CHƯƠNG TRINH ĐÀO TẠO KỸ SƯ TÀI NĂNG KHOÁ 2013 - NGÀNH KỸ THUẬT HOÁ HỌC - HƯỚNG NGÀNH KỸ THUẬT HOÁ HỮU CƠ
Ngày: 22/08/2016
Số TT | Mã môn học | Tên MH | Số tín chỉ | Môn Tự chọn/bắt buộc | Môn cốt lõi |
Học kỳ 1 | |||||
1 | 005005 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | x | |
2 | 003001 | Anh văn 1 | 2 | x | |
3 | 006004 | Đại số | 3 | x | |
4 | 006001 | Giải tích 1 | 4 | x | |
5 | 007001 | Vật lý 1 | 4 | x | |
6 | 604001 | Hóa học đại cương A | 3 | x | |
7 | 607101 | Sinh học đại cương | 2 | x | |
8 | 004009 | Giáo dục quốc phòng | 0 | x | |
Học kỳ 2 | |||||
1 | 005006 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | x | |
2 | 003002 | Anh văn 2 | 2 | x | |
3 | 501001 | Tin học đại cương | 3 | x | |
4 | 006002 | Giải tích 2 | 4 | x | |
5 | 007002 | Vật lý 2 | 4 | x | |
6 | 604003 | Thí nghiệm hóa đại cương | 1 | x | |
7 | 604009 | Hóa vô cơ | 2 | x | |
8 | 600300 | Kỹ năng gtiếp-ngành nghề | 2 | x | |
9 | 610001 | Môi Trường Và Con Người | 2 | x | |
Học kỳ 3 | |||||
1 | 005011 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | x | |
2 | 003003 | Anh văn 3 | 2 | x | |
3 | 602011 | Hóa phân tích | 2 | x | Cốt lõi |
4 | 406009 | Kỹ thuật điện | 2 | x | |
5 | 806010 | Vẽ kỹ thuật | 3 | x | |
6 | 602013 | Hóa lý 1 | 2 | x | Cốt lõi |
7 | 604059 | TN hóa vô cơ | 2 | x | Cốt lõi |
8 | 201010 | Cơ học ứng dụng | 3 | x | |
9 | 006046 | Thống kê & ptích số liệu | 2 | x | |
Học kỳ 4 | |||||
1 | 008001 | Pháp luật Việt Nam đ/c | 2 | x | |
2 | 003004 | Anh văn 4 | 2 | x | |
3 | 602012 | Thí nghiệm hóa phân tích | 2 | x | Cốt lõi |
4 | 605031 | Các quá trình cơ học A | 3 | x | Cốt lõi |
5 | 605105 | Truyền nhiệt A | 3 | x | Cốt lõi |
6 | 602048 | Hóa lý 2 | 2 | x | Cốt lõi |
7 | 606010 | Hóa Hữu Cơ A | 3 | x | Cốt lõi |
8 | 600001 | Thực tập nhận thức | 2 | x | |
Học kỳ 5 | |||||
1 | 001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 5 | x | |
2 | 605067 | Truyền khối A | 3 | x | Cốt lõi |
3 | 605037 | Kỹ thuật phản ứng | 2 | x | Cốt lõi |
4 | 602015 | Thí nghiệm hóa lý | 2 | x | Cốt lõi |
5 | 606011 | Thí nghiệm hóa hữu cơ A | 2 | x | Cốt lõi |
6 | 402024 | Kỹ thuật điện tử | 2 | ||
7 | 602034 | Vật liệu học | 2 | ||
8 | 603126 | Hóa học thực phẩm | 2 | ||
9 | 607011 | Hóa sinh học | 2 | ||
10 | 605068 | Kỹ thuật môi trường | 2 | ||
11 | 605003 | Cơ sở Ch/đổi kích thước | 2 | ||
12 | 601009 | KT đường ống,bể Chứa Dầu | 2 | ||
13 | 606042 | H/học& kt chất hđ bề mặt | 2 | ||
14 | 602001 | Hóa keo | 2 | ||
15 | 605004 | PP số trong c/nghệ h/học | 2 | ||
16 | 601008 | Cơ sở kỹ thuật polymer | 2 | ||
17 | 606001 | Hóa Học Xanh | 2 | ||
18 | 601010 | C/bằng v/chất& cb nlượng | 2 | ||
Học kỳ 6 | |||||
1 | 001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | 3 | x | |
2 | 700200 | Lập &P/Tích Dự án cho KS | 2 | x | |
3 | 605117 | ƯD Tinhọc trg CN hóa học | 3 | x | Cốt lõi |
4 | 605038 | TN Quá trình thiết bị | 2 | x | Cốt lõi |
5 | 605002 | Mô phỏng & tối ưu hóa | 3 | x | Cốt lõi |
6 | 605107 | Thực tập qúa trình & tbị | 2 | x | Cốt lõi |
7 | 605069 | CSTKế máy & t/bị hóa học | 2 | x | Cốt lõi |
8 | 605068 | Kỹ thuật môi trường | 2 | ||
9 | 605003 | Cơ sở Ch/đổi kích thước | 2 | ||
10 | 601009 | KT đường ống,bể Chứa Dầu | 2 | ||
11 | 606042 | H/học& kt chất hđ bề mặt | 2 | ||
12 | 602001 | Hóa keo | 2 | ||
13 | 605004 | PP số trong c/nghệ h/học | 2 | ||
14 | 601008 | Cơ sở kỹ thuật polymer | 2 | ||
15 | 606001 | Hóa Học Xanh | 2 | ||
16 | 601010 | C/bằng v/chất& cb nlượng | 2 | ||
17 | 606005 | Công nghệ hóa mỹ phẩm | 2 | ||
18 | 606027 | C/nghệ các chất tẩy rửa | 2 | ||
19 | 606044 | Kỹ thuật nhuộm - in | 2 | ||
20 | 606046 | KT sx cellulose & giấy | 2 | ||
21 | 606004 | Cơ sở tổng hợp hóa dược | 2 | ||
22 | 606002 | Hóa dị vòng th hóa dược | 2 | ||
23 | 606112 | Các ppxd ctrúc hợpchấthc | 2 | ||
24 | 606006 | C/nghệ chất màu tự nhiên | 2 | ||
25 | 606007 | HH các sp kháng oxy hóa | 2 | ||
26 | 606008 | Các pp phân lập&tinh chế | 2 | ||
27 | 606025 | Công Nghệ Hóa Hương Liệu | 2 | ||
28 | 606009 | ĐAMH chuyên ngành | 2 | ||
29 | 606113 | Công Nghệ Thuộc Da | 2 | ||
Học kỳ 7 | |||||
1 | 001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | |
2 | 600002 | Anh Văn Kỹ Thuật | 2 | x | Cốt lõi |
3 | 605046 | Cơ sở thiết kế nhà máy | 2 | x | Cốt lõi |
4 | 605040 | ĐAMH Quá trình &thiết bị | 2 | x | Cốt lõi |
5 | 601002 | An toàn quá trình | 2 | x | Cốt lõi |
6 | 602002 | Các Pp phân tích hiệnđại | 3 | ||
7 | 602003 | Kỹ thuật xúc tác | 3 | ||
8 | 605118 | Điều khiển quá trình | 3 | ||
9 | 606005 | Công nghệ hóa mỹ phẩm | 2 | ||
10 | 606027 | C/nghệ các chất tẩy rửa | 2 | ||
11 | 606044 | Kỹ thuật nhuộm - in | 2 | ||
12 | 606046 | KT sx cellulose & giấy | 2 | ||
13 | 606004 | Cơ sở tổng hợp hóa dược | 2 | ||
14 | 606002 | Hóa dị vòng th hóa dược | 2 | ||
15 | 606112 | Các ppxd ctrúc hợpchấthc | 2 | ||
16 | 606006 | C/nghệ chất màu tự nhiên | 2 | ||
17 | 606007 | HH các sp kháng oxy hóa | 2 | ||
18 | 606008 | Các pp phân lập&tinh chế | 2 | ||
19 | 606025 | Công Nghệ Hóa Hương Liệu | 2 | ||
20 | 606009 | ĐAMH chuyên ngành | 2 | ||
21 | 606113 | Công Nghệ Thuộc Da | 2 | ||
Học kỳ 8 | |||||
1 | 606302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | x | |
2 | 700212 | Quản lý sản xuất cho Ksư | 2 | ||
3 | 700211 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 2 | ||
4 | 700213 | Quản trị k/doanh cho KS | 2 | ||
5 | 606005 | Công nghệ hóa mỹ phẩm | 2 | ||
6 | 606027 | C/nghệ các chất tẩy rửa | 2 | ||
7 | 606044 | Kỹ thuật nhuộm - in | 2 | ||
8 | 606046 | KT sx cellulose & giấy | 2 | ||
9 | 606004 | Cơ sở tổng hợp hóa dược | 2 | ||
10 | 606002 | Hóa dị vòng th hóa dược | 2 | ||
11 | 606112 | Các ppxd ctrúc hợpchấthc | 2 | ||
12 | 606006 | C/nghệ chất màu tự nhiên | 2 | ||
13 | 606007 | HH các sp kháng oxy hóa | 2 | ||
14 | 606008 | Các pp phân lập&tinh chế | 2 | ||
15 | 606025 | Công Nghệ Hóa Hương Liệu | 2 | ||
16 | 606009 | ĐAMH chuyên ngành | 2 | ||
17 | 606113 | Công Nghệ Thuộc Da | 2 | ||
Học kỳ 9 | |||||
1 | 606303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | x | Cốt lõi |