Lịch Thi Cuối Kỳ Học Kỳ Học Kỳ 3 - Năm Học 2019-2020 (Dự thính HK193)
Ngày: 30/11/-0001
Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi Cuối Kỳ Học Kỳ Học Kỳ 3 - Năm Học 2019-2020 (Dự thính HK193) ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Phòng Thi SốSV Ngày Thi TiếtBD Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Anh văn 3 (003003) T/Gian tối đa:65' 1 DT01-A B1-210 29 18/09/20 18g30 Anh văn 4 (003004) T/Gian tối đa:65' 1 DT01-A B1-213 40 19/09/20 18g30 2 DT01-B B1-213 9 19/09/20 18g30 Tiếng pháp 8 (003708) T/Gian tối đa:65' 1 DT01-A C4-302 16 17/09/20 18g30 Mip(tpháp hnhập nnghiệp) (003709) T/Gian tối đa:65' 1 DT01-A B2-GDB2A 32 08/09/20 18g30 2 DT02-A B2-GDB2B 32 08/09/20 18g30 Giải tích 3 (006725) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-308 40 27/09/20 12g00 2 DT01-B B1-308 10 27/09/20 12g00 Vật lý 1 (007001) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B2-GDB2A 25 20/09/20 7g00 Vẽ Cơ Khí (209037) T/Gian tối đa:120' 1 DT01-A B1-210 3 18/09/20 18g30 Nhiệt động học thống kê (210702) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A B2-GDB2B 40 07/09/20 12g00 Dung sai & đo lường (260611) T/Gian tối đa:75' 1 CD01-A B1-210 12 27/09/20 12g00 Truyền động khí nén 1 (260612) T/Gian tối đa:70' 1 CD01-A B1-310 8 26/09/20 14g00 Trang bị điện trong CN 1 (260613) T/Gian tối đa:90' 1 CD01-A B1-211 12 26/09/20 9g00 Trang bị điện trong CN 2 (260616) T/Gian tối đa:90' 1 CD01-A C4-302 9 19/09/20 18g30 Công nghệ chế tạo máy (260617) T/Gian tối đa:120' 1 CD01-A C4-302 6 17/09/20 18g30 Kỹ thuật điện tử (260619) T/Gian tối đa:90' 1 CD01-A B1-211 10 20/09/20 15g00 Kỹ thuật số (260627) T/Gian tối đa:90' 1 CD01-A B1-314 21 26/09/20 16g00 Công nghệ lạnh-điều hòa2 (260628) T/Gian tối đa:70' 1 CD01-A B1-313 22 26/09/20 16g00 Kt G/sát ttrag&cdhu Hỏng (260629) T/Gian tối đa:70' 1 CD01-A B1-210 30 27/09/20 7g00 Mạng truyền thông cn (260633) T/Gian tối đa:70' 1 CD01-A B1-310 13 20/09/20 12g00 K/th điều khiển tự động (260656) T/Gian tối đa:60' 1 CD01-A B1-210 11 20/09/20 7g00 Thiết bị & cảm biến (404704) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A B1-215 25 20/09/20 9g00 Cấu trúc dữ liệu nângcao (501704) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A B1-210 20 19/09/20 13g00 Hóa học (601701) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-210 38 20/09/20 15g00 Lập &p/tích dự án cho ks (700200) T/Gian tối đa:65' 1 DT01-A B1-210 1 27/09/20 12g00 Vẽ kỹ thuật (806702) T/Gian tối đa:120' 1 DT01-A A5-106.1 15 17/09/20 12g00 Cơ học các cấu trúc (809702) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-313 25 19/09/20 18g30 Cơ lý thuyết (AS1003) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-311 40 18/09/20 18g30 2 DT01-B B1-308 22 18/09/20 18g30 3 DT02-A B1-309 40 18/09/20 18g30 4 DT02-B B1-308 24 18/09/20 18g30 Cơ học ứng dụng (AS2001) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B2-GDB2B 39 19/09/20 18g30 Cơ học ứng dụng (AS2007) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A B1-210 24 19/09/20 18g30 Thiết kế kỹ thuật (AS2021) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B2-GDB2A 23 19/09/20 18g30 Hóa đại cương (CH1003) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A B1-215 40 26/09/20 12g00 2 DT01-B B1-214 40 26/09/20 12g00 3 DT01-C B1-212 21 26/09/20 12g00 4 DT02-A B1-213 40 26/09/20 12g00 5 DT02-B B2-GDB2A 40 26/09/20 12g00 6 DT02-C B1-309 25 26/09/20 12g00 7 DT03-A B2-GDB2B 40 26/09/20 12g00 8 DT03-B B1-308 39 26/09/20 12g00 9 DT04-A B1-212 22 26/09/20 12g00 Hóa vô cơ (CH2011) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-210 29 16/09/20 8g00 Hóa vô cơ (CH2013) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-215 15 20/09/20 7g00 Quátrình &thiết bị cơhọc (CH2019) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-309 38 20/09/20 7g00 Sinh học đại cương (CH2027) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A C4-301 30 19/09/20 18g30 Q/tr & th/bị truyềnnhiệt (CH2043) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-213 46 20/09/20 15g00 Q/trình &tbị truyền khối (CH2051) T/Gian tối đa:120' 1 DT01-A B1-212 40 19/09/20 15g00 2 DT01-B B1-212 14 19/09/20 15g00 Kỹ thuật phản ứng (CH2059) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-308 22 14/09/20 8g00 Vẽ kỹ thuật (CI1003) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A A5-106.1 35 27/09/20 12g00 2 DT02-A A5-106.2 35 27/09/20 12g00 3 DT03-A A5-106.2 35 27/09/20 9g00 4 DT04-A A5-106.1 36 27/09/20 9g00 Trắc địa đại cương (CI1007) T/Gian tối đa:80' 1 DT01-A B1-212 44 19/09/20 7g00 Vẽ bóng & phối cảnh (CI1019) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B2-GDB2A 31 16/09/20 8g00 Vẽ kỹ thuật xây dựng (CI1033) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A A5-106.2 34 19/09/20 18g30 2 DT01-B A5-106.1 34 19/09/20 18g30 Địa chất công trình (CI1043) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A B1-212 40 16/09/20 12g00 2 DT01-B B1-212 9 16/09/20 12g00 Ng/lý kinhtế &quản lý xd (CI1045) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A C4-304 40 26/09/20 14g00 2 DT01-B C4-304 10 26/09/20 14g00 3 DT02-A C4-503 40 26/09/20 14g00 4 DT02-B C4-503 10 26/09/20 14g00 Kiến trúc (CI1049) T/Gian tối đa:80' 1 DT01-A B1-210 25 08/09/20 12g00 Quản lý dự án xây dựng (CI1053) T/Gian tối đa:60' 1 DT01-A B1-308 47 20/09/20 7g00 Sức bền vật liệu (CI2001) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A C4-403 40 26/09/20 9g00 2 DT01-B C4-502 20 26/09/20 9g00 3 DT02-A C4-304 40 26/09/20 9g00 4 DT02-B C4-502 20 26/09/20 9g00 5 DT03-A C4-301 40 26/09/20 9g00 6 DT03-B C4-302 21 26/09/20 9g00 Cơ lưu chất (CI2003) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-314 40 26/09/20 7g00 2 DT01-B B1-212 23 26/09/20 7g00 3 DT02-A B1-315 40 26/09/20 7g00 4 DT02-B B1-212 21 26/09/20 7g00 5 DT03-A B1-313 40 26/09/20 7g00 6 DT03-B C4-301 20 26/09/20 7g00 7 DT04-A B1-309 40 26/09/20 7g00 8 DT04-B C4-301 20 26/09/20 7g00 9 DT05-A B1-308 41 26/09/20 7g00 10 DT05-B B1-210 20 26/09/20 7g00 11 DT06-A B1-215 40 26/09/20 7g00 12 DT06-B B1-210 20 26/09/20 7g00 13 DT07-A B1-214 40 26/09/20 7g00 14 DT07-B B1-213 21 26/09/20 7g00 15 DT08-A B1-311 40 26/09/20 7g00 16 DT08-B B1-213 21 26/09/20 7g00 Cơ lưu chất (CI2005) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A C4-304 39 26/09/20 7g00 2 DT01-B C4-403 37 26/09/20 7g00 Sức bền vật liệu (CI2007) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A C4-403 40 24/09/20 18g30 2 DT01-B C4-304 23 24/09/20 18g30 3 DT02-A C4-402 40 24/09/20 18g30 4 DT02-B C4-304 21 24/09/20 18g30 Sức bền vật liệu (CI2009) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A B1-210 21 15/09/20 12g00 Nglý kiếntrúc côngnghiệp (CI2021) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A B1-315 18 19/09/20 18g30 Cơ học kết cấu (CI2029) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-213 40 07/09/20 18g30 2 DT01-B B1-210 31 07/09/20 18g30 3 DT02-A B1-212 40 07/09/20 18g30 4 DT02-B B1-214 31 07/09/20 18g30 Vật liệu xây dựng (CI2037) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-210 41 20/09/20 9g00 Cơ học kết cấu (CI2079) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A B1-311 26 15/09/20 18g30 Kết cấu bêtông cốt thép1 (CI2091) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-210 19 17/09/20 13g00 Cơ học đất (CI3001) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-214 34 20/09/20 15g00 2 DT02-A B1-212 40 20/09/20 15g00 3 DT02-B B1-212 9 20/09/20 15g00 Kết cấu thép 1 (CI3009) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-313 40 20/09/20 9g00 2 DT01-B B1-314 34 20/09/20 9g00 3 DT02-A B1-311 40 20/09/20 9g00 4 DT02-B B1-212 16 20/09/20 9g00 5 DT03-A B1-308 40 20/09/20 9g00 6 DT03-B B1-212 30 20/09/20 9g00 Thủy lực và thủy văn cđ (CI3011) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-210 10 16/09/20 12g00 Thiết kế cầu 1 (CI3039) T/Gian tối đa:80' 1 DT01-A B1-210 14 19/09/20 7g00 Kỹ thuật thi công (CI3043) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-214 19 19/09/20 18g30 Phương pháp phần tử hh (CI3061) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-215 40 19/09/20 18g30 Kết cấu bêtông cốt thép2 (CI3175) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-211 17 20/09/20 12g00 Nền móng (CI3195) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A B1-310 20 19/09/20 18g30 Ha Tang Cong Trinh Gt (CI4019) T/Gian tối đa:80' 1 DT01-A B1-314 26 19/09/20 13g00 Tổ chức thi công (CI4125) T/Gian tối đa:80' 1 DT01-A B1-214 21 19/09/20 15g00 Nhập môn về lập trình (CO1003) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-215 40 20/09/20 12g00 2 DT01-B B1-214 32 20/09/20 12g00 Hệ thống số (CO1009) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-311 21 19/09/20 18g30 Kỹ thuật lập trình (CO1011) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B2-GDB2B 41 20/09/20 9g00 Kỹ thuật lập trình (CO1013) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-212 38 19/09/20 18g30 Ctrúc dữliệu & giảithuật (CO2003) T/Gian tối đa:120' 1 DT01-A B1-212 40 16/09/20 8g00 2 DT01-B B1-213 39 16/09/20 8g00 Lập trình hướng đốitượng (CO2005) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-212 42 19/09/20 13g00 Kiến trúc máy tính (CO2007) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A C4-303 28 19/09/20 18g30 Lập trình web (CO3049) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-311 30 26/09/20 12g00 Vật lý bán dẫn (EE1007) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-309 26 26/09/20 16g00 Giải tích mạch (EE1011) T/Gian tối đa:110' 1 DT01-A B1-215 40 27/09/20 15g00 2 DT01-B B1-214 33 27/09/20 15g00 Vật lý bán dẫn (EE1013) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A C4-503 40 26/09/20 7g00 2 DT01-B C4-503 18 26/09/20 7g00 Kỹ thuật số (EE1015) T/Gian tối đa:120' 1 DT01-A B1-215 40 27/09/20 9g00 2 DT01-B B1-213 22 27/09/20 9g00 3 DT02-A B1-214 40 27/09/20 9g00 4 DT02-B B1-213 21 27/09/20 9g00 5 DT03-A B1-212 48 27/09/20 9g00 Trường điện từ (EE2003) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A B1-309 40 07/09/20 18g30 2 DT02-A B1-308 40 07/09/20 18g30 Tín hiệu và hệ thống (EE2005) T/Gian tối đa:100' 1 DT02-A B2-GDB2A 40 18/09/20 18g30 2 DT02-B B2-GDB2B 45 18/09/20 18g30 Mạch điện tử (EE2007) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A C4-502 40 23/09/20 18g30 2 DT01-B C4-402 21 23/09/20 18g30 3 DT02-A C4-304 40 23/09/20 18g30 4 DT02-B C4-304 10 23/09/20 18g30 5 DT03-A C4-403 40 23/09/20 18g30 6 DT03-B C4-402 22 23/09/20 18g30 Hệthống Mtính &ngônngữlt (EE2009) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A C4-503 40 24/09/20 18g30 2 DT01-B C4-502 38 24/09/20 18g30 Vi xử lý (EE2013) T/Gian tối đa:120' 1 DT01-A B2-GDB2B 40 27/09/20 12g00 2 DT01-B B2-GDB2B 16 27/09/20 12g00 Xử lý số tín hiệu (EE2015) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A C4-502 39 26/09/20 7g00 Cơ sở kỹ thuật điện (EE2017) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A B1-213 40 20/09/20 9g00 2 DT01-B B1-214 33 20/09/20 9g00 Cơ sở điều khiển tự động (EE2019) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-314 34 20/09/20 7g00 Cơ sở điện tử công suất (EE2021) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-309 29 27/09/20 15g00 Giải tích mạch (EE2033) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A B1-210 31 26/09/20 12g00 Máy điện (EE3009) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A C5-301 37 26/09/20 7g00 Giải tích hệ thống điện (EE3013) T/Gian tối đa:120' 1 DT01-A B1-210 30 25/09/20 18g30 Truyền số liệu và mạng (EE3019) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A B1-315 40 26/09/20 14g00 2 DT01-B B2-GDB2A 40 26/09/20 14g00 3 DT02-A B2-GDB2B 40 26/09/20 14g00 4 DT02-B B1-311 40 26/09/20 14g00 Địa vật lý đại cương (GE2007) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B2-GDB2B 31 20/09/20 7g00 Cơ sở thủy địa cơ học (GE2021) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-310 19 19/09/20 13g00 Côngnghệ khaithác dầukhí (GE3015) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A C4-302 13 19/09/20 18g30 Kỹ thuật vỉa dầu khí (GE3017) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-210 17 19/09/20 15g00 Máy tính trong kinhdoanh (IM1011) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A B1-212 40 17/09/20 12g00 2 DT01-B B1-212 14 17/09/20 12g00 Quản lý dự án cho kỹ sư (IM2011) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A B1-308 40 19/09/20 18g30 2 DT01-B B1-309 30 19/09/20 18g30 Quảntrị kinhdoanh cho ks (IM3001) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A B1-214 40 18/09/20 18g30 2 DT01-B B1-212 25 18/09/20 18g30 3 DT02-A B1-213 40 18/09/20 18g30 4 DT02-B B1-212 23 18/09/20 18g30 Đạođức kinhdoanh & tn xh (IM3051) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B2-GDB2A 33 14/09/20 8g00 Quản lý chất lượng (IM3063) T/Gian tối đa:80' 1 DT01-A B2-GDB2B 45 16/09/20 12g00 Quản lý dự án (IM4003) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A B1-212 40 15/09/20 8g00 2 DT01-B B1-212 12 15/09/20 8g00 Mạch điện (IU2003) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A B2-GDB2A 32 07/09/20 12g00 Công nghệ cơ khí 1 (IU2019) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-211 17 20/09/20 7g00 Anh văn cơ bản (LA1001) T/Gian tối đa:65' 1 DT01-A C4-503 40 26/09/20 16g00 2 DT01-B C4-503 19 26/09/20 16g00 Anh văn 1 (LA1003) T/Gian tối đa:65' 1 DT01-A B1-213 40 27/09/20 12g00 2 DT02-A B1-212 16 27/09/20 12g00 3 DT03-A B1-212 31 27/09/20 12g00 Anh văn 2 (LA1005) T/Gian tối đa:65' 1 DT01-A B1-213 40 27/09/20 15g00 2 DT01-B B1-212 20 27/09/20 15g00 3 DT02-A B1-212 35 27/09/20 15g00 4 DT03-A B1-210 36 27/09/20 15g00 Anh văn 3 (LA1007) T/Gian tối đa:65' 1 DT01-A B1-214 40 26/09/20 16g00 2 DT01-B B1-215 19 26/09/20 16g00 3 DT02-A B1-213 40 26/09/20 16g00 4 DT02-B B1-215 19 26/09/20 16g00 5 DT03-A B1-212 40 26/09/20 16g00 6 DT03-B B1-210 21 26/09/20 16g00 Anh văn 4 (LA1009) T/Gian tối đa:65' 1 DT01-A B1-212 40 27/09/20 7g00 2 DT01-B B1-213 19 27/09/20 7g00 3 DT02-A B2-GDB2A 40 27/09/20 7g00 4 DT02-B B1-214 21 27/09/20 7g00 5 DT03-A B2-GDB2B 40 27/09/20 7g00 6 DT03-B B1-213 19 27/09/20 7g00 Vật lý chất rắn (MA2001) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A B1-210 28 14/09/20 8g00 Nguyên lý máy (ME2003) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A C4-301 40 25/09/20 18g30 2 DT01-B C4-302 31 25/09/20 18g30 Trangbị điện-đtử trg MCN (ME2005) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A B1-210 24 20/09/20 12g00 Chi tiết máy (ME2007) T/Gian tối đa:120' 1 DT01-A B1-313 40 27/09/20 9g00 2 DT01-B B1-314 27 27/09/20 9g00 Kỹthuật điềukhiển tựđộng (ME2009) T/Gian tối đa:80' 1 DT01-A B1-311 47 27/09/20 12g00 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt (ME2013) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-308 46 27/09/20 7g00 2 DT02-A B1-309 44 27/09/20 7g00 Vật liệu học và xử lý (ME2015) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-315 21 26/09/20 16g00 Môi trường và con người (ME2019) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B2-GDB2B 40 27/09/20 15g00 2 DT01-B B2-GDB2B 10 27/09/20 15g00 Vẽ cơ khí (ME2021) T/Gian tối đa:120' 1 DT01-A C4-503 40 23/09/20 18g30 2 DT01-B C4-503 12 23/09/20 18g30 3 DT02-A C5-301 44 23/09/20 18g30 Trnhiệt &tb traođổinhiệt (ME2079) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B2-GDB2A 36 15/09/20 8g00 K/thuật thủy lực &khínén (ME3001) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A C4-503 44 22/09/20 18g30 Dung sai và kỹ thuật đo (ME3003) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-215 30 19/09/20 13g00 Thiếtkế hệthống cơđiệntử (ME3005) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-214 14 19/09/20 13g00 Kỹ thuật chế tạo 1 (ME3031) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-310 17 26/09/20 16g00 Giải tích 1 (MT1003) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A B1-214 40 23/09/20 18g30 2 DT01-B B1-215 40 23/09/20 18g30 3 DT01-C B1-314 39 23/09/20 18g30 4 DT01-D B1-210 33 23/09/20 18g30 5 DT02-A B1-309 40 23/09/20 18g30 6 DT02-B B1-313 40 23/09/20 18g30 7 DT02-C B1-315 40 23/09/20 18g30 8 DT02-D C4-301 31 23/09/20 18g30 9 DT03-A B1-212 42 23/09/20 18g30 10 DT03-B B2-GDB2A 40 23/09/20 18g30 11 DT03-C B2-GDB2B 40 23/09/20 18g30 12 DT03-D C4-303 26 23/09/20 18g30 13 DT04-A B1-311 40 23/09/20 18g30 14 DT04-B B1-308 40 23/09/20 18g30 15 DT04-C B1-213 40 23/09/20 18g30 16 DT04-D C4-302 29 23/09/20 18g30 Giải tích 2 (MT1005) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A C4-304 40 22/09/20 18g30 2 DT01-B C4-301 40 22/09/20 18g30 3 DT01-C B1-210 40 22/09/20 18g30 4 DT01-D C4-402 20 22/09/20 18g30 5 DT02-A B1-315 40 22/09/20 18g30 6 DT02-B B1-314 40 22/09/20 18g30 7 DT02-C B1-313 40 22/09/20 18g30 8 DT02-D C4-402 19 22/09/20 18g30 9 DT03-A B1-311 40 22/09/20 18g30 10 DT03-B B1-309 40 22/09/20 18g30 11 DT03-C B1-215 40 22/09/20 18g30 12 DT03-D C4-403 19 22/09/20 18g30 13 DT04-A B1-214 40 22/09/20 18g30 14 DT04-B B2-GDB2A 40 22/09/20 18g30 15 DT04-C B2-GDB2B 40 22/09/20 18g30 16 DT04-D C4-302 24 22/09/20 18g30 17 DT05-A B1-308 40 22/09/20 18g30 18 DT05-B B1-213 40 22/09/20 18g30 19 DT05-C B1-212 40 22/09/20 18g30 20 DT05-D C4-403 19 22/09/20 18g30 Đại số tuyến tính (MT1007) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A B1-215 41 26/09/20 14g00 2 DT01-B B1-309 40 26/09/20 14g00 3 DT01-C B1-213 40 26/09/20 14g00 4 DT01-D B1-213 10 26/09/20 14g00 5 DT02-A B1-214 42 26/09/20 14g00 6 DT02-B B1-308 40 26/09/20 14g00 7 DT02-C B1-212 40 26/09/20 14g00 8 DT02-D B1-212 12 26/09/20 14g00 Phương pháp tính (MT1009) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A B2-GDB2A 40 14/09/20 18g30 2 DT01-B B1-315 40 14/09/20 18g30 3 DT01-C B1-212 39 14/09/20 18g30 4 DT01-D B1-212 16 14/09/20 18g30 5 DT02-A B1-314 40 14/09/20 18g30 6 DT02-B B1-313 40 14/09/20 18g30 7 DT02-C B2-GDB2B 40 14/09/20 18g30 8 DT02-D B2-GDB2B 9 14/09/20 18g30 9 DT03-A B1-311 40 14/09/20 18g30 10 DT03-B B1-309 40 14/09/20 18g30 11 DT03-C B1-308 40 14/09/20 18g30 12 DT03-D B1-210 16 14/09/20 18g30 13 DT04-A B1-215 40 14/09/20 18g30 14 DT04-B B1-214 40 14/09/20 18g30 15 DT04-C B1-213 40 14/09/20 18g30 16 DT04-D B1-210 15 14/09/20 18g30 Giải tích 1 (MT1011) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A B2-GDB2B 40 19/09/20 15g00 2 DT01-B B2-GDB2B 14 19/09/20 15g00 Xác suất và thống kê (MT2001) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A B1-308 40 15/09/20 18g30 2 DT01-B B1-215 40 15/09/20 18g30 3 DT01-C B1-212 40 15/09/20 18g30 4 DT01-D B1-212 5 15/09/20 18g30 5 DT02-A B1-214 40 15/09/20 18g30 6 DT02-B B1-213 40 15/09/20 18g30 7 DT02-C B1-210 21 15/09/20 18g30 8 DT03-A B2-GDB2A 40 15/09/20 18g30 9 DT03-B B2-GDB2B 40 15/09/20 18g30 10 DT03-C B1-309 37 15/09/20 18g30 11 DT03-D B1-210 10 15/09/20 18g30 Xác suất và thống kê (MT2013) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A B1-213 41 19/09/20 7g00 2 DT01-B B1-214 40 19/09/20 7g00 3 DT01-C B1-215 36 19/09/20 7g00 Vật lý 1 (PH1003) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-210 40 24/09/20 18g30 2 DT01-B B2-GDB2A 40 24/09/20 18g30 3 DT01-C B1-315 40 24/09/20 18g30 4 DT01-D C4-301 15 24/09/20 18g30 5 DT02-A B1-314 40 24/09/20 18g30 6 DT02-B B1-313 40 24/09/20 18g30 7 DT02-C B1-311 40 24/09/20 18g30 8 DT02-D C4-301 15 24/09/20 18g30 9 DT03-A B1-309 40 24/09/20 18g30 10 DT03-B B1-215 40 24/09/20 18g30 11 DT03-C B1-212 40 24/09/20 18g30 12 DT03-D B1-212 13 24/09/20 18g30 13 DT04-A B1-214 40 24/09/20 18g30 14 DT04-B B1-213 40 24/09/20 18g30 15 DT04-C B2-GDB2B 40 24/09/20 18g30 16 DT04-D B2-GDB2B 10 24/09/20 18g30 17 DT05-A B1-308 44 24/09/20 18g30 Vật lý 2 (PH1005) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-309 40 27/09/20 9g00 2 DT01-B B1-210 32 27/09/20 9g00 3 DT02-A B1-311 40 27/09/20 9g00 4 DT02-B B1-308 36 27/09/20 9g00 Những NgLý cơbản CN M-Lê (SP1003) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A B1-314 40 26/09/20 9g00 2 DT01-B B1-313 40 26/09/20 9g00 3 DT01-C B1-212 26 26/09/20 9g00 4 DT02-A B1-309 40 26/09/20 9g00 5 DT02-B B1-215 40 26/09/20 9g00 6 DT02-C B1-210 28 26/09/20 9g00 7 DT03-A B1-214 40 26/09/20 9g00 8 DT03-B B1-311 40 26/09/20 9g00 9 DT03-C B1-212 20 26/09/20 9g00 10 DT04-A B1-308 40 26/09/20 9g00 11 DT04-B B1-213 40 26/09/20 9g00 12 DT04-C B1-315 38 26/09/20 9g00 Tư tưởng Hồ Chí Minh (SP1005) T/Gian tối đa:80' 1 DT01-A C4-301 40 16/09/20 18g30 2 DT01-B B1-210 40 16/09/20 18g30 3 DT01-C B1-315 40 16/09/20 18g30 4 DT02-A B1-314 40 16/09/20 18g30 5 DT02-B B1-313 40 16/09/20 18g30 6 DT02-C C4-304 37 16/09/20 18g30 7 DT03-A B1-309 40 16/09/20 18g30 8 DT03-B B1-215 40 16/09/20 18g30 9 DT03-C B1-308 41 16/09/20 18g30 10 DT04-A B1-214 40 16/09/20 18g30 11 DT04-B B2-GDB2A 40 16/09/20 18g30 12 DT04-C B1-213 41 16/09/20 18g30 13 DT05-A B2-GDB2B 40 16/09/20 18g30 14 DT05-B B1-311 40 16/09/20 18g30 15 DT05-C B1-212 43 16/09/20 18g30 Ph/luật ViệtNam đạicương (SP1007) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A C5-502 40 17/09/20 18g30 2 DT01-B C5-403 40 17/09/20 18g30 3 DT01-C B1-308 48 17/09/20 18g30 4 DT02-A C5-401 40 17/09/20 18g30 5 DT02-B C5-303 40 17/09/20 18g30 6 DT02-C C4-503 40 17/09/20 18g30 7 DT02-D C4-503 12 17/09/20 18g30 8 DT03-A C5-301 40 17/09/20 18g30 9 DT03-B C4-403 40 17/09/20 18g30 10 DT03-C C4-304 45 17/09/20 18g30 11 DT04-A C4-402 40 17/09/20 18g30 12 DT04-B B1-210 40 17/09/20 18g30 13 DT04-C B1-212 40 17/09/20 18g30 14 DT04-D B1-212 10 17/09/20 18g30 15 DT05-A B1-314 40 17/09/20 18g30 16 DT05-B B2-GDB2A 40 17/09/20 18g30 17 DT05-C B1-311 47 17/09/20 18g30 18 DT06-A B1-315 40 17/09/20 18g30 19 DT06-B C5-503 38 17/09/20 18g30 20 DT06-C B2-GDB2B 48 17/09/20 18g30 21 DT07-A B1-313 40 17/09/20 18g30 22 DT07-B B1-309 40 17/09/20 18g30 23 DT07-C C4-301 47 17/09/20 18g30 24 DT08-A B1-215 40 17/09/20 18g30 25 DT08-B B1-214 40 17/09/20 18g30 26 DT08-C B1-213 48 17/09/20 18g30 Đườnglối CM của ĐảngCSVN (SP1009) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-309 40 25/09/20 18g30 2 DT01-B B1-313 40 25/09/20 18g30 3 DT01-C B1-212 40 25/09/20 18g30 4 DT01-D B1-212 10 25/09/20 18g30 5 DT02-A B1-314 40 25/09/20 18g30 6 DT02-B B1-315 40 25/09/20 18g30 7 DT02-C B1-308 40 25/09/20 18g30 8 DT02-D B1-308 9 25/09/20 18g30 9 DT03-A B2-GDB2A 40 25/09/20 18g30 10 DT03-B B1-311 40 25/09/20 18g30 11 DT03-C B2-GDB2B 48 25/09/20 18g30 12 DT04-A B1-215 40 25/09/20 18g30 13 DT04-B B1-214 40 25/09/20 18g30 14 DT04-C B1-213 49 25/09/20 18g30 Triết học Mác - Lênin (SP1031) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A C5-401 40 21/09/20 18g30 2 DT01-B C5-303 40 21/09/20 18g30 3 DT01-C C4-503 40 21/09/20 18g30 4 DT01-D C4-503 15 21/09/20 18g30 5 DT02-A C4-403 40 21/09/20 18g30 6 DT02-B B1-308 39 21/09/20 18g30 7 DT02-C C4-402 40 21/09/20 18g30 8 DT02-D B1-308 11 21/09/20 18g30 9 DT03-A C4-304 40 21/09/20 18g30 10 DT03-B C4-301 40 21/09/20 18g30 11 DT03-C B1-210 40 21/09/20 18g30 12 DT03-D C5-301 19 21/09/20 18g30 13 DT04-A B1-214 40 21/09/20 18g30 14 DT04-B B1-215 40 21/09/20 18g30 15 DT04-C C5-403 39 21/09/20 18g30 16 DT04-D C5-301 16 21/09/20 18g30 17 DT05-A B1-314 40 21/09/20 18g30 18 DT05-B B1-309 40 21/09/20 18g30 19 DT05-C B2-GDB2B 40 21/09/20 18g30 20 DT05-D B2-GDB2B 14 21/09/20 18g30 21 DT06-A B1-311 40 21/09/20 18g30 22 DT06-B B1-313 40 21/09/20 18g30 23 DT06-C B1-212 40 21/09/20 18g30 24 DT06-D B1-212 15 21/09/20 18g30 25 DT07-A B1-315 40 21/09/20 18g30 26 DT07-B B2-GDB2A 40 21/09/20 18g30 27 DT07-C B1-213 40 21/09/20 18g30 28 DT07-D B1-213 12 21/09/20 18g30 Vẽ kỹ thuật giao thông (TR1003) T/Gian tối đa:120' 1 DT01-A B1-214 15 15/09/20 8g00 Cơ học thủy khí (TR1005) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-210 29 15/09/20 8g00 Động cơ đốt trong (TR2019) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-214 29 20/09/20 7g00 Lý thuyết ô tô (TR2021) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-211 20 20/09/20 9g00 Thiếtkế độngcơ đốt trong (TR3013) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A B1-314 15 19/09/20 18g30 ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 18 tháng 08 năm 2020