 7 3 106C5 XD12TD1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810302 Thực tập tốt nghiệp 3 4 ( 2 1 6 TTNT33 TTTNXD6 123456789012345
2 7 6 TTNT33
3 1 6 TTNT33
3 7 6 TTNT33
4 1 6 TTNT33
4 7 6 TTNT33
5 1 6 TTNT33
5 7 6 TTNT33
6 1 6 TTNT34
6 7 6 TTNT33
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 810303 Luận văn tốt nghiệp 10 14 XD10DC 123456789012345
A02 810303 Luận văn tốt nghiệp 10 0 XD10TD1 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 810701 T/dia &tt B/do &h/tro Mt 3 18 Lương Bảo Bình (002495 6 10 3 603C6 VP12XDC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 812001 Hóa lý kỹ thuật 2 50 Lê Anh Tuấn (002004 4 1 3 303B6 XD12VL1 123456789012345
A02 812001 Hóa lý kỹ thuật 2 31 Trần Văn Miền (002368 2 4 3 311B1 XD12VL2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 812006 Nguyên lý lò cn vlxd 2 50 Nguyễn Hùng Thắng (000791 2 7 3 301B6 XD11VL1 123456789012345
A02 812006 Nguyên lý lò cn vlxd 2 19 Cù Khắc Trúc (001293 3 10 3 306B4 XD11VL2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 812007 C/nghệ chế tạo bê tông 2 33 Nguyễn Văn Chánh (000498 6 10 3 306B4 XD11VL1 123456789012345
A02 812007 C/nghệ chế tạo bê tông 2 50 Cù Khắc Trúc (001293 5 7 3 303B6 XD11VL2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ 2 53 Nguyễn Ngọc Thành (002360 6 7 3 306B4 XD11VL1 123456789012345
A02 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ 2 27 Nguyễn Ngọc Thành (002360 5 10 3 303B6 XD11VL2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 812017 Lý thuyết bê tông 2 27 Nguyễn Văn Chánh (000498 2 10 3 302B4 XD11VL1 123456789012345
A02 812017 Lý thuyết bê tông 2 34 Nguyễn Văn Chánh (000498 3 7 3 306B4 XD11VL2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 812020 Vật liệu xây dựng 2 92 Bùi Đức Vinh (001899 3 4 3 501B4 XD12CB1 ... 123456789012345
A02 812020 Vật liệu xây dựng 2 97 Đặng Thanh Kim Mai (002011 3 1 3 202B6 XD12CD2 ... 123456789012345
A03 812020 Vật liệu xây dựng 2 50 Bùi Đức Vinh (001899 5 1 3 305B4 XD12CD3 ... 123456789012345
A04 812020 Vật liệu xây dựng 2 100 Vũ Quốc Hoàng (002475 4 4 3 306B4 XD12DD2 ... 123456789012345
A05 812020 Vật liệu xây dựng 2 92 Vũ Quốc Hoàng (002475 6 4 3 303B6 XD12DD4 ... 123456789012345
A06 812020 Vật liệu xây dựng 2 61 Trần Văn Miền (002368 6 1 3 306B4 XD12DD5 ... 123456789012345
AU 812020 Vật liệu xây dựng 2 11 Huỳnh Thị Hạnh (001382 6 1 3 211B1 XD12AU 123456789012345
B07 812020 Vật liệu xây dựng 2 93 Lê Văn Hải Châu (002632 4 14 3 302B6 XD14B2D1 123456789012345
TNXD 812020 Vật liệu xây dựng 2 41 Nguyễn Văn Chánh (000498 5 4 3 202B2 XD12KSTN 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông 1 9 Trần Văn Miền (002368 5 7 3 PDAMH5 XD11VL1 123456789012345
A02 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông 1 31 Vũ Quốc Hoàng (002475 5 10 3 PDAMH5 XD11VL1 123456789012345
A03 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông 1 9 Lê Văn Hải Châu (002632 6 10 3 PDAMH4 XD11VL2 123456789012345
A04 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông 1 26 Cù Khắc Trúc (001293 4 10 3 PDAMH6 XD11VL2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng 1 5 DAMH 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 812302 Thực tập tốt nghiệp 3 0 ( 2 1 6 TTNT34 TTTNXD7 123456789012345
2 7 6 TTNT34
3 1 6 TTNT34
3 7 6 TTNT34
4 1 6 TTNT34
4 7 6 TTNT34
5 1 6 TTNT34
5 7 6 TTNT34
6 1 6 TTNT3
6 7 6 TTNT34
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 812303 Luận văn tốt nghiệp 10 28 XD10VL1 123456789012345
A02 812303 Luận văn tốt nghiệp 10 10 XD10VL2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A01 812306 Thực tập nhận thức ngành 2 40 XD12VL1 123456789012345
A02 812306 Thực tập nhận thức ngành 2 35 XD12VL2 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 812701 Vật Liệu Xây Dựng (vp) 2 18 Huỳnh Thị Hạnh (001382 2 3 3 604C6 VP12XDC 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813008 Cơ điện công trình 3 54 Đặng Quốc Dũng (000928 6 7 4 404H2 XD12KT 12 6 4 6
6 7 4 404H2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813012 Lịch Sử Kiến Trúc Ph/tay 2 47 Phạm Thanh Trà (003108 4 1 4 403H2 XD13KT 123456789 345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813014 Mỹ học 2 48 Lê Tường Thanh (002641 4 7 4 403H2 XD13KT 123456789 34
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813015 Ng/lý T/kế Kiến Trúc Cn 3 47 Lê Thị Bảo Thư (003244 3 1 4 403H2 XD13KT 12345678901 3456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813016 Cấu tạo kiến trúc dândug 3 61 Lâm Ngọc Mai (001989 5 1 4 110H6 XD13KT 12345678901 3456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813018 ĐA thiết kế nhanh 2 1 22 Trần Quốc Bằng (003109) XD13KT 5
L02 813018 ĐA thiết kế nhanh 2 1 24 Huỳnh Nam Hưng (002647) XD13KT 5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813019 ĐA kiến trúc công cộng 1 3 11 Phạm Đức Thắng (003296) XD13KT 12345678901
L02 813019 ĐA kiến trúc công cộng 1 3 11 Ca Hoàng Vĩnh Hảo (003298) XD13KT 12345678901
L03 813019 ĐA kiến trúc công cộng 1 3 12 Dương Minh Phát (003107) XD13KT 12345678901
L04 813019 ĐA kiến trúc công cộng 1 3 12 Nguyễn Hoàng Phương (009527) XD13KT 12345678901
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
L01 813020 Quy hoạch đô thị 3 51 Nguyễn Quốc Vinh (003497 6 3 4 302H2 XD11KT 9012345
6 3 4 302H2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813022 ĐA cấu tạo kiến trúc 2 2 57 Lê Thị Bảo Thư (003244 3 7 5 502H2 XD12KT 123456
L02 813022 ĐA cấu tạo kiến trúc 2 2 7 Ca Hoàng Vĩnh Hảo (003298 3 7 5 503H2 XD12KT 123456
L03 813022 ĐA cấu tạo kiến trúc 2 2 1 Trần Mai Hương (003297 3 7 5 503H2 XD12KT 123456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813025 Nguyên lý thiết kế nhà ở 3 52 Trần Quốc Bằng (003109 2 7 4 404H2 XD12KT 5678
2 7 4 404H2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813027 Quang học & âm học 3 52 Ca Hoàng Vĩnh Hảo (003298 5 7 4 404H2 XD12KT 901234 6
5 7 4 404H2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813028 Bố cục T/hình kiến trúc2 1 46 Phạm Đức Thắng (003296 6 3 4 TTNT2 XD13KT 1234567890
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813029 ĐA kiến trúc côngcộng3 6 46 Trần Quốc Bằng (003109) XD12KT 12345678901234
L02 813029 ĐA kiến trúc côngcộng3 6 0 Trần Công Danh (003489) XD12KT 12345678901234
L03 813029 ĐA kiến trúc côngcộng3 6 0 XD12KT 12345678901234
L04 813029 ĐA kiến trúc côngcộng3 6 0 XD12KT 12345678901234
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813036 Tham quan 2 46 Ngô Minh Hùng (003496) XD11KT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813037 ĐA kiến trúc nhà ở 6 45 Ngô Minh Hùng (003496) XD11KT 123456789 12345
L02 813037 ĐA kiến trúc nhà ở 6 3 Lê Thị Hồng Na (001990) XD11KT 123456789 12345
L03 813037 ĐA kiến trúc nhà ở 6 0 Huỳnh Tương Thân (003112) XD11KT 123456789 12345
L04 813037 ĐA kiến trúc nhà ở 6 0 Lâm Ngọc Mai (001989) XD11KT 123456789 12345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813040 ĐA kiến trúc công cộng 4 6 19 Huỳnh Nam Hưng (002647) XD10KT 12345678901234
L02 813040 ĐA kiến trúc công cộng 4 6 4 Nguyễn Thị Hương Trung (001806) XD10KT 12345678901234
L03 813040 ĐA kiến trúc công cộng 4 6 10 Nguyễn Quốc Vinh (003497) XD10KT 12345678901234
L04 813040 ĐA kiến trúc công cộng 4 6 2 XD10KT 12345678901234
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813051 Chuyên đề tự chọn 3 2 48 Nguyễn Quốc ý (003088 7 7 4 PTHTL XD10KT 12345678
7 7 4 PTHTL 901234 6
7 7 4 PTHTL
7 7 4 PTHTL
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813052 Chuyên đề tự chọn 4 2 50 Huỳnh Nam Hưng (002647) XD10KT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 813302 Thực tập tốt nghiệp 3 33 ( ) XD10KT 123456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 813701 N/C đồ thị và thực hành 4 20 Nguyễn Thị Hương Trung (001806 3 3 4 603C6 VP11XDC 123 5 345
3 3 4 603C6 6789012
3 3 4 4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 813702 K/g âm thanh và ánh sáng 2 12 Lê Thị Hồng Na (001990 6 4 3 301B10 VP10XDC 456789012345
P01 813703 T/kế m/trường chất l/cao 2 12 Lê Thị Hồng Na (001990 6 1 3 301B10 VP10XDC 456789012345
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
P01 813704 Phân tích đô thị 2 12 Nguyễn Thị Hương Trung (001806 4 1 3 301B10 VP10XDC 012345
4 1 3 301B10
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 AS1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Mai Hữu Xuân (009372 3 7 4 303H1 KU1402 ... 4567 23456789012
L02 AS1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Mai Hữu Xuân (009372 6 1 4 302H1 KU1402 ... 4567 23456789012
L03 AS1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Lê Quốc Khải (003538 3 1 4 403H1 KU1404 ... 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 2 0 Hoàng Minh Nam (000766 4 1 5 303H1 HC14HC02 ... 5 7 3 5 7 9 1 3
L02 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 2 0 Huỳnh Kỳ Phương Hạ (001871 6 7 5 101H1 HC14HC03 ... 5 7 3 5 7 9 1 3
L03 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 2 0 Nguyễn Hữu Hiếu (001986 4 1 5 303H1 HC14HC05 ... 4 6 2 4 6 8 0 2
L04 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 2 0 Lại Quốc Đạt (002550 6 7 5 403H1 HC14HC06 ... 4 6 2 4 6 8 0 2
L05 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 2 0 Vũ Bá Minh (000537 6 7 5 201H1 HC14HC08 ... 4 6 2 4 6 8 0 2
L06 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 2 0 Nguyễn Thị Hiền (001699 5 1 5 306H6 HC14HC09 ... 4 6 2 4 6 8 0 2
L07 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 2 0 Lê Thị Hồng Nhan (001915 5 1 5 306H6 HC14HC11 ... 5 7 3 5 7 9 1 3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 CH1003 Hóa đại cương 3 0 Nguyễn Trương Xuân Minh (003339 2 1 4 211H1 CK14DM ... 4567 234567
L02 CH1003 Hóa đại cương 3 0 Nguyễn Tuấn Anh (003106 4 1 4 212H1 DC1401 ... 4567 234567
L03 CH1003 Hóa đại cương 3 0 Huỳnh Kỳ Phương Hạ (001871 5 1 4 210H1 HC14HC03 ... 4567 234567
L04 CH1003 Hóa đại cương 3 0 Trần Minh Hương (001880 5 7 4 211H1 HC14HC06 ... 4567 234567
L05 CH1003 Hóa đại cương 3 0 Trần Minh Hương (001880 2 7 4 212H1 HC14HC11 ... 4567 234567
L06 CH1003 Hóa đại cương 3 0 Nguyễn Thị Bạch Tuyết (001898 3 3 4 211H1 MT1401 ... 4567 234567
L07 CH1003 Hóa đại cương 3 0 Lê Minh Viễn (003322 3 7 4 201H1 MT1405 ... 4567 234567
L08 CH1003 Hóa đại cương 3 0 Lê Minh Viễn (003322 3 1 4 212H1 MT1408 ... 4567 234567
L09 CH1003 Hóa đại cương 3 0 Huỳnh Kỳ Phương Hạ (001871 5 7 4 213H1 QL1402 ... 4567 234567
L10 CH1003 Hóa đại cương 3 0 Lê Thanh Hưng (001587 4 1 4 213H1 KU1401 ... 4567 234567
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* L01 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Đỗ Thị Minh Hiếu (003310 3 7 4 501H1 CK14DM L01- 23456
* L02 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Đỗ Thị Minh Hiếu (003310 3 7 4 501H1 CK14HT1 ... L01- 78901
* L03 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Võ Nguyễn Lam Uyên (002435 3 7 4 504H1 CK14HT2 ... L01- 23456
* L04 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Trần Thị Thanh Thúy (002815 2 1 4 501H1 DC1401 ... L02- 23456
* L05 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Nguyễn Trương Xuân Minh (003339 6 1 4 501H1 DC1402 ... L02- 23456
* L06 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Võ Nguyễn Lam Uyên (002435 3 7 4 504H1 KU1403 ... L02- 78901
* L07 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Võ Nguyễn Lam Uyên (002435 3 1 4 504H1 HC14HC01 ... L03- 23456
* L08 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Đỗ Thị Minh Hiếu (003310 3 1 4 501H1 HC14HC03 ... L03- 78901
* L09 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Đỗ Thị Minh Hiếu (003310 3 1 4 501H1 HC14HC04 ... L03- 23456
* L10 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Nguyễn Phước Thiên (002557 5 1 4 504H1 HC14HC05 ... L04- 78901
* L11 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Trần Thị Thanh Thúy (002815 5 1 4 501H1 HC14HC07 ... L04- 78901
* L12 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Trần Thị Thanh Thúy (002815 5 1 4 501H1 HC14HC08 ... L04- 23456
* L13 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Võ Nguyễn Lam Uyên (002435 5 7 4 502H1 HC14HC09 L05- 23456
* L14 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Võ Nguyễn Lam Uyên (002435 5 7 4 502H1 HC14HC10 ... L05- 78901
* L15 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Nguyễn Phước Thiên (002557 5 7 4 501H1 HC14HC11 ... L05- 78901
* L16 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Nguyễn Phước Thiên (002557 4 1 4 501H1 MT1401 ... L06- 78901
* L17 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Trần Thị Thanh Thúy (002815 4 1 4 502H1 MT1403 ... L06- 78901
* L18 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Đỗ Thị Minh Hiếu (003310 4 1 4 503H1 MT1403 L06- 78901
* L19 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Trần Thị Thanh Thúy (002815 2 1 4 501H1 MT1404 ... L07- 78901
* L20 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Võ Nguyễn Lam Uyên (002435 2 1 4 502H1 MT1406 ... L07- 23456
* L21 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Võ Nguyễn Lam Uyên (002435 2 1 4 502H1 MT1406 L07- 78901
* L22 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Trần Thị Thanh Thúy (002815 4 7 4 501H1 MT1407 ... L08- 78901
* L23 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Đỗ Thị Minh Hiếu (003310 4 7 4 502H1 QL1401 ... L08- 23456
* L24 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Đỗ Thị Minh Hiếu (003310 4 7 4 502H1 QL1401 L08- 78901
* L25 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Trần Thị Thanh Thúy (002815 4 7 4 501H1 DC1403 ... L09- 23456
* L26 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Võ Nguyễn Lam Uyên (002435 3 1 4 504H1 QL1403 ... L10- 78901
* L27 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Nguyễn Phước Thiên (002557 6 7 4 501H1 QL1404 ... L10- 78901
* L28 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Nguyễn Phước Thiên (002557 6 1 4 504H1 KU1401 ... L10- 78901
* L29 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Trần Thị Thanh Thúy (002815 4 1 4 502H1 DC1404 L09- 23456
* L30 CH1004 Hóa đại cương (tn) 0 Đỗ Thị Minh Hiếu (003310 4 1 4 503H1 DC1404 ... L09- 23456
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A09 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Ngô Vi Long (000807 6 9 4 310B1 XD14BXD1 4567 23456789012
L01 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Đặng Văn Công Bằng (002358 3 1 4 301H1 XD14TD1 ... 4567 23456789012
L02 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Cù Khắc Trúc (001293 4 1 4 102H1 XD14VL1 ... 4567 23456789012
L03 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Trần Quang Hiền (001398 2 7 4 204H1 XD14XD03 ... 4567 23456789012
L04 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Đặng Quốc Dũng (000928 3 7 4 204H1 XD14XD04 ... 4567 23456789012
L05 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Đoàn Đình Tuyết Trang (001526 2 1 4 401H1 XD14XD06 ... 4567 23456789012
L06 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Trần Nguyễn Hoàng Hùng (001912 2 1 4 203H1 XD14XD08 ... 4567 23456789012
L07 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Dương Thị Bích Huyền (001658 5 1 4 401H1 XD14XD10 ... 4567 23456789012
L08 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Nguyễn Danh Thắng (002481 5 1 4 203H1 XD14XD12 ... 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 0 Nguyễn Thị Kim Uyên (003427 4 7 4 302H1 VL1401 4567 23456789012
L02 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 0 Dương Thị Bích Huyền (001658 2 7 4 302H1 VL1402 4567 23456789012
L03 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 0 Lê Ngọc Tuyền (001481 5 7 4 303H1 VL1403 4567 23456789012
L04 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 0 Dương Thị Bích Huyền (001658 3 7 4 301H1 VL1404 4567 23456789012
L05 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 0 Dương Thị Bích Huyền (001658 3 1 4 203H1 VL1405 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 CI1009 Kiến trúc nhập môn 2 0 Lâm Ngọc Mai (001989 3 3 4 202H1 XD14KT 456
3 3 4 202H1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 CI1011 Hình học họa hình 2 0 Dương Thị Bích Huyền (001658 2 1 4 302H1 XD14KT 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 CI1013 ĐAMH thiết kế cơsở 1,2,3 3 0 Dương Minh Phát (003107 2 7 5 501H2 XD14KT 2
2 7 5 TTNT1
L02 CI1013 ĐAMH thiết kế cơsở 1,2,3 3 0 Phạm Đức Thắng (003296 2 7 5 501H2 XD14KT 2
2 7 5 TTNT1
L03 CI1013 ĐAMH thiết kế cơsở 1,2,3 3 0 Phạm Thanh Trà (003108 2 7 5 501H2 XD14KT 2
2 7 5 TTNT1
L04 CI1013 ĐAMH thiết kế cơsở 1,2,3 3 0 Huỳnh Tương Thân (003112 2 7 5 501H2 XD14KT 2
2 7 5 TTNT1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 0 Nguyễn Xuân Minh (001528 6 7 4 101H1 CK14DM 4 6 2 4 6 8 0 2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* L01 CO1004 Nhập môn về lập trình(TH 0 ( 4 1 3 311H1 CK14DM L01- 2345678901
* L02 CO1004 Nhập môn về lập trình(TH 0 ( 4 4 3 311H1 CK14DM L01- 2345678901
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 CO1005 Nhập môn điện toán 3 0 Quản Thành Thơ (002416 5 3 2 212H1 MT1403 ... 4567 23456789012
L02 CO1005 Nhập môn điện toán 3 0 Quản Thành Thơ (002416 5 1 2 213H1 MT1406 ... 4567 23456789012
* L01 CO1006 Nhập môn điện toán (TH) 0 ( 4 9 2 312H1 MT1401 L01- 4567 23456789012
* L02 CO1006 Nhập môn điện toán (TH) 0 ( 4 9 2 313H1 MT1402 L01- 4567 23456789012
* L03 CO1006 Nhập môn điện toán (TH) 0 ( 4 7 2 312H1 MT1403 L01- 4567 23456789012
* L04 CO1006 Nhập môn điện toán (TH) 0 ( 4 7 2 313H1 MT1404 L01- 4567 23456789012
* L05 CO1006 Nhập môn điện toán (TH) 0 ( 4 5 2 312H1 MT1405 L02- 4567 23456789012
* L06 CO1006 Nhập môn điện toán (TH) 0 ( 4 5 2 313H1 MT1406 L02- 4567 23456789012
* L07 CO1006 Nhập môn điện toán (TH) 0 ( 4 3 2 312H1 MT1407 L02- 4567 23456789012
* L08 CO1006 Nhập môn điện toán (TH) 0 ( 4 3 2 313H1 MT1408 L02- 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 CO1007 Cấu trúc rời rạc 4 0 Huỳnh Tường Nguyên (003045 5 1 2 212H1 MT1402 ... 4567 23456789012
6 7 2 211H1 5 7 3 5 7 9 1
L02 CO1007 Cấu trúc rời rạc 4 0 Nguyễn Văn Minh Mẫn (002109 5 3 2 213H1 MT1408 ... 4567 23456789012
6 9 2 211H1 5 7 3 5 7 9 1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* L01 CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 0 ( 3 10 3 311H1 MT1401 L01- 4567 23456789012
* L02 CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 0 ( 3 7 3 311H1 MT1402 L01- 4567 23456789012
* L03 CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 0 ( 6 1 3 313H1 MT1403 L01- 4567 23456789012
* L04 CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 0 ( 6 4 3 313H1 MT1404 L01- 4567 23456789012
* L05 CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 0 ( 3 4 3 312H1 MT1405 L02- 4567 23456789012
* L06 CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 0 ( 3 1 3 312H1 MT1406 L02- 4567 23456789012
* L07 CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 0 ( 2 1 3 312H1 MT1407 L02- 4567 23456789012
* L08 CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 0 ( 2 4 3 312H1 MT1408 L02- 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A08 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Bùi Thanh Huyền (001633 5 7 4 313B1 DD14BK01 ... 4567 23456789
A16 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Huỳnh Thái Hoàng (001874 5 7 4 303B1 DD14BK02 4567 23456789
L01 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Phan Thị Thu Vân (001256 6 1 4 203H1 DD14LT01 4567 23456789
L02 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Nguyễn Quang Nam (001762 5 1 4 302H1 DD14LT03 4567 23456789
L03 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Huỳnh Văn Kiểm (000636 6 1 4 202H1 DD14LT05 4567 23456789
L04 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Huỳnh Hữu Phương (001289 6 7 4 203H1 DD14LT07 4567 23456789
L05 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Phan Nguyễn Phục Quốc (002394 4 7 4 303H1 DD14LT09 4567 23456789
L06 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 ( 3 1 4 401H1 DD14LT11 4567 23456789
L07 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Nguyễn Thị Hoàng Liên (001951 3 1 4 204H1 DD14LT13 4567 23456789
L09 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 ( 6 1 4 308H1 DD14LT02 4567 23456789
L10 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 ( 5 1 4 306H1 DD14LT04 4567 23456789
L11 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 ( 6 1 4 309H1 DD14LT06 4567 23456789
L12 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Phan Vĩnh Lộc (001988 6 7 4 308H1 DD14LT08 4567 23456789
L13 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Hồ Thanh Phương (003172 4 7 4 308H1 DD14LT10 4567 23456789
L14 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Nguyễn Xuân Cường (001521 3 1 4 308H1 DD14LT12 4567 23456789
L15 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Đặng Tuấn Khanh (002644 3 1 4 309H1 DD14LT14 4567 23456789
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A15 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Huỳnh Văn Thịnh (002500 6 1 3 PTTDT2 DD14BK01 A08- 6 2 4 6 8
* A16 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Huỳnh Văn Thịnh (002500 6 1 3 PTTDT2 DD14BK02 A16- 7 3 5 7 9
* A17 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Phan Vĩnh Lộc (001988 4 1 3 PTTDT2 CT14NAGA A08- 6 2 4 6 8
* L01 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Phan Vĩnh Lộc (001988 4 10 3 PTTDT2 DD14LT01 L01- 6 2 4 6 8
* L02 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Phan Vĩnh Lộc (001988 4 10 3 PTTDT2 DD14LT02 L09- 7 3 5 7 9
* L03 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Phan Vĩnh Lộc (001988 4 7 3 PTTDT2 DD14LT03 L02- 6 2 4 6 8
* L04 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Phan Vĩnh Lộc (001988 4 7 3 PTTDT2 DD14LT04 L10- 7 3 5 7 9
* L05 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Nhan Hồng Kỵ (002614 2 7 3 PTTDT2 DD14LT05 L03- 6 2 4 6 8
* L06 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Nhan Hồng Kỵ (002614 2 7 3 PTTDT2 DD14LT06 L11- 7 3 5 7 9
* L07 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Nhan Hồng Kỵ (002614 2 10 3 PTTDT2 DD14LT07 L04- 6 2 4 6 8
* L08 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Nhan Hồng Kỵ (002614 2 10 3 PTTDT2 DD14LT08 L12- 7 3 5 7 9
* L09 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Huỳnh Anh Hơn (003118 6 10 3 PTTDT2 DD14LT09 L05- 6 2 4 6 8
* L10 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Huỳnh Anh Hơn (003118 6 10 3 PTTDT2 DD14LT10 L13- 7 3 5 7 9
* L11 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Huỳnh Anh Hơn (003118 6 7 3 PTTDT2 DD14LT11 L06- 6 2 4 6 8
* L12 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Huỳnh Anh Hơn (003118 6 7 3 PTTDT2 DD14LT12 L14- 7 3 5 7 9
* L13 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Huỳnh Văn Thịnh (002500 6 4 3 PTTDT2 DD14LT13 L07- 6 2 4 6 8
* L14 EE1002 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 Huỳnh Văn Thịnh (002500 6 4 3 PTTDT2 DD14LT14 L15- 7 3 5 7 9
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A05 EE1003 Toán kỹ thuật 2 0 Ngô Văn Ky (000367 6 9 2 601B4 DD14BK01 ... 4567 23456789012
L01 EE1003 Toán kỹ thuật 2 0 Lê Minh Cường (001655 2 3 2 210H1 DD14LT01 ... 4567 23456789012
L02 EE1003 Toán kỹ thuật 2 0 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 4 7 2 212H1 DD14LT05 ... 4567 23456789012
L03 EE1003 Toán kỹ thuật 2 0 Đỗ Quốc Tuấn (001697 2 5 2 210H1 DD14LT11 ... 4567 23456789012
L04 EE1003 Toán kỹ thuật 2 0 Nguyễn Phước Bảo Duy (003173 4 9 2 212H1 DD14LT14 ... 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 EN1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Võ Lê Phú (001927 4 7 4 202H1 MO1401 ... 4567 23456789012
L02 EN1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Đặng Viết Hùng (001943 4 1 4 202H1 MO1402 ... 4567 23456789012
L03 EN1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Đặng Viết Hùng (001943 5 1 4 303H1 MO1404 ... 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A07 EN1003 Con người và môi trường 3 0 Phạm Thị Thanh Thúy (002489 5 7 4 303B9 XD14BXD1 4567 23456789012
L01 EN1003 Con người và môi trường 3 0 Đặng Viết Hùng (001943 2 7 4 211H1 KU1403 ... 4567 23456789012
L02 EN1003 Con người và môi trường 3 0 Đào Thanh Sơn (003561 4 7 4 211H1 XD14TD2 ... 4567 23456789012
L03 EN1003 Con người và môi trường 3 0 Dương Thị Thành (001929 5 7 4 212H1 XD14VL2 ... 4567 23456789012
L04 EN1003 Con người và môi trường 3 0 Hồ Thị Ngọc Hà (003543 6 7 4 212H1 XD14XD04 ... 4567 23456789012
L05 EN1003 Con người và môi trường 3 0 Hồ Thị Ngọc Hà (003543 6 3 4 212H1 XD14XD07 ... 4567 23456789012
L06 EN1003 Con người và môi trường 3 0 Đặng Viết Hùng (001943 2 1 4 212H1 XD14XD12 ... 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 EN1005 Sinh thái học 2 0 Đào Thanh Sơn (003561 6 7 2 204H1 MO1401 ... 4567 23456789012
L02 EN1005 Sinh thái học 2 0 Đào Thanh Sơn (003561 6 9 2 301H1 MO1403 ... 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 GE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Nguyễn Huỳnh Thông (003548 5 1 4 103H1 DC1402 ... 4567 23456789012
L02 GE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Trần Thị Mai Hương (002922 3 1 4 303H1 DC1403 ... 4567 23456789012
L03 GE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Đào Hồng Hải (003145 3 7 4 102H1 DC1404 ... 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 GE1003 Địa chất cơ sở 3 0 Trần Anh Tú (002366 6 7 4 202H1 DC1401 4567 23456789012
L02 GE1003 Địa chất cơ sở 3 0 Trần Anh Tú (002366 2 7 4 202H1 DC1402 4567 23456789012
L03 GE1003 Địa chất cơ sở 3 0 Trần Anh Tú (002366 2 1 4 103H1 DC1403 4567 23456789012
L04 GE1003 Địa chất cơ sở 3 0 Lê Thanh Phong (002924 5 1 4 308H1 DC1404 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* L01 GE1004 Địa chất cơ sở (TN) 0 Lê Thanh Phong (002924 2 1 3 108B8 DC1401 L01- 89012
* L02 GE1004 Địa chất cơ sở (TN) 0 Lê Thanh Phong (002924 2 4 3 108B8 DC1401 L01- 89012
* L03 GE1004 Địa chất cơ sở (TN) 0 Hồ Nguyễn Trí Mẫn (003504 6 1 3 108B8 DC1402 L02- 89012
* L04 GE1004 Địa chất cơ sở (TN) 0 Hồ Nguyễn Trí Mẫn (003504 6 4 3 108B8 DC1402 L02- 89012
* L05 GE1004 Địa chất cơ sở (TN) 0 Hồ Nguyễn Trí Mẫn (003504 4 7 3 108B8 DC1403 L03- 89012
* L06 GE1004 Địa chất cơ sở (TN) 0 Hồ Nguyễn Trí Mẫn (003504 4 10 3 108B8 DC1403 L03- 89012
* L07 GE1004 Địa chất cơ sở (TN) 0 Hồ Nguyễn Trí Mẫn (003504 4 1 3 108B8 DC1404 L04- 89012
* L08 GE1004 Địa chất cơ sở (TN) 0 Hồ Nguyễn Trí Mẫn (003504 4 4 3 108B8 DC1404 L04- 89012
L01 IM1001 Giới thiệu ngành 3 0 Lê Đức Anh (003151 2 3 4 301H1 QL1402 ... 4567 23456789012
L02 IM1001 Giới thiệu ngành 3 0 Bùi Huy Hải Bích (002706 4 7 4 204H1 QL1403 ... 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 IM1003 Kinh tế vi mô 3 0 Trần Duy Thanh (002096 3 7 4 213H1 QL1401 ... 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A94 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 1 4 303B1 DD14BK01 ... 4567 23456789012
A95 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 1 4 303B9 DD14BK02 4567 23456789012
A96 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 1 4 310B1 XD14BXD1 4567 23456789012
L01 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 1 4 802H1 CK14CK01 4567 23456789012
L02 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 7 4 809H1 CK14CK02 4567 23456789012
L03 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 7 4 811H1 CK14CK03 4567 23456789012
L04 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 7 4 810H1 CK14CK04 4567 23456789012
L05 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 1 4 810H1 CK14CK05 4567 23456789012
L06 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 1 4 805H1 CK14CK06 4567 23456789012
L07 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 7 4 804H1 CK14CK07 4567 23456789012
L08 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 7 4 807H1 CK14CK08 4567 23456789012
L09 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 7 4 803H1 CK14CK09 4567 23456789012
L10 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 7 4 810H1 CK14CK10 4567 23456789012
L11 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 7 4 805H1 CK14CK11 4567 23456789012
L12 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 7 4 810H1 CK14CK12 4567 23456789012
L13 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 7 4 810H1 CK14CK13 4567 23456789012
L14 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 1 4 804H1 CK14DM 4567 23456789012
L15 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 1 4 803H1 CK14HT1 4567 23456789012
L16 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 7 4 806H1 CK14HT2 4567 23456789012
L17 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 6 1 4 810H1 DC1401 4567 23456789012
L18 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 1 4 810H1 DC1402 4567 23456789012
L19 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 7 4 809H1 DC1403 4567 23456789012
L20 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 1 4 805H1 DC1404 4567 23456789012
L21 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 6 7 4 805H1 DD14LT01 4567 23456789012
L22 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 6 7 4 802H1 DD14LT02 4567 23456789012
L23 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 6 1 4 805H1 DD14LT03 4567 23456789012
L24 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 6 1 4 806H1 DD14LT04 4567 23456789012
L25 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 1 4 806H1 DD14LT05 4567 23456789012
L26 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 6 7 4 806H1 DD14LT06 4567 23456789012
L27 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 6 1 4 804H1 DD14LT07 4567 23456789012
L28 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 6 1 4 802H1 DD14LT08 4567 23456789012
L29 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 1 4 806H1 DD14LT09 4567 23456789012
L30 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 1 4 807H1 DD14LT10 4567 23456789012
L31 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 1 4 808H1 DD14LT11 4567 23456789012
L32 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 1 4 810H1 DD14LT12 4567 23456789012
L33 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 1 4 801H1 DD14LT13 4567 23456789012
L34 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 1 4 808H1 DD14LT14 4567 23456789012
L35 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 1 4 809H1 GT1401 4567 23456789012
L36 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 1 4 805H1 GT1402 4567 23456789012
L37 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 1 4 810H1 GT1403 4567 23456789012
L38 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 1 4 811H1 GT1404 4567 23456789012
L39 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 7 4 809H1 GT1405 4567 23456789012
L40 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 7 4 804H1 HC14HC01 4567 23456789012
L41 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 7 4 805H1 HC14HC02 4567 23456789012
L42 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 1 4 802H1 HC14HC03 4567 23456789012
L43 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 7 4 806H1 HC14HC04 4567 23456789012
L44 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 1 4 801H1 HC14HC05 ... 4567 23456789012
L45 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 1 4 807H1 HC14HC06 4567 23456789012
L46 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 1 4 806H1 HC14HC07 4567 23456789012
L47 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 1 4 808H1 HC14HC08 ... 4567 23456789012
L48 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 6 1 4 809H1 HC14HC09 4567 23456789012
L49 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 6 1 4 807H1 HC14HC10 4567 23456789012
L50 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 6 1 4 803H1 HC14HC11 4567 23456789012
L51 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 1 4 809H1 MO1401 4567 23456789012
L52 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 6 1 4 811H1 MO1402 4567 23456789012
L53 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 1 4 809H1 MO1403 4567 23456789012
L54 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 7 4 804H1 MO1404 4567 23456789012
L55 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 1 4 804H1 MT1401 4567 23456789012
L56 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 1 4 801H1 MT1402 4567 23456789012
L57 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 1 4 811H1 MT1403 4567 23456789012
L58 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 1 4 804H1 MT1404 4567 23456789012
L59 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 7 4 807H1 MT1405 4567 23456789012
L60 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 7 4 801H1 MT1406 4567 23456789012
L61 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 7 4 811H1 MT1407 4567 23456789012
L62 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 7 4 803H1 MT1408 4567 23456789012
L63 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 6 7 4 807H1 QL1401 4567 23456789012
L64 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 1 4 807H1 QL1402 4567 23456789012
L65 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 6 7 4 809H1 QL1403 4567 23456789012
L66 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 1 4 804H1 QL1404 4567 23456789012
L67 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 1 4 803H1 KU1401 4567 23456789012
L68 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 1 4 807H1 KU1402 4567 23456789012
L69 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 1 4 809H1 KU1403 4567 23456789012
L70 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 6 1 4 801H1 KU1404 4567 23456789012
L71 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 7 4 807H1 VL1401 4567 23456789012
L72 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 7 4 809H1 VL1402 4567 23456789012
L73 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 1 4 803H1 VL1403 4567 23456789012
L74 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 1 4 802H1 VL1404 4567 23456789012
L75 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 7 4 802H1 VL1405 4567 23456789012
L76 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 7 4 811H1 XD14KT 4567 23456789012
L77 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 7 4 808H1 XD14TD1 4567 23456789012
L78 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 1 4 801H1 XD14TD2 4567 23456789012
L79 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 7 4 811H1 XD14VL1 4567 23456789012
L80 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 7 4 801H1 XD14VL2 4567 23456789012
L81 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 1 4 805H1 XD14XD02 4567 23456789012
L82 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 7 4 806H1 XD14XD03 4567 23456789012
L83 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 7 4 803H1 XD14XD04 4567 23456789012
L84 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 2 7 4 802H1 XD14XD05 4567 23456789012
L85 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 1 4 803H1 XD14XD06 4567 23456789012
L86 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 7 4 805H1 XD14XD07 4567 23456789012
L87 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 7 4 802H1 XD14XD08 4567 23456789012
L88 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 4 7 4 807H1 XD14XD09 4567 23456789012
L89 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 6 7 4 804H1 XD14XD10 4567 23456789012
L90 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 7 4 806H1 XD14XD11 4567 23456789012
L91 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 7 4 805H1 XD14XD12 4567 23456789012
L92 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 3 7 4 801H1 XD14XD13 4567 23456789012
L93 LA1003 Anh văn 1 2 0 ( 5 7 4 802H1 CK14DM 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
AU1 LA1011 Pháp văn 1 2 0 Bùi Thị Vân Anh (009068 4 1 5 305C6 DD14AU 4567 23456789012
7 7 5 211B1
AU2 LA1011 Pháp văn 1 2 0 Trần Thị Thanh Thanh (009074 4 1 5 303C6 XD14AU 4567 23456789012
6 1 5 303C6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 MA1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 ( 4 1 4 203H1 VL1401 ... 4567 23456789012
L02 MA1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 ( 3 7 4 203H1 VL1402 ... 4567 23456789012
L03 MA1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 ( 3 1 4 302H1 VL1403 ... 4567 23456789012
L04 MA1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 ( 5 7 4 202H1 VL1405 ... 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Thái Thị Thu Hà (000801 6 3 4 103H1 CK14CK01 ... 4567 23456789012
L02 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Huỳnh Hữu Nghị (002446 2 1 4 102H1 CK14CK02 ... 4567 23456789012
L03 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Đỗ Thị Ngọc Khánh (000177 2 7 4 403H1 CK14CK04 ... 4567 23456789012
L04 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Trần Anh Sơn (002336 3 7 4 403H1 CK14CK05 ... 4567 23456789012
L05 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Hồ Thị Thu Nga (003111 2 1 4 202H1 CK14CK07 ... 4567 23456789012
L06 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Trần Đại Nguyên (001766 3 7 4 302H1 CK14CK08 ... 4567 23456789012
L07 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Nguyễn Thị Minh Trinh (002428 3 1 4 102H1 CK14CK10 ... 4567 23456789012
L08 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Trần Nguyên Duy Phương (001798 6 1 4 303H1 CK14CK11 ... 4567 23456789012
L09 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Huỳnh Công Lớn (001953 3 1 4 103H1 CK14CK13 ... 4567 23456789012
L10 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Hồ Thị Minh Hương (001905 5 7 4 302H1 CK14DM 4567 23456789012
L11 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Hà Anh Tùng (001737 5 1 4 309H1 CK14DM 4567 23456789012
L12 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Hồ Thị Phương Dung (003161 2 7 4 203H1 CK14HT1 4567 23456789012
L13 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Lê Ngọc Quỳnh Lam (002199 4 1 4 302H1 CK14HT2 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A93 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 DD14BK01 ... 8901
A94 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 DD14BK02 8901
A95 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 XD14BXD1 8901
L01 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) CK14CK01 8901
L02 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) CK14CK02 8901
L03 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) CK14CK03 8901
L04 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) CK14CK04 8901
L05 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) CK14CK05 8901
L06 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) CK14CK06 8901
L07 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) CK14CK07 8901
L08 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) CK14CK08 8901
L09 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) CK14CK09 8901
L10 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) CK14CK10 8901
L11 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) CK14CK11 8901
L12 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) CK14CK12 8901
L13 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) CK14CK13 8901
L14 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) CK14DM 8901
L15 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) CK14HT1 8901
L16 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) CK14HT2 8901
L17 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DC1401 8901
L18 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DC1402 8901
L19 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DC1403 8901
L20 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DC1404 8901
L21 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DD14LT01 8901
L22 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DD14LT02 8901
L23 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DD14LT03 8901
L24 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DD14LT04 8901
L25 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DD14LT05 8901
L26 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DD14LT06 8901
L27 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DD14LT07 8901
L28 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DD14LT08 8901
L29 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DD14LT09 8901
L30 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DD14LT10 8901
L31 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DD14LT11 8901
L32 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DD14LT12 8901
L33 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DD14LT13 8901
L34 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) DD14LT14 8901
L35 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) GT1401 8901
L36 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) GT1402 8901
L37 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) GT1403 8901
L38 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) GT1404 8901
L39 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) GT1405 8901
L40 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) HC14HC01 8901
L41 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) HC14HC02 8901
L42 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) HC14HC03 8901
L43 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) HC14HC04 8901
L44 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) HC14HC05 8901
L45 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) HC14HC06 8901
L46 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) HC14HC07 8901
L47 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) HC14HC08 8901
L48 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) HC14HC09 8901
L49 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) HC14HC10 8901
L50 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) HC14HC11 8901
L51 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) MO1401 8901
L52 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) MO1402 8901
L53 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) MO1403 8901
L54 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) MO1404 8901
L55 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) MT1401 8901
L56 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) MT1402 8901
L57 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) MT1403 8901
L58 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) MT1404 8901
L59 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) MT1405 8901
L60 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) MT1406 8901
L61 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) MT1407 8901
L62 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) MT1408 8901
L63 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) QL1401 8901
L64 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) QL1402 8901
L65 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) QL1403 8901
L66 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) QL1404 8901
L67 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) KU1401 8901
L68 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) KU1402 8901
L69 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) KU1403 8901
L70 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) KU1404 8901
L71 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) VL1401 8901
L72 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) VL1402 8901
L73 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) VL1403 8901
L74 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) VL1404 8901
L75 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) VL1405 8901
L76 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14KT 8901
L77 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14TD1 8901
L78 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14TD2 8901
L79 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14VL1 8901
L80 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14VL2 8901
L81 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14XD02 8901
L82 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14XD03 8901
L83 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14XD04 8901
L84 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14XD05 8901
L85 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14XD06 8901
L86 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14XD07 8901
L87 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14XD08 8901
L88 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14XD09 8901
L89 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14XD10 8901
L90 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14XD11 8901
L91 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14XD12 8901
L92 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 ( ) XD14XD13 8901
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A14 MT1003 Giải tích 1 4 0 Lê Thái Thanh (001437 2 4 3 406B4 DD14BK01 ... 4567 23456789012
L01 MT1003 Giải tích 1 4 0 Nguyễn Thị Xuân Anh (001840 3 3 2 210H1 CK14CK01 ... 4567 23456789012
5 9 2 210H1 5 7 3 5 7 9 1
L02 MT1003 Giải tích 1 4 0 Trần Ngọc Diễm (001704 4 5 2 GDH1 CK14CK09 ... 4567 23456789012
6 5 2 GDH1 5 7 3 5 7 9 1
L03 MT1003 Giải tích 1 4 0 Trần Ngọc Diễm (001704 4 7 2 GDH1 CK14DM ... 4567 23456789012
6 7 2 GDH1 5 7 3 5 7 9 1
L04 MT1003 Giải tích 1 4 0 Trần Ngọc Diễm (001704 3 9 2 GDH1 DD14LT12 ... 4567 23456789012
5 9 2 GDH1 4 6 2 4 6 8 0
L05 MT1003 Giải tích 1 4 0 Nguyễn Thị Xuân Anh (001840 2 7 2 GDH1 MT1407 ... 4567 23456789012
6 7 2 GDH1 4 6 2 4 6 8 0
L06 MT1003 Giải tích 1 4 0 Nguyễn Thị Xuân Anh (001840 3 5 2 GDH1 DD14LT05 ... 4567 23456789012
5 7 2 GDH1 5 7 3 5 7 9 1
L07 MT1003 Giải tích 1 4 0 Trần Ngọc Diễm (001704 3 7 2 210H1 GT1403 ... 4567 23456789012
5 7 2 210H1 4 6 2 4 6 8 0
L08 MT1003 Giải tích 1 4 0 Nguyễn Thị Xuân Anh (001840 2 3 2 101H1 VL1401 ... 4567 23456789012
6 5 2 213H1 4 6 2 4 6 8 0
L09 MT1003 Giải tích 1 4 0 Nguyễn Thị Xuân Anh (001840 2 9 2 210H1 HC14HC04 ... 4567 23456789012
6 9 2 210H1 4 6 2 4 6 8 0
L10 MT1003 Giải tích 1 4 0 Nguyễn Thị Xuân Anh (001840 2 1 2 GDH1 QL1402 ... 4567 23456789012
6 3 2 GDH1 4 6 2 4 6 8 0
L11 MT1003 Giải tích 1 4 0 Nguyễn Thị Xuân Anh (001840 2 5 2 GDH1 QL1403 ... 4567 23456789012
6 1 2 GDH1 4 6 2 4 6 8 0
L12 MT1003 Giải tích 1 4 0 Trần Ngọc Diễm (001704 4 9 2 210H1 KU1404 ... 4567 23456789012
6 9 2 210H1 5 7 3 5 7 9 1
L13 MT1003 Giải tích 1 4 0 Trần Ngọc Diễm (001704 4 3 2 101H1 VL1405 ... 4567 23456789012
6 3 2 213H1 5 7 3 5 7 9 1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A49 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Lê Thái Thanh (001437 3 9 2 502B4 DD14BK02 ... A14- 4567 23456789012
* A50 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Lê Thái Thanh (001437 3 7 2 303B1 DD14BK01 ... A14- 4567 23456789012
* L01 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Phùng Trọng Thực (003537 4 5 2 301H1 CK14CK01 ... L01- 4567 23456789012
* L02 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Đậu Thế Phiệt (003556 6 7 2 404H1 CK14CK03 ... L01- 4567 23456789012
* L03 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Đậu Thế Phiệt (003556 5 3 2 403H1 CK14CK05 ... L02- 4567 23456789012
* L04 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Đậu Thế Phiệt (003556 6 3 2 204H1 CK14CK07 ... L02- 4567 23456789012
* L05 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Đậu Thế Phiệt (003556 5 7 2 301H1 CK14CK09 ... L02- 4567 23456789012
* L06 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Đậu Thế Phiệt (003556 5 5 2 102H1 CK14CK11 ... L02- 4567 23456789012
* L07 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Đậu Thế Phiệt (003556 5 1 2 101H1 CK14CK13 ... L02- 4567 23456789012
* L08 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 3 3 2 101H1 CK14DM L03- 4567 23456789012
* L09 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Đậu Thế Phiệt (003556 5 9 2 201H1 CK14HT1 ... L03- 4567 23456789012
* L10 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Đậu Thế Phiệt (003556 2 9 2 101H1 HC14HC05 ... L03- 4567 23456789012
* L11 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Đậu Thế Phiệt (003556 2 7 2 201H1 HC14HC07 ... L03- 4567 23456789012
* L12 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 3 7 2 101H1 HC14HC09 ... L03- 4567 23456789012
* L13 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 3 9 2 304H1 HC14HC11 ... L03- 4567 23456789012
* L14 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Phùng Trọng Thực (003537 4 9 2 304H1 DC1401 ... L04- 4567 23456789012
* L15 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như (K.T777 5 3 2 201H1 DD14LT11 ... L04- 4567 23456789012
* L16 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Phùng Trọng Thực (003537 4 1 2 204H1 DD14LT13 ... L04- 4567 23456789012
* L17 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Hoàng Hải Hà (003262 2 5 2 201H1 MO1401 ... L04- 4567 23456789012
* L18 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Đậu Thế Phiệt (003556 2 5 2 304H1 MO1403 ... L04- 4567 23456789012
* L19 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Phan Thị Ngọc Hân (009575 6 3 2 301H1 DC1403 ... L05- 4567 23456789012
* L20 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Hoàng Hải Hà (003262 4 7 2 301H1 MT1401 ... L05- 4567 23456789012
* L21 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Hoàng Hải Hà (003262 4 9 2 201H1 MT1403 ... L05- 4567 23456789012
* L22 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 4 1 2 301H1 MT1405 ... L05- 4567 23456789012
* L23 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Hoàng Hải Hà (003262 5 5 2 301H1 MT1407 ... L05- 4567 23456789012
* L24 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Đậu Thế Phiệt (003556 2 1 2 204H1 DD14LT01 ... L06- 4567 23456789012
* L25 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Đậu Thế Phiệt (003556 6 9 2 304H1 DD14LT03 ... L06- 4567 23456789012
* L26 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 4 9 2 301H1 DD14LT05 ... L06- 4567 23456789012
* L27 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như (K.T777 5 1 2 201H1 DD14LT07 ... L06- 4567 23456789012
* L28 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Phùng Trọng Thực (003537 4 3 2 304H1 DD14LT09 ... L06- 4567 23456789012
* L29 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Hoàng Hải Hà (003262 6 5 2 304H1 GT1401 ... L07- 4567 23456789012
* L30 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Hoàng Hải Hà (003262 2 3 2 403H1 GT1403 ... L07- 4567 23456789012
* L31 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Phan Thị Ngọc Hân (009575 6 1 2 403H1 GT1405 ... L08- 4567 23456789012
* L32 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Hoàng Hải Hà (003262 2 1 2 101H1 VL1402 ... L08- 4567 23456789012
* L33 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Phùng Trọng Thực (003537 4 7 2 404H1 HC14HC01 ... L09- 4567 23456789012
* L34 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 4 7 2 401H1 HC14HC03 ... L09- 4567 23456789012
* L35 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Đậu Thế Phiệt (003556 6 1 2 101H1 QL1401 ... L10- 4567 23456789012
* L36 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như (K.T777 5 5 2 101H1 XD14TD1 ... L10- 4567 23456789012
* L37 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 4 5 2 201H1 XD14VL1 ... L10- 4567 23456789012
* L38 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 3 5 2 101H1 XD14XD02 ... L10- 4567 23456789012
* L39 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Đậu Thế Phiệt (003556 2 3 2 404H1 XD14XD04 ... L10- 4567 23456789012
* L40 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Hoàng Hải Hà (003262 5 3 2 304H1 QL1403 ... L11- 4567 23456789012
* L41 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Hoàng Hải Hà (003262 5 1 2 301H1 XD14XD06 ... L11- 4567 23456789012
* L42 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 3 1 2 201H1 XD14XD08 ... L11- 4567 23456789012
* L43 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Hoàng Hải Hà (003262 6 3 2 401H1 XD14XD10 ... L11- 4567 23456789012
* L44 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 4 3 2 201H1 XD14XD12 ... L11- 4567 23456789012
* L45 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Lê Xuân Đại (003264 5 9 2 304H1 KU1401 ... L12- 4567 23456789012
* L46 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Lê Xuân Đại (003264 5 7 2 204H1 KU1403 ... L12- 4567 23456789012
* L47 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Hoàng Hải Hà (003262 6 1 2 404H1 VL1403 ... L13- 4567 23456789012
* L48 MT1004 Giải tích 1 (bt) 0 Đậu Thế Phiệt (003556 6 5 2 203H1 VL1405 ... L13- 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A11 MT1007 Đại số 3 0 Trần Lưu Cường (001153 6 7 2 406B4 DD14BK01 ... 4567 23456789012
L01 MT1007 Đại số 3 0 Đặng Văn Vinh (002571 4 3 2 210H1 CK14CK02 ... 4567 23456789012
L02 MT1007 Đại số 3 0 Đặng Văn Vinh (002571 4 1 2 GDH1 CK14CK07 ... 4567 23456789012
L03 MT1007 Đại số 3 0 Đặng Văn Vinh (002571 3 1 2 GDH1 DD14LT05 ... 4567 23456789012
L04 MT1007 Đại số 3 0 Đặng Văn Vinh (002571 2 3 2 GDH1 DD14LT12 ... 4567 23456789012
L05 MT1007 Đại số 3 0 Đặng Văn Vinh (002571 2 1 2 210H1 GT1401 ... 4567 23456789012
L06 MT1007 Đại số 3 0 Đặng Văn Vinh (002571 3 3 2 213H1 VL1401 ... 4567 23456789012
L07 MT1007 Đại số 3 0 Đặng Văn Vinh (002571 2 5 2 211H1 VL1404 ... 4567 23456789012
L08 MT1007 Đại số 3 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 5 1 2 GDH1 XD14TD1 ... 4567 23456789012
L09 MT1007 Đại số 3 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 5 3 2 211H1 XD14XD09 ... 4567 23456789012
L10 MT1007 Đại số 3 0 Đặng Văn Vinh (002571 4 5 2 210H1 XD14XD10 ... 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A31 MT1008 Đại số (bt) 0 Trần Lưu Cường (001153 4 9 2 403C6 DD14BK02 ... A11- 4567 23456789012
* A32 MT1008 Đại số (bt) 0 Trần Lưu Cường (001153 4 7 2 403C6 DD14BK01 ... A11- 4567 23456789012
* L01 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 6 1 2 201H1 CK14CK01 ... L01- 4567 23456789012
* L02 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 4 1 2 401H1 CK14CK03 ... L01- 4567 23456789012
* L03 MT1008 Đại số (bt) 0 Phùng Trọng Thực (003537 5 5 2 403H1 CK14CK05 ... L02- 4567 23456789012
* L04 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 5 7 2 101H1 CK14CK07 ... L02- 4567 23456789012
* L05 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 5 9 2 301H1 CK14CK09 ... L02- 4567 23456789012
* L06 MT1008 Đại số (bt) 0 Phan Thị Ngọc Hân (009575 5 3 2 102H1 CK14CK11 ... L02- 4567 23456789012
* L07 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 6 3 2 304H1 CK14CK13 ... L02- 4567 23456789012
* L08 MT1008 Đại số (bt) 0 Phùng Trọng Thực (003537 5 1 2 404H1 DD14LT01 ... L03- 4567 23456789012
* L09 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 6 7 2 304H1 DD14LT03 ... L03- 4567 23456789012
* L10 MT1008 Đại số (bt) 0 Phùng Trọng Thực (003537 5 3 2 204H1 DD14LT05 ... L03- 4567 23456789012
* L11 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 4 9 2 101H1 DD14LT07 ... L03- 4567 23456789012
* L12 MT1008 Đại số (bt) 0 Phùng Trọng Thực (003537 2 3 2 204H1 DD14LT09 ... L03- 4567 23456789012
* L13 MT1008 Đại số (bt) 0 Phùng Trọng Thực (003537 2 1 2 404H1 DD14LT11 ... L04- 4567 23456789012
* L14 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 4 7 2 201H1 DD14LT13 ... L04- 4567 23456789012
* L15 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 6 9 2 204H1 MO1401 ... L04- 4567 23456789012
* L16 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 6 7 2 301H1 MO1403 ... L04- 4567 23456789012
* L17 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 2 3 2 303H1 GT1401 ... L05- 4567 23456789012
* L18 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 6 9 2 401H1 GT1403 ... L05- 4567 23456789012
* L19 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 2 1 2 303H1 GT1405 ... L06- 4567 23456789012
* L20 MT1008 Đại số (bt) 0 Phan Thị Ngọc Hân (009575 5 5 2 202H1 VL1402 ... L06- 4567 23456789012
* L21 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 4 5 2 101H1 VL1403 ... L07- 4567 23456789012
* L22 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 6 1 2 204H1 VL1405 ... L07- 4567 23456789012
* L23 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 2 5 2 204H1 XD14TD1 ... L08- 4567 23456789012
* L24 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 6 5 2 301H1 XD14VL1 ... L08- 4567 23456789012
* L25 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 6 5 2 204H1 XD14XD02 ... L08- 4567 23456789012
* L26 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Hữu Hiệp (003435 4 3 2 404H1 XD14XD04 ... L08- 4567 23456789012
* L27 MT1008 Đại số (bt) 0 Hoàng Hải Hà (003262 3 5 2 304H1 XD14XD06 ... L09- 4567 23456789012
* L28 MT1008 Đại số (bt) 0 Hoàng Hải Hà (003262 3 3 2 201H1 XD14XD08 ... L09- 4567 23456789012
* L29 MT1008 Đại số (bt) 0 Hoàng Hải Hà (003262 3 1 2 304H1 XD14XD10 ... L10- 4567 23456789012
* L30 MT1008 Đại số (bt) 0 Nguyễn Xuân Mỹ (002008 6 3 2 404H1 XD14XD12 ... L10- 4567 23456789012
A85 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Văn Toàn (0.9221 4 11 2 SAN7 DD14BK01 ... 4567 23456789012
A86 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Văn Thiện (000819 4 11 2 SAN5 DD14BK02 ... 4567 23456789012
A87 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Văn Thiện (000819 4 9 2 SAN5 XD14BXD1 4567 23456789012
L01 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Văn Thiện (000819 6 9 2 SANLT3 CK14CK01 4567 23456789012
L02 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 6 3 2 SANLT2 CK14CK02 ... 4567 23456789012
L03 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Thịnh (009438 3 1 2 SANLT7 CK14CK03 4567 23456789012
L04 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 3 1 2 SANLT8 CK14CK04 4567 23456789012
L05 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 5 1 2 SANLT2 CK14CK05 4567 23456789012
L06 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 6 1 2 SANLT7 CK14CK07 ... 4567 23456789012
L07 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 6 1 2 SANLT8 CK14CK08 ... 4567 23456789012
L08 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 6 1 2 SANLT3 CK14CK09 ... 4567 23456789012
L09 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 3 5 2 SANLT3 CK14CK10 4567 23456789012
L10 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 5 3 2 SANLT3 CK14CK13 4567 23456789012
L11 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 3 1 2 SANLT2 CK14DM 4567 23456789012
L12 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 4 11 2 SANLT7 CK14HT1 4567 23456789012
L13 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Thịnh (009438 5 11 2 SANLT8 CK14HT2 4567 23456789012
L14 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 3 3 2 SANLT8 DC1401 ... 4567 23456789012
L15 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 5 9 2 SANLT8 CK14CK11 ... 4567 23456789012
L16 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 5 3 2 SANLT8 DC1403 4567 23456789012
L17 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 3 3 2 SANLT7 DC1404 ... 4567 23456789012
L18 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 2 5 2 SANLT3 DD14LT01 ... 4567 23456789012
L19 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 2 5 2 SANLT2 DD14LT02 4567 23456789012
L20 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 2 9 2 SANLT7 DD14LT03 4567 23456789012
L21 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 2 9 2 SANLT8 DD14LT04 4567 23456789012
L22 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 6 9 2 SANLT2 DD14LT05 4567 23456789012
L23 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 4 1 2 SANLT8 DD14LT06 ... 4567 23456789012
L24 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 4 3 2 SANLT8 DD14LT07 4567 23456789012
L25 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 4 3 2 SANLT2 DD14LT08 ... 4567 23456789012
L26 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Thịnh (009438 3 9 2 SANLT3 DD14LT09 ... 4567 23456789012
L27 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 2 1 2 SANLT7 DD14LT10 ... 4567 23456789012
L28 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 5 1 2 SANLT3 DD14LT11 ... 4567 23456789012
L29 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 2 5 2 SANLT7 DD14LT12 4567 23456789012
L30 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 2 1 2 SANLT3 DD14LT13 ... 4567 23456789012
L31 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 2 5 2 SANLT8 DD14LT14 4567 23456789012
L32 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 4 3 2 SANLT3 GT1401 4567 23456789012
L33 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 4 9 2 SANLT7 GT1403 4567 23456789012
L34 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 2 9 2 SANLT2 GT1404 4567 23456789012
L35 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 5 3 2 SANLT7 GT1405 4567 23456789012
L36 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 2 11 2 SANLT7 HC14HC01 ... 4567 23456789012
L37 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 2 11 2 SANLT2 HC14HC02 ... 4567 23456789012
L38 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 2 11 2 SANLT8 HC14HC03 ... 4567 23456789012
L39 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 2 11 2 SANLT3 HC14HC04 ... 4567 23456789012
L40 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 3 11 2 SANLT2 HC14HC06 ... 4567 23456789012
L41 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 4 11 2 SANLT3 HC14HC07 4567 23456789012
L42 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Thịnh (009438 3 11 2 SANLT3 HC14HC09 ... 4567 23456789012
L43 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 3 11 2 SANLT7 HC14HC10 ... 4567 23456789012
L44 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 2 1 2 SANLT2 MO1401 4567 23456789012
L45 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 5 1 2 SANLT7 MO1402 4567 23456789012
L46 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 4 9 2 SANLT3 MO1403 4567 23456789012
L47 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 4 3 2 SANLT7 MO1404 4567 23456789012
L48 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 6 5 2 SANLT2 MT1401 4567 23456789012
L49 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 6 5 2 SANLT3 MT1402 4567 23456789012
L50 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 5 9 2 SANLT3 MT1403 4567 23456789012
L51 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Trần Quang Vinh (002006 5 9 2 SANLT2 MT1404 4567 23456789012
L52 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 6 11 2 SANLT7 MT1405 ... 4567 23456789012
L53 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 6 11 2 SANLT2 MT1406 4567 23456789012
L54 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 6 11 2 SANLT8 MT1407 ... 4567 23456789012
L55 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Văn Thiện (000819 6 11 2 SANLT3 MT1408 ... 4567 23456789012
L56 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 5 5 2 SANLT7 QL1401 4567 23456789012
L57 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 6 5 2 SANLT7 QL1402 4567 23456789012
L58 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 6 3 2 SANLT8 QL1403 ... 4567 23456789012
L59 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 6 3 2 SANLT3 QL1404 ... 4567 23456789012
L60 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 5 11 2 SANLT7 KU1401 ... 4567 23456789012
L61 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 5 11 2 SANLT2 KU1403 ... 4567 23456789012
L62 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Trần Quang Vinh (002006 5 11 2 SANLT3 KU1404 ... 4567 23456789012
L63 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 3 1 2 SANLT3 VL1401 ... 4567 23456789012
L64 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 6 3 2 SANLT7 VL1402 ... 4567 23456789012
L65 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 6 9 2 SANLT8 VL1403 4567 23456789012
L66 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 2 1 2 SANLT8 VL1404 4567 23456789012
L67 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 2 3 2 SANLT2 VL1405 4567 23456789012
L68 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 5 3 2 SANLT2 XD14KT 4567 23456789012
L69 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 2 9 2 SANLT3 XD14TD1 4567 23456789012
L70 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 2 3 2 SANLT7 XD14TD2 4567 23456789012
L71 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 3 9 2 SANLT2 XD14VL1 4567 23456789012
L72 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Thịnh (009438 3 3 2 SANLT3 XD14VL2 4567 23456789012
L73 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 2 3 2 SANLT8 XD14XD02 4567 23456789012
L74 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 2 3 2 SANLT3 XD14XD03 4567 23456789012
L75 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 4 1 2 SANLT2 XD14XD04 ... 4567 23456789012
L76 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 6 1 2 SANLT2 XD14XD05 ... 4567 23456789012
L77 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Thịnh (009438 5 9 2 SANLT7 XD14XD06 4567 23456789012
L78 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 3 9 2 SANLT7 XD14XD07 4567 23456789012
L79 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Lê Quang Khôi (001889 4 1 2 SANLT3 XD14XD08 ... 4567 23456789012
L80 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 5 1 2 SANLT8 XD14XD09 ... 4567 23456789012
L81 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 3 5 2 SANLT2 XD14XD10 4567 23456789012
L82 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Thị Thùy (001500 3 3 2 SANLT2 XD14XD11 4567 23456789012
L83 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Đức Toàn (003190 6 9 2 SANLT7 CK14CK02 ... 4567 23456789012
L84 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Nguyễn Mạnh Tiến (001485 4 1 2 SANLT7 XD14XD13 ... 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A14 PH1003 Vật lý 1 4 0 Huỳnh Quang Linh (001841 2 1 3 406B4 DD14BK01 ... 4567 23456789012
L01 PH1003 Vật lý 1 4 0 Trần Văn Lượng (003095 3 5 2 210H1 CK14CK03 ... 4567 23456789012
5 7 2 210H1 5 7 3 5 7 9 1
L02 PH1003 Vật lý 1 4 0 Nguyễn Đình Quang (000927 4 3 2 GDH1 CK14CK12 ... 4567 23456789012
6 5 2 GDH1 4 6 2 4 6 8 0
L03 PH1003 Vật lý 1 4 0 Nguyễn Minh Châu (000512 4 9 2 GDH1 CK14DM ... 4567 23456789012
6 9 2 GDH1 5 7 3 5 7 9 1
L04 PH1003 Vật lý 1 4 0 Lê Quang Nguyên (002216 3 7 2 GDH1 DD14LT12 ... 4567 23456789012
5 7 2 GDH1 4 6 2 4 6 8 0
L05 PH1003 Vật lý 1 4 0 Trần Anh Tú (002456 2 9 2 GDH1 MT1407 ... 4567 23456789012
6 9 2 GDH1 4 6 2 4 6 8 0
L06 PH1003 Vật lý 1 4 0 Trần Văn Lượng (003095 3 3 2 GDH1 DD14LT02 ... 4567 23456789012
5 9 2 GDH1 5 7 3 5 7 9 1
L07 PH1003 Vật lý 1 4 0 Lê Quang Nguyên (002216 3 9 2 210H1 GT1403 ... 4567 23456789012
5 9 2 210H1 4 6 2 4 6 8 0
L08 PH1003 Vật lý 1 4 0 Lý Anh Tú (002700 5 1 2 211H1 VL1402 ... 4567 23456789012
6 5 2 213H1 5 7 3 5 7 9 1
L09 PH1003 Vật lý 1 4 0 Trần Anh Tú (002456 2 7 2 210H1 HC14HC02 ... 4567 23456789012
6 7 2 210H1 4 6 2 4 6 8 0
L10 PH1003 Vật lý 1 4 0 Lý Anh Tú (002700 5 3 2 GDH1 QL1402 ... 4567 23456789012
6 3 2 GDH1 5 7 3 5 7 9 1
L11 PH1003 Vật lý 1 4 0 Lý Anh Tú (002700 5 5 2 GDH1 QL1404 ... 4567 23456789012
6 1 2 GDH1 5 7 3 5 7 9 1
L12 PH1003 Vật lý 1 4 0 Nguyễn Minh Châu (000512 4 7 2 210H1 KU1401 ... 4567 23456789012
6 7 2 210H1 5 7 3 5 7 9 1
L13 PH1003 Vật lý 1 4 0 Nguyễn Đình Quang (000927 4 1 2 210H1 VL1403 ... 4567 23456789012
6 3 2 213H1 4 6 2 4 6 8 0
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
* A49 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Lê Quốc Khải (003538 3 7 2 502B4 DD14BK02 ... A14- 4567 23456789012
* A50 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Lê Quốc Khải (003538 3 9 2 303B1 DD14BK01 ... A14- 4567 23456789012
* L01 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Dương Thị Như Tranh (003135 4 1 2 404H1 CK14CK01 ... L01- 4567 23456789012
* L02 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Trần Hồng Nhật (003261 6 9 2 404H1 CK14CK03 ... L01- 4567 23456789012
* L03 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Trần Hồng Nhật (003261 6 3 2 101H1 CK14CK05 ... L02- 4567 23456789012
* L04 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Thị Thúy Hằng (003402 5 9 2 101H1 CK14CK07 ... L02- 4567 23456789012
* L05 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Trần Văn Tiến (003305 6 3 2 201H1 CK14CK09 ... L02- 4567 23456789012
* L06 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Thị Thúy Hằng (003402 5 1 2 102H1 CK14CK11 ... L02- 4567 23456789012
* L07 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Trần Hồng Nhật (003261 6 1 2 304H1 CK14CK13 ... L02- 4567 23456789012
* L08 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Phạm Thị Hải Miền (003349 2 5 2 101H1 CK14DM L03- 4567 23456789012
* L09 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Thị Thúy Hằng (003402 5 7 2 201H1 CK14HT1 ... L03- 4567 23456789012
* L10 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Phạm Thị Hải Miền (003349 2 7 2 101H1 HC14HC05 ... L03- 4567 23456789012
* L11 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Phạm Thị Hải Miền (003349 2 9 2 201H1 HC14HC07 ... L03- 4567 23456789012
* L12 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Phan Ngọc Khương Cát (003042 3 9 2 101H1 HC14HC09 ... L03- 4567 23456789012
* L13 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Phan Ngọc Khương Cát (003042 3 7 2 304H1 HC14HC11 ... L03- 4567 23456789012
* L14 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Như Sơn Thủy (003348 4 7 2 304H1 DC1401 ... L04- 4567 23456789012
* L15 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Dương Thị Như Tranh (003135 4 7 2 101H1 DD14LT11 ... L04- 4567 23456789012
* L16 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Như Sơn Thủy (003348 4 3 2 204H1 DD14LT13 ... L04- 4567 23456789012
* L17 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Trần Văn Tiến (003305 5 3 2 301H1 MO1401 ... L04- 4567 23456789012
* L18 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Thị Minh Hương (002855 2 1 2 304H1 MO1403 ... L04- 4567 23456789012
* L19 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Dương Thị Như Tranh (003135 6 1 2 301H1 DC1403 ... L05- 4567 23456789012
* L20 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Trần Văn Tiến (003305 5 5 2 204H1 MT1401 ... L05- 4567 23456789012
* L21 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Thị Minh Hương (002855 5 5 2 201H1 MT1403 ... L05- 4567 23456789012
* L22 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Lý Anh Tú (002700 4 3 2 301H1 MT1405 ... L05- 4567 23456789012
* L23 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Lý Anh Tú (002700 4 1 2 101H1 MT1407 ... L05- 4567 23456789012
* L24 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Thị Thúy Hằng (003402 5 3 2 404H1 DD14LT01 ... L06- 4567 23456789012
* L25 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Phạm Thị Hải Miền (003349 2 1 2 201H1 DD14LT03 ... L06- 4567 23456789012
* L26 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Thị Minh Hương (002855 5 1 2 204H1 DD14LT05 ... L06- 4567 23456789012
* L27 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Thị Minh Hương (002855 5 3 2 101H1 DD14LT07 ... L06- 4567 23456789012
* L28 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Như Sơn Thủy (003348 4 1 2 304H1 DD14LT09 ... L06- 4567 23456789012
* L29 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Như Sơn Thủy (003348 4 5 2 304H1 GT1401 ... L07- 4567 23456789012
* L30 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Trần Hồng Nhật (003261 6 7 2 401H1 GT1403 ... L07- 4567 23456789012
* L31 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Dương Thị Như Tranh (003135 6 3 2 403H1 GT1405 ... L08- 4567 23456789012
* L32 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Phan Ngọc Khương Cát (003042 3 1 2 101H1 VL1402 ... L08- 4567 23456789012
* L33 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Như Sơn Thủy (003348 4 9 2 404H1 HC14HC01 ... L09- 4567 23456789012
* L34 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Dương Thị Như Tranh (003135 4 9 2 401H1 HC14HC03 ... L09- 4567 23456789012
* L35 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Trần Văn Tiến (003305 5 1 2 304H1 QL1401 ... L10- 4567 23456789012
* L36 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Trần Hồng Nhật (003261 6 5 2 201H1 XD14TD1 ... L10- 4567 23456789012
* L37 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Phạm Thị Hải Miền (003349 2 3 2 304H1 XD14VL1 ... L10- 4567 23456789012
* L38 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Trần Văn Tiến (003305 6 1 2 401H1 XD14XD02 ... L10- 4567 23456789012
* L39 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Thị Thúy Hằng (003402 5 5 2 304H1 XD14XD04 ... L10- 4567 23456789012
* L40 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Thị Minh Hương (002855 2 3 2 201H1 QL1403 ... L11- 4567 23456789012
* L41 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Phan Ngọc Khương Cát (003042 3 3 2 304H1 XD14XD06 ... L11- 4567 23456789012
* L42 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Phan Ngọc Khương Cát (003042 3 5 2 201H1 XD14XD08 ... L11- 4567 23456789012
* L43 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Dương Thị Như Tranh (003135 4 3 2 401H1 XD14XD10 ... L11- 4567 23456789012
* L44 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Dương Thị Như Tranh (003135 6 5 2 404H1 XD14XD12 ... L11- 4567 23456789012
* L45 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Thị Minh Hương (002855 5 7 2 304H1 KU1401 ... L12- 4567 23456789012
* L46 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Nguyễn Thị Minh Hương (002855 5 9 2 204H1 KU1403 ... L12- 4567 23456789012
* L47 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Trần Văn Tiến (003305 6 5 2 101H1 VL1403 ... L13- 4567 23456789012
* L48 PH1004 Vật lý 1 (bt) 0 Dương Thị Như Tranh (003135 4 5 2 204H1 VL1405 ... L13- 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A36 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Thị Hương Linh (002975 4 9 2 PTNLY1 DD14BK01 4567 23456789012
A37 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Thị Hương Linh (002975 4 7 2 PTNLY DD14BK02 ... 4567 23456789012
A38 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Thị Hương Linh (002975 4 11 2 PTNLY1 XD14BXD1 4567 23456789012
L01 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Trần Anh Tú (002456 5 1 2 601H1 DC1403 ... 4567 23456789012
L02 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Trần Anh Tú (002456 3 1 2 601H1 DC1404 ... 4567 23456789012
L03 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Trần Anh Tú (002456 3 9 2 601H1 DD14LT09 ... 4567 23456789012
L04 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Đình Quang (000927 2 9 2 602H1 DD14LT02 ... 4567 23456789012
L05 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Minh Châu (000512 2 7 2 601H1 DD14LT03 ... 4567 23456789012
L06 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Đình Quang (000927 2 7 2 602H1 DD14LT04 ... 4567 23456789012
L07 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Thị Hương Linh (002975 6 7 2 601H1 DD14LT05 4567 23456789012
L08 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Đình Quang (000927 5 1 2 602H1 DD14LT12 ... 4567 23456789012
L09 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Minh Châu (000512 4 1 2 602H1 DD14LT07 ... 4567 23456789012
L10 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Thị Hương Linh (002975 4 3 2 601H1 DD14LT06 ... 4567 23456789012
L11 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Minh Châu (000512 2 1 2 601H1 DD14LT09 ... 4567 23456789012
L12 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Minh Châu (000512 2 9 2 601H1 DD14LT10 ... 4567 23456789012
L13 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Đình Quang (000927 4 9 2 601H1 DD14LT11 4567 23456789012
L14 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Đình Quang (000927 2 1 2 602H1 DD14LT14 ... 4567 23456789012
L15 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Đình Quang (000927 2 5 2 602H1 GT1401 ... 4567 23456789012
L16 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Minh Châu (000512 2 5 2 601H1 DD14LT13 ... 4567 23456789012
L17 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Thị Hương Linh (002975 3 1 2 602H1 DC1401 ... 4567 23456789012
L18 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Minh Châu (000512 4 5 2 602H1 MO1402 ... 4567 23456789012
L19 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Đình Quang (000927 4 7 2 601H1 MO1403 ... 4567 23456789012
L20 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Trần Anh Tú (002456 5 3 2 601H1 VL1401 ... 4567 23456789012
L21 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Đình Quang (000927 5 3 2 602H1 VL1402 ... 4567 23456789012
L22 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Minh Châu (000512 2 3 2 601H1 VL1403 ... 4567 23456789012
L23 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Đình Quang (000927 2 3 2 602H1 XD14TD1 ... 4567 23456789012
L24 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Thị Hương Linh (002975 3 5 2 602H1 XD14TD2 ... 4567 23456789012
L25 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Trần Anh Tú (002456 3 7 2 601H1 XD14VL1 4567 23456789012
L26 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Trần Anh Tú (002456 3 5 2 601H1 XD14VL2 ... 4567 23456789012
L27 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Trần Anh Tú (002456 3 3 2 601H1 XD14XD03 ... 4567 23456789012
L28 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Trần Anh Tú (002456 6 1 2 601H1 XD14XD04 4567 23456789012
L29 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Đình Quang (000927 4 5 2 601H1 XD14XD05 4567 23456789012
L30 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Trần Anh Tú (002456 6 3 2 601H1 XD14XD06 ... 4567 23456789012
L31 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Minh Châu (000512 4 3 2 602H1 XD14XD08 ... 4567 23456789012
L32 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Thị Hương Linh (002975 3 3 2 602H1 XD14XD10 ... 4567 23456789012
L33 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Trần Anh Tú (002456 6 5 2 601H1 XD14XD11 4567 23456789012
L34 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Thị Hương Linh (002975 4 1 2 601H1 XD14XD12 ... 4567 23456789012
L35 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 Nguyễn Thị Hương Linh (002975 6 9 2 601H1 XD14XD13 ... 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 0 Tạ Thị Luyến (003083 6 1 4 210H1 HC14HC03 ... 4567 23456789012
3 7 4 211H1
L02 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 0 Phạm Văn Thừa (009387 6 1 4 211H1 HC14HC08 ... 4567 23456789012
3 7 4 212H1
L03 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 0 Nguyễn Thị Thu Trang (009541 2 1 4 213H1 HC14HC10 ... 4567 23456789012
4 1 4 211H1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
L01 TR1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Nguyễn Vương Chí (001982 6 1 4 102H1 GT1402 ... 4567 23456789012
L02 TR1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Trần Tiến Anh (001931 4 1 4 403H1 GT1404 ... 4567 23456789012
L03 TR1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 0 Hồng Đức Thông (002488 4 7 4 403H1 GT1405 ... 4567 23456789012
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
Ngày 17 tháng 08 năm 2014