KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT CƠ KHÍ KHOÁ 2015 (LỚP KỸ SƯ TÀI NĂNG)
Ngày: 24/08/2017
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY KỸ THUẬT CƠ KHÍ KHOÁ 2015
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Cập nhật 26/06/2017
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 |
Môn Tiên Quyết |
Ngành: Kỹ thuật Cơ khí
Chuyên Ngành : Kỹ thuật chế tạo
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Môn BB/ tự chọn |
Bộ môn phụ trách |
Tín chỉ |
Phân bố số tín chỉ | Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | Cốt lõi (x) | ||||||||||||||||
LT | TH+TN | DA | TT | TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||||||
Học kỳ 1 | 16 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | x | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | |||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | x | QSU | Bộ Môn Quân Sự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | x | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | |||||
4 | MT1007 | Đại số tuyến tính | x | TUD | Toán ứng Dụng | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | |||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | x | TUD | Toán ứng Dụng | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | |||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | x | VLY | Vật Lý ứng dụng | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||
7 | ME1001 | Nhập môn về kỹ thuật | x | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
Học kỳ 2 | 18 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | x | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | |||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | x | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | PE1003 (2) | ||||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | x | TUD | Toán ứng Dụng | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | ||
4 | PH1005 | Vật lý 2 | x | VLY | Vật Lý ứng dụng | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||
5 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | x | VLY | Vật Lý ứng dụng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 | PH1003 (1) | ||||
6 | AS1003 | Cơ lý thuyết | x | CKT | Cơ Kỹ Thuật | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | TT | 75 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) |
||
7 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | HHV | Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | MT | 65 | 120 | |||
8 | ME1005 | Thực tập cơ khí đại cương 1 | x | XCK | Ban Giảng Dạy Thực Hành | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TH | 0 | 0 | |||||
Học kỳ 3 | 20 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | CH1003 | Hóa đại cương | x | HVC | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | TT | 45 | 90 | x | |||
2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | |||
3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
||||
4 | CI2003 | Cơ lưu chất | x | CLC | Cơ Lưu Chất | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | 10 | 0 | 20 | 0 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 90 | x | |||
5 | ME2003 | Nguyên lý máy | x | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 60 | VV | 0 | 90 | AS1003 (2) | x | ||
6 | CI2001 | Sức bền vật liệu | x | SBK | Sức Bền - Kết Cấu | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 0 | 10 | 20 | 0 | 10 | 60 | VV | 0 | 90 | x | |||
7 | ME2001 | Thực tập cơ khí đại cương 2 | x | XCK | Ban Giảng Dạy Thực Hành | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | ME1005 (2) | |||
8 | ME2021 | Vẽ cơ khí | x | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 75 | 15 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 120 | CI1003 (2) | x | ||
9 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | x | PDT | Phòng Đào Tạo | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 60 | ||||
Học kỳ 4 | 18 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | ME2005 | Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp | x | CDT | Cơ Điện Tử | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 90 | 30 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 20 | 0 | 0 | 30 | TT | 0 | 75 | x | |||
2 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | TUD | Toán ứng Dụng | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
x | |
3 | LA1009 | Anh văn 4 | x | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 60 | 0 | 52 | 8 | 0 | 0 | 10 | 0 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | ||||
4 | ME2007 | Chi tiết máy | x | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 20 | 15 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 120 |
CI2001 (1) ME2003 (1) |
x | ||
5 | ME2013 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | x | CNL | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) PH1003 (2) |
x | |
6 | ME2015 | Vật liệu học và xử lý | x | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 20 | 40 | VV | TT | 45 | 90 |
PH1003 (2) PH1005 (2) |
x | |
Học kỳ 5 | 19 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | x | MLE | Lý Luận Chính Trị | 5 | 3 | 2 | 0 | 0 | 105 | 45 | 60 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | ||||
2 | ME3001 | Kỹ thuật thủy lực và khí nén | x | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | x | ||
3 | MT1009 | Phương pháp tính | x | TUD | Toán ứng Dụng | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
x | |
4 | ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | x | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | CI1003 (0) | x | ||
5 | ME3009 | Các quá trình chế tạo | x | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 10 | 15 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | x | |||
6 | ME2011 | Đồ án thiết kế | x | TKM | Thiết Kế Máy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 45 | 0 | 0 | 0 | 45.0 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | VD | 0 | 0 |
CI1003 (2) ME2007 (2) |
x | ||
7 | ME2023 | Thực tập kỹ thuật chế tạo | x | CTM | Chế Tạo Máy | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
Học kỳ 6 | 17 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | ME2009 | Kỹ thuật điều khiển tự động | x | CDT | Cơ Điện Tử | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 35 | 20 | 15 | 0 | 0 | 30 | TT | 0 | 75 | ME2005 (2) | x | ||
2 | CO1003 | Nhập môn về lập trình | x | DTO | Khoa Học Máy Tính | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 | 40 | TTVV | 0 | 90 | x | |||
3 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | x | MLE | Lý Luận Chính Trị | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | |||
4 | ME2019 | Môi trường và con người | x | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 15 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | x | |||
5 | ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | x | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | x | ||
6 | ME3033 | Kỹ thuật chế tạo 2 | x | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 10 | 15 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | x | |||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | ME3029 | Thực tập tốt nghiệp (KT chế tạo) | x | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | BC | BC | 0 | 0 | ME2023 (0) | x | ||
Học kỳ 7 | 10-16 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | x | MLE | Lý Luận Chính Trị | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
|||
2 | ME3201 | Kỹ thuật chế tạo 3 | x | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 10 | 15 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | ME3033 (1) | x | ||
3 | ME4007 | CAD/CAM | x | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 30 | 10 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | x | |||
4 | ME4045 | Đồ án chuyên ngành (chế tạo) | x | CTM | Chế Tạo Máy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 45 | 0 | 0 | 0 | 45.0 | 0 | 0 | 0 | 50 | 0 | 50 | 0 | 0 |
ME3003 (0) ME3031 (0) ME3033 (0) ME3201 (1) ME4007 (1) |
x | |||
5 | ME4093 | Đề cương luận văn tốt nghiệp (ktct) | x | CTM | Chế Tạo Máy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
ME3029 (0) ME4045 (1) |
|||||
Các môn tự chọn nhóm A và B ( Sinh viên phân bổ đăng kí các môn tự chọn trong học HK7 và HK8 | ||||||||||||||||||||||||||||
sao cho đảm bảo đủ 6TC nhóm A và 3TC nhóm B trong chương trình KSTN) | ||||||||||||||||||||||||||||
Các môn tự chọn nhóm A | ||||||||||||||||||||||||||||
6 | ME3207 | Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu | Môn tự chọn nhóm A | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 30 | 20 | 20 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 90 | ||||
7 | ME3209 | Công nghệ bồi đắp vật liệu | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | ME3009 (0) | ||||
8 | ME4411 | Đảm bảo chất lượng | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||
9 | ME4401 | Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||
10 | ME3013 | Hệ thống PLC | CDT | Cơ Điện Tử | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 |
ME2005 (2) ME2009 (2) |
||||
11 | ME4205 | Tự động hóa sản xuất | CDT | Cơ Điện Tử | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 40 | 0 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 75 | |||||
12 | ME3205 | Máy công cụ | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 10 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||||
Các môn tự chọn nhóm B | ||||||||||||||||||||||||||||
13 | ME3025 | Phương pháp phần tử hữu hạn | Môn tự chọn nhóm B | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | CI2001 (1) | |||
14 | ME3027 | Mô hình hóa hình học và mô phỏng | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 0 | 20 | 20 | 0 | 30 | 30 | VV | 0 | 90 | |||||
15 | ME4003 | Thiết kế hệ thống cơ khí | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 |
ME2003 (1) ME2007 (1) ME2009 (1) ME3001 (1) |
||||
16 | ME4009 | Động lực học cơ hệ | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 40 | 20 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 75 | |||||
17 | ME3219 | Dao động kỹ thuật | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 40 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | ME2003 (2) | ||||
18 | ME4467 | Tính toán cơ học và kết cấu máy | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ||||
19 | ME4459 | Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 20 | 30 | 10 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | |||||
20 | ME3215 | Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 40 | 20 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 75 |
MT1007 (2) MT2001 (2) |
||||
21 | ME4463 | Phân tích và tối ưu kết cấu | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ME3215 (1) | |||
22 | ME4461 | Lựa chọn vật liệu trong thiết kế | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 |
PH1003 (2) PH1005 (2) |
|||
23 | ME3213 | Quá trình thiết kế kỹ thuật | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 40 | TT | 0 | 90 | |||||
24 | ME4465 | Kỹ thuật độ tin cậy | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 30 | 30 | VV | VV | 45 | 90 | ||||
25 | ME3021 | Kỹ thuật nâng vận chuyển | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | 0 | 75 | ME2007 (2) | ||||
Học kỳ 8 | 15-21 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | ME4029 | Luận văn tốt nghiệp (kỹ thuật chế tạo) | x | CTM | Chế Tạo Máy | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
ME2011 (0) ME3029 (0) ME4045 (0) ME4093 (0) |
x | ||||
Các môn tự chọn nhóm A và B ( Sinh viên phân bổ đăng kí các môn tự chọn trong học HK7 và HK8 | ||||||||||||||||||||||||||||
sao cho đảm bảo đủ 6TC nhóm A và 3TC nhóm B trong chương trình KSTN) | ||||||||||||||||||||||||||||
Các môn tự chọn nhóm A | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | ME3207 | Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu | Môn tự chọn nhóm A | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 30 | 20 | 20 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 90 | ||||
3 | ME3209 | Công nghệ bồi đắp vật liệu | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | ME3009 (0) | ||||
4 | ME4411 | Đảm bảo chất lượng | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||
5 | ME4401 | Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||
6 | ME3013 | Hệ thống PLC | CDT | Cơ Điện Tử | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 |
ME2005 (2) ME2009 (2) |
||||
7 | ME4205 | Tự động hóa sản xuất | CDT | Cơ Điện Tử | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 40 | 0 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 75 | |||||
8 | ME3205 | Máy công cụ | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 10 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||||
Các môn tự chọn nhóm B | ||||||||||||||||||||||||||||
9 | ME3025 | Phương pháp phần tử hữu hạn | Môn tự chọn nhóm B | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | CI2001 (1) | |||
10 | ME3027 | Mô hình hóa hình học và mô phỏng | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 0 | 20 | 20 | 0 | 30 | 30 | VV | 0 | 90 | |||||
11 | ME4003 | Thiết kế hệ thống cơ khí | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 |
ME2003 (1) ME2007 (1) ME2009 (1) ME3001 (1) |
||||
12 | ME4009 | Động lực học cơ hệ | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 40 | 20 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 75 | |||||
13 | ME3219 | Dao động kỹ thuật | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 40 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | ME2003 (2) | ||||
14 | ME4467 | Tính toán cơ học và kết cấu máy | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ||||
15 | ME4459 | Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 20 | 30 | 10 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | |||||
16 | ME3215 | Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 40 | 20 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 75 |
MT1007 (2) MT2001 (2) |
||||
17 | ME4463 | Phân tích và tối ưu kết cấu | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ME3215 (1) | |||
18 | ME4461 | Lựa chọn vật liệu trong thiết kế | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 |
PH1003 (2) PH1005 (2) |
|||
19 | ME3213 | Quá trình thiết kế kỹ thuật | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 40 | TT | 0 | 90 | |||||
20 | ME4465 | Kỹ thuật độ tin cậy | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 30 | 30 | VV | VV | 45 | 90 | ||||
21 | ME3021 | Kỹ thuật nâng vận chuyển | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | 0 | 75 | ME2007 (2) | ||||
Các môn tự chọn nhóm C ( chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||||||||||
22 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | Tự chọn 3 tc | QTC | Tài Chính | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 35 | 45 | TTVV | TTVV | 90 | 90 | |||
23 | IM3001 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | QSX | Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TTVV | TT | 50 | 65 | ||||
24 | IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | KQD | Hệ Thống Thông Tin Q/Lý | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 75 | ||||
25 | IM3003 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | QSX | Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 30 | 60 | 0 | 0 | |||||||
26 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | QSX | Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 70 | ||||
27 | ME2047 | Quản lý sản xuất | KTH | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 25 | 0 | 0 | 40 | TTVV | 0 | 90 |
Ngành: Kỹ thuật Cơ khí
Chuyên Ngành : Kỹ thuật thiết kế
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Môn BB/ tự chọn |
Bộ môn phụ trách |
Tín chỉ |
Phân bố số tín chỉ | Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | Cốt lõi (x) | ||||||||||||||||
LT | TH+TN | DA | TT | TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||||||
Học kỳ 1 | 16 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | x | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||||||||||||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | x | QSU | Bộ Môn Quân Sự | 0 | ||||||||||||||||||||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | x | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | |||||||||||||||||
4 | MT1007 | Đại số tuyến tính | x | TUD | Toán ứng Dụng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | |||||||||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | x | TUD | Toán ứng Dụng | 4 | 3 | 1 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | |||||||||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | x | VLY | Vật Lý ứng dụng | 4 | 3 | 1 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||||||||
7 | ME1001 | Nhập môn về kỹ thuật | x | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 70 | ||||||||||||||
Học kỳ 2 | 18 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | x | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||||||||||||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | x | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | PE1003 (2) | ||||||||||||||||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | x | TUD | Toán ứng Dụng | 4 | 3 | 1 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | ||||||||
4 | PH1005 | Vật lý 2 | x | VLY | Vật Lý ứng dụng | 4 | 3 | 1 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||||||||
5 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | x | VLY | Vật Lý ứng dụng | 1 | 1 | 30 | 30 | 50 | 50 | TT | 90 |
PH1003 (1) PH1005 (1) |
||||||||||||||
6 | AS1003 | Cơ lý thuyết | x | CKT | Cơ Kỹ Thuật | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TT | TT | 75 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) |
|||||||
7 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | HHV | Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | MT | 65 | 120 | ||||||
8 | ME1005 | Thực tập cơ khí đại cương 1 | x | XCK | Ban Giảng Dạy Thực Hành | 1 | 1 | 60 | 60 | 50 | 50 | TH | ||||||||||||||||
Học kỳ 3 | 20 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | CH1003 | Hóa đại cương | x | HVC | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 10 | 20 | 30 | 20 | 50 | TT | TT | 65 | 90 | x | ||||||||
2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||||||||||||
3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
||||||||||||||||
4 | CI2003 | Cơ lưu chất | x | CLC | Cơ Lưu Chất | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | 10 | 20 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 90 | x | |||||||
5 | ME2003 | Nguyên lý máy | x | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | VV | 90 | AS1003 (2) | x | |||||||||||
6 | CI2001 | Sức bền vật liệu | x | SBK | Sức Bền - Kết Cấu | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 20 | 10 | 60 | VV | 90 | x | ||||||||
7 | ME2001 | Thực tập cơ khí đại cương 2 | x | XCK | Ban Giảng Dạy Thực Hành | 1 | 1 | 60 | 60 | 50 | 50 | 0 | 0 | ME1005 (2) | ||||||||||||||
8 | ME2021 | Vẽ cơ khí | x | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 1 | 2 | 75 | 15 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | VV | 120 | CI1003 (2) | x | |||||||
9 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | x | PDT | Phòng Đào Tạo | 2 | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 65 | |||||||||||||
Học kỳ 4 | 21 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | ME2005 | Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp | x | CDT | Cơ Điện Tử | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 20 | 30 | TT | 75 | x | ||||||||
2 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | TUD | Toán ứng Dụng | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
x | |||||||||
3 | LA1009 | Anh văn 4 | x | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 2 | 2 | 60 | 52 | 8 | 10 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||||||||||
4 | ME2007 | Chi tiết máy | x | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 20 | 15 | 40 | VV | 120 |
CI2001 (1) ME2003 (1) |
x | |||||||
5 | ME2013 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | x | CNL | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) PH1003 (2) |
x | ||||
6 | ME2015 | Vật liệu học và xử lý | x | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 20 | 40 | VV | TT | 45 | 90 |
PH1003 (2) PH1005 (2) |
x | ||||
7 | ME3009 | Các quá trình chế tạo | x | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 10 | 15 | 50 | VV | 90 | x | ||||||||
Học kỳ 5 | 21 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | x | MLE | Lý Luận Chính Trị | 5 | 3 | 2 | 105 | 45 | 60 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | ||||||||||
2 | ME3001 | Kỹ thuật thủy lực và khí nén | x | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | x | |||||
3 | MT1009 | Phương pháp tính | x | TUD | Toán ứng Dụng | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
x | |||||||||
4 | ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | x | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 40 | VV | 90 | CI1003 (0) | x | |||||||
5 | CO1003 | Nhập môn về lập trình | x | DTO | Khoa Học Máy Tính | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | TTVV | 90 | x | ||||||||||
6 | ME2011 | Đồ án thiết kế | x | TKM | Thiết Kế Máy | 1 | 1 | 45 | 45.0 | 40 | 60 | VD |
CI1003 (2) ME2007 (2) |
x | ||||||||||||||
7 | ME3027 | Mô hình hóa hình học và mô phỏng | x | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 30 | 30 | VV | VV | 45 | 90 | x | |||||||
Học kỳ 6 | 18 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | ME2009 | Kỹ thuật điều khiển tự động | x | CDT | Cơ Điện Tử | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 35 | 20 | 15 | 30 | TT | 75 | ME2005 (2) | x | |||||||
2 | ME3025 | Phương pháp phần tử hữu hạn | x | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 20 | 50 | VV | 90 | CI2001 (1) | x | |||||||||||
3 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | x | MLE | Lý Luận Chính Trị | 2 | 1 | 1 | 45 | 15 | 30 | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | |||||||||
4 | ME2019 | Môi trường và con người | x | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 15 | 50 | VV | 90 | x | ||||||||
5 | ME4003 | Thiết kế hệ thống cơ khí | x | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 90 |
ME2003 (1) ME2007 (1) ME2009 (1) ME3001 (1) |
x | |||||||||||
6 | ME2025 | Thực tập kỹ thuật (CN - thiết kế) | x | TKM | Thiết Kế Máy | 1 | 1 | 60 | 60 | 100 | ||||||||||||||||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||||||||||
7 | ME4007 | CAD/CAM | Tự chọn 3 tc | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 30 | 10 | 50 | VV | 90 | |||||||||
8 | ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
9 | ME3033 | Kỹ thuật chế tạo 2 | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 10 | 15 | 50 | VV | 90 | ||||||||||
10 | ME3201 | Kỹ thuật chế tạo 3 | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 10 | 15 | 50 | VV | 90 | ME3033 (1) | |||||||||
11 | ME3021 | Kỹ thuật nâng vận chuyển | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | 75 | ME2007 (2) | ||||||||
12 | ME3023 | Kỹ thuật rung và ứng dụng trong máy xây dựng | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | 75 | |||||||||
13 | ME4005 | Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | 90 | |||||||||
14 | ME4011 | Máy thi công cơ giới | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VD | ||||||||||
15 | ME4721 | Lý thuyết cắt vật liệu | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 10 | 50 | VV | 90 |
ME2071 (2) ME3003 (2) ME3031 (2) ME3033 (2) |
|||||||||
16 | ME3239 | Công nghệ CNC | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 20 | 50 | VV | 90 | ||||||||||
17 | ME3205 | Máy công cụ | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 10 | 50 | VV | 90 | ||||||||||
18 | ME3207 | Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 20 | 20 | 30 | VV | 90 | |||||||||||
19 | ME3209 | Công nghệ bồi đắp vật liệu | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 40 | VV | 90 | ME2071 (0) | |||||||||
20 | ME4411 | Đảm bảo chất lượng | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
21 | ME4473 | Kỹ thuật an toàn | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
22 | ME3203 | Các quá trình chế tạo tiên tiến | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
23 | ME4475 | Các cảm biến | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 40 | VV | 90 | ||||||||||
24 | ME4401 | Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
25 | ME4409 | Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 10 | 50 | VV | 90 | |||||||||
26 | ME4497 | Vi gia công | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 40 | VV | 90 |
ME3031 (0) ME3033 (0) |
|||||||||
27 | ME4723 | Chuyên đề kỹ thuật chế tạo | ||||||||||||||||||||||||||
28 | ME3211 | Kỹ thuật đúc kim loại | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 30 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||||
29 | ME4431 | Kỹ thuật cán kim loại | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||||
30 | ME3241 | Kỹ thuật biến dạng tạo hình kim loại | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||||
31 | ME4435 | Kỹ thuật hàn | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 15 | 25 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ME2015 (2) | ||||||||
32 | ME4461 | Lựa chọn vật liệu trong thiết kế | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 |
PH1003 (2) PH1005 (2) |
||||||
33 | ME3219 | Dao động kỹ thuật | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 40 | 40 | VV | 90 | ME2003 (2) | |||||||||||||
34 | ME4467 | Tính toán cơ học và kết cấu máy | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||||||
35 | ME4459 | Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 10 | 40 | VV | 90 | |||||||||||
36 | ME3215 | Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 40 | 20 | 40 | VV | 75 |
MT1007 (2) MT2001 (2) |
|||||||||||
37 | ME4463 | Phân tích và tối ưu kết cấu | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ME3215 (1) | ||||||||||
38 | ME3213 | Quá trình thiết kế kỹ thuật | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TT | 90 | |||||||||||||||
39 | ME3217 | Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | 20 | 20 | 60 | VD | 120 |
ME2007 (2) ME2021 (2) |
|||||||||||
40 | ME4465 | Kỹ thuật độ tin cậy | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 30 | 30 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||||||
41 | ME3245 | Thang máy | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 40 | 10 | 10 | 40 | VV | 90 | ||||||||||
42 | ME3251 | Máy vận chuyển liên tục | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | |||||||||||
43 | ME4489 | Khai thác và bảo dưỡng máy, xây dựng và nâng chuyển | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | 75 | |||||||||
44 | ME4413 | Kết cấu thép thiết bị nâng | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | 75 | ME2007 (2) | ||||||||
45 | ME3249 | ứng dụng tin học trong thiết kế máy xây dựng và nâng chuyển | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | VV | 75 | ||||||||||
46 | ME3247 | Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 20 | 30 | VV | 90 | |||||||||
47 | ME4421 | Tự động hóa trong máy xây dựng và nâng chuyển | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 20 | 30 | VV | 90 | |||||||||
48 | ME4417 | Thiết kế máy trục | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 20 | 30 | VV | 90 | |||||||||
49 | ME3035 | Kỹ thuật lạnh | CNL | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 10 | 30 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
50 | ME3015 | Kỹ thuật robot | CDT | Cơ Điện Tử | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 35 | 25 | 10 | 30 | VV | 120 | ||||||||||
51 | ME3007 | Vi điều khiển | CDT | Cơ Điện Tử | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 20 | 40 | VV | 75 |
ME2005 (2) ME2009 (2) |
|||||||||
52 | ME4205 | Tự động hóa sản xuất | CDT | Cơ Điện Tử | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | VV | 75 | ||||||||||||
53 | ME3013 | Hệ thống PLC | CDT | Cơ Điện Tử | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 20 | 40 | VV | 90 |
ME2005 (2) ME2009 (2) |
|||||||||
54 | ME4201 | Nhập môn thị giác máy tính | CDT | Cơ Điện Tử | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 40 | 30 | VV | 75 | ||||||||||||||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | ME3049 | Thực tập tốt nghiệp (KT thiết kế) | x | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 100 | BC | ME2025 (0) | x | |||||||||||||||||
Học kỳ 7 | 13 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | x | MLE | Lý Luận Chính Trị | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
|||||||||
2 | ME4009 | Động lực học cơ hệ | x | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 40 | 20 | 40 | VV | 75 | x | ||||||||||||
3 | ME4047 | Đồ án chuyên ngành (thiết kế) | x | TKM | Thiết Kế Máy | 1 | 1 | 45 | 45.0 | 100 | VD | ME4003 (2) | x | |||||||||||||||
4 | ME4085 | Đề cương luận văn tốt nghiệp - kỹ thuật thiết kế | x | TKM | Thiết Kế Máy | 0 | 100 | VD |
ME3049 (0) ME4047 (1) |
|||||||||||||||||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 6 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | ME4007 | CAD/CAM | Tự chọn 6 tc | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 30 | 10 | 50 | VV | 90 | |||||||||
6 | ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
7 | ME3033 | Kỹ thuật chế tạo 2 | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 10 | 15 | 50 | VV | 90 | ||||||||||
8 | ME3201 | Kỹ thuật chế tạo 3 | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 10 | 15 | 50 | VV | 90 | ME3033 (1) | |||||||||
9 | ME3021 | Kỹ thuật nâng vận chuyển | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | 75 | ME2007 (2) | ||||||||
10 | ME3023 | Kỹ thuật rung và ứng dụng trong máy xây dựng | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | 75 | |||||||||
11 | ME4005 | Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | 90 | |||||||||
12 | ME4011 | Máy thi công cơ giới | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VD | ||||||||||
13 | ME4721 | Lý thuyết cắt vật liệu | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 10 | 50 | VV | 90 |
ME2071 (2) ME3003 (2) ME3031 (2) ME3033 (2) |
|||||||||
14 | ME3239 | Công nghệ CNC | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 20 | 50 | VV | 90 | ||||||||||
15 | ME3205 | Máy công cụ | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 10 | 50 | VV | 90 | ||||||||||
16 | ME3207 | Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 20 | 20 | 30 | VV | 90 | |||||||||||
17 | ME3209 | Công nghệ bồi đắp vật liệu | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 40 | VV | 90 | ME2071 (0) | |||||||||
18 | ME4411 | Đảm bảo chất lượng | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
19 | ME4473 | Kỹ thuật an toàn | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
20 | ME3203 | Các quá trình chế tạo tiên tiến | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
21 | ME4475 | Các cảm biến | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 40 | VV | 90 | ||||||||||
22 | ME4401 | Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
23 | ME4409 | Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 10 | 50 | VV | 90 | |||||||||
24 | ME4497 | Vi gia công | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 40 | VV | 90 |
ME3031 (0) ME3033 (0) |
|||||||||
25 | ME4723 | Chuyên đề kỹ thuật chế tạo | 3 | |||||||||||||||||||||||||
26 | ME3211 | Kỹ thuật đúc kim loại | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 30 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||||
27 | ME4431 | Kỹ thuật cán kim loại | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||||
28 | ME3241 | Kỹ thuật biến dạng tạo hình kim loại | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||||
29 | ME4435 | Kỹ thuật hàn | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 15 | 25 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ME2015 (2) | ||||||||
30 | ME4461 | Lựa chọn vật liệu trong thiết kế | GAH | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 |
PH1003 (2) PH1005 (2) |
||||||
31 | ME3219 | Dao động kỹ thuật | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 40 | 40 | VV | 90 | ME2003 (2) | |||||||||||||
32 | ME4467 | Tính toán cơ học và kết cấu máy | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||||||
33 | ME4459 | Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE | CTM | Chế Tạo Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 10 | 40 | VV | 90 | |||||||||||
34 | ME3215 | Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 40 | 20 | 40 | VV | 75 |
MT1007 (2) MT2001 (2) |
|||||||||||
35 | ME4463 | Phân tích và tối ưu kết cấu | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ME3215 (1) | ||||||||||
36 | ME3213 | Quá trình thiết kế kỹ thuật | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TT | 90 | |||||||||||||||
37 | ME3217 | Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | 20 | 20 | 60 | VD | 120 |
ME2007 (2) ME2021 (2) |
|||||||||||
38 | ME4465 | Kỹ thuật độ tin cậy | TKM | Thiết Kế Máy | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 30 | 30 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||||||
39 | ME3245 | Thang máy | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 40 | 10 | 10 | 40 | VV | 90 | ||||||||||
40 | ME3251 | Máy vận chuyển liên tục | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | |||||||||||
41 | ME4489 | Khai thác và bảo dưỡng máy, xây dựng và nâng chuyển | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | 75 | |||||||||
42 | ME4413 | Kết cấu thép thiết bị nâng | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | 75 | ME2007 (2) | ||||||||
43 | ME3249 | ứng dụng tin học trong thiết kế máy xây dựng và nâng chuyển | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | VV | 75 | ||||||||||
44 | ME3247 | Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 20 | 30 | VV | 90 | |||||||||
45 | ME4421 | Tự động hóa trong máy xây dựng và nâng chuyển | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 20 | 30 | VV | 90 | |||||||||
46 | ME4417 | Thiết kế máy trục | CXN | Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 20 | 30 | VV | 90 | |||||||||
47 | ME3035 | Kỹ thuật lạnh | CNL | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 10 | 30 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
48 | ME3015 | Kỹ thuật robot | CDT | Cơ Điện Tử | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 35 | 25 | 10 | 30 | VV | 120 | ||||||||||
49 | ME3007 | Vi điều khiển | CDT | Cơ Điện Tử | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 20 | 40 | VV | 75 |
ME2005 (2) ME2009 (2) |
|||||||||
50 | ME4205 | Tự động hóa sản xuất | CDT | Cơ Điện Tử | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | VV | 75 | ||||||||||||
51 | ME3013 | Hệ thống PLC | CDT | Cơ Điện Tử | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 20 | 40 | VV | 90 |
ME2005 (2) ME2009 (2) |
|||||||||
52 | ME4201 | Nhập môn thị giác máy tính | CDT | Cơ Điện Tử | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 40 | 30 | VV | 75 | ||||||||||||||
Học kỳ 8 | 12 | |||||||||||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | ME4049 | Luận văn tốt nghiệp (kỹ thuật thiết kế) | x | TKM | Thiết Kế Máy | 9 | 100 |
ME2011 (0) ME3049 (0) ME4047 (0) ME4085 (0) |
x | |||||||||||||||||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | Tự chọn 3 tín chỉ | QTC | Tài Chính | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 35 | 45 | TTVV | TTVV | 90 | 90 | |||||||||||
3 | IM3001 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | QCN | Quản Lý Công Nghiệp | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TTVV | TT | 50 | 65 | ||||||||||||
4 | IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | KQD | Hệ Thống Thông Tin Q/Lý | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 75 | |||||||||||
5 | IM3003 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | QSX | Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng | 3 | 3 | 45 | 45 | 10 | 30 | 60 | TTVV | TTVV | 65 | 90 | |||||||||||||
6 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | QSX | Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 70 | ||||||||||||
7 | ME2047 | Quản lý sản xuất | KTH | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 25 | 40 | TTVV | 90 |