KHGD Ngành:Kỹ thuật hóa học khoá 2014 (Lớp Kỹ sư tài năng)
Ngày: 04/04/2017
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY KỸ THUẬT HÓA HỌC KHOÁ 2014
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 | Môn Tiên Quyết |
Ngành: Kỹ thuật hóa học
Chuyên ngành: Kỹ thuật hóa học
STT | MSMH | Tên môn học |
Môn BB/ tự chọn |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | Cốt lõi | ||||||||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||||||||||
Học kỳ 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | x | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | 003101 (0) | |||||||||||||||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | x | 0 | ||||||||||||||||||||||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | x | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | |||||||||||||||||||
4 | CH1003 | Hóa đại cương | x | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 30 | 20 | 50 | TT | TT | 65 | 90 | |||||||||||||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | x | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | |||||||||||||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | x | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||||||||||||
7 | CH1001 | Nhập môn về kỹ thuật | x | 3 | 45 | 45 | 100 | |||||||||||||||||||||
8 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | x | 5 | 105 | 45 | 60 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | ||||||||||||||
Học kỳ 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | x | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | |||||||||||||||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | x | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | PE1003 (2) | ||||||||||||||||||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | x | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | ||||||||||||
4 | PH1005 | Vật lý 2 | x | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||||||||||||
5 | MT1007 | Đại số tuyến tính | x | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | |||||||||||||
6 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | x | 1 | 30 | 30 | 50 | 50 | TT | 90 |
PH1003 (1) PH1005 (1) |
|||||||||||||||||
7 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | x | 2 | 45 | 15 | 30 | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | |||||||||||||
8 | CH1007 | Phát triển bền vững | x | 2 | 30 | 30 | 40 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | ||||||||||||||||
Học kỳ 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | |||||||||||||||
2 | CH2013 | Hóa vô cơ | x | 4 | 75 | 45 | 30 | 30 | 70 | TT | 90 | CH1003 (2) | x | |||||||||||||||
3 | CH2005 | Hóa phân tích | x | 4 | 75 | 45 | 30 | 30 | 20 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 120 |
CH1003 (0) CH2003 (1) |
x | ||||||||||||
4 | CH2003 | Hóa lý 1 | x | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 45 | 120 |
CH1003 (2) MT1003 (2) |
x | ||||||||||||||
5 | CH2019 | Quá trình và thiết bị cơ học | x | 3 | 45 | 45 | 10 | 30 | 60 | VV | VV | 90 | 120 | x | ||||||||||||||
6 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | MT | 65 | 120 | ||||||||||
8 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | x | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 65 | ||||||||||||||||
Học kỳ 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | x | 2 | 60 | 52 | 8 | 10 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | ||||||||||||||
2 | CH2021 | Hóa hữu cơ | x | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | VV | VV | 60 | 90 | CH1003 (2) | x | ||||||||||||||
3 | CH2031 | Hóa lý 2 | x | 2 | 30 | 30 | 40 | 60 | TNVV | TNVV | 45 | 90 |
CH1003 (2) CH2003 (2) |
x | ||||||||||||||
4 | CH2041 | Thí nghiệm hóa lý | x | 2 | 60 | 5 | 55 | 60 | 40 | VD | TTVV |
CH2031 (1) CH1003 (2) CH2003 (2) |
x | |||||||||||||||
5 | CH2043 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | x | 3 | 45 | 45 | 40 | 60 | VV | VV | 60 | 120 | CH2003 (2) | x | ||||||||||||||
6 | CH2051 | Quá trình và thiết bị truyền khối | x | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | VV | VV | 60 | 120 | CH2003 (2) | x | ||||||||||||||
7 | AS2007 | Cơ học ứng dụng | x | 2 | 30 | 30 | 10 | 30 | 60 | VV | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) |
||||||||||||||
8 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
||||||||||||||||||
Học kỳ 4 (Hè) | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | CH2087 | Thực tập quá trình và thiết bị | x | 2 | 100 | |||||||||||||||||||||||
Học kỳ 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | x | 2 | 60 | 60 | 40 | 20 | 40 | TNVV | 65 | CH2021 (2) | x | |||||||||||||||
2 | CH2059 | Kỹ thuật phản ứng | x | 2 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 |
CH2019 (2) CH2043 (2) |
x | |||||||||||||
3 | CH3015 | Thí nghiệm quá trình thiết bị | x | 2 | 60 | 60 | 50 | 50 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) |
x | ||||||||||||||||||
4 | CH2061 | Cơ sở tính toán và thiết kế thiết bị hóa chất | x | 2 | 30 | 30 | x | 15 | 15 | 30 | 40 | TN | VV | 45 | 90 |
AS2007 (2) CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) CI1003 (2) |
x | |||||||||||
5 | CH3023 | Thiết kế hệ thống quy trình công nghệ hóa học | x | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 60 | 30 | VV | VV | 45 | 90 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) |
x | ||||||||||||
6 | CH3309 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu | x | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 20 | 30 | 40 | TT | TTVV | 45 | 65 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
x | |||||||||||
Tự chọn 6 tín nhóm A | ||||||||||||||||||||||||||||
7 | CH3033 | Kỹ thuật môi trường | Tự chọn 6 tín chỉ | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 10 | 20 | 60 | VV | 45 | 60 | x | |||||||||||||
8 | CH2065 | Hóa keo | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 45 | 90 |
CH2003 (2) CH2031 (2) |
x | |||||||||||||||
9 | CH2097 | Hóa sinh học | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 20 | 50 | CH2021 (2) | ||||||||||||||||||
10 | CH3005 | Các phương pháp phân tích hiện đại | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | CH2005 (2) | x | |||||||||||||||
11 | CH2057 | Cơ sở vật liệu và ăn mòn | 2 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | x | ||||||||||||||
12 | CH3007 | Tổng hợp hữu cơ hóa dầu | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | CH2021 (2) | x | ||||||||||||
Học kỳ 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | CH3031 | Cơ sở điều khiển quá trình | x | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | VV | 75 | CH3015 (1) | x | ||||||||||||||
0 | 0 | CH3133 (1) | ||||||||||||||||||||||||||
2 | CH3133 | Mô hình hóa, mô phỏng và tối ưu hóa trong công nghệ hóa học | x | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 20 | 70 | VV | VV | 70 | 100 |
CH2059 (2) MT1005 (2) |
x | ||||||||||||
3 | EE2027 | Kỹ thuật điện | x | 2 | 30 | 30 | 20 | 80 | TT | TT | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) PH1003 (2) PH1005 (2) |
|||||||||||||||
Tự chọn 6 tín chỉ cơ sở ngành (Module 1) hoặc tự chọn 6 tín chỉ cơ sở ngành (Module 2) | ||||||||||||||||||||||||||||
Các môn tự chọn cơ sở ngành Module 1 (Tự chọn 6 tín chỉ) | ||||||||||||||||||||||||||||
4 | CH4033 | Phương pháp kiểm toán và tiết kiệm năng lượng | Tự chọn 6tc cơ sở ngành (Module 1) | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 40 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | CH3023 (2) | |||||||||||||
5 | CH3265 | Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học | 2 | 30 | 30 | 40 | 60 | VV | VV | 60 | 90 |
CH3309 (1) CH2059 (2) |
||||||||||||||||
6 | CH2079 | Kỹ thuật đường ống bể chứa | 2 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 50 | TNVV | TNVV | 75 | 120 | |||||||||||||||
7 | CH2081 | Thiết kế P&ID | 2 | 30 | 30 | 25 | 25 | 50 | TNVV | TNVV | 75 | 120 | ||||||||||||||||
8 | CH3285 | Vận hành hệ thống quy trình công nghệ hóa học | 2 | 30 | 30 | x | 50 | 50 | VV | 90 |
CH3031 (1) CH3023 (2) |
|||||||||||||||||
9 | CH3037 | Cơ sở thiết kế nhà máy hóa | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TT | 45 | 60 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) |
|||||||||||||||||
10 | EE2029 | Kỹ thuật điện tử | 2 | 30 | 30 | 20 | 80 | TT | TT | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) PH1003 (2) PH1005 (2) |
||||||||||||||||
11 | CH3079 | Phương pháp số trong công nghệ hóa học | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 30 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | |||||||||||||||
12 | CH3087 | Điều khiển tự động 1 | 2 | 30 | 30 | 40 | 60 | VV | VV | 45 | 60 | |||||||||||||||||
Các môn tự chọn cơ sở ngành Module 2 (Tự chọn 6 tín chỉ) | ||||||||||||||||||||||||||||
13 | CH2071 | Hóa học xanh | Hoặc tự chọn 6tc cơ sở ngành (Module 2) | 2 | 30 | 30 | 20 | 80 | TNVV | TNVV | 45 | 60 | CH2021 (2) | |||||||||||||||
14 | CH3315 | Cơ sở kỹ thuật hóa bức xạ | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 45 | 90 |
CH1003 (2) CH2003 (2) CH2031 (2) MT1003 (2) PH1003 (2) PH1005 (2) |
||||||||||||||||
15 | CH3101 | Hóa học và công nghệ chất hoạt động bề mặt | 2 | 30 | 30 | 20 | 80 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | CH2021 (2) | ||||||||||||||||
16 | CH3107 | Kỹ thuật vật liệu vô cơ silicate | 2 | 30 | 30 | x | 40 | 60 | VV | 120 |
CH2003 (2) CH2013 (2) |
|||||||||||||||||
17 | CH3111 | Cơ sở kỹ thuật polymer | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 30 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | CH2021 (0) | ||||||||||||||
18 | CH3119 | Các phương pháp vật lý nghiên cứu chất rắn | 2 | 30 | 30 | x | 40 | 60 | VV | 120 | CH2013 (2) | |||||||||||||||||
19 | CH3127 | Độc chất học công nghiệp ứng dụng | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 40 | 80 |
CH2013 (2) CH2021 (2) |
||||||||||||||||
20 | CH3137 | Nhiệt động và động học trong hóa sinh | 2 | 30 | 30 | x | 50 | 50 | TNVV | 90 |
CH2003 (2) CH2031 (2) |
|||||||||||||||||
21 | CH3141 | Nhiên liệu sinh học và nhiên liệu thay thế | 2 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | |||||||||||||||
22 | Các môn tự chọn nhóm Chuyên ngành (Tự chọn 4 tín chỉ) | |||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ 6 (hè) | ||||||||||||||||||||||||||||
Hướng ngành Qúa trình & thiết bị | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | CH3353 | Thực tập tốt nghiệp | x | 2 | 100 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) CH3015 (2) |
||||||||||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá lý | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | CH3323 | Thực tập tốt nghiệp | x | 2 | 100 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) CH3015 (2) |
||||||||||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá vô cơ | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | CH3343 | Thực tập tốt nghiệp | x | 2 | 100 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) CH3015 (2) |
||||||||||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá hữu cơ | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | CH3363 | Thực tập tốt nghiệp | x | 2 | 100 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) CH3015 (2) |
||||||||||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá dầu | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | CH3313 | Thực tập tốt nghiệp | x | 2 | 100 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) CH3015 (2) |
||||||||||||||||||||||
Học kỳ 7 | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | CH3297 | An toàn quá trình | x | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | CH2019 (1) | x | ||||||||||||
0 | 0 | CH2003 (2) | ||||||||||||||||||||||||||
2 | CH4007 | Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học | x | 2 | 60 | 60.0 | 30 | 70 | CH3015 (2) | x | ||||||||||||||||||
3 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
|||||||||||||
4 | Các môn tự chọn nhóm Chuyên ngành (Tự chọn 6 tín chỉ) | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Các môn tự chọn nhóm Kinh tế - Xã hội (1 môn) | |||||||||||||||||||||||||||
Hướng ngành Qúa trình & thiết bị | ||||||||||||||||||||||||||||
25 | CH4351 | Chuyên đề luận văn tốt nghiệp | x | 0 | 100 | CH3353 (2) | ||||||||||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá lý | ||||||||||||||||||||||||||||
26 | CH4321 | Chuyên đề luận văn tốt nghiệp | x | 9 | 100 | CH2087 (0) | ||||||||||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá vô cơ | ||||||||||||||||||||||||||||
27 | CH4341 | Chuyên đề luận văn tốt nghiệp | x | 0 | 100 | CH3343 (2) | ||||||||||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá hữu cơ | ||||||||||||||||||||||||||||
28 | CH4361 | Chuyên đề luận văn tốt nghiệp | x | 0 | 100 | CH3363 (2) | ||||||||||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá dầu | ||||||||||||||||||||||||||||
29 | CH4311 | Chuyên đề luận văn tốt nghiệp | x | 0 | 100 | CH3313 (2) | ||||||||||||||||||||||
Học kỳ 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
Hướng ngành Qúa trình & thiết bị | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | CH4353 | Luận văn tốt nghiệp | x | 9 | 100 |
CH2087 (0) CH3353 (0) CH4007 (0) CH4351 (0) |
x | |||||||||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá lý | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | CH4323 | Luận văn tốt nghiệp | x | 9 | 100 |
CH2087 (0) CH3323 (0) CH4007 (0) CH4321 (0) |
x | |||||||||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá vô cơ | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | CH4343 | Luận văn tốt nghiệp | x | 9 | 100 |
CH2087 (0) CH3343 (0) CH4007 (0) CH4341 (0) |
x | |||||||||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá hữu cơ | ||||||||||||||||||||||||||||
4 | CH4363 | Luận văn tốt nghiệp | x | 9 | 100 |
CH2087 (0) CH3363 (0) CH4007 (0) CH4361 (0) |
x | |||||||||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá dầu | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | CH4313 | Luận văn tốt nghiệp | x | 9 | 100 |
CH2087 (0) CH3313 (0) CH4007 (0) CH4311 (0) |
x |