CHƯƠNG TRINH ĐÀO TẠO KỸ SƯ TÀI NĂNG KHOÁ 2013 - NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH
Ngày: 30/11/-0001
Số TT | Mã môn học | Tên MH | Số tín chỉ | Môn Tự chọn/bắt buộc | Môn cốt lõi |
Học kỳ 1 | |||||
1 | 005005 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | x | |
2 | 003001 | Anh văn 1 | 2 | x | |
3 | 008001 | Pháp luật Việt Nam đ/c | 2 | x | |
4 | 007001 | Vật lý 1 | 4 | x | |
5 | 501120 | Nhập môn điện toán | 4 | x | |
6 | 006004 | Đại số | 3 | x | |
7 | 006001 | Giải tích 1 | 4 | x | |
8 | 004009 | Giáo dục quốc phòng | 0 | x | |
Học kỳ 2 | |||||
1 | 003002 | Anh văn 2 | 2 | x | |
2 | 007005 | Thí nghiệm vật lý | 1 | x | |
3 | 007002 | Vật lý 2 | 4 | x | |
4 | 501127 | Kỹ thuật lập trình | 4 | x | |
5 | 501128 | Thiết kế luận lý 1 | 3 | x | |
6 | 505001 | Toán rời rạc 1 | 3 | x | |
7 | 006002 | Giải tích 2 | 4 | x | |
8 | 005006 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | x | |
Học kỳ 3 | |||||
1 | 610001 | Môi Trường Và Con Người | 2 | x | |
2 | 003003 | Anh văn 3 | 2 | x | |
3 | 404036 | Giải tích mạch | 4 | x | |
4 | 006023 | Phương pháp tính | 2 | x | |
5 | 504014 | TN thiết kế luận lý | 1 | x | Cốt lõi |
6 | 504001 | Thiết kế luận lý 2 | 3 | x | Cốt lõi |
7 | 005011 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | x | |
8 | 802015 | Cơ lưu chất | 2 | ||
9 | 802012 | Thí nghiệm cơ lưu chất | 1 | ||
10 | 201010 | Cơ học ứng dụng | 3 | ||
Học kỳ 4 | |||||
1 | 500300 | Kỹ năng gtiếp-ngành nghề | 2 | x | |
2 | 003004 | Anh văn 4 | 2 | x | |
3 | 604001 | Hóa học đại cương A | 3 | x | |
4 | 604003 | Thí nghiệm hóa đại cương | 1 | x | |
5 | 504002 | Kiến trúc máy tính | 3 | x | Cốt lõi |
6 | 505002 | Toán rời rạc 2 | 3 | x | Cốt lõi |
7 | 405023 | Mạch điện tử 1 | 3 | x | |
8 | 504004 | TT Phần cứng máy tính | 3 | x | Cốt lõi |
Học kỳ 5 | |||||
1 | 001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 5 | x | |
2 | 504003 | Kỹ thuật truyền số liệu | 4 | x | Cốt lõi |
3 | 503001 | Cấu trúc dữliệu & Gthuật | 4 | x | Cốt lõi |
4 | 506001 | Hệ điều hành | 4 | x | Cốt lõi |
5 | 504006 | ĐAMH thiết kế luận lý | 1 | x | |
Học kỳ 6 | |||||
1 | 700200 | Lập &P/Tích Dự án cho KS | 2 | x | |
2 | 006018 | Xác suất thống kê | 2 | x | |
3 | 506002 | Mạng máy tính 1 | 4 | x | Cốt lõi |
4 | 502002 | Công nghệ phần mềm | 4 | x | Cốt lõi |
5 | 504007 | Vi xử lý - vi điều khiển | 3 | x | Cốt lõi |
6 | 504008 | TN vi xửlý-vi điều khiển | 1 | x | Cốt lõi |
Học kỳ 7 | |||||
1 | 001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | 3 | x | |
2 | 504005 | Xử lý tín hiệu số | 4 | x | Cốt lõi |
3 | 506003 | Mạng máy tính 2 | 4 | x | Cốt lõi |
4 | 504009 | T/kế vi mạch số với HDL | 4 | x | Cốt lõi |
5 | 504010 | ĐAMH ngành ktmt | 1 | x | |
6 | 700212 | Quản lý sản xuất cho Ksư | 2 | ||
7 | 700213 | Quản trị k/doanh cho KS | 2 | ||
8 | 700211 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 2 | ||
Học kỳ 8 | |||||
1 | 504302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | x | |
2 | 001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | |
3 | 506004 | Đ/giá hiệu năng hệ thống | 3 | Cốt lõi | |
4 | 505012 | Lt automat &ngngữ h/thức | 3 | Cốt lõi | |
5 | 504011 | Tkế vi mạch vlsi với mt | 3 | Cốt lõi | |
6 | 506005 | Mật mã & an ninh mạng | 3 | Cốt lõi | |
7 | 503006 | Pt & thiết kế hệ thống | 3 | Cốt lõi | |
8 | 505008 | Học máy | 3 | Cốt lõi | |
9 | 505010 | Xử lý ảnh&thị giác mtính | 3 | Cốt lõi | |
10 | 505024 | UD toán&TH trong q/lý sx | 3 | Cốt lõi | |
11 | 505011 | Lý thuyết thông tin | 3 | Cốt lõi | |
12 | 505014 | Tối ưu tổ hợp | 3 | Cốt lõi | |
13 | 502005 | Giải thuật nâng cao | 3 | Cốt lõi | |
14 | 502015 | Kiểm thử tự động | 3 | Cốt lõi | |
15 | 502003 | Quản lý dự án phần mềm | 3 | Cốt lõi | |
16 | 502004 | Đặc tả hình thức | 3 | Cốt lõi | |
17 | 502007 | Kiểm tra phần mềm | 3 | Cốt lõi | |
18 | 502008 | Kiến trúc phần mềm | 3 | Cốt lõi | |
19 | 501047 | XL s/song và hệ phân bố | 3 | Cốt lõi | |
20 | 504012 | Hệ thời gian thực | 3 | Cốt lõi | |
21 | 504013 | Tkế trên cơ sở vi xử lý | 3 | Cốt lõi | |
22 | 504015 | ứng dụng hệ thống nhúng | 3 | Cốt lõi | |
23 | 504016 | Tổng hợp luận lý vi mạch | 3 | Cốt lõi | |
24 | 504017 | Thiết kế vi mạch asic | 3 | Cốt lõi | |
25 | 506010 | Lập trình web | 3 | Cốt lõi | |
26 | 506012 | H/thống thiết bị di động | 3 | Cốt lõi | |
27 | 504028 | Pt ứd internet of things | 3 | ||
Học kỳ 9 | |||||
1 | 504303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | x |