(Cốt lõi) Ngành: Công nghệ thực phẩm - Hướng ngành: Công nghệ thực phẩm
Ngày: 02/12/2016
Học kỳ |
STT | MSMH | Tên môn học |
Môn BB/ tự chọn |
Tín chỉ |
Phân bố số tín chỉ | Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Môn TQ/HT/SH | Cốt lõi (x) | |||||||||||||
LT | TH+TN | DA | TT | TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | |||||||
1 | 1 | LA1003 | Anh văn 1 | x | 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | AVV250 (0) | ||||||||||||
1 | 2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | x | 0 | ||||||||||||||||||
1 | 3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | x | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | ||||||||||||||
1 | 4 | CH1003 | Hóa đại cương | x | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 10 | 20 | 30 | 70 | ||||||||||
1 | 5 | MT1003 | Giải tích 1 | x | 4 | 3 | 1 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | |||||||||
1 | 6 | PH1003 | Vật lý 1 | x | 4 | 3 | 1 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | ||||||||
1 | 7 | CH1001 | Nhập môn về kỹ thuật | x | 3 | 3 | 45 | 45 | 100 | ||||||||||||||
1 | 8 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | x | 5 | 3 | 2 | 105 | 45 | 60 | 20 | 30 | 50 | ||||||||||
2 | 1 | LA1005 | Anh văn 2 | x | 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | LA1003 (2) | ||||||||||||
2 | 2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | x | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | PE1003 (2) | |||||||||||||
2 | 3 | MT1005 | Giải tích 2 | x | 4 | 3 | 1 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | MT1003 (2) | ||||||||
2 | 4 | PH1005 | Vật lý 2 | x | 4 | 3 | 1 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | ||||||||
2 | 5 | MT1007 | Đại số tuyến tính | x | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | |||||||||
2 | 6 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | x | 1 | 1 | 30 | 30 | 50 | 50 | PH1003 (1) | ||||||||||||
2 | PH1005 (1) | ||||||||||||||||||||||
2 | 7 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | x | 2 | 1 | 1 | 45 | 15 | 30 | 20 | 20 | 60 | SP1003 (2) | |||||||||
2 | 8 | CH1007 | Phát triển bền vững | x | 2 | 2 | 30 | 30 | 40 | 60 | |||||||||||||
3 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | LA1005 (2) | ||||||||||||
3 | 2 | CH1011 | Sinh học | x | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 15 | 15 | 30 | 40 | x | |||||||
3 | 3 | CH2021 | Hóa hữu cơ | x | 3 | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | CH1003 (2) | x | |||||||||||
3 | 4 | CH2017 | Kỹ thuật thực phẩm 1 | x | 3 | 3 | 45 | 45 | 10 | 30 | 60 | x | |||||||||||
3 | 5 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | ||||||
3 | 6 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | PE1003 (2) | |||||||||||||
3 | PE1005 (2) | ||||||||||||||||||||||
3 | 7 | CH2007 | Hóa học - hóa sinh thực phẩm | x | 4 | 4 | 60 | 60 | x | 30 | 20 | 50 | x | ||||||||||
3 | 8 | CH1005 | Hóa lý hóa keo | x | 3 | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | CH1003 (2) | x | |||||||||||
3 | MT1003 (2) | ||||||||||||||||||||||
4 | 1 | LA1009 | Anh văn 4 | x | 2 | 2 | 60 | 52 | 8 | 10 | 30 | 60 | |||||||||||
4 | 2 | CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | x | 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 20 | 40 | CH2021 (2) | |||||||||||
4 | 3 | CH2035 | Kỹ thuật thực phẩm 2 | x | 3 | 3 | 45 | 45 | 40 | 60 | x | ||||||||||||
4 | 4 | CH2039 | Kỹ thuật thực phẩm 3 | x | 3 | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | x | ||||||||||||
4 | 5 | CH2045 | Vi sinh thực phẩm | x | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 40 | 40 | x | ||||||||
4 | 6 | CH2049 | Thí nghiệm hóa học và hóa sinh thực phẩm | x | 2 | 2 | 60 | 60 | x | 30 | 40 | 30 | CH2007 (2) | x | |||||||||
4 | 7 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | x | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | SP1003 (2) | |||||||||
4 | SP1005 (2) | ||||||||||||||||||||||
4 | 8 | CH2055 | Vật lý thực phẩm | x | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | PH1003 (0) | x | ||||||||
4 | PH1005 (0) | ||||||||||||||||||||||
4-HÈ | 9 | CH2087 | Thực tập quá trình và thiết bị | x | 2 | 2 | 100 | CH2017(2) | |||||||||||||||
CH2035(2) | |||||||||||||||||||||||
CH2039 (2) | |||||||||||||||||||||||
5 | 1 | CH3001 | Thí nghiệm vi sinh thực phẩm | x | 2 | 2 | 60 | 60 | 60 | 40 | CH2045 (2) | x | |||||||||||
5 | 2 | CH3015 | Thí nghiệm quá trình thiết bị | x | 2 | 2 | 60 | 60 | 60 | 40 | CH2017 (2) | x | |||||||||||
5 | CH2035 (2) | ||||||||||||||||||||||
5 | CH2039 (2) | ||||||||||||||||||||||
5 | 3 | CH3011 | Công nghệ sau thu hoạch | x | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | CH2007 (2) | x | ||||||||
5 | CH2045 (2) | ||||||||||||||||||||||
5 | 4 | CH3017 | Công nghệ chế biến thực phẩm | x | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 30 | 30 | 30 | CH2045 (2) | x | ||||||
5 | CH2007 (2) | ||||||||||||||||||||||
5 | 5 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | x | 2 | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | |||||||||||||
5 | 6 | CH3027 | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm | Chọn 8TC | 4 | 4 | 60 | 60 | x | 30 | 20 | 50 | CH2007 (2) | x | |||||||||
5 | CH2045 (2) | ||||||||||||||||||||||
5 | 7 | CH2099 | Phân tích hóa lý thực phẩm | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | CH2007 (2) | x | ||||||||||
5 | 8 | CH2101 | Thí nghiệm phân tích hóa lý thực phẩm | 2 | 2 | 60 | 60 | 100 | CH2099 (1) | x | |||||||||||||
5 | 9 | CH3049 | Phân tích cảm quan thực phẩm | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 30 | 20 | 40 | x | ||||||||
6 | 1 | CH3053 | Thiết kế nhà máy thực phẩm | x | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 20 | 30 | CH3017 (2) | x | ||||||
6 | 2 | CH3129 | Công nghệ bao gói thực phẩm | x | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | CH3017 (2) | x | |||||||||
6 | 3 | CH3243 | Công nghệ lên men thực phẩm | x | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 30 | 30 | 30 | CH3017 (2) | x | ||||||
6 | 4 | CH3027 | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm | Chọn 4TC | 4 | 4 | 60 | 60 | x | 30 | 20 | 50 | CH2007 (2) | x | |||||||||
6 | CH2045 (2) | ||||||||||||||||||||||
6 | 5 | CH2099 | Phân tích hóa lý thực phẩm | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | CH2007 (2) | x | ||||||||||
6 | 6 | CH2101 | Thí nghiệm phân tích hóa lý thực phẩm | 2 | 2 | 60 | 60 | 100 | CH2099 (1) | x | |||||||||||||
6 | 7 | CH3049 | Phân tích cảm quan thực phẩm | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 30 | 20 | 40 | x | ||||||||
6 | 8 | CH3281 | Phát triển sản phẩm thực phẩm | Chọn 4TC | 2 | 2 | 60 | 60 | x | 20 | 40 | 40 | CH3017 (2) | x | |||||||||
6 | 9 | CH3287 | Công nghệ chế biến lương thực | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | CH3017 (2) | x | |||||||||
6 | 10 | CH3055 | Công nghệ chế biến rau quả | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | CH3017 (2) | x | ||||||||||
6 | 11 | CH3071 | Công nghệ sản xuất đường và bánh kẹo | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | CH3017 (2) | x | |||||||||
6 | 12 | CH3081 | Công nghệ chế biến trà, cà phê, ca cao | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | CH3017 (2) | x | ||||||||||
6 | 13 | CH3089 | Công nghệ chế biến chất béo thực phẩm | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 20 | 50 | CH3017 (2) | x | ||||||||||
6 | 14 | CH3093 | Công nghệ chế biến thịt | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | CH3017 (2) | x | |||||||||
6 | 15 | CH3097 | Công nghệ chế biến thủy sản | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | CH3017 (0) | x | ||||||||||
6 | 16 | CH3103 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | CH3017 (2) | x | |||||||||
6-HÈ | 17 | CH3333 | Thực tập tốt nghiệp | x | 3 | 3 | 100 | CH3017 (2) | |||||||||||||||
6 | CH3053 (2) | ||||||||||||||||||||||
7 | 1 | CH4001 | Thí nghiệm công nghệ chế biến thực phẩm | x | 2 | 2 | 60 | 60 | x | 25 | 50 | 25 | CH3017 (2) | x | |||||||||
7 | 2 | CH4005 | Đồ án công nghệ thực phẩm | x | 2 | 2 | 60 | 60 | 100 | CH3017 (2) | |||||||||||||
7 | CH3053 (2) | ||||||||||||||||||||||
7 | CH1003 (2) | ||||||||||||||||||||||
7 | 3 | CH3309 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu | x | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 20 | 30 | 40 | x | |||||||||
7 | 4 | CH3281 | Phát triển sản phẩm thực phẩm | Chọn 2TC | 2 | 2 | 60 | 60 | x | 20 | 40 | 40 | CH3017 (2) | x | |||||||||
7 | 5 | CH3287 | Công nghệ chế biến lương thực | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | CH3017 (2) | x | |||||||||
7 | 6 | CH3055 | Công nghệ chế biến rau quả | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | CH3017 (2) | x | ||||||||||
7 | 7 | CH3071 | Công nghệ sản xuất đường và bánh kẹo | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | CH3017 (2) | x | |||||||||
7 | 8 | CH3081 | Công nghệ chế biến trà, cà phê, ca cao | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | CH3017 (2) | x | ||||||||||
7 | 9 | CH3089 | Công nghệ chế biến chất béo thực phẩm | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 20 | 50 | CH3017 (2) | x | ||||||||||
7 | 10 | CH3093 | Công nghệ chế biến thịt | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | CH3017 (2) | x | |||||||||
7 | 11 | CH3097 | Công nghệ chế biến thủy sản | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | CH3017 (0) | x | ||||||||||
7 | 12 | CH3103 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | CH3017 (2) | x | |||||||||
7 | 13 | CH2107 | Thực phẩm, văn hóa, môi trường và xã hội | Chọn 3TC | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | |||||||||||
7 | 14 | CH2103 | Luật thực phẩm | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | ||||||||||||
7 | 15 | CH2105 | Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | |||||||||||
7 | |||||||||||||||||||||||
7 | |||||||||||||||||||||||
7 | 16 | IM3001 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | ||||||||||||
7 | 17 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | 3 | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 35 | 45 | ||||||||||||
7 | 18 | CH4331 | Chuyên đề luận văn tốt nghiệp | x | 0 | 100 | CH3333 (2) | ||||||||||||||||
7 | 19 | CH4041 | Quản lý chất lượng thực phẩm | x | 2 | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | x | ||||||||||
8 | 1 | CH4333 | Luận văn tốt nghiệp | x | 9 | 100 | x |