HK211 - Các môn học hủy lớp
Ngày: 23/08/2021
Danh sách môn học hủy lớp sĩ số thấp
Lớp | Mã môn | Tên Môn | Mã bộ môn | Tên bộ môn | Nhóm | Sĩ số cho phép | Số SV ĐK | Thứ | Tiết BĐ | Số tiết |
CC20QKD1 | CH1011 | Sinh học | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | CC01 | 45 | 1 | 4 | 10 | 2 |
CC20QKD1 | CH1012 | Sinh học (tn) | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | CC01 | 15 | 1 | 2 | 7 | 5 |
CC20QKD1 | CH1012 | Sinh học (tn) | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | CC02 | 15 | 0 | 2 | 2 | 5 |
CC20QKD1 | CH1012 | Sinh học (tn) | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | CC03 | 15 | 0 | 6 | 8 | 5 |
CC18HC11 | CH2107 | Thực phẩm,văn hóa,mt &xh | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | CC01 | 45 | 0 | 6 | 8 | 2 |
CC18HTP1 | CH3071 | C/nghệ sx đường& bánhkẹo | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | CC01 | 45 | 0 | 2 | 4 | 2 |
CC18HTP1 | CH3103 | C/nghệ sx sp từ sữa&tupc | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | CC01 | 45 | 0 | 3 | 4 | 2 |
CC18HC11 | CH3169 | C/nghệ các sphẩm tẩy rửa | PHC | Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ | CC01 | 45 | 4 | 3 | 3 | 2 |
CC18HC11 | CH3175 | Kỹ thuật điện hóa | HPT | Kỹ Thuật Hóa Lý | CC01 | 45 | 0 | 5 | 9 | 2 |
CC18HC11 | CH3215 | Vật liệu nano vô cơ & ứd | HVC | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | CC01 | 45 | 0 | 4 | 3 | 2 |
CC19HC11 | CH3327 | Hóa keo | HPT | Kỹ Thuật Hóa Lý | CC01 | 45 | 4 | 2 | 8 | 2 |
CC19HC11 | CH3341 | Cơsở điều khiển quátrình | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | CC01 | 45 | 29 | 6 | 4 | 2 |
CC19HC11 | CH3342 | Cơsở điều khiển QT (TN) | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | CC01 | 15 | 4 | 6 | 8 | 5 |
CC19HC11 | CH3342 | Cơsở điều khiển QT (TN) | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | CC02 | 15 | 15 | 3 | 2 | 5 |
CC19HC11 | CH3342 | Cơsở điều khiển QT (TN) | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | CC03 | 15 | 10 | 5 | 2 | 5 |
CC18HC11 | CH4047 | Kỹ thuật lạnh | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | CC01 | 45 | 10 | 3 | 5 | 2 |
CC18KCX1 | CI1049 | Kiến trúc | KTR | Kiến trúc | CC01 | 45 | 6 | 5 | 7 | 2 |
CC18KCX1 | CI3121 | Nhà nhiều tầng | CTR | Công Trình | CC01 | 45 | 9 | 2 | 4 | 2 |
CC18KCX1 | CI3123 | K/cấu bêtông ứ/suấttrước | CTR | Công Trình | CC01 | 45 | 0 | 6 | 8 | 2 |
CC18QLM1 | CI3137 | Q/lý hệ thống cấp & tnđt | KTN | KT & QLý Tài nguyên nước | CC01 | 45 | 0 | 6 | 8 | 2 |
CC18XGT1 | CI4055 | Thiết kế đường 2 | CAU | Cầu Đường | CC01 | 45 | 0 | 6 | 5 | 2 |
CC18XGT1 | CI4056 | Thiết kế đường 2(bt) | CAU | Cầu Đường | CC01 | 45 | 0 | 5 | 3 | 2 |
CC18KHM1 | CO3033 | Bảomật hệ thống thôngtin | CDL | Hệ Thống Thông Tin | CC01 | 45 | 7 | 4 | 4 | 2 |
CC18KHM1 | CO3034 | Bảomật hệthống t/tin(TN) | CDL | Hệ Thống Thông Tin | CC01 | 23 | 4 | 2 | 8 | 5 |
CC18KHM1 | CO3034 | Bảomật hệthống t/tin(TN) | CDL | Hệ Thống Thông Tin | CC02 | 22 | 3 | 3 | 8 | 5 |
CC19KTM1 | CO3069 | Mật mã và an ninh mạng | PMH | Hệ Thống & Mạng Máy Tính | CC01 | 45 | 7 | 4 | 7 | 2 |
CC19KTM1 | CO3070 | Mật mã &an ninh mạng(tn) | PMH | Hệ Thống & Mạng Máy Tính | CC01 | 23 | 5 | 3 | 2 | 5 |
CC19KTM1 | CO3070 | Mật mã &an ninh mạng(tn) | PMH | Hệ Thống & Mạng Máy Tính | CC02 | 22 | 2 | 4 | 2 | 5 |
CC18KMT1 | EN2017 | Mô hình hóa môi trường | KMT | Kỹ Thuật Môi Trường | CC01 | 45 | 1 | 2 | 5 | 2 |
CC18KMT1 | EN2018 | Mô hìnhhóa môi trường(bt | KMT | Kỹ Thuật Môi Trường | CC01 | 45 | 1 | 3 | 10 | 2 |
CC18QLM1 | EN3017 | ISO 14001 &kiểm toán mt | QLM | Quản Lý Môi Trường | CC01 | 45 | 0 | 4 | 5 | 2 |
CC18QLM1 | EN3019 | Quan trắc môi trường | QLM | Quản Lý Môi Trường | CC01 | 45 | 0 | 2 | 9 | 2 |
CC18KMT1 | EN3023 | Kỹ thuật sinh thái | KMT | Kỹ Thuật Môi Trường | CC01 | 45 | 2 | 4 | 8 | 2 |
CC18KMT1 | EN3035 | Kỹ thuật xl đất ô nhiễm | KMT | Kỹ Thuật Môi Trường | CC01 | 45 | 0 | 2 | 4 | 2 |
CC18KMT1 | EN3036 | K/t xl đất ô nhiễm (ThL) | KMT | Kỹ Thuật Môi Trường | CC01 | 45 | 0 | 2 | 8 | 2 |
CC18QLM1 | EN3045 | Quản lý vùng đới bờ | QLM | Quản Lý Môi Trường | CC01 | 45 | 2 | 4 | 9 | 2 |
CC19QKD1 | EN3087 | Biến đổi khí hậu | QLM | Quản Lý Môi Trường | CC01 | 45 | 0 | 3 | 2 | 2 |
CC19QKD1 | EN3088 | Biến đổi khí hậu(bt) | QLM | Quản Lý Môi Trường | CC01 | 45 | 0 | 6 | 2 | 2 |
CC19QKD1 | EN3100 | Công nghệ xanh (tn) | QLM | Quản Lý Môi Trường | CC02 | 22 | 0 | 4 | 2 | 5 |
CC18QLM1 | EN4005 | Quản lý và kiểm soát ônđ | QLM | Quản Lý Môi Trường | CC01 | 45 | 1 | 6 | 11 | 2 |
CC18QLM1 | EN4015 | Công nghệ xanh | QLM | Quản Lý Môi Trường | CC01 | 45 | 1 | 5 | 5 | 2 |
CC19QKD1 | GE1013 | Khoa học trái đất | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | CC01 | 45 | 0 | 4 | 11 | 2 |
CC19QKD1 | GE1014 | Khoa học trái đất (tn) | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | CC01 | 23 | 0 | 2 | 2 | 5 |
CC19QKD1 | GE1014 | Khoa học trái đất (tn) | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | CC02 | 22 | 0 | 4 | 2 | 5 |
CC19DK11 | GE3045 | Pp minh giải tài liệu đc | DDK | K/Thuật Địa Chất Dầu Khí | CC01 | 45 | 0 | 6 | 7 | 2 |
CC19DK11 | GE3046 | Pp minh giải t/l đc(bt) | DDK | K/Thuật Địa Chất Dầu Khí | CC01 | 45 | 0 | 4 | 9 | 2 |
CC19DK11 | GE3163 | Tầng chứa,tn &tl dầu khí | DDK | K/Thuật Địa Chất Dầu Khí | CC01 | 45 | 5 | 2 | 2 | 2 |
CC19DK11 | GE3165 | Tr/tích học &nhịp đ/tầng | DDK | K/Thuật Địa Chất Dầu Khí | CC01 | 45 | 1 | 4 | 4 | 2 |
CC19DK11 | GE3165 | Tr/tích học &nhịp đ/tầng | DDK | K/Thuật Địa Chất Dầu Khí | CC01 | 45 | 1 | 4 | 4 | 2 |
CC19DK11 | GE3169 | Địa chất biển | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | CC01 | 45 | 1 | 4 | 7 | 2 |
CC19DK11 | GE3171 | Chuyên đề 2 (ktdk) | CNK | Khoan& Khai Thác Dầu Khí | CC01 | 45 | 0 | 6 | 11 | 2 |
CC19DK11 | GE3173 | Chuyên đề 3 (ktdk) | CNK | Khoan& Khai Thác Dầu Khí | CC01 | 45 | 0 | 4 | 9 | 2 |
CC19OTO1 | IM1023 | Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư | QSX | Quản lý SX & Điều hành | CC01 | 45 | 2 | 6 | 11 | 2 |
CC19OTO1 | IM1024 | Q/lý s/xuất cho kỹ sư(bt | QSX | Quản lý SX & Điều hành | CC01 | 45 | 2 | 3 | 10 | 2 |
CC18KTM1 | IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | QCN | Quản Lý Công Nghiệp | CC01 | 45 | 6 | 5 | 8 | 2 |
CC18KTM1 | IM2004 | Kinh tế kỹ thuật(bt) | QCN | Quản Lý Công Nghiệp | CC01 | 45 | 6 | 6 | 7 | 2 |
CC18QKD1 | IM2025 | Luật kinh doanh | QTC | Tài Chính | CC01 | 45 | 0 | 4 | 2 | 2 |
CC18QKD1 | IM3013 | Quản lý sản xuất | QSX | Quản lý SX & Điều hành | CC01 | 45 | 1 | 6 | 7 | 2 |
CC18QKD1 | IM3014 | Quản lý sản xuất (bt) | QSX | Quản lý SX & Điều hành | CC01 | 45 | 1 | 5 | 3 | 2 |
CC18QKD1 | IM3025 | Hành vi người tiêu dùng | TQL | Tiếp Thị và Quản Lý | CC01 | 45 | 2 | 5 | 7 | 2 |
CC18QKD1 | IM3025 | Hành vi người tiêu dùng | TQL | Tiếp Thị và Quản Lý | CC01 | 45 | 2 | 5 | 7 | 2 |
CC18QKD1 | IM3033 | Tiếp thị giữa các tổchức | TQL | Tiếp Thị và Quản Lý | CC01 | 45 | 1 | 2 | 11 | 2 |
CC18QKD1 | IM3034 | Tiếp thị giữa các t/c(bt | TQL | Tiếp Thị và Quản Lý | CC01 | 45 | 1 | 5 | 2 | 2 |
CC18QKD1 | IM3041 | Hệ hỗ trợ q/định & ttkd | KQD | Hệ Thống Thông Tin Q/Lý | CC01 | 45 | 8 | 6 | 9 | 2 |
CC18QKD1 | IM3042 | Hệ hỗ trợ q/đ & ttkd(bt) | KQD | Hệ Thống Thông Tin Q/Lý | CC01 | 45 | 8 | 3 | 11 | 2 |
CC18QKD1 | IM3065 | Tài chính quốc tế | QTC | Tài Chính | CC01 | 45 | 0 | 2 | 11 | 2 |
CC18QKD1 | IM4007 | Kế hoạch kinh doanh | QTC | Tài Chính | CC01 | 45 | 9 | 4 | 7 | 2 |
CC18QKD1 | IM4013 | Quản trị kinh doanh q/tế | TQL | Tiếp Thị và Quản Lý | CC01 | 45 | 0 | 4 | 5 | 2 |
CC18CK11 | ME3021 | Kỹ thuật nâng vận chuyển | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | CC01 | 45 | 0 | 6 | 5 | 2 |
CC18CK11 | ME3022 | KT nâng vận chuyển (TN) | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | CC01 | 23 | 0 | 5 | 8 | 5 |
CC18CK11 | ME3022 | KT nâng vận chuyển (TN) | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | CC02 | 22 | 0 | 6 | 8 | 5 |
CC18CK11 | ME3027 | Mô hình hóa hình học &mp | TKM | Thiết Kế Máy | CC01 | 45 | 0 | 5 | 4 | 2 |
CC18CK11 | ME3028 | Mô hình hóa hình học(TN) | TKM | Thiết Kế Máy | CC01 | 23 | 0 | 6 | 2 | 5 |
CC18CK11 | ME3028 | Mô hình hóa hình học(TN) | TKM | Thiết Kế Máy | CC02 | 22 | 0 | 4 | 2 | 5 |
CC18CK11 | ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | CC01 | 45 | 2 | 4 | 9 | 2 |
CC18CK11 | ME3032 | Kỹ thuật chế tạo 1 (TN) | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | CC01 | 15 | 0 | 6 | 2 | 5 |
CC18CK11 | ME3032 | Kỹ thuật chế tạo 1 (TN) | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | CC02 | 15 | 0 | 5 | 2 | 5 |
CC18CK11 | ME3033 | Kỹ thuật chế tạo 2 | CTM | Chế Tạo Máy | CC01 | 45 | 4 | 6 | 3 | 2 |
CC18CK11 | ME3034 | Kỹ thuật chế tạo 2(TN) | CTM | Chế Tạo Máy | CC01 | 15 | 0 | 4 | 8 | 5 |
CC18CK11 | ME3034 | Kỹ thuật chế tạo 2(TN) | CTM | Chế Tạo Máy | CC02 | 15 | 4 | 3 | 8 | 5 |
CC18CK11 | ME3034 | Kỹ thuật chế tạo 2(TN) | CTM | Chế Tạo Máy | CC03 | 15 | 0 | 7 | 2 | 5 |
CC18CK11 | ME3213 | Quá trình thiếtkế kthuật | TKM | Thiết Kế Máy | CC01 | 45 | 4 | 2 | 11 | 2 |
CC18CK11 | ME3214 | Q/t thiếtkế kthuật (ThL) | TKM | Thiết Kế Máy | CC01 | 45 | 4 | 3 | 2 | 2 |
CC18CK11 | ME3219 | Dao động kỹ thuật | TKM | Thiết Kế Máy | CC01 | 45 | 0 | 2 | 5 | 2 |
CC18CK11 | ME3220 | Dao động kỹ thuật (ThL) | TKM | Thiết Kế Máy | CC01 | 45 | 0 | 3 | 4 | 2 |
CC18CK11 | ME4003 | Thiết kế hệ thống cơ khí | TKM | Thiết Kế Máy | CC01 | 45 | 3 | 5 | 5 | 2 |
CC18CK11 | ME4004 | Thiết kế hệ thống ck(ThL | TKM | Thiết Kế Máy | CC01 | 45 | 3 | 2 | 3 | 2 |
CC18CK11 | ME4007 | CAD/CAM | CTM | Chế Tạo Máy | CC01 | 45 | 12 | 6 | 5 | 2 |
CC18CK11 | ME4008 | CAD/CAM (TN) | CTM | Chế Tạo Máy | CC01 | 23 | 2 | 6 | 8 | 5 |
CC18CK11 | ME4008 | CAD/CAM (TN) | CTM | Chế Tạo Máy | CC02 | 22 | 10 | 2 | 2 | 5 |
CC18CK11 | ME4009 | Động lực học cơ hệ | TKM | Thiết Kế Máy | CC01 | 45 | 3 | 4 | 9 | 2 |
CC18CK11 | ME4010 | Động lực học cơ hệ (ThL) | TKM | Thiết Kế Máy | CC01 | 45 | 3 | 5 | 2 | 2 |
CC18CK11 | ME4205 | Tự động hóa sản xuất | CDT | Cơ Điện Tử | CC01 | 45 | 3 | 4 | 5 | 2 |
CC18CK11 | ME4206 | Tự động hóa sản xuất(ThL | CDT | Cơ Điện Tử | CC01 | 45 | 3 | 4 | 8 | 2 |
CC18CDT1 | ME4207 | Hệ thống điều khiển mờ | CDT | Cơ Điện Tử | CC01 | 45 | 3 | 4 | 4 | 2 |
CC18CDT1 | ME4207 | Hệ thống điều khiển mờ | CDT | Cơ Điện Tử | CC01 | 45 | 3 | 5 | 9 | 2 |
CC18CDT1 | ME4208 | Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) | CDT | Cơ Điện Tử | CC01 | 15 | 1 | 6 | 8 | 4 |
CC18CDT1 | ME4208 | Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) | CDT | Cơ Điện Tử | CC02 | 15 | 1 | 4 | 2 | 4 |
CC18CDT1 | ME4208 | Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) | CDT | Cơ Điện Tử | CC03 | 15 | 1 | 6 | 3 | 4 |
CC18CDT1 | ME4211 | Hệ thống thời gian thực | CDT | Cơ Điện Tử | CC01 | 45 | 9 | 2 | 5 | 2 |
CC18CDT1 | ME4212 | H/t thời gian thực (ThL) | CDT | Cơ Điện Tử | CC01 | 45 | 9 | 6 | 4 | 2 |
CC18CDT1 | ME4215 | Nhập môn điều khiển qtcn | CDT | Cơ Điện Tử | CC01 | 45 | 1 | 4 | 4 | 2 |
CC18CDT1 | ME4216 | Nhập môn đ/k qtcn (ThL) | CDT | Cơ Điện Tử | CC01 | 45 | 1 | 6 | 9 | 2 |
CC18CDT1 | ME4217 | Đ/khiển các hệthốngservo | CDT | Cơ Điện Tử | CC01 | 45 | 0 | 4 | 7 | 2 |
CC18CDT1 | ME4217 | Đ/khiển các hệthốngservo | CDT | Cơ Điện Tử | CC01 | 45 | 0 | 5 | 10 | 2 |
CC18CDT1 | ME4218 | Đ/k các hệthống(ThL,tn) | CDT | Cơ Điện Tử | CC01 | 15 | 0 | 7 | 2 | 4 |
CC18CDT1 | ME4218 | Đ/k các hệthống(ThL,tn) | CDT | Cơ Điện Tử | CC02 | 15 | 0 | 6 | 3 | 4 |
CC18CDT1 | ME4218 | Đ/k các hệthống(ThL,tn) | CDT | Cơ Điện Tử | CC03 | 15 | 0 | 6 | 8 | 4 |
CC18CK11 | ME4459 | Tk khuôn trên hthCAD/CAE | TKM | Thiết Kế Máy | CC01 | 45 | 0 | 3 | 9 | 2 |
CC18CK11 | ME4460 | Tk khuôn trên hthCAD(TN) | TKM | Thiết Kế Máy | CC01 | 23 | 0 | 4 | 7 | 5 |
CC18CK11 | ME4460 | Tk khuôn trên hthCAD(TN) | TKM | Thiết Kế Máy | CC02 | 22 | 0 | 5 | 8 | 5 |
CC18CK11 | ME4465 | Kỹ thuật độ tin cậy | TKM | Thiết Kế Máy | CC01 | 45 | 0 | 6 | 5 | 2 |
CC18CK11 | ME4466 | Kỹ thuật độ tin cậy (ThL | TKM | Thiết Kế Máy | CC01 | 45 | 0 | 3 | 5 | 2 |
CC18CK11 | ME4480 | Kỹ thuật mô phỏng(TN) | CTM | Chế Tạo Máy | CC01 | 15 | 0 | 3 | 8 | 5 |
CC20CK11 | SP1031 | Triết học Mác - Lênin | MLE | Lý Luận Chính Trị | CC11 | 80 | 21 | 3 | 10 | 2 |
CC20CK11 | SP1031 | Triết học Mác - Lênin | MLE | Lý Luận Chính Trị | CC12 | 80 | 18 | 5 | 2 | 2 |
CC20CK11 | SP1031 | Triết học Mác - Lênin | MLE | Lý Luận Chính Trị | CC16 | 80 | 11 | 4 | 2 | 2 |
CC20CK11 | SP1031 | Triết học Mác - Lênin | MLE | Lý Luận Chính Trị | CC17 | 80 | 15 | 4 | 4 | 2 |
CC20CK11 | SP1031 | Triết học Mác - Lênin | MLE | Lý Luận Chính Trị | CC18 | 80 | 12 | 5 | 11 | 2 |
CC20CK11 | SP1031 | Triết học Mác - Lênin | MLE | Lý Luận Chính Trị | CC19 | 80 | 29 | 5 | 9 | 2 |
CC20CK11 | SP1032 | Triết học Mác - Lênin(bt | MLE | Lý Luận Chính Trị | CC11 | 80 | 21 | 5 | 11 | 2 |
CC20CK11 | SP1032 | Triết học Mác - Lênin(bt | MLE | Lý Luận Chính Trị | CC12 | 80 | 18 | 6 | 9 | 2 |
CC20CK11 | SP1032 | Triết học Mác - Lênin(bt | MLE | Lý Luận Chính Trị | CC16 | 80 | 11 | 4 | 7 | 2 |
CC20CK11 | SP1032 | Triết học Mác - Lênin(bt | MLE | Lý Luận Chính Trị | CC17 | 80 | 15 | 2 | 2 | 2 |
CC20CK11 | SP1032 | Triết học Mác - Lênin(bt | MLE | Lý Luận Chính Trị | CC18 | 80 | 12 | 2 | 7 | 2 |
CC20CK11 | SP1032 | Triết học Mác - Lênin(bt | MLE | Lý Luận Chính Trị | CC19 | 80 | 10 | 3 | 11 | 2 |
CC20CK11 | SP1032 | Triết học Mác - Lênin(bt | MLE | Lý Luận Chính Trị | CC20 | 80 | 19 | 3 | 7 | 2 |
KU20VLY1 | AS2051 | Tính toán khoa học | VKY | Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh | L01 | 60 | 0 | 4 | 8 | 2 |
KU20VLY1 | AS2052 | Tính toán khoa học(bt) | VKY | Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh | L01 | 60 | 0 | 2 | 9 | 2 |
KU18CKT1 | AS3001 | Động học robot | CKT | Cơ Kỹ Thuật | L01 | 70 | 1 | 5 | 4 | 2 |
KU18CKT1 | AS3002 | Động học robot(bt) | CKT | Cơ Kỹ Thuật | L01 | 70 | 1 | 2 | 11 | 2 |
KU18CKT1 | AS3021 | Độnglực học hệ nhiều vật | CKT | Cơ Kỹ Thuật | L01 | 60 | 0 | 3 | 9 | 2 |
KU18CKT1 | AS3022 | Đ/l/học hệ nhiều vật (bt | CKT | Cơ Kỹ Thuật | L01 | 60 | 0 | 5 | 3 | 2 |
KU18CKT1 | AS3039 | Mô hình hóa đl học cơ hệ | CKT | Cơ Kỹ Thuật | L01 | 60 | 0 | 2 | 10 | 2 |
KU18CKT1 | AS3040 | M/h hóa đl học cơ hệ(bt) | CKT | Cơ Kỹ Thuật | L01 | 60 | 0 | 3 | 5 | 2 |
KU18VLY1 | AS3065 | Cs vậtlý tínhtoán & mpvl | VKY | Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh | L01 | 60 | 3 | 3 | 9 | 2 |
KU18VLY1 | AS3099 | Các pm tt mp trong vậtlý | VKY | Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh | L01 | 60 | 1 | 3 | 2 | 2 |
KU19CKT1 | AS3147 | Cơ học vật rắn biến dạng | CKT | Cơ Kỹ Thuật | L02 | 60 | 0 | 4 | 4 | 2 |
KU19CKT1 | AS3148 | Cơ học vật rắn b/d (ThL) | CKT | Cơ Kỹ Thuật | L02 | 60 | 0 | 3 | 7 | 2 |
QL2001 | CH1011 | Sinh học | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | L01 | 80 | 0 | 4 | 8 | 2 |
QL2001 | CH1012 | Sinh học (tn) | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | L01 | 30 | 0 | 6 | 8 | 5 |
QL2001 | CH1012 | Sinh học (tn) | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | L02 | 30 | 0 | 2 | 8 | 5 |
QL2001 | CH1012 | Sinh học (tn) | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | L03 | 30 | 0 | 8 | 8 | 5 |
HC19KTTP | CH2035 | Kỹ thuật thực phẩm 2 | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | A01 | 60 | 1 | 5 | 5 | 2 |
HC19KTTP | CH2045 | Vi sinh thực phẩm | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | A01 | 60 | 0 | 4 | 5 | 2 |
HC19CHC | CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | PHC | Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ | L08 | 25 | 0 | 6 | 2 | 5 |
HC18SH2 | CH2107 | Thực phẩm,văn hóa,mt &xh | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | L01 | 80 | 2 | 6 | 5 | 2 |
HC19SH1 | CH2111 | Thí nghiệm hóa hữu cơ cb | PHC | Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ | L04 | 25 | 0 | 8 | 2 | 5 |
HC19SH1 | CH3004 | Vi sinh vật (TN) | CSH | Công Nghệ Sinh Học | L02 | 25 | 0 | 6 | 2 | 5 |
HC18SH2 | CH3059 | C/nghệ sinh học xử lý nt | CSH | Công Nghệ Sinh Học | L01 | 60 | 0 | 6 | 7 | 2 |
HC18SH2 | CH3077 | Liệu pháp gen | CSH | Công Nghệ Sinh Học | L01 | 60 | 1 | 2 | 3 | 2 |
HC18TP1 | CH3089 | C/nghệ cb chất béo tphẩm | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | L01 | 60 | 1 | 4 | 4 | 2 |
HC18HD | CH3105 | Cơ sở tổng hợp thuốc | PHC | Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ | L01 | 60 | 0 | 6 | 2 | 2 |
HC18HD | CH3135 | Công nghệ vi sinh | CSH | Công Nghệ Sinh Học | L01 | 60 | 0 | 2 | 8 | 2 |
HC18DK | CH3197 | Kỹ thuật chế biến k/sản | HVC | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | L01 | 60 | 2 | 2 | 11 | 2 |
HC18DK | CH3215 | Vật liệu nano vô cơ & ứd | HVC | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | L01 | 60 | 1 | 4 | 7 | 2 |
HC18DK | CH3215 | Vật liệu nano vô cơ & ứd | HVC | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | L01 | 60 | 1 | 4 | 7 | 2 |
HC18DK | CH3219 | C/nghệ sx oxýt&mshccklct | HVC | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | L01 | 60 | 0 | 4 | 7 | 2 |
HC18SH2 | CH3267 | Các sảnphẩm công nghệ sh | CSH | Công Nghệ Sinh Học | L01 | 60 | 0 | 5 | 5 | 2 |
HC18SH2 | CH3269 | Công nghệ vi sinh t/phẩm | CSH | Công Nghệ Sinh Học | L01 | 60 | 0 | 2 | 4 | 2 |
HC18SH2 | CH3271 | Sh pt thựcvật &ưd tctctg | CSH | Công Nghệ Sinh Học | L01 | 60 | 0 | 3 | 8 | 2 |
HC18SH2 | CH3273 | Visinh vật học môitrường | CSH | Công Nghệ Sinh Học | L01 | 60 | 1 | 4 | 10 | 2 |
HC18SH2 | CH3283 | Thunhận &ứd enzyme tcntp | CSH | Công Nghệ Sinh Học | L01 | 60 | 5 | 6 | 2 | 2 |
HC18DK | CH3297 | An toàn quá trình | HDK | Chế Biến Dầu Khí | L04 | 60 | 0 | 6 | 11 | 2 |
HC19CHC | CH3327 | Hóa keo | HPT | Kỹ Thuật Hóa Lý | L01 | 60 | 8 | 2 | 5 | 2 |
HC19CHC | CH3342 | Cơsở điều khiển QT (TN) | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | L02 | 20 | 6 | 4 | 8 | 5 |
HC19KTTP | CH3371 | Phân tích thực phẩm | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | A01 | 60 | 0 | 6 | 2 | 2 |
HC19KTTP | CH3372 | Phân tích thực phẩm(bt) | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | A01 | 60 | 0 | 2 | 7 | 2 |
HC18KTTP | CH4001 | Thí nghiệm c/nghệ cbtp | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | A01 | 20 | 0 | 3 | 2 | 5 |
HC18DK | CH4031 | Thí nghiệm điều khiển qt | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | L02 | 25 | 1 | 6 | 2 | 5 |
HC18KTTP | CH4041 | Quản lý chất lượng tp | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | A01 | 60 | 0 | 2 | 8 | 2 |
HC18DK | CH4049 | Thiết bị phản ứng nđ cao | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | L01 | 60 | 1 | 2 | 11 | 2 |
BS04 | CI1019 | Vẽ bóng & phối cảnh | HHV | Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật | L01 | 50 | 4 | 2 | 7 | 2 |
DTXD5 | CI2021 | Nglý kiếntrúc côngnghiệp | KTR | Kiến trúc | DT01 | 50 | 2 | 7 | 7 | 2 |
XD18TD1 | CI2048 | ứng dụng GIS (TN) | TDI | Địa - Tin Học | L03 | 25 | 0 | 4 | 8 | 5 |
XD18TD1 | CI2049 | Thống kê không gian | TDI | Địa - Tin Học | L01 | 75 | 0 | 3 | 11 | 2 |
XD18TD1 | CI2050 | Thống kê không gian (TN) | TDI | Địa - Tin Học | L01 | 25 | 0 | 2 | 7 | 5 |
XD18TD1 | CI2050 | Thống kê không gian (TN) | TDI | Địa - Tin Học | L02 | 25 | 0 | 4 | 7 | 5 |
XD18TD1 | CI2050 | Thống kê không gian (TN) | TDI | Địa - Tin Học | L03 | 25 | 0 | 6 | 7 | 5 |
DTXD5 | CI3059 | Máy bơm và trạm bơm | KTN | KT & QLý Tài nguyên nước | DT01 | 50 | 5 | 2 | 13 | 2 |
MO18QLM | CI3137 | Q/lý hệ thống cấp & tnđt | KTN | KT & QLý Tài nguyên nước | L01 | 60 | 0 | 6 | 5 | 2 |
KU18CKT1 | CI3171 | Cơ học môi trường rời | DIA | Địa Cơ Nền Móng | L01 | 60 | 5 | 3 | 5 | 2 |
KU18CKT1 | CI3172 | Cơ học môi trường rời(Th | DIA | Địa Cơ Nền Móng | L01 | 60 | 5 | 5 | 7 | 2 |
XD19CTN | CI3231 | Kết cấu thép | CTR | Công Trình | L05 | 70 | 0 | 6 | 8 | 2 |
XD19CTN | CI3231 | Kết cấu thép | CTR | Công Trình | L06 | 70 | 0 | 6 | 11 | 2 |
XD19CTN | CI3233 | Cơ kết cấu | SBK | Sức Bền - Kết Cấu | L04 | 60 | 0 | 6 | 7 | 2 |
XD19CTN | CI3234 | Cơ kết cấu (ThL) | SBK | Sức Bền - Kết Cấu | L04 | 60 | 0 | 6 | 2 | 2 |
XD19CTN | CI3235 | Cơ học đất | DIA | Địa Cơ Nền Móng | L11 | 60 | 0 | 6 | 9 | 2 |
XD19CTN | CI3236 | Cơ học đất (ThL) | DIA | Địa Cơ Nền Móng | L11 | 60 | 0 | 4 | 11 | 2 |
XD19CTN | CI3237 | Kết cấu bê tông cốt thép | CTR | Công Trình | L07 | 60 | 0 | 6 | 7 | 2 |
MO19QLM | CI3281 | Kếtcấu c/trình xd - mtrg | CTR | Công Trình | L01 | 45 | 0 | 4 | 2 | 2 |
MO19QLM | CI3281 | Kếtcấu c/trình xd - mtrg | CTR | Công Trình | L01 | 45 | 0 | 4 | 2 | 2 |
MT19KH01 | CO2014 | Hệ cơ sở dữ liệu (tn) | CDL | Hệ Thống Thông Tin | L04 | 40 | 7 | 2 | 8 | 5 |
MT18KH01 | CO3013 | X/dựng chương trình dịch | DTO | Khoa Học Máy Tính | L01 | 60 | 2 | 2 | 7 | 2 |
MT18KH01 | CO3017 | Kiến trúc phần mềm | CPM | Công Nghệ Phần Mềm | L01 | 60 | 8 | 3 | 11 | 2 |
MT18KH01 | CO3018 | Kiến trúc phần mềm (TN) | CPM | Công Nghệ Phần Mềm | L01 | 30 | 5 | 4 | 2 | 5 |
MT18KH01 | CO3018 | Kiến trúc phần mềm (TN) | CPM | Công Nghệ Phần Mềm | L02 | 30 | 3 | 2 | 8 | 5 |
MT18KH01 | CO3023 | C/sở dữliệu phântán &hđt | CDL | Hệ Thống Thông Tin | L01 | 60 | 6 | 3 | 9 | 2 |
MT18KH01 | CO3033 | Bảomật hệ thống thôngtin | CDL | Hệ Thống Thông Tin | L01 | 60 | 6 | 4 | 7 | 2 |
MT18KH01 | CO3034 | Bảomật hệthống t/tin(TN) | CDL | Hệ Thống Thông Tin | L01 | 40 | 0 | 3 | 8 | 5 |
MT18KH01 | CO3034 | Bảomật hệthống t/tin(TN) | CDL | Hệ Thống Thông Tin | L02 | 40 | 6 | 5 | 8 | 5 |
MT18KH02 | CO3038 | Pt ứd inter.of things(TN | KTM | Kỹ Thuật Máy Tính | L01 | 40 | 9 | 4 | 2 | 5 |
MT18KH01 | CO3083 | Mật mã học và mã hóa tt | DTO | Khoa Học Máy Tính | L01 | 60 | 2 | 2 | 9 | 2 |
MT18KH01 | CO3084 | Mật mã học &mã hóa tt(TN | DTO | Khoa Học Máy Tính | L01 | 40 | 2 | 3 | 8 | 5 |
MT18KH01 | CO3084 | Mật mã học &mã hóa tt(TN | DTO | Khoa Học Máy Tính | L02 | 40 | 0 | 4 | 8 | 5 |
MT19KH03 | CO3094 | Mạng máy tính (tn) | PMH | Hệ Thống & Mạng Máy Tính | L08 | 40 | 6 | 4 | 8 | 5 |
VP19NL | EE1010 | Kỹ thuật số (tn) | DTU | Điện Tử | P02 | 33 | 0 | 7 | 7 | 5 |
DD19TD1 | EE2025 | Thực tập điện 1 | PMD | Xưởng Thực tập điện | L16 | 30 | 0 | 8 | 8 | 5 |
DD19TD1 | EE2025 | Thực tập điện 1 | PMD | Xưởng Thực tập điện | L18 | 30 | 0 | 6 | 2 | 5 |
BS01 | EE2031 | Điện - giải tích mạch | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | P01 | 20 | 0 | 3 | 5 | 2 |
BS01 | EE2032 | Điện -giải tích mạch(tn) | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | P01 | 20 | 0 | 2 | 7 | 5 |
DD18TD1 | EE3092 | Vật liệu kthuật điện (TN | HTD | Hệ Thống Điện | L01 | 25 | 5 | 6 | 8 | 5 |
DD18TD1 | EE3092 | Vật liệu kthuật điện (TN | HTD | Hệ Thống Điện | L02 | 25 | 3 | 3 | 2 | 5 |
DD18TD1 | EE3092 | Vật liệu kthuật điện (TN | HTD | Hệ Thống Điện | L03 | 25 | 3 | 6 | 2 | 5 |
DD18TD1 | EE3096 | ổn định hệ thống điện(tn | HTD | Hệ Thống Điện | L03 | 25 | 7 | 3 | 7 | 5 |
DD18TD1 | EE3105 | Kỹ thuật xung | DTU | Điện Tử | L01 | 60 | 4 | 6 | 10 | 2 |
DD18TD1 | EE3106 | Kỹ thuật xung(bt) | DTU | Điện Tử | L01 | 60 | 4 | 2 | 11 | 2 |
KU18CKT1 | EE3147 | Giải tích mạch cơ bản | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | L01 | 60 | 7 | 6 | 2 | 2 |
KU18CKT1 | EE3148 | Giảitích mạch cơ bản(TN) | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | L01 | 30 | 6 | 2 | 2 | 5 |
KU18CKT1 | EE3148 | Giảitích mạch cơ bản(TN) | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | L02 | 30 | 1 | 4 | 8 | 5 |
BT21DNLT | EE3345 | Thực tập ngoài trường | GDD | Giáo Vụ Khoa Điện | T01 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BT21DHLT | EE3355 | Thực tập ngoài trường | GDD | Giáo Vụ Khoa Điện | T01 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BT21VTLT | EE3365 | Thực tập ngoài trường | GDD | Giáo Vụ Khoa Điện | T01 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BT21DNLT | EE4007 | Đồ án 2 (ktđ) | GDD | Giáo Vụ Khoa Điện | T01 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BT21DHLT | EE4009 | Đồ án 2 (đth) | GDD | Giáo Vụ Khoa Điện | T01 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BT21VTLT | EE4011 | Đồ án 2 (đvt) | GDD | Giáo Vụ Khoa Điện | T01 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 |
MO18KMT1 | EN2009 | Thốngkê &tốiưuhóa Trg Mt | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 70 | 0 | 2 | 2 | 2 |
MO18KMT1 | EN2010 | T/kê &tốiưuhóa Trg Mt(Th | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 70 | 0 | 6 | 11 | 2 |
MO19QLM | EN3012 | Độc học môi trường (tn) | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 30 | 5 | 4 | 2 | 5 |
MO19KMT1 | EN3014 | Kt xử lý nước thải (tn) | KMT | Kỹ Thuật Môi Trường | L03 | 25 | 4 | 4 | 2 | 5 |
MO18KMT1 | EN3015 | Sản xuất sạch hơn | KMT | Kỹ Thuật Môi Trường | L01 | 60 | 3 | 6 | 10 | 2 |
MO18KMT1 | EN3019 | Quan trắc môi trường | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 60 | 0 | 2 | 11 | 2 |
MO18KMT1 | EN3035 | Kỹ thuật xl đất ô nhiễm | KMT | Kỹ Thuật Môi Trường | L01 | 60 | 0 | 2 | 2 | 2 |
MO18KMT1 | EN3036 | K/t xl đất ô nhiễm (ThL) | KMT | Kỹ Thuật Môi Trường | L01 | 60 | 0 | 2 | 10 | 2 |
MO18KMT1 | EN3037 | Q/lý môitrường đôthị&kcn | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 60 | 0 | 3 | 5 | 2 |
MO18KMT1 | EN3043 | Kỹ thuật lò đốt chấtthải | KMT | Kỹ Thuật Môi Trường | L01 | 60 | 2 | 2 | 2 | 2 |
MO18QLM | EN3045 | Quản lý vùng đới bờ | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 60 | 0 | 4 | 11 | 2 |
MO18QLM | EN3045 | Quản lý vùng đới bờ | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 60 | 0 | 4 | 11 | 2 |
MO18QLM | EN3049 | Vi tảo: lợi ích & nhtmt | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 60 | 0 | 2 | 9 | 2 |
MO18QLM | EN3051 | Thủy sinh học &quảnlý mt | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 60 | 0 | 6 | 5 | 2 |
QL19CN1 | EN3087 | Biến đổi khí hậu | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 64 | 0 | 3 | 4 | 2 |
QL19CN1 | EN3087 | Biến đổi khí hậu | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 64 | 0 | 3 | 4 | 2 |
QL19CN1 | EN3088 | Biến đổi khí hậu(bt) | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 64 | 0 | 2 | 11 | 2 |
MO18QLM | EN4005 | Quản lý và kiểm soát ônđ | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 60 | 0 | 6 | 9 | 2 |
MO18QLM | EN4015 | Công nghệ xanh | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 60 | 2 | 5 | 8 | 2 |
MO18QLM | EN4019 | Sản xuất sạch hơn | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 60 | 0 | 4 | 3 | 2 |
QL19CN1 | GE1013 | Khoa học trái đất | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | L01 | 99 | 5 | 4 | 9 | 2 |
QL19CN1 | GE1014 | Khoa học trái đất (tn) | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | L01 | 25 | 2 | 3 | 2 | 5 |
QL19CN1 | GE1014 | Khoa học trái đất (tn) | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | L02 | 25 | 1 | 6 | 2 | 5 |
QL19CN1 | GE1014 | Khoa học trái đất (tn) | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | L03 | 25 | 1 | 2 | 7 | 5 |
QL19CN1 | GE1014 | Khoa học trái đất (tn) | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | L04 | 24 | 1 | 5 | 2 | 5 |
DC19DC1 | GE3013 | Thí nghiệm địa kỹ thuật | DKT | Địa Kỹ Thuật | L03 | 25 | 0 | 6 | 4 | 3 |
DC19DK1 | GE3045 | Pp minh giải tài liệu đc | DDK | K/Thuật Địa Chất Dầu Khí | L01 | 65 | 4 | 6 | 5 | 2 |
DC19DK1 | GE3046 | Pp minh giải t/l đc(bt) | DDK | K/Thuật Địa Chất Dầu Khí | L01 | 65 | 4 | 5 | 7 | 2 |
DC19DC1 | GE3089 | K/thác &bv tàinguyên ndđ | DKT | Địa Kỹ Thuật | L01 | 60 | 2 | 4 | 10 | 2 |
DC19DC1 | GE3089 | K/thác &bv tàinguyên ndđ | DKT | Địa Kỹ Thuật | L01 | 60 | 2 | 4 | 10 | 2 |
DC19DC1 | GE3151 | Bv mtr trog cndk+kiếntập | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | L01 | 60 | 0 | 5 | 4 | 2 |
DC19DC1 | GE3153 | Ql tài nguyên đất &k/sản | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | L01 | 60 | 1 | 5 | 8 | 2 |
DC19DK1 | GE3165 | Tr/tích học &nhịp đ/tầng | DDK | K/Thuật Địa Chất Dầu Khí | L01 | 60 | 3 | 4 | 7 | 2 |
DC19DK1 | GE3165 | Tr/tích học &nhịp đ/tầng | DDK | K/Thuật Địa Chất Dầu Khí | L01 | 60 | 3 | 4 | 7 | 2 |
DC19DK1 | GE3169 | Địa chất biển | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | L01 | 60 | 0 | 4 | 10 | 2 |
DC19DK1 | GE3171 | Chuyên đề 2 (ktdk) | CNK | Khoan& Khai Thác Dầu Khí | L01 | 60 | 0 | 6 | 9 | 2 |
DC19DK1 | GE3173 | Chuyên đề 3 (ktdk) | CNK | Khoan& Khai Thác Dầu Khí | L01 | 60 | 0 | 4 | 11 | 2 |
DC19DK1 | GE3179 | Thu gom và vận chuyển dk | CNK | Khoan& Khai Thác Dầu Khí | L01 | 60 | 4 | 3 | 2 | 2 |
DC19DC1 | GE3193 | Chuyên đề 1 (ktđc) | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | L01 | 60 | 0 | 2 | 8 | 2 |
DC19DC1 | GE3195 | Chuyên đề 2 (ktđc) | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | L01 | 60 | 0 | 2 | 8 | 2 |
DC19DC1 | GE3201 | Địa chất ct-đctv khu vực | DKT | Địa Kỹ Thuật | L01 | 60 | 0 | 5 | 2 | 2 |
DC19DC1 | GE3203 | ưd GIS &v/thám trg ql tn | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | L01 | 60 | 1 | 4 | 2 | 2 |
DC19DC1 | GE3203 | ưd GIS &v/thám trg ql tn | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | L01 | 60 | 1 | 4 | 2 | 2 |
DC18MT | GE4035 | Kỹ thuật biển | DDK | K/Thuật Địa Chất Dầu Khí | L01 | 60 | 8 | 2 | 10 | 2 |
DC18KT | GE4041 | Địa chất ct-đctv khu vực | DKT | Địa Kỹ Thuật | L01 | 60 | 0 | 5 | 11 | 2 |
DC18KT | GE4041 | Địa chất ct-đctv khu vực | DKT | Địa Kỹ Thuật | L01 | 60 | 0 | 5 | 11 | 2 |
VP19VT | IM1027 | Kinh tế kỹ thuật | QCN | Quản Lý Công Nghiệp | P01 | 60 | 4 | 4 | 5 | 2 |
VP19VT | IM1028 | Kinh tế kỹ thuật(bt) | QCN | Quản Lý Công Nghiệp | P01 | 60 | 4 | 2 | 2 | 2 |
QL18KD | IM3011 | Mô phỏng trong kinhdoanh | KQD | Hệ Thống Thông Tin Q/Lý | L01 | 60 | 3 | 2 | 11 | 2 |
QL18CN1 | IM3035 | Quản lý bảo trì | QSX | Quản lý SX & Điều hành | L01 | 60 | 5 | 4 | 11 | 2 |
QL18CN1 | IM3036 | Quản lý bảo trì(bt) | QSX | Quản lý SX & Điều hành | L01 | 60 | 5 | 2 | 2 | 2 |
QL18CN1 | IM4017 | Chuyên đề hệ thống ttql | KQD | Hệ Thống Thông Tin Q/Lý | L01 | 60 | 3 | 5 | 3 | 2 |
BD19BDG1 | IU2012 | Kỹ thuật điện tử (TN) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L05 | 20 | 3 | 5 | 8 | 5 |
BD19BDG1 | IU2012 | Kỹ thuật điện tử (TN) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L06 | 20 | 2 | 8 | 2 | 5 |
BD18BDG1 | IU2018 | Công nghệ hàn (tn) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L03 | 20 | 0 | 6 | 4 | 3 |
BSBD3 | IU3001 | Công nghệ cơ khí 2 | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L01 | 60 | 1 | 2 | 9 | 2 |
BD18BDG1 | IU3028 | Công nghệ lạnh (tn) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L01 | 23 | 0 | 6 | 10 | 3 |
BD18BDG1 | IU3028 | Công nghệ lạnh (tn) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L03 | 24 | 2 | 4 | 2 | 3 |
BD18BDG1 | IU3029 | K/thuật điềukhiển tự độg | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L01 | 60 | 4 | 2 | 7 | 2 |
BD18BDG1 | IU3038 | Kỹ thuật vi đkhiển (tn) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L02 | 20 | 0 | 6 | 10 | 3 |
BD18BDG1 | IU3038 | Kỹ thuật vi đkhiển (tn) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L03 | 20 | 0 | 4 | 10 | 3 |
BD18BDG1 | IU3039 | Bảo trì robot côngnghiệp | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L01 | 60 | 0 | 3 | 11 | 2 |
BD18BDG1 | IU3040 | Bảotrì robot c/nghiệp(tn | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L01 | 20 | 0 | 2 | 2 | 3 |
BD18BDG1 | IU3040 | Bảotrì robot c/nghiệp(tn | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L02 | 20 | 0 | 5 | 8 | 3 |
BD18BDG1 | IU3040 | Bảotrì robot c/nghiệp(tn | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L03 | 20 | 0 | 5 | 2 | 3 |
BD18BDG1 | IU3050 | K/t bôi trơn c/nghiệp(tn | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L01 | 20 | 0 | 4 | 8 | 3 |
BD18BDG1 | IU3050 | K/t bôi trơn c/nghiệp(tn | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L02 | 20 | 1 | 3 | 8 | 3 |
BD18BDG1 | IU3050 | K/t bôi trơn c/nghiệp(tn | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L05 | 20 | 0 | 6 | 8 | 3 |
BD19BDG1 | IU3057 | Công nghệ cơ khí 1 | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L03 | 60 | 0 | 3 | 2 | 2 |
BD19BDG1 | IU3058 | Công nghệ cơ khí 1(bt) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L03 | 60 | 0 | 4 | 5 | 2 |
BD19BDG1 | IU3060 | Công nghệ điện (TN) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L02 | 20 | 0 | 8 | 8 | 5 |
BD19BDG1 | IU3060 | Công nghệ điện (TN) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L03 | 20 | 0 | 8 | 2 | 5 |
BD19BDG1 | IU3060 | Công nghệ điện (TN) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L04 | 20 | 4 | 4 | 8 | 5 |
BD19BDG1 | IU3060 | Công nghệ điện (TN) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L06 | 20 | 4 | 6 | 8 | 5 |
BD19BDG1 | IU3060 | Công nghệ điện (TN) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L09 | 20 | 2 | 7 | 2 | 5 |
BD19BDG1 | IU3062 | Công nghệ cơ khí 2 (TN) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L01 | 20 | 2 | 4 | 8 | 5 |
BD19BDG1 | IU3062 | Công nghệ cơ khí 2 (TN) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L08 | 20 | 1 | 6 | 2 | 5 |
BD19BDG1 | IU3062 | Công nghệ cơ khí 2 (TN) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L09 | 20 | 0 | 3 | 8 | 5 |
BD18BDG1 | IU4002 | Công nghệ điện (TN) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L01 | 20 | 0 | 2 | 2 | 3 |
BD18BDG1 | IU4002 | Công nghệ điện (TN) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L02 | 20 | 1 | 2 | 10 | 3 |
BD18BDG1 | IU4010 | K/thuật giámsátttrạg(tn) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L01 | 20 | 0 | 2 | 2 | 3 |
BD18BDG1 | IU4010 | K/thuật giámsátttrạg(tn) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L03 | 20 | 1 | 5 | 8 | 3 |
BD18BDG1 | IU4010 | K/thuật giámsátttrạg(tn) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L05 | 20 | 0 | 2 | 8 | 3 |
BS11 | LA1003 | Anh văn 1 | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | L02 | 60 | 10 | 5 | 8 | 3 |
BS12 | LA1003 | Anh văn 1 | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | L03 | 60 | 7 | 6 | 10 | 3 |
DUTHINH6 | LA1037 | Anh văn 1A (nhu cầu) | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | DT01 | 30 | 0 | 3 | 13 | 3 |
DUTHINH6 | LA1037 | Anh văn 1A (nhu cầu) | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | DT01 | 30 | 0 | 5 | 2 | 3 |
VL19KL | MA3104 | Kim loại học (TN) | VKH | CNVL Kim Loại & Hợp Kim | L04 | 20 | 4 | 3 | 2 | 5 |
VL19KL | MA3108 | Cppkt&đgvl:pttctv,tph(tn | VKH | CNVL Kim Loại & Hợp Kim | L04 | 20 | 3 | 2 | 2 | 5 |
VL19PO | MA3123 | TN hóa lý polyme | VPO | CNghệ Vật Liệu Polyme | L03 | 25 | 0 | 3 | 2 | 5 |
VL18KL | MA4015 | Tính chất &công nghệ vl | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | L01 | 60 | 0 | 4 | 7 | 2 |
VL18KL | MA4016 | T/chất &công nghệ vl(ThL | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | L01 | 60 | 0 | 5 | 7 | 2 |
VL18KL | MA4017 | Vật liệu &linh kiện đtqh | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | L01 | 60 | 0 | 3 | 5 | 2 |
VL18KL | MA4018 | V/liệu &l/kiện đtqh (bt) | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | L01 | 60 | 0 | 5 | 9 | 2 |
VL18KL | MA4026 | C/n sx gạch ôl-sứ vs(tn) | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | L03 | 15 | 2 | 5 | 8 | 5 |
VL18KL | MA4026 | C/n sx gạch ôl-sứ vs(tn) | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | L04 | 15 | 2 | 3 | 8 | 5 |
VL18KL | MA4031 | Polyme dẫn điện | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | L01 | 60 | 0 | 5 | 4 | 2 |
VL18KL | MA4039 | Vật liệu môi trường | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | L01 | 60 | 3 | 6 | 9 | 2 |
VL18KL | MA4047 | Thiết kế đúc | VKH | CNVL Kim Loại & Hợp Kim | L01 | 60 | 0 | 5 | 8 | 2 |
VL18KL | MA4048 | Thiết kế đúc (ThL) | VKH | CNVL Kim Loại & Hợp Kim | L01 | 60 | 0 | 2 | 11 | 2 |
VL18KL | MA4061 | Xl m/trường nm sx vl kl | VKH | CNVL Kim Loại & Hợp Kim | L01 | 60 | 1 | 6 | 3 | 2 |
DTCK1 | ME2022 | Vẽ cơ khí (th) | TKM | Thiết Kế Máy | DT03 | 20 | 4 | 8 | 7 | 5 |
CK18LOG1 | ME2043 | Cơ học máy | TKM | Thiết Kế Máy | L01 | 80 | 4 | 4 | 4 | 3 |
CK18LOG1 | ME2044 | Cơ học máy(ThL) | TKM | Thiết Kế Máy | L01 | 80 | 4 | 5 | 7 | 2 |
CK18DET | ME2084 | Hóa phân tích dệt(TN) | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L03 | 20 | 4 | 3 | 8 | 5 |
CK18NH1 | ME3022 | KT nâng vận chuyển (TN) | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | L01 | 30 | 5 | 4 | 2 | 5 |
CK18DET | ME3057 | Công nghệ tiền xử lý | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L01 | 60 | 0 | 6 | 7 | 2 |
CK18DET | ME3065 | Vậtliệu dệt hiệunăng cao | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L01 | 60 | 0 | 3 | 7 | 2 |
CK18DET | ME3073 | Thiết bị nhuộm - in | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L01 | 60 | 0 | 5 | 9 | 2 |
CK18CDM | ME3106 | Thiết kế đồ họa (TN) | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L02 | 20 | 0 | 2 | 2 | 5 |
CK18CTM1 | ME3206 | Máy công cụ (TN) | CTM | Chế Tạo Máy | L02 | 20 | 4 | 2 | 8 | 5 |
CK18LOG1 | ME3232 | Kt mô hình hóa &mp (TN) | KTH | KT Hệ Thống Công Nghiệp | L02 | 35 | 2 | 3 | 8 | 5 |
CK18NH1 | ME3233 | Quản lý logistics | KTH | KT Hệ Thống Công Nghiệp | L01 | 60 | 1 | 5 | 2 | 2 |
KU18CKT1 | ME3237 | Hệ thống điều khiển số | CDT | Cơ Điện Tử | L01 | 60 | 0 | 6 | 4 | 2 |
KU18CKT1 | ME3238 | Hệ thống đ/khiển số (TN) | CDT | Cơ Điện Tử | L01 | 20 | 0 | 4 | 2 | 5 |
KU18CKT1 | ME3238 | Hệ thống đ/khiển số (TN) | CDT | Cơ Điện Tử | L02 | 20 | 0 | 4 | 7 | 5 |
KU18CKT1 | ME3238 | Hệ thống đ/khiển số (TN) | CDT | Cơ Điện Tử | L03 | 20 | 0 | 3 | 8 | 5 |
CK18CTM1 | ME3241 | Kỹ thuật biến dạng thkl | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | L01 | 60 | 4 | 2 | 3 | 2 |
CK18CTM1 | ME3242 | Kỹ thuật b/dạng thkl(TN) | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | L01 | 20 | 2 | 3 | 8 | 5 |
CK18CTM1 | ME3242 | Kỹ thuật b/dạng thkl(TN) | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | L02 | 20 | 1 | 4 | 7 | 5 |
CK18CTM1 | ME3242 | Kỹ thuật b/dạng thkl(TN) | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | L03 | 20 | 1 | 3 | 2 | 5 |
CK18CTM1 | ME3249 | ứd t/học trong tkm xd&nc | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | L01 | 60 | 3 | 4 | 2 | 2 |
CK18CTM1 | ME3250 | ứd t/học trong tkm (TN) | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | L01 | 30 | 0 | 4 | 8 | 5 |
CK18CTM1 | ME3250 | ứd t/học trong tkm (TN) | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | L02 | 30 | 3 | 3 | 8 | 5 |
CK18CTM1 | ME3252 | Máy vận chuyển l/tục(TN) | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | L01 | 30 | 6 | 4 | 8 | 5 |
CK18LOG1 | ME3263 | Thiết bị nâng vận chuyển | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | L01 | 30 | 0 | 5 | 2 | 2 |
CK18LOG1 | ME3264 | Thiết bị nâng vc (tn) | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | L01 | 30 | 0 | 2 | 8 | 5 |
CK18LOG1 | ME3265 | Q/l t/bị nâng vận chuyển | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | L01 | 60 | 1 | 2 | 4 | 2 |
CK18CDM | ME4055 | Thiết kế phụkiện t/trang | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L01 | 60 | 0 | 3 | 3 | 2 |
CK18CDM | ME4056 | Thiết kế phụkiện ttr(TN) | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L01 | 20 | 0 | 6 | 8 | 5 |
CK18CDM | ME4056 | Thiết kế phụkiện ttr(TN) | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L02 | 20 | 0 | 2 | 8 | 5 |
CK18CDM | ME4056 | Thiết kế phụkiện ttr(TN) | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L03 | 20 | 0 | 4 | 8 | 5 |
CK18KSCD | ME4203 | Nhập môn điều khiển hđ | CDT | Cơ Điện Tử | L01 | 60 | 5 | 5 | 9 | 2 |
CK18KSCD | ME4204 | Nhập môn đ/k hđ (ThL) | CDT | Cơ Điện Tử | L01 | 60 | 5 | 4 | 10 | 2 |
CK18KSCD | ME4208 | Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) | CDT | Cơ Điện Tử | L01 | 20 | 0 | 6 | 2 | 4 |
CK18KSCD | ME4208 | Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) | CDT | Cơ Điện Tử | L03 | 20 | 1 | 2 | 8 | 4 |
CK18KSCD | ME4215 | Nhập môn điều khiển qtcn | CDT | Cơ Điện Tử | L01 | 60 | 0 | 4 | 2 | 2 |
CK18KSCD | ME4216 | Nhập môn đ/k qtcn (ThL) | CDT | Cơ Điện Tử | L01 | 60 | 0 | 6 | 7 | 2 |
CK18CTM1 | ME4421 | Tđ hóa trong máy xd & nc | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | L01 | 60 | 2 | 2 | 7 | 2 |
CK18CTM1 | ME4422 | Tđ hóa trg máy xd&nc(TN) | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | L01 | 30 | 2 | 8 | 8 | 5 |
CK18CTM1 | ME4422 | Tđ hóa trg máy xd&nc(TN) | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | L02 | 30 | 0 | 8 | 2 | 5 |
CK18DET | ME4509 | Sản phẩm dệt sinh thái | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L01 | 60 | 0 | 4 | 2 | 2 |
CK18DET | ME4511 | Tái chế vật liệu dệt | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L01 | 60 | 3 | 4 | 10 | 2 |
CK18DET | ME4512 | Tái chế vật liệu dệt(ThL | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L01 | 60 | 3 | 6 | 11 | 2 |
CK18CDM | ME4519 | Kỹ thuật may nâng cao | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L01 | 20 | 0 | 4 | 2 | 5 |
CK18CDM | ME4519 | Kỹ thuật may nâng cao | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L01 | 20 | 0 | 6 | 2 | 5 |
CK18CDM | ME4529 | Lịch sử thời trang | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L01 | 60 | 0 | 5 | 11 | 2 |
CK18CDM | ME4530 | Lịch sử thời trang(ThL) | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L01 | 60 | 0 | 2 | 2 | 2 |
CK18CDM | ME4533 | Quản lý đơn hàng | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L02 | 60 | 6 | 6 | 5 | 2 |
CK18CDM | ME4534 | Quản lý đơn hàng(ThL) | DET | Kỹ Thuật Dệt May | L02 | 60 | 6 | 6 | 2 | 2 |
CK18KHTN | ME4601 | Kỹ thuật dự báo | KTH | KT Hệ Thống Công Nghiệp | L01 | 69 | 1 | 3 | 7 | 2 |
CK18KHTN | ME4602 | Kỹ thuật dự báo(ThL) | KTH | KT Hệ Thống Công Nghiệp | L01 | 69 | 1 | 5 | 8 | 2 |
CK18KHTN | ME4611 | Cải tiến chất lượng | KTH | KT Hệ Thống Công Nghiệp | L01 | 60 | 0 | 4 | 11 | 2 |
CK18KHTN | ME4612 | Cải tiến chất lượng(ThL) | KTH | KT Hệ Thống Công Nghiệp | L01 | 60 | 0 | 3 | 11 | 2 |
CK18CTM1 | ME4722 | Nguyên lý cắt vl (tn) | CTM | Chế Tạo Máy | L02 | 20 | 0 | 2 | 8 | 5 |
CK18CTM1 | ME4722 | Nguyên lý cắt vl (tn) | CTM | Chế Tạo Máy | L03 | 20 | 1 | 7 | 7 | 5 |
DD18TD1 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | MLE | Lý Luận Chính Trị | L06 | 99 | 0 | 2 | 9 | 2 |
DD18TD1 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | MLE | Lý Luận Chính Trị | L07 | 99 | 0 | 2 | 11 | 2 |
DD18TD1 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | MLE | Lý Luận Chính Trị | L09 | 99 | 0 | 6 | 2 | 2 |
DD18TD1 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | MLE | Lý Luận Chính Trị | L10 | 99 | 0 | 3 | 4 | 2 |
DD18TD1 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | MLE | Lý Luận Chính Trị | L11 | 99 | 0 | 3 | 2 | 2 |
GT19TAU1 | TR3019 | Thiếtbị n/lượng tàuthủy2 | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | L01 | 70 | 0 | 5 | 4 | 2 |
GT19TAU1 | TR3019 | Thiếtbị n/lượng tàuthủy2 | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | L01 | 70 | 0 | 5 | 4 | 2 |
GT19TAU1 | TR3020 | T/bị n/lượng tàuthủy2(bt | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | L01 | 70 | 0 | 3 | 7 | 2 |
GT19TAU1 | TR3020 | T/bị n/lượng tàuthủy2(bt | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | L01 | 70 | 0 | 3 | 7 | 2 |
GT18OTO1 | TR3025 | Phân tích pthh trong ôtô | GTH | KT Ô Tô và Máy Động Lực | L01 | 60 | 4 | 4 | 11 | 2 |
GT19TAU1 | TR3027 | Thiết kế hệ thống đltt | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | L01 | 71 | 1 | 5 | 4 | 2 |
GT19TAU1 | TR3028 | Thiếtkế hệ thống đltt(bt | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | L01 | 71 | 1 | 4 | 11 | 2 |
GT19TAU1 | TR3133 | Động lực học tt & ctnk | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | L01 | 72 | 0 | 4 | 7 | 2 |
GT19TAU1 | TR3133 | Động lực học tt & ctnk | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | L01 | 72 | 0 | 4 | 7 | 2 |
GT19TAU1 | TR3134 | Độnglực học tt & ctnk(bt | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | L01 | 72 | 0 | 6 | 10 | 2 |
GT19TAU1 | TR3134 | Độnglực học tt & ctnk(bt | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | L01 | 72 | 0 | 6 | 10 | 2 |
SP1009 | HỦY BỔ SUNG | L14 | 10 | |||||||
SP1010 | HỦY BỔ SUNG |
L14 |
10 | |||||||
SP1005 | HỦY BỔ SUNG |
L12 |
10 |
VP18CDT | 003707 | Tiếng pháp 7 | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | P01 | 40 | 5 | 5 | 10 | 3 |
VP17VL | 215706 | Vật liệu composit | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | P01 | 60 | 5 | 2 | 8 | 3 |
VP17VL | 215707 | V/liệu bd, dđ, cách điện | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | P01 | 60 | 6 | 2 | 4 | 3 |
VP17VL | 215708 | Vật liệu siêu dẫn t/tiến | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | P01 | 60 | 6 | 4 | 10 | 3 |
VP17VL | 215709 | VL l/kiện điện tử &q/học | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | P01 | 60 | 6 | 6 | 2 | 3 |
VP17VL | 215710 | Vật liệu màng mỏng | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | P01 | 60 | 5 | 5 | 10 | 3 |
VP17VL | 215711 | V/Liệu nano &vl sinh học | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | P01 | 60 | 5 | 4 | 3 | 3 |
VP17VL | 215712 | N/môn v/lý l/kiện &vi dt | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | P01 | 60 | 6 | 4 | 7 | 3 |
VP17VL | 215713 | Vl &qt in ảnh lito &khắc | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | P01 | 60 | 5 | 5 | 2 | 3 |
VP17VL | 215715 | Vi Ht:lt, Tkế & ứng Dụng | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | P01 | 70 | 6 | 2 | 2 | 2 |
VP17VL | 215716 | C/nghệ c/bản c/tạo vi ht | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | P01 | 60 | 7 | 3 | 2 | 3 |
VP17VL | 215718 | Vi đầu dò | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | P01 | 70 | 6 | 6 | 7 | 2 |
VP17VL | 215719 | Linh kiện quang tử | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | P01 | 60 | 5 | 6 | 10 | 3 |
VP17VL | 215767 | Vi Ht:lt,Tkế & ứ/d (bt) | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | P01 | 70 | 6 | 3 | 8 | 2 |
VP17VL | 215768 | Vi đầu dò (bt) | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | P01 | 70 | 6 | 3 | 5 | 2 |
BS05 | 403707 | Lập trình hệ thống điện | HTD | Hệ Thống Điện | P01 | 40 | 1 | 2 | 7 | 2 |
BS05 | 404713 | Lôgic tổ hợp | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | P01 | 60 | 1 | 3 | 9 | 2 |
VP17XDC | 800709 | Luật xây dựng | GVX | Giáo Vụ Khoa Xây Dựng | P01 | 66 | 7 | 6 | 8 | 2 |
KU18CKT1 | AS3029 | Lý thuyết dẻo kỹ thuật | CKT | Cơ Kỹ Thuật | L01 | 60 | 6 | 2 | 11 | 2 |
KU18CKT1 | AS3030 | Lý thuyết dẻo k/thuật(bt | CKT | Cơ Kỹ Thuật | L01 | 60 | 6 | 6 | 9 | 2 |
HC19KTDK | CH2041 | Thí nghiệm hóa lý | HPT | Kỹ Thuật Hóa Lý | A01 | 40 | 5 | 3 | 8 | 5 |
DC19DK1 | CH2089 | Quá trình &thiết bị CN 1 | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | L01 | 70 | 5 | 4 | 7 | 2 |
HC19KTTP | CH3369 | Dinh dưỡng | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | A01 | 60 | 2 | 2 | 9 | 2 |
HC19KTTP | CH3370 | Dinh dưỡng(bt) | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | A01 | 60 | 2 | 5 | 11 | 2 |
BS15 | CI2038 | Vật liệu xây dựng (tn) | VXD | Vật Liệu Xây Dựng | A04 | 30 | 5 | 6 | 7 | 5 |
XD19TD | CI2043 | Đo vẽ địa hình | TDI | Địa - Tin Học | L01 | 50 | 5 | 3 | 8 | 2 |
XD19TD | CI2044 | Đo vẽ địa hình (TN) | TDI | Địa - Tin Học | L01 | 50 | 5 | 6 | 2 | 5 |
XD19TD | CI3251 | Lý thuyết s/số &xử lý sl | TDI | Địa - Tin Học | L01 | 30 | 7 | 3 | 2 | 3 |
XD19TD | CI3252 | Lý thuyết s/số &xửlý(tn) | TDI | Địa - Tin Học | L01 | 30 | 7 | 4 | 2 | 5 |
DTXD2 | CI4067 | Động lực học kết cấu | SBK | Sức Bền - Kết Cấu | DT01 | 60 | 7 | 8 | 7 | 2 |
DTXD2 | CI4068 | Động lực học kết cấu(ThL | SBK | Sức Bền - Kết Cấu | DT01 | 60 | 7 | 7 | 11 | 2 |
DTDD3 | EE2036 | Mạch điện tử (tn) | KTT | Viễn Thông | DT02 | 30 | 7 | 6 | 2 | 5 |
BT18DHLT | EE3089 | Kỹ thuật cao áp | HTD | Hệ Thống Điện | DT01 | 60 | 5 | 8 | 9 | 2 |
BT18DHLT | EE3090 | Kỹ thuật cao áp(bt) | HTD | Hệ Thống Điện | DT01 | 60 | 5 | 6 | 13 | 2 |
DD18TD1 | EE3091 | Vật liệu kỹ thuật điện | HTD | Hệ Thống Điện | L01 | 60 | 0 | 4 | 2 | 2 |
DC19DC1 | GE3013 | Thí nghiệm địa kỹ thuật | DKT | Địa Kỹ Thuật | L01 | 25 | 6 | 3 | 3 | 3 |
BD19BDG1 | IU3062 | Công nghệ cơ khí 2 (TN) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L03 | 20 | 2 | 5 | 2 | 5 |
VL19SI | MA3087 | T/hành hh & h/lý silicat | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | L01 | 15 | 4 | 3 | 2 | 5 |
VL19SI | MA3087 | T/hành hh & h/lý silicat | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | L01 | 15 | 4 | 3 | 2 | 5 |
VL19SI | MA3087 | T/hành hh & h/lý silicat | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | L03 | 15 | 6 | 4 | 2 | 5 |
VL19SI | MA3087 | T/hành hh & h/lý silicat | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | L03 | 15 | 6 | 4 | 2 | 5 |
VL19KL | MA3108 | Cppkt&đgvl:pttctv,tph(tn | VKH | CNVL Kim Loại & Hợp Kim | L02 | 20 | 3 | 2 | 7 | 5 |
BT21COLT | ME3005 | Thiếtkế hệthống cơđiệntử | CDT | Cơ Điện Tử | DT01 | 60 | 4 | 2 | 13 | 2 |
BT21COLT | ME3006 | T/kehethong Codientu(tn) | CDT | Cơ Điện Tử | DT01 | 60 | 4 | 8 | 2 | 2 |
DTCK1 | ME3208 | C/nghệ vln & gc km (TN) | CTM | Chế Tạo Máy | DT02 | 30 | 7 | 7 | 2 | 5 |
GT20HK1 | TR2002 | Cơ kỹ thuật&dao động(tn) | GVG | Giáo vụ khoa giao thông | L02 | 21 | 1 | 3 | 8 | 5 |
BT18OTLT | TR4019 | Kỹthuật t/lực &kn trgôtô | GTH | KT Ô Tô và Máy Động Lực | DT01 | 60 | 8 | 5 | 13 | 2 |
BS16 | GE3001 | Địa vật lý giếng khoan | DDK | K/Thuật Địa Chất Dầu Khí | A01 | 60 | 2 | 2 | 3 | 2 |
BS16 | GE3002 | Địa vậtlý giếng khoan(Th | DDK | K/Thuật Địa Chất Dầu Khí | A01 | 60 | 2 | 6 | 3 | 2 |