LỊCH CUỐI KỲ DỰ THÍNH HK3/2019-2020 CÁC LỚP HỆ VLVH
Ngày: 07/09/2020
TT | Mã MH | Mã NH | Tổ | Tên Môn Học | Ngày Thi | Giờ | Phòng Thi | Ghi Chú |
1 | AV250 | RZ03 | A | Toeic 250 | 12/9/2020 | 09g00 | C4-401 | |
2 | AV300 | RZ03 | A | Toeic 300 | 12/9/2020 | 09g00 | C4-302 | |
3 | AV300 | RZ04 | A | Toeic 300 | 12/9/2020 | 09g00 | C4-303 | |
4 | AV350 | RZ03 | A | Toeic 350 | 12/9/2020 | 09g00 | C4-403 | |
5 | AV350 | RZ04 | A | Toeic 350 | 12/9/2020 | 09g00 | C4-404 | |
6 | MT2001 | RZ03 | A | Xác suất và thống kê | 12/9/2020 | 09g00 | B1-212 | |
1 | CH2011 | RZ03 | A | Hóa vô cơ | 12/9/2020 | 13g00 | B1-308 | |
2 | CI1043 | RZ07 | A | Địa chất công trình | 12/9/2020 | 13g00 | B1-309 | |
3 | EE3005 | RZ03 | A | Đo lường công nghiệp | 12/9/2020 | 13g00 | B1-313 | |
1 | CH1003 | RZ03 | A | Hóa đại cương | 13/9/2020 | 13g00 | B1-213 | |
2 | CH2027 | RZ03 | A | Sinh học đại cương | 13/9/2020 | 13g00 | B1-212 | |
3 | CO3077 | RZ03 | A | Lập Trình ứng Dụng CSDL | 13/9/2020 | 13g00 | B2-GDB2A | |
4 | EE3029 | RZ03 | A | Thiếtbị & hệthống tựđộng | 13/9/2020 | 13g00 | B1-212 | |
5 | EE3095 | RZ03 | A | ổn định hệ thống điện | 13/9/2020 | 13g00 | B2-GDB2B | |
6 | ME2009 | RZ03 | A | Kỹthuật điềukhiển tựđộng | 13/9/2020 | 13g00 | B1-210 | |
1 | CI3195 | RZ03 | A | Nền móng | 13/9/2020 | 15g00 | C4-302 | |
2 | CO3021 | RZ03 | A | Hệ quản trị cơsở dữ liệu | 13/9/2020 | 15g00 | C4-303 | |
3 | SP1007 | RZ03 | A | Ph/luật ViệtNam đạicương | 13/9/2020 | 15g00 | C4-304 | |
1 | CO1011 | RZ03 | A | Kỹ thuật lập trình | 19/9/2020 | 09g00 | C4-301 | |
2 | EE1013 | RZ03 | A | Vật lý bán dẫn | 19/9/2020 | 09g00 | C4-302 | |
3 | EE3093 | RZ07 | A | Vận hành &điều khiển htđ | 19/9/2020 | 09g00 | B1-212 | |
4 | MT1005 | RZ07 | A | Giải tích 2 | 19/9/2020 | 09g00 | B1-213 | |
1 | CO1013 | RZ03 | A | Kỹ thuật lập trình | 19/9/2020 | 13g00 | B1-309 | |
2 | MT1009 | RZ03 | A | Phương pháp tính | 19/9/2020 | 13g00 | B1-308 | |
1 | CO1003 | RZ03 | A | Nhập môn về lập trình | 22/9/2020 | 18g30 | C5-303 | |
2 | EE2015 | RZ07 | A | Xử lý số tín hiệu | 22/9/2020 | 18g30 | C5-301 | |
3 | TR2013 | RZ03 | A | Kết cấu ô tô | 22/9/2020 | 18g30 | C5-301 | |
1 | CI1033 | RZ03 | A | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 23/9/2020 | 18g30 | C6-103 | |
2 | CO4019 | RZ07 | A | Công Nghệ Java | 23/9/2020 | 18g30 | C5-401 | |
3 | EE3097 | RZ07 | A | Kỹ thuật an toàn điện | 23/9/2020 | 18g30 | C5-403 | |
1 | MT1003 | RZ03 | A | Giải tích 1 | 25/9/2020 | 18g30 | C4-304 | |
1 | CI2003 | RZ07 | A | Cơ lưu chất | 30/9/2020 | 18g30 | B1-212 | |
2 | CI2003 | RZ07 | B | Cơ lưu chất | 30/9/2020 | 18g30 | B1-213 | |
3 | CI3009 | RZ03 | A | Kết cấu thép 1 | 30/9/2020 | 18g30 | B1-210 | |
4 | EE2019 | RZ07 | A | Cơ sở điều khiển tự động | 30/9/2020 | 18g30 | B1-214 | |
1 | CI3043 | RZ03 | A | Kỹ thuật thi công | 5/10/2020 | 18g30 | B1-210 | |
2 | CO2003 | RZ03 | A | Ctrúc dữliệu & giảithuật | 5/10/2020 | 18g30 | B1-212 | |
3 | ME2071 | RZ07 | A | Các quá trình chế tạo | 5/10/2020 | 18g30 | B1-213 | |
4 | EE2005 | RZ03 | A | Tín hiệu và hệ thống | 5/10/2020 | 18g30 | B1-214 | |
1 | AV400 | RZ03 | A | Toeic 400 | 4/10/2020 | 09g00 | C4-301 | |
2 | AV400 | RZ04 | A | Toeic 400 | 4/10/2020 | 09g00 | C4-304 | |
1 | CI2001 | RZ03 | A | Sức bền vật liệu | 6/10/2020 | 18g30 | B2-GDB2A | |
2 | CO2005 | RZ07 | A | Lập trình hướng đốitượng | 6/10/2020 | 18g30 | B2-GDB2B | |
3 | EE2003 | RZ03 | A | Trường điện từ | 6/10/2020 | 18g30 | B2-GDB2B | |
4 | EE3091 | RZ03 | A | Vật liệu kỹ thuật điện | 6/10/2020 | 18g30 | B2-GDB2A | |
5 | SP1009 | RZ03 | A | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | 6/10/2020 | 18g30 | B1-213 |