HK181 - Các môn học hủy nhóm
Ngày: 13/08/2018
Mã môn học | Tên môn học | Nhóm | Số Đăng ký | Mã NV | Họ | Tên |
260639 | Vi xử lý -vi đ/khiển (BT | C02 | 8 | 003032 | Lê Quang | Ngọc |
260639 | Vi xử lý -vi đ/khiển (BT | CO3 | 7 | 003032 | Lê Quang | Ngọc |
260669 | Cơ điện tử (TN) | C01 | 6 | 003032 | Lê Quang | Ngọc |
260669 | Cơ điện tử (TN) | CO3 | 6 | 003032 | Lê Quang | Ngọc |
Mã môn học | Tên môn học | nhóm | mã nhân viên | họ lót | Tên |
260623 | Tổ chức qlý bảo dưỡng 3 | C01 | 001971 | trương Công | Truyền |
260625 | Công nghệ hàn 2 | C01 | 002419 | Nguyễn | Quang |
260635 | Kỹ thuật số (BT) | C05 | 002003 | Phan Xuân | Trung |
260641 | Dung sai & đo lường (BT) | C05 | 002419 | Nguyễn | Quang |
260611 | Dung sai & đo lường | C02 | 002591 | Trương Công | Tiễn |
260669 | Cơ điện tử (TN) | C01 | 003032 | Lê Quang | Ngọc |
260632 | Tự động hóa | C02 | 002591 | Trương Công | Tiễn |
260637 | Tự động hóa (BT) | C04 | 002591 | Trương Công | Tiễn |
260611 | Dung sai & đo lường | C02 | 002591 | Trương Công | Tiễn |
Mã môn | Nhóm | Tên Môn Học | Số Đăng ký |
EE3021 | A05 | THUC TAP DIEN TU 2 | 0 |
EE3023 | A08 | THUC TAP DIEN 2 | 0 |
ME3022 | A02 | KT NANG VAN CHUYEN(TN) | 0 |
SP1007 | A09 | PH/LUAT VIETNAM DAICUONG | 0 |
CI1004 | L06 | VE KY THUAT (TN) | 0 |
CI2007 | TNX1 | SUC BEN VAT LIEU | 0 |
CI2008 | TNX1 | SUC BEN VAT LIEU (TN) | 0 |
CI4303 | L01 | THIET KE DUAN TOT NGHIEP | 0 |
ME1004 | L07 | CO KHI DAI CUONG (TN) | 0 |
ME2022 | L05 | VE CO KHI (TH) | 0 |
ME2022 | L07 | VE CO KHI (TH) | 0 |
ME2022 | L10 | VE CO KHI (TH) | 0 |
ME2022 | L13 | VE CO KHI (TH) | 0 |
CI2043 | A01 | DO VE DIA HINH | 0 |
CI2044 | A01 | DO VE DIA HINH (TN) | 0 |
EE3018 | A02 | DOLUONG D\K BANGMT (TN) | 0 |
IM3013 | A02 | QUAN LY SAN XUAT | 0 |
Mã môn | Tên MH | nhóm | Thứ | tiết BĐ | Số Tiết | Mã Cán bộ | Họ | Tên | Sĩ số đăng ký | Sĩ số cho phép | Lý Do | |
003003 | Anh văn 3 | P07 | 2 | 9 | 4 | 9 | 48 | Huy Sĩ Số ít | ||||
003003 | Anh văn 3 | C04 | 6 | 9 | 4 | 5 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
003003 | Anh văn 3 | C03 | 6 | 1 | 4 | 4 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
003003 | Anh văn 3 | C02 | 5 | 1 | 4 | 7 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
003004 | Anh văn 4 | C05 | 6 | 1 | 4 | 5 | 30 | Huy Sĩ Số ít | ||||
003004 | Anh văn 4 | C06 | 5 | 1 | 4 | 5 | 25 | Huy Sĩ Số ít | ||||
201702 | Dao động 1 | P02 | 4 | 10 | 3 | 002612 | NGUYEN TUONG | LONG | 2 | 12 | Huy Sĩ Số ít | |
201705 | Hư hỏng & phá hủy 1 | P02 | 3 | 4 | 3 | 002852 | NGUYEN THANH | NHA | 4 | 12 | Huy Sĩ Số ít | |
209037 | Vẽ Cơ Khí | C02 | 3 | 1 | 3 | 001766 | TRAN DAI | NGUYEN | 2 | 60 | Huy Sĩ Số ít | |
260613 | Trang bị điện trong CN 1 | C03 | 3 | 7 | 3 | 003418 | HUYNH DUC | TRI | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
260623 | Tổ chức qlý bảo dưỡng 3 | C05 | 5 | 1 | 3 | 002210 | LE HOANG | THIEN | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
260623 | Tổ chức qlý bảo dưỡng 3 | C02 | 4 | 1 | 3 | 002210 | LE HOANG | THIEN | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
260623 | Tổ chức qlý bảo dưỡng 3 | C04 | 6 | 1 | 3 | 002210 | LE HOANG | THIEN | 0 | 13 | Huy Sĩ Số ít | |
260625 | Công nghệ hàn 2 | C06 | 5 | 4 | 3 | 002419 | NGUYEN | QUANG | 0 | 15 | Huy Sĩ Số ít | |
260625 | Công nghệ hàn 2 | C07 | 4 | 4 | 3 | 002419 | NGUYEN | QUANG | 0 | 12 | Huy Sĩ Số ít | |
260625 | Công nghệ hàn 2 | C04 | 4 | 1 | 3 | 002419 | NGUYEN | QUANG | 0 | 13 | Huy Sĩ Số ít | |
260625 | Công nghệ hàn 2 | C08 | 6 | 7 | 3 | 002419 | NGUYEN | QUANG | 8 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
260625 | Công nghệ hàn 2 | C05 | 6 | 1 | 3 | 002419 | NGUYEN | QUANG | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
260626 | Truyền động thủy lực 2 | C05 | 2 | 1 | 3 | 002210 | LE HOANG | THIEN | 0 | 18 | Huy Sĩ Số ít | |
260626 | Truyền động thủy lực 2 | C02 | 5 | 4 | 3 | 002210 | LE HOANG | THIEN | 5 | 15 | Huy Sĩ Số ít | |
260626 | Truyền động thủy lực 2 | C07 | 6 | 4 | 3 | 001971 | LE THE | TRUYEN | 3 | 12 | Huy Sĩ Số ít | |
260626 | Truyền động thủy lực 2 | C08 | 4 | 10 | 3 | 002210 | LE HOANG | THIEN | 1 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
260626 | Truyền động thủy lực 2 | C04 | 2 | 7 | 3 | 002210 | LE HOANG | THIEN | 2 | 13 | Huy Sĩ Số ít | |
260629 | Kt G/sát ttrag&cdhu Hỏng | C02 | 5 | 4 | 3 | 002580 | NGUYEN THANH | TRUONG | 7 | 50 | Huy Sĩ Số ít | |
260630 | C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt | C01 | 5 | 1 | 3 | 001999 | TRAN VAN | THONG | 4 | 18 | Huy Sĩ Số ít | |
260630 | C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt | C06 | 4 | 1 | 3 | 001999 | TRAN VAN | THONG | 3 | 15 | Huy Sĩ Số ít | |
260630 | C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt | C04 | 6 | 4 | 3 | 001999 | TRAN VAN | THONG | 0 | 13 | Huy Sĩ Số ít | |
260630 | C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt | C07 | 2 | 10 | 3 | 001999 | TRAN VAN | THONG | 1 | 12 | Huy Sĩ Số ít | |
260633 | Mạng truyền thông cn | C02 | 5 | 10 | 3 | 002278 | DANG ANH | DUY | 1 | 50 | Huy Sĩ Số ít | |
260635 | Kỹ thuật số (BT) | C07 | 4 | 1 | 3 | 002003 | PHAN XUAN | TRUNG | 2 | 12 | Huy Sĩ Số ít | |
260635 | Kỹ thuật số (BT) | C06 | 4 | 4 | 3 | 002003 | PHAN XUAN | TRUNG | 0 | 13 | Huy Sĩ Số ít | |
260636 | Kt g/sát ttrg&cdhu Hg(BT | C02 | 5 | 4 | 3 | 002580 | NGUYEN THANH | TRUONG | 7 | 25 | Huy Sĩ Số ít | |
260636 | Kt g/sát ttrg&cdhu Hg(BT | C03 | 4 | 4 | 3 | 002210 | LE HOANG | THIEN | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
260637 | Tự động hóa (BT) | C02 | 3 | 10 | 3 | 002591 | TRUONG CONG | TIEN | 1 | 19 | Huy Sĩ Số ít | |
260638 | Mạng truyền thông cn (BT | C03 | 4 | 7 | 3 | 002278 | DANG ANH | DUY | 3 | 17 | Huy Sĩ Số ít | |
260638 | Mạng truyền thông cn (BT | C04 | 6 | 7 | 3 | 002278 | DANG ANH | DUY | 1 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
260640 | Chi tiết máy (BT) | C02 | 6 | 7 | 3 | 001408 | TRAN VAN | BINH | 5 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
260640 | Chi tiết máy (BT) | C03 | 6 | 4 | 3 | 001408 | TRAN VAN | BINH | 4 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
260640 | Chi tiết máy (BT) | C06 | 5 | 10 | 3 | 003253 | NGUYEN THI HONG | NGAN | 4 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
260641 | Dung sai & đo lường (BT) | C04 | 2 | 4 | 3 | 003253 | NGUYEN THI HONG | NGAN | 0 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
260641 | Dung sai & đo lường (BT) | C06 | 4 | 4 | 3 | 003253 | NGUYEN THI HONG | NGAN | 2 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
260641 | Dung sai & đo lường (BT) | C07 | 3 | 4 | 3 | 002419 | NGUYEN | QUANG | 2 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
260642 | Truyền động khí nén 1(BT | C02 | 6 | 4 | 3 | 002210 | LE HOANG | THIEN | 5 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
260642 | Truyền động khí nén 1(BT | C08 | 3 | 1 | 3 | 001408 | TRAN VAN | BINH | 4 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
260643 | Trg bị điện trong CN1(BT | C05 | 3 | 10 | 3 | 003418 | HUYNH DUC | TRI | 6 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
260643 | Trg bị điện trong CN1(BT | C07 | 5 | 7 | 3 | 003418 | HUYNH DUC | TRI | 0 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
260643 | Trg bị điện trong CN1(BT | C08 | 4 | 4 | 3 | 003418 | HUYNH DUC | TRI | 6 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
AS2001 | Cơ học ứng dụng | L02 | 4 | 7 | 4 | 003139 | NGUYEN THAI | HIEN | 8 | 70 | Huy Sĩ Số ít | |
AS2001 | Cơ học ứng dụng | L05 | 2 | 1 | 4 | 003136 | PHAM BAO | TOAN | 3 | 60 | Huy Sĩ Số ít | |
AS2001 | Cơ học ứng dụng | L07 | 3 | 7 | 4 | 003012 | NGUYEN NGOC | MINH | 4 | 60 | Huy Sĩ Số ít | |
AS3001 | Động học robot | A01 | 4 | 9 | 4 | 002792 | NGO KIEU | NHI | 7 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
AS3019 | Pt sl thực nghiệm cơ học | A01 | 4 | 9 | 4 | 003136 | PHAM BAO | TOAN | 3 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
AS3057 | Trực quan hóa dữ liệu | A01 | 5 | 7 | 3 | 003485 | DO NGOC | SON | 0 | 61 | Huy Sĩ Số ít | |
AS3059 | Kỹ thuật lập trình (vltt | A01 | 4 | 1 | 3 | 003485 | DO NGOC | SON | 6 | 61 | Huy Sĩ Số ít | |
AS3063 | ứ/dụng Matlab trong vltt | A01 | 4 | 1 | 3 | 002851 | TRAN THI THU | HANH | 0 | 61 | Huy Sĩ Số ít | |
AS3065 | Cs vậtlý tínhtoán & mpvl | A01 | 5 | 10 | 3 | 002677 | VO VAN | HOANG | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
AS3081 | Tính toán khoa học | A01 | 5 | 1 | 4 | 003402 | NGUYEN THI THUY | HANG | 0 | 61 | Huy Sĩ Số ít | |
AS3097 | ứng xử cơhọc của vậtliệu | A01 | 2 | 9 | 4 | 003012 | NGUYEN NGOC | MINH | 1 | 64 | Huy Sĩ Số ít | |
AS3099 | Các pm tt mp trong vậtlý | A01 | 6 | 4 | 3 | 002677 | VO VAN | HOANG | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
AS3101 | Lậptrình tt hiệunăng cao | A01 | 6 | 1 | 3 | 003485 | DO NGOC | SON | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CH1004 | Hóa đại cương (tn) | A02 | 2 | 3 | 4 | 5 | 30 | Huy Sĩ Số ít | ||||
CH1004 | Hóa đại cương (tn) | A03 | 6 | 9 | 4 | 5 | 30 | Huy Sĩ Số ít | ||||
CH2012 | Hóa vô cơ (tn) | L16 | 5 | 7 | 5 | 001193 | NGO VAN | CO | 4 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
CH2012 | Hóa vô cơ (tn) | L16 | 5 | 1 | 5 | 001193 | NGO VAN | CO | 4 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
CH2012 | Hóa vô cơ (tn) | A02 | 2 | 7 | 5 | 001193 | NGO VAN | CO | 8 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
CH2012 | Hóa vô cơ (tn) | A02 | 2 | 1 | 5 | 001193 | NGO VAN | CO | 8 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
CH2037 | Hóa sinh công nghiệp | A01 | 6 | 1 | 3 | 001920 | LE THI THUY | TIEN | 0 | 45 | Huy Sĩ Số ít | |
CH2038 | Hóa sinh công nghiệp(tn) | A01 | 3 | 8 | 5 | 002816 | TRAN TRUC | THANH | 0 | 22 | Huy Sĩ Số ít | |
CH2038 | Hóa sinh công nghiệp(tn) | A02 | 3 | 2 | 5 | 003768 | NGUYEN MINH | THIEN | 0 | 23 | Huy Sĩ Số ít | |
CH2103 | Luật thực phẩm | A01 | 5 | 8 | 2 | 001365 | DONG THI ANH | DAO | 5 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CH2105 | Quản lý chuỗi cungứng tp | A01 | 6 | 8 | 2 | 003458 | TRAN THI NGOC | YEN | 4 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CH2107 | Thực phẩm,văn hóa,mt &xh | A01 | 6 | 7 | 3 | 003035 | PHAN NGOC | HOA | 4 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3071 | C/nghệ sx đường& bánhkẹo | TNH1 | 4 | 1 | 3 | 001686 | TRAN THI THU | TRA | 2 | 18 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3077 | Liệu pháp gen | A01 | 6 | 1 | 2 | 003054 | HOANG MY | DUNG | 0 | 57 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3083 | Công nghệ hạt và bột | A01 | 4 | 1 | 3 | 001917 | LE THI KIM | PHUNG | 0 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3089 | C/nghệ cb chất béo tphẩm | A01 | 6 | 1 | 3 | 003509 | VO DINH LE | TAM | 0 | 60 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3089 | C/nghệ cb chất béo tphẩm | TNH1 | 6 | 4 | 3 | 003509 | VO DINH LE | TAM | 0 | 18 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3091 | Kỹ thuật sx d/phẩm & đg | A01 | 2 | 11 | 2 | 001917 | LE THI KIM | PHUNG | 0 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3105 | Cơ sở tổng hợp thuốc | A01 | 2 | 1 | 2 | 002803 | TONG THANH | DANH | 0 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3133 | Mô hình hóa,mp &tưh CNHH | A02 | 4 | 4 | 3 | 001884 | TRINH VAN | DUNG | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3135 | Công nghệ vi sinh | A01 | 2 | 3 | 2 | 001973 | NGUYEN THUY | HUONG | 0 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3185 | C/nghệ sx chất màu vô cơ | A01 | 4 | 7 | 2 | 001871 | HUYNH KY PHUONG | HA | 2 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3187 | Kỹ thuật pt ks &cc vô cơ | A01 | 4 | 9 | 2 | 003049 | LAM HOA | HUNG | 1 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3188 | Kỹ thuật pt ks &ccvc (TN | A01 | 8 | 7 | 5 | 002818 | DO THI AN | SA | 1 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3201 | Kỹ thuật nhuộm in | A01 | 2 | 10 | 3 | 001584 | PHAM THANH | QUAN | 2 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3209 | Hóa học nano | A01 | 4 | 11 | 2 | 002468 | NGUYEN QUANG | LONG | 1 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3255 | Điện hóa chấtrắn &pin nl | A01 | 4 | 11 | 2 | 001906 | NGO MANH | THANG | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3277 | C/nghệ sản xuất vitamin | A01 | 4 | 10 | 3 | 001919 | PHAN THI | HUYEN | 3 | 60 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3297 | An toàn quá trình | A01 | 2 | 4 | 3 | 001963 | NGUYEN THANH DUY | QUANG | 7 | 68 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3297 | An toàn quá trình | A05 | 5 | 1 | 3 | 001963 | NGUYEN THANH DUY | QUANG | 3 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CH3319 | Cnsx khángsinh cho hdược | A01 | 2 | 5 | 2 | 001919 | PHAN THI | HUYEN | 0 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
CH4049 | Thiết bị phản ứng nđ cao | A01 | 3 | 1 | 3 | 002318 | HOANG TRUNG | NGON | 2 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CI1003 | Vẽ kỹ thuật | A03 | 5 | 4 | 3 | 8 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
CI1004 | Vẽ kỹ thuật (TN) | A03 | 6 | 1 | 3 | 8 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
CI2002 | Sức bền vật liệu (TN) | L12 | 5 | 1 | 4 | 000936 | LE DUC | THANH | 2 | 24 | Huy Sĩ Số ít | |
CI2003 | Cơ lưu chất | TNXD | 2 | 10 | 3 | 001564 | LE SONG | GIANG | 1 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | TNC4 | 6 | 10 | 3 | 003069 | HA | PHUONG | 1 | 15 | Huy Sĩ Số ít | |
CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | TNX1 | 5 | 1 | 3 | 003358 | TRAN THI MY | HONG | 1 | 15 | Huy Sĩ Số ít | |
CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | TNX2 | 3 | 7 | 3 | 003358 | TRAN THI MY | HONG | 0 | 15 | Huy Sĩ Số ít | |
CI2027 | Thiếtkế kỹthuật kiếntrúc | L02 | 5 | 1 | 6 | 001989 | LAM NGOC | MAI | 2 | 36 | Huy Sĩ Số ít | |
CI2048 | ứng dụng GIS (TN) | A01 | 4 | 8 | 5 | 001479 | TRAN TRONG | DUC | 1 | 25 | Huy Sĩ Số ít | |
CI3035 | Giaotiếp kỹthuật trongtđ | A01 | 3 | 4 | 3 | 4 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
CI3075 | Xây dựng &khai thác đườg | A01 | 4 | 7 | 3 | 6 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
CI3087 | Hạ tầng ngầm | A01 | 5 | 3 | 2 | 002357 | NGUYEN QUANG | TRUONG | 0 | 39 | Huy Sĩ Số ít | |
CI3107 | Viễn thám ứng dụng | A01 | 5 | 4 | 3 | 002621 | PHAN HIEN | VU | 0 | 53 | Huy Sĩ Số ít | |
CI3113 | Chỉnh trị sông | A01 | 4 | 4 | 3 | 001004 | HUYNH THANH | SON | 5 | 22 | Huy Sĩ Số ít | |
CI3119 | Cấp thoát nước A | A01 | 4 | 1 | 3 | 002353 | PHAN QUANG | HUNG | 2 | 22 | Huy Sĩ Số ít | |
CI3171 | Cơ học môi trường rời | A01 | 4 | 1 | 3 | 002479 | HOANG THE | THAO | 0 | 60 | Huy Sĩ Số ít | |
CI3191 | Công nghệ gốm xây dựng | A01 | 3 | 10 | 3 | 002004 | LE ANH | TUAN | 1 | 42 | Huy Sĩ Số ít | |
CI4011 | Thí nghiệm công trình | A09 | 3 | 4 | 3 | 002642 | TRAN THAI MINH | CHANH | 3 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CI4011 | Thí nghiệm công trình | A10 | 3 | 1 | 3 | 002642 | TRAN THAI MINH | CHANH | 4 | 39 | Huy Sĩ Số ít | |
CI4011 | Thí nghiệm công trình | A04 | 5 | 7 | 3 | 003058 | CHAU HOANG LIEN | SON | 0 | 31 | Huy Sĩ Số ít | |
CI4011 | Thí nghiệm công trình | A03 | 5 | 10 | 3 | 001290 | NGUYEN QUOC | THONG | 4 | 31 | Huy Sĩ Số ít | |
CI4011 | Thí nghiệm công trình | A06 | 6 | 1 | 3 | 002618 | DINH THE | HUNG | 0 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
CI4011 | Thí nghiệm công trình | A05 | 6 | 4 | 3 | 002618 | DINH THE | HUNG | 1 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
CI4053 | Các chuyên đề về ctgt | A01 | 3 | 1 | 4 | 1 | 50 | Huy Sĩ Số ít | ||||
CO2033 | Thiết kế llý với verilog | L02 | 5 | 10 | 3 | 002765 | PHAM QUOC | CUONG | 2 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CO2034 | T/kế llý với verilog(TN) | L02 | 4 | 4 | 3 | 003792 | NGO DUC | MINH | 2 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3023 | C/sở dữliệu phântán &hđt | L01 | 2 | 4 | 3 | 003709 | NGUYEN DINH | THANH | 3 | 60 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3023 | C/sở dữliệu phântán &hđt | L02 | 4 | 1 | 3 | 003709 | NGUYEN DINH | THANH | 3 | 60 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3037 | Pt ứd internet of things | L01 | 5 | 4 | 3 | 002880 | NGUYEN TRAN HUU | NGUYEN | 6 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3038 | Pt ứd internetthings(TN) | L01 | 3 | 7 | 3 | 002880 | NGUYEN TRAN HUU | NGUYEN | 6 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3045 | Lập trình game | L02 | 5 | 1 | 3 | 003444 | VUONG BA | THINH | 1 | 60 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3047 | Mạng máy tính nâng cao | L02 | 5 | 4 | 3 | 002921 | NGUYEN LE DUY | LAI | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3047 | Mạng máy tính nâng cao | L03 | 3 | 7 | 3 | 002415 | NGUYEN CAO | DAT | 7 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3048 | Mạng máytính nângcao(TN) | L02 | 2 | 10 | 3 | 003633 | NGUYEN MANH | THIN | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3048 | Mạng máytính nângcao(TN) | L03 | 6 | 1 | 3 | 003633 | NGUYEN MANH | THIN | 7 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3065 | C/nghệ phần mềm nâng cao | TNMT | 2 | 7 | 3 | 002416 | QUAN THANH | THO | 0 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3066 | C/nghệ phầnmềm nc (TN) | TNMT | 8 | 3 | 4 | 003185 | LE DINH | THUAN | 0 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3071 | Hệ phân bố | L01 | 3 | 4 | 3 | 001748 | THOAI | NAM | 2 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3071 | Hệ phân bố | L03 | 3 | 1 | 3 | 001748 | THOAI | NAM | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3071 | Hệ phân bố | L02 | 2 | 1 | 3 | 001748 | THOAI | NAM | 4 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3072 | Hệ phân bố (TN) | L01 | 6 | 9 | 2 | 003725 | CHUNG THANH | MINH | 2 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3072 | Hệ phân bố (TN) | L02 | 4 | 11 | 2 | 003725 | CHUNG THANH | MINH | 4 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
CO3072 | Hệ phân bố (TN) | L03 | 4 | 7 | 2 | 003725 | CHUNG THANH | MINH | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động | A02 | 3 | 4 | 3 | 001633 | BUI THANH | HUYEN | 6 | 60 | Huy Sĩ Số ít | |
EE2020 | Cơsở đ/khiển tựđộng (tn) | A04 | 2 | 7 | 3 | 001633 | BUI THANH | HUYEN | 3 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
EE2020 | Cơsở đ/khiển tựđộng (tn) | A03 | 2 | 10 | 3 | 001633 | BUI THANH | HUYEN | 3 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
EE3002 | Hệ thống c\cấp điện (TN) | A04 | 5 | 1 | 3 | 003708 | NGUYEN CHAN | VIET | 4 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
EE3002 | Hệ thống c\cấp điện (TN) | A06 | 2 | 4 | 3 | 003708 | NGUYEN CHAN | VIET | 2 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
EE3109 | Ch/đề về kt điện,điện tử | A01 | 5 | 1 | 3 | 003168 | NGUYEN PHUC | KHAI | 3 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
EE3137 | Điều khiển máy điện | A01 | 5 | 7 | 3 | 002743 | NGO MANH | DUNG | 1 | 15 | Huy Sĩ Số ít | |
EE3138 | Điều khiển máy điện (TN) | A01 | 6 | 7 | 3 | 003303 | NGUYEN THANH | TAM | 1 | 15 | Huy Sĩ Số ít | |
EE3147 | Giải tích mạch cơ bản | A01 | 3 | 9 | 4 | 001601 | NGUYEN THANH | NAM | 0 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
EE3148 | Giảitích mạch cơ bản(TN) | A01 | 4 | 4 | 3 | 002910 | NGUYEN NGOC | KY | 0 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
EN4015 | Công nghệ xanh | L01 | 2 | 10 | 3 | 002169 | LAM VAN | GIANG | 8 | 50 | Huy Sĩ Số ít | |
EN4016 | Công nghệ xanh (TN) | L02 | 6 | 1 | 3 | 002169 | LAM VAN | GIANG | 6 | 25 | Huy Sĩ Số ít | |
EN4016 | Công nghệ xanh (TN) | L01 | 6 | 4 | 3 | 002169 | LAM VAN | GIANG | 2 | 25 | Huy Sĩ Số ít | |
GE3015 | Côngnghệ khaithác dầukhí | A02 | 6 | 10 | 3 | 003615 | PHAM SON | TUNG | 1 | 17 | Huy Sĩ Số ít | |
GE3089 | K/thác &bv tàinguyên ndđ | A01 | 3 | 1 | 3 | 000782 | NGUYEN VIET | KY | 2 | 23 | Huy Sĩ Số ít | |
IM1013 | Kinh tế học đại cương | L01 | 6 | 7 | 3 | 6 | 70 | Huy Sĩ Số ít | ||||
IM1013 | Kinh tế học đại cương | L02 | 3 | 10 | 3 | 10 | 70 | Huy Sĩ Số ít | ||||
IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | L02 | 5 | 10 | 3 | 002973 | HUYNH BAO | TUAN | 10 | 70 | Huy Sĩ Số ít | |
IM3069 | Khởi nghiệp | L01 | 2 | 3 | 4 | 002973 | HUYNH BAO | TUAN | 0 | 17 | Huy Sĩ Số ít | |
IM3073 | Điều độ sản xuất | A01 | 4 | 7 | 3 | 001721 | DUONG VO | HUNG | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
IM3079 | Lập và phân tích dự án | A01 | 3 | 10 | 3 | 002523 | HA VAN | HIEP | 0 | 50 | Huy Sĩ Số ít | |
IM4007 | Kế hoạch kinh doanh | A01 | 3 | 3 | 4 | 002706 | BUI HUY HAI | BICH | 5 | 41 | Huy Sĩ Số ít | |
LA1007 | Anh văn 3 | L03 | 2 | 1 | 4 | 5 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L07 | 5 | 1 | 4 | 5 | 48 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L09 | 2 | 1 | 4 | 2 | 43 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L15 | 4 | 9 | 4 | 7 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L16 | 3 | 9 | 4 | 3 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L11 | 2 | 1 | 4 | 1 | 61 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L12 | 6 | 9 | 4 | 0 | 62 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L10 | 6 | 9 | 4 | 2 | 41 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L17 | 6 | 1 | 4 | 1 | 50 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L18 | 6 | 1 | 4 | 0 | 70 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L19 | 5 | 9 | 4 | 2 | 50 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L21 | 5 | 9 | 4 | 4 | 30 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L22 | 5 | 1 | 4 | 0 | 45 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L23 | 5 | 1 | 4 | 0 | 45 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L27 | 5 | 1 | 4 | 2 | 68 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L24 | 5 | 9 | 4 | 2 | 70 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L25 | 4 | 9 | 4 | 4 | 50 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L28 | 3 | 9 | 4 | 2 | 60 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L41 | 3 | 9 | 4 | 7 | 72 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L42 | 2 | 1 | 4 | 0 | 52 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L43 | 6 | 9 | 4 | 2 | 50 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L30 | 5 | 9 | 4 | 3 | 60 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L31 | 2 | 9 | 4 | 2 | 43 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L33 | 6 | 1 | 4 | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L34 | 5 | 9 | 4 | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L35 | 6 | 9 | 4 | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L36 | 4 | 1 | 4 | 1 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L37 | 6 | 1 | 4 | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L32 | 4 | 1 | 4 | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L38 | 3 | 1 | 4 | 0 | 81 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L39 | 6 | 1 | 4 | 6 | 79 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L44 | 6 | 1 | 4 | 6 | 63 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L45 | 5 | 1 | 4 | 2 | 30 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L47 | 4 | 9 | 4 | 3 | 64 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L58 | 4 | 1 | 4 | 6 | 71 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L52 | 6 | 9 | 4 | 3 | 42 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L53 | 4 | 1 | 4 | 3 | 42 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L54 | 5 | 1 | 4 | 3 | 42 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L55 | 4 | 1 | 4 | 4 | 42 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L56 | 3 | 1 | 4 | 2 | 42 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L49 | 2 | 1 | 4 | 1 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L50 | 2 | 3 | 4 | 3 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L48 | 5 | 9 | 4 | 2 | 50 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L51 | 6 | 1 | 4 | 2 | 45 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L59 | 6 | 9 | 4 | 8 | 44 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L60 | 2 | 1 | 4 | 1 | 45 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | A03 | 5 | 9 | 4 | 3 | 70 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L61 | 3 | 9 | 4 | 1 | 76 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L62 | 6 | 7 | 4 | 5 | 43 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L29 | 3 | 9 | 4 | 1 | 45 | Huy Sĩ Số ít | ||||
LA1007 | Anh văn 3 | L20 | 2 | 1 | 4 | 8 | 61 | Huy Sĩ Số ít | ||||
MA4019 | Lớp phủ ceramic | L01 | 6 | 1 | 3 | 001849 | DO QUANG | MINH | 1 | 57 | Huy Sĩ Số ít | |
MA4033 | Vật liệu y sinh | L01 | 2 | 7 | 3 | 002476 | PHAM TRUNG | KIEN | 0 | 57 | Huy Sĩ Số ít | |
MA4057 | Công nghệ chế tạo sợi | L01 | 5 | 7 | 3 | 002315 | NGUYEN THI LE | THANH | 1 | 58 | Huy Sĩ Số ít | |
ME2006 | Trbị điện-đtử trgMCN (tn | A03 | 4 | 8 | 5 | 3 | 20 | Huy Sĩ Số ít | ||||
ME2043 | Cơ học máy | L02 | 6 | 1 | 3 | 001259 | PHAN TAN | TUNG | 2 | 62 | Huy Sĩ Số ít | |
ME2043 | Cơ học máy | L02 | 3 | 4 | 3 | 001259 | PHAN TAN | TUNG | 2 | 62 | Huy Sĩ Số ít | |
ME2073 | An toàn vs l/động dệtmay | L01 | 4 | 7 | 4 | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | ||||
ME3035 | Kỹ thuật lạnh | A02 | 5 | 10 | 3 | 000999 | LE CHI | HIEP | 5 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
ME3036 | Kỹ thuật lạnh (TN) | A03 | 4 | 7 | 3 | 003267 | NGUYEN VAN | HANH | 5 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
ME3219 | Dao động kỹ thuật | A02 | 3 | 10 | 3 | 002337 | LUU THANH | TUNG | 5 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
ME3229 | Kỹ thuật ra quyết định | A01 | 6 | 9 | 4 | 002199 | LE NGOC QUYNH | LAM | 2 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
ME3233 | Quản lý logistics | A01 | 3 | 9 | 4 | 002199 | LE NGOC QUYNH | LAM | 4 | 76 | Huy Sĩ Số ít | |
ME3241 | Kỹ thuật biến dạng thkl | A01 | 2 | 9 | 4 | 000786 | LUU PHUONG | MINH | 2 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
ME3243 | Kỹ thuật lắp ráp | A01 | 6 | 10 | 3 | 001967 | TRUONG QUOC | THANH | 4 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
ME3244 | Kỹ thuật lắp ráp (TN) | A01 | 5 | 8 | 5 | 003755 | DANG QUAN | KY | 4 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
ME3249 | ứd t/học trong tkm xd&nc | A01 | 3 | 10 | 3 | 003238 | LUONG VAN | TOI | 2 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
ME3250 | ứd t/học trong tkm (TN) | A01 | 5 | 8 | 5 | 002337 | LUU THANH | TUNG | 2 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4014 | Đo lường &tđhcacqtnl(TN) | A03 | 3 | 7 | 3 | 003267 | NGUYEN VAN | HANH | 2 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4017 | Thiết kế sp công nghiệp | A02 | 2 | 1 | 3 | 002340 | PHAN THI MAI | HA | 0 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4018 | Thiết kế sp cnghiệp (TN) | A03 | 5 | 8 | 5 | 002340 | PHAN THI MAI | HA | 0 | 24 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4021 | Vận tải hàng hóa | A02 | 5 | 10 | 3 | 003652 | TRAN QUOC | CONG | 4 | 48 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4207 | Hệ thống điều khiển mờ | A01 | 2 | 7 | 3 | 002335 | VO TUONG | QUAN | 1 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4208 | Hệ thống đ/khiển mờ (TN) | A01 | 6 | 8 | 5 | 002335 | VO TUONG | QUAN | 1 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4215 | Nhập môn điều khiển qtcn | A01 | 4 | 4 | 3 | 002342 | TRAN VIET | HONG | 3 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4217 | Đ/khiển các hệthốngservo | A01 | 5 | 7 | 3 | 002338 | NGUYEN QUOC | CHI | 6 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4218 | Đ/khiển các hệthống(TN) | A01 | 3 | 8 | 5 | 002338 | NGUYEN QUOC | CHI | 6 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4421 | Tđ hóa trong máy xd & nc | A01 | 4 | 10 | 3 | 002337 | LUU THANH | TUNG | 4 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4422 | Tđ hóa trg máy xd&nc(TN) | A01 | 5 | 7 | 5 | 002337 | LUU THANH | TUNG | 4 | 30 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4475 | Các cảm biến | A01 | 6 | 7 | 3 | 000801 | THAI THI THU | HA | 0 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4476 | Các cảm biến(TN) | A01 | 6 | 1 | 5 | 000801 | THAI THI THU | HA | 0 | 20 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4603 | Quản lý bảo trì | A01 | 6 | 9 | 4 | 002580 | NGUYEN THANH | TRUONG | 0 | 48 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4607 | Pt & thiếtkế httt quảnlý | A01 | 6 | 9 | 4 | 001413 | BUI THI KIM | DUNG | 2 | 40 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4611 | Cải tiến chất lượng | A01 | 2 | 3 | 4 | 001523 | NGUYEN NHU | PHONG | 2 | 48 | Huy Sĩ Số ít | |
ME4613 | Quản lý &đánh giá c/nghệ | A01 | 6 | 1 | 3 | 001413 | BUI THI KIM | DUNG | 0 | 48 | Huy Sĩ Số ít | |
TR2002 | Cơ kỹ thuật&dao động(tn) | L02 | 2 | 1 | 3 | 002312 | PHAM QUOC | HUNG | 1 | 25 | Huy Sĩ Số ít |