HK193- Các môn học hủy lớp do sĩ số ít
Ngày: 30/11/-0001
Mã lớp | Mã môn | Tên | Bộ môn | Tên BM | Nhóm | Số SV đăng ký | Thứ | Tiết BĐ | Số tiết | Họ | Tên | Khoa |
DTHC6 | CH2001 | Hóa lý | HPT | Kỹ Thuật Hóa Lý | DT01 | 9 | 5 | 3 | 3 | Nguyễn Trường | Sơn | HC |
DTHC6 | CH2001 | Hóa lý | HPT | Kỹ Thuật Hóa Lý | DT01 | 9 | 6 | 58 | 1 | Nguyễn Trường | Sơn | HC |
DTHC4 | CH2002 | Hóa lý (tn) | HPT | Kỹ Thuật Hóa Lý | DT01 | 9 | 7 | 8 | 5 | Nguyễn Ngọc | Điền | HC |
DTXD2 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | VXD | Vật Liệu Xây Dựng | DT02 | 8 | 2 | 3 | 3 | Cù Khắc | Trúc | XD |
DTXD2 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | VXD | Vật Liệu Xây Dựng | DT02 | 8 | 3 | 58 | 1 | Cù Khắc | Trúc | XD |
DTXD2 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | VXD | Vật Liệu Xây Dựng | DT02 | 8 | 5 | 58 | 1 | Cù Khắc | Trúc | XD |
DTXD2 | CI2038 | Vật liệu xây dựng (tn) | VXD | Vật Liệu Xây Dựng | DT02 | 8 | 4 | 10 | 3 | Lê Văn Hải | Châu | XD |
DTMT1 | CO1009 | Hệ thống số | KTM | Kỹ Thuật Máy Tính | DTQ1 | 7 | 2 | 7 | 3 | Trần Ngọc | Thịnh | MT |
DTMT1 | CO1009 | Hệ thống số | KTM | Kỹ Thuật Máy Tính | DTQ1 | 7 | 2 | 58 | 1 | Trần Ngọc | Thịnh | MT |
DTMT1 | CO1009 | Hệ thống số | KTM | Kỹ Thuật Máy Tính | DTQ1 | 7 | 2 | 59 | 1 | Trần Ngọc | Thịnh | MT |
DTMT1 | CO1009 | Hệ thống số | KTM | Kỹ Thuật Máy Tính | DTQ1 | 7 | 4 | 3 | 3 | Trần Ngọc | Thịnh | MT |
DTMT1 | CO1010 | Hệ thống số (tn) | KTM | Kỹ Thuật Máy Tính | DTQ1 | 7 | 8 | 9 | 3 | Ngô Đức | Minh | MT |
DTMT4 | CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | CDL | Hệ Thống Thông Tin | DT01 | 8 | 5 | 59 | 1 | Nguyễn Đình | Thành | MT |
DTMT4 | CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | CDL | Hệ Thống Thông Tin | DT01 | 8 | 6 | 2 | 3 | Nguyễn Đình | Thành | MT |
DTMT4 | CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | CDL | Hệ Thống Thông Tin | DT01 | 8 | 6 | 58 | 1 | Nguyễn Đình | Thành | MT |
DTMT1 | CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | CDL | Hệ Thống Thông Tin | DTQ1 | 8 | 4 | 3 | 3 | Trần Minh | Quang | MT |
DTMT1 | CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | CDL | Hệ Thống Thông Tin | DTQ1 | 8 | 4 | 58 | 1 | Trần Minh | Quang | MT |
DTMT1 | CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | CDL | Hệ Thống Thông Tin | DTQ1 | 8 | 5 | 58 | 1 | Trần Minh | Quang | MT |
DTMT4 | CO2014 | Hệ cơ sở dữ liệu (tn) | CDL | Hệ Thống Thông Tin | DT01 | 8 | 3 | 3 | 3 | Nguyễn Đình | Thành | MT |
DTMT4 | CO2014 | Hệ cơ sở dữ liệu (tn) | CDL | Hệ Thống Thông Tin | DT01 | 8 | 8 | 3 | 3 | Nguyễn Đình | Thành | MT |
DTMT1 | CO2014 | Hệ cơ sở dữ liệu (tn) | CDL | Hệ Thống Thông Tin | DTQ1 | 8 | 2 | 10 | 3 | Phan Trọng | Nhân | MT |
DTMT1 | CO2014 | Hệ cơ sở dữ liệu (tn) | CDL | Hệ Thống Thông Tin | DTQ1 | 8 | 5 | 3 | 3 | Phan Trọng | Nhân | MT |
DTMT1 | CO3003 | Mạng máy tính | PMH | Hệ Thống & Mạng Máy Tính | DT01 | 6 | 4 | 3 | 3 | Nguyễn Lê Duy | Lai | MT |
DTMT1 | CO3003 | Mạng máy tính | PMH | Hệ Thống & Mạng Máy Tính | DT01 | 6 | 4 | 59 | 1 | Nguyễn Lê Duy | Lai | MT |
DTMT1 | CO3003 | Mạng máy tính | PMH | Hệ Thống & Mạng Máy Tính | DT01 | 6 | 5 | 59 | 1 | Nguyễn Lê Duy | Lai | MT |
DTMT1 | CO3004 | Mạng máy tính (tn) | PMH | Hệ Thống & Mạng Máy Tính | DT01 | 6 | 5 | 3 | 3 | Nguyễn Lê Duy | Lai | MT |
DTDD5 | EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | DT01 | 6 | 3 | 2 | 3 | Trần Quang | Việt | DD |
DTDD5 | EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | DT01 | 6 | 4 | 59 | 1 | Trần Quang | Việt | DD |
DTDD5 | EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | DT01 | 6 | 5 | 2 | 3 | Trần Quang | Việt | DD |
DTDD5 | EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | DT01 | 6 | 6 | 59 | 1 | Trần Quang | Việt | DD |
DTDD4 | EE3001 | Hệ thống cung cấp điện | CCD | Cung Cấp Điện | DT01 | 9 | 2 | 59 | 1 | Nguyễn Đức | Hưng | DD |
DTDD4 | EE3001 | Hệ thống cung cấp điện | CCD | Cung Cấp Điện | DT01 | 9 | 4 | 59 | 1 | Nguyễn Đức | Hưng | DD |
DTDD4 | EE3001 | Hệ thống cung cấp điện | CCD | Cung Cấp Điện | DT01 | 9 | 5 | 3 | 3 | Nguyễn Đức | Hưng | DD |
DTDD2 | EE3002 | Hệ thống c\cấp điện (TN) | CCD | Cung Cấp Điện | DT01 | 9 | 8 | 8 | 3 | Nguyễn Đức | Hưng | DD |
DTQL1 | IM3013 | Quản lý sản xuất | QSX | Quản lý SX & Điều hành | DT01 | 4 | 2 | 7 | 3 | Đường Võ | Hùng | QL |
DTQL1 | IM3013 | Quản lý sản xuất | QSX | Quản lý SX & Điều hành | DT01 | 4 | 4 | 58 | 1 | Đường Võ | Hùng | QL |
DTQL1 | IM3061 | Anh văn trong kinh doanh | QCN | Quản Lý Công Nghiệp | DT01 | 8 | 4 | 3 | 4 | Nguyễn Thanh | Thủy | TN |
DTQL1 | IM3061 | Anh văn trong kinh doanh | QCN | Quản Lý Công Nghiệp | DT01 | 8 | 7 | 58 | 1 | Nguyễn Thanh | Thủy | TN |
DTTD5 | PE1009 | Bóng đá | PDT | Phòng Đào Tạo | DT03 | 2 | 7 | 2 | 3 | |||
DTTD5 | PE1009 | Bóng đá | PDT | Phòng Đào Tạo | DT03 | 2 | 8 | 10 | 3 | |||
DTTD6 | PE1009 | Bóng đá | PDT | Phòng Đào Tạo | DT04 | 1 | 7 | 10 | 3 | |||
DTTD6 | PE1009 | Bóng đá | PDT | Phòng Đào Tạo | DT04 | 1 | 8 | 2 | 3 | |||
DTTD8 | PE1013 | Bóng bàn | PDT | Phòng Đào Tạo | DT04 | 7 | 7 | 10 | 3 | |||
DTTD8 | PE1013 | Bóng bàn | PDT | Phòng Đào Tạo | DT04 | 7 | 8 | 2 | 3 | |||
DTTD7 | PE1015 | Bóng rổ | PDT | Phòng Đào Tạo | DT03 | 22 | 7 | 2 | 3 | |||
DTTD7 | PE1015 | Bóng rổ | PDT | Phòng Đào Tạo | DT03 | 22 | 8 | 10 | 3 | |||
DTTD8 | PE1015 | Bóng rổ | PDT | Phòng Đào Tạo | DT04 | 0 | 7 | 2 | 3 | |||
DTTD8 | PE1015 | Bóng rổ | PDT | Phòng Đào Tạo | DT04 | 0 | 8 | 10 | 3 | |||
DTTD1 | PE1019 | Bơi | PDT | Phòng Đào Tạo | DT04 | 10 | 7 | 10 | 3 | |||
DTTD1 | PE1019 | Bơi | PDT | Phòng Đào Tạo | DT04 | 10 | 8 | 2 | 3 | |||
DTTD13 | PE1021 | Aerobic | PDT | Phòng Đào Tạo | DT03 | 7 | 7 | 10 | 3 | |||
DTTD13 | PE1021 | Aerobic | PDT | Phòng Đào Tạo | DT03 | 7 | 8 | 2 | 3 | |||
DTTD12 | PE1021 | Aerobic | PDT | Phòng Đào Tạo | DT04 | 1 | 7 | 10 | 3 | |||
DTTD12 | PE1021 | Aerobic | PDT | Phòng Đào Tạo | DT04 | 1 | 8 | 2 | 3 | |||
DTTD11 | PE1023 | Võ (Karate, Taewondo) | PDT | Phòng Đào Tạo | DT04 | 23 | 7 | 2 | 3 | |||
DTTD11 | PE1023 | Võ (Karate, Taewondo) | PDT | Phòng Đào Tạo | DT04 | 23 | 8 | 10 | 3 |