DT163 - Các môn học không mở lớp
Ngày: 07/06/2017
Đợt 2
Khoa | Mã môn học | Tên môn học | nhóm | Số lương đăng ký | Cơ sở | Lý do không mở lớp |
HC | CH2019 | QUATRINH &THIET BI COHOC | DT01 | 6 | 1 | Sỉ số ít |
UD | 007708 | VAT LY SONG | DT01 | 2 | 1 | Sỉ số ít |
Khoa | Mã Môn Học | Tên Môn Học | Nhóm | Số đăng ký | Tình trạng | Lý do không mở lớp |
UD | 007708 | VAT LY SONG | DT01 | 4 | hủy | Đơn xin mở lớp có 10SV |
BD | 206025 | DONG CO DOT TRONG | DT01 | 4 | hủy | Đơn không có số lượng SV cụ thể |
DD | EE1012 | GIAI TICH MACH (TN) | DT10 | 2 | hủy | PĐT chuyển 2 SV này sang nhóm khác và hủy nhóm này |
UD | AS1003 | CO LY THUYET | CC02 | 2 | hủy | |
CK | ME1005 | THUC TAP CO KHI DAI CUONG | CC02 | 1 | hủy | |
UD | MT1007 | DAI SO TUYEN TINH | CC02 | 4 | hủy | |
UD | PH1005 | VAT LY 2 | CC03 | 1 | hủy |
Đợt nguyện vọng
Khoa | Mã môn học | Tên môn học | Số sinh viên đăng ký | Cơ sở | Lý do không mở lớp |
DD | 405004 | Mạch điện tử nâng cao | 37 | CS1 | Khoa không đồng ý mở lớp |
DD | EE2007 | Mạch điện tử | 113 | CS1 | Khoa không đồng ý mở lớp |
DD | 409304 | Thực tập kỹ thuật (TD) | 1 | CS1 | Khoa không đồng ý mở lớp |
BD | 260604 | Kỹ thuật điện | 23 | CS1 | Khoa không đồng ý mở lớp |
XD | 804009 | Kết cấu thép 1 | 47 | CS1 | Khoa không đồng ý mở lớp |
XD | 807018 | Quản lý dự án xây dựng | 47 | CS1 | Khoa không đồng ý mở lớp |
XD | 813039 | Thực tập kỹ thuật | 5 | CS1 | Khoa không đồng ý mở lớp |
XD | 813302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | CS1 | Khoa không đồng ý mở lớp |
XD | 809028 | Đàn hồi ứng dụng & pthh | 49 | CS1 | Khoa không đồng ý mở lớp |
Khoa | Mã Môn Học | Tên Môn học | Số sinh viên đăng ký | Lý do không mở lớp |
TN | 003001 | Anh văn 1 | 5 | Sĩ số ít |
TN | 003002 | Anh văn 2 | 14 | Sĩ số ít |
TN | 003003 | Anh văn 3 | 13 | Sĩ số ít |
TN | 003004 | Anh văn 4 | 22 | Sĩ số ít |
DD | 003401 | Nguyên lý tự luận | 4 | Sĩ số ít |
TN | 003707 | Tiếng pháp 7 (tu Chon) | 5 | Sĩ số ít |
TN | 003708 | Tiếng pháp 8 (tự Chọn) | 3 | Sĩ số ít |
TN | 003709 | Mip(tpháp hnhập nnghiệp) | 2 | Sĩ số ít |
GH | 004009 | Giáo dục quốc phòng | 2 | Sĩ số ít |
UD | 005005 | Giáo dục thể chất 1 | 15 | Sĩ số ít |
UD | 005006 | Giáo dục thể chất 2 | 13 | Sĩ số ít |
UD | 005011 | Giáo dục thể chất 3 | 26 | Sĩ số ít |
UD | 006001 | Giải tích 1 | 30 | Sĩ số ít |
UD | 006002 | Giải tích 2 | 35 | Sĩ số ít |
UD | 006004 | Đại số | 13 | Sĩ số ít |
UD | 006019 | Tối ưu hóa | 1 | Sĩ số ít |
UD | 006023 | Phương pháp tính | 31 | Sĩ số ít |
UD | 006045 | Phương trình toán lý | 1 | Sĩ số ít |
UD | 006046 | Thống kê & ptích số liệu | 4 | Sĩ số ít |
UD | 006401 | Giải tích 1 | 3 | Sĩ số ít |
UD | 006402 | Giải tích 2 | 23 | Sĩ số ít |
UD | 006404 | Cơ sở phương trìnhviphân | 30 | Sĩ số ít |
UD | 006405 | Đại số | 10 | Sĩ số ít |
UD | 006406 | Xác suất &ứngdụng kthuật | 6 | Sĩ số ít |
UD | 006407 | Giải tích hàm nhiều biến | 5 | Sĩ số ít |
UD | 006602 | Toán 2 | 19 | Sĩ số ít |
UD | 006712 | Toán 2 (lý thuyết) | 15 | Sĩ số ít |
UD | 006714 | Giải tích số &tối ưu hóa | 1 | Sĩ số ít |
UD | 006718 | Xác suất thống kê | 5 | Sĩ số ít |
UD | 006719 | Phương pháp tính | 1 | Sĩ số ít |
UD | 007001 | Vật lý 1 | 24 | Sĩ số ít |
UD | 007002 | Vật lý 2 | 14 | Sĩ số ít |
UD | 007005 | Thí nghiệm vật lý | 18 | Sĩ số ít |
UD | 007020 | Cơ sở vật lý chất rắn | 1 | Sĩ số ít |
UD | 007021 | Vật lý thống kê | 2 | Sĩ số ít |
UD | 007023 | Quang học kỹ thuật&ứdụng | 1 | Sĩ số ít |
UD | 007024 | Vật lý laser | 3 | Sĩ số ít |
UD | 007025 | Cảm biến & kt đo lường | 6 | Sĩ số ít |
UD | 007027 | Tin học trg vậtlý kthuật | 1 | Sĩ số ít |
UD | 007028 | TH tinhọc trg vlý kthuật | 1 | Sĩ số ít |
UD | 007035 | Cơ sở hóa sinh | 2 | Sĩ số ít |
UD | 007401 | Vật lý - cơ học | 3 | Sĩ số ít |
DD | 007402 | Vật lý - điện từ học | 17 | Sĩ số ít |
CK | 007403 | Vật lý - nhiệt học | 8 | Sĩ số ít |
UD | 007404 | Vật lý lượng tử | 6 | Sĩ số ít |
UD | 007703 | Âm học | 1 | Sĩ số ít |
UD | 007704 | Tin học đại cương | 1 | Sĩ số ít |
UD | 007705 | Vật lý 2 | 3 | Sĩ số ít |
UD | 007706 | Vật lý 1 | 4 | Sĩ số ít |
UD | 007708 | Vật lý sóng | 6 | Sĩ số ít |
GH | 008701 | Khởi nghiệp | 9 | Sĩ số ít |
CK | 200029 | Kt Thủy lực & khí nén | 3 | Sĩ số ít |
UD | 201001 | Cơ học lý thuyết | 14 | Sĩ số ít |
UD | 201010 | Cơ học ứng dụng | 9 | Sĩ số ít |
UD | 201020 | Cơ lý thuyết nâng cao | 1 | Sĩ số ít |
UD | 201026 | Đàn hồi ứng dụng A | 1 | Sĩ số ít |
UD | 201027 | Đolường các đlượng pđiện | 1 | Sĩ số ít |
UD | 201032 | Thiết kế kỹ thuật | 1 | Sĩ số ít |
UD | 201705 | Hư hỏng & phá hủy 1 | 1 | Sĩ số ít |
UD | 201707 | Cơ học vật rắn & sóng cơ | 1 | Sĩ số ít |
CK | 202001 | TN k/thuật thủy lực&knén | 6 | Sĩ số ít |
CK | 202007 | Dung sai & kỹ thuật đo | 5 | Sĩ số ít |
CK | 202010 | Kỹthuật thủy lực&khí nén | 7 | Sĩ số ít |
CK | 202013 | Dung sai - Kỹ thuật đo | 3 | Sĩ số ít |
CK | 202038 | ĐAMH kỹ thuật chế tạo | 1 | Sĩ số ít |
CK | 202047 | Kỹ thuật chế tạo 2 | 1 | Sĩ số ít |
CK | 202080 | Máy công cụ | 2 | Sĩ số ít |
CK | 202087 | Đảm bảo chất lượng | 2 | Sĩ số ít |
CK | 202103 | Kỹ thuật chế tạo 3 | 5 | Sĩ số ít |
CK | 202104 | Cad/cam/cnc | 1 | Sĩ số ít |
CK | 202118 | KT an toàn & môi trường | 4 | Sĩ số ít |
CK | 202701 | Cơ khí đại cương | 1 | Sĩ số ít |
CK | 202702 | Các cảm biến | 1 | Sĩ số ít |
CK | 202704 | Tr/động thủy lực &khínén | 1 | Sĩ số ít |
CK | 205015 | Kỹ thuật chế tạo 1 | 2 | Sĩ số ít |
CK | 205028 | Thiết kế khuôn dập | 1 | Sĩ số ít |
GT | 206025 | Động cơ đốt trong | 1 | Sĩ số ít |
GT | 206035 | Nliệu dmở_cl chuyên dùng | 1 | Sĩ số ít |
GT | 206125 | TT bảo dưỡng sửachữa ôtô | 1 | Sĩ số ít |
GT | 206131 | Công nghệ ô tô | 1 | Sĩ số ít |
GT | 206132 | Kỹ thuật chế tạo | 3 | Sĩ số ít |
GT | 206134 | CAD ứngdụng trong tk ôtô | 1 | Sĩ số ít |
CK | 207702 | TKế bg máy tính-CAO CFAO | 1 | Sĩ số ít |
GT | 208004 | Lt tàu thủy 1 (tinh học) | 1 | Sĩ số ít |
GT | 208006 | Tb năng lượng tàu thủy 2 | 1 | Sĩ số ít |
GT | 208009 | Tkế hệ thống dl tàu thủy | 1 | Sĩ số ít |
GT | 208027 | Kết cấu tàu thủy | 1 | Sĩ số ít |
CK | 209001 | ĐAMH1: chi tiết máy | 5 | Sĩ số ít |
CK | 209002 | Q/trình thiết kế kỹthuật | 1 | Sĩ số ít |
CK | 209004 | Tối ưu hóa & qhtn | 1 | Sĩ số ít |
CK | 209005 | Động lực học cơ hệ | 1 | Sĩ số ít |
CK | 209008 | Nguyên lý & chi tiết máy | 1 | Sĩ số ít |
CK | 209009 | Mô Hình Hóa Hình Học | 1 | Sĩ số ít |
CK | 209017 | Nguyên lý máy | 2 | Sĩ số ít |
CK | 209021 | Chi Tiết Máy | 10 | Sĩ số ít |
CK | 209024 | Phương pháp P/tử hữu hạn | 1 | Sĩ số ít |
CK | 209037 | Vẽ Cơ Khí | 14 | Sĩ số ít |
CK | 209039 | Cơ học máy | 1 | Sĩ số ít |
CK | 210009 | Kỹ thuật lạnh | 1 | Sĩ số ít |
CK | 210014 | Nhiệt động lực học Kt | 29 | Sĩ số ít |
CK | 210015 | Truyền nhiệt | 11 | Sĩ số ít |
CK | 210034 | Truyền nhiệt &tb tdnhiệt | 1 | Sĩ số ít |
CK | 210039 | Trung tâm nhiệt điện | 1 | Sĩ số ít |
UD | 210702 | Nhiệt động học thống kê | 11 | Sĩ số ít |
CK | 211008 | Thựctập c/khí đạicương 1 | 3 | Sĩ số ít |
CK | 211009 | Thựctập c/khí đạicương 2 | 2 | Sĩ số ít |
GT | 213003 | Cơ học bay 1 | 1 | Sĩ số ít |
GT | 213006 | Cơ học bay 2 | 5 | Sĩ số ít |
GT | 213008 | Kchk3:cơ học phá hủy&mỏi | 3 | Sĩ số ít |
GT | 213017 | Thiết kế máy bay 1 | 3 | Sĩ số ít |
GT | 213039 | Cơ học chất lỏng và khí | 4 | Sĩ số ít |
GT | 213041 | Khí động lực học 1 | 1 | Sĩ số ít |
GT | 213042 | Máy thủy khí | 1 | Sĩ số ít |
GT | 213043 | Khí động lực học 2 | 2 | Sĩ số ít |
GT | 213048 | Khí động lực học 3 | 6 | Sĩ số ít |
GT | 213050 | H/thống Lực Đẩy Máy Bay2 | 10 | Sĩ số ít |
GT | 213705 | Pp số trong cơhọc chlỏng | 1 | Sĩ số ít |
GT | 213707 | Máy cánhdẫn &máytl ttích | 1 | Sĩ số ít |
GT | 213714 | Cơ học chất lỏng & ưdụng | 1 | Sĩ số ít |
GT | 213715 | Tính đàn hồi khí độnghọc | 7 | Sĩ số ít |
GT | 213716 | Động cơ & bộ dẫn tiến | 4 | Sĩ số ít |
GT | 213720 | Các hệ thời gian thực | 1 | Sĩ số ít |
GT | 213752 | Thực tập kỹ thuật | 1 | Sĩ số ít |
CK | 214045 | Ht Sx tích hợp (cims) | 1 | Sĩ số ít |
QL | 214701 | Kthức về các xínghiệp cn | 1 | Sĩ số ít |
VL | 215003 | P/pháp đánh giá vật liệu | 1 | Sĩ số ít |
VL | 215021 | CN nấu luyện kl &hợp kim | 1 | Sĩ số ít |
VL | 215137 | Vật liệu kỹ thuật | 1 | Sĩ số ít |
VL | 215142 | Vật lý chất rắn | 2 | Sĩ số ít |
VL | 215145 | TN csở khoa học vật liệu | 1 | Sĩ số ít |
VL | 215701 | Tchất các vl tiên tiến | 1 | Sĩ số ít |
VL | 216004 | Vẽ Kỹ Thuật Trong Cnvlkl | 1 | Sĩ số ít |
CK | 218001 | Kỹ thuật đ/khiển tự động | 3 | Sĩ số ít |
CK | 218002 | Ttập điều khiển hệ thống | 1 | Sĩ số ít |
CK | 218019 | Kt giao tiếp với máytính | 1 | Sĩ số ít |
CK | 218023 | Động Lực Học &điều Khiển | 1 | Sĩ số ít |
CK | 218024 | Trang bị điện & điện tử | 12 | Sĩ số ít |
CK | 218026 | Vi điều khiển | 1 | Sĩ số ít |
CK | 218027 | ĐAMH tự động hóa sảnxuất | 2 | Sĩ số ít |
CK | 218031 | Tự động hóa sản xuất | 1 | Sĩ số ít |
CK | 218032 | Hệ thống Plc | 2 | Sĩ số ít |
CK | 218033 | Robot công nghiệp | 1 | Sĩ số ít |
CK | 218708 | ĐAMH thiết kế kỹ thuật | 1 | Sĩ số ít |
BD | 260601 | Vật liệu & c/nghệ xử lý | 4 | Sĩ số ít |
BD | 260602 | K/thuật an toàn& Mtrường | 5 | Sĩ số ít |
BD | 260605 | Sức bền vật liệu | 7 | Sĩ số ít |
BD | 260608 | Nhiệt động lực học | 18 | Sĩ số ít |
BD | 260609 | Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1 | 15 | Sĩ số ít |
BD | 260610 | Chi tiết máy | 8 | Sĩ số ít |
BD | 260612 | Truyền động khí nén 1 | 16 | Sĩ số ít |
BD | 260613 | Trang bị điện trong CN 1 | 5 | Sĩ số ít |
BD | 260614 | Tổ chức Qlý bảo dưỡng 2 | 3 | Sĩ số ít |
BD | 260615 | Công nghệ hàn 1 | 2 | Sĩ số ít |
BD | 260618 | Truyền động thủy lực 1 | 3 | Sĩ số ít |
BD | 260619 | Kỹ thuật điện tử | 9 | Sĩ số ít |
BD | 260620 | Lập trình PLC | 13 | Sĩ số ít |
BD | 260621 | Công nghệ lạnh-điều hòa1 | 1 | Sĩ số ít |
BD | 260622 | Truyền động khí nén 2 | 2 | Sĩ số ít |
BD | 260628 | Công nghệ lạnh-điều hòa2 | 17 | Sĩ số ít |
BD | 260629 | Kt G/sát ttrag&cdhu Hỏng | 6 | Sĩ số ít |
BD | 260632 | Tự động hóa | 8 | Sĩ số ít |
BD | 260633 | Mạng truyền thông cn | 5 | Sĩ số ít |
BD | 260634 | Vi xử lý - vi điều khiển | 4 | Sĩ số ít |
BD | 260653 | Kỹ thuật lập trình | 1 | Sĩ số ít |
BD | 260663 | Tiểu luận tốt nghiệp | 17 | Sĩ số ít |
DC | 300005 | Tin học ứng dụng | 1 | Sĩ số ít |
DC | 300006 | Kỹ thuật an toàn laođộng | 1 | Sĩ số ít |
DC | 300019 | PT hệ thống khai thác dk | 1 | Sĩ số ít |
DC | 300066 | Thực hành - tn xưởng | 4 | Sĩ số ít |
DC | 302010 | Địa vật lý ứng dụng | 1 | Sĩ số ít |
DC | 302012 | ĐAMH địa chất dầu khí | 1 | Sĩ số ít |
DC | 302028 | Địa chất dầu khí | 1 | Sĩ số ít |
DC | 303002 | Địa kỹ thuật 1 | 1 | Sĩ số ít |
DD | 400001 | Thực tập kỹ thuật | 3 | Sĩ số ít |
DD | 400400 | Nhập môn kỹ thuật | 13 | Sĩ số ít |
DD | 400401 | Cơ sở kt điện-máy tính | 29 | Sĩ số ít |
DD | 400409 | Đồ án 2 | 5 | Sĩ số ít |
DD | 400410 | Kỹ thuật ra quyết định | 3 | Sĩ số ít |
DD | 400416 | Đồ án 1 | 3 | Sĩ số ít |
DD | 401004 | Cc điện cho xncn & ctdd | 2 | Sĩ số ít |
DD | 401006 | Kỹ thuật ra q/định kỹ sư | 1 | Sĩ số ít |
DD | 401016 | Truyền động điện | 1 | Sĩ số ít |
DD | 401018 | Kỹ thuật chiếu sáng | 1 | Sĩ số ít |
DD | 401025 | Kỹ thuật điện lạnh | 4 | Sĩ số ít |
DD | 401026 | An toàn điện | 2 | Sĩ số ít |
DD | 401043 | TN điện tử công suất | 2 | Sĩ số ít |
DD | 401403 | Thí nghiệm điện tử csuất | 16 | Sĩ số ít |
DD | 402001 | Kỹ thuật điện tử C | 18 | Sĩ số ít |
DD | 402002 | Kỹ thuật số | 9 | Sĩ số ít |
DD | 402003 | TN dụng cụ bán dẫn | 2 | Sĩ số ít |
DD | 402005 | Xử lý t/hiệu số với Fpga | 2 | Sĩ số ít |
DD | 402007 | Thiết kế ASIC | 1 | Sĩ số ít |
DD | 402008 | Thiết kế vi mạch số | 4 | Sĩ số ít |
DD | 402013 | Thiết kế hệ thống nhúng | 7 | Sĩ số ít |
DD | 402015 | Lập trình nhúng | 5 | Sĩ số ít |
DD | 402021 | Thiết kế vi mạch | 1 | Sĩ số ít |
DD | 402022 | Kỹ thuật số nâng cao | 2 | Sĩ số ít |
DD | 402024 | Kỹ thuật điện tử | 24 | Sĩ số ít |
DD | 402027 | Kỹ thuật số | 2 | Sĩ số ít |
DD | 402030 | Vi xử lý | 9 | Sĩ số ít |
DD | 402034 | Điện tử y sinh học | 8 | Sĩ số ít |
DD | 402035 | Quang điện tử | 5 | Sĩ số ít |
DD | 402037 | Cấu trúc máy tính | 2 | Sĩ số ít |
DD | 402113 | Thí nghiệm kỹ thuật số | 2 | Sĩ số ít |
DD | 402114 | Thí nghiệm vi xử lý | 4 | Sĩ số ít |
DD | 402115 | Điện tử ứng dụng | 1 | Sĩ số ít |
DD | 402121 | Dụng cụ bán dẫn | 2 | Sĩ số ít |
DD | 402401 | Linh kiện bán dẫn | 2 | Sĩ số ít |
DD | 402404 | Thí nghiệm kỹ thuật số | 2 | Sĩ số ít |
DD | 402408 | Thí nghiệm vi điều khiển | 2 | Sĩ số ít |
DD | 402701 | Đtử học tương tự&ứngdụng | 1 | Sĩ số ít |
DD | 402708 | ĐAMH thiết kế kỹ thuật | 1 | Sĩ số ít |
DD | 403001 | Giải tích hệ thống điện | 1 | Sĩ số ít |
DD | 403004 | Bảo vệ relay trong htd | 8 | Sĩ số ít |
DD | 403005 | Các nguồn n/lượng & nmd | 1 | Sĩ số ít |
DD | 403024 | Vận hành& điều khiển htđ | 1 | Sĩ số ít |
DD | 403028 | Thí nghiệm hệ thống điện | 1 | Sĩ số ít |
DD | 403116 | ổn định hệ thống điện | 2 | Sĩ số ít |
DD | 403409 | TN giải tích hệthốngđiện | 1 | Sĩ số ít |
DD | 403751 | Thực tập công nhân | 1 | Sĩ số ít |
DD | 404001 | Tín hiệu & hệ thống | 5 | Sĩ số ít |
DD | 404002 | Đo điện tử | 7 | Sĩ số ít |
DD | 404004 | Trường điện từ | 9 | Sĩ số ít |
DD | 404009 | Thí nghiệm mạch điện | 3 | Sĩ số ít |
DD | 404010 | Thí nghiệm mạch điện tử | 7 | Sĩ số ít |
DD | 404019 | Đo lường công nghiệp | 1 | Sĩ số ít |
DD | 404025 | Đo điện tử | 1 | Sĩ số ít |
DD | 404026 | Thí nghiệm đo điện tử | 14 | Sĩ số ít |
DD | 404036 | Giải tích mạch | 9 | Sĩ số ít |
DD | 404037 | Toán kỹ thuật | 10 | Sĩ số ít |
DD | 404401 | Cơ sở trường điện từ | 13 | Sĩ số ít |
DD | 404703 | Mạch & năng lượng điện | 2 | Sĩ số ít |
DD | 404704 | Thiết bị & cảm biến | 7 | Sĩ số ít |
DD | 404707 | Các hệ đc tđộngtt&ptuyến | 1 | Sĩ số ít |
DD | 405001 | Mạch điện tử | 7 | Sĩ số ít |
DD | 405003 | Mạch điện tử thông tin | 13 | Sĩ số ít |
DD | 405008 | Thông tin quang | 2 | Sĩ số ít |
DD | 405015 | Mạng máy tính | 3 | Sĩ số ít |
DD | 405017 | X/lý ảnh&xử lý tiếng nói | 4 | Sĩ số ít |
DD | 405018 | C/đề N/cao X/lý Tín Hiệu | 1 | Sĩ số ít |
DD | 405019 | Nguyên lý thông tin số | 2 | Sĩ số ít |
DD | 405023 | Mạch điện tử 1 | 3 | Sĩ số ít |
DD | 405026 | Hệ thống viễn thông | 3 | Sĩ số ít |
DD | 405030 | Kỹ thuật siêu cao tần | 10 | Sĩ số ít |
DD | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | 3 | Sĩ số ít |
DD | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | 3 | Sĩ số ít |
DD | 405104 | Anten truyền sóng | 26 | Sĩ số ít |
DD | 405108 | T/nghiệm truyền số liệu | 3 | Sĩ số ít |
DD | 405109 | Xử lý số tín hiệu | 14 | Sĩ số ít |
DD | 405110 | TN xử lý số tín hiệu | 5 | Sĩ số ít |
DD | 405401 | Xử lý tín hiệu tương tự | 15 | Sĩ số ít |
DD | 405404 | Mạch điện tử | 22 | Sĩ số ít |
DD | 405406 | Xử lý số tín hiệu | 27 | Sĩ số ít |
DD | 405407 | TN xử lý số tín hiệu | 4 | Sĩ số ít |
DD | 405408 | Trường và sóng điện từ | 8 | Sĩ số ít |
DD | 405409 | Mạng thông tin | 1 | Sĩ số ít |
DD | 405701 | Điều biến tt & đbiến số | 1 | Sĩ số ít |
DD | 405725 | Mạng Ip | 9 | Sĩ số ít |
DD | 405752 | Thực tập kỹ thuật | 1 | Sĩ số ít |
DD | 406001 | Thực tập điện 1 | 1 | Sĩ số ít |
DD | 406002 | Thực tập điện 2 | 5 | Sĩ số ít |
DD | 406009 | Kỹ thuật điện | 30 | Sĩ số ít |
DD | 406701 | BĐ fourier,laplace,tưhóa | 2 | Sĩ số ít |
DD | 406702 | Hàm biến phức &đsố mtrận | 14 | Sĩ số ít |
DD | 407020 | Hthống mtính& ngôn ngữ C | 2 | Sĩ số ít |
DD | 407402 | Cơ sở hệ thống máy tính | 27 | Sĩ số ít |
DD | 407404 | Kỹ thuật máy tính 1 | 17 | Sĩ số ít |
DD | 407406 | Kỹ thuật hệ thốngmáytính | 9 | Sĩ số ít |
DD | 407702 | ĐAMH tin học | 1 | Sĩ số ít |
DD | 408001 | Biến đổi n/lượng điện cơ | 12 | Sĩ số ít |
DD | 408002 | TN biến đổi nl điện cơ | 8 | Sĩ số ít |
DD | 408003 | Máy điện | 3 | Sĩ số ít |
DD | 408004 | Năng lượng tái tạo | 7 | Sĩ số ít |
DD | 408005 | Thí nghiệm máy điện | 9 | Sĩ số ít |
DD | 408012 | TK dùng m/tính điện năng | 1 | Sĩ số ít |
DD | 408402 | Mạch công suất & điện cơ | 21 | Sĩ số ít |
DD | 408405 | Thí nghiệm máy điện | 12 | Sĩ số ít |
DD | 409001 | Cơ sở tự động | 3 | Sĩ số ít |
DD | 409002 | TN cơ sở tự động | 4 | Sĩ số ít |
DD | 409003 | TN kỹ thuật điều khiển | 3 | Sĩ số ít |
DD | 409004 | Tin học công nghiệp | 1 | Sĩ số ít |
DD | 409007 | Trí tuệ nhân tạo trongđk | 2 | Sĩ số ít |
DD | 409013 | T/bị điều khiển thủy khí | 1 | Sĩ số ít |
DD | 409014 | Lt điều khiển nâng cao | 7 | Sĩ số ít |
DD | 409020 | Cơ sở tự động học | 1 | Sĩ số ít |
DD | 409032 | Thiết bị& hệthốngtự động | 2 | Sĩ số ít |
DD | 409036 | ĐAMH điều khiển tự động2 | 5 | Sĩ số ít |
DD | 409104 | Hệ thống điều khiển Td | 3 | Sĩ số ít |
DD | 409106 | PLC | 4 | Sĩ số ít |
DD | 409107 | SCADA | 5 | Sĩ số ít |
DD | 409108 | ĐAMH đk tự động 1 | 1 | Sĩ số ít |
DD | 409109 | Đo lường đk bằng mtính | 5 | Sĩ số ít |
DD | 409111 | Thí nghiệm tự động hóa | 1 | Sĩ số ít |
DD | 409405 | Tự động hóa công nghiệp | 1 | Sĩ số ít |
DD | 410008 | Thực tập điện tử 1 | 4 | Sĩ số ít |
DD | 410009 | Thực tập điện tử 2 | 4 | Sĩ số ít |
MT | 501001 | Tin học đại cương | 28 | Sĩ số ít |
MT | 501120 | Nhập môn điện toán | 1 | Sĩ số ít |
MT | 501127 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Sĩ số ít |
MT | 501128 | Thiết kế luận lý 1 | 2 | Sĩ số ít |
MT | 501702 | Ngôn ngữ Ltrìnhtiên tiến | 1 | Sĩ số ít |
MT | 501704 | Cấu trúc dữ liệu nângcao | 8 | Sĩ số ít |
MT | 502001 | Lậptrình hướng đối tượng | 3 | Sĩ số ít |
MT | 502002 | Công nghệ phần mềm | 2 | Sĩ số ít |
MT | 503001 | Cấu trúc dữliệu & Gthuật | 6 | Sĩ số ít |
MT | 503002 | Hệ cơ sở dữ liệu | 1 | Sĩ số ít |
MT | 503006 | Pt & thiết kế hệ thống | 2 | Sĩ số ít |
MT | 503007 | Thương mại điện tử | 3 | Sĩ số ít |
MT | 503008 | Khai phá dữ liệu | 1 | Sĩ số ít |
MT | 503009 | Bảo mật hệthống thôngtin | 2 | Sĩ số ít |
MT | 504001 | Thiết kế luận lý 2 | 1 | Sĩ số ít |
MT | 504002 | Kiến trúc máy tính | 2 | Sĩ số ít |
MT | 504006 | ĐAMH thiết kế luận lý | 1 | Sĩ số ít |
MT | 504007 | Vi xử lý - vi điều khiển | 2 | Sĩ số ít |
MT | 504009 | T/kế vi mạch số với HDL | 5 | Sĩ số ít |
MT | 504017 | Thiết kế vi mạch asic | 1 | Sĩ số ít |
MT | 505001 | Toán rời rạc 1 | 4 | Sĩ số ít |
MT | 505002 | Toán rời rạc 2 | 1 | Sĩ số ít |
MT | 505003 | N/ly Ngon Ngu Lap Trinh | 27 | Sĩ số ít |
MT | 505004 | Trí tuệ nhân tạo | 7 | Sĩ số ít |
MT | 505005 | Đồ họa máy tính | 1 | Sĩ số ít |
MT | 506001 | Hệ điều hành | 2 | Sĩ số ít |
MT | 506002 | Mạng máy tính 1 | 4 | Sĩ số ít |
MT | 506003 | Mạng máy tính 2 | 3 | Sĩ số ít |
MT | 506005 | Mật mã & an ninh mạng | 1 | Sĩ số ít |
MT | 506010 | Lập trình web | 1 | Sĩ số ít |
MT | 506012 | H/thống thiết bị di động | 1 | Sĩ số ít |
HC | 600002 | Anh văn kỹ thuật | 1 | Sĩ số ít |
HC | 600031 | Quá trình&thiết bị CN 1 | 1 | Sĩ số ít |
HC | 601701 | Hóa học | 12 | Sĩ số ít |
HC | 602011 | Hóa phân tích | 3 | Sĩ số ít |
HC | 602012 | Thí nghiệm hóa phân tích | 1 | Sĩ số ít |
HC | 602013 | Hóa lý 1 | 1 | Sĩ số ít |
VL | 602030 | Ăn mòn & bảo vệ vật liệu | 3 | Sĩ số ít |
HC | 602034 | Vật liệu học | 1 | Sĩ số ít |
HC | 602046 | Hóa lý kỹ thuật | 4 | Sĩ số ít |
HC | 602107 | Thí nghiệm hóa phân tích | 1 | Sĩ số ít |
HC | 604001 | Hóa học đại cương A | 6 | Sĩ số ít |
HC | 604002 | Hóa học đại cương B | 21 | Sĩ số ít |
HC | 604003 | Thí nghiệm hóa đại cương | 1 | Sĩ số ít |
HC | 604009 | Hóa vô cơ | 1 | Sĩ số ít |
HC | 604046 | Thí nghiệm hóa đại cương | 8 | Sĩ số ít |
HC | 605031 | Các quá trình cơ học A | 1 | Sĩ số ít |
HC | 605040 | ĐAMH Quá trình &thiết bị | 2 | Sĩ số ít |
HC | 605046 | Cơ sở thiết kế nhà máy | 2 | Sĩ số ít |
HC | 605067 | Truyền khối A | 10 | Sĩ số ít |
HC | 605105 | Truyền nhiệt A | 2 | Sĩ số ít |
HC | 605117 | ƯD tinhọc trg cn hóa học | 5 | Sĩ số ít |
HC | 605118 | Điều khiển quá trình | 1 | Sĩ số ít |
HC | 606001 | Hóa Học Xanh | 1 | Sĩ số ít |
HC | 606003 | Thí nghiệm hóa hữu cơ B | 1 | Sĩ số ít |
HC | 606010 | Hóa hữu cơ A | 2 | Sĩ số ít |
HC | 606012 | Hóa hữu cơ B | 11 | Sĩ số ít |
HC | 606701 | Hóa hữu cơ | 1 | Sĩ số ít |
HC | 607001 | Sinh học đại cương 1 | 1 | Sĩ số ít |
HC | 607032 | ĐAMH chuyên ngành | 1 | Sĩ số ít |
HC | 607036 | Sinh học đại cương | 2 | Sĩ số ít |
HC | 607041 | Công nghệ s/xuất vaccine | 1 | Sĩ số ít |
MO | 610001 | Môi trường và con người | 4 | Sĩ số ít |
MO | 610056 | Sinh thái học | 1 | Sĩ số ít |
MO | 610075 | QL chất lượng môi trường | 1 | Sĩ số ít |
MO | 610083 | Sản xuất sạch hơn | 1 | Sĩ số ít |
MO | 610084 | Mô hình hóa môi trường | 1 | Sĩ số ít |
MO | 610107 | Kt môi trường (cn vliệu) | 1 | Sĩ số ít |
MO | 610108 | Iso 14000& kiểm toán Mtr | 1 | Sĩ số ít |
QL | 700211 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 20 | Sĩ số ít |
QL | 700212 | Quản lý sản xuất cho ksư | 9 | Sĩ số ít |
QL | 700213 | Quản trị k/doanh cho ks | 11 | Sĩ số ít |
QL | 700401 | Kinh tế học | 18 | Sĩ số ít |
QL | 700403 | Tiếp thị | 4 | Sĩ số ít |
QL | 700406 | Quản lý chất lượng cn | 1 | Sĩ số ít |
QL | 701011 | P/triển kỹ năng quản trị | 1 | Sĩ số ít |
QL | 701012 | Thực tập 2 | 1 | Sĩ số ít |
QL | 701015 | Quản trị đại cương | 4 | Sĩ số ít |
QL | 701017 | Thực tập 1 | 1 | Sĩ số ít |
QL | 701128 | Quản lý dự án | 1 | Sĩ số ít |
QL | 701132 | Nguyên lý tài chính | 1 | Sĩ số ít |
QL | 701142 | Kinh tế học đại cương | 11 | Sĩ số ít |
QL | 701702 | Quản trị học | 2 | Sĩ số ít |
QL | 701703 | Kinh tế đại cương 1 | 12 | Sĩ số ít |
QL | 701705 | KT vi mô-ch/lược & tcxn | 10 | Sĩ số ít |
QL | 701706 | Quản lý sản xuất | 8 | Sĩ số ít |
QL | 701708 | PP thống kê &ptích dliệu | 1 | Sĩ số ít |
QL | 701709 | Hợpđồng,thtrường &tchuẩn | 8 | Sĩ số ít |
QL | 701710 | Bảo hộ sáng chế | 7 | Sĩ số ít |
QL | 701711 | Kinh tế vi mô-ql kế toán | 16 | Sĩ số ít |
XD | 800003 | Thông gió | 7 | Sĩ số ít |
XD | 800300 | Kỹ năng gtiếp-ngành nghề | 2 | Sĩ số ít |
XD | 800701 | Thực tập công nhân | 1 | Sĩ số ít |
XD | 800751 | Thực tập công nhân | 11 | Sĩ số ít |
XD | 801031 | ĐAMH thiết kế cầu bêtông | 2 | Sĩ số ít |
XD | 801032 | ĐAMH thiết kế đường | 2 | Sĩ số ít |
XD | 801033 | ĐAMH thiết kế cầu thép | 1 | Sĩ số ít |
XD | 801034 | ĐAMH thi công đường | 2 | Sĩ số ít |
XD | 801037 | Thiết kế đường ô tô | 2 | Sĩ số ít |
XD | 801038 | Thi công & k/thác đường | 1 | Sĩ số ít |
XD | 801040 | Thiết kế cầu thép | 3 | Sĩ số ít |
XD | 802009 | Thủy lực | 1 | Sĩ số ít |
XD | 802012 | Thí nghiệm cơ lưu chất | 1 | Sĩ số ít |
XD | 802704 | Cơ lưu chất (VP) | 1 | Sĩ số ít |
XD | 802705 | Thí nghiệm cơ lưu chất | 1 | Sĩ số ít |
XD | 803002 | Công trình nâng hạ tàu | 1 | Sĩ số ít |
XD | 803003 | Thi công công trình cảng | 1 | Sĩ số ít |
XD | 803024 | Công trình cảng | 1 | Sĩ số ít |
XD | 803025 | Công trình ven biển | 2 | Sĩ số ít |
XD | 803026 | Công trình đường thủy | 3 | Sĩ số ít |
XD | 803034 | ĐAMH công trình cảng | 1 | Sĩ số ít |
XD | 804001 | Tk xd c/trình môi trường | 1 | Sĩ số ít |
XD | 804003 | Kết cấu bê tông 1 | 8 | Sĩ số ít |
XD | 804004 | Kết cấu bê tông | 12 | Sĩ số ít |
XD | 804005 | Kết cấu bê tông 2 | 7 | Sĩ số ít |
XD | 804006 | Kết cấu thép gỗ | 1 | Sĩ số ít |
XD | 804020 | Kết cấu gạch đá | 2 | Sĩ số ít |
XD | 804024 | Kết cấu bê tông 3 | 8 | Sĩ số ít |
XD | 804026 | Kết cấu thép 2 | 17 | Sĩ số ít |
XD | 804027 | Kiến trúc 1 | 2 | Sĩ số ít |
XD | 804028 | Kiến trúc 2 | 4 | Sĩ số ít |
XD | 804029 | Nhà nhiều tầng | 13 | Sĩ số ít |
XD | 804031 | Qui hoạch đô thị | 2 | Sĩ số ít |
XD | 804032 | Bê tông ct ứng lực trước | 12 | Sĩ số ít |
XD | 804033 | Kết cấu tháp trụ | 3 | Sĩ số ít |
XD | 804036 | ĐAMH kết cấu bê tông 1 | 9 | Sĩ số ít |
XD | 804041 | ĐAMH kết cấu thép 2 | 8 | Sĩ số ít |
XD | 804042 | ĐAMH thi công | 6 | Sĩ số ít |
XD | 804046 | Thí nghiệm công trình | 13 | Sĩ số ít |
XD | 804047 | ĐAMH kết cấu bê tông 2 | 2 | Sĩ số ít |
XD | 804048 | Hư hỏng&sửa chữa c/trình | 9 | Sĩ số ít |
XD | 804702 | ĐAMH kết cấu bê tông 1 | 1 | Sĩ số ít |
XD | 804703 | Kết cấu bê tông 2 | 1 | Sĩ số ít |
XD | 805009 | Địa chất công trình | 5 | Sĩ số ít |
XD | 805012 | Công trình trên đất yếu | 7 | Sĩ số ít |
XD | 805014 | Thực tập địa chất ctrình | 2 | Sĩ số ít |
XD | 805016 | Thí nghiệm cơ học đất | 2 | Sĩ số ít |
XD | 805029 | ĐAMH nền móng | 9 | Sĩ số ít |
XD | 805031 | Nền móng | 14 | Sĩ số ít |
XD | 805032 | Cơ học đất | 11 | Sĩ số ít |
XD | 806001 | Vẽ kỹ thuật 1A | 6 | Sĩ số ít |
XD | 806002 | Vẽ kỹ thuật 1B | 8 | Sĩ số ít |
XD | 806003 | Vẽ kỹ thuật 2A | 9 | Sĩ số ít |
XD | 806004 | Vẽ kỹ thuật 2B | 6 | Sĩ số ít |
XD | 806025 | Hình học họa hình | 3 | Sĩ số ít |
XD | 806702 | Vẽ kỹ thuật | 1 | Sĩ số ít |
XD | 806703 | Hình họa | 1 | Sĩ số ít |
XD | 807012 | Kinh tế xây dựng | 6 | Sĩ số ít |
XD | 807013 | Tổ chức thi công | 16 | Sĩ số ít |
XD | 807015 | Tin học trong quản lý xd | 9 | Sĩ số ít |
XD | 807016 | MXD & an toàn lao động | 5 | Sĩ số ít |
XD | 807017 | Kỹ thuật thi công | 8 | Sĩ số ít |
XD | 808008 | Tin học ứng dụng | 3 | Sĩ số ít |
XD | 808015 | Thủy văn | 2 | Sĩ số ít |
XD | 808032 | Cấp thoát nước | 4 | Sĩ số ít |
XD | 809001 | Sức bền vật liệu 2C | 6 | Sĩ số ít |
XD | 809002 | Sức bền vật liệu B | 1 | Sĩ số ít |
XD | 809015 | Sức bền vật liệu 2 | 5 | Sĩ số ít |
XD | 809016 | Cơ kết cấu 1 | 5 | Sĩ số ít |
XD | 809020 | Cơ kết cấu 2 | 20 | Sĩ số ít |
XD | 809022 | TNghiệm sức bền vật liệu | 1 | Sĩ số ít |
XD | 809026 | Sức bền vật liệu 1 | 7 | Sĩ số ít |
XD | 809702 | Cơ học các cấu trúc | 2 | Sĩ số ít |
XD | 809704 | Sức bền v/liệu, t/nghiệm | 1 | Sĩ số ít |
XD | 809706 | PP phân tích k/c(t/Pháp) | 1 | Sĩ số ít |
XD | 810002 | Bản đồ học đại cương | 2 | Sĩ số ít |
XD | 810006 | Trắc lượng ảnh căn bản | 1 | Sĩ số ít |
XD | 810013 | Định vị vệ tinh GPS | 5 | Sĩ số ít |
XD | 810017 | Tin học trong trắc địa | 1 | Sĩ số ít |
XD | 810019 | Bản đồ chuyên đề | 1 | Sĩ số ít |
XD | 810020 | Trắc địa đại cương | 6 | Sĩ số ít |
XD | 810104 | Trắc địa công trình | 1 | Sĩ số ít |
XD | 810137 | Trắc địa cao cấp 1 | 3 | Sĩ số ít |
XD | 812008 | Ktsx chất kết dính vô cơ | 1 | Sĩ số ít |
XD | 812020 | Vat Lieu Xay Dung | 8 | Sĩ số ít |
XD | 812021 | TN vật liệu xây dựng | 4 | Sĩ số ít |
XD | 812040 | CN bt silicat & bt rỗng | 1 | Sĩ số ít |
XD | 813001 | Lskt Phương Đông&ViệtNam | 1 | Sĩ số ít |
XD | 813006 | ĐAMH cơ sở kiến trúc 3 | 2 | Sĩ số ít |
XD | 813008 | Cơ điện công trình | 1 | Sĩ số ít |
XD | 813013 | Tin học chuyên ngành 3D | 3 | Sĩ số ít |
XD | 813016 | Cấu tạo kiến trúc dândug | 2 | Sĩ số ít |
XD | 813017 | ĐA cấu tạo kiến trúc 1 | 3 | Sĩ số ít |
XD | 813018 | ĐA thiết kế nhanh 2 | 1 | Sĩ số ít |
XD | 813019 | ĐA kiến trúc công cộng 1 | 2 | Sĩ số ít |
XD | 813020 | Quy hoạch đô thị | 1 | Sĩ số ít |
XD | 813024 | ĐA kiến trúc công cộng 2 | 12 | Sĩ số ít |
XD | 813025 | Nguyên lý thiết kế nhà ở | 1 | Sĩ số ít |
XD | 813037 | ĐA kiến trúc nhà ở | 1 | Sĩ số ít |
XD | 813040 | ĐA kiến trúc công cộng 4 | 2 | Sĩ số ít |
XD | 813049 | Triết học phương đông | 3 | Sĩ số ít |
XD | 813050 | Chuyên đề tự chọn 2 | 2 | Sĩ số ít |
XD | 813051 | Chuyên đề tự chọn 3 | 16 | Sĩ số ít |
XD | 813052 | Chuyên đề tự chọn 4 | 15 | Sĩ số ít |
UD | AS2001 | Cơ học ứng dụng | 20 | Sĩ số ít |
UD | AS2003 | Kỹ thuật lập trình CKT | 3 | Sĩ số ít |
UD | AS2005 | Cơ lý thuyết nâng cao | 2 | Sĩ số ít |
UD | AS2007 | Cơ học ứng dụng | 8 | Sĩ số ít |
UD | AS2011 | Lý thuyết đàn hồi | 1 | Sĩ số ít |
UD | AS2019 | Cơ sở y khoa | 1 | Sĩ số ít |
UD | AS2039 | C/sở vậtlý hạt nhân & ứd | 1 | Sĩ số ít |
UD | AS3011 | Thực tập cơ kỹ thuật 2 | 1 | Sĩ số ít |
UD | AS3017 | Kỹthuật thiếtbị y học-tn | 2 | Sĩ số ít |
UD | AS3025 | Quanghọc k/thuật &ứ/dụng | 3 | Sĩ số ít |
UD | AS3047 | Cơ sở vật liệu sinh học | 1 | Sĩ số ít |
UD | AS3055 | Xl hìnhảnh ysinh bằngkts | 2 | Sĩ số ít |
UD | AS3071 | Trường điện từ | 2 | Sĩ số ít |
UD | AS3079 | Đồ án thiết kế nâng cao | 1 | Sĩ số ít |
UD | AS3087 | Cơ sở vật lý y sinh | 1 | Sĩ số ít |
UD | AS4001 | ĐAMH Cơ kỹ thuật | 1 | Sĩ số ít |
UD | AS4341 | Đề cương luận văn tn | 1 | Sĩ số ít |
HC | CH1005 | Hóa lý hóa keo | 9 | Sĩ số ít |
HC | CH1007 | Phát triển bền vững | 2 | Sĩ số ít |
HC | CH1009 | Hóa phân tích | 5 | Sĩ số ít |
HC | CH1011 | Sinh học | 1 | Sĩ số ít |
HC | CH2001 | Hóa lý | 7 | Sĩ số ít |
HC | CH2005 | Hóa phân tích | 10 | Sĩ số ít |
HC | CH2007 | Hóa học-hóasinh thựcphẩm | 1 | Sĩ số ít |
HC | CH2009 | Hóa phân tích | 16 | Sĩ số ít |
HC | CH2011 | Hóa vô cơ | 7 | Sĩ số ít |
HC | CH2013 | Hóa vô cơ | 9 | Sĩ số ít |
HC | CH2015 | Các qtrình kthuật shọc 1 | 5 | Sĩ số ít |
HC | CH2017 | Kỹ thuật thực phẩm 1 | 3 | Sĩ số ít |
HC | CH2021 | Hóa hữu cơ | 36 | Sĩ số ít |
HC | CH2023 | Hóa hữu cơ | 7 | Sĩ số ít |
HC | CH2025 | Cơ sở sinh học | 2 | Sĩ số ít |
HC | CH2027 | Sinh học đại cương | 26 | Sĩ số ít |
HC | CH2031 | Hóa lý 2 | 19 | Sĩ số ít |
HC | CH2033 | Hóa sinh | 3 | Sĩ số ít |
HC | CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | 23 | Sĩ số ít |
HC | CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | 29 | Sĩ số ít |
HC | CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | 2 | Sĩ số ít |
HC | CH2059 | Kỹ thuật phản ứng | 13 | Sĩ số ít |
HC | CH2061 | CS t/toán &tkế tbị hchất | 4 | Sĩ số ít |
HC | CH2065 | Hóa keo | 3 | Sĩ số ít |
HC | CH2093 | Quá trình sinh học 3 | 1 | Sĩ số ít |
HC | CH3005 | Các pp phân tích hiệnđại | 4 | Sĩ số ít |
HC | CH3015 | T/n quá trình thiết bị | 1 | Sĩ số ít |
HC | CH3019 | Công nghệ tế bào | 1 | Sĩ số ít |
HC | CH3021 | Côngnghệ protein -enzyme | 1 | Sĩ số ít |
HC | CH3023 | T/k hệthốngquytrình cnhh | 12 | Sĩ số ít |
HC | CH3031 | Cơsở điều khiển quátrình | 2 | Sĩ số ít |
HC | CH3069 | C/nghệ sxks &vaccine tcn | 1 | Sĩ số ít |
HC | CH3101 | H/học &c/nghệ chất hđbm | 1 | Sĩ số ít |
HC | CH3133 | Mô hình hóa,mp &tưh CNHH | 3 | Sĩ số ít |
HC | CH3141 | Nhiên liệu s/học & nltt | 1 | Sĩ số ít |
HC | CH3203 | Kỹ thuật p/tích nước &nt | 1 | Sĩ số ít |
HC | CH3251 | Lý thuyết truyền vận | 1 | Sĩ số ít |
HC | CH3253 | Phương pháp p/tích sắcký | 1 | Sĩ số ít |
HC | CH3265 | Tin học ứ/dụng trongcnhh | 4 | Sĩ số ít |
HC | CH3285 | Vậnhành ht quytrình cnhh | 1 | Sĩ số ít |
HC | CH3309 | T/kế tnghiệm &xlý sốliệu | 2 | Sĩ số ít |
HC | CH4011 | Đồ án thiếtkế côngnghệsh | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 7 | Sĩ số ít |
XD | CI1005 | Thiết kế nhanh 2 | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI1007 | Trắc địa đại cương | 37 | Sĩ số ít |
XD | CI1015 | Thiết kế cơsở kiếntrúc 2 | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI1017 | Kỹ thuật kiến trúc 1 | 7 | Sĩ số ít |
XD | CI1019 | Vẽ bóng & phối cảnh | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 26 | Sĩ số ít |
XD | CI1039 | Ký họa kiến trúc | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI1043 | Địa chất công trình | 4 | Sĩ số ít |
XD | CI1045 | Ng/lý kinhtế &quản lý xd | 34 | Sĩ số ít |
XD | CI1047 | Luật và kinh tế xây dựng | 11 | Sĩ số ít |
XD | CI1049 | Kiến trúc | 2 | Sĩ số ít |
XD | CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | 4 | Sĩ số ít |
XD | CI1057 | Thiết kế nhanh 3 | 40 | Sĩ số ít |
XD | CI1061 | L/sử ktr phương Đông &VN | 3 | Sĩ số ít |
XD | CI2009 | Sức bền vật liệu | 16 | Sĩ số ít |
XD | CI2011 | Bản đồ học 1 | 5 | Sĩ số ít |
XD | CI2013 | Bố cục tạo hình ktrúc 2 | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI2019 | Lýthuyết ssố & xlý sl đo | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI2021 | Nglý kiếntrúc côngnghiệp | 2 | Sĩ số ít |
XD | CI2025 | Thiết kế ktrúc côngcộng2 | 32 | Sĩ số ít |
XD | CI2029 | Cơ học kết cấu | 28 | Sĩ số ít |
XD | CI2031 | Vẽ bản đồ | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI2035 | Tin học trong trắc địa | 2 | Sĩ số ít |
XD | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 10 | Sĩ số ít |
XD | CI2039 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | 38 | Sĩ số ít |
XD | CI2049 | Thống kê không gian | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI2069 | Thiếtkế k/trúc côngcộng3 | 3 | Sĩ số ít |
XD | CI2071 | Kỹ thuật kiến trúc 2 | 5 | Sĩ số ít |
XD | CI2073 | Cơ điện công trình | 2 | Sĩ số ít |
XD | CI2079 | Cơ học kết cấu | 2 | Sĩ số ít |
XD | CI3001 | Cơ học đất | 37 | Sĩ số ít |
XD | CI3003 | Trắc lượng ảnh | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI3007 | Kếtcấu bêtông cốt thép 2 | 27 | Sĩ số ít |
XD | CI3011 | Thủy lực và thủy văn cđ | 12 | Sĩ số ít |
XD | CI3013 | Thủy văn đô thị | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI3015 | Địa chính đại cương | 2 | Sĩ số ít |
XD | CI3019 | G/thiệu khoa học g/thông | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI3025 | Thủy văn công trình | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI3027 | Trắc địa cao cấp 1 | 6 | Sĩ số ít |
XD | CI3029 | Vật liệu học | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI3035 | Giaotiếp kỹthuật trongtđ | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI3037 | Nền móng | 26 | Sĩ số ít |
XD | CI3039 | Thiết kế cầu 1 | 6 | Sĩ số ít |
XD | CI3041 | Bản đồ học 2 | 5 | Sĩ số ít |
XD | CI3043 | Kỹ thuật thi công | 13 | Sĩ số ít |
XD | CI3045 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI3049 | Thủy lực - hải văn | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI3057 | Kỹ thuật bê tông | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI3061 | Phương pháp phần tử hh | 14 | Sĩ số ít |
XD | CI3063 | Thiết kế đường 1 | 2 | Sĩ số ít |
XD | CI3067 | Hệ thống địnhvị toàn cầu | 2 | Sĩ số ít |
XD | CI3069 | Kết cấu thép 2 | 13 | Sĩ số ít |
XD | CI3095 | Cấp thoát nước | 8 | Sĩ số ít |
XD | CI3115 | Kết cấu bêtông cốt thép3 | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI3121 | Nhà nhiều tầng | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI3123 | K/cấu bêtông ứ/suấttrước | 2 | Sĩ số ít |
XD | CI3131 | Thông gió | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI3135 | Kếtcấu c/trình xd - mtrg | 3 | Sĩ số ít |
XD | CI3145 | Thiết kế kiến trúc nhà ở | 2 | Sĩ số ít |
XD | CI3163 | Phântích thiếtkế kết cấu | 22 | Sĩ số ít |
XD | CI3165 | Phương pháp số và th ưd | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI3169 | Tin học trong quản lý xd | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI4011 | Thí nghiệm công trình | 7 | Sĩ số ít |
XD | CI4017 | Công trình đường thủy | 2 | Sĩ số ít |
XD | CI4037 | Công trình trên đất yếu | 4 | Sĩ số ít |
XD | CI4047 | Tin học ứ/dụng cầu đường | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI4049 | Tổ chức thi công | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI4067 | Động lực học kết cấu | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI4099 | Triết học phương Đông | 2 | Sĩ số ít |
XD | CI4101 | Kiến trúc cảnh quan | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI4107 | Trắc địa công trình | 2 | Sĩ số ít |
XD | CI4109 | Trắc địa công trình ứd | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI4111 | Hệthống thôngtin đất đai | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI4303 | Thiết kế dự án tốtnghiệp | 1 | Sĩ số ít |
XD | CI4371 | Đề cương luận văn tn | 1 | Sĩ số ít |
MT | CO1003 | Nhập môn về lập trình | 31 | Sĩ số ít |
MT | CO1005 | Nhập môn điện toán | 2 | Sĩ số ít |
MT | CO1007 | Cấutrúc rời rạc cho KHMT | 17 | Sĩ số ít |
MT | CO1009 | Hệ thống số | 15 | Sĩ số ít |
MT | CO1011 | Kỹ thuật lập trình | 28 | Sĩ số ít |
MT | CO1013 | Kỹ thuật lập trình | 12 | Sĩ số ít |
MT | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | 20 | Sĩ số ít |
MT | CO2005 | Lập trình hướng đốitượng | 8 | Sĩ số ít |
MT | CO2007 | Kiến trúc máy tính | 7 | Sĩ số ít |
MT | CO2009 | ThKế llý với verilog HDL | 7 | Sĩ số ít |
MT | CO2011 | Mô hình hóa toán học | 3 | Sĩ số ít |
MT | CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | 2 | Sĩ số ít |
MT | CO2015 | Linh kiện & mạch điện tử | 3 | Sĩ số ít |
MT | CO2017 | Hệ điều hành | 7 | Sĩ số ít |
MT | CO3001 | Công nghệ phần mềm | 7 | Sĩ số ít |
MT | CO3003 | Mạng máy tính | 6 | Sĩ số ít |
MT | CO3007 | Đánhgiá hiệunăng hệ thốg | 1 | Sĩ số ít |
MT | CO3009 | Vi xử lý - vi điều khiển | 1 | Sĩ số ít |
MT | CO3027 | Thương mại điện tử | 1 | Sĩ số ít |
MT | CO3041 | Hệ thống thông minh | 1 | Sĩ số ít |
MT | CO3043 | Phát triển ứd trên tbdđ | 1 | Sĩ số ít |
MT | CO3049 | Lập trình web | 1 | Sĩ số ít |
MT | CO3059 | Đồ họa máy tính | 1 | Sĩ số ít |
MT | CO3061 | Nhập môn trítuệ nhân tạo | 7 | Sĩ số ít |
MT | CO4003 | Thiết kế luậnlý nâng cao | 1 | Sĩ số ít |
MT | CO4311 | Đề cương luận văn tn | 3 | Sĩ số ít |
DD | EE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 5 | Sĩ số ít |
DD | EE1007 | Vật lý bán dẫn | 10 | Sĩ số ít |
DD | EE1009 | Kỹ thuật số | 35 | Sĩ số ít |
DD | EE1013 | Vat Ly Ban Dan | 21 | Sĩ số ít |
DD | EE2001 | Giải tích mạch cơ bản | 19 | Sĩ số ít |
DD | EE2009 | Hệthống mtính &ngônngữLT | 30 | Sĩ số ít |
DD | EE2011 | Kỹ thuật điện-điện tử | 34 | Sĩ số ít |
DD | EE2015 | Xử lý số tín hiệu | 33 | Sĩ số ít |
DD | EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | 36 | Sĩ số ít |
DD | EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động | 14 | Sĩ số ít |
DD | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | 29 | Sĩ số ít |
DD | EE2023 | Thực tập điện tử 1 | 27 | Sĩ số ít |
DD | EE2025 | Thực tập điện 1 | 10 | Sĩ số ít |
DD | EE2027 | Kỹ thuật điện | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE3131 | Hệ thống năng lượng xanh | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE3001 | Hệ thống cung cấp điện | 7 | Sĩ số ít |
DD | EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng | 3 | Sĩ số ít |
DD | EE3005 | Đo lường công nghiệp | 7 | Sĩ số ít |
DD | EE3007 | L/t điều khiển nâng cao | 5 | Sĩ số ít |
DD | EE3009 | Máy điện | 17 | Sĩ số ít |
DD | EE3011 | Mạch điện tử thông tin | 6 | Sĩ số ít |
DD | EE3013 | Giải tích hệ thống điện | 4 | Sĩ số ít |
DD | EE3015 | Kỹthuật hệthống viễnthôg | 4 | Sĩ số ít |
DD | EE3017 | Đolường & đ/khiển bằngmt | 9 | Sĩ số ít |
DD | EE3021 | Thực tập điện tử 2 | 5 | Sĩ số ít |
DD | EE3023 | Thực tập điện 2 | 4 | Sĩ số ít |
DD | EE3027 | Nhàmáy điện &trạm biếnáp | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE3029 | Thiếtbị & hệthống tựđộng | 3 | Sĩ số ít |
DD | EE3035 | Xử lý ảnh | 2 | Sĩ số ít |
DD | EE3037 | Điện tử y sinh | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE3043 | Cấu trúc máy tính | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE3047 | Ch/đề về kỹ thuật điệntử | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE3057 | Nhập môn điều khiển tm | 2 | Sĩ số ít |
DD | EE3061 | Đồ án | 4 | Sĩ số ít |
DD | EE3063 | Trí tuệ nhântạo trong đk | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE3065 | Kỹ thuật robot | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE3069 | PLC | 2 | Sĩ số ít |
DD | EE3071 | SCADA | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE3079 | Điện tử công suất ứd | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE3083 | Kỹ thuật số nâng cao | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE3085 | Mạng viễn thông | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE3105 | Kỹ thuật xung | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE3121 | Thiết kế vi mạch tt & hh | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE3125 | Quang điện tử | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE3127 | Anten-truyềnsóng vôtuyến | 2 | Sĩ số ít |
DD | EE3141 | TK hệ thống số tốcđộ cao | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE3151 | Đồ án | 4 | Sĩ số ít |
DD | EE4003 | Nguyên lý thiết kế vmct | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE4005 | Mạch &h/thống siêucaotần | 1 | Sĩ số ít |
DD | EE4331 | Đề cương luận văn tn | 1 | Sĩ số ít |
MO | EN2005 | H/học trg k/thuật &khmt1 | 2 | Sĩ số ít |
MO | EN2007 | Quá trình môi trường 1 | 3 | Sĩ số ít |
MO | EN2019 | Phântích hệthống môi/trg | 1 | Sĩ số ít |
MO | EN2021 | Antoàn lđ & vs m/trg cn | 2 | Sĩ số ít |
MO | EN2025 | Luật &chính sách môi trg | 1 | Sĩ số ít |
MO | EN3005 | Kỹ Thuật xử lý nước cấp | 1 | Sĩ số ít |
MO | EN3007 | Nhập môn ppnc kh qltn&mt | 1 | Sĩ số ít |
MO | EN3011 | Doc Hoc Moi Truong | 2 | Sĩ số ít |
MO | EN3019 | Quan trắc môi trường | 1 | Sĩ số ít |
MO | EN3025 | Kinh tế tài nguyên & mt | 1 | Sĩ số ít |
MO | EN3033 | Đồ án môn học xl nướccấp | 1 | Sĩ số ít |
MO | EN3057 | Kỹ thuật t/gió & ksôn ồn | 1 | Sĩ số ít |
MO | EN4019 | Sản xuất sạch hơn | 1 | Sĩ số ít |
MO | EN4021 | Kỹ thuật môi trường | 12 | Sĩ số ít |
DC | GE1007 | Tinh thể-k/vật-thạch học | 1 | Sĩ số ít |
DC | GE2007 | Địa vật lý đại cương | 1 | Sĩ số ít |
DC | GE3011 | Địa kỹ thuật 1 | 1 | Sĩ số ít |
DC | GE3021 | Bê tông cốt thép | 2 | Sĩ số ít |
DC | GE3031 | Sức bền - kết cấu | 1 | Sĩ số ít |
DC | GE3131 | Kỹ thuật antoàn lao động | 2 | Sĩ số ít |
QL | IM1001 | Giới thiệu ngành | 2 | Sĩ số ít |
QL | IM1003 | Kinh tế học vi mô | 3 | Sĩ số ít |
QL | IM1005 | Toán kinh tế ứng dụng | 6 | Sĩ số ít |
QL | IM1007 | Quản trị đại cương | 5 | Sĩ số ít |
QL | IM1009 | Kinh tế học vĩ mô | 5 | Sĩ số ít |
QL | IM1011 | Máy tính trong kinhdoanh | 1 | Sĩ số ít |
QL | IM1013 | Kinh tế học đại cương | 8 | Sĩ số ít |
QL | IM2001 | Kế toán tài chính | 26 | Sĩ số ít |
QL | IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | 14 | Sĩ số ít |
QL | IM2007 | Thống kê trong kinhdoanh | 1 | Sĩ số ít |
QL | IM2009 | Tiếp thị căn bản | 6 | Sĩ số ít |
QL | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 32 | Sĩ số ít |
QL | IM2017 | Hành vi tổ chức | 3 | Sĩ số ít |
QL | IM2019 | Kế toán quản trị | 12 | Sĩ số ít |
QL | IM2023 | Xã hội học đại cương | 1 | Sĩ số ít |
QL | IM3003 | Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư | 2 | Sĩ số ít |
QL | IM3005 | Tài chính doanh nghiệp | 12 | Sĩ số ít |
QL | IM3007 | Pháttriển kỹnăng quảntrị | 2 | Sĩ số ít |
QL | IM3025 | Hành vi người tiêu dùng | 1 | Sĩ số ít |
QL | IM3039 | Phương pháp định lượng | 2 | Sĩ số ít |
QL | IM3047 | Giaotiếp trong kinhdoanh | 3 | Sĩ số ít |
QL | IM3049 | Phân tích dữ liệu | 4 | Sĩ số ít |
QL | IM3053 | Lập và phân tích dự án | 2 | Sĩ số ít |
QL | IM3055 | Quản lý nhân sự | 1 | Sĩ số ít |
QL | IM3061 | Anh văn trong kinh doanh | 3 | Sĩ số ít |
QL | IM4311 | Đề cương luận văn tn | 1 | Sĩ số ít |
QL | IM4321 | Đề cương luận văn tn | 4 | Sĩ số ít |
TN | LA1003 | Anh văn 1 | 17 | Sĩ số ít |
TN | LA1005 | Anh văn 2 | 6 | Sĩ số ít |
TN | LA1007 | Anh văn 3 | 12 | Sĩ số ít |
TN | LA1009 | Anh văn 4 | 22 | Sĩ số ít |
VL | MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | 2 | Sĩ số ít |
VL | MA2007 | Hóa học polyme | 1 | Sĩ số ít |
VL | MA2011 | Điện hóa học | 1 | Sĩ số ít |
VL | MA3003 | Nhiễuxạ tiaX &các ppncvl | 3 | Sĩ số ít |
VL | MA3005 | Pp p/t cấutrúc vl polyme | 6 | Sĩ số ít |
VL | MA3015 | L/t & công nghệ l/kim 2 | 1 | Sĩ số ít |
VL | MA3021 | Nguyên lý lò công nghiệp | 2 | Sĩ số ít |
VL | MA3047 | Kỹ thuật gia công polyme | 1 | Sĩ số ít |
VL | MA4009 | Vật liệu xây dựng | 1 | Sĩ số ít |
CK | ME1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 2 | Sĩ số ít |
CK | ME1003 | Cơ khí đại cương | 2 | Sĩ số ít |
CK | ME1005 | Thựctập cơkhí đại cương1 | 13 | Sĩ số ít |
CK | ME2001 | Thực tập cơkhí đạicương2 | 13 | Sĩ số ít |
CK | ME2005 | Trangbị điện-đtử trg MCN | 6 | Sĩ số ít |
CK | ME2007 | Chi tiết máy | 23 | Sĩ số ít |
CK | ME2009 | Kỹthuật điềukhiển tựđộng | 2 | Sĩ số ít |
CK | ME2011 | Đồ án thiết kế | 7 | Sĩ số ít |
CK | ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | 29 | Sĩ số ít |
CK | ME2015 | Vật liệu học và xử lý | 10 | Sĩ số ít |
CK | ME2019 | Môi trường và con người | 38 | Sĩ số ít |
CK | ME2023 | Thực tập kỹ thuật chếtạo | 3 | Sĩ số ít |
CK | ME2039 | Bơm, quạt, máy nén | 1 | Sĩ số ít |
CK | ME2041 | Nhiệt động & truyềnnhiệt | 1 | Sĩ số ít |
CK | ME2045 | Kinh tế kỹ thuật | 1 | Sĩ số ít |
CK | ME2071 | Các quá trình chế tạo | 6 | Sĩ số ít |
CK | ME2077 | Cơ học máy | 6 | Sĩ số ít |
CK | ME2079 | Trnhiệt &tb traođổinhiệt | 7 | Sĩ số ít |
CK | ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | 19 | Sĩ số ít |
CK | ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | 9 | Sĩ số ít |
CK | ME3013 | Hệ thống PLC | 1 | Sĩ số ít |
CK | ME3025 | Phương pháp phần tử hh | 2 | Sĩ số ít |
CK | ME3027 | Mô hình hóa hình học &mp | 2 | Sĩ số ít |
CK | ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | 5 | Sĩ số ít |
CK | ME3033 | Kỹ thuật chế tạo 2 | 3 | Sĩ số ít |
CK | ME3035 | Kỹ thuật lạnh | 1 | Sĩ số ít |
CK | ME3201 | Kỹ thuật chế tạo 3 | 1 | Sĩ số ít |
CK | ME4003 | Thiết kế hệ thống cơ khí | 1 | Sĩ số ít |
CK | ME4007 | CAD/CAM | 2 | Sĩ số ít |
CK | ME4095 | Đề cương luận văn tn(cđt | 1 | Sĩ số ít |
CK | ME4473 | Kỹ thuật an toàn | 1 | Sĩ số ít |
GH | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 4 | Sĩ số ít |
UD | MT2005 | PTrình toánlý & cơsở TUD | 5 | Sĩ số ít |
UD | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 25 | Sĩ số ít |
UD | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 18 | Sĩ số ít |
UD | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 30 | Sĩ số ít |
UD | PH2003 | Tin học vật lý kỹ thuật | 1 | Sĩ số ít |
GT | TR1003 | Vẽ kỹ thuật giao thông | 14 | Sĩ số ít |
GT | TR1005 | Cơ học thủy khí | 20 | Sĩ số ít |
GT | TR2001 | Cơ kỹ thuật và dao động | 5 | Sĩ số ít |
GT | TR2003 | Đồ họa vi tính và CAD | 2 | Sĩ số ít |
GT | TR2005 | Cơ học vật rắn biến dạng | 3 | Sĩ số ít |
GT | TR2007 | Kết cấu độngcơ đốt trong | 1 | Sĩ số ít |
GT | TR2009 | Kỹthuật tàuthủy đạicương | 1 | Sĩ số ít |
GT | TR2011 | Khí động lực học 1 | 2 | Sĩ số ít |
GT | TR2015 | Lýthuyết t/thủy1-tĩnhhọc | 1 | Sĩ số ít |
GT | TR2017 | Thiếtbị n/lượng tàuthủy1 | 1 | Sĩ số ít |
GT | TR2019 | Động cơ đốt trong | 2 | Sĩ số ít |
GT | TR2021 | Lý thuyết ô tô | 1 | Sĩ số ít |
GT | TR3001 | Cơ học bay | 1 | Sĩ số ít |
GT | TR3003 | Cơ học vậtliệu hàngkhông | 1 | Sĩ số ít |
GT | TR3011 | Khí động lực học 2 | 7 | Sĩ số ít |
GT | TR3015 | Cơ học kết cấu | 5 | Sĩ số ít |
GT | TR3017 | Kết cấu và sức bền tàu | 2 | Sĩ số ít |
GT | TR3019 | Thiếtbị n/lượng tàuthủy2 | 1 | Sĩ số ít |
GT | TR3039 | ổn định & điều khiển bay | 1 | Sĩ số ít |
GT | TR3059 | CAD ứd trong thiếtkế ôtô | 1 | Sĩ số ít |
GT | TR4063 | Yếu tố con người | 1 | Sĩ số ít |