Các môn học không mở lớp HK171
Ngày: 23/08/2017
MSMH | Tên Môn học | Mã nhóm | Số SV cho phép | Số đăng ký | Lý do |
CI2002 | SUC BEN VAT LIEU | A06 | 25 | 2 | Hủy lớp sĩ số ít |
CI2004 | CO LUU CHAT (TN) | A22 | 25 | 1 | Hủy lớp sĩ số ít |
CH2011 | HOA VO CO | B06 | 74 | 3 | Hủy lớp sĩ số ít |
CH2012 | HOA VO CO (TN) | B15 | 37 | 3 | Hủy lớp sĩ số ít |
CH2012 | HOA VO CO (TN) | B16 | 37 | 0 | Hủy lớp sĩ số ít |
CH2027 | SINH HOC DAI CUONG | B02 | 74 | 7 | Hủy lớp sĩ số ít |
CH2028 | SINH HOC DAI CUONG (TN) | B06 | 20 | 1 | Hủy lớp sĩ số ít |
CH2028 | SINH HOC DAI CUONG (TN) | B07 | 20 | 6 | Hủy lớp sĩ số ít |
CI1008 | TRAC DIA DAI CUONG (TT) | B17 | 25 | 2 | Hủy lớp sĩ số ít |
CI1008 | TRAC DIA DAI CUONG (TT) | B18 | 25 | 0 | Hủy lớp sĩ số ít |
CI1033 | VE KY THUAT XAY DUNG | B01 | 37 | 2 | Hủy lớp sĩ số ít |
CI1034 | VE KY THUAT XAY DUNG(BT) | B01 | 37 | 2 | Hủy lớp sĩ số ít |
CI2008 | SUC BEN VAT LIEU (TN) | B13 | 37 | 0 | Hủy lớp sĩ số ít |
Mã môn học | Nhóm | Tên môn học | Số đăng ký |
003002 | P01 | Anh văn 2 | 5 |
003705 | P04 | Tiếng pháp 5 | 0 |
003707 | P02 | Tiếng pháp 7 | 6 |
003707 | P03 | Tiếng pháp 7 | 2 |
206112 | A01 | TN động cơ đốt trong | 7 |
206123 | A01 | Tổ chức vận tải ô tô | 6 |
208005 | A01 | TN kỹ thuật hàng hải 1 | 1 |
208010 | A01 | TN kỹ thuật hàng hải 2 | 3 |
260623 | C04 | Tổ chức qlý bảo dưỡng 3 | 2 |
260630 | C07 | C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt | 3 |
260634 | C01 | Vi xử lý - vi điều khiển | 7 |
260635 | C01 | Kỹ thuật số (BT) | 5 |
260639 | C01 | Vi xử lý -vi đ/khiển (BT | 7 |
260640 | C07 | Chi tiết máy (BT) | 5 |
260640 | C11 | Chi tiết máy (BT) | 5 |
260642 | C07 | Truyền động khí nén 1(BT | 4 |
260642 | C11 | Truyền động khí nén 1(BT | 4 |
260643 | C07 | Trg bị điện trong CN1(BT | 5 |
260643 | C10 | Trg bị điện trong CN1(BT | 5 |
260643 | C11 | Trg bị điện trong CN1(BT | 3 |
801306 | A01 | Thực tập nhận thức ngành | 0 |
804046 | A07 | Thí nghiệm công trình | 4 |
804046 | A09 | Thí nghiệm công trình | 2 |
804046 | A11 | Thí nghiệm công trình | 0 |
808005 | A01 | TN thủy lực & ctt | 2 |
810022 | A01 | Trắc địa cao cấp 2 | 8 |
CH2097 | A01 | Hóa sinh học | 8 |
CH3105 | A01 | Cơ sở tổng hợp thuốc | 2 |
CH3249 | A01 | Hóa dị vòng | 1 |
CH3319 | A01 | Cnsx khángsinh cho hdược | 1 |
CH4001 | A01 | Thí nghiệm c/nghệ cbtp | 6 |
CH4311 | A02 | Chuyên đề luận văn tn | 0 |
CH4321 | A02 | Chuyên đề luận văn tn | 0 |
CI2004 | A24 | Cơ lưu chất (tn) | 3 |
CI2004 | L11 | Cơ lưu chất (tn) | 4 |
CI2004 | L24 | Cơ lưu chất (tn) | 0 |
CI2004 | L25 | Cơ lưu chất (tn) | 0 |
CI2047 | A01 | ứng dụng GIS | 5 |
CI2049 | A01 | Thống kê không gian | 5 |
CI3002 | A24 | Cơ học đất (TN) | 8 |
CI3068 | A02 | HT địnhvị toàn cầu (TN) | 2 |
CI3107 | A01 | Viễn thám ứng dụng | 8 |
CI3109 | A02 | Ăn mòn &chống ănmòn btct | 7 |
CI4011 | A06 | Thí nghiệm công trình | 11 |
CI4111 | A01 | Hệthống thôngtin đất đai | 4 |
CO1003 | L01 | Nhập môn về lập trình | 4 |
CO1004 | L01 | Nhập môn về lập trình(TH | 2 |
CO1004 | L02 | Nhập môn về lập trình(TH | 2 |
CO3038 | A02 | Pt ứd internetthings(TN) | 0 |
CO3057 | L01 | Xửlý ảnh số &thị giác mt | 5 |
CO3058 | L01 | Xửlý ảnh số &thịgiác(TN) | 5 |
CO3085 | L01 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | 4 |
CO4004 | A02 | Thiết kế luậnlý nc (TN) | 2 |
EE3088 | A01 | Bảo vệ rơle trong htđ(TN | 0 |
EE3137 | A01 | Điều khiển máy điện | 1 |
EE3138 | A01 | Điều khiển máy điện (TN) | 0 |
EE3138 | A02 | Điều khiển máy điện (TN) | 1 |
EE3139 | A01 | Cảm biến và đo lường | 4 |
EE3140 | A01 | Cảm biến và đo lường (TN | 4 |
EE3140 | A02 | Cảm biến và đo lường (TN | 0 |
EN4016 | L01 | Công nghệ xanh (TN) | 2 |
GE3005 | A01 | Địa hóa ứng dụng | 0 |
GE3013 | A02 | Thí nghiệm địa kỹ thuật | 5 |
GE3027 | A01 | Cổ sinh - địa tầng | 0 |
GE3039 | A01 | Damh Thach Luan & Dckt | 0 |
GE3129 | A01 | Địa chất ct-đcthủyvăn mỏ | 0 |
IM3061 | A01 | Anh văn trong kinh doanh | 4 |
IM4007 | A01 | Kế hoạch kinh doanh | 1 |
LA1003 | A12 | Anh văn 1 | 10 |
LA1009 | A21 | Anh văn 4 | 3 |
ME2020 | A08 | Môi trường&con người(TN) | 3 |
ME3238 | A01 | Hệ thống đ/khiển số (TN) | 0 |
ME4533 | A01 | Quản lý đơn hàng | 0 |
SP1005 | A04 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 10 |
SP1005 | A08 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 24 |
SP1005 | A18 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 15 |
TR4043 | A01 | Cảm biến và tín hiệu | 2 |