THAY ĐỔI NGÀY THI CUỐI KỲ HK2/17-18 CÁC LỚP TỐI HỆ VLVH
Ngày: 15/06/2018
Ngày 14/06/2018 | ||||||||
TT | Mã MH | Mã NH | Tổ | Tên Môn Học | Ngày Thi mới | Giờ | Phòng Thi | Ghi Chú |
1 | CH3243 | T01 | A | C/nghệ lên men thực phẩm | 6/7/2018 | 14 | 315B1 | Đổi ngày |
2 | EE2003 | T01 | A | Trường điện từ | 6/7/2018 | 14 | 214B1 | Đổi ngày |
3 | EE2003 | T01 | B | Trường điện từ | 6/7/2018 | 14 | 215B1 | Đổi ngày |
4 | EE3075 | T01 | A | Thiết bị & ht tự động tk | 6/7/2018 | 14 | 313B1 | Đổi ngày |
5 | ME2003 | T01 | A | Nguyên lý máy | 6/7/2018 | 14 | 308B1 | Đổi ngày |
6 | ME2003 | T01 | B | Nguyên lý máy | 6/7/2018 | 14 | 309B1 | Đổi ngày |
7 | MT1007 | T01 | A | Đại số tuyến tính | 6/7/2018 | 14 | 212B1 | Đổi ngày |
8 | MT1007 | T01 | B | Đại số tuyến tính | 6/7/2018 | 14 | 213B1 | Đổi ngày |
9 | MT1007 | T01 | C | Đại số tuyến tính | 6/7/2018 | 14 | 213B1 | Đổi ngày |
10 | TR1001 | T01 | A | Nhập môn về kỹ thuật | 6/7/2018 | 14 | khong thi | |
11 | TR3049 | T01 | A | Thiết kế ô tô | 6/7/2018 | 14 | 314B1 | Đổi ngày |
1 | AS2007 | HL01 | A | Cơ học ứng dụng | 7/7/2018 | 14 | 210B1 | Đổi ngày |
2 | EE2015 | T01 | A | Xử lý số tín hiệu | 7/7/2018 | 14 | 212B1 | Đổi ngày |
3 | EE2015 | T01 | B | Xử lý số tín hiệu | 7/7/2018 | 14 | 213B1 | Đổi ngày |
4 | EE2015 | T01 | Q | Xử lý số tín hiệu | 7/7/2018 | 14 | 213B1 | Đổi ngày |
5 | ME1001 | T01 | A | Nhập môn về kỹ thuật | 7/7/2018 | 14 | khong thi | |
1 | 0X6604 | X07 | A | Đại Số | 8/7/2018 | 7 | 214B1 | Đổi ngày |
2 | CH1003 | T01 | A | Hóa đại cương | 8/7/2018 | 7 | 212B1 | Đổi ngày |
3 | CH1003 | T01 | B | Hóa đại cương | 8/7/2018 | 7 | 213B1 | Đổi ngày |
4 | TR1005 | T01 | A | Cơ học thủy khí | 8/7/2018 | 7 | 210B1 | Đổi ngày |
Đổi ngày | ||||||||
1 | 001004 | X05 | A | Đ/Lối C/Mạng Đảng CSVN | 9/7/2018 | 14 | 212B1 | Đổi ngày |
2 | 5X1603 | X07 | A | Nhập Môn C.Nghệ Phần Mềm | 9/7/2018 | 14 | 313B1 | Đổi ngày |
3 | CH3053 | T01 | A | Thiết kế nhàmáy thựcphẩm | 9/7/2018 | 14 | 313B1 | Đổi ngày |
4 | CI1001 | T01 | A | Nhập môn về kỹ thuật | 9/7/2018 | 14 | khong thi | Đổi ngày |
5 | CI3033 | T01 | A | Giao thông đô thị | 9/7/2018 | 14 | 210B1 | Đổi ngày |
6 | EE1011 | T01 | A | Giải tích mạch | 9/7/2018 | 14 | 215B1 | Đổi ngày |
7 | EE1011 | T01 | B | Giải tích mạch | 9/7/2018 | 14 | 215B1 | Đổi ngày |
8 | SP1009 | T01 | A | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | 9/7/2018 | 14 | 212B1 | Đổi ngày |
9 | TR3059 | T01 | A | CAD ứd trong thiếtkế ôtô | 9/7/2018 | 14 | 214B1 | Đổi ngày |
1 | 5X6605 | X04 | A | Hệ Điều Hành | 10/7/2018 | 14 | 214B1 | Đổi ngày |
2 | CH3101 | HL01 | A | H/học &c/nghệ chất hđbm | 10/7/2018 | 14 | 215B1 | Đổi ngày |
3 | CI1045 | T01 | A | Ng/lý kinhtế &quản lý xd | 10/7/2018 | 14 | 212B1 | Đổi ngày |
4 | CI1045 | T01 | B | Ng/lý kinhtế &quản lý xd | 10/7/2018 | 14 | 213B1 | Đổi ngày |
5 | CO2017 | T01 | A | Hệ điều hành | 10/7/2018 | 14 | 214B1 | Đổi ngày |
6 | EE3015 | T01 | A | Kỹthuật hệthống viễnthôg | 10/7/2018 | 14 | 215B1 | Đổi ngày |
7 | EE3005 | T01 | A | Đo lường công nghiệp | 10/7/2018 | 14 | 314B1 | Đổi ngày |
8 | EE3093 | T01 | A | Vận hành &điều khiển htđ | 10/7/2018 | 14 | 210B1 | Đổi ngày |
1 | 605867 | HL01 | A | Truyền Khối A | 11/7/2018 | 14 | 314B1 | Đổi ngày |
2 | CI2007 | T01 | A | Sức bền vật liệu | 11/7/2018 | 14 | 313B1 | Đổi ngày |
3 | CI3061 | T01 | A | Phương pháp phần tử hh | 11/7/2018 | 14 | 212B1 | Đổi ngày |
4 | CI3061 | T01 | B | Phương pháp phần tử hh | 11/7/2018 | 14 | 213B1 | Đổi ngày |
5 | EE1003 | T01 | A | Toán kỹ thuật | 11/7/2018 | 14 | 308B1 | Đổi ngày |
6 | EE1003 | T01 | B | Toán kỹ thuật | 11/7/2018 | 14 | 309B1 | Đổi ngày |
7 | EE3065 | T01 | A | Kỹ thuật robot | 11/7/2018 | 14 | 210B1 | Đổi ngày |
8 | ME2009 | T01 | A | Kỹthuật điềukhiển tựđộng | 11/7/2018 | 14 | 214B1 | Đổi ngày |
9 | ME2009 | T02 | A | Kỹthuật điềukhiển tựđộng | 11/7/2018 | 14 | 215B1 | Đổi ngày |
10 | TR1003 | T01 | A | Vẽ kỹ thuật giao thông | 11/7/2018 | 14 | 314B1 | Đổi ngày |
1 | 5X3602 | X06 | A | Hệ Cơ Sở Dữ Liệu | 12/7/2018 | 14 | 210B1 | Đổi ngày |
2 | CO2013 | T01 | A | Hệ cơ sở dữ liệu | 12/7/2018 | 14 | 210B1 | Đổi ngày |
3 | EE1015 | T01 | A | Kỹ thuật số | 12/7/2018 | 14 | 214B1 | Đổi ngày |
4 | EE2011 | T01 | A | Kỹ thuật điện-điện tử | 12/7/2018 | 14 | 215B1 | Đổi ngày |
5 | EE2011 | T01 | X | Kỹ thuật điện-điện tử | 12/7/2018 | 14 | 215B1 | Đổi ngày |
6 | EE3071 | T01 | A | SCADA | 12/7/2018 | 14 | 212B1 | Đổi ngày |
7 | EE3071 | T01 | B | SCADA | 12/7/2018 | 14 | 213B1 | Đổi ngày |
1 | 5X2609 | X05 | A | Đồ Họa ứng Dụng | 13/7/2018 | 14 | 212B1 | Đổi ngày |
2 | CO3081 | T01 | A | Đồ Họa ứng Dụng | 13/7/2018 | 14 | 212B1 | Đổi ngày |
3 | EE3017 | T01 | A | Đolường & đ/khiển bằngmt | 13/7/2018 | 14 | 210B1 | Đổi ngày |
4 | TR4001 | T01 | A | Kỹthuật chẩnđoán &bd đc | 13/7/2018 | 14 | 210B1 | Đổi ngày |
1 | CI2029 | T01 | A | Cơ học kết cấu | 14/7/2018 | 14 | 210B1 | Đổi ngày |
2 | CI2029 | T01 | B | Cơ học kết cấu | 14/7/2018 | 14 | 212B1 | Đổi ngày |
3 | EE2005 | T01 | A | Tín hiệu và hệ thống | 14/7/2018 | 14 | 213B1 | Đổi ngày |
4 | EE2005 | T01 | B | Tín hiệu và hệ thống | 14/7/2018 | 14 | 214B1 | Đổi ngày |