DT202 - Danh sách các môn học hủy lớp sĩ số thấp
Ngày: 30/11/-0001
Mã môn | tên môn | Nhóm | Sĩ số cho phép | Số SV đăng ký | Thứ | Tiết BĐ | Số tiết | Mã NV | Họ | Tên | Bộ Môn | Tên bộ môn | Phòng | Cơ sở |
CH2031 | Hóa lý 2 | DT01 | 60 | 9 | 8 | 7 | 3 | 002753 | Trần Thụy Tuyết | Mai | HPT | Kỹ Thuật Hóa Lý | C4-303 | 1 |
CH2031 | Hóa lý 2 | DT01 | 60 | 9 | 8 | 7 | 1 | 002753 | Trần Thụy Tuyết | Mai | HPT | Kỹ Thuật Hóa Lý | HANGOUT_TUONGTAC | 1 |
CH2093 | Quá trình sinh học 3 | DT01 | 60 | 7 | 7 | 7 | 3 | 002233 | Nguyễn Đình | Quân | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | HANGOUT_TUONGTAC | 1 |
CH2093 | Quá trình sinh học 3 | DT01 | 60 | 7 | 8 | 7 | 3 | 002233 | Nguyễn Đình | Quân | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | C5-504 | 1 |
CH3133 | Mô hình hóa,mp &tưh CNHH | DT01 | 60 | 1 | 3 | 13 | 3 | 001496 | Nguyễn Đình | Thọ | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | B1-214 | 1 |
CH3133 | Mô hình hóa,mp &tưh CNHH | DT01 | 60 | 1 | 5 | 13 | 3 | 001496 | Nguyễn Đình | Thọ | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | B1-313 | 1 |
CH3309 | T/kế tnghiệm &xlý sốliệu | DT01 | 60 | 2 | 7 | 10 | 3 | 001903 | Nguyễn Hoàng | Dũng | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | HANGOUT_TUONGTAC | 1 |
CH3309 | T/kế tnghiệm &xlý sốliệu | DT01 | 60 | 2 | 8 | 2 | 3 | 001903 | Nguyễn Hoàng | Dũng | HTP | Công Nghệ Thực Phẩm | HANGOUT_TUONGTAC | 1 |
CI2037 | Vật liệu xây dựng | DT01 | 30 | 2 | 2 | 13 | 3 | 001899 | Bùi Đức | Vinh | VXD | Vật Liệu Xây Dựng | C5-403 | 1 |
CI2037 | Vật liệu xây dựng | DT01 | 30 | 2 | 2 | 13 | 3 | 004030 | Võ Việt | Hải | GVX | Giáo Vụ Khoa Xây Dựng | C5-403 | 1 |
CI2037 | Vật liệu xây dựng | DT01 | 30 | 2 | 3 | 13 | 1 | 001899 | Bùi Đức | Vinh | VXD | Vật Liệu Xây Dựng | HANGOUT_TUONGTAC | 1 |
CI2037 | Vật liệu xây dựng | DT01 | 30 | 2 | 3 | 13 | 1 | 004030 | Võ Việt | Hải | GVX | Giáo Vụ Khoa Xây Dựng | HANGOUT_TUONGTAC | 1 |
CI2038 | Vật liệu xây dựng (tn) | DT01 | 30 | 2 | 7 | 7 | 5 | 002632 | Lê Văn Hải | Châu | VXD | Vật Liệu Xây Dựng | B6-111A | 1 |
CI2038 | Vật liệu xây dựng (tn) | DT01 | 30 | 2 | 8 | 2 | 5 | 002632 | Lê Văn Hải | Châu | VXD | Vật Liệu Xây Dựng | B6-111A | 1 |
CI3175 | Kết cấu bêtông cốt thép2 | DT01 | 80 | 9 | 2 | 13 | 3 | 001290 | Nguyễn Quốc | Thông | CTR | Công Trình | B6-202 | 1 |
CI3175 | Kết cấu bêtông cốt thép2 | DT01 | 80 | 9 | 8 | 4 | 3 | 001290 | Nguyễn Quốc | Thông | CTR | Công Trình | B6-202 | 1 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | DT01 | 30 | 9 | 2 | 13 | 3 | 001690 | Nguyễn Cao | Trí | DTO | Khoa Học Máy Tính | HANGOUT_TUONGTAC | 1 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | DT01 | 30 | 9 | 5 | 13 | 3 | 001690 | Nguyễn Cao | Trí | DTO | Khoa Học Máy Tính | HANGOUT_TUONGTAC | 1 |
CO1006 | Nhập môn điện toán (TH) | DT01 | 30 | 9 | 6 | 13 | 3 | 003710 | Mai Đức | Trung | CPM | Công Nghệ Phần Mềm | B9-303 | 1 |
EE1009 | Kỹ thuật số | DT01 | 60 | 8 | 2 | 13 | 3 | 003176 | Trần Hoàng | Linh | DTU | Điện Tử | C5-302 | 1 |
EE1009 | Kỹ thuật số | DT01 | 60 | 8 | 4 | 13 | 3 | 003176 | Trần Hoàng | Linh | DTU | Điện Tử | C5-504 | 1 |
EE1010 | Kỹ thuật số (tn) | DT01 | 30 | 8 | 8 | 3 | 3 | 002078 | Vũ Quang | Thời | DTU | Điện Tử | B3-202 | 1 |
EE1010 | Kỹ thuật số (tn) | DT02 | 30 | 0 | 8 | 7 | 3 | 002078 | Vũ Quang | Thời | DTU | Điện Tử | B3-202 | 1 |
EE2016 | Xử lý số tín hiệu (tn) | DT03 | 25 | 1 | 6 | 7 | 4 | 003260 | Đặng Nguyên | Châu | KTT | Viễn Thông | B3-112 | 1 |
EE2039 | Vi xử lý | DT01 | 25 | 2 | 3 | 13 | 3 | 002185 | Trần Tấn | Phúc | DTU | Điện Tử | C5-502 | 1 |
EE2039 | Vi xử lý | DT01 | 25 | 2 | 5 | 13 | 3 | 002185 | Trần Tấn | Phúc | DTU | Điện Tử | C5-401 | 1 |
EE2040 | Vi xử lý (tn) | DT01 | 25 | 2 | 8 | 10 | 3 | 003931 | Nguyễn Đức | Ân | DTU | Điện Tử | B3-209 | 1 |
EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng | DT01 | 30 | 9 | 6 | 13 | 3 | 003961 | Nguyễn Trung | Hiếu | DTU | Điện Tử | B1-303 | 1 |
EE3007 | L/t điều khiển nâng cao | DT01 | 25 | 7 | 2 | 13 | 3 | 001938 | Nguyễn Vĩnh | Hảo | TDH | Điều Khiển Tự Động | B1-210 | 1 |
EE3008 | L/t đkhiển nâng cao (TN) | DT01 | 25 | 7 | 5 | 13 | 3 | 001938 | Nguyễn Vĩnh | Hảo | TDH | Điều Khiển Tự Động | B3-207 | 1 |
EE3013 | Giải tích hệ thống điện | DT01 | 25 | 8 | 5 | 13 | 3 | 003168 | Nguyễn Phúc | Khải | HTD | Hệ Thống Điện | B1-210 | 1 |
EE3013 | Giải tích hệ thống điện | DT01 | 25 | 8 | 6 | 13 | 3 | 003168 | Nguyễn Phúc | Khải | HTD | Hệ Thống Điện | C5-504 | 1 |
EE3014 | Giải tích htđ (TN) | DT01 | 25 | 8 | 3 | 13 | 3 | 002979 | Nguyễn Hoàng Minh | Tuấn | HTD | Hệ Thống Điện | B1-117 | 1 |
IM3013 | Quản lý sản xuất | DT01 | 60 | 7 | 3 | 13 | 3 | 003247 | Huỳnh Thị Phương | Lan | QSX | Quản lý SX & Điều hành | B1-310 | 1 |
IM3013 | Quản lý sản xuất | DT01 | 60 | 7 | 4 | 13 | 1 | 003247 | Huỳnh Thị Phương | Lan | QSX | Quản lý SX & Điều hành | HANGOUT_TUONGTAC | 1 |
IU2019 | Công nghệ cơ khí 1 | DT01 | 30 | 8 | 7 | 2 | 3 | 003834 | Nguyễn Trí | Dũng | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C1-105B | 1 |
IU2019 | Công nghệ cơ khí 1 | DT01 | 30 | 8 | 8 | 2 | 3 | 003834 | Nguyễn Trí | Dũng | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C1-105B | 1 |
IU2020 | Công nghệ cơ khí 1 (tn) | DT01 | 30 | 8 | 6 | 13 | 3 | 001408 | Trần Văn | Bình | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C1-107B | 1 |
IU3005 | Công nghệ điều hòa k/khí | DT01 | 25 | 9 | 7 | 7 | 3 | 001999 | Trần Văn | Thống | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C1-102B | 1 |
IU3006 | C/ng điều hòa k/khí (tn) | DT01 | 25 | 9 | 7 | 10 | 3 | 001999 | Trần Văn | Thống | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C1-102B | 1 |
LA0011 | Anh văn cơ bản A | DT30 | 30 | 8 | 4 | 13 | 3 | ------ | H6-206 | 2 | ||||
LA0011 | Anh văn cơ bản A | DT30 | 30 | 8 | 5 | 7 | 4 | ------ | H1-405 | 2 | ||||
LA0011 | Anh văn cơ bản A | DT31 | 30 | 6 | 2 | 7 | 4 | 010028 | Trần Vũ Nhật | Quỳnh | H2-404 | 2 | ||
LA0011 | Anh văn cơ bản A | DT31 | 30 | 6 | 5 | 13 | 3 | 010028 | Trần Vũ Nhật | Quỳnh | H6-206 | 2 | ||
LA0011 | Anh văn cơ bản A | DT33 | 30 | 0 | 2 | 2 | 4 | ------ | H6-506 | 2 | ||||
LA0011 | Anh văn cơ bản A | DT33 | 30 | 0 | 3 | 13 | 3 | ------ | H6-206 | 2 | ||||
LA1003 | Anh văn 1 | DT01 | 60 | 2 | 3 | 13 | 3 | 002630 | Đặng Trần | Phong | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | B1-315 | 1 |
LA1003 | Anh văn 1 | DT01 | 60 | 2 | 8 | 10 | 3 | 002630 | Đặng Trần | Phong | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | B1-310 | 1 |
LA1037 | Anh văn 1A | DT30 | 30 | 1 | 2 | 2 | 4 | ------ | H6-512 | 2 | ||||
LA1037 | Anh văn 1A | DT30 | 30 | 1 | 4 | 13 | 3 | ------ | H6-211 | 2 | ||||
LA1037 | Anh văn 1A | DT32 | 30 | 2 | 3 | 2 | 4 | 009858 | Ngô Phạm Mai | Duyệt | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | H2-207 | 2 |
LA1037 | Anh văn 1A | DT32 | 30 | 2 | 6 | 13 | 3 | 009858 | Ngô Phạm Mai | Duyệt | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | H6-206 | 2 |
LA1037 | Anh văn 1A | DT33 | 30 | 4 | 2 | 13 | 3 | 009862 | Ngô Nguyễn Lan | Uyên | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | H6-211 | 2 |
LA1037 | Anh văn 1A | DT33 | 30 | 4 | 3 | 7 | 4 | 009862 | Ngô Nguyễn Lan | Uyên | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | H1-405 | 2 |
LA1037 | Anh văn 1A | DT34 | 30 | 4 | 3 | 13 | 3 | 009793 | Nguyễn Hồng | Ân | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | H6-211 | 2 |
LA1037 | Anh văn 1A | DT34 | 30 | 4 | 4 | 2 | 4 | 009793 | Nguyễn Hồng | Ân | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | H6-514 | 2 |
LA1037 | Anh văn 1A | DT35 | 30 | 2 | 4 | 7 | 4 | ------ | H6-514 | 2 | ||||
LA1037 | Anh văn 1A | DT35 | 30 | 2 | 7 | 2 | 4 | ------ | H2-402 | 2 | ||||
LA1037 | Anh văn 1A | DT36 | 30 | 2 | 2 | 2 | 4 | ------ | H6-308 | 2 | ||||
LA1037 | Anh văn 1A | DT36 | 30 | 2 | 4 | 13 | 3 | ------ | H6-212 | 2 | ||||
LA1041 | Anh văn 3A | DT30 | 30 | 0 | 5 | 13 | 3 | ------ | C6-402 | 1 | ||||
LA1041 | Anh văn 3A | DT30 | 30 | 0 | 7 | 7 | 4 | ------ | C5-301 | 1 | ||||
LA1043 | Anh văn 4A | DT30 | 30 | 0 | 2 | 2 | 4 | ------ | C4-402 | 1 | ||||
LA1043 | Anh văn 4A | DT30 | 30 | 0 | 4 | 13 | 3 | ------ | B10-301 | 1 | ||||
LA1043 | Anh văn 4A | DT31 | 30 | 0 | 2 | 7 | 4 | ------ | B1-303 | 1 | ||||
LA1043 | Anh văn 4A | DT31 | 30 | 0 | 5 | 13 | 3 | ------ | B1-213 | 1 | ||||
LA1043 | Anh văn 4A | DT32 | 30 | 0 | 3 | 7 | 4 | ------ | B1-313 | 1 | ||||
LA1043 | Anh văn 4A | DT32 | 30 | 0 | 6 | 13 | 3 | ------ | C5-402 | 1 | ||||
MA2019 | Q/tr &thiết bị silicat 1 | DT01 | 60 | 2 | 3 | 13 | 3 | 003039 | Nguyễn Khánh | Sơn | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | C5-503 | 1 |
MA2019 | Q/tr &thiết bị silicat 1 | DT01 | 60 | 2 | 5 | 13 | 3 | 003039 | Nguyễn Khánh | Sơn | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | C5-502 | 1 |
MA2019 | Q/tr &thiết bị silicat 1 | DT02 | 60 | 0 | 2 | 13 | 3 | 003039 | Nguyễn Khánh | Sơn | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | C5-502 | 1 |
MA2019 | Q/tr &thiết bị silicat 1 | DT02 | 60 | 0 | 4 | 13 | 3 | 003039 | Nguyễn Khánh | Sơn | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | C6-402 | 1 |
MA3001 | Các pp n/cứu ct vl vô cơ | DT01 | 60 | 9 | 4 | 13 | 3 | 003621 | Nguyễn Xuân Thanh | Trâm | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | C5-503 | 1 |
MA3001 | Các pp n/cứu ct vl vô cơ | DT01 | 60 | 9 | 8 | 7 | 3 | 003621 | Nguyễn Xuân Thanh | Trâm | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | B1-210 | 1 |
MA3029 | Công nghệ đúc | DT01 | 60 | 6 | 5 | 13 | 3 | 001364 | Nguyễn Ngọc | Hà | VKH | CNVL Kim Loại & Hợp Kim | C6-401 | 1 |
MA3029 | Công nghệ đúc | DT01 | 60 | 6 | 7 | 2 | 3 | 001364 | Nguyễn Ngọc | Hà | VKH | CNVL Kim Loại & Hợp Kim | C6-602 | 1 |
MA3035 | Thí nghiệm silicat đc | DT01 | 25 | 4 | 7 | 2 | 3 | 002998 | Nguyễn Vũ Uyên | Nhi | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | C4-105 | 1 |
MA3035 | Thí nghiệm silicat đc | DT01 | 25 | 4 | 8 | 2 | 3 | 002998 | Nguyễn Vũ Uyên | Nhi | VSI | CNghệ Vật Liệu Silicat | C4-105 | 1 |
ME4007 | CAD/CAM | DT01 | 25 | 6 | 7 | 7 | 3 | 010182 | Phạm Hữu | Lộc | CTM | Chế Tạo Máy | C5-302 | 1 |
ME4007 | CAD/CAM | DT01 | 25 | 6 | 8 | 7 | 3 | 010182 | Phạm Hữu | Lộc | CTM | Chế Tạo Máy | C5-302 | 1 |
ME4008 | CAD/CAM (TN) | DT01 | 25 | 6 | 8 | 2 | 5 | 010182 | Phạm Hữu | Lộc | CTM | Chế Tạo Máy | C1-102A | 1 |
PE1009 | Bóng đá (học phần 1) | DT01 | 40 | 6 | 8 | 10 | 3 | ------ | B12-SAN1 | 1 | ||||
PE1011 | Bóng chuyền (học phần 1) | DT01 | 40 | 9 | 8 | 2 | 3 | ------ | B12-SAN1 | 1 | ||||
PE1011 | Bóng chuyền (học phần 1) | DT02 | 40 | 1 | 8 | 10 | 3 | ------ | B12-SAN1 | 1 | ||||
PE1015 | Bóng rổ (học phần 1) | DT02 | 40 | 3 | 8 | 10 | 3 | ------ | B12-SAN1 | 1 | ||||
PE1017 | Cầu lông (học phần 1) | DT02 | 40 | 9 | 8 | 8 | 3 | ------ | B12-SAN1 | 1 | ||||
PE1023 | Võ(Vovi.,Kar.,Taew.)(hp1 | DT01 | 40 | 7 | 4 | 13 | 3 | ------ | B12-SAN1 | 1 | ||||
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT01 | 100 | 18 | 4 | 13 | 3 | 003208 | Vũ Quốc | Phong | MLE | Lý Luận Chính Trị | HANGOUT_TUONGTAC | 1 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT01 | 100 | 18 | 6 | 13 | 3 | 003208 | Vũ Quốc | Phong | MLE | Lý Luận Chính Trị | HANGOUT_TUONGTAC | 1 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT01 | 100 | 18 | 7 | 7 | 3 | 003208 | Vũ Quốc | Phong | MLE | Lý Luận Chính Trị | C5-501 | 1 |
TR1005 | Cơ học thủy khí | DT01 | 40 | 0 | 2 | 13 | 3 | 002748 | Lê Thị Hồng | Hiếu | HGK | Kỹ Thuật Hàng Không | C5-301 | 1 |
TR1005 | Cơ học thủy khí | DT01 | 40 | 0 | 2 | 13 | 3 | 003387 | Vũ Ngọc | ánh | HGK | Kỹ Thuật Hàng Không | C5-301 | 1 |
TR1005 | Cơ học thủy khí | DT01 | 40 | 0 | 7 | 7 | 3 | 002748 | Lê Thị Hồng | Hiếu | HGK | Kỹ Thuật Hàng Không | C5-304 | 1 |
TR1005 | Cơ học thủy khí | DT01 | 40 | 0 | 7 | 7 | 3 | 003387 | Vũ Ngọc | ánh | HGK | Kỹ Thuật Hàng Không | HANGOUT_TUONGTAC | 1 |
TR1006 | Cơ học thủy khí (tn) | DT01 | 40 | 0 | 2 | 13 | 3 | 001996 | Trần Văn | Tạo | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | C3-109 | 1 |
TR1006 | Cơ học thủy khí (tn) | DT01 | 40 | 0 | 7 | 7 | 3 | 001996 | Trần Văn | Tạo | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | C3-109 | 1 |
TR2021 | Lý thuyết ô tô | DT01 | 60 | 8 | 2 | 13 | 1 | 010169 | Dương Hoàng | Long | GTH | KT Ô Tô và Máy Động Lực | HANGOUT_TUONGTAC | 1 |
TR2021 | Lý thuyết ô tô | DT01 | 60 | 8 | 6 | 13 | 3 | 010169 | Dương Hoàng | Long | GTH | KT Ô Tô và Máy Động Lực | HANGOUT_TUONGTAC | 1 |
TR3006 | Lý thuyết tàuthủy 2 (TN) | DT01 | 40 | 3 | 7 | 7 | 3 | 002533 | Lê Tất | Hiển | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | C5-205 | 1 |
TR3010 | L/t tàuthủy 3-htcv (TN) | DT01 | 40 | 3 | 6 | 13 | 3 | 002533 | Lê Tất | Hiển | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | C5-205 | 1 |
TR3015 | Cơ học kết cấu | DT01 | 25 | 7 | 4 | 13 | 3 | 001705 | Lê Đình | Tuân | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | HANGOUT_TUONGTAC | 1 |
TR3015 | Cơ học kết cấu | DT01 | 25 | 7 | 6 | 13 | 1 | 001705 | Lê Đình | Tuân | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | HANGOUT_TUONGTAC | 1 |
TR3016 | Cơ học kết cấu (TN) | DT01 | 25 | 7 | 7 | 3 | 4 | 001996 | Trần Văn | Tạo | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | C3-109 | 1 |