CHƯƠNG TRINH ĐÀO TẠO KỸ SƯ TÀI NĂNG KHOÁ 2013 - NGÀNH KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG - CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
Ngày: 22/08/2016
Số TT | Mã môn học | Tên MH | Số tín chỉ | Môn Tự chọn/bắt buộc | Môn cốt lõi |
Học kỳ 1 | |||||
1 | 008001 | Pháp luật Việt Nam đ/c | 2 | x | |
2 | 003001 | Anh văn 1 | 2 | x | |
3 | 006004 | Đại số | 3 | x | |
4 | 006001 | Giải tích 1 | 4 | x | |
5 | 007001 | Vật lý 1 | 4 | x | |
6 | 007005 | Thí nghiệm vật lý | 1 | x | |
7 | 005005 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | x | |
8 | 604002 | Hóa học đại cương B | 2 | x | |
9 | 004009 | Giáo dục quốc phòng | 0 | x | |
Học kỳ 2 | |||||
1 | 005006 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | x | |
2 | 003002 | Anh văn 2 | 2 | x | |
3 | 501001 | Tin học đại cương | 3 | x | |
4 | 006002 | Giải tích 2 | 4 | x | |
5 | 007002 | Vật lý 2 | 4 | x | |
6 | 201001 | Cơ học lý thuyết | 3 | x | |
7 | 800300 | Kỹ năng gtiếp-ngành nghề | 2 | x | |
Học kỳ 3 | |||||
1 | 001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 5 | x | |
2 | 003003 | Anh văn 3 | 2 | x | |
3 | 610001 | Môi Trường Và Con Người | 2 | x | |
4 | 809026 | Sức bền vật liệu 1 | 2 | x | |
5 | 006018 | Xác suất thống kê | 2 | x | |
6 | 006023 | Phương pháp tính | 2 | x | |
7 | 806002 | Vẽ kỹ thuật 1B | 2 | x | |
8 | 005011 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | x | |
Học kỳ 4 | |||||
1 | 003004 | Anh văn 4 | 2 | x | |
2 | 802015 | Cơ lưu chất | 2 | x | |
3 | 802012 | Thí nghiệm cơ lưu chất | 1 | x | |
4 | 809016 | Cơ kết cấu 1 | 2 | x | Cốt lõi |
5 | 809015 | Sức bền vật liệu 2 | 2 | x | Cốt lõi |
6 | 809022 | TNghiệm sức bền vật liệu | 1 | x | Cốt lõi |
7 | 810020 | Trắc địa đại cương | 2 | x | Cốt lõi |
8 | 810115 | Tt trắc địa đại cương | 1 | x | Cốt lõi |
9 | 806004 | Vẽ kỹ thuật 2B | 2 | x | Cốt lõi |
10 | 805009 | Địa chất công trình | 2 | x | |
11 | 805014 | Thực tập địa chất ctrình | 1 | x | |
Học kỳ 5 | |||||
1 | 001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | |
2 | 809020 | Cơ kết cấu 2 | 2 | x | Cốt lõi |
3 | 804003 | Ket Cau Be Tong 1 | 3 | x | Cốt lõi |
4 | 805032 | Cơ học đất | 2 | x | Cốt lõi |
5 | 805016 | Thí nghiệm cơ học đất | 1 | x | Cốt lõi |
6 | 812020 | Vat Lieu Xay Dung | 2 | x | Cốt lõi |
7 | 808032 | Cấp thoát nước | 2 | x | |
8 | 804306 | Thực tập nhận thức ngành | 2 | x | |
9 | 804027 | Kiến trúc 1 | 3 | x | |
Học kỳ 6 | |||||
1 | 807016 | MXD & an toàn lao động | 2 | x | |
2 | 804036 | ĐAMH kết cấu bê tông 1 | 1 | x | Cốt lõi |
3 | 804009 | Kết Cấu Thép 1 | 2 | x | Cốt lõi |
4 | 812021 | TN vật liệu xây dựng | 1 | x | Cốt lõi |
5 | 805031 | Nền Móng | 2 | x | Cốt lõi |
6 | 807012 | Kinh tế xây dựng | 2 | x | Cốt lõi |
7 | 804308 | Thực tập kỹ thuật | 3 | x | |
8 | 807017 | Kỹ thuật thi công | 3 | x | Cốt lõi |
9 | 804038 | ĐAMH kiến trúc | 1 | x | |
Học kỳ 7 | |||||
1 | 001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | 3 | x | |
2 | 807018 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | x | Cốt lõi |
3 | 805029 | ĐAMH nền móng | 1 | x | Cốt lõi |
4 | 804026 | Kết cấu thép 2 | 2 | x | Cốt lõi |
5 | 804041 | ĐAMH kết cấu thép 2 | 1 | x | Cốt lõi |
6 | 804005 | Kết Cấu Bê Tông 2 | 2 | x | Cốt lõi |
7 | 805012 | Công trình trên đất yếu | 2 | x | Cốt lõi |
8 | 807013 | Tổ chức thi công | 2 | x | Cốt lõi |
9 | 809028 | Đàn hồi ứng dụng & pthh | 3 | x | Cốt lõi |
Học kỳ 8 | |||||
1 | 804302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | x | |
2 | 804042 | ĐAMH thi công | 1 | x | Cốt lõi |
3 | 804047 | ĐAMH kết cấu bê tông 2 | 1 | x | Cốt lõi |
4 | 804029 | Nhà nhiều tầng | 2 | ||
5 | 804032 | Bê tông ct ứng lực trước | 2 | Cốt lõi | |
6 | 804033 | Ket Cau Thap Tru | 2 | ||
7 | 807015 | Tin học trong quản lý xd | 2 | ||
8 | 804048 | Hư hỏng&sửa chữa c/trình | 2 | ||
10 | 804028 | Kiến trúc 2 | 2 | ||
11 | 804031 | Qui hoạch đô thị | 2 | ||
12 | 804024 | Kết cấu bê tông 3 | 2 | ||
13 | 800003 | Thông gió | 2 | ||
Học kỳ 9 | |||||
1 | 804303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | x | Cốt lõi |
2 | 804046 | Thí nghiệm công trình | 1 | x | Cốt lõi |