danh sach mon thuc tap
Ngày: 30/11/-0001
Stt | MAMH | Tên môn học | Khoa | HK có TT | Ghi chú | Học kỳ 1 | Học kỳ 2 | Học kỳ hè | ||||||||||||||||||||
HK1 | HK2 | Hè | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN | |||||
1 | 260624 | Tham quan | BD | Y | Y | Y | Bố trí vào thứ 5 thi giữa kỳ, không ảnh hưởng lịch học | x | x | x | ||||||||||||||||||
2 | 260661 | Thực tập tốt nghiệp | BD | Y | Y | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||
3 | 203001 | Thực tập kỹ thuật | CK | Y | Y | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||
6 | 214016 | Thực tập kỹ thuật | CK | Y | Yêu cầu phòng máy tính TT (*), K.11 thành TT trong trường | |||||||||||||||||||||||
7 | 300066 | Thực hành - TN xưởng | DC | Y | Đăng kí song hành với môn TTTN, tuần thứ 2 của thi cuối kỳ và tuần dự trữ | |||||||||||||||||||||||
8 | 301002 | Thực tập địa chất cơ sở | DC | Y | SV đi vào tuần thứ 2 của KT giữa kỳ | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
9 | 301004 | TT địa chất kiến trúc & đo vẽ bản đồ ĐC | DC | Y | SV đi vào tuần thứ 2 của KT giữa kỳ | x | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||
10 | 301009 | TT K/thuật môi trường ĐC | DC | Y | x | |||||||||||||||||||||||
11 | 301010 | Thực tập địa kiến tạo | DC | Y | SV đi vào tuần thứ 2 của KT giữa kỳ | |||||||||||||||||||||||
12 | 301108 | Thực tập khoan | DC | Y | 1 tuần cuối cùng của HK (dự trữ) | x | x | |||||||||||||||||||||
13 | 213065 | Thực tập kỹ thuật | GT | Y | ||||||||||||||||||||||||
14 | 600001 | Thực tập nhận thức | HC | Y | Dự kiến | x | x | x | ||||||||||||||||||||
15 | 605107 | Thực tập qúa trình & tbị | HC | Y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
16 | 610013 | TT KT xử lý nước chất thảI đô thị | MO | Y | x | |||||||||||||||||||||||
17 | 610077 | Thực tập tham quan | MO | Y | Tuần cuối của HK 1, sau khi thi học kỳ xong | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
18 | 611015 | TT công nghệ xử lý nước cấp & nước thải | MO | Y | Cần 1 ngày trong tuần | x | x | |||||||||||||||||||||
19 | 611016 | TT Quản lý môI trường | MO | Y | Cần 1 ngày trong tuần | x | x | x | ||||||||||||||||||||
20 | 611077 | Thực tập tham quan | MO | Y | Tuần cuối của HK 1, sau khi thi học kỳ xong | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
21 | 505021 | Thực tập công nghiệp 1 | MT | Y | Y | Mỗi sinh viên chỉ đi thực tập hai đợt, mỗi đợt một buổi. Trong các học kỳ vừa qua, các doanh nghiệp có xu hướng sắp xếp cho sinh viên kiến tập vào thứ 5 và thứ 6. | x | x | ||||||||||||||||||||
22 | 505022 | Thực tập công nghiệp 2 | MT | * | * | Y | Tương đương 4 tuần toàn thời gian. Nếu sinh viên sắp đăng ký thực tập trong học kỳ, sinh viên phải tự thỏa thuận với phía doanh nghiệp để chọn ngày thực tập không trùng thời khóa biểu. Khoa không khuyến khích sinh viên đăng ký thực tập trong các học kỳ chính. | |||||||||||||||||||||
23 | 701012 | Thực tập 2 | QL | Y | Xếp trống 1 buổi trong tuần để đi TT | x | ||||||||||||||||||||||
24 | 701017 | Thực tập 1 | QL | Y | Số lần bắt buộc tối thiểu mà sv phải tham quan: 3 doanh nghiệp (Xếp trống 1 ngày để đi thực tập) | x | ||||||||||||||||||||||
25 | 007003 | Thực tập kỹ thuật y sinh | UD | Y | Y | từ thứ 2 đến thứ 6 (2 tuần) diễn ra sau khi thi xong học kỳ II. | ||||||||||||||||||||||
26 | 201002 | Thực tập kỹ thuật | UD | Y | Sắp xếp sau khi kết thúc học kỳ 2 | |||||||||||||||||||||||
27 | 215133 | Thực tập kỹ thuật | VL | Y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
28 | 215146 | Thực tập hướng nghiệp | VL | Y | x | |||||||||||||||||||||||
29 | 801306 | Thực tập nhận thức ngành | XD | Y | Y | (SV được TT vào HK chẵn nếu được sự | ||||||||||||||||||||||
30 | 803306 | Thực tập nhận thức ngành | XD | Y | Y | cho phép của khoa) | ||||||||||||||||||||||
31 | 804306 | Thực tập nhận thức ngành | XD | Y | Y | Không ảnh hưởng đến lịch học tại trường | ||||||||||||||||||||||
32 | 808306 | Thực tập nhận thức ngành | XD | Y | Y | Không ảnh hưởng đến lịch học tại trường | ||||||||||||||||||||||
33 | 810135 | Thực tập nhận thức ngành | XD | Y | Y | Không ảnh hưởng đến lịch học tại trường | ||||||||||||||||||||||
34 | 812306 | Thực tập nhận thức ngành | XD | Y | Y | Không ảnh hưởng đến lịch học tại trường | ||||||||||||||||||||||
35 | 801308 | Thực tập kỹ thuật | XD | Y | Không đươc đăng kí chung HK với TTTN | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
36 | 803308 | Thực tập kỹ thuật | XD | Y | Không đươc đăng kí chung HK với TTTN | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
37 | 804308 | Thực tập kỹ thuật | XD | Y | Không đươc đăng kí chung HK với TTTN | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
38 | 808308 | Thực tập kỹ thuật | XD | Y | Không đươc đăng kí chung HK với TTTN | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
39 | 810021 | Thực tập kỹ thuật | XD | Y | Không đươc đăng kí chung HK với TTTN | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
40 | 812308 | Thực tập kỹ thuật | XD | Y | Không đươc đăng kí chung HK với TTTN | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
41 | 603002 | TT công nghệ | HC | Bộ môn tự sắp xếp, không ảnh hưởng đến TKB | ||||||||||||||||||||||||
42 | 204054 | Thực tập đại cương | CK | Y | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
43 | 204056 | Thực tập kỹ thuật (SOI) | CK | Y | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
44 | 204057 | Thực tập kỹ thuật (INN) | CK | Y | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
45 | 813036 | Tham quan | XD | Y | Tổ chức theo đợt không ảnh hưởng đến lịch học của trường | |||||||||||||||||||||||
46 | 813039 | Thực tập kỹ thuật | XD | Y | (SV đăng kí vào HK2 và đi TT vào học kỳ hè) | |||||||||||||||||||||||
47 | 214050 | Thực tập đại cương | CK | Y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
48 | 007302 | Thực tập tốt nghiệp | UD | Y | Y | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||
49 | 201302 | Thực tập tốt nghiệp | UD | Y | Đăng kí học kỳ 2, nhưng thực tập vào học kỳ hè | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
50 | 202302 | Thực tập tốt nghiệp | CK | Y | Y | Y | Sinh viên đăng kí học kỳ chính phải có sự đồng ý của khoa Ko Xep TKB | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | ||||||||
51 | 203302 | Thực tập tốt nghiệp | CK | Y | Y | Sinh viên đăng kí học kỳ chính phải có sự đồng ý của khoa Ko Xep TKB | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | ||||||||||
52 | 204302 | Thực tập tốt nghiệp | CK | Y | Sinh viên đăng kí học kỳ chính phải có sự đồng ý của khoa Ko Xep TKB | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
53 | 206302 | Thực tập tốt nghiệp | GT | Y | ||||||||||||||||||||||||
54 | 208302 | Thực tập tốt nghiệp | GT | Y | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||
55 | 209302 | Thực tập tốt nghiệp | CK | Y | Y | Y | Sinh viên đăng kí học kỳ chính phải có sự đồng ý của khoa Ko Xep TKB | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | ||||||
56 | 210302 | Thực tập tốt nghiệp | CK | Y | Y | Sinh viên đăng kí học kỳ chính phải có sự đồng ý của khoa Ko Xep TKB | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | ||||||||||
57 | 213302 | Thực tập tốt nghiệp | GT | Y | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||
58 | 214302 | Thực tập tốt nghiệp | CK | Y | Y | Sinh viên đăng kí học kỳ chính phải có sự đồng ý của khoa Ko Xep TKB | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||
59 | 215302 | Thực tập tốt nghiệp | VL | Y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
60 | 216302 | Thực tập tốt nghiệp | VL | Y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
61 | 217302 | Thực tập tốt nghiệp | VL | y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
62 | 218302 | Thực tập tốt nghiệp | CK | Y | Y | Y | Sinh viên đăng kí học kỳ chính phải có sự đồng ý của khoa Ko Xep TKB | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | ||||||||
63 | 300302 | Thực tập tốt nghiệp | DC | Y | KHÔNG MỞ HỌC KỲ CHÍNH | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
64 | 301302 | Thực tập tốt nghiệp | DC | Y | KHÔNG MỞ HỌC KỲ CHÍNH | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
65 | 302302 | Thực tập tốt nghiệp | DC | Y | Mỗi HK thầy đi liên hệ TT 1tuần | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | ||||||||||
66 | 303302 | Thực tập tốt nghiệp | DC | Y | KHÔNG MỞ HỌC KỲ CHÍNH | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
67 | 305302 | Thực tập tốt nghiệp | DC | Y | KHÔNG MỞ HỌC KỲ CHÍNH | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
68 | 400302 | Thực tập tốt nghiệp | DD | Y | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||
69 | 409302 | Thực tập tốt nghiệp | DD | Y | x | x | x | |||||||||||||||||||||
70 | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | DD | Y | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||
71 | 501302 | Thực tập tốt nghiệp | MT | Không ảnh hưởng đến lịch học | ||||||||||||||||||||||||
72 | 504302 | Thực tập tốt nghiệp | MT | Không ảnh hưởng đến lịch học | ||||||||||||||||||||||||
73 | 601302 | Thực tập tốt nghiệp | HC | Y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
74 | 602302 | Thực tập tốt nghiệp | HC | Y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
75 | 603302 | Thực tập tốt nghiệp | HC | Y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
76 | 604302 | Thực tập tốt nghiệp | HC | Y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
77 | 605302 | Thực tập tốt nghiệp | HC | Y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
78 | 606302 | Thực tập tốt nghiệp | HC | Y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
79 | 607302 | Thực tập tốt nghiệp | HC | Y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
80 | 608302 | Thực tập tốt nghiệp | HC | Y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
81 | 610302 | Thực tập tốt nghiệp | MO | Y | 8 tuần, cuối học kỳ 2 cùa năm 4 | x | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||
82 | 611302 | Thực tập tốt nghiệp | MO | Y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
83 | 701302 | Thực tập tốt nghiệp | QL | Y | Y | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||
84 | 801302 | Thực tập tốt nghiệp | XD | Y | (SV đăng kí vào học kỳ 2 và đi thực tập vào | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
85 | 803302 | Thực tập tốt nghiệp | XD | Y | học kỳ hè, sinh viên có thể đi TT vào học kỳ | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
86 | 804302 | Thực tập tốt nghiệp | XD | Y | chính nếu có sự đồng ý cho phép của các | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
87 | 808302 | Thực tập tốt nghiệp | XD | Y | khoa) | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
88 | 810302 | Thực tập tốt nghiệp | XD | Y | không đăng kí chung HK với TTKT | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
89 | 812302 | Thực tập tốt nghiệp | XD | Y | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||
90 | 813302 | Thực tập tốt nghiệp | XD | Y | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||
91 | 400304 | Thực tập kỹ thuật | DD | Y | Trong tuần dự trữ của HK2 | |||||||||||||||||||||||
92 | 440304 | Thực tập kỹ thuật | DD | Y | Trong tuần dự trữ của HK2 | |||||||||||||||||||||||
93 | 409304 | Thực tập kỹ thuật | DD | Y | Trong tuần dự trữ của HK2 | |||||||||||||||||||||||
Các môn thực tập riêng của PFIEV | ||||||||||||||||||||||||||||
94 | 215714 | TH Mô phỏng | VL | Y | x | |||||||||||||||||||||||
95 | 215717 | TH C/nghệ chế tạo vi HT | VL | Y | x | |||||||||||||||||||||||
96 | 213751 | Thực tập công nhân (PFIEV) | GT | Y | ||||||||||||||||||||||||
97 | 215751 | Thực tập công nhân (PFIEV) | VL | Y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
98 | 218751 | Thực tập công nhân (PFIEV) | CK | Y | Chuyển thành môn thực tập trong trường theo cv 16/19/02/2014. | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
99 | 403751 | Thực tập công nhân (PFIEV) | DD | Y | ||||||||||||||||||||||||
100 | 405751 | Thực tập công nhân (PFIEV) | DD | Y | ||||||||||||||||||||||||
101 | 213752 | Thực tập kỹ thuật (PFIEV) | GT | Y | x | x | ||||||||||||||||||||||
102 | 215752 | Thực tập kỹ thuật (PFIEV) | VL | Y | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
103 | 218752 | Thực tập kỹ thuật (PFIEV) | CK | Y | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||
104 | 403752 | Thực tập kỹ thuật (PFIEV) | DD | Y | ||||||||||||||||||||||||
105 | 405752 | Thực tập kỹ thuật (PFIEV) | DD | Y | ||||||||||||||||||||||||
106 | 800751 | Thực tập công nhân (PFIEV) | XD | Y | 2 tháng | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
107 | 800752 | Thực tập cán bộ kỹ thuật (PFIEV) | XD | Y | 3.5 tháng thâm qua học kỳ 1 3 tuần, do vậy các môn học kỳ 8 được xếp đôn số tiết lên | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
Các môn thực tập riêng của CTTT | ||||||||||||||||||||||||||||
108 | 400402 | Thực tập kỹ thuật (CTTT) | DD | Y |